Phi-lss-la-gi-00.jpg

Phí LSS là gì? LSS là một trong những loại cước phí phổ biến trong ngành vận tải đường biển, được áp dụng đối với nhiều mặt hàng xuất nhập khẩu. Nếu doanh nghiệp của bạn đang thực hiện vận chuyển hàng hoá bằng đường biển thì nên đặc biệt lưu ý đến phụ phí này, cũng như làm rõ trong Hợp đồng thương mại. Finlogistics sẽ giúp bạn hiểu thêm về loại phí LSS này qua bài viết dưới đây!

Phi-lss-la-gi


Tìm hiểu chi tiết phí LSS là gì?

Vậy cụ thể phí LSS là gì? LSS (Low Sulphur Surcharge) còn được gọi là phụ phí nhiên liệu, phụ phí giảm thải khí lưu huỳnh, được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực vận tải đường biển, đường hàng không đối với các loại hàng hoá xuất nhập khẩu.

Sự xuất hiện của phí LSS đến từ lượng nhiên liệu hầm được dùng nhiều trong các loại tàu thương mại hiện nay có chứa hàm lượng lưu huỳnh rất cao, ảnh hưởng xấu đến cho môi trường. Vì vậy, kể từ những năm 1960, IMO đưa ra một số biện pháp tích cực nhằm giảm thiểu tác động có hại của hoạt động vận chuyển ra ngoài môi trường, trong đó có phụ phí LSS.

Phụ phí lưu huỳnh được xem là một phần của tiền cước, nếu ai trả cước thì sẽ phải luôn trả phụ phí này, bất kể cước trả trước hay trả sau. Loại phụ phí này cũng được các hãng tàu khác nhau sử dụng, với nhiều tên gọi như:

  • Phí lưu huỳnh thấp (LSS)
  • Phí nhiên liệu xanh (GFS)
  • Phí thông quan khu vực kiểm soát khí thải (ECA)
  • Phí nhiên liệu chứa lưu huỳnh thấp (LSF)

Phí LSS được áp dụng trên tất cả các tuyến vận chuyển thương mại (đặc biệt trong khu vực Kiểm soát Khí thải và Lưu huỳnh – ECA). Một vài quy định liên quan đến việc giảm thiểu khí lưu huỳnh bao gồm: 

  • Quy định về việc ngăn ngừa ô nhiễm không khí từ tàu thủy các loại (Phụ lục VI).
  • Quy định kiểm soát khí thải như: Oxit lưu huỳnh (SOx), Ozon (ODS), Oxit nitơ (NOx) hoặc những hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) và đốt cháy.

Phi-lss-la-gi

>>> Đọc thêm: Local Charge là gì? Hướng dẫn các cách tính Local Charge mới nhất

Đối tượng nào sẽ chịu phụ phí LSS?

Việc sử dụng các loại nhiên liệu sạch có tác động tích cực đến quá trình giảm bớt ô nhiễm và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, điều này đó đòi hỏi một khoản chi phí khá đáng kể. Các hãng tàu bắt buộc phải đóng khoản phí giảm thải lưu huỳnh để bù đắp.

Thực tế, không có quy định rõ ràng ai sẽ chịu phí LSS, phụ thuộc chủ yếu vào thỏa thuận giữa các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Do vậy, khi ký hợp đồng mua bán hàng hóa, hai bên nên quy định rõ phụ phí này sẽ do ai trả và thể hiện rõ trên vận đơn B/L, nhằm tạo cơ sở pháp lý.

Phi-lss-la-gi

Phụ phí LSS được tính đối với hàng xuất hay nhập?

Theo đó, mọi mặt hàng xuất nhập khẩu đều phải chịu phụ phí LSS do Nhà nước áp dụng Luật giảm lưu lượng lưu huỳnh. Phí này cũng được áp dụng cho tất cả các tuyến vận chuyển đường biển, không phân biệt ngắn hạn hoặc dài hạn. 

  • Đối với container 20 feet, phí LSS trung bình được áp dụng khoảng 40$
  • Đối với container 40 feet, phí LSS trung bình được áp dụng khoảng 80$

Phí LSS này thường sẽ được tính riêng, không bao gồm trong những khoản phí vận chuyển chính. Trong một vài trường hợp, nếu không có báo giá LSS riêng, nghĩa là phí này đã được tính vào cước tàu (Ocean Freight) hoặc BAF (phụ phí điều chỉnh giá thành nhiên liệu).

Phi-lss-la-gi

Những quy định về phí lưu huỳnh áp dụng tại Việt Nam

  • Tổng cục Hải Quan đã phát hành Công văn số 2008/TCHQ-TXNK nhằm giải đáp những vấn đề liên quan tới phụ phí giảm thải khí lưu huỳnh (LSS). Theo đó, nếu phụ phí lưu huỳnh chưa được tính trong giá thanh toán thực tế, thì sẽ được điều chỉnh và tính trong giá trị Hải Quan của lô hàng đó. 
  • Phí LSS đại diện cho các khoản chi phí phát sinh khi tàu biển vận chuyển đi qua khu vực được áp dụng biện pháp kiểm soát khí thải khi di chuyển đến quốc gia nhập khẩu. Do thuộc vào phạm vi những chi phí liên quan đến hoạt động vận chuyển hàng hoá đến cửa khẩu nhập đầu tiên, nên phí LSS có thể được điều chỉnh và cộng vào trị giá Hải Quan của lô hàng. 
  • Trong trường hợp, người khai báo Hải Quan phải đóng thuế giá trị gia tăng (VAT) cho phí LSS, thì số tiền thuế VAT sẽ không được tính vào giá trị Hải Quan. 

Phi-lss-la-gi

Kết luận

Trên đây là những kiến thức hữu ích bạn cần biết mà Finlogistics đã tổng hợp khi tìm hiểu phí LSS là gì? Loại phí này được áp dụng phổ biến nhằm khuyến khích các hãng tàu dùng nhiên liệu sạch, giúp nâng cao trách nhiệm bảo vệ cho môi trường. Nếu bạn muốn biết thêm về khoản chi phí này hoặc cần giúp đỡ thực hiện và xử lý hàng hoá xuất nhập khẩu đa phương thức, hãy liên hệ nhanh cho đội ngũ của chúng tôi để được hỗ trợ tận tình nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Phi-lss-la-gi


Ocean-freight-la-gi-00.jpg

Ocean Freight là gì? Vận chuyển hàng hoá bằng đường biển là phương thức phổ biến hàng đầu trong hoạt động xuất nhập khẩu quốc tế. Trong số đó, phụ phí Ocean Freight (O/F) là một trong những khái niệm quan trọng mà bạn cần nắm vững khi thực hiện vận tải đường biển. Bài viết dưới đây của Finlogistics sẽ giúp bạn hiểu chi tiết hơn về Ocean Freight, đừng vội bỏ qua nhé!

Ocean-freight-la-gi


Tìm hiểu Ocean Freight là gì?

Để hiểu rõ Ocean Freight là gì, chúng ta hãy làm rõ mối liên hệ giữa phụ phí O/F với một số yếu tố:

  • Đối với hoạt động vận tải đường biển: Ocean Freight là thuật ngữ chỉ phương thức vận tải hàng hoá đường biển, phù hợp với các mặt hàng có khối lượng lớn và chi phí thấp hơn so với vận tải đường hàng không. Vận tải đường biển chủ yếu dành cho các loại hàng hoá không cần vận chuyển gấp rút hoặc hàng nặng, cồng kềnh.
  • Đối với chi phí vận tải đường biển: Ocean Freight theo cách hiểu thông dụng tại Việt Nam là khoản chi phí mà khách hàng sẽ phải trả cho phía hãng tàu để có thể vận chuyển hàng hoá các loại bằng đường biển từ cảng đi tới cảng đích. O/F đóng một phần quan trọng trong tổng chi phí vận chuyển hàng hoá quốc tế xuất nhập khẩu.

Ocean-freight-la-gi

Đối tượng nào phải trả phí O/F?

Phí O/F sẽ do người mua hoặc người bán hàng trả, tùy thuộc vào điều kiện giao hàng (Incoterms) mà đôi bên đã thỏa thuận trong Hợp đồng ngoại thương (Sales Contract). Sau đó, phía hãng tàu sẽ thu phí Ocean Freight của người gửi hàng (Shipper) hoặc người nhận hàng (Consignee). Nếu không có thoả thuận gì thêm, người trả phí Ocean Freight được quy định như sau:

  • Shipper trả cước: Nếu trong Hợp đồng ký kết với những điều kiện giao hàng loại C (CIP, CPT và CFR) và loại D (DDP, CIF, DAT và DDP).
  • Consignee trả cước: Nếu trong Hợp đồng ký kết với những điều kiện giao hàng loại E (EXW) và loại F (FCA, FAS và FOB).

Tuy nhiên, trên thực tế có thể sẽ ít nhiều sự thay đổi, tùy thuộc vào những thỏa thuận đi kèm khác nhau của các bên mua – bán hàng hoá.

Ocean-freight-la-gi

Các loại phụ phí vận tải đường biển O/F thường gặp

Ngoài cước phí chính và phí Ocean Freight, doanh nghiệp còn cần phải trả một số loại phụ phí vận tải đường biển khác.. Việc hiểu rõ các loại phí này sẽ giúp bạn có thể tính toán và quản lý ngân sách hiệu quả hơn trong quá trình xuất nhập khẩu. Một vài loại phí thường gặp bao gồm:

  • Phí THC – Terminal Handling Charge (phí xử lý container tại cảng): Bao gồm cả việc bốc dỡ hàng hoá từ tàu lên cảng và ngược lại, áp dụng cả ở cảng bốc (THC/L) lẫn cảng dỡ (THC/D). Phí THC thường được tính riêng với cước phí vận chuyển và được thu trên mỗi container, nhằm bù đắp cho việc tập kết và xếp dỡ container.
  • Phí BAF – Bunker Adjustment Factor (phí biến động giá nhiên liệu): Phí này được áp dụng nhằm bù đắp vào sự biến động về giá thành nhiên liệu mà phía hãng tàu phải chi trả. Phí này cũng có thể thay đổi dựa theo giá dầu trên thị trường và tại khu vực vận chuyển hàng hoá.
  • Phí D/O – Delivery Order (phí cấp lệnh giao hàng): Đây là loại phí mà hãng tàu hoặc đại lý vận chuyển cần thu để cấp lệnh giao hàng cho người nhận. Delivery Order cũng là chứng từ quan trọng giúp bên nhận có thể lấy hàng từ cảng đích.
  • Phí CCF – Container Cleaning Fee (phí vệ sinh container): Phụ phí vận tải đường biển này được áp dụng khi container cần được vệ sinh sau khi đã dỡ hàng xong xuôi.
  • Phí CIC – Container Imbalance Charge (phí mất cân đối vỏ container): phí CIC là phụ thu nhằm bù đắp chi phí phát sinh trong quá trình vận chuyển container rỗng từ nơi dư thừa đến nơi bị thiếu container.
  • Phí PSS – Peak Season Surcharge (phí mùa cao điểm): Phí này được thu trong thời gian cao điểm của hoạt động vận chuyển hàng hoá đường biển.
  • Phí AMS – Advanced Manifest System Fee (phí khai báo Hải Quan): Đây là phí để khai báo thông tin hàng hoá với cơ quan Hải Quan dành cho những quốc gia yêu cầu (ví dụ: Hoa Kỳ, Canada,…).
  • Phí DDC – Destination Delivery Charge (phí giao hàng tại cảng đến): Phí này được thu nhằm bù đắp cho chi phí bốc dỡ hàng đi khỏi tàu, sắp xếp container vào trong cảng và phí ra vào cổng của cảng.
  • Phí PCS – Port Congestion Surcharge (phí tắc nghẽn cảng): Phí này được áp dụng khi xảy ra tình trạng tắc nghẽn tại cảng biển.

Ocean-freight-la-gi

>>> Đọc thêm: Tổng hợp các loại phụ phí (Surcharge) trong hoạt động vận chuyển đường biển

Những yếu tố ảnh hưởng đến Ocean Freight là gì?

Phí O/F có thể thay đổi tùy thuộc vào khá nhiều yếu tố như phân loại hàng hoá, kích thước của container, khoảng cách vận chuyển,… và một số dịch vụ bổ sung mà bên gửi hàng yêu cầu. Cụ thể như sau:

  • Phân loại container: Phí Ocean Freight thường sẽ tính dựa trên kích thước của container, phổ biến nhất vẫn là loại container 20 feet và 40 feet.
  • Khoảng cách: Cự ly giữa cảng bốc xếp hàng và cảng đích cũng ảnh hưởng trực tiếp đến cước phí vận chuyển.
  • Phân loại hàng hoá: Phí Ocean Freight còn phụ thuộc nhiều vào khối lượng hàng hóa, phân loại hàng, ví dụ như hàng hoá nguy hiểm, hàng đông lạnh sẽ có mức phí cao hơn nhiều do cần cách xử lý và bảo quản đặc biệt.
  • Tình hình thị trường: Phí Ocean Freight có thể thay đổi, tùy thuộc vào nhu cầu vận chuyển trên thị trường hoặc những biến động về giá thành nhiên liệu, tỷ giá ngoại tệ,…

Ocean-freight-la-gi

Tạm kết

Việc hiểu rõ Ocean Freight là gì cũng như những chi phí liên quan, từ cước vận chuyển cho đến phụ phí THC, BAF hay CIC,… sẽ giúp các doanh nghiệp có thể kiểm soát tốt ngân sách và tránh phát sinh những chi phí không mong muốn. Nếu bạn cần tìm hiểu thêm về phụ phí đường biển hoặc có nhu cầu vận chuyển hàng hoá đường biển quốc tế, hãy nhấc máy gọi ngay cho đội ngũ Finlogistics để được các tư vấn viên của chúng tôi hỗ trợ nhiệt tình 24/7, mọi lúc mọi nơi.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs. Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Ocean-freight-la-gi


Tieu-chuan-dong-goi-hang-hoa-quoc-te-00.jpg

Tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá quốc tế được xem là bộ quy tắc nhằm bảo đảm an toàn cho các loại hàng hoá trong quá trình vận chuyển. Những quy chuẩn này bao gồm một vài thông số kỹ thuật cụ thể như: kích thước, khối lượng, nhãn mác và quy cách đóng gói đối với mỗi loại sản phẩm. Bài viết phân tích dưới đây của Finlogistics sẽ đi từ những tiêu chuẩn chung đến hướng dẫn cụ thể cho từng mặt hàng, bạn đừng bỏ lỡ nhé!

Tieu-chuan-dong-goi-hang-hoa-quoc-te
Tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá quốc tế


Những tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá quốc tế mới nhất

Các doanh nghiệp nên tham khảo các tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá quốc tế dưới đây để tối ưu hoá và giảm rủi ro đối với quá trình chuẩn bị hàng hoá và vận chuyển đến điểm đích.

Một số tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá chung

Trong hoạt động vận chuyển hàng hoá quốc tế, cả chủ hàng lẫn người giao hàng cần phải tiến hành đóng gói hàng hoá dựa theo một quy cách đóng gói chuẩn chung như sau:

#Kích thước giới hạn và khối lượng hàng hoá

Từng mặt hàng sẽ có cách thức đóng gói khác nhau, nên bạn cần phải xác định chính xác kích thước, khối lượng, chu vi, thể tích,… của mỗi lô hàng. Các doanh nghiệp cần tuân thủ theo những quy cách đóng gói hàng hoá của mỗi phương thức vận chuyển:

  • Vận chuyển hàng đường bộ: Quy định về kích thước và khối lượng hàng hoá cụ thể sẽ tùy theo từng quốc gia và khu vực.
  • Vận chuyển hàng đường biển: Sử dụng loại container 20′ (kích thước tối đa 5,9 x 2,3 x 2,4 m và khối lượng tối đa là 28 tấn). Đối với container 40′ (kích thước tối đa 12,0 x 2,3 x 2,4 m và khối lượng tối đa 32 tấn).
  • Vận chuyển hàng đường hàng không: Kích thước giới hạn của kiện hàng không được vượt quá 3 m mọi chiều. Khối lượng tối đa của mỗi kiện hàng thường là 1000 kg, tuy nhiên cũng có thể thấp hơn tùy theo từng hãng hàng không.

#Những thông tin hiển thị

Shipping Mark sản phẩm tuyệt đối không được thiếu bất cứ thông tin quan trọng nào như: tên hàng, phân loại, số lượng và khối lượng,… để hạn chế những rủi ro có thể phát sinh. Theo tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá quốc tế, riêng đối với hàng hoá nguy hiểm (Dangerous Goods) bắt buộc phải có ký hiệu chuyên ngành.

Tieu-chuan-dong-goi-hang-hoa-quoc-te
Tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá quốc tế

>>> Xem thêm: Một số điều cần nằm rõ khi sử dụng dịch vụ bảo hiểm hàng hoá

#Địa chỉ và nhãn kiện hàng

Bạn cần ghi rõ ràng và chính xác địa chỉ của bên nhận và bên gửi hàng cả bên trong lẫn ngoài lô hàng. Theo quy cách đóng gói hàng hoá, dán nhãn và phiếu đóng gói hàng hoá cần nằm trên cùng một mặt dễ nhìn nhất. Một vài thông tin bắt buộc phải có, ví dụ như:

  • Tên và địa chỉ đầy đủ của bên gửi và bên nhận hàng
  • Số hiệu lô hàng (Number Tracking)
  • Khối lượng tổng, khối lượng tịnh của lô hàng
  • Kích thước của lô hàng (D x R x C)
  • Số lượng và thứ tự lô hàng (ví dụ: 1/5, 2/5,…)
  • Hướng dẫn quy cách xếp dỡ hàng (nếu cần)

Yêu cầu về hiển thị thông tin trong quy cách đóng gói hàng hoá như sau:

  • Thông tin rõ ràng, không bị mờ hoặc cố ý tẩy xoá
  • Bắt buộc sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính, kết hợp cùng với ngôn ngữ của quốc gia nhập khẩu (nếu cần)
  • Kích thước in chữ tối thiểu là 12 point đối với thông tin chính
  • Vị trí hiển thị thông tin: mặt trên và hai mặt bên của lô hàng
  • Sử dụng nhãn dán chống thấm nước nếu như vận chuyển trong điều kiện ẩm ướt lâu dài

Địa chỉ nhận cần ghi đầy đủ theo tiêu chuẩn quốc tế:

  • Tên của người hoặc đơn vị nhận
  • Số nhà, tên đường,…
  • Tên quận/huyện (nếu có)
  • Tên thành phố, bang/tỉnh
  • Mã bưu chính
  • Tên quốc gia (viết hoa)

Đối với nhãn dán đặc biệt:

  • Nhãn “Fragile” cho mặt hàng dễ vỡ
  • Nhãn “This Way Up” kèm theo mũi tên chỉ hướng
  • Nhãn “Keep Dry” đối với hàng hoá cần tránh ẩm ướt
  • Biểu tượng tái chế nếu như sử dụng vật liệu tái chế

Đối với hàng hoá nguy hiểm, bạn cần sử dụng nhãn cảnh báo đặc biệt (theo quy định của IATA):

  • Nhãn “Flammable” màu đỏ dành cho hàng hoá dễ cháy nổ
  • Nhãn “Corrosive” màu đen-trắng dành cho hàng hoá dễ bị ăn mòn
  • Nhãn “Toxic” màu trắng-đen dành cho hàng hoá độc hại

Vị trí dán nhãn hàng hoá thông thường ở góc phía trên, bên trái của mặt lớn nhất lô hàng, không bị che khuất bởi những thông tin khác.

Tieu-chuan-dong-goi-hang-hoa-quoc-te
Tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá quốc tế

Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa quốc tế riêng từng loại hàng hoá

Tùy vào từng loại hàng hoá mà tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá quốc tế cũng sẽ khác nhau. Dưới đây là một vài bước đóng gói đối với những mặt hàng đặc biệt:

#Thiết bị, máy móc dùng trong công nghiệp

  • Bước 1: Sử dụng tấm pallet bằng gỗ cứng, có khả năng chịu tải trọng gấp 2,5 lần khối lượng thực tế của thiết bị, máy móc.
  • Bước 2: Cố định thiết bị, máy móc chắc chắn bằng bu-lông xuống tấm pallet để bảo đảm hàng hoá không bị di chuyển trong quá trình vận chuyển.
  • Bước 3: Bọc toàn bộ thiết bị, máy móc bằng màng co PE dày ~100 micron, nhằm mục đích chống ẩm và bảo vệ khỏi bụi bẩn.
  • Bước 4: Thực hiện quy cách đóng gói hàng hoá vào trong thùng gỗ ván ép, dày tối thiểu ~12mm để tăng cường độ bền và khả năng bảo vệ.
  • Bước 5: Gia cố thêm các góc thùng bằng dây đai bằng thép rộng ~19mm, nhằm giảm thiểu những va đập không mong muốn.
  • Bước 6: Lót thêm túi hút ẩm Silica gel với tỷ lệ 500g/m³ trong thùng để giữ cho môi trường bên trong khô ráo.

