Xuat-khau-hang-thu-cong-my-nghe-00.jpg

Xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ từ Việt Nam đi quốc tế không chỉ mang giá trị về kinh tế, mà còn được xem là cầu nối văn hóa giữa các quốc gia với nhau. Tuy vậy, việc vận chuyển và xử lý thủ tục cho hàng thủ công mỹ nghệ cũng đòi hỏi doanh nghiệp phải có kiến thức và kinh nghiệm. Điều này nhằm bảo đảm hàng hoá có thể đến nơi một cách nhanh chóng, an toàn và giữ trọn vẻ đẹp vốn có. Hãy cùng theo chân Finlogistics tìm hiểu kỹ hơn về quy trình này nhé!

Xuat-khau-hang-thu-cong-my-nghe


Mã HS của một số hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu phổ biến

Việt Nam từ lâu đã là một trong các nước nổi tiếng với ngành sản xuất và xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ, vừa độc đáo lại vừa mang đậm nét văn hóa truyền thống dân tộc. Những sản phẩm này không chỉ đáp ứng được nhu cầu trang trí của người dân, mà còn có giá trị xuất khẩu rất cao và được ưa chuộng tại khá nhiều trên thế giới. Dưới đây là bảng mã HS code của một số hàng thủ công mỹ nghệ phổ biến mà bạn nên tham khảo:

#Đồ gốm sứ

Đồ gốm sứ là một trong những hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu nhiều nhất hiện nay, thể hiện sự tinh tế và khéo léo của thợ thủ công Việt Nam. Ví dụ: bình hoa, chén đĩa, bộ ấm trà, tượng gốm, đèn gốm trang trí,… Những sản phẩm này thường được làm ra từ làng gốm Bát Tràng, Chu Đậu hoặc Phù Lãng,…

Mã HS:

  • 6909: Các loại bát, chén, đĩa, bình hoa,… làm bằng gốm sứ
  • 6912: Các sản phẩm dùng để trang trí và đồ gia dụng làm bằng gốm sứ

#Đồ sơn mài

Sơn mài được xem là nghệ thuật truyền thống lâu đời của Việt Nam, với những sản phẩm cực kỳ bắt mắt và sang trọng. Ví dụ: tranh sơn mài, khay trà, lọ hoa, hộp trang sức,… Hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu đặc biệt này thường đến từ những làng nghề như Hạ Thái (Hà Nội).

Mã HS:

  • 4421: Các sản phẩm sơn mài làm bằng gỗ: hộp, khay,…
  • 9602: Các tác phẩm nghệ thuật, thủ công mỹ nghệ được làm từ sơn mài.

Xuat-khau-hang-thu-cong-my-nghe

>>> Tham khảo thêm: Hàng sản xuất xuất khẩu và một số thủ tục mới nhất cần lưu ý

#Đồ mây tre đan

Đây là nhóm hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu được làm từ một số nguyên liệu tự nhiên và thân thiện đối với môi trường, mang phong cách dân dã nhà nông. Ví dụ: bàn ghế tre, túi giỏ xách, đèn trang trí, khay mây, hộp đựng đồ,… Các sản phẩm được sản xuất tại một vài làng nghề tại Nam Định, Thanh Hóa hoặc Nghệ An.

Mã HS:

  • 4602: Các sản phẩm được làm từ mây, tre, cói,… hoặc nguyên liệu tương tự.

#Tượng đá và gỗ

Việc xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ như tượng đá hay gỗ điêu khắc là một trong những điểm nhấn đặc biệt trong ngành này, mang đậm ý nghĩa tôn giáo và phong thuỷ. Ví dụ:

  • Tượng đá: Tượng Phật, tượng thần, phù điêu làm bằng đá cẩm thạch hoặc đá Granit. Các sản phẩm này thường đến từ một số làng nghề sản xuất đá mỹ nghệ tại Non Nước (Đà Nẵng).
  • Tượng gỗ: Tượng thần tài, tượng ông hổ, tranh khắc gỗ,… Các sản phẩm này thường được làm tại làng nghề Sơn Đồng (Hà Nội).

Mã HS:

  • 6802: Sản phẩm đá điêu khắc hoặc đá dùng trong xây dựng.
  • 4420: Sản phẩm tượng điêu khắc, đồ gỗ mỹ nghệ,…

Xuat-khau-hang-thu-cong-my-nghe

Xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ gồm các bước thủ tục nào?

Các doanh nghiệp xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ bao gồm những tài liệu quan trọng như sau:

  • Tờ khai Hải Quan hàng thủ công mỹ nghệ (theo mẫu sẵn)
  • Hoá đơn thương mại (Commercial Invoice); Phiếu đóng gói sản phẩm (Packing List)
  • Vận đơn hàng tàu (Bill of Lading); Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ C/O (nếu có)
  • Chứng nhận kiểm dịch thực vật – Phytosanitary Certificate (nếu bên mua hàng yêu cầu)

*Lưu ý: Doanh nghiệp cần chuẩn bị Chứng nhận hun trùng, khi lô hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu được đóng gói ở trên Pallet (nếu quốc gia nhập khẩu yêu cầu).

Về thủ tục thông quan Hải Quan, doanh nghiệp cần chuẩn bị bộ chứng từ đầy đủ, bao gồm: Invoice, Packing List,… và tiến hành mở tờ khai khi hàng được đưa về cảng hoặc kho bãi, chờ xuất khẩu. Nếu tờ khai được xếp vào luồng xanh, doanh nghiệp lúc này chỉ cần chữ ký xác nhận của Hải Quan giám sát để có thể thanh lý tờ khai. Sau đó, doanh nghiệp bàn giao lô hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu cho hãng tàu và hoàn thành quy trình thông quan.

Xuat-khau-hang-thu-cong-my-nghe

Tổng quan quy trình thực hiện xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ 

Tương tự như nhiều loại hàng hoá khác, quy trình xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ cũng bao gồm 5 bước cơ bản sau đây: 

*Bước 1: Chuẩn bị bộ hồ sơ Hải Quan

Doanh nghiệp cần hoàn thành đầy đủ bộ hồ sơ chứng từ thông quan Hải Quan theo quy định pháp luật hiện hành, bao gồm những loại giấy tờ đã đề cập ở trên.

*Bước 2: Đăng ký khai báo Hải Quan

Việc thực hiện đăng ký khai báo Hải Quan hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu có thể tại một trong những địa điểm sau:

  • Chi cục Hải Quan, nơi doanh nghiệp đặt trụ sở hoặc cơ sở sản xuất hàng hoá.
  • Chi cục Hải Quan, nơi lô hàng được tập kết để chuẩn bị xuất khẩu ra nước ngoài.
  • Chi cục Hải Quan tại cửa khẩu xuất hàng đi quốc tế.

*Bước 3: Kiểm tra kỹ tờ khai Hải Quan

  • Phía Hải Quan sẽ từ chối đăng ký và đưa ra những lý do cụ thể cho bên khai báo, nếu như lô hàng vẫn chưa đáp ứng đủ điều kiện cần thiết.
  • Đối với vệc khai báo trực tiếp trên giấy, phía Hải Quan sẽ kiểm tra kỹ những thông tin có trong tờ khai và một số chứng từ khác trong bộ hồ sơ.
  • Hồ sơ khai báo sẽ được phép thông qua mà không cần phải bổ sung chứng từ hoặc kiểm tra thực tế hàng hoá, ngoại trừ những điều kiện tiêu chuẩn.

*Bước 4: Phân luồng tờ khai theo màu

Sau khi khai báo Hải Quan online, hệ thống sẽ tự động phân luồng tờ khai và thông báo cho bên khái báo dưới ba hình thức luồng đỏ, vàng và xanh. Quy trình này sẽ bảo đảm việc quản lý và xử lý thông tin một cách chặt chẽ, chính xác và tuân thủ quy định pháp lý hơn.

*Bước 5: Thông quan, vận chuyển hàng về kho

Thủ tục thông quan mặt hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu về cơ bản khá giống với hàng hoá thương mại thông thường khác. Vì vậy, doanh nghiệp cần hoàn thành đầy đủ các bước để lô hàng được thông quan một cách nhanh chóng và thuận lợi.

Xuat-khau-hang-thu-cong-my-nghe

Một số yếu tố cần lưu ý đối với hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu

Để quá trình xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ diễn ra thuận lợi, các doanh nghiệp cần lưu ý đến một số điều quan trọng sau đây:

#Chọn lựa phương thức vận chuyển

Khi thực hiện vận chuyển hàng thủ công mỹ nghệ (đặc biệt là hàng mây tre đan), doanh nghiệp cần xem xét và đánh giá kỹ lưỡng những phương thức vận chuyển nhằm tối ưu hoá chi phí và thời gian.

1. Vận chuyển đường biển

=> Ưu điểm:

  • Phù hợp đối với những lô hàng lớn, cồng kềnh và nặng nề, ví dụ: hàng thủ công mỹ nghệ có kích thước lớn hoặc hàng mây tre đan,…
  • Chi phí thấp hơn nhiều so với những phương thức khác, giúp doanh nghiệp tối ưu ngân sách.
  • Đa dạng container, hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu có thể dùng container nguyên (FCL) hoặc ghép hàng (LCL).
  • Thích hợp đối với những tuyến vận chuyển quốc tế đường dài như Mỹ, châu Âu hoặc châu Á.

=> Nhược điểm:

  • Thời gian vận chuyển khá lâu (từ vài tuần đến hơn 01 tháng), không phù hợp đối với những lô hàng cần giao gấp.
  • Phụ thuộc nhiều vào lịch trình vận tải của tàu biển cũng như điều kiện thời tiết, thậm chí có thể bị chậm trễ.
  • Quy cách đóng gói cần phải thật cẩn thận để tránh gây hư hỏng hàng hoá, do bị rơi rớt, va đập trong quá trình vận chuyển đường dài.

2. Vận chuyển đường hàng không

=> Ưu điểm:

  • Thời gian vận chuyển nhanh chóng (từ 1-7 ngày), phù hợp đối với những đơn hàng cần giao gấp hoặc những hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu có giá trị cao.
  • Độ an toàn cao hơn cho các loại hàng hoá, hạn chế tối đa tình trạng hư hỏng do thời tiết hoặc va chạm.
  • Quy trình vận chuyển và thông quan xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ diễn ra nhanh chóng, hỗ trợ doanh nghiệp đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng.

=> Nhược điểm:

  • Chi phí vận chuyển tương đối cao, đặc biệt đối với những lô hàng có kích thước lớn hoặc nặng điển hình như hàng mây tre đan.
  • Không phù hợp đối với những lô hàng lớn, cồng kềnh hoặc số lượng nhiều vì có sự hạn chế về trọng lượng và kích thước hàng hoá tối đa.

#Đóng gói và bảo quản hàng hoá

  • Việc đóng gói và bảo quản hàng hóa đúng quy cách sẽ là yếu tố then chốt, giúp bảo đảm chất lượng sản phẩm trong quá trình vận chuyển hàng thủ công mỹ nghệ đến thị trường quốc tế.
  • Doanh nghiệp cần thực hiện quy trình đóng gói hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu cẩn thận, do tính chất dễ bị hư hỏng của một số mặt hàng thủ công.
  • Bạn nên sử dụng thùng carton dày, pallet gỗ hoặc bao bì nhựa cứng để có thể bảo vệ hàng hoá khỏi bị va đập. Đối với hàng mây tre đan, bạn nên bọc thêm lớp mút xốp, hạt chống sốc hoặc màng co để có thể chống ẩm mốc và trầy xước. Bên ngoài lô hàng bạn nên dán thêm nhãn “Hàng hoá dễ vỡ” để mọi người lưu ý.
  • Những sản phẩm thủ công mỹ nghệ làm từ gỗ hoặc mây tre đan cần phải được xử lý chống ẩm, mối mọt trước khi tiến hành đóng gói. Kho bãi chứa hàng cần phải đảm bảo khô ráo và thoáng mát để giữ nguyên chất lượng của lô hàng trước khi xuất khẩu nước ngoài.

Xuat-khau-hang-thu-cong-my-nghe

>>> Tham khảo thêm: Quy trình các bước xuất khẩu hàng nội thất đi thị trường Nhật Bản

Các quy định liên quan đến bảo vệ môi trường và thuế quan

Doanh nghiệp xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ cần phải nắm vững các quy định về bảo vệ môi trường và chính sách thuế quan tại thị trường mà họ muốn thâm nhập. Những tiêu chuẩn về môi trường ngày càng khắt khe, nhất là đối với sản phẩm làm từ gỗ và mây tre đan. Nhiều quốc gia như Mỹ và EU đòi hỏi các sản phẩm này phải có giấy chứng nhận về nguồn gốc xuất xứ và tính thân thiện với môi trường.

Để chứng minh nguồn gốc của nguyên liệu gỗ được khai thác bền vững và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, các sản phẩm gỗ cần có chứng nhận FSC (Forest Stewardship Council). Điều này đặc biệt quan trọng đối với hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu, giúp chúng được thị trường quốc tế chấp nhận và nâng cao giá trị. Về vấn đề thuế quan và những chi phí liên quan, doanh nghiệp cần nắm rõ:

  • Thuế xuất khẩu hàng hoá: Một vài mặt hàng thủ công mỹ nghệ phải nộp thuế xuất khẩu theo quy định pháp luật của Việt Nam.
  • Thuế nhập khẩu hàng hoá: Thị trường quốc tế sẽ áp dụng những mức thuế nhập khẩu khác nhau. Nếu doanh nghiệp tận dụng được những ưu đãi từ các Hiệp định FTA thì có thể giảm bớt chi phí hiệu quả.
  • Chi phí vận chuyển: Bao gồm những chi phí liên quan đến vận tải quốc tế, phí bốc dỡ hàng hoá và lưu kho lưu bãi tại cảng đi/cảng đến.
  • Một số chi phí khác: Ví dụ: phí kiểm dịch, phí chứng từ, phí thông quan,… cần phải được tính toán kỹ lưỡng, nhằm tránh phát sinh thêm các chi phí không mong muốn.

Xuat-khau-hang-thu-cong-my-nghe

Tổng kết

Việc xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ cần được các doanh nghiệp thực hiện đúng theo quy định pháp luật. Điều này góp phần bảo đảm tiêu chuẩn quốc tế và giúp sản phẩm nội địa dễ dàng thâm nhập thị trường thế giới, nâng cao thêm giá trị và hình ảnh của những sản phẩm Việt. Nếu bạn cần hỗ trợ giải quyết chứng từ thông quan hoặc vận chuyển hàng thủ công mỹ nghệ đi quốc tế, hãy liên hệ ngay với đội ngũ của Finlogistics. Chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp cho khách hàng dịch vụ xuất nhập khẩu chuyên nghiệp và uy tín nhất!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Xuat-khau-hang-thu-cong-my-nghe


Kiem-tra-chat-luong-thep-nhap-khau-00.jpg

Kiểm tra chất lượng thép nhập khẩu là bước rất quan trọng nhằm bảo đảm hàng hoá đáp ứng tốt những tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế, bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp nhập khẩu và tính an toàn trong quá trình sử dụng. Tuy nhiên, có khá nhiều người vẫn chưa nắm rõ chi tiết các bước hoàn tất quy trình kiểm tra chất lượng này. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn với Finlogistics qua nội dung dưới đây nhé!

Kiem-tra-chat-luong-thep-nhap-khau


Danh mục thép nhập khẩu cần phải kiểm tra chất lượng

Pháp luật Việt Nam quy định, các doanh nghiệp nhập khẩu thép bắt buộc phải làm kiểm tra chất lượng nhằm đảm bảo an toàn cho người dùng và những công trình sử dụng. Dưới đây là danh mục thép nhập khẩu phổ biến mà doanh nghiệp cần chú ý:

  • Thép xây dựng: bao gồm một số loại thép thanh, thép cuộn, thép cây,… thường được sử dụng trong việc xây dựng nhà cửa hoặc những công trình dân dụng, khu công nghiệp. Thép xây dựng cần phải đạt tiêu chuẩn cao về độ bền, độ dẻo và khả năng kháng lực tốt.
  • Thép ống và thép hộp: được sử dụng trong những công trình hạ tầng như: cấp thoát nước, dầu khí, nông nghiệp,…. Loại thép này cần phải được kiểm tra về độ dày, độ chịu áp lực và tính chống ăn mòn để bảo đảm bảo tuổi thọ và tính bền vững.
  • Thép tấm và thép lá: thường được sử dụng trong hoạt động công nghiệp đóng tàu, sản xuất ô tô và những công trình cần kết cấu thép. Loại thép này cần đạt những yêu cầu nghiêm ngặt về độ dẻo dai, độ cứng và khả năng chịu uốn.
  • Thép hợp kim và thép không gỉ: bao gồm một số loại thép chịu lực, chịu nhiệt và thép inox,… được sử dụng trong hoạt động công nghiệp nặng, sản xuất thiết bị chịu nhiệt và môi trường khắc nghiệt. Loại thép này cần phải đáp ứng theo những tiêu chuẩn về thành phần hoá học cũng như tính chống ăn mòn.

Nếu muốn tìm hiểu thêm các mã HS code thuộc Danh mục thép nhập khẩu cần phải kiểm tra chất lượng, bạn có thể tham khảo những quy định trong Quyết định số 2711/QĐ-BKHCN của Bộ Khoa học và Công nghệ.

Kiem-tra-chat-luong-thep-nhap-khau

Một số tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng thép nhập khẩu

Quá trình thực hiện kiểm tra chất lượng thép nhập khẩu tại Việt Nam dựa trên khá nhiều tiêu chuẩn khác nhau, cả quốc gia lẫn quốc tế. Những tiêu chuẩn này giúp đảm bảo sản phẩm thép nhập khẩu đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật và an toàn cao:

  • Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN): TCVN 1651-1:2008 đối với thép xây dựng, TCVN 197:2002 đối với thép hợp kim,… Doanh nghiệp nhập khẩu cần nắm rõ những tiêu chuẩn này để chuẩn bị bộ hồ sơ đầy đủ cho quá trình kiểm tra hàng hoá.
  • Tiêu chuẩn quốc tế: Bao gồm một số tiêu chuẩn như: ISO (quốc tế), ASTM (Hoa Kỳ), EN (Châu Âu), JIS (Nhật Bản),… Đặc biệt, với các loại thép có ứng dụng đặc biệt, thì tiêu chuẩn quốc tế có vai trò then chốt nhằm mục đích bảo đảm tính đồng nhất và chất lượng của sản phẩm.
  • Yêu cầu về môi trường và an toàn: Nhiều loại thép nhập khẩu phải được bảo đảm về hàm lượng kim loại nặng và khả năng chống ăn mòn, nhất là những sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với hóa chất hoặc môi trường khắc nghiệt.

>>> Xem thêm: Làm rõ quy trình thủ tục nhập khẩu thép các loại chi tiết nhất

Kiem-tra-chat-luong-thep-nhap-khau

Hướng dẫn quy trình kiểm tra chất lượng thép nhập khẩu chi tiết

Quy trình kiểm tra chất lượng thép nhập khẩu mà các doanh nghiệp cần chú ý thực hiện như sau:

#Bước 1: Tiến hành đăng ký kiểm tra chất lượng mặt hàng thép
Doanh nghiệp phải tiến hành đăng ký kiểm tra chất lượng tại những cơ quan Nhà nước có thẩm quyền. Việc đăng ký kiểm tra sẽ được thực hiện trước khi mặt hàng cập bến (có giấy báo hàng đến từ phía hãng tàu) để hạn chế chậm trễ trong quá trình nhập khẩu.

