
Quy trình thực hiện thủ tục nhập khẩu bột cá các loại làm nguyên liệu trong sản xuất
- Admin Finlogistics
- 06/10/2025
Bột cá (Fish Meal) là một loại nguyên liệu protein thô thiết yếu, đóng vai trò rất lớn trong ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi tại Việt Nam. Việc nắm vững thủ tục nhập khẩu bột cá trở nên vô cùng quan trọng đối với nhiều doanh nghiệp Logistics, nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng ngày càng tăng cao. Nếu doanh nghiệp của bạn đang muốn nhập các loại bột cá về để sử dụng hoặc kinh doanh thì bài viết dưới đây nhất định phải tham khảo qua nhé.

Bột cá là loại nguyên liệu được sản xuất chế biến từ cá nguyên con ngoài tự nhiên hoặc phụ phẩm từ quá trình chế biến cá
Thủ tục nhập khẩu bột cá các loại dựa trên những cơ sở pháp lý nào?
Bột cá là loại nguyên liệu có nguồn gốc từ động vật, do Bộ Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn quản lý chặt chẽ, thông qua các hình thức như: Kiểm dịch động vật và Kiểm tra Nhà nước về chất lượng. Theo đó, thủ tục nhập khẩu bột cá (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi) được quy định dựa trên nhiều Văn bản pháp lý chuyên ngành và Hải Quan như:
- Luật Chăn nuôi năm 2018: quy định chung nhất về việc quản lý mặt hàng thức ăn chăn nuôi, bao gồm cả nguyên liệu thức ăn (ví dụ như bột cá)
- Nghị định số 13/2020/NĐ-CP (và một số sửa đổi): quy định chi tiết và hướng dẫn việc thi hành Luật Chăn nuôi, đặc biệt về việc quản lý chất lượng thức ăn chăn nuôi, bao gồm cả bột cá nhập khẩu
- Luật Hải Quan năm 2014: quy định chung liên quan trực tiếp đến thủ tục Hải Quan đối với các loại hàng hóa, sản phẩm xuất nhập khẩu
- Nghị định số 08/2015/NĐ-CP (và các sửa đổi, bổ sung): quy định chi tiết liên quan đến thủ tục & chứng từ Hải Quan, kiểm tra, giám sát & đánh giá Hải Quan
- Thông tư số 38/2015/TT-BTC (đã được bổ sung tại Thông tư số 39/2018/TT-BTC): ban hành hướng dẫn chi tiết về thủ tục & chứng từ Hải Quan, kiểm tra, giám sát & đánh giá Hải Quan; thuế xuất nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa, sản phẩm xuất nhập khẩu, bao gồm cả bột cá nhập khẩu
- Thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT (và một số sửa đổi): quy định chi tiết về việc quản lý thức ăn chăn nuôi, bao gồm thủ tục Công bố lưu hành sản phẩm (hoặc Công bố hợp quy/Công bố tiêu chuẩn cơ sở) đối với nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi thương mại, trước khi tiến hành nhập khẩu
Từ những Văn bản pháp luật nêu trên, các doanh nghiệp làm thủ tục nhập khẩu bột cá cần đặc biệt lưu ý đến một số bước quan trọng sau đây:
- Đăng ký Công bố/Tự Công bố sản phẩm: Bột cá nằm trong Danh mục nguyên liệu đơn, được phép lưu hành tại Việt Nam. Do đó, các chủ doanh nghiệp cần tiến hành làm thủ tục Công bố hợp quy hoặc Công bố tiêu chuẩn cơ sở, sau đó nộp hồ sơ đăng ký cho Cục Chăn nuôi để được cấp phép hoặc xác nhận lưu hành, trước khi nhập khẩu thương mại
