Vài điều cần biết về chuỗi cung ứng lạnh (Cold chain)
Chuỗi cung ứng lạnh thường được gắn với nhóm những sản phẩm, hàng hóa đặc thù, cần bảo đảm nghiêm ngặt về những điều kiện như: nhiệt độ, độ ẩm,… trong suốt quá trình luân chuyển hàng hóa.
Việc quản lý tốt chuỗi cung ứng hàng lạnh giúp cho các doanh nghiệp gia tăng hơn nữa thời gian phân phối, giảm thiểu các loại chi phí sản xuất – kinh doanh. Từ đó, lợi nhuận và doanh thu cho tổ chức sẽ được nâng cao và tối ưu.
Dưới đây là những kiến thức cơ bản về hoạt động kiểm soát nhiệt độ hàng hóa được vận chuyển bằng đường hàng không. Hãy cùng Finlogistics tìm hiểu chi tiết về chuỗi cung ứng lạnh nhé!
Định nghĩa về Chuỗi cung ứng lạnh
Hiểu theo cách đơn giản thì chuỗi cung ứng lạnh (Cold chain) được định nghĩa là loại chuỗi cung ứng, có khả năng kiểm soát và duy trì các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm,… (điều kiện bảo quản) cho những loại hàng hóa đặc thù. Mục đích nhằm đảm bảo nhu cầu lưu trữ, cũng như kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm, trước khi được phân phối ra ngoài thị trường.
Các loại hàng hóa có trong chuỗi cung ứng lạnh bao gồm: sản phẩm nông nghiệp, hàng thủy hải sản, hàng đông lạnh chế biến, hàng hoa quả tươi cắt cành, các sản phẩm dược (đặc biệt là vắc-xin). Ngoài ra, còn có một số sản phẩm, hàng hóa đặc biệt như: nội tạng người để phục vụ y khoa,…
Lưu ý: Những chuỗi cung ứng mà các loại hàng hóa được luân chuyển mà không đòi hỏi yêu cầu gì về quy trình bảo quản, dải nhiệt độ hoặc độ ẩm nhất định, thì đó là chuỗi cung ứng thông thường.
Cấu trúc cơ bản của Chuỗi cung ứng lạnh
Xét trên tính vật lý
Hai thành phần cơ bản của chuỗi cung ứng lạnh đó là: Hệ thống mạng lưới nhà kho lạnh và Hệ thống phương tiện vận tải lạnh, trong đó:
- Mạng lưới nhà kho lạnh: Đảm nhận vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và bảo quản hàng hóa tại những “điểm nút” Logistics nhất định. Những mặt hàng nhạy cảm và dễ hỏng hóc sẽ được kiểm soát tốt hơn về nhiệt độ bảo quản. Hàng hóa sẽ được lưu trữ tại đây, trước khi tiếp tục chuyển tới tay người tiêu dùng cuối cùng hay tại những điểm phân phối khác.
- Phương tiện vận tải lạnh: Bao gồm những loại phương tiện vận chuyển chuyên dụng, ví dụ như: xe tải, xe container đông lạnh, những thiết bị chuyên dụng cho hoạt động vận chuyển,… Phương tiện vận chuyển hàng đông lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối, đảm bảo những điều kiện tối ưu về nhiệt độ, độ ẩm,… của hàng hóa, trong suốt quá trình giao – nhận.
Chuỗi cung ứng lạnh sẽ cung cấp các khoảng nhiệt độ thích hợp cho mỗi loại sản phẩm trong toàn bộ quá trình cung ứng. Tùy theo tính chất của từng loại hành hóa mà sẽ có các tiêu chuẩn nhiệt độ phổ biến:
- Mức đông lạnh sâu – Deep Frozen (từ -28 đến -30 độ C): Đây là mức nhiệt độ lạnh nhất, chủ yếu dành cho việc vận chuyển thủy hải sản.
- Mức đông lạnh – Frozen (từ -16 đến -20 độ C): Chủ yếu dành cho vận chuyển thịt.
- Mức lạnh – Chiller (từ 2 đến 4 độ C): Đây là mức chuẩn nhiệt độ bên trong tủ lạnh, thường được sử dụng để vận chuyển mặt hàng trái cây và rau củ quả, nhằm giữ được thời hạn sử dụng tối ưu nhất.