#Bước 2: Chuẩn bị kỹ lượng bộ hồ sơ kiểm tra chất lượng
Bộ hồ sơ kiểm tra chất lượng thép nhập khẩu sẽ bao gồm một số tài liệu quan trọng sau đây:

  • Hợp đồng nhập khẩu mặt hàng thép các loại
  • Hoá đơn và bảng kê khai chi tiết lô hàng
  • Chứng từ vận chuyển (vận đơn B/L, phiếu đóng gói P/L,…)
  • Chứng nhận chất lượng từ bên sản xuất thép
  • Chứng nhận xuất xứ (C/O) từ phía quốc gia xuất khẩu

Kiem-tra-chat-luong-thep-nhap-khau

#Bước 3: Nộp lại hồ sơ và hoàn tất bước kiểm tra mẫu test
Hồ sơ bản file mềm sẽ nộp qua Cổng thông tin một cửa quốc gia cùng với tài khoản và chữ ký số của phía doanh nghiệp. Sau khi hồ sơ được phê duyệt, cơ quan kiểm định sẽ tiến hành lấy mẫu test để thử nghiệm. Quá trình kiểm tra chất lượng thép nhập khẩu sẽ bao gồm việc kiểm tra thành phần hoá học, độ bền chắc, độ dẻo dai và độ cứng của sản phẩm.

#Bước 4: Nhận kết quả và xử lý những trường hợp không đạt yêu cầu
Nếu kết quả đạt yêu cầu, doanh nghiệp tiến hành nộp lại cho Hải Quan để tiếp tục thủ tục thông quan và phân phối sản phẩm. Nếu sản phẩm không đạt yêu cầu, doanh nghiệp sẽ phải có các cách khắc phục như: trả hàng hoặc xin miễn giảm yêu cầu kiểm tra với một số yếu tố không quan trọng,…

Tải mẫu đăng ký kiểm tra chất lượng thép nhập khẩu mới nhất

Tất cả các khách hàng quan tâm và muốn tải mẫu đăng ký kiểm tra chất lượng mặt hàng thép nhập khẩu, có thể tham khảo ngay TẠI ĐÂY.

Kiem-tra-chat-luong-thep-nhap-khau

>>> Xem thêm: Dịch vụ vận chuyển kết cấu thép và nhà thép tiền chế đi Bắc – Nam

Những lưu ý khi làm kiểm tra chất lượng thép nhập khẩu

1. Một vài loại thép có thể sẽ được miễn giảm kiểm tra, nếu doanh nghiệp nhập khẩu có đầy đủ giấy tờ, hồ sơ chứng minh chất lượng từ những nhà cung cấp uy tín hoặc đã từng nhập khẩu loại thép tương tự với phiếu kết quả đạt tiêu chuẩn chất lượng.

2. Nếu doanh nghiệp phát hiện sản phẩm thép không đạt tiêu chuẩn, thì nên phối hợp với các đơn vị kiểm định uy tín để tiến hành đánh giá lại và tìm phương án giải quyết, khắc phục.

3. Những cơ quan có thẩm quyền kiểm tra chất lượng thép nhập khẩu tại Việt Nam bao gồm:

  • Bộ Công Thương và Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng – đây là những cơ quan Nhà nước có thẩm quyền và trách nhiệm quản lý, phê duyệt kết quả kiểm tra chất lượng hàng hoá.
  • Một số đơn vị kiểm định uy tín khác như Vinacontrol, Quatest hoặc các phòng thí nghiệm độc lập cung cấp dịch vụ kiểm định hàng hoá đạt tiêu chuẩn quốc tế.

4. Tổng chi phí tiến hành kiểm tra chất lượng thép nhập khẩu sẽ phụ thuộc vào phân loại, số lượng và phương pháp kiểm định sản phẩm. Do đó, doanh nghiệp nên chuẩn bị chi phí dự trù và tính toán thời gian chờ nhận kết quả kiểm tra. Thông thường, tời gian kiểm tra chất lượng sẽ kéo từ 03 – 07 ngày làm việc, tùy thuộc vào nhiều yếu tố.

Kiem-tra-chat-luong-thep-nhap-khau

Tổng kết

Như vậy, Finlogistics đã làm rõ giúp bạn đọc tất tần tật quy trình các bước kiểm tra chất lượng thép nhập khẩu, cũng như những điều cần lưu ý khi thực hiện. Nếu có câu hỏi nào liên quan hoặc muốn nhập khẩu thép các loại về thị trường nội địa, vận chuyển và xử lý giấy tờ,… bạn hãy gọi ngay cho số hotline của chúng tôi: 0963.126.995 (Mrs.Loan) để đội ngũ chuyên viên tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng. 

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Kiem-tra-chat-luong-thep-nhap-khau


Thu-tuc-nhap-khau-thep-khong-gi-00.jpg

Thép không gỉ (Inox) là loại hợp kim có khả năng chống ăn mòn, chống oxi hóa rất tốt. Nhờ vào đặc tính quan trọng này, thủ tục nhập khẩu thép không gỉ ngày càng được quan tâm nhiều hơn. Vậy quy trình nhập khẩu mặt hàng này liệu có đơn giản? Các doanh nghiệp cần xin giấy phép nhập khẩu gì hay không?… Finlogistics sẽ phân tích giúp bạn chi tiết ngay trong nội dung bài viết dưới đây.

Thu-tuc-nhap-khau-thep-khong-gi


Quy định pháp luật liên quan thủ tục nhập khẩu thép không gỉ

Bộ Công Thương đã ban hành Thông tư số 14/2017/TT-BCT vào ngày 28/08/2017 về việc bãi bỏ Thông tư số 12/2015/TT- BCT. Theo đó, các doanh nghiệp làm thủ tục nhập khẩu thép không gỉ sẽ không cần phải xin giấy phép tự động từ Bộ Công Thương.

Theo Quyết định số 2711/QĐ-BKHCN, thép không gỉ phải làm kiểm tra chất lượng sau khi thông quan, dựa trên kết quả Chứng nhận giám định của Cơ quan Nhà nước có thẩm quyền. Ngoài ra, các doanh nghiệp còn cần chú ý về thuế chống bán phá giá theo Quyết định số 1656/QĐ-BCT. Thép không gỉ không nằm trong Danh mục hàng hoá bị cấm xuất nhập khẩu, do đó bạn có thể làm thủ tục nhập khẩu như bình thường.

>>> Xem thêm: Thuế chống bán phá giá thép nhập khẩu áp dụng như thế nào?

Thu-tuc-nhap-khau-thep-khong-gi

Mã HS code và thuế suất đối với thép không gỉ nhập khẩu

Trước khi tiến hành khai báo tờ khai và thông quan Hải Quan, các doanh nghiệp cần xác định rõ mã HS code của mặt hàng thép không gỉ nhập khẩu để nộp đúng và đầy đủ thuế phí cho Nhà nước.

Mã HS code

Với sự đa dạng về chủng loại, kiểu dáng và kích thước nên mặt hàng thép có rất nhiều mã HS khác nhau. Mã HS của thép và thép không gỉ được phân tại Chương 72 trong Biểu thuế xuất nhập khẩu 2025. Còn những sản phẩm làm từ thép sẽ thuộc Chương 73. Dưới đây là bảng mã HS thép nói chung và thép không gỉ nói riêng cho bạn đọc tham khảo:

MÃ HS CODE

MÔ TẢ SẢN PHÂM

Phụ lục II

7206

Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thỏi đúc hoặc các dạng thô khác (trừ sản phẩm có chứa sắt thuộc Nhóm 7203).

7207

Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng bán thành phẩm.

7208

Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng.

7209

Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nguội (ép nguội), chưa dát phủ, mạ hoặc tráng.

7210

Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên, đã phủ, mạ hoặc tráng.

7212

Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm, đã phủ, mạ hoặc tráng

7213

Sắt hoặc thép không hợp kim, dạng thanh và que, dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng.

7214

Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác, mới chỉ qua rèn, cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn nóng, kể cả công đoạn xoắn sau khi cán.

7215

Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác.

7216

Sắt hoặc thép không hợp kim dạng góc, khuôn, hình.

7217

Dây của sắt hoặc thép không hợp kim.

7219

Các sản phẩm của thép không gỉ cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên.

7220

Các sản phẩm của thép không gỉ được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm.

7224

Thép hợp kim khác ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; các bán thành phẩm bằng thép hợp kim khác.

7225

Thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên.

7226

Sản phẩm của thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm.

7227

Các dạng thanh và que, của thép hợp kim khác, được cán nóng, dạng cuộn không đều.

7228

Các dạng thanh và que khác bằng thép hợp kim khác; các dạng góc, khuôn và hình, bằng thép hợp kim khác; thanh và que rỗng, bằng thép hợp kim hoặc không hợp kim.

7229

Dây thép hợp kim khác.

7306

Các loại ống, ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng khác, bằng sắt hoặc thép.

Phụ lục III

7207

Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng bán thành phẩm.

7210

Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên, đã phủ, mạ hoặc tráng.

7224

Thép hợp kim khác ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; các bán thành phẩm bằng thép hợp kim khác.

7225

Sản phẩm của thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm.

7306

Các loại ống, ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng khác, bằng sắt hoặc thép (ví dụ: nối mở, hàn, tán đinh hoặc ghép bằng cách tương tự).

Thuế suất nhập khẩu

Khi tiến hành nhập khẩu thép không gỉ có mã HS là 7222.3010 về thị trường Việt Nam, các doanh nghiệp cần hoàn thành đủ một số loại thuế phí như sau:

  • Thuế GTGT (VAT): 10%
  • Thuế nhập khẩu thép thông thường: 15%
  • Thuế nhập khẩu thép ưu đãi: 10%
  • Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt (tùy theo từng quốc gia xuất khẩu)

Thu-tuc-nhap-khau-thep-khong-gi

Công bố tiêu chuẩn chất lượng đối với thép không gỉ nhập khẩu

Để làm thủ tục nhập khẩu thép không gỉ và các loại sản phẩm thép khác, doanh nghiệp cần phải đăng ký làm Công bố tiêu chuẩn, áp dụng phương pháp thử nghiệm không phá hủy (Thông tư số 58/2015/TTL-BCT-BKHCN).

Tiêu chuẩn này sẽ do các doanh nghiệp tự công bố, sau đó tiến hành Công bố hợp quy, đánh giá hàng hoá nhập khẩu có phù hợp so với quy chuẩn chất lượng Quốc gia và Tiêu chuẩn áp dụng khi kiểm tra chất lượng hay không. Trình tự làm công bố tiêu chuẩn áp dụng được quy định rõ tại Thông tư số 21/2017/TT-BKHCN gồm các bước cơ bản như sau:

  • Thành lập kế hoạch xây dựng TCCS
  • Biên soạn kế hoạch dự thảo TCCS
  • Lấy ý kiến chung cho dự thảo TCCS
  • Tổ chức hội nghị về dự thảo TCCS
  • Xử lý các ý kiến và hoàn chỉnh dự thảo
  • Lập bộ hồ sơ dự thảo
  • Thẩm tra kỹ bộ hồ sơ dự thảo
  • Thực hiện Công bố và in TCCS

Thu-tuc-nhap-khau-thep-khong-gi

Thủ tục Công bố hợp quy cho mặt hàng thép không gỉ nhập khẩu

Các bước hoàn thiện thủ tục Công bố hợp quy cho hàng thép không gỉ nhập khẩu được ghi rõ dưới đây:

Bộ hồ sơ Công bố hợp quy hàng hoá

  • Bản công bố hợp quy (mẫu sẵn)
  • Báo cáo tự đánh giá (tên cá nhân/doanh nghiệp, SĐT liên hệ, thông tin về lô hàng, số hiệu kỹ thuật,…)
  • Bên nhập khẩu phải cam kết về chất lượng của sản phẩm thép phù hợp với các quy chuẩn về kỹ thuật đã được Công bố và hoàn toàn chịu trách nhiệm trước Cơ quan Pháp luật về chất lượng sản phẩm, đảm bảo kết quả tự đánh giá.
  • Báo cáo tự đánh giá có hiệu lực phải dựa trên việc nghiên cứu tại những phòng thí nghiệm đã được đăng ký hoặc dựa trên kết quả của những tổ chức uy tín.

Các bước kiểm tra chất lượng hàng hoá

Quá trình kiểm tra chất lượng thép không gỉ nhập khẩu dựa theo Thông tư số 58/2015/TTL-BCT-BKHCN, bao gồm 02 bước như sau:

#Bước 1: Đánh giá về mức độ phù hợp của lô hàng thép nhập khẩu từ Cơ quan chức năng có thẩm quyền.

#Bước 2: Kiểm tra Nhà nước về chất lượng đối với sản phẩm thép nhập khẩu. Bộ chứng từ trong hồ sơ đăng ký kiểm tra chất lượng như sau:

  • Phiếu đăng ký kiểm tra Nhà nước về chất lượng hàng hoá nhập khẩu (4 bản theo mẫu sẵn)
  • Công bố hợp quy cho mặt hàng thép nhập khẩu
  • Hợp đồng cùng Danh mục hàng hoá (bản sao y)
  • Vận đơn B/L, hóa đơn và giấy chứng nhận xuất xứ C/O (bản sao y)
  • Tờ khai nhập khẩu hàng hoá
  • Ảnh mẫu của lô hàng hoặc bản mô tả sản phẩm
  • Mẫu nhãn hàng hoá nhập khẩu (có dấu hợp quy cùng nhãn phụ)
  • Chứng nhận lưu hành sản phẩm

>>> Xem thêm: Tham khảo dịch vụ vận chuyển sắt thép & kết cấu nhà thép tiền chế

Thu-tuc-nhap-khau-thep-khong-gi

Hồ sơ Hải Quan làm thủ tục nhập khẩu thép không gỉ gồm những gì?

Các doanh nghiệp tiến hành làm thủ tục nhập khẩu thép không gỉ cần chuẩn bị kỹ lưỡng và đầy đủ những giấy tờ, chứng từ quan trọng sau đây::

  • Tờ khai Hải Quan hàng thép không gỉ
  • Chứng nhận kiểm tra chất lượng hàng hoá nhập khẩu
  • Phiếu đóng gói hàng (Packing List); Hợp đồng ngoại thương (Sale Contract)
  • Hoá đơn thương mại (Commercial Invoice); Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
  • Chứng nhận xuất xứ hàng hoá từ quốc gia xuất khẩu (nếu có)
  • Catalog (nếu có) cùng một vài chứng từ khác (nếu Hải Quan yêu cầu)

Kết luận

Trên đây là tất tần tật hướng dẫn các bước thực hiện thủ tục nhập khẩu thép không gỉ mà Finlogistics muốn gửi đến cho bạn đọc quan tâm. Đây là mặt hàng cần làm Công bố sản phẩm và Kiểm tra chất lượng Nhà nước, do đó các doanh nghiệp cần chú ý để tối ưu hoá quy trình cũng như thời gian nhập khẩu. Nếu có vấn đề gì trong quá trình nhập hàng, bạn hãy gọi ngay cho chúng tôi qua thông tin hotline bên dưới để được đội ngũ chuyên viên hỗ trợ nhanh chóng và tận tình nhất.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-thep-khong-gi


Thu-tuc-nhap-khau-thang-may-00.jpg

Ngày nay, thang máy được ví như là cột sống của những tòa nhà cao tầng hay công trình lớn, bởi sự tiện lợi mà thiết bị vận chuyển này đem lại. Vậy các bước thực hiện thủ tục nhập khẩu thang máy như thế nào? Doanh nghiệp cần xin các loại giấy phép nhập khẩu nào? Quy trình thông quan nhập khẩu mặt hàng này ra sao?… Finlogistics sẽ giúp bạn đọc tìm hiểu và giải đáp tất cả câu hỏi trên trong khuôn khổ bài viết này, cùng theo dõi nhé!

Thu-tuc-nhap-khau-thang-may


Thủ tục nhập khẩu thang máy được quy định pháp lý như thế nào?

Hiện nay có khá nhiều loại thang máy đến từ những thương hiệu khác nhau với đa dạng mẫu mã và giá cả như: Mitsubishi (Nhật Bản), Orona (Tây Ban Nha), Koyo (Nhật Bản),… Quy trình thực hiện thủ tục nhập khẩu thang máy được quy định trong một số Văn bản Nhà nước như sau:

  • Luật thuế GTGT số 13/2008/QH12
  • Công văn số 5488/TCHQ-TXNK
  • Thông tư số 38/2015/TT-BTC, sửa đổi & bổ sung tại Thông tư số 39/2018/TT-BTC
  • Quyết định số 3810/QĐ-BKHCN
  • Nghị định số 69/2018/NĐ-CP
  • Thông tư số 22/2018/TT-BLĐTBXH
  • Nghị định số 128/2020/NĐ-CP

Theo đó, mặt hàng thang máy không nằm trong Danh mục hàng hoá bị cấm xuất nhập khẩu. Còn đối với thang máy cũ đã qua sử dụng vẫn được phép nhập, nhưng phải tuân thủ quy định trong Quyết định số 18/2019/QĐ-TTg. Đặc biệt, thang máy nhập khẩu thì phải đăng ký làm kiểm tra chất lượng hàng hoá. Việc kiểm tra chất lượng thì phải được tiến hành cho cả thang máy cùng những bộ phận an toàn khác.

Thu-tuc-nhap-khau-thang-may

Mã HS code & thuế suất đối với thang máy nhập khẩu

Các cá nhân và doanh nghiệp cần chú ý chọn lựa chính xác mã HS code để nộp đúng số thuế và không bị Hải Quan bắt phạt. Sản phẩm thang máy nhập khẩu có mã HS tham khảo thuộc vào nhóm:

=> 8428.10: Thang máy và tời nâng theo kiểu gầu nâng

  • 8428.1031: Loại để chở người
  • 8428.1039: Loại khác

=> 8428.20: Máy nâng hạ và băng tải sử dụng khí nén

  • 8428.2010: Loại sử dụng trong nông nghiệp
  • 8428.2090: Loại khác

Khi nhập khẩu mặt hàng thang máy về thị trường Việt Nam, các cá nhân, doanh nghiệp phải chịu các loại thuế nhập khẩu bao gồm:

  • Thuế nhập khẩu hàng hoá thông thường: 15%
  • Thuế GTGT (VAT): 10%
  • Thuế nhập khẩu hàng hoá ưu đãi: 10%
  • Thuế nhập khẩu hàng hoá ưu đãi đặc biệt (tuỳ thuộc vào từng nước xuất khẩu)

Thu-tuc-nhap-khau-thang-may

Quy trình kiểm tra chất lượng hàng hoá đối với thang máy nhập khẩu 

Mặt hàng thang máy do Bộ lao động – Thương binh và Xã hội quản lý. Do đó, trong quá trình làm thủ tục nhập khẩu thang máy, các cá nhân, doanh nghiệp cần nghiên cứu kĩ Thông tư số 22/2018/TT-BLDTBXH, về việc đăng ký làm kiểm tra chất lượng nhập khẩu trước khi thông quan.

#Bước 1: Nộp hồ sơ đăng ký kiểm tra chất lượng thang máy

Bộ hồ sơ đăng ký kiểm tra chất lượng sản phẩm sẽ bao gồm:

  • Phiếu đăng ký kiểm tra chất lượng thang máy (theo mẫu có sẵn)
  • Chứng chỉ chất lượng có chứng thực (bản sao y)
  • Một số tài liệu kỹ thuật khác liên quan đến sản phẩm
  • Hợp đồng mua bán hàng hoá (bản sao y)
  • Danh mục hàng hoá đi kèm theo

Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ thì cá nhân, doanh nghiệp có thể đến Sở Lao động, Thương binh và Xã hội để tiến hành bước đăng ký kiểm tra chất lượng thang máy nhập khẩu.

>>> Đọc thêm: Tìm hiểu thủ tục nhập khẩu động cơ điện – motor mới nhất

Thu-tuc-nhap-khau-thang-may

#Bước 2: Mở tờ khai và đưa hàng về kho bảo quản

Sở Lao động, Thương binh và Xã hội sẽ xác nhận phiếu đăng ký (2 – 3 ngày). Sau khi đã có đơn đăng ký thì cá nhân, doanh nghiệp có thể tiến hành mở tờ khai Hải Quan và hoàn thiện các bước để vận chuyển lô hàng về kho bãi bảo quản.