#Tác phẩm và tranh ảnh nghệ thuật

  • Bước 1: Bọc tác phẩm, tranh ảnh nghệ thuật bằng giấy không chứa Axit hoặc vải bông nhằm giảm thiểu nguy cơ bị hư hại do ẩm mốc và oxy.
  • Bước 2: Sử dụng miếng đệm bằng xốp PE dày ~5cm bọc xung quanh nhằm tăng khả năng bảo vệ vật phẩm khỏi va đập mạnh.
  • Bước 3: Đặt trong thùng Carton 5 lớp, với độ cứng tối thiểu là 44 ECT, nhằm bảo đảm đủ sức chịu lực trong suốt quá trình vận chuyển.
  • Bước 4: Lót thêm tấm Polystyrene dày ~2cm tại các mặt thùng để tăng cường bảo vệ và cách nhiệt hiệu quả.
  • Bước 5: Niêm phong kỹ càng bằng băng keo chống ẩm rộng ~5cm nhằm bảo vệ hàng bên trong.
  • Bước 6: Dán nhãn rõ ràng “Fragile” và “Handle with Care” để cảnh báo cho người vận chuyển biết.

#Hàng hoá dễ vỡ (gốm, sứ, thủy tinh,…)

  • Bước 1: Bọc riêng từng món hàng dễ vỡ bằng bọt khí 2 lớp nhằm giảm thiểu tối đa nguy cơ bể vỡ trong quá trình vận chuyển.
  • Bước 2: Thực hiện quy cách đóng gói hàng hoá trong hộp đựng Carton cứng, dày tối thiểu ~5mm để bảo đảm an toàn.
  • Bước 3: Chèn thêm miếng xốp hạt hoặc mút xốp vào những khoảng trống nhằm tăng độ đệm hữu hiệu.
  • Bước 4: Đặt hộp Carton vào thùng Carton 3 lớp, có độ cứng từ 32 ECT trở lên, nhằm đảm bảo sức chịu lực.
  • Bước 5: Gia cố thêm các góc bằng tấm nhựa góc chuyên dụng để bảo vệ tốt hơn hàng hoá bên trong.
  • Bước 6: Dán nhãn “Fragile” kèm theo hình ảnh cốc vỡ, để nhấn mạnh tính dễ vỡ của lô hàng.
Tieu-chuan-dong-goi-hang-hoa-quoc-te
Tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá quốc tế

#Trang thiết bị, linh kiện điện tử

  • Bước 1: Bọc từng trang thiết bị, linh kiện điện tử nhạy cảm bằng túi chống tĩnh điện để ngăn chặn những tác động điện từ bên ngoài.
  • Bước 2: Đặt vào hộp xốp EPS dạng đúc sẵn theo hình dáng sản phẩm nhằm bảo đảm vừa vặn và an toàn.
  • Bước 3: Lót thêm gói hút ẩm Silica gel với tỷ lệ 10g/m³, để có thể bảo vệ thiết bị, linh kiện khỏi dính ẩm.
  • Bước 4: Thực hiện quy cách đóng gói hàng hoá bên trong thùng Carton 5 lớp, với độ cứng tối thiểu ~44 ECT nhằm đảm bảo an toàn.
  • Bước 5: Dán nhãn “Handle with Care” kèm theo biểu tượng chống sốc để người vận chuyển lưu ý.
  • Bước 6: Ghi rõ “Sensitive Electronic Equipment” trên thùng hàng để cảnh báo về độ nhạy cảm của hàng hoá.

#Đồ gỗ, nội thất

  • Bước 1: Tháo rời từng bộ phận có thể nhằm giảm thiểu kích thước cũng như khối lượng tổng thể.
  • Bước 2: Bọc những cạnh sắc bằng miếng xốp PE dày ~10mm để giữ an toàn cho bề mặt và người xử lý.
  • Bước 3: Quấn thêm màng xốp bọt khí vào những bề mặt dễ bị trầy xước để bảo vệ hàng hoá và người xử lý.
  • Bước 4: Thực hiện quy cách đóng gói hàng hoá bên trong thùng gỗ ván ép dày ~15mm (hoặc thùng Carton 7 lớp), nhằm đảm bảo an toàn và chắc chắn.
  • Bước 5: Chèn thêm túi khí hoặc hạt xốp vào những khoảng trống để giảm thiểu rung lắc trong quá trình vận chuyển hàng hoá.
  • Bước 6: Gia cố bằng các dây đai nhựa PP rộng ~15mm để giữ an toàn và độ ổn định cho hàng hoá.

>>> Xem thêm: Dịch vụ chằng buộc hàng hoá Lashing là gì?

Tieu-chuan-dong-goi-hang-hoa-quoc-te
Tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá quốc tế

Lời kết

Hy vọng những thông tin về tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá quốc tế mà Finlogistics đã tổng hợp ở trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc chuẩn bị và vận chuyển lô hàng nhanh chóng, an toàn đến điểm đích. Nếu có nhu cầu vận chuyển hoặc xử lý, thông quan hàng hoá các loại, đừng ngần ngại mà hãy liên hệ cho chúng tôi qua đường dây nóng: 0963 126 995 (Mrs. Loan). Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ hỗ trợ nhiệt tình cho bạn, với chất lượng dịch vụ cao nhất!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs. Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Tieu-chuan-dong-goi-hang-hoa-quoc-te


Thu-tuc-nhap-khau-ghe-massage-00.jpg

Ghế massage là sản phẩm trị liệu cơ học và chăm sóc sức khoẻ tại nhà phổ biến trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, thủ tục nhập khẩu ghế massage cũng được rất nhiều doanh nghiệp quan tâm và thực hiện, nhằm mục đích kinh doanh. Vậy quá trình nhập khẩu mặt hàng này diễn ra như thế nào ? Doanh nghiệp gặp khó khăn gì khi nhập khẩu ghế massage không?… Hãy cùng Finlogistics phân tích qua những nội dung dưới đây nhé!

Thu-tuc-nhap-khau-ghe-massage


Tìm hiểu ghế massage là gì?

Trước khi đi sâu vào thủ tục nhập khẩu ghế massage, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về loại thiết bị này nhé. Ghế massage là thiết bị điện tử thông minh, với kiểu dáng thiết kế tích hợp cùng nhiều tính năng massage giữa con lăn cùng sự xoa bóp của các túi khí. Thiết bị hiện này này giúp người sử dụng cảm giác giảm đau nhức, mệt mỏi và tăng cường lưu thông khí huyết…. Trên thị trường, ghế massage được phân làm 02 loại:

  • Ghế massage dùng để thư giãn (mặt hàng thông thường)
  • Ghế massage dùng để trị liệu hoặc chữa bệnh (mặt hàng thiết bị y tế)

Mặt hàng ghế massage được các doanh nghiệp nhập khẩu từ nhiều quốc gia khác nhau như: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản,… Theo đó, ghế massage nhập khẩu không thuộc Danh mục hàng hoá bị cấm đưa vào thị trường Việt Nam. Do đó, các doanh nghiệp có thể nhập khẩu ghế massage tương tự như những hàng hoá thông thường khác và không cần phải xin giấy phép chuyên ngành.

Thu-tuc-nhap-khau-ghe-massage

Mã HS code và thuế suất của ghế massage nhập khẩu

Các loại dụng cụ dùng để xoa bóp, máy trị liệu cơ học,… sử dụng điện năng có mã HS code thuộc vào Nhóm 9019. Dưới đây là một số mã HS sản phẩm ghế massage nhập khẩu mà bạn có thể tham khảo:

  • 9019.1010: Máy dùng để xoa bóp, máy trị liệu cơ học hoặc máy thử nghiệm trạng thái tâm lý sử dụng điện năng.
  • 9019.1090: Loại khác

Để có thể xác định được chính xác mã HS, doanh nghiệp cần căn cứ vào tên gọi, công dụng, chất liệu,… của mỗi thiết bị. Ngoài ra, việc áp dụng thêm 6 quy tắc tra mã HS tại Phụ lục II, Thông tư số 103/2015/TT-BTC cũng rất quan trọng. Thuế phí nhập khẩu ghế massage dựa theo mã HS sẽ bao gồm: thuế nhập khẩu và thuế GTGT (VAT): 

  • Thuế suất nhập khẩu của ghế massage là 0%
  • Thuế GTGT (VAT): đối với ghế massage thư giãn là 10%, đối với ghế massage trị liệu hoặc chữa bệnh là 5%

Thu-tuc-nhap-khau-ghe-massage

Bộ chứng từ làm thủ tục nhập khẩu ghế massage đầy đủ

Những loại giấy tờ, chứng từ cần thiết để các doanh nghiệp có thể tiến hành khai báo và thông quan Hải Quan mặt hàng ghế massage bao gồm:

  • Hoá đơn thương mại (- Commercial Invoice)
  • Phiếu đóng gói của ghế massage (- Packing List
  • Vận đơn đường biển (- Bill of Lading)
  • Hợp đồng ngoại thương (- Sales Contract)
  • Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ của nước xuất khẩu (- C/O)
  • Một số loại giấy tờ, chứng từ quan trọng khác (nếu có)

Thu-tuc-nhap-khau-ghe-massage

Hướng dẫn chi tiết quy trình làm thủ tục nhập khẩu ghế massage

Các bước trong quy trình làm thủ tục nhập khẩu ghế massage qua Hải Quan bao gồm những khâu cơ bản sau:

  • #Bước 1: Doanh nghiệp muốn khai báo Hải Quan cần phải chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ bao gồm: 04 bản gốc giấy đăng ký kiểm tra chất lượng sản phẩm theo mẫu, Contract, Invoice, B/L, C/O, quy cách đóng gói, catalogs,…
  • #Bước 2: Tiếp đó, Hải Quan sẽ kiểm tra cụ thể bộ hồ sơ cũng như thực tế hàng hóa. Sau đó, doanh nghiệp tiến hành giải phóng hàng hoá về kho bảo quản và hoàn tất quy trình thông quan sản phẩm.
  • #Bước 3: Sau khi đã kiểm tra xong hồ sơ, nếu không vấn đề gì, phía Hải Quan sẽ cho phép thông quan tờ khai. Lúc này, doanh nghiệp có thể đóng đủ thuế nhập khẩu cho tờ khai để thực hiện thông quan hàng hoá.
  • #Bước 4: Cuối cùng, doanh nghiệp sẽ thực hiện nốt thủ tục kiểm tra và giám sát của Hải Quan.

Thu-tuc-nhap-khau-ghe-massage

>>> Xem thêm: Thủ tục nhập khẩu hàng gia dụng các loại cần chú ý những gì?

Lời kết

Tuy không phải xin giấy phép nhập khẩu chuyên ngành, nhưng các doanh nghiệp thực hiện thủ tục nhập khẩu ghế massage cần chú ý chọn mã HS chính xác, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ cũng như tuân thủ quy định Nhà nước. Điều này giúp hàng hoá được thông quan nhanh chóng và an toàn hơn, tránh tình trạng bị lưu kho bãi cũng như bị Hải Quan bắt phạt. Nếu doanh nghiệp của bạn đang muốn nhập khẩu hàng hoá nào bất kỳ, hãy gọi ngay đến cho Finlogistics để được chúng tôi tư vấn và hỗ trợ kịp thời, với chất lượng tối ưu nhất!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-ghe-massage


Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc-00.jpg

Hàn Quốc hiện nay đang sở hữu tổng cộng khoảng 60 cảng biển (31 cảng thương mại và 29 cảng ven biển). Trong danh sách cảng biển tại Hàn Quốc, có một số cảng container chính thực hiện vận chuyển hàng hoá Việt Nam. Vậy đó là những cảng biển nào? Hãy cùng Finlogistics tìm hiểu dưới đây nhé!

Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc
Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc


Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc chi tiết

Dưới đây là 4 cái tên nổi bật nhất trong danh sách cảng biển tại Hàn Quốc vận chuyển hàng hoá về Việt Nam mà các doanh nghiệp cần lưu ý:

Cảng biển Incheon

Cảng Incheon là một trong những cảng biển quan trọng bậc nhất của Hàn Quốc. Tất cả những hoạt động kinh doanh tại bờ Tây của bán đảo Triều Tiên hầu như đều thông qua cảng Incheon.

Năm 1999, cảng Incheon đã được xây dựng mở rộng nhằm thông thương với nhiều cảng quốc tế khác từ gần 200 quốc gia trên thế giới. Điều này có ảnh hưởng rất lớn đối với xứ sở kim chi về mặt chính trị, ngoại giao và kinh tế, cũng như góp phần vào việc hiện đại hoá đất nước.

Cho đến nay, cảng quốc tế Incheon đã và đang tiến hành khai thác hoạt động tại 8 cầu tàu, có thể vận hành cùng một lúc đến 45 tàu với trọng tải 50.000 tấn.

Cước phí vận chuyển hàng container đường biển từ cảng Incheon như sau:

  • Incheon – TP. Hải Phòng: 130 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển từ Incheon về TP. Hải Phòng: 07 ngày
  • Incheon – TP. Hồ Chí Minh: 150 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển từ Incheon về TP. Hồ Chí Minh: 08 ngày
Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc
Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc – cảng Incheon

>>> Xem thêm: Tìm hiểu 10 cảng biển container lớn nhất ở Việt Nam

Cảng biển Busan

Cảng Busan nằm tại cửa sông Naktong, Hàn Quốc, được xem là cảng container lớn thứ 05 trên thế giới và cảng trung chuyển lớn bậc nhất tại khu vực Đông Bắc Á. Mỗi năm, lượng hàng hoá trung chuyển đi qua cảng Busan đạt khoảng 20 triệu TEUs, với 43 bến cảng để có thể tiếp nhận và xử lý khoảng 150 tàu container cùng một lúc.

Ngoài ra, cảng Busan còn sở hữu nhiều bến cảng khác nhằm hỗ trợ xử lý nhiều loại hàng hoá tại cảng, ví dụ như: cảng Gamcheon, cảng Gamman, cảng Sinseondae, cảng Singamman,…

Cước phí vận chuyển hàng container đường biển từ cảng Busan như sau:

  • Busan – TP. Hải Phòng: 130 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển từ Busan về TP. Hải Phòng: 07 ngày
  • Busan – TP. Hồ Chí Minh: 150 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển  từ Busan về TP. Hồ Chí Minh: 08 ngày
Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc
Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc – cảng Busan

Cảng biển Ulsan

Ulsan là một thành phố lớn nằm ở phía Đông Nam tại Hàn Quốc, giáp với khu vực biển Nhật Bản và cách TP> Busan khoảng 70km về phía Bắc. Với lợi thế giáp biển và gần cảng Busan, cảng biển Ulsan được thành lập vào ngày 25/09/1963

Cảng Ulsan đã trở thành một trong những trung tâm chiến lược chính, hỗ trợ một số ngành công nghiệp chính của Hàn Quốc, trong Khu công nghiệp Ulsan. Hệ thống cầu tàu dài đến 1,886m, với sức chứa tại khu vực nhà kho đạt mức 700.000 tấn và khu vực kho bãi ngoài trời là 1.071.000 tấn.

Cước phí vận chuyển hàng container đường biển từ cảng Ulsan như sau:

  • TP. Hồ Chí Minh – Ulsan: 80 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển từ TP. Hồ Chí Minh – Ulsan: 11 ngày
Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc
Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc – cảng Ulsan

>>> Xem thêm: Danh sách những cảng biển quốc tế lớn nhất tại Ấn Độ

Cảng biển Gwangyang

Cảng Gwangyang nằm tại vị trí đắc địa, thuộc khu Kinh tế Mở Vịnh Gwangyang, sau quyết định hợp nhất 03 thành phố Suncheon, Yeosu và Gwangyang trở thành một đô thị lớn.

Cảng container Hàn Quốc này đã trở thành cảng đứng thứ ba về lưu lượng hàng hoá container tiếp nhận vào năm 2018, chỉ đứng sau cảng Incheon và Busan, đạt mốc 2.408 TEUs.

Về vị trí địa lý, cảng Gwangyang có thể liên kết với một số cảng quốc tế lớn khác như: cảng Thượng Hải, cảng Thanh Đảo, cảng Đại Liên và cảng Ninh Ba tại Trung Quốc. Do đó, cảng Gwangyang là nơi tốt nhất để thực hiện vận chuyển hàng hoá Trung Quốc trong tương lai gần.

Cước phí vận chuyển hàng container đường biển từ cảng Gwangyang như sau:

  • Gwangyang – TP. Hồ Chí Minh: 200 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển từ Gwangyang – TP. Hồ Chí Minh: 07 ngày
Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc
Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc – cảng Gwangyang

Tạm kết

Trên đây là tổng hợp danh sách cảng biển tại Hàn Quốc mà Finlogistics muốn giới thiệu cho các doanh nghiệp đang quan tâm và tìm hiểu. Hàn Quốc luôn là một trong những đối tác lớn của Việt Nam trong lĩnh vực Logistics – xuất nhập khẩu. Do đó, các doanh nghiệp cần nắm vững thông tin về các cảng biển vận chuyển để thuận lợi trong việc xử lý và thông quan hàng hoá.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc


Consignee-la-gi-00.jpg

Consignee là gì? Trong hoạt động xuất nhập khẩu, Consignee là khái niệm xuất hiện nhiều trong quá trình trao đổi và mua bán hàng hoá giữa các bên với nhau. Tuy nhiên, nhiều người vẫn đang nhầm lẫn giữa Consignee và Notify Party, bởi có nhiều cách hiểu khác nhau. Vậy mối quan hệ giữa Consignee và Notify Party như thế nào? Hãy cùng Finlogistics tìm hiểu chi tiết ngay sau đây!

Consignee-la-gi


Consignee là gì?

Tuy đã bắt gặp nhiều nhưng bạn vẫn đang phân vân không biết Consignee là gì? Hãy tham khảo những nội dung dưới đây để hiểu rõ hơn về Consignee:

Khái niệm

Consignee (Cnee) nghĩa là người nhận hàng cuối cùng hoặc bạn cũng có thể hiểu là người mua hàng (Buyer). Cnee chính là người nhận hàng thực sự của hàng hoá và được chỉ định dựa vào vận đơn B/L đích danh (tên cá nhân/doanh nghiệp và địa chỉ của bên nhận hàng).

Nếu Cnee được thể hiện trên vận đơn vô danh (không ghi đích danh bên nhận hàng và theo lệnh) thì đây không phải là người mua hàng. Cnee có thể là người trực tiếp thực hiện các bước thủ tục nhập khẩu hàng hoá hoặc được chỉ định để tiến hành nhập khẩu. Tuy nhiên, vẫn có trường hợp Cnee là người trung gian để thực hiện vận chuyển hàng hoá, tùy theo thỏa thuận.

Trên phiếu vận đơn thông thường, thông tin về Cnee luôn được đặt bên dưới thông tin của người bán (Shipper) và luôn hiển thị rõ thông tin: tên cá nhân/doanh nghiệp, địa chỉ, mã số thuế, số điện thoại,…

Consignee-la-gi

Vai trò

Nhiệm vụ chính của Cnee là gì trong hoạt động xuất nhập khẩu nói chung và vận chuyển hàng hoá nói riêng?

  • Cnee được xem là người nhận hàng cuối cùng. Khi lô hàng cập bến cảng đích, đơn vị vận chuyển sẽ chỉ giao hàng cho Cnee giống với trên B/L gốc. Nhưng nếu bạn không chứng minh được mình là Cnee trên B/L gốc thì cũng sẽ không được giao hàng. Do đó, khi nhận hàng, bạn cần mang theo đầy đủ chứng từ xác thực Cnee để quá trình nhận hàng được diễn ra thuận lợi.
  • Đối với điều kiện giao hàng FOB Incoterm, sau khi lô hàng được bốc xếp lên tàu thì mọi trách nhiệm, rủi ro và chi phí thông quan hàng hoá đều sẽ thuộc về phía Cnee.
  • Cnee sẽ đóng vai trò là người thỏa thuận với đơn vị vận chuyển về những chi phí vận chuyển và chi phí phát sinh liên quan đến container.

Consignee-la-gi

Mối quan hệ mật thiết giữa Notify Party và Consignee là gì?

Notify Party được xem là người nhận thông báo mỗi khi hàng cập bến, cũng là cá nhân/doanh nghiệp có mặt trên vận đơn B/L. Notify Party sẽ có trách nhiệm nhận giấy thông báo lô hàng đến, sau đó gửi lại thông tin này đến cho Consignee để tiến hành nhận hàng về. Hoặc Notify Party sẽ được ủy quyền từ phía Cnee để nhận hàng và giao đến tại địa điểm của người nhận hàng cuối cùng.

Tùy theo mỗi lô hàng và loại vận đơn, Notify Party có thể vừa là người nhận thông báo, vừa là Cnee. Thậm chí, Notify Party còn là đại lý giao – nhận hàng hoặc là môi giới Hải Quan. Theo quy định thỏa thuận giữa hai bên, vai trò và nghĩa vụ của Notify Party và Cnee có sự khác nhau, vậy mối liên hệ mật thiết giữa Notify Party và Consignee là gì? Cụ thể:

1. Quyền nhận lô hàng:

  • Notify Party: Người được nhận được thông báo khi tàu chuẩn bị cập bến từ phía hãng tàu, có quyền được nhận lô hàng, thông quan và giao hàng cho người nhận hàng cuối cùng tại địa chỉ thỏa thuận.
  • Consignee: Người được nhận thông báo từ phía hãng tàu khi tàu chuẩn bị cập bến và cũng là người nhận hàng cuối cùng.