Ngoài ra, mức nhiệt độ từ 2 đến 8 độ C thích hợp để bảo quản mặt hàng dược phẩm thông thường. Khoảng nhiệt độ từ 12 đến 14 độ C lại thích hợp cho chuỗi cung ứng lạnh mặt hàng chuối. Đây cũng là một trong những loại trái cây đang được sản xuất và vận chuyển nhiều nhất trên thế giới.
Xét theo phương thức tổ chức
Bên cạnh những thành phần vật lý kể ở trên, khi nhắc tới chuỗi cung ứng kho lạnh, thì doanh nghiệp cũng cần phải xem xét đến cả những thủ tục để quản lý quá trình vận hành, quy trình kiểm soát và sử dụng các trang thiết bị vật lý và vận tải tối ưu.
Vận chuyển hàng hóa được kiểm soát nhiệt độ
Trong chuỗi cung ứng lạnh, đôi khi các doanh nghiệp trong quá trình gửi hàng sẽ gặp một số rắc rối. Nhất là trong những trường hợp cần giao hàng nhanh chóng, gấp trong vòng một hay hai ngày, đối với loại hàng hóa cần phải kiểm soát nhiệt độ.
Trong trường hợp đặc biệt này, phương thức vận tải phù hợp nhất là vận chuyển đường hàng không. Một số mặt hàng khác, ví dụ như dược phẩm, nội tạng hoặc những sản phẩm khoa học đời sống khác, cũng yêu cầu phải kiểm soát cụ thể về tình trạng nhiệt độ trong quá trình vận chuyển.
Nhưng câu hỏi làm thể nào để bảo quản hàng hóa ở nhiệt độ thích hợp lại là thử thách không hề nhỏ. Bởi vì nhiệt độ của hàng hóa rất dễ bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bên ngoài. Từ thời điểm đóng gói hàng hóa tại kho, cho đến khi hàng hóa được xếp lên máy bay và giao hàng tại đích đến, thì nhiệt độ có thể thay đổi nhanh chóng, dễ dàng từ -18 độ C lên đến 40 độ C.
Bảo quản ở nhiệt độ mát
Trong vận tải hàng hóa nói chung, việc giữ nhiệt độ hàng hóa ổn định theo yêu cầu và thông thừng ở mức dưới nhiệt độ môi trường thông thường. Những mức nhiệt độ thông thường trong Chuỗi cung ứng lạnh được quan tâm đó là:
- Từ -18 đến 0 độ C
- Từ 2 đến 8 độ C
- Trên 8 đến 15 độ C
Đối với loại hàng hóa cần được bảo quản ở nhiệt độ lạnh và mát, thì doanh nghiệp không cần phải quá lo lắng về những chặng vận chuyển hàng không. Với độ cao trung bình trên 1000m, nhiệt độ của khoang máy bay luôn được đảm bảo giữ ở nhiệt độ phù hợp. Hơn nữa, tại tất cả các sân bay đều được trang bị kho hàng lạnh, có đủ khả năng cấp và giữ lạnh tốt từ 2 – 8 độ C.
Những đơn vị chuyên chở trong Chuỗi cung ứng lạnh cũng cần thực hiện thật nhanh tiến trình công việc trong thời gian chờ như: đóng gói hàng, vận chuyển hàng nội địa và thông quan hàng hóa. Việc mất quá nhiều thời gian trước khi đưa hàng vào kho lạnh có thể ảnh hưởng tới chất lượng của hàng hóa khi đưa ra thị trường.
Bảo quản ở nhiệt độ ẩm
Không giống với loại hàng hóa cần bảo quản ở nhiệt độ mát, thì hàng hóa cần bảo quản ở nhiệt độ ẩm sẽ phức tạp hơn một chút. Ở chặng bay trên không, nhiệt độ có thể đạt xuống âm độ khi máy bay lên độ cao trên 10000m.
Nhưng quá trình bảo quản dưới mặt đắt, chỉ mỗi kho lạnh tại sân bay là không đủ điều kiện theo yêu cầu của bên phía gửi hàng. Do đó, nhà chuyên chở cần chuẩn bị những thiết bị chuyên dụng khác nhau để bảo quản hàng hóa ở nhiệt độ ẩm. Dưới đây là một số thiết bị chuyên dụng phục vụ bảo quản trong Chuỗi cung ứng lạnh:
- Envirotainer: Đây là loại container chở hàng không chuyên dụng, dành riêng cho vận tải hàng không (ULD). Loại container này được trang bị bộ motor, pin và đá khô, để có thể duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng 72 giờ. Giải pháp này thường được nhiều bên lựa chọn khi vận chuyển sản phẩm dược phẩm.
- AcuTemps: Thiết bị này được trang bị máy nén chuyên dụng và pin duy trì nhiệt độ với dung lượng lên đến 100 giờ. Vì không sử dụng đá khô nên thiết bị này hoàn toàn có thể được sử dụng trên bất kỳ loại máy bay nào.
- Đá khô: Chính là Carbon Dioxide (CO2) ở thể rắn. Loại “đá” này có kích thước và hình dạng khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng của người dùng. Trong quá trình sử dụng, đá khô sẽ bốc hơi và sẽ được coi là chất nguy hiểm. Do đó, chi phí vận chuyển có dùng đá khô có thể cao hơn bình thường và không phải loại máy bay nào cũng có thể nhận chở được (đá khô được xếp vào loại hàng nguy hiểm).
- Túi Gel: Đây là những túi dạng kín, chứa chất làm mát dạng lỏng, có tác dụng hấp thụ nhiệt và duy trì nhiệt độ. Chúng thường không được xem là hàng nguy hiểm trong vận chuyển đường hàng không và chi phí mua túi Gel cũng thường rẻ hơn nhiều so với mua đá khô.
Vận chuyển hàng hóa hàng không cần kiểm soát nhiệt độ
Airway Bill
Vận đơn hàng không (AWB) là loại chứng từ bắt buộc dành cho tất cả hàng hóa, đặc biệt là các hàng hóa dễ hư hỏng và cần được bảo quản nhiệt độ phù hợp trong Chuỗi cung ứng lạnh. Trên AWB, bắt buộc phải thể hiện đầy đủ những thông tin về tên hàng hóa, khung nhiệt độ yêu cầu, người gửi hàng, người nhận hàng và những tính chất đặc biệt khác của hàng hóa (nếu có).
Ngay từ khâu kiểm tra giá cả và lấy booking thì các hãng hàng không đã remark ở trên hệ thống của airlines về lô hàng cần được kiểm soát nhiệt độ. Đồng thời, thông tin về nhiệt độ yêu cầu bắt buộc cũng phải có trên Airway bill để nhân viên kho hàng ở cả 2 đầu xuất – nhập, làm đúng theo yêu cầu có trên Hướng dẫn gửi hàng (hay còn gọi là Phiếu cân – VGM).
Nhãn mác
Tất cả các lô hàng hóa không cần kiểm soát nhiệt độ đều phải có dán nhãn mác, nhằm tuân thủ chặt chẽ theo quy định của IATA và từng hãng hàng không riêng về mặt hàng hóa dễ hư hỏng.
Đóng gói tiêu chuẩn
Khi thực hiện đóng gói hàng hóa dễ hỏng để vận chuyển bằng đường hàng không, thì bao bì bọc sản phẩm phải được thiết kế dựa vào sự thay đổi độ cao, duy trì nhiệt độ bên trong và đồng thời điều chỉnh theo nhiệt độ ở bên ngoài. Chúng phải đủ chắc chắn để có thể xếp chồng lên nhau và chịu được sự khắc nghiệt khi vận chuyển và xếp dỡ khi đang ở trên mặt đất cũng như trên không.
Mỗi loại hàng hóa dễ hỏng cần có những cách thức đóng gói và bảo quản khác nhau. Nhiều mặt hàng vận chuyển cần đảm bảo phải có “vật liệu đóng gói” phù hợp, để tránh bất kỳ trường hợp xảy ra rò rỉ, rơi vãi hoặc nhiễm bẩn từ những mặt hàng để cùng chung khác.