#Bước 3: Kiểm tra chất lượng và công bố hợp quy

Việc kiểm tra chất lượng hàng hoá sẽ do cơ quan chức năng kiểm tra chuyên ngành thực hiện. Sau khi hoàn thành kiểm tra chất lượng theo những tiêu chuẩn quy định, cơ quan kiểm tra sẽ ra quyết định và cấp Chứng thư đạt chuẩn cho lô hàng. Sau đó cá nhân, doanh nghiệp sẽ bổ sung lại cho phía Sở Lao động, Thương binh và Xã hội. Lúc này, bạn có thể bổ sung vào bộ chứng từ nộp cho Hải Quan và tiến hành thông quan hàng hoá.

Bộ hồ sơ Hải Quan làm thủ tục nhập khẩu thang máy

Thủ tục nhập khẩu thang máy yêu cầu các cá nhân, doanh nghiệp phải chuẩn bị kỹ bộ hồ sơ thông quan Hải Quan theo quy định tại Khoản 5, Điều 1, Thông tư số 39/2018/TT-BTC (sửa đổi cho Điều 16, Thông tư số 38/2015/TT-BTC). Bộ hồ sơ cơ bản bao gồm những giấy tờ quan trọng sau:

  • Tờ khai Hải Quan nhập khẩu thang máy
  • Commercial Invoice (Hóa đơn thương mại)
  • Bill of Lading (Vận đơn đường biển)
  • Packing List (Phiếu đóng gói sản phẩm)
  • C/O các loại từ quốc gia xuất khẩu (nếu có)
  • Một số chứng từ liên quan khác (nếu có)

Thu-tuc-nhap-khau-thang-may

Kết luận

Như vậy, bài viết hữu ích trên của Finlogistics đã giúp bạn tìm hiểu và làm rõ các bước thực hiện thủ tục nhập khẩu thang máy về Việt Nam. Bạn cần lưu ý khi check mã HS, làm đăng ký kiểm tra chuyên ngành cho sản phẩm cũng như chuẩn bị chi tiết bộ chứng từ để hạn chế việc bị lưu kho cũng như bị phạt tiền. Nếu cần hỗ trợ nhập khẩu, bạn hãy gọi ngay đến số hotline/Zalo bên dưới để được các chuyên viên của chúng tôi giúp đỡ và xử lý hàng hoá một cách nhanh chóng và an toàn nhất!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-thang-may


Nhan-hang-hoa-nhap-khau-la-gi-00.jpg

Trong quá trình thông quan Hải Quan, có khá nhiều khách hàng gặp phải những rủi ro không đáng có, liên quan đến nhãn mác nhập khẩu. Vậy nhãn hàng hoá nhập khẩu là gì? Các doanh nghiệp có thể tránh được những rủi ro khi làm nhãn mác hàng hoá không? Nhà nước quy định những nội dung nào bắt buộc phải có rong nhãn mác? Hãy cùng Finlogistics tìm hiểu thêm kiến thức qua bài viết hữu ích này nhé!

Nhan-hang-hoa-nhap-khau-la-gi


Tìm hiểu nhãn hàng hoá nhập khẩu là gì?

Khái niệm nhãn hàng hóa nhập khẩu là gì đã được quy định rõ trong Nghị định số 43/2017/NĐ-CP. Theo đó, nhãn hàng hoá là bản viết – in – vẽ – chụp của chữ, hình vẽ và hình ảnh được dán, in, đính, đúc, chạm khắc trực tiếp trên bao bì thương phẩm của hàng hoá hoặc trên những chất liệu khác được dán, gắn trên bao bì của hàng hoá đó.

Nhãn mác hàng hoá thể hiện những nội dung cơ bản, cần thiết và quan trọng nhất về hàng hoá để những người tiêu dùng nhận biết và làm căn cứ để lựa chọn, tiêu thụ và sử dụng. Nhà sản xuất và kinh doanh cũng có thể thông tin, quảng bá cho mặt hàng của mình và để cho các cơ quan chức năng của Nhà nước thực hiện quá trình kiểm tra, kiểm soát. Hiện nay, nhãn mác hàng hoá nhập khẩu bao gồm 02 loại chính:

  • Nhãn gốc: là nhãn thể hiện những thông tin nhập khẩu do các cá nhân, tổ chức sản xuất và kinh doanh hàng hoá in, gắn lên bao bì thương phẩm của hàng hoá.
  • Nhãn phụ: là nhãn thể hiện những nội dung bắt buộc, được dịch trực tiếp từ nhãn gốc bằng tiếng nước ngoài sang tiếng Việt và bổ sung thêm những nội dung khác bằng tiếng Việt (theo quy định pháp luật Việt Nam mà nhãn gốc còn thiếu).

Nhan-hang-hoa-nhap-khau-la-gi

Những nội dung bắt buộc trên nhãn mác hàng hóa nhập khẩu

Căn cứ theo Khoản 2, Điều 10, Nghị định số 43/2017/NĐ-CP, được sửa đổi tại Khoản 5, Điều 1, Nghị định số 111/2021/NĐ-CP, quy định về một số nội dung bắt buộc ở trên nhãn mác hàng hoá nhập khẩu như sau:

Nhãn gốc của hàng hoá nhập khẩu vào thị trường Việt Nam bắt buộc phải thể hiện được những nội dung sau bằng tiếng nước ngoài hoặc tiếng Việt khi tiến hành thủ tục thông quan Hải Quan:

  • Thông tin tên của hàng hoá
  • Nguồn gốc xuất xứ của hàng hoá (nếu không xác định được nguồn gốc xuất xứ thì doanh nghiệp ghi địa điểm thực hiện công đoạn cuối cùng để hoàn thiện mặt hàng, theo Khoản 3, Điều 15, Nghị định số 43/2017/NĐ-CP)
  • Thông tin tên (hoặc tên viết tắt) của cá nhân, tổ chức thực hiện sản xuất hoặc chịu trách nhiệm về hàng hóa tại nước ngoài.
  • Nếu trên nhãn gốc của hàng hoá chưa thể hiện đầy đủ tên và địa chỉ của cá nhân, tổ chức sản xuất hoặc chịu trách nhiệm về hàng hoá tại nước ngoài, thì những nội dung này phải được thể hiện đầy đủ trong bộ tài liệu đính kèm theo hàng hoá.
  • Đối với hàng hoá được nhập khẩu vào Việt Nam có nhãn gốc bằng tiếng nước ngoài, sau khi làm thủ tục thông quan và vận chuyển về kho bãi lưu giữ, các cá nhân, tổ chức nhập khẩu cần phải thực hiện bổ sung nhãn mác hàng hoá nhập khẩu bằng tiếng Việt theo quy định trước khi lưu thông ra ngoài thị trường.

Nhan-hang-hoa-nhap-khau-la-gi

>>> Đọc thêm: Bảo hộ nhãn hiệu trong xuất nhập khẩu hàng hoá cần chú ý những gì?

Nguồn gốc xuất xứ của hàng hoá nhập khẩu được thể hiện như thế nào?

Dựa theo Điều 15, Nghị định số 43/2017/NĐ-CP, được sửa đổi tại Khoản 7, Điều 1, Nghị định số 111/2021/NĐ-CP, quy định về nguồn gốc xuất xứ khi làm nhãn mác hàng hoá nhập khẩu như sau:

  • Các cá nhân, tổ chức nhập khẩu cần tự xác định và ghi rõ nguồn gốc xuất xứ hàng hoá của mình (đảm bảo trung thực, chính xác và tuân thủ những quy định pháp luật hoặc cam kết quốc tế mà Việt Nam có tham gia).
  • Nguồn gốc xuất xứ của hàng hoá ghi trên nhãn mác cần thể hiện bằng một trong số những cụm từ sau đây: “sản xuất tại…”; “chế tạo tại…”; “nước sản xuất là…”; “xuất xứ từ…”; “sản xuất bởi…”; “sản phẩm của…”;… kèm theo tên quốc gia hoặc vùng lãnh thổ sản xuất ra mặt hàng đó hoặc ghi theo những quy định pháp luật về nguồn gốc xuất xứ của hàng hoá.
  • Nếu hàng hoá không xác định được quốc gia xuất xứ thì nhãn mác hàng hoá nhập khẩu nên ghi địa điểm thực hiện công đoạn cuối cùng hoàn thiện lô hàng. Nội dung được thể hiện bằng một trong số những cụm từ sau: “lắp ráp tại…”; “đóng chai tại…”; “phối trộn tại…”; “hoàn tất tại…”; “đóng gói tại…”; “dán nhãn tại…”;…
  • Tên quốc gia hoặc vùng lãnh thổ sản xuất của hàng hoá hoặc địa điểm thực hiện công đoạn cuối cùng hoàn thiện lô hàng không được phép viết tắt.

Nhan-hang-hoa-nhap-khau-la-gi

Những hành vi vi phạm về nhãn hàng hoá nhập khẩu là gì?

Nhiều người sẽ có thắc mắc liệu các hành vi vi phạm liên quan đến nhãn hàng hoá nhập khẩu là gì và bị xử phạt như thế nào nếu bị phát hiện? Finlogistics sẽ phân tích cho bạn ngay dưới đây:

Những hành vi vi phạm liên quan nhãn mác hàng hoá

Căn cứ theo Nghị định số 119/2017/NĐ-CP, có khá nhiều hành vi vi phạm liên quan đến nhãn mác hàng hoá trong kinh doanh, bao gồm các trường hợp sau:

  • Hàng hóa sử dụng nhãn mác nhưng lại bị che lấp, rách nát, mờ đục không đọc được hoặc không thể đọc được hết những nội dung bắt buộc có trên nhãn.
  • Hàng hóa sử dụng nhãn mác ghi không đúng theo quy định về kích thước font chữ và số, ngôn ngữ sử dụng, định lượng cũng như đơn vị đo lường theo quy định của pháp luật.
  • Vi phạm những quy định về các nội dung bắt buộc ở trên nhãn mác hàng hoá nhập khẩu hoặc các nội dung bắt buộc phải thể hiện trên nhãn mác dựa theo tính chất của hàng hoá.
  • Hàng hóa có nhãn mác (kể cả tem dán hoặc nhãn phụ) hoặc tài liệu đi kèm không ghi đầy đủ hoặc ghi không đúng những nội dung bắt buộc hoặc những nội dung bắt buộc cần phải thể hiện ở trên nhãn dựa theo tính chất của hàng hoá theo quy định của pháp luật.
  • Các loại hàng hoá nhập khẩu có nhãn gốc viết bằng tiếng nước ngoài nhưng không có nhãn phụ viết bằng tiếng Việt.

Mức phạt khi vi phạm liên quan nhãn mác hàng hoá

Tùy theo mỗi hành vi vi phạm và giá trị của hàng hoá mà mức phạt có thể dao động từ 500.000 VNĐ cho đến 100.000.000 VNĐ. Ngoài ra, doanh nghiệp còn phải khắc phục hậu quả, ví dụ như: buộc thu hồi hàng hoá, buộc tiêu hủy nhãn mác hàng hoá nhập khẩu vi phạm, buộc tiêu hủy hàng hoá có nhãn mác vi phạm,…

Nhan-hang-hoa-nhap-khau-la-gi

Tổng kết

Trên đây là câu trả lời cho thắc mắc nhãn hàng hoá nhập khẩu là gì của bạn đọc, cũng như những quy định pháp luật xung quanh việc dán nhãn hàng hoá. Trước khi tiến hành thông quan hàng hoá qua Hải Quan, việc dán nhãn mác cho hàng hoá cực kỳ cần thiết, do đó các doanh nghiệp cần phải thực hiện theo đúng quy định để không bị bắt phạt. Nếu còn bất kỳ câu hỏi nào hoặc có nhu cầu xử lý hàng hoá các loại, bạn hãy gọi ngay cho Finlogistics – đơn vị chuyên xuất nhập khẩu hàng đầu, để được tư vấn và hỗ trợ nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Nhan-hang-hoa-nhap-khau-la-gi


Thu-tuc-nhap-khau-may-dieu-hoa-00.jpg

Máy điều hoà không khí ngày càng được nhập khẩu nhiều vào Việt Nam, nhằm đáp ứng nhu cầu gia tăng của thị trường. Tuy vậy, không ít doanh nghiệp vẫn gặp phải vướng mắc khi làm thủ tục nhập khẩu máy điều hoà, bởi mặt hàng này nằm trong diện nhập khẩu có điều kiện. Bài viết dưới đây của Finlogistics sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về quy trình nhập khẩu để thông quan hàng hoá một cách nhanh chóng, thuận lợi và tuân thủ đúng quy định!

Thu-tuc-nhap-khau-may-dieu-hoa


Thủ tục nhập khẩu máy điều hoà dựa theo cơ sở pháp lý nào?

Doanh nghiệp cần phải trang bị cho mình đầy đủ những kiến thức về xuất nhập khẩu, cũng như nắm chắc những quy định pháp luật có liên quan. Một số những Văn bản pháp lý khi làm thủ tục nhập khẩu máy điều hoà cần chú ý như sau:

  • Công văn số 1488/TĐC-ĐGPH
  • Quyết định số 04/2017/QĐ-TTg
  • Nghị định số 69/2018/NĐ-CP
  • Thông tư số 09/2019/TT-BKHCN
  • Công văn số 8984/TCHQ-TXNK
  • Nghị định số 43/2017/NĐ-CP
  • Nghị định số 128/2020/NĐ-CP

Theo đó, mặt hàng điều hòa không khí thuộc vào danh mục hàng hoá được phép nhập khẩu vào Việt Nam, ngoại trừ những sản phẩm cũ đã qua sử dụng. Khi làm thủ tục nhập khẩu điều hòa không khí, các doanh nghiệp cần đăng ký dán nhãn năng lượng và kiểm tra chất lượng chuyên ngành tại cơ quan Nhà nước có thẩm quyền do Bộ Khoa học và Công nghệ quản lý. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ thuế phí cho Nhà nước.

Thu-tuc-nhap-khau-may-dieu-hoa

Dưới đây là những yêu cầu kiểm tra chuyên ngành đối với mặt hàng điều hoà không khí các loại:

LOẠI ĐIỀU HOÀ

CHÍNH SÁCH CHUYÊN NGÀNH

GHI CHÚ

Kiểm tra chất lượng & chứng nhận hợp quy
(QCVN 9:2012/BKHCN
và sửa đổi 1:2018 QCVN)

Kiểm tra hiệu suất & công bố nhãn năng lượng
(TCVN 7830:2015)

Điều hòa 1 cụm (Điều hòa cửa sổ, điều hòa di động)

- TCVN 7830:2015 không áp dụng với điều hoà có ống gió, trừ loại có năng suất lạnh danh định nhỏ hơn 8 000 W và được thiết kế để làm việc ở áp suất tĩnh bên ngoài nhỏ hơn 25 Pa.

- Điều hoà có công suất quá 26.38 KW (90.000BTU) hoặc cường độ dòng điện > 25A thì không phải chứng nhận hợp quy.

- Máy điều hoà sử dụng điện 3 pha thì không phải áp dụng bất kỳ chính sách kiểm tra chuyên ngành nào.

Điều hòa 2 cụm (Split Air conditioner)

Điều hòa có 3 cụm trở lên (Điều hòa trung tâm, điều hòa multi)

Không

>>> Xem thêm: Chi tiết quy trình xử lý thủ tục nhập khẩu động cơ điện mới nhất

Doanh nghiệp cần chuẩn bị gì khi làm thủ tục nhập khẩu điều hoà?

Việc chuẩn bị sẵn sàng và đầy đủ các loại giấy tờ, chứng từ trước khi làm thủ tục nhập khẩu điều hoà các loại sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và thông quan hàng hoá qua Hải Quan nhanh chóng hơn.

Hồ sơ thông quan Hải Quan máy điều hoà nhập khẩu

Dựa theo Điều 16, Thông tư số 39/2018/TT-BTC, các loại chứng từ nhập khẩu bắt buộc đối với doanh nghiệp sẽ bao gồm:

  • Tờ khai Hải Quan sản phẩm máy điều hoà
  • Hoá đơn thương mại; Hợp đồng thương mại
  • Vận đơn đường biển; Chứng nhận xuất xứ; Danh sách đóng gói
  • Đơn đăng ký kiểm tra chất lượng; Hồ sơ nhãn dán năng lượng
  • Catalogs sản phẩm (nếu có)

Đối với những trường hợp máy điều hoà nhập khẩu cần phải đăng ký kiểm tra chất lượng chuyên ngành, các doanh nghiệp sẽ phải chuẩn bị thêm:

  • Bộ hồ sơ đăng ký kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu (đóng dấu xác nhận của Cơ quan kiểm tra có thẩm quyền).
  • Phiếu kết quả kiểm nghiệm hiệu suất năng lượng tối thiểu hoặc Công văn xác nhận doanh nghiệp đã đăng ký làm Công bố hiệu suất năng lượng và dán nhãn năng lượng.

Thu-tuc-nhap-khau-may-dieu-hoa

Mã HS code và thuế phí của máy điều hoà nhập khẩu

Các doanh nghiệp nhập khẩu có thể tham khảo bảng mã HS code và thuế phí tương ứng đối với mỗi loại sản phẩm máy điều hoà bên dưới:

MÃ HS CODE

MÔ TẢ SẢN PHẨM

THUẾ GTGT (%)

THUẾ NK ƯU ĐÃI (%)

THUẾ NK THÔNG THƯỜNG (%)

8415

Máy điều hòa không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, kể cả loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt

8415.10

– Loại thiết kế để lắp vào cửa sổ, tường, trần hoặc sàn, kiểu một khối (lắp liền trong cùng một vỏ, một cục) hoặc “hệ thống nhiều khối chức năng” (cục nóng, cục lạnh tách biệt):

8415.1020

– – Công suất làm mát không quá 21,10 kW

10%

30%

45%

8415.1030

– – Công suất làm mát trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW

10%

30%

45%

8415.1090

– – Loại khác

10%

20%

30%

– Loại khác:

8415.81

– – Kèm theo một bộ phận làm lạnh và một van đảo chiều chu trình nóng/lạnh (bơm nhiệt có đảo chiều):

– – – Loại khác:

– – – – Loại khác:

8415.8197

– – – – – Công suất làm mát không quá 21,10 kW

10%

25%

37.5%

8415.8198

– – – – – Công suất làm mát trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW

10%

25%

37.5%

8415.8199

– – – – – Loại khác

10%

20%

30%

8415.82

– – Loại khác, có kèm theo bộ phận làm lạnh:

– – – Loại khác:

8415.8291

– – – – Công suất làm mát không quá 26,38 kW

10%

27%

40.5%

8415.8299

– – – – Loại khác

10%

15%

22.5%

Hướng dẫn cụ thể quy trình làm thủ tục nhập khẩu máy điều hòa

Các bước thực hiện thủ tục nhập khẩu máy điều hoà không khí các loại cụ thể đã được Finlogistics tổng hợp chi tiết giúp bạn dưới đây, cùng tham khảo nhé:

#Bước 1: Khai báo tờ khai Hải Quan

Sau khi xác định chính xác mã HS code và chuẩn bị đầy đủ bộ chứng từ thông quan, bạn cần tiến hành khai báo tờ khai Hải quan trên Hệ thống khai quan online VNACCS/VCIS. Việc khai báo thông tin cần phải được tiến hành một cách cẩn thận, bởi vì có một vài nội dung sẽ không được sửa đổi nếu khai báo sai.

Thu-tuc-nhap-khau-may-dieu-hoa

#Bước 2: Đăng ký kiểm tra chất lượng

Máy điều hoà nhập khẩu nằm trong Danh mục cần tiến hành đánh giá và kiểm tra chất lượng trước khi thông quan, do đó bạn cần lưu ý thực hiện đăng ký theo quy định pháp luật.

  • B1: Doanh nghiệp đăng ký kiểm tra tại Hệ thống một cửa quốc gia để Chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng tiếp nhận hồ sơ.
  • B2: Sau 01 ngày xét duyệt hồ sơ, Chi cục sẽ lấy mẫu test, tiến hành kiểm tra và trả lại kết quả trong khoảng 05 ngày làm việc.
  • B3: Doanh nghiệp nhận lại kết quả và chứng nhận hợp quy, rồi tiến hành nộp bổ sung vào bộ hồ sơ nhập khẩu cho Hải Quan.

#Bước 3: Mở tờ khai Hải Quan

Sau khi khai báo xong, Hệ thống sẽ trả về kết quả phân luồng tờ khai cho doanh nghiệp (luồng đỏ, vàng và xanh). Tùy vào từng luồng được phân mà doanh nghiệp sẽ tiến hành làm các bước tương ứng. Tiếp đó, bạn mở tờ khai bằng cách đi in tờ khai và mang kèm với bộ hồ sơ đầy đủ đến Chi cục Hải Quan để thông quan hàng hoá.

#Bước 4: Hoàn tất thông quan hàng hoá

Doanh nghiệp nộp bộ hồ sơ đã chuẩn bị kèm theo phiếu đăng ký kiểm tra chất lượng máy điều hoà nhập khẩu có xác nhận của Chi cục Tiêu chuẩn & Đo lường. Phía Hải Quan sẽ tiến hành kiểm tra kỹ giấy tờ, nếu không có gì sai sót thì bạn chỉ cần đóng thuế phí và vận chuyển lô hàng về bảo quản. Lưu ý, lúc này bạn vẫn chưa được phép thông quan chính thức, mà còn phải tiến hành lấy mẫu test và đánh giá chất lượng sản phẩm. 

Thu-tuc-nhap-khau-may-dieu-hoa

>>> Xem thêm: Các trường hợp được miễn kiểm tra hiệu suất năng lượng động cơ

#Bước 5 Thanh lý tờ khai Hải Quan

Khi đã nhận được kết quả đánh giá chất lượng, doanh nghiệp cần nộp bổ sung cho phía Hải Quan, kèm theo những chứng từ còn thiếu khác. Quy trình làm thủ tục nhập khẩu điều hòa không khí sẽ hoàn tất sau khi hoàn thành các bước ở trên.

#Bước 6: Đăng ký dán nhãn năng lượng

Theo đó, đối với sản phẩm điều hòa không khí được nhập khẩu với mục đích kinh doanh, doanh nghiệp sẽ cần phải đăng ký dán nhãn năng lượng (theo Quyết định số 04/2017/QĐ-TTg). Nếu muốn đăng ký dán nhãn năng lượng thì bạn cần phải chuẩn bị những giấy tờ như sau:

  • Phiếu Công bố dán nhãn năng lượng đối với các loại thiết bị sử dụng năng lượng
  • Kết quả kiểm tra kiểm định chất lượng chuyên ngành sản phẩm ở bước #2
  • Mẫu nhãn dán năng lượng máy điều hoà (dự kiến)

Sau dó, bạn tiến hành đăng ký ở trên Hệ thống của Bộ Công Thương và chờ kết quả xét duyệt. Nếu thông qua thì bạn tiến hành in nhãn dán năng lượng và dán thẳng vào máy điều hoà nhập khẩu theo quy định. Dán nhãn cần bảo đảm được những thông tin như: tên nhà sản xuất, mã model, mức tiêu thụ điện năng, tiêu chuẩn áp dụng,… Sản phẩm điều hòa có nhãn dán mới được phép đưa ra thị trường để bày bán.

Thu-tuc-nhap-khau-may-dieu-hoa

Tổng kết

Như vậy, Finlogistics đã đưa bạn đi tìm hiểu tất tần tật những quy định và các bước thực hiện thủ tục nhập khẩu máy điều hoà không khí các loại. Vì là sản phẩm nhập khẩu có điều kiện, do đó các doanh nghiệp cần chú ý đăng ký kiểm tra chất lượng cũng như dán nhãn đầy đủ, để thông quan Hải Quan dễ dàng và không bị phạt. Nếu cần đơn vị hỗ trợ và xử lý hàng hoá, bạn hãy nhấc máy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline: 0963.126.995 (Mrs.Loan) để được các chuyên viên nhiệt tình, giàu kinh nghiệm giúp đỡ!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-may-dieu-hoa


Thu-tuc-nhap-khau-tui-mu-00.jpg

Túi mù (Blind Bag) là một loại túi đóng gói kín, chứa một sản phẩm bất kỳ (đồ chơi, mô hình, vật phẩm sưu tập,…) mà những người mua không biết được bên trong có gì. Nhu cầu tăng mạnh gần đây trong giới trẻ Việt Nam, khiến thủ tục nhập khẩu túi mù được nhiều cá nhân, tổ chức quan tâm. Nếu bạn đang tò mò về quy trình nhập khẩu mặt hàng đặc biệt này thì cùng với Finlogistics theo dõi đến cuối bài viết này nhé!

Thu-tuc-nhap-khau-tui-mu


Tìm hiểu túi mù là gì?

Túi mù (Blind Bag hoặc túi bất ngờ) là trào lưu phổ biến, đang làm mưa làm gió trong cộng đồng giới trẻ hiện nay. Đây là những chiếc túi hoặc hộp nhỏ xinh xắn, bên trong chứa một hoặc nhiều món đồ ngẫu nhiên mà người mua không thể biết trước được. Sự hấp dẫn của sản phẩm túi mù nằm ở yếu tố bất ngờ, gay cấn tạo nên cảm giác thích thú và hồi hộp khi mở ra.

Để làm thủ tục nhập khẩu túi mù, các cá nhân, tổ chức phải tiến hành đăng ký làm kiểm tra chất lượng chuyên ngành và Công bố hợp chuẩn hợp quy cho mặt hàng này (dựa theo Quy chuẩn an toàn đồ chơi trẻ em QCVN 3:2019/BKHCN).

Thu-tuc-nhap-khau-tui-mu

Mã HS và thuế suất đối với túi mù nhập khẩu

Trước khi tiến hành các bước nhập khẩu, các cá nhân, tổ chức phải xác định chính xác mã HS code của sản phẩm túi mù. Theo đó, mã HS của túi mù nhập khẩu tham khảo như sau:

  • 9503: Xe đẩy, xe đạp ba bánh, xe có bàn đạp hoặc đồ chơi tương tự có bánh; búp bê; xe của búp bê, đồ chơi loại khác; mẫu thu nhỏ theo tỷ lệ và những mẫu đồ chơi giải trí tương tự, có hoặc không có vận hành; các loại đồ chơi đố trí (Puzzles).
  • 9503.0099: Loại khác.

Dựa theo Biểu thuế xuất nhập khẩu và mã HS trên, các cá nhân, tổ chức sẽ cần hoàn thành các loại thuế phí như:

  • Thuế Giá trị gia tăng (VAT): 5%
  • Thuế nhập khẩu sản phẩm thông thường: 30%
  • Thuế nhập khẩu sản phẩm ưu đãi: 20%

Tuy nhiên, nếu lấy được Chứng nhận xuất xứ (C/O) từ quốc gia xuất khẩu có ký kết Hiệp định thương mại với Việt Nam, ví dụ: C/O form E (Trung Quốc), C/O form D (ASEAN), C/O form AJ (Nhật Bản), C/O form AK (Hàn Quốc),… thì cá nhân, tổ chức nhập khẩu sẽ nhận được ưu đãi đặc biệt về thuế quan lên đến 0%.

Thu-tuc-nhap-khau-tui-mu

Thủ tục làm công bố hợp quy đối với túi mù nhập khẩu

Trước khi tiến hành thông quan Hải Quan, các cá nhân, tổ chức cần làm thủ tục Công bố hợp chuẩn hợp quy cho sản phẩm túi mù nhập khẩu:

  • Bước 1: Đăng ký chứng nhận chất lượng sản phẩm túi mù
  • Bước 2: Gửi mẫu test đến cho Trung tâm kiểm nghiệm
  • Bước 3: Thực hiện quá trình kiểm nghiệm tại Trung tâm
  • Bước 4: Cấp giấy chứng nhận hợp quy cho lô hàng (thời gian 03 năm)

Các cá nhân, tổ chức nhập khẩu phải cung cấp đầy đủ các loại thông tin như sau:

  • Tên, mã số và nhãn dán của sản phẩm
  • Kích thước, hình ảnh và bản mô tả của sản phẩm
  • Tên, số điện thoại, địa chỉ hoặc số fax của công ty sản xuất sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật và bộ hồ sơ sản phẩm có liên quan khác

>>> Đọc thêm: Thủ tục nhập khẩu đồ chơi trẻ em cần lưu ý các bước quan trọng nào?

Thu-tuc-nhap-khau-tui-mu

Quy trình thực hiện thủ tục nhập khẩu túi mù chi tiết

Dưới đây là quy trình thực hiện thủ tục nhập khẩu túi mù mà các cá nhân, tổ chức cần chú ý để thực hiện đầy đủ và chính xác, để đẩy nhanh quá trình thông quan và hạn chế bị phạt.

Bộ chứng từ thông quan Hải Quan đầy đủ

  • Tờ khai Hải Quan nhập khẩu túi mù
  • Sales Contract (Hợp đồng ngoại thương)
  • Commercial Invoice (Hoá đơn thương mại)
  • Packing List (Phiếu đóng gói lô hàng túi mù)
  • Bill of Lading – B/L (Vận đơn hàng hải)
  • Certificate of Origin – C/O (Giấy chứng nhận xuất xứ)
  • Tài liệu mô tả đặc tính kỹ thuật hoặc Catalogs sản phẩm (nếu có)
  • Giấy chứng nhận hợp chuẩn hợp quy sản phẩm túi mù
  • Giấy đạt tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng chuyên ngành

Các bước làm thủ tục nhập khẩu túi mù

  • Bước 1: Liên hệ với bên bán hàng và theo dõi cẩn thận quá trình đóng gói lô hàng. 
  • Bước 2: Kiểm tra lại chi tiết bộ chứng từ xuất khẩu, bao gồm: Contract, Invoice, Packing List,…
  • Bước 3: Lấy booking từ phía đại lý hãng tàu, thể hiện chi tiết: địa điểm đi, địa điểm đến, tên hàng, khối lượng, trọng lượng,…
  • Bước 4: Nhận thông báo hàng cập bến, lấy Debit Note của hãng tàu và hoàn tất thanh toán để lấy lệnh giao hàng D/O. 
  • Bước 5: Truyền tờ khai Hải Quan thông qua phần mềm ECUS và tiến hành đăng ký kiểm tra chất lượng chuyên ngành sản phẩm.
  • Bước 6: Nộp bộ hồ sơ khai báo cho Cơ quan Hải Quan nếu tờ khai bị phân vào luồng vàng hoặc đỏ (đối với luồng đỏ cần phải nộp bộ hồ sơ và và kiểm hoá thực tế lô hàng cùng với Hải Quan). 
  • Bước 7: Sau khi hoàn tất thông quan lô hàng thì vận chuyển về kho để bảo quản và đưa ra thị trường. 
  • Bước 8: Lưu giữ lại những chứng từ có liên quan đến lô hàng, báo cáo thuế cũng như kiểm tra sau thông quan (nếu có).

Thu-tuc-nhap-khau-tui-mu

Lời kết

Các cá nhân, tổ chức thực hiện thủ tục nhập khẩu túi mù đồ chơi trẻ em cần chú ý kỹ các quy định Nhà nước để xử lý và thông quan hàng hoá một cách nhanh chóng, an toàn và thuận lợi nhất. Nếu doanh nghiệp của bạn đang có nhu cầu nhập khẩu mặt hàng này, hãy gọi ngay cho Finlogistics – đơn vị hỗ trợ xuất nhập khẩu, xử lý giấy tờ và thông quan hàng hoá hàng đầu hiện nay.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-tui-mu


Thu-tuc-nhap-khau-day-cap-dien-00.jpg

Bởi vì không nằm trong Danh mục hàng hóa bị cấm nhập khẩu vào thị trường Việt Nam, nên thủ tục nhập khẩu dây cáp điện được thực hiện tương tự như những loại hàng hóa thông thường khác. Tuy nhiên, một số loại dây cáp điện cần phải đăng ký kiểm tra chuyên ngành, trước khi được lưu thông ra bên ngoài. Chi tiết quy trình thực hiện thủ tục sẽ được Finlogistics trình bày trong nội dung bài viết dưới đây!

Thu-tuc-nhap-khau-day-cap-dien


Thủ tục nhập khẩu dây cáp điện dựa trên chính sách pháp lý nào?

Nhằm đẩy nhanh quá trình làm thủ tục nhập khẩu dây cáp điện diễn ra theo đúng quy định, các cá nhân, doanh nghiệp nên tham khảo một số văn bản pháp luật sau đây:

  • Thông tư số 22/2011/TT-BKHCN
  • Thông tư số 38/2015/TT-BTC, đã sửa đổi và bổ sung tại Thông tư số 39/2018/TT-BTC
  • Thông tư số 18/2019/QĐ-TTg

Dây cáp điện cần làm kiểm tra chuyên ngành

Căn cứ theo Thông tư số 22/2011/TT-BKHCN: Dây cáp điện nhập khẩu bọc nhựa PVC có điện áp định danh khoảng từ 450/750V trở xuống sẽ phải làm kiểm tra chất lượng do Bộ Khoa Học Công Nghệ yêu cầu, nếu muốn nhập khẩu vào thị trường Việt Nam.

Dây cáp điện không cần làm kiểm tra chuyên ngành

Dây cáp điện nhập khẩu không cần phải đăng ký làm kiểm tra chuyên ngành là những sản phẩm không thuộc phạm vi điều chỉnh của Thông tư số 22/2011/TT-BKHCN:

  • Dây cáp điện đã được lắp sẵn đầu nối, được áp dụng trong những sản phẩm hoàn chỉnh. 
  • Dây cáp điện thuộc vào Danh mục sản phẩm nhóm 2, được quản lý bằng quy chuẩn kỹ thuật quốc gia.
  • Dây cáp điện không bọc nhựa PVC mà bằng các chất cách điện khác. 

Thu-tuc-nhap-khau-day-cap-dien

Mã HS code và thuế suất đối với dây cáp điện nhập khẩu

Để doanh nghiệp có thể xác định được những chính sách và nghĩa vụ về thuế phí, thì phải nắm được mã HS code của sản phẩm dây cáp điện nhập khẩu. Theo Biểu thuế xuất nhập khẩu mới nhất, dây cáp điện thuộc Chương 85:

MÃ HS CODE MÔ TẢ HÀNG HOÁ THUẾ NK THÔNG THƯỜNG
8544 Dây cáp điện có cách điện và dây dẫn cách điện khác, đã hoặc chưa gắn với đầu nối

Dây cáp điện sợi quang làm bằng các bó sợi đơn, có vỏ bọc riêng biệt từng sợi

8544.11 Dây cáp điện làm bằng đồng
8544.1120 Dây cáp điện có một lớp phủ ngoài, bọc bằng vật liệu dệt, poly hoặc giấy 22,5%
8544.1130 Dây cáp điện có lớp phủ bên ngoài bằng dầu bóng (Lacquer) 22,5%
8544.1140 Dây cáp điện có lớp phủ bên ngoài bằng men tráng (Enamel) 22,5%
8544.3012 Dây cáp điện dùng cho các loại xe thuộc nhóm 8702, 8703, 8704 hoặc 8711 30%
8544.1190 Loại dây cáp điện nhập khẩu khác 15%
8544.20 Dây cáp điện đồng trục và loại khác
8544.2011 Dây cáp điện có cách điện làm bằng cao su hoặc plastic 15%
8544.4211 Dây cáp điện thoại ngầm đặt dưới biểnDây cáp điện báo ngầm đặt dưới biển 5%
8544.4213 Loại dây cáp điện khác có cách điện làm bằng giấy, cao su hoặc plastic 5%

Các cá nhân, doanh nghiệp cần đóng 02 loại thuế phí đối với mặt hàng dây cáp điện nhập khẩu, bao gồm: thuế nhập khẩu thông thường và thuế Giá trị gia tăng (VAT). Do đó, bạn cần phải xác định chính xác mã HS của mặt hàng cần thực hiện nhập khẩu để đóng đầy đủ thuế phí.

Thu-tuc-nhap-khau-day-cap-dien

Tổng quan quy trình thực hiện thủ tục nhập khẩu dây cáp điện

Quy trình chi tiết làm thủ tục nhập khẩu dây cáp điện sẽ bao gồm các bước cơ bản như sau:

#Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ nhập khẩu dây cáp điện

Để có thể lên tờ khai Hải Quan cho mặt hàng dây cáp điện nhập khẩu, các cá nhân, doanh nghiệp cần chuẩn bị bộ hồ sơ bao gồm những giấy tờ quan trọng sau:

  • Giấy giới thiệu
  • Hợp đồng mua bán (Contract)
  • Hoá đơn thương mại (Invoice)
  • Phiếu đóng gói lô hàng (Packing List)
  • Vận đơn (Bill of Lading)
  • Chứng nhận xuất xứ lô hàng (C/O)
  • Chứng nhận hợp quy hàng hoá

#Bước 2: Khai tờ khai Hải Quan

Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ những chứng từ cần thiết, cá nhân, doanh nghiệp thực hiện khai báo Hải Quan trực tuyến thông qua phần mềm khai quan. Những thông tin kê khai phải tương ứng với những thông tin trong bộ hồ sơ thông quan Hải Quan. Sau đó, hệ thống của Hải Quan sẽ tự động trả về kết quả phân luồng tờ khai.

Cá nhân, doanh nghiệp sẽ dựa theo từng màu phân luồng tờ khai để thực hiện các bước thủ tục nhập khẩu dây cáp điện tiếp theo. Cụ thể:

  • Luồng xanh: Hải Quan không yêu cầu kiểm tra bộ hồ sơ và hàng hoá thực tế, chỉ cần đóng thuế phí đầy đủ để mang hàng về kho.
  • Luồng vàng: Hải Quan không yêu cầu kiểm tra hàng hoá thực tế nhưng vẫn cần kiểm tra lại bộ hồ sơ và bổ sung thêm những chứng từ còn thiếu hoặc chưa đạt chuẩn.
  • Luồng đỏ: Hải Quan tạm dừng thông quan, yêu cầu kiểm tra toàn bộ hồ sơ và hàng hoá thực tế.

Thu-tuc-nhap-khau-day-cap-dien

>>> Xem thêm: Thủ tục nhập khẩu linh kiện điện tử cần chú ý điều gì?

#Bước 3: Đăng ký kiểm tra chất lượng chuyên ngành

Nếu lô hàng dây cáp điện nhập khẩu nằm trong Danh mục hàng hoá cần phải kiểm tra chuyên ngành, các cá nhân, doanh nghiệp cần đăng ký kiểm tra chất lượng chuyên ngành. Sau khi lô hàng cập bến, cơ quan kiểm định sẽ lấy mẫu test để tiến hành kiểm tra. Nếu hàng hoá đạt đủ tiêu chuẩn sẽ được cấp chứng nhận và cho phép lưu hành trên thị trường.

Cá nhân, doanh nghiệp cần chuẩn bị bộ hồ sơ đăng ký kiểm tra chất lượng và nộp trực tuyến qua Cổng thông tin một cửa quốc gia tại: https://vnsw.gov.vn/ hoặc có thể nộp trực tiếp hồ sơ tại Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng. Bộ hồ sơ đăng ký kiểm tra chất lượng dây cáp điện nhập khẩu bao gồm những giấy tờ sau đây:

  • Giấy đăng ký kiểm tra chất lượng hàng hoá (Mẫu số 01, Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định số 74/2018/NĐ-CP)
  • Hợp đồng thương mại, danh mục hàng hóa (nếu có): Bản sao y
  • Vận đơn, hóa đơn, tờ khai nhập khẩu: Bản sao y
  • Chứng chỉ đạt tiêu chuẩn chất lượng của quốc gia xuất khẩu (nếu có)
  • Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ lô hàng C/O (nếu có)
  • Chứng nhận hàng hoá lưu hành tự do CFS (nếu có)

Cán bộ Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng sẽ xác nhận lô hàng nếu hồ sơ đạt chuẩn trong thời hạn 01 ngày làm việc, tính từ ngày tiếp nhận hồ sơ.

Lưu ý: Đối với những lô hàng nhập khẩu với số lượng quá ít, bạn cũng có thể làm đơn xin miễn kiểm định chất lượng sản phẩm.

#Bước 4: Nộp hồ sơ cho Hải Quan và mở tờ khai

Sau khi đã hoàn thành tờ khai và đăng ký kiểm tra chất lượng, bạn đưa hồ sơ thủ tục nhập khẩu dây cáp điện kèm theo hai loại giấy tờ này đến Chi cục Hải Quan nơi hàng cập bến để mở tờ khai. Nếu không có vấn đề gì, phía Hải Quan sẽ cho phép thông quan lô hàng.

Thu-tuc-nhap-khau-day-cap-dien

#Bước 5: Báo cáo cơ quan kiểm tra để lấy mẫu

Đối với lô hàng dây cáp điện nhập khẩu cần được kiểm tra mẫu test, sau khi đưa hàng về kho, bạn cần gửi mẫu đi kiểm tra ngay. Bạn cũng có thể đăng ký trên Cổng thông tin điện tử một cửa quốc gia để các cán bộ xuống tiến hành lấy hàng mẫu. Nếu lô hàng được cấp chứng nhận thì có thể đưa ra thị trường lưu hành. Còn nếu không đáp ứng được các tiêu chuẩn đặt ra, lô hàng sẽ phải mang đi tiêu hủy.

Tổng kết

Như vậy, bài viết trên của Finlogistics đã giúp làm rõ thủ tục nhập khẩu dây cáp điện cho các cá nhân, doanh nghiệp đang quan tâm và tìm hiểu. Vì đây là mặt hàng cần làm kiểm tra chất lượng chuyên ngành nên bạn cần lưu ý thực hiện theo quy định, để tránh bị phạt không đáng có.

Nếu bạn đang muốn nhập khẩu dây cáp điện hoặc bất kỳ mặt hàng nào khác, có thể liên hệ đến cho chúng tôi thông qua số hotline: 0963.126.995. Đội ngũ chuyên viên nhiệt tình, giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn mọi lúc mọi nơi, với chất lượng dịch vụ đáng tin cậy! 

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-day-cap-dien


Thu-tuc-nhap-khau-may-loc-nuoc-00.jpg

Máy lọc nước là loại thiết bị sử dụng công nghệ lọc hiện đại, giúp loại bỏ tạp chất và vi khuẩn, nhằm mang lại nguồn nước sạch đáp ứng nhu cầu sinh hoạt. Vì là sản phẩm thiết thực nên nhiều doanh nghiệp hiện nay đang quan tâm, tìm hiểu các bước thủ tục nhập khẩu máy lọc nước về Việt Nam để kinh doanh. Sau đây, Finlogistics sẽ chia sẻ đến cho bạn những chính sách, quy trình và lưu ý khi nhập khẩu mặt hàng này, đừng bỏ qua nhé!

Thu-tuc-nhap-khau-may-loc-nuoc


Thủ tục nhập khẩu máy lọc nước dựa trên cơ sở pháp lý nào?

Máy lọc nước được Nhà nước phân vào nhóm mặt hàng điện – gia dụng. Do đó, các doanh nghiệp làm thủ tục nhập khẩu máy lọc nước cần đọc kỹ các quy định ghi trong những Văn bản sau đây:

  • Luật thuế GTGT số 13/2008/QH12
  • Công văn số 1488/TĐC-ĐGPH
  • Công văn số 6061/TCHQ-TXNK
  • Quyết định số 04/2017/QĐ-TTg
  • Thông tư số 38/2015/TT-BTC, được sửa đổi bổ sung ở Thông tư số 39/2018/TT-BTC
  • Quyết định số 3810/QĐ-BKHCN
  • Nghị định số 69/2018/NĐ-CP
  • Thông tư số 09/2019/TT-BKHCN

Theo đó, máy lọc nước mới 100% không nằm trong Danh mục hàng hoá bị cấm nhập khẩu, những đối với hàng cũ đã qua sử dụng thì lại bị cấm đưa vào Việt Nam. Máy lọc nước nhập khẩu có thể chia ra làm 02 loại: loại làm nóng lạnh và loại không làm nóng lạnh. Đối với máy lọc nước có thể làm nóng lạnh, doanh nghiệp cần đăng ký kiểm tra chất lượng sản phẩm, đồng thời thực hiện theo những bước sau:

  • Dán nhãn hàng hóa đầy đủ khi nhập khẩu (theo Thông tư số 43/2017/NĐ-CP))
  • Lựa chọn đúng mã HS code để xác định số thuế và tránh bị Hải Quan phạt

Thu-tuc-nhap-khau-may-loc-nuoc

>>> Đọc thêm: Quy trình thực hiện cụ thể thủ tục nhập khẩu máy hút sữa

Mã HS code và thuế phí đối với máy lọc nước nhập khẩu

Trước khi tiến hành các bước thông quan nhập khẩu, các doanh nghiệp cần tìm hiểu và chọn lựa mã HS code cho sản phẩm máy lọc nước nhập khẩu.

Mã HS code

Quá trình xác định mã HS code sản phẩm sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến việc áp thuế nhập khẩu, thuế GTGT (VAT) và những chính sách liên quan đến nhập khẩu sau này. Để có thể chọn lựa chính xác mã HS, điều quan trọng mà doanh nghiệp phải nắm rõ là các đặc tính của sản phẩm như: nguyên liệu, thành phần, tính chất,…. Theo đó, mã HS code tham khảo của máy lọc nước là: 8421.2111.

Thuế nhập khẩu

Mức thuế suất sẽ phụ thuộc vào việc mặt hàng máy lọc nước đó có giấy chứng nhận xuất xứ C/O của nước xuất khẩu hay không. Nếu doanh nghiệp có chứng nhận xuất xứ thì lô hàng sẽ được áp mức thuế suất ưu đãi đặc biệt lên đến 0%

  • Thuế nhập khẩu ưu đãi hàng hoá: 5%
  • Thuế GTGT của máy lọc nước: 8%

Thu-tuc-nhap-khau-may-loc-nuoc

Bộ hồ sơ thông quan Hải Quan máy lọc nước nhập khẩu

Danh sách các loại chứng từ, giấy tờ cần thiết để hoàn tất thủ tục nhập khẩu máy lọc nước bao gồm:
  • Hồ sơ đăng ký kiểm tra kiểm định chất lượng (đối với máy làm nóng lạnh)
  • Tờ khai Hải Quan nhập khẩu; Hợp đồng ngoại thương (Sales Contract)
  • Danh sách đóng gói (Packing List); Hoá đơn thương mại (Commercial Invoice)
  • Vận đơn hàng hải (Bill of Lading); Chứng nhận xuất xứ C/O (nếu có)
  • Catalogs (nếu có) và bất kỳ tài liệu khác nào mà phía Hải Quan yêu cầu

Đối với hồ sơ kiểm tra kiểm định chất lượng sản phẩm, doanh nghiệp sẽ tiến hành đăng ký trên trang một cửa quốc gia. Hồ sơ đăng ký phải bao gồm những chứng từ cần thiết đã chuẩn bị từ trước. Kết quả kiểm tra chất lượng máy lọc nước sẽ được tải lên trên Hệ thống một cửa quốc gia.

Thu-tuc-nhap-khau-may-loc-nuoc

Hướng dẫn quy trình làm thủ tục nhập khẩu máy lọc nước các loại

Các doanh nghiệp thực hiện thủ tục nhập khẩu máy lọc nước cần đọc kỹ các bước quy trình xử lý và thông quan hàng hoá dưới đây:

Đăng ký kiểm tra kiểm định chất lượng máy lọc nước

Việc kiểm tra kiểm định chất lượng hàng nhập khẩu chỉ áp dụng cho những loại máy lọc nước có chức năng làm nóng lạnh nước. 

#Bước 1: Tạo tài khoản và đăng ký hồ sơ

Đầu tiên, bạn tạo tài khoản trên Trang một cửa quốc gia bằng cách truy cập vào webiste: https://vnsw.gov.vn. Sau đó, bạn nhập liệu theo những ô thông tin để tiến hành tạo tài khoản.

#Bước 2: Lấy mẫu test và kiểm tra chất lượng

Sau khi đã có số hồ sơ đăng ký kiểm tra kiểm định chất lượng, Hải Quan có thể tạm thời cho thông quan hàng hoá và lấy mẫu test để kiểm tra. Thời gian kiểm tra kiểm định chất lượng máy lọc nước nhập khẩu theo TCVN thông thường khoảng 2 – 3 ngày.

#Bước 3: Nhận kết quả và tải kết quả lên web

Doanh nghiệp khi đã có kết quả kiểm tra có thể tải kết quả lên Hệ thống một cửa quốc gia. Sau đó, Chi cục tiêu chuẩn đo lường sẽ chấp nhận hoặc từ chối hồ sơ đăng ký.

Thu-tuc-nhap-khau-may-loc-nuoc

>>> Đọc thêm: Hướng dẫn chi tiết thủ tục nhập khẩu máy tăm nước mới nhất

Quy trình làm thủ tục thông quan Hải Quan máy lọc nước

Thủ tục nhập khẩu máy lọc nước thông quan Hải Quan sẽ bao gồm các bước sau đây:

#Bước 1: Khai tờ khai Hải Quan

Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ bộ chứng từ như: Hợp đồng, Invoice, Packing List, B/L, C/O, thông báo hàng cập bến và mã HS, doanh nghiệp có thể tiến hành nhập thông tin vào Hệ thống của Hải Quan bằng phần mềm chuyên dụng.

#Bước 2: Mở tờ khai Hải Quan

Hệ thống Hải Quan sẽ dựa theo thông tin để phân loại tờ khai theo các luồng: xanh, vàng hoặc đỏ. Tùy theo từng luồng tờ khai, doanh nghiệp sẽ in tờ khai và mang bộ hồ sơ máy lọc nước nhập khẩu đầy đủ đến Chi cục Hải Quan để hoàn tất việc mở tờ khai.

#Bước 3: Thông quan hàng hoá

Nếu kiểm tra hồ sơ và hàng hoá thực tế không có vấn đề gì, phía Hải Quan sẽ chấp thuận thông quan tờ khai. Lúc này, doanh nghiệp có thể thanh toán thuế nhập khẩu cho tờ khai để thông quan hàng hoá.

#Bước 4: Nhận và bảo quản hàng hoá

Sau khi đã hoàn thành thủ tục thông quan, doanh nghiệp sẽ thực hiện nốt các bước cần thiết để có thể nhận hàng về kho để bảo quản và sử dụng.

Kết luận

Có thể thấy, quá trình làm thủ tục nhập khẩu máy lọc nước bao gồm khá nhiều bước, từ việc chuẩn bị hồ sơ, mã HS, khai báo Hải Quan cho đến các thủ tục kiểm tra chất lượng sản phẩm. Mỗi khâu đều đòi hỏi doanh nghiệp phải có sự chuẩn xác và tuân thủ nghiêm chỉnh các quy định pháp luật hiện hành. Tuy nhiên, đối với những doanh nghiệp mới, chưa có kinh nghiệm thì rất dễ gặp phải những rủi ro, “trouble”. Finlogistics sẽ giúp bạn xử lý tất tần tật quy trình nhập khẩu một cách nhanh chóng và tối ưu. Liên hệ ngay để được chúng tôi tư vấn sớm nhất!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-may-loc-nuoc


Thu-tuc-nhap-khau-may-lam-sua-hat-00.jpg

Máy làm sữa hạt là thiết bị sử dụng để chế biến sữa, bằng việc xay nhuyễn các loại hạt như: đậu nành, ngô, hạnh nhân, óc chó,… Do đó, nhu cầu làm thủ tục nhập khẩu máy làm sữa hạt về Việt Nam hiện rất cao, đặc biệt các loại máy nhập khẩu từ một số quốc gia khác như: Trung Quốc, Nhật Bản, Đức, Thái Lan,… Vậy chi tiết các bước nhập khẩu máy làm sữa hạt như thế nào? Hãy tham khảo ngay những nội dung hữu ích dưới đây để hiểu hơn nhé!

Thu-tuc-nhap-khau-may-lam-sua-hat


Thủ tục nhập khẩu máy làm sữa hạt dựa vào những Văn bản pháp lý nào?

Các doanh nghiệp làm thủ tục nhập khẩu máy làm sữa hạt cần tham khảo kỹ những quy định được ghi rõ trong những Thông tư, Nghị định sau đây:

  • Quyết định số 3810/QĐ- BKHCN
  • Thông tư số 07/2017/TT-BKHCN
  • Công văn số 2421/TĐC-HCHQ, nêu hướng dẫn thực hiện đối với Thông tư số 07/2017/TT-BKHCN
  • QCVN 4:2009/BKHCN và sửa đổi tại 1:2016 QCVN 4:2009/BKHCN; TCVN 5699-2-15:2013
  • QCVN 9:2012/BKHCN và sửa đổi tại 1:2018 QCVN 9:2012/BKHCN; TCVN 7492-1:2018

Thực tế, máy làm sữa hàng được xếp vào mặt hàng dùng điện dân dụng và không thuộc Danh mục hàng hoá bị cấm nhập khẩu vào Việt Nam. Tuy nhiên, loại máy làm sữa hạt cũ đã qua sử dụng thì sẽ cấm nhập khẩu. Khi xử lý thủ tục Hải Quan cho máy làm sữa hạt nhập khẩu, các doanh nghiệp phải đăng ký làm Kiểm tra chất lượng hàng hoá (theo Quyết định số 3810/QĐ- BKHCN).

Thu-tuc-nhap-khau-may-lam-sua-hat

Mã HS code và thuế suất của máy làm sữa hạt nhập khẩu

Mã HS code của máy làm sữa hạt nhập khẩu thuộc vào Chương 85 (các loại máy sử dụng điện, thiết bị điện hoặc bộ phận của chúng). Cụ thể, các doanh nghiệp có thể tham khảo và áp mã HS: 8509.4000 cho lô hàng máy làm sữa hạt của mình. Ngoài ra, các loại thuế suất nhập khẩu mà doanh nghiệp phải đóng đối với mã HS này như sau:

  • Thuế suất nhập khẩu ưu đãi thông thường: 25%
  • Nếu hàng nhập từ Trung Quốc có C/O form E thì thuế nhập khẩu: 5%
  • Nếu hàng nhập từ Thái Lan, Malaysia hoặc các quốc gia thuộc ASEAN (có C/O form D) thì thuế nhập khẩu: 0%
  • Thuế GTGT (VAT): 10%

>>> Đọc thêm: Hướng dẫn xử lý thủ tục nhập khẩu máy tăm nước mới nhất

​Bộ hồ sơ Hải Quan đối với máy làm sữa hạt nhập khẩu

Doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ lưỡng bộ hồ sơ Hải Quan trước khi tiến hành các bước thủ tục nhập khẩu máy làm sữa hạt, bao gồm những giấy tờ quan trọng sau:

  • Tờ khai Hải Quan hàng hoá
  • Hợp đồng thương mại (Sales Contract); Vận đơn hàng hải (Bill of Lading)
  • Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice); Danh mục hàng hoá (Packing List) 
  • Chứng nhận xuất xứ của lô hàng (C/O); Chứng nhận sản phẩm hợp chuẩn hợp quy
  • Giấy đăng ký kiểm tra kiểm định chất lượng sản phẩm

Thu-tuc-nhap-khau-may-lam-sua-hat

Tổng hợp quá trình thực hiện thủ tục nhập khẩu máy làm sữa hạt

Các doanh nghiệp tiến hành thủ tục nhập khẩu máy làm sữa hạt cần chú ý một số khâu dưới đây:

#Quy trình kiểm tra chất lượng mặt hàng máy làm sữa hạt

Căn cứ theo Thông tư số 07/2017/TT-BKHCN, sửa đổi và bổ sung một số điều của Thông tư số 27/2012/TT-BKHCN, quy định về việc kiểm tra chất lượng hàng hoá nhập khẩu do Bộ Khoa học và Công nghệ quản lý.

Máy làm sữa hạt là sản phẩm vừa có chức năng đun sôi, vừa có thể xay nhỏ thức ăn. Do đó, Chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng sẽ yêu cầu doanh nghiệp đăng ký làm Chứng nhận hợp quy riêng từng quy chuẩn đối với mỗi chức năng: 

  • Chức năng nấu: kiểm tra an toàn điện theo QCVN 4:2009/BKHCN và sửa đổi tại 1:2016 QCVN 4:2009/BKHCN
  • Chức năng xay: kiểm tra tương thích điện từ theo QCVN 9:2012/BKHCN và sửa đổi tại 1:2018 QCVN 9:2012/BKHCN

Thu-tuc-nhap-khau-may-lam-sua-hat

#Quy trình thủ tục nhập khẩu máy làm sữa hạt tại Việt Nam

Bước 1: Đăng ký kiểm tra chất lượng tại Chi cục Tiêu chuẩn đo lường chất lượng tại tỉnh/thành phố

  • Thiết lập tài khoản trên Hệ thống một cửa quốc gia
  • Điền những thông tin cần thiết dưới sự hướng dẫn
  • Lựa chọn mục kiểm tra chất lượng và điền những thông tin chi tiết về hàng hóa, doanh nghiệp nhập khẩu,…

Bước 2: Truyền mã kiểm tra chất lượng lên tờ khai và tiến hành thông quan rồi đưa hàng hoá về kho để bảo quản

Bước 3: Báo cho cơ quan giám định tới để kiểm tra, đánh giá tổng quan hàng hoá (lấy mẫu test và tiến hành thử nghiệm)

Bước 4: Nhận lại kết quả CHỨNG NHẬN HỢP QUY và hoàn thiện nốt bộ hồ sơ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG cùng với Chi cục đo lường chất lượng hàng hoá

(*) Lưu ý:

  • Chứng nhận hợp quy QCVN9 có hiệu lực trong vòng 03 năm (theo phương thức 1)
  • Chứng nhận hợp quy QCVN4 có hiệu lực theo lô hàng (theo phương thức 7)
  • Trong lần nhập khẩu đầu tiên, chi phí đăng ký làm chứng nhận sẽ cao hơn một chút, vì phải gồng gánh nhiều quy chuẩn cùng một lúc. Từ lần nhập hàng sau, chi phí sẽ thấp hơn.

Thu-tuc-nhap-khau-may-lam-sua-hat

Một vài lưu ý khi thực hiện thủ tục nhập khẩu máy làm sữa hạt

Khi tiến hành nhập khẩu mặt hàng máy làm sữa hạt, các doanh nghiệp cần ghi nhớ vài điều quan trọng như sau:

  • Doanh nghiệp nhập khẩu phải hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ thuế phí đối với Nhà nước
  • Lô hàng máy làm sữa hạt cũ, đã qua sử dụng sẽ bị cấm nhập khẩu về Việt Nam
  • Doanh nghiệp phải đăng ký làm thủ tục kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi nhập khẩu
  • Trên máy làm sữa hạt phải có nhãn mác đầy đủ, với những thông tin như: tên sản phẩm, tên của cá nhân cần chịu trách nhiệm về lô hàng; nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm; mã hàng, model (nếu có);…
  • Nếu lô hàng nằm trong Danh mục cần quản lý rủi ro về giá cả thì doanh nghiệp nên tham vấn giá trước và sau khi thông quan

>>> Đọc thêm: Chi tiết các bước làm thủ tục nhập khẩu mặt hàng tủ lạnh

Tổng kết

Trên đây là tất cả những thông tin cần thiết nhất cho các doanh nghiệp khi muốn thực hiện thủ tục nhập khẩu máy làm sữa hạt các loại về thị trường Việt Nam. Bạn nên tham vấn kỹ các quy định nhập khẩu đối với mặt hàng này, để tránh bị Hải Quan cho lưu kho bãi, gây tốn kém thời gian và chi phí. Nếu bạn cần sự hỗ trợ, Finlogistics sẽ là người đồng hành đáng tin cậy, giúp khách hàng xử lý thông quan và các “trouble” một cách nhanh chóng, hiệu quả và tối ưu nhất!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone: 0963.126.995 (Ms.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-may-lam-sua-hat


Thu-tuc-nhap-khau-nho-kho-00.jpg

Bên cạnh các loại sản phẩm trái cây tươi và đông lạnh, mặt hàng trái cây khô nhập khẩu cũng được nhiều người ưa chuộng và tin dùng tại Việt Nam, đặc biệt là nho khô. Tuy nhiên, thủ tục nhập khẩu nho khô chưa bao giờ là dễ dàng, vì gặp phải nhiều quy định và các bước kiểm định an toàn thực phẩm nghiêm ngặt. Để tìm hiểu kỹ hơn quy trình xử lý giấy tờ và thông quan mặt hàng nho khô, bạn đọc đừng vội bỏ qua bài viết này nhé!

