Platform-container-la-gi-00.jpg

Platform Container là gì? Khi doanh nghiệp của bạn muốn vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng, với kích thước “khủng” không thể vừa với những container thông thường, thì Platform Container chính là sự lựa chọn tối ưu. Vậy các Container Platform sở hữu những đặc điểm gì nổi bật? Hãy tìm hiểu chi tiết hơn qua bài viết dưới đây với Finlogistics nhé.

Platform-container-la-gi
Platform Container là một trong những giải pháp linh hoạt trong lĩnh vực vận tải và lưu trữ hàng hóa


Platform Container là gì?

Platform Container là một kiểu container mới, được thiết kế riêng để chuyên chở những mặt hàng có kích thước và trọng lượng lớn hơn so với bình thường. Vậy cụ thể Platform Container là gì?

#Khái niệm

Platform Container (hay còn được gọi là container mặt bằng) là một loại container đặc biệt, có dạng sàn phẳng, không có thành bên và mái che ở trên. Loại container này thường được sử dụng chủ yếu để vận chuyển những loại hàng hóa cồng kềnh, hàng quá khổ quá tải (OOG) mà các container tiêu chuẩn không thể chứa đựng.

#Đặc điểm

Platform Container khác biệt hơn so với các loại container thông thường bởi thiết kế sàn phẳng đặc trưng, bao gồm:

  • Kết cấu sàn chắc chắn: Được đúc từ loại thép chịu lực cao, Platform Container có thể chịu được tải trọng cực kỳ lớn, cho phép chở những mặt hàng có tải trọng rất lớn như: thiết bị, máy móc công nghiệp; kết cấu thép hoặc các các phương tiện vận tải
  • Không có vách ngăn và mái che: Khác với Dry Container (container khung kín) hay Open Top container (container mái hở), Platform Container đã loại bỏ hoàn toàn các vách ngăn và mái che, giúp hàng hóa có kích thước quá khổ dễ dàng xếp dỡ lên trên
  • Dễ dàng tiếp cận từ nhiều phía: Thiết kế độc đáo này giúp các xe nâng hoặc cần cẩu có thể tiếp cận hàng hóa trên container từ bất kỳ hướng nào, nhằm tối ưu quy trình bốc dỡ và vận chuyển
  • Kết nối với nhiều đơn vị: Một tính năng đặc biệt khác của Platform Container đó là khả năng liên kết nhiều Unit với nhau để tạo nên một mặt sàn lớn hơn, nhằm phù hợp với những kiện hàng có chiều dài quá lớn
Platform-container-la-gi
Platform Container chỉ có cấu tạo là mặt sàn cố định, không có vách ngăn hoặc mái che như bình thường

#Thông số kỹ thuật

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của một Platform Container tiêu chuẩn:

KÍCH THƯỚC

CONTAINER PLATFORM 20'FT

CONTAINER PLATFORM 40'FT

Chiều dài bên trong

6.07 mét

12.19 mét

Chiều rộng bên trong

2.43 mét

2.43 mét

Chiều cao bên trong

2.23 mét

1.95 mét

Trọng lượng vỏ

2,749 kg

5,798 kg

Trọng lượng tải

23,993 kg

30,117 kg

Trọng lượng tổng cộng

26,742 kg

35,915 kg

#Ứng dụng thực tế

Platform Container tiêu chuẩn thường được ứng dụng trên thực tế như sau:

CÔNG DỤNG

MÔ TẢ

Vận chuyển máy móc và thiết bị công nghiệp lớn

Container Platform được thiết kế để vận chuyển máy móc và thiết bị công nghiệp lớn có kích thước và trọng lượng lớn. Đây là giải pháp hiệu quả giúp bảo vệ và di chuyển các thiết bị quan trọng đến nơi đích an toàn và nhanh chóng

Vận chuyển hàng hóa y tế và y khoa

Container Platform được sử dụng để vận chuyển các thiết bị y tế và y khoa như máy móc y tế, thiết bị y khoa lớn và phức tạp. Điều này đảm bảo sự an toàn và độ tin cậy cho việc vận chuyển các sản phẩm y tế quan trọng đến nơi đích

Vận chuyển linh kiện lớn cho ngành công nghiệp

Container Platform được áp dụng để vận chuyển các linh kiện lớn dành cho ngành công nghiệp, từ các bộ phận máy móc đến các cấu trúc và thiết bị công nghiệp

Vận chuyển thiết bị và công nghệ năng lượng tái tạo

Container Platform được ứng dụng trong vận chuyển các thiết bị và công nghệ liên quan đến năng lượng tái tạo như các bộ phận của hệ thống năng lượng mặt trời, turbine gió và các giải pháp năng lượng sạch khác

Khi nào nên sử dụng Container mặt bằng?

Các doanh nghiệp nên sử dụng container mặt bằng khi gặp phải một số tình huống hoặc yêu cầu sau đây:

  • Khi phải vận chuyển hàng hóa có kích thước hoặc trọng lượng vượt quá tiêu chuẩn so với container bình thường
  • Khi hàng hóa không thể xếp vừa trong container kín (Dry Container) hoặc container mở nóc (Open Top Container)
  • Khi cần vận chuyển những mặt hàng khó để xếp dỡ, ví dụ: thiết bị, máy móc hạng nặng; ống thép dài; kết cấu cồng kềnh hoặc phương tiện cơ giới

Mặc dù là lựa chọn tối ưu cho hàng siêu trường siêu trọng, nhưng chi phí khi vận chuyển bằng Platform Container có thể gia tăng, do yêu cầu cao về việc cố định hàng hóa cũng như phương thức bốc dỡ đặc biệt.

Platform-container-la-gi
Doanh nghiệp nên dùng Platform Container đối với những hàng hóa quá cỡ không thể chở bằng container thông thường

So sánh Container Platform với những loại khác

#Về cấu trúc

  • Platform Container: Chỉ có mặt sàn, không có vách ngăn hoặc nóc
  • Container tiêu chuẩn: Có 6 mặt kín ghép nối với nhau thành hình hộp chữ nhật
  • Open Top Container: Có vách ngắn nhưng không có mái che
  • Reefer Container: Có 6 mặt kín cùng hệ thống cách nhiệt và làm lạnh
  • Tank Container: Có bồn chứa chất lỏng được đặt bên trong hệ thống khung đỡ

#Về tải trọng

  • Platform Container: Lớn hơn so với các loại container tiêu chuẩn
  • Container tiêu chuẩn: Được giới hạn theo tiêu chuẩn quy định
  • Open Top Container: Được giới hạn nhưng linh hoạt hơn
  • Reefer Container: Được giới hạn theo tiêu chuẩn
  • Tank Container: Được giới hạn theo tiêu chuẩn
Platform-container-la-gi
Thành phần cấu tạo và mức tải trọng của Platform Container khác biệt so với những container còn lại

>>> Đọc thêm: Một số thông tin quan trọng mà bạn cần nắm rõ về Container Flat Rack

Lời kết

Mong rằng bài viết trên của Finlogistics đã mang đến những thông tin hữu ích nhất, giúp bạn trả lời cho thắc mắc “Platform Container là gì?”. Bằng cách sử dụng linh hoạt Platform Container trong hệ thống vận chuyển Logistics, các doanh nghiệp có thể tối ưu được kế hoạch vận chuyển và hạn chế phát sinh rủi ro không mong muốn khi chở hàng siêu trường siêu trọng.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Platform-container-la-gi


Net-weight-la-gi-gross-weight-la-gi-00.jpg

Net Weight là gì? Gross Weight là gì? Đây là hai khái niệm bắt buộc cần nắm rõ đối với nhiều doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Bởi lẽ, những thông số này sẽ ảnh hưởng trực tiếp tới chi phí vận chuyển, giá thành sản phẩm, thuế phí cũng như quy trình thông quan qua Hải Quan. Finlogistics sẽ giúp bạn đọc phân biệt, tính toán và tối ưu Gross Weight – Net Weight qua bài viết hữu ích dưới đây.

Net-weight-la-gi-gross-weight-la-g
Net Weight và Gross Weight là những khái niệm quan trọng trong vận chuyển hàng hóa


Net Weight là gì?

Net Weight (viết tắt NW) còn được gọi là khối lượng tịnh, là khối lượng của hàng hóa KHÔNG bao gồm bất kỳ loại bao bì, vật liệu đóng gói, thùng chứa hoặc những vật liệu bảo vệ nào khác. Net Weight thường được nhà sản xuất ghi rõ ở bên ngoài vỏ bao bì của hàng hóa, giúp người sử dụng thuận tiện hơn trong việc phân loại và lựa chọn theo nhu cầu sử dụng.

Thông tư số 21/2014/TT-BKHCN nêu rõ quy cách đo lường của Bộ Khoa học và Công nghệ, do đó các doanh nghiệp sản xuất và đóng gói hàng hóa đều phải tuân thủ nghiêm ngặt tất cả các tiêu chuẩn về đo lường. Ngoài ra, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng sẽ chịu trách nhiệm kiểm tra và giám sát hoạt động của các doanh nghiệp, nhằm bảo đảm chấp hành theo đúng quy định.

Lấy ví dụ: Một công ty xuất khẩu sản phẩm nội thất, mỗi kiện hàng có trọng lượng là 150kg và khối lượng tịnh là 130kg. Kiện hàng được bọc trong màng co, thùng carton và tấm Pallet có trọng lượng riêng xấp xỉ 20kg. Vậy khối lượng tịnh được tính = Khối lượng của hàng nội thất mà không tính bao bì và Pallet là 130kg.

Net-weight-la-gi-gross-weight-la-g
Net Weight chỉ tính riêng khối lượng hàng hóa mà không bao gồm những thành phần khác

Gross Weight là gì?

Gross Weight (viết tắt GM) là tổng trọng lượng của hàng hóa, gồm cả trọng lượng của sản phẩm chính và tất cả những thành phần liên quan như: bao bì, thùng chứa, tấm Pallet,… và bất kỳ loại vật liệu đóng gói nào khác. Gross Weight sẽ phản ảnh trọng lượng thực tế mà các phương tiện vận tải phải chịu khi vận chuyển lô hàng đó.

Gross Weight thường được sử dụng để có thể tính toán chi phí vận chuyển, lưu kho bãi và được yêu cầu rõ trong tờ khai Hải Quan và các loại giấy tờ vận chuyển khác. Doanh nghiệp cần khai báo chính xác tổng trọng lượng Gross Weight để có thể thông quan Hải Quan một cách thuận lợi.

Lấy ví dụ: Một doanh nghiệp xuất khẩu 3 tấn đường và bao bì đóng gói nặng khoảng 300 kg, thì Gross Weight sẽ là 3.300kg và Net Weight là 3000kg.

Net-weight-la-gi-gross-weight-la-g
Gross Weight bao gồm cả trọng lượng của hàng hóa lẫn tất cả những thành phần liên quan

Công thức tính Net Weight & Gross Weight

Trong quá trình vận chuyển hàng hóa, nhất là đối với hàng hóa quốc tế, chi phí vận tải sẽ được tính phí dựa trên Gross Weight, thay vì Net Weight. Bởi vậy, bạn cần tính toán chính xác hai thông số này theo quy chuẩn quốc tế. Công thức tính cơ bản của Gross Weight sẽ là:

Gross Weight  =  Net Weight  +  Trọng lượng bao bì

Để có thể tính Gross Weight (trọng lượng tổng), các doanh nghiệp cần cộng khối lượng tịnh (Net Weight) với trọng lượng của tất tần tật bao bì và những vật liệu đóng gói khác. Về mặt vật lý, Net Weight và Gross Weight sẽ được tính theo công thức sau đây:

W = m × g

Trong đó:

  • W: Trọng lượng (Newton – N)
  • m: Khối lượng (Kilogram – kg)
  • g: Gia tốc trọng trường (m/s²), thường là g ≈ 9.81m/s²
Net-weight-la-gi-gross-weight-la-g
Hướng dẫn chi tiết cách tính Gross Weight và Net Weight

>>> Đọc thêm: ATA và ATD là gì trong hoạt động xuất nhập khẩu?