Tùy theo đặc thù của hàng hóa, doanh nghiệp có thể sử dụng đa dạng những loại vật liệu trong Chuỗi cung ứng lạnh như: thùng xốp, hộp, sọt, thùng nhựa, túi nilon, thùng gỗ, tấm trải nilon, hộp carton phủ sáp,… Bên cạnh đó các vật liệu hút nước và làm lạnh kèm theo (nếu có) cũng được sử dụng như: đá khô, đá Gel, khí hóa lỏng làm lạnh,… trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
Bất kể sử dụng loại bao bì nào để vận chuyển hàng hóa dễ hư hỏng, thì mỗi bao bì đều phải được dán nhãn và đánh dấu phù hợp. Hơn nữa, nội dung trên dán nhãn trong chuỗi cung ứng lạnh phải rõ ràng và đầy đủ để có thể phục vụ việc kiểm kê chính xác nhất.
Quản lý tốt Chuỗi cung ứng lạnh đem lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
Có thể nói rằng, Chuỗi cung ứng lạnh chính là nhân tố quan trọng để đảm bảo tính “toàn vẹn” cho sản phẩm/hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
Việc quản lý tốt chuỗi cung ứng hàng lạnh sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu được những rủi ro không đáng có, giúp gia tăng hơn nữa chất lượng quy trình cũng như doanh thu. Ý nghĩa tổng quan của chuỗi cung ứng lạnh đối với các doanh nghiệp sản xuất – kinh doanh bao gồm:
Kéo dài thời gian bảo quản, giảm tỷ lệ hư hỏng và giữ chất lượng sản phẩm ở trạng thái tốt nhất
Nhiều nghiên cứu cho thấy, với chuỗi cung ứng lạnh, thời gian sử dụng của hàng hóa sản phẩm có thể được kéo dài hơn gấp 2 đến 3 lần, so với thông thường.
Tỷ lệ hao hụt hay hư hỏng cũng sẽ giảm đi khoảng 60 đến 70%. Việc này sẽ tạo điều kiện vô cùng thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển. Những đơn vị sản xuất sẽ có thêm thời gian để phân phối và đưa những sản phẩm chất lượng nhất tới tay người tiêu dùng.
Nâng cao trải nghiệm của khách hàng và tạo lòng trung thành với sản phẩm, thương hiệu
Người tiêu dùng có xu hướng cảm thấy hài lòng hơn với những sản phẩm được lưu trữ và bảo quản tốt hơn. Từ đó, việc gắn kết mối quan hệ của doanh nghiệp với khách hàng trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Điều này tạo ra nguồn doanh thu đều đặn, ổn định và đảm bảo tính bền vững cho mô hình hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
>>> Xem thêm: Quy trình nhập khẩu cho doanh nghiệp mới
Nâng cao chất lượng cuộc sống, phát triển nền kinh tế bền vững và mở ra những cơ hội hợp tác quốc tế
Chất lượng sản phẩm giữ được lâu hơn và được nâng cao sẽ thỏa mãn người tiêu dùng hoặc mức sống nói chung của xã hội cũng sẽ được cải thiện. Ngoài ra, quản lý chuỗi cung ứng lạnh tốt còn tạo điều kiện hấp dẫn, thúc đẩy các sản phẩm có đủ điều kiện để xuất khẩu, tới những thị trường tiêu thụ lớn trên thế giới.
Từ đó, thị trường nội địa sẽ thu hút thêm nhiều dòng tiền, nâng cao doanh thu và phát triển các mối quan hệ hợp tác bền vững giữa các quốc gia với nhau. Chuỗi cung ứng lạnh đang dần dần trở nên phổ biến trên toàn thế giới, cũng như ở những thị trường xuất khẩu hàng hóa đặc thù lớn, điển hình như tại Việt Nam.
Đây là “chìa khóa” cơ hội cũng là những thách thức cho Logistics Việt Nam về khả năng kiểm soát và duy trì nhiệt độ thích hợp, trong việc quản lý chuỗi cung ứng sản phẩm nhạy cảm và đặc thù như: dược phẩm, thiết bị y tế, thực phẩm,…
Finlogistics tự hào là đơn vị cung cấp giá trị hàng đầu cho khách hàng, luôn cam kết vận chuyển hàng hóa an toàn, nhanh chóng và chi phí tối ưu nhất. Nếu có thắc mắc gì thêm về Chuỗi cung ứng lạnh hay dịch vụ nào khác, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp của chúng tôi để được giải đáp và thực hiện xuất nhập khẩu hàng hóa!!!
Thông tin liên hệ:
- Hotline: 0243.68.55555
- Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
- Email: info@fingroup.vn