Thu-tuc-nhap-khau-mascara-00.jpg

Mascara giúp tạo điểm nhấn cho đôi mắt và là sản phẩm trang điểm không thể thiếu của chị em phụ nữ. Việc thực hiện thủ tục nhập khẩu mascara tại Việt Nam hiện nay cũng đang khá sôi động, với nhiều thương hiệu trong nước và quốc tế cùng tham gia. Nếu doanh nghiệp của bạn đang muốn kinh doanh mặt hàng này, thì việc nắm rõ về quy trình và các bước nhập khẩu là điều rất quan trọng, Hãy cùng Finlogistics tìm hiểu ngay sau đây nhé!

Thu-tuc-nhap-khau-mascara


Chính sách thực hiện thủ tục nhập khẩu mascara như thế nào?

Để làm thủ tục nhập khẩu mascara thành công, thì việc nắm rõ những quy định, chính sách của Nhà nước là điều rất quan trọng. Dưới đây là một số Văn bản pháp luật quy định việc nhập khẩu mặt hàng này:

  • Thông tư số 06/2011/TT-BYT
  • Thông tư 38/2015/TT-BTC có sửa đổi và bổ sung trong Thông tư số 39/2018/TT-BTC
  • Nghị định số 43/2017/NĐ-CP
  • Nghị định số 69/2018/NĐ-CP
  • Thông tư số 32/2019/TT-BYT
  • Nghị định số 128/2020/NĐ-CP

Dựa theo những Văn kiện ở trên, mặt hàng mascara nhập khẩu sẽ không thuộc Danh mục hàng hoá bị cấm nhập về Việt Nam. Tuy nhiên, khi thực hiện các bước nhập khẩu mascara, bạn cần chú ý một vài điểm sau đây:

  • Phải tuân thủ theo quy định dán nhãn hàng hoá (Nghị định số 43/2017/NĐ-CP).
  • Bắt buộc thực hiện đăng ký làm công bố mỹ phẩm trước khi nhập khẩu mascara.
  • Chọn lựa chính xác mã HS code để xác định thuế phí phù hợp và tránh bị vi phạm.

Hơn nữa, đối với những loại sản phẩm có in hình hoặc logo của các thương hiệu nổi tiếng đã được đăng ký bản quyền từ trước, thì doanh nghiệp nhập khẩu phải có giấy ủy quyền hoặc Văn bản chấp thuận từ phía nhãn hiệu thì mới được phép nhập khẩu.

Thu-tuc-nhap-khau-mascara

Xác định mã HS và thuế suất đối với mascara nhập khẩu

Việc xác định chính xác mã HS code là bước quan trọng nhất trước khi nhập khẩu hàng hoá. Bạn cần hiểu rõ về những yếu tố của sản phẩm như: chất liệu, thành phần, đặc tính cụ thể,… Dưới đây là thông tin về mã HS và thuế suất áp dụng cho mascara nhập khẩu:

  • Mã HS code sản phẩm mascara các loại: 3304.2000
  • Thuế nhập khẩu hàng hoá ưu đãi: 22%
  • Thuế GTGT (VAT) đối với mặt hàng mascara: 10%

Ngoài ra, các doanh nghiệp nên xin chứng nhận xuất xứ C/O của quốc gia xuất khẩu từ nhà sản xuất sản phẩm để nhận được những ưu đãi đặc biệt về thuế suất hàng hoá.

>>> Đọc thêm: Cần chú ý những gì khi thực hiện thủ tục nhập khẩu mỹ phẩm?

Thu-tuc-nhap-khau-mascara

Hướng dẫn chi tiết quy trình thực hiện thủ tục nhập khẩu mascara

Quy trình làm thủ tục nhập khẩu mascara đòi hỏi các cá nhân, doanh nghiệp phải chấp hành theo những quy định của Hải Quan, cũng như về việc giữ an toàn và chất lượng mỹ phẩm. Bạn cần lên các bước kế hoạch chi tiết và cụ thể như sau:

#Bước 1: Xác định chính xác mã HS code

Như đã nói ở trên, để xác định mã HS code, bạn cần chọn lựa chính xác Danh mục sản phẩm và bảng thành phần có trong lô hàng mascara đó. Mỗi sản phẩm đều được phân loại dựa theo thành phần chính, loại hình cũng như mục đích sử dụng. Để chắc chắn hơn, bạn nên tìm kiếm mã HS tại cơ quan Hải Quan hoặc trong cơ sở dữ liệu mã HS quốc gia.

#Bước 2: Chọn lựa bên cung cấp sản phẩm uy tín

Để có thể lựa chọn được nhà cung cấp mascara nhập khẩu chất lượng và uy tín, bạn cần xem xét một số yếu tố quan trọng như sau:

  • Đảm bảo nhà sản xuất có độ uy tín cao và sản phẩm mascara đạt tiêu chuẩn chất lượng và phù hợp với thị trường mục tiêu.
  • Kiểm tra kỹ lưỡng về nguồn gốc và thành phần của sản phẩm mascara nhằm bảo đảm an toàn và tuân thủ theo các quy định đối với mỹ phẩm.
  • Đảm bảo nhà sản xuất có khả năng cung ứng đáng tin cậy và đáp ứng tốt nhu cầu hàng hoá của bạn.
  • Xem xét mặt bằng giá thành mascara nhập khẩu cũng như điều kiện thanh toán để bảo đảm cân nhắc giữa chất lượng và chi phí.
  • Nhà sản xuất có khả năng hỗ trợ doanh nghiệp trong việc xử lý những vấn đề về Logistic và vận chuyển sản phẩm.

Thu-tuc-nhap-khau-mascara

#Bước 3: Đăng ký làm công bố mỹ phẩm cho hàng hoá

Để tiến hành thủ tục công bố mỹ phẩm, bạn cần thực hiện một số bước cơ bản sau đây:

  • Đầu tiên, bạn phải xác định được cơ quan quản lý mỹ phẩm và tìm hiểu rõ về những quy định, biểu mẫu và yêu cầu cụ thể mà cơ quan này đề xuất cho doanh nghiệp.
  • Thu thập đầy đủ thông tin và chuẩn bị bộ tài liệu dựa theo yêu cầu của cơ quan quản lý, bao gồm: thông tin sản phẩm, quy trình sản xuất, bảng thành phần, quy cách bảo quản và sử dụng,…
  • Bạn cần tiến hành đăng ký sản phẩm mỹ phẩm theo quy định và cung cấp những thông tin cụ thể về: thành phần, đặc tính, công dụng, hướng dẫn cách sử dụng và bảo quản,…
  • Cơ quan quản lý có thể tiến hành kiểm tra và đánh giá sản phẩm mascara nhập khẩu của bạn nhằm đảm bảo hàng hoá thực tế tuân thủ theo các quy chuẩn an toàn và chất lượng.
  • Sau khi hoàn tất các bước thủ tục, sản phẩm mascara sẽ được công bố và được phép lưu hành rộng rãi trên thị trường.

#Bước 4: Tiến hành lập hợp đồng mua bán hàng hoá

Để có thể lập được bản hợp đồng mua bán mascara nhập khẩu nhập khẩu, bạn cần tổng hợp đầy đủ những thông tin quan trọng sau:

  • Tên, địa chỉ cụ thể, thông tin liên hệ và mã số thuế (nếu có) của doanh nghiệp nhập khẩu và nhà sản xuất, giúp xác định rõ vai trò và trách nhiệm của đôi bên.
  • Xác định rõ ràng sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể được áp dụng trong hợp đồng (nếu có những chỉ tiêu về kỹ thuật, số lượng, chất lượng,… nên ghi rõ).
  • Những điều khoản về giá cả và hình thức thanh toán (bao gồm giá trị hợp đồng, cách thức tính giá, thời gian và phương thức thanh toán,…).
  • Những điều khoản vận chuyển và giao nhận (bao gồm quy trình vận chuyển, bảo hiểm hàng hoá, trách nhiệm khi xảy ra mất mát, hỏng hóc phát sinh,…).
  • Những điều khoản về quy cách bảo hành và đổi trả mascara nhập khẩu (bao gồm điều kiện và thời hạn bảo hành, quy định về việc đổi trả hàng,…).
  • Những điều khoản khi xảy ra tranh chấp (bao gồm cách giải quyết tranh chấp, cách bồi thường thiệt hại,…).

Thu-tuc-nhap-khau-mascara

>>> Đọc thêm: Quy trình xử lý thủ tục nhập khẩu son môi các loại về Việt Nam

#Bước 5: Xử lý thủ tục thông quan hàng hoá qua Hải Quan

Cuối cùng, các cá nhân, doanh nghiệp cần chú ý xử lý các bước thủ tục nhập khẩu mascara để có thể thông quan hàng hoá một cách nhanh chóng và thuận lợi:

  • Bạn cần phân loại lô hàng dựa theo hệ thống mã HS code của Hải Quan để quyết định mức độ kiểm tra và mức thuế nhập khẩu cần nộp.
  • Bạn cần chuẩn bị trước bộ chứng từ liên quan như: Sales Contract, Bill of Lading, Packing List, Invoice, C/O,… cùng một số giấy tờ quan trọng khác.
  • Thông qua hệ thống của Hải Quan, bạn tiến hành khai báo hàng hoá chính xác và đầy đủ dựa theo quy định và bộ chứng từ đã chuẩn bị.
  • Sau khi, lô hàng mascara nhập khẩu được kiểm tra và xác nhận thông quan, bạn hoàn thành bước thanh toán các khoản thuế phí theo quy định Nhà nước.
  • Hải Quan vẫn có thể tiến hành kiểm tra hàng hóa trước khi cho phép thông quan nếu có vấn đề phát sinh, do đó bạn cần thực hiện đúng theo các bước quy định xử lý.

Thu-tuc-nhap-khau-mascara

Lời kết

Trên đây là tổng hợp tất tần tật những thông tin và vấn đề mà các cá nhân, doanh nghiệp cần lưu ý khi muốn thực hiện thủ tục nhập khẩu mascara các loại về Việt Nam. Nếu có câu hỏi hoặc cần xử lý thông quan, vận chuyển hàng hoá, bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ nhanh đến cho đội ngũ Finlogistics qua hotline: 0963.126.995  0243.68.55555 để được chúng tôi hỗ trợ kịp thời!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-mascara


Thu-tuc-nhap-khau-kem-nen-phan-nen-phan-nuoc-00.jpg

Thủ tục nhập khẩu kem nền, phấn nền, phấn nước đang ngày được các doanh nghiệp quan tâm nhiều hơn do nhu cầu làm đẹp và thị trường mỹ phẩm nở rộ và phát triển. Tuy nhiên, nhằm bảo đảm chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng, các doanh nghiệp cần tuân thủ chặt chẽ những quy định của Nhà nước khi nhập khẩu mặt hàng này. Để hiểu rõ hơn quy trình xử lý thủ tục, bạn đọc hãy tham khảo ngay những nội dung dưới đây cùng Finlogistics nhé!

Thu-tuc-nhap-khau-kem-nen-phan-nen-phan-nuoc


Các chính sách thủ tục nhập khẩu kem nền, phấn nền, phấn nước

Trước khi bắt đầu thủ tục nhập khẩu kem nền, phấn nền, phần nước các loại thì doanh nghiệp cần phải hiểu rõ về những chính sách pháp lý của Nhà nước đối với mặt hàng đó. Theo đó, việc nhập khẩu kem nền, phấn nền, phấn nước các loại được quy định rõ ràng trong một số Văn bản pháp luật sau đây:

  • Thông tư số 06/2011/TT-BYT
  • Thông tư số 38/2015/TT-BTC; có sửa đổi bổ sung tại Thông tư số 39/2018/TT-BTC
  • Nghị định số 43/2017/NĐ-CP
  • Nghị định số 69/2018/NĐ-CP
  • Thông tư số 32/2019/TT-BYT
  • Nghị định số 128/2020/NĐ-CP

Theo đó, mặt hàng phấn nước, phấn nền, kem nền nhập khẩu không nằm trong Danh mục hàng hoá bị cấm khi về thị trường Việt Nam. Tuy vậy, trong quá trình làm xử lý nhập khẩu, bạn cần lưu ý những điểm quan trọng sau:

  • Kem nền, phần nền, phấn nước khi làm nhập khẩu phải đăng ký làm Công bố mỹ phẩm
  • Xác định chính xác mã HS code để nộp đúng số thuế và tránh bị Hải Quan bắt phạt
  • Bắt buộc phải dán nhãn hàng hoá (theo Nghị định số 43/2017/NĐ-CP)

Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần chú ý những mẫu sản phẩm có dán hoặc in logo của những nhãn hiệu, thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng đã đăng ký bản quyền trên thế giới. Khi thực hiện thủ tục nhập khẩu, doanh nghiệp phải có giấy ủy quyền hoặc văn bản chấp thuận từ phía hãng mỹ phẩm, mới được phép nhập khẩu.

Thu-tuc-nhap-khau-kem-nen-phan-nen-phan-nuoc

>>> Xem thêm: Cần lưu ý những vấn đề gì khi làm thủ tục nhập khẩu mỹ phẩm?

Xác định mã HS và thuế phí phấn nước, phấn nền, kem nền nhập khẩu

Để xác định được chính xác mã HS code của phấn nước, phấn nền, kem nền nhập khẩu, các doanh nghiệp cần phải hiểu rõ đặc điểm, tính chất của hàng hoá như: thành phần, chất liệu, đặc tính,… Đây cũng là công việc đầu tiên mà bạn phải làm trước khi tiến hành các bước nhập khẩu. Bạn đọc có thể tham khảo bảng mã HS dưới đây:

MÔ TẢ MÃ HS CODE THUẾ NK ƯU ĐÃI
Phấn nền 3304.9100 22 %
Kem nền, phấn nước 3304.9930 18 %

Dựa theo Biểu thuế Xuất Nhập Khẩu 2025, mặt hàng phấn nền có mã HS là 3304.9100 và của kem nền, phấn nước là 3304.9930. Thuế nhập khẩu đối với kem nền, phấn nước là 18%, còn với phấn nền là 22%. Thuế GTGT (VAT) áp dụng cho hàng mỹ phẩm là 10%.

Thu-tuc-nhap-khau-kem-nen-phan-nen-phan-nuoc

Chi tiết các bước thực hiện thủ tục Công bố mặt hàng mỹ phẩm

Thông tư số 06/2011/TT-BYT quy định mặt hàng kem nền, phấn nền, phấn nước thuộc Danh mục hàng hoá cần phải làm Công bố mỹ phẩm, trước khi được nhập khẩu và lưu hành ra thị trường. Do đó, các doanh nghiệp làm thủ tục nhập khẩu phấn nền, phấn nước, kem nền các loại cần chú ý để thực hiện.

Bộ hồ sơ làm Công bố mỹ phẩm 

Doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ Công bố mỹ phẩm bao gồm những chứng từ sau đây:

  • Phiếu Công bố mỹ phẩm (mẫu sẵn)
  • Nội dung công bố: Bảng thành phần phần trăm (%) sản phẩm, công dụng của sản phẩm,… (bản mềm và bản cứng)
  • Giấy ủy quyền của nhà sản xuất sản phẩm cho cá nhân, doanh nghiệp nhập khẩu
  • Giấy phép đăng ký kinh doanh sản xuất của các cá nhân, doanh nghiệp nhập khẩu
  • Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS – Certificate of Free Sale)

Quy trình làm Công bố mỹ phẩm

Các cá nhân, doanh nghiệp làm thủ tục nhập khẩu phấn nền, kem nền, phấn nước cần lưu ý quy trình đăng ký làm Công bố mỹ phẩm, bao gồm 02 cách: nộp hồ sơ trực tiếp hoặc nộp hồ sơ trực tuyến thông qua Cổng thông tin điện tử quốc gia. Dưới đây là các bước trong quy trình nộp hồ sơ trực tuyến:

  • Bước 1: Tạo tài khoản trên Hệ thống (https://vnsw.gov.vn/) và chuẩn bị hồ sơ làm công bố mỹ phẩm
  • Bước 2: Chọn lựa cơ quan quản lý, nhập đầy đủ thông tin theo yêu cầu và nộp lệ phí theo quy định
  • Bước 3: Kiểm tra và nhận lại kết quả Công bố mỹ phẩm để chuẩn bị cho bước thông quan Hải Quan

Thu-tuc-nhap-khau-kem-nen-phan-nen-phan-nuoc

Hồ sơ thủ tục nhập khẩu kem nền, phấn nền, phấn nước gồm những gì?

Các doanh nghiệp làm thủ tục nhập khẩu kem nền, phấn nền, phấn nước cần chuẩn bị kỹ lưỡng bộ hồ sơ với những chứng từ quan trọng như sau:

  • Công bố mỹ phẩm (chuẩn bị từ trước)
  • Tờ khai Hải Quan kem nền, phấn nền, phấn nước
  • Hoá đơn thương mại (Commercial Invoice)
  • Vận đơn đường biển B/L (Bill of Lading)
  • Danh sách đóng gói lô hàng P/L (Packing List)
  • Hợp đồng ngoại thương (Sales Contract)
  • Chứng nhận xuất xứ C/O của quốc gia xuất khẩu (nếu có)
  • Catalogs sản phẩm (nếu có)

Trong số đó, quan trọng nhất là tờ khai, Invoice, B/L, C/O và hồ sơ Công bố mặt hàng mỹ phẩm, còn những chứng từ khác, doanh nghiệp sẽ cung cấp khi được phía Hải Quan yêu cầu.

Thu-tuc-nhap-khau-kem-nen-phan-nen-phan-nuoc

Quy trình thực hiện thủ tục nhập khẩu phấn nền, kem nền, phấn nước chi tiết

Các bước xử lý thủ tục nhập khẩu phấn nến, kem nền, phấn nước cũng tương tự như những mặt hàng khác, được quy định cụ thể trong Thông tư số 39/2018/TT-BTC, sửa đổi và bổ sung cho Thông tư số 38/2015/TT-BTC.

#Bước 1: Kê khai tờ khai Hải Quan

Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ các loại chứng từ xuất nhập khẩu, doanh nghiệp có thể nhập đầy đủ thông tin khai báo lên trên Hệ thống của Hải Quan qua phần mềm chuyên dụng.

#Bước 2: Mở tờ khai Hải Quan

Sau khi khai xong tờ khai, Hệ thống của Hải Quan sẽ tự động trả về kết quả phân luồng tờ khai (màu xanh, vàng và đỏ). Khi có luồng tờ khai, bạn đi in tờ khai và mang kèm với bộ hồ sơ nhập khẩu đến Chi cục Hải Quan để tiến hành bước mở tờ khai. Tùy theo màu luồng mà bạn sẽ thực hiện các bước mở tờ khai phù hợp.

#Bước 3: Thông quan tờ khai Hải Quan

Kiểm tra xong bộ hồ sơ phấn nước, phấn nền, kem nền nhập khẩu, nếu không có gì thắc mắc, phía Hải Quan sẽ cho phép tờ khai thông quan. Lúc này, doanh nghiệp có thể đóng thuế phí nhập khẩu cho tờ khai để thông quan lô hàng. 

#Bước 4: Vận chuyển hàng về kho bãi

Khi tờ khai được thông quan thì bạn hoàn thiện nốt bước thanh lý tờ khai và làm thủ tục cần thiết để vận chuyển lô hàng về kho bảo quan. (doanh nghiệp cần phải đăng ký làm Công bố mỹ phẩm mới được phép lưu thông kem nền, phấn nền, phấn nước ra ngoài thị trường).

Thu-tuc-nhap-khau-kem-nen-phan-nen-phan-nuoc

>>> Xem thêm: Thủ tục nhập khẩu serum có gì khác với các hàng mỹ phẩm khác?

Một số lưu ý khi làm thủ tục nhập khẩu kem nền, phấn nền, phấn nước

Trong quá trình xử lý thủ tục nhập khẩu kem nền, phấn nền, phấn nước, Finlogistics đã đúc kết được nhiều bài học muốn chia sẻ rộng rãi cho các doanh nghiệp cùng tham khảo:

  • Lô hàng mỹ phẩm chỉ được phép thông quan sau khi đã hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ thuế phí đối với Nhà nước.
  • Mặt hàng kem nền, phấn nền, phấn nước cần phải làm Công bố mỹ phẩm trước khi nhập khẩu để hạn chế tình trạng lưu bãi, lưu kho.
  • Một số chứng từ cho mặt hàng phấn nước, phần nền, kem nền nhập khẩu như: CFS, giấy ủy quyền của bên sản xuất sản phẩm,… phải có dấu mộc của Lãnh sự quán.
  • Thuế phí nhập khẩu của mặt hàng kem nền, phấn nền, phấn nước các loại khá cao, nên bạn cần yêu cầu bên bán cung cấp C/O để nhận được những ưu đãi về thuế.
  • Trong quá trình nhập khẩu, bạn cần thực hiện dán nhãn hàng hoá đúng theo quy định.

Kết luận

Quá trình thực hiện các bước thủ tục nhập khẩu kem nền, phấn nền, phấn nước đòi hỏi các cá nhân, doanh nghiệp phải có những kiến thức về: quy trình pháp lý, mã HS code, thuế suất cùng những thủ tục liên quan. Việc chuẩn bị đầy đủ chứng từ, tuân thủ theo các quy định của Hải Quan sẽ đẩy nhanh quá trình nhập khẩu và hạn chế phát sinh rủi ro không đáng có. Nếu có nhu cầu nhập khẩu mặt hàng mỹ phẩm các loại về Việt Nam, bạn đừng quên liên hệ ngay với Finlogistics để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ nhiệt tình nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-kem-nen-phan-nen-phan-nuoc


Air-freight-la-gi-00.jpg

Air Freight là gì? Ngành vận tải đường hàng không là một trong những phương thức vận chuyển hàng hoá phổ biến hàng đầu trên toàn thế giới. Với nhiều lợi thế thế tốc độ, Air Freight thường được các doanh nghiệp sử dụng rộng rãi nhằm vận chuyển những lô hàng khẩn cấp, dễ bị hư hỏng hoặc có giá trị cao cần bảo quản cẩn thận,… Finlogistics sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về phương thức vận chuyển này qua bài viết hữu ích sau đây!

Air-freight-la-gi


Khái niệm Air Freight là gì?

Để tìm hiểu chi tiết Air Freight là gì, chúng ta sẽ đi sâu về khái niệm cũng như những điểm mạnh và hạn chế của loại hình vận tải đặc biệt này.