2. Thanh toán hoá đơn:

  • Notify Party: Người nhận hàng, thông quan Hải Quan và bàn giao lại cho người nhận hàng cuối cùng.
  • Consignee: Người nhận hàng cuối cùng, có trách nhiệm phải thanh toán tiền hàng và những khoản chi phí khác theo như Contract và nhận B/L ký hậu (bản gốc) để có thể lấy hàng về.

Consignee-la-gi

Hướng dẫn phân biệt Shipper-Consignee và Seller-Buyer

Thuật ngữ Shipper-Consignee và Seller-Buyer thường gây nhầm lẫn lớn vì khá tương đồng. Trong Sales Contract, Seller và Buyer là hai bên chính, nhưng trong vận chuyển hàng hoá, chúng ta lại sử dụng Consignee và Shipper.

Trong hoạt động giao dịch mua bán, người bán hàng sẽ được gọi là Seller hoặc Exporter. Còn khi phát hành Letter of Credit (L/C), Seller sẽ trở thành Beneficiary và Buyer là Remitter (người thanh toán). Khi phát hành vận đơn B/L, nhà xuất khẩu sẽ là Shipper, còn người nhập khẩu là Consignee, sự phân biệt này giúp các bên tránh được những rủi ro không mong muốn.

Nếu phải nhờ một bên làm trung gian vận chuyển, Shipper chỉ đóng vai trò là người trung gian mua hàng và bán lại cho Buyer. Còn Buyer cũng có thể thuê đơn vị Forwarder để có thể giảm thiểu rủi ro cũng như tối ưu chi phí.

>>> Xem thêm: Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển 10 bước chi tiết và dễ nhớ

Consignee-la-gi

Một số lưu ý quan trọng về Cnee là gì?

Qua những nội dung trên chắc hẳn bạn đã nắm rõ Cnee là gì và có vai trò như thế nào. Dưới đây là những thông tin liên quan đến Cnee mà bạn cần lưu ý:

  • Thông tin về Cnee phải rõ ràng, đầy đủ: tên cá nhân/doanh nghiệp, địa chỉ, mã số thuế, số điện thoại,… thể hiện trên B/L đích danh để có thể nhận hàng.
  • Cnee vừa có thể là người mua (đối với B/L đích danh) hoặc cũng có thể không phải (đối với B/L vô danh). Khi đưa B/L đến để nhận hàng, nếu xác thực được thông tin là Cnee thì bạn sẽ được nhận hàng.
  • Hầu hết những B/L đường biển thì Cnee cũng chính là Notify Party.
  • Đối với B/L vô danh thì ai cũng có thể đưa Bill đến để làm thủ tục nhận hàng và chuyển nhượng hàng hoá bằng cách trao tay. Những người đưa B/L vô danh đến để nhận hàng cũng được xem là Cnee.

Tạm kết

Trên đây là tất tần tật lời giải đáp cho thắc mắc “Consignee là gì?” mà bạn đang quan tâm và tìm hiểu chi tiết. Bởi vì nhiều yếu tố tương đồng, nên bạn cần phân biệt rõ mối liên hệ giữa Notify Party và Consignee, cũng như sự khác nhau giữa Shipper-Consignee và Seller-Buyer. Nếu vẫn còn có câu hỏi liên quan để nội dung này, bạn có thể gọi đến cho đội ngũ chuyên viên của Finlogistics thông qua số hotline hoặc điền form liên hệ. 

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Consignee-la-gi


Hang-bi-roll-la-gi-00.jpg

Hàng bị roll là gì? Đây là một trong nhiều thuật ngữ phổ biến của ngành vận tải, đặc biệt là lĩnh vực vận tải hàng hoá đường biển. Tình trạng roll hàng có thể gây ra nhiều ảnh hưởng tới hoạt động vận chuyển và kinh doanh của các doanh nghiệp. Vậy có cách nào để xử lý tình trạng này xảy ra hay không? Hãy cùng tìm hiểu những nội dung hữu ích trong bài viết này với Finlogistics nhé!

Hang-bi-roll-la-gi


Hàng bị roll là gì?

Để tìm hiểu kỹ hơn hàng bị roll là gì, hãy cùng Finlogistics đảo qua về khái niệm, nguyên nhân và hậu quả của tình trạng roll hàng nhé.

Khái niệm

Hàng bị roll là tình trạng các loại hàng hóa không được giao nhận hoặc chuyển tải lên các phương tiện vận chuyển theo đúng lịch trình dự kiến như ban đầu. Nói một cách đơn giản, lô hàng của bạn sẽ phải chờ thêm một chuyến tàu, chuyến bay hoặc phương tiện vận chuyển đường bộ khác mới có thể vận chuyển đến điểm đích.

Nguyên nhân

  • Phương tiện vận chuyển thiếu chỗ: Đây thường là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến tình trạng roll hàng. Vào những mùa cao điểm, nhu cầu hàng hóa cần vận chuyển cao khiến nhiều phương tiện chuyên chở bị quá tải.
  • Đơn vị vận chuyển gặp sai sót: Trong quá trình bốc dỡ hàng hóa hoặc lập kế hoạch vận chuyển, đơn vị vận chuyển có thể có sai sót dẫn đến tình trạng hàng bị roll.
  • Lịch trình vận chuyển bị thay đổi: Những yếu tố khách quan dễ thay đổi như thời tiết, sự cố kỹ thuật hoặc quy định vận tải,… có thể dẫn đến tình trạng roll hàng.
  • Lỗi đến từ phía chủ hàng: Việc các chủ hàng cung cấp thông tin hàng hoá sai lệch, không đầy đủ hoặc không hoàn tất thủ tục Hải Quan đúng hạn,… cũng sẽ dẫn đến tình trạng hàng bị roll.

Hậu quả

  • Việc giao – nhận hàng bị trì hoãn: Hàng bị roll sẽ dẫn đến trì hoãn, khiến việc giao hàng đến cho khách hàng bị ảnh hưởng, làm giảm uy tín và thương hiệu của các doanh nghiệp.
  • Chi phí vận chuyển tăng cao: Doanh nghiệp hoàn toàn có thể phải chịu thêm các khoản chi phí lưu kho, lưu bãi, phí bảo quản, phí vận chuyển cho lô hàng bị roll,…
  • Doanh thu bán hàng sụt giảm: Việc trì hoãn giao nhận hàng hoá lâu dài sẽ dẫn đến nguồn doanh thu bị giảm, ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp.

Hang-bi-roll-la-gi

>>> Xem thêm: Việc sử dụng bảo hiểm hàng hóa cần lưu ý những gì?

Cách xử lý tình huống khi hàng bị roll là gì?

Có thể thấy, hàng bị roll xảy ra do khá nhiều nguyên nhân khác nhau, vậy cách xử lý hàng bị roll là gì? Finlogistics sẽ hướng dẫn giúp bạn các bước thực hiện khi gặp phải tình trạng này:

Xác định nguyên nhân

  • Nếu lỗi do phía hãng tàu: Hãng tàu sẽ phải chịu trách nhiệm sắp xếp chuyến tàu vận chuyển sớm nhất và báo lại lịch trình vận chuyển mới thông qua đơn vị Forwarder (FWD) booking. FWD booking sẽ cập nhật cho chủ hàng lịch trình mới.
  • Nếu lỗi do thủ tục hoặc chứng từ: Chủ hàng cần phải liên hệ với đơn vị FWD booking để làm việc cùng với phía hãng tàu và sắp xếp lại chuyến tàu mới. Đồng thời, chủ hàng cũng cần phải xử lý nhanh chóng vấn đề chứng từ bị lỗi, nhằm tránh tốn thời gian và chi phí.

Các bước xử lý

  • Liên hệ với đơn vị FWD booking: Sau khi biết hàng hoá bị roll, chủ hàng cần liên hệ với đơn vị FWD booking để được hướng dẫn chi tiết.
  • Cung cấp đầy đủ các thông tin: Đưa ra những thông tin cụ thể về lô hàng bị roll như: số booking, tên hàng, số lượng, cảng đi, cảng đến,…
  • Làm việc cùng với hãng tàu: FWD booking sẽ làm việc cùng với phía hãng tàu để sắp xếp lại một chuyến tàu mới cho lô hàng của bạn.
  • Cập nhật lịch trình vận chuyển mới: FWD booking sẽ thông báo lại lịch trình vận chuyển mới cho chủ hàng.
  • Theo dõi tình trạng của hàng hoá: Bạn nên theo dõi sát sao tình trạng của hàng hóa và liên hệ ngay cho FWD booking hoặc hãng tàu nếu có sự thay đổi nào.

Một số lưu ý

  • Việc hỗ trợ, xử lý hàng hoá bị roll có thể mất nhiều thời gian và tốn kém chi phí. Vì vậy, bạn nên lựa chọn những đơn vị FWD booking uy tín và nhiều kinh nghiệm để được giúp đỡ tốt nhất.
  • Việc giữ liên lạc chặt chẽ với đơn vị FWD booking và hãng tàu để theo dõi tình trạng hàng hoá và cập nhật thông tin mới nhất rất quan trọng.

Hang-bi-roll-la-gi

Phân biệt thuật ngữ “Roll” trong Logistics và xuất nhập khẩu

Khái niệm “Roll” trong Logistics và trong xuất nhập khẩu là hai thuật ngữ hoàn toàn khác xa nhau. Do đó, việc phân biệt rõ ràng giữa hai thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những hoạt động trong lĩnh vực Logistics, cũng như xuất nhập khẩu:

PHÂN LOẠI

Logistics

Xuất nhập khẩu

KHÁI NIỆM

Roll trong Logistics là tình trạng hàng hóa không được giao hoặc tải lên phương tiện vận chuyển theo lịch trình dự kiến ban đầu.

Roll trong xuất nhập khẩu là một thuật ngữ dùng để chỉ việc chuyển quyền sở hữu hàng hóa từ người bán sang người mua.

HẬU QUẢ

– Trì hoãn việc giao hàng

– Tăng chi phí

– Mất mát doanh thu

– Ảnh hưởng đến quyền sở hữu lô hàng hóa

– Rủi ro chất lượng hàng hóa

– Tranh chấp thương mại

CÁCH XỬ LÝ

– Liên hệ với đơn vị vận chuyển để tìm hiểu nguyên nhân và phương án xử lý phù hợp

– Yêu cầu đầy đủ các thông tin chi tiết về lịch trình vận chuyển mới

– Tuân thủ các quy định của pháp luật về Xuất Nhập khẩu

– Hợp tác với các bên liên quan để hoàn tất thủ tục

Hang-bi-roll-la-gi

>>> Xem thêm: Hướng dẫn lựa chọn những đơn vị FWD booking uy tín hàng đầu

Một vài kinh nghiệm hạn chế việc hàng bị roll

Qua những nội dung trên, chắc hẳn bạn cũng đã nắm được hàng bị roll là gì. Nhằm giúp hạn chế tình trạng hàng bị roll và giảm bớt ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh, bạn có thể tham khảo những kinh nghiệm dưới đây:

#Lên kế hoạch vận chuyển hàng sớm

  • Bạn nên đặt chỗ trước với các đơn vị vận chuyển để bảo đảm vẫn có chỗ cho lô hàng của mình.
  • Xác định rõ ràng thời gian vận chuyển, cũng như lựa chọn phương án phù hợp cho nhu cầu hàng hoá.

#Cung cấp thông tin chính xác, đầy đủ

  • Cung cấp chính xác và đầy đủ những thông tin về hàng hoá (bao gồm: tên hàng, số lượng, trọng lượng, kích thước, giá trị,…)
  • Bạn nên đảm bảo rằng tất cả những chứng từ có liên quan đến lô hàng đều đã được chuẩn bị đầy đủ và hợp lệ.

#Theo dõi tình trạng của hàng hoá

  • Hãy theo dõi chặt chẽ và sát sao tình trạng của hàng hoá trong suốt quá trình vận chuyển.
  • Liên hệ ngay cho đơn vị vận chuyển nếu có sự thay đổi nào về lịch trình hoặc tình trạng của hàng hoá.

#Mua sẵn bảo hiểm hàng hóa

  • Bạn nên mua bảo hiểm để giảm bớt rủi ro khi hàng hoá bị roll.
  • Đặc biệt, nên tránh vận chuyển hàng hoá vào những mùa cao điểm.
  • Bạn cũng có thể sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh nếu thấy cần thiết.

#Làm việc cùng với đơn vị vận chuyển uy tín

  • Bạn nên chọn lựa, làm việc với những đơn vị vận chuyển uy tín và có kinh nghiệm lâu năm.
  • Hãy tìm hiểu kỹ về dịch vụ và chính sách của đơn vị vận chuyển trước khi ký kết hợp đồng.

Hang-bi-roll-la-gi

Lời kết

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm hàng bị roll là gì, cũng như những nguyên nhân, hậu mà mà tình trạng này gây ra cho các doanh nghiệp. Để tìm hiểu thêm về những giải pháp tối ưu hóa quy trình vận chuyển và giảm thiểu rủi ro khi hàng bị roll, bạn hãy liên hệ với Finlogistics – đơn vị Forwarder uy tín hàng đầu hiện nay. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng với bạn, tư vấn và hỗ trợ xử lý các loại hàng hoá đa phương thức như đường bộ, đường biển,… với tiêu chí nhanh chóng, an toàn và tối ưu hoá.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Hang-bi-roll-la-gi


Thu-tuc-nhap-khau-nguyen-lieu-da-giay-00.jpg

Trong ngành công nghiệp dệt may, nguyên vật liệu nhập khẩu luôn giữ một vai trò quan trọng, quyết định trực tiếp đến chất lượng và tính đa dạng của sản phẩm, đặc biệt là lĩnh vực da giày. Do đó, các doanh nghiệp cần phải nắm rõ các bước làm thủ tục nhập khẩu nguyên liệu da giày để tối ưu thời gian và chi phí đầu vào. Nếu bạn đang tìm hiểu quy trình thực hiện nhập khẩu mặt hàng này thì đừng bỏ qua bài viết này của Finlogistics nhé!

Thu-tuc-nhap-khau-nguyen-lieu-da-giay


Những yếu tố ảnh hưởng đến thủ tục nhập khẩu nguyên liệu da giày

Các doanh nghiệp khi làm thủ tục nhập khẩu nguyên liệu da giày cần chú ý đến những yếu tố có thể ảnh hưởng đến quá trình thông quan Hải Quan hàng hoá sau đây: 

#Dán nhãn hàng hoá nhập khẩu

Việc dán nhãn hàng hoá nhập khẩu đầy đủ và chính xác thông tin sẽ giúp cho cơ quan Nhà nước có thể thắt chặt quản lý các loại hàng hoá và đơn vị chịu trách nhiệm. Những thông tin có trên nhãn mác nếu bị sai lệch cũng sẽ khiến doanh nghiệp gặp khá nhiều rủi ro lớn như: thất lạc hàng, không được hưởng ưu đãi về thuế,… thậm chí là phạt tiền. Do đó, khi làm thủ tục nhập khẩu nguyên liệu da giày, bạn cần phải đảm bảo:

  • Nội dung: Nhãn dán phải có nội dung, thông tin đầy đủ và chính xác về đơn vị xuất khẩu, đơn vị nhập khẩu, đặc điểm cơ bản của hàng hoá, nguồn gốc xuất xứ, định lượng cũng như cảnh báo an toàn,…
  • Vị trí: Ngoài việc đáp ứng đủ thông tin cần thiết, nhãn dán hàng hoá còn phải được dán đúng vị trí, ở những bề mặt ngoài kiện hàng, dễ dàng tiện kiểm tra và không bị che khuất.

Thu-tuc-nhap-khau-nguyen-lieu-da-giay

#Mã HS code

Một trong công việc quan trọng cần thực hiện đầu tiên khi làm thủ tục nhập khẩu nguyên liệu da giày đó chính là tra cứu mã HS code. Đối với những sản phẩm thuộc ngành hàng nguyên vật liệu may mặc như da giày, thì mã HS sẽ quyết định phần lớn đến chính sách cũng như thuế suất nhập khẩu. 

Hơn nữa, việc xác định, lựa chọn mã HS code mặt hàng nhập khẩu cũng cần căn cứ vào tính chất thực tế và các loại giấy tờ đi kèm. Theo quy định Nhà nước, kết quả mã HS code lô hàng sẽ dựa trên Catalogue, những tài liệu kỹ thuật (nếu có) hoặc kết quả giám định tại Cục Kiểm định của Hải Quan.

Dựa theo bảng Biểu thuế Xuất Nhập khẩu 2024 thì mã HS của ngành hàng da giày thuộc Phần XII, Chương 64, Nhóm 6404, cụ thể là 6404.116404.1190

#Thuế suất nhập khẩu

Khi chuẩn bị thủ tục nhập khẩu nguyên liệu da giày, doanh nghiệp cũng nên tính toán số thuế phải nộp khi tiến hành thông quan Hải Quan. Theo đó, mức thuế suất nhập khẩu cụ thể sẽ dựa vào từng mã HS đã được xác định từ trước. Bạn có thể tính toán dựa trên công thức tính thuế nhập khẩu cơ bản dưới đây:

  • Thuế nhập khẩu = trị giá CIF x % thuế suất nhập khẩu theo mã HS code
  • Thuế GTGT (VAT) nhập khẩu = (trị giá CIF + thuế nhập khẩu) x 10%

Trong đó, CIF được tính bằng giá trị xuất đi cùng với tổng chi phí dùng để lô hàng về cửa khẩu đầu tiên tại quốc gia làm thủ tục nhập khẩu nguyên liệu da giày. Công thức trên sẽ áp dụng đối với mức thuế suất nhập khẩu ưu đãi thông thường, còn nếu bạn có giấy chứng nhận xuất xứ C/O thì có thể nhận được mức thuế ưu đãi đặc biệt lên đến 0%.

Thu-tuc-nhap-khau-nguyen-lieu-da-giay

>>> Xem thêm: Hướng dẫn các bước thực hiện thủ tục nhập khẩu vải may mặc chi tiết

Quy trình làm thủ tục nhập khẩu nguyên liệu da giày 

Các bước khi làm thủ tục nhập khẩu nguyên liệu da giày hiện nay sẽ được thực hiện theo quy trình cụ thể, bao gồm:

#Bước 1: Chuẩn bị bộ hồ sơ thông quan Hải Quan

Đơn vị nhập khẩu sẽ cần chuẩn bị kỹ lưỡng bộ hồ sơ thông quan, với các loại giấy tờ quan trọng sau:

  • Tờ khai Hải Quan nhập khẩu 
  • Hoá đơn thương mại (Commercial Invoice); Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
  • Danh sách đóng gói hàng hoá (Packing List); Giấy chứng nhận xuất xứ C/O (Certificate of Origin) 
  • Catalogue hoặc các loại chứng từ khác có liên quan (nếu có)

Trong số này, quan trọng nhất chính là tờ khai Hải Quan, Invoice, B/L và Packing List. Tuy C/O không bắt buộc nhưng nếu có trong hồ sơ thì bạn sẽ được hưởng % thuế suất nhập khẩu ưu đãi đặc biệt. Còn những chứng từ khác sẽ được phía Hải Quan yêu cầu khi cần thiết, bạn có thể bổ sung sau để đảm bảo quá trình làm thủ tục nhập khẩu nguyên liệu da giày diễn ra suôn sẻ và nhanh chóng.

Thu-tuc-nhap-khau-nguyen-lieu-da-giay

#Bước 2: Nộp bộ hồ sơ và mở tờ khai Hải Quan

Đây là một bước rất quan trọng trong quá trình thực hiện thủ tục nhập khẩu nguyên liệu da giày. Sau khi chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ nhập khẩu, xác định chính xác mã HS code và nhận được thông báo lô hàng đến, bạn tiến hành nhập các thông tin khai báo lên Hệ thống của Hải Quan trực tiếp hoặc thông qua phần mềm online chuyên dụng.

Sau đó, bạn đợi kết quả phần luồng tờ khai do Hệ thống trả về. Tiếp theo, bạn đi in tờ khai và mang kèm cùng bộ hồ sơ đầy đủ đến Chi cục Hải Quan để mở tờ khai, cũng như kiểm tra thực tế lô hàng theo những mức độ phân luồng khác nhau. Chú ý, tại bước này, bạn sẽ phải nộp một khoản lệ phí theo quy định để hoàn thành thủ tục thông quan.

#Bước 3: Thông quan hàng hoá

Sau khi đã kiểm tra xong bộ hồ sơ thủ tục nhập khẩu nguyên liệu da giày, nếu không có sai sót gì thì cán bộ Hải Quan sẽ cho phép thông quan tờ khai. Lúc này, bạn có thể đóng thuế phí nhập khẩu theo tờ khai để thông quan lô hàng và hoàn tất quy trình thủ tục, vận chuyển hàng về kho doanh nghiệp để bảo quản và sử dụng.