Lời kết

Như vậy, bài viết trên đã giúp bạn đọc hiểu thêm hơn về khái niệm Net Weight và Gross Weight là gì, cũng như cách tính chi tiết hai thông số này khi vận chuyển hàng hóa. Mong rằng những kiến thức trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình xử lý, thông quan và vận chuyển hàng hóa. Nếu có câu hỏi nào hay nhu cầu xuất nhập khẩu, bạn hãy liên lạc ngay đến cho Finlogistics qua hotline để được tư vấn miễn phí và nhanh chóng nhé.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Net-weight-la-gi-gross-weight-la-gi


Cy-la-gi-00.jpg

CY là gì? Đây là thuật ngữ mà nhiều chủ hàng và các công ty Forwarder cần phải nắm rõ khi tham gia vào lĩnh vực Logistics – xuất nhập khẩu. Cụm từ này thường dễ bị nhầm lẫn với thuật ngữ CFS, khiến cho những người khó hiểu. Do đó, nhằm giúp bạn hiểu thêm về hai thuật ngữ đặc biệt này, Finlogistics sẽ tổng hợp nội dung thông tin chi tiết dành cho bạn dưới đây, cùng theo dõi nhé.

Cy-la-gi


CY là gì?

Vậy cụ thể CY là gì? CY (được viết tắt từ Container Yard) là một thuật ngữ được dùng để chỉ các bãi container. Bãi container trong cảng biển hoặc cảng cạn được sử dụng để lưu trữ và chứa những container FCL, được bốc dỡ từ tàu chở hàng xuống hoặc những container trước khi được đưa lên các tàu vận chuyển.

Bên cạnh cụm từ “CY”, chúng ta sẽ thường nghe thấy thêm cụm từ CY/CY. Thực chất, đây chỉ là một hình thức giao hàng hoá từ bãi container (của bên gửi hàng) đến bãi container (của bên nhận hàng).

Cụ thể, đối với hình thức CY/CY, bên gửi hàng hàng hoặc Shipper sẽ kéo container về bãi, do bên hãng tàu chỉ định ở trên Booking Confirmation. Hãng tàu sẽ phải chịu trách nhiệm về container kể từ lúc được hạ tại bãi thuộc cảng xếp hàng (POL) và sẵn sàng bốc xếp lên tàu cho tới khi container được dỡ tại bãi theo chỉ định tại cảng dỡ hàng (POD). Bên nhận hàng hoặc Consignee sẽ làm các thủ tục để lấy và kéo container khỏi bãi về kho hàng của mình.

Như vậy, quá trình giao hàng từ Container Yard tại cảng xếp cho đến bãi container tại cảng dỡ hàng sẽ hoàn tất khi container được giao lại cho bên nhận hàng. Trách nhiệm của hãng tàu cũng sẽ kết thúc tại cảng dỡ hàng khi việc chuyên chở và tháo dỡ container tại bãi hoàn thành.

Cy-la-gi

CFS là gì?

Ngoài việc tìm hiểu CY là gì, thì CFS cũng là thuật ngữ cũng được nhiều người quan tâm, bởi vì họ thường bị nhầm lẫn giữa hai thuật ngữ này. CFS (Container Freight Station) là loại bãi khai thác hàng lẻ. Đây được xem là hệ thống kho bãi, nơi mà những lô hàng lẻ LCL của bên xuất khẩu, chủ hàng hay doanh nghiệp xuất nhập khẩu được gom nhóm lại với nhau, trước khi được tiến hành xuất khẩu hoặc phân chia sau khi nhập khẩu.

Tuy nhiên, đối với những lô hàng lẻ sau khi sử dụng dịch vụ gom hàng, tùy thuộc vào việc chọn lựa hãng tàu hay đơn vị gom hàng thực hiện nghiệp vụ này mà quy trình cũng sẽ có sự khác biệt.

>>> Xem thêm: Hướng dẫn cách tối ưu chi phí sử dụng kho CFS mới nhất

Cy-la-gi

Phân biệt giữa CY và CFS

Vậy sự khác nhau giữa CFS và CY là gì? Bạn có thể tham khảo nội dung so sánh dưới đây để hiểu thêm:

  • CY là bãi container tại cảng biển, được sử dụng để chứa các container hàng nguyên FCL từ tàu bốc dỡ xuống cảng hoặc từ bãi container bốc xếp lên tàu. Trong khi đó, CFS là bãi tập kết của hàng lẻ LCL của nhiều chủ hàng gom lại để bỏ chung vào một container vận chuyển.
  • CFS là nơi để tiến hành thu gom và chia tách hàng lẻ. Bởi các chủ hàng chỉ có lượng hàng nhỏ, không đóng đủ vào một container nên sẽ cần phải đưa đến kho CFS để đóng chung cùng với những lô hàng của chủ hàng khác. Khi hàng đã được đóng đầy vào container thì sẽ được chuyển đến Container Yard. CY là nơi tập kết của hàng nguyên cont, còn hàng lẻ được tập kết tại kho CFS.
  • Khi hàng hoá được vận chuyển từ CY thì điều kiện giao hàng là CY/CY. Với những lô hàng vận chuyển từ kho CFS thì điều kiện giao hàng là CFS/CFS. Còn khi hàng lẻ được đóng đầy container và vận chuyển đến bãi container thì điều kiện giao hàng mới sẽ là CY/CY.

Cy-la-gi

>>> Xem thêm: Các bước quy trình thủ tục Hải Quan hàng hóa từ kho ngoại quan

Tạm kết

Trên đây là những thông tin giải đáp cho thắc mắc CY là gì, cũng như giúp bạn phân biệt hai khái niệm CY và CFS một cách chi tiết. Mong rằng với những chia sẻ này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về hai thuật ngữ này, tránh nhầm lẫn khi sử dụng. Nếu có thêm bất kỳ câu hỏi nào hoặc có nhu cầu vận chuyển, xử lý hàng hoá, giấy tờ xuất nhập khẩu, hãy liên hệ cho Finlogistics để được hỗ trợ giải quyết nhanh chóng và tối ưu nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Cy-la-gi


Soc-la-gi-00.jpg

SOC là gì? Thuật ngữ này có thể đã rất quen thuộc đối với những người làm việc lâu năm trong ngành Logistics – xuất nhập khẩu. Tuy nhiên, nhiều người mới vẫn chưa hiểu rõ khái niệm cũng như nguyên nhân phát sinh thêm loại phí này. Vậy ưu nhược điểm của SOC trong hoạt động vận chuyển hàng hoá là gì? Hãy theo dõi bài viết của Finlogistics để hiểu hơn nhé!

Soc-la-gi


Khái niệm SOC là gì?

SOC (Shipper Owned Container) được hiểu là container thuộc sở hữu riêng của Shipper. Theo đó, Consignee sau khi kéo container về kho riêng để lấy hàng sẽ được sử dụng mà không cần phải trả rỗng hay phí DEM/DET nào cho phía hãng tàu. Sau khi sử dụng container xong có thể tái xuất trả lại cho Shipper hoặc dùng cho mục đích khác, tuỳ thuộc vào thỏa thuận khi ký kết. Trên thực tế, container có thể thuộc khá nhiều bên liên quan như:

  • Hãng tàu
  • Công ty buôn bán container
  • Công ty kinh doanh lĩnh vực vận tải hàng hoá (Carrier)
  • Shipper

Soc-la-gi

Những ưu nhược điểm của SOC là gì?

Ưu điểm

Vậy điểm mạnh của các container SOC là gì? SOC thường thuộc quyền sở hữu của chủ hàng, do đó container nhập khẩu có thể được dùng để lưu trữ hàng hoá trong thời gian dài và không cần phí lưu giữ, Bởi vì phía Consignee không cần phải trả lại container rỗng cho công ty vận chuyển hoặc hãng tàu.

Điểm nổi bật khác đó là các doanh nghiệp xuất khẩu có thể tự quản lý những container của mình. Khi sử dụng các container COC, bạn sẽ không nắm được tình trạng của container tại thời điểm đặt tàu như thế nào. Nếu bạn không lựa chọn được container và vô tình nhận phải một container chất lượng tệ, có thể gây tốn kém chi phí sửa chữa không đáng có cho bên người nhận hàng.

Đặc biệt, đối với những loại hàng hoá không được phép thấm ướt sẽ dễ dàng bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Do vậy, lợi thế của việc sử dụng SOC container chính là Consignee có thể tự quản lý và bảo trì container bất kỳ lúc nào.

Nhược điểm

Bên cạnh những ưu điểm lớn thì SOC container cũng có những mặt hạn chế như:

  • Shipper cần phải bỏ chi phí để đầu tư vốn ban đầu cho việc sắm sửa container
  • Việc quản lý container khá tốn kém và mất rất nhiều thời gian

Chi phí mà phía Shipper bỏ ra sẽ bị ràng buộc với những container và ảnh hưởng đến dòng tiền chung. Nếu bạn là chủ sở hữu của những chiếc container này, thì sẽ phải trả một khoản “phí quản lý”. Ví dụ như: phí lưu trữ container rỗng tại kho, phí quản lý và bảo trì container, phí nhân công,…

Soc-la-gi

>>> Đọc thêm: Hướng dẫn chi tiết cách tính chi phí Local Charge

Hướng dẫn phân biệt SOC và COC

Ngoài ra, những người làm trong xuất nhập khẩu cần phân biệt SOC và COC (viết tắt của Carrier Owned Container) – chỉ những container của hãng tàu. Khi sử dụng COC, Consignee sau khi nhận và kéo container về kho riêng để dỡ hàng, bắt buộc phải trả lại container rỗng về lại cho phía hãng tàu và nộp lệ phí lưu bãi.

Đây cũng chính là hình thức được dùng nhiều nhất trong hoạt động xuất nhập khẩu hàng hoá (bởi đa số những container hiện tại trên thị trường hầu hết vẫn là của các hãng tàu biển phân phối).

Soc-la-gi

Lời kết

Hy vọng bài viết trên của Finlogistics đã giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về khái niệm SOC là gì, cũng như tầm quan trọng sử dụng thuật ngữ này trong xuất nhập khẩu. Nếu bạn cần tìm hiểu thêm về SOC hoặc những dịch vụ Logistics khác có liên quan, đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với đội ngũ chuyên viên của chúng tôi để được hỗ trợ tận tình và sớm nhất nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Soc-la-gi


Phieu-eir-la-gi-00.jpg

Phiếu EIR là gì? Việc sử dụng phiếu EIR đóng một vai trò quan trọng trong quá trình giao nhận và kiểm soát tình trạng container. Phiếu EIR không chỉ là bằng chứng cho việc trao đổi container, mà còn là công cụ để quản lý và giải quyết những tranh chấp liên quan đến container. Hãy cùng với Finlogistics tìm hiểu về phiếu EIR và cách lấy phiếu EIR đơn giản và nhanh chóng qua bài viết dưới đây nhé!

Phieu-eir-la-gi


Phiếu EIR là gì?

