Tạm xuất tái nhập là gì? Vài điều cần nắm rõ về loại hàng hóa này
- Admin Finlogistics
- 22/03/2024
Tạm xuất tái nhập là gì? Đây là một trong những hình thức xuất nhập khẩu hàng hóa phổ biến tại khá nhiều quốc gia trên thế giới. Hình thức này khác biệt hoàn toàn so với xuất khẩu bán đứt thông thường, bởi vì nó không làm thay đổi quyền sở hữu hàng hóa. Tạm xuất tái nhập cũng thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế thương mại đất nước đó. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn nội dung quan trọng này qua bài viết của Finlogistics nhé!

Tạm xuất tái nhập là một “chế độ Hải Quan” đặc biệt, luôn nhận được sự quan tâm lớn của nhiều doanh nghiệp
Tạm xuất tái nhập là gì?
#Khái niệm
Theo Luật Thương mại năm 2005 và Nghị định số 69/2018/NĐ-CP, quy định chi tiết một số điều trong Luật Quản lý Ngoại Thương, giúp giải thích rõ cho câu hỏi “Tạm xuất tái nhập là gì?”, cụ thể như sau: “Tạm xuất tái nhập là quy trình kinh doanh, trong đó hàng hóa được đưa từ Việt Nam ra nước ngoài với mục đích sử dụng tạm thời, sau đó sẽ được tái nhập khẩu trở lại vào lãnh thổ Việt Nam trong một thời gian nhất định“.
#Vai trò
Việc kinh doanh tạm xuất tái nhập đóng vai trò rất quan trọng, không chỉ trong hoạt động của các doanh nghiệp mà còn đối với sự phát triển của thương mại và chuỗi cung ứng thế giới. Dưới đây là một số vai trò chính của tạm xuất tái nhập:
1. Tối ưu hóa chi phí thuế quan (lợi ích về tài chính)
- Giảm thiểu gánh nặng chi phí vốn: Hàng tạm xuất tái nhập được miễn thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu đối với phần giá trị gốc. Điều này giúp doanh nghiệp của bạn tiết kiệm chi phí hiệu quả, đặc biệt với các loại máy móc, thiết bị có giá trị cao
- Giảm bớt cơ sở tính thuế: Trong trường hợp tạm xuất đi sửa chữa, khi tái nhập, doanh nghiệp chỉ cần nộp thuế nhập khẩu trên chi phí dịch vụ sửa chữa (tiền công + vật tư thay thế), không phải tính trên toàn bộ giá trị của máy móc, thiết bị
2. Bảo đảm chuỗi cung ứng & kỹ thuật
- Thủ tục tạm xuất tái nhập giúp bảo đảm tính liên tục của hoạt động sản xuất/kinh doanh, cho phép doanh nghiệp gửi máy móc, thiết bị bị lỗi ra nước ngoài để tiến hành bảo hành/sửa chữa nhanh chóng và tái nhập về, nhằm tránh gây gián đoạn sản xuất
- Tạo điều kiện cho Hợp đồng thuê/mượn các thiết bị thi công, khuôn mẫu, phương tiện vận tải,… từ nước ngoài và đưa về nước để sử dụng tạm thời, sau đó trả lại
- Hỗ trợ hoạt động hậu mãi (After-sales Service), giúp doanh nghiệp thực hiện những cam kết về bảo hành, sửa chữa hoặc thay thế sản phẩm đã bán cho khách hàng tại nước ngoài
3. Xúc tiến thương mại và quảng cáo
- Kinh doanh tạm xuất tái nhập là hình thức pháp lý để doanh nghiệp mở rộng thị trường và quảng bá sản phẩm mới ra nước ngoài tham gia tại các hội chợ, triển lãm,… Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng mà không cần phải bán đứt lô hàng mẫu