Thu-tuc-nhap-khau-nguyen-lieu-da-giay

Lời kết

Có thể thấy, thủ tục nhập khẩu nguyên liệu da giày là một phần không thể thiếu trong chiến lược kinh doanh và phát triển bền vững của nhiều doanh nghiệp trong ngành thời trang hiện nay. Nếu hiểu rõ và tuân thủ theo đúng quy định, doanh nghiệp có thể tối ưu hoá hoạt động kinh doanh của mình và tăng doanh số. Nếu doanh nghiệp của bạn đang có nhu cầu nhập khẩu mặt hàng này, thì hãy nhanh chóng liên hệ với Finlogistics qua hotline để được đội ngũ chuyên viên của chúng tôi tư vấn và hỗ trợ kịp thời nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-nguyen-lieu-da-giay


Port-of-discharge-la-gi-00.jpg

Port of Discharge là gì? Đây là một trong những cụm từ xuất hiện thường xuyên trên các loại giấy tờ, chứng từ xuất nhập khẩu, đặc biệt là Bill of Lading. Đây cũng là thuật ngữ quan trọng trong vận tải quốc tế, ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian, chi phí và rủi ro của các bên tham gia Logistics. Cùng tìm hiểu kỹ hơn khái niệm này qua bài viết dưới đây cùng Finlogistics nhé!

Port-of-discharge-la-gi
Tìm hiểu chi tiết về Port of Discharge – cảng xếp dỡ hàng hoá


Port of Discharge là gì?

Vậy Port of Discharge là gì? POD còn được gọi là cảng dỡ hàng hoặc cảng đích, cảng đến. Đây là nơi mà các loại hàng hóa được bốc dỡ khỏi tàu và thực hiện các bước thủ tục để chuyển về kho của bên nhận hàng. Quá trình này là một phần không thể thiếu trong quy trình vận chuyển hàng hoá quốc tế, đóng vai trò như điểm đích đến cuối cùng, bắt đầu từ cảng đi.

Khi thực hiện đơn hàng vận tải đường biển, thì có hai điểm quan trọng cần phải xác định rõ ràng là cảng xếp hàng (POL) và cảng dỡ hàng (POD). Tên của những cảng này sẽ được ghi rõ ở trên mặt trước của Bill of Lading. Port of Discharge thực tế cũng là một hải cảng, nhưng lại đóng vai trò là cảng dỡ hàng nhiều hơn. Và cũng là cảng đó, nhưng nếu sắp xếp hàng hoá lên tàu, thì nó lại đóng vai trò là cảng xếp hàng – POL.

Cảng dỡ hàng cũng tiếp nhận các loại hàng hóa từ tàu hoặc những phương tiện vận chuyển khác. Tiếp đó, hàng hóa sẽ trải qua các bước thủ tục Hải Quan, kiểm tra về số lượng và chất lượng hàng hóa rồi mới được được chuyển giao cho bên nhận. Tổng cả quá trình có thể bao gồm: thủ tục nhập khẩu + thanh toán thuế phí + những yêu cầu liên quan tới quy định nhập khẩu hàng hoá.

Port-of-discharge-la-gi
Khái niệm Port of Discharge là gì?

>>> Xem thêm: Port of Loading là gì?

Chức năng của cảng đích POD là gì?

Vậy những chức năng chính của POD là gì? Cảng đích đóng một vai trò rất quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa, từ điểm xuất phát cho tới điểm đích cuối cùng. Dưới đây là một số vai trò quan trọng của cảng đích:

  • Thu nhận hàng hoá: POD chấp nhận hàng hoá từ các tàu hoặc phương tiện vận chuyển khác (ví dụ như: tàu container, tàu chở dầu, tàu chở hàng khô,…). Đây sẽ là nơi hàng hoá kết thúc chuyến hành trình trên biển.
  • Xử lý và sắp xếp hàng hoá: POD sẽ thực hiện quá trình xử lý, bốc dỡ hàng hoá từ tàu và sắp xếp chúng tại bãi cảng. Quá trình này sẽ bao gồm sử dụng cầu cảng, hệ thống cẩu cũng như những trang thiết bị sắp xếp hàng hoá.
  • Kiểm tra hậu cần và an ninh: POD thường tiến hành kiểm tra hàng hoá và an ninh để bảo đảm tính chính xác và mức độ an toàn của hàng hoá. Điều này nhằm chắc chắn rằng hàng hoá không chứa gì nguy hiểm hoặc vi phạm những quy định an ninh hàng hải.
  • Lên kế hoạch phân phối hàng hoá: POD sẽ thường phải chịu trách nhiệm lên kế hoạch để phân phối hàng hoá tới những điểm đích cuối cùng (nơi bên nhận hàng) hoặc các cảng khác bằng phương thức vận tải đường bộ, đường sắt hoặc đường biển.
  • Lưu trữ, bảo quản hàng hoá: POD giữ vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và bảo quan hàng hoá tạm thời nếu cần thiết. Cảng dỡ hàng sẽ cung cấp hệ thống kho bãi và dịch vụ lưu trữ đặc biệt cho các loại hàng hoá trong thời gian chờ để chuyển đổi hoặc phân phối đi nơi khác.
  • Xử lý chứng từ Hải Quan: POD cũng có thể hỗ trợ đắc lực trong việc xử lý chứng từ, tài liệu Hải Quan, giúp đảm bảo hàng hoá được thông quan một cách nhanh chóng, tối ưu và đúng quy định.
  • Giao hàng hóa cho bên nhận hàng: Một trong những vai trò lớn nhất của POD là chuyển giao hàng hóa cho bên nhận hàng. Sau khi hoàn tất các bước thủ tục nhập khẩu và xử lý hàng hóa, phía cảng sẽ tiến hành giao hàng hóa theo yêu cầu và điều kiện đã được thỏa thuận từ trước giữa các bên.
Port-of-discharge-la-gi
Một số chức năng chính của cảng POD

Hệ thống thiết bị trong cảng dỡ hàng là gì?

POD thường được trang bị hàng loại những thiết bị và hạ tầng hiện đại để quản lý – xử lý hàng hoá và tàu biển. Vậy hệ thống thiết bị tại cảng dỡ hàng là gì? Dưới đây là một vài thiết bị phổ biến mà bạn nên biết:

  • Cẩu cảng (Cranes): Đây là loại thiết bị cỡ lớn, được sử dụng nhằm để nâng dỡ các loại hàng hoá từ tàu và container. Cẩu cảng thường được chia làm loại cẩu cố định hoặc di động, tùy theo cải tiến và kích thước của POD.
  • Xe nâng hàng (Forklifts): Xe nâng hàng được sử dụng nhiều để xếp dỡ và di chuyển hàng hóa bên trong khu vực bãi cảng. Chúng được sử dụng để di chuyển các pallet hàng hoặc hàng hóa không đóng gói từ trong container.
  • Hệ thống thông tin hàng hóa (Cargo Information System): Hệ thống này sẽ giúp cán bộ tại cảng quản lý các thông tin và theo dõi hàng hóa cần được xử lý, bao gồm: các container, lịch trình vận chuyển của tàu, vận đơn B/L, những thông tin liên quan khác,…
  • Hệ thống kiểm tra chất lượng (Quality Inspection System): Với những hàng hóa yêu cầu đăng ký kiểm tra chất lượng, thì POD có những thiết bị và hệ thống có thể thực hiện các bước kiểm tra về chất lượng hàng hoá như: máy quét, máy đo lường, máy kiểm tra vệ sinh bề mặt,…
  • Hệ thống an ninh (Security System): POD cần phải có hệ thống an ninh tốt, nhằm đảm bảo an toàn cho các loại hàng hóa tại cảng. Hệ thống này thường bao gồm: hệ thống camera giám sát, hệ thống bảo vệ chống cháy nổ, hệ thống kiểm soát truy cập,… và các biện pháp an toàn khác.
Port-of-discharge-la-gi
Hệ thống thiết bị tại cảng POD có nhiều loại, sẵn sàng hỗ trợ xử lý hàng hóa

>>> Xem thêm: Top 10 cảng biển lớn nhất Việt Nam hiện nay

Quy trình liên quan đến cảng POL (Port of Loading)

Cảng xếp hàng và cảng dỡ hàng có mối quan hệ mật thiết đến nhau và đều đóng vai trò lớn trong việc vận chuyển hàng hóa đường biển:

  • Lựa chọn POD: Phía bên xuất khẩu và nhập khẩu cần thống nhất với nhau về cảng POD trong Hợp đồng ngoại thương. Việc lựa chọn POL cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như: chi phí, thời gian và quy định Hải Quan tại quốc gia nhập khẩu để đưa ra thông tin POD phù hợp nhất.
  • Thông báo về POD: Bên xuất khẩu cần thông báo cho phía nhập khẩu và các bên liên quan về POL để chuẩn bị thủ tục Hải Quan và lên kế hoạch nhận hàng hóa.
  • Thủ tục Hải Quan: Tại POL, hàng hóa sẽ được kiểm định và làm thủ tục Hải Quan, trước khi được phép xếp dỡ xuống và vận chuyển tới điểm đích cuối cùng.
  • Xếp dỡ hàng hóa: Hàng hóa khi được dỡ xuống tại POD sẽ chuyển tới kho bãi hoặc địa điểm giao nhận hàng cuối cùng.
Port-of-discharge-la-gi
Port of Discharge có liên quan trực tiếp với Port of Loading

Lời kết

Trên đây là những thông tin hữu ích nhất, nhằm giúp bạn nắm rõ Port of Discharge là gì cũng như những lợi ích và đặc điểm của cảng đích trong xuất nhập khẩu và vận chuyển hàng hóa đường biển. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến POD hoặc muốn hỗ trợ thủ tục xuất nhập khẩu, vận chuyển hàng hoá hoặc làm giấy tờ khó,… liên hệ ngay cho Finlogistics. Chúng tôi sẽ giúp bạn xử lý đơn hàng một cách nhanh chóng, an toàn và tối ưu nhất.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Port-of-discharge-la-gi


Hang-qua-kho-qua-tai-nhap-khau-duong-bien-00.jpg

Vận chuyển đường biển phù hợp đối với rất nhiều loại hàng hóa khác nhau, đặc biệt là các mặt hàng quá khổ quá tải (OOG – Out of Gauge). Ngoài ra, các mặt hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển cũng cần chú ý một số điểm quan trọng. Bài viết dưới đây của Finlogistics sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình này, cùng tìm hiểu nhé!

Hang-qua-kho-qua-tai-nhap-khau-duong-bien
Tìm hiểu về hàng quá khổ quá tải nhập khẩu bằng đường biển chi tiết


Hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển như thế nào?

Khái niệm

Vận tải hàng hóa bằng đường biển đóng một vai trò trung tâm trong hệ thống Logistics – xuất nhập khẩu toàn cầu, cho phép các doanh nghiệp trao đổi hàng hóa và dịch vụ trên phạm vi cực lớn. Với khả năng vận tải lượng lớn hàng hóa cùng một lúc và chi phí thấp hơn so với những phương thức vận tải khác, thì hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển là sự lựa chọn hàng đầu của nhiều bên. 

Các sản phẩm máy móc, thiết bị kích thước lớn dùng trong công nghiệp lớn như: cầu trục, rô-tô của tua-bin gió,… cần phải được vận chuyển bằng những phương tiện đặc biệt. Chúng có thiết kế bảo đảm chịu được trọng lượng và kích thước tổng thể của hàng OOG. Do đó, vận tải đường biển sẽ là giải pháp hữu ích và hiệu quả cho những hàng hóa quá khổ quá tải.

Ưu điểm nổi bật

Hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển ngày càng được nhiều doanh nghiệp ưa chuộng nhờ vào những lợi ích nổi trội sau đây:

  • Quy mô vận chuyển lớn: Tàu biển có thể chứa đến hàng trăm nghìn tấn hàng hóa, từ các loại thiết bị, máy móc dùng trong công nghiệp, ô tô, tua-bin,… cho đến những mặt hàng tiêu dùng (thực phẩm, quần áo,…).
  • Chi phí bỏ ra hợp lý: Mức phí vận chuyển đường biển doanh nghiệp cần bỏ ra thấp hơn khá nhiều so với những phương pháp khác. Điều này cực kỳ quan trọng đối với những bên muốn giảm thiểu chi phí Logistics.
  • Thân thiện với môi trường: Hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển cũng là một sự lựa chọn thân thiện đối với môi trường, bởi nó tạo ra lượng khí thải ít hơn so với hình thức vận tải đường hàng không, đường bộ,…
  • Mức độ an toàn cao: Những quy định và tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt trong vận tải đường biển sẽ giúp đảm bảo hàng OOG của doanh nghiệp một cách an toàn, từ điểm xuất phát cho đến điểm đích.
Hang-qua-kho-qua-tai-nhap-khau-duong-bien
Khái niệm và lợi thế của hàng quá khổ quá tải nhập khẩu bằng đường biển

Kích thước cont Flat rack và cont Open top trong nhập khẩu hàng quá khổ quả tải đường biển

Các mặt hàng quá khổ quá tải thường sẽ sử dụng một số loại container chuyên dụng đặc biệt như: cont Open Top hoặc cont Flat Rack. Việc xác định chính xác thông tin khổ hàng vô cùng cần thiết để bạn có thể chọn loại cont phù hợp, vừa tối ưu chi phí lại vừa đóng hàng hiệu quả. Dưới đây là kích thước cont chi tiết cho từng loại, bạn có thể tham khảo:

Đối với cont Flat rack

Loại cont này được thiết kế mở hai bên thành và phía trên, đặc biệt là hai vách ở hai đầu có thể tháo ra (Flatform container) hoặc gập xuống tùy ý. Với kiểu thiết kế như vậy, các loại hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển đều có thể sử dụng loại cont Flat rack này.

Hang-qua-kho-qua-tai-nhap-khau-duong-bien
Container Flat rack thường được sử dụng nhiều để vận chuyển hàng OOG

#Flat rack (FR) 20 feet:

Thông số Dài Rộng Cao
Kích thước bên ngoài 6.058 mét 2.438 mét 2.591 mét
Kích thước bên trong 5.553 mét 2.194 mét 2.213 mét
Chiều cao đế 0.378 mét
Trọng lượng Vỏ cont Hàng có thể đóng Tổng trọng lượng
2,800 kg 31,200 kg 34,000 kg

#Flat rack (FR) 40 feet:

Thông số Dài Rộng Cao
Kích thước bên ngoài 12.192 mét 2.438 mét 2.591 mét
Kích thước bên trong 11.686 mét 2.374 mét 1.955 mét
Chiều cao đế 0.636 mét
Trọng lượng Vỏ cont Hàng có thể đóng Tổng trọng lượng
4,900 kg 40,100 kg 45,000 kg

#Flat rack (FR) 40 feet HC:

Thông số Dài Rộng Cao
Kích thước bên ngoài 12.192 mét 2.438 mét 2.896 mét
Kích thước bên trong 11.686 mét 2.374 mét 2.264 mét
Chiều cao đế 0.632 mét
Trọng lượng Vỏ cont Hàng có thể đóng Tổng trọng lượng
5,000 kg 45,000 kg 50,000 kg

Đối với cont Open top

Đây là loại cont được thiết kế mở mái, nghĩa là khả năng đóng các loại hàng hóa quá khổ quá tải với chiều cao vượt mức cont bình thường. Ngoài ra, loại cont Open top này còn phù hợp khi đóng rút hàng từ trên cao xuống dưới bằng cần cẩu.

Hang-qua-kho-qua-tai-nhap-khau-duong-bien
Container Open top được sử dụng cho các loại hàng OOG có chiều cao quá khổ

#Open top (OT) 20 feet:

Thông số Dài Rộng Cao
Kích thước bên ngoài 6.058 mét 2.438 mét 2.591 mét
Kích thước bên trong 5.898 mét 2.352 mét 2.348 mét
Chiều cao đế 0.2 mét
Trọng lượng Vỏ cont Hàng có thể đóng Tổng trọng lượng
2,410 kg 21,590 kg 24,000 kg

#Open top (OT) 40 feet:

Thông số Dài Rộng Cao
Kích thước bên ngoài 12.192 mét 2.438 mét 2.591 mét
Kích thước bên trong 12.032 mét 2.352 mét 2.348 mét
Chiều cao đế 0.2 mét
Trọng lượng Vỏ cont Hàng có thể đóng Tổng trọng lượng
4,300 kg 26,180 kg 30,480 kg

#Open top (OT) 40 feet HC:

Thông số Dài Rộng Cao
Kích thước bên ngoài 12.192 mét 2.438 mét 2.896 mét
Kích thước bên trong 12.032 mét 2.352 mét 2.653 mét
Chiều cao đế 0.2 mét
Trọng lượng Vỏ cont Hàng có thể đóng Tổng trọng lượng
4,260 kg 26,220 kg 30,480 kg
Hang-qua-kho-qua-tai-nhap-khau-duong-bien
Hàng quá khổ quá tải nhập khẩu bằng đường biển cần chú ý lựa chọn container thích hợp

>>> Xem thêm: Hướng dẫn 10 bước trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển

Cần lưu ý gì đối với hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển?

Khi vận chuyển hàng hóa quá khổ quá tải bằng đường biển, có một vài điều quan trọng mà các doanh nghiệp và cá nhân cần nắm rõ và ghi nhớ, để bảo đảm quá trình vận chuyển diễn ra suôn sẻ và an toàn.

1. Nắm rõ về loại hàng hóa cần vận chuyển: Mỗi loại hàng OOG đều sẽ có những yêu cầu vận chuyển, đóng gói, chằng buộc (Lashing) và bảo quản riêng. Đồng thời, bạn cũng cần thực hiện đúng quy định về việc vận chuyển hàng hóa của các Cơ quan quản lý chuyên ngành.

2. Hiểu chi tiết về thủ tục Hải Quan liên quan: Đây cũng là một phần việc khá quan trọng đối với các doanh nghiệp trong quá trình vận chuyển hàng hóa đường biển. Bạn cần thực hiện đúng và đầy đủ các bước thủ tục để tránh xảy ra bất kỳ sự cố nào khác.

3. Một số mặt hàng không thể vận chuyển đường biển: Mặc dù tàu biển có thể vận chuyển nhiều loại hàng hóa quá khổ quá tải, nhưng trừ một số loại như: nhà máy hoàn chỉnh, nhà ở di động, cầu trục cỡ lớn,…. Bạn có thể yêu cầu sử dụng những phương tiện vận chuyển khác (đường bộ hoặc đường sắt) để bảo đảm an toàn cho hàng hóa.

4. Lựa chọn đơn vị vận chuyển hàng hóa uy tín: Nếu cần sự hỗ trợ từ bên thứ ba, các doanh nghiệp nên chọn lựa các đơn vị Logistics có dịch vụ xử lý thông quan và vận tải bằng đường biển chất lượng.

Lời kết

Hiểu rõ nhu cầu của khách hàng, công ty Finlogistics mang đến cho các doanh nghiệp dịch vụ vận tải đường biển nội địa và đa quốc gia. Chúng tôi có thể đáp ứng tất tần tật các loại hàng hóa vận chuyển của khách hàng, kể cả những loại hàng OOG có kích thước và khối lượng lớn. Khách hàng sẽ được đội ngũ chuyên viên của chúng tôi hỗ trợ thực hiện thủ tục chứng từ và vận chuyển hàng hóa một cách nhanh chóng, chính xác và tối ưu chi phí.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs. Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Hang-qua-kho-qua-tai-nhap-khau-duong-bien


Hang-nguy-hiem-la-gi-00.jpg

Hàng hóa nguy hiểm là gì? Khi thực hiện vận chuyển hàng hóa quốc tế, đôi khi hàng của bạn sẽ bị liệt vào danh sách hàng hóa nguy hiểm và buộc trả cước phí cao ngất trời, đi kèm theo đó là khá nhiều yêu cầu và thủ tục khác. Vậy làm sao để biết hàng của mình có phải hàng hóa nguy hiểm hay không?… Cùng tìm hiểu chi tiết hơn với Finlogistics qua bài này nhé!

Hang-nguy-hiem-la-gi
Làm rõ hàng hóa nguy hiểm là gì?


Khái niệm hàng hóa nguy hiểm là gì?

Định nghĩa

Vậy hàng hóa nguy hiểm là gì? Hàng hóa nguy hiểm (viết tắt là Dangerous Goods) được kí hiệu là DG, dùng để chỉ các loại hàng hóa mà trong quá trình giao nhận, vận chuyển, lưu trữ, đóng gói hay xếp dỡ có nhiều khả năng cháy nổ, gây độc hại, gây thương tích cho con người. Những loại hàng này có nguy cơ cao phá hủy các phương tiện vận tải và ảnh hưởng xấu đến môi trường bên ngoài rất lớn.

Phân loại

Dangerous Goods được phân vào loại nào thì sẽ ảnh hưởng đến cách thức đóng gói cũng như phục vụ vận chuyển lô hàng đó, bao gồm:

  1. Các loại chất và vật liệu nổ (ví dụ: pháo hoa, pháo sáng,…)
  2. Các chất khí (chia ra những loại nhỏ hơn ví dụ: các loại khí dễ cháy, khí không dễ cháy, khí độc,…)
  3. Các chất lỏng dễ cháy (ví dụ: các loại dung môi, sơn, …)
  4. Các chất rắn dễ cháy (ví dụ: diêm), các chất dễ phát lửa tự nhiên (ví dụ: lưu huỳnh) và các chất nguy hiểm khi bị ướt (ví dụ: đất đèn – canxi cacbua),…
  5. Chất oxy hóa (ví dụ: phân bón) và Peroxit hữu cơ (ví dụ: sợi thủy tinh)
  6. Các chất độc và chất truyền nhiễm (ví dụ: thuốc trừ sâu, dung dịch xét nghiệm máu, xét nghiệm y tế, …)
  7. Các chất phóng xạ nguy hiểm
  8. Các chất ăn mòn (ví dụ: thuốc tẩy, thuốc vệ sinh)
  9. Các loại chất khác (ví dụ: nam châm, máy tính xách tay, …)
Hang-nguy-hiem-la-gi
Phân loại những loại hàng nguy hiểm hiện nay

Tìm thông tin hàng Dangerous Goods ở đâu?