Nếu bạn đang thắc mắc phiếu EIR là gì thì hãy tham khảo những nội dung dưới đây nhé: 

Khái niệm

Phiếu EIR (viết tắt của Equipment Interchange Receipt) còn được gọi là phiếu giao nhận container. Đây là một loại tài liệu đóng vai trò quan trọng trong việc ghi chép tình trạng thực tế của container trong quá trình trao đổi, làm việc giữa các bên liên quan đến chuỗi cung ứng vận tải, ví dụ: quá trình vận chuyển, thuê vận chuyển, nhà xe, cảng biển, kho bãi,…

Phiếu EIR là giấy tờ cần thiết để các loại hàng hoá có thể tham gia hoạt động vận chuyển và xuất nhập khẩu. Trong trường hợp container gặp sự cố hoặc bị hư hại, chủ sở hữu container (bên hãng tàu) sẽ dựa vào phiếu EIR để xác định và yêu cầu bên chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại. Những thông tin cơ bản có trong phiếu EIR bao gồm:

  • Tên đơn vị vận tải
  • Số phiếu EIR
  • Số hiệu của container
  • Phân loại và kích thước container
  • Tình trạng thực tế của container (sạch – bẩn, móp méo, hư hỏng,…)
  • Những phụ kiện kèm theo (giấy niêm phong, kẹp Seal, dây đai,…)
  • Thời gian giao nhận container
  • Tên và chữ ký của bên giao nhận

>>> Xem thêm: Cược cont là gì? Quy trình làm thủ tục và chi phí cược cont mới nhất

Phieu-eir-la-gi

Vai trò

Những chức năng chính của phiếu EIR là gì? Dưới đây là một số những chức năng thường thấy của phiếu EIR:

  • Bằng chứng giao – nhận container: Đây là tài liệu quan trọng để chứng minh quá trình giao – nhận container giữa các bên liên quan trong chuỗi vận chuyển.
  • Cơ sở để kiểm tra và đánh giá tình trạng container: Dựa theo những thông tin trên phiếu EIR, hãng tàu có thể kiểm tra và đánh giá tình trạng của container.
  • Cơ sở để giải quyết tranh chấp và khiếu nại: Tài liệu này cung cấp những thông tin cần thiết để các bên giải quyết tranh chấp hoặc khiếu nại có liên quan tới tình trạng container.
  • Cơ sở để tính toán khoản chi bồi thường (nếu có): Các bên có thể dễ dàng tính toán chi phí vận chuyển và xác định trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong trường hợp container bị hỏng.

Hơn nữa, phiếu giao nhận container còn có vai trò trong một số trường hợp cụ thể khác như:

  • Đối với hàng hoá nhập khẩu: Xác nhận việc thanh toán chi phí nâng container lên xe của chủ hàng.
  • Đối với hàng hoá xuất khẩu: Xác nhận việc thanh toán chi phí hạ container xuống bãi của chủ hàng.

Phieu-eir-la-gi

Phân loại

Sau khi đã nắm rõ khái niệm và vai trò của phiếu giao nhận container, thì bạn cần phân loại được các loại phiếu EIR theo nhiều tiêu chí khác nhau như:

#Theo ngành kinh doanh

  • Phiếu EIR trong ngành vận tải biển: Ghi nhận việc trao đổi, trả lại và kiểm tra tình trạng thực tế của container trong hoạt động vận chuyển đường biển.
  • Phiếu EIR trong hoạt động Logistics và kho vận: Ghi chép quá trình trao đổi và kiểm tra tình trạng thực tế của container trong quá trình quản lý Logistics và lưu trữ hàng hoá tại kho bãi.

#Theo mục đích sử dụng

  • Phiếu EIR giao nhận hàng (Delivery EIR): Áp dụng đối với container được vận chuyển từ bên gửi đến bên nhận, ghi lại tình trạng của container tại thời điểm nhận hàng hoá.
  • Phiếu EIR trả lại hàng (Return EIR): Sử dụng đối với container được trả lại từ bên nhận cho bên gửi hoặc di chuyển từ điểm B về lại điểm A, ghi nhận tình trạng của container tại thời điểm trả hàng.

#Theo tình trạng container

  • Phiếu EIR đầy đủ (Full EIR): Áp dụng đối với container được trao đổi trong tình trạng hoàn chỉnh, không có bất kỳ hư hỏng hoặc thiếu sót nào.
  • Phiếu EIR thiếu sót (Short EIR): Sử dụng đối với container trao đổi không đủ số lượng hoặc bị thiếu hụt so với những thông tin ghi chép lúc đầu.

Phieu-eir-la-gi

Tiêu chuẩn phiếu EIR là gì?

Nhiều đơn vị vận tải sẽ thiết kế phiếu EIR theo yêu cầu hoặc tiêu chuẩn riêng. Tuy nhiên, các thành phần chính trên phiếu giao nhận container vẫn sẽ bao gồm:

  • Phần tiêu đề: Biểu tượng, tên chứng từ, số hiệu, ngày phát hành,…
  • Thông tin chủ hàng: Tên cơ quan, tên người nhận hàng, số CMND, số hiệu lệnh giao hàng, lệnh cấp rỗng (hoặc số hiệu Booking Note), thời hạn lệnh giao hàng, cơ quan phát hành lệnh giao hàng,…
  • Thông tin container: Số hiệu container, kích cỡ, phân loại, trạng thái, trọng lượng, vị trí, tên tàu, số chuyến tàu, hãng tàu, chủ khai thác, thời gian xếp dỡ, cảng dỡ, số Seal,…
  • Tình trạng container: Mô tả tình trạng thực tế container (bằng hình vẽ, mã số quy ước và ghi chú thêm)
  • Thời gian giao – nhận hàng hóa: Phương án giao – nhận hàng, số hiệu xe nâng (cẩu khung), số lượng container cần di dời trong quá trình giao – nhận,…
  • Ký xác nhận: Xác nhận việc xử lý container và giao – nhận hàng hóa.

Equipment Interchange Receipt có chứa khá nhiều nội dung quan trọng, bạn cần chú ý trong khi điền thông tin để bảo đảm quá trình xử lý hàng hoá container trong cảng diễn ra theo đúng thời gian và quy trình. 

Phiếu EIR có bao nhiêu liên?

Phiếu EIR thường được tạo dưới dạng bản giấy truyền thống hoặc dạng điện tử, do phía cảng cấp cho chủ hàng và được cấp nhiều lần, tùy vào số lần chuyển giao container. Trong đó, phiếu EIR bản giấy thường được in thành hai bản sau:

  • Bản EIR dành cho người giao hàng
  • Bản EIR dành cho người nhận hàng

Tuy nhiên trên thực tế, Equipment Interchange Receipt dạng điện tử ngày càng được sử dụng phổ biến hơn. Loại chứng từ này thường được chuyển qua email hoặc những ứng dụng chuyên dụng, rất tiện lợi và tối ưu thời gian xử lý vận chuyển hàng hoá.

Phieu-eir-la-gi

Hướng dẫn cách lấy và khai phiếu EIR

Để hoàn tất quá trình khai phiếu Equipment Interchange Receipt một cách hiệu quả và chính xác nhất, bạn cần tuân thủ theo từng bước như sau:

  • Bước 1: Kiểm tra tình trạng thực tế của container khi giao – nhận hàng hoá (bao gồm: số hiệu, kích thước, phân loại, tình trạng container,…)
  • Bước 2: Ghi chi tiết tình trạng container vào phiếu EIR bản giấy hoặc bản điện tử. Nếu phát hiện có hư hại hoặc không khớp với phiếu EIR ban đầu, bạn hãy khai rõ vị trí và mức độ hư hại.
  • Bước 3: Ký tên và ghi rõ thời gian giao – nhận hàng lên phiếu EIR. Nếu sử dụng phiếu EIR bản giấy, bạn nhớ in thành hai bản và giao lại một bản cho bên nhận. Nếu sử dụng phiếu EIR bản điện tử, bạn cần gửi qua email hoặc ứng dụng chuyên dùng cho bên nhận hàng.
  • Bước 4: Bảo đảm lưu trữ phiếu EIR một cách an toàn để có thể sử dụng cho việc kiểm tra, đánh giá và giải quyết những tranh chấp, khiếu nại có liên quan đến container sau này.

>>> Xem thêm: Những lợi ích khi sử dụng dịch vụ vận chuyển Door to door

Phieu-eir-la-gi

Xin cấp lại phiếu EIR như thế nào?

Nếu bạn không may làm mất phiếu giao nhận container và muốn xin cấp lại phiếu lần thứ hai, thì cần tuân thủ theo các bước sau đây:

  • Bước 1: Khi phát hiện mất phiếu EIR, bạn thông báo ngay lập tập và yêu cầu giữ container tại cảng. Để có thể xin cấp lại, bạn cung cấp CCCD và điền đầy đủ thông tin vào mẫu công văn tại Trực ban sản xuất của cảng, sau đó ký tên (không cần dấu mộc công ty). Điều này cần phải thực hiện nhanh chóng để tránh nguy cơ mất hàng.
  • Bước 2: Sau đó, bạn yêu cầu cấp lại phiếu giao nhận container mới khi có xác nhận từ phía Hải Quan giám sát cổng rằng “container chưa thông qua bộ phận giám sát” hoặc tương tự nếu như container đã được thanh lý ra khỏi cảng.
  • Bước 3: Tiếp theo, bạn nhận phiếu xác nhận từ Hải Quan giám sát cổng, đến Trực ban sản xuất của cảng để yêu cầu mở kho và cấp lại phiếu EIR mới. Cuối cùng, bạn đưa công văn này gửi đến Thương vụ cảng để tiến hành in lại phiếu mới và hoàn tất quy trình thanh lý container hàng hoá.

Lời kết

Việc nắm rõ về phiếu EIR là gì, cũng như các bước để lấy phiếu EIR sẽ hỗ trợ đắc lực cho các bên liên quan trong chuỗi cung ứng hàng hoá. Hy vọng những thông tin hữu ích do Finlogistics tổng hợp ở trên sẽ giúp bạn trong quá trình giao – nhận hàng hoá container. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, xin gửi về địa chỉ email hoặc hotline của chúng tôi qua kênh liên hệ.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Phieu-eir-la-gi


Cuoc-cont-la-gi-00.jpg

“Cược cont” hay “sửa chữa cont” là những khoản phí khiến nhiều doanh nghiệp nhập khẩu cảm thấy lo lắng mỗi khi nhắc đến, trong quá trình trả vỏ cont. Vậy cược cont là gì? Khi nào sẽ phát sinh thêm chi phí sửa chữa cont? Chủ hàng cần lưu ý vấn đề gì khi nhập hàng nguyên cont về Việt Nam?… Câu trả lời sẽ được Finlogistics chia sẻ ngay trong bài viết dưới đây!

Cuoc-cont-la-gi


Khái niệm cược cont là gì?

Cụ thể cược cont là gì? Cược cont hay còn gọi là cược vỏ container, sẽ có 2 trường hợp như sau:

  • Trường hợp 1: Chủ hàng đặt cọc một khoản tiền để phía hãng tàu đồng ý cho mượn container về kho bãi riêng để bốc dỡ hàng. Việc này được thực hiện khi chủ hàng đã làm thủ tục lấy lệnh giao hàng D/O.
  • Trường hợp 2: Sau khi đã rút hàng, khách hàng trả cont rỗng về bãi/cảng quy định. Sau đó, điều độ viên của bãi/cảng sẽ tiến hành kiểm tra và xác nhận tình trạng của cont. Nếu vỏ cont gặp tình trạng móp méo, sàn bẩn hoặc phình góc,… thì họ sẽ thu một khoản tiền, được gọi là phí cược sửa chữa container.

Điều này nhằm đảm bảo khách hàng sẽ trả phải lại container cho phía hãng tàu sau khi đã sử dụng. Đồng thời, các container trả về phải trong tình trạng nguyên vẹn, không hỏng hóc hoặc mất mát.

Đối với các loại hàng nhập khẩu, khi trả cont rỗng nếu phát sinh thêm phí cược sửa chữa cont thì công ty cung cấp dịch vụ Logistics sẽ ứng trước cho các chủ hàng để hạ rỗng. Còn nếu cont phát sinh thêm phí sửa chữa thì chính chủ hàng sẽ phải thanh toán cho hãng tàu để công ty Logistics lấy lại số tiền cược.

>>> Xem thêm: Một số điều bạn cần biết về vận chuyển container bằng đường bộ

Lý do hãng tàu yêu cầu cược container là gì?

