Cang-container-cat-lai-00.jpg

Cảng container Cát Lái thuộc hệ thống cảng Tân Cảng – Sài Gòn, là một trong những cảng container lớn và hiện đại bậc nhất tại Việt Nam. Cảng Cát Lái đóng một vai trò cực kỳ quan trọng trong chuỗi cung ứng Logistics, kết nối các tuyến vận chuyển nội địa & quốc tế. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về cảng Cát Lái để giải quyết nhu cầu về vận chuyển, thủ tục Hải Quan và kho bãi,… thì bài viết dưới đây của Finlogistics sẽ cung cấp đầy đủ những dữ liệu cần thiết.

Cang-container-cat-lai
Cát Lái hiện đang là cảng container hàng hóa quốc tế lớn và hiện đại nhất của Việt Nam


Cảng Cát Lái là gì? Một số thông tin chung về cảng container Cát Lái

Cảng container Cát Lái là một trong những cảng biển nhộn nhịp và bận rộn nhất tại Việt Nam. Thống kê cho thấy, mỗi năm cảng Cát Lái thông quan cho hơn 33.000 lượt doanh nghiệp, với hơn 500.000 tờ khai Hải Quan. Chỉ riêng kim ngạch xuất nhập khẩu qua cảng Cát Lái đã đạt 30 tỷ USD, thu ngân sách trên 46.000 tỷ VNĐ, chiếm khoảng 35% tổng thu ngân sách của Hải Quan TP. Hồ Chí Minh.

Bên cạnh đó, lượng xe ra vào tại cảng container Cát Lái đạt mức 16.000 – 18.000 xe, ngày cao điểm có khi lên tới hơn 20.000 xe. Tuy nhiên, hệ thống đường sá cũng như hệ thống đường vành đai xung quanh khu vực cảng Cát Lái vẫn chưa phát triển đồng bộ, khiến tình trạng ùn tắc giao thông thường xuyên xảy ra. Đây cũng là áp lực lớn đè nặng lên quy hoạch đô thị, ngành Logistics, giao thông đường bộ và hạ tầng cơ sở tại khu vực cảng Cát Lái.

#Giới thiệu cảng Cát Lái

Một số thông tin giới thiệu về cảng Cát Lái mà bạn có thể chưa biết:

  • Địa chỉ cảng Cát Lái: Toạ lạc tại 1295B đường Nguyễn Thị Định, phường Cát Lái, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, cách trung tâm thành phố khoảng 12 km và gần các tuyến đường vành đai 2, vành đai 3
  • Doanh nghiệp quản lý: Tổng công ty Tân Cảng – Sài Gòn (SNP) là một doanh nghiệp quân đội trực thuộc Quân chủng Hải Quân, hiện đang quản lý toàn bộ cảng Cát Lái
  • Cơ sở hạ tầng: Cảng Cát Lái hiện đang có 9 bến đón tàu và 1 bến sà lan, cùng với hệ thống kho bãi và những dịch vụ hỗ trợ Logistics cực kỳ đa dạng.
  • Năng lực xếp dỡ: Cảng Cát Lái có khả năng xử lý hàng triệu TEU (đối với container 20 feet) mỗi năm, với sản lượng hàng hóa bốc xếp hàng năm đạt đến hàng chục triệu tấn, chiếm thị phần lớn nhất tại khu vực TP. Hồ Chí Minh và gần 50% thị phần của cả nước.
  • Luồng tuyến hàng hải: Cảng container Cát Lái nằm bên cạnh bờ sông Đồng Nai, sở hữu vị trí kết nối rất thuận lợi với những tuyến giao thông đường bộ và đường thủy quan trọng hàng đầu. Luồng hàng hải chính tại đây kết nối cảng Cát Lái với khu vực Vũng Tàu và những vùng lân cận khác.
  • Hiện đại hóa cảng: Cảng Cát Lái liên tục được Nhà nước đầu tư và hiện đại hóa cả về cơ sở hạ tầng, công nghệ quản lý lẫn hệ thống trang thiết bị nhằm nâng cao năng lực khai thác và đáp ứng nhu cầu sử dụng ngày càng gia tăng của thị trường Logistics.
  • Vị trí chiến lược: Nhờ vị trí gần những khu công nghiệp lớn của TP. Hồ Chí Minh và Đồng Nai, cảng container Cát Lái đóng vai trò như là một cửa ngõ giao thương quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu của khu vực kinh tế trọng điểm phía Nam.
Cang-container-cat-lai
Cảng Cát Lái sở hữu nhiều lợi thế cạnh tranh và tiềm năng phát triển cực lớn

#Bản đồ cảng Cát Lái

#Quy mô cảng Cát Lái

Cảng container Cát Lái được bắt đầu xây dựng từ tháng 6/1996 cho đến 2002 theo nhiều giai đoạn. Diện tích ban đầu xấp xỉ 170,000 m2, bao gồm hai cầu tàu 150m, có khả năng đón tàu với trọng tải đạt trên 20,000 DWT. Trong cùng thời gian này, cảng Cát Lái kết hợp với TP. Hồ Chí Minh xây mở tuyến đường liên tỉnh lộ 25, kéo dài từ xa lộ Hà Nội đến phà Cát Lái nhằm thu hút khách hàng.

Hiện nay, Cát Lái đang là cảng container quốc tế lớn nhất tại Việt Nam, với sản lượng hàng năm đứng trong top 21 trên thế giới. Tổng diện tích mặt bằng của cảng hiện đạt 60 ha, bao gồm bãi chứa container rộng đến 450.000 m2, 6 kho bãi tiếp nhận & lưu trữ hàng hóa. Cầu tàu có tổng chiều dài lên đến 2.040m, với độ sâu mặt nước trước cảng đo được là 12,5m, cho phép đón tàu chở hàng có tải trọng lên đến 45.000 DWT.

Quy mô cảng Cát Lái được chia làm 3 khu bến (terminal) gồm: A, B và C (trước đây vốn là cảng Phú Hữu). Mặt bằng của bến bãi có sức chứa đạt khoảng 96.800 TEU (container tiêu chuẩn dài 20 feet). Ngoài ra, cảng Cát Lái còn được trang bị hệ thống quản lý và khai thác containe hiện đại (TOPX & TOPOVN), cùng với những thiết bị bốc xếp tiên tiến, ví dụ như: cẩu bờ, cẩu di động,…

Cang-container-cat-lai
Cảng Cát Lái sở hữu quy mô rộng lớn, sức chứa “khủng” và đa dạng phân khu

Những dịch vụ Logistics chính tại cảng container Cát Lái

Không chỉ là cảng container lớn nhất tại TP. Hồ Chí Minh, mà Cát Lái còn là một trung tâm Logistics – xuất nhập khẩu quan trọng, với nhiều dịch vụ hỗ trợ. Dưới đây là một số dịch vụ chủ lực tại cảng Cát Lái:

#Xếp dỡ container hàng hóa

Cảng Cát Lái được đầu tư hệ thống cẩu trục, cần cẩu bờ rất hiện đại, cùng với đội ngũ vận hành chuyên nghiệp, sẵn sàng phục vụ xếp dỡ hàng hóa:

  • Các loại container 20 feet, 40 feet tiêu chuẩn
  • Hàng container lạnh, hàng nguy hiểm – DG (nếu đủ điều kiện)
  • Hàng rời, hàng lẻ (LCL),…

#Lưu kho lưu bãi container

Dịch vụ lưu container ngắn ngày hoặc dài ngày tại bãi rộng hàng chục ha giúp các doanh nghiệp linh hoạt hơn trong kế hoạch giao – nhận hàng hóa. Ngoài ra, cảng Cát Lái còn hỗ trợ:

  • Bãi chờ giao – nhận hàng hóa
  • Lưu container lạnh với hệ thống cấp điện liên tục

👉 Finlogistics cung cấp Dịch vụ thuê kho gần cảng Cát Lái, hỗ trợ gom hàng, phân chia và lưu kho bãi an toàn, phù hợp cho những doanh nghiệp cần tối ưu thời gian và chi phí xuất nhập khẩu.

#Dịch vụ khai báo & thông quan Hải Quan

Cảng container Cát Lái có đầy đủ các phòng ban của Chi cục Hải Quan, luôn sẵn sàng hỗ trợ:

  • Khai báo tờ khai Hải Quan online
  • Tiến hành các bước thủ tục nhập khẩu/xuất khẩu
  • Thông quan hàng hóa một cách nhanh chóng

👉 Finlogistics là đơn vị chuyên nghiệp trong lĩnh vực khai báo Hải Quan tại cảng Cát Lái, cam kết đúng tiến độ, tối ưu thời gian và chi phí cho các doanh nghiệp.

Cang-container-cat-lai
Một số dịch vụ chính tại cảng Cát Lái

#Kiểm hóa và soi chiếu container

Dành cho những lô hàng cần kiểm tra thực tế hoặc soi chiếu container tại chỗ theo yêu cầu của cơ quan Hải Quan:

  • Dùng máy soi container hàng hóa cố định & di động
  • Bố trí các khu vực kiểm hóa riêng biệt & an toàn

#Dịch vụ vận tải và giao nhận hàng hóa

Cảng container Cát Lái có đội ngũ xe nâng, xe đầu kéo hoặc xe tải phục vụ vận chuyển trong khu vực cảng và liên kết vận tải đường bộ đi khắp các tỉnh thành cả nước:

  • Vận chuyển hàng từ cảng về kho bãi khách hàng
  • Nhận lại container rỗng và trả vỏ container
  • Giao hàng theo đúng lịch cho hãng tàu & doanh nghiệp

👉 Finlogistics cung cấp Dịch vụ trucking đường bộ từ cảng Cát Lái, hỗ trợ linh hoạt lịch xe, với giá cước cạnh tranh hàng đầu và có thể theo dõi hành trình di chuyển.

#Một số dịch vụ hỗ trợ khác

  • Cung cấp container rỗng (lấy vỏ container)
  • Thanh toán cước phí vận chuyển và phụ phí tại cảng
  • Tư vấn chi tiết về thủ tục xuất nhập khẩu hàng hóa
  • Đăng ký lịch bốc xếp hàng & điều độ xe vận chuyển
Cang-container-cat-lai
Một số dịch vụ chính tại cảng Cát Lái

Bảng giá và thời gian làm việc tại Cảng container Cát Lái

Mời bạn đọc cùng tìm hiểu bảng giá và thời gian làm việc chi tiết tại cảng container Cát Lái dưới đây:

#Bảng giá các dịch vụ phổ biến tại cảng Cát Lái

Cảng Cát Lái có thể phục vụ hàng chục nghìn lượt container mỗi ngày. Dưới đây là các loại chi phí thường gặp khi doanh nghiệp làm hàng tại cảng (chú ý mức giá tham khảo):

LOẠI PHÍ

MỨC PHÍ THAM KHẢO

GHI CHÚ

Phí nâng/hạ container (Lift on/off)

300.000 – 600.000 VNĐ/lần

Tùy từng loại container 20ft hoặc 40ft

Phí lưu bãi container (Demurrage)

Từ 200.000 VNĐ/ngày/container

Miễn phí thường từ 2 – 3 ngày đầu (tuỳ từng hãng tàu)

Phí xếp dỡ container (Handling)

500.000 – 800.000 VNĐ/lượt

Tính riêng đối với hàng xuất/nhập không qua hãng tàu

Phí soi chiếu container

250.000 – 500.000 VNĐ/lần

Trong trường hợp container bị Hải Quan chỉ định soi chiếu

Phụ phí THC (Terminal Handling Charge)

120 – 150 USD/container (do hãng tàu thu)

Áp dụng đối với hàng xuất/nhập theo điều kiện FOB/CFR Incoterms

Phí kiểm hóa container

Theo mức quy định của Hải Quan

Có thể phát sinh thêm chi phí bốc dỡ trong quá trình kiểm hóa

Mức giá trên có thể thay đổi tùy theo thời điểm và các đơn vị khai thác. Để được báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ đến Finlogistics – Hotline: 0963 126 995 (Mrs. Loan).

#Thời gian làm việc tại cảng Cát Lái

Cảng container Cát Lái mặc dù vận hành gần như liên tục 24/7 để có thể bảo đảm tiến độ giao – nhận hàng hóa, nhưng một số bộ phận cũng có giờ làm việc cố định như sau:

BỘ PHẬN/ HOẠT ĐỘNG

GIỜ LÀM VIỆC

GHI CHÚ

Giao nhận container (xe ra/vào cảng)

24/24 (cả thứ 7 & CN)

Hoạt động liên tục, cần đăng ký trước qua hệ thống

Khai báo Hải Quan tại Chi cục Cát Lái

07:30 – 17:30 (Thứ 2 – Thứ 6), sáng Thứ 7

Nghỉ chiều thứ 7, Chủ nhật và các ngày lễ

Đăng ký kiểm hóa – soi chiếu

Theo lịch làm việc của Hải Quan

Nên đặt lịch trước 1 – 2 ngày

Văn phòng điều độ container

Giờ hành chính

Cần chủ hàng/Forwarder liên hệ trước để lấy booking, số xe

Cang-container-cat-lai
Giờ giấc làm việc và bảng giá cước dịch vụ tại cảng Cát Lái có thể thay đổi theo nhiều yếu tố

Tại sao nên dùng dịch vụ Hải Quan cảng Cát Lái tại Finlogistics?

Công ty CP Kinh doanh Quốc tế Finlogistics sẵn sàng cung cấp cho khách hàng dịch vụ Hải Quan cảng Cát Lái và vận chuyển container nội địa từ cảng về kho hoặc ngược lại. Khách hàng phổ biến của chúng tôi thường là các doanh nghiệp, công ty, nhà máy, xí nghiệp,… có nhu cầu cầu xử lý thông quan, vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu qua cảng Cát Lái.

Sở hữu đội ngũ nhân viên hiện trường (Ops) và chuyên viên Logistics nhiều năm kinh nghiệm thực tế trong ngành, chúng tôi bảo đảm được tỷ lệ thông quan cao, tiết kiệm thời gian và tối ưu chi phí cho khách hàng . Đội tài xế với tay nghề vững vàng, am hiểu các tuyến đường, có thể đảm bảo vận chuyển hàng hóa một cách nhanh chóng, an toàn đến địa điểm giao – nhận.

Từ những mặt hàng thông dụng cho đến loại hàng đặc biệt, hàng siêu trường siêu trọng, có kích thước và khối lượng lớn như: thiết bị máy móc, linh kiện phụ kiện, sắt thép,… cho đến các loại container như: Open top, Flat rack, Platform,… dịch vụ Hải Quan cảng Cát Lái của Finlogistics tự tin đáp ứng được mọi nhu cầu của khách hàng.

Cang-container-cat-lai
Finlogistics cung cấp cho khách hàng dịch vụ Hải Quan và vận chuyển uy tín tại cảng Cát Lái

>>> Đọc thêm: Danh sách top 10 cảng biển lớn nhất tại Việt Nam năm 2025

Lời kết

Với vị trí chiến lược, quy mô lớn cùng hệ thống trang thiết bị hiện đại, cảng container Cát Lái đã đang và sẽ đóng góp to lớn vào sự phát triển kinh tế – thương mại cho đất nước. Nếu doanh nghiệp của bạn đang mong muốn thực hiện thông quan, xử lý giấy tờ hoặc vận chuyển đa phương thức tại cảng Cát Lái, hãy liên hệ trực tiếp đến cho Finlogistics qua hotline/Zalo để được hỗ trợ tận tình và nhanh nhất nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Cang-container-cat-lai


Van-chuyen-hang-hoa-duong-thuy-noi-dia-00.jpg

Bên cạnh phương thức vận chuyển quen thuộc như: đường bộ, đường biển, đường hàng không,.. thì vận chuyển hàng hoá đường thuỷ nội địa nổi lên như một chọn lựa chiến lược, phù hợp đối với địa lý sông ngòi chằng chịt tại Việt Nam.

Không chỉ mang lại ưu thế vượt trội về chi phí và tải trọng, mà phương thức đặc biệt này còn góp phần quan trọng vào việc giảm tải áp lực lên hệ thống giao thông đường bộ và hướng đến việc phát triển Logistics bền vững.

Bài viết dưới đây của Finlogistics sẽ cung cấp cho bạn đọc một cái nhìn toàn diện và chi tiết từ A đến Z về loại hình vận chuyển đường thuỷ nội địa, giúp các doanh nghiệp có thể đưa ra những quyết định vận chuyển tối ưu và hiệu quả nhất.

Van-chuyen-hang-hoa-duong-thuy-noi-dia
Phương thức vận chuyển hàng hóa bằng đường thuỷ nội địa đã xuất hiện từ rất lâu tại Việt Nam


Vận chuyển hàng hóa đường thủy nội địa là gì?

Để có thể tận dụng được tối đa những lợi ích mà vận chuyển hàng hóa đường thuỷ nội địa mang lại, các doanh nghiệp cần phải nắm vững những kiến thức và quy định cơ bản về quy trình, cơ sở hạ tầng, loại hình vận chuyển và một số yếu tố ảnh hưởng.

#Khái niệm

Vận chuyển hàng hóa đường thuỷ nội địa là một hình thức vận tải, sử dụng phương tiện đường thủy (ví dụ tàu, ghe, sà lan, tàu kéo,…) để chuyên chở các loại hàng hóa trên hệ thống sông hồ, kênh rạch và vùng nước ven biển. Đây cũng là một bộ phận quan trọng của hệ thống giao thông vận tải quốc gia, kết nối những vùng sản xuất với các trung tâm tiêu thụ, các cảng biển quốc tế và những khu công nghiệp lớn.

Khác với vận tải đường biển quốc tế, phạm vi hoạt động của vận chuyển hàng hoá đường thuỷ nội địa sẽ bị giới hạn trong lãnh thổ quốc gia hoặc trên những tuyến đường thủy giáp ranh biên giới (theo thỏa thuận quốc tế). Với mạng lưới sông ngòi dày đặc ở Việt Nam, đặc biệt là Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long, thì vận tải đường thủy nội địa có tiềm năng và vai trò rất to lớn.

#Vai trò

Việt Nam đang sở hữu hơn 42.000km sông ngòi, kênh rạch, trong đó khoảng 17.000km có khả năng khai thác tuyến vận tải hàng hóa. Mạng lưới này kết nối với nhiều vùng kinh tế trọng điểm, tạo các điều kiện thuận lợi cho việc phát triển vận chuyển hàng hóa đường thuỷ nội địa nói riêng và kinh tế thương mại đất nước nói chung, bao gồm:

  • Hỗ trợ phát triển nền kinh tế: Kết nối các vùng sản xuất nông nghiệp (ví dụ: Đồng bằng sông Cửu Long với lúa gạo, trái cây,…), sản xuất công nghiệp (các khu công nghiệp đặt dọc sông) với những cảng biển xuất khẩu và trung tâm tiêu thụ lớn (TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, TP. Hải Phòng,…)
  • Giảm tải áp lực cho đường bộ: Vận tải đường bộ đang phải chịu nhiều áp lực lớn, gây ùn tắc giao thông và hạ tầng xuống cấp. Do đó, vận chuyển hàng hoá đường thuỷ nội địa chính là giải pháp hữu hiệu nhằm san sẻ gánh nặng này, đặc biệt đối với các loại hàng hóa cồng kềnh, hàng rời,… có khối lượng lớn
  • Chi phí Logistics hợp lý: So với tuyến đường bộ, hàng hóa đường thuỷ nội địa thường có chi phí thấp hơn đáng kể (xét theo tấn/km), giúp các doanh nghiệp giảm thiểu chi phí, nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam
  • Phát triển bền vững: Vận tải đường thủy ít gây ô nhiễm môi trường hơn so với vận tải đường bộ (lượng khí thải CO2, tiếng ồn trên mỗi đơn vị hàng hóa thường thấp hơn)
Van-chuyen-hang-hoa-duong-thuy-noi-dia
Phương thức vận chuyển hàng đường thuỷ nội địa đang thể hiện vai trò quan trọng trong hoạt động Logistics

>>> Xem thêm: Tham khảo dịch vụ vận chuyển hàng hóa đường bộ đi qua biên giới

#Điểm mạnh nổi bật

Vận chuyển hàng hoá đường thuỷ nội địa sở hữu khá nhiều ưu điểm nổi bật, khiến phương thức này trở thành sự lựa chọn tối ưu cho nhiều loại hàng hóa khác nhau:

  • Chi phí thấp: Đây chính là ưu điểm lớn nhất, bởi chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị hàng hóa bằng đường thủy nội địa thường rẻ hơn khoảng từ 30 – 50% so với đường bộ, nhất là đối với quãng đường dài và hàng hóa khối lượng lớn. Điều này là đến từ việc tàu/sà lan có khả năng chở tải trọng rất lớn và khả năng sử dụng nhiên liệu hiệu quả cao
  • Tải trọng lớn: Tàu/sà lan có thể chuyên chở hàng trăm, thậm chí hàng nghìn tấn hàng hóa cùng một lúc, tương đương với hàng chục, hàng trăm xe tải lớn hoặc xe container. Phương thức này đặc biệt phù hợp với những mặt hàng siêu trường siêu trọng (hàng OOG), hàng tàu rời (than, quặng, cát, đá, xi măng, nông sản,…)
  • An toàn cao: Tỷ lệ tai nạn giao thông đường thủy nội địa thấp lại hơn rất nhiều so với đường bộ. Những rủi ro hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển cũng sẽ được giảm bớt, đặc biệt đối với hàng nguy hiểm, hàng dễ vỡ hoặc cần sự ổn định cao
  • Thân thiện với môi trường: Lượng khí thải gây ô nhiễm và tiếng ồn trên mỗi tấn/km của phương thức vận chuyển đường thuỷ nội địa thấp hơn đáng kể so với đường bộ và đường sắt
  • Giảm áp lực lên hạ tầng đường bộ: Điều này góp phần vào việc bảo vệ và kéo dài tuổi thọ của những tuyến đường bộ hiện nay
  • Linh hoạt trong kết nối: Kết nối trực tiếp những vùng sâu bên trong khu vực nội địa với các cảng biển quốc tế, các khu công nghiệp lớn mà không cần phải trải qua nhiều khâu trung chuyển phức tạp bằng đường bộ

#Hạn chế cần lưu ý

Bên cạnh những điểm mạnh, thì vận chuyển hàng hoá đường thuỷ nội địa cũng đang tồn tại một số nhược điểm mà doanh nghiệp nên cân nhắc:

  • Tốc độ khá chậm: So với đường bộ, đường sắt hay đường hàng không, tốc độ của vận tải thủy nội địa khá chậm. Điều này cũng có thể ảnh hưởng đến thời gian giao hàng, đặc biệt đối với những mặt hàng cần gấp hoặc có vòng đời ngắn
  • Hạn chế về mạng lưới và tính linh hoạt: Vận tải đường thủy chỉ có thể hoạt động được trên những tuyến sông ngòi, kênh rạch có đủ độ sâu và tĩnh không cầu. Hơn nữa, hàng hóa thường sẽ phải kết hợp với vận tải đường bộ ở chặng đầu và chặng cuối (First and Last Mile), khiến thời gian và chi phí trung chuyển tăng lên
  • Phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên: Mực nước trên sông, thủy triều, bão lũ,… hoàn toàn có thể ảnh hưởng lớn đến lịch trình và khả năng lưu thông của các phương tiện tàu/sà lan
  • Yêu cầu về cơ sở hạ tầng: Vận tải đường thuỷ nội địa cần có thêm hệ thống cảng và bến thủy nội địa đủ năng lực và trang thiết bị bốc xếp phù hợp
Van-chuyen-hang-hoa-duong-thuy-noi-dia
Vận chuyển hàng hóa đường thuỷ có khá nhiều ưu điểm mạnh và vẫn tồn tại một số hạn chế chưa thể khắc phục

Hàng hóa đường thủy nội địa bao gồm những loại nào?