- Kiểm dịch động vật nhập khẩu (Kiểm dịch thú y): Đây chính là thủ tục bắt buộc đối với tất cả các loại hàng hóa, sản phẩm có nguồn gốc từ động vật, ví dụ bột cá
- Kiểm tra Nhà nước về chất lượng thức ăn chăn nuôi: Lô hàng sẽ được kiểm tra các chỉ tiêu chất lượng công bố (ví dụ như: hàm lượng Protein, Aflatoxin, các hợp chất bị cấm,…). Doanh nghiệp cần đăng ký Kiểm tra chất lượng khi tiến hành quy trình thủ tục Hải Quan

Bạn nên liên hệ với Cục Chăn nuôi hoặc những đơn vị tư vấn chuyên nghiệp để được hỗ trợ theo từng loại bột cá
Tổng hợp mã HS code bột cá các loại và thuế suất nhập khẩu chi tiết
Việc tra cứu và chọn lựa mã HS code bột cá các loại nên được ưu tiên hàng đầu trước khi tiến hành các bước nhập khẩu hàng hóa. Để có thể xác định chính xác HS code sản phẩm, doanh nghiệp của bạn nên tìm hiểu kỹ một số yếu tố về: thành phần, hình thức, quy cách đóng gói,…
#Mã HS code
Bảng thống kê mã HS của một số loại bột cá phổ biến hiện nay được tổng hợp chi tiết dưới đây:
MÃ HS CODE MÔ TẢ SẢN PHẨM CHƯƠNG 23 PHẾ LIỆU VÀ PHẾ THẢI TỪ NGÀNH CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM; THỨC ĂN GIA SÚC ĐÃ CHẾ BIẾN Nhóm 2301 Bột mịn, bột thô và viên, từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, từ cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thủy sinh không xương sống khác, không thích hợp dùng làm thức ăn cho người; tóp mỡ - - 2301.20.10 Từ cá, có hàm lượng protein dưới 60% tính theo khối lượng (bột cá có hàm lượng protein thấp) - - 2301.20.20 Từ cá, có hàm lượng protein từ 60% trở lên tính theo khối lượng (bột cá có hàm lượng protein cao) - - 2301.20.90 Loại khác (bao gồm các loại bột/bột thô/viên từ động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác, không phải từ cá)
#Thuế nhập khẩu
Những quy định mới nhất của Nhà nước đối với các loại thuế nhập khẩu bột cá được nêu rõ như sau:
- Thuế giá trị gia tăng (VAT) là 5%, (theo Thông tư số 83/2014/TT-BTC và các Văn bản hướng dẫn) do mặt hàng bột cá thuộc Nhóm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi được giảm thuế VAT)
- Thuế nhập khẩu ưu đãi (MFN) là 0%, áp dụng cho hàng hóa có nguồn gốc từ những quốc gia không có Hiệp định thương mại tự do (FTA) với Việt Nam hoặc không có giấy Chứng nhận xuất xứ (C/O) hợp lệ
- Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt (FTA) thường là 0%, nếu bột cá nhập khẩu từ những quốc gia hoặc Hiệp hội mà Việt Nam đã ký kết Hiệp định Thương mại tự do (FTA) và có đi kèm với giấy Chứng nhận xuất xứ (C/O) hợp lệ (ví dụ: C/O form E từ Trung Quốc trong khuôn khổ Hiệp định ACFTA)

Việc xác định rõ hàm lượng Protein và sử dụng C/O là yếu tố “then chốt” để bảo đảm áp dụng đúng mức thuế 0%
Thủ tục Kiểm dịch động vật nhập khẩu (Kiểm dịch Thú y) đối với bột cá nhập khẩu
Việc làm thủ tục nhập khẩu bột cá về Việt Nam cần phải thông qua bước Kiểm dịch động vật nhập khẩu (Kiểm dịch Thú y) và Kiểm tra chất lượng Nhà nước theo quy định pháp luật. Dưới đây là hướng dẫn tổng quan chi tiết về thủ tục chuyên ngành này:
#Giai đoạn 1: Xin Văn bản chấp thuận và hướng dẫn Kiểm dịch (trước khi nhập khẩu)