Thông thường, các hãng tàu sẽ đề xuất về việc yêu cầu cược container, bởi vì container thuộc vào tài sản lớn và có giá trị cao. Nếu không có những cam kết tài chính thông qua phía cược, hãng tàu sẽ phải đối mặt với nhiều rủi ro khác nhau như sau:

  • Khách hàng không trả lại container sau khi sử dụng xong hoặc cố ý trả chậm hơn so với thời gian quy định.
  • Container bị hỏng hóc nặng do sử dụng không đúng cách hoặc xảy ra sự cố xảy ra trong quá trình vận chuyển.
  • Container bị mất cắp hoặc thất lạc do sai sót trong khâu quản lý hoặc từ những yếu tố khác bên ngoài.

Do đó, việc yêu cầu chủ hàng cược container là một biện pháp hữu hiệu, giúp các hãng tàu bảo vệ được quyền lợi của mình và giảm bớt rủi ro khi cho thuê container.

Cuoc-cont-la-gi

Chi phí cược container bao nhiêu?

Chi phí để cược container thường dao động trong khoảng từ 2 – 4 triệu VNĐ, đối với cont hàng hoá thông thường và sẽ gấp đôi đối với những mặt hàng máy móc, thiết bị nặng. Đặc biệt, đối với vỏ container lạnh, phí cược có thể lên tới 80 – 120 triệu VNĐ/vỏ.

Số tiền này có thể cao hơn hoặc thấp hơn, tùy theo từng loại container, từng hãng tàu cũng như tình trạng của vỏ cont lúc trả rỗng. Bên cạnh những chi phí cược container, chủ hàng cũng sẽ cần phải thanh toán chi phí lưu cont, sửa chữa hoặc các phí chi hộ khác của bên thứ ba,…

Quy trình cược và sửa chữa container chi tiết

#Bước 1: Trả lại container và kiểm tra

  • Doanh nghiệp nhập khẩu thực hiện rút hàng và đưa container rỗng ra bãi/cảng theo địa điểm được chỉ định của hãng tàu trên phiếu hạ cont.
  • Nhân viên bãi/cảng depot sẽ kiểm tra container để xác định có xảy ra hỏng hóc hoặc móp méo không và tiến hành thu phí cược container.

#Bước 2: Phát hành phiếu EIR

  • Sau khi đã thu phí cược, nhân viên depot sẽ phát hành phiếu EIR.
  • Những thông tin về vấn đề hỏng hóc, móp méo của container cũng sẽ được ghi trên phiếu EIR.

#Bước 3: Kiểm tra lại với hãng tàu

  • Công ty Logistics dùng phiếu EIR để gửi email cho Bộ phận thông báo hàng cập bến hoặc những bộ phận phụ trách của hãng tàu về vấn đề chi phí cược container.
  • Hãng tàu sẽ xem lại container có cần phải sữa chữa không và tính toán chi phí sửa chữa cụ thể bao nhiêu.
  • Thời gian từ lúc tiến hành trả container cho đến lúc hãng tàu phản hồi thông tin khoảng 5 – 7 ngày.

#Bước 4: Xác nhận và xử lý sửa chữa container

  • Nếu cần sửa cont: Hãng tàu sẽ gửi debit cụ thể chi phí và hình ảnh để xác nhận lý do cần phải sửa chữa.
  • Nếu không cần sửa cont: Hãng tàu sẽ gửi email để xác nhận và công ty Logistics ra bãi/cảng để nhận hoàn cược cont lúc đầu.

Cuoc-cont-la-gi

>>> Xem thêm: Hướng dẫn quy trình xếp dỡ hàng hóa trên container chi tiết

Những lưu ý cần nắm khi vận chuyển hàng FCL

Trong quá trình vận chuyển hàng hoá nguyên cont (FCL), các chủ hàng cần chú ý đến một số điều quan trọng như sau:

  • Yêu cầu bên Shipper kiểm tra cẩn thận các container sau khi nhận từ hãng tàu. Tốt nhất nên chụp đầy đủ 6 mặt bên trong và 6 mặt bên ngoài của container để lưu lại bằng chứng.
  • Nếu hãng tàu xác nhận container cần phải sửa chữa thì chủ hàng có trách nhiệm yêu cầu bên Shipper làm việc trực tiếp và cung cấp đầy đủ hình ảnh này cho bên hãng tàu tại quốc gia xuất khẩu, để tiến hành giải quyết những vấn đề liên quan đến chi phí cược container và sửa chữa.
  • Nếu Shipper không hỗ trợ làm việc với bên hãng tàu tại quốc gia xuất khẩu để giải quyết, chủ hàng bắt buộc phải trả chi phí sửa chữa container dựa theo hoá đơn của hãng tàu.
  • Nếu chủ hàng trực tiếp trả container rỗng về bãi/cảng thì cần kiểm tra kỹ lưỡng cùng với điều độ viên bãi/cảng và ký xác nhận tình trạng của container, để tránh xảy ra tranh chấp giữa hãng tàu và chủ hàng về vấn đề sửa chữa container sau này.

Cuoc-cont-la-gi

Tạm kết

Việc hiểu rõ cược cont là gì và chi phí cược cont, sửa chữa cont,… sẽ giúp cho các chủ hàng chủ động hơn trong việc vận chuyển và bốc dỡ hàng hoá. Đây không chỉ là trách nhiệm của những người làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, mà còn của các doanh nghiệp tham gia vào hoạt động thương mại quốc tế. Nếu bạn cần tư vấn nhiều hơn về vấn đề cược cont hoặc muốn thực hiện vận chuyển hàng hoá container đường bộ, đường biển,… hãy liên hệ cho Finlogistics để được giúp đỡ!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Cuoc-cont-la-gi


Cac-loai-xe-tai-trong-van-chuyen-duong-bo-00.jpg

Nếu như đang làm trong lĩnh vực Logistics, thì chắc chắn bạn sẽ không còn xa lạ với các loại xe tải trong vận chuyển đường bộ. Mỗi dòng xe đều có đặc điểm, công dụng và mức tải trọng khác nhau, tuỳ thuộc vào điều kiện vận chuyển, loại hàng hoá cũng như yêu cầu của bên chủ hàng.

Việc phân biệt được các loại xe tải đường bộ cho phép các cá nhân và doanh nghiệp có thể tối ưu được chi phí, thời gian vận chuyển và chủ động lựa chọn giải pháp chở hàng phù hợp nhất. Hãy đọc kỹ bài viết này của Finlogistics để hiểu thêm về các loại xe tải đường bộ hiện nay nhé!

Cac-loai-xe-tai-trong-van-chuyen-duong-bo
Tìm hiểu chi tiết các loại xe tải trong vận chuyển đường bộ


Phân biệt các loại xe tải trong vận chuyển đường bộ theo tải trọng

Thị trường xuất nhập khẩu Việt Nam hiện nay có khá đa dạng các loại xe tải trong vận chuyển đường bộ, phục vụ cho những mục đích và nhu cầu vận chuyển hàng hoá khác nhau. Dưới đây là một số cách giúp bạn phân biệt được một số loại xe tải chuyên chở hàng hóa phổ biến:

#Xe tải hạng nhẹ 

Loại xe tải này thường có tải trọng dưới 3.5 tấn, nhưng cũng có thể thay đổi tùy theo các quy định Pháp luật của từng quốc gia khác nhau. Kích thước của những chiếc xe tải hạng nhẹ khá nhỏ gọn, do đó người điều khiển có thể di chuyển dễ dàng bên trong những khu vực bị hạn chế và phục vụ hiệu quả cho quá trình giao nhận hàng hóa.

Xe tải hạng nhẹ được thiết kế rất linh hoạt và dễ vận hành, khiến chúng phù hợp với đa dạng môi trường làm việc. Đây cũng là một trong các loại xe tải trong vận chuyển đường bộ tiết kiệm nhiên liệu tối ưu nhất, giúp giảm thiểu chi phí vận chuyển cũng như không gây ảnh hưởng xấu đến môi trường.

Các cá nhân, đơn vị vận tải hàng hóa ví dụ như: dịch vụ giao hàng, cửa hàng thực phẩm,… hoặc những doanh nghiệp vừa và nhỏ khác thường xuyên sử dụng loại xe tải hạng nhẹ này để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa.

Cac-loai-xe-tai-trong-van-chuyen-duong-bo
Các loại xe tải trong vận chuyển đường bộ được chia theo tải trọng khác nhau

#Xe tải hạng trung

Có thể nói rằng, dòng xe tải hạng trung đóng một vai trò rất quan trọng trong ngành vận tải và Logistics hiện nay. Chúng đáp ứng phần lớn nhu cầu vận chuyển hàng hóa ở mức tải trọng vừa và lớn. Kích thước của loại xe này cũng lớn hơn so với dòng xe hạng nhẹ, giúp chúng có thể vận chuyển hàng hóa với khối lượng lớn và cồng kềnh hơn.

Ngày nay, những chiếc xe tải hạng trung được thiết kế để phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau, từ vận chuyển hàng hóa bên trong nội đô cho đến dịch vụ giao hàng giữa các tỉnh thành và vùng lân cận. Đây cũng là dòng xe thích hợp cho các doanh nghiệp vừa và lớn trong số các loại xe tải trong vận chuyển đường bộ hiện nay.

>>> Xem thêm: Tìm hiểu kích thước container khi nhập hàng từ Trung Quốc

#Xe tải hạng nặng 

Thôgn thường, xe tải hạng nặng sẽ có tải trọng từ 16 tấn trở lên, với khả năng vận chuyển khối lượng hàng hóa lớn hơn rất nhiều so với hai dòng xe trước. Chiếc xe này được trang bị khối động cơ mạnh mẽ để vận chuyển nặng và di chuyển trên những đoạn đường đòi hỏi sức mạnh lớn và khả năng vận hành ổn định.

Xe tải hạng nặng cũng phù hợp để di chuyển trên những đoạn đường đồi núi gập ghềnh và địa hình khó khăn. Hơn nữa, so với các loại xe tải trong vận chuyển đường bộ thì dòng hạng nặng cũng được chia thành nhiều loại như: xe tải đóng thùng, xe tải container, xe ben,…. nhằm đáp ứng nhu cầu cụ thể của ngành vận tải, xuất nhập khẩu – Logistics.

Cac-loai-xe-tai-trong-van-chuyen-duong-bo
Xe tải hạng nặng được dùng để chuyên chở hàng hóa lớn, cồng kềnh qua địa hình khó di chuyển

Phân biệt các loại xe tải trong vận chuyển đường bộ theo đặc điểm, công dụng

#Xe tải sử dụng thùng mui bạt

Là một trong các loại xe tải trong vận chuyển đường bộ được sử dụng nhiều nhất, xe tải thùng mui bạt được thiết kế với khung kim loại kín và bảo vệ bằng một lớp vải mui bạt chống nước, có thể mở ra và cuốn lên. Thông thường thì dòng xe tải này được sử dụng trong việc vận chuyển các loại hàng hóa đóng gói chống mưa, nắng,….

Cấu tạo thùng mui bạt có thể cuốn lên hoặc mở ra một cách dễ dàng, giúp linh hoạt trong quá trình xếp dỡ hàng hóa. Nếu so với những loại thùng chở khác, thì thùng mui bạt thường nhẹ hơn, giúp xe giảm bớt tiêu thụ nhiên liệu.

Cac-loai-xe-tai-trong-van-chuyen-duong-bo
Các loại xe tải trong vận chuyển đường bộ được chia theo đặc điểm và công dụng

#Xe tải thùng kín

Xe tải thùng kín được trang bị một thùng chở hàng được làm kín để bảo vệ hàng hóa khỏi thời tiết, bụi bẩn,… bên ngoài và tăng thêm tính an toàn, bảo mật cho hàng hóa. Thùng kín được thiết kế cố định và chắc chắn, thường được làm từ nguyên vật liệu chống nước và tích hợp phần cửa mở ra.

Loại xe tải thùng kín này thường được các doanh nghiệp sử dụng để vận chuyển hàng thực phẩm hay hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ môi trường. Hoặc đối với mặt hàng dược phẩm, thùng kín cũng là sự lựa chọn an toàn và rất phù hợp.