Với những đặc điểm về ưu điểm và nhược điểm kể trên, thì hoạt động vận chuyển hàng hóa đường thuỷ nội địa đặc biệt phù hợp đối với:

  • Hàng rời (Bulk Cargo): Than, quặng, xi măng, cát, đá, clinker, phân bón, nông sản (lúa, ngô, sắn…), thức ăn cho chăn nuôi,…
  • Hàng container: container rỗng hoặc hàng container vận chuyển từ cảng biển sâu vào nội địa và ngược lại
  • Hàng siêu trường siêu trọng (OOG): cấu kiện công trình, trang thiết bị máy móc lớn,…
  • Hàng chất lỏng: xăng dầu, hóa chất (đối với tàu/sà lan chuyên dụng),…
  • Hàng giá trị không quá cao nhưng có khối lượng lớn: gạch ngói, vật liệu xây dựng,…
  • Hàng hóa không yêu cầu quá gấp về mặt thời gian giao hàng

Hệ thống mạng lưới đường thủy nội địa chính tại Việt Nam

Hiện nay, Việt Nam có 9 tuyến đường thủy nội địa chính và được chia làm 3 khu vực như sau:

  • Miền Bắc: Tập trung tại hệ thống sông Hồng – Hưng Yên, kết nối từ Thủ đô Hà Nội, TP. Hải Phòng, Quảng Ninh và một số tỉnh thành lân cận khác
  • Miền Trung: Các tuyến sông thường ngắn và dốc, đổ thẳng ra biển, phục vụ chủ yếu cho vận chuyển hàng hóa nội tỉnh hoặc liên tỉnh gần bờ
  • Miền Nam: Mạng lưới sông ngòi, kênh rạch chằng chịt và rất phát triển, đặc biệt là hệ thống sông Cửu Long, kết nối các tỉnh tại Đồng bằng sông Cửu Long với TP. Hồ Chí Minh và những cảng biển lớn như Cái Mép – Thị Vải. Đây cũng là khu vực có hoạt động vận chuyển đường thuỷ nội địa sôi động nhất cả nước

Ngoài ra, các cảng và bến thủy nội địa cũng đóng vai trò trung tâm trong việc tập kết, bốc dỡ hàng hóa và tạo điểm kết nối giữa vận chuyển đường thuỷ nội địa với những phương thức vận tải khác.

Van-chuyen-hang-hoa-duong-thuy-noi-dia
Việt Nam có hệ thống mạng lưới đường thuỷ nội địa dày đặc, phù hợp với loại hình vận tải trên sông ngòi, kênh rạch

>>> Xem thêm: Dịch vụ nhập khẩu đường biển hàng quá khổ quá tải bằng container

Cơ sở hạ tầng và phương tiện vận tải đường thủy nội địa

Để hoạt động vận chuyển hàng hóa đường thuỷ nội địa diễn ra một cách hiệu quả, cần phải có sự đồng bộ, thống nhất giữa cơ sở hạ tầng và các phương tiện vận tải, bao gồm:

  • Luồng lạch: Những tuyến sông ngòi, kênh rạnh cần được duy trì độ sâu, bề rộng và tĩnh không cầu theo tiêu chuẩn kỹ thuật để các loại phương tiện có tải trọng phù hợp có thể lưu thông một cách an toàn
  • Cảng và bến thủy nội địa: Hệ thống cảng/bến cần phải được đầu tư hiện đại hóa các mục như: cầu bến, kho bãi, thiết bị bốc xếp (cần cẩu, xe nâng,…), đặc biệt là những cảng cạn (ICD) nhằm phục vụ hiệu quả tuyến vận chuyển hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng container
  • Phương tiện vận tải: Đa dạng về chủng loại (tàu, sà lan, tàu kéo, tàu tự hành, tàu chuyên dụng) và tải trọng. Hiện nay, với xu hướng đóng mới các loại sà lan có tải trọng lớn hơn, vỏ thép, hiện đại hóa đội tàu, nhu cầu sử dụng và mức độ an toàn sẽ được đảm bảo hơn

Quy trình thực hiện vận chuyển hàng hóa đường thủy nội địa chi tiết

Quy trình vận chuyển hàng hoá đường thuỷ nội địa thông thường bao gồm các bước chính sau:

  • Bước 1 (Tiếp nhận yêu cầu và khảo sát): Đơn vị vận tải tiếp nhận thông tin về hàng hóa (loại, khối lượng, kích thước), điểm đi, điểm đến từ phía khách hàng. Sau đó, đơn vị tiếp tục tiến hành khảo sát tuyến đường, luồng lạch, khả năng tiếp cận cảng/bến tại điểm đi và điểm đến
  • Bước 2 (Lập kế hoạch và báo giá): Dựa theo kết quả khảo sát, đơn vị vận tải sẽ lập kế hoạch chi tiết (lựa chọn phương tiện, lịch trình) và gửi lại báo giá cho khách hàng
  • Bước 3 (Ký kết hợp đồng): Nếu hai bên đồng ý với những điều khoản thì sẽ bắt đầu ký hợp đồng vận chuyển
  • Bước 4 (Tiếp nhận và bốc xếp hàng tại cảng đi): Hàng hóa được vận chuyển đến cảng/bến thủy nội địa. Đơn vị vận tải/cảng vụ sẽ phối hợp với chủ hàng để tiến hành kiểm đếm, tiếp nhận và thực hiện bốc xếp hàng hóa lên sà lan/tàu bằng những thiết bị phù hợp
  • Bước 5 (Thực hiện vận chuyển): Sà lan/tàu bắt đầu hành trình di chuyển trên tuyến đường thủy nội địa theo lịch trình đã định trước
  • Bước 6 (Giám sát hành trình): Đơn vị vận tải sẽ theo dõi vị trí và tình trạng của phương tiện, hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển
  • Bước 7 (Làm thủ tục liên quan): Đối với một số loại hàng hóa hoặc tuyến đường đặc biệt, đơn bị có thể thay mặt khách hàng làm các thủ tục kiểm tra, kiểm soát tại các điểm quy định trên đường thủy
  • Bước 8 (Bốc xếp và giao nhận hàng tại cảng đích): Khi đến cảng/bến đích, hàng hóa sẽ được bốc dỡ. Đơn vị vận tải phối hợp với người nhận hàng để bàn giao, kiểm kê và hoàn thành các thủ tục giao – nhận
  • Bước 9 (Thanh toán và quyết toán): Hoàn tất nghĩa vụ thanh toán theo hợp đồng đã định
Van-chuyen-hang-hoa-duong-thuy-noi-dia
Quy trình thực hiện vận chuyển hàng hóa đường thuỷ nội địa cần trải qua khá nhiều bước quan trọng

Những yếu tố ảnh hưởng tới chi phí vận chuyển đường thủy nội địa

Chi phí thực hiện vận chuyển hàng hóa đường thuỷ nội địa phụ thuộc khá nhiều vào những yếu tố, ví dụ:

  • Phân loại hàng hóa: Hàng tàu rời, hàng container, hàng siêu trường siêu trọng sẽ có từng cách tính chi phí khác nhau
  • Khối lượng và kích thước hàng hóa: Khối lượng càng lớn, chi phí trên mỗi tấn/đơn vị sẽ càng giảm
  • Quãng đường vận chuyển: Khoảng cách giữa điểm đi và điểm đến là bao nhiêu?
  • Tuyến đường vận chuyển: Độ sâu của luồng lạch là bao nhiêu? Có qua nhiều cầu hay không? Có các loại phí/lệ phí tuyến đường hay không?
  • Phân loại và kích thước phương tiện: Sà lan có tải trọng lớn hay nhỏ? Tàu kéo hàng hóa đường thuỷ nội địa công suất bao nhiêu?…
  • Chi phí bốc xếp tại cảng đi và cảng đến: Tùy thuộc vào từng loại hàng, trang thiết bị sử dụng, biểu phí của cảng/bến,…
  • Một vài chi phí khác: Phí luồng, phí neo đậu, phí giám sát, phí bảo hiểm hàng hóa,…
  • Điều kiện thị trường và thời điểm vận chuyển: Cung – cầu vận tải, yếu tố thời tiết, mùa vụ,…

Tại sao nên chọn dịch vụ vận chuyển đường thuỷ nội địa tại Finlogistics?

Đến với Finlogistics, khách hàng sẽ được trải nghiệm dịch vụ vận chuyển đa phương thức chất lượng, trong đó có vận chuyển đường thuỷ nội địa. Với cam kết về chất lượng dịch vụ, sự an toàn và hiệu quả, chúng tôi luôn hướng tới việc xây dựng mối quan hệ đối tác lâu dài và đáng tin cậy với các khách hàng:

  • Tiếp nhận và xử lý thông tin kịp thời và đầy đủ giữa các bên liên quan, giúp khách hàng luôn nắm bắt được tình trạng của lô hàng
  • Đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm, chuyên nghiệp trong từng khâu làm việc và am hiểu rõ về quy trình vận chuyển hàng đường thuỷ nội địa
  • Năng lực vận chuyển đa dạng, với nhiều loại hàng hóa, bao gồm cả hàng tàu rời, hàng nguyên cont (FCL) và hàng quá khổ quá tải,… đáp ứng đa dạng nhu cầu của nhiều khách hàng.
  • Tuyến khai thác vận chuyển hàng hóa đường thuỷ nội địa hiệu quả, kết nối giữa vùng tiêu thu với các trung tâm kinh tế và khu công nghiệp lớn của cả nước
  • Tối ưu hóa thời gian vận chuyển và chi phí cạnh tranh hơn so với đường bộ, đặc biệt đối với hàng hóa có số lượng lớn
  • Đảm bảo an toàn cho hàng hóa và độ tin cậy trong suốt hành trình vận chuyển trên đường thủy.
  • Quy trình làm việc minh bạch, rõ ràng và hiệu quả, từ lúc tiếp nhận thông tin cho đến hoàn tất giao – nhận và thanh toán
Van-chuyen-hang-hoa-duong-thuy-noi-dia
Dịch vụ vận chuyển hàng hóa đường thuỷ nội địa tại Finlogistics là sự lựa chọn tối ưu dành cho bạn

>>> Xem thêm: Khai thác dịch vụ vận chuyển hàng hóa đường bộ mới nhất

Tổng kết

Trên đây là tất cả những kiến thức, thông tin hữu ích về vận chuyển hàng hóa đường thuỷ nội địa mà Finlogistics muốn gửi đến cho bạn đọc. Nếu có nhu cầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi, bạn hãy liên hệ ngay đến số hotline: 0963.126.995 (Mrs.Loan) để được đội ngũ chuyên viên tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất nhé.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Van-chuyen-hang-hoa-duong-thuy-noi-dia


Cang-can-la-gi-00.jpg

Cảng cạn là gì? Nhiều hệ thống cảng cạn được xây dựng và phát triển, nhằm tổ chức vận chuyển container một cách hợp lý, tăng hiệu quả đối với hoạt động Logistics trên những hành lang vận tải, góp phần làm giảm ùn tắc giao thông tại các cảng biển và cửa khẩu quốc tế. Trong bài viết hữu ích này, Finlogistics sẽ giúp bạn đọc làm rõ một số thông tin quan trọng về cảng cạn, cũng như tổng hợp những cảng cạn lớn nhất hiện có tại Việt Nam.

Cang-can-la-gi
Tìm hiểu chi tiết định nghĩa cảng cạn là gì?


Cảng cạn là gì?

Tầm nhìn quy hoạch phát triển hệ thống cảng cạn tại Việt Nam được định hướng xa đến năm 2030 và đã được Nhà nước phê duyệt trong Quyết định số 2223/QĐ-TTg. Vậy cụ thể cảng cạn là gì? Hãy cùng với Finlogistics tham khảo nội dung sau:

#Khái niệm

Cảng cạn (còn được gọi là cảng khô hay cảng nội địa) có tên tiếng anh là ICD (Inland Container Depot). Đây là một bộ phận thuộc kết cấu hạ tầng giao thông vận tải và là đầu mối tổ chức vận tải hàng hóa container gắn liền với hoạt động của các cảng biển, sân bay, cửa khẩu,…

Cảng cạn được xây dựng trong khu vực nội địa, mặc dù không có đường bờ biển, nhưng lại được kết nối với một hoặc nhiều cảng biển bằng những phương tiện vận tải đường bộ, đường sắt hoặc đường thủy nội địa. Tại Việt Nam, cảng cạn sẽ do Bộ Giao thông & Vận tải quy hoạch và quản lý, đóng một vai trò quan trọng trong hệ thống Logistics – xuất nhập khẩu.

>>> Xem thêm: Tổng hợp danh sách 10 cảng biển lớn nhất tại Việt Nam năm 2025

Cang-can-la-gi
Cảng cạn giống như một “cánh tay nối dài” của cảng biển vào sâu trong đất liền và thực hiện nhiều chức năng của cảng biển

#Chức năng

Cảng ICD sẽ có một số chức năng chính như sau:

  • Tiếp nhận, đóng dỡ và gửi hàng vận chuyển container
  • Tập kết các container để tiến hành vận chuyển hàng hóa đến cảng biển hoặc nơi khác theo quy định
  • Thực hiện các bước thủ tục thông quan Hải Quan đối với hàng xuất khẩu & nhập khẩu
  • Gom hàng và phân chia hàng lẻ (LCL) trong cùng một container
  • Tạm chứa các loại hàng hóa sắp được xuất khẩu & nhập khẩu
  • Sửa chữa và bảo dưỡng các container hàng hóa

#Cấu trúc

Một cảng ICD lớn thường sẽ được phân thành những khu vực quan trọng sau đây:

  • Khu vực bãi chứa container (Container Yard hoặc Marshalling Yard)
  • Khu vực tiến hành thông quan hàng hóa
  • Trạm dành cho hàng lẻ (CFS)
  • Khu vực kho ngoại quan (Bonded Warehouse)
  • Khu vực tái chế & đóng gói hàng hóa theo tiêu chuẩn
  • Khu vực khối văn phòng dành cho Hải Quan và doanh nghiệp
  • Cổng giao – nhận container
  • Cổng dành cho phương tiện khác
  • Khu vực gara sửa chữa và vệ sinh container
Cang-can-la-gi
Thành phần cấu trúc và chức năng chính của cảng cạn ICD khác một chút so với các cảng biển thông thường

#Cơ sở vật chất

Một cảng ICD cần phải đạt được những yêu cầu về cơ sở vật chất, kĩ thuật như sau:

  • Đạt đủ tiêu chuẩn diện tích mặt bằng cho việc sắp xếp, bố trí những khu vực chức năng như: khu giao – nhận hàng, khu xếp dỡ hàng, khu làm thủ tục Hải Quan, khu lưu kho hàng, khu tái chế & đóng gói,…
  • Có đầy đủ trang thiết bị, máy móc cho việc bốc dỡ container
  • Có trạm hàng lẻ (CFS) và dịch vụ đóng/rút container
  • Các văn phòng làm việc cho những hãng tàu, cơ quan Hải Quan, đơn vị giao – nhận, công ty dịch vụ vận tải nội địa,…
  • Tường bao hoặc rào chắn bảo vệ, nhằm đảm bảo an ninh và ngăn cách với các khu vực xung quanh
  • Hệ thống thông tin, dữ liệu đảm bảo tin cậy và mang tính hiệu quả cao

#Các dịch vụ chính

Vậy các dịch vụ phổ biến tại cảng cạn ICD là gì? Theo đó, các doanh nghiệp có thể sử dụng đa dạng các dịch vụ khác nhau như:

  • Dịch vụ lưu kho Hải Quan, kho hàng lẻ CFS,…
  • Dịch vụ bãi chứa container (container hàng hóa, container rỗng, container hàng lạnh,…)
  • Dịch vụ đóng gói hàng hóa theo tiêu chuẩn và bốc xếp container
  • Dịch vụ trung chuyển hàng hóa siêu trường siêu trọng (hàng OOG) hoặc mặt hàng khác
  • Dịch vụ hỗ trợ xử lý thủ tục thông quan Hải Quan
Cang-can-la-gi
Cảng cạn cần phải đáp ứng những yêu cầu về cơ sở vật chất mới có thể cung cấp cho doanh nghiệp dịch vụ tốt nhất

Danh mục cảng cạn Việt Nam

Hiện tại, Việt Nam đang sở hữu khoảng 17 cảng cạn lớn nhỏ khác nhau, phân bố tại nhiều tỉnh thành từ Bắc đến Nam. Bạn đọc có thể tham khảo chi tiết Danh mục cảng cạn Việt Nam dưới đây:

TÊN CẢNG CẠN

KHU VỰC TỈNH THÀNH

Cảng cạn Đông Phố Mới

Lào Cai

Cảng cạn Móng Cái

Quảng Ninh

Cảng cạn Tân Cảng

Hải Phòng

Cảng cạn Đình Vũ - Quảng Bình

Hải Phòng

Cảng cạn Hoàng Thành

Hải Phòng

Cảng cạn Nam Đình Vũ (giai đoạn 1)

Hải Phòng

Cảng cạn Hải Linh

Phú Thọ

Cảng cạn Tân Cảng - Quế Võ

Bắc Ninh

Cảng cạn Tiên Sơn

Bắc Ninh

Cảng cạn Tân Chi (giai đoạn 1)

Bắc Ninh

Cảng cạn Long Biên

Hà Nội

Cảng cạn Tân Cảng - Hà Nam

Hà Nam

Cảng cạn Phúc Lộc - Ninh Bình

Ninh Bình

Cảng cạn Phú Mỹ (giai đoạn 1)

Bà Rịa - Vũng Tàu

Cảng cạn Tân Cảng - Nhơn Trạch

Đồng Nai

Cảng cạn Tân Cảng - Long Bình (giai đoạn 1)

Đồng Nai

Cảng cạn Thạnh Phước

Bình Dương

Cang-can-la-gi
Danh sách các cảng cạn ICD được Bộ Giao thông & Vận tải ban hành cụ thể trong Quyết định số 320/QĐ-BGTVT

>>> Xem thêm: Tổng hợp danh sách các cảng biển quốc tế lớn nhất tại Ấn Độ

Kết luận

Trên đây là những nội dung, thông tin chi tiết, giải đáp cho câu hỏi cảng cạn là gì mà bạn đọc đang quan tâm. Cảng cạn ICD cung cấp cho các doanh nghiệp nhiều dịch vụ cần thiết như: thông quan, lưu trữ, đóng gói, dỡ hàng,… Nếu muốn tìm hiểu thêm hoặc có nhu cầu xuất nhập khẩu qua cảng cạn, bạn hãy liên hệ với đội ngũ của Finlogistics để được hỗ trợ giải đáp và tư vấn kỹ lưỡng nhé.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Cang-can-la-gi


Phi-afs-la-gi-00.jpg

Phí AFS là gì? Đây là một thuật ngữ khá quen thuộc đối với nhiều người trong ngành xuất nhập khẩu. Nếu công ty của bạn từng sử dụng dịch vụ Logistics hoặc vận chuyển quốc tế, thì có thể đã nghe qua cụm từ này. Vậy hãy cùng với Finlogistics tìm hiểu rõ hơn về phí AFS qua bài viết này nhé!

Phi-afs-la-gi


Phí AFS là gì?

Phí AFS (Advance Filing Surcharge) là loại phụ phí bắt buộc đối với việc khai báo thông tin hàng hoá nhập khẩu vào cảng hoặc sân bay Trung Quốc, trước khi hàng được bốc xếp lên tàu vận tải.

Đối với các loại hàng hoá xuất khẩu từ Việt Nam sang Trung Quốc, Hải Quan phía Trung Quốc sẽ yêu cầu các hãng tàu phải khai báo thông tin trước (khai AFS) khi hàng được bốc xếp lên tàu. Khoản phụ phí này được thu nhằm thực hiện việc khai báo và cần phải hoàn thành trong vòng ít nhất 24 giờ, trước khi tàu khởi hành.