Thu-tuc-nhap-khau-nho-kho


Thủ tục nhập khẩu nho khô dựa vào những quy định pháp lý nào?

Những đơn vị làm thủ tục nhập khẩu nho khô cần phải lưu ý đến một số quy định được ghi trong các Thông tư, Văn bản pháp lý sau đây: 

  • Thông tư số 30/2014/TT-BNNPTNT
  • Thông tư số 33/2014/TT-BNNPTNT
  • Thông tư số 24/2017/TT-BNNPTNT (bổ sung và thay thế cho Quyết định số 2515/QĐ-BNN-BVTV)
  • Thông tư số 30/2014/TT-BNNPTNT
  • Thông tư số 02/VBHN-BNNPTNT

Mã HS và thuế phí đối với nho khô nhập khẩu

Theo quy định pháp luật hiện hành, mặt hàng nho khô nhập khẩu có mã HS code là: 0806.2000. Đơn vị nhập khẩu cần xác định chính xác mã HS để nộp đúng số thuế và tránh bị cơ quan Hải Quan phạt. Các loại thuế phí mà đơn bị nhập khẩu phải nộp như sau:
  • Thuế suất nhập khẩu thông thường: 18%
  • Thuế suất nhập khẩu ưu đãi: 12%
  • Nho khô được nhập khẩu từ các quốc gia như Trung Quốc (C/O form E), ASEAN (C/O form D), Úc (C/O form AANZ),… sẽ có được hưởng mức thuế suất nhập khẩu ưu đãi đặc biệt: 0%

Thu-tuc-nhap-khau-nho-kho

>>> Xem thêm: Thủ tục nhập khẩu nước mắm và nước tương cần chú ý những gì?

Các bước trong quy trình làm thủ tục nhập khẩu nho khô mới nhất

Nếu muốn thực hiện thủ tục nhập khẩu nho khô về thị trường Việt Nam, các đơn vị nhập khẩu thông thường cần có quy trình bao gồm các bước như sau:

#Bước 1: Tiến hành làm tự công bố sản phẩm nho khô

Nho khô thuộc Danh mục hàng hoá, sản phẩm được sử dụng và ảnh hưởng trực tiếp tới sức khỏe người tiêu dùng. Do đó, khi nhập khẩu nho khô, bạn phải làm tự công bố sản phẩm, trước khi tiến hành nhập hàng để có thể chủ động thời gian. Bộ hồ sơ làm tự công bố đối với nho khô gồm có:
  • Giấy phép đăng ký kinh doanh của công ty, doanh nghiệp nhập khẩu
  • Phiếu khai tự công bố sản phẩm nho khô (dựa theo mẫu sẵn có)
  • Bảng kết quả kiểm nghiệm sản phẩm (gửi mẫu để thử nghiệm)
  • Thông tin mô tả về sản phẩm: hình ảnh, đặc điểm, thành phần, nhãn mác,…
  • Giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm của doanh nghiệp

 – Địa chỉ tiếp nhận bộ hồ sơ làm tự công bố sản phẩm: Ban An toàn vệ sinh thực phẩm hoặc Sở Y tế địa phương
 – Thời gian hoàn thành: trong vòng 10 – 20 ngày

Thu-tuc-nhap-khau-nho-kho

#Bước 2: Đăng ký kiểm dịch và kiểm định an toàn vệ sinh thực phẩm

– Hình thức đăng ký kiểm tra, kiểm định:
  • Đăng ký trực tuyến trên Hệ thống trước khi hàng cập bến khoảng 02 ngày
  • Đăng ký trực tiếp tại Chi cục Kiểm dịch thực phẩm tại địa phương
– Kết quả đăng ký: trả online ở trên Hệ thống
– Bộ hồ sơ làm kiểm dịch sản phẩm nho khô:
  • Tự công bố sản phẩm nho khô
  • Bản gốc Phytosanitary Certificate (do quốc gia xuất khẩu chứng nhận)
  • Hợp đồng thương mại, Commercial Invoice (Hoá đơn thương mại)
  • Packing List (P/L), Bill of Lading (B/L),…

Thu-tuc-nhap-khau-nho-kho

>>> Xem thêm: Quy trình làm thủ tục nhập khẩu mặt hàng bánh kẹo mới nhất

#Bước 3: Nộp bộ hồ sơ cho Hải Quan và tiến hành thông quan

Sau khi nhận lại kết quả kiểm dịch thực vật, đơn vị nhập khẩu cần chuẩn bị bộ hồ sơ trình lên phía Hải Quan để hoàn tất các bước thủ tục nhập khẩu nho khô. Các cán bộ Hải Quan sẽ căn cứ vào kết quả kiểm tra để cho phép thông quan lô hàng của bạn hay không. Bộ chứng từ này bao gồm:
  • Tờ khai Hải Quan nhập khẩu
  • Commercial Invoice
  • Packing List (P/L), Bill of Lading (B/L)
  • Kết quả kiểm dịch thực vật, kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm hàng nho khô

Tạm kết

Hy vọng những nội dung trên đây sẽ cung cấp cho bạn nhiều thông tin bổ ích để thực hiện các bước thủ tục nhập khẩu nho khô. Đây là mặt hàng yêu cầu cao về các loại giấy tờ kiểm dịch, kiểm tra an toàn vệ sinh thực phẩm,… do đó bạn cần hoàn thành việc xin giấy phép trước khi nhập khẩu. Nếu gặp bất kỳ vướng mắc nào trong quá trình xử lý thủ tục, hãy liên hệ ngay cho Finlogistics qua hotline 0963.126.995 (Mrs.Loan) để được đội ngũ chuyên viên của chúng tôi hỗ trợ kịp thời nhất nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-nho-kho


Thu-tuc-nhap-khau-tu-ruou-00.jpg

Thị trường rượu vang trong nước ngày càng phát triển, kéo theo nhu cầu làm thủ tục nhập khẩu tủ rượu tăng cao. Đây là loại tủ chuyên dụng với thiết kế bắt mắt, nhằm tạo môi trường lý tưởng để bảo quản và lưu trữ rượu. Bài viết này của Finlogistics sẽ hướng dẫn giúp bạn chi tiết cách xử lý các khâu nhập khẩu tủ rượu một cách nhanh chóng và hiệu quả, cùng theo dõi đến cuối nhé!

Thu-tuc-nhap-khau-tu-ruou
Tìm hiểu chi tiết quá trình làm thủ tục nhập khẩu tủ rượu


Thủ tục nhập khẩu tủ rượu dựa vào những chính sách nào?

Các bước thực hiện thủ tục nhập khẩu tủ rượu nói riêng và những mặt hàng khác nói chung, được quy định cụ thể trong những Văn bản pháp luật sau đây:

  • Quyết định số 04/2017/QĐ-TTg
  • Thông tư số 38/2015/TT-BTC, sửa đổi và bổ sung tại Thông tư số 39/2018/TT-BTC
  • Nghị định số 69/2018/NĐ-CP
  • Thông tư số 09/2019/TT-BKHCN
  • Nghị định số 128/2020/NĐ-CP
  • Quyết định số 1182/QĐ-BCT

Theo đó, mặt hàng tủ bảo quản rượu vang nhập khẩu không nằm trong Danh mục hàng hoá bị cấm. Riêng đối với loại tủ cũ đã qua sử dụng, niên hạn sử dụng không được quá 10 năm. Ngoài ra, khi nhập khẩu tủ rượu, bạn cũng cần lưu ý một số điểm như sau:

  • Đối với tủ rượu lắp thiết bị làm lạnh, làm đông thì cần làm kiểm tra chất lượng
  • Đối với tủ rượu thông thường, các bước thực hiện thủ tục nhập khẩu tương tự mặt hàng nội thất thông thường.
  • Việc dán nhãn hàng hóa là bắt buộc (theo Nghị định số 43/2017/NĐ-CP)
  • Cần xác định chính xác mã HS code để nộp đúng thuế phí và tránh bị cơ quan chức năng phạt
Thu-tuc-nhap-khau-tu-ruou
Doanh nghiệp cần tham khảo chi tiết những chính sách nhập khẩu mặt hàng tủ rượu

>>> Xem thêm: Tìm hiểu dịch vụ thông quan mặt hàng rượu vang tại sân bay Nội Bài

Mã HS và thuế nhập khẩu tủ bảo quản rượu vang

Trước khi tiến hành thủ tục nhập khẩu tủ rượu, việc tra cứu và lựa chọn chính xác mã HS code là rất quan trọng. Mã HS chính là một chuỗi số được quy ước quốc tế cho từng loại hàng hóa cụ thể, áp dụng trên phạm vi toàn cầu. Theo đó, mã HS code của tủ rượu được chia thành 02 loại chính:

  • Tủ rượu lắp thiết bị làm lạnh, kết đông: 8418.5019
  • Tủ rượu thông thường thuộc nhóm 9403

Thuế nhập khẩu ưu đãi của mặt hàng tủ rượu các loại khoảng từ 10 – 25%, thậm chí mức thuế ưu đãi đặc biệt lên đến 0%. Mức thuế ưu đãi đặc biệt được áp dụng cho hầu hết các loại hàng hóa nhập khẩu từ những nước đã ký Hiệp định FTA cùng với Việt Nam.

Thu-tuc-nhap-khau-tu-ruou
Việc lựa chọn chính xác HS code tủ rượu sẽ giúp doanh nghiệp không bị cơ quan Hải Quan phạt

Hồ sơ thông quan tủ bảo quản rượu vang nhập khẩu

Theo Thông tư số 38/2015/TT-BTC, được sửa đổi bổ sung tại Thông tư số 39/2018/TT-BTC, bộ hồ sơ chứng từ thông quan mặt hàng tủ bảo quản rượu vang nhập khẩu sẽ bao gồm:

  1. Tờ khai Hải Quan, Hợp đồng
  2. Invoice, Bill of Lading,…
  3. Packing List, C/O,…
  4. Hồ sơ kiểm tra chất lượng tủ rượu nhập khẩu
  5. Catalogs (nếu có)

Trong số này, tờ khai Hải Quan, Invoice và Packing List là những chứng từ quan trọng nhất. Những giấy tờ còn lại được Hải Quan yêu cầu cung cấp sau. Việc kiểm tra chất lượng và thông quan nhập khẩu sẽ được thực hiện song song với nhau. C/O tuy không bắt buộc, nhưng nếu doanh nghiệp muốn hưởng thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt thì nên yêu cầu bên bán cung cấp đầy đủ.

Thu-tuc-nhap-khau-tu-ruou
Doanh nghiệp cần chuẩn kỹ lưỡng bộ hồ sơ trước khi tiến hành nhập khẩu tủ rượu

Các bước trong quy trình làm thủ tục nhập khẩu tủ rượu

Quy trình thực hiện thủ tục nhập khẩu tủ rượu được nêu rõ trong Thông tư số 38/2015/TT-BTC, được sửa đổi và bổ sung tại Thông tư số 39/2018/TT-BTC. Dưới đây là 04 bước chi tiết mà các doanh nghiệp có thể tham khảo:

#Bước 1: Khai tờ khai Hải Quan

Sau khi chuẩn bị đầy đủ bộ chứng từ xuất nhập khẩu (Hợp đồng, Invoice, Packing List, B/L, C/O, thông báo hàng đến,…) và xác định chính xác mã HS code, doanh nghiệp nhập tất cả các thông tin để khai báo lên Hệ thống của Hải Quan, thông qua phần mềm kê khai.

#Bước 2: Mở tờ khai Hải Quan

Khi hoàn tất khai báo, Hệ thống của Hải Quan sẽ trả về kết quả phân luồng tờ khai. Tuỳ theo luồng màu xanh, vàng hoặc đỏ mà doanh nghiệp sẽ thực hiện các bước thủ tục phù hợp. Sau đó, bạn đi in tờ khai và mang bộ hồ sơ nhập khẩu đến Chi cục Hải Quan để tiến hành mở tờ khai.

Lưu ý: Đối với tủ bảo quản rượu vang nhập khẩu có chức năng giữ lạnh, doanh nghiệp cần đăng ký thực hiện kiểm tra chất lượng sản phẩm theo quy định.

#Bước 3: Thông quan hàng hóa

Sau khi hoàn tất bước kiểm tra hồ sơ, nếu không có vấn đề gì, phía Hải Quan sẽ cho phép thông quan tờ khai. Doanh nghiệp tiếp tục bước thanh toán thuế phí nhập khẩu để có thể thông quan hàng hóa.

#Bước 4: Đưa hàng về kho để bảo quản

Tờ khai Hải Quan được thông quan, lúc này doanh nghiệp tiến hành thanh lý tờ khai và hoàn tất nốt những thủ tục cần thiết để mang hàng hoá về kho bảo quản và bày bán.

Thu-tuc-nhap-khau-tu-ruou
Quy trình nhập khẩu tủ bảo quản rượu vang bao gồm 4 bước chính

>>> Xem thêm: Một số điều mà bạn cần lưu ý khi nhập khẩu mặt hàng quà tặng

Một số lưu ý khi làm thủ tục nhập khẩu tủ rượu

Finlogistics đã đúc rút ra một vài điểm quan trọng cần chú ý khi tiến hành thủ tục nhập khẩu tủ rượu. Bạn có thể tham khảo để tránh xảy ra những sai sót khi thực hiện quá trình nhập khẩu mặt hàng này:

  • Doanh nghiệp cần hoàn thành nghĩa vụ đóng thuế phí nhập khẩu đầy đủ cho Nhà nước.
  • Hãy đảm bảo rằng C/O của doanh nghiệp hợp lệ và chính xác từ quốc gia xuất khẩu.
  • Để hạn chế tình trạng lưu kho bãi, doanh nghiệp cần chuẩn bị sẵn các chứng từ gốc và các tài liệu liên quan.
  • Hàng hoá tủ rượu của doanh nghiệp cần phải được dán nhãn đúng cách và đầy đủ thông tin cần thiết.
  • Đối với tủ rượu có chức năng bảo quản lạnh, doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ chất lượng hàng hóa trước khi tiến hành nhập khẩu để đảm bảo đáp ứng đúng tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật.

Tổng kết

Việc nhập khẩu mặt hàng tủ rượu đã không còn là thách thức, mà đó chính là cơ hội lớn để các doanh nghiệp mở rộng thị trường kinh doanh trong nước và quốc tế. Nếu doanh nghiệp của bạn đang trong quá trình làm các bước thủ tục nhập khẩu tủ rượu thì hãy đọc kỹ chi tiết bài viết hữu ích này nhé. Finlogistics chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp kịp thời mọi khó khăn, thắc mắc của khách hàng về quy trình thủ tục và xử lý thông quan Hải Quan. Liên hệ ngay!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-tu-ruou


Thu-tuc-nhap-khau-xe-cuu-hoa-00.jpg

Thời gian gần đây, liên tục xảy ra những vụ hỏa hoạn, nếu không có sự xuất hiện kịp thời của những chiếc xe cứu hỏa, thiệt hại sẽ là rất lớn. Do đó, thủ tục nhập khẩu xe cứu hỏa đang ngày càng được nhiều tổ chức, doanh nghiệp quan tâm và thực hiện. Nhưng không phải ai cũng biết mặt hàng này nằm dưới sự quản lý của cơ quan nào? Quy trình xử lý và vận chuyển xe cứu hỏa ra sao?… Hãy để Finlogistics giúp bạn giải đáp những thắc mắc này nhé!

Thu-tuc-nhap-khau-xe-cuu-hoa
Quy trình thực hiện thủ tục nhập khẩu xe cứu hỏa như thế nào?


Vai trò của xe cứu hỏa là gì?

Xe cứu hỏa là gì? Đây là loại phương tiện được thiết kế và trang bị đặc biệt nhằm đáp ứng kịp thời những tình huống khẩn cấp ví dụ như: hỏa hoạn, tai nạn hay hỗ trợ y tế. Sự xuất hiện của xe cứu hỏa sẽ giúp ngăn chặn và dập lửa nhanh chóng, đồng thời kiểm soát ngọn lửa không để lan rộng. Từ đó, thiệt hại về người và của trong các vụ cháy sẽ được giảm thiểu tối đa.

Các loại xe cứu hỏa hiện đại còn được trang bị thêm những thiết bị đặc biệt để giải cứu nạn nhân ra khỏi hiện trường nhanh nhất. Hệ thống thang máy lắp đặt trong mỗi xe cứu hỏa cũng giúp đẩy nhanh quá trình cứu thoát nạn nhân và đảm bảo tính mạng con người. Theo đó, xe cứu hỏa nhập khẩu sẽ được phần chia làm hai loại riêng biệt trong bộ hồ sơ đăng kiểm phương tiện:

  • Xe cơ sở: Đây là một phần thiết kế gốc của chiếc xe, bao gồm: khung xe (sườn xe) khi chưa được gắn những thiết bị chữa cháy. Loại xe cơ sở sẽ bao gồm số khung (Chassis hoặc VIN N0) và số máy (Engine N0) đều tương ứng với khung xe lẫn hệ thống động cơ.
  • Xe thành phẩm: Đây là loại xe cơ sở đã được gắn đầy đủ các thiết bị chữa cháy chuyên dụng và là phiên bản hoàn chỉnh của một chiếc xe cứu hỏa (thiết bị chữa cháy và cứu hộ).
Thu-tuc-nhap-khau-xe-cuu-hoa
Tìm hiểu chi tiết xe cứu hỏa là gì

Cơ sở Pháp lý để thực hiện thủ tục nhập khẩu xe cứu hỏa

Theo đó, thủ tục nhập khẩu xe cứu hỏa sẽ được thực hiện dựa theo những quy định Pháp lý sau đây:

Theo Bộ Công an

    • Thông tư số 66/2014/TT-BCA quy định về việc quản lý những thiết bị phòng cháy, chữa cháy. Trong đó, phương tiện xe cứu hỏa được xem là một thiết bị phòng cháy, chữa cháy.
    • Thông tư trên đã được sửa đổi và bổ sung bởi Thông tư số 36/2018/TT-BCA, quy định về những yêu cầu kiểm tra, đánh giá và cấp giấy phép cho mặt hàng xe cứu hỏa nhập khẩu.

Theo Bộ Giao thông – Vận tải

    • Thông tư số 55/2014/TT-BGTVT đưa ra quy định về việc quản lý phương tiện tham gia giao thông lẫn tự hành.
    • Xe cứu hỏa nếu đóng vai trò là phương tiện tham gia giao thông hoặc tự hành, thì phải tuân thủ theo những quy định an toàn giao thông, đăng ký và kiểm định xe.
    • Quy định này cũng yêu cầu kiểm tra và bảo đảm những tiêu chuẩn an toàn và kỹ thuật đối với xe cứu hỏa trước khi tiến hành nhập khẩu.
Thu-tuc-nhap-khau-xe-cuu-hoa
Các bước thủ tục nhập khẩu mặt hàng xe cứu hỏa dựa trên cơ sở Pháp lý nào?

>>> Xem thêm: Thủ tục nhập khẩu xe điện sân Golf cần chú ý các bước gì?