#Xe tải thùng đông lạnh

Khác với các loại xe tải trong vận chuyển đường bộ thông thường, dòng xe tải thùng đông lạnh sẽ được trang bị thêm hệ thống làm lạnh, gắn liền với xe nhằm duy trì nhiệt độ thấp để bảo quản hàng hóa tối ưu. Đây cũng là giải pháp vận chuyển phổ biến cho những loại hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ như thực phẩm đông lạnh, đông đá,…

Cac-loai-xe-tai-trong-van-chuyen-duong-bo
Xe tải đông lạnh được dùng nhiều để vận chuyển những hàng hoá cần bảo quản ở nhiệt độ thấp

Phân biệt các loại xe tải trong vận chuyển đường bộ theo động cơ nhiên liệu

#Xe tải dùng nhiên liệu xăng

Loại xe tải sử dụng nhiên liệu xăng thường là những dòng xe hạng nhẹ hoặc hạng trung. Loại xe tải chạy xăng thường có khả năng tăng tốc tốt hơn và cũng là lợi thế khi cần phải di chuyển nhanh và linh hoạt trong quá trình vận chuyển hàng hoá.

#Xe tải dùng nhiên liệu dầu diessel

Các loại xe tải trong vận chuyển đường bộ sử dụng nhiên liệu Diesel thường thuộc dòng xe tải cỡ lớn, xe container, xe tải hạng nặng,… Động cơ chạy dầu Diesel thường có tuổi thọ khá cao, độ bền tốt và có thể giảm bớt chi phí bảo dưỡng máy móc.

Cac-loai-xe-tai-trong-van-chuyen-duong-bo
Các loại xe tải được chia làm hai loại sử dụng xăng hoặc dầu Diesel

>>> Xem thêm: Phân loại các xe đầu kéo đường bộ chuyên dùng hiện nay

Quy định về tải trọng đối với các loại xe tải trong vận chuyển đường bộ

Các doanh nghiệp và đơn vị vận tải cần lưu ý những quy định về tải trọng trong vận chuyện hàng hoá để có thể chọn lựa được loại xe phù hợp với lượng hàng hóa của mình. Dưới đây là một vài thông tin về kích thước tải trọng cơ bản của các loại xe tải trong vận chuyển đường bộ hiện nay:

LOẠI XE KÍCH THƯỚC THÙNG HÀNG (MM) TẢI TRỌNG TỐI ĐA
1 tấn 3,400 x 1,700 x 1,500 2,1 tấn
1,5 tấn 4,310 x 1,800 x 1,700 3,15 tấn
2 tấn 4,310 x 1,800 x 1,700 4,2 tấn
2,5 tấn 4,350 x 1,800 x 1,700 5,25 tấn
3,5 tấn 4,700 x 1,900 x 1,800 8 tấn
5 tấn 6,200 x 2,000 x 2,000 10 tấn
6,5 tấn 6,200 x 2,000 x 2,000 12 tấn
8 tấn 8,000 x 2,350 x 2,500 15 tấn
10 tấn 9,700 x 2,350 x 2,500 18 tấn
15 tấn 11,000 x 2,350 x 2,600 >20 tấn
Cac-loai-xe-tai-trong-van-chuyen-duong-bo
Các doanh nghiệp nên chọn lựa loại xe tải vận chuyển đường bộ phù hợp theo tải trọng, kích thước,…

Do đó, nhằm tối ưu hóa thời gian vận chuyển và tránh lãng phí nhiên liệu và chi phí, bạn nên tham khảo các loại xe tải tuỳ theo tải trọng và kích thước được mô tả ở bảng trên để lựa chọn hợp lý.

Lời kết

Trên đây là một số những thông tin quan trọng về các loại xe tải trong vận chuyển đường bộ mà Finlogistics đã tổng hợp lại, mong rằng chúng sẽ hữu ích cho bạn. Nếu có nhu cầu vận chuyển đường bộ hoặc thông quan hàng hóa qua Hải Quan, xử lý giấy tờ khó,… hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ trọn gói và nhanh chóng nhất!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone: 0963.126.995 (Ms.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Cac-loai-xe-tai-trong-van-chuyen-duong-bo


Phan-loai-xe-dau-keo-00.jpg

Mạng lưới giao thông ngày càng được mở rộng và phát triển đã tạo điều kiện thuận lợi cho những loại xe đầu kéo phát huy thế mạnh của mình. Bên cạnh đó, việc phân loại xe đầu kéo cũng không hề dễ dàng, khiến cho các doanh nghiệp gặp khó trong việc chọn lựa xe để vận chuyển hàng hóa. Bài viết hôm nay của Finlogistics sẽ giúp bạn khai thác kỹ hơn về dòng xe đầu kéo container này nhé!

Phan-loai-xe-dau-keo
Tìm hiểu về các loại xe đầu kéo


Khái niệm xe đầu kéo

Trước khi phân biệt xe đầu kéo thì bạn phải biết đây là loại phương tiện gì. Xe đầu kéo là một trong những phương tiện vận tải thuộc hàng phổ biến nhất trong việc vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ.

Xe có thiết kế móc nối (rơ moóc chuyên dùng) với những thùng hàng để vận chuyển hàng hóa theo số lượng lớn hay những loại hàng hóa quá khổ quá tải (hàng OOG). Theo đó, mỗi xe đầu kéo container có thể chở được khối lượng hàng hóa lên đến hàng trăm tấn.

Đúng với tên gọi của nó, thì xe đầu kéo thường bao gồm hai phần chính:

  • Phần đầu xe (bao gồm khoang cabin và khối động cơ mạnh mẽ)
  • Phần rơ-mooc hoặc sơmi rơ-mooc ở phía sau dùng để kéo chở hàng hoặc đặt những thùng container
Phan-loai-xe-dau-keo
Xe đầu kéo là gì?

Phân loại xe đầu kéo

Xe đầu kéo hiện nay rất đa dạng về chủng loại, sức kéo cũng như những hãng sản xuất. Tại Việt Nam, có thể phân loại xe đầu kéo như sau:

Theo nguồn gốc xuất xứ

  • Xe đầu kéo nhập khẩu từ Mỹ, châu Âu như: MaxxForce, International, Freight Liner, Volvo, Kenword, Scania, Man,… với đặc điểm là ngoại hình khá bắt mắt, hiện đại, mạnh mẽ cũng như độ bền rất cao tương xứng với mức giá bán đắt đỏ.
Phan-loai-xe-dau-keo
Xe đầu kéo nhập từ Mỹ, châu Âu
  • Xe đầu kéo nhập khẩu từ Trung Quốc như: Howo, Dongfeng, Sinotruck, Dayun,… với đặc điểm là ngoại hình khá đơn giản, tốn nhiên liệu nhưng sở hữu động cơ khỏe và độ bền vừa phải phù hợp với mức giá thành rẻ.
Phan-loai-xe-dau-keo
Xe đầu kéo nhập từ Trung Quốc
  • Xe đầu kéo nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc: Hyundai, Deawoo, Isuzu, Hino,… với đặc điểm là ngoại hình tầm trung, có hệ thống động cơ bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu. Ngoài ra, độ bền của xe khá cao, kèm theo đồ phụ tùng thay thế đơn giản và có mức giá ở mức trung bình.
Phan-loai-xe-dau-keo
Xe đầu kéo nhập từ Hàn Quốc, Nhật Bản

Theo nhu cầu sử dụng

Nếu dựa theo nhu cầu sử dụng để phân loại những xe đầu kéo thì sẽ có hai loại chính sau đây:

  • Xe thông dụng: Đây là loại xe có tải trọng với thiết kế kéo xấp xỉ 100 tấn, nhưng tải trọng kéo theo thực tế chỉ được khoảng 40 tấn.
  • Xe chuyên dụng: Đây là loại xe được chế tạo đặc biệt hơn và có tải trọng kéo theo hơn 100 tấn.

>>> Xem thêm: Tìm hiểu chi tiết về kích thước container khi vận chuyển hàng hóa

Một vài thông tin về xe đầu kéo container

Tải trọng của mỗi loại xe đầu kéo container sẽ phụ thuộc vào số trục bánh xe của phần rơ-moóc hay sơmi rơ-moóc phía sau. Thông thường thì những chiếc container chở hàng sẽ có khối lượng tổng thể tối đa là 34 tấn hàng, mức này nằm trong sức kéo danh định của xe đầu kéo.

Trong hoạt động vận chuyển hàng hóa bằng container, hàng hóa khối lượng dưới 20 tấn/container sẽ được coi là hàng nhẹ. Hàng hóa khối lượng từ 20 – 30 tấn/container thì được coi là loại hàng nặng và sẽ có mức phí vận tải cao hơn, bởi vì tiêu tốn nhiều nhiên liệu hơn trong quá trình vận chuyển.

#Kích thước cơ bản xe đầu kéo:

Loại xe Chiều dài Chiều rộng Chiều cao
Đầu kéo thông thường 6 – 7m 2.4 m 3.7 – 3.9m

#Kích thước xe đầu kéo khi có container:

Loại xe Chiều dài Chiều rộng Chiều cao
Đầu kéo container 20′ 10 – 11m 2.4 m 3.7 – 3.9m
Đầu kéo container 40′ 16 – 17m 2.4 m 3.7 – 3.9m
Đầu kéo container 40′ HC 16 – 17m 2.4 m 4.2 – 4.3m
Đầu kéo container 45′ 17.5 – 18.5m 2.4 m 4.2 – 4.3m
Phan-loai-xe-dau-keo
Một vài thông tin về phương tiện đầu kéo container

Điểm mạnh của xe đầu kéo container

Xe đầu kéo container ngày càng được nhiều doanh nghiệp lựa chọn sử dụng, nhờ mang tới những lợi ích nổi bật như sau:

  • Đối với những xe đầu kéo được nhập khẩu từ Mỹ, châu Âu thì đều sở hữu công suất đạt chuẩn và bảo đảm tuyệt đối theo quy trình sản xuất.
  • Bộ khung cùng những thiết bị đều được đảm bảo chất lượng, hơn nữa xe được thiết kế rất hiện đại, phong cách và màu sắc đa dạng cực kỳ thu hút.
  • Giá thành của xe đầu kéo container không quá cao và phù hợp với nhiều khách hàng (có thể trả góp).
  • Mỗi thương hiệu xe đầu kéo đều có chế độ bảo hành cũng như bảo dưỡng xe tốt nhất.

Tổng kết

Trên đây là những thông tin hữu ích, giúp bạn hiểu rõ về khái niệm và phân loại xe đầu kéo hiện nay tại Việt Nam. Nếu có nhu cầu vận chuyển hàng hóa nội địa hoặc sang biên giới bằng xe đầu kéo, hãy liên hệ cho Finlogistics. Chúng tôi là đơn vị Forwarder luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng xử lý, thông quan và vận chuyển hàng hóa một cách nhanh chóng, an toàn và tối ưu chi phí nhất!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Phan-loai-xe-dau-keo


Container-bon-la-gi-00.jpg

Xuất hiện tại Việt Nam chưa lâu, nhưng container bồn lại đang đóng vai trò rất quan trọng trong ngành vận tải. Loại container này được thiết kế riêng biệt, nhằm có thể chứa và vận chuyển các loại chất khí hoặc chất lỏng. Vậy container bồn là gì? Những ứng dụng thực tiễn của nó như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về trong bài viết sau đây với Finlogistics nhé!

Container-bon-la-gi
Tìm hiểu định nghĩa về loại container bồn


Tìm hiểu khái niệm container bồn là gì?

Định nghĩa

Container bồn là gì? Container bồn hay còn được gọi là Tank container, là loại thùng chứa cỡ lớn, dạng hình trụ và được sử dụng trong quá trình vận chuyển chất lỏng hoặc chất khí.