Việc thanh toán phí AFS là quy định bắt buộc của Hải Quan nước bạn đối với tất cả mặt hàng nhập khẩu. Một số thông tin cần khai báo bao gồm: thông tin về bên bán, bên mua, phân loại hàng hóa, khối lượng, trọng lượng và những chi tiết liên quan khác.

>>> Tìm hiểu thêm: Phí CIC là gì?

Phi-afs-la-gi

Đối tượng thu/ chịu phí AFS

Các hãng tàu cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hoá đến Trung Quốc sẽ là đối tượng thu phí AFS. Còn các công ty Forwarder hoặc chủ hàng sẽ là đối tượng phải trả loại phí này, tùy thuộc vào việc chủ hàng đặt chỗ tàu thông qua Forwarder hoặc trực tiếp với hãng tàu:

  • Công ty Forwarder: Nếu bạn book cước qua các Forwarder thì phí AFS sẽ do bên này thu (phí AFS địa phương). Các forwarder sau khi thu sẽ tiếp tục đóng lại phí này cho bên hãng tàu.
  • Hãng tàu vận chuyển: Đây sẽ là đơn vị cuối cùng tiếp nhận phí AFS. Nếu bạn đặt book cước thẳng trực tiếp với hãng tàu thì sẽ nộp phí AFS cho họ.

Phi-afs-la-gi

Mức phí AFS là bao nhiêu?

Mức phí AFS thường giao động trong khoảng từ 30 – 40$ cho mỗi lô hàng, tùy vào quy định của từng hãng tàu. Loại phụ phí này cũng áp dụng cho toàn bộ lô hàng và không phụ thuộc vào số lượng container vận chuyển.

Do tính chất tương tự của các loại phí như AMS, AFR và AFS,… các công ty Forwarder thường sẽ gộp chúng lại thành phí AMS trên bill để khách hàng có thể dễ hiểu và nắm rõ hơn. Khoản phí này cũng có thể được tính vào những phụ phí hoặc cước biển khác. Vì vậy, thông tin về phí AFS có thể sẽ không được thể hiện rõ ràng trên bill.

Phi-afs-la-gi

>>> Tìm hiểu thêm: Local Charge là gì?

Tạm kết

Trên đây là những thông tin đầy đủ và ngắn gọn nhất, trả lời cho thắc mắc phí AFS là gì của bạn. Nếu còn có thêm câu hỏi hoặc muốn xin tư vấn, làm thủ tục xuất nhập khẩu hàng hoá, bạn hãy gọi ngay đến cho Finlogistics qua hotline. Đội ngũ dày dặn chuyên môn và nhiệt tình của chúng tôi sẽ sớm trả lời và hướng dẫn cụ thể cho bạn.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Phi-afs-la-gi


Phi-handling-la-gi-00.jpg

Phí Handling là gì? Đây là một trong những thuật ngữ quan trọng trong ngành xuất nhập khẩu, được áp dụng thường xuyên tại cảng biển và khu vực lưu trữ các loại hàng hoá. Tuy nhiên, nhiều người vẫn đang bị nhầm lẫn giữa phí Handling và phí THC. Bài viết này của Finlogistics sẽ giải đáp giúp bạn khái niệm, đặc điểm của phí Handling, cũng như sự khác nhau giữa hai loại phí nói trên.

Phi-handling-la-gi


Phí Handling là gì?

Phí Handling là gì? Đây được xem là một loại phụ phí xử lý hàng hoá (Handling Fee), do các hãng tàu hoặc đơn vị Forwarder quy định. Những hãng tàu hoặc đơn vị vận tải này sẽ tiến hành thu phí xử lý hàng hoá từ bên gửi hàng hoặc bên nhận hàng để bù đắp vào chi phí chăm sóc lô hàng.

Những khoản chi phí xử lý hàng hoá này cần thanh toán đầy đủ để duy trì mạng lưới đại lý cho những công ty vận tải trên khắp thế giới. Các công ty chuyển phát trong nước sẽ làm việc với những chi nhánh của họ tại các nước khác nhằm hoàn thành dịch vụ vận chuyển. Họ sẽ phải trả chi phí cho những chi nhánh này để thực hiện nhiệm vụ thay mặt cho mình.

Phi-handling-la-gi

Những đặc điểm của phí Handling là gì?

Vậy phí Handling có những đặc điểm nổi bật nào? Hãy cùng Finlogistics tìm hiểu nội dung chi tiết dưới đây:

  • Phí Handling chính là khoản phụ phí mà những chủ hàng hoặc công ty đảm nhận xuất khẩu hàng hoá cần phải thanh toán cho hãng tàu hoặc đơn vị Forwarder.
  • Phí Handling xuất hiện khi công ty Forwarder thực hiện các thủ tục và giao dịch với những chi nhánh của họ đặt tại nước ngoài. Những chi nhánh này sẽ đại diện công ty để thực hiện các bước thủ tục.
  • Tất tần tật quy trình và thủ tục mà những chi nhánh này thực hiện sẽ được tính vào Handling Fee, bao gồm: khai báo Hải Quan, đăng ký D/O, đăng ký B/L,… cùng một số bước thủ tục quan trọng khác.

Hãng tàu thực tế thường không thu trực tiếp phí Handling mà thay vào đó sẽ thu thông qua những đơn vị Forwarder. Vì vậy, Forwarder sẽ là đơn vị trực tiếp thu phí này từ phía chủ hàng và tính vào tổng chi phí vận tải. Bởi vì các Forwarder không nhận hoa hồng từ cước phí tàu, trong suốt quá trình xuất nhập khẩu hàng hoá.

Phi-handling-la-gi

Hướng dẫn phân biệt giữa Handling Fee và THC

Sự khác nhau giữa phí THC và phí Handling là gì? Handling Charge được chia thành 02 loại chính: phí THC (Terminal Handling Charge) và Handling Fee. Bởi vì tên gọi khá tương đồng, nên 02 loại phí này thường bị nhiều người nhầm lẫn với nhau. Phí THC rất phổ biến trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, trong khi đó phí Handling lại ít được đề cập hơn.

Phí THC được tính đối với công việc bốc xếp hàng hoá tại cảng (cảng nhập hàng và cảng xuất hàng). Phí này sẽ được tính trên số lượng container hàng hoá của đơn vị gửi hàng vận chuyển. Bên cảng sẽ thu phí này từ hãng tàu, sau đó hãng tàu lại chuyển giao phí này cho khách hàng. Trong đó, phí THC bao gồm: phí xếp dỡ container và phí vận chuyển container (từ cầu tàu vào bãi chứa container – CY).

Hãng tàu sẽ tiến hành thu phí THC của Consignee tại cảng xuất hàng (Port of Loading) theo một số điều kiện giao hàng (EXW, FCR và FAS) và thu phí của Shipper tại cảng nhập hàng (Port of Discharge) theo một số điều kiện giao hàng (DAT và DDP). Tóm lại, phí THC là khoản chi phí phát sinh trong quá trình làm việc tại cảng, còn Handling Fee sẽ do các công ty Forwarder thu để bù vào chi phí thủ tục và chuyển giao hàng hoá quốc tế.

Phi-handling-la-gi

>>> Tham khảo thêm: Phí CIC là gì? Hướng dẫn cách tính phí CIC mới nhất

Một số chi phí khác trong vận chuyển quốc tế

Ngoài Handling Fee và phí THC đề cập ở trên, còn có thêm một số khoản chi phí khác trong quá trình vận chuyển quốc tế, bao gồm:

  1. Phí D/O (Delivery Order): Đây là loại phí phát hành lệnh giao hàng, được Consignee thanh toán theo Incoterm để có được lệnh giao hàng hoặc khai báo Manifest.
  2. Phí CFS (Container Freight Station): Đây là loại phí khai thác hàng lẻ LCL, bao gồm việc bốc xếp hàng từ container ra kho (hoặc ngược lại) và chi phí quản lý kho bãi.
  3. Phí DEM/DET (Demurrage/Detention): Đây là loại phí lưu kho cho những container lưu trữ tại bãi quá thời hạn quy định miễn phí của hãng tàu.
  4. Phí B/L (Bill of Lading): Đây là loại phí cho việc cấp vận đơn B/L, bao gồm cả việc cấp B/L và thông báo cho bên đại lý đã nhập B/L để theo dõi và quản lý hàng hoá.

Phi-handling-la-gi

Tạm kết

Finlogistics tin rằng bài viết hữu ích này đã giúp bạn hiểu rõ hơn phí Handing là gì, cũng như phân biệt được với phí THC trong hoạt động xuất nhập khẩu. Nếu có thêm thắc mắc nào hoặc muốn sử dụng dịch vụ xuất nhập khẩu của chúng tôi, hãy gọi ngay đến số liên hệ/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan) để được hỗ trợ. 

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Phi-handling-la-gi


Phi-lss-la-gi-00.jpg

Phí LSS là gì? LSS là một trong những loại cước phí phổ biến trong ngành vận tải đường biển, được áp dụng đối với nhiều mặt hàng xuất nhập khẩu. Nếu doanh nghiệp của bạn đang thực hiện vận chuyển hàng hoá bằng đường biển thì nên đặc biệt lưu ý đến phụ phí này, cũng như làm rõ trong Hợp đồng thương mại. Finlogistics sẽ giúp bạn hiểu thêm về loại phí LSS này qua bài viết dưới đây!

Phi-lss-la-gi


Tìm hiểu chi tiết phí LSS là gì?

Vậy cụ thể phí LSS là gì? LSS (Low Sulphur Surcharge) còn được gọi là phụ phí nhiên liệu, phụ phí giảm thải khí lưu huỳnh, được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực vận tải đường biển, đường hàng không đối với các loại hàng hoá xuất nhập khẩu.

Sự xuất hiện của phí LSS đến từ lượng nhiên liệu hầm được dùng nhiều trong các loại tàu thương mại hiện nay có chứa hàm lượng lưu huỳnh rất cao, ảnh hưởng xấu đến cho môi trường. Vì vậy, kể từ những năm 1960, IMO đưa ra một số biện pháp tích cực nhằm giảm thiểu tác động có hại của hoạt động vận chuyển ra ngoài môi trường, trong đó có phụ phí LSS.

Phụ phí lưu huỳnh được xem là một phần của tiền cước, nếu ai trả cước thì sẽ phải luôn trả phụ phí này, bất kể cước trả trước hay trả sau. Loại phụ phí này cũng được các hãng tàu khác nhau sử dụng, với nhiều tên gọi như:

  • Phí lưu huỳnh thấp (LSS)
  • Phí nhiên liệu xanh (GFS)
  • Phí thông quan khu vực kiểm soát khí thải (ECA)
  • Phí nhiên liệu chứa lưu huỳnh thấp (LSF)

Phí LSS được áp dụng trên tất cả các tuyến vận chuyển thương mại (đặc biệt trong khu vực Kiểm soát Khí thải và Lưu huỳnh – ECA). Một vài quy định liên quan đến việc giảm thiểu khí lưu huỳnh bao gồm: 

  • Quy định về việc ngăn ngừa ô nhiễm không khí từ tàu thủy các loại (Phụ lục VI).
  • Quy định kiểm soát khí thải như: Oxit lưu huỳnh (SOx), Ozon (ODS), Oxit nitơ (NOx) hoặc những hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) và đốt cháy.

Phi-lss-la-gi

>>> Đọc thêm: Local Charge là gì? Hướng dẫn các cách tính Local Charge mới nhất

Đối tượng nào sẽ chịu phụ phí LSS?

Việc sử dụng các loại nhiên liệu sạch có tác động tích cực đến quá trình giảm bớt ô nhiễm và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, điều này đó đòi hỏi một khoản chi phí khá đáng kể. Các hãng tàu bắt buộc phải đóng khoản phí giảm thải lưu huỳnh để bù đắp.

Thực tế, không có quy định rõ ràng ai sẽ chịu phí LSS, phụ thuộc chủ yếu vào thỏa thuận giữa các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Do vậy, khi ký hợp đồng mua bán hàng hóa, hai bên nên quy định rõ phụ phí này sẽ do ai trả và thể hiện rõ trên vận đơn B/L, nhằm tạo cơ sở pháp lý.

Phi-lss-la-gi

Phụ phí LSS được tính đối với hàng xuất hay nhập?

Theo đó, mọi mặt hàng xuất nhập khẩu đều phải chịu phụ phí LSS do Nhà nước áp dụng Luật giảm lưu lượng lưu huỳnh. Phí này cũng được áp dụng cho tất cả các tuyến vận chuyển đường biển, không phân biệt ngắn hạn hoặc dài hạn. 

  • Đối với container 20 feet, phí LSS trung bình được áp dụng khoảng 40$
  • Đối với container 40 feet, phí LSS trung bình được áp dụng khoảng 80$

Phí LSS này thường sẽ được tính riêng, không bao gồm trong những khoản phí vận chuyển chính. Trong một vài trường hợp, nếu không có báo giá LSS riêng, nghĩa là phí này đã được tính vào cước tàu (Ocean Freight) hoặc BAF (phụ phí điều chỉnh giá thành nhiên liệu).

Phi-lss-la-gi

Những quy định về phí lưu huỳnh áp dụng tại Việt Nam

  • Tổng cục Hải Quan đã phát hành Công văn số 2008/TCHQ-TXNK nhằm giải đáp những vấn đề liên quan tới phụ phí giảm thải khí lưu huỳnh (LSS). Theo đó, nếu phụ phí lưu huỳnh chưa được tính trong giá thanh toán thực tế, thì sẽ được điều chỉnh và tính trong giá trị Hải Quan của lô hàng đó. 
  • Phí LSS đại diện cho các khoản chi phí phát sinh khi tàu biển vận chuyển đi qua khu vực được áp dụng biện pháp kiểm soát khí thải khi di chuyển đến quốc gia nhập khẩu. Do thuộc vào phạm vi những chi phí liên quan đến hoạt động vận chuyển hàng hoá đến cửa khẩu nhập đầu tiên, nên phí LSS có thể được điều chỉnh và cộng vào trị giá Hải Quan của lô hàng. 
  • Trong trường hợp, người khai báo Hải Quan phải đóng thuế giá trị gia tăng (VAT) cho phí LSS, thì số tiền thuế VAT sẽ không được tính vào giá trị Hải Quan. 

Phi-lss-la-gi

Kết luận

Trên đây là những kiến thức hữu ích bạn cần biết mà Finlogistics đã tổng hợp khi tìm hiểu phí LSS là gì? Loại phí này được áp dụng phổ biến nhằm khuyến khích các hãng tàu dùng nhiên liệu sạch, giúp nâng cao trách nhiệm bảo vệ cho môi trường. Nếu bạn muốn biết thêm về khoản chi phí này hoặc cần giúp đỡ thực hiện và xử lý hàng hoá xuất nhập khẩu đa phương thức, hãy liên hệ nhanh cho đội ngũ của chúng tôi để được hỗ trợ tận tình nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Phi-lss-la-gi


Ocean-freight-la-gi-00.jpg

Ocean Freight là gì? Vận chuyển hàng hoá bằng đường biển là phương thức phổ biến hàng đầu trong hoạt động xuất nhập khẩu quốc tế. Trong số đó, phụ phí Ocean Freight (O/F) là một trong những khái niệm quan trọng mà bạn cần nắm vững khi thực hiện vận tải đường biển. Bài viết dưới đây của Finlogistics sẽ giúp bạn hiểu chi tiết hơn về Ocean Freight, đừng vội bỏ qua nhé!

Ocean-freight-la-gi


Tìm hiểu Ocean Freight là gì?

Để hiểu rõ Ocean Freight là gì, chúng ta hãy làm rõ mối liên hệ giữa phụ phí O/F với một số yếu tố:

  • Đối với hoạt động vận tải đường biển: Ocean Freight là thuật ngữ chỉ phương thức vận tải hàng hoá đường biển, phù hợp với các mặt hàng có khối lượng lớn và chi phí thấp hơn so với vận tải đường hàng không. Vận tải đường biển chủ yếu dành cho các loại hàng hoá không cần vận chuyển gấp rút hoặc hàng nặng, cồng kềnh.
  • Đối với chi phí vận tải đường biển: Ocean Freight theo cách hiểu thông dụng tại Việt Nam là khoản chi phí mà khách hàng sẽ phải trả cho phía hãng tàu để có thể vận chuyển hàng hoá các loại bằng đường biển từ cảng đi tới cảng đích. O/F đóng một phần quan trọng trong tổng chi phí vận chuyển hàng hoá quốc tế xuất nhập khẩu.

Ocean-freight-la-gi

Đối tượng nào phải trả phí O/F?

Phí O/F sẽ do người mua hoặc người bán hàng trả, tùy thuộc vào điều kiện giao hàng (Incoterms) mà đôi bên đã thỏa thuận trong Hợp đồng ngoại thương (Sales Contract). Sau đó, phía hãng tàu sẽ thu phí Ocean Freight của người gửi hàng (Shipper) hoặc người nhận hàng (Consignee). Nếu không có thoả thuận gì thêm, người trả phí Ocean Freight được quy định như sau:

  • Shipper trả cước: Nếu trong Hợp đồng ký kết với những điều kiện giao hàng loại C (CIP, CPT và CFR) và loại D (DDP, CIF, DAT và DDP).
  • Consignee trả cước: Nếu trong Hợp đồng ký kết với những điều kiện giao hàng loại E (EXW) và loại F (FCA, FAS và FOB).

Tuy nhiên, trên thực tế có thể sẽ ít nhiều sự thay đổi, tùy thuộc vào những thỏa thuận đi kèm khác nhau của các bên mua – bán hàng hoá.

Ocean-freight-la-gi

Các loại phụ phí vận tải đường biển O/F thường gặp

Ngoài cước phí chính và phí Ocean Freight, doanh nghiệp còn cần phải trả một số loại phụ phí vận tải đường biển khác.. Việc hiểu rõ các loại phí này sẽ giúp bạn có thể tính toán và quản lý ngân sách hiệu quả hơn trong quá trình xuất nhập khẩu. Một vài loại phí thường gặp bao gồm:

  • Phí THC – Terminal Handling Charge (phí xử lý container tại cảng): Bao gồm cả việc bốc dỡ hàng hoá từ tàu lên cảng và ngược lại, áp dụng cả ở cảng bốc (THC/L) lẫn cảng dỡ (THC/D). Phí THC thường được tính riêng với cước phí vận chuyển và được thu trên mỗi container, nhằm bù đắp cho việc tập kết và xếp dỡ container.
  • Phí BAF – Bunker Adjustment Factor (phí biến động giá nhiên liệu): Phí này được áp dụng nhằm bù đắp vào sự biến động về giá thành nhiên liệu mà phía hãng tàu phải chi trả. Phí này cũng có thể thay đổi dựa theo giá dầu trên thị trường và tại khu vực vận chuyển hàng hoá.
  • Phí D/O – Delivery Order (phí cấp lệnh giao hàng): Đây là loại phí mà hãng tàu hoặc đại lý vận chuyển cần thu để cấp lệnh giao hàng cho người nhận. Delivery Order cũng là chứng từ quan trọng giúp bên nhận có thể lấy hàng từ cảng đích.
  • Phí CCF – Container Cleaning Fee (phí vệ sinh container): Phụ phí vận tải đường biển này được áp dụng khi container cần được vệ sinh sau khi đã dỡ hàng xong xuôi.
  • Phí CIC – Container Imbalance Charge (phí mất cân đối vỏ container): phí CIC là phụ thu nhằm bù đắp chi phí phát sinh trong quá trình vận chuyển container rỗng từ nơi dư thừa đến nơi bị thiếu container.
  • Phí PSS – Peak Season Surcharge (phí mùa cao điểm): Phí này được thu trong thời gian cao điểm của hoạt động vận chuyển hàng hoá đường biển.
  • Phí AMS – Advanced Manifest System Fee (phí khai báo Hải Quan): Đây là phí để khai báo thông tin hàng hoá với cơ quan Hải Quan dành cho những quốc gia yêu cầu (ví dụ: Hoa Kỳ, Canada,…).
  • Phí DDC – Destination Delivery Charge (phí giao hàng tại cảng đến): Phí này được thu nhằm bù đắp cho chi phí bốc dỡ hàng đi khỏi tàu, sắp xếp container vào trong cảng và phí ra vào cổng của cảng.
  • Phí PCS – Port Congestion Surcharge (phí tắc nghẽn cảng): Phí này được áp dụng khi xảy ra tình trạng tắc nghẽn tại cảng biển.

Ocean-freight-la-gi

>>> Đọc thêm: Tổng hợp các loại phụ phí (Surcharge) trong hoạt động vận chuyển đường biển

Những yếu tố ảnh hưởng đến Ocean Freight là gì?