Hồ sơ thủ tục và mã HS xe cứu hỏa

Các tổ chức, doanh nghiệp nếu muốn nhập về xe cứu hỏa thì phải cần chuẩn bị một số loại tài liệu cơ bản sau:

  • Giấy chứng nhận hệ thống động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải EURO II trở lên.
  • Bản cam kết hàng hóa nhập khẩu tuân thủ theo những yêu cầu về tiêu chuẩn an toàn và bảo vệ môi trường.
  • Bộ hồ sơ hàng hóa nhập khẩu chi tiết (bao gồm: Sales Contract, Invoice, Packing List, B/L,…).
  • Thông số, bản vẽ chi tiết về mẫu xe nhập khẩu.
  • Bảng kê khai chi tiết về số lượng xe nhập khẩu.

#Dưới đây là bảng mã HS xe cứu hỏa:

MÃ HS CODE MÔ TẢ HÀNG HÓA
8705.3000 Xe cứu hỏa
Thu-tuc-nhap-khau-xe-cuu-hoa
Xe cứu hỏa nhập khẩu cần chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ lẫn xác định đúng mã HS

Quy trình các bước làm thủ tục nhập khẩu xe cứu hỏa chi tiết

Bởi vì là mặt hàng nhập khẩu có điều kiện, do đó trước khi tiến hành thủ tục nhập khẩu xe cứu hỏa, doanh nghiệp phải kiểm định phương tiện PCCC theo đúng quy định.

Giấy phép kiểm định phương tiện PCCC

  • Bạn cần chuẩn bị bộ hồ sơ nhập khẩu, bao gồm bản sao y hợp đồng, Invoice, P/L,… và giấy đề nghị kiểm định phương tiện PCCC (dựa theo mẫu PC17, Thông tư số 66/2014/TT-BCA).
  • Sau đó, bạn mang bộ hồ sơ đến nộp tại Cục Cảnh sát phòng cháy, chữa cháy.
  • Tiếp nhận xong, cơ quan kiểm tra sẽ tiến hành cấp số xác nhận để làm các bước thủ tục Hải Quan.

Giấy phép kiểm tra an toàn chất lượng

  • Bạn scan bộ hồ sơ nhập khẩu, bao gồm: hợp đồng, Invoice, P/L và chuẩn bị tài liệu kỹ thuật của phương tiện (đầy đủ thông số).
  • Sau đó, bạn tiến hành khai báo điện tử trên Cổng thông tin một cửa quốc gia (vnsw.gov.vn), đăng ký sử dụng tài khoản và chữ ký số của doanh nghiệp.
  • Bạn cần khai báo những tiêu chí đúng với chi tiết ghi trong hồ sơ. Sau đó, bạn sẽ được được cấp số để tiếp tục các bước thủ tục Hải Quan.
Thu-tuc-nhap-khau-xe-cuu-hoa
Xe cứu hỏa nhập khẩu cần phải làm kiểm định phương tiện PCCC và an toàn chất lượng

Khai báo online tờ khai Hải Quan

  • Bạn chuẩn bị bản gốc Invoice (có đóng dấu của doanh nghiệp) và giấy đề nghị kiểm định phương tiện PCCC.
  • Tiếp theo, bạn scan hai giấy này và đính kèm theo trong tờ khai Hải Quan điện tử.
  • Bạn khai báo và truyền tờ khai điện tử như bình thường, bao gồm việc lấy số và phân luồng tờ khai (nhớ ghi chú rõ ràng số đăng kiểm và đăng ký kiểm định PCCC).

Thực hiện thủ tục Hải Quan

  • Bạn phải chuẩn bị một bản sao y Invoice, giấy đề nghị lẫn Công văn xin đem hàng hóa về bảo quản (dựa theo mẫu Thông tư số 38/2015 của phía Hải Quan).
  • Sau đó, bạn chuẩn bị bản số khung, số máy (bản gốc) và nộp thuế (theo mẫu giấy nộp tiền vào ngân sách Nhà nước).
  • Bạn chờ tiếp nhận và chuyển đến những bộ phận giám sát, kiểm hóa, tách hồ sơ để có thể tạm giải phóng hàng hóa.

Hoàn tất thủ tục thông quan

  • Sau khi bạn đã có kết quả từ Cục Đăng kiểm và Cục Cảnh sát PCCC, hãy đến Hải Quan để hoàn tất thủ tục thông quan hàng hóa.
  • Sau khi thông quan, thì hàng hóa mới được xuất hóa đơn VAT.
  • Thời gian để chờ kết quả kiểm tra, kiểm định trong vòng 01 tháng hoặc sớm hơn. Do đó, nếu quá hạn 01 tháng, bạn cần phải làm công văn xác nhận lý do trả kết quả muộn.
Thu-tuc-nhap-khau-xe-cuu-hoa
Thủ tục nhập khẩu xe cứu hỏa cần qua khá nhiều bước quan trọng

>>> Xem thêm: Quy trình thực hiện thủ tục nhập khẩu mặt hàng xe nâng

Vận chuyển xe cứu hỏa cần lưu ý những gì?

Xe cứu hỏa và những phương tiện cơ giới khác sẽ được thiết kế để có thể tự hành trên đường. Tuy nhiên, đối với xe cứu hỏa mới nhập khẩu và chưa có đầy đủ giấy tờ cần thiết để lưu thông, thì quá trình vận chuyển xe cứu hỏa cần phải lưu ý một vài điểm.

Xe cứu hỏa có gầm khá thấp và thân xe dài, gây khó khăn trong quá trình vận chuyển trên những rơ-moóc lùn thông thường. Do đó, để vận chuyển xe cứu hỏa, chúng ta phải dùng đến những thiết bị cẩu hiện đại và phù hợp hơn.

Sau khi phương tiện đã được cẩu lên, quá trình vận chuyển xe cứu hỏa sẽ được tiếp tục bằng những phương tiện vận tải hợp pháp như: xe chuyên dụng hoặc xe chở hàng. Điều này nhằm đảm bảo rằng xe cứu hỏa có thể được di chuyển đến điểm đích một cách nhanh chóng, an toàn mà vẫn tuân thủ quy định giao thông.

Tổng kết

Như vậy, bài viết này của Finlogistics đã giúp bạn làm rõ về khái niệm xe cứu hỏa, các bước làm thủ tục nhập khẩu xe cứu hỏa cũng như cách xử lý giấy tờ và vận chuyển loại hàng hóa này. Nếu doanh nghiệp của bạn vẫn gặp khúc mắc hoặc có nhu cầu hỗ trợ, hãy liên hệ đến ngay hotline tổng đài (0963 126 995). Với nhiều năm trong lĩnh vực vận chuyển và xử lý hàng hóa, chúng tôi cam kết hàng hóa của bạn sẽ đến điểm đích một cách nhanh chóng, an toàn và tối ưu.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-xe-cuu-hoa


Thu-tuc-nhap-khau-den-led-00.jpg

Đèn LED (còn được gọi là đèn Đi-ốt phát quang) rất được ưa chuộng sử dụng hiện nay. Do đó, có khá nhiều công ty, doanh nghiệp mong muốn nhập khẩu mặt hàng này để kinh doanh. Vậy chi tiết các bước thủ tục nhập khẩu đèn LED như thế nào? Doanh nghiệp có phải cần xin giấy phép gì đặc biệt hay không?… Những thắc mắc trên sẽ được giải đáp ngay trong bài viết đầy đủ dưới đây của Finlogistics, hãy cùng theo dõi nhé!

Thu-tuc-nhap-khau-den-led
Tìm hiểu chi tiết thủ tục nhập khẩu đèn LED mới nhất


Thủ tục nhập khẩu đèn LED căn cứ vào Văn bản Pháp lý nào?

Dựa theo những quy định hiện hành do Nhà nước ban bố, mặt hàng đèn LED không nằm trong Danh mục hàng hóa bị cấm xuất nhập khẩu. Vì thế, các doanh nghiệp có thể làm thủ tục nhập khẩu đèn LED tương tự như những loại hàng hóa khác.

Theo Quyết định số 2711/QĐ-BKHCN, mặt hàng đèn LED nhập khẩu cần phải làm các bước kiểm tra chất lượng sau khi thông quan Hải Quan. Quá trình kiểm tra sẽ căn cứ dựa trên kết quả chứng nhận giám định của các tổ chức chứng nhận đã được cấp phép.

Mã HS code đèn LED và thuế nhập khẩu

Mã HS code

Loại hàng đèn LED có khá nhiều chủng loại, mỗi loại đều có mã HS code riêng. Doanh nghiệp trong quá trình làm thủ tục nhập khẩu cần chú ý xác định mã HS code đèn LED đúng chuẩn. Theo đó, bạn có thể tham khảo các mã HS chi tiết dưới đây:

MÃ HS CODE MÔ TẢ HÀNG HÓA
8539.5210 Đầu đèn ren dạng xoáy
8539.5290 Loại đèn khác
9405.1191 Loại đèn rọi
9405.1199 Loại đèn khác
9405.4110 Đèn pha
9405.4130 Loại đèn tín hiệu không nhấp nháy dùng trong sân bay

Loại đèn làm bằng kim loại cơ bản, dùng cho trong đường sắt, cho đầu máy, tàu thủy, máy bay hoặc hải đăng,…

9405.4140 Loại đèn khác được sử dụng tại nơi công cộng hoặc loại đèn chiếu sáng bên ngoài khác
Thu-tuc-nhap-khau-den-led
Doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ mã HS code đèn LED trước khi nhập khẩu

Thuế suất nhập khẩu

Thuế suất nhập khẩu đèn LED của doanh nghiệp sẽ phụ thuộc vào mã HS code. Dưới đây là một số loại thuế suất nhập khẩu mà bạn có thể tham khảo:

  • Thuế nhập khẩu hàng hóa thông thường: 5%
  • Thuế nhập khẩu hàng hóa ưu đãi: 0%
  • Thuế giá trị gia tăng (thuế VAT): 10%

>>> Xem thêm: Nhập khẩu dây chuyền máy móc đồng bộ quan trọng như thế nào?

Quy trình làm thủ tục nhập khẩu đèn LED chi tiết

Đối với sản phẩm đèn LED nhập khẩu, các doanh nghiệp cần phải thực hiện kiểm tra, thử nghiệm cũng như làm chứng nhận hợp quy hàng hóa. Đồng thời, việc kiểm tra hiệu suất năng lượng tối thiểu cũng như dán nhãn năng lượng cũng cần phải thực hiện, trước khi hàng hóa lưu hành trên thị trường. 

Thu-tuc-nhap-khau-den-led
Tìm hiểu các bước nhập khẩu mặt hàng đèn LED chi tiết

Kiểm nghiệm hiệu suất năng lượng tối thiểu

Thông tư số 36/2016/TT-BCT đã nêu rõ rằng mặt hàng đèn LED nhập khẩu bắt buộc phải làm hồ sơ đăng ký công bố hiệu suất năng lượng, tại những Trung tâm kiểm nghiệm đã được Bộ Công thương cấp phép thực hiện. Theo đó, tiêu chuẩn dán nhãn năng lượng mà Việt Nam đang áp dụng là: TCVN 11844:2017 Đèn LED – Hiệu suất năng lượng.

Danh sách các loại đèn LED bắt buộc phải kiểm nghiệm hiệu suất năng lượng tối thiểu:

  • Loại đèn LED đầu đèn E27 và B22, có ballast lắp liền.
  • Loại đèn LED đầu đèn G5 và G13, dùng để thay thế loại đèn huỳnh quang dạng ống. 
  • Loại đèn LED sử dụng cho những mục đích thông dụng.
  • Loại đèn LED có công suất tối đa nhỏ hơn 60W.

Nếu lô hàng đèn LED nhập khẩu đã có sẵn hàng mẫu tại Việt Nam, thì bạn cũng có thể mang đi kiểm tra hiệu suất năng lượng tối thiểu trước khi nhập hàng về. Sau đó, kết quả kiểm tra hiệu suất năng lượng chính là cơ sở để doanh nghiệp thông quan tờ khai Hải Quan cũng như thực hiện công bố dán nhãn năng lượng hàng hóa.

Bộ hồ sơ đăng ký làm dán nhãn năng lượng cho đèn LED nhập khẩu bao gồm:

  • Công bố dán nhãn năng lượng
  • Kết quả kiểm tra hiệu suất năng lượng của từng model đèn LED trong lô hàng
  • Mẫu nhãn dán năng lượng (dự kiến)
  • Công bố làm dán nhãn năng lượng (cho phương tiện và thiết bị sử dụng năng lượng)
  • Tem nhãn sản phẩm, hàng hóa
  • Chứng nhận đăng ký kinh doanh (bản sao y)
  • Công văn gửi lên cho Bộ Công Thương
  • Các giấy tờ liên quan khác (nếu có)
Thu-tuc-nhap-khau-den-led
Doanh nghiệp cần thực hiện kiểm tra hiệu suất đối với mặt hàng đèn LED

Làm thủ tục kê khai Hải Quan

Sau khi có đầy đủ bộ chứng từ cần thiết, bạn sẽ tiến hành nhập liệu thông tin khai báo lên trên hệ thống của Hải Quan thông qua phần mềm chuyên dụng. Hệ thống Hải Quan sẽ tiến hành kiểm tra và trả lại kết quả phân luồng tờ khai. Tiếp đến, bạn đi in tờ khai và mang bộ hồ sơ xuống đến Chi cục Hải Quan để có thể mở tờ khai.

Tại đây, các cán bộ Hải Quan sẽ tiếp nhận và kiểm tra kỹ lưỡng bộ hồ sơ. Nếu như hồ sơ đầy đủ và không phải bổ sung gì thêm, thì phía Hải Quan sẽ chấp nhận, cho phép thông quan tờ khai. Khi này, bạn chỉ cần đóng thuế phí nhập khẩu theo tờ khai để có thể thông quan hàng hóa.

Đăng ký dán nhãn năng lượng

Sau khi đã hoàn thành mọi thủ tục nhập khẩu đèn LED, doanh nghiệp cũng cần phải đăng ký kiểm tra chất lượng và dán nhãn năng lượng cho lô hàng thì mới được phép kinh doanh. Theo đó, Khoản 1, Điều 5, Thông tư số 36/2016/TT-BCT đã quy định:

Trước khi đưa hàng hóa ra ngoài thị trường, doanh nghiệp phải lập 01 bộ hồ sơ đăng ký làm dán nhãn năng lượng và gửi về cho Bộ Công Thương.

Hồ sơ làm đăng ký dán nhãn năng lượng cho mặt hàng đèn LED bao gồm:

  • Công bố nhãn dán năng lượng hàng hóa
  • Kết quả kiểm tra, thử nghiệm hiệu suất năng lượng
  • Mẫu dán năng lượng dự kiến
  • Chứng chỉ đáp ứng đủ điều kiện của phòng thử nghiệm nước ngoài
Thu-tuc-nhap-khau-den-led
Việc hoàn tất đăng ký dán nhãn năng lượng đối với mặt hàng đèn LED rất quan trọng

Kiểm định chất lượng – Chứng nhận hợp quy

Thông tư số 08/2019/TT-BKHCN và Quy chuẩn QCVN 19:2019/BKHCN đã quy định chi tiết về các quy chuẩn an toàn quốc gia đối với những hàng hóa, sản phẩm chiếu sáng bằng công nghệ LED.

Tất cả những sản phẩm làm bằng đèn LED nhập khẩu đều phải tiến hành kiểm tra đảm bảo an toàn chất lượng và chứng nhận hợp quy, trước khi được lưu hành trên thị trường. Hồ sơ thủ tục làm đăng ký kiểm tra chất lượng cho mặt hàng đèn LED bao gồm:

  • Mẫu đơn đăng ký kiểm định chất lượng đèn LED
  • Hợp đồng thương mại (Contract Sales )
  • Hóa đơn thương mại (Invoice)
  • Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O)
  • Catalog, tài liệu kỹ thuật,… (nếu có)

Sau khi doanh nghiệp chuẩn bị xong bộ hồ sơ, tiếp tục mang mẫu đèn LED đến Trung tâm thử nghiệm, đánh giá được Bộ Khoa học và Công nghệ chỉ định để kiểm tra và làm chứng nhận hợp quy sản phẩm. Giấy chứng nhận hợp quy này sẽ có giá trị trong vòng 3 năm, do đó những lần nhập khẩu tiếp theo trong thời hạn không cần phải làm hợp quy thêm.

Cuối cùng, doanh nghiệp nộp bộ hồ sơ công bố hợp quy lên trên Hệ thống một cửa quốc gia và thực hiện các bước dán tem hợp quy (CR), trước khi lưu thông hàng hóa, sản phẩm ra ngoài thị trường.

Một số lưu ý quan trọng trong quá trình làm thủ tục nhập khẩu bóng đèn LED

Để có thể hạn chế đến mức thấp nhất những rủi ro trong quá trình làm thủ tục nhập khẩu bóng đèn LED, thì bạn nên chú ý những điểm dưới đây:

  • Loại đèn LED tháo rời có thể khai Hải Quan là bộ phận của đèn LED.
  • Loại đèn chùm không có mắt LED hay bóng đèn LED thì không thể gọi là đèn LED.
  • Mặt hàng đèn LED chỉ được phép thông quan khi mà doanh nghiệp đã hoàn thành đầy đủ thuế phí đối với Nhà nước. 
  • Việc kiểm tra chất lượng đối với đèn LED sẽ được tiến hành lần lượt theo từng lô hàng.
  • Loại đèn LED sử dụng nguồn điện riêng và không được đấu nối trực tiếp vào điện lưới thì không phải thực hiện dán nhãn hiệu suất năng lượng tối thiểu.
Thu-tuc-nhap-khau-den-led
Bóng đèn LED khi thực hiện nhập khẩu cần lưu ý những vấn đề gì?

>>> Xem thêm: Cần chú ý điều gì khi làm thủ tục nhập khẩu linh kiện điện tử?

Tại sao nên thực hiện thủ tục nhập khẩu đèn LED tại Finlogistics?

Quy trình thực hiện thủ tục nhập khẩu đèn LED khá phức tạp và yêu cầu nhiều loại chứng từ khác nhau. Nếu như bạn gặp khó khăn trong việc giải quyết và xử lý thủ tục, có thể chọn lựa Finlogistics làm người bạn đồng hành. Với 10 năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi đã hỗ trợ hàng nghìn đối tác thương mại, giúp khách hàng giải quyết và thông quan hàng hóa một cách nhanh chóng và tối ưu.

Finlogistics luôn theo dõi và đảm bảo hàng hóa của bạn đến nơi an toàn trong thời gian nhanh chóng và chi phí hợp lý, cạnh tranh nhất. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline dưới bất cứ lúc nào bạn cần, để có thể trải nghiệm chất lượng dịch vụ tuyệt vời. Đội ngũ chuyên viên nhiệt tình, chuyên nghiệp của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ xử lý công việc và giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-den-led


Thu-tuc-nhap-khau-thep-00.jpg

Nhu cầu sử dụng và tìm hiểu thủ tục nhập khẩu thép tại Việt Nam ngày càng tăng cao, nhằm phục vụ phát triển đất nước, đặc biệt trong nhiều ngành công nghiệp chủ chốt như: xây dựng, đóng tàu, sản xuất xe hơi, chế tạo máy móc,… Nhằm giúp các doanh nghiệp có thể hiểu rõ quy trình thông quan thép nhập khẩu, Finlogistics đã tổng hợp các bước chi tiết trong bài viết hữu ích dưới đây, hãy cùng tham khảo nhé!

Thu-tuc-nhap-khau-thep
Tìm hiểu các bước thủ tục nhập khẩu mặt hàng thép chi tiết


Thủ tục nhập khẩu thép dựa vào những Thông tư, Nghị định nào?