1. Cơ quan chịu trách nhiệm: Cục Thú y (thuộc Bộ Nông nghiệp & Phát triển nông thôn).
2. Hồ sơ đăng ký sẽ được doanh nghiệp làm thủ tục nhập khẩu bột cá nộp thông qua Cổng thông tin một cửa quốc gia hoặc nộp trực tiếp tại Cơ quan quản lý, bao gồm những chứng từ sau:
- Phiếu đăng ký Kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu có nguồn gốc từ động vật (theo mẫu quy định)
- Giấy Chứng nhận y tế (HC) hoặc giấy Chứng nhận lưu hành tự do (CFS) của quốc gia xuất khẩu cấp phép cho lô hàng (bản sao đã chứng thực hoặc bản gốc)
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice), Hợp đồng thương mại (Sales Contract),… (bản sao đã chứng thực)
- Bản Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS) hoặc Bản phân tích thành phần (COA) của nhà sản xuất (chi tiết về hàm lượng Protein, những chỉ tiêu vệ sinh, chất bị cấm,…)
- Giấy phép hoạt động kinh doanh mặt hàng bột cá nhập khẩu của doanh nghiệp
3. Thời hạn giải quyết: Sau khoảng 05 ngày làm việc, tính từ ngày nhận đầy đủ bộ hồ sơ hợp lệ, Cục Thú y sẽ gửi Văn bản chấp thuận và hướng dẫn các bước kiểm dịch gửi cho chủ hàng và Cơ quan Kiểm dịch động vật tại cửa khẩu.
#Giai đoạn 2: Tiến hành Kiểm dịch tại cảng/cửa khẩu (khi hàng tới cảng/cửa khẩu)
Bước 1: Khi lô hàng cập cảng/cửa khẩu, doanh nghiệp làm thủ tục nhập khẩu bột cá nộp hồ sơ đăng ký Kiểm dịch cho Cơ quan Kiểm dịch động vật tại cảng/cửa khẩu (Chi cục Thú y vùng, Chi cục Thú y thuộc Chi cục Chăn nuôi và Thú y các tỉnh/thành phố). Hồ sơ kiểm dịch tại cửa khẩu sẽ gồm những chứng từ sau:
- Phiếu đăng ký Kiểm dịch (đã nộp tại Bước 1 hoặc theo yêu cầu của Chi cục)
- Văn bản chấp thuận và hướng dẫn làm Kiểm dịch của Cục Thú y (bản sao đã chứng thực)
- Giấy Chứng nhận kiểm dịch (HC) do cơ quan có thẩm quyền của quốc gia xuất khẩu cấp phép (bản gốc)
- Các chứng từ khác liên quan đến lô hàng bột cá nhập khẩu: Tờ khai Hải Quan, Vận tải đơn (Bill of Lading), Hóa đơn (Invoice), Phiếu đóng gói lô hàng (Packing List),…
Bước 2: Quy trình kiểm tra hàng hóa thực tế sẽ bao gồm các bước sau:
- Nếu kiểm tra hồ sơ: Đối chiếu các loại giấy tờ đã nộp với thông tin trên giấy HC gốc và Văn bản cho phép nhập khẩu
- Nếu kiểm tra lâm sàng/thực trạng của bột cá nhập khẩu: Kiểm tra tình trạng bao bì, dấu niêm phong, cảm quan lô hàng,… tại cửa khẩu/kho bãi (màu sắc, mùi, tạp chất, tình trạng vón cục,…)
- Nếu lấy mẫu xét nghiệm: Cơ quan Kiểm dịch sẽ tiến hành lấy mẫu test ngẫu nhiên, dựa theo quy định để kiểm tra các chỉ tiêu an toàn dịch bệnh, chất tồn dư bên trong (kim loại nặng, thuốc thú y, chất bị cấm,…) và Kiểm tra chất lượng.
Bước 3: Doanh nghiệp của bạn sẽ được phép đưa hàng về bảo quản tại kho bãi riêng trong thời gian chờ Kết quả xét nghiệm (dưới sự giám sát của Cơ quan Kiểm dịch). Nếu đạt yêu cầu, Cơ quan Kiểm dịch sẽ cấp giấy Chứng nhận kiểm dịch động vật nhập khẩu. Lúc này, doanh nghiệp cần nộp Chứng nhận cho Hải Quan để hoàn tất nốt thủ tục thông quan chính thức và đưa sản phẩm bột cá nhập khẩu vào sử dụng/sản xuất.

Hướng dẫn từng bước làm thủ tục Kiểm dịch động vật nhập khẩu (Kiểm dịch Thú y) đối với các loại bột cá
Thủ tục Công bố sản phẩm/Tự Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với bột cá nhập khẩu
Dưới đây là quá trình xử lý các bước Công bố sản phẩm và Tự Công bố tiêu chuẩn áp dụng mà các doanh nghiệp làm thủ tục nhập khẩu bột cá cần chú ý:
#Quy trình Công bố sản phẩm (Đăng ký lưu hành)
Theo Thông tư số 02/2019/TT-BNNPTNT và các Văn bản sửa đổi, bột cá là nguyên liệu đơn (thức ăn truyền thống), nằm trong Danh mục nguyên liệu thức ăn chăn nuôi được phép lưu hành tại Việt Nam, nên không cần làm thủ tục Đăng ký Công bố sản phẩm.