Khái niệm

Air Freight là phương thức vận chuyển các loại hàng hoá phổ biến bằng đường hàng không, được nhiều doanh nghiệp sử dụng thường xuyên. Air Freight bao gồm những hoạt động, thủ tục và dịch vụ liên quan đến quá trình vận chuyển hàng hoá bằng đường hàng không, từ bên gửi cho đến bên nhận, ví dụ: quy cách đóng gói, dán nhãn hàng hoá, bốc xếp hàng hoá,…

Hàng hoá được đưa vào bên trong khoang hàng của máy bay chở khách hoặc vận chuyển bằng máy bay chuyên chở hàng đặc biệt. Thông thường, các doanh nghiệp sẽ ký hợp đồng với những nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng không bên thứ ba (bên giao nhận) để có thể tối ưu hoá việc quá trình vận chuyển, giúp tối ưu chi phí và thời gian giao hàng.

>>> Xem thêm: Chi tiết quy trình thực hiện thủ tục Hải Quan nhập hàng Air mới nhất

Air-freight-la-gi

Điểm mạnh và hạn chế

#Ưu điểm

  • Air Freight có tốc độ nhanh nhất hiện nay (gấp 27 lần so với đường biển, 8 lần so với đường sắt và 10 lần so với đường bộ).
  • Mức độ an toàn cao, ít xảy ra tai nạn hơn so với những phương thức khác.
  • Vận tải hàng không không bị cản trở bởi địa hình, có thể tiếp cận những tuyến đường trực tiếp, dễ dàng kết nối với thị trường quốc tế.
  • Hàng hoá ít bị hư hỏng, giảm tổn thất do tình trạng va đập, bể vỡ.
  • Chi phí bảo hiểm hàng hoá thấp, giúp tiết kiệm chi phí hơn so với những phương thức khác.
  • Phí lưu kho được giảm bớt nhờ thời gian vận chuyển nhanh hơn.

#Nhược điểm

  • Chi phí Air Freight khá cao (gấp 2 – 4 lần so với đường bộ, gấp 8 lần so với đường biển).
  • Vận chuyển hàng không cũng dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết, có thể bị delay.
  • Hàng cồng kềnh hay có khối lượng lớn bị hạn chế, do kích thước giới hạn của khoang hàng và cửa máy bay.
  • Hàng hoá được kiểm tra rất nghiêm ngặt và phải tuân thủ quy định chặt chẽ.

Air-freight-la-gi

Những loại hàng hoá được vận chuyển hàng không

Các doanh nghiệp cần chú ý một số loại hàng hoá nên sử dụng dịch vụ vận chuyển bằng đường hàng không như:

  • Hàng hoá hạn chế về mặt thời gian: hoa tươi, thực phẩm tươi, thuốc men,…
  • Hàng hoá có giá trị cao: đồ điện tử, trang sức,…
  • Hàng hoá nhẹ và nhỏ gọn: mẫu test, quà thử, quà tặng,…
  • Hàng hoá quý hiếm: hàng triển lãm, nghệ thuật, đá quý,…

Một số loại cước phí vận tải hàng không thông dụng

Dưới đây là những loại cước phí trong vận chuyển hàng không (Air Freight Logistics) mà các doanh nghiệp cần nắm rõ:

  • Cước phí tối thiểu (Medium Rate): mức cước phí vận chuyển thấp nhất mà những hãng hàng không chấp nhận để có thể chở một lô hàng.
  • Cước hàng bách hoá (General Cargo Rate): Mức cước phí cơ bản áp dụng cho những mặt hàng bách hoá thông thường được vận chuyển giữa hai sân bay (không áp dụng cho hàng hoá có cước phí riêng).
  • Cước hàng theo loại (Class Cargo Rate): Áp dụng cho hàng hoá vận chuyển đường hàng không có cước phí riêng.
  • Cước hàng gửi nhanh (Priority Rate): Áp dụng cho hàng hoá có yêu cầu vận chuyển nhanh chóng (do đó cước phí cũng sẽ cao hơn).
  • Cước container (Container Rate): Áp dụng cho những mặt hàng được đóng gói trong container hàng không.

Air-freight-la-gi

Những lưu ý khi sử dụng dịch vụ Air Freight là gì?

1. Chọn lựa đơn vị cung cấp dịch vụ Air Freight uy tín, chuyên nghiệp

  • Tìm hiểu rõ thông tin, kinh nghiệm và năng lực của những đơn vị cung cấp dịch vụ vận tải hàng không.
  • Tham khảo review, đánh giá từ những khách hàng trước khi đưa ra quyết định chọn lựa dịch vụ.

2. Tìm hiểu kỹ lưỡng lô hàng vận chuyển với Danh mục quy định

  • Nghiên cứu chi tiết Danh mục hàng hoá được phép và không được phép vận chuyển bằng hàng không.
  • Hãy liên hệ với hãng hàng không hoặc Finlogistics để được tư vấn kỹ lưỡng và cụ thể.

3. Nắm chắc cách quy đổi khối lượng để tính cước phí vận chuyển

Thông thường có 02 cách để tính khối lượng quy đổi: theo khối lượng thực tế hoặc theo thể tích:

  • Đối với cách tính dựa theo thể tích, cước phí vận chuyển sẽ tính theo thể tích của bưu kiện, với công thức: Dài x Rộng x Cao (cm)/5000.
  • Khối lượng quy đổi sẽ được so sánh với khối lượng thực tế để có thể xác định khối lượng tính cước phí cao hơn.

4. Một số quy cách đóng gói hàng hoá tiêu chuẩn

  • Đóng gói hàng hoá chắc chắn và cẩn thận để bảo đảm an toàn trong quá trình vận chuyển.
  • Sử dụng nguyên vật liệu đóng gói phù hợp với loại hàng hoá yêu cầu.
  • Đóng gói hàng hoá dựa theo những hướng dẫn của hãng hàng không hoặc đơn vị vận chuyển.
  • Bảo đảm hàng hoá không bị tràn đổ, rò rỉ hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển hàng không.

5. Những quy định về thời gian và thủ tục kê khai hàng hoá

  • Kiểm tra lại thời gian nhận hàng và hạn chót để giao hàng của hãng hàng không hoặc đơn vị vận chuyển.
  • Hoàn thành các bước thủ tục kê khai hàng hoá theo quy định như: tờ khai, Invoice, biên lai,…
  • Đóng đầy đủ thuế phí theo quy định của hãng hàng không hoặc đơn vị vận chuyển.
  • Cung cấp thông tin đầy đủ của bên gửi và bên nhận hàng (tên, địa chỉ, SĐT, mã số thuế,…)

>>> Xem thêm: Những nội dung quan trọng có trên Airway Bill là gì?

Air-freight-la-gi

Kết luận

Nói tóm lại, trên đây là những nội dung thông tin mà các doanh nghiệp cần nắm khi tìm hiểu Air Freight là gì, cũng như những lợi ích mà phương thức vận tải này mang lại. Để có thể tận dụng được tối đa lợi thế của Air Freight, doanh nghiệp cần hợp tác chặt chẽ với những đơn vị cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hoá uy tín và chuyên nghiệp như Finlogistics. Hãy gọi ngay cho chúng tôi để nhận được chất lượng dịch vụ tốt nhất!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Air-freight-la-gi


Thu-tuc-nhap-khau-son-moi-00.jpg

Thủ tục nhập khẩu son môi về thị trường Việt Nam là một trong những vấn đề được khá nhiều cá nhân và doanh nghiệp trong nước quan tâm và tìm hiểu. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ và tuân thủ đầy đủ những chính sách và quy định liên quan đến mặt hàng này khi thực hiện nhập khẩu. Nếu bạn đọc đang quan tâm đến quá trình xử lý nhập hàng son môi, hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây của Finlogistics nhé!

Thu-tuc-nhap-khau-son-moi


Thủ tục nhập khẩu son môi dựa vào chính sách pháp lý nào? 

Các doanh nghiệp muốn thực hiện thủ tục nhập khẩu son môi về thị trường Việt Nam cần phải nắm được cũng như thực hiện đúng theo quy định hiện hành dưới đây:

  • Thông tư số 06/2011/TT-BY
  • Nghị định số 43/2017 NĐ-CP
  • Thông tư số 38/2015/TT-BTC
  • Thông tư số 39/2018/TT-BTC
  • Nghị định số 69/2018/NĐ-CP
  • Thông tư số 32/2019/TT-BYT
  • Nghị định số 128/2020/NĐ-CP

Dựa theo những Văn bản pháp luật ở trên thì mặt hàng son môi nhập khẩu không nằm trong Danh mục hàng bị cấm nhập về Việt Nam. Do đó, bạn có thể thực hiện các bước nhập khẩu tương tự như những mặt hàng thông thường khác. Tuy nhiên, trước khi bắt đầu làm thủ tục nhập khẩu, bạn cần đăng ký làm Công bố mỹ phẩm cho hàng hoá của mình.

>>> Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết quy trình làm thủ tục nhập khẩu mỹ phẩm

Thu-tuc-nhap-khau-son-moi

Mã HS code và thuế suất đối với son môi nhập khẩu 

Việc xác định chính xác mã HS code cực kỳ quan trọng, bởi điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến toàn bộ chứng từ, cũng như mức thuế nhập khẩu mà bạn cần phải đóng.

Mã HS code

Mã HS code sản phẩm son môi nhập khẩu được xác định dựa trên phân loại, đặc điểm, tính chất, công dụng,… của hàng hoá. Dựa theo Biểu thuế Xuất Nhập Khẩu 2025, son môi có mã HS tham khảo là 3304.1000.

Thuế nhập khẩu

Ngoài ra, các khoản thuế phí đối với mặt hàng bao gồm:

  • Thuế nhập khẩu hàng hoá ưu đãi: 20%
  • Thuế GTGT (VAT): 10%
  • Thuế nhập khẩu hàng hoá ưu đãi đặc biệt có C/O form D (từ các quốc gia ASEAN): 0%
  • Thuế nhập khẩu hàng hoá ưu đãi đặc biệt có C/O form E (từ Trung Quốc): 0%

Bộ hồ sơ Hải Quan làm thủ tục nhập khẩu son môi

Căn cứ theo Thông tư số 38/2015/TT-BTC và Thông tư số 39/2018/TT-BTC sửa đổi và bổ sung, bộ hồ sơ Hải Quan làm thủ tục nhập khẩu son môi bao gồm các loại chứng từ quan trọng như sau:

  • Tờ khai Hải Quan mặt hàng soi môi, Hồ sơ Công bố mỹ phẩm chi tiết
  • Hợp đồng ngoại thương (Sales Contract), Phiếu đóng gói hàng hoá chi tiết (Packing List)
  • Hoá đơn thương mại (Commercial Invoice), Vận đơn đường biển (B/L – Bill of Lading)
  • Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (C/O) từ quốc gia xuất khẩu (nếu có)
  • Phiếu lưu hành tự do hàng hoá (CFS), Giấy ủy quyền của bên sản xuất son môi
  • Một số giấy tờ khác liên quan đến hàng hoá, sản phẩm (nếu có)

Thu-tuc-nhap-khau-son-moi

Tất tần tật quy trình thực hiện thủ tục nhập khẩu son môi

Sau khi các doanh nghiệp đã tìm được đối tác cung cấp hàng hoá tại những quốc gia xuất khẩu hàng đầu như: Trung Quốc, Nhật Bản, Hoa Kỳ,… và ký kết thành công hợp đồng, sẽ cần chuẩn bị kỹ lưỡng để thực hiện thủ tục nhập khẩu son môi về Việt Nam. Quy trình các bước thông quan lô hàng diễn ra như sau:

#Bước 1: Đăng ký làm hồ sơ Công bố mỹ phẩm
Doanh nghiệp có thể tự đăng ký làm hồ sơ Công bố mỹ phẩm trên Hệ thống một cửa quốc gia. Ngay khi có kết quả trả về, các cá nhân, doanh nghiệp có thể tiếp tục tiến hành thủ tục nhập khẩu. 

#Bước 2: Khai báo tờ khai Hải Quan 
Doanh nghiệp tiến hành khai báo tờ khai ở trên Cổng thông tin điện tử. Tất cả những thông tin khai báo cần phải dựa theo bộ hồ sơ nhập khẩu đã chuẩn bị và chờ kết quả phân luồng tờ khai.

#Bước 3: Mở tờ khai Hải Quan
Sau khi có kết quả phân luồng, doanh nghiệp đi in tờ khai và kèm bộ hồ sơ nhập khẩu đến nộp tại Chi cục Hải Quan. Tùy theo kết quả phân luồng lô hàng mà doanh nghiệp sẽ tiếp tục xử lý cho phù hợp: 

  • Đối với luồng xanh: Hàng hoá sẽ được Hải Quan cho phép thông quan ngay.
  • Đối với luồng vàng: Hải Quan sẽ kiểm tra lại chi tiết bộ hồ sơ và không kiểm tra hàng hoá thực tế.
  • Đối với luồng đỏ: Hải Quan sẽ tạm giữ và kiểm tra lại toàn bộ hồ sơ, hàng hoá thực tế. 

#Bước 4: Đóng thuế và thông quan hàng hoá
Sau khi đã kiểm tra kỹ lưỡng bộ hồ sơ mà không phát hiện vấn đề gì, thì Hải Quan sẽ cho phép tờ khai được thông quan. Doanh nghiệp hoàn tất việc đóng thuế phí đầy đủ để tiến hành thông quan lô hàng. 

#Bước 5: Vận chuyển hàng về kho bảo quản

Cuối cùng, doanh nghiệp tiến hành đưa lô hàng về kho bãi của mình để bảo quản và chuẩn bị đưa ra thị trường tiêu thụ. Nên nhớ, hàng hoá chỉ được phép bày bán khi đã đăng ký làm Công bố mỹ phẩm.

Thu-tuc-nhap-khau-son-moi

>>> Xem thêm: Serum nhập khẩu cần trải qua các bước xử lý thủ tục nào?

Một số lưu ý cần thiết khi làm thủ tục nhập khẩu son môi

Khi thực hiện thủ tục nhập khẩu son môi, bạn cần chú ý những điều quan trọng sau đây:

  • Doanh nghiệp cần đóng đầy đủ thuế phí theo quy định của Nhà nước đối với sản phẩm nhập khẩu.
  • Mã HS code cần lựa chọn chính xác để chuẩn bị đúng bộ hồ sơ, tránh tốn thời gian và bị Hải Quan phạt.
  • Doanh nghiệp nên xin C/O từ bên xuất khẩu để được hưởng mức thuế suất ưu đãi đặc biệt (ưu tiên những đối tác đến từ các quốc gia có kí kết hiệp định thương mại với Việt Nam để được hưởng những ưu đãi).
  • Mặt hàng son môi các loại nhập khẩu về Việt Nam bắt buộc phải làm Công bố mỹ phẩm.
  • Giấy ủy quyền của bên sản xuất và phiếu CFS phải có dấu mộc của lãnh sự quán quốc gia xuất khẩu.

Kết luận

Trên đây là những nội dung, vấn đề mà các cá nhân, doanh nghiệp cần lưu lại khi thực hiện thủ tục nhập khẩu son môi về thị trường nội địa. Son môi là mặt hàng mỹ phẩm làm đẹp, do đó bạn cần làm Công bố mỹ phẩm trước khi tiến hành các bước xử lý nhập khẩu mặt hàng này. Nếu bạn đang tìm một đơn vị xuất nhập khẩu hỗ trợ thông quan các loại hàng mỹ phẩm nói riêng và hàng hoá khác nói chung, hãy liên hệ ngay với Finlogistics để được tư vấn sớm nhất nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-son-moi


Proforma-invoice-la-gi-00.jpg

Proforma Invoice là gì? Đây là một trong những thuật ngữ được dùng phổ biến trong hoạt động thương mại xuất nhập khẩu quốc tế. Tuy vậy, nhiều người vẫn chưa phân biệt được giữa Proforma Invoice và Commercial Invoice. Vậy hãy cùng với Finlogistics tìm hiểu về những quy định và nội dung cần có trong loại chứng từ này nhé!

Proforma-invoice-la-gi


Proforma Invoice là gì?

Khái niệm

Proforma Invoice (viết tắt là PI) còn có tên gọi khác là Hoá đơn chiếu lệ hay Hoá đơn chiếu bạ, được xem như là bản nháp của Hoá đơn thương mại (Commercial Invoice). Thông qua Proforma Invoice, bạn có thể nắm khái quát được một số thông tin cơ bản của hàng hoá như: phân loại, số lượng, giá thành,… của từng lô hàng.

Mặc dù có hình thức tương tự với Comercial Invoice, nhưng Proforma Invoice lại không có hiệu lực về mặt pháp lý thanh toán hoặc nhận tiền. Hoá đơn chiếu lệ thường được sử dụng để bên bán hàng cam kết về các thông tin hàng hoá và dịch vụ đối với bên mua. Sau khi bên mua nhận được PI, đôi bên sẽ tiếp tục đưa ra những thỏa thuận và thống nhất chung để đưa ra điều khoản phù hợp, ghi vào bản Hợp đồng thương mại chính thức.

Proforma-invoice-la-gi

Những trường hợp phát hành PI

Theo nguyên tắc, bên bán hàng không bắt buộc phải phát hành Proforma Invoice, nên cũng không có quy định cụ thể về thời điểm phát hành hoá đơn chiếu bạ. Tuy nhiên, việc phát hành Proforma Invoice sẽ đẩy nhanh quá trình giao dịch giữa đôi bên một cách nhanh chóng và thuận lợi hơn. PI thường sẽ được phát hành trong một vài trường hợp sau:

  • Bên mua hàng phát hành cho bên bán hàng những chứng từ của lô hàng trong thời điểm hàng hoá vẫn chưa được bàn giao.
  • Bên bán hàng cần những chứng từ xác nhận về giá trị lô hàng để thực hiện các bước thủ tục Hải Quan xuất nhập khẩu theo quy định Nhà nước.
  • Khi những thông tin bắt buộc có trên Commercial Invoice chưa đầy đủ hoặc thiếu điều kiện để phát hành và hai bên cần thảo luận và thống nhất để có thể phát hành Hoá đơn thương mại cho lô hàng đó.

>>> Đọc thêm: Bill of Lading là chứng từ gì trong xuất nhập khẩu đường biển?

Proforma-invoice-la-gi

Những nội dung cần có trong PI

Proforma Invoice được xem là bản nháp để phát hành Hoá đơn thương mại, giúp các bên xuất nhập khẩu tránh được những sai sót không đáng có và kịp thời chỉnh sửa nội dung chưa hợp lý nếu cần thiết. Theo đó, các nội dung chính trong Proforma Invoice là gì?

  • Thông tin về hoá đơn: Số và ngày hoá đơn (Date, Invoice Number)
  • Thông tin về bên bán: Họ tên, địa chỉ, số điện thoại, số fax,…
  • Thông tin về bên mua: Họ tên, địa chỉ, số điện thoại, số fax,…
  • Thông tin về hàng hoá: Tên hàng, mẫu mã, số lượng, giá thành, quy cách đóng gói, tổng tiền thanh toán,…
  • Payment Term: Phương thức thanh toán quốc tế dựa theo thỏa thuận
  • Thông tin về ngân hàng của bên xuất khẩu
  • Port of Loading: Tên cảng bốc hàng (cảng đi)
  • Port of Destination: Tên cảng hàng dỡ hàng (cảng đến)
  • ETD/ ETA: Ngày giao hàng và ngày dự kiến hàng hoá cập bến

Những mẫu Proforma Invoice mới nhất

Dưới đây là một vài mẫu Proforma Invoice cập nhật mới nhất:

#Mẫu thứ nhất:

Proforma-invoice-la-gi

#Mẫu thứ hai:

Proforma-invoice-la-gi

Sự khác nhau giữa Commercial Invoice và Proforma Invoice là gì?

Proforma Invoice và Commercial Invoice có nhiều sự khác biệt về tính chất pháp lý, thời điểm phát hành, cũng như mục đích sử dụng, thỏa thuận xác nhận, giá trị thanh toán,…. Cụ thể như sau:

  • Tính chất pháp lý: Hoá đơn thương mại sẽ có hiệu lực pháp lý, được sử dụng để làm thủ tục thông quan Hải Quan hoặc thanh toán chi phí. Trong khi đó, Hoá đơn chiếu lệ lại không có giá trị về mặt pháp lý và được sử dụng giống như một loại hoá đơn cung cấp các loại thông tin liên quan đến lô hàng, nhưng không dùng để thanh toán hoặc nhận tiền dựa trên mẫu hoá đơn đó.
  • Thời điểm phát hành: Proforma Invoice thường không bắt buộc thời điểm phát hành, chủ yếu được phát hành khi lô hàng vẫn chưa được gửi đi và chưa đến bước ký kết hợp đồng chính thức. Commercial Invoice lại được phát hành ngay sau khi lô làng đã được đóng cont hoặc đã được vận chuyển đi.
  • Mục đích sử dụng: Proforma Invoice chỉ được xem là “bản nháp” của Commercial Invoice, để hai bên có thể thống nhất và thỏa thuận trước với nhau về những nội dung, điều khoản. Hoá đơn này có thể được tuỳ chỉnh và sửa đổi trước khi bắt đầu ký kết chính thức. Còn Commercial Invoice một khi đã được phát hành thì không chính sửa thông tin.
  • Xác nhận thỏa thuận: Hoá đơn thương mại sẽ xác nhận những giao dịch kinh doanh và ràng buộc giữa các bên với nhau, còn Hoá đơn chiếu bạ chỉ là cam kết tạm thời giữa bên bán và bên mua hàng.
  • Giá trị thanh toán: Proforma Invoice không thể dùng làm chứng từ để phục vụ thanh toán chi phí, nhưng Commercial Invoice thì có thể sử dụng làm chứng từ thanh toán giữa bên xuất khẩu và bên nhập khẩu.

Proforma-invoice-la-gi

Phân biệt sự khác nhau giữa Proforma Invoice và Commercial Invoice được thể hiện thông qua bảng dưới đây:

Proforma Invoice

Commercial Invoice

Tính chất pháp lý

Không có giá trị pháp lý. Có thể thay đổi chỉnh sửa nhiều lần

Có giá trị pháp lý, không thể thay đổi

Thời điểm phát hành

Trước khi hàng được gửi đi

Sau khi hàng đã đóng container hoặc được gửi đi

Mục đích sử dụng

Xem trước các thông tin về hàng hóa để cùng thỏa thuận thống nhất

Làm thủ tục thông quan và là chứng từ thanh toán

Xác nhận thỏa thuận

Cam kết tạm thời giữa bên mua và bên bán

Xác nhận các giao dịch kinh doanh, ràng buộc các bên

Giá trị thanh toán

Không thể sử dụng để làm chứng từ thanh toán

Được dùng để làm chứng từ thanh toán giữa hai bên

Lời kết

Mong rằng những nội dung hữu ích trên đây đã giải đáp giúp bạn câu hỏi Proforma Invoice là gì, cũng như vai trò và những nội dung cần có trong loại chứng từ này. Bạn cần biết cách phân biệt giữa hai loại chứng từ Proforma Invoice và Commercial Invoice để thực hiện các bước xuất nhập khẩu theo đúng quy định. Nếu còn có thắc mắc nào liên quan hoặc có nhu cầu xử lý hàng hoá, bạn đừng quên liên hệ ngay cho Finlogistics để được hỗ trợ nhanh chóng và tận tình nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Proforma-invoice-la-gi


Thu-tuc-nhap-khau-may-may-cong-nghiep-00.jpg

Máy may công nghiệp là trang thiết bị chuyên dụng, được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất hàng loạt trong những nhà máy và xí nghiệp dệt may. Để làm thủ tục nhập khẩu máy may công nghiệp các loại, các doanh nghiệp cần nắm vững các quy định pháp luật và quy trình thông quan Hải Quan hiện hành. Tuy nhiên, điều này không hề dễ dàng, đặc biệt với những doanh nghiệp mới. Hãy theo chân Finlogistics tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết bên dưới nhé!