Có nhiều cách để bạn biết hàng hóa của mình có phải là hàng hóa nguy hiểm không. Cách đơn giản và chắc chắn nhất nên áp dụng, đó là liên hệ trực tiếp với những nhà cung cấp hoặc đơn vị sản xuất về thông tin hàng hóa, cũng như cung cấp bảng chỉ dẫn sử dụng an toàn hóa chất (MSDS). Còn có cách đơn giản hơn là dựa vào những nhãn dán trên hàng hóa.

Những quy định khi khai thác và vận chuyển hàng hóa nguy hiểm là gì?

Việc vận chuyển hay khai thác Dangerous Goods luôn có những yêu cầu đặc thù bắt buộc tuân thủ:

Phương tiện chở hàng hóa nguy hiểm

Các phương tiện và trang thiết bị phục vụ chuyên chở hàng hóa nguy hiểm cần phải đảm bảo đầy đủ những điều kiện tham gia giao thông, cũng như những tiêu chuẩn kỹ thuật do Nhà nước quy định. Để nhận biết phương tiện đang chuyên chở hàng nguy hiểm, thì những biểu trưng hoặc biển hiệu thông báo cần được chuẩn bị để cảnh báo cho các phương tiện hoặc người xung quanh.

Sau khi đã vận chuyển xong hàng nguy hiểm, phương tiện cần phải được vệ sinh và làm sạch theo quy định. Bên cạnh đó, các phương tiện vận tải cũng cần bóc gỡ hoặc xóa hết những biểu tượng nguy hiểm bên ngoài.

Hang-nguy-hiem-la-gi
Hàng nguy hiểm được chuyên chở bằng những loại phương tiện nào?

Bao bì đóng gói, bảo quản hàng hóa nguy hiểm

Do đặc tính “nguy hiểm”, nên những bao bì chứa hàng hóa nguy hiểm cần phải được đảm bảo khả năng chống ăn mòn cực cao và không có khả năng gây ra phản ứng hóa học với những chất chứa bên trong đó. Hơn nữa, bao bì cũng phải có khả năng chống thấm hút, không để hàng hóa rò rỉ ra bên ngoài. Những bao bì này sau khi sử dụng xong cần bắt buộc thu gọn, bảo quản và xử lý theo tiêu chuẩn.

Khai thác và xếp dỡ hàng hóa nguy hiểm

Quá trình khai thác và xếp dỡ hàng nguy hiểm cần do những nhân sự có chuyên môn và được đào tạo bài bản thực hiện trực tiếp. Ngoài ra, việc xếp dỡ hàng nguy hiểm cũng cần được thực hiện theo đúng quy trình, từng bước một và hạn chế các tác động không mong muốn đến hàng hóa.

Lời kết

Hy vọng bài viết trên của Finlogistics đã giúp bạn hiểu rõ thêm về hàng hóa nguy hiểm là gì, cũng như cách nhận biết và quy trình vận chuyển. Nếu doanh nghiệp của bạn cần tư vấn, cung cấp thông tin và dịch vụ vận chuyển hàng hóa nguy hiểm, có thể liên hệ với chúng tôi. Với kinh nghiệm xử lý hàng hóa của mình, hàng hóa của bạn sẽ được vận chuyển một cách an toàn, nhanh chóng và tối ưu nhất!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Hang-hoa-nguy-hiem-la-gi


Teu-la-gi-00.jpg

TEU là gì? Ngành vận tải container đường biển đang phát triển cực kỳ mạnh trong những năm gần đây. Do đó, chắc hẳn nhiều người cũng đã có lúc thắc mắc về khái niệm của TEU. Bài viết hữu ích dưới đây của Finlogistics sẽ giúp bạn giải đáp về chủ đề này. Hãy theo dõi đến cuối bài viết về TEU này nhé!

Teu-la-gi
Tìm hiểu khái niệm TEU trong vận tải đường biển


Tìm hiểu khái niệm TEU là gì?

TEU là gì? TEU là từ viết tắt của Twenty-foot Equivalent Units, một đơn vị đo lường tương đương với container 20 feet. TEU được xem là đơn vị đo sức chứa hàng hóa không chính xác và thường chỉ được sử dụng để mô tả khả năng chứa hàng của một tàu hoặc bến container.

Có 03 loại container phổ biến dùng làm tiêu chuẩn đó là: 20ft – 40ft – 45ft. Tính ra cho một TEU sẽ tương ứng với một khoảng 39 m³ thể tích, ứng với một cont 20ft hoặc một cont 40ft bằng với 2 TEU. Đối với container 45ft cũng sẽ được quy ra làm 2 TEU.

Bạn có thể hiểu 1 TEU = 1 ton hoặc 1 TEU = 1 containner. Người ta sẽ thường sử dụng đơn vị TEU này nhiều trong những chuyến vận chuyển hàng hóa đường biển có quy mô lớn. Ngoài đơn vị TEU, thì người ta cũng sẽ sử dụng thêm đơn vị FEU, tương ứng là: 2 TEU = 1 FEU.

Teu-la-gi
TEU là được dùng thường xuyên trong vận tải đường biển

>>> Xem thêm: Mã ký hiệu container mang ý nghĩa như thế nào?

Quá trình hình thành đơn vị TEU container

Vậy khái niệm TEU container đã xuất hiện từ khi nào? Xét về mặt lịch sử, từ hàng thập kỷ trước, TEU đã được ra đời từ quá trình vận chuyển container cùng với một người có tên là Malcolm McLean (đây là người phát minh ra container từ năm 1935 tại New Jersey).

Malcolm McLean là doanh nhân trong lĩnh vực vận tải đường bộ. Năm 1937, ông nhận thấy công việc xếp dỡ hàng hóa mất rất nhiều thời gian và rắc rối, khi phải di chuyển theo từng sọt, thùng chứa hoặc bao tải,… Ông đã nghĩ ra việc sử dụng thùng xe tải để làm công cụ mang hàng. Sau đó, thùng xe đã được tối ưu hóa để trở thành những chiếc container tiêu chuẩn như ngày nay.

Teu-la-gi
Lịch sử hình thành của đơn vị TEU

Vai trò của TEU container là gì trong ngành vận tải đường biển?

Việc áp dụng đơn vị TEU container đã mang tới cho ngành vận tải hàng hóa đường biển một bước tiến mới, bước đột phá khá quan trọng. Khi làm những báo cáo thống kê về hàng hóa trong từng cảng riêng biệt hoặc sử dụng tại ngân hàng thế giới, thì TEU sẽ được làm đơn vị đo lường tiêu chuẩn.

Nhờ sự ra đời của container và đơn vị TEU, hàng hóa sẽ nhanh chóng được vận chuyển lên các tàu biển thành từng cụm. Mỗi năm có tới xấp xỉ 200 triệu thùng container được vận chuyển. Nhờ vậy, những tiêu chuẩn bên trong ngành vận tải đã thay đổi.

Do đó, việc sử dụng thùng Pallet để vận tải hàng hóa đã được thay đổi hoàn toàn, nhằm đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển của toàn cầu. Chúng ta có thể thấy được vai trò quan trọng và cần thiết của đơn vị TEU như thế nào.

Teu-la-gi
Vai trò chính của đơn vị TEU

>>> Xem thêm: 10 hãng tàu container vận tải hàng đường biển lớn nhất hiện nay

Để có thể phân loại kích cỡ tàu biển theo đơn vị TEU, người ta thường sẽ tính toán như sau:

  • Tàu nhỏ (Small Feeder): 1,000 TEU
  • Tàu trung bình (Feeder): 1,000 – 2,000 TEU
  • Tàu bình thường (Feedermax): 2,000 – 3,000 TEU
  • Tàu Panamax vessels: 3,000 – 5,000 TEU
  • Tàu Post Panamax vessels: 5,000 – 10,000 TEU
  • Tàu New Panamax vessels (2014): 10,000 – 14,500 TEU
  • Tàu Ultra Large Container Vessel (ULCV): 14,500 TEU trở lên

Kết luận

Như vậy, bài viết này đã làm rõ cho bạn nội dung về khái niệm TEU là gì cũng như vai trò, ý nghĩa của đơn vị này đối với hoạt động vận tải hàng hóa đường biển. Bạn đừng quên cập nhật những kiến thức bổ ích, tổng quan và mới nhất về Logistics – xuất nhập khẩu tại Finlogistics nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Teu-la-gi


Booking-trong-xuat-nhap-khau-la-gi-00.png

Booking trong xuất nhập khẩu là gì? Booking xuất nhập khẩu cũng giống như việc bạn book vé máy bay hay phòng nghỉ. Đây là một trong những thủ tục quan trọng, thường xuyên xuất hiện dưới hình thức vận chuyển đường biển hoặc hoạt động Logistics nói chung. Vậy các bước quy trình làm thủ tục booking hàng hóa xuất nhập khẩu như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn qua bài viết hữu ích dưới đây với Finlogistics nhé!

Booking trong xuất nhập khẩu là gì?
Tìm hiểu booking trong xuất nhập khẩu là gì?


Tìm hiểu khái niệm Booking trong xuất nhập khẩu là gì?

Định nghĩa

Vậy booking trong xuất nhập khẩu là gì? Việc booking thường được hiểu là quá trình đặt chỗ cho hàng hóa trên những phương tiện vận chuyển, ví dụ như: tàu biển, máy bay hay xe tải,… Quá trình booking hàng hóa xuất nhập khẩu này thường được thực hiện qua việc đặt chỗ trên những phương tiện vận chuyển, nhằm đảm bảo rằng hàng hóa sẽ được vận chuyển đi đúng với thời gian và địa chỉ mong muốn.

Những thuật ngữ phổ biến

#Booking Note

Là một tài liệu hoặc chứng từ thường được sử dụng trong ngành xuất nhập khẩu hàng hóa, nhằm mục đích ghi lại những thông tin quan trọng, liên quan đến việc đặt chỗ trên phương tiện vận chuyển và quá trình vận chuyển hàng hóa. Hình thức booking hàng hóa xuất nhập khẩu này thường bao gồm những thông tin cần thiết như:

  • Thông tin bên vận chuyển (phương tiện vận chuyển, đơn vị vận chuyển,…)
  • Thông tin về hàng hóa (số lượng, trọng lượng, đặc điểm,…)
  • Thông tin chi tiết của người gửi và người nhận hàng
  • Thời gian và địa chỉ gửi – nhận hàng hóa
  • Những điều khoản và điều kiện vận chuyển hàng hóa
  • Những hướng dẫn khác liên quan đến quá trình vận chuyển hàng hóa

#Booking Request 

Loại booking này thường được sử dụng khi cần đưa ra yêu cầu đặt chỗ trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Khi một doanh nghiệp muốn di chuyển hàng hóa từ địa điểm này đến địa điểm khác, thì họ sẽ gửi một yêu cầu đặt chỗ hàng hóa tới đơn vị cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa, chẳng hạn như: các hãng tàu, hãng hàng không hoặc những công ty vận tải Logistics,… 

Các chủ hàng cần phải điền đầy đủ những thông tin cần thiết vào tờ Booking Request, thông qua biểu mẫu ở trên website của hãng, thông qua Email hoặc công ty Logistics để có thể đặt chỗ với các hãng vận chuyển hàng hóa.

Việc booking hàng hóa xuất nhập khẩu này sẽ chứa những thông tin chi tiết về: loại hàng, khối lượng, trọng lượng, địa điểm xuất phát và điểm đến cùng những yêu cầu khác liên quan đến quá trình vận chuyển hàng hóa. Lúc đó, phía đơn vị vận chuyển hàng hóa sẽ xem xét các yêu cầu và tiến hành xác nhận việc đặt chỗ nếu có khả năng vận chuyển cho các chủ hàng.

#Booking Confirmation

Đây là một thông báo chính thức từ phía nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa để xác nhận rằng yêu cầu đặt chỗ của chủ hàng đã được chấp thuận. Lúc này, hàng hóa sẽ được đơn vị vận chuyển tiến hành theo như lịch trình đã đăng ký.

Thông báo booking hàng hóa xuất nhập khẩu này thông thường sẽ bao gồm những thông tin cụ thể về việc đặt chỗ, ngày và giờ vận chuyển, tên của người gửi và người nhận, địa chỉ đón và trả hàng hóa, thông tin của đơn vị vận chuyển và hình thức vận chuyển sẽ được sử dụng,… 

Sau khi đã nhận được Booking Request từ phía chủ hàng và chấp thuận yêu cầu, thì đơn vị vận chuyển sẽ gửi lại bản Booking Confirmation đến cho chủ hàng. Tiếp theo, bên đơn vị vận chuyển sẽ chuẩn bị các chứng từ và thủ tục thông quan Hải Quan để vận chuyển hàng hóa như đúng giao dịch.

Booking trong xuất nhập khẩu là gì?
Một số thuật ngữ phổ biến khi làm booking xuất nhập khẩu

>>> Xem thêm: Làm rõ chi tiết quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển

Những thông tin quan trọng trong tờ Booking

Một số thông tin quan trọng thường có trong tờ booking hàng hóa xuất nhập khẩu bao gồm:

  • Thông tin của người gửi hàng (doanh nghiệp xuất khẩu): bao gồm tên công ty, địa chỉ, các thông tin liên hệ như: số điện thoại và mã fax của người gửi hàng,…
  • Thông tin của người phụ trách: bao gồm tên của người phụ trách Logistics hoặc người đại diện của công ty/ doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa.
  • Thông tin vận chuyển hàng hóa: bao gồm tên của hãng tàu hoặc hãng hàng không vận chuyển khi mà booking được thực hiện.
  • Cảng đi (Port of Loading): đây là cảng nơi mà hàng hóa sẽ được bốc xếp lên phương tiện vận chuyển (như tàu biển, máy bay, xe tải,…).
  • Cảng đến (Port of Discharge): đây là cảng đích hoặc nơi tiến hành nhận và bốc dỡ hàng hóa.
  • Ngày tàu chạy (ETD): đây là ngày dự kiến tàu biển sẽ bắt đầu khởi hành từ cảng đi.
  • Thông tin về đơn hàng: bao gồm cả khối lượng, số lượng, kích thước và bất kỳ chi tiết nào khác có liên quan đến đặc điểm, tính chất của hàng hóa.
  • Cước phí vận chuyển: thông tin về cước phí sẽ bao gồm phí trả trước (Freight Prepaid) và phí trả sau (Freight Collect).
  • Giá mua và bán: thông tin về giá cả mua hàng và giá bán hàng hóa ở trên tàu.
  • Những phụ phí khác: bao gồm cả những phụ phí liên quan đến quá trình vận chuyển và xử lý hàng hóa như phí bốc dỡ, phí vận chuyển nội địa, phí bốc xếp, phí cân nặng hàng hóa,…
Booking trong xuất nhập khẩu là gì?
Một số những thông tin quan trọng trọng khi booking xuất nhập khẩu

Quy trình thực hiện booking hàng hóa xuất nhập khẩu chi tiết

Theo đó, quá trình booking hàng hóa xuất nhập khẩu sẽ bao gồm các bước cụ thể như sau:

  • Bước 1: Tìm kiếm và chọn lựa những hãng tàu vận chuyển hàng hóa phù hợp với yêu cầu về thời gian và hàng hóa của doanh nghiệp. Công ty xuất khẩu cần phải tạo danh sách những hãng tàu có thể đáp ứng được yêu cầu vận chuyển hàng hóa.
  • Bước 2: Gửi yêu cầu booking hàng hóa xuất nhập khẩu tới cho hãng tàu, bao gồm những thông tin chi tiết về hàng hóa như ngày dự kiến xuất cảng, cảng đi, cảng đến, số lượng và phân loại container, yêu cầu về vị trí và thời gian cung cấp thùng container rỗng, thời gian được miễn lưu trữ hàng tại cảng,…
  • Bước 3: Hãng tàu sẽ xem xét và kiểm tra tính khả thi của các yêu cầu. Nếu hợp lý, thì hãng sẽ gửi Booking Confirmation và Packing List cho bên yêu cầu, theo đúng yêu cầu của bên vận chuyển.
  • Bước 4: Tiến hành duyệt lệnh tại văn phòng của hãng tàu để có thể sắp lịch và lấy thùng container rỗng đóng hàng hóa.

Quy trình booking hàng hóa xuất nhập khẩu này có thể đi kèm với những bước khác, điều này tùy thuộc vào yêu cầu và các quy định của từng công ty, đơn vị vận chuyển và cảng biển. Chính vì vậy, các chủ hàng cần phải tìm hiểu kỹ lưỡng và làm việc chặt chẽ cùng với những đối tác để có thể đảm bảo việc xuất nhập khẩu hàng hóa diễn ra một cách thuận lợi và nhanh chóng.

Booking trong xuất nhập khẩu là gì?
Các bước trong quy trình thực hiện booking trong xuất nhập khẩu hàng hóa

Một số lưu ý cần thiết trong quá trình lấy Booking Note

  • Kiểm tra kỹ càng những thông tin về lô hàng như: mã hàng hóa, số lượng, trọng lượng, kích thước,… để có thể đảm bảo rằng những thông tin trên Booking Note là đúng và phù hợp với những yêu cầu của doanh nghiệp.
  • Xác định những yêu cầu về quá trình vận chuyển như: phương tiện vận chuyển (xe container, tàu biển, máy bay,…), điểm đi và điểm đến, thời gian vận chuyển dự kiến,… Phải đảm bảo rằng booking hàng hóa xuất nhập khẩu đáp ứng đầy đủ những yêu cầu này và phù hợp đối với kế hoạch xuất nhập khẩu của doanh nghiệp.
  • Tiến hành đặt lịch và lấy Booking Note đúng thời gian đã quy định. Nên lập kế hoạch từ trước và thực hiện các bước thủ tục liên quan với thời hạn để tránh gây trễ hẹn hoặc những vấn đề phát sinh khác.
  • Đọc kỹ và tìm hiểu những điều khoản và điều kiện liên quan đến Booking Note. Điều này sẽ bao gồm những quy định về mức phí vận chuyển, bảo hiểm và trách nhiệm, thủ tục đăng ký, hủy bỏ,… Hãy đảm bảo doanh nghiệp xuất khẩu đã hiểu và chấp thuận tất cả những điều khoản trước khi lấy booking hàng hóa xuất nhập khẩu.
  • Lưu ý một vài thông tin quan trọng, quá trình giao dịch và số liên lạc của các bên liên quan để có thể liên hệ và giải quyết nhanh chóng những vấn đề khi cần thiết. Đồng thời, nên lưu trữ những tài liệu, bản gốc và bản sao của Booking Note và những tài liệu liên quan một cách an toàn và đúng theo trình tự.

Tổng kết

Trên đây là những nội dung, thông tin giải thích booking trong xuất nhập khẩu là gì, cũng như quy trình lấy booking cho các doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa. Nếu như quý khách hàng muốn nhờ bên thứ ba thực hiện booking hàng hóa xuất nhập khẩu thì Finlogistics chính là một sự lựa chọn tuyệt vời. Với gần 10 năm kinh nghiệm trong ngành Logistics và lĩnh vực booking hàng hóa xuất nhập khẩu, chúng tôi tự tin sẽ cung cấp cho khách hàng dịch vụ chất lượng an toàn, nhanh chóng và tối ưu giá cả hàng đầu hiện nay!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Booking-trong-xuat-nhap-khau-la-gi


LCL-la-gi-00.jpg

LCL là gì? Khi tiến hành xuất khẩu hoặc nhập khẩu, sẽ xảy ra nhiều trường hợp hàng hóa không đủ để xếp đầy một thùng container. Khi đó, các chủ hàng có thể chọn lựa giải pháp vận chuyển hàng lẻ LCL, để tối ưu thời gian và chi phí. Vậy đặc điểm của hình thức vận chuyện này như thế nào? Làm thế nào để phân biệt giữa vận chuyển hàng LCL và hàng FCL? Cùng theo dõi bài viết này với Finlogistics để hiểu thêm về loại hình này nhé!

LCL là gì?
LCL là gì?


Khái niệm LCL là gì? 

LCL là gì? LCL (Less than Container Load) được hiểu là loại hàng hóa không sắp xếp đủ vào một thùng container. Trong quá trình đóng hàng hóa vận chuyển quốc tế, nếu như chủ hàng không có đủ lượng hàng để đóng vào container nguyên, thì cần phải ghép hàng với những chủ hàng khác. 

Khi thực hiện LCL, cần phải gom nhiều lô hàng từ nhiều chủ hàng khác nhau, quá trình này gọi là Consolidation. Hàng hóa được gom sẽ gọi là hàng Consol và người đứng ra thực hiện quy trình này gọi là Consolidator (người gom hàng).