Tuy nhiên, doanh nghiệp của bạn vẫn phải tiến hành thủ tục đăng ký Công bố thông tin sản phẩm đối với nguyên liệu nhập khẩu. Bộ hồ sơ cần thiết, nộp trực tuyến qua Cổng dịch vụ công của Bộ NN&PTNT (dvc.mard.gov.vn/) gồm một số chứng từ cần thiết sau:
- Phiếu đăng ký thức ăn chăn nuôi được phép lưu hành (theo Nghị định số 13/2020/NĐ-CP)
- Bản Tiêu chuẩn Công bố áp dụng (TCCS) đối với bột cá nhập khẩu
- Bản thông tin chi tiết về sản phẩm: tên, thành phần, định lượng, công dụng,…
- Phiếu Kết quả thử nghiệm những chỉ tiêu về Chất lượng & An toàn sản phẩm
- Giấy Chứng nhận lưu hành tự do (CFS) hoặc các tài liệu tương đương
- Giấy Chứng nhận HACCP, ISO, GMP,… (hoặc tương đương) của cơ sở sản xuất tại nước ngoài
- Mẫu nhãn dán sản phẩm hoặc nhãn phụ dự kiến được thể hiện bằng tiếng Việt
Doanh nghiệp làm thủ tục nhập khẩu bột cá nộp hồ sơ đăng ký cho Cục Chăn nuôi qua Hệ thống dịch vụ công trực tuyến. Sau 05 ngày làm việc, tính từ ngày nhận được hồ sơ đăng ký, Cục Chăn nuôi sẽ kiểm tra hồ sơ và gửi thông báo bổ sung (nếu có). Sau 10 ngày làm việc, tính từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Cục Chăn nuôi sẽ thẩm định và ban hành Văn bản xác nhận bột cá được phép lưu hành tại Việt Nam, đồng thời đăng thông tin lên Cổng thông tin điện tử của Bộ NN&PTNT.
#Quy trình Tự Công bố tiêu chuẩn áp dụng (TCCS)
Trước khi đăng ký lưu hành, doanh nghiệp của bạn cần phải Tự Công bố tiêu chuẩn áp dụng cho sản phẩm bột cá nhập khẩu. Đây sẽ là căn cứ quan trọng để Cơ quan Nhà nước có thể kiểm tra và đối chiếu khi làm Kiểm dịch và Kiểm tra chất lượng:
- Xây dựng TCCS: Doanh nghiệp xây dựng bộ Tiêu chuẩn TCCS cho mặt hàng bột cá, bảo đảm những chỉ tiêu liên quan đến chất lượng, an toàn phù hợp với Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) tương ứng
- Tự Công bố tiêu chuẩn áp dụng: Doanh nghiệp tiến hành Tự Công bố tiêu chuẩn đối với bột cá nhập khẩu và chịu trách nhiệm trực tiếp về nội dung Công bố
- Lưu trữ tài liệu: TCCS sẽ được lưu trữ tại doanh nghiệp và sử dụng trong bộ hồ sơ Đăng ký lưu hành

Hướng dẫn từng bước thủ tục Công bố sản phẩm/Tự Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với các loại bột cá
>>> Đọc thêm: Tìm hiểu chi tiết quy trình làm thủ tục nhập khẩu thức ăn thủy sản
Tổng kết
Nói chung, các bước thực hiện thủ tục nhập khẩu bột cá tuy khá phức tạp, nhưng hoàn toàn có thể được tối ưu, nếu doanh nghiệp của bạn nắm vững quy trình và chấp hành đúng quy định Nhà nước. Bên cạnh đó, những yếu tố quan trọng khác như mã HS, thuế nhập khẩu, nhãn mác sản phẩm,… cũng cần phải lưu ý để tránh phát sinh nhiều rủi ro không mong muốn. Hãy liên hệ ngay cho Finlogistics nếu bạn đang tìm một đơn vị xuất nhập khẩu uy tín để hỗ trợ xử lý hàng hóa nhé.
Finlogistics
Thông tin liên hệ:
- Hotline: 0243.68.55555
- Phone: 0963.126.995 (Ms.Loan)
- Email: info@fingroup.vn