Thu-tuc-nhap-khau-may-may-cong-nghiep


Chính sách Nhà nước đối với thủ tục nhập khẩu máy may công nghiệp

Trước khi tiến hành thủ tục nhập khẩu máy may công nghiệp, doanh nghiệp cần xác định được mục tiêu rõ ràng như: mục đích sử dụng thiết bị, lựa chọn loại máy móc phù hợp, số lượng cần phải nhập, tình trạng thực tế của hàng hoá, cũng như xác định chính xác những thông số kỹ thuật quan trọng.

Mặt hàng máy may công nghiệp được nhập khẩu từ nhiều quốc gia khác nhau về thị trường Việt Nam như: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, châu Âu,… Mặc dù có nguồn gốc xuất xứ khác nhau, nhưng quy trình thực hiện nhập khẩu máy may công nghiệp vẫn tương tự như nhau. Theo đó, máy may công nghiệp nhập khẩu được quy định một cách chi tiết trong một số Văn bản pháp luật dưới đây:

  • Thông tư số 23/2015/TT-BKHCN
  • Thông tư số 103/2015/TT-BTC
  • Công văn số 589/CT-TTHT
  • Thông tư số 38/2015/TT-BTC và được sửa đổi & bổ sung tại Thông tư số 39/2018/TT-BTC
  • Quyết định số 18/2019/QĐ-TTg

Dựa theo những quy định trên, mặt hàng máy may công nghiệp không nằm trong Danh mục hàng hoá bị cấm nhập khẩu. Tuy nhiên, đối với loại máy cũ đã qua sử dụng cần phải được tiến hành giám định niên hạn (theo Quyết định số 18/2019/QĐ-TTg).

  • Các loại máy may cũ đã qua sử dụng có tuổi thọ dưới 10 năm được phép nhập khẩu nhằm mục đích sản xuất.
  • Chỉ các loại máy may công nghiệp mới được phép nhập khẩu cho mục đích kinh doanh.

Thu-tuc-nhap-khau-may-may-cong-nghiep

Mã HS code và thuế suất đối với máy may công nghiệp nhập khẩu

Trong quá trình thực hiện thủ tục nhập khẩu máy may công nghiệp, việc lựa chọn đúng mã HS code cực kỳ quan trọng. Mục đích nhằm xác định thuế phí và tránh một vài vấn đề liên quan đến phân loại hàng hoá. Mã HS máy may công nghiệp thuộc Nhóm 8452 và phụ thuộc vào đặc điểm cụ thể của từng loại máy may và nhu cầu kinh doanh của doanh nghiệp. Bạn có thể tham khảo một vài mã HS máy may phổ biến sau đây:
MÔ TẢ MÃ HS CODE THUẾ NK ƯU ĐÃI
Máy may dùng trong gia đình 8452.1000 25 %
Máy may tự động 8452.2100 0 %
Máy may dùng trong công nghiệp 8452.2900 0 %
Dưới đây là bảng thuế suất nhập khẩu của máy may công nghiệp mà các doanh nghiệp nên tham khảo chi tiết:
MÃ HS CODE THUẾ NK THÔNG THƯỜNG THUẾ GTGT (VAT) THUẾ NK ƯU ĐÃI
8452.2900 5 % 10 % 0 %

Thu-tuc-nhap-khau-may-may-cong-nghiep

Hồ sơ máy may công nghiệp nhập khẩu bao gồm những gì?

Quy trình xử lý thủ tục nhập khẩu máy may công nghiệp đòi hỏi doanh nghiệp phải chuẩn bị đầy đủ và chính xác hồ sơ thông quan Hải Quan. Bộ chứng từ này sẽ bao gồm những giấy tờ quan trọng như sau:

  • Tờ khai Hải Quan máy may công nghiệp
  • Vận đơn (B/L – Bill of Lading); Hoá đơn thương mại (Commercial Invoice)
  • Danh sách đóng gói (P/L – Packing List); Hợp đồng thương mại (Sales Contract)
  • Chứng nhận xuất xứ máy may (C/O – Certificate of Original)
  • Hồ sơ đăng ký giám định tuổi thọ máy may, Catalog sản phẩm,…

>>> Xem thêm: Quy trình các bước tiến hành xử lý thủ tục nhập khẩu vải may mặc

Hướng dẫn quy trình thực hiện thủ tục nhập khẩu máy may công nghiệp

#Bước 1: Khai tờ khai Hải Quan

Sau khi đã có đầy đủ bộ chứng từ xuất nhập khẩu gồm: Hợp đồng, Invoice, Packing List, B/L, C/O, thông báo hàng cập bến và xác định chính xác được mã HS của máy may công nghiệp, thì doanh nghiệp khai báo thông tin lên trên Hệ thống của Hải Quan bằng phần mềm.

#Bước 2: Mở tờ khai Hải Quan

Sau khi đã khai báo thành công, Hệ thống của Hải Quan sẽ xử lý và trả về kết quả phân luồng tờ khai. Tùy thuộc vào từng kết quả phân luồng (màu xanh, vàng hoặc đỏ) để doanh nghiệp tiến hành các bước thủ tục nhập khẩu máy may công nghiệp phù hợp:

  • Luồng xanh: Doanh nghiệp nhập khẩu có thể đi in tờ khai và mang kèm theo bộ hồ sơ nhập khẩu đến Chi cục Hải Quan để mở tờ khai.
  • Luồng vàng: Doanh nghiệp nhập khẩu cần tuân thủ thep một số quy định và yêu cầu kiểm tra hồ sơ của Hải Quan để tiếp tục quá trình mở tờ khai.
  • Luồng đỏ: Quá trình mở tờ khai sẽ cần thực hiện một cách cẩn thận và chi tiết hơn, dưới sự giám sát của Cơ quan Hải Quan.

Thu-tuc-nhap-khau-may-may-cong-nghiep

#Bước 3: Thông quan hàng hoá

Sau khi đã kiểm tra xong bộ hồ sơ và không có vấn đề gì xảy ra, phía Hải Quan sẽ cho phép thông quan tờ khai. Lúc này, doanh nghiệp đóng thuế phí nhập khẩu cho tờ khai để tiến hành thông quan lô hàng.

#Bước 4: Chuyển hàng về kho

Khi tờ khai được thông quan thành công thì doanh nghiệp tiến hành bước thanh lý tờ khai và hoàn tất các bước thủ tục cần thiết để di chuyển hàng về kho bãi.

Những lưu ý quan trọng đối với máy may công nghiệp nhập khẩu

Trong quá trình tiến hành thủ tục nhập khẩu máy may công nghiệp cho các đối tác và khách hàng, Finlogistics đã đúc rút ra một số lưu ý và kinh nghiệm quan trọng muốn chia sẻ đến cho bạn tham khảo:

  • Thuế phí nhập khẩu là nghĩa vụ mà các doanh nghiệp phải hoàn thành đầy đủ với Nhà nước. Bạn nên kiểm tra và xác định rõ mức thuế suất áp dụng cho mã HS của lô hàng để chuẩn bị chi phí kỹ lưỡng.
  • Máy may công nghiệp cũ đã qua sử dụng vẫn được phép nhập khẩu vào Việt Nam, với điều kiện tuổi thọ dưới 10 năm và chỉ dành cho mục đích sản xuất.
  • Doanh nghiệp cần kiểm tra chi tiết linh phụ kiện của máy may công nghiệp cũ đã qua sử dụng liệu có nằm trong Danh mục bị cấm nhập khẩu
  • Doanh nghiệp nên gửi chứng từ gốc về trước, để tránh tình trạng chờ đợi chứng từ quá lâu. Điều này có thể dẫn đến phát sinh chi phí lưu kho, lưu bãi.

Thu-tuc-nhap-khau-may-may-cong-nghiep

Tổng kết

Giờ đây, việc thực hiện thủ tục nhập khẩu máy may công nghiệp đã không còn là trở ngại lớn đối với các doanh nghiệp, nhờ vào mạng lưới thông tin rộng lớn và sự hỗ trợ của các đơn vị Logistics hàng đầu. Hy vọng với những thông tin mà Finlogistics đã chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc thông quan mặt hàng máy may nói riêng và những lô hàng khác nói chung. Đừng quên liên hệ với đội ngũ chuyên viên của chúng tôi nếu có nhu cầu hợp tác, hỗ trợ!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-may-may-cong-nghiep


Thu-tuc-nhap-khau-may-tien-00.jpg

Máy tiện (máy tiện CNC) là công cụ không thể thiếu trong ngành sản xuất công nghiệp, được dùng để cắt, mài, khoan,… vật liệu cứng. Để có thể mở rộng hoạt động kinh doanh sản xuất, không ít doanh nghiệp có nhu cầu làm thủ tục nhập khẩu máy tiện. Tuy nhiên, hầu hết mọi người đều gặp khó khăn tại khâu xử lý thủ tục thông quan cho mặt hàng này. Nếu bạn cũng đang gặp phải vấn đề này, hãy theo dõi bài viết dưới đây của Finlogistics nhé!

Thu-tuc-nhap-khau-may-tien


Thủ tục nhập khẩu máy tiện dựa trên cơ sở pháp lý nào?

Quá trình thực hiện thủ tục nhập khẩu máy tiện các loại khá khó khăn bởi vì ngoài những kiến thức cơ bản về lĩnh vực ngoại thương, các doanh nghiệp còn cần phải nắm rõ các quy định và điều khoản liên quan. Dưới đây là một số Văn bản quy định mà bạn có thể tham khảo:

  • Thông tư số 23/2015/TT-BKHCN
  • Thông tư số 103/2015/TT-BTC
  • Công văn số 589/CT-TTHT
  • Thông tư số 38/2015/TT-BTC; sửa đổi & bổ sung tại Thông tư số 39/2018/TT-BTC
  • Nghị định số 69/2018/NĐ-CP
  • Quyết định số 18/2019/QĐ-TTg

Máy tiện, máy mài, máy CNC,… đều là các loại máy móc công nghiệp nằm trong diện khó xử lý thủ tục và thông quan nhập khẩu nhất. Ngoài kích thước, khối lượng lớn gây khó khăn trong quá trình vận chuyển thì việc chuẩn bị bộ hồ sơ, chứng từ cần thiết cũng không hề dễ dàng. Việc nắm rõ những quy định liên quan đến máy tiện nhập khẩu sẽ giúp doanh nghiệp hạn chế sai sót và bảo đảm quá trình nhập khẩu được diễn ra suôn sẻ.

Thu-tuc-nhap-khau-may-tien

Mã HS code và thuế suất của máy tiện nhập khẩu

Dựa theo Biểu thuế Xuất Nhập khẩu, mã HS máy tiện các loại thuộc Chương 84 (Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy móc, trang thiết bị cơ khí hoặc những bộ phận của chúng), Nhóm 8458 {Máy tiện (kể cả trung tâm gia công tiện) để bóc tách kim loại}. Dưới đây là tổng hợp tất cả các mã HS code của máy tiện:

MÔ TẢ MÃ HS CODE THUẾ NK ƯU ĐÃI (%)
Máy tiện ngang, điều khiển số, công suất không quá 4 Kw 8458.1110 0
Máy tiện ngang, điều khiển số (loại khác) 8458.1190 0
Máy tiện ngang, có bán kính gia công tiện không vượt quá 300 mm 8458.1910 15
Máy tiện ngang loại khác 8458.1990 2
Máy tiện loại khác, điều khiển số 8458.9100 0
Máy tiện loại khác, có bán kính gia công không vượt quá 300 mm 8458.9910 15
Máy tiện loại khác 8458.9990 2

Khi tiến hành nhập khẩu máy tiện, các doanh nghiệp cần hoàn thành 02 loại thuế phí, bao gồm:

  • Thuế nhập khẩu ưu đãi hàng hoá: 0 – 15%
  • Thuế GTGT hàng hoá (VAT): 10%

Bên cạnh đó, các doanh nghiệp cũng có thể nhận được mức thuế ưu đãi nhập khẩu đặc biệt lên đến 0%, nếu như lô hàng xuất xứ từ các quốc gia có Hiệp định thương mại với Việt Nam. Để được hưởng mức thuế suất như vậy, doanh nghiệp cần chuẩn bị thêm chứng nhận xuất xứ (C/O) nhằm chứng minh rõ nguồn gốc của lô hàng.

Thu-tuc-nhap-khau-may-tien

Bộ hồ sơ đầy đủ khi tiến hành thủ tục nhập khẩu máy tiện

Dựa theo Thông tư số 39/2018/TT-BTC, khi làm thủ tục nhập khẩu máy tiện, các doanh nghiệp sẽ cần chuẩn bị chi tiết những chứng từ quan trọng như sau:

  • Tờ khai Hải Quan mặt hàng máy tiện
  • Hợp đồng ngoại thương (Contract); Phiếu đóng gói máy tiện (Packing List)
  • Hoá đơn thương mại (Invoice); Vận đơn hàng hải (B/L – Bill of Lading)
  • Chứng nhận nguồn gốc, xuất xứ của máy tiện – C/O (nếu có)
  • Những loại giấy tờ, chứng từ cần thiết khác (nếu có)

Trong số này, tờ khai Hải Quan, Sales Contract, Packing List và B/L là những chứng từ không thể thiếu để lô hàng máy tiện có thể thông quan một cách thuận lợi. Những chứng từ còn lại, doanh nghiệp có thể nộp bổ sung sau này, khi phía Hải Quan yêu cầu.

Yêu cầu dán nhãn hàng hoá đối với máy tiện nhập khẩu

Nghị định số 43/2017/NĐ-CP quy định rõ việc dán nhãn hàng hoá khi làm thủ tục nhập khẩu máy tiện. Điều này không chỉ giúp người sử dụng có thể nắm được những thông tin về hàng hoá, mà còn giúp việc kiểm tra của Hải Quan trở nên dễ dàng hơn. Khi dán nhãn, bạn cần bảo đảm ghi đầy đủ và chính xác những thông tin sau đây:

  • Thông tin chi tiết về nhà sản xuất (tên, địa chỉ và quốc gia xuất xứ,…)
  • Thông tin chi tiết về nhà nhập khẩu (tên, địa chỉ và thông tin của đơn vị nhập khẩu,…)
  • Thông tin chi tiết về hàng hoá (khối lượng, kích thước, dung tích và hướng dẫn sử dụng)
  • Nguồn gốc, xuất xứ của máy tiện các loại (C/O)

Thu-tuc-nhap-khau-may-tien

Tất tần tật quy trình thực hiện thủ tục nhập khẩu máy tiện các loại

Cùng với Finlogistics tham khảo qua các bước tổng quát làm thủ tục nhập khẩu máy tiện qua Hải Quan nhé:

#Bước 1: Khai tờ khai Hải Quan

Đầu tiên, sau khi đã chuẩn bị kỹ lưỡng bộ chứng từ, bạn lên Hệ thống của Hải Quan (VNACCS) để khai báo online hoặc đến Chi cục Hải Quan để khai báo trực tiếp. Việc khai báo tờ khai cần hoàn thành trong vòng 30 ngày, tính từ ngày lô hàng máy tiện cập cảng. Nếu quá thời hạn, bạn sẽ buộc phải trả thêm phí lưu kho bãi.

#Bước 2: Mở tờ khai Hải Quan

Sau khi khai báo thành công, bạn sẽ nhận được kết quả phân luồng tờ khai (màu đỏ, vàng và xanh). Bạn đi in kết quả phân luồng và mang xuống cửa khẩu, kèm theo tờ khai để tiến hành bước mở tờ khai Hải Quan. Tuy vào màu phân luồng mà sẽ có quy trình mở tờ khai tương ứng khác nhau. Nếu quá hạn 15 ngày, tính từ ngày nhận mà bạn không mở tờ khai thì kết quả phân luồng sẽ bị hủy.

#Bước 3: Thông quan lô hàng nhập

Tiếp theo, bạn chỉ cần nộp lại bộ hồ sơ nhập khẩu đã chuẩn bị trước đó cho cán bộ Hải Quan. Nếu hồ sơ của bạn đầy đủ và không có lỗi gì, lô hàng máy tiện nhập khẩu của bạn sẽ được thông quan. Lúc này, bạn chỉ cần đầy đóng đủ thuế phí là có thể đưa hàng hoá về.

#Bước 4: Thanh lý tờ khai Hải Quan

Cuối cùng, bạn phải hoàn thiện tất cả các loại chứng từ còn thiếu và tiến hành thanh lý tờ khai. Đây cũng là một bước rất quan trọng để phía Hải Quan đóng hồ sơ và xác nhận rằng doanh nghiệp đã hoàn tất quá trình thông quan hàng hoá. 

Thu-tuc-nhap-khau-may-tien

>>> Đọc thêm: Nhập khẩu dây chuyền đồng bộ máy móc, thiết bị có gì đặc biệt?

Một vài chú ý quan trọng khi làm thủ tục nhập khẩu máy tiện 

Dưới đây là những lưu ý quan trọng giúp quá trình làm thủ tục nhập khẩu máy tiện các loại diễn ra nhanh chóng và an toàn hơn:

  • Mặt hàng máy tiện không thuộc Danh mục hàng hoá bị cấm nhập khẩu vào thị trường Việt Nam.
  • Khi nhập khẩu máy tiện cũ đã qua sử dụng, bạn cần chứng minh tuổi của lô hàng không vượt quá 20 năm và buộc phải làm kiểm tra chất lượng hàng hoá.
  • Linh kiện, phụ kiện của máy tiện cũ đã qua sử dụng nằm trong Danh mục hàng hoá bị cấm nhập khẩu.
  • Doanh nghiệp cần xác định chính xác mã HS code của máy tiện để tính toán đúng số thuế phải nộp.
  • Các doanh nghiệp mới, chưa có kinh nghiệm không nên tự thực hiện nhập khẩu máy tiện mà hãy sử dụng dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu của các đơn vị Logistics để giảm thiểu rủi ro và tối ưu thời gian, chi phí.

Thu-tuc-nhap-khau-may-tien

Lời kết

Như vậy, bài viết chi tiết của Finlogistics đã làm rõ các bước thực hiện thủ tục nhập khẩu máy tiện các loại về Việt Nam. Đây là mặt hàng khó thông quan, do đó cần các doanh nghiệp chấp hành nghiêm chỉnh quy định pháp luật, cũng như chuẩn bị kỹ càng, đầy đủ chứng từ để quá trình xử lý hàng hoá diễn ra nhanh gọn và hiệu quả. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hoặc có nhu cầu hỗ trợ xuất nhập khẩu, bạn hãy liên hệ ngay với đội ngũ chuyên viên của chúng tôi qua hotline bên dưới nhé!

 

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-may-tien


Nhan-hang-hoa-nhap-khau-la-gi-00.jpg

Trong quá trình thông quan Hải Quan, có khá nhiều khách hàng gặp phải những rủi ro không đáng có, liên quan đến nhãn mác nhập khẩu. Vậy nhãn hàng hoá nhập khẩu là gì? Các doanh nghiệp có thể tránh được những rủi ro khi làm nhãn mác hàng hoá không? Nhà nước quy định những nội dung nào bắt buộc phải có rong nhãn mác? Hãy cùng Finlogistics tìm hiểu thêm kiến thức qua bài viết hữu ích này nhé!

Nhan-hang-hoa-nhap-khau-la-gi


Tìm hiểu nhãn hàng hoá nhập khẩu là gì?

Khái niệm nhãn hàng hóa nhập khẩu là gì đã được quy định rõ trong Nghị định số 43/2017/NĐ-CP. Theo đó, nhãn hàng hoá là bản viết – in – vẽ – chụp của chữ, hình vẽ và hình ảnh được dán, in, đính, đúc, chạm khắc trực tiếp trên bao bì thương phẩm của hàng hoá hoặc trên những chất liệu khác được dán, gắn trên bao bì của hàng hoá đó.

Nhãn mác hàng hoá thể hiện những nội dung cơ bản, cần thiết và quan trọng nhất về hàng hoá để những người tiêu dùng nhận biết và làm căn cứ để lựa chọn, tiêu thụ và sử dụng. Nhà sản xuất và kinh doanh cũng có thể thông tin, quảng bá cho mặt hàng của mình và để cho các cơ quan chức năng của Nhà nước thực hiện quá trình kiểm tra, kiểm soát. Hiện nay, nhãn mác hàng hoá nhập khẩu bao gồm 02 loại chính:

  • Nhãn gốc: là nhãn thể hiện những thông tin nhập khẩu do các cá nhân, tổ chức sản xuất và kinh doanh hàng hoá in, gắn lên bao bì thương phẩm của hàng hoá.
  • Nhãn phụ: là nhãn thể hiện những nội dung bắt buộc, được dịch trực tiếp từ nhãn gốc bằng tiếng nước ngoài sang tiếng Việt và bổ sung thêm những nội dung khác bằng tiếng Việt (theo quy định pháp luật Việt Nam mà nhãn gốc còn thiếu).

Nhan-hang-hoa-nhap-khau-la-gi

Những nội dung bắt buộc trên nhãn mác hàng hóa nhập khẩu

Căn cứ theo Khoản 2, Điều 10, Nghị định số 43/2017/NĐ-CP, được sửa đổi tại Khoản 5, Điều 1, Nghị định số 111/2021/NĐ-CP, quy định về một số nội dung bắt buộc ở trên nhãn mác hàng hoá nhập khẩu như sau:

Nhãn gốc của hàng hoá nhập khẩu vào thị trường Việt Nam bắt buộc phải thể hiện được những nội dung sau bằng tiếng nước ngoài hoặc tiếng Việt khi tiến hành thủ tục thông quan Hải Quan:

  • Thông tin tên của hàng hoá
  • Nguồn gốc xuất xứ của hàng hoá (nếu không xác định được nguồn gốc xuất xứ thì doanh nghiệp ghi địa điểm thực hiện công đoạn cuối cùng để hoàn thiện mặt hàng, theo Khoản 3, Điều 15, Nghị định số 43/2017/NĐ-CP)
  • Thông tin tên (hoặc tên viết tắt) của cá nhân, tổ chức thực hiện sản xuất hoặc chịu trách nhiệm về hàng hóa tại nước ngoài.
  • Nếu trên nhãn gốc của hàng hoá chưa thể hiện đầy đủ tên và địa chỉ của cá nhân, tổ chức sản xuất hoặc chịu trách nhiệm về hàng hoá tại nước ngoài, thì những nội dung này phải được thể hiện đầy đủ trong bộ tài liệu đính kèm theo hàng hoá.
  • Đối với hàng hoá được nhập khẩu vào Việt Nam có nhãn gốc bằng tiếng nước ngoài, sau khi làm thủ tục thông quan và vận chuyển về kho bãi lưu giữ, các cá nhân, tổ chức nhập khẩu cần phải thực hiện bổ sung nhãn mác hàng hoá nhập khẩu bằng tiếng Việt theo quy định trước khi lưu thông ra ngoài thị trường.

