Tìm hiểu cụ thể từng bước xử lý thủ tục nhập khẩu hạt nhựa nguyên sinh mới nhất
- Admin Finlogistics
- 28/10/2025
Ngành sản xuất nhựa tại Việt Nam đang ở trong thời kỳ phát triển mạnh mẽ, kéo theo nhu cầu khổng lồ về nguyên liệu đầu vào, đặc biệt là hạt nhựa nguyên sinh. Tuy nhiên, việc thực hiện thủ tục nhập khẩu hạt nhựa nguyên sinh qua Hải Quan lại không hề đơn giản. Bởi đây là mặt hàng có mã HS phức tạp và giá trị cao, các doanh nghiệp cần nắm vững như quy định pháp lý cũng như thủ tục xử lý nhằm tối ưu chi phí và tránh những rủi ro không mong muốn.

Hạt nhựa nguyên sinh là nguyên liệu thô cơ bản dùng để sản xuất hầu hết các loại sản phẩm nhựa tiêu dùng hiện nay
Thủ tục nhập khẩu hạt nhựa nguyên sinh dựa trên những cơ sở pháp lý nào?
Các cá nhân, doanh nghiệp muốn tiến hành thủ tục nhập khẩu hạt nhựa nguyên sinh (Polymer nguyên sinh dưới dạng nguyên liệu thô) cần cập nhật và chấp hành đúng theo một số Văn bản pháp lý quan trọng sau đây:
- Nghị định số 187/2013/NĐ-CP: quy định cụ thể về việc thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán, trao đổi hàng hóa quốc tế và những hoạt động mua bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với doanh nghiệp tại nước ngoài
- Thông tư số 38/2015/TT-BTC được bổ sung, chỉnh sửa bằng Thông tư số 39/2018/TT-BTC: quy định chi tiết nhất về hồ sơ & thủ tục Hải Quan; đánh giá, kiểm tra & giám sát Hải Quan; thuế xuất – nhập khẩu & quản lý thuế phí đối với các loại hàng hóa, bao gồm cả hạt nhựa nguyên sinh nhập khẩu
- Công văn số 8910/TB-TCHQ: Thông báo của Tổng cục Hải Quan về kết quả phân loại hàng hóa đối với hạt nhựa Thermoplastic Elastomer (TPE 0299 – chất đàn hồi nhiệt dẻo)
- Công văn số 8662/TB-TCHQ: Thông báo của Tổng cục Hải Quan về kết quả phân loại hàng hóa đối với hạt nhựa PBT (Polybutylene Terephthalate)
- Công văn số 7268/TB-TCHQ: Thông báo của Tổng cục Hải Quan về kết quả phân loại hàng hóa đối với hạt nhựa Thermoplastic Elastomer Resin (TPE 130-117C Black)
- Thông báo số 1119/TB-TCHQ: Thông báo của Tổng cục Hải Quan về kết quả phân loại hàng hóa đối với hạt nhựa Thermoplastic Elastomer (TPE) hoặc mặt hàng liên quan đến hạt nhựa tự dính đã in thông tin nhãn mác
- Nghị định số 77/2016/NĐ-CP: sửa đổi & bổ sung một số quy định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh trong các lĩnh vực: mua bán, trao đổi hàng hóa quốc tế; kinh doanh hóa chất, vật liệu nổ công nghiệp; kinh doanh phân bón; kinh doanh khí các loại; kinh doanh thực phẩm;… bao gồm cả hạt nhựa nguyên sinh nhập khẩu
- Nghị định số 69/2018/NĐ-CP: ban hành quy định chi tiết một số điều trong Luật Quản lý Ngoại thương năm 2017, điều chỉnh toàn bộ những hoạt động liên quan đến mua bán hàng hóa quốc tế gồm có: xuất khẩu & nhập khẩu hàng hóa; tạm nhập tái xuất, tạm xuất tái nhập; quá cảnh hàng hóa; chuyển khẩu hàng hóa;…
Hạt nhựa nguyên sinh là mặt hàng phổ biến, không nằm trong Danh mục cần có Giấy phép nhập khẩu của Bộ Công Thương hoặc bị cấm nhập khẩu về Việt Nam. Tuy nhiên, để thủ tục nhập khẩu hạt nhựa nguyên sinh diễn ra thành công và nhanh chóng, doanh nghiệp của bạn cần lưu ý đến việc xác định chính xác mã HS (thông qua phân tích và phân loại) và tận dụng giấy Chứng nhận xuất xứ (C/O) nhằm tối ưu mức ưu đãi thuế quan.

Doanh nghiệp cần chấp hành theo quy định Hải Quan và Nhà nước để đẩy nhanh thông quan hạt nhựa nguyên sinh
Mã HS code hạt nhựa nguyên sinh và thuế suất nhập khẩu tương ứng
Trước khi tiến hành nhập khẩu, các chủ doanh nghiệp không nên chủ quan bỏ qua bước tra cứu, chọn lựa mã HS code hạt nhựa nguyên sinh. Bởi lẽ, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến nhiều yếu tố trong hoạt động kinh doanh và tuân quy định Hải Quan như: xác định nghĩa vụ thuế, nguy cơ bị truy thu thuế và xử phạt, tốc độ thông quan chậm,…
#Mã HS code
Mã HS của mặt hàng hạt nhựa nguyên sinh sẽ được phân loại dựa theo thành phần hóa học (Monomer cấu thành), không phải theo tên thương mại hay công dụng như sản phẩm khác. Dưới đây là bảng tổng hợp mã HS code hạt nhựa nguyên sinh mà bạn đọc có thể tham khảo:
MÃ HS CODE MÔ TẢ SẢN PHẨM CHƯƠNG 39 PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC Nhóm 3901 Các Polyme từ Etylen (PE), dạng nguyên sinh - - 3901.10.99 (PE mật độ thấp < 0.94) - - 3901.20.00 (HDPE mật độ cao ≥ 0.94) Loại hạt nhựa phổ biến như: PE, HDPE, LDPE, LLDPE,... Nhóm 3902 Các Polyme từ Propylen (PP) hoặc từ các Olefin khác, dạng nguyên sinh - - 3902.10.40 (Homopolymer Propylen) - - 3902.10.90 (Loại khác) Loại hạt nhựa phổ biến như: PP (Polypropylene) Nhóm 3903 Các Polyme từ Styren (PS), dạng nguyên sinh - - 3903.11.10 (PS thông thường) - - 3903.30.60 (ABS) Loại hạt nhựa phổ biến như: PS, GPPS, HIPS, ABS,... Nhóm 3904 Các Polyme từ Vinyl Clorua (PVC) hoặc từ các Olefin đã Halogen hóa khác - - 3904.10.10 (PVC không hóa dẻo) - - 3904.22.20 (PVC đã hóa dẻo) Loại hạt nhựa phổ biến như: PVC (Polyvinyl Chloride) Nhóm 3906 Các Polyme Acrylic, dạng nguyên sinh - - 3906.90.90 (Loại khác) Loại hạt nhựa phổ biến như: PMMA (Polymethyl Methacrylate) Nhóm 3907 Polyacetal, các Polyete khác, các nhựa Epoxit, Polycarbonat, các nhựa Alkyd, các Polyme Ete Allylic và các Polyeste khác, dạng nguyên sinh - - 3907.40.00 (PC - Polycarbonat) Loại hạt nhựa phổ biến như: PET, PC (Polycarbonate),...
#Thuế nhập khẩu
Dựa vào Biểu thuế XNK hiện hành kết hợp với mã HS sản phẩm tương ứng ở trên, doanh nghiệp của bạn có thể xác định chính xác mức thuế nhập khẩu hạt nhựa nguyên sinh cần nộp cho Nhà nước:
- Thuế giá trị gia tăng (VAT) là 10%, áp dụng chung cho các loại hạt nhựa nguyên sinh, trừ trường hợp lô hàng được nhập khẩu vào khu chế xuất hoặc doanh nghiệp thực hiện gia công/sản xuất xuất khẩu
- Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt (ACFTA, ATIGA, RCEP,…) thường là 0% hoặc rất thấp, yêu cầu doanh nghiệp phải có giấy Chứng nhận xuất xứ (C/O) hợp lệ theo các Hiệp định Thương mại FTA mà Việt Nam là thành viên
- Thuế nhập khẩu ưu đãi (MFN) từ 0 – 6% (tùy từng mã HS), áp dụng cho hạt nhựa nguyên sinh nhập khẩu từ những quốc gia có quan hệ thương mại MFN với Việt Nam hoặc nếu không có giấy C/O để nhận ưu đãi thuế quan
- Thuế nhập khẩu thông thường bằng 150% so với thuế ưu đãi (MFN), áp dụng đối với mặt hàng xuất khẩu từ các quốc gia/khu vực không có thỏa thuận MFN với Việt Nam

Mã HS code phải khớp với những thành phần hóa học thực tế có trong sản phẩm hạt nhựa nguyên sinh
Hướng dẫn chi tiết quy trình làm thủ tục nhập khẩu hạt nhựa nguyên sinh
Quy trình làm thủ tục nhập khẩu hạt nhựa nguyên sinh nhìn chung tương tự như hàng hóa thông thường, tuy nhiên sẽ yêu cầu sự chính xác cao hơn trong việc xác định mã HS và chuẩn bị giấy Chứng nhận xuất xứ C/O để có thể tối ưu mức thuế.
#Bước 1: Chuẩn bị trước khi nhập khẩu (Pre-Shipment)
Đây là bước quan trọng, nhằm xác định chi phí và giảm thiểu rủi ro trong quá trình đưa hàng về Việt Nam:
- Xác định đúng mã HS code hạt nhựa nguyên sinh dựa trên bảng thành phần hóa học của hạt nhựa nguyên sinh nhập khẩu (PE, PP, PS, PET,…) trong Chương 39
- Đàm phán và yêu cầu nhà cung cấp chuẩn bị đầy đủ giấy Chứng nhận xuất xứ (C/O) hợp lệ theo form ưu đãi (form D, form E, form AK/VK, form AJ/VJ,…)
- Kiểm tra những Chính sách pháp lý nhằm xác nhận lô hạt nhựa nguyên sinh không nằm trong Danh mục bị cấm nhập khẩu (theo Nghị định số 69/2018/NĐ-CP)
#Bước 2: Chuẩn bị bộ hồ sơ thông quan Hải Quan
Sau khi nhận Lệnh giao hàng (D/O) và Giấy giới thiệu từ phía hãng tàu/đại lý khi lô hàng cập cảng/cửa khẩu, doanh nghiệp làm thủ tục nhập khẩu hạt nhựa nguyên sinh cần chuẩn đầy đủ các loại chứng từ cần thiết và đảm bảo chữ ký số (Token) còn hiệu lực để tiến hành khai báo trên Hệ thống của Hải Quan, bao gồm:
- Tờ khai Hải Quan (Customs Declaration) nhập khẩu hạt nhựa nguyên sinh
- Giấy giới thiệu cho người được ủy quyền của doanh nghiệp làm thủ tục tại Chi cục Hải Quan
- Bản sao các loại giấy tờ: Hợp đồng mua bán (Sales Contract), Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice), Phiếu đóng gói hàng (Packing List), Vận đơn (Bill of Lading/Air Waybill),…
- Bản gốc hoặc bản điện tử giấy Chứng nhận xuất xứ (C/O) và giấy Chứng nhận chất lượng (C/Q)
- Catalogue/Tài liệu kỹ thuật mô tả chi tiết thành phần hóa học, tính chất vật lý,… của hạt nhựa nguyên sinh

Bộ hồ sơ nhập khẩu hạt nhựa nguyên sinh cần chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi lô hàng tiến hành thông quan
#Bước 3: Khai báo Hải Quan điện tử trên Hệ thống
Tiếp theo, doanh nghiệp làm thủ tục nhập khẩu hạt nhựa nguyên sinh tiến hành khai báo online trên Hệ thống VNACCS/VCIS. Trong lúc truyền tờ khai, bạn cần nhập những thông tin chi tiết và chính xác của lô hàng như: mã HS, mô tả hàng hóa, trị giá, thuế suất, C/O,… Hệ thống Hải Quan sẽ tự động trả về kết quả Phân luồng tờ khai (xanh, vàng hoặc đỏ), cụ thể:
- Luồng xanh: doanh nghiệp được miễn kiểm tra hồ sơ & thực tế hàng hóa, chỉ cần nộp đủ thuế phí và tiến hành lấy hàng
- Luồng vàng: Hải Quan sẽ kiểm tra chi tiết bộ hồ sơ giấy (Invoice, B/L, C/O,), không cần kiểm tra hàng hóa
- Luồng đỏ: Hải Quan sẽ yêu cầu kiểm tra chi tiết cả hồ sơ giấy lẫn thực tế hàng hóa (kiểm đếm, lấy mẫu phân tích,…)
#Bước 4: Xử lý sau phân luồng (đối với luồng Vàng/Đỏ)
Nếu lô hàng hạt nhựa nguyên sinh nhập khẩu là hỗn hợp nhựa hoặc có nghi vấn về thành phần, Cơ quan Hải Quan có thể yêu cầu lấy mẫu sản phẩm để kiểm tra phân tích và phân loại. Kết quả phân tích chính là cơ sở pháp lý nhằm xác định mã HS cuối cùng. Doanh nghiệp nộp C/O bản gốc cho Hải Quan (nếu khai báo C/O điện tử hoặc nộp sau) để xác nhận mức thuế suất ưu đãi 0%.
#Bước 5: Hoàn thành thủ tục & vận chuyển hàng về kho
Sau khi nộp đầy đủ các khoản thuế (thuế nhập khẩu và thuế VAT) theo thông báo của Hải Quan và được cho phép thông quan, doanh nghiệp của bạn in mã vạch và làm thủ tục thanh lý tờ khai ngay tại cổng cảng/cửa khẩu. Cuối cùng, doanh nghiệp đưa lô hàng hạt nhựa nguyên sinh nhập khẩu về kho để đưa vào sản xuất/phân phối.

Các doanh nghiệp cần lưu trữ đầy đủ các loại hồ sơ, chứng từ nhằm tiện cho công tác đối chiếu, hậu kiểm sau này
>>> Đọc thêm: Quy trình làm thủ tục nhập khẩu xỉ hạt lò cao cần lưu ý những gì?
Kết luận
Tóm lại, quy trình thực hiện thủ tục nhập khẩu hạt nhựa nguyên sinh từ A đến Z đòi hỏi doanh nghiệp phải có kiến thức chuyên môn về sản phẩm và chấp hành đúng theo quy định Hải Quan. Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm kiếm giải pháp thông quan nhanh chóng và an toàn, hãy kết nối ngay cho Finlogistics. Chúng tôi với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực, cam kết bảo đảm thông quan hàng hóa cho khách hàng một cách thuận lợi và tối ưu chi phí.
Finlogistics
Thông tin liên hệ:
- Hotline: 0243.68.55555
- Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
- Email: info@fingroup.vn