Dịch vụ vận chuyển hàng lẻ LCL, hàng ghép hoặc hàng Consol sẽ có những đặc điểm sau đây:

=> Chủ hàng sẽ chịu chi phí vận chuyển hàng lẻ LCL đến các địa điểm đóng hàng lẻ vào thùng container, thường là một kho để khai thác hàng lẻ CFS (Container Freight Station)

=> Chủ hàng sẽ cung cấp những chứng từ, giấy tờ cần thiết và liên quan đến hàng hóa. Sau đó, chủ hàng sẽ nhận vận đơn House Bill of Lading do công ty giao nhận phát hành.

=> Dịch vụ vận chuyển hàng lẻ LCL sẽ kết hợp giữa hai phương thức vận chuyển FCL và LCL, đó có thể là:

  • Gửi container nguyên hoặc giao hàng lẻ (FCL/LCL)
  • Gửi hàng lẻ hoặc giao container nguyên (LCL/FCL)

Trách nhiệm của các bên đối với hàng LCL là gì?

#Đối với người gửi hàng LCL

  • Đóng gói hàng rồi mang đến kho CFS của Consolidator, đồng thời thực hiện các bước thủ tục Hải Quan để tiến hành thông quan cho lô hàng.
  • Cung cấp nội dung, thông tin chi tiết có trên B/L cho người gom hàng để làm vận đơn đường biển.
  • Kiểm tra và xác nhận Bill nháp và nhận vận đơn.

#Đối với người gom hàng LCL

  • Người gom hàng sẽ chịu trách nhiệm làm việc trực tiếp với khách hàng trong suốt quá trình vận chuyển hàng hóa.
  • Cung cấp vận đơn đường biển cho khách hàng và tiến hành kê khai Manifest lên trên hệ thống.
  • Thông báo cho khách hàng khi lô hàng đến và liên hệ với đại lý của bên nhận để làm thủ tục giao nhận hàng hóa.

#Đối với bên vận chuyển hàng LCL

  • Vận chuyển và mang hàng hóa đến điểm đích an toàn.
  • Bốc cont lên tàu và sắp xếp cont an toàn trước khi tàu nhổ neo di chuyển.
  • Dỡ cont khỏi tàu, để lên bãi cont tại cảng đích.
  • Khi lô hàng đến thì làm D/O và giao thùng cont cho người nhận có vận đơn B/L hợp lệ tại bãi cont (CY).

#Đối với người nhận hàng LCL

  • Sau khi nhận được thông báo hàng hóa đã đến kho của Consolidator, thì sắp xếp bộ chứng từ, giấy tờ hợp lý để đến đại lý của người gom hàng đổi lệnh giao hàng.
  • Thực hiện các bước thủ tục Hải Quan để thông quan lô hàng.
  • Vận chuyển lô hàng về kho và tiến hành rút hàng, sau đó trả thùng cont về đúng nơi quy định cho hãng tàu hoặc có thể rút hàng ngay tại cảng, nếu như đã làm lệnh rút ruột.
  • Hoàn tất các chi phí Local Charge, D/O, chi phí Handling Charge (nếu như người gom hàng thanh toán thì chỉ cần chi trả cho người gom hàng).
LCL là gì?
LCL là gì?

Lợi ích của vận chuyển hàng lẻ bằng đường biển LCL là gì?

#Tiết kiệm chi phí vận chuyển

Đối với các chủ hàng (Shipper) là cá nhân hoặc doanh nghiệp, khi có số lượng hàng hóa nhỏ lẻ, không đủ để lấp đầy một thùng cont, thì nên lựa chọn dịch vụ vận chuyển hàng lẻ LCL. Điều này giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển một cách hiệu quả hơn.

Đối với những công ty giao nhận vận tải (Freight Forwarder), nếu khách hàng đặt chỗ (booking) thùng cont với khối lượng hàng nhỏ lẻ, không đủ số lượng hàng hóa tối thiểu để đóng vào trong một thùng cont, thì có thể đặt chỗ (co-loading) thông qua một công ty giao nhận hàng khác (còn được gọi là Master Consol hoặc Master Consolidator).

Đối với dịch vụ hàng lẻ LCL, thì các chủ hàng chỉ cần trả tiền cước phí vận chuyển cho không gian cont mà họ sử dụng. Đây còn được xem là lợi ích nổi bật nhất của mô hình dịch vụ LCL này.

>>> Xem thêm: Tìm hiểu các bước xử lý hàng FCL

#Tiết kiệm thời gian

Nhờ có dịch vụ vận chuyển hàng lẻ LCL, mà các chủ hàng không cần phải chờ đợi cho đến khi có đủ số lượng hàng để đóng đầy thùng cont rồi mới tiến hành vận chuyển.

Chủ hàng cũng có thể sử dụng dịch vụ gom hàng lẻ LCL để đóng ghép cùng với các chủ hàng khác, nhằm đóng đầy một container hàng hóa nhanh chóng. Như vậy, hàng hóa cũng sẽ được vận chuyển nhanh chóng và tiết kiệm được thời gian hơn.

#Tiết kiệm chi phí lưu kho

Việc đặt hàng hóa trong kho và chờ đợi cho đến khi gom đủ hàng trong một thùng cont sẽ làm phát sinh thêm nhiều chi phí lưu kho. Việc sử dụng dịch vụ vận chuyển hàng lẻ LCL này giúp vận chuyển hàng hóa ngay, từ đó chủ hàng sẽ tiết kiệm được chi phí lưu kho khá lớn.

LCL là gì?
LCL là gì?

Phân biệt giữa hàng FCL và LCL là gì?

Nhiều người sẽ bị lẫn lộn giữa hàng FCL và LCL là gì? Vậy hãy cùng theo dõi bảng phân tích dưới đây để biết sự khác nhau giữa hai loại vận chuyện hàng hóa này nhé!!! 

FCL LCL
Tên viết tắt Full Container Load (hàng nguyên cont) Less than Container Load (một phần của cont hoặc hàng đóng ghép)
Chi phí Về tổng chi phí, thì việc đặt một cont FCL sẽ đắt hơn do khối lượng. Tuy nhiên, nếu như xem xét những chi phí khác, thì việc chọn lựa vận chuyển hàng FCL thường rẻ hơn so với LCL.  Cùng một lượng hàng hóa, thì mỗi lô hàng sẽ có các khoản chi phí khác nhau. Do đó, khi gom lại, thì chi phí dịch vụ vận chuyển hàng lẻ LCL thường sẽ lớn hơn. Đối với hàng hóa nhỏ lẻ, thì rõ ràng LCL là lựa chọn phù hợp.
Kích thước hàng Ngoài việc chủ hàng có nhiều thùng hàng đủ chứa cho một cont, thì thường loại hàng hóa phù hợp với FCL là loại cồng kềnh và nặng Hàng LCL thường nhỏ gọn và dễ di chuyển hơn so với FCL
Tỷ giá Tỷ giá của FCL dễ biến động Tỷ giá của LCL lại ổn định hơn
Điều kiện vận chuyển Để vận chuyển được hàng FCL, người gửi hàng sẽ phải đặt trước ít nhất một cont nguyên.  Đối với một lô hàng LCL, không cần thiết phải đặt trước một cont nguyên mà chỉ cần một phần.
Chủ hàng Chỉ một chủ hàng Có nhiều chủ hàng khác nhau
Thời gian giao hàng Nhanh hơn, bởi vì chỉ giao cho một chủ hàng. Toàn bộ cont đều đã được đặt trước và không cần phải phân loại và đóng thùng cont tại các cảng giao hàng. Khả năng xảy ra tình trạng chậm trễ tại cảng và bị Cơ quan Hải Quan kiểm tra cũng thấp hơn.  Chậm hơn, bởi vì phải giao cho nhiều chủ hàng. Ngoài ra, cần thêm thời gian để phân loại các loại hàng hóa, tổng hợp những chứng từ và xử lý chúng. Thời gian cần thiết trong việc xếp dỡ hàng cũng có thể cao hơn, nếu trong trường hợp gửi dịch vụ vận chuyển hàng lẻ LCL.
LCL là gì?
Nên phân biệt giữa hàng FCL và LCL

>>> Xem thêm: Khái niệm và những lợi ích của hàng Consol

Kết luận

Trên đây là những kiến thức đầy đủ nhất về hàng LCL là gì và sự khác nhau đối với hàng FCL mà bạn cần biết. Các doanh nghiệp cũng cần nắm vững đặc điểm của hai hình thức vận chuyển hàng hóa bằng thùng cont để tối ưu quy trình thông quan. Nếu muốn biết thêm về các bước vận chuyển hàng hóa LCL là gì hoặc có nhu cầu thông quan Hải Quan, hãy liên hệ cho Finlogistics để được đội ngũ tư vấn của chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng, hiệu quả và tối ưu chi phí nhất!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Lcl-la-gi


Quy-trinh-nhap-khau-hang-hoa-duong-bien-00-1.jpg

Hiện nay, Việt Nam đã và đang áp dụng nhiều hình thức nhập khẩu hàng hóa khác nhau. Trong đó, phổ biến nhất vẫn là qua đường biển. Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển chi tiết sẽ phụ thuộc vào từng mặt hàng khác nhau. Tuy nhiên, một quy trình tối thiểu sẽ bao gồm những bước quan trọng sau đây. Hãy cùng theo dõi với Finlogistics nhé!

Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển
Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển


Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển bao gồm 10 bước chi tiết

Đặt lịch, kiểm tra, xác nhận booking tàu

Sau khi ký kết Hợp đồng mua bán (Sales Contract), bước đầu tiên trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển cần thực hiện là đặt booking tàu. Thông thường, hãng tàu sẽ hết chỗ trước lịch chạy 01 tuần, đặc biệt là vào mùa cao điểm. Khi thực hiện booking tàu, doanh nghiệp cần cung cấp các thông tin sau trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển:

  • Cảng đi (Port of Loading): Nơi hàng hóa được xếp lên tàu
  • Cảng chuyển tải: Có 2 hình thức bao gồm chuyển tải (transit) hoặc đi thẳng (direct) tùy theo lựa chọn ban đầu
  • Cảng đến (Port of Discharge): Nơi đáp hàng hóa
  • Tên hàng, trọng lượng: Theo thông tin trên bộ chứng từ
  • Số lượng (Volumn): Số lượng container 
  • Mã HS code
  • Ngày xuất hàng (ETD): Ngày tàu xuất phát theo dự kiến
  • Thời gian hàng xong (Cargo Ready Date): Theo thống nhất giữa đôi bên
  • Một số yêu cầu khác: Kích cỡ, loại container, nhiệt độ, độ thông gió…

Sau khi cung cấp thông tin, bước tiếp theo trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển là kiểm tra và xác nhận booking :

  • Tuyến (POL-POD) 
  • Giá cước 
  • ETD/ Line (Hãng tàu nào)
  • Khối lượng hàng, số lượng container,..
  • Local Charge 
  • Hình thức trả (Prepaid hay Collect) 
  • Cancel Fee, Deposit,… 
Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển
Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển

Theo dõi đóng hàng và cập nhật thông tin từ bên xuất khẩu

Việc theo dõi, giám sát tiến trình đóng hàng sẽ do bên xuất khẩu, đại lý hoặc đối tác giao dịch FWD của bạn thực hiện. Những thông tin cần cập nhật khi thực hiện quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển bao gồm:

  • Ảnh chụp container rỗng nhằm đảm bảo không xảy ra hư hại gì trước đó
  • Ảnh chụp bảng điều khiển nhiệt độ với hàng hóa đông lạnh

Kiểm tra chứng từ, hồ sơ lô hàng

Bước tiếp theo trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển là yêu cầu đối tác chuẩn bị các chứng từ cần thiết để tiến hành nhập lô hàng.

Nhận thông báo khi hàng đến

Doanh nghiệp sẽ nhận được thông báo hàng đến (Arrival Notice) trước khi tàu cập bến 01 ngày. Các thông tin Arrival Notice sẽ tương tự như hóa đơn mua hàng, bao gồm: tên nhà xuất khẩu/ nhập khẩu, tên tàu, số chuyến, số hiệu container, số Seal, mô tả hàng hóa,… Sau đó, chúng ta tiến hành thực hiện lệnh giao hàng D/O: Giấy giới thiệu, Hóa đơn gốc, Giấy ủy quyền (nếu có yêu cầu).

Đăng ký chứng từ để nhận lô hàng

Tùy theo yêu cầu của từng loại hàng, doanh nghiệp cần chuẩn bị mã HS code, chứng từ liên quan theo quy định để đăng ký thủ tục nhập hàng trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển.

Khai báo Hải Quan

Đây là bước quan trọng và tương đối phức tạp trong quy trình nhập khẩu hàng hóa. Thủ tục này đòi hỏi đầy đủ các chứng từ: hợp đồng, hóa đơn thương mại, phiếu đóng gói, vận đơn, giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa, giấy phép nhập khẩu,… Ngoài các chứng từ theo như liệt kê, doanh nghiệp cần lưu ý đến chữ ký số nếu thực hiện thủ tục khai báo Hải Quan online.

Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển
Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển

Mở và thông quan; thanh lý tờ khai

Để tiến hành mở tờ khai và thông quan trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển, doanh nghiệp cần chuẩn bị giấy giới thiệu, tờ khai phân luồng Hải Quan, Invoice, phiếu đóng gói, vận đơn,… Sau đó hoàn thiện thủ tục nộp thuế, in mã vạch tại cảng và nộp ít nhất 02 bộ tờ khai đã thông quan cùng mã vạch cho bên giám sát Hải Quan. Họ sẽ đóng dấu lên mã vạch rồi giữ lại 01 bộ, bộ còn lại trả về cho doanh nghiệp.

Vận chuyển hàng hóa về kho

Sau khi thanh lý tờ khai, doanh nghiệp hãy mang theo D/O đến phòng thương vụ cảng để đóng phí. Tiếp theo giao chứng từ EIR, D/O cho tài xế để trình giám sát cổng, sau đó cho xe rời cảng về kho.

Rút hàng và trả container

Khi xe chở hàng đến kho, doanh nghiệp cần kiểm tra tình trạng container, Seal,… Sau khi rút hàng, tài xế sẽ mang trả container về cảng, kết thúc quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển.

Lưu trữ chứng từ và hồ sơ

Khi quy trình nhập khẩu hàng hóa vào kho được hoàn tất, doanh nghiệp cần lưu trữ toàn bộ chứng từ liên quan đến quy trình nhập khẩu hàng hóa để đối chiếu trong trường hợp khiếu nại phát sinh.

>>> Xem thêm: Các bước xuất nhập khẩu đối với những doanh nghiệp lần đầu thực hiện

Những điều cần lưu ý trong quy trình nhập khẩu hàng hóa

Khi thực hiện quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển, doanh nghiệp cần lưu ý các vấn đề sau:

  • Mỗi tờ khai có thể khai tối đa 50 loại hàng hóa. Nếu số lượng hàng hóa nhiều hơn, doanh nghiệp cần dùng nhiều tờ khai và liên kết bằng số nhánh.
  • Nếu doanh nghiệp thuộc diện không đủ điều kiện để đăng ký tờ khai, hệ thống sẽ báo lỗi và từ chối cấp tờ khai (trừ các loại hàng hóa cứu trợ, phục vụ an ninh quốc phòng).
  • Với cùng một mặt hàng nhưng lại có thời gian nộp thuế khác nhau, doanh nghiệp cần khai báo trên nhiều tờ khai khác nhau ứng với thời điểm nộp thuế.
  • Liệt kê các loại hàng hóa thuộc diện miễn giảm thuế/ hàng hóa chịu thuế VAT/ hàng hóa đặc biệt với thuế suất cao. Điều này nhằm đảm bảo lợi ích cũng như thực hiện đầy đủ nghĩa vụ doanh nghiệp.
Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển
Cần lưu ý gì khi nhập khẩu hàng hóa đường biển?

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp 10 bước chi tiết trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển. Mong rằng những thông tin này sẽ giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện hơn về lĩnh vực. Hiện nay, công ty Finlogistics là đơn vị cung cấp dịch vụ giao nhận, vận chuyển hàng hóa quốc tế, thủ tục thông quan Hải Quan,… tối ưu về chi phí lẫn thời gian. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách hàng và doanh nghiệp!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Quy-trinh-nhap-khau-hang-hoa-duong-bien


Hang-Consol-la-gi-00.jpg

Thuật ngữ “hàng Consol” thường không được sử dụng phổ biến. Nếu làm các bước xuất nhập khẩu thì chắc chắn bạn phải hiểu rõ về hàng FCL và hàng LCL, nhưng hàng Consol là gì thì không phải ai cũng biết. Trong bài viết hôm nay, Finlogistics sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết nhất về mặt hàng này, cũng như những lưu ý khi thực hiện Co-loading hàng hóa, cùng theo dõi nhé!

Hàng Consol là gì?
Hàng Consol tuy không phổ biến nhưng lại đem lại khá nhiều lợi ích lớn nếu được tận dụng tốt


Khái niệm hàng Consol là gì?

Định nghĩa

Hàng Consol là gì? Consol chính là viết tắt của Consolidation, chỉ hành động hợp nhất hoặc gom nhiều lô hàng lẻ dưới dạng LCL (Less than Container Load) của một bên gom hàng (gọi là Consolidator/ Groupage Operator). Consol xuất hiện trong hoạt động giao nhận, xuất nhập khẩu hàng hóa, khi mà hàng bị xếp thiếu hoặc không đủ cho một container.

Do đó, khi thực hiện xuất khẩu hoặc nhập khẩu, gặp tình trạng này, hàng của bạn có thể ghép chung container cùng với một số lô hàng khác cùng loại. Theo đó:

  • Co-loader (bên đóng ghép hàng lẻ LCL): Trên thực tế, những Co-loader sẽ đóng khá nhiều vai trò khác nhau (bên bán lại cước hàng lẻ, bên gom hàng lẻ hay bên gom hàng nguyên cont) hoặc có thể kết hợp nhiều vai trò lại với nhau, tùy theo từng tình huống cụ thể.
  • NVOCC (Non Vessel Operating Common Carrier): Có thể hiểu đây là một đơn vị kinh doanh vận tải đường biển, có thể gọi là Carrier, có nhiệm vụ mua bán cước phí khác với hãng tàu (Shipping line). Một đặc điểm khác đó là NVOCC không sở hữu bất kỳ tàu vận tải nào.
  • Consolidator (bên gom hàng lẻ LCL): Người book cước với NVOCC để có mức giá cước tốt hơn hoặc trao đổi mua trực tiếp từ hãng tàu vận tải.

Để vận chuyển được hàng lẻ, thì Shipper phải vận chuyển hàng hóa tới điểm tập kết, được gọi là CFS (Container Freight Station), vận hành bởi những hãng tàu hoặc các Consolidator. Tại đây, hàng hóa có cùng đặc điểm, tính chất hay cùng cảng đích,… thì sẽ được gom và đóng chung cùng vào một container.

  • Nếu như việc gom hàng và đóng hàng được hãng tàu thực hiện thì container đó sẽ được gọi là Container LCL/LCL Box
  • Mặt khác, nếu container đó được các Consolidator gom và đóng hàng thì lại được gọi là hàng Consol (hoặc Consol Box/ Consol Container)
Hàng Consol là gì?
Hàng Consol là gì?

>>> Xem thêm: Hàng gia công là gì?

Ưu nhược điểm của hàng Consol là gì?

Sau khi đã tìm hiểu rõ những định nghĩa về hàng Consol là gì, thì bạn cũng nên biết về những điểm mạnh cũng như hạn chế của loại hàng này.

Điểm mạnh

  • Hàng Consol không cần phải thực hiện và chịu những chi phí liên quan đến lô hàng FCL, ví dụ như: lấy container rỗng từ bên Depot của hãng tàu; đảm bảo container sạch sẽ hay được nguyên vẹn; đóng hàng vào container tại kho của riêng của doanh nghiệp hoặc bên thứ ba; sắp xếp nhân công đóng hàng; vận chuyển container đã đóng tới cảng đích;…
  • Hàng Consol có cước phí thấp, khi sử dụng bạn chỉ cần phải trả cho không gian bên trong một container mà bạn sử dụng. Các Consolidator sẽ tính toán không gian hoặc trọng lượng (Freight ton) mà hàng hóa của bạn sử dụng bên trong container và đưa ra mức phí tương ứng. Chi phí này thường sẽ rẻ hơn so với chi phí đầy đủ của FCL, dựa trên việc sử dụng không gian hay trọng lượng container.
  • Hàng Consol là cơ hội tốt để kiểm tra mức độ tin cậy của dịch vụ của một nhà cung cấp mới hoặc nhằm để kiểm tra những sản phẩm mới mà bạn đặt mua. Số lượng hàng hóa càng nhỏ thì càng mang lại sự linh hoạt cho cả bên gửi hàng và bên nhận hàng.

Hạn chế

  • Hàng Consol chí có thể phát hành House bill, mà không thể dùng Master bill.
  • Hàng Consol sẽ gặp khó khăn trong việc lựa chọn Consolidator uy tín, chất lượng và có kinh nghiệm. Vì loại hàng này phải cần lên kế hoạch và được tổ chức kỹ lưỡng, nên các Shipper cần phải nắm rõ về các chi phí, tần suất vận chuyển, thời gian vận chuyển và kích thước hàng hóa để có thể đảm bảo lập kế hoạch hiệu quả, tối ưu.
  • Hàng Consol có thể sẽ dễ bị chậm trễ tại CFS đầu xuất, để chờ những hàng hóa khác.
  • Hàng Consol có khả năng bị hư hại nhiều hơn so với hàng FCL, bởi vì hàng hóa phải trải qua khá nhiều quá trình xử lý tại nhiều địa điểm tập kết khác nhau. Không những thế, hàng hóa còn phải được gom hàng hoặc xếp dỡ hai lần tại một vài điểm.
  • Hàng Consol có khả năng sẽ bị tạm giữ toàn bộ container, để tiến hành kiểm tra hoặc điều tra Hải Quan. Ngay cả khi chỉ một trong số những hàng hóa bên trong container bị cơ quan Hải Quan nghi ngờ.
  • Có thể nhận thấy sự khác biệt lớn về thời gian vận chuyển giữa hàng LCL và FCL đến cùng một cảng đích. Các Shipper và CNEE phải nắm rõ điều này để có thể sắp xếp những chuyến hàng cho phù hợp nhất.

Đơn vị phụ trách hàng Consol là gì?

Các doanh nghiệp có hàng sẽ liên hệ với những đơn vị dịch vụ để báo giá cước và thủ tục thực tế. Chủ hàng ít khi phân biệt rằng hàng full cont đi bên A, hàng lẻ đi bên B mà họ sẽ gửi hết tất cả thông tin hàng hóa của mình cho bên dịch vụ để hỗ trợ mình. Do đó, các công ty Logistics hoặc chuyên Forwader khi nhận được những thông tin này sẽ bán cước lại cho những công ty Coloader.

Nhiều người sẽ nghĩ nếu cứ trao đổi qua lại như vậy giá cước mà chủ hàng phải trả có bị tăng hay không? Trên thực tế thì giá cước mà Coloader đưa ra cho những công ty Logistics chính là giá buôn. Để giữ chân khách hàng của mình thì công ty Logistics sẽ tự điều chỉnh giá cước sao phù hợp với khách hàng.

Hàng Consol là gì?
Đơn vị nào chịu trách nhiệm về hàng Consol?

Co-loading trong hàng Consol có vai trò như thế nào?

Hàng Coload là gì?

Hàng Coload là hình thức vận tải trong vận chuyển hàng hóa, áp dụng đối với hai hình thức hàng lẻ (LCL) và hàng full container (FCL). Hiểu một cách đơn giản thì khi lô hàng của bạn trải qua nhiều đơn vị vận chuyển để tới được cảng đích thì đó gọi là hàng Coload.

Quá trình Co-loading trong hàng Consol là việc đem hàng lẻ (LCL) của một đơn vị Forwarder (hoặc bên Consolidator) đi đóng ghép cùng với Master Consolidator hoặc hàng nguyên container (FCL) đi đóng ghép cùng với NVOCC.

Vai trò của hoạt động Co-loading trong hàng Consol

  • Đơn vị Forwarder không đủ hàng để tự mình mở container chứa hàng Consol, nhưng phải cho hàng hóa đi kịp chuyến đúng với lịch tàu đã book với phía khách hàng. Do đó, Co-loading sẽ giúp Forwarder tránh lãng phí hoặc bị lỗ nếu như tự mở container Consol, khi lượng hàng ít và buộc phải giữ uy tín với các khách hàng.
  • Đơn vị Forwarder muốn có giá cước và dịch vụ tốt hơn hoặc được nhận tiền Refund cao hơn từ phía Master Consolidator.
  • Đơn vị Forwarder có thể nhận vận chuyển Co-loading trong hàng Consol đến những cảng đích mà phía họ không có dịch vụ.
  • Những lý do khác, ví dụ như: Forwarder không có Bill of Lading đến thị trường Hoa Kỳ, nên phải dùng B/L trực tiếp của bên gom hàng lẻ để cấp cho khách hàng của mình,…

>>> Xem thêm: Hàng sản xuất xuất khẩu là gì?

Lợi ích của Co-loading trong hàng Consol cho các bên tham gia

  • Các Co-loader sẽ cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa, với lịch tàu và giá cước linh hoạt dành cho khách hàng hoặc có thể giảm lỗ hoặc tăng thêm lợi nhuận sao cho phù hợp.
  • Master Loader sẽ tận dụng hết dung tích của container chứa hàng Consol và có thể bán cước với mức giá cạnh tranh.
  • Hãng tàu vận tải sẽ nhận thêm container từ các chủ container hàng Consol hoặc các NVOCC/ hãng tàu khác, cũng như tận dụng hết tất cả các slot ở trên tàu.
  • Khách hàng sẽ được hưởng lợi khá nhiều từ việc Co-loading trong hàng Consol, ví dụ như: chủ động sắp xếp thời gian để xuất hàng, có thể đáp ứng tốt lịch giao hàng đã ký với bên nhập khẩu, có được dịch vụ tốt với giá cước cạnh tranh.
Hàng Consol là gì?
Co-loading hàng Consol có lợi ích gì cho các bên tham gia?

Những lưu ý cần biết khi tiến hành gửi hàng Co-load và hàng Consol là gì?

Một số vấn đề thường xảy ra

  • Hàng Consol thường sẽ có sự chênh lệch lớn về cước khá nhiều, ngoài ra hàng lẻ LCL sẽ phát sinh thêm nhiều chi phí tại kho gom hàng lẻ, do đó các chủ hàng cần hiểu trước về những loại chi phí này. 
  • Hàng Consol nếu được thực hiện vận chuyển bởi những đơn vị vận chuyên không uy tín thì sẽ gây nhiều bất lợi cho chủ hàng. 
  • Thường thì các Coloader sẽ chờ hàng đến từ những nguồn khác nhau và không phải lúc nào tất cả lô hàng gom lại đều sẽ đến cùng một lúc. Lúc này, chi phí lưu kho bãi tại điểm gom hàng sẽ phát sinh cùng với nhiều loại phí đóng hàng. 

Master Consolidator là gì?

Master Consolidator là bên mua lại chỗ trên tàu vận tải và container, để có thể thu gom hàng lẻ từ những doanh nghiệp xuất khẩu và các công ty chuyên Forwarder nhỏ lẻ. Sau đó, Master Consolidator sẽ tiến hành sắp xếp hàng hóa và đóng lại với nhau thành một full cont, sau đó vận chuyển chúng đến cảng chuyển tải. 

Hàng hóa tiếp đó sẽ được bốc dỡ ra một lần nữa tại cảng, để có thể sắp xếp lại theo cùng cảng đích. Hàng được đóng vào cùng một container, trước khi được vận chuyển đến cảng đích cuối cùng.

Thế nào là LCL Coloader?

LCL Coloader đóng vai trò trong hàng Consol là gì? Trong thực tế, những lô hàng Consol trong cùng một Container không phải lúc nào cũng sẽ đi đến cùng một cảng đích. Chúng nhiều khi chỉ được vận chuyển cùng chung một container trên một chặng đường nào đó.

Sau đó, sẽ lại được sắp xếp vào những container khác nhau trước khi đi tiếp về cảng. Trên thị trường hiện nay, những người làm Sales hàng lẻ (LCL Coloader) thường thông qua những công ty Forwarder hoặc đọc báo cáo tài chính để tiến hành gom hàng.

Hàng Consol là gì?
LCL Coloader là gì?

>>> Xem thêm: Hàng quá cảnh đường bộ là gì?

Tổng kết

Bài viết này đã mang đến cho bạn tất cả những nội dung, thông tin cụ thể và liên quan đến chủ đề hàng Consol là gì và tầm quan trọng của hoạt động Co-loading trong hàng Consol. Nếu đang cần tìm một đơn vị chuyên Forwarder uy tín, cung cấp dịch vụ vận chuyển tối ưu, chất lượng với mức phí ưu đãi thì hãy chọn lựa Finlogistics bạn nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Hang-consol-la-gi


Nhung-loai-phu-phi-trong-van-chuyen-duong-bien-00.jpg

Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển là một vấn đề lớn mà các doanh nghiệp xuất nhập khẩu cần phải lưu ý hàng đầu. Bởi vì, điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí xuất nhập khẩu, thông quan hàng hóa. Quá trình vận tải bằng đường biển thường sẽ phát sinh rất nhiều phụ phí khác nhau, do đó bạn có thể tham khảo chi tiết những loại phí đó trong bài viết dưới đây của Finlogistics nhé!

Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển
Tổng hợp các loại phụ phí trong vận chuyển hàng hóa đường biển


Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển là gì?

Nhằm mục đích hiểu rõ về những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển một cách cụ thể, thì bạn cần phải biết phụ phí vận tải đường biển là gì?

Phụ phí vận tải đường biển (Ocean Freight Surcharges) là những khoản chi phí được tính thêm, cộng vào cước vận tải biển trong biểu giá của hãng tàu hoặc của công hội.

Mục đích của những khoản phụ phí này chính là nhằm để bù đắp thiệt hại cho hãng tàu, những chi phí phát sinh thêm trong quá trình vận chuyển hay doanh thu bị giảm đi do những nguyên nhân khách quan cụ thể nào đó (ví dụ như: giá thành nhiên liệu bị thay đổi, chiến tranh bùng nổ,…).

Khi tiến hành tính toán tổng chi phí, chủ hàng cần phải lưu ý tránh bỏ sót những khoản phụ phí thêm vào, mà hãng tàu đang áp dụng ở trên tuyến vận tải mà lô hàng của mình sẽ đi qua.

Như vậy, có thể hiểu rằng phụ phí vận tải đường biển sẽ thường xuyên phát sinh trong khi vận chuyển hàng hóa, sản phẩm. Vậy cụ thể có những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển nào mà doanh nghiệp cần nắm rõ?

>>> Xem thêm: CIF là gì trong hoạt động vận tải hàng hóa?

Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển
Vận chuyển đường biển có khá nhiều loại phụ phí khác nhau

Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển mà bạn cần biết

Dưới đây là những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển thường gặp nhất, các doanh nghiệp hãy đọc kỹ để có thể dự trù được các khoản phí cần phải trả sau này:

  • Phí THC (Terminal Handling Charge): Đây là một trong những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển, trả cho việc xếp dỡ hàng hóa tại cảng, cũng là khoản phí thu trên mỗi thùng hàng container để bù đắp vào chi phí cho những hoạt động làm hàng tại cảng, ví dụ như: xếp dỡ, tập kết container,…
  • Phí Handling (Handling Fee): Đây là loại phí do những công ty giao nhận hàng đặt ra nhằm để thu Shipper hay Consignee. Handling là quá trình mà một đơn vị Forwarder giao dịch với đại lý, công ty đối tác của họ ở nước ngoài, nhằm để thỏa thuận về việc đại diện cho đại lý ở nước ngoài đó tại thị trường Việt Nam.
  • Phí chứng từ (Documentation Fee): Đây là một trong những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển phổ biển nhất hiện nay. Đối với những lô hàng xuất khẩu thì những hãng tàu và đơn vị Forwarder phải phát hành Bill of Lading (vận đơn đường biển) hoặc Airway Bill (vận đơn đường hàng không).
  • Phí AMS (Automatic Manifest System): Đây là phí dùng để truyền dữ liệu của Hải Quan cho lô hàng đi các nước như: Mỹ, Canada,…
  • Phí AFR (Advance Filing Rules): Đây là phí dùng để truyền dữ liệu của Hải Quan cho lô hàng đi Nhật Bản.
  • Phí ENS (Entry Summary Declaration): Đây là phí dùng để truyền dữ liệu Hải Quan cho lô hàng đi các nước châu Âu.
  • Phí CFS (Container Freight Station Fee): Đây chính là phí xếp dỡ và quản lý của kho tại cảng biển.
  • Cleaning Fee: Đây cũng là một trong những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển, chi trả cho khoản vệ sinh thùng container.
  • Phí Bill (Bill of Lading): Đây là phí để làm Bill, giúp các hãng tàu làm vận đơn và những thủ tục cần thiết về giấy tờ cho lô hàng xuất khẩu của mình.
  • Phí D/O (Delivery Order): Danh sách những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển bao gồm cả lệnh giao hàng.
  • Phí Det (Detention): Phí lưu container tại kho riêng của khách hàng cũng là một trong những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển.
  • Phí Dem (Demurrage): Đây là phí để lưu trữ các thùng container tại kho bãi (cảng).
  • Phí ISPS (International Ship and Port Facility Security): Phụ phí bảo đảm an ninh cùng nằm trong list những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển cần quan tâm.
  • Phí CIC (Container Imbalance Charge): Khoản phụ phí (ngoài cước biển) này giúp chủ hàng có thể để bù đắp các chi phí phát sinh từ việc vận chuyển (Re-Position) một lượng lớn vỏ container rỗng, từ nơi thừa đến nơi thiếu.
Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển
Một số loại phụ phí vận chuyển hàng hóa đường biển phổ biển

>>> Xem thêm: FCL là gì trong hoạt động vận tải hàng hóa?

  • Phí Telex: Đây là loại phí điện giao hàng. Một hình thức giao hàng cho phía Consignee mà bên Shipper không cần phải gửi Bill gốc.
  • Phí ISF (Importer Security Filing): Một loại phí dùng để truyền dữ liệu của Hải Quan đi sang Mỹ cho phía Consignee
  • Phí Lift On/Off: Đây là phí trả cho việc nâng/ hạ container
  • Phí Courier Fee: Phí chuyển phát nhanh này được thực hiện bởi các đơn vị vận chuyển có tiếng như DHL hay FedEx hay UPS.
  • Phí PSS (Peak Season Surcharge): Phụ phí này thường được những hãng tàu áp dụng trong mùa cao điểm, bắt đầu từ tháng 8 cho đến tháng 10.
  • Phí PCS (Port Congestion Surcharge): Đây là loại phí tắc nghẽn cảng, áp dụng khi cảng xếp hoặc dỡ xảy ra tình trạng bị ùn tắc.
  • Phí Seal: Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển không thể thiếu đó là phí niêm chì container
  • Phí chỉnh sửa B/L (Amendment Fee): Phí này được áp dụng khi doanh nghiệp cần chỉnh sửa Bill of Lading.
  • Phí LSS (Low Sulphur Surcharge): Đây là phụ phí giảm thải chất lưu huỳnh.
  • Phí CAF (Currency Adjustment Factor): Đây là phụ phí biến động của tỷ giá ngoại tệ, là khoản phụ phí (ngoài phí cước biển) mà hãng tàu thu từ phía chủ hàng.
  • Phí BAF/FAF (Bunker Adjustment Factor/Fuel Adjustment Factor): Đây là khoản phụ phí (ngoài phí cước biển) mà hãng tàu lấy từ phía chủ hàng để bù vào thiệt hại do biến động giá nhiên liệu.

Lời kết

Trên đây là những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển thông dụng nhất hiện nay mà các chủ hàng, doanh nghiệp cần chú ý khi thực hiện vận tải hàng hóa. Mong rằng bài viết này của Finlogistics sẽ giúp ích được bạn nếu  đang tìm hiểu về nghiệp vụ kho hàng hoặc gặp những vấn đề về xuất nhập khẩu. Hãy liên hệ cho công ty chúng tôi để được hỗ trợ kịp thời và tư vấn MIỄN PHÍ!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Nhung-loai-phu-phi-trong-van-chuyen-duong-bien


Hang-tau-container-van-tai-bien-lon-nhat-00.jpg

Vận tải hàng hóa bằng đường biển ngày nay đang diễn ra rất thuận lợi, nhờ vào những hãng vận tải container qua đường biển vừa hiện đại và nhanh chóng. Trong bài viết hấp dẫn này, chúng tôi muốn giới thiệu đến cho bạn danh sách 10 hãng tàu container vận tải biển lớn nhất trên thế giới hiện tại. Đừng bỏ lỡ những thông tin quan trọng mà Finlogistics đã tổng hợp lại được dưới đây nhé!

Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất
Điểm mặt 10 hãng tàu container vận tải biển lớn nhất hiện nay


Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 1 – MSC

MSC là Công ty Vận tải biển quốc tế Địa Trung Hải, được thành lập vào năm 1970, bởi thuyền trưởng Gianluigi Aptone. Công ty do tổ chức tư nhân toàn cầu nắm giữ, cùng với chiến lược thu mua nhiều tàu biển cũ, hãng tàu MSC đã vượt qua công ty vận tải biển nổi tiếng lúc bấy giờ là Maersk, để trở thành hãng tàu có sức chứa hàng hóa lớn bậc nhất trên thế giới hiện nay. Hãng MSC nổi tiếng với những tàu chuyên chở hàng hóa trọng tải nặng và vận hành tàu du lịch biển.

  • Website: https://www.msc.com
  • Số lượng tàu: 783
  • Công suất TEU: 5,326,425
  • Thị phần: 19.3%
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất
Hãng tàu container vận tải đường biển lớn nhất – MSC

Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 2 – Maersk

Hãng tàu Maersk là một trong những công ty vận tải container toàn cầu và cũng là công ty con lớn nhất của tập đoàn Maersk Group thuộc Đan Mạch. Được thành lập vào năm 1946, ngay sau Thế chiến thứ hai bằng cách thực hiện vận chuyển hàng hóa trung gian giữa Mỹ và châu Âu, trước khi mở rộng dịch vụ ra thế giới vào năm 1950. Maersk cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa container với hơn 200 tuyến đường, kết nối gần 400 cảng biển tại hơn 130 quốc gia.

  • Website: https://www.maersk.com
  • Số lượng tàu: 685
  • Công suất TEU: 4,151,918
  • Thị phần: 15.1%
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất – MAERSK

Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 3 – CMA – CGM

Là một công ty vận tải hàng container toàn cầu của nước Pháp, CMA CGM là hãng tàu lớn top ba trên thế giới. CMA CGM được thành lập từ năm 1978, nhờ vào sự sáp nhập của hai công ty vận tải container lớn của Pháp lúc đó là: Compagnie Maritime d’Affrètement (CMA) và Compagnie Générale Maritime (CGM). Với trụ sở chính đặt tại Marseille, Pháp, các tàu biển của CMA CGM hoạt động trên hơn 200 tuyến đường biển, kết nối hơn 420 cảng thông qua những cơ sở, văn phòng tại hơn 160 quốc gia.

  • Website: https://www.cma-cgm.com
  • Số lượng tàu: 627
  • Công suất TEU: 3,506,558
  • Thị phần: 12.7%
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất
Hãng tàu container vận tải đường biển lớn nhất – CMA CMG

>>> Xem thêm: Danh sách cập nhất top 10 cảng biển hàng hóa lớn nhất Việt Nam

Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 4 – COSCO

Hãng tàu COSCO được ra đời vào năm 1961, là một công ty vận tải container toàn cầu của Trung Quốc và cũng được xem là một trong những tập đoàn hùng mạnh nhất, nắm trong tay hàng loạt những công ty vận tải tại thị trường tỷ dân này. Hãng tàu COSCO hiện đang ở vị trí thứ tư toàn cầu về tổng sức tải trọng hàng hóa. COSCO chuyển cung cấp dịch vụ vận chuyển container trên hơn 200 tuyến đường, kết nối hơn 356 cảng tại 105 quốc gia và khu vực trên toàn thế giới.

  • Website: https://lines.coscoshipping.com
  • Số lượng tàu: 475
  • Công suất TEU: 2,978,431
  • Thị phần: 10.8%
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất – COSCO

Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 5 – Hapag Lloyd

Hapag-Lloyd là một trong những tập đoàn rất nổi tiếng với những công ty con chuyên vận chuyển hàng hóa quốc tế, được thành lập vào năm 1970 thông qua sự sáp nhập của hai công ty vận tải biển có lịch sử lâu đời tại Đức, Hamburg-Amerikanische Packetfahrt-Actien-Gesellschaft (Hapag) và Norddeutscher Lloyd (NDL). Hapag Lloyd cung cấp dịch vụ vận chuyển container với hơn 200 tuyến đường, kết nối hơn 300 cảng biển tại 120 quốc gia. Theo đó, hãng tàu Hapag Lloyd hiện đang đứng vị trí thứ 5 trong danh sách này.

  • Website: https://www.hapag-lloyd.com
  • Số lượng tàu: 259
  • Công suất TEU: 1,888,161
  • Thị phần: 6.9%
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất
Hãng tàu container vận tải đường biển lớn nhất – HAPAG LLOYD

Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 6 – ONE

Hãng tàu biển ONE được thành lập vào đầu năm 2007 tại Nhật Bản và hiện đang thuộc quyền sở hữu của 3 công ty vận tải biển lớn sáp nhập lại với nhau, đó là Nippon Yusen Kaisha (NYK), Mitsui O.S.K. Lines (MOL) và Kawasaki Kisen Kaisha (K-Line). ONE đã trở thành một trong những công ty liên minh vận tải container thuộc hàng lớn nhất trên thế giới. Hãng tàu này cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa container với hơn 200 tuyến đường, kết nối hơn 350 cảng tại hơn 100 quốc gia trên thế giới.

  • Website: https://www.one-line.com
  • Số lượng tàu: 223
  • Công suất TEU: 1,694,943
  • Thị phần: 6.2%
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất – ONE

Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 7 – Evergreen

Tập đoàn Evergreen Marine được bắt đầu thành lập từ năm 1968 bởi doanh nhân người Đài Loan Chang Yung-fa. Đây là một trong những hãng tàu container toàn cầu của Đài Loan, có trụ sở chính nằm tại quận Luzhu, thành phố Đào Viên, Đài Loan. Trải qua một quá trình phát triển nhanh chóng, Evergreen hiện đang là một trong những hãng tàu container hàng đầu thế giới, cung cấp dịch vụ vận chuyển container với hơn 240 tuyến đường, kết nối hơn 400 cảng tại hơn 80 quốc gia và vùng lãnh thổ.

  • Website: https://www.evergreen-marine.com
  • Số lượng tàu: 215
  • Công suất TEU: 1,690,196
  • Thị phần: 6,1%
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất
Hãng tàu container vận tải đường biển lớn nhất – EVERGREEN

Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 8 – HMM

Hãng tàu HMM (Hyundai Merchant Marine) là một công ty vận tải container hàng đầu có trụ sở tại Hàn Quốc, được thành lập vào năm 1976. Hãng tàu này có lịch sử lâu đời và hiện là một trong những hãng tàu container hàng đầu thế giới, chiếm thị phần lớn nhất trong thị trường xuất khẩu tại Hàn Quốc. Là một công ty hậu cần lớn, HMM đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế ở Hàn Quốc. Hãng HMM cung cấp dịch vụ vận chuyển với hơn 200 tuyến đường và kết nối hơn 350 cảng tại hơn 100 quốc gia. 

  • Website: https://www.hmm21.com
  • Số lượng tàu: 71
  • Công suất TEU: 790,342
  • Thị phần: 2,9%
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất – HMM

>>> Xem thêm: Tổng hợp các cảng biển quốc tế lớn nhất ở Ấn Độ

Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 9 – Yang Ming

Hãng tàu Yang Ming được thành lập vào đầu năm 1972 tại quận Luzhu, thành phố Đào Viên, Đài Loan, đây là công ty cung cấp các dịch vụ vận chuyển trên khắp các Châu Á, Châu Âu, Châu Mỹ và Châu Úc. Bằng cách cung cấp cho khách hàng những dịch vụ chất lượng cao, với tiêu chí “nhanh chóng, đáng tin cậy và tiết kiệm”, hãng tàu Yang Ming đã và đang trở thành một trong những công ty vận chuyển hàng đầu trên thế giới. Hãng hiện cung cấp dịch vụ vận chuyển container trên hơn 200 tuyến đường và kết nối hơn 350 cảng tại hơn 100 quốc gia.

  • Website: https://www.yangming.com
  • Số lượng tàu: 93
  • Công suất TEU: 705,614
  • Thị phần: 2.6%
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất
Hãng tàu container vận tải đường biển lớn nhất – YANG MING

Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 10 – Zim

ZIM được thành lập vào năm 1945 với tên gọi là Công ty Hàng Hải ZIM Palestine và được đổi thành Công ty Hàng hải ZIM Israel vào năm 1948. Hãng tàu này có trụ sở chính tại Tel Aviv, Israel và hoạt động thông qua các văn phòng tại hơn 100 quốc gia trên toàn thế giới. Hãng tàu ZIM đã tiến hành bổ sung hơn 30 tàu vào đội tàu của mình vào năm 2021 và trở thành một trong những công ty vận tải container hàng đầu trên toàn thế giới. ZIM hiện đang cung cấp dịch vụ vận chuyển container với hơn 200 tuyến đường và kết nối hơn 350 cảng tại hơn 100 quốc gia

  • Website: https://www.zim.com
  • Số lượng tàu: 127
  • Định mức TEU: 572,978
  • Thị phần: 2,1%
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất – ZIM

Tổng kết

Trên đây là danh sách top 10 hãng tàu container vận tải biển lớn nhất trên thế giới mà chúng tôi đã tổng hợp lại được. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin thú vị và bổ ích về tình hình vận tải đường biển hiện nay. Nếu có thêm thắc mắc nào liên quan đến nội dung bài viết hoặc về việc vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, hãy liên hệ cho Finlogistics để được giải đáp một cách nhanh chóng và tốt nhất nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Hang-tau-container-van-tai-bien-lon-nhat


Bao-hiem-hang-hoa-00.jpg

Rủi ro là điều khó có thể lường trước trong vận chuyển hàng hóa hay xuất nhập khẩu. Điều này có thể xảy đến bất cứ thời điểm hay nơi nào, với nhiều nguyên nhân. Do đó, các doanh nghiệp đã sử dụng bảo hiểm hàng hóa, nhằm đảm bảo an toàn cho hàng hóa đi xa và hạn chế tối đa những thiệt hại do rủi ro. Vậy khái niệm bảo hiểm dành cho hàng hóa là như nào, cùng theo dõi bài viết này với Finlogistics nhé!

Bảo hiểm hàng hóa
Tìm hiểu chi tiết bảo hiểm đối với hàng hóa xuất nhập khẩu


Bảo hiểm hàng hóa được hiểu như thế nào?

#Định nghĩa

Thuật ngữ bảo hiểm chắc có lẽ đã không còn xa lạ đối với bất kỳ ai nữa, nếu có thì cũng chỉ khác nhau về đối tượng nhận được bảo hiểm, trong từng mối quan hệ và ngữ cảnh khác nhau. Bảo hiểm hàng hóa được ra đời khi xuất hiện những rủi ro rất lớn, tác động và ảnh hưởng nhiều đến sự an toàn của các loại hàng hóa trong quá trình vận chuyển, đặc biệt là đối với hoạt động kinh tế – thương mại quốc tế.

Bạn nên hiểu rằng: Bảo hiểm dành cho hàng hóa chính là một bản cam kết bồi thường, mà trong đó bên công ty bảo hiểm sẽ tiến hành bồi thường cho bên nhận được bảo hiểm. Trong trường hợp các loại hàng hóa vận chuyển xảy ra tổn thất, hư hỏng do nhiều nguyên nhân gây ra (những rủi ro này đã được quy định rõ ràng trong bản hợp đồng bảo hiểm). Để nhận được bảo hiểm, thì bạn phải trả một khoản chi phí, được gọi là phí bảo hiểm.

Không một ai có thể lường trước được những rủi ro xảy ra khi nào, do đó bảo hiểm hàng hóa sẽ giúp bảo vệ và giảm thiểu đi những thiệt hại do những rủi ro gây ra như: hàng hóa bị hư hỏng, cháy nổ; thiên tai như bão lũ, động đất; hàng hóa đâm vào vật thể khác;…

Việc chọn mua bảo hiểm dành cho hàng hóa phải được các doanh nghiệp thực hiện trước khi những rủi ro xảy ra, thường là trước khi hàng hóa bắt đầu được vận chuyển. Trên thực tế, bảo hiểm cũng không thể ngăn chặn những rủi ro xảy ra, mà chỉ có thể giảm thiểu tối đa những tổn thất khi có sự cố xảy ra.

#Những lý do nên chọn bảo hiểm hàng hóa

Việc mua bảo hiểm hàng hóa là vô cùng quan trọng, đặc biệt là đối với những đơn hàng lớn và có giá trị cao. Khi hàng hóa được vận chuyển đi xa, đồng nghĩa với việc bạn sẽ không biết được tình trạng hàng hóa của mình sẽ thế nào. Vi thế, trong bất kì trường hợp nào xảy ra, bảo hiểm đối với hàng hóa vẫn là phương án tối ưu hàng đầu để giảm thiểu thiệt hại, tổn thất. Những lý do mà bạn nên mua bảo hiểm hàng hóa như sau:
  • Trong trường hợp nếu có xảy ra rủi ro, thì các cá nhân, doanh nghiệp sẽ được bồi thường phí bảo hiểm để giảm thiệt hại về tài chính. Số tiền bồi thường có thể lên đến 60 – 80% tổng doanh thu chi phí bảo hiểm.
  • Hạn chế, giảm thiểu những tổn thất cho hàng hóa, nhờ vào việc tăng cường việc đóng gói đúng quy cách và kết hợp cùng với những biện pháp đề phòng và hạn chế tổn thất hiệu quả.
  • Khi hàng hóa thực hiện xuất nhập khẩu gặp phải rủi ro, thì những bên liên quan sẽ được những công ty bảo hiểm hỗ trợ về mặt pháp lý, khi xảy ra những tranh chấp đối với các hãng tàu hoặc các đối tượng khác có liên quan.
Bảo hiểm hàng hóa
Tại sao nên chọn mua bảo hiểm cho hàng hóa?

>>> Xem thêm: Quy trình sản xuất và vai trò của hàng gia công mới nhất

#Phân loại

Tại Việt Nam, hiện đang phổ biến hai loại bảo hiểm hàng hóa dành cho các loại hình vận chuyển, bao gồm:
  • Bảo hiểm hàng hóa cho vận chuyển nội địa: loại bảo hiểm này sẽ dành cho những mặt hàng được vận chuyển trong nước, có chặng đường vận chuyển dài và có giá trị cao.
  • Bảo hiểm hàng hóa cho vận chuyển xuất nhập khẩu: loại bảo hiểm này sẽ dành cho những hàng hóa được vận chuyển trên khắp toàn cầu, bằng nhe phương tiện như đường bộ, đường hàng không, đường thủy hay đường sắt.

Bảo hiểm hàng hóa cần điều kiện gì?

Để có thể tham gia ký hợp đồng bảo hiểm hàng hóa, các cá nhân, doanh nghiệp cần đáp ứng được những tiêu chí như sau:

#Đối tượng làm bảo hiểm

  • Một vật thể, tài sản hoặc quyền lợi nào đó dễ gặp phải những rủi ro
  • Thực hiện vận chuyển trong phạm vi trong nước hoặc trên toàn cầu

#Phạm vi cần bảo hiểm

  • Bảo hiểm sẽ có hiệu lực trong khoảng thời gian quy định, từ khi hàng hóa bắt đầu được vận chuyển cho tới khi đã vận chuyển tới nơi
  • Những rủi ro xảy đến trong quá trình hàng hóa lưu kho tạm thời tại bất cứ nơi nào, trong quá trình vận chuyển
  • Những rủi ro xảy đến trong quá trình vận chuyển đường biển, đường bộ, đường hàng không, đường sắt hay đường bưu điện
  • Mở rộng phạm vi bảo hiểm cho những mặt hàng trong quá trình hàng hóa lưu kho, di chuyển hàng hóa nội bộ hoặc xảy ra những rủi ro kết hợp.

#Thông tin cần cung cấp

Để có thể thuận lợi hơn khi chọn mua bảo hiểm cho hàng hóa, thì các cá nhân, doanh nghiệp cần phải cung cấp cho phía Cơ sở bán bảo hiểm những nội dung, thông tin đầy đủ sau:
  • Họ và tên của người nhận được bảo hiểm, thông tin của chủ phương tiện và loại hình phương tiện, số đăng ký của những phương tiện vận tải
  • Những thông tin cần thiết về lô hàng vận chuyển, bao gồm: tên hàng hóa, loại bao bì đóng gói sản phẩm, ký hiệu và quy cách đóng gói, số lượng – trọng lượng và giá trị của hàng hóa
  • Hành trình di chuyển của hàng hóa, bao gồm địa điểm đi, địa điểm đến, ngày tháng vận chuyển dự kiến và hình thức phương tiện vận chuyển.
Bảo hiểm hàng hóa
Những thông tin cần cung cấp khi làm bảo hiểm cho hàng hóa là gì?

>>> Xem thêm: Hàng sản xuất xuất khẩu là gì và có vai trò như thế nào?

Những lưu ý khi lựa chọn bảo hiểm hàng hóa

Nên nhớ, không phải trường hợp rủi ro nào xảy ra thì bạn cũng đều nhận được bồi thường bảo hiểm hàng hóa. Những công ty bảo hiểm thường sẽ không chi trả phí bảo hiểm trong những trường hợp cụ thể dưới đây:
  • Hàng hóa trả không đúng địa điểm đã ghi trên hợp đồng bảo hiểm
  • Tình trạng mất mát, hư hỏng và chi phí do khiếm khuyết vốn có hoặc do tính chất đặc trưng của loại hàng hóa đó
  • Bên mua bảo hiểm vẫn chưa trả đầy đủ chi phí trước khi những rủi ro xảy ra
  • Nguyên nhân đến từ bên mua bảo hiểm (có những hành động xấu hoặc cố ý vi phạm Pháp luật) hoặc do chiến tranh, nội chiến, chống phá, đình công,…
  • Bên vận chuyển chở hàng hóa quá tải, sắp xếp hàng hóa sai với quy định an toàn hoặc phương tiện vận chuyển không đảm bảo an toàn và không có đủ giấy phép cùng khả năng lưu hành

Lời kết

Do đó, để bảo đảm an toàn cũng như hạn chế tối đa những tác động, hậu quả lớn do những rủi ro gây ra trong quá trình vận chuyển hàng hóa, các doanh nghiệp nên làm bảo hiểm hàng hóa. Khi đó, các bên trong quy trình vận chuyển hàng hóa nội địa và xuất nhập khẩu có thể an tâm về hàng hóa hơn.

Nếu có nhu cầu thực hiện vận chuyển, thông quan hàng hóa hoặc liên hệ làm thủ tục bảo hiểm cho hàng hóa, thì Finlogistics sẽ hỗ trợ nhiệt tình cho bạn. Mọi khó khăn của khách hàng sẽ được chúng tôi giải quyết một cách nhanh chóng, an toàn và hiệu quả nhất!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Bao-hiem-hang-hoa


Cac-cang-bien-lon-nhat-Viet-Nam-00.jpg

Việt Nam là một quốc gia sở hữu đường bờ biển dài với hơn 3.200 km, có nhiều vị trí thuận lợi cho việc xây dựng cảng biển, đặc biệt là cảng nước sâu. Do đó, hoạt động xuất nhập khẩu và vận chuyển hàng hóa tại những cảng biển lớn nhất Việt Nam rất nhộn nhịp và phát triển. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu đến cho bạn top 10 cảng biển quan trọng hàng đầu hiện nay và là mũi nhọn trong lĩnh vực Logistics. Hãy cùng theo dõi để biết thêm với Finlogistics nhé!

Các cảng biển lớn nhất Việt Nam
Điểm mặt các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam


Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Hải Phòng

Hải Phòng luôn được biết đến như là thành phố cảng biển lớn nhất tại Việt Nam. Cảng Hải Phòng đã được đầu tư với hệ thống trang thiết bị hiện đại, cùng cơ sở hạ tầng an toàn, đầy đủ và phù hợp với phương thức vận tải và thương mại nội địa – quốc tế. Cầu cảng ở đây độ dài là 2.567 m, với diện tích kho lên đến 52.052 m² và hàng năm có thể xếp đỡ khoảng trên dưới 10 triệu tấn hàng hóa.

Các cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam – Cảng Hải Phòng

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Vũng Tàu

Cảng Vũng Tàu đứng trong danh sách 10 cảng biển lớn nhất ở Việt Nam và cũng là cảng biển lớn hàng đầu ở vùng Đông Nam Bộ. Đây chính là một cụm cảng biển tổng hợp tầm cỡ quốc gia và là đầu mối quốc tế của Việt Nam với thế giới. Cảng Vũng Tàu hiện đang có 04 khu bến, bao gồm: sông Dinh, Cái Mép – Sao Mai Bến Đình, Mỹ Xuân – Phú Mỹ và khu bến Đầm – Côn Đảo và 10 cảng lớn khác.
Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất Việt Nam – Cảng Vũng Tàu

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Vân Phong

Cảng Vân Phong đang là dự án cảng tổng hợp quốc gia, là điểm trung chuyển quốc tế loại 1A lớn nhất tại Việt Nam. Cảng nằm trong vịnh Vân Phong, thuộc khu kinh tế Vân Phong của tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam. Vị trí của cảng Vân Phong nằm gần những tuyến đường quốc tế, với khoảng cách tới Thái Bình Dương ngắn nhất, nếu so với Hong Kong hay Singapore.
Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất Việt Nam – Cảng Vân Phong

>>> Xem thêm: Danh sách các cảng biển quốc tế ở Ấn Độ mới nhất

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Quy Nhơn

Cảng Quy Nhơn thuộc thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định và là cảng tổng hợp quốc gia, đầu mối khu vực loại 01 của vùng Nam Trung bộ. Cảng nằm sâu bên trong vịnh Quy Nhơn, có bán đảo Phương Mai giúp che chắn, kín gió  và rất thuận lợi cho các tàu neo đậu và xếp dỡ hàng hóa quanh năm.

Tổng diện tích mặt bằng của cảng lên đến 306.568 m², với tổng diện tích kho chứa hàng chiếm 30.723 m² và kho CFS là 1.971 m². Ngoài ra, diện tích bãi của cảng là 201.000 m² với bãi chứa container chiếm tới 48.000 m². Do đó, cảng có khả năng tiếp nhận những tàu có trọng tải khoảng từ 30.000 DWT (deadweight tonnage) đến 50.000 DWT.

Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam – Cảng Quy Nhơn

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Quảng Ninh

Cảng Quảng Ninh là một cảng biển nước sâu, nằm trong hệ thống cảng biển của Việt Nam, thuộc địa bàn quản lý của Thành phố Hạ Long. Đây còn là cảng tổng hợp quốc gia và đầu mối khu vực loại 01, nằm trong vùng trung tâm kinh tế – chính trị của Quảng Ninh. Cảng Quảng Ninh có tổng diện tích mặt bằng chiếm tới 154.700 m², với tổng kho đạt diện tích 5400 m² và có bãi chứa container lên đến 49000 m².

Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất Việt Nam – Cảng Quảng Ninh

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Sài Gòn

Cảng Sài Gòn được xem là cảng chính của vùng kinh tế phía Nam Việt Nam, đóng vai trò chủ chốt trong quá trình kết nối vận tải Hàng Hải của khu vực Đông Nam Bộ với vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Cảng Sài Gòn bao gồm những khu cảng tổng hợp và cảng container: Cảng Cát Lái nằm trên sông Đồng Nai, Cảng Hiệp Phước nằm trên sông Soài Rạp,…

Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất tạiViệt Nam – Cảng Sài Gòn

>>> Xem thêm: 10 bước trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển mới nhất

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Cửa Lò

Cảng nước sâu Cửa Lò chính là một bộ phận thuộc cụm cảng biển tại Nghệ An. Cảng này nằm ở xã Nghi Thiết, huyện Nghi Lộc. Cảng Cửa Lò sẽ được xây dựng trở thành cảng biển quốc tế, nhằm để đáp nhu cầu xuất nhập khẩu hàng hóa của Nghệ An và các tỉnh lân cận khu vực Bắc Trung Bộ. Chiều dài của bến cảng là 3.020 m, với khả năng tiếp nhận những tàu có trọng tải lên đến 30.000 – 50.000 DWT.

Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam – Cảng Cửa Lò

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Đà Nẵng

Với lịch sử hơn 115 năm xây dựng và phát triển, thì cảng Đà Nẵng cho đến nay đã, đang và sẽ chứng tỏ được sự quan trọng của mình, trong việc củng cố và phát triển kinh tế thương mại của thành phố và khu vực miền Trung. Nằm bên trong vịnh Đà Nẵng, nên cảng này có hệ thống giao thông rất thuận lợi, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi dịch vụ Logistics của khu vực Trung bộ Việt Nam.

Ngoài ra, cảng còn nâng tải trọng các tàu tiếp nhận lên mức 50.000 DWT, tàu container là 3000 TEU. Đồng thời, việc thiết lập khu kho bãi trung chuyển hàng hóa, với diện tích 30 – 50 ha trong giai đoạn 2015 – 2020 sẽ là cú hích phát triển lớn cho cảng.

Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam – Cảng Đà Nẵng

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Chân Mây

Cảng Chân Mây chính là cảng biển tổng hợp hàng hóa đầu mối của nước ta tại vị trí giữa hai thành phố Huế và Đà Nẵng. Bên cạnh khả năng đón nhận những tàu container hàng hóa với lượng tải trọng xấp xỉ 50.000 DWT, thì cảng Chân Mây còn được Hiệp hội Du thuyền châu Á chọn lựa để xây dựng điểm dừng chân cho những du thuyền ở khu vực Đông Nam Á. Hơn nữa, cảng Chân Mây còn có khả năng đón tàu du lịch quốc tế.
Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam – Cảng Chân Mây

>>> Xem thêm: Tìm hiểu cách thức vận chuyển hàng hóa FCL

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Dung Quất

Thuộc quản lý của tỉnh Quảng Ngãi, cảng Dung Quất nằm trong danh sách cảng biển tổng hợp quốc gia của nước ta. Hàng năm, số lượng hàng hóa được bốc dỡ thông qua cảng đạt khoảng gần 01 triệu tấn, số lượng cập cảng trung bình là 150 tàu/ năm. Cảng Dung Quất gồm có 02 khu bến cảng, với tổng diện tích kho chứa hàng đạt 3.600 m² và bãi cảng là 50.000 m².

Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam – Cảng Dung Quất

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp top 10 cảng biển lớn nhất Việt Nam hiện nay, hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích đối với bạn. Finlogistics đã hợp tác thành công với nhiều cảng biển lớn như cảng Hải Phòng, cảng Sài Gòn, cảng Quảng Ninh,… Chúng tôi có đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm sẽ hỗ trợ khách hàng giải quyết tổng thể về Logistics!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Cang-bien-lon-nhat-viet-nam