Nhan-hang-hoa-nhap-khau-la-gi

>>> Đọc thêm: Bảo hộ nhãn hiệu trong xuất nhập khẩu hàng hoá cần chú ý những gì?

Nguồn gốc xuất xứ của hàng hoá nhập khẩu được thể hiện như thế nào?

Dựa theo Điều 15, Nghị định số 43/2017/NĐ-CP, được sửa đổi tại Khoản 7, Điều 1, Nghị định số 111/2021/NĐ-CP, quy định về nguồn gốc xuất xứ khi làm nhãn mác hàng hoá nhập khẩu như sau:

  • Các cá nhân, tổ chức nhập khẩu cần tự xác định và ghi rõ nguồn gốc xuất xứ hàng hoá của mình (đảm bảo trung thực, chính xác và tuân thủ những quy định pháp luật hoặc cam kết quốc tế mà Việt Nam có tham gia).
  • Nguồn gốc xuất xứ của hàng hoá ghi trên nhãn mác cần thể hiện bằng một trong số những cụm từ sau đây: “sản xuất tại…”; “chế tạo tại…”; “nước sản xuất là…”; “xuất xứ từ…”; “sản xuất bởi…”; “sản phẩm của…”;… kèm theo tên quốc gia hoặc vùng lãnh thổ sản xuất ra mặt hàng đó hoặc ghi theo những quy định pháp luật về nguồn gốc xuất xứ của hàng hoá.
  • Nếu hàng hoá không xác định được quốc gia xuất xứ thì nhãn mác hàng hoá nhập khẩu nên ghi địa điểm thực hiện công đoạn cuối cùng hoàn thiện lô hàng. Nội dung được thể hiện bằng một trong số những cụm từ sau: “lắp ráp tại…”; “đóng chai tại…”; “phối trộn tại…”; “hoàn tất tại…”; “đóng gói tại…”; “dán nhãn tại…”;…
  • Tên quốc gia hoặc vùng lãnh thổ sản xuất của hàng hoá hoặc địa điểm thực hiện công đoạn cuối cùng hoàn thiện lô hàng không được phép viết tắt.

Nhan-hang-hoa-nhap-khau-la-gi

Những hành vi vi phạm về nhãn hàng hoá nhập khẩu là gì?

Nhiều người sẽ có thắc mắc liệu các hành vi vi phạm liên quan đến nhãn hàng hoá nhập khẩu là gì và bị xử phạt như thế nào nếu bị phát hiện? Finlogistics sẽ phân tích cho bạn ngay dưới đây:

Những hành vi vi phạm liên quan nhãn mác hàng hoá

Căn cứ theo Nghị định số 119/2017/NĐ-CP, có khá nhiều hành vi vi phạm liên quan đến nhãn mác hàng hoá trong kinh doanh, bao gồm các trường hợp sau:

  • Hàng hóa sử dụng nhãn mác nhưng lại bị che lấp, rách nát, mờ đục không đọc được hoặc không thể đọc được hết những nội dung bắt buộc có trên nhãn.
  • Hàng hóa sử dụng nhãn mác ghi không đúng theo quy định về kích thước font chữ và số, ngôn ngữ sử dụng, định lượng cũng như đơn vị đo lường theo quy định của pháp luật.
  • Vi phạm những quy định về các nội dung bắt buộc ở trên nhãn mác hàng hoá nhập khẩu hoặc các nội dung bắt buộc phải thể hiện trên nhãn mác dựa theo tính chất của hàng hoá.
  • Hàng hóa có nhãn mác (kể cả tem dán hoặc nhãn phụ) hoặc tài liệu đi kèm không ghi đầy đủ hoặc ghi không đúng những nội dung bắt buộc hoặc những nội dung bắt buộc cần phải thể hiện ở trên nhãn dựa theo tính chất của hàng hoá theo quy định của pháp luật.
  • Các loại hàng hoá nhập khẩu có nhãn gốc viết bằng tiếng nước ngoài nhưng không có nhãn phụ viết bằng tiếng Việt.

Mức phạt khi vi phạm liên quan nhãn mác hàng hoá

Tùy theo mỗi hành vi vi phạm và giá trị của hàng hoá mà mức phạt có thể dao động từ 500.000 VNĐ cho đến 100.000.000 VNĐ. Ngoài ra, doanh nghiệp còn phải khắc phục hậu quả, ví dụ như: buộc thu hồi hàng hoá, buộc tiêu hủy nhãn mác hàng hoá nhập khẩu vi phạm, buộc tiêu hủy hàng hoá có nhãn mác vi phạm,…

Nhan-hang-hoa-nhap-khau-la-gi

Tổng kết

Trên đây là câu trả lời cho thắc mắc nhãn hàng hoá nhập khẩu là gì của bạn đọc, cũng như những quy định pháp luật xung quanh việc dán nhãn hàng hoá. Trước khi tiến hành thông quan hàng hoá qua Hải Quan, việc dán nhãn mác cho hàng hoá cực kỳ cần thiết, do đó các doanh nghiệp cần phải thực hiện theo đúng quy định để không bị bắt phạt. Nếu còn bất kỳ câu hỏi nào hoặc có nhu cầu xử lý hàng hoá các loại, bạn hãy gọi ngay cho Finlogistics – đơn vị chuyên xuất nhập khẩu hàng đầu, để được tư vấn và hỗ trợ nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Nhan-hang-hoa-nhap-khau-la-gi


Thu-tuc-nhap-khau-do-noi-that-00.jpg

Đồ nội thất luôn là một phần rất quan trọng trong không gian sống của chúng ta. Tuy nhiên, có nhiều doanh nghiệp lại muốn làm thủ tục nhập khẩu đồ nội thất từ nước ngoài về để có thêm sự đa dạng và chất lượng tốt hơn. Trong bài viết này của Finlogistics, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu những chính sách pháp luật và thủ tục có liên quan, đồng thời lưu ý đến một số điều quan trọng khi nhập khẩu mặt hàng này, cùng theo dõi nhé!

Thu-tuc-nhap-khau-do-noi-that


Thủ tục nhập khẩu đồ nội thất dựa vào những Văn bản pháp lý nào?

Chính sách làm thủ tục nhập khẩu đồ nội thất và các loại hàng hoá khác được quy định rõ trong những Văn kiện pháp luật quan trọng dưới đây:

  • Nghị định số 187/2013/NĐ-CP
  • Thông tư số 39/2018/TT-BTC
  • Thông tư số 14/2015/TT-BTC
  • Công văn số 8119/TCHQ-TXNK
  • Nghị định số 43/2017/NĐ-CP và Nghị định số 69/2018/NĐ-CP
  • Nghị định số 128/2020/NĐ-CP

Theo đó, mặt hàng đồ nội thất không nằm trong Danh mục hàng hoá bị cấm nhập khẩu về Việt Nam. Tuy nhiên, đối với những lô hàng cũ đã qua sử dụng sẽ bị cấm nhập khẩu. Khi doanh nghiệp thực hiện nhập khẩu đồ nội thất phòng khách, phòng ngủ, phòng tắm, nhà bếp,… điều quan trọng nhất là phải xác định chính xác mã HS code và tuân thủ theo quy định về nhãn dán hàng hóa (theo Nghị định số 43/2017/NĐ-CP).

Thu-tuc-nhap-khau-do-noi-that

Xác định mã HS code và thuế suất của đồ nội thất nhập khẩu

Khi làm thủ tục nhập khẩu đồ nội thất, việc xác định mã HS code chính xác cho từng sản phẩm là cực kỳ quan trọng. Dưới đây là những mã HS tham khảo cho một số sản phẩm đồ nội thất:
MÔ TẢ SẢN PHẨM MÃ HS CODE
Đồ nội thất làm bằng kim loại được sử dụng trong văn phòng 9403.1000
Đồ nội thất làm bằng gỗ được sử dụng trong văn phòng 9403.3000
Đồ nội thất làm bằng gỗ được sử dụng trong nhà bếp 9403.4000
Đồ nội thất làm bằng gỗ được sử dụng trong phòng ngủ 9403.5000
Đồ nội thất làm bằng nhựa 9403.7000
Đồ nội thất làm bằng tre 9403.8200
Đồ nội thất làm bằng mây, song 9403.8300
Loại khác 9403.9090

Ngoài ra, thuế chống bán phá giá chính thức sẽ được áp dụng đối với một số sản phẩm bàn ghế nhập khẩu từ Trung Quốc, dựa theo các mã HS bao gồm: 9401.3100, 9401.3900, 9401.4100, 9401.4900, 9401.6100, 9401.6990, 9401.7100, 9401.7990, 9401.8000 và 9403.3000 (theo Quyết định số 235/QĐ-BCT).

Để tránh phát sinh những rủi ro không đáng có, các doanh nghiệp nhập khẩu cần lựa chọn đúng mã HS cho lô hàng đồ nội thất của mình trong quá trình xử lý và thông quan Hải Quan. Đối với mặt hàng đồ nội thất nhập khẩu thường có mức thuế suất trung bình như sau:

  • Thuế nhập khẩu ưu đãi của đồ nội thất là: 10 – 25%
  • Thuế GTGT (VAT) của đồ nội thất là: 10%
  • Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt (có C/O form D, C/O form E,…): 0 – 5%

Thu-tuc-nhap-khau-do-noi-that

Bộ hồ sơ đầy đủ làm thủ tục nhập khẩu đồ nội thất

Tất tần tật những quy định về việc chuẩn bị bộ hồ sơ đầy đủ làm thủ tục nhập khẩu đồ nội thất được thể hiện rõ ràng trong Thông tư số 38/2015/TT-BTC, đã được sửa đổi và bổ sung tại Thông tư số 39/2018/TT-BTC. Một số tài liệu quan trọng cần có như sau:

  • Tờ Khai Hải Quan đồ nội thất
  • Hoá đơn thương mại (Commercial Invoice)
  • Vận tải đơn (Bill of Lading – B/L)
  • Phiếu đóng gói đồ nội thất (Packing List)
  • Hợp đồng thương mại (Sales Contracts)
  • Giấy chứng nhận xuất xứ của nước xuất khẩu (Certificate of Origin – C/O)
  • Catalogs sản phẩm (nếu có)

Đây đều là các loại giấy tờ cần thiết cho việc thông quan hàng hoá, những giấy tờ còn lại doanh nghiệp có thể nộp bổ sung nếu như phía Hải Quan yêu cầu.

Thu-tuc-nhap-khau-do-noi-that

Quy trình các bước thực hiện thủ tục nhập khẩu đồ nội thất chi tiết

Những doanh nghiệp làm thủ tục nhập khẩu đồ nội thất cần thực hiện thứ tự theo quy trình các bước thông quan Hải Quan như sau:

#Bước 1: Khai tờ khai Hải Quan => Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ chứng từ nhập khẩu, doanh nghiệp tiến hành thực hiện khai báo tờ khai ở trên phần mềm khai quan ECUS5/VNACC.

#Bước 2: Mở tờ khai Hải Quan => Sau khi khai báo tờ khai xong, hệ thống của Hải Quan sẽ trả về kết quả phân luồng tờ khai (3 màu). Tùy thuộc vào luồng tờ khai màu xanh, vàng hoặc đỏ, doanh nghiệp sẽ tiến hành mở tờ khai tương ứng. Để có thể mở tờ khai, doanh nghiệp cần in tờ khai và mang kèm với bộ hồ sơ nhập khẩu đến Chi cục Hải Quan.

  • Luồng xanh: Lô hàng được miễn kiểm tra hồ sơ và được thông quan ngay lập tức
  • Luồng vàng: Hải Quan sẽ kiểm tra chi tiết hồ sơ, trừ kiểm tra thực tế hàng hoá
  • Luồng đỏ: Hải Quan sẽ yêu cầu kiểm tra tất cả bộ hồ sơ lẫn thực tế hàng hoá

#Bước 3: Thông quan hàng hoá => Sau khi đã kiểm tra xong bộ hồ sơ đồ nội thất nhập khẩu, nếu không có vấn đề gì, các cán bộ Hải Quan sẽ duyệt hồ sơ và cho phép hàng hoá thông quan. Khi này, doanh nghiệp tiến hành đóng thuế phí đầy đủ để lô hàng được duyệt.

#Bước 4: Vận chuyển hàng về bảo quản => Sau khi thông quan hàng hoá, doanh nghiệp đưa lô hàng về kho bãi của mình để bảo quản và lưu trữ, sẵn sàng đưa ra thị trường tiêu thụ.

Thu-tuc-nhap-khau-do-noi-that

>>> Tham khảo thêm: Hướng dẫn chi tiết thủ tục nhập khẩu ván gỗ nhân tạo mới nhất

Một vài lưu ý quan trọng khi nhập khẩu đồ nội thất

Khi làm thủ tục nhập khẩu đồ nội thất, các doanh nghiệp cần lưu ý đến những điểm quan trọng sau đây:

  • Dán nhãn hàng hoá: Đây là một trong những điều cơ bản đầu tiên mà bạn không được quên. Nhãn dán cần được đặt tại vị trí dễ nhìn và chứa đầy đủ thông tin chi tiết về sản phẩm nhập khẩu.
  • Kiểm tra chất lượng sản phẩm: Trước khi tiến hành nhập khẩu, bạn cần kiểm tra kỹ chất lượng của sản phẩm để bảo đảm rằng hàng hoá đạt tiêu chuẩn.
  • Điều kiện lưu trữ, bảo quản: Bạn nên chú ý đến một số điều kiện bảo quản và lưu trữ hàng hoá sau khi nhập khẩu về Việt Nam.
  • Bảo hành và hậu mãi: Việc tìm hiểu về những chính sách bảo hành và dịch vụ hậu mãi của bên sản xuất hoặc bên cung cấp sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều.

Tổng kết

Để có thể thực hiện thủ tục nhập khẩu đồ nội thất nhanh chóng, thuận tiện và hiệu quả nhất, các doanh nghiệp nên sử dụng dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu của đơn vị Finlogistics. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, đội ngũ chúng tôi tự tin và sẵn sàng mang đến cho khách hàng dịch vụ chất lượng hàng đầu khu vực, với chi phí cạnh tranh. Liên hệ nhanh đến số hotline: 0963.126.995 để được tư vấn các giải pháp Logistics tối ưu nhất hiện nay!

 

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone: 0963.126.995 (Ms.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-do-noi-that


Nhap-khau-cat-ve-sinh-cho-meo-00.jpg

Nhập khẩu cát vệ sinh cho mèo là việc khá phức tạp và yêu cầu các doanh nghiệp phải tuân thủ đầy đủ thủ tục và quy định của Hải Quan. Việc nắm vững và thực hiện đúng theo quy trình rất quan trọng, nhằm đảm bảo quá trình nhập khẩu diễn ra một cách thuận lợi và thành công. Finlogistics với nhiều năm kinh nghiệm trong việc cung cấp dịch vụ Logistics sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc liên quan thủ tục nhập khẩu mặt hàng này.

Nhap-khau-cat-ve-sinh-cho-meo


Những chính sách khi nhập khẩu cát vệ sinh cho mèo

Các doanh nghiệp nhập khẩu cát vệ sinh cho mèo cần tham khảo những chính sách được quy định cụ thể trong một số văn bản pháp luật dưới đây:

Dựa theo những văn bản ở trên, mặt hàng cát mèo không nằm trong Danh mục hàng hoá bị cấm nhập khẩu vào thị trường Việt Nam. Do vậy, các bước thủ tục nhập khẩu cát mèo sẽ được tiến hành tương tự như những loại hàng hoá thông thường khác. Tuy nhiên, riêng với sản phẩm cát mèo đã qua sử dụng sẽ bị cấm nhập khẩu.

Nhap-khau-cat-ve-sinh-cho-meo

Mã HS code và thuế phí của mặt hàng cát mèo nhập khẩu

Khi nhập khẩu cát vệ sinh cho mèo, điều quan trọng mà bạn nên làm đầu tiên đó chính là xác định chính xác mã HS code của sản phẩm cát mèo. Mã HS sẽ cho chúng ta biết mức thuế nhập khẩu, thuế GTGT,…  khi nhập khẩu. Tùy vào từng đặc điểm của cát mèo sẽ có mã HS và biểu thuế nhập khẩu riêng. Cụ thể:

MÔ TẢ SẢN PHẨM MÃ HS CODE THUẾ NK ƯU ĐÃI (%) Thuế GTGT (%)
Cát vệ sinh cho mèo có thành phần bã đậu hoặc những thành phần thực vật khác 1404.9099 5 5
Cát vệ sinh cho mèo làm từ đất Bentonite 2508.1000 3 10
Những chế phẩm vệ sinh dành cho động vật 3307.9010 20 10
Cát vệ sinh dành cho mèo làm từ Silica 3926.9099 12 10

Để được hưởng thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt, lô hàng nhập khẩu phải có Chứng nhận xuất xứ C/O. Do đó, nếu lô hàng của bạn nhập khẩu từ các quốc gia như: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, châu Âu, ASEAN,… thì nên yêu cầu người bán cung cấp đầy đủ C/O để được hưởng ưu đãi như:

  • Nếu nhập khẩu từ Trung Quốc (có C/O form E): 0% 
  • Nếu nhập khẩu từ các quốc gia ASEAN (có C/O form D): 0%
  • Nếu nhập khẩu từ Úc, New Zealand (có C/O form AANZ): 0% 

Nhap-khau-cat-ve-sinh-cho-meo

Hồ sơ nhập khẩu cát vệ sinh cho mèo chi tiết

Bộ hồ sơ thông quan Hải Quan khi làm thủ tục nhập khẩu cát vệ sinh cho mèo được quy định dựa theo Khoản 5, Điều 1, Thông tư số 39/2018/TT-BTC (sửa đổi cho Điều 16, Thông tư số 38/2015/TT-BTC), bao gồm:

  • Tờ khai Hải Quan hàng hoá: 01 bản chính
  • Hợp đồng mua bán hàng hoá (Sales Contract) 01 bản sao y
  • Hoá đơn thương mại (Invoice): 01 bản sao y
  • Vận tải đơn (Bill of Lading – B/L): 01 bản sao y
  • Phiếu đóng gói hàng hoá (Packing List): 01 bản sao y
  • Giấy chứng nhận xuất xứ C/O (nếu có): 01 bản gốc

Nhap-khau-cat-ve-sinh-cho-meo

Quy trình các bước nhập khẩu cát vệ sinh cho mèo

Sau khi chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ và chứng từ quan trọng cần thiết, doanh nghiệp sẽ tiến hành thực hiện khai báo Hải Quan nhập khẩu, thông qua phần mềm Hải Quan điện tử ECUS5-VNACCS.

Sau khi hệ thống của Hải Quan trả về kết quả phân luồng, doanh nghiệp đi in tờ khai và mang cùng với bộ hồ sơ đến cho Chi cục Hải Quan để có thể đăng ký tờ khai. Tùy theo kết quả phân luồng tờ khai, doanh nghiệp thực hiện các bước mở tờ khai tiếp theo.

  • Luồng xanh: Hàng hoá được thông quan ngay, doanh nghiệp chỉ cần hoàn thành nghĩa vụ thuế là có thể lấy hàng về.
  • Luồng vàng: Doanh nghiệp cần bổ sung thêm giấy tờ và phía Hải Quan sẽ thực hiện kiểm tra kỹ bộ hồ sơ.
  • Luồng đỏ: Doanh nghiệp vừa bị kiểm tra hồ sơ giấy, vừa kiểm tra hàng hoá thực tế. Sau khi đã đáp ứng các yêu cầu thì có thể tiến hành lấy hàng về.

>>> Xem thêm: Chi tiết quy trình thực hiện thủ tục nhập khẩu đồ chơi dành cho trẻ em

Nhap-khau-cat-ve-sinh-cho-meo

Một vài lưu ý trong quá trình nhập khẩu cát mèo

Để quá trình nhập khẩu cát vệ sinh diễn ra một các nhanh chóng, khi làm thủ tục bạn cần chú ý đến những vấn đề như sau:

  • Lô hàng của bạn chỉ được phép thông quan khi đã hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ thuế đối với Nhà nước.
  • Giấy chứng nhận xuất xứ như: C/O form AK, C/O form E, C/O form D,… rất quan trọng, quyết định đến mức thuế nhập khẩu mà bạn cần nộp. Do đó, bạn cần ưu tiên đàm phán với bên cung cấp để được hưởng mức thuế suất ưu đãi thấp nhất.
  • Thuế GTGT sẽ tùy theo từng loại cát mèo, nên bạn cần xác định chính xác mã HS của lô hàng nhập khẩu để áp được mức thuế suất tốt nhất.
  • Doanh nghiệp phải làm thủ tục Hải Quan nhập khẩu cát mèo vệ sinh trong vòng 30 ngày, tránh để quá hạn sẽ bị Hải Quan phạt.

Lời kết

Với sự tăng trưởng của thị trường thú cưng, nhu cầu nhập khẩu cát vệ sinh cho mèo chất lượng cao sẽ ngày càng tăng lên. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp nhập khẩu phải không ngừng cải tiến và đa dạng hoá các sản phẩm. Nếu bạn đang có nhu cầu nhập khẩu hay xử lý giấy tờ mặt hàng này, hãy gọi cho Finlogistics để được đội ngũ chuyên môn của chúng mình hỗ trợ nhiệt tình nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone: 0963.126.995 (Ms.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Nhap-khau-cat-ve-sinh-cho-meo


Nhap-khau-bao-li-xi-trung-quoc-00.jpg

Bao lì xì là một phong tục truyền thông không thể thiếu trong văn hóa Tết Nguyên Đán, mang ý nghĩa lớn về sự thịnh vượng và đoàn kết gia đình. Do đó, việc nhập khẩu bao lì xì Trung Quốc trở nên sôi động hơn bao giờ hết, đặc biệt vào dịp cuối năm với nhiều chất liệu, mẫu mã đẹp mắt. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung và thủ tục nhập khẩu mặt hàng này thì chớ vội bỏ qua bài viết dưới đây cùng Finlogistics nhé!

Nhap-khau-bao-li-xi-trung-quoc


Xu hướng nhập khẩu bao lì xì Trung Quốc mới năm 2025

Năm 2025 kề cận khiến thị trường nhập khẩu bao lì xì Trung Quốc lại dậy sóng, để chuẩn bị cho một mùa Tết Nguyên đán đầy thú vị và sôi động. Những mẫu lì xì không chỉ mang đến ý nghĩa trao gửi tài lộc, mà còn thể hiện gu thẩm mỹ cũng như phong cách của người tặng. Bạn có thể tham khảo một số xu hướng bao lì xì nổi bật trong năm nay dưới đây:

Mẫu mã sinh động, sáng tạo

Một trong các xu hướng nổi bật nhất là sự phát triển của những mẫu bao lì xì phá cách, sinh động và sáng tạo. Thiết kế bao lì xì nhập khẩu dạng 3D đang trở thành trào lưu mới, với những hiệu ứng hình ảnh nổi bật và sinh động, gây thu hút cho người nhận. Sản phẩm này không chỉ mang tới cảm giác mới lạ mà còn thể hiện sự sáng tạo lớn của người tặng. 

Ngoài ra, những bao lì xì dạng mini cũng ngày càng được ưa chuộng hơn, nhờ vào tính tiện lợi và dễ dàng mang theo. Sản phẩm sẽ trở thành một sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn gửi đến lời chúc Tết dành tặng bạn bè, người thân một cách ý nghĩa và nhẹ nhàng.

Chất liệu phong phú, đa dạng

Chất liệu sản phẩm khi nhập khẩu bao lì xì Trung Quốc cũng đang trở thành yếu tố quan trọng. Các loại bao lì xì làm từ giấy cao cấp, vải hoặc nhựa ngày càng phổ biến hơn trong năm 2025. Bao lì xì làm bằng vải thường có độ bền cao hơn và hoàn toàn có thể tái sử dụng, rất thân thiện đối với môi trường.

Còn chất liệu lì xì làm từ nhựa có khả năng chống nước cao, giúp bảo vệ hiện vật bên trong và được trang trí với những họa tiết đẹp mắt, rất tiện lợi và đậm chất thời trang.

Nhap-khau-bao-li-xi-trung-quoc

>>> Xem thêm: Dịch vụ nhập khẩu hàng hoá từ Trung Quốc uy tín và giá tận gốc

Màu sắc bắt mắt, ấn tượng

Màu sắc của những bao lì xì cũng là một điểm nhấn mà bạn không thể bỏ qua trong năm nay. Bên cạnh sắc đỏ truyền thống – biểu trưng của sự may mắn và thịnh vượng, thì những mẫu lì xì cũng sẽ được thiết kế với nhiều gam màu sắc tươi sáng và bắt mắt, ví dụ như: vàng, xanh lá hoặc hồng Pastel,…

Những màu sắc nổi bật này không chỉ tạo nên cảm giác vui tươi mà còn thể hiện sự hiện đại, phá cách và trẻ trung, cực kỳ phù hợp với sở thích của giới trẻ hiện nay.

Dự đoán xu hướng bao lì xì mới

Những bao lì xì nhập khẩu từ Trung Quốc trong năm 2025 hứa hẹn sẽ có khá nhiều sự đổi mới từ ý tưởng, thiết kế cho đến phong cách. Các nhà sản xuất không ngừng sáng tạo nhằm đưa đến những sản phẩm độc đáo và hấp dẫn nhất, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người sử dụng.

Những xu hướng mới này không chỉ phản ánh sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng, mà còn làm phong phú thêm không khí của Tết Nguyên Đán. Việc chọn lựa những bao lì xì độc đáo, đẹp mắt sẽ không chỉ tạo niềm vui cho người nhận, mà còn mang đến nên những kỷ niệm đáng nhớ trong dịp Tết, chào đón năm mới sắc xuân tràn đầy hy vọng và tài lộc.

Nhap-khau-bao-li-xi-trung-quoc

Vì sao nên nhập khẩu bao lì xì Trung Quốc làm nguồn hàng?

Việc nhập khẩu bao lì xì Trung Quốc làm nguồn hàng có khá nhiều ưu điểm và trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho những doanh nghiệp kinh doanh dịp Tết tại thị trường trong nước:

  • Giá cả cạnh tranh: So với những sản phẩm trong nước và từ các quốc gia khác, bao lì xì nhập từ Trung Quốc luôn có mức giá bán hấp dẫn hơn, nhờ vào nguồn cung phong phú và chi phí sản xuất thấp.
  • Mẫu mã đa dạng: Với hàng nghìn mẫu mã, kiểu cách, từ truyền thống cho đến hiện đại, bao lì xì nhập từ Trung Quốc luôn bắt kịp xu hướng, từ việc in hình cổ điển cho đến những thiết kế 3D hiện đại.
  • Chất lượng đảm bảo: Hầu hết những sản phẩm bao lì xì nhập từ Trung Quốc đều được sản xuất theo tiêu chuẩn cao, với chất liệu và công nghệ in ấn tốt, bảo đảm bền đẹp và sắc nét.
  • Nguồn cung ổn định: Nhờ vào hệ thống sản xuất có quy mô lớn, những nhà cung cấp bao lì xì tại Trung Quốc hoàn toàn có thể đáp ứng những yêu cầu lớn về số lượng.

Thị trường tiêu thụ bao lì xì nhập khẩu tại Việt Nam luôn sôi động vào vào dịp Tết Nguyên Đán. Đây cũng chính là thời điểm mà các cửa hàng, doanh nghiệp nên nắm bắt cơ hội để kinh doanh mặt hàng này.

Nhap-khau-bao-li-xi-trung-quoc

>>> Xem thêm: Hướng dẫn các bước nhập khẩu ủy thác hàng Trung Quốc mới nhất

Lý do nên nhập khẩu bao lì xì Trung Quốc tại Finlogistics

Trong khi mùa Tết 2025 đang đến rất gần, việc tìm kiếm nguồn hàng chất lượng và hướng dẫn xử lý thủ tục nhập khẩu bao lì xì Trung Quốc trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Hiểu được điều đó, Finlogistics – đơn vị cung cấp dịch vụ nhập hàng từ Trung Quốc, sẽ giúp bạn nhập khẩu mặt hàng này về thị trường nội địa một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Điểm nổi bật trong dịch vụ của Finlogistics chính là sự chuyên nghiệp và tận tâm với khách hàng. Chúng tôi cam kết mang tới mức giá cạnh tranh nhất, cùng thời gian giao hàng luôn được đảm bảo, giúp bạn có đủ hàng hóa và kịp phục vụ nhu cầu của khách hàng trong dịp Tết. Đặc biệt hơn, với mạng lưới đối tác rộng lớn tại Trung Quốc, chúng tôi sẽ giúp bạn dễ dàng tìm thấy những mẫu bao lì xì nhập khẩu mới lạ, chất lượng cao và giá cả hợp lý nhất.

Nhap-khau-bao-li-xi-trung-quoc

Lời kết

Nhập khẩu bao lì xì Trung Quốc là một trong những sự lựa chọn thông minh đối với những doanh nghiệp muốn kinh doanh trong dịp Tết năm 2025. Với đa dạng mẫu mã, giá cả phải chăng và chất lượng được đảm bảo, những bao lì xì nhập từ Trung chắc chắn sẽ mang đến nhiều lợi ích kinh doanh. Liên hệ ngay với Finlogistics để nhận được tư vấn kỹ lưỡng và hỗ trợ nhiệt tình trong quá trình nhập hàng hoá. Chúng tôi tự tin là đối tác tin cậy của các doanh nghiệp trong lĩnh vực nhập khẩu hàng hoá từ Trung Quốc!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Nhap-khau-bao-li-xi-trung-quoc


Thu-tuc-nhap-khau-hop-com-giu-nhiet-00.jpg

Hộp cơm giữ nhiệt là vật dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, khi di chuyển, đi học, đi làm hoặc khi tham gia hoạt động dã ngoại. Các doanh nghiệp có thể làm thủ tục nhập khẩu hộp cơm giữ nhiệt từ nhiều quốc gia khác nhau như: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan,… với đầy đủ mẫu mã, chất liệu và thiết kế. Tuy nhiên, có một số điểm quan trọng mà doanh nghiệp cần lưu ý khi nhập khẩu mặt hàng này. Hãy cùng Finlogistics tìm hiểu kỹ hơn qua nội dung dưới đây nhé!

Thu-tuc-nhap-khau-hop-com-giu-nhiet


Chính sách pháp lý đối với thủ tục nhập khẩu hộp cơm giữ nhiệt

Những Chính sách pháp lý của Nhà nước đối với thủ tục nhập khẩu hộp cơm giữ nhiệt đã được ghi rõ trong một số Văn bản pháp luật dưới đây:

  • Thông tư số 39/2018/TT-BTC, bổ sung và sửa đổi cho Thông tư số 38/2015/TT-BTC
  • Nghị định số 69/2018/NĐ-CP
  • Nghị định số 15/2018/NĐ-CP
  • Quyết định số 583/QĐ-TCHQ

Căn cứ theo những Văn bản trên,. mặt hàng hộp cơm giữ nhiệt nhập khẩu tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, nên doanh nghiệp bắt buộc phải đăng ký tự công bố Vệ sinh An toàn thực phẩm trước khi tiến hành thủ tục.

Thu-tuc-nhap-khau-hop-com-giu-nhiet

Mã HS code và thuế suất của hộp cơm giữ nhiệt nhập khẩu

Bước quan trọng không kém trong quá trình nhập khẩu hộp cơm chính là xác định chính xác mã HS code. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp xác định nhiều thông tin liên quan như: thuế GTGT, thuế nhập khẩu, chính sách nhập khẩu,… của sản phẩm. Dưới đây là danh sách mã HS và thuế ưu đãi tương ứng của một số loại hộp cơm giữ nhiệt nhập khẩu:

MÔ TẢ SẢN PHẨM MÃ HS CODE THUẾ NK ƯU ĐÃI (%) THUẾ GTGT (%)
Hộp đựng cơm làm bằng nhựa 3924.1090 22 8
Hộp đựng cơm làm bằng tre 4419.1900 25 8
Hộp đựng cơm làm bằng gỗ khác 4419.9000 25 8
Cảm ứng cà mèn làm bằng sứ 6911.9000 35 8
Hộp đựng cơm làm bằng inox 7323.9390 30 8
Hộp đựng cơm làm bằng thép đã tráng men 7323.9400 30 8

Thu-tuc-nhap-khau-hop-com-giu-nhiet

>>> Đọc thêm: Quy trình các bước làm thủ tục nhập khẩu đồ gia dụng cụ thể

Bộ chứng từ làm thủ tục nhập khẩu hộp cơm giữ nhiệt chi tiết

Các doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ các bộ chứng từ để làm thủ tục nhập khẩu hộp giữ nhiệt, bao gồm:

Hồ sơ tự công bố sản phẩm

  • Phiếu kết quả kiểm nghiệm kiểm định sản phẩm
  • Phiếu tự công bố sản phẩm hộp cơm giữ nhiệt
  • Nhãn chính, nhãn phụ của hộp cơm giữ nhiệt
  • Hình ảnh, catalogs thực tế sản phẩm hộp cơm giữ nhiệt

Hồ sơ kiểm định chất lượng

  • Tờ khai nhập khẩu sản phẩm hộp cơm giữ nhiệt
  • Phiếu tự công bố sản phẩm hộp cơm giữ nhiệt
  • Hợp đồng ngoại thương (Sales Contract); Hoá đơn thương mại (Commercial Invoice)
  • Danh sách đóng gói sản phẩm (Packing List); Vận đơn đường biển (Bill of Lading)

Hồ sơ thông quan Hải Quan

Dựa theo Thông tư số 39/2018/TT-BTC, bộ hồ sơ thông quan hộp cơm giữ nhiệt nhập khẩu sẽ bao gồm:

  • Tờ khai Hải Quan nhập khẩu hộp cơm
  • Hợp đồng (Contract Sales); Hoá đơn thương mại (Commercial Invoice)
  • Danh sách đóng gói sản phẩm (Packing List); Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
  • Chứng nhận xuất xứ của quốc gia xuất khẩu (C/O)
  • Đơn đăng ký kiểm định chất lượng chuyên ngành

Thu-tuc-nhap-khau-hop-com-giu-nhiet

Quy trình thực hiện thủ tục nhập khẩu hộp cơm giữ nhiệt cụ thể

Thủ tục nhập khẩu hộp cơm giữ nhiệt được thực hiện dựa theo những quy định trong Thông tư số 38/2015/TT-BTC, được sửa đổi và bổ sung tại Thông tư số 39/2018/TT-BTC, cụ thể:

#Bước 1: Khai tờ khai Hải Quan

  • Xác định mã HS code sản phẩm hộp cơm và chuẩn bị đầy đủ giấy tờ xuất nhập khẩu.
  • Nhập liệu thông tin khai báo lên Hệ thống của Hải Quan qua phần mềm khai online.

#Bước 2: Mở tờ khai Hải Quan

  • Doanh nghiệp nhận kết quả, in tờ khai và mang kèm bộ hồ sơ nhập khẩu đến Chi cục Hải Quan để tiến hành mở tờ khai.
  • Thực hiện theo các bước mở tờ khai tùy thuộc vào kết quả phân luồng tờ khai (màu xanh, vàng hoặc đỏ).

#Bước 3: Đăng ký Kiểm tra chất lượng/ An toàn thực phẩm

  • Tiến hành đăng ký kiểm tra chất lượng Vệ sinh An toàn thực phẩm cho mặt hàng hộp cơm giữ nhiệt nhập khẩu.
  • Thực hiện đăng ký ở trên Cổng thông tin một cửa quốc gia.

#Bước 4: Thông quan hàng hoá

  • Phía Hải Quan kiểm tra hồ sơ và chấp nhận thông quan tờ khai nếu không có gì sai sót
  • Doanh nghiệp thanh toán đầy đủ thuế phí nhập khẩu để hoàn tất quy trình thông quan lô hàng.

#Bước 5: Đưa hàng hoá về bảo quản và sử dụng

  • Doanh nghiệp thực hiện nốt các bước thanh lý tờ khai và làm thủ tục đưa hàng về kho bãi.
  • Lô hàng sau khi được kiểm tra chất lượng sẽ đẩy lên Cổng thông tin một cửa quốc gia để làm hồ sơ kiểm tra chất lượng.

Thu-tuc-nhap-khau-hop-com-giu-nhiet

>>> Đọc thêm: Thủ tục nhập khẩu bình giữ nhiệt cần trải qua các bước nào?

Một vài lưu ý cần thiết khi nhập khẩu hộp cơm giữ nhiệt

Trong quá trình xử lý, thực hiện thủ tục nhập khẩu hộp cơm giữ nhiệt cho các khách hàng, Finlogistics đã đúc rút ra một số kinh nghiệm giá trị muốn gửi đến cho bạn:

  • Thuế phí nhập khẩu là trách nhiệm mà các doanh nghiệp cần thực hiện đầy đủ đối với Nhà nước.
  • Thuế GTGT cho hộp cơm giữ nhiệt thường là 8% hoăc 10%, nên bạn cần xác định mã HS chính xác để tính toán mức thuế phải trả.
  • Việc chuẩn bị kỹ từ trước các loại chứng từ nhập khẩu sẽ giúp doanh nghiệp tránh tình trạng lưu kho lưu bãi không cần thiết và tránh những chi phí không mong muốn.
  • Mặt hàng hộp cơm giữ nhiệt cũ đã qua sử dụng sẽ không được phép nhập khẩu vào Việt Nam (trừ khi đi dưới dạng phế liệu và có giấy phép nhập khẩu cụ thể).
  • Quá trình tự công bố sản phẩm cần được thực hiện trước khi hàng hoá cập bến bãi, nhằm tránh tình trạng lưu kho lâu dài.
  • Bạn nên kiểm tra và chú ý đến nhãn dán hàng hóa để bảo đảm tính chính xác và tuân thủ theo những quy định về đóng gói và thông tin sản phẩm.

Thu-tuc-nhap-khau-hop-com-giu-nhiet

Lời kết

Có thể thấy, thủ tục nhập khẩu hộp cơm giữ nhiệt tuy có hơi phức tạp nhưng các doanh nghiệp hoàn toàn có thể thực hiện thành công nếu chuẩn bị đầy đủ chứng từ và tuân thủ theo đúng các bước quy định. Điều này cũng giúp doanh nghiệp có thể đảm bảo tính hợp pháp và cạnh tranh của sản phẩm, đồng thời góp phần vào sự phát triển của thị trường hàng hoá tại Việt Nam. Hãy liên hệ ngay với Finlogistics nếu bạn đang cần tìm một đối tác hỗ trợ Logistics – xuất nhập khẩu, thông quan và xử lý hàng hoá các loại nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-hop-com-giu-nhiet


Thu-tuc-nhap-khau-may-dieu-hoa-00.jpg

Máy điều hoà không khí ngày càng được nhập khẩu nhiều vào Việt Nam, nhằm đáp ứng nhu cầu gia tăng của thị trường. Tuy vậy, không ít doanh nghiệp vẫn gặp phải vướng mắc khi làm thủ tục nhập khẩu máy điều hoà, bởi mặt hàng này nằm trong diện nhập khẩu có điều kiện. Bài viết dưới đây của Finlogistics sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về quy trình nhập khẩu để thông quan hàng hoá một cách nhanh chóng, thuận lợi và tuân thủ đúng quy định!

Thu-tuc-nhap-khau-may-dieu-hoa


Thủ tục nhập khẩu máy điều hoà dựa theo cơ sở pháp lý nào?

Doanh nghiệp cần phải trang bị cho mình đầy đủ những kiến thức về xuất nhập khẩu, cũng như nắm chắc những quy định pháp luật có liên quan. Một số những Văn bản pháp lý khi làm thủ tục nhập khẩu máy điều hoà cần chú ý như sau:

  • Công văn số 1488/TĐC-ĐGPH
  • Quyết định số 04/2017/QĐ-TTg
  • Nghị định số 69/2018/NĐ-CP
  • Thông tư số 09/2019/TT-BKHCN
  • Công văn số 8984/TCHQ-TXNK
  • Nghị định số 43/2017/NĐ-CP
  • Nghị định số 128/2020/NĐ-CP

Theo đó, mặt hàng điều hòa không khí thuộc vào danh mục hàng hoá được phép nhập khẩu vào Việt Nam, ngoại trừ những sản phẩm cũ đã qua sử dụng. Khi làm thủ tục nhập khẩu điều hòa không khí, các doanh nghiệp cần đăng ký dán nhãn năng lượng và kiểm tra chất lượng chuyên ngành tại cơ quan Nhà nước có thẩm quyền do Bộ Khoa học và Công nghệ quản lý. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ thuế phí cho Nhà nước.

Thu-tuc-nhap-khau-may-dieu-hoa

Dưới đây là những yêu cầu kiểm tra chuyên ngành đối với mặt hàng điều hoà không khí các loại:

LOẠI ĐIỀU HOÀ

CHÍNH SÁCH CHUYÊN NGÀNH

GHI CHÚ

Kiểm tra chất lượng & chứng nhận hợp quy
(QCVN 9:2012/BKHCN
và sửa đổi 1:2018 QCVN)

Kiểm tra hiệu suất & công bố nhãn năng lượng
(TCVN 7830:2015)

Điều hòa 1 cụm (Điều hòa cửa sổ, điều hòa di động)

- TCVN 7830:2015 không áp dụng với điều hoà có ống gió, trừ loại có năng suất lạnh danh định nhỏ hơn 8 000 W và được thiết kế để làm việc ở áp suất tĩnh bên ngoài nhỏ hơn 25 Pa.

- Điều hoà có công suất quá 26.38 KW (90.000BTU) hoặc cường độ dòng điện > 25A thì không phải chứng nhận hợp quy.

- Máy điều hoà sử dụng điện 3 pha thì không phải áp dụng bất kỳ chính sách kiểm tra chuyên ngành nào.

Điều hòa 2 cụm (Split Air conditioner)

Điều hòa có 3 cụm trở lên (Điều hòa trung tâm, điều hòa multi)

Không

>>> Xem thêm: Chi tiết quy trình xử lý thủ tục nhập khẩu động cơ điện mới nhất

Doanh nghiệp cần chuẩn bị gì khi làm thủ tục nhập khẩu điều hoà?

Việc chuẩn bị sẵn sàng và đầy đủ các loại giấy tờ, chứng từ trước khi làm thủ tục nhập khẩu điều hoà các loại sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và thông quan hàng hoá qua Hải Quan nhanh chóng hơn.

Hồ sơ thông quan Hải Quan máy điều hoà nhập khẩu

Dựa theo Điều 16, Thông tư số 39/2018/TT-BTC, các loại chứng từ nhập khẩu bắt buộc đối với doanh nghiệp sẽ bao gồm:

  • Tờ khai Hải Quan sản phẩm máy điều hoà
  • Hoá đơn thương mại; Hợp đồng thương mại
  • Vận đơn đường biển; Chứng nhận xuất xứ; Danh sách đóng gói
  • Đơn đăng ký kiểm tra chất lượng; Hồ sơ nhãn dán năng lượng
  • Catalogs sản phẩm (nếu có)

Đối với những trường hợp máy điều hoà nhập khẩu cần phải đăng ký kiểm tra chất lượng chuyên ngành, các doanh nghiệp sẽ phải chuẩn bị thêm:

  • Bộ hồ sơ đăng ký kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu (đóng dấu xác nhận của Cơ quan kiểm tra có thẩm quyền).
  • Phiếu kết quả kiểm nghiệm hiệu suất năng lượng tối thiểu hoặc Công văn xác nhận doanh nghiệp đã đăng ký làm Công bố hiệu suất năng lượng và dán nhãn năng lượng.

Thu-tuc-nhap-khau-may-dieu-hoa

Mã HS code và thuế phí của máy điều hoà nhập khẩu

Các doanh nghiệp nhập khẩu có thể tham khảo bảng mã HS code và thuế phí tương ứng đối với mỗi loại sản phẩm máy điều hoà bên dưới:

MÃ HS CODE

MÔ TẢ SẢN PHẨM

THUẾ GTGT (%)

THUẾ NK ƯU ĐÃI (%)

THUẾ NK THÔNG THƯỜNG (%)

8415

Máy điều hòa không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, kể cả loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt

8415.10

– Loại thiết kế để lắp vào cửa sổ, tường, trần hoặc sàn, kiểu một khối (lắp liền trong cùng một vỏ, một cục) hoặc “hệ thống nhiều khối chức năng” (cục nóng, cục lạnh tách biệt):

8415.1020

– – Công suất làm mát không quá 21,10 kW

10%

30%

45%

8415.1030

– – Công suất làm mát trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW

10%

30%

45%

8415.1090

– – Loại khác

10%

20%

30%

– Loại khác:

8415.81

– – Kèm theo một bộ phận làm lạnh và một van đảo chiều chu trình nóng/lạnh (bơm nhiệt có đảo chiều):

– – – Loại khác:

– – – – Loại khác:

8415.8197

– – – – – Công suất làm mát không quá 21,10 kW

10%

25%

37.5%

8415.8198

– – – – – Công suất làm mát trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW

10%

25%

37.5%

8415.8199

– – – – – Loại khác

10%

20%

30%

8415.82

– – Loại khác, có kèm theo bộ phận làm lạnh:

– – – Loại khác:

8415.8291

– – – – Công suất làm mát không quá 26,38 kW

10%

27%

40.5%

8415.8299

– – – – Loại khác

10%

15%

22.5%

Hướng dẫn cụ thể quy trình làm thủ tục nhập khẩu máy điều hòa

Các bước thực hiện thủ tục nhập khẩu máy điều hoà không khí các loại cụ thể đã được Finlogistics tổng hợp chi tiết giúp bạn dưới đây, cùng tham khảo nhé:

#Bước 1: Khai báo tờ khai Hải Quan

Sau khi xác định chính xác mã HS code và chuẩn bị đầy đủ bộ chứng từ thông quan, bạn cần tiến hành khai báo tờ khai Hải quan trên Hệ thống khai quan online VNACCS/VCIS. Việc khai báo thông tin cần phải được tiến hành một cách cẩn thận, bởi vì có một vài nội dung sẽ không được sửa đổi nếu khai báo sai.

Thu-tuc-nhap-khau-may-dieu-hoa

#Bước 2: Đăng ký kiểm tra chất lượng

Máy điều hoà nhập khẩu nằm trong Danh mục cần tiến hành đánh giá và kiểm tra chất lượng trước khi thông quan, do đó bạn cần lưu ý thực hiện đăng ký theo quy định pháp luật.

  • B1: Doanh nghiệp đăng ký kiểm tra tại Hệ thống một cửa quốc gia để Chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng tiếp nhận hồ sơ.
  • B2: Sau 01 ngày xét duyệt hồ sơ, Chi cục sẽ lấy mẫu test, tiến hành kiểm tra và trả lại kết quả trong khoảng 05 ngày làm việc.
  • B3: Doanh nghiệp nhận lại kết quả và chứng nhận hợp quy, rồi tiến hành nộp bổ sung vào bộ hồ sơ nhập khẩu cho Hải Quan.

#Bước 3: Mở tờ khai Hải Quan

Sau khi khai báo xong, Hệ thống sẽ trả về kết quả phân luồng tờ khai cho doanh nghiệp (luồng đỏ, vàng và xanh). Tùy vào từng luồng được phân mà doanh nghiệp sẽ tiến hành làm các bước tương ứng. Tiếp đó, bạn mở tờ khai bằng cách đi in tờ khai và mang kèm với bộ hồ sơ đầy đủ đến Chi cục Hải Quan để thông quan hàng hoá.

#Bước 4: Hoàn tất thông quan hàng hoá

Doanh nghiệp nộp bộ hồ sơ đã chuẩn bị kèm theo phiếu đăng ký kiểm tra chất lượng máy điều hoà nhập khẩu có xác nhận của Chi cục Tiêu chuẩn & Đo lường. Phía Hải Quan sẽ tiến hành kiểm tra kỹ giấy tờ, nếu không có gì sai sót thì bạn chỉ cần đóng thuế phí và vận chuyển lô hàng về bảo quản. Lưu ý, lúc này bạn vẫn chưa được phép thông quan chính thức, mà còn phải tiến hành lấy mẫu test và đánh giá chất lượng sản phẩm. 

Thu-tuc-nhap-khau-may-dieu-hoa

>>> Xem thêm: Các trường hợp được miễn kiểm tra hiệu suất năng lượng động cơ

#Bước 5 Thanh lý tờ khai Hải Quan

Khi đã nhận được kết quả đánh giá chất lượng, doanh nghiệp cần nộp bổ sung cho phía Hải Quan, kèm theo những chứng từ còn thiếu khác. Quy trình làm thủ tục nhập khẩu điều hòa không khí sẽ hoàn tất sau khi hoàn thành các bước ở trên.

#Bước 6: Đăng ký dán nhãn năng lượng

Theo đó, đối với sản phẩm điều hòa không khí được nhập khẩu với mục đích kinh doanh, doanh nghiệp sẽ cần phải đăng ký dán nhãn năng lượng (theo Quyết định số 04/2017/QĐ-TTg). Nếu muốn đăng ký dán nhãn năng lượng thì bạn cần phải chuẩn bị những giấy tờ như sau:

  • Phiếu Công bố dán nhãn năng lượng đối với các loại thiết bị sử dụng năng lượng
  • Kết quả kiểm tra kiểm định chất lượng chuyên ngành sản phẩm ở bước #2
  • Mẫu nhãn dán năng lượng máy điều hoà (dự kiến)

Sau dó, bạn tiến hành đăng ký ở trên Hệ thống của Bộ Công Thương và chờ kết quả xét duyệt. Nếu thông qua thì bạn tiến hành in nhãn dán năng lượng và dán thẳng vào máy điều hoà nhập khẩu theo quy định. Dán nhãn cần bảo đảm được những thông tin như: tên nhà sản xuất, mã model, mức tiêu thụ điện năng, tiêu chuẩn áp dụng,… Sản phẩm điều hòa có nhãn dán mới được phép đưa ra thị trường để bày bán.

Thu-tuc-nhap-khau-may-dieu-hoa

Tổng kết

Như vậy, Finlogistics đã đưa bạn đi tìm hiểu tất tần tật những quy định và các bước thực hiện thủ tục nhập khẩu máy điều hoà không khí các loại. Vì là sản phẩm nhập khẩu có điều kiện, do đó các doanh nghiệp cần chú ý đăng ký kiểm tra chất lượng cũng như dán nhãn đầy đủ, để thông quan Hải Quan dễ dàng và không bị phạt. Nếu cần đơn vị hỗ trợ và xử lý hàng hoá, bạn hãy nhấc máy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline: 0963.126.995 (Mrs.Loan) để được các chuyên viên nhiệt tình, giàu kinh nghiệm giúp đỡ!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-may-dieu-hoa


Thu-tuc-nhap-khau-tui-mu-00.jpg

Túi mù (Blind Bag) là một loại túi đóng gói kín, chứa một sản phẩm bất kỳ (đồ chơi, mô hình, vật phẩm sưu tập,…) mà những người mua không biết được bên trong có gì. Nhu cầu tăng mạnh gần đây trong giới trẻ Việt Nam, khiến thủ tục nhập khẩu túi mù được nhiều cá nhân, tổ chức quan tâm. Nếu bạn đang tò mò về quy trình nhập khẩu mặt hàng đặc biệt này thì cùng với Finlogistics theo dõi đến cuối bài viết này nhé!

Thu-tuc-nhap-khau-tui-mu


Tìm hiểu túi mù là gì?

Túi mù (Blind Bag hoặc túi bất ngờ) là trào lưu phổ biến, đang làm mưa làm gió trong cộng đồng giới trẻ hiện nay. Đây là những chiếc túi hoặc hộp nhỏ xinh xắn, bên trong chứa một hoặc nhiều món đồ ngẫu nhiên mà người mua không thể biết trước được. Sự hấp dẫn của sản phẩm túi mù nằm ở yếu tố bất ngờ, gay cấn tạo nên cảm giác thích thú và hồi hộp khi mở ra.

Để làm thủ tục nhập khẩu túi mù, các cá nhân, tổ chức phải tiến hành đăng ký làm kiểm tra chất lượng chuyên ngành và Công bố hợp chuẩn hợp quy cho mặt hàng này (dựa theo Quy chuẩn an toàn đồ chơi trẻ em QCVN 3:2019/BKHCN).

Thu-tuc-nhap-khau-tui-mu

Mã HS và thuế suất đối với túi mù nhập khẩu

Trước khi tiến hành các bước nhập khẩu, các cá nhân, tổ chức phải xác định chính xác mã HS code của sản phẩm túi mù. Theo đó, mã HS của túi mù nhập khẩu tham khảo như sau:

  • 9503: Xe đẩy, xe đạp ba bánh, xe có bàn đạp hoặc đồ chơi tương tự có bánh; búp bê; xe của búp bê, đồ chơi loại khác; mẫu thu nhỏ theo tỷ lệ và những mẫu đồ chơi giải trí tương tự, có hoặc không có vận hành; các loại đồ chơi đố trí (Puzzles).
  • 9503.0099: Loại khác.

Dựa theo Biểu thuế xuất nhập khẩu và mã HS trên, các cá nhân, tổ chức sẽ cần hoàn thành các loại thuế phí như:

  • Thuế Giá trị gia tăng (VAT): 5%
  • Thuế nhập khẩu sản phẩm thông thường: 30%
  • Thuế nhập khẩu sản phẩm ưu đãi: 20%

Tuy nhiên, nếu lấy được Chứng nhận xuất xứ (C/O) từ quốc gia xuất khẩu có ký kết Hiệp định thương mại với Việt Nam, ví dụ: C/O form E (Trung Quốc), C/O form D (ASEAN), C/O form AJ (Nhật Bản), C/O form AK (Hàn Quốc),… thì cá nhân, tổ chức nhập khẩu sẽ nhận được ưu đãi đặc biệt về thuế quan lên đến 0%.

Thu-tuc-nhap-khau-tui-mu

Thủ tục làm công bố hợp quy đối với túi mù nhập khẩu

Trước khi tiến hành thông quan Hải Quan, các cá nhân, tổ chức cần làm thủ tục Công bố hợp chuẩn hợp quy cho sản phẩm túi mù nhập khẩu:

  • Bước 1: Đăng ký chứng nhận chất lượng sản phẩm túi mù
  • Bước 2: Gửi mẫu test đến cho Trung tâm kiểm nghiệm
  • Bước 3: Thực hiện quá trình kiểm nghiệm tại Trung tâm
  • Bước 4: Cấp giấy chứng nhận hợp quy cho lô hàng (thời gian 03 năm)

Các cá nhân, tổ chức nhập khẩu phải cung cấp đầy đủ các loại thông tin như sau:

  • Tên, mã số và nhãn dán của sản phẩm
  • Kích thước, hình ảnh và bản mô tả của sản phẩm
  • Tên, số điện thoại, địa chỉ hoặc số fax của công ty sản xuất sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật và bộ hồ sơ sản phẩm có liên quan khác

>>> Đọc thêm: Thủ tục nhập khẩu đồ chơi trẻ em cần lưu ý các bước quan trọng nào?

Thu-tuc-nhap-khau-tui-mu

Quy trình thực hiện thủ tục nhập khẩu túi mù chi tiết

Dưới đây là quy trình thực hiện thủ tục nhập khẩu túi mù mà các cá nhân, tổ chức cần chú ý để thực hiện đầy đủ và chính xác, để đẩy nhanh quá trình thông quan và hạn chế bị phạt.

Bộ chứng từ thông quan Hải Quan đầy đủ

  • Tờ khai Hải Quan nhập khẩu túi mù
  • Sales Contract (Hợp đồng ngoại thương)
  • Commercial Invoice (Hoá đơn thương mại)
  • Packing List (Phiếu đóng gói lô hàng túi mù)
  • Bill of Lading – B/L (Vận đơn hàng hải)
  • Certificate of Origin – C/O (Giấy chứng nhận xuất xứ)
  • Tài liệu mô tả đặc tính kỹ thuật hoặc Catalogs sản phẩm (nếu có)
  • Giấy chứng nhận hợp chuẩn hợp quy sản phẩm túi mù
  • Giấy đạt tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng chuyên ngành

Các bước làm thủ tục nhập khẩu túi mù

  • Bước 1: Liên hệ với bên bán hàng và theo dõi cẩn thận quá trình đóng gói lô hàng. 
  • Bước 2: Kiểm tra lại chi tiết bộ chứng từ xuất khẩu, bao gồm: Contract, Invoice, Packing List,…
  • Bước 3: Lấy booking từ phía đại lý hãng tàu, thể hiện chi tiết: địa điểm đi, địa điểm đến, tên hàng, khối lượng, trọng lượng,…
  • Bước 4: Nhận thông báo hàng cập bến, lấy Debit Note của hãng tàu và hoàn tất thanh toán để lấy lệnh giao hàng D/O. 
  • Bước 5: Truyền tờ khai Hải Quan thông qua phần mềm ECUS và tiến hành đăng ký kiểm tra chất lượng chuyên ngành sản phẩm.
  • Bước 6: Nộp bộ hồ sơ khai báo cho Cơ quan Hải Quan nếu tờ khai bị phân vào luồng vàng hoặc đỏ (đối với luồng đỏ cần phải nộp bộ hồ sơ và và kiểm hoá thực tế lô hàng cùng với Hải Quan). 
  • Bước 7: Sau khi hoàn tất thông quan lô hàng thì vận chuyển về kho để bảo quản và đưa ra thị trường. 
  • Bước 8: Lưu giữ lại những chứng từ có liên quan đến lô hàng, báo cáo thuế cũng như kiểm tra sau thông quan (nếu có).

Thu-tuc-nhap-khau-tui-mu

Lời kết

Các cá nhân, tổ chức thực hiện thủ tục nhập khẩu túi mù đồ chơi trẻ em cần chú ý kỹ các quy định Nhà nước để xử lý và thông quan hàng hoá một cách nhanh chóng, an toàn và thuận lợi nhất. Nếu doanh nghiệp của bạn đang có nhu cầu nhập khẩu mặt hàng này, hãy gọi ngay cho Finlogistics – đơn vị hỗ trợ xuất nhập khẩu, xử lý giấy tờ và thông quan hàng hoá hàng đầu hiện nay.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-tui-mu


Thu-tuc-nhap-khau-day-cap-dien-00.jpg

Bởi vì không nằm trong Danh mục hàng hóa bị cấm nhập khẩu vào thị trường Việt Nam, nên thủ tục nhập khẩu dây cáp điện được thực hiện tương tự như những loại hàng hóa thông thường khác. Tuy nhiên, một số loại dây cáp điện cần phải đăng ký kiểm tra chuyên ngành, trước khi được lưu thông ra bên ngoài. Chi tiết quy trình thực hiện thủ tục sẽ được Finlogistics trình bày trong nội dung bài viết dưới đây!

Thu-tuc-nhap-khau-day-cap-dien


Thủ tục nhập khẩu dây cáp điện dựa trên chính sách pháp lý nào?

Nhằm đẩy nhanh quá trình làm thủ tục nhập khẩu dây cáp điện diễn ra theo đúng quy định, các cá nhân, doanh nghiệp nên tham khảo một số văn bản pháp luật sau đây:

  • Thông tư số 22/2011/TT-BKHCN
  • Thông tư số 38/2015/TT-BTC, đã sửa đổi và bổ sung tại Thông tư số 39/2018/TT-BTC
  • Thông tư số 18/2019/QĐ-TTg

Dây cáp điện cần làm kiểm tra chuyên ngành

Căn cứ theo Thông tư số 22/2011/TT-BKHCN: Dây cáp điện nhập khẩu bọc nhựa PVC có điện áp định danh khoảng từ 450/750V trở xuống sẽ phải làm kiểm tra chất lượng do Bộ Khoa Học Công Nghệ yêu cầu, nếu muốn nhập khẩu vào thị trường Việt Nam.

Dây cáp điện không cần làm kiểm tra chuyên ngành

Dây cáp điện nhập khẩu không cần phải đăng ký làm kiểm tra chuyên ngành là những sản phẩm không thuộc phạm vi điều chỉnh của Thông tư số 22/2011/TT-BKHCN:

  • Dây cáp điện đã được lắp sẵn đầu nối, được áp dụng trong những sản phẩm hoàn chỉnh. 
  • Dây cáp điện thuộc vào Danh mục sản phẩm nhóm 2, được quản lý bằng quy chuẩn kỹ thuật quốc gia.
  • Dây cáp điện không bọc nhựa PVC mà bằng các chất cách điện khác. 

Thu-tuc-nhap-khau-day-cap-dien

Mã HS code và thuế suất đối với dây cáp điện nhập khẩu

Để doanh nghiệp có thể xác định được những chính sách và nghĩa vụ về thuế phí, thì phải nắm được mã HS code của sản phẩm dây cáp điện nhập khẩu. Theo Biểu thuế xuất nhập khẩu mới nhất, dây cáp điện thuộc Chương 85:

MÃ HS CODE MÔ TẢ HÀNG HOÁ THUẾ NK THÔNG THƯỜNG
8544 Dây cáp điện có cách điện và dây dẫn cách điện khác, đã hoặc chưa gắn với đầu nối

Dây cáp điện sợi quang làm bằng các bó sợi đơn, có vỏ bọc riêng biệt từng sợi

8544.11 Dây cáp điện làm bằng đồng
8544.1120 Dây cáp điện có một lớp phủ ngoài, bọc bằng vật liệu dệt, poly hoặc giấy 22,5%
8544.1130 Dây cáp điện có lớp phủ bên ngoài bằng dầu bóng (Lacquer) 22,5%
8544.1140 Dây cáp điện có lớp phủ bên ngoài bằng men tráng (Enamel) 22,5%
8544.3012 Dây cáp điện dùng cho các loại xe thuộc nhóm 8702, 8703, 8704 hoặc 8711 30%
8544.1190 Loại dây cáp điện nhập khẩu khác 15%
8544.20 Dây cáp điện đồng trục và loại khác
8544.2011 Dây cáp điện có cách điện làm bằng cao su hoặc plastic 15%
8544.4211 Dây cáp điện thoại ngầm đặt dưới biểnDây cáp điện báo ngầm đặt dưới biển 5%
8544.4213 Loại dây cáp điện khác có cách điện làm bằng giấy, cao su hoặc plastic 5%

Các cá nhân, doanh nghiệp cần đóng 02 loại thuế phí đối với mặt hàng dây cáp điện nhập khẩu, bao gồm: thuế nhập khẩu thông thường và thuế Giá trị gia tăng (VAT). Do đó, bạn cần phải xác định chính xác mã HS của mặt hàng cần thực hiện nhập khẩu để đóng đầy đủ thuế phí.

Thu-tuc-nhap-khau-day-cap-dien

Tổng quan quy trình thực hiện thủ tục nhập khẩu dây cáp điện

Quy trình chi tiết làm thủ tục nhập khẩu dây cáp điện sẽ bao gồm các bước cơ bản như sau:

#Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ nhập khẩu dây cáp điện

Để có thể lên tờ khai Hải Quan cho mặt hàng dây cáp điện nhập khẩu, các cá nhân, doanh nghiệp cần chuẩn bị bộ hồ sơ bao gồm những giấy tờ quan trọng sau:

  • Giấy giới thiệu
  • Hợp đồng mua bán (Contract)
  • Hoá đơn thương mại (Invoice)
  • Phiếu đóng gói lô hàng (Packing List)
  • Vận đơn (Bill of Lading)
  • Chứng nhận xuất xứ lô hàng (C/O)
  • Chứng nhận hợp quy hàng hoá

#Bước 2: Khai tờ khai Hải Quan

Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ những chứng từ cần thiết, cá nhân, doanh nghiệp thực hiện khai báo Hải Quan trực tuyến thông qua phần mềm khai quan. Những thông tin kê khai phải tương ứng với những thông tin trong bộ hồ sơ thông quan Hải Quan. Sau đó, hệ thống của Hải Quan sẽ tự động trả về kết quả phân luồng tờ khai.

Cá nhân, doanh nghiệp sẽ dựa theo từng màu phân luồng tờ khai để thực hiện các bước thủ tục nhập khẩu dây cáp điện tiếp theo. Cụ thể:

  • Luồng xanh: Hải Quan không yêu cầu kiểm tra bộ hồ sơ và hàng hoá thực tế, chỉ cần đóng thuế phí đầy đủ để mang hàng về kho.
  • Luồng vàng: Hải Quan không yêu cầu kiểm tra hàng hoá thực tế nhưng vẫn cần kiểm tra lại bộ hồ sơ và bổ sung thêm những chứng từ còn thiếu hoặc chưa đạt chuẩn.
  • Luồng đỏ: Hải Quan tạm dừng thông quan, yêu cầu kiểm tra toàn bộ hồ sơ và hàng hoá thực tế.

Thu-tuc-nhap-khau-day-cap-dien

>>> Xem thêm: Thủ tục nhập khẩu linh kiện điện tử cần chú ý điều gì?

#Bước 3: Đăng ký kiểm tra chất lượng chuyên ngành

Nếu lô hàng dây cáp điện nhập khẩu nằm trong Danh mục hàng hoá cần phải kiểm tra chuyên ngành, các cá nhân, doanh nghiệp cần đăng ký kiểm tra chất lượng chuyên ngành. Sau khi lô hàng cập bến, cơ quan kiểm định sẽ lấy mẫu test để tiến hành kiểm tra. Nếu hàng hoá đạt đủ tiêu chuẩn sẽ được cấp chứng nhận và cho phép lưu hành trên thị trường.

Cá nhân, doanh nghiệp cần chuẩn bị bộ hồ sơ đăng ký kiểm tra chất lượng và nộp trực tuyến qua Cổng thông tin một cửa quốc gia tại: https://vnsw.gov.vn/ hoặc có thể nộp trực tiếp hồ sơ tại Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng. Bộ hồ sơ đăng ký kiểm tra chất lượng dây cáp điện nhập khẩu bao gồm những giấy tờ sau đây:

  • Giấy đăng ký kiểm tra chất lượng hàng hoá (Mẫu số 01, Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định số 74/2018/NĐ-CP)
  • Hợp đồng thương mại, danh mục hàng hóa (nếu có): Bản sao y
  • Vận đơn, hóa đơn, tờ khai nhập khẩu: Bản sao y
  • Chứng chỉ đạt tiêu chuẩn chất lượng của quốc gia xuất khẩu (nếu có)
  • Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ lô hàng C/O (nếu có)
  • Chứng nhận hàng hoá lưu hành tự do CFS (nếu có)

Cán bộ Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng sẽ xác nhận lô hàng nếu hồ sơ đạt chuẩn trong thời hạn 01 ngày làm việc, tính từ ngày tiếp nhận hồ sơ.

Lưu ý: Đối với những lô hàng nhập khẩu với số lượng quá ít, bạn cũng có thể làm đơn xin miễn kiểm định chất lượng sản phẩm.

#Bước 4: Nộp hồ sơ cho Hải Quan và mở tờ khai

Sau khi đã hoàn thành tờ khai và đăng ký kiểm tra chất lượng, bạn đưa hồ sơ thủ tục nhập khẩu dây cáp điện kèm theo hai loại giấy tờ này đến Chi cục Hải Quan nơi hàng cập bến để mở tờ khai. Nếu không có vấn đề gì, phía Hải Quan sẽ cho phép thông quan lô hàng.

Thu-tuc-nhap-khau-day-cap-dien

#Bước 5: Báo cáo cơ quan kiểm tra để lấy mẫu

Đối với lô hàng dây cáp điện nhập khẩu cần được kiểm tra mẫu test, sau khi đưa hàng về kho, bạn cần gửi mẫu đi kiểm tra ngay. Bạn cũng có thể đăng ký trên Cổng thông tin điện tử một cửa quốc gia để các cán bộ xuống tiến hành lấy hàng mẫu. Nếu lô hàng được cấp chứng nhận thì có thể đưa ra thị trường lưu hành. Còn nếu không đáp ứng được các tiêu chuẩn đặt ra, lô hàng sẽ phải mang đi tiêu hủy.

Tổng kết

Như vậy, bài viết trên của Finlogistics đã giúp làm rõ thủ tục nhập khẩu dây cáp điện cho các cá nhân, doanh nghiệp đang quan tâm và tìm hiểu. Vì đây là mặt hàng cần làm kiểm tra chất lượng chuyên ngành nên bạn cần lưu ý thực hiện theo quy định, để tránh bị phạt không đáng có.

Nếu bạn đang muốn nhập khẩu dây cáp điện hoặc bất kỳ mặt hàng nào khác, có thể liên hệ đến cho chúng tôi thông qua số hotline: 0963.126.995. Đội ngũ chuyên viên nhiệt tình, giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn mọi lúc mọi nơi, với chất lượng dịch vụ đáng tin cậy! 

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-day-cap-dien


Thu-tuc-nhap-khau-keo-deo-00.jpg

Kẹo dẻo là một thực phẩm được nhiều người yêu thích hiện nay, đặc biệt trong giai đoạn cận Tết 2025. Do đó, thủ tục nhập khẩu kẹo dẻo đang được khá nhiều cá nhân, doanh nghiệp quan tâm và thực hiện. Tuy nhiên, để nhập khẩu được mặt hàng kẹo dẻo cần trải qua rất nhiều bước khác nhau, đòi hỏi người nhập khẩu cần tuân thủ đúng quy định pháp luật. Bài viết hữu ích của Finlogistics sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc trên, cùng theo dõi đến cuối nhé!

Thu-tuc-nhap-khau-keo-deo


Quy định Nhà nước đối với thủ tục nhập khẩu kẹo dẻo

Các cá nhân, doanh nghiệp trước làm thủ tục nhập khẩu kẹo dẻo các loại cần tham khảo kỹ các quy định của Nghị định số 15/2018/NĐ-CP; Thông tư số 38/2015/TT-BTC, sửa đổi và bổ sung tại Thông tư số 39/2018/TT-BTC và Nghị định bổ sung số 69/2018/NĐ-CP. Chi tiết như sau: 

  • Mặt hàng kẹo dẻo là sản phẩm không nằm trong Danh mục hàng hoá bị cấm nhập khẩu, nên có thể làm thủ tục nhập khẩu tương tư như những loại hàng hoá thông thường khác.
  • Tuy nhiên, kẹo dẻo nhập khẩu lại được xếp vào Danh mục hàng hoá thực phẩm thuộc quyền quản lý của Bộ Công Thương, nên cần phải đáp ứng đầy đủ yêu cầu của Luật An toàn vệ sinh thực phẩm.
  • Mặt hàng kẹo dẻo trước khi tiến hành nhập khẩu cần tiến hành làm các bước công bố sản phẩm tại các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Bộ Công Thương.
  • Mã HS code tham khảo của mặt hàng kẹo dẻo dựa theo Biểu thuế xuất nhập khẩu mới nhất là 1704.9091.

>>> Xem thêm: Quy trình xử lý thủ tục nhập khẩu bánh kẹo các loại dành cho doanh nghiệp

Thu-tuc-nhap-khau-keo-deo

Đăng ký làm công bố sản phẩm kẹo dẻo nhập khẩu

Việc đăng ký làm công bố sản phẩm đối với mặt hàng kẹo dẻo nhập khẩu là bắt buộc. Do đó, các cá nhân, doanh nghiệp nhập khẩu cần chú ý thực hiện trước khi hàng hoá cập bến.

Lý do cần đăng ký công bố kẹo dẻo

Kẹo dẻo là một trong những loại thực phẩm bắt buộc phải thực hiên thủ tục công bố sản phẩm, trước khi đưa ra thị trường tiêu thụ. Nếu các cá nhân, doanh nghiệp không thực hiện công bố kẹo dẻo thì sẽ bị xử phạt từ 15 – 20 triệu VNĐ đối với một trong những hành vi sau đây:

  • Không thông báo, đăng tải hoặc niêm yết bản tự công bố sản phẩm theo quy định pháp luật
  • Không nộp bản tự công bố sản phẩm (01 bản) đến cho Cơ quan Nhà nước có thẩm quyền theo quy định
  • Không lưu giữ lại bộ hồ sơ tự công bố sản phẩm theo quy định pháp luật
  • Tài liệu trong hồ sơ tự công bố sản phẩm (ghi bằng tiếng Anh) không được dịch sang tiếng Việt và công chứng theo quy định pháp luật

Hồ sơ thực hiện đăng ký công bố kẹo dẻo

Bộ hồ sơ tự công bố sản phẩm khi làm thủ tục nhập khẩu kẹo dẻo bao gồm những chứng từ quan trọng sau đây:

  • Bản tự công bố sản phẩm (theo mẫu sẵn)
  • Phiếu kết quả kiểm nghiệm, kiểm tra An toàn vệ sinh thực phẩm của kẹo dẻo
  • Giấy phép đăng ký kinh doanh của cơ sở thực hiện công bố sản phẩm
  • Nhãn dán sản phẩm, bản chụp thực tế sản phẩm
  • Giấy phép cơ sở đạt đủ điều kiện tiêu chuẩn An toàn vệ sinh thực phẩm

Tài liệu trong bộ hồ sơ tự công bố phải được thể hiện bằng tiếng Việt. Nếu tài liệu viết bằng tiếng nước ngoài thì phải dịch sang tiếng Việt và công chứng. Ngoài ra, tài liệu phải còn hiệu lực tại thời điểm làm công bố.

Thu-tuc-nhap-khau-keo-deo

Trình tự thực hiện các bước công bố kẹo dẻo

Bước 1: Các cá nhân, doanh nghiệp tự công bố sản phẩm kẹo dẻo nhập khẩu trên những phương tiện thông tin đại chúng hoặc trang thông tin điện tử của mình. Hoặc có thể niêm yết công khai tại trụ sở của cá nhân, doanh nghiệp đó và trên Hệ thống cập nhật thông tin dữ liệu về An toàn vệ sinh thực phẩm.

Bước 2: Ngay sau khi làm tự công bố sản phẩm, cá nhân, doanh nghiệp nhập khẩu được quyền kinh doanh và phải chịu trách nhiệm hoàn toàn về mức độ an toàn của sản phẩm đó. Nếu mặt hàng kẹo dẻo có sự thay đổi về tên, nguồn gốc xuất xứ hoặc thành phần cấu tạo thì cá nhân, doanh nghiệp cần phải tự làm lại công bố sản phẩm. Các cá nhân, doanh nghiệp đều phải thông báo bằng văn bản về bất kỳ nội dung thay đổi nào đến cho Cơ quan có thẩm quyền.

Hồ sơ thực hiện thủ tục thông quan Hải Quan

Các cá nhân, doanh nghiệp cần chuẩn bị trước đầy đủ bộ hồ sơ thông quan kẹo dẻo nhập khẩu các loại như sau:

  • Tờ khai Hải Quan nhập khẩu
  • Hợp đồng ngoại thương (Sales Contract)
  • Hoá đơn thương mại (Commercial Invoice)
  • Phiếu đóng gói hàng hoá (Packing List)
  • Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O)
  • Vận đơn (Bill of Lading – B/L)
  • Bản tự công bố sản phẩm

Thu-tuc-nhap-khau-keo-deo

>>> Xem thêm: Tổng quan quy trình thực hiện thủ tục nhập khẩu bánh quy bơ

Quy định nhãn dán khi làm thủ tục nhập khẩu kẹo dẻo

Khi làm thủ tục nhập khẩu kẹo dẻo, nhãn dán hàng hóa phải được thể hiện rõ ràng, đầy đủ trên bao bì thương phẩm của hàng hoá, không cần phải tháo rời. Nếu không được hoặc không thể mở bao bì bên ngoài, thì trên bao bì ngoài phải được dán nhãn, trình bày đầy đủ và rõ ràng những nội dung bắt buộc như sau:

  • Tên của sản phẩm
  • Tên và địa chỉ của cá nhân, doanh nghiệp chịu trách nhiệm về sản phẩm
  • Nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm

=> Kẹo dẻo nhập khẩu vào thị trường Việt Nam cần ghi rõ tên và địa chỉ của cá nhân, doanh nghiệp sản xuất và tên, địa chỉ của cá nhân, doanh nghiệp thực hiện nhập khẩu.

=> Nếu nhãn dán chưa thể hiện đủ nội dung bắt buộc bằng tiếng Việt thì cần phải có nhãn phụ ghi bằng tiếng Việt và giữ nguyên nhãn gốc của sản phẩm. Những nội dung ghi bằng tiếng Việt bắt buộc phải tương ứng với nội dung ghi trên nhãn dán gốc.

Thu-tuc-nhap-khau-keo-deo

Lời kết

Thủ tục nhập khẩu kẹo dẻo các loại tuy có phần phức tạp, nhưng các cá nhân, doanh nghiệp hoàn toàn có thể thực hiện thành công nếu nắm vững và tuân thủ theo các quy định pháp luật. Ngoài ra, để tiết kiệm thời gian và công sức, các cá nhân, doanh nghiệp có thể tìm đến sự hỗ trợ từ những công ty chuyên cung cấp dịch vụ xuất nhập khẩu, điển hình là Finlogistics. Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua số hotline: 0243.68.55555 hoặc 0963.126.995 để được tư vấn MIỄN PHÍ và nhận báo giá tốt nhất!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-keo-deo


Co-form-x-la-gi-00.jpg

Chứng nhận xuất xứ (CO) mẫu X là một trong những giấy tờ quan trọng khi doanh nghiệp muốn xuất khẩu hàng hoá sang thị trường Campuchia. Vậy CO form X là gì? Loại chứng nhận này cung cấp những thông tin nào? Quy định đối với CO mẫu X ra sao?… Bài viết này của Finlogistics sẽ hướng dẫn cho bạn chi tiết từ khâu chuẩn bị hồ sơ cho đến khi nhận được CO, cùng theo dõi nhé!

Co-form-x-la-gi


CO form X là gì?

Cụ thể CO form X là gì? Đây là loại giấy tờ bắt buộc mà doanh nghiệp phải có đối với các loại hàng hoá xuất khẩu từ Việt Nam sang đến Campuchia. Lô hàng có CO mẫu X sẽ được hưởng mức ưu đãi về thuế quan, dựa theo quy định của Hiệp định thương mại song phương giữa hai quốc gia. Căn cứ vào Điều 1, Thông tư số 17/2011/TT-BCT, giấy chứng nhận xuất xứ CO form X được quy định như sau:

  • CO mẫu X (mẫu đơn tại Phụ lục 1) do Bộ Công Thương cấp cho các loại hàng hoá có xuất xứ từ Việt Nam xuất khẩu sang thị trường Campuchia.
  • Mỗi bộ CO mẫu X bao gồm 01 bản gốc (Original) và 03 bản sao (Duplicate, Triplicate và Quadruplicate).

Co-form-x-la-gi

>>> Đọc thêm: CO form S là gì? Các bước xử lý thủ tục xin cấp CO form S mới nhất

Những chức năng chính của CO form X

Dưới đây là một số lợi ích quan trọng nhất mà CO form X mang lại cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu:

#Hưởng ưu đãi về thuế quan

Khi lô hàng được cấp CO mẫu X hợp lệ sẽ được hưởng mức thuế ưu đãi đặc biệt, dựa theo những quy định của Hiệp định thương mại giữa hai nước. Điều này sẽ giúp giảm bớt chi phí nhập khẩu cho doanh nghiệp, cũng như tăng tính cạnh tranh của mặt hàng Việt trên thị trường Campuchia.

#Tuân thủ quy định xuất nhập khẩu

Việc xin CO mẫu X là yêu cầu bắt buộc đối với nhiều loại hàng hoá xuất sang Campuchia. Nếu doanh nghiệp không cung cấp đầy đủ CO mẫu X, thì hàng hoá sẽ bị giữ lại tại cửa khẩu hoặc thậm chí bị từ chối nhập khẩu.

#Chứng minh xuất xứ hàng hoá

CO form X giúp cơ quan có thẩm quyền xác minh nguồn gốc xuất xứ của lô hàng, từ đóh Hải Quan và các bên liên quan sẽ kiểm soát và quản lý dòng chảy hàng hoá một cách dễ dàng hơn.

#Bảo vệ quyền lợi của bên sản xuất

CO mẫu X còn giúp doanh nghiệp ngăn chặn hàng nhái, hàng giả và bảo vệ quyền lợi của các bên sản xuất hàng hoá chính hãng.

Co-form-x-la-gi

Những thông tin trong CO form X là gì?

Việc xin cấp CO form X không chỉ giúp các doanh nghiệp giảm bớt chi phí sản xuất mà còn có thể tăng khả năng cạnh tranh của hàng hoá trên thị trường quốc tế. Ngược lại, nếu không lấy được chứng nhận xuất xứ, lô hàng của doanh nghiệp có thể bị Hải Quan giữ lại, gây chậm trễ thời gian và ảnh hưởng uy tín doanh nghiệp.

Ô số 1: Ghi rõ tên giao dịch của doanh nghiệp xuất khẩu, địa chỉ trụ sở chính (tại Việt Nam).

Ô số 2: Ghi rõ tên cá nhân, tổ chức nhận hàng, địa chỉ cụ thể (tại Campuchia).

Ô số 3: Ghi rõ tên tổ chức, cơ quan được ủy quyền cấp phép CO (thông thường là Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam), địa chỉ của trụ sở.

Ô số 4:

  • Nếu hàng hoá vận chuyển bằng đường hàng không: Ghi rõ ngày khởi hành dự kiến, từ viết tắt “By Air”, số hiệu của chuyến bay và tên cảng hàng không cập bến.
  • Nếu vận chuyển bằng đường biển: Ghi rõ ngày khởi hành dự kiến, tên tàu và tên cảng đích.

Ô số 5: Dành cho tổ chức, cơ quan cấp CO form X điền thông tin xác nhận.

Ô số 6: Mô tả hàng hoá chi tiết:

  • Mô tả hàng hoá: Ghi tên hàng hoá, mã HS code
  • Ký hiệu và số hiệu lô hàng: Ghi rõ để phân biệt giữa những lô hàng.

Ô số 7: Ghi tổng trọng lượng hoặc số lượng sản phẩm của lô hàng.

Ô số 8: Ghi số hóa đơn thương mại (Invoice) và ngày lập đơn.

Ô số 9: Bên xuất khẩu khai báo và cam kết về những thông tin ghi trên CO, ghi rõ ngày và địa điểm khai báo, đồng thời đóng dấu và ký tên.

Ô số 10: Tổ chức, cơ quan cấp CO sẽ xác nhận thông tin, ghi rõ ngày và địa điểm khai báo, đồng thời đóng dấu và ký tên.

Co-form-x-la-gi

>>> Đọc thêm: CO form E là gì? Quy định CO form E đối với hàng hoá đi Trung Quốc

Quy trình xử lý thủ tục xin cấp CO mẫu X

Để có thể được cấp chứng nhận xuất xứ CO form X, các doanh nghiệp cần thực hiện theo thứ tự các bước sau:

#Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ xin cấp CO

Doanh nghiệp cần hoàn thiện đầy đủ những giấy tờ quan trọng theo quy định, bao gồm: 

  • Đơn đăng ký xin cấp CO (theo mẫu)
  • Hoá đơn xuất khẩu hàng hoá
  • Hồ sơ chi tiết sản phẩm (bao gồm: quy trình sản xuất, nguyên liệu sử dụng, đặc tính kỹ thuật,…)
  • Những giấy tờ liên quan đến việc kiểm tra chất lượng, an toàn và bảo vệ môi trường (nếu có)
  • Những tài liệu liên quan đến việc tự chứng minh xuất xứ hàng hoá (nếu có)

#Bước 2: Nộp lại bộ hồ sơ xin cấp CO

Sau đó, doanh nghiệp trình bộ hồ sơ đầy đủ đến cho tổ chức, cơ quan có thẩm quyền cấp CO (ví dụ: Phòng Thương mại, Sở Công Thương).

#Bước 3: Kiểm tra và thẩm định hồ sơ

Tiếp theo, tổ chức, cơ quan có thẩm quyền sẽ tiếp nhận và tiến hành kiểm tra, đối chiếu những thông tin. Lưu ý, doanh nghiệp có thể được yêu cầu bổ sung thêm hồ sơ nếu cần thiết.

#Bước 4: Cấp chứng nhận xuất xứ CO

Trong trường hợp hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp sẽ được tổ chức, cơ quan có thẩm quyền cấp CO form X để tiến hành làm thủ tục xuất khẩu hàng hoá đi Campuchia.

Co-form-x-la-gi

Lời kết

Trên đây là tất tần tật những nội dung giải thích CO form X là gì, cũng như các quy định và thủ tục xin cấp CO liên quan. Trong xu thế hội nhập kinh tế thế giới, chứng nhận xuất xứ nói chung và CO mẫu X nói riêng, đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu. Nếu bạn đang gặp khó khăn khi xử lý thủ tục và xin cấp CO mẫu X, hãy liên hệ cho tổng đài Finlogistics để được hỗ trợ kịp thời nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Co-form-x-la-gi


Co-form-s-la-gi-00.jpg

CO mẫu S là loại chứng từ sử dụng trong quá trình xuất nhập khẩu hàng hoá giữa Việt Nam và Lào. Vậy cụ thể CO form S là gì và có nghĩa như thế nào? Thủ tục xin cấp phép chứng nhận xuất xứ form S bao gồm những giấy tờ quan trọng gì?… Tất cả sẽ được Finlogistics giải đáp trong nội dung hữu ích dưới đây!

Co-form-s-la-gi


CO form S là gì?

Khái niệm

CO form S là gì? Đây là loại chứng từ sử dụng cho các loại hàng hoá xuất khẩu sang Lào. Theo đó, khi mặt hàng của Việt Nam xuất khẩu sang thị trường Lào sẽ được hưởng những mức ưu đãi về thuế quan (theo Hiệp định thương mại giữa Việt Nam và Lào). Các cơ quan có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá mẫu S sẽ được Bộ Công Thương ủy quyền.

Ý nghĩa

CO form S là một trong những tài liệu quan trọng khi doanh nghiệp muốn xuất khẩu hàng hoá đi Lào. Vai trò chính của loại CO này như sau:

  • Hưởng ưu đãi về thuế quan: Việc sử dụng CO mẫu S sẽ xác định được nguồn gốc xuất xứ của lô hàng. Từ đó, Hải Quan sẽ phân biệt được hàng nhập khẩu nhận được ưu đãi để áp dụng theo đúng thỏa thuận.
  • Áp dụng thuế chống phá giá và trợ giá: Đối với những trường hợp hàng nhập khẩu của quốc gia này được bán phá giá ở quốc gia khác, CO form S sẽ giúp xác định được xuất xứ. Điều này giúp quá trình chống phá giá và áp dụng chống phá giá hàng hoá diễn ra dễ dàng hơn. 
  • Thống kê thương mại và duy trì hệ thống hạn ngạch: Sau khi đã xác định được nguồn gốc xuất xứ, việc biên soạn số liệu thống kê thương mại quốc gia và khu vực sẽ trở nên nhanh chóng và dễ dàng. Dựa trên cơ sở đó, cơ quan thương mại có thể tiếp tục duy trì hạn ngạch và xúc tiến thương mại.

Co-form-s-la-gi

Bộ chứng từ xin cấp CO form S là gì?

Doanh nghiệp xuất nhập khẩu hàng hoá đi Lào muốn xin CO form S thì phải cần chuẩn bị những giấy tờ dưới đây:

  • Đơn đề nghị cấp CO đã được kê khai đầy đủ thông tin.
  • CO mẫu S được kê khai đầy đủ thông tin và đúng quy định.
  • Bảng quy trình sản xuất ra hàng hoá cụ thể.
  • Tờ khai Hải Quan đã hoàn thành mọi thủ tục hoặc chứng từ tương đương (bản sao công chứng) 
  • Hoá đơn thương mại (Commercial Invoice), Vận tải đơn (Bill of Lading hoặc Airway Bill)
  • Bảng tính toán chi tiết hàm lượng khu vực/ Bảng kê khai mã HS code các nguyên liệu đầu vào và sản phẩm đầu ra/ Bảng kê khai tiêu chí xuất xứ của hàng hoá thuần túy “WO”.
  • Hoá đơn mua nguyên vật liệu, hàng hoá hoặc tờ khai Hải Quan nhập khẩu các loại nguyên vật liệu, phụ tùng sử dụng trong sản xuất hàng hoá (trường hợp phải nhập khẩu nguyên vật liệu).
  • Những giấy tờ khác liên quan (giấy phép xuất khẩu hàng hoá, hợp đồng mua bán (Sales Contract), hóa đơn giá trị gia tăng (VAT),… để có thể chứng minh xuất xứ mặt hàng.

Chú ý, tất cả các loại chứng từ xin cấp CO form S đều phải do cá nhân, doanh nghiệp ký tên điện tử và gửi tự động về cho tổ chức, đơn vị có thẩm quyền cấp CO. Những tổ chức, đơn vị này sẽ dựa vào bộ hồ sơ mà bạn cung cấp để tiến hành kiểm tra tính hợp lệ.

Co-form-s-la-gi

Quy trình xin cấp CO form S chi tiết

Quy trình xin cấp phép CO form S sẽ được thực hiện theo thứ tự các bước sau đây:

#Bước 1: Doanh nghiệp đề nghị xin cấp CO sẽ đăng ký hồ sơ lần đầu tại: ecosys.gov.vn và gửi về cho tổ chức, đơn vị cấp CO để xét duyệt. Sau khi tài khoản đã được xét duyệt, bạn gửi đơn điện tử đề nghị cấp CO hoặc gửi trực tiếp bộ hồ sơ giấy về cho Phòng nhận hồ sơ CO của tổ chức, đơn vị cấp CO.

#Bước 2: Tiếp theo, doanh nghiệp sẽ phải gửi file đính kèm bộ hồ sơ đề nghị cấp CO form S về cho tổ chức, đơn vị cấp CO. Bạn cũng có thể nộp thông qua 3 cách khác nhau, bao gồm

  • Gửi hồ sơ trực tuyến tại ecosys.gov.vn.
  • Gửi qua đường bưu điện.
  • Gửi hồ sơ giấy tại tổ chức, đơn vị cấp CO (nơi bạn đăng ký hồ sơ doanh nghiệp).

#Bước 3: Tổ chức, đơn vị cấp CO sẽ tiến hành kiểm tra tính hợp lệ của bộ hồ sơ. Tùy theo tình trạng mà tổ chức, đơn vị cấp CO sẽ thông báo cho doanh nghiệp với một trong số những nội dung sau:

  • Chấp nhận CO và thông báo cụ thể về thời gian mà doanh nghiệp sẽ nhận được CO.
  • Đề nghị bổ sung các loại chứng từ vẫn còn thiếu.
  • Đề nghị kiểm tra lại những thông tin về chứng từ (kèm theo Văn bản nêu rõ nội dung cần kiểm tra để làm căn cứ cho đơn đề nghị).
  • Từ chối cấp CO (quy định cụ thể tại Nghị định số 31/2018/NĐ-CP).
  • Tổ chức, đơn vị cấp CO đề nghị kiểm tra cơ sở sản xuất của doanh nghiệp.

#Bước 4: Cán bộ cấp CO form S sẽ tiến hành kiểm tra lại những thông tin và nhập dữ liệu đầy đủ vào Hệ thống và trình lên người có thẩm quyền cấp và ký duyệt CO.

#Bước 5: Người có thẩm quyền của tổ chức, đơn vị cấp CO sẽ ký và đóng dấu.

#Bước 6: Tổ chức, đơn vị cấp CO sẽ giữ lại một bản để lưu sổ và bản CO còn lại sẽ cấp cho doanh nghiệp.

Co-form-s-la-gi

>>> Xem thêm: Dịch vụ vận chuyển hàng hoá đi Lào uy tín, giá rẻ và trọn gói

Thời hạn cấp phép CO mẫu S

Thời hạn cấp CO form S thông thường sẽ không quá 03 ngày, tính từ thời điểm doanh nghiệp đề nghị cấp CO nộp bộ hồ sơ hợp lệ và đầy đủ. Trong một vài trường hợp, tổ chức, đơn vị cấp CO sẽ tiến hành kiểm tra trực tiếp cơ sở sản xuất nếu phát hiện dấu hiệu vi phạm. Kết quả kiểm tra sẽ được ghi rõ trong biên bản, được cán bộ kiểm tra và doanh nghiệp đề nghị cấp CO ký.

Nếu doanh nghiệp đề nghị cấp CO không ký, thì cán bộ sẽ kiểm tra và ký xác nhận sau khi đã nêu rõ lý do. Thời hạn cấp CO trong trường hợp này sẽ không quá 05 ngày, tính từ khi doanh nghiệp đề nghị cấp CO nộp lại hồ sơ hoàn chỉnh. Thời hạn xác minh CO không được gây cản trở quá trình vận chuyển và thanh toán chi phí của doanh nghiệp xuất khẩu (trừ khi do lỗi của doanh nghiệp xuất khẩu).

Co-form-s-la-gi

Lời kết

Như vậy, hy vọng với những nội dung, thông tin hữu ích trên đây của Finlogistics đã giải đáp giúp bạn câu hỏi CO form S là gì? Giấy tờ và các bước thủ tục xin cấp CO mẫu S cần được hoàn thành theo đúng quy định pháp luật. Mọi thắc mắc về thuế quan hoặc dịch vụ thông quan hàng hoá, bạn có thể liên hệ đến cho Finlogistics qua hotline: 0963.126.995 để được đội ngũ chuyên viên của chúng tôi tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Co-form-s-la-gi


Ke-khai-co-form-eur1-00.jpg

Để áp dụng thuế suất ưu đãi dành cho hàng hoá giữa Việt Nam và châu Âu, các doanh nghiệp cần kê khai CO form EUR1 dựa theo Hiệp định thương mại tự do EVFTA. Vậy các bước khai báo form EUR1 như nào là chính xác và hoàn chỉnh? Finlogistics sẽ khái quát về loại CO này, cũng như hướng dẫn giúp bạn cách kê khai form EUR1 chi tiết nhất, đừng bỏ qua nhé!

Ke-khai-co-form-eur1


CO form EUR1 là gì?

Trên thực tế, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ CO form EUR1 là gì? Hãy cùng với Finlogistics tìm hiểu chi tiết qua nội dung dưới đây:

Khái niệm

Cả Việt Nam và châu Âu đều đã đồng nhất sử dụng CO form EUR 1 trong Hiệp định thương mại tự do EVFTA (theo Thông tư số 11/2020/TT-BCT). Qua đó, mẫu EUR 1 thường yêu cầu thông tin đơn giản hơn so với những mẫu CO khác trong Hiệp định ATIGA và Hiệp định FTA mà Việt Nam đã ký kết.

Về nội dung khai báo, hai bên đã thống nhất không yêu cầu thể hiện tiêu chí nguồn gốc xuất xứ và mã HS code hàng hoá khi kê khai CO form EUR1. Từ ngày 01/08/2020, các doanh nghiệp có thể kê khai và đăng ký CO form EUR1 tại những cơ quan chức năng đã được Bộ Công Thương uỷ quyền.

Ke-khai-co-form-eur1

So sánh CO form EUR1 với CO form A

Vậy sự khác nhau giữa CO form A và CO form EUR1 là gì? CO form EUR1 thuộc Hiệp định EVFTA, còn CO form A chỉ là loại chứng nhận xuất xứ đơn phương mà châu Âu cấp những quốc gia đang phát triển (GSP) để được hưởng thuế suất đối với một số mặt hàng. Nếu tính về độ giảm thuế thì CO form EUR1 sẽ hơn hẳn so với CO form A.

Nếu như CO form A chỉ dành cho hàng xuất khẩu của Việt Nam đi các quốc châu Âu, thì hàng hoá nhập khẩu từ châu Âu ngược về Việt Nam cũng có thể được miễn hoặc giảm thuế nếu kê khai CO form EUR1 hoặc những chứng nhận xuất xứ tương tự khác.

>>> Đọc thêm: Khái niệm và những nội dung chính kê khai trong CO form A

Ke-khai-co-form-eur1

Hướng dẫn các bước kê khai CO form EUR1

Công văn số 0811/XNK-XXHH có quy định về việc hướng dẫn xử lý chứng nhận xuất xứ trong Hiệp định EVFTA. Việc kê khai CO form EUR1 phải được thực hiện bằng tiếng Anh và đánh máy. Nội dung kê khai cụ thể theo trình tự dưới đây:

Quy định về các mục trong CO form EUR1

Ô số 1: Số tham chiếu (do cơ quan, tổ chức cấp phép CO điền) bao gồm 16 ký tự, chia làm 5 nhóm cụ thể sau:

Nhóm 1: Tên viết tắt của quốc gia thành viên xuất khẩu là Việt Nam – VN.

Nhóm 2: Tên viết tắt của các quốc gia thành viên nhập khẩu thuộc khối EU, bao gồm:

AT: Austria IT: Italy
BE: Belgium LV: Latvia
HR: Croatia LT: Lithuania
CY: Cyprus LU: Luxembourg
CZ: Czechia MT: Malta
BG: Bulgaria NL: Netherlands
DK: Denmark PL: Poland
EE: Estonia PT: Portugal
FI: Finland RO: Romania
FR: France SK: Slovakia
DE: Germany SI: Slovenia
EL: Greece ES: Spain
HU: Hungary SE: Sweden
IE: Ireland UK: United Kingdom

Nếu chưa xác định quốc gia nhập khẩu vào thời điểm xuất khẩu, thì bạn cần ghi tên viết tắt của Liên minh châu Âu – EU.

Nhóm 3: Năm cấp CO, ví dụ: Nếu cấp năm 2020 ghi là “20”.

Nhóm 4: Mã số của cơ quan, tổ chức cấp phép CO (cập nhật theo Danh mục các cơ quan, tổ chức cấp CO quy định tại Phụ lục VIII ban hành kèm theo Thông tư số 11/2020/TT-BCT).

Nhóm 5: Số thứ tự kê khai CO form EUR1. Giữa nhóm 1 và nhóm 2 có dấu gạch ngang “-”; Giữa nhóm 3, nhóm 4 và nhóm 5 có dấu gạch chéo “/”, ví dụ: “VN-DE 20/02/00006”.

Ke-khai-co-form-eur1

Ô số 2: Tên giao dịch và địa chỉ đầy đủ của bên xuất khẩu, tên quốc gia thành viên xuất khẩu

Ô số 3: Tên giao dịch và địa chỉ đầy đủ của bên nhập khẩu, tên quốc gia thành viên nhập khẩu (điền thông tin bên nhập khẩu trung gian và quốc gia nhập khẩu trung gian nếu không xác định được).

Ô số 4: Tên quốc gia, nhóm quốc gia hoặc vùng lãnh thổ xuất xứ của lô hàng.

Ô số 5: Tên quốc gia, nhóm quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nhập khẩu lô hàng (điền thông tin quốc gia nhập khẩu trung gian nếu không xác định được).

Ô số 6: Ngày khởi hành, tên phương tiện vận chuyển (nếu bằng đường hàng không thì ghi “By Air”, nếu bằng đường biển thì ghi tên tàu) và tên cảng bốc dỡ hàng hoá.

Ô số 7: Ghi ISSUED RETROSPECTIVELY, DUPLICATE hoặc ghi chú khác (nếu có). Trường hợp áp dụng Điều 22, Thông tư số 11/2020/TT-BCT, doanh nghiệp ghi thời gian, địa điểm xuất khẩu hàng hoá và nêu rõ lý do.

Ô số 8: Số thứ tự của hàng hoá, ký hiệu và số hiệu, số lượng kiện hàng, phân loại kiện hàng, mô tả hàng hoá và mã HS code (6 số).

Ô số 9: Trọng lượng cả bì của lô hàng (hoặc tính theo đơn vị đo lường khác).

Ô số 10: Số, ngày của Invoice và trị giá lô hàng.

Ô số 11: Dành cho cơ quan, tổ chức cấp phép CO form EUR1
– Dòng thứ nhất và thứ hai: để trống
– Dòng thứ ba: tên viết tắt của cơ quan, tổ chức cấp CO (xem bên dưới)
– Dòng thứ tư: Vietnam
– Dòng thứ năm: ngày tháng năm + địa điểm cấp CO
– Dòng thứ sáu: họ tên, chữ ký của người có đủ thẩm quyền ký CO

Ô số 12:
– Dòng thứ nhất: ngày tháng năm + địa điểm đề nghị cấp CO
– Dòng thứ hai: họ tên, chữ ký của người ký đơn đề nghị cấp CO

Ô số 13: Dành cho cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của quốc gia thành viên nhập khẩu.

Ô số 14: Dành cho cơ quan, tổ chức cấp CO ghi kết quả xác minh nguồn gốc xuất xứ

Lưu ý: Đối với những mục có quy định “Optional” (ô số 3, số 6 và số 10) và mục HS code (ô số 8), doanh nghiệp có quyền chọn thể hiện thông tin hoặc không trên CO form EUR1. Tuy nhiên, những thông tin này sẽ cần thể hiện trên Đơn đề nghị cấp phép CO để xác minh được nguồn gốc xuất xứ hàng hoá.

Ke-khai-co-form-eur1

Quy định về việc kê khai CO form EUR1

  • CO form EUR1 không được tẩy xoá hoặc viết đè lên chữ khác. Việc sửa đổi cần được thực hiện bằng cách xoá những thông tin sai và bổ sung vào đó thông tin đúng. Ngoài ra, việc sửa đổi cần đi kèm chữ ký tắt của người hoàn thiện CO và được cơ quan, tổ chức có thẩm quyền chấp thuận.
  • CO form EUR1 không được để khoảng trống giữa các mục và phải đánh số thứ tự. Ngay bên dưới mục cuối cùng phải có dấu gạch ngang. Khoảng trống cần phải được gạch chéo để tránh tình trạng bổ sung thêm thông tin.
  • Hàng hoá cần được mô tả theo thông lệ thương mại và đầy đủ thông tin chi tiết để có thể xác định lô hàng.

Quy định về việc cấp phép CO form EUR1

  1. Cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của quốc gia thành viên xuất khẩu tiến hành kiểm tra nội dung khai báo và mô tả hàng hóa để loại trừ khả năng gian lận để bổ sung thêm thông tin.
  2. Ngày cấp phép CO form EUR1 được thể hiện tại ô số 11.
  3. CO form EUR1 được cấp sớm nhất tính từ ngày xuất khẩu lô hàng (ngày tàu chạy) và không quá 03 ngày làm việc.

>>> Đọc thêm: Những điều kiện và quy định cấp phép CO form E mới nhất

Những cơ quan, tổ chức cấp phép CO form EUR1 tại Việt Nam

Nhiều doanh nghiệp gặp khó khi cứ loay hoay không nắm được Danh sách các cơ quan, tổ chức cấp phép CO form EUR1 để thực hiện quy trình. Bạn có thể tham khảo bảng thống kê các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền dưới đây của Finlogistics: 

Ke-khai-co-form-eur1

Lời kết

Trên đây là toàn bộ hướng dẫn các bước kê khai CO form EUR1 mà các doanh nghiệp đang quan tâm. Finlogistics tự tin hỗ trợ doanh nghiệp hoàn thiện nhanh chóng bộ hồ sơ để thực hiện xuất khẩu hàng hoá sang châu Âu. Bạn có thể liên hệ đến cho chúng tôi để tư vấn kỹ hơn về thủ tục xuất khẩu mặt hàng thực phẩm, hoá chất, nguyên vật liệu,… một cách tối ưu chi phí và thời gian nhất!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Ke-khai-co-form-eur1


Co-form-ai-la-gi-00.jpg

Nếu doanh nghiệp của bạn có nhu cầu xuất khẩu hàng hoá sang thị trường Ấn Độ, thì CO mẫu AI là nội dung không thể bỏ qua. Vậy CO form AI là gì? Đây là chứng nhận mà các doanh nghiệp cần có để nhận được những ưu đãi đặc biệt về thuế quan khi nhập hàng. Để phân tích sâu hơn, hãy cùng Finlogistics tìm hiểu qua bài viết hữu ích dưới đây nhé!

Co-form-ai-la-gi


Định nghĩa CO form AI là gì?

CO form AI là gì? Đây là một loại giấy chứng nhận xuất xứ được áp dụng đối với hàng hoá từ Việt Nam xuất khẩu sang thị trường Ấn Độ và các quốc gia thành viên ASEAN (dựa theo Hiệp định AIFTA). Các mặt hàng có chứng nhận CO mẫu AI khi xuất khẩu sang Ấn sẽ nhận được những khoản ưu đãi về thuế quan. Do đó, các doanh nghiệp có thể tiết kiệm được khoản chi phí đáng kể.

Theo đó, hàng hóa nhập khẩu muốn nhận được CO form AI phải đáp ứng đầy đủ những điều kiện sau đây:

  • Mặt hàng nằm trong Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt được ban hành cho các quốc gia trong Hiệp định.
  • Các quốc gia xuất nhập khẩu có tên trong Hiệp định AIFTA bao gồm: Ấn Độ, Việt Nam, Thái Lan, Lào, Campuchia, Brunei, Indonesia, Malaysia, Philippin, Singapore và Myanmar.
  • Hàng hoá được vận chuyển trực tiếp từ quốc gia xuất khẩu.
  • Đáp ứng đầy đủ những quy định về chứng nhận xuất xứ của Hiệp định.

Co-form-ai-la-gi

>>> Đọc thêm: Quy trình xin cấp phép CO form AK bao gồm những bước nào?

Hồ sơ xin cấp phép CO form AI gồm những gì?

Bộ hồ sơ thủ tục xin cấp giấy chứng nhận xuất xứ CO form AI cho hàng hoá sẽ bao gồm những giấy tờ quan trọng như sau:

  • Đơn đề nghị cấp phép chứng nhận CO mẫu AI
  • Mẫu tờ khai chứng nhận xuất xứ hàng hoá hoàn chỉnh
  • Tờ khai Hải Quan của lô hàng
  • Hoá đơn thương mại (Invoice); Vận tải đơn hàng hoá (Bill of Lading)
  • Một vài chứng từ khác cần thiết khác: Packing List (bản gốc), Bảng giải trình quy trình sản xuất hàng hoá, tờ khai Hải Quan hàng nhập,…

Co-form-ai-la-gi

Quy trình các bước chi tiết xin cấp phép CO form AI

Các doanh nghiệp muốn xin cấp giấy chứng nhận CO form AI cần thực hiện các bước theo quy trình như sau:

  • Bước 1: Truy cập vào Hệ thống của Bộ Công Thương hoặc VCCI để thực hiện khai báo trực tuyến.
  • Bước 2: Mang bộ hồ sơ đầy đủ đến Cơ quan chịu trách nhiệm cấp phép CO, lấy số thứ tự và chờ đến khi được gọi tại quầy.
  • Bước 3: Nộp lại hồ sơ trực tiếp tại quầy để cán bộ tiếp nhận, kiểm tra và chuyển cho các chuyên viên tiến hành xử lý.
  • Bước 4: Cấp số CO và nhận dữ liệu chứng nhận CO từ trang web.
  • Bước 5: Cơ quan chịu trách nhiệm đóng dấu và ký duyệt CO
  • Bước 6: Cơ quan quản lý sẽ lưu lại một bản, bản còn lại sẽ trả cho doanh nghiệp giữ.

Sau khi đã hoàn thành quy trình xin cấp CO, cơ quan chức năng sẽ trả lại bộ hồ sơ cho doanh nghiệp xin cấp trong vòng 1 – 2 ngày, tính từ ngày tiếp nhận hồ sơ đầy đủ và hợp lệ.

Co-form-ai-la-gi

Những nội dung cần lưu ý khi làm CO form AI là gì?

Các vấn đề mà doanh nghiệp xuất nhập khẩu cần chú ý đối với bộ hồ sơ xin cấp CO form AI là gì? Dưới đây là chi tiết nội dung mà bạn có thể tham khảo để thực hiện theo:

Ô số 1: Điền những thông tin liên quan bên xuất khẩu (tên, địa chỉ, quốc gia xuất khẩu,…) 

Ô số 2: Điền những thông tin bên nhận hàng bao gồm (tên, địa chỉ,…). Nếu chỉ nhận hàng được chỉ định, bạn điền trong tờ khai là TO ORDER hoặc TO ORDER OF. Những thông tin này phải đồng nhất với thông tin trên B/L và những chứng từ hợp lệ khác.

Ô số 3: Điền những thông tin về hình thức và phương tiện vận tải, bao gồm: số chuyến, ký hiệu, tên cửa khẩu tiếp nhận hàng,… 

Ô số 4: Điền những thông tin về cơ quan thẩm quyền cấp phép CO (địa chỉ, số điện thoại, thông tin liên lạc,…)

Ô số 5: Những ghi chú liên quan đến cơ quan cấp phép CO form AI

Ô số 6: Điền những thông tin chi tiết về hàng hoá (nhãn hiệu, mã số và chủng loại,…) Những thông tiên liên quan đến số và ngày trên tờ khai Hải Quan cần được ghi rõ ràng. Nếu người khai báo không phải là người gửi hàng thì cũng cần ghi rõ thông tin về người khai báo.

Ô số 7: Khai báo số lượng và trọng lượng của lô hàng thô. 

Ô số 8: Khai báo số hóa đơn và ngày hoá đơn (nếu không có hoá đơn cần ghi rõ lý do).

Ô số 9: Khai báo thông tin về địa điểm và thời gian cụ thể phát hành CO.

Ô số 10: Điền những thông tin về quốc gia mà hàng hoá xuất khẩu tới. Những thông tin về tên người ký có thẩm quyền và ngày ký cũng cần được ghi rõ. 

Ô số 11: Bạn điền theo thứ tự như sau:

  • Dòng thứ 1, ghi “VIETNAM
  • Dòng thứ 2, ghi những thông tin về tên quốc gia nhập khẩu
  • Dòng thứ 3, ghi rõ địa chỉ cấp, thời gian cấp và chữ ký của bên cấp hoặc bên được ủy quyền ký nhận.

Ô số 12: Người khai CO thường có thể để trống ô này. Bạn có thể thể ghi “ISSUED RETROACTIVELY” nếu hàng hoá theo Điều 7, Khoản 4. Còn nếu ở Điều 8, thì bạn sẽ ghi “CERTIFIED TRUE COPY”.

Ô số 13: Tích dấu chọn vào những ô tương ứng: “Third-Country Invoicing”, “Exibition” và “Back to back CO”.

Co-form-ai-la-gi

Co-form-ai-la-gi

>>> Đọc thêm: Khái niệm và vai trò của CO form AJ trong xuất nhập khẩu hàng hoá

Một số trường hợp bị từ chối CO form AI

Trong nhiều trường hợp, cơ quan chức năng có thẩm quyền sẽ từ chối cấp phép CO form AI cho doanh nghiệp. Nguyên nhân thường liên quan đến những thông tin cung cấp trong bộ hồ sơ chưa đáp ứng theo đúng yêu cầu quy định. Vì vậy, bạn cần chuẩn bị hồ sơ và kê khai thông tin đầy đủ và cẩn thận. Dưới đây là một số lý do từ chối cấp CO mẫu AI thường gặp mà bạn có thể tham khảo:

  • Mẫu hồ sơ đề nghị cấp CO mẫu AI không chính xác 
  • Doanh nghiệp chưa hoàn tất khoản nợ phí chứng từ từ đợt xin cấp CO trước đó.
  • Những vấn đề liên quan đến dấu hiệu gian lận trong quá trình xin cấp CO trước đó mà vẫn chưa được giải quyết.
  • Doanh nghiệp không chuẩn bị đầy đủ giấy tờ theo quy định. 
  • Những thông tin trong hồ sơ xin cấp CO form AI không thống nhất với nhau. 
  • Thông tin trên tờ khai viết bằng mực đỏ hoặc viết tay, ký tự bị mờ hoặc tẩy xóa,…
  • Doanh nghiệp không chứng minh được nguồn gốc xuất xứ của lô hàng xuất khẩu.

Kết luận

Như vậy, bài viết trên của Finlogistics đã khái quát tổng quan định nghĩa, lợi ích và quy trình xin cấp CO form AI là gì. Nếu doanh nghiệp của bạn cần thực hiện xuất khẩu hàng hoá sang Ấn Độ hoặc các quốc gia khác trong Hiệp định AIFTA thì việc xin CO mẫu AI là điều rất cần thiết. Bất kỳ câu hỏi thắc mắc nào liên quan đến quy trình xin loại CO này hoặc những CO khác, bạn hãy gửi về ngay cho tổng đài hỗ trợ của chúng tôi ngay bên dưới để được tư vấn kỹ hơn nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Co-form-ai-la-gi