Chúng được nghiên cứu thiết kế để sử dụng làm container đa phương thức, ví dụ như: xe tải, tàu hỏa và tàu thủy,… mà không cần phải tháo dỡ hàng xuống.

Thùng chứa được làm bằng loại thép không gỉ hoặc nhôm, được kiểm tra áp suất nhằm đảm bảo chúng có thể vận chuyển một cách an toàn nhiều loại chất.

Phân loại

Container bồn thường sẽ được phân loại dựa theo loại chất lỏng hoặc chất khí được vận chuyển, cũng như những yêu cầu và quy định về việc vận chuyển. Theo đó, sẽ gồm có 07 loại phổ biến như sau:

  1. IMO Type 1: Chứa các chất lỏng không nguy hiểm
  2. IMO Type 2: Chứa các chất lỏng nguy hiểm
  3. Swap body: Giống thùng chứa bồn tiêu chuẩn nhưng dung tích nhỏ hơn
  4. Reefer tank container: Thùng chứa lạnh dùng để vận chuyển chất lỏng cần kiểm soát nhiệt độ
  5. Bitumen tank container: Thùng chứa nhựa đường dùng để vận chuyển các sản phẩm nhựa đường
  6. Gas tank container: Thùng chứa khí dùng để vận chuyển chất khí (ví dụ như: LPG, nitơ,…)
  7. ISO container: Được thiết kế nhằm đáp ứng các yêu cầu vận chuyển hàng quốc tế
Container-bon-la-gi
Container bồn là gì?

>>> Xem thêm: Một vài điều quan trọng cần biết về container Open top (OT)

Kích thước, cấu tạo và chất liệu của container bồn là gì?

Kích thước

Các container bồn thường được chế tạo để đáp ứng với những tiêu chuẩn ISO và có kích thước là 20 feet hoặc 40 feet. Theo đó, kích thước tiêu chuẩn đối với container bồn là:

  • Container 20 feet: Dài 20 feet, rộng 8 feet, cao 8,5 feet và có sức chứa tối đa đạt mức 24.000L (lít) hoặc 6.400gal (gallon).
  • Container 40 feet: Dài 40 feet, rộng 8 feet, cao 8,5 feet và có sức chứa tối đa lên đến 48.000L (lít) hoặc 12.800gal (gallon).

Cấu trúc và chất liệu

Tuy phụ thuộc vào hàng hóa vận chuyển cũng như các quy định kèm theo, nhưng nhìn chung, tank container sẽ được cấu thành từ những thành phần sau:

  • Vỏ ngoài: Được làm bằng chất liệu thép không gỉ hoặc nhôm và có thể chịu được sự khắc nghiệt trong quá trình vận chuyển, cũng như bảo vệ hàng hóa khỏi môi trường bên ngoài.
  • Ruột bình: Đây chính là nơi chứa chất lỏng hoặc chất khí, được làm bằng loại thép không gỉ cao cấp, nhằm đảm bảo độ bền và khả năng chứa các chất bên trong an toàn.
  • Cách nhiệt: Một số các thùng chứa còn có thêm lớp cách nhiệt, nhằm giữ cho các chất bên trong luôn ở nhiệt độ ổn định hoặc ngăn ngừa những phản ứng đối với môi trường.
  • Hệ thống van: Được sử dụng để kiểm soát dòng chảy của các chất khi ra vào thùng chứa, thường được làm bằng chất liệu đồng thau hoặc thép không gỉ.
  • Khung: Giúp ổn định và bảo vệ thùng chứa trong quá trình vận chuyển và thường được làm bằng loại thép có cường độ cao.
Container-bon-la-gi
Cấu trúc và chất liệu của container bồn thông thường

>>> Xem thêm: Container Flat rack (FR) và những thông tin cần thiết mà bạn cần nắm

Một vài lưu ý quan trọng khi sử dụng Tank container

  • Tuân thủ các quy định: Phải đảm bảo rằng việc sử dụng container bồn phải tuân thủ tất cả những quy định và tiêu chuẩn liên quan. Bình chứa phù hợp với loại chất lỏng hoặc chất khí được vận chuyển và đáp ứng những yêu cầu về mức độ an toàn.
  • Bốc dỡ đúng cách: Các thùng chứa phải được chất lên hoặc dỡ xuống đúng cách, nhằm tránh bất kỳ hư hỏng nào cho thùng hoặc các chất bên trong.
  • Bảo trì thường xuyên: Đây là việc rất quan trọng giúp giữ bình chứa luôn ở trong tình trạng tốt và sẵn sàng sử dụng. Hãy kiểm tra mọi dấu hiệu hư hỏng, ví dụ như: rò rỉ hoặc ăn mòn,… và thực hiện những bước xử lý cần thiết.
  • Xử lý và bảo quản đúng cách: Thùng chứa phải được xử lý và bảo quản một cách cẩn thận để tránh hư hỏng hoặc tai nạn. Tránh xếp chồng những thùng chứa quá cao và tiếp xúc với nhiệt độ lớn hoặc những yếu tố môi trường khác gây hư hỏng.
  • Thiết bị an toàn: Phải có sẵn các trang thiết bị an toàn phù hợp trong khi sử dụng thùng chứa, ví dụ như: bình chữa cháy, đồ bảo hộ và lên kế hoạch ứng phó khẩn cấp khi sự cố xảy ra.
Container-bon-la-gi
Những lưu ý quan trọng khi sử dụng container bồn

Lời kết

Với những hướng dẫn chi tiết này, có thể đảm bảo việc sử dụng container bồn để chất lỏng và chất khí một cách an toàn và hiệu quả nhất. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc có nhu cầu vận chuyển container hàng hóa đa phương thức, hay liên hệ với Finlogistics để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng và tối ưu chi phí nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Container-bon-la-gi


Container-open-top-la-gi-00.jpg

Container Open top là gì? Trên thị trường hiện nay có khá nhiều loại container với đầy đủ các loại kích cỡ, đặc thù, công năng,… khác nhau, trong đó có loại Open top. Vậy loại container này có những đặc điểm thiết kế như thế nào? Ưu điểm nổi bật của container Open top này ra sao?… Sau đây, Finlogistics sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc liên quan về loại cont này, cùng tìm hiểu ngay nhé!

Container-open-top-la-gi
Tìm hiểu khái niệm container Open top là gì?


Định nghĩa container open top là gì?

Vậy container Open top là gì? Viết tắt là OT, container Open top còn có tên gọi khác là container mở nóc hay container hở mái. Đây chính là loại container không có nóc bên trên hoặc chỉ dùng tấm bạt để che chắn. Loại cont này được thường xuyên được dùng để vận chuyển các loại hàng hóa có kích thước lớn và cồng kềnh, ví dụ như: trang thiết bị, máy móc, thiết bị xây dựng, gỗ có thân dài, đá tảng,…

Tìm hiểu chất liệu và thiết kế của cont open top

Cont Open top được sử dụng phổ biến do chất liệu và thiết kế đặc biệt, phù hợp với nhiều loại hàng hóa khác nhau, đặc biệt là hàng quá khổ quá tải (hàng OOG).

#Về chất liệu

Open top container thường được cải biến từ vỏ và khung của những container khô nguyên bản, nên chất liệu chủ yếu chính là thép đúc và thép tấm. Do đó, loại container này có độ bền rất cao và khả năng chịu lực cực kỳ tốt. Nhờ đó, hàng hóa được lưu trữ trong container Open top sẽ được đảm bảo an toàn và hạn chế bị tác động từ môi trường bên ngoài.

Container-open-top-la-gi
Những điều cần biết về loại container mở nóc

#Về thiết kế

Như đã nói trên, container Open top được dùng để vận chuyển các loại hàng hóa kích thước lớn. Những mặt hàng này không thể bốc xếp qua các container thường, mà chỉ có thể xếp qua nóc cont. Do đó, đặc điểm thiết kế của loại container Open top này cũng rất đặc biệt với phần nóc trống. Hàng sau khi đóng xong có thể để trống hoặc che chắn cẩn thận bằng vải bạt.

Hơn nữa, để giữ an toàn cho hàng hóa bên trong, loại container mở nóc này còn được bố trí và lắp đặt thêm những thanh xà bạt. Đây là những thanh trụ hình tròn hoặc vát, được gắn nằm ngang và theo chiều dọc của container.  Trung bình, thì một container sẽ có khoảng 12 thanh xà bạt. Với cách sắp xếp như này, hàng hóa bên trong sẽ được bảo quản tốt và an toàn nhất.

>>> Xem thêm: Tìm hiểu chi tiết về kích thước container khi nhập khẩu hàng hóa

Những ưu điểm của container Open top là gì?

Đối với những loại hàng hóa có khối lượng lớn và cồng kềnh, không thể bốc xếp thông qua cửa container, nhưng kích thước lại vừa vặn thì việc chọn lựa container Open top là đúng đắn nhất. Với tấm bạt rời ở trên nóc, người dùng có thể đóng hoặc rút hàng ra thông thông qua phần nóc của container theo phương thẳng đứng, bằng cách dùng hệ thống cần cẩu. Sau khi đã đóng hàng xong, phần mái của container sẽ được phủ kín lại.

Container-open-top-la-gi
Những ưu điểm của container Open top là gì?

Container Open top có những loại nào?

Đối với loại container Open top, người ta sẽ chia thành hai loại thông dụng như sau:

#Cont OT 20 feet

Container 20′ Open top được thiết kế từ loại container khô, rỗng, dài 20 feet nguyên bản, nên thông số kỹ thuật cũng không có gì khác nhau, ngoài trừ hở phía trên và phần nóc được làm bằng gạt. Theo đó, kích thước container 20′ Open top như sau:
Container-open-top-la-gi
Kích thước container OT 20 feet

#Cont OT 40 feet

Cũng giống như loại container Open top 20′, thì cont 40′ cũng có thiết kế hở nóc, được phủ bạt và chuyên chở các loại hàng hóa quá khổ. Điểm khác là kích thước của container dài hơn gấp đôi. Theo đó, kích thước container 40′ Open top như sau:

Container-open-top-la-gi
Kích thước container OT 40 feet 

>>> Xem thêm: Container Flat rack và những điều cần thiết mà bạn có thể chưa biết

Tạm kết

Qua những nội dung trên, chắc hẳn bạn đã nắm được rõ định nghĩa container Open top là gì, cũng như những thông tin liên quan. Nếu khách hàng đang cần tìm một đơn vị chuyên cung cấp những dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng container uy tín, thì hãy liên hệ ngay cho Finlogistics. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, chúng tôi cam kết sẽ mang tới cho khách hàng dịch vụ chất lượng tốt với giá cả cạnh tranh nhất!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Container-open-top-la-gi


Container-flat-rack-la-gi-00.jpg

Container Flat rack là gì? Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại container được thiết kế với đa dạng kích thước và công dụng khác nhau. Trong đó, Flat rack chính là loại container vận chuyển chuyên dùng đối với những hàng hóa siêu trường, siêu trọng. Vậy kích thước của loại container này được tính như thế nào?… Hãy cùng với Finlogistics tìm hiểu kỹ hơn về Flat rack trong bài viết này nhé!

Container-flat-rack-la-gi
Tìm hiểu chi tiết container Flat rack là gì?


Container Flat rack là gì?

Vậy container Flat rack là gì? Viết tắt là FR, đây là một loại container chuyên dụng dùng để vận chuyển những kiện hàng với kích thước to lớn, những máy móc siêu trường siêu trọng (hàng OOG). Những loại hàng hóa kiểu này thường không thể vận chuyển được bằng loại xe container thông thường.

Đặc điểm khác biệt lớn nhất của loại container Flat rack này so với những loại container khác đó là nó được trang bị phần sàn đế bằng thép siêu dày, có thể chịu được tải trọng cực lớn. Ngoài ra, loại container này cũng chỉ có phần chắn ở đầu và cuối, không có thanh chắn ở hai bên hay trên nóc cont. Đặc biệt, những thanh chắn này cũng có thể gập xuống để tạo thành một mặt phẳng đặt những hàng hóa quá cỡ.