- Tạm xuất tái nhập cho phép doanh nghiệp tạm xuất hàng hóa/thiết bị ra nước ngoài để thực hiện kiểm nghiệm, test thử Tiêu chuẩn kỹ thuật chuyên sâu, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm trước khi đưa vào sản xuất hàng loạt
4. Đẩy mạnh hoạt động thương mại quốc tế
- Thủ tục tạm xuất tái nhập tạo ra một kênh giao dịch đặc thù và linh hoạt, nhằm đáp ứng nhu cầu giao thương, không mang tính mua bán vĩnh viễn (Non-Commercial Movement) trong thương mại quốc tế
- Sự phát triển của hàng tạm xuất tái nhập kéo theo những ngành dịch vụ hỗ trợ như: Logistics, Vận tải chuyên dụng, Bảo hiểm, Dịch vụ Hải Quan,… góp phần vào tình hình phát triển chung của nền kinh tế

Tạm xuất tái nhập giúp doanh nghiệp tạo cơ chế pháp lý miễn thuế để hàng hóa được lưu thông qua biên giới
Danh mục các loại hàng tạm xuất tái nhập được phép và bị cấm
Theo Luật Hải Quan và Nghị định số 69/2018/NĐ-CP, mặt hàng tạm xuất tái nhập được chia thành nhiều nhóm khác nhau, dựa trên mục đích sử dụng (phần lớn đều được miễn thuế), cụ thể:
#Hàng phục vụ mục đích sản xuất & kỹ thuật
Đây được xem là nhóm phổ biến nhất, nhằm duy trì hoạt động sản xuất hoặc thực hiện những dự án lớn:
- Máy móc, thiết bị và các loại phương tiện thi công, khuôn mẫu theo hợp đồng thuê, mượn để sản xuất, thi công, thử nghiệm trong một thời hạn nhất định
- Hàng hóa tạm xuất đi bảo hành, bảo dưỡng hoặc sửa chữa theo hợp đồng đã ký kết với các đối tác nước ngoài. Sau khi sửa chữa xong, hàng hóa sẽ được tái nhập về lại Việt Nam
- Phụ tùng, linh kiện tạm xuất để thay thế hoặc sửa chữa tàu biển, máy bay Việt Nam tại nước ngoài
- Phương tiện quay vòng sử dụng để chứa hàng hóa xuất nhập khẩu (ví dụ: container rỗng, bồn mềm lót trong container,…)
#Hàng phục vụ mục đích xúc tiến thương mại & sự kiện
- Hàng tạm xuất tái nhập được phép tham gia các hội chợ, triển lãm, chương trình giới thiệu sản phẩm,… tại nước ngoài
- Các loại máy móc, thiết bị & dụng cụ nghề nghiệp tạm xuất nhằm phục vụ công việc chuyên môn (ví dụ: quay phim, chụp ảnh, dụng cụ y tế, dụng cụ biểu diễn nghệ thuật,…)
- Hàng hóa phục vụ cho những sự kiện thể thao, văn hóa, nghệ thuật hoặc sự kiện chuyên môn khác
#Hàng đặc thù khác
- Hàng phục vụ cho mục đích nhân đạo (cứu trợ, viện trợ khẩn cấp,…) sau đó sẽ tái nhập
- Các loại máy móc, thiết bị & dụng cụ phục vụ cho hoạt động nghiên cứu khoa học, phát triển sản phẩm,…
- Vũ khí, khí tài, trang thiết bị quân sự & an ninh (tạm xuất nhằm sửa chữa, phục vụ cho mục đích quốc phòng, an ninh, bắt buộc cần có sự cho phép của Bộ Quốc phòng hoặc Bộ Công an)
#Hàng bị cấm tạm xuất tái nhập
Doanh nghiệp của bạn được phép kinh doanh tạm xuất tái nhập hầu hết các loại hàng hóa, trừ những trường hợp thuộc diện bị cấm hoặc yêu cầu có điều kiện, bao gồm:
- Hàng nằm trong Danh mục bị cấm xuất khẩu, nhập khẩu (trừ khi được Chính phủ cho phép đặc biệt)
- Mặt hàng cũ đã qua sử dụng (ví dụ: ô tô, xe máy, xe địa hình, thiết bị điện lạnh,…) có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường, dịch bệnh hoặc ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và tính mạng con người
- Các loại thực phẩm đông lạnh hoặc hàng thuộc diện chịu Thuế tiêu thụ đặc biệt (kinh doanh tạm xuất tái nhập có điều kiện)
Tổng hợp các hình thức tạm xuất tái nhập phổ biến hiện nay
Các hình thức tạm xuất tái nhập được quy định chủ yếu tại Luật Hải Quan và một số Văn bản hướng dẫn quan trọng (như Nghị định số 08/2015/NĐ-CP, Thông tư số 39/2018/TT-BTC,…) và được phân loại theo mục đích sử dụng như sau:
HÌNH THỨC TẠM XUẤT TÁI NHẬP MỤC ĐÍCH CỤ THỂ Bảo hành, sửa chữa, thay thế Hàng hóa được tạm xuất ra nước ngoài để sửa chữa, bảo hành theo hợp đồng đã ký kết, sau đó nhập khẩu trở lại Thuê, mượn (thiết bị/máy móc) Tạm xuất máy móc, thiết bị, dụng cụ nghề nghiệp, khuôn mẫu... để cho thuê, mượn hoặc phục vụ sản xuất, thi công, thực hiện dự án ở nước ngoài trong thời hạn nhất định Trưng bày, giới thiệu (hội chợ, triển lãm) Tạm xuất hàng mẫu, sản phẩm ra nước ngoài để tham dự hội chợ, triển lãm, giới thiệu sản phẩm hoặc tham gia các sự kiện văn hóa, thể thao,... Phương tiện chứa hàng quay vòng Tạm xuất các loại phương tiện quay vòng dùng để chứa hàng hóa (container, pallet, bình chứa khí,...) để vận chuyển hàng hóa và sau đó tái nhập về Kiểm nghiệm, phân tích Tạm xuất một phần hàng hóa ra nước ngoài để lấy mẫu, kiểm tra, test thử chất lượng hoặc phân tích khoa học, sau đó tái nhập về Mục đích khác (đặc biệt) Tạm xuất vật phẩm văn hóa, cổ vật (có giấy phép của cơ quan quản lý chuyên ngành) hoặc các loại hàng hóa khác được phép tạm xuất theo quy định pháp luật
Trong quá trình làm hàng tạm xuất tái nhập, mã loại hình Hải Quan chính là yếu tố bắt buộc và vô cùng quan trọng để quản lý hình thức miễn thuế:
- Mã tạm xuất G61 (mã chung dùng cho tất cả các mục đích tạm xuất hàng hóa ra nước ngoài hoặc vào khu phi thuế quan theo chế độ tạm)
- Mã tái nhập G51 (mã chung dùng khi nhập khẩu trở lại chính lô hàng đã tạm xuất, dựa theo mã G61 trước đó)

Doanh nghiệp cần khai báo chính xác mã loại hình G61 và G51 để được hưởng Chính sách miễn thuế xuất khẩu
Quy trình thực hiện thủ tục Hải Quan đối với hàng tạm xuất tái nhập
Quá trình xử lý hàng tạm xuất tái nhập sẽ được chia thành hai giai đoạn chính, gồm có: thủ tục tạm xuất và thủ tục tái nhập và kết thúc bằng bước thanh khoản tờ khai.
#Giai đoạn 1: Làm thủ tục tạm xuất hàng hóa
1. Mã loại hình Hải Quan
Mã loại hình thường được sử dụng G61 (tạm xuất hàng hóa), áp dụng cho lô hàng tạm xuất ra nước ngoài hoặc vào khu phi thuế quan theo chế độ tạm (ví dụ: sửa chữa, bảo hành, thuê/mượn, triển lãm,…).
2. Chuẩn bị bộ hồ sơ tạm xuất
Doanh nghiệp kinh doanh hàng tạm xuất tái nhập cần nộp bộ hồ sơ điện tử thông qua Hệ thống VNACCS/VCIS (customs.gov.vn/), bao gồm những chứng từ sau:
- Tờ khai Hải Quan điện tử (khai báo theo mã loại hình G61)
- Hợp đồng sửa chữa/bảo hành/thuê mượn với doanh nghiệp tại nước ngoài hoặc Văn bản chứng minh mục đích tạm xuất (Quyết định điều chuyển nội bộ; Giấy mời tham gia hội chợ, triển lãm;…)
- Bản sao Hóa đơn Thương mại (Commercial Invoice), Phiếu đóng gói (Packing List).
- Các loại Giấy phép chuyên ngành (nếu có) đối với lô hàng Danh mục cần kiểm tra, kiểm dịch hoặc xin phép khi xuất khẩu
3. Thực hiện thủ tục & Thông quan hàng hóa
Hải Quan sẽ tiếp nhận và tiến hành phân luồng tờ khai (xanh, vàng hoặc đỏ). Nếu lô hàng tạm xuất tái nhập được phân vào luồng đỏ (Kiểm tra thực tế hàng hóa và hồ sơ chứng từ), Hải Quan sẽ cần xác định chính xác số lượng, đặc điểm và số Seri/Số hiệu của lô hàng để đối chiếu sau khi tái nhập. Nếu hoàn tất việc kiểm tra hồ sơ và hàng hóa (nếu có), Hải Quan cho phép thông quan và xuất khẩu hàng hóa đi nước ngoài.
#Giai đoạn 2: Làm thủ tục tái nhập hàng hóa
1. Mã loại hình Hải Quan
Mã loại hình thường được sử dụng là G51 (tái nhập hàng hóa đã tạm xuất), áp dụng khi nhập khẩu trở lại hàng hóa đã xuất khẩu theo chế độ tạm thời.
2. Chuẩn bị bộ hồ sơ tái nhập
Các loại chứng từ tái nhập cần có sự liên kết chặt chẽ và thống nhất với hồ sơ tạm xuất (đã nêu ở trên), bao gồm:
- Tờ khai Hải Quan điện tử (khai báo theo mã loại hình G51)
- Bản gốc tờ khai tạm xuất – G61 (cần ghi rõ Số tờ khai G61 và Số tham chiếu trên Hệ thống để Hải Quan tra cứu và đối chiếu)
- Bản sao Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice), Vận đơn (Bill of Lading/Airway Bill)
- Các loại Chứng từ bổ sung (tùy từng trường hợp) như: Hóa đơn của bên nước ngoài về chi phí sửa chữa, Biên bản nghiệm thu; Báo cáo kỹ thuật xác nhận tình trạng hàng hóa; Biên bản giao nhận khi kết thúc Hợp đồng;…
3. Thực hiện thủ tục & Thông quan hàng hóa
Hải Quan sẽ đặc biệt chú ý đến việc đối chiếu những thông tin lô hàng tái nhập (số Serial, Model, tình trạng hàng hóa,…) so với thông tin đã khai báo trên tờ khai G61. Những lô hàng tái nhập theo chế độ tạm xuất thường sẽ được phân vào luồng vàng hoặc đỏ, để tiến hành kiểm tra thực tế. Điều này nhằm bảo đảm hàng nhập về chính là hàng đã tạm xuất và chi phí khai báo hợp lý. Sau khi thông quan, lô hàng được đưa về Việt Nam tiêu thụ hoặc lưu hành.
#Giai đoạn 3: Thanh khoản tờ khai (bắt buộc)
Sau khi lô hàng hoàn thành thủ tục tạm xuất tái nhập, doanh nghiệp và phía Hải Quan cần thực hiện bước thanh khoản tờ khai tạm xuất (G61) bằng cách liên kết với tờ khai tái nhập (G51). Mục đích nhằm xác nhận lô hàng đã được tạm xuất đã hoàn thành nghĩa vụ tái nhập đúng thời hạn và số lượng như đã đăng ký, đồng thời kết thúc trách nhiệm pháp lý đối với tờ khai G61.
>>> Đọc thêm: Tạm nhập tái xuất là gì? Vai trò của hình thức này trong xuất nhập khẩu
Lời kết
Trên đây là những nội dung hữu ích, giúp bạn đọc giải đáp cho thắc mắc “Tạm xuất tái nhập là gì?” và những quy định, quy trình xử lý khi chọn lựa hình thức xuất nhập khẩu này. Nếu doanh nghiệp của bạn chưa có nhiều kinh nghiệm trong việc thông quan Hải Quan và làm giấy tờ cho loại hàng đặc biệt này, thì hãy liên hệ ngay với Finlogistics – đơn vị hỗ trợ uy tín. Chúng tôi luôn sẵn sàng giúp các doanh nghiệp đưa hàng hóa ra thế giới, với tiêu chí NHANH CHÓNG – AN TOÀN – TỐI ƯU.
Finlogistics
Thông tin liên hệ:
- Hotline: 0243.68.55555
- Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
- Email: info@fingroup.vn