Thép là một trong những mặt hàng được nhập khẩu nhiều nhất vào thị trường Việt Nam, chủ yếu tập trung phục vụ nhu cầu xây dựng, đóng tàu, sản xuất máy móc, xe ô tô,… Theo đó, quy trình thực hiện thủ tục nhập khẩu thép các loại đã được Nhà nước quy định rõ ràng tại những Văn bản Pháp luật dưới đây:

  • Quyết định số 1656/QĐ-BCT
  • Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN
  • Thông tư số 27/2012/TT-BKHCN
  • Thông tư số 58/2015/TTLT-BCT-BKHCN
  • Thông tư số 02/2017/TT-BKHCN
  • Thông tư số 07/2017/TT-BKHCN
  • Thông tư số 14/2017/TT-BCT

Mặt hàng thép nhập khẩu không nằm trong Danh mục hàng hóa bị cấm nhập khẩu, do đó các doanh nghiệp có thể tiến hành nhập khẩu bình thường. Đối với mặt hàng thép dưới dạng phế liệu, nếu muốn nhập khẩu phải buộc phải có giấy phép nhập khẩu. Bên cạnh đó, thuế phí nhập khẩu của thép cũng khác nhau, thậm chí có một số loại còn phải chịu thuế chống bán phá giá.

>>> Xem thêm: Thuế chống bán phá giá thép nhập khẩu các loại cần lưu ý những gì?

Thu-tuc-nhap-khau-thep
Các bước nhập khẩu thép dựa vào Văn bản Pháp lý nào?

Thủ tục nhập khẩu thép vào thị trường Việt Nam chi tiết

Các doanh nghiệp khi làm thủ tục nhập khẩu thép từ nước ngoài về thị trường Việt Nam cần chú ý những bước dưới đây:

Mã HS code thép các loại

Trước khi bắt đầu nhập khẩu thép vào Việt Nam, thì doanh nghiệp cần lưu ý xác định chính xác mã HS code thép các loại. Danh mục các loại sản phẩm từ thép phải tiến hành kiểm tra chất lượng đã được quy định tại phụ lục II, III của Thông tư số 58/2015/TTLT-BKHCN, bao gồm:

MÃ HS CODE THÉP

TÊN SẢN PHẨM

7201

Gang thỏi, gang đúc

7202

Hợp kim Ferro Silic FE, MN

7204

Thép phế liệu

7205

Hạt thép, bi thép, bột sắt, thép tấm hợp kim

7206 - 7207

Thép hợp kim làm khuôn, phôi thép SD295A, SD390, 3SP, 5SP

7208

Thép tấm, cuộn cán nóng không hợp kim (SS400, SAE1006,...)

7209

Thép cuộn, tấm cán nguội (SPCC,...)

7210

Thép mạ không hợp kim (kẽm, nhôm, mạ thiếc, mạ điện,...)

7211

Thép cán nóng, cán nguội loại 2, PO, băng

7212

Thép mạ (kẽm, nhôm, mạ thiếc, mạ điện,...) loại 2, băng

7213

Thép cuộn/cây tròn, wire rod, phôi thép đường kính lớn

7214 - 7215

Thép công cụ

7216

Thép hình U, I, V, Góc, L, hộp vuông

7217

Dây thép carbon, không hợp kim các loại

7218

Thép không rỉ dạng thỏi, khuôn, phôi

7219 - 7221 - 7222

Thép không rỉ cán nóng, cán nguội, dạng tấm, cuộn, que

7224

Thép đặc chủng (SKD11, S50C, thép hợp kim,...)

7225

Thép cán nóng hợp kim A36B, SS400, SPHC cuộn/tấm (hàng chính phẩm) có Crom hoặc Bo

7226

Thép hợp kim mã kẽm tấm/băng, thép Siliic định hướng và không định hướng

7227 - 7228

Thép tròn, thép hình hợp kim

7229

Dây thép hợp kim

Thu-tuc-nhap-khau-thep
Mã HS thép các loại rất đa dạng nên cần tìm hiểu kỹ lưỡng

Công bố hợp quy thép nhập khẩu

Mặt hàng thép các loại nằm trong Danh mục hàng hóa nhóm II, chịu quản lý của Bộ Khoa học & Công nghệ. Do đó, sau khi thực hiện công bố tiêu chuẩn áp dụng, doanh nghiệp cần làm công bố hợp quy cho lô hàng thép của mình. Công bố sẽ dựa trên những quy chuẩn kỹ thuật quốc gia cũng như tiêu chuẩn công bố áp dụng.

Công bố hợp quy chính là điều kiện bắt buộc khi muốn tiến hành đăng ký kiểm tra chất lượng sản phẩm thép các loại. Tất cả sẽ dựa trên kết quả tự đánh giá của doanh nghiệp hoặc kết quả đánh giá của tổ chức có thẩm quyền.

Kiểm tra chất lượng thép các loại

Phần lớn mặt hàng thép nguyên liệu khi làm thủ tục nhập khẩu đều phải tiến hành kiểm tra chất lượng. Quá trình này thuộc quản lý của Bộ Khoa học Công nghệ và được quy định theo Thông tư số 58/2015/TTLT-BCT-BKHCN. Sau đây là quy trình các bước kiểm tra chất lượng thép nhập khẩu cụ thể:

#Bước 1: Đăng ký trên hệ thống một cửa quốc gia

Để có thể đăng ký được hồ sơ kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu, trước hết doanh nghiệp cần phải có tài khoản ở trên trang một cửa quốc gia (vnsw.gov.vn). Sau khi đã có tài khoản thì doanh nghiệp có thể tiến hành nhập liệu thông tin và đăng ký kiểm tra chất lượng cho lô hàng. Hồ sơ đăng ký sẽ được Chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng tại mỗi địa phương quản lý

#Bước 2: Lấy mẫu test và kiểm tra chất lượng

Khi đã được chấp nhập hồ sơ ở trên cổng thông tin một cửa, doanh nghiệp có thể liên hệ với đơn vị kiểm tra chất lượng để tiến hành lấy mẫu và test thử. Việc chọn lựa đơn vị kiểm tra sẽ tùy thuộc vào doanh nghiệp, tuy nhiên vẫn phải nằm trong danh sách đã được Bộ Khoa học Công nghệ cho phép.

Thu-tuc-nhap-khau-thep
Kiểm tra chất lượng là thủ tục bắt buộc khi muốn nhập khẩu các loại thép

#Bước 3: Nhận và tải kết quả kiểm tra lên trang

Sau khi đã có kết quả kiểm tra chất lượng hàng hóa, doanh nghiệp có thể tải kết quả đó lên cổng thông tin một cửa để hoàn thành bước thủ tục nhập khẩu thép tiếp theo. Kết quả kiểm tra này có thể do bên trung tâm kiểm tra thực hiện hoặc chính doanh nghiệp sử dụng tài khoản của mình để tải thông tin lên.

Theo đó, hồ sơ đăng ký kiểm tra chất lượng được quy định tại Điều 6, Thông tư số 27/2012/TT-BKHCN, bao gồm những chứng từ như sau:

  • Tờ khai hàng hóa nhập khẩu
  • Công bố hợp quy đối với hàng hóa thép nhập khẩu
  • Hợp đồng (Contract); Danh mục hàng hóa (Packing List): bản sao y
  • Vận đơn đường biển (Bill of Lading); Hóa đơn (Commercial Invoice); Chứng nhận xuất xứ (C/O – Certificate of Origin): bản sao y có xác nhận của bên nhập khẩu
  • Ảnh mẫu hoặc bản mô tả hàng hóa (nộp cho cơ quan có thẩm quyền chứng nhận hợp quy)
  • Nhãn hiệu hàng nhập khẩu (đã được gắn dấu hợp quy) và nhãn phụ (nếu nhãn chính thiếu nội dung)
  • Chứng chỉ lưu hành tự do (Certificate of Free Sale – CFS)
Thu-tuc-nhap-khau-thep
Doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ đăng ký kiểm tra chất lượng thép đầy đủ

Quy trình các bước nhập khẩu thép chi tiết

#Bước 1: Khai tờ khai Hải Quan

Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ bộ chứng từ xuất nhập khẩu, bao gồm: Hợp đồng, Invoice, P/L, B/L, C/O, thông báo hàng tới và xác định được mã HS,… thì doanh nghiệp có thể tiến hành kê khai thông tin hàng hóa lên trên hệ thống của Hải Quan bằng phần mềm.

Sau khi đã có tờ khai Hải Quan, doanh nghiệp đăng ký hồ sơ kiểm tra chất lượng trên hệ thống một cửa. Tùy theo từng loại thép khác nhau, do có một vài loại không cần làm kiểm tra chất lượng.

#Bước 2: Mở tờ khai Hải Quan

Sau khi đã khai xong tờ khai, hệ thống của Hải Quan sẽ trả về kết quả phân luồng tờ khai. Ngay khi có luồng tờ khai, doanh nghiệp đi in tờ khai và nộp bộ hồ sơ nhập khẩu hàng hóa tại Chi cục Hải Quan để tiến hành mở tờ khai. Tùy theo loại luồng xanh, vàng hay đỏ mà doanh nghiệp sẽ thực hiện các bước làm thủ tục nhập khẩu thép các loại như: chữ I, chữ H, thép ống, thép lá, thép tròn, thép tấm, thép không gỉ,…

#Bước 3: Tiến hành thông quan hàng hóa

Sau khi cán bộ Hải Quan kiểm tra xong bộ hồ sơ, nếu không có gì thắc mắc, sẽ chấp nhập cho thông quan tờ khai. Doanh nghiệp lúc này có thể đóng thuế phí nhập khẩu để hoàn tất các  thông quan hàng hóa.

#Bước 4: Đưa lô hàng về kho bãi bảo quản

Khi tờ khai được thông quan thì doanh nghiệp chỉ cần tiến hành bước thanh lý tờ khai cũng như làm nốt các thủ tục cần thiết cuối cùng để mang hàng hóa về kho bảo quản và sử dụng.

Thu-tuc-nhap-khau-thep
Quy trình làm thủ tục nhập khẩu các loại thép cần theo trình tự các bước

>>> Xem thêm: Tìm hiểu quy trình làm kiểm tra chất lượng thép nhập khẩu mới nhất

Một vài lưu ý quan trọng khi làm thủ tục nhập khẩu thép

Dưới đây là một số lưu ý cần thiết khi nhập khẩu mặt hàng thép các loại mà Finlogistics muốn chia sẻ đến với những doanh nghiệp quan tâm:

  • Doanh nghiệp có nghĩa vụ phải hoàn thành đầy đủ thuế phí đối với Nhà nước
  • Sản phẩm thép nguyên liệu có rất nhiều mã HS code khác nhau (cộng thêm thuế tự vệ và thuế chống bán phá giá), do đó doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ lưỡng trước khi tiến hành thủ tục nhập khẩu thép, để tránh phát sinh thuế phí khác ngoài dự kiến
  • Thuế giá trị gia tăng (VAT) đối với mặt hàng thép nhập khẩu là 10%
  • Các doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các chứng từ trước khi tiến hành nhập khẩu hàng hóa để tránh tình trạng hàng lưu bãi, lưu kho gây phát sinh thêm chi phí.

Lời kết

Tóm lại, các doanh nghiệp muốn làm thủ tục nhập khẩu thép các loại cần đọc và tham khảo kỹ những hướng dẫn ở trên để thực hiện các bước cho đúng, tránh vi phạm quy định cũng như bị cơ quan chức năng phạt. Nếu doanh nghiệp của bạn mới thành lập hoặc chưa có nhiều kinh nghiệm trong việc xử lý thông quan mặt hàng này, hãy liên hệ cho Finlogistics. Công ty chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách hàng dịch vụ Logistics trọn gói với cam kết NHANH CHÓNG – AN TOÀN – TỐI ƯU!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-thep


Thu-tuc-nhap-khau-ta-bim-tre-em-00.jpg

Là một trong những hàng hoá bán chạy hàng đầu, tã bỉm trẻ em tại thị trường Việt Nam hiện đang được nhập khẩu từ khá nhiều quốc gia khác nhau. Do đó, thủ tục nhập khẩu tã bỉm trẻ em cũng được nhiều doanh nghiệp mới quan tâm và tìm hiểu, nhưng lại chưa biết nên làm theo quy trình nào. Đừng bỏ lỡ những thông tin hữu ích về chính sách, các bước xử lý thủ tục dưới đây do Finlogistics tổng hợp nhé!

Thủ tục nhập khẩu tã bỉm trẻ em
Tìm hiểu chi tiết thủ tục nhập khẩu tã bỉm trẻ em


Chính sách của Nhà nước về mặt hàng tã bỉm trẻ em nhập khẩu

Theo quy định, thủ tục nhập khẩu tã bỉm trẻ em được Nhà nước nêu rõ trong những chính sách, văn bản Pháp luật như sau: 

  • Nghị định số 187/2013/NĐ-CP
  • Thông tư số 37/2015/TT-BCT
  • Thông tư số 38/2015/TT-BCT (sửa đổi và bổ sung từ Thông tư số 39/2018/TT-BCT
  • Nghị định số 69/2018/NĐ-CP
  • Nghị định số 128/2020/NĐ-CP
  • Nghị định số 15/2022/NĐ-CP

Theo những Văn bản ở trên, mặt hàng tã bỉm trẻ em nhập khẩu không nằm trong danh mục các hàng hóa bị cấm nhập khẩu (trừ mặt hàng cũ đã qua sử dụng). Ngoài ra, theo Thông tư số 37/2015/TT-BCT, nếu muốn đưa sản phẩm tã bỉm trẻ em ra thị trường tiêu thụ, doanh nghiệp cần đăng ký làm kiểm tra, giám định hàm lượng Formaldehyde và các Amin thơm, chuyển hóa từ thuốc nhuộm Azo bên trong sản phẩm dệt may.

>>> Xem thêm: Quá trình nhập khẩu mặt hàng thiết bị y tế cần làm thủ tục gì?

Mã HS code của hàng hóa tã bỉm trẻ em

Trước khi tiến hành làm thủ tục nhập khẩu tã bỉm trẻ em, doanh nghiệp cần phải xác định rõ mặt hàng này có chính sách và thủ tục nhập khẩu như thế nào. Vì vậy, điều đầu tiên là cần phải xác định rõ mã số HS của sản phẩm tã bỉm trẻ em.

Việc xác định mã HS code của hàng hóa sẽ giúp bên nhập hàng tính được biểu thuế và xem mặt hàng đó có hợp lệ trong quá trình tiến hành nhập khẩu đối với Nhà nước hay không. Tã bỉm trẻ em bao gồm các loại bỉm và miếng lót vệ sinh trẻ em, làm từ giấy, bột giấy, tấm xơ sợi Xenlulô hoặc màng xơ sợi Xenlulô,… có mã HS code là 9619.0013.

Thủ tục nhập khẩu tã bỉm trẻ em
Doanh nghiệp cần chọn đúng mã HS cho hàng tã bỉm để không bị phạt

Quy trình làm thủ tục nhập khẩu tã bỉm trẻ em

Theo quy định Pháp luật hiện hành thì mặt hàng tã bỉm trẻ em không thuộc danh mục hàng hóa bị cấm xuất nhập khẩu. Do đó, các doanh nghiệp có nhu cầu có thể làm thủ tục nhập hàng tã bỉm trẻ em theo đúng quy định của Cục kiểm định Hải Quan.

Mặt hàng này cũng không nằm trong diện kiểm tra chuyên ngành khi tiến hành nhập khẩu, vì vậy doanh nghiệp hoàn toàn có thể làm thủ tục thông quan như bình thường. Theo Khoản 5, Điều 1, Thông tư số 39/2018/TT-BTC sửa đổi cho Điều 16, Thông tư 38/2015/TT-BT, trong bộ hồ sơ Hải Quan nhập khẩu về thủ tục nhập khẩu tã bỉm trẻ em sẽ cần yêu cầu phải có đầy đủ những giấy tờ bao gồm:

  • Tờ khai Hải Quan nhập khẩu
  • Hóa đơn thương mại sản phẩm (Commercial Invoice)
  • Vận đơn (Bill of Landing – B/L)
  • Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O)
  • Phiếu đóng gói hàng (Packing List)
  • Những chứng từ có liên quan khác

Sau khi doanh nghiệp đã chuẩn bị đầy đủ những loại chứng từ, giấy tờ cần thiết để thực hiện thủ tục nhập khẩu tã bỉm trẻ em, thì sẽ tiếp tục tiến hành những bước sau:

  • Bước 1: Khai báo thông qua tờ khai Hải Quan online
  • Bước 2: Tiến hành nộp và xuất trình những chứng từ, hồ sơ kèm theo tờ khai Hải Quan vừa kê khai.
  • Bước 3: Thực hiện xuất trình hàng hóa tã bỉm trẻ em để cho Cơ quan Hải Quan tiến hành kiểm tra. Doanh nghiệp phải thực hiện đúng theo các yêu cầu của Cơ quan chức năng trong việc kiểm soát mặt hàng nhập khẩu như: kiểm tra chất lượng hàng hóa, kiểm dịch, giám định và phân tích hàng hóa,…
  • Bước 4: Sau khi đã được xác nhận mặt hàng tã bỉm trẻ em nhập khẩu đảm bảo, doanh nghiệp sẽ tiến hành nộp thuế và lệ phí cùng những khoản thu phụ khác. Cuối cùng tiếp nhận hàng hóa sau khi đã thông quan thành công.
Thủ tục nhập khẩu tã bỉm trẻ em
Các bước làm thủ tục nhập khẩu tã bỉm trẻ em

>>> Xem thêm: Hướng dẫn nhập khẩu mặt hàng mỹ phẩm cho các doanh nghiệp mới

Thuế nhập khẩu đối với tã bỉm trẻ em

Khi tiến hành nhập khẩu tã bỉm trẻ em về thị trường Việt Nam, các doanh nghiệp sẽ cần phải nộp những khoản thuế bao gồm: thuế nhập khẩu và thuế GTGT (VAT). Dựa vào đó, bên nhập khẩu sẽ biết được mã HS của tùy sản phẩm sẽ nhận được mức thuế nhập khẩu ưu đãi, khoảng từ 5 – 15% và mất thêm thuế VAT là 10%, trong quá trình nhập khẩu tã bỉm trẻ em. Ngoài ra:

  • Tã bỉm từ Nhật Bản với C/O form VJ sẽ có mức thuế nhập khẩu là 0%
  • Tã bỉm từ Hàn Quốc với C/O form AK, VK sẽ có mức thuế nhập khẩu là 0%

Chú ý: Các cá nhân, doanh nghiệp nhập khẩu cần xem xét những thương hiệu tã bỉm trẻ em đã có đăng ký sở hữu trí tuệ hay chưa, để tránh những rắc rối không đáng có.

Bên cạnh đó, nếu trong trường hợp mặt hàng tã bỉm trẻ em nhập khẩu từ những nước đã có Hiệp định thương mại tự do với Việt Nam, thì sẽ có thể được miễn giảm thuế nhập khẩu, cùng với các ưu đãi đặc biệt, rẻ hơn so với thông thường. Tùy vào từng tính chất riêng của hàng hóa mà doanh nghiệp có thể chọn hình thức vận chuyển theo nhiều phương diện khác nhau, ví dụ như: vận chuyển đường biển, đường bộ hoặc đường hàng không,…

Hơn nữa, chi phí và thời gian vận chuyển sản phẩm, hàng hóa nhập khẩu cũng sẽ có mối quan hệ mật thiết với nhau. Vì tính chất tã bỉm trẻ em khá nhẹ, nhưng lại cồng kềnh nên các doanh nghiệp sẽ phải thường nhập khẩu nguyên thùng container theo đường biển là chủ yếu. Thời gian vận chuyển sẽ dao động trong khoảng 4 – 7 ngày hoặc lâu hơn nếu chịu nhiều yếu tố tự nhiên tác động tới.

Tổng kết

Trên đây là những quy định đang áp dụng đối với việc nhập khẩu mặt hàng này. Hy vọng bài viết này đã mang tới cái nhìn rõ hơn về các bước để thực hiện thủ tục nhập khẩu tã bỉm trẻ em. Những thắc mắc, câu hỏi của quý doanh nghiệp về vấn đề nhập khẩu tã bỉm trẻ em hoặc bất kỳ mặt hàng nào liên quan, có thể gửi về trực tiếp cho công ty Finlogistics. Đội ngũ nhân viên của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn cho quý doanh nghiệp mọi lúc mọi nơi.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone: 0963.126.995 (Ms.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-ta-bim-tre-em