Container-flat-rack-la-gi
Khái niệm cont Flat rack là gì?

Tìm hiểu kích thước chung của container Flat rack là gì?

Flat rack container thường được thiết kế với đa dạng kích thước, để có thể chuyên chở được nhiều loại hàng hóa. Tuy nhiên, phổ biến nhất vẫn là 02 loại kích thước cơ bản dưới đây:

#Flat rack 20 feet

Flat rack 20 feet thường được sử dụng nhiều trong quá trình vận tải hàng hóa đường biển. Đặc điểm của loại container Flat rack 20′ là có thân, hai đầu và việc bốc xếp hàng hóa sẽ được thực hiện từ hai bên hoặc từ phía trên cont xuống.

Ngoài ra, có một số lọai container FR 20′ cũng được thiết kế để hai đầu có thể gập xuống, tạo thành một mặt phẳng liền, dùng để vận chuyển những kiện hàng quá to như: thiết bị, máy móc, thùng phuy, xe cộ,… Loại container này cũng phù hợp để vận chuyển hàng trọng lượng dưới 30 tấn. Dưới đây là kích thước cụ thể của cont FR 20 feet:

Container-flat-rack-la-gi
Kích thước container FR 20′

#Flat rack 40 feet

Kích thước của container FR 40 feet được xem là tiêu chuẩn dùng để sản xuất và thiết kế những loại container khác. Do đó, loại cont này được thiết kế theo đúng kích thước quy chuẩn quốc tế, nhằm bảo đảm lưu thông cont giữa các quốc gia. Loại cont 40′ này có thể vận chuyển được những hàng hóa cồng kềnh và trọng lượng dưới 35 tấn.

Với cấu trúc chắc chắn và có khả năng chồng tầng, cont FR 40′ có thể chống chịu được với mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Dù có kích thước khá lớn nhưng container này lại có sự cơ động và linh hoạt rất cao. Nó có thể được sử dụng để vận chuyển cho cả đường bộ, đường biển lẫn đường hàng không. Dưới đây là kích thước cont FR 40′ chi tiết:

Container-flat-rack-la-gi
Kích thước container FR 40′

Một số mặt hàng nên sử dụng cont flat rack là gì?

Container Flat rack thường được sử dụng để vận chuyển những loại máy móc, thiết bị xuất nhập khẩu hoặc những lô hàng có giá trị cao cần phải được chằng buộc chắc chắn (Lashing), nhất là các kiện hàng quá khổ so với kích thước container thông thường.

Một số loại hàng hóa có tải trọng lớn hay quá khổ như: dây chuyền sản xuất thiết bị máy móc, xe cẩu chuyên dùng, xe nâng, xe cơ giới, lò hơi – bồn chứa công nghiệp,… sẽ thường được vận chuyển bằng Flat rack container.

Cần lưu ý vấn đề gì khi lựa chọn Flat rack container?

Trước khi quyết định chọn container Flat rack để vận chuyển hàng hóa thì bạn cần lưu ý đến những yếu tố dưới đây:

  • Xác định chính xác về những thông số, kích thước cũng như trọng lượng của từng loại hàng hóa cần vận chuyển. Nếu như hàng hóa không quá cỡ, thì có thể dùng phương thức vận chuyển thông thường. Còn nếu hàng hóa cồng kềnh và kích thước quá lớn thì lúc này vận chuyển bằng container Flat rack là sự lựa chọn cần thiết.
  • Container Flat rack thường dùng để chuyên chở các lô hàng quá cỡ và quá tải, nên việc Trucking sẽ tốn kém khá nhiều chi phí của doanh nghiệp. Do vậy, hãy cân nhắc và tính toán kỹ lưỡng trước khi quyết định sử dụng dịch vụ.
  • Với trường hợp chọn mua các cont FR cũ, doanh nghiệp cũng cần kiểm tra kỹ lưỡng về chất lượng vỏ có còn nguyên vẹn hay gỉ sét, móp méo nghiêm trọng hay không. Việc mua cont cũ tuy có nhiều lợi ích nhưng nếu chọn nhầm loại thì sẽ khiến cho doanh nghiệp chịu nhiều tổn thất hơn.
Container-flat-rack-la-gi
Cần lưu ý gì khi chọn cont FR?

>>> Xem thêm: Một số điều quan trọng mà bạn cần biết về container Open Top (OT)

Tạm kết

Hy vọng những nội dung chia sẻ trong bài viết hữu ích này của Finlogistics đã giúp bạn hiểu rõ về container Flat rack là gì. Từ đó, bạn có thể lựa chọn được hình thức vận chuyển hàng hóa bằng container phù hợp và tiết kiệm chi phí nhất. Nếu bạn có có bất kỳ nhu cầu vận chuyển hàng bằng container, liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời từ A đến Z nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Container-flat-rack-la-gi


Teu-la-gi-00.jpg

TEU là gì? Ngành vận tải container đường biển đang phát triển cực kỳ mạnh trong những năm gần đây. Do đó, chắc hẳn nhiều người cũng đã có lúc thắc mắc về khái niệm của TEU. Bài viết hữu ích dưới đây của Finlogistics sẽ giúp bạn giải đáp về chủ đề này. Hãy theo dõi đến cuối bài viết về TEU này nhé!

Teu-la-gi
Tìm hiểu khái niệm TEU trong vận tải đường biển


Tìm hiểu khái niệm TEU là gì?

TEU là gì? TEU là từ viết tắt của Twenty-foot Equivalent Units, một đơn vị đo lường tương đương với container 20 feet. TEU được xem là đơn vị đo sức chứa hàng hóa không chính xác và thường chỉ được sử dụng để mô tả khả năng chứa hàng của một tàu hoặc bến container.

Có 03 loại container phổ biến dùng làm tiêu chuẩn đó là: 20ft – 40ft – 45ft. Tính ra cho một TEU sẽ tương ứng với một khoảng 39 m³ thể tích, ứng với một cont 20ft hoặc một cont 40ft bằng với 2 TEU. Đối với container 45ft cũng sẽ được quy ra làm 2 TEU.

Bạn có thể hiểu 1 TEU = 1 ton hoặc 1 TEU = 1 containner. Người ta sẽ thường sử dụng đơn vị TEU này nhiều trong những chuyến vận chuyển hàng hóa đường biển có quy mô lớn. Ngoài đơn vị TEU, thì người ta cũng sẽ sử dụng thêm đơn vị FEU, tương ứng là: 2 TEU = 1 FEU.

Teu-la-gi
TEU là được dùng thường xuyên trong vận tải đường biển

>>> Xem thêm: Mã ký hiệu container mang ý nghĩa như thế nào?

Quá trình hình thành đơn vị TEU container

Vậy khái niệm TEU container đã xuất hiện từ khi nào? Xét về mặt lịch sử, từ hàng thập kỷ trước, TEU đã được ra đời từ quá trình vận chuyển container cùng với một người có tên là Malcolm McLean (đây là người phát minh ra container từ năm 1935 tại New Jersey).

Malcolm McLean là doanh nhân trong lĩnh vực vận tải đường bộ. Năm 1937, ông nhận thấy công việc xếp dỡ hàng hóa mất rất nhiều thời gian và rắc rối, khi phải di chuyển theo từng sọt, thùng chứa hoặc bao tải,… Ông đã nghĩ ra việc sử dụng thùng xe tải để làm công cụ mang hàng. Sau đó, thùng xe đã được tối ưu hóa để trở thành những chiếc container tiêu chuẩn như ngày nay.

Teu-la-gi
Lịch sử hình thành của đơn vị TEU

Vai trò của TEU container là gì trong ngành vận tải đường biển?

Việc áp dụng đơn vị TEU container đã mang tới cho ngành vận tải hàng hóa đường biển một bước tiến mới, bước đột phá khá quan trọng. Khi làm những báo cáo thống kê về hàng hóa trong từng cảng riêng biệt hoặc sử dụng tại ngân hàng thế giới, thì TEU sẽ được làm đơn vị đo lường tiêu chuẩn.

Nhờ sự ra đời của container và đơn vị TEU, hàng hóa sẽ nhanh chóng được vận chuyển lên các tàu biển thành từng cụm. Mỗi năm có tới xấp xỉ 200 triệu thùng container được vận chuyển. Nhờ vậy, những tiêu chuẩn bên trong ngành vận tải đã thay đổi.

Do đó, việc sử dụng thùng Pallet để vận tải hàng hóa đã được thay đổi hoàn toàn, nhằm đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển của toàn cầu. Chúng ta có thể thấy được vai trò quan trọng và cần thiết của đơn vị TEU như thế nào.

Teu-la-gi
Vai trò chính của đơn vị TEU

>>> Xem thêm: 10 hãng tàu container vận tải hàng đường biển lớn nhất hiện nay

Để có thể phân loại kích cỡ tàu biển theo đơn vị TEU, người ta thường sẽ tính toán như sau:

  • Tàu nhỏ (Small Feeder): 1,000 TEU
  • Tàu trung bình (Feeder): 1,000 – 2,000 TEU
  • Tàu bình thường (Feedermax): 2,000 – 3,000 TEU
  • Tàu Panamax vessels: 3,000 – 5,000 TEU
  • Tàu Post Panamax vessels: 5,000 – 10,000 TEU
  • Tàu New Panamax vessels (2014): 10,000 – 14,500 TEU
  • Tàu Ultra Large Container Vessel (ULCV): 14,500 TEU trở lên

Kết luận

Như vậy, bài viết này đã làm rõ cho bạn nội dung về khái niệm TEU là gì cũng như vai trò, ý nghĩa của đơn vị này đối với hoạt động vận tải hàng hóa đường biển. Bạn đừng quên cập nhật những kiến thức bổ ích, tổng quan và mới nhất về Logistics – xuất nhập khẩu tại Finlogistics nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Teu-la-gi


van-chuyen-container-bang-duong-bo-00.png

Vận chuyển container bằng đường bộ là loại hình vận tải đang được rất nhiều công ty, doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu chọn lựa. Phương thức vận tải này mang lại nhiều lợi ích cho quá trình vận chuyển hàng hóa nội địa cũng như quốc tế. Vậy loại hình vận chuyển này có gì đặc biệt? Những hàng hóa nào phù hợp đối với phương thức này?… Hãy cùng với Finlogistics tìm hiểu rõ hơn qua bài viết tổng quan này nhé!

Vận chuyển container bằng đường bộ
Vận chuyển hàng hóa container bằng đường bộ được sử dụng nhiều tại Việt Nam


Khái niệm vận chuyển container bằng đường bộ là gì?

#Định nghĩa

Vận chuyển container bằng đường bộ hay còn gọi là dịch vụ vận chuyển container đường bộ được hiểu là chuỗi hoạt động chuyên chở những thùng container hàng hóa, từ điểm nhận hàng đến khu vực bốc xếp hoặc điểm  đích,… bằng đường bộ.

#Thế mạnh

  • Giảm thiểu chi phí để vận chuyển: Vận chuyển container bằng đường bộ thường sẽ được áp dụng đối với những lô hàng to và cồng kềnh, có kích thước hoặc số lượng lớn. Nếu muốn vận chuyển sẽ phải sử dụng cả xe chuyên dụng.
  • Đảo đảm hàng hóa an toàn khi vận chuyển: Các thùng container được phép lưu thông trên đường bộ sẽ phải đảm bảo được làm từ loại thép chắc chắn, chất lượng tốt và có khả năng bảo vệ hàng hóa bên trong.
  • Thời gian vận chuyển hàng hóa linh động: Thông thường, những đơn vị vận tải sẽ tiến hành gom số lượng hàng đủ nguyên thùng container rồi mới tiến hành vận chuyển.