Phí O/F có thể thay đổi tùy thuộc vào khá nhiều yếu tố như phân loại hàng hoá, kích thước của container, khoảng cách vận chuyển,… và một số dịch vụ bổ sung mà bên gửi hàng yêu cầu. Cụ thể như sau:

  • Phân loại container: Phí Ocean Freight thường sẽ tính dựa trên kích thước của container, phổ biến nhất vẫn là loại container 20 feet và 40 feet.
  • Khoảng cách: Cự ly giữa cảng bốc xếp hàng và cảng đích cũng ảnh hưởng trực tiếp đến cước phí vận chuyển.
  • Phân loại hàng hoá: Phí Ocean Freight còn phụ thuộc nhiều vào khối lượng hàng hóa, phân loại hàng, ví dụ như hàng hoá nguy hiểm, hàng đông lạnh sẽ có mức phí cao hơn nhiều do cần cách xử lý và bảo quản đặc biệt.
  • Tình hình thị trường: Phí Ocean Freight có thể thay đổi, tùy thuộc vào nhu cầu vận chuyển trên thị trường hoặc những biến động về giá thành nhiên liệu, tỷ giá ngoại tệ,…

Ocean-freight-la-gi

Tạm kết

Việc hiểu rõ Ocean Freight là gì cũng như những chi phí liên quan, từ cước vận chuyển cho đến phụ phí THC, BAF hay CIC,… sẽ giúp các doanh nghiệp có thể kiểm soát tốt ngân sách và tránh phát sinh những chi phí không mong muốn. Nếu bạn cần tìm hiểu thêm về phụ phí đường biển hoặc có nhu cầu vận chuyển hàng hoá đường biển quốc tế, hãy nhấc máy gọi ngay cho đội ngũ Finlogistics để được các tư vấn viên của chúng tôi hỗ trợ nhiệt tình 24/7, mọi lúc mọi nơi.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs. Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Ocean-freight-la-gi


Tieu-chuan-dong-goi-hang-hoa-quoc-te-00.jpg

Tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá quốc tế được xem là bộ quy tắc nhằm bảo đảm an toàn cho các loại hàng hoá trong quá trình vận chuyển. Những quy chuẩn này bao gồm một vài thông số kỹ thuật cụ thể như: kích thước, khối lượng, nhãn mác và quy cách đóng gói đối với mỗi loại sản phẩm. Bài viết phân tích dưới đây của Finlogistics sẽ đi từ những tiêu chuẩn chung đến hướng dẫn cụ thể cho từng mặt hàng, bạn đừng bỏ lỡ nhé!

Tieu-chuan-dong-goi-hang-hoa-quoc-te
Tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá quốc tế


Những tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá quốc tế mới nhất

Các doanh nghiệp nên tham khảo các tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá quốc tế dưới đây để tối ưu hoá và giảm rủi ro đối với quá trình chuẩn bị hàng hoá và vận chuyển đến điểm đích.

Một số tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá chung

Trong hoạt động vận chuyển hàng hoá quốc tế, cả chủ hàng lẫn người giao hàng cần phải tiến hành đóng gói hàng hoá dựa theo một quy cách đóng gói chuẩn chung như sau:

#Kích thước giới hạn và khối lượng hàng hoá

Từng mặt hàng sẽ có cách thức đóng gói khác nhau, nên bạn cần phải xác định chính xác kích thước, khối lượng, chu vi, thể tích,… của mỗi lô hàng. Các doanh nghiệp cần tuân thủ theo những quy cách đóng gói hàng hoá của mỗi phương thức vận chuyển:

  • Vận chuyển hàng đường bộ: Quy định về kích thước và khối lượng hàng hoá cụ thể sẽ tùy theo từng quốc gia và khu vực.
  • Vận chuyển hàng đường biển: Sử dụng loại container 20′ (kích thước tối đa 5,9 x 2,3 x 2,4 m và khối lượng tối đa là 28 tấn). Đối với container 40′ (kích thước tối đa 12,0 x 2,3 x 2,4 m và khối lượng tối đa 32 tấn).
  • Vận chuyển hàng đường hàng không: Kích thước giới hạn của kiện hàng không được vượt quá 3 m mọi chiều. Khối lượng tối đa của mỗi kiện hàng thường là 1000 kg, tuy nhiên cũng có thể thấp hơn tùy theo từng hãng hàng không.

#Những thông tin hiển thị

Shipping Mark sản phẩm tuyệt đối không được thiếu bất cứ thông tin quan trọng nào như: tên hàng, phân loại, số lượng và khối lượng,… để hạn chế những rủi ro có thể phát sinh. Theo tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá quốc tế, riêng đối với hàng hoá nguy hiểm (Dangerous Goods) bắt buộc phải có ký hiệu chuyên ngành.

Tieu-chuan-dong-goi-hang-hoa-quoc-te
Tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá quốc tế

>>> Xem thêm: Một số điều cần nằm rõ khi sử dụng dịch vụ bảo hiểm hàng hoá

#Địa chỉ và nhãn kiện hàng

Bạn cần ghi rõ ràng và chính xác địa chỉ của bên nhận và bên gửi hàng cả bên trong lẫn ngoài lô hàng. Theo quy cách đóng gói hàng hoá, dán nhãn và phiếu đóng gói hàng hoá cần nằm trên cùng một mặt dễ nhìn nhất. Một vài thông tin bắt buộc phải có, ví dụ như:

  • Tên và địa chỉ đầy đủ của bên gửi và bên nhận hàng
  • Số hiệu lô hàng (Number Tracking)
  • Khối lượng tổng, khối lượng tịnh của lô hàng
  • Kích thước của lô hàng (D x R x C)
  • Số lượng và thứ tự lô hàng (ví dụ: 1/5, 2/5,…)
  • Hướng dẫn quy cách xếp dỡ hàng (nếu cần)

Yêu cầu về hiển thị thông tin trong quy cách đóng gói hàng hoá như sau:

  • Thông tin rõ ràng, không bị mờ hoặc cố ý tẩy xoá
  • Bắt buộc sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính, kết hợp cùng với ngôn ngữ của quốc gia nhập khẩu (nếu cần)
  • Kích thước in chữ tối thiểu là 12 point đối với thông tin chính
  • Vị trí hiển thị thông tin: mặt trên và hai mặt bên của lô hàng
  • Sử dụng nhãn dán chống thấm nước nếu như vận chuyển trong điều kiện ẩm ướt lâu dài

Địa chỉ nhận cần ghi đầy đủ theo tiêu chuẩn quốc tế:

  • Tên của người hoặc đơn vị nhận
  • Số nhà, tên đường,…
  • Tên quận/huyện (nếu có)
  • Tên thành phố, bang/tỉnh
  • Mã bưu chính
  • Tên quốc gia (viết hoa)

Đối với nhãn dán đặc biệt:

  • Nhãn “Fragile” cho mặt hàng dễ vỡ
  • Nhãn “This Way Up” kèm theo mũi tên chỉ hướng
  • Nhãn “Keep Dry” đối với hàng hoá cần tránh ẩm ướt
  • Biểu tượng tái chế nếu như sử dụng vật liệu tái chế

Đối với hàng hoá nguy hiểm, bạn cần sử dụng nhãn cảnh báo đặc biệt (theo quy định của IATA):

  • Nhãn “Flammable” màu đỏ dành cho hàng hoá dễ cháy nổ
  • Nhãn “Corrosive” màu đen-trắng dành cho hàng hoá dễ bị ăn mòn
  • Nhãn “Toxic” màu trắng-đen dành cho hàng hoá độc hại

Vị trí dán nhãn hàng hoá thông thường ở góc phía trên, bên trái của mặt lớn nhất lô hàng, không bị che khuất bởi những thông tin khác.

Tieu-chuan-dong-goi-hang-hoa-quoc-te
Tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá quốc tế

Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa quốc tế riêng từng loại hàng hoá

Tùy vào từng loại hàng hoá mà tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá quốc tế cũng sẽ khác nhau. Dưới đây là một vài bước đóng gói đối với những mặt hàng đặc biệt:

#Thiết bị, máy móc dùng trong công nghiệp

  • Bước 1: Sử dụng tấm pallet bằng gỗ cứng, có khả năng chịu tải trọng gấp 2,5 lần khối lượng thực tế của thiết bị, máy móc.
  • Bước 2: Cố định thiết bị, máy móc chắc chắn bằng bu-lông xuống tấm pallet để bảo đảm hàng hoá không bị di chuyển trong quá trình vận chuyển.
  • Bước 3: Bọc toàn bộ thiết bị, máy móc bằng màng co PE dày ~100 micron, nhằm mục đích chống ẩm và bảo vệ khỏi bụi bẩn.
  • Bước 4: Thực hiện quy cách đóng gói hàng hoá vào trong thùng gỗ ván ép, dày tối thiểu ~12mm để tăng cường độ bền và khả năng bảo vệ.
  • Bước 5: Gia cố thêm các góc thùng bằng dây đai bằng thép rộng ~19mm, nhằm giảm thiểu những va đập không mong muốn.
  • Bước 6: Lót thêm túi hút ẩm Silica gel với tỷ lệ 500g/m³ trong thùng để giữ cho môi trường bên trong khô ráo.

#Tác phẩm và tranh ảnh nghệ thuật

  • Bước 1: Bọc tác phẩm, tranh ảnh nghệ thuật bằng giấy không chứa Axit hoặc vải bông nhằm giảm thiểu nguy cơ bị hư hại do ẩm mốc và oxy.
  • Bước 2: Sử dụng miếng đệm bằng xốp PE dày ~5cm bọc xung quanh nhằm tăng khả năng bảo vệ vật phẩm khỏi va đập mạnh.
  • Bước 3: Đặt trong thùng Carton 5 lớp, với độ cứng tối thiểu là 44 ECT, nhằm bảo đảm đủ sức chịu lực trong suốt quá trình vận chuyển.
  • Bước 4: Lót thêm tấm Polystyrene dày ~2cm tại các mặt thùng để tăng cường bảo vệ và cách nhiệt hiệu quả.
  • Bước 5: Niêm phong kỹ càng bằng băng keo chống ẩm rộng ~5cm nhằm bảo vệ hàng bên trong.
  • Bước 6: Dán nhãn rõ ràng “Fragile” và “Handle with Care” để cảnh báo cho người vận chuyển biết.

#Hàng hoá dễ vỡ (gốm, sứ, thủy tinh,…)

  • Bước 1: Bọc riêng từng món hàng dễ vỡ bằng bọt khí 2 lớp nhằm giảm thiểu tối đa nguy cơ bể vỡ trong quá trình vận chuyển.
  • Bước 2: Thực hiện quy cách đóng gói hàng hoá trong hộp đựng Carton cứng, dày tối thiểu ~5mm để bảo đảm an toàn.
  • Bước 3: Chèn thêm miếng xốp hạt hoặc mút xốp vào những khoảng trống nhằm tăng độ đệm hữu hiệu.
  • Bước 4: Đặt hộp Carton vào thùng Carton 3 lớp, có độ cứng từ 32 ECT trở lên, nhằm đảm bảo sức chịu lực.
  • Bước 5: Gia cố thêm các góc bằng tấm nhựa góc chuyên dụng để bảo vệ tốt hơn hàng hoá bên trong.
  • Bước 6: Dán nhãn “Fragile” kèm theo hình ảnh cốc vỡ, để nhấn mạnh tính dễ vỡ của lô hàng.
Tieu-chuan-dong-goi-hang-hoa-quoc-te
Tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá quốc tế

#Trang thiết bị, linh kiện điện tử

  • Bước 1: Bọc từng trang thiết bị, linh kiện điện tử nhạy cảm bằng túi chống tĩnh điện để ngăn chặn những tác động điện từ bên ngoài.
  • Bước 2: Đặt vào hộp xốp EPS dạng đúc sẵn theo hình dáng sản phẩm nhằm bảo đảm vừa vặn và an toàn.
  • Bước 3: Lót thêm gói hút ẩm Silica gel với tỷ lệ 10g/m³, để có thể bảo vệ thiết bị, linh kiện khỏi dính ẩm.
  • Bước 4: Thực hiện quy cách đóng gói hàng hoá bên trong thùng Carton 5 lớp, với độ cứng tối thiểu ~44 ECT nhằm đảm bảo an toàn.
  • Bước 5: Dán nhãn “Handle with Care” kèm theo biểu tượng chống sốc để người vận chuyển lưu ý.
  • Bước 6: Ghi rõ “Sensitive Electronic Equipment” trên thùng hàng để cảnh báo về độ nhạy cảm của hàng hoá.

#Đồ gỗ, nội thất

  • Bước 1: Tháo rời từng bộ phận có thể nhằm giảm thiểu kích thước cũng như khối lượng tổng thể.
  • Bước 2: Bọc những cạnh sắc bằng miếng xốp PE dày ~10mm để giữ an toàn cho bề mặt và người xử lý.
  • Bước 3: Quấn thêm màng xốp bọt khí vào những bề mặt dễ bị trầy xước để bảo vệ hàng hoá và người xử lý.
  • Bước 4: Thực hiện quy cách đóng gói hàng hoá bên trong thùng gỗ ván ép dày ~15mm (hoặc thùng Carton 7 lớp), nhằm đảm bảo an toàn và chắc chắn.
  • Bước 5: Chèn thêm túi khí hoặc hạt xốp vào những khoảng trống để giảm thiểu rung lắc trong quá trình vận chuyển hàng hoá.
  • Bước 6: Gia cố bằng các dây đai nhựa PP rộng ~15mm để giữ an toàn và độ ổn định cho hàng hoá.

>>> Xem thêm: Dịch vụ chằng buộc hàng hoá Lashing là gì?

Tieu-chuan-dong-goi-hang-hoa-quoc-te
Tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá quốc tế

Lời kết

Hy vọng những thông tin về tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá quốc tế mà Finlogistics đã tổng hợp ở trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc chuẩn bị và vận chuyển lô hàng nhanh chóng, an toàn đến điểm đích. Nếu có nhu cầu vận chuyển hoặc xử lý, thông quan hàng hoá các loại, đừng ngần ngại mà hãy liên hệ cho chúng tôi qua đường dây nóng: 0963 126 995 (Mrs. Loan). Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ hỗ trợ nhiệt tình cho bạn, với chất lượng dịch vụ cao nhất!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs. Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Tieu-chuan-dong-goi-hang-hoa-quoc-te


Thu-tuc-nhap-khau-ghe-massage-00.jpg

Ghế massage là sản phẩm trị liệu cơ học và chăm sóc sức khoẻ tại nhà phổ biến trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, thủ tục nhập khẩu ghế massage cũng được rất nhiều doanh nghiệp quan tâm và thực hiện, nhằm mục đích kinh doanh. Vậy quá trình nhập khẩu mặt hàng này diễn ra như thế nào ? Doanh nghiệp gặp khó khăn gì khi nhập khẩu ghế massage không?… Hãy cùng Finlogistics phân tích qua những nội dung dưới đây nhé!

Thu-tuc-nhap-khau-ghe-massage


Tìm hiểu ghế massage là gì?

Trước khi đi sâu vào thủ tục nhập khẩu ghế massage, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về loại thiết bị này nhé. Ghế massage là thiết bị điện tử thông minh, với kiểu dáng thiết kế tích hợp cùng nhiều tính năng massage giữa con lăn cùng sự xoa bóp của các túi khí. Thiết bị hiện này này giúp người sử dụng cảm giác giảm đau nhức, mệt mỏi và tăng cường lưu thông khí huyết…. Trên thị trường, ghế massage được phân làm 02 loại:

  • Ghế massage dùng để thư giãn (mặt hàng thông thường)
  • Ghế massage dùng để trị liệu hoặc chữa bệnh (mặt hàng thiết bị y tế)

Mặt hàng ghế massage được các doanh nghiệp nhập khẩu từ nhiều quốc gia khác nhau như: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản,… Theo đó, ghế massage nhập khẩu không thuộc Danh mục hàng hoá bị cấm đưa vào thị trường Việt Nam. Do đó, các doanh nghiệp có thể nhập khẩu ghế massage tương tự như những hàng hoá thông thường khác và không cần phải xin giấy phép chuyên ngành.

Thu-tuc-nhap-khau-ghe-massage

Mã HS code và thuế suất của ghế massage nhập khẩu

Các loại dụng cụ dùng để xoa bóp, máy trị liệu cơ học,… sử dụng điện năng có mã HS code thuộc vào Nhóm 9019. Dưới đây là một số mã HS sản phẩm ghế massage nhập khẩu mà bạn có thể tham khảo:

  • 9019.1010: Máy dùng để xoa bóp, máy trị liệu cơ học hoặc máy thử nghiệm trạng thái tâm lý sử dụng điện năng.
  • 9019.1090: Loại khác

Để có thể xác định được chính xác mã HS, doanh nghiệp cần căn cứ vào tên gọi, công dụng, chất liệu,… của mỗi thiết bị. Ngoài ra, việc áp dụng thêm 6 quy tắc tra mã HS tại Phụ lục II, Thông tư số 103/2015/TT-BTC cũng rất quan trọng. Thuế phí nhập khẩu ghế massage dựa theo mã HS sẽ bao gồm: thuế nhập khẩu và thuế GTGT (VAT): 

  • Thuế suất nhập khẩu của ghế massage là 0%
  • Thuế GTGT (VAT): đối với ghế massage thư giãn là 10%, đối với ghế massage trị liệu hoặc chữa bệnh là 5%

Thu-tuc-nhap-khau-ghe-massage

Bộ chứng từ làm thủ tục nhập khẩu ghế massage đầy đủ

Những loại giấy tờ, chứng từ cần thiết để các doanh nghiệp có thể tiến hành khai báo và thông quan Hải Quan mặt hàng ghế massage bao gồm:

  • Hoá đơn thương mại (- Commercial Invoice)
  • Phiếu đóng gói của ghế massage (- Packing List
  • Vận đơn đường biển (- Bill of Lading)
  • Hợp đồng ngoại thương (- Sales Contract)
  • Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ của nước xuất khẩu (- C/O)
  • Một số loại giấy tờ, chứng từ quan trọng khác (nếu có)

Thu-tuc-nhap-khau-ghe-massage

Hướng dẫn chi tiết quy trình làm thủ tục nhập khẩu ghế massage

Các bước trong quy trình làm thủ tục nhập khẩu ghế massage qua Hải Quan bao gồm những khâu cơ bản sau:

  • #Bước 1: Doanh nghiệp muốn khai báo Hải Quan cần phải chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ bao gồm: 04 bản gốc giấy đăng ký kiểm tra chất lượng sản phẩm theo mẫu, Contract, Invoice, B/L, C/O, quy cách đóng gói, catalogs,…
  • #Bước 2: Tiếp đó, Hải Quan sẽ kiểm tra cụ thể bộ hồ sơ cũng như thực tế hàng hóa. Sau đó, doanh nghiệp tiến hành giải phóng hàng hoá về kho bảo quản và hoàn tất quy trình thông quan sản phẩm.
  • #Bước 3: Sau khi đã kiểm tra xong hồ sơ, nếu không vấn đề gì, phía Hải Quan sẽ cho phép thông quan tờ khai. Lúc này, doanh nghiệp có thể đóng đủ thuế nhập khẩu cho tờ khai để thực hiện thông quan hàng hoá.
  • #Bước 4: Cuối cùng, doanh nghiệp sẽ thực hiện nốt thủ tục kiểm tra và giám sát của Hải Quan.

Thu-tuc-nhap-khau-ghe-massage

>>> Xem thêm: Thủ tục nhập khẩu hàng gia dụng các loại cần chú ý những gì?

Lời kết

Tuy không phải xin giấy phép nhập khẩu chuyên ngành, nhưng các doanh nghiệp thực hiện thủ tục nhập khẩu ghế massage cần chú ý chọn mã HS chính xác, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ cũng như tuân thủ quy định Nhà nước. Điều này giúp hàng hoá được thông quan nhanh chóng và an toàn hơn, tránh tình trạng bị lưu kho bãi cũng như bị Hải Quan bắt phạt. Nếu doanh nghiệp của bạn đang muốn nhập khẩu hàng hoá nào bất kỳ, hãy gọi ngay đến cho Finlogistics để được chúng tôi tư vấn và hỗ trợ kịp thời, với chất lượng tối ưu nhất!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-ghe-massage


Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc-00.jpg

Hàn Quốc hiện nay đang sở hữu tổng cộng khoảng 60 cảng biển (31 cảng thương mại và 29 cảng ven biển). Trong danh sách cảng biển tại Hàn Quốc, có một số cảng container chính thực hiện vận chuyển hàng hoá Việt Nam. Vậy đó là những cảng biển nào? Hãy cùng Finlogistics tìm hiểu dưới đây nhé!

Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc
Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc


Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc chi tiết

Dưới đây là 4 cái tên nổi bật nhất trong danh sách cảng biển tại Hàn Quốc vận chuyển hàng hoá về Việt Nam mà các doanh nghiệp cần lưu ý:

Cảng biển Incheon

Cảng Incheon là một trong những cảng biển quan trọng bậc nhất của Hàn Quốc. Tất cả những hoạt động kinh doanh tại bờ Tây của bán đảo Triều Tiên hầu như đều thông qua cảng Incheon.

Năm 1999, cảng Incheon đã được xây dựng mở rộng nhằm thông thương với nhiều cảng quốc tế khác từ gần 200 quốc gia trên thế giới. Điều này có ảnh hưởng rất lớn đối với xứ sở kim chi về mặt chính trị, ngoại giao và kinh tế, cũng như góp phần vào việc hiện đại hoá đất nước.

Cho đến nay, cảng quốc tế Incheon đã và đang tiến hành khai thác hoạt động tại 8 cầu tàu, có thể vận hành cùng một lúc đến 45 tàu với trọng tải 50.000 tấn.

Cước phí vận chuyển hàng container đường biển từ cảng Incheon như sau:

  • Incheon – TP. Hải Phòng: 130 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển từ Incheon về TP. Hải Phòng: 07 ngày
  • Incheon – TP. Hồ Chí Minh: 150 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển từ Incheon về TP. Hồ Chí Minh: 08 ngày
Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc
Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc – cảng Incheon

>>> Xem thêm: Tìm hiểu 10 cảng biển container lớn nhất ở Việt Nam

Cảng biển Busan

Cảng Busan nằm tại cửa sông Naktong, Hàn Quốc, được xem là cảng container lớn thứ 05 trên thế giới và cảng trung chuyển lớn bậc nhất tại khu vực Đông Bắc Á. Mỗi năm, lượng hàng hoá trung chuyển đi qua cảng Busan đạt khoảng 20 triệu TEUs, với 43 bến cảng để có thể tiếp nhận và xử lý khoảng 150 tàu container cùng một lúc.

Ngoài ra, cảng Busan còn sở hữu nhiều bến cảng khác nhằm hỗ trợ xử lý nhiều loại hàng hoá tại cảng, ví dụ như: cảng Gamcheon, cảng Gamman, cảng Sinseondae, cảng Singamman,…

Cước phí vận chuyển hàng container đường biển từ cảng Busan như sau:

  • Busan – TP. Hải Phòng: 130 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển từ Busan về TP. Hải Phòng: 07 ngày
  • Busan – TP. Hồ Chí Minh: 150 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển  từ Busan về TP. Hồ Chí Minh: 08 ngày
Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc
Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc – cảng Busan

Cảng biển Ulsan

Ulsan là một thành phố lớn nằm ở phía Đông Nam tại Hàn Quốc, giáp với khu vực biển Nhật Bản và cách TP> Busan khoảng 70km về phía Bắc. Với lợi thế giáp biển và gần cảng Busan, cảng biển Ulsan được thành lập vào ngày 25/09/1963

Cảng Ulsan đã trở thành một trong những trung tâm chiến lược chính, hỗ trợ một số ngành công nghiệp chính của Hàn Quốc, trong Khu công nghiệp Ulsan. Hệ thống cầu tàu dài đến 1,886m, với sức chứa tại khu vực nhà kho đạt mức 700.000 tấn và khu vực kho bãi ngoài trời là 1.071.000 tấn.

Cước phí vận chuyển hàng container đường biển từ cảng Ulsan như sau:

  • TP. Hồ Chí Minh – Ulsan: 80 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển từ TP. Hồ Chí Minh – Ulsan: 11 ngày
Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc
Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc – cảng Ulsan

>>> Xem thêm: Danh sách những cảng biển quốc tế lớn nhất tại Ấn Độ

Cảng biển Gwangyang

Cảng Gwangyang nằm tại vị trí đắc địa, thuộc khu Kinh tế Mở Vịnh Gwangyang, sau quyết định hợp nhất 03 thành phố Suncheon, Yeosu và Gwangyang trở thành một đô thị lớn.

Cảng container Hàn Quốc này đã trở thành cảng đứng thứ ba về lưu lượng hàng hoá container tiếp nhận vào năm 2018, chỉ đứng sau cảng Incheon và Busan, đạt mốc 2.408 TEUs.

Về vị trí địa lý, cảng Gwangyang có thể liên kết với một số cảng quốc tế lớn khác như: cảng Thượng Hải, cảng Thanh Đảo, cảng Đại Liên và cảng Ninh Ba tại Trung Quốc. Do đó, cảng Gwangyang là nơi tốt nhất để thực hiện vận chuyển hàng hoá Trung Quốc trong tương lai gần.

Cước phí vận chuyển hàng container đường biển từ cảng Gwangyang như sau:

  • Gwangyang – TP. Hồ Chí Minh: 200 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển từ Gwangyang – TP. Hồ Chí Minh: 07 ngày
Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc
Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc – cảng Gwangyang

Tạm kết

Trên đây là tổng hợp danh sách cảng biển tại Hàn Quốc mà Finlogistics muốn giới thiệu cho các doanh nghiệp đang quan tâm và tìm hiểu. Hàn Quốc luôn là một trong những đối tác lớn của Việt Nam trong lĩnh vực Logistics – xuất nhập khẩu. Do đó, các doanh nghiệp cần nắm vững thông tin về các cảng biển vận chuyển để thuận lợi trong việc xử lý và thông quan hàng hoá.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc


Consignee-la-gi-00.jpg

Consignee là gì? Trong hoạt động xuất nhập khẩu, Consignee là khái niệm xuất hiện nhiều trong quá trình trao đổi và mua bán hàng hoá giữa các bên với nhau. Tuy nhiên, nhiều người vẫn đang nhầm lẫn giữa Consignee và Notify Party, bởi có nhiều cách hiểu khác nhau. Vậy mối quan hệ giữa Consignee và Notify Party như thế nào? Hãy cùng Finlogistics tìm hiểu chi tiết ngay sau đây!

Consignee-la-gi


Consignee là gì?

Tuy đã bắt gặp nhiều nhưng bạn vẫn đang phân vân không biết Consignee là gì? Hãy tham khảo những nội dung dưới đây để hiểu rõ hơn về Consignee:

Khái niệm

Consignee (Cnee) nghĩa là người nhận hàng cuối cùng hoặc bạn cũng có thể hiểu là người mua hàng (Buyer). Cnee chính là người nhận hàng thực sự của hàng hoá và được chỉ định dựa vào vận đơn B/L đích danh (tên cá nhân/doanh nghiệp và địa chỉ của bên nhận hàng).

Nếu Cnee được thể hiện trên vận đơn vô danh (không ghi đích danh bên nhận hàng và theo lệnh) thì đây không phải là người mua hàng. Cnee có thể là người trực tiếp thực hiện các bước thủ tục nhập khẩu hàng hoá hoặc được chỉ định để tiến hành nhập khẩu. Tuy nhiên, vẫn có trường hợp Cnee là người trung gian để thực hiện vận chuyển hàng hoá, tùy theo thỏa thuận.

Trên phiếu vận đơn thông thường, thông tin về Cnee luôn được đặt bên dưới thông tin của người bán (Shipper) và luôn hiển thị rõ thông tin: tên cá nhân/doanh nghiệp, địa chỉ, mã số thuế, số điện thoại,…

Consignee-la-gi

Vai trò

Nhiệm vụ chính của Cnee là gì trong hoạt động xuất nhập khẩu nói chung và vận chuyển hàng hoá nói riêng?

  • Cnee được xem là người nhận hàng cuối cùng. Khi lô hàng cập bến cảng đích, đơn vị vận chuyển sẽ chỉ giao hàng cho Cnee giống với trên B/L gốc. Nhưng nếu bạn không chứng minh được mình là Cnee trên B/L gốc thì cũng sẽ không được giao hàng. Do đó, khi nhận hàng, bạn cần mang theo đầy đủ chứng từ xác thực Cnee để quá trình nhận hàng được diễn ra thuận lợi.
  • Đối với điều kiện giao hàng FOB Incoterm, sau khi lô hàng được bốc xếp lên tàu thì mọi trách nhiệm, rủi ro và chi phí thông quan hàng hoá đều sẽ thuộc về phía Cnee.
  • Cnee sẽ đóng vai trò là người thỏa thuận với đơn vị vận chuyển về những chi phí vận chuyển và chi phí phát sinh liên quan đến container.

Consignee-la-gi

Mối quan hệ mật thiết giữa Notify Party và Consignee là gì?

Notify Party được xem là người nhận thông báo mỗi khi hàng cập bến, cũng là cá nhân/doanh nghiệp có mặt trên vận đơn B/L. Notify Party sẽ có trách nhiệm nhận giấy thông báo lô hàng đến, sau đó gửi lại thông tin này đến cho Consignee để tiến hành nhận hàng về. Hoặc Notify Party sẽ được ủy quyền từ phía Cnee để nhận hàng và giao đến tại địa điểm của người nhận hàng cuối cùng.

Tùy theo mỗi lô hàng và loại vận đơn, Notify Party có thể vừa là người nhận thông báo, vừa là Cnee. Thậm chí, Notify Party còn là đại lý giao – nhận hàng hoặc là môi giới Hải Quan. Theo quy định thỏa thuận giữa hai bên, vai trò và nghĩa vụ của Notify Party và Cnee có sự khác nhau, vậy mối liên hệ mật thiết giữa Notify Party và Consignee là gì? Cụ thể:

1. Quyền nhận lô hàng:

  • Notify Party: Người được nhận được thông báo khi tàu chuẩn bị cập bến từ phía hãng tàu, có quyền được nhận lô hàng, thông quan và giao hàng cho người nhận hàng cuối cùng tại địa chỉ thỏa thuận.
  • Consignee: Người được nhận thông báo từ phía hãng tàu khi tàu chuẩn bị cập bến và cũng là người nhận hàng cuối cùng.

2. Thanh toán hoá đơn:

  • Notify Party: Người nhận hàng, thông quan Hải Quan và bàn giao lại cho người nhận hàng cuối cùng.
  • Consignee: Người nhận hàng cuối cùng, có trách nhiệm phải thanh toán tiền hàng và những khoản chi phí khác theo như Contract và nhận B/L ký hậu (bản gốc) để có thể lấy hàng về.

Consignee-la-gi

Hướng dẫn phân biệt Shipper-Consignee và Seller-Buyer

Thuật ngữ Shipper-Consignee và Seller-Buyer thường gây nhầm lẫn lớn vì khá tương đồng. Trong Sales Contract, Seller và Buyer là hai bên chính, nhưng trong vận chuyển hàng hoá, chúng ta lại sử dụng Consignee và Shipper.

Trong hoạt động giao dịch mua bán, người bán hàng sẽ được gọi là Seller hoặc Exporter. Còn khi phát hành Letter of Credit (L/C), Seller sẽ trở thành Beneficiary và Buyer là Remitter (người thanh toán). Khi phát hành vận đơn B/L, nhà xuất khẩu sẽ là Shipper, còn người nhập khẩu là Consignee, sự phân biệt này giúp các bên tránh được những rủi ro không mong muốn.

Nếu phải nhờ một bên làm trung gian vận chuyển, Shipper chỉ đóng vai trò là người trung gian mua hàng và bán lại cho Buyer. Còn Buyer cũng có thể thuê đơn vị Forwarder để có thể giảm thiểu rủi ro cũng như tối ưu chi phí.

>>> Xem thêm: Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển 10 bước chi tiết và dễ nhớ

Consignee-la-gi

Một số lưu ý quan trọng về Cnee là gì?

Qua những nội dung trên chắc hẳn bạn đã nắm rõ Cnee là gì và có vai trò như thế nào. Dưới đây là những thông tin liên quan đến Cnee mà bạn cần lưu ý:

  • Thông tin về Cnee phải rõ ràng, đầy đủ: tên cá nhân/doanh nghiệp, địa chỉ, mã số thuế, số điện thoại,… thể hiện trên B/L đích danh để có thể nhận hàng.
  • Cnee vừa có thể là người mua (đối với B/L đích danh) hoặc cũng có thể không phải (đối với B/L vô danh). Khi đưa B/L đến để nhận hàng, nếu xác thực được thông tin là Cnee thì bạn sẽ được nhận hàng.
  • Hầu hết những B/L đường biển thì Cnee cũng chính là Notify Party.
  • Đối với B/L vô danh thì ai cũng có thể đưa Bill đến để làm thủ tục nhận hàng và chuyển nhượng hàng hoá bằng cách trao tay. Những người đưa B/L vô danh đến để nhận hàng cũng được xem là Cnee.

Tạm kết

Trên đây là tất tần tật lời giải đáp cho thắc mắc “Consignee là gì?” mà bạn đang quan tâm và tìm hiểu chi tiết. Bởi vì nhiều yếu tố tương đồng, nên bạn cần phân biệt rõ mối liên hệ giữa Notify Party và Consignee, cũng như sự khác nhau giữa Shipper-Consignee và Seller-Buyer. Nếu vẫn còn có câu hỏi liên quan để nội dung này, bạn có thể gọi đến cho đội ngũ chuyên viên của Finlogistics thông qua số hotline hoặc điền form liên hệ. 

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Consignee-la-gi


Hang-bi-roll-la-gi-00.jpg

Hàng bị roll là gì? Đây là một trong nhiều thuật ngữ phổ biến của ngành vận tải, đặc biệt là lĩnh vực vận tải hàng hoá đường biển. Tình trạng roll hàng có thể gây ra nhiều ảnh hưởng tới hoạt động vận chuyển và kinh doanh của các doanh nghiệp. Vậy có cách nào để xử lý tình trạng này xảy ra hay không? Hãy cùng tìm hiểu những nội dung hữu ích trong bài viết này với Finlogistics nhé!

Hang-bi-roll-la-gi


Hàng bị roll là gì?

Để tìm hiểu kỹ hơn hàng bị roll là gì, hãy cùng Finlogistics đảo qua về khái niệm, nguyên nhân và hậu quả của tình trạng roll hàng nhé.

Khái niệm

Hàng bị roll là tình trạng các loại hàng hóa không được giao nhận hoặc chuyển tải lên các phương tiện vận chuyển theo đúng lịch trình dự kiến như ban đầu. Nói một cách đơn giản, lô hàng của bạn sẽ phải chờ thêm một chuyến tàu, chuyến bay hoặc phương tiện vận chuyển đường bộ khác mới có thể vận chuyển đến điểm đích.

Nguyên nhân

  • Phương tiện vận chuyển thiếu chỗ: Đây thường là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến tình trạng roll hàng. Vào những mùa cao điểm, nhu cầu hàng hóa cần vận chuyển cao khiến nhiều phương tiện chuyên chở bị quá tải.
  • Đơn vị vận chuyển gặp sai sót: Trong quá trình bốc dỡ hàng hóa hoặc lập kế hoạch vận chuyển, đơn vị vận chuyển có thể có sai sót dẫn đến tình trạng hàng bị roll.
  • Lịch trình vận chuyển bị thay đổi: Những yếu tố khách quan dễ thay đổi như thời tiết, sự cố kỹ thuật hoặc quy định vận tải,… có thể dẫn đến tình trạng roll hàng.
  • Lỗi đến từ phía chủ hàng: Việc các chủ hàng cung cấp thông tin hàng hoá sai lệch, không đầy đủ hoặc không hoàn tất thủ tục Hải Quan đúng hạn,… cũng sẽ dẫn đến tình trạng hàng bị roll.

Hậu quả

  • Việc giao – nhận hàng bị trì hoãn: Hàng bị roll sẽ dẫn đến trì hoãn, khiến việc giao hàng đến cho khách hàng bị ảnh hưởng, làm giảm uy tín và thương hiệu của các doanh nghiệp.
  • Chi phí vận chuyển tăng cao: Doanh nghiệp hoàn toàn có thể phải chịu thêm các khoản chi phí lưu kho, lưu bãi, phí bảo quản, phí vận chuyển cho lô hàng bị roll,…
  • Doanh thu bán hàng sụt giảm: Việc trì hoãn giao nhận hàng hoá lâu dài sẽ dẫn đến nguồn doanh thu bị giảm, ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp.

Hang-bi-roll-la-gi

>>> Xem thêm: Việc sử dụng bảo hiểm hàng hóa cần lưu ý những gì?

Cách xử lý tình huống khi hàng bị roll là gì?

Có thể thấy, hàng bị roll xảy ra do khá nhiều nguyên nhân khác nhau, vậy cách xử lý hàng bị roll là gì? Finlogistics sẽ hướng dẫn giúp bạn các bước thực hiện khi gặp phải tình trạng này:

Xác định nguyên nhân

  • Nếu lỗi do phía hãng tàu: Hãng tàu sẽ phải chịu trách nhiệm sắp xếp chuyến tàu vận chuyển sớm nhất và báo lại lịch trình vận chuyển mới thông qua đơn vị Forwarder (FWD) booking. FWD booking sẽ cập nhật cho chủ hàng lịch trình mới.
  • Nếu lỗi do thủ tục hoặc chứng từ: Chủ hàng cần phải liên hệ với đơn vị FWD booking để làm việc cùng với phía hãng tàu và sắp xếp lại chuyến tàu mới. Đồng thời, chủ hàng cũng cần phải xử lý nhanh chóng vấn đề chứng từ bị lỗi, nhằm tránh tốn thời gian và chi phí.

Các bước xử lý

  • Liên hệ với đơn vị FWD booking: Sau khi biết hàng hoá bị roll, chủ hàng cần liên hệ với đơn vị FWD booking để được hướng dẫn chi tiết.
  • Cung cấp đầy đủ các thông tin: Đưa ra những thông tin cụ thể về lô hàng bị roll như: số booking, tên hàng, số lượng, cảng đi, cảng đến,…
  • Làm việc cùng với hãng tàu: FWD booking sẽ làm việc cùng với phía hãng tàu để sắp xếp lại một chuyến tàu mới cho lô hàng của bạn.
  • Cập nhật lịch trình vận chuyển mới: FWD booking sẽ thông báo lại lịch trình vận chuyển mới cho chủ hàng.
  • Theo dõi tình trạng của hàng hoá: Bạn nên theo dõi sát sao tình trạng của hàng hóa và liên hệ ngay cho FWD booking hoặc hãng tàu nếu có sự thay đổi nào.

Một số lưu ý

  • Việc hỗ trợ, xử lý hàng hoá bị roll có thể mất nhiều thời gian và tốn kém chi phí. Vì vậy, bạn nên lựa chọn những đơn vị FWD booking uy tín và nhiều kinh nghiệm để được giúp đỡ tốt nhất.
  • Việc giữ liên lạc chặt chẽ với đơn vị FWD booking và hãng tàu để theo dõi tình trạng hàng hoá và cập nhật thông tin mới nhất rất quan trọng.

Hang-bi-roll-la-gi

Phân biệt thuật ngữ “Roll” trong Logistics và xuất nhập khẩu

Khái niệm “Roll” trong Logistics và trong xuất nhập khẩu là hai thuật ngữ hoàn toàn khác xa nhau. Do đó, việc phân biệt rõ ràng giữa hai thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những hoạt động trong lĩnh vực Logistics, cũng như xuất nhập khẩu:

PHÂN LOẠI

Logistics

Xuất nhập khẩu

KHÁI NIỆM

Roll trong Logistics là tình trạng hàng hóa không được giao hoặc tải lên phương tiện vận chuyển theo lịch trình dự kiến ban đầu.

Roll trong xuất nhập khẩu là một thuật ngữ dùng để chỉ việc chuyển quyền sở hữu hàng hóa từ người bán sang người mua.

HẬU QUẢ

– Trì hoãn việc giao hàng

– Tăng chi phí

– Mất mát doanh thu

– Ảnh hưởng đến quyền sở hữu lô hàng hóa

– Rủi ro chất lượng hàng hóa

– Tranh chấp thương mại

CÁCH XỬ LÝ

– Liên hệ với đơn vị vận chuyển để tìm hiểu nguyên nhân và phương án xử lý phù hợp

– Yêu cầu đầy đủ các thông tin chi tiết về lịch trình vận chuyển mới

– Tuân thủ các quy định của pháp luật về Xuất Nhập khẩu

– Hợp tác với các bên liên quan để hoàn tất thủ tục

Hang-bi-roll-la-gi

>>> Xem thêm: Hướng dẫn lựa chọn những đơn vị FWD booking uy tín hàng đầu

Một vài kinh nghiệm hạn chế việc hàng bị roll

Qua những nội dung trên, chắc hẳn bạn cũng đã nắm được hàng bị roll là gì. Nhằm giúp hạn chế tình trạng hàng bị roll và giảm bớt ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh, bạn có thể tham khảo những kinh nghiệm dưới đây:

#Lên kế hoạch vận chuyển hàng sớm

  • Bạn nên đặt chỗ trước với các đơn vị vận chuyển để bảo đảm vẫn có chỗ cho lô hàng của mình.
  • Xác định rõ ràng thời gian vận chuyển, cũng như lựa chọn phương án phù hợp cho nhu cầu hàng hoá.

#Cung cấp thông tin chính xác, đầy đủ

  • Cung cấp chính xác và đầy đủ những thông tin về hàng hoá (bao gồm: tên hàng, số lượng, trọng lượng, kích thước, giá trị,…)
  • Bạn nên đảm bảo rằng tất cả những chứng từ có liên quan đến lô hàng đều đã được chuẩn bị đầy đủ và hợp lệ.

#Theo dõi tình trạng của hàng hoá

  • Hãy theo dõi chặt chẽ và sát sao tình trạng của hàng hoá trong suốt quá trình vận chuyển.
  • Liên hệ ngay cho đơn vị vận chuyển nếu có sự thay đổi nào về lịch trình hoặc tình trạng của hàng hoá.

#Mua sẵn bảo hiểm hàng hóa

  • Bạn nên mua bảo hiểm để giảm bớt rủi ro khi hàng hoá bị roll.
  • Đặc biệt, nên tránh vận chuyển hàng hoá vào những mùa cao điểm.
  • Bạn cũng có thể sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh nếu thấy cần thiết.

#Làm việc cùng với đơn vị vận chuyển uy tín

  • Bạn nên chọn lựa, làm việc với những đơn vị vận chuyển uy tín và có kinh nghiệm lâu năm.
  • Hãy tìm hiểu kỹ về dịch vụ và chính sách của đơn vị vận chuyển trước khi ký kết hợp đồng.

Hang-bi-roll-la-gi

Lời kết

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm hàng bị roll là gì, cũng như những nguyên nhân, hậu mà mà tình trạng này gây ra cho các doanh nghiệp. Để tìm hiểu thêm về những giải pháp tối ưu hóa quy trình vận chuyển và giảm thiểu rủi ro khi hàng bị roll, bạn hãy liên hệ với Finlogistics – đơn vị Forwarder uy tín hàng đầu hiện nay. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng với bạn, tư vấn và hỗ trợ xử lý các loại hàng hoá đa phương thức như đường bộ, đường biển,… với tiêu chí nhanh chóng, an toàn và tối ưu hoá.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Hang-bi-roll-la-gi


Thu-tuc-nhap-khau-nguyen-lieu-da-giay-00.jpg

Trong ngành công nghiệp dệt may, nguyên vật liệu nhập khẩu luôn giữ một vai trò quan trọng, quyết định trực tiếp đến chất lượng và tính đa dạng của sản phẩm, đặc biệt là lĩnh vực da giày. Do đó, các doanh nghiệp cần phải nắm rõ các bước làm thủ tục nhập khẩu nguyên liệu da giày để tối ưu thời gian và chi phí đầu vào. Nếu bạn đang tìm hiểu quy trình thực hiện nhập khẩu mặt hàng này thì đừng bỏ qua bài viết này của Finlogistics nhé!

Thu-tuc-nhap-khau-nguyen-lieu-da-giay


Những yếu tố ảnh hưởng đến thủ tục nhập khẩu nguyên liệu da giày

Các doanh nghiệp khi làm thủ tục nhập khẩu nguyên liệu da giày cần chú ý đến những yếu tố có thể ảnh hưởng đến quá trình thông quan Hải Quan hàng hoá sau đây: 

#Dán nhãn hàng hoá nhập khẩu

Việc dán nhãn hàng hoá nhập khẩu đầy đủ và chính xác thông tin sẽ giúp cho cơ quan Nhà nước có thể thắt chặt quản lý các loại hàng hoá và đơn vị chịu trách nhiệm. Những thông tin có trên nhãn mác nếu bị sai lệch cũng sẽ khiến doanh nghiệp gặp khá nhiều rủi ro lớn như: thất lạc hàng, không được hưởng ưu đãi về thuế,… thậm chí là phạt tiền. Do đó, khi làm thủ tục nhập khẩu nguyên liệu da giày, bạn cần phải đảm bảo:

  • Nội dung: Nhãn dán phải có nội dung, thông tin đầy đủ và chính xác về đơn vị xuất khẩu, đơn vị nhập khẩu, đặc điểm cơ bản của hàng hoá, nguồn gốc xuất xứ, định lượng cũng như cảnh báo an toàn,…
  • Vị trí: Ngoài việc đáp ứng đủ thông tin cần thiết, nhãn dán hàng hoá còn phải được dán đúng vị trí, ở những bề mặt ngoài kiện hàng, dễ dàng tiện kiểm tra và không bị che khuất.

Thu-tuc-nhap-khau-nguyen-lieu-da-giay

#Mã HS code

Một trong công việc quan trọng cần thực hiện đầu tiên khi làm thủ tục nhập khẩu nguyên liệu da giày đó chính là tra cứu mã HS code. Đối với những sản phẩm thuộc ngành hàng nguyên vật liệu may mặc như da giày, thì mã HS sẽ quyết định phần lớn đến chính sách cũng như thuế suất nhập khẩu. 

Hơn nữa, việc xác định, lựa chọn mã HS code mặt hàng nhập khẩu cũng cần căn cứ vào tính chất thực tế và các loại giấy tờ đi kèm. Theo quy định Nhà nước, kết quả mã HS code lô hàng sẽ dựa trên Catalogue, những tài liệu kỹ thuật (nếu có) hoặc kết quả giám định tại Cục Kiểm định của Hải Quan.

Dựa theo bảng Biểu thuế Xuất Nhập khẩu 2024 thì mã HS của ngành hàng da giày thuộc Phần XII, Chương 64, Nhóm 6404, cụ thể là 6404.116404.1190

#Thuế suất nhập khẩu

Khi chuẩn bị thủ tục nhập khẩu nguyên liệu da giày, doanh nghiệp cũng nên tính toán số thuế phải nộp khi tiến hành thông quan Hải Quan. Theo đó, mức thuế suất nhập khẩu cụ thể sẽ dựa vào từng mã HS đã được xác định từ trước. Bạn có thể tính toán dựa trên công thức tính thuế nhập khẩu cơ bản dưới đây:

  • Thuế nhập khẩu = trị giá CIF x % thuế suất nhập khẩu theo mã HS code
  • Thuế GTGT (VAT) nhập khẩu = (trị giá CIF + thuế nhập khẩu) x 10%

Trong đó, CIF được tính bằng giá trị xuất đi cùng với tổng chi phí dùng để lô hàng về cửa khẩu đầu tiên tại quốc gia làm thủ tục nhập khẩu nguyên liệu da giày. Công thức trên sẽ áp dụng đối với mức thuế suất nhập khẩu ưu đãi thông thường, còn nếu bạn có giấy chứng nhận xuất xứ C/O thì có thể nhận được mức thuế ưu đãi đặc biệt lên đến 0%.

Thu-tuc-nhap-khau-nguyen-lieu-da-giay

>>> Xem thêm: Hướng dẫn các bước thực hiện thủ tục nhập khẩu vải may mặc chi tiết

Quy trình làm thủ tục nhập khẩu nguyên liệu da giày 

Các bước khi làm thủ tục nhập khẩu nguyên liệu da giày hiện nay sẽ được thực hiện theo quy trình cụ thể, bao gồm:

#Bước 1: Chuẩn bị bộ hồ sơ thông quan Hải Quan

Đơn vị nhập khẩu sẽ cần chuẩn bị kỹ lưỡng bộ hồ sơ thông quan, với các loại giấy tờ quan trọng sau:

  • Tờ khai Hải Quan nhập khẩu 
  • Hoá đơn thương mại (Commercial Invoice); Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
  • Danh sách đóng gói hàng hoá (Packing List); Giấy chứng nhận xuất xứ C/O (Certificate of Origin) 
  • Catalogue hoặc các loại chứng từ khác có liên quan (nếu có)

Trong số này, quan trọng nhất chính là tờ khai Hải Quan, Invoice, B/L và Packing List. Tuy C/O không bắt buộc nhưng nếu có trong hồ sơ thì bạn sẽ được hưởng % thuế suất nhập khẩu ưu đãi đặc biệt. Còn những chứng từ khác sẽ được phía Hải Quan yêu cầu khi cần thiết, bạn có thể bổ sung sau để đảm bảo quá trình làm thủ tục nhập khẩu nguyên liệu da giày diễn ra suôn sẻ và nhanh chóng.

Thu-tuc-nhap-khau-nguyen-lieu-da-giay

#Bước 2: Nộp bộ hồ sơ và mở tờ khai Hải Quan

Đây là một bước rất quan trọng trong quá trình thực hiện thủ tục nhập khẩu nguyên liệu da giày. Sau khi chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ nhập khẩu, xác định chính xác mã HS code và nhận được thông báo lô hàng đến, bạn tiến hành nhập các thông tin khai báo lên Hệ thống của Hải Quan trực tiếp hoặc thông qua phần mềm online chuyên dụng.

Sau đó, bạn đợi kết quả phần luồng tờ khai do Hệ thống trả về. Tiếp theo, bạn đi in tờ khai và mang kèm cùng bộ hồ sơ đầy đủ đến Chi cục Hải Quan để mở tờ khai, cũng như kiểm tra thực tế lô hàng theo những mức độ phân luồng khác nhau. Chú ý, tại bước này, bạn sẽ phải nộp một khoản lệ phí theo quy định để hoàn thành thủ tục thông quan.

#Bước 3: Thông quan hàng hoá

Sau khi đã kiểm tra xong bộ hồ sơ thủ tục nhập khẩu nguyên liệu da giày, nếu không có sai sót gì thì cán bộ Hải Quan sẽ cho phép thông quan tờ khai. Lúc này, bạn có thể đóng thuế phí nhập khẩu theo tờ khai để thông quan lô hàng và hoàn tất quy trình thủ tục, vận chuyển hàng về kho doanh nghiệp để bảo quản và sử dụng.

Thu-tuc-nhap-khau-nguyen-lieu-da-giay

Lời kết

Có thể thấy, thủ tục nhập khẩu nguyên liệu da giày là một phần không thể thiếu trong chiến lược kinh doanh và phát triển bền vững của nhiều doanh nghiệp trong ngành thời trang hiện nay. Nếu hiểu rõ và tuân thủ theo đúng quy định, doanh nghiệp có thể tối ưu hoá hoạt động kinh doanh của mình và tăng doanh số. Nếu doanh nghiệp của bạn đang có nhu cầu nhập khẩu mặt hàng này, thì hãy nhanh chóng liên hệ với Finlogistics qua hotline để được đội ngũ chuyên viên của chúng tôi tư vấn và hỗ trợ kịp thời nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-nguyen-lieu-da-giay


Port-of-discharge-la-gi-00.jpg

Port of Discharge là gì? Đây là một trong những cụm từ xuất hiện thường xuyên trên các loại giấy tờ, chứng từ xuất nhập khẩu, đặc biệt là Bill of Lading. Đây cũng là thuật ngữ quan trọng trong vận tải quốc tế, ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian, chi phí và rủi ro của các bên tham gia Logistics. Cùng tìm hiểu kỹ hơn khái niệm này qua bài viết dưới đây cùng Finlogistics nhé!

Port-of-discharge-la-gi
Tìm hiểu chi tiết về Port of Discharge – cảng xếp dỡ hàng hoá


Port of Discharge là gì?

Vậy Port of Discharge là gì? POD còn được gọi là cảng dỡ hàng hoặc cảng đích, cảng đến. Đây là nơi mà các loại hàng hóa được bốc dỡ khỏi tàu và thực hiện các bước thủ tục để chuyển về kho của bên nhận hàng. Quá trình này là một phần không thể thiếu trong quy trình vận chuyển hàng hoá quốc tế, đóng vai trò như điểm đích đến cuối cùng, bắt đầu từ cảng đi.

Khi thực hiện đơn hàng vận tải đường biển, thì có hai điểm quan trọng cần phải xác định rõ ràng là cảng xếp hàng (POL) và cảng dỡ hàng (POD). Tên của những cảng này sẽ được ghi rõ ở trên mặt trước của Bill of Lading. Port of Discharge thực tế cũng là một hải cảng, nhưng lại đóng vai trò là cảng dỡ hàng nhiều hơn. Và cũng là cảng đó, nhưng nếu sắp xếp hàng hoá lên tàu, thì nó lại đóng vai trò là cảng xếp hàng – POL.

Cảng dỡ hàng cũng tiếp nhận các loại hàng hóa từ tàu hoặc những phương tiện vận chuyển khác. Tiếp đó, hàng hóa sẽ trải qua các bước thủ tục Hải Quan, kiểm tra về số lượng và chất lượng hàng hóa rồi mới được được chuyển giao cho bên nhận. Tổng cả quá trình có thể bao gồm: thủ tục nhập khẩu + thanh toán thuế phí + những yêu cầu liên quan tới quy định nhập khẩu hàng hoá.

Port-of-discharge-la-gi
Khái niệm Port of Discharge là gì?

>>> Xem thêm: Port of Loading là gì?

Chức năng của cảng đích POD là gì?

Vậy những chức năng chính của POD là gì? Cảng đích đóng một vai trò rất quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa, từ điểm xuất phát cho tới điểm đích cuối cùng. Dưới đây là một số vai trò quan trọng của cảng đích:

  • Thu nhận hàng hoá: POD chấp nhận hàng hoá từ các tàu hoặc phương tiện vận chuyển khác (ví dụ như: tàu container, tàu chở dầu, tàu chở hàng khô,…). Đây sẽ là nơi hàng hoá kết thúc chuyến hành trình trên biển.
  • Xử lý và sắp xếp hàng hoá: POD sẽ thực hiện quá trình xử lý, bốc dỡ hàng hoá từ tàu và sắp xếp chúng tại bãi cảng. Quá trình này sẽ bao gồm sử dụng cầu cảng, hệ thống cẩu cũng như những trang thiết bị sắp xếp hàng hoá.
  • Kiểm tra hậu cần và an ninh: POD thường tiến hành kiểm tra hàng hoá và an ninh để bảo đảm tính chính xác và mức độ an toàn của hàng hoá. Điều này nhằm chắc chắn rằng hàng hoá không chứa gì nguy hiểm hoặc vi phạm những quy định an ninh hàng hải.
  • Lên kế hoạch phân phối hàng hoá: POD sẽ thường phải chịu trách nhiệm lên kế hoạch để phân phối hàng hoá tới những điểm đích cuối cùng (nơi bên nhận hàng) hoặc các cảng khác bằng phương thức vận tải đường bộ, đường sắt hoặc đường biển.
  • Lưu trữ, bảo quản hàng hoá: POD giữ vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và bảo quan hàng hoá tạm thời nếu cần thiết. Cảng dỡ hàng sẽ cung cấp hệ thống kho bãi và dịch vụ lưu trữ đặc biệt cho các loại hàng hoá trong thời gian chờ để chuyển đổi hoặc phân phối đi nơi khác.
  • Xử lý chứng từ Hải Quan: POD cũng có thể hỗ trợ đắc lực trong việc xử lý chứng từ, tài liệu Hải Quan, giúp đảm bảo hàng hoá được thông quan một cách nhanh chóng, tối ưu và đúng quy định.
  • Giao hàng hóa cho bên nhận hàng: Một trong những vai trò lớn nhất của POD là chuyển giao hàng hóa cho bên nhận hàng. Sau khi hoàn tất các bước thủ tục nhập khẩu và xử lý hàng hóa, phía cảng sẽ tiến hành giao hàng hóa theo yêu cầu và điều kiện đã được thỏa thuận từ trước giữa các bên.
Port-of-discharge-la-gi
Một số chức năng chính của cảng POD

Hệ thống thiết bị trong cảng dỡ hàng là gì?

POD thường được trang bị hàng loại những thiết bị và hạ tầng hiện đại để quản lý – xử lý hàng hoá và tàu biển. Vậy hệ thống thiết bị tại cảng dỡ hàng là gì? Dưới đây là một vài thiết bị phổ biến mà bạn nên biết:

  • Cẩu cảng (Cranes): Đây là loại thiết bị cỡ lớn, được sử dụng nhằm để nâng dỡ các loại hàng hoá từ tàu và container. Cẩu cảng thường được chia làm loại cẩu cố định hoặc di động, tùy theo cải tiến và kích thước của POD.
  • Xe nâng hàng (Forklifts): Xe nâng hàng được sử dụng nhiều để xếp dỡ và di chuyển hàng hóa bên trong khu vực bãi cảng. Chúng được sử dụng để di chuyển các pallet hàng hoặc hàng hóa không đóng gói từ trong container.
  • Hệ thống thông tin hàng hóa (Cargo Information System): Hệ thống này sẽ giúp cán bộ tại cảng quản lý các thông tin và theo dõi hàng hóa cần được xử lý, bao gồm: các container, lịch trình vận chuyển của tàu, vận đơn B/L, những thông tin liên quan khác,…
  • Hệ thống kiểm tra chất lượng (Quality Inspection System): Với những hàng hóa yêu cầu đăng ký kiểm tra chất lượng, thì POD có những thiết bị và hệ thống có thể thực hiện các bước kiểm tra về chất lượng hàng hoá như: máy quét, máy đo lường, máy kiểm tra vệ sinh bề mặt,…
  • Hệ thống an ninh (Security System): POD cần phải có hệ thống an ninh tốt, nhằm đảm bảo an toàn cho các loại hàng hóa tại cảng. Hệ thống này thường bao gồm: hệ thống camera giám sát, hệ thống bảo vệ chống cháy nổ, hệ thống kiểm soát truy cập,… và các biện pháp an toàn khác.
Port-of-discharge-la-gi
Hệ thống thiết bị tại cảng POD có nhiều loại, sẵn sàng hỗ trợ xử lý hàng hóa

>>> Xem thêm: Top 10 cảng biển lớn nhất Việt Nam hiện nay

Quy trình liên quan đến cảng POL (Port of Loading)

Cảng xếp hàng và cảng dỡ hàng có mối quan hệ mật thiết đến nhau và đều đóng vai trò lớn trong việc vận chuyển hàng hóa đường biển:

  • Lựa chọn POD: Phía bên xuất khẩu và nhập khẩu cần thống nhất với nhau về cảng POD trong Hợp đồng ngoại thương. Việc lựa chọn POL cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như: chi phí, thời gian và quy định Hải Quan tại quốc gia nhập khẩu để đưa ra thông tin POD phù hợp nhất.
  • Thông báo về POD: Bên xuất khẩu cần thông báo cho phía nhập khẩu và các bên liên quan về POL để chuẩn bị thủ tục Hải Quan và lên kế hoạch nhận hàng hóa.
  • Thủ tục Hải Quan: Tại POL, hàng hóa sẽ được kiểm định và làm thủ tục Hải Quan, trước khi được phép xếp dỡ xuống và vận chuyển tới điểm đích cuối cùng.
  • Xếp dỡ hàng hóa: Hàng hóa khi được dỡ xuống tại POD sẽ chuyển tới kho bãi hoặc địa điểm giao nhận hàng cuối cùng.
Port-of-discharge-la-gi
Port of Discharge có liên quan trực tiếp với Port of Loading

Lời kết

Trên đây là những thông tin hữu ích nhất, nhằm giúp bạn nắm rõ Port of Discharge là gì cũng như những lợi ích và đặc điểm của cảng đích trong xuất nhập khẩu và vận chuyển hàng hóa đường biển. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến POD hoặc muốn hỗ trợ thủ tục xuất nhập khẩu, vận chuyển hàng hoá hoặc làm giấy tờ khó,… liên hệ ngay cho Finlogistics. Chúng tôi sẽ giúp bạn xử lý đơn hàng một cách nhanh chóng, an toàn và tối ưu nhất.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Port-of-discharge-la-gi


Hang-qua-kho-qua-tai-nhap-khau-duong-bien-00.jpg

Vận chuyển đường biển phù hợp đối với rất nhiều loại hàng hóa khác nhau, đặc biệt là các mặt hàng quá khổ quá tải (OOG – Out of Gauge). Ngoài ra, các mặt hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển cũng cần chú ý một số điểm quan trọng. Bài viết dưới đây của Finlogistics sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình này, cùng tìm hiểu nhé!

Hang-qua-kho-qua-tai-nhap-khau-duong-bien
Tìm hiểu về hàng quá khổ quá tải nhập khẩu bằng đường biển chi tiết


Hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển như thế nào?

Khái niệm

Vận tải hàng hóa bằng đường biển đóng một vai trò trung tâm trong hệ thống Logistics – xuất nhập khẩu toàn cầu, cho phép các doanh nghiệp trao đổi hàng hóa và dịch vụ trên phạm vi cực lớn. Với khả năng vận tải lượng lớn hàng hóa cùng một lúc và chi phí thấp hơn so với những phương thức vận tải khác, thì hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển là sự lựa chọn hàng đầu của nhiều bên. 

Các sản phẩm máy móc, thiết bị kích thước lớn dùng trong công nghiệp lớn như: cầu trục, rô-tô của tua-bin gió,… cần phải được vận chuyển bằng những phương tiện đặc biệt. Chúng có thiết kế bảo đảm chịu được trọng lượng và kích thước tổng thể của hàng OOG. Do đó, vận tải đường biển sẽ là giải pháp hữu ích và hiệu quả cho những hàng hóa quá khổ quá tải.

Ưu điểm nổi bật

Hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển ngày càng được nhiều doanh nghiệp ưa chuộng nhờ vào những lợi ích nổi trội sau đây:

  • Quy mô vận chuyển lớn: Tàu biển có thể chứa đến hàng trăm nghìn tấn hàng hóa, từ các loại thiết bị, máy móc dùng trong công nghiệp, ô tô, tua-bin,… cho đến những mặt hàng tiêu dùng (thực phẩm, quần áo,…).
  • Chi phí bỏ ra hợp lý: Mức phí vận chuyển đường biển doanh nghiệp cần bỏ ra thấp hơn khá nhiều so với những phương pháp khác. Điều này cực kỳ quan trọng đối với những bên muốn giảm thiểu chi phí Logistics.
  • Thân thiện với môi trường: Hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển cũng là một sự lựa chọn thân thiện đối với môi trường, bởi nó tạo ra lượng khí thải ít hơn so với hình thức vận tải đường hàng không, đường bộ,…
  • Mức độ an toàn cao: Những quy định và tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt trong vận tải đường biển sẽ giúp đảm bảo hàng OOG của doanh nghiệp một cách an toàn, từ điểm xuất phát cho đến điểm đích.
Hang-qua-kho-qua-tai-nhap-khau-duong-bien
Khái niệm và lợi thế của hàng quá khổ quá tải nhập khẩu bằng đường biển

Kích thước cont Flat rack và cont Open top trong nhập khẩu hàng quá khổ quả tải đường biển

Các mặt hàng quá khổ quá tải thường sẽ sử dụng một số loại container chuyên dụng đặc biệt như: cont Open Top hoặc cont Flat Rack. Việc xác định chính xác thông tin khổ hàng vô cùng cần thiết để bạn có thể chọn loại cont phù hợp, vừa tối ưu chi phí lại vừa đóng hàng hiệu quả. Dưới đây là kích thước cont chi tiết cho từng loại, bạn có thể tham khảo:

Đối với cont Flat rack

Loại cont này được thiết kế mở hai bên thành và phía trên, đặc biệt là hai vách ở hai đầu có thể tháo ra (Flatform container) hoặc gập xuống tùy ý. Với kiểu thiết kế như vậy, các loại hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển đều có thể sử dụng loại cont Flat rack này.

Hang-qua-kho-qua-tai-nhap-khau-duong-bien
Container Flat rack thường được sử dụng nhiều để vận chuyển hàng OOG

#Flat rack (FR) 20 feet:

Thông số Dài Rộng Cao
Kích thước bên ngoài 6.058 mét 2.438 mét 2.591 mét
Kích thước bên trong 5.553 mét 2.194 mét 2.213 mét
Chiều cao đế 0.378 mét
Trọng lượng Vỏ cont Hàng có thể đóng Tổng trọng lượng
2,800 kg 31,200 kg 34,000 kg

#Flat rack (FR) 40 feet:

Thông số Dài Rộng Cao
Kích thước bên ngoài 12.192 mét 2.438 mét 2.591 mét
Kích thước bên trong 11.686 mét 2.374 mét 1.955 mét
Chiều cao đế 0.636 mét
Trọng lượng Vỏ cont Hàng có thể đóng Tổng trọng lượng
4,900 kg 40,100 kg 45,000 kg

#Flat rack (FR) 40 feet HC:

Thông số Dài Rộng Cao
Kích thước bên ngoài 12.192 mét 2.438 mét 2.896 mét
Kích thước bên trong 11.686 mét 2.374 mét 2.264 mét
Chiều cao đế 0.632 mét
Trọng lượng Vỏ cont Hàng có thể đóng Tổng trọng lượng
5,000 kg 45,000 kg 50,000 kg

Đối với cont Open top

Đây là loại cont được thiết kế mở mái, nghĩa là khả năng đóng các loại hàng hóa quá khổ quá tải với chiều cao vượt mức cont bình thường. Ngoài ra, loại cont Open top này còn phù hợp khi đóng rút hàng từ trên cao xuống dưới bằng cần cẩu.

Hang-qua-kho-qua-tai-nhap-khau-duong-bien
Container Open top được sử dụng cho các loại hàng OOG có chiều cao quá khổ

#Open top (OT) 20 feet:

Thông số Dài Rộng Cao
Kích thước bên ngoài 6.058 mét 2.438 mét 2.591 mét
Kích thước bên trong 5.898 mét 2.352 mét 2.348 mét
Chiều cao đế 0.2 mét
Trọng lượng Vỏ cont Hàng có thể đóng Tổng trọng lượng
2,410 kg 21,590 kg 24,000 kg

#Open top (OT) 40 feet:

Thông số Dài Rộng Cao
Kích thước bên ngoài 12.192 mét 2.438 mét 2.591 mét
Kích thước bên trong 12.032 mét 2.352 mét 2.348 mét
Chiều cao đế 0.2 mét
Trọng lượng Vỏ cont Hàng có thể đóng Tổng trọng lượng
4,300 kg 26,180 kg 30,480 kg

#Open top (OT) 40 feet HC:

Thông số Dài Rộng Cao
Kích thước bên ngoài 12.192 mét 2.438 mét 2.896 mét
Kích thước bên trong 12.032 mét 2.352 mét 2.653 mét
Chiều cao đế 0.2 mét
Trọng lượng Vỏ cont Hàng có thể đóng Tổng trọng lượng
4,260 kg 26,220 kg 30,480 kg
Hang-qua-kho-qua-tai-nhap-khau-duong-bien
Hàng quá khổ quá tải nhập khẩu bằng đường biển cần chú ý lựa chọn container thích hợp

>>> Xem thêm: Hướng dẫn 10 bước trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển

Cần lưu ý gì đối với hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển?

Khi vận chuyển hàng hóa quá khổ quá tải bằng đường biển, có một vài điều quan trọng mà các doanh nghiệp và cá nhân cần nắm rõ và ghi nhớ, để bảo đảm quá trình vận chuyển diễn ra suôn sẻ và an toàn.

1. Nắm rõ về loại hàng hóa cần vận chuyển: Mỗi loại hàng OOG đều sẽ có những yêu cầu vận chuyển, đóng gói, chằng buộc (Lashing) và bảo quản riêng. Đồng thời, bạn cũng cần thực hiện đúng quy định về việc vận chuyển hàng hóa của các Cơ quan quản lý chuyên ngành.

2. Hiểu chi tiết về thủ tục Hải Quan liên quan: Đây cũng là một phần việc khá quan trọng đối với các doanh nghiệp trong quá trình vận chuyển hàng hóa đường biển. Bạn cần thực hiện đúng và đầy đủ các bước thủ tục để tránh xảy ra bất kỳ sự cố nào khác.

3. Một số mặt hàng không thể vận chuyển đường biển: Mặc dù tàu biển có thể vận chuyển nhiều loại hàng hóa quá khổ quá tải, nhưng trừ một số loại như: nhà máy hoàn chỉnh, nhà ở di động, cầu trục cỡ lớn,…. Bạn có thể yêu cầu sử dụng những phương tiện vận chuyển khác (đường bộ hoặc đường sắt) để bảo đảm an toàn cho hàng hóa.

4. Lựa chọn đơn vị vận chuyển hàng hóa uy tín: Nếu cần sự hỗ trợ từ bên thứ ba, các doanh nghiệp nên chọn lựa các đơn vị Logistics có dịch vụ xử lý thông quan và vận tải bằng đường biển chất lượng.

Lời kết

Hiểu rõ nhu cầu của khách hàng, công ty Finlogistics mang đến cho các doanh nghiệp dịch vụ vận tải đường biển nội địa và đa quốc gia. Chúng tôi có thể đáp ứng tất tần tật các loại hàng hóa vận chuyển của khách hàng, kể cả những loại hàng OOG có kích thước và khối lượng lớn. Khách hàng sẽ được đội ngũ chuyên viên của chúng tôi hỗ trợ thực hiện thủ tục chứng từ và vận chuyển hàng hóa một cách nhanh chóng, chính xác và tối ưu chi phí.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs. Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Hang-qua-kho-qua-tai-nhap-khau-duong-bien


Hang-nguy-hiem-la-gi-00.jpg

Hàng hóa nguy hiểm là gì? Khi thực hiện vận chuyển hàng hóa quốc tế, đôi khi hàng của bạn sẽ bị liệt vào danh sách hàng hóa nguy hiểm và buộc trả cước phí cao ngất trời, đi kèm theo đó là khá nhiều yêu cầu và thủ tục khác. Vậy làm sao để biết hàng của mình có phải hàng hóa nguy hiểm hay không?… Cùng tìm hiểu chi tiết hơn với Finlogistics qua bài này nhé!

Hang-nguy-hiem-la-gi
Làm rõ hàng hóa nguy hiểm là gì?


Khái niệm hàng hóa nguy hiểm là gì?

Định nghĩa

Vậy hàng hóa nguy hiểm là gì? Hàng hóa nguy hiểm (viết tắt là Dangerous Goods) được kí hiệu là DG, dùng để chỉ các loại hàng hóa mà trong quá trình giao nhận, vận chuyển, lưu trữ, đóng gói hay xếp dỡ có nhiều khả năng cháy nổ, gây độc hại, gây thương tích cho con người. Những loại hàng này có nguy cơ cao phá hủy các phương tiện vận tải và ảnh hưởng xấu đến môi trường bên ngoài rất lớn.

Phân loại

Dangerous Goods được phân vào loại nào thì sẽ ảnh hưởng đến cách thức đóng gói cũng như phục vụ vận chuyển lô hàng đó, bao gồm:

  1. Các loại chất và vật liệu nổ (ví dụ: pháo hoa, pháo sáng,…)
  2. Các chất khí (chia ra những loại nhỏ hơn ví dụ: các loại khí dễ cháy, khí không dễ cháy, khí độc,…)
  3. Các chất lỏng dễ cháy (ví dụ: các loại dung môi, sơn, …)
  4. Các chất rắn dễ cháy (ví dụ: diêm), các chất dễ phát lửa tự nhiên (ví dụ: lưu huỳnh) và các chất nguy hiểm khi bị ướt (ví dụ: đất đèn – canxi cacbua),…
  5. Chất oxy hóa (ví dụ: phân bón) và Peroxit hữu cơ (ví dụ: sợi thủy tinh)
  6. Các chất độc và chất truyền nhiễm (ví dụ: thuốc trừ sâu, dung dịch xét nghiệm máu, xét nghiệm y tế, …)
  7. Các chất phóng xạ nguy hiểm
  8. Các chất ăn mòn (ví dụ: thuốc tẩy, thuốc vệ sinh)
  9. Các loại chất khác (ví dụ: nam châm, máy tính xách tay, …)
Hang-nguy-hiem-la-gi
Phân loại những loại hàng nguy hiểm hiện nay

Tìm thông tin hàng Dangerous Goods ở đâu?

Có nhiều cách để bạn biết hàng hóa của mình có phải là hàng hóa nguy hiểm không. Cách đơn giản và chắc chắn nhất nên áp dụng, đó là liên hệ trực tiếp với những nhà cung cấp hoặc đơn vị sản xuất về thông tin hàng hóa, cũng như cung cấp bảng chỉ dẫn sử dụng an toàn hóa chất (MSDS). Còn có cách đơn giản hơn là dựa vào những nhãn dán trên hàng hóa.

Những quy định khi khai thác và vận chuyển hàng hóa nguy hiểm là gì?

Việc vận chuyển hay khai thác Dangerous Goods luôn có những yêu cầu đặc thù bắt buộc tuân thủ:

Phương tiện chở hàng hóa nguy hiểm

Các phương tiện và trang thiết bị phục vụ chuyên chở hàng hóa nguy hiểm cần phải đảm bảo đầy đủ những điều kiện tham gia giao thông, cũng như những tiêu chuẩn kỹ thuật do Nhà nước quy định. Để nhận biết phương tiện đang chuyên chở hàng nguy hiểm, thì những biểu trưng hoặc biển hiệu thông báo cần được chuẩn bị để cảnh báo cho các phương tiện hoặc người xung quanh.

Sau khi đã vận chuyển xong hàng nguy hiểm, phương tiện cần phải được vệ sinh và làm sạch theo quy định. Bên cạnh đó, các phương tiện vận tải cũng cần bóc gỡ hoặc xóa hết những biểu tượng nguy hiểm bên ngoài.

Hang-nguy-hiem-la-gi
Hàng nguy hiểm được chuyên chở bằng những loại phương tiện nào?

Bao bì đóng gói, bảo quản hàng hóa nguy hiểm

Do đặc tính “nguy hiểm”, nên những bao bì chứa hàng hóa nguy hiểm cần phải được đảm bảo khả năng chống ăn mòn cực cao và không có khả năng gây ra phản ứng hóa học với những chất chứa bên trong đó. Hơn nữa, bao bì cũng phải có khả năng chống thấm hút, không để hàng hóa rò rỉ ra bên ngoài. Những bao bì này sau khi sử dụng xong cần bắt buộc thu gọn, bảo quản và xử lý theo tiêu chuẩn.

Khai thác và xếp dỡ hàng hóa nguy hiểm

Quá trình khai thác và xếp dỡ hàng nguy hiểm cần do những nhân sự có chuyên môn và được đào tạo bài bản thực hiện trực tiếp. Ngoài ra, việc xếp dỡ hàng nguy hiểm cũng cần được thực hiện theo đúng quy trình, từng bước một và hạn chế các tác động không mong muốn đến hàng hóa.

Lời kết

Hy vọng bài viết trên của Finlogistics đã giúp bạn hiểu rõ thêm về hàng hóa nguy hiểm là gì, cũng như cách nhận biết và quy trình vận chuyển. Nếu doanh nghiệp của bạn cần tư vấn, cung cấp thông tin và dịch vụ vận chuyển hàng hóa nguy hiểm, có thể liên hệ với chúng tôi. Với kinh nghiệm xử lý hàng hóa của mình, hàng hóa của bạn sẽ được vận chuyển một cách an toàn, nhanh chóng và tối ưu nhất!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Hang-hoa-nguy-hiem-la-gi


Teu-la-gi-00.jpg

TEU là gì? Ngành vận tải container đường biển đang phát triển cực kỳ mạnh trong những năm gần đây. Do đó, chắc hẳn nhiều người cũng đã có lúc thắc mắc về khái niệm của TEU. Bài viết hữu ích dưới đây của Finlogistics sẽ giúp bạn giải đáp về chủ đề này. Hãy theo dõi đến cuối bài viết về TEU này nhé!

Teu-la-gi
Tìm hiểu khái niệm TEU trong vận tải đường biển


Tìm hiểu khái niệm TEU là gì?

TEU là gì? TEU là từ viết tắt của Twenty-foot Equivalent Units, một đơn vị đo lường tương đương với container 20 feet. TEU được xem là đơn vị đo sức chứa hàng hóa không chính xác và thường chỉ được sử dụng để mô tả khả năng chứa hàng của một tàu hoặc bến container.

Có 03 loại container phổ biến dùng làm tiêu chuẩn đó là: 20ft – 40ft – 45ft. Tính ra cho một TEU sẽ tương ứng với một khoảng 39 m³ thể tích, ứng với một cont 20ft hoặc một cont 40ft bằng với 2 TEU. Đối với container 45ft cũng sẽ được quy ra làm 2 TEU.

Bạn có thể hiểu 1 TEU = 1 ton hoặc 1 TEU = 1 containner. Người ta sẽ thường sử dụng đơn vị TEU này nhiều trong những chuyến vận chuyển hàng hóa đường biển có quy mô lớn. Ngoài đơn vị TEU, thì người ta cũng sẽ sử dụng thêm đơn vị FEU, tương ứng là: 2 TEU = 1 FEU.

Teu-la-gi
TEU là được dùng thường xuyên trong vận tải đường biển

>>> Xem thêm: Mã ký hiệu container mang ý nghĩa như thế nào?

Quá trình hình thành đơn vị TEU container

Vậy khái niệm TEU container đã xuất hiện từ khi nào? Xét về mặt lịch sử, từ hàng thập kỷ trước, TEU đã được ra đời từ quá trình vận chuyển container cùng với một người có tên là Malcolm McLean (đây là người phát minh ra container từ năm 1935 tại New Jersey).

Malcolm McLean là doanh nhân trong lĩnh vực vận tải đường bộ. Năm 1937, ông nhận thấy công việc xếp dỡ hàng hóa mất rất nhiều thời gian và rắc rối, khi phải di chuyển theo từng sọt, thùng chứa hoặc bao tải,… Ông đã nghĩ ra việc sử dụng thùng xe tải để làm công cụ mang hàng. Sau đó, thùng xe đã được tối ưu hóa để trở thành những chiếc container tiêu chuẩn như ngày nay.

Teu-la-gi
Lịch sử hình thành của đơn vị TEU

Vai trò của TEU container là gì trong ngành vận tải đường biển?

Việc áp dụng đơn vị TEU container đã mang tới cho ngành vận tải hàng hóa đường biển một bước tiến mới, bước đột phá khá quan trọng. Khi làm những báo cáo thống kê về hàng hóa trong từng cảng riêng biệt hoặc sử dụng tại ngân hàng thế giới, thì TEU sẽ được làm đơn vị đo lường tiêu chuẩn.

Nhờ sự ra đời của container và đơn vị TEU, hàng hóa sẽ nhanh chóng được vận chuyển lên các tàu biển thành từng cụm. Mỗi năm có tới xấp xỉ 200 triệu thùng container được vận chuyển. Nhờ vậy, những tiêu chuẩn bên trong ngành vận tải đã thay đổi.

Do đó, việc sử dụng thùng Pallet để vận tải hàng hóa đã được thay đổi hoàn toàn, nhằm đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển của toàn cầu. Chúng ta có thể thấy được vai trò quan trọng và cần thiết của đơn vị TEU như thế nào.

Teu-la-gi
Vai trò chính của đơn vị TEU

>>> Xem thêm: 10 hãng tàu container vận tải hàng đường biển lớn nhất hiện nay

Để có thể phân loại kích cỡ tàu biển theo đơn vị TEU, người ta thường sẽ tính toán như sau:

  • Tàu nhỏ (Small Feeder): 1,000 TEU
  • Tàu trung bình (Feeder): 1,000 – 2,000 TEU
  • Tàu bình thường (Feedermax): 2,000 – 3,000 TEU
  • Tàu Panamax vessels: 3,000 – 5,000 TEU
  • Tàu Post Panamax vessels: 5,000 – 10,000 TEU
  • Tàu New Panamax vessels (2014): 10,000 – 14,500 TEU
  • Tàu Ultra Large Container Vessel (ULCV): 14,500 TEU trở lên

Kết luận

Như vậy, bài viết này đã làm rõ cho bạn nội dung về khái niệm TEU là gì cũng như vai trò, ý nghĩa của đơn vị này đối với hoạt động vận tải hàng hóa đường biển. Bạn đừng quên cập nhật những kiến thức bổ ích, tổng quan và mới nhất về Logistics – xuất nhập khẩu tại Finlogistics nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Teu-la-gi


Booking-trong-xuat-nhap-khau-la-gi-00.png

Booking trong xuất nhập khẩu là gì? Booking xuất nhập khẩu cũng giống như việc bạn book vé máy bay hay phòng nghỉ. Đây là một trong những thủ tục quan trọng, thường xuyên xuất hiện dưới hình thức vận chuyển đường biển hoặc hoạt động Logistics nói chung. Vậy các bước quy trình làm thủ tục booking hàng hóa xuất nhập khẩu như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn qua bài viết hữu ích dưới đây với Finlogistics nhé!

Booking trong xuất nhập khẩu là gì?
Tìm hiểu booking trong xuất nhập khẩu là gì?


Tìm hiểu khái niệm Booking trong xuất nhập khẩu là gì?

Định nghĩa

Vậy booking trong xuất nhập khẩu là gì? Việc booking thường được hiểu là quá trình đặt chỗ cho hàng hóa trên những phương tiện vận chuyển, ví dụ như: tàu biển, máy bay hay xe tải,… Quá trình booking hàng hóa xuất nhập khẩu này thường được thực hiện qua việc đặt chỗ trên những phương tiện vận chuyển, nhằm đảm bảo rằng hàng hóa sẽ được vận chuyển đi đúng với thời gian và địa chỉ mong muốn.

Những thuật ngữ phổ biến

#Booking Note

Là một tài liệu hoặc chứng từ thường được sử dụng trong ngành xuất nhập khẩu hàng hóa, nhằm mục đích ghi lại những thông tin quan trọng, liên quan đến việc đặt chỗ trên phương tiện vận chuyển và quá trình vận chuyển hàng hóa. Hình thức booking hàng hóa xuất nhập khẩu này thường bao gồm những thông tin cần thiết như:

  • Thông tin bên vận chuyển (phương tiện vận chuyển, đơn vị vận chuyển,…)
  • Thông tin về hàng hóa (số lượng, trọng lượng, đặc điểm,…)
  • Thông tin chi tiết của người gửi và người nhận hàng
  • Thời gian và địa chỉ gửi – nhận hàng hóa
  • Những điều khoản và điều kiện vận chuyển hàng hóa
  • Những hướng dẫn khác liên quan đến quá trình vận chuyển hàng hóa

#Booking Request 

Loại booking này thường được sử dụng khi cần đưa ra yêu cầu đặt chỗ trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Khi một doanh nghiệp muốn di chuyển hàng hóa từ địa điểm này đến địa điểm khác, thì họ sẽ gửi một yêu cầu đặt chỗ hàng hóa tới đơn vị cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa, chẳng hạn như: các hãng tàu, hãng hàng không hoặc những công ty vận tải Logistics,… 

Các chủ hàng cần phải điền đầy đủ những thông tin cần thiết vào tờ Booking Request, thông qua biểu mẫu ở trên website của hãng, thông qua Email hoặc công ty Logistics để có thể đặt chỗ với các hãng vận chuyển hàng hóa.

Việc booking hàng hóa xuất nhập khẩu này sẽ chứa những thông tin chi tiết về: loại hàng, khối lượng, trọng lượng, địa điểm xuất phát và điểm đến cùng những yêu cầu khác liên quan đến quá trình vận chuyển hàng hóa. Lúc đó, phía đơn vị vận chuyển hàng hóa sẽ xem xét các yêu cầu và tiến hành xác nhận việc đặt chỗ nếu có khả năng vận chuyển cho các chủ hàng.

#Booking Confirmation

Đây là một thông báo chính thức từ phía nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa để xác nhận rằng yêu cầu đặt chỗ của chủ hàng đã được chấp thuận. Lúc này, hàng hóa sẽ được đơn vị vận chuyển tiến hành theo như lịch trình đã đăng ký.

Thông báo booking hàng hóa xuất nhập khẩu này thông thường sẽ bao gồm những thông tin cụ thể về việc đặt chỗ, ngày và giờ vận chuyển, tên của người gửi và người nhận, địa chỉ đón và trả hàng hóa, thông tin của đơn vị vận chuyển và hình thức vận chuyển sẽ được sử dụng,… 

Sau khi đã nhận được Booking Request từ phía chủ hàng và chấp thuận yêu cầu, thì đơn vị vận chuyển sẽ gửi lại bản Booking Confirmation đến cho chủ hàng. Tiếp theo, bên đơn vị vận chuyển sẽ chuẩn bị các chứng từ và thủ tục thông quan Hải Quan để vận chuyển hàng hóa như đúng giao dịch.

Booking trong xuất nhập khẩu là gì?
Một số thuật ngữ phổ biến khi làm booking xuất nhập khẩu

>>> Xem thêm: Làm rõ chi tiết quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển

Những thông tin quan trọng trong tờ Booking

Một số thông tin quan trọng thường có trong tờ booking hàng hóa xuất nhập khẩu bao gồm:

  • Thông tin của người gửi hàng (doanh nghiệp xuất khẩu): bao gồm tên công ty, địa chỉ, các thông tin liên hệ như: số điện thoại và mã fax của người gửi hàng,…
  • Thông tin của người phụ trách: bao gồm tên của người phụ trách Logistics hoặc người đại diện của công ty/ doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa.
  • Thông tin vận chuyển hàng hóa: bao gồm tên của hãng tàu hoặc hãng hàng không vận chuyển khi mà booking được thực hiện.
  • Cảng đi (Port of Loading): đây là cảng nơi mà hàng hóa sẽ được bốc xếp lên phương tiện vận chuyển (như tàu biển, máy bay, xe tải,…).
  • Cảng đến (Port of Discharge): đây là cảng đích hoặc nơi tiến hành nhận và bốc dỡ hàng hóa.
  • Ngày tàu chạy (ETD): đây là ngày dự kiến tàu biển sẽ bắt đầu khởi hành từ cảng đi.
  • Thông tin về đơn hàng: bao gồm cả khối lượng, số lượng, kích thước và bất kỳ chi tiết nào khác có liên quan đến đặc điểm, tính chất của hàng hóa.
  • Cước phí vận chuyển: thông tin về cước phí sẽ bao gồm phí trả trước (Freight Prepaid) và phí trả sau (Freight Collect).
  • Giá mua và bán: thông tin về giá cả mua hàng và giá bán hàng hóa ở trên tàu.
  • Những phụ phí khác: bao gồm cả những phụ phí liên quan đến quá trình vận chuyển và xử lý hàng hóa như phí bốc dỡ, phí vận chuyển nội địa, phí bốc xếp, phí cân nặng hàng hóa,…
Booking trong xuất nhập khẩu là gì?
Một số những thông tin quan trọng trọng khi booking xuất nhập khẩu

Quy trình thực hiện booking hàng hóa xuất nhập khẩu chi tiết

Theo đó, quá trình booking hàng hóa xuất nhập khẩu sẽ bao gồm các bước cụ thể như sau:

  • Bước 1: Tìm kiếm và chọn lựa những hãng tàu vận chuyển hàng hóa phù hợp với yêu cầu về thời gian và hàng hóa của doanh nghiệp. Công ty xuất khẩu cần phải tạo danh sách những hãng tàu có thể đáp ứng được yêu cầu vận chuyển hàng hóa.
  • Bước 2: Gửi yêu cầu booking hàng hóa xuất nhập khẩu tới cho hãng tàu, bao gồm những thông tin chi tiết về hàng hóa như ngày dự kiến xuất cảng, cảng đi, cảng đến, số lượng và phân loại container, yêu cầu về vị trí và thời gian cung cấp thùng container rỗng, thời gian được miễn lưu trữ hàng tại cảng,…
  • Bước 3: Hãng tàu sẽ xem xét và kiểm tra tính khả thi của các yêu cầu. Nếu hợp lý, thì hãng sẽ gửi Booking Confirmation và Packing List cho bên yêu cầu, theo đúng yêu cầu của bên vận chuyển.
  • Bước 4: Tiến hành duyệt lệnh tại văn phòng của hãng tàu để có thể sắp lịch và lấy thùng container rỗng đóng hàng hóa.

Quy trình booking hàng hóa xuất nhập khẩu này có thể đi kèm với những bước khác, điều này tùy thuộc vào yêu cầu và các quy định của từng công ty, đơn vị vận chuyển và cảng biển. Chính vì vậy, các chủ hàng cần phải tìm hiểu kỹ lưỡng và làm việc chặt chẽ cùng với những đối tác để có thể đảm bảo việc xuất nhập khẩu hàng hóa diễn ra một cách thuận lợi và nhanh chóng.

Booking trong xuất nhập khẩu là gì?
Các bước trong quy trình thực hiện booking trong xuất nhập khẩu hàng hóa

Một số lưu ý cần thiết trong quá trình lấy Booking Note

  • Kiểm tra kỹ càng những thông tin về lô hàng như: mã hàng hóa, số lượng, trọng lượng, kích thước,… để có thể đảm bảo rằng những thông tin trên Booking Note là đúng và phù hợp với những yêu cầu của doanh nghiệp.
  • Xác định những yêu cầu về quá trình vận chuyển như: phương tiện vận chuyển (xe container, tàu biển, máy bay,…), điểm đi và điểm đến, thời gian vận chuyển dự kiến,… Phải đảm bảo rằng booking hàng hóa xuất nhập khẩu đáp ứng đầy đủ những yêu cầu này và phù hợp đối với kế hoạch xuất nhập khẩu của doanh nghiệp.
  • Tiến hành đặt lịch và lấy Booking Note đúng thời gian đã quy định. Nên lập kế hoạch từ trước và thực hiện các bước thủ tục liên quan với thời hạn để tránh gây trễ hẹn hoặc những vấn đề phát sinh khác.
  • Đọc kỹ và tìm hiểu những điều khoản và điều kiện liên quan đến Booking Note. Điều này sẽ bao gồm những quy định về mức phí vận chuyển, bảo hiểm và trách nhiệm, thủ tục đăng ký, hủy bỏ,… Hãy đảm bảo doanh nghiệp xuất khẩu đã hiểu và chấp thuận tất cả những điều khoản trước khi lấy booking hàng hóa xuất nhập khẩu.
  • Lưu ý một vài thông tin quan trọng, quá trình giao dịch và số liên lạc của các bên liên quan để có thể liên hệ và giải quyết nhanh chóng những vấn đề khi cần thiết. Đồng thời, nên lưu trữ những tài liệu, bản gốc và bản sao của Booking Note và những tài liệu liên quan một cách an toàn và đúng theo trình tự.

Tổng kết

Trên đây là những nội dung, thông tin giải thích booking trong xuất nhập khẩu là gì, cũng như quy trình lấy booking cho các doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa. Nếu như quý khách hàng muốn nhờ bên thứ ba thực hiện booking hàng hóa xuất nhập khẩu thì Finlogistics chính là một sự lựa chọn tuyệt vời. Với gần 10 năm kinh nghiệm trong ngành Logistics và lĩnh vực booking hàng hóa xuất nhập khẩu, chúng tôi tự tin sẽ cung cấp cho khách hàng dịch vụ chất lượng an toàn, nhanh chóng và tối ưu giá cả hàng đầu hiện nay!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Booking-trong-xuat-nhap-khau-la-gi


LCL-la-gi-00.jpg

LCL là gì? Khi tiến hành xuất khẩu hoặc nhập khẩu, sẽ xảy ra nhiều trường hợp hàng hóa không đủ để xếp đầy một thùng container. Khi đó, các chủ hàng có thể chọn lựa giải pháp vận chuyển hàng lẻ LCL, để tối ưu thời gian và chi phí. Vậy đặc điểm của hình thức vận chuyện này như thế nào? Làm thế nào để phân biệt giữa vận chuyển hàng LCL và hàng FCL? Cùng theo dõi bài viết này với Finlogistics để hiểu thêm về loại hình này nhé!

LCL là gì?
LCL là gì?


Khái niệm LCL là gì? 

LCL là gì? LCL (Less than Container Load) được hiểu là loại hàng hóa không sắp xếp đủ vào một thùng container. Trong quá trình đóng hàng hóa vận chuyển quốc tế, nếu như chủ hàng không có đủ lượng hàng để đóng vào container nguyên, thì cần phải ghép hàng với những chủ hàng khác. 

Khi thực hiện LCL, cần phải gom nhiều lô hàng từ nhiều chủ hàng khác nhau, quá trình này gọi là Consolidation. Hàng hóa được gom sẽ gọi là hàng Consol và người đứng ra thực hiện quy trình này gọi là Consolidator (người gom hàng).

Dịch vụ vận chuyển hàng lẻ LCL, hàng ghép hoặc hàng Consol sẽ có những đặc điểm sau đây:

=> Chủ hàng sẽ chịu chi phí vận chuyển hàng lẻ LCL đến các địa điểm đóng hàng lẻ vào thùng container, thường là một kho để khai thác hàng lẻ CFS (Container Freight Station)

=> Chủ hàng sẽ cung cấp những chứng từ, giấy tờ cần thiết và liên quan đến hàng hóa. Sau đó, chủ hàng sẽ nhận vận đơn House Bill of Lading do công ty giao nhận phát hành.

=> Dịch vụ vận chuyển hàng lẻ LCL sẽ kết hợp giữa hai phương thức vận chuyển FCL và LCL, đó có thể là:

  • Gửi container nguyên hoặc giao hàng lẻ (FCL/LCL)
  • Gửi hàng lẻ hoặc giao container nguyên (LCL/FCL)

Trách nhiệm của các bên đối với hàng LCL là gì?

#Đối với người gửi hàng LCL

  • Đóng gói hàng rồi mang đến kho CFS của Consolidator, đồng thời thực hiện các bước thủ tục Hải Quan để tiến hành thông quan cho lô hàng.
  • Cung cấp nội dung, thông tin chi tiết có trên B/L cho người gom hàng để làm vận đơn đường biển.
  • Kiểm tra và xác nhận Bill nháp và nhận vận đơn.

#Đối với người gom hàng LCL

  • Người gom hàng sẽ chịu trách nhiệm làm việc trực tiếp với khách hàng trong suốt quá trình vận chuyển hàng hóa.
  • Cung cấp vận đơn đường biển cho khách hàng và tiến hành kê khai Manifest lên trên hệ thống.
  • Thông báo cho khách hàng khi lô hàng đến và liên hệ với đại lý của bên nhận để làm thủ tục giao nhận hàng hóa.

#Đối với bên vận chuyển hàng LCL

  • Vận chuyển và mang hàng hóa đến điểm đích an toàn.
  • Bốc cont lên tàu và sắp xếp cont an toàn trước khi tàu nhổ neo di chuyển.
  • Dỡ cont khỏi tàu, để lên bãi cont tại cảng đích.
  • Khi lô hàng đến thì làm D/O và giao thùng cont cho người nhận có vận đơn B/L hợp lệ tại bãi cont (CY).

#Đối với người nhận hàng LCL

  • Sau khi nhận được thông báo hàng hóa đã đến kho của Consolidator, thì sắp xếp bộ chứng từ, giấy tờ hợp lý để đến đại lý của người gom hàng đổi lệnh giao hàng.
  • Thực hiện các bước thủ tục Hải Quan để thông quan lô hàng.
  • Vận chuyển lô hàng về kho và tiến hành rút hàng, sau đó trả thùng cont về đúng nơi quy định cho hãng tàu hoặc có thể rút hàng ngay tại cảng, nếu như đã làm lệnh rút ruột.
  • Hoàn tất các chi phí Local Charge, D/O, chi phí Handling Charge (nếu như người gom hàng thanh toán thì chỉ cần chi trả cho người gom hàng).
LCL là gì?
LCL là gì?

Lợi ích của vận chuyển hàng lẻ bằng đường biển LCL là gì?

#Tiết kiệm chi phí vận chuyển

Đối với các chủ hàng (Shipper) là cá nhân hoặc doanh nghiệp, khi có số lượng hàng hóa nhỏ lẻ, không đủ để lấp đầy một thùng cont, thì nên lựa chọn dịch vụ vận chuyển hàng lẻ LCL. Điều này giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển một cách hiệu quả hơn.

Đối với những công ty giao nhận vận tải (Freight Forwarder), nếu khách hàng đặt chỗ (booking) thùng cont với khối lượng hàng nhỏ lẻ, không đủ số lượng hàng hóa tối thiểu để đóng vào trong một thùng cont, thì có thể đặt chỗ (co-loading) thông qua một công ty giao nhận hàng khác (còn được gọi là Master Consol hoặc Master Consolidator).

Đối với dịch vụ hàng lẻ LCL, thì các chủ hàng chỉ cần trả tiền cước phí vận chuyển cho không gian cont mà họ sử dụng. Đây còn được xem là lợi ích nổi bật nhất của mô hình dịch vụ LCL này.

>>> Xem thêm: Tìm hiểu các bước xử lý hàng FCL

#Tiết kiệm thời gian

Nhờ có dịch vụ vận chuyển hàng lẻ LCL, mà các chủ hàng không cần phải chờ đợi cho đến khi có đủ số lượng hàng để đóng đầy thùng cont rồi mới tiến hành vận chuyển.

Chủ hàng cũng có thể sử dụng dịch vụ gom hàng lẻ LCL để đóng ghép cùng với các chủ hàng khác, nhằm đóng đầy một container hàng hóa nhanh chóng. Như vậy, hàng hóa cũng sẽ được vận chuyển nhanh chóng và tiết kiệm được thời gian hơn.

#Tiết kiệm chi phí lưu kho

Việc đặt hàng hóa trong kho và chờ đợi cho đến khi gom đủ hàng trong một thùng cont sẽ làm phát sinh thêm nhiều chi phí lưu kho. Việc sử dụng dịch vụ vận chuyển hàng lẻ LCL này giúp vận chuyển hàng hóa ngay, từ đó chủ hàng sẽ tiết kiệm được chi phí lưu kho khá lớn.

LCL là gì?
LCL là gì?

Phân biệt giữa hàng FCL và LCL là gì?

Nhiều người sẽ bị lẫn lộn giữa hàng FCL và LCL là gì? Vậy hãy cùng theo dõi bảng phân tích dưới đây để biết sự khác nhau giữa hai loại vận chuyện hàng hóa này nhé!!! 

FCL LCL
Tên viết tắt Full Container Load (hàng nguyên cont) Less than Container Load (một phần của cont hoặc hàng đóng ghép)
Chi phí Về tổng chi phí, thì việc đặt một cont FCL sẽ đắt hơn do khối lượng. Tuy nhiên, nếu như xem xét những chi phí khác, thì việc chọn lựa vận chuyển hàng FCL thường rẻ hơn so với LCL.  Cùng một lượng hàng hóa, thì mỗi lô hàng sẽ có các khoản chi phí khác nhau. Do đó, khi gom lại, thì chi phí dịch vụ vận chuyển hàng lẻ LCL thường sẽ lớn hơn. Đối với hàng hóa nhỏ lẻ, thì rõ ràng LCL là lựa chọn phù hợp.
Kích thước hàng Ngoài việc chủ hàng có nhiều thùng hàng đủ chứa cho một cont, thì thường loại hàng hóa phù hợp với FCL là loại cồng kềnh và nặng Hàng LCL thường nhỏ gọn và dễ di chuyển hơn so với FCL
Tỷ giá Tỷ giá của FCL dễ biến động Tỷ giá của LCL lại ổn định hơn
Điều kiện vận chuyển Để vận chuyển được hàng FCL, người gửi hàng sẽ phải đặt trước ít nhất một cont nguyên.  Đối với một lô hàng LCL, không cần thiết phải đặt trước một cont nguyên mà chỉ cần một phần.
Chủ hàng Chỉ một chủ hàng Có nhiều chủ hàng khác nhau
Thời gian giao hàng Nhanh hơn, bởi vì chỉ giao cho một chủ hàng. Toàn bộ cont đều đã được đặt trước và không cần phải phân loại và đóng thùng cont tại các cảng giao hàng. Khả năng xảy ra tình trạng chậm trễ tại cảng và bị Cơ quan Hải Quan kiểm tra cũng thấp hơn.  Chậm hơn, bởi vì phải giao cho nhiều chủ hàng. Ngoài ra, cần thêm thời gian để phân loại các loại hàng hóa, tổng hợp những chứng từ và xử lý chúng. Thời gian cần thiết trong việc xếp dỡ hàng cũng có thể cao hơn, nếu trong trường hợp gửi dịch vụ vận chuyển hàng lẻ LCL.
LCL là gì?
Nên phân biệt giữa hàng FCL và LCL

>>> Xem thêm: Khái niệm và những lợi ích của hàng Consol

Kết luận

Trên đây là những kiến thức đầy đủ nhất về hàng LCL là gì và sự khác nhau đối với hàng FCL mà bạn cần biết. Các doanh nghiệp cũng cần nắm vững đặc điểm của hai hình thức vận chuyển hàng hóa bằng thùng cont để tối ưu quy trình thông quan. Nếu muốn biết thêm về các bước vận chuyển hàng hóa LCL là gì hoặc có nhu cầu thông quan Hải Quan, hãy liên hệ cho Finlogistics để được đội ngũ tư vấn của chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng, hiệu quả và tối ưu chi phí nhất!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Lcl-la-gi


Quy-trinh-nhap-khau-hang-hoa-duong-bien-00-1.jpg

Hiện nay, Việt Nam đã và đang áp dụng nhiều hình thức nhập khẩu hàng hóa khác nhau. Trong đó, phổ biến nhất vẫn là qua đường biển. Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển chi tiết sẽ phụ thuộc vào từng mặt hàng khác nhau. Tuy nhiên, một quy trình tối thiểu sẽ bao gồm những bước quan trọng sau đây. Hãy cùng theo dõi với Finlogistics nhé!

Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển
Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển


Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển bao gồm 10 bước chi tiết

Đặt lịch, kiểm tra, xác nhận booking tàu

Sau khi ký kết Hợp đồng mua bán (Sales Contract), bước đầu tiên trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển cần thực hiện là đặt booking tàu. Thông thường, hãng tàu sẽ hết chỗ trước lịch chạy 01 tuần, đặc biệt là vào mùa cao điểm. Khi thực hiện booking tàu, doanh nghiệp cần cung cấp các thông tin sau trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển:

  • Cảng đi (Port of Loading): Nơi hàng hóa được xếp lên tàu
  • Cảng chuyển tải: Có 2 hình thức bao gồm chuyển tải (transit) hoặc đi thẳng (direct) tùy theo lựa chọn ban đầu
  • Cảng đến (Port of Discharge): Nơi đáp hàng hóa
  • Tên hàng, trọng lượng: Theo thông tin trên bộ chứng từ
  • Số lượng (Volumn): Số lượng container 
  • Mã HS code
  • Ngày xuất hàng (ETD): Ngày tàu xuất phát theo dự kiến
  • Thời gian hàng xong (Cargo Ready Date): Theo thống nhất giữa đôi bên
  • Một số yêu cầu khác: Kích cỡ, loại container, nhiệt độ, độ thông gió…

Sau khi cung cấp thông tin, bước tiếp theo trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển là kiểm tra và xác nhận booking :

  • Tuyến (POL-POD) 
  • Giá cước 
  • ETD/ Line (Hãng tàu nào)
  • Khối lượng hàng, số lượng container,..
  • Local Charge 
  • Hình thức trả (Prepaid hay Collect) 
  • Cancel Fee, Deposit,… 
Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển
Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển

Theo dõi đóng hàng và cập nhật thông tin từ bên xuất khẩu

Việc theo dõi, giám sát tiến trình đóng hàng sẽ do bên xuất khẩu, đại lý hoặc đối tác giao dịch FWD của bạn thực hiện. Những thông tin cần cập nhật khi thực hiện quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển bao gồm:

  • Ảnh chụp container rỗng nhằm đảm bảo không xảy ra hư hại gì trước đó
  • Ảnh chụp bảng điều khiển nhiệt độ với hàng hóa đông lạnh

Kiểm tra chứng từ, hồ sơ lô hàng

Bước tiếp theo trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển là yêu cầu đối tác chuẩn bị các chứng từ cần thiết để tiến hành nhập lô hàng.

Nhận thông báo khi hàng đến

Doanh nghiệp sẽ nhận được thông báo hàng đến (Arrival Notice) trước khi tàu cập bến 01 ngày. Các thông tin Arrival Notice sẽ tương tự như hóa đơn mua hàng, bao gồm: tên nhà xuất khẩu/ nhập khẩu, tên tàu, số chuyến, số hiệu container, số Seal, mô tả hàng hóa,… Sau đó, chúng ta tiến hành thực hiện lệnh giao hàng D/O: Giấy giới thiệu, Hóa đơn gốc, Giấy ủy quyền (nếu có yêu cầu).

Đăng ký chứng từ để nhận lô hàng

Tùy theo yêu cầu của từng loại hàng, doanh nghiệp cần chuẩn bị mã HS code, chứng từ liên quan theo quy định để đăng ký thủ tục nhập hàng trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển.

Khai báo Hải Quan

Đây là bước quan trọng và tương đối phức tạp trong quy trình nhập khẩu hàng hóa. Thủ tục này đòi hỏi đầy đủ các chứng từ: hợp đồng, hóa đơn thương mại, phiếu đóng gói, vận đơn, giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa, giấy phép nhập khẩu,… Ngoài các chứng từ theo như liệt kê, doanh nghiệp cần lưu ý đến chữ ký số nếu thực hiện thủ tục khai báo Hải Quan online.

Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển
Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển

Mở và thông quan; thanh lý tờ khai

Để tiến hành mở tờ khai và thông quan trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển, doanh nghiệp cần chuẩn bị giấy giới thiệu, tờ khai phân luồng Hải Quan, Invoice, phiếu đóng gói, vận đơn,… Sau đó hoàn thiện thủ tục nộp thuế, in mã vạch tại cảng và nộp ít nhất 02 bộ tờ khai đã thông quan cùng mã vạch cho bên giám sát Hải Quan. Họ sẽ đóng dấu lên mã vạch rồi giữ lại 01 bộ, bộ còn lại trả về cho doanh nghiệp.

Vận chuyển hàng hóa về kho

Sau khi thanh lý tờ khai, doanh nghiệp hãy mang theo D/O đến phòng thương vụ cảng để đóng phí. Tiếp theo giao chứng từ EIR, D/O cho tài xế để trình giám sát cổng, sau đó cho xe rời cảng về kho.

Rút hàng và trả container

Khi xe chở hàng đến kho, doanh nghiệp cần kiểm tra tình trạng container, Seal,… Sau khi rút hàng, tài xế sẽ mang trả container về cảng, kết thúc quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển.

Lưu trữ chứng từ và hồ sơ

Khi quy trình nhập khẩu hàng hóa vào kho được hoàn tất, doanh nghiệp cần lưu trữ toàn bộ chứng từ liên quan đến quy trình nhập khẩu hàng hóa để đối chiếu trong trường hợp khiếu nại phát sinh.

>>> Xem thêm: Các bước xuất nhập khẩu đối với những doanh nghiệp lần đầu thực hiện

Những điều cần lưu ý trong quy trình nhập khẩu hàng hóa

Khi thực hiện quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển, doanh nghiệp cần lưu ý các vấn đề sau:

  • Mỗi tờ khai có thể khai tối đa 50 loại hàng hóa. Nếu số lượng hàng hóa nhiều hơn, doanh nghiệp cần dùng nhiều tờ khai và liên kết bằng số nhánh.
  • Nếu doanh nghiệp thuộc diện không đủ điều kiện để đăng ký tờ khai, hệ thống sẽ báo lỗi và từ chối cấp tờ khai (trừ các loại hàng hóa cứu trợ, phục vụ an ninh quốc phòng).
  • Với cùng một mặt hàng nhưng lại có thời gian nộp thuế khác nhau, doanh nghiệp cần khai báo trên nhiều tờ khai khác nhau ứng với thời điểm nộp thuế.
  • Liệt kê các loại hàng hóa thuộc diện miễn giảm thuế/ hàng hóa chịu thuế VAT/ hàng hóa đặc biệt với thuế suất cao. Điều này nhằm đảm bảo lợi ích cũng như thực hiện đầy đủ nghĩa vụ doanh nghiệp.
Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển
Cần lưu ý gì khi nhập khẩu hàng hóa đường biển?

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp 10 bước chi tiết trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển. Mong rằng những thông tin này sẽ giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện hơn về lĩnh vực. Hiện nay, công ty Finlogistics là đơn vị cung cấp dịch vụ giao nhận, vận chuyển hàng hóa quốc tế, thủ tục thông quan Hải Quan,… tối ưu về chi phí lẫn thời gian. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách hàng và doanh nghiệp!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Quy-trinh-nhap-khau-hang-hoa-duong-bien