>>> Xem thêm: Cách kích thước container khi thực hiện xuất nhập khẩu hàng hóa

Những loại container trong quá trình vận chuyển đường bộ

Dưới đây là một vài loại container vận chuyển hàng đường bộ phổ biến, được thiết kế với nhiều chức năng, công dụng khác nhau để phù hợp cho đa dạng loại hàng hóa, sản phẩm cụ thể:

1. Container nhiệt

Đây là loại container phù hợp với những loại hàng hóa dễ bị hư hỏng và biến đổi chất lượng nếu như chịu tác động của thời tiết xung quanh như: trái cây, thực phẩm tươi sống,… Vì thế nên bên trong container sẽ được lắp thêm dàn lạnh với mức nhiệt độ khoảng âm 23°C.

2. Container đặc thù

Đây là loại container chuyên dùng để vận chuyển container bằng đường bộ với những loại hàng hóa có tính chất đặc thù, ví dụ như: xe máy, ô tô, xe tải, tàu biển hay các linh kiện điện tử khác,… Theo đó, loại container này sẽ được thiết kế và bảo đảm nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn ISO quốc tế.

3. Container bách hóa

Container bách hóa chính là loại được sử dụng phổ biến nhất trong vận chuyển hàng đường bộ, chuyên chở những mặt hàng khô, chủ yếu là mặt hàng bách hóa. Loại container này có khá nhiều kích thước và được ký hiệu dưới dạng: 10’DC, 20’DC, 40’DC,… Đồng thời, mặt sàn của loại container được làm bằng gỗ chống nước, kết hợp với thùng kín để ánh sáng không lọt vào bên trong và chỉ có một cửa để bốc xếp, tháo dỡ hàng hóa.

Vận chuyển container bằng đường bộ
Một số loại container được dùng phổ biến trong vận chuyển hàng đường bộ

4. Container hàng rời

Loại container hàng rời này có thiết kế đặc biệt hơn so với những loại khác, với phần nắp ở bên trên để bóc xếp hàng vào và phần cửa bên hông để có thể lấy hàng hóa ra. Đặc biệt, loại container này còn được trang bị thêm hệ thống đảo ngược, cho phép hàng hóa bên trong tự di chuyển từ trên xuống dưới, khi đến cửa ra thì sẽ tự động lật nghiêng để có thể tháo dỡ dễ dàng hơn.

5. Container mặt bằng

Loại container mặt bằng sẽ phù hợp để vận chuyển container bằng đường bộ với những mặt hàng có tải trọng cao, ví dụ như: máy móc, thiết bị, sắt thép,… Để bốc xếp và tháo dỡ dễ dàng hơn, container mặt bằng chỉ có vách ngăn ở phía đầu và phía sau. Hai tấm vách này còn có thể cố định, tháo rời hoặc gập lên/ xuống theo ý muốn. Còn phía bên trên có thể phủ bạt để che chắn hàng hóa khỏi thời tiết bên ngoài.

6. Container bồn

Đây là loại container được thiết kế dựa theo tiêu chuẩn ISO quốc tế, với đa dạng kích thước như: 20 feet, 40 feet,… Trên phần mái container được lắp đặt miệng bồn để có thể đổ hàng hóa, sau khi đến nơi thì sẽ được rút qua ban xả hoặc qua miệng bồn bằng máy bơm chuyên dụng. 

Vận chuyển container bằng đường bộ phù hợp đối với loại hàng hóa như nào?

Các doanh nghiệp xuất nhập khẩu nên nắm rõ những loại hàng hóa phù hợp đối với hình thức vận chuyển container đường bộ để hạn chế, không phát sinh thêm các chi phí và rủi ro:

#Loại hàng hóa được phép vận chuyển container đường bộ

Vận chuyển container theo đường bộ sẽ phù hợp với rất nhiều mặt hàng, chẳng hạn như:

  • Mặt hàng thủy hải sản: tôm cua, nghêu sò ốc hến, cá,…
  • Mặt hàng nông sản và hàng tiêu dùng thông thường: gạo, lúa mì, cà phê, bánh kẹo, thức ăn cho gia súc,…
  • Các loại thịt: thịt lợn, thịt gia cầm, thịt bò,…
  • Các loại trái cây chưa qua chế biến hoặc đã chế biến.
  • Mặt hàng chất lỏng: sữa, sơn nước, hóa chất,…
  • Mặt hàng vật liệu xây dựng: xi măng, gạch sỏi, than đá, kim loại,…

#Loại hàng hóa không phù hợp đối với vận chuyển container đường bộ

Bên cạnh đó, một số mặt hàng không phù hợp để sử dụng dịch vụ vận chuyển container bằng đường bộ như:

  • Mặt hàng có giá trị kinh tế lớn và cần phải vận chuyển nhanh: vàng bạc, đá quý, đồ trang sức,…
  • Mặt hàng cần phải vận chuyển bằng tàu biển chuyên dụng: dầu thô, khí hóa lỏng, xe hơi,…
  • Mặt hàng có tải trọng rất lớn (khoảng vài chục nghìn tấn trở lên, chỉ thích hợp đối với loại tàu vận chuyển hàng rời): quặng vôi, phân bón,…
Vận chuyển container bằng đường bộ
Có nhiều loại hàng không phù hợp để vận chuyển container đường bộ

Cước phí vận chuyển container đường bộ được tính như thế nào?

Để có thể xác định được giá cước vận chuyển, thì thông thường các doanh nghiệp sẽ dựa vào một vài yếu tố chính như: 

  • Loại mặt hàng cần vận chuyển
  • Loại thùng container vận chuyển
  • Trọng lượng, khối lượng và kích thước đầy đủ của hàng hóa
  • Yêu cầu về loại phương tiện vận chuyển, hình thức vận tải
  • Địa điểm gửi hàng và nhận hàng (tính khoảng cách vận chuyển)
  • Thời gian vận chuyển hàng hóa thỏa thuận

Các bước trong quy trình vận chuyển container bằng đường bộ chi tiết

Quy trình thực hiện vận chuyển container theo đường bộ bao gồm các bước sau đây:

  • Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu vận chuyển của các khách hàng có nhu cầu (khách hàng liên hệ với đơn vị giao hàng để nhận báo giá, nếu như đồng ý sẽ tiến hành ký kết hợp đồng vận chuyển).
  • Bước 2: Nhận hàng hóa từ người gửi (đơn vị giao hàng sẽ nhận bốc xếp hàng từ người gửi và di chuyển về kho chứa hàng).
  • Bước 3: Sắp xếp hàng hóa vào thùng container (đơn vị vận chuyển sẽ tiến hành thực hiện một số thủ tục, giấy tờ theo quy định Pháp luật, sau đó hàng hóa sẽ được bốc xếp lên loại container tương ứng và tiến hành vận chuyển đến điểm nhận).
  • Bước 4: Bốc dỡ hàng hóa tại địa chỉ nhận hàng (sau khi đã đến điểm đích hoặc điểm nhận hàng, thì đơn vị vận chuyển sẽ xếp dỡ hàng xuống, đồng thời cũng kiểm tra tình trạng của hàng hóa).
  • Bước 5: Giao hàng hóa đến người nhận (đơn vị vận chuyển đưa hàng đến kho hoặc địa chỉ của người nhận như cam kết ban đầu trong hợp đồng).
Vận chuyển container bằng đường bộ
Các bước trong quy trình vận chuyển hàng container bằng đường bộ

Tìm hiểu dịch vụ vận chuyển hàng container bằng đường bộ uy tín tại Finlogistics

Finlogistics là một trong những đơn vị hàng đầu, chuyên cung cấp dịch vụ Logistics và tư vấn các giải pháp chuỗi cung ứng toàn diện cho nhiều doanh nghiệp, công ty trong và ngoài nước. Với gần 10 năm kinh nghiệm trong ngành, cho đến nay, Finlogistics có thể đảm nhận toàn bộ quy trình vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là vận chuyển container bằng đường bộ, đường biển,…

Không những thế, ngoài hình thức vận tải container đường bộ, thì Finlogistics còn cung cấp nhiều hình thức vận chuyển khác nhau như: đường biển, đường hàng không,… nhằm phù hợp đối với từng loại hàng hóa và bảo đảm chất lượng của hàng hóa cho đến địa điểm nhận.

>>> Tham khảo dịch vụ và giá cước vận chuyển hàng hóa đường bộ tại đây <<<

Lời kết

Trên đây là tổng hợp tất cả những thông tin tổng quan và chi tiết nhất về dịch vụ vận chuyển container bằng đường bộ. Hy vọng các doanh nghiệp có thể tham khảo và chọn lựa ra loại hình vận tải phù hợp nhất đối với từng lô hàng của mình. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc muốn tham khảo chi tiết về dịch vụ, hãy liên hệ ngay với Finlogistics để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng và hiệu quả nhất nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Van-chuyen-container-bang-duong-bo


LCL-la-gi-00.jpg

LCL là gì? Khi tiến hành xuất khẩu hoặc nhập khẩu, sẽ xảy ra nhiều trường hợp hàng hóa không đủ để xếp đầy một thùng container. Khi đó, các chủ hàng có thể chọn lựa giải pháp vận chuyển hàng lẻ LCL, để tối ưu thời gian và chi phí. Vậy đặc điểm của hình thức vận chuyện này như thế nào? Làm thế nào để phân biệt giữa vận chuyển hàng LCL và hàng FCL? Cùng theo dõi bài viết này với Finlogistics để hiểu thêm về loại hình này nhé!

LCL là gì?
LCL là gì?


Khái niệm LCL là gì? 

LCL là gì? LCL (Less than Container Load) được hiểu là loại hàng hóa không sắp xếp đủ vào một thùng container. Trong quá trình đóng hàng hóa vận chuyển quốc tế, nếu như chủ hàng không có đủ lượng hàng để đóng vào container nguyên, thì cần phải ghép hàng với những chủ hàng khác. 

Khi thực hiện LCL, cần phải gom nhiều lô hàng từ nhiều chủ hàng khác nhau, quá trình này gọi là Consolidation. Hàng hóa được gom sẽ gọi là hàng Consol và người đứng ra thực hiện quy trình này gọi là Consolidator (người gom hàng).

Dịch vụ vận chuyển hàng lẻ LCL, hàng ghép hoặc hàng Consol sẽ có những đặc điểm sau đây:

=> Chủ hàng sẽ chịu chi phí vận chuyển hàng lẻ LCL đến các địa điểm đóng hàng lẻ vào thùng container, thường là một kho để khai thác hàng lẻ CFS (Container Freight Station)

=> Chủ hàng sẽ cung cấp những chứng từ, giấy tờ cần thiết và liên quan đến hàng hóa. Sau đó, chủ hàng sẽ nhận vận đơn House Bill of Lading do công ty giao nhận phát hành.

=> Dịch vụ vận chuyển hàng lẻ LCL sẽ kết hợp giữa hai phương thức vận chuyển FCL và LCL, đó có thể là:

  • Gửi container nguyên hoặc giao hàng lẻ (FCL/LCL)
  • Gửi hàng lẻ hoặc giao container nguyên (LCL/FCL)

Trách nhiệm của các bên đối với hàng LCL là gì?

#Đối với người gửi hàng LCL

  • Đóng gói hàng rồi mang đến kho CFS của Consolidator, đồng thời thực hiện các bước thủ tục Hải Quan để tiến hành thông quan cho lô hàng.
  • Cung cấp nội dung, thông tin chi tiết có trên B/L cho người gom hàng để làm vận đơn đường biển.
  • Kiểm tra và xác nhận Bill nháp và nhận vận đơn.

#Đối với người gom hàng LCL

  • Người gom hàng sẽ chịu trách nhiệm làm việc trực tiếp với khách hàng trong suốt quá trình vận chuyển hàng hóa.
  • Cung cấp vận đơn đường biển cho khách hàng và tiến hành kê khai Manifest lên trên hệ thống.
  • Thông báo cho khách hàng khi lô hàng đến và liên hệ với đại lý của bên nhận để làm thủ tục giao nhận hàng hóa.

#Đối với bên vận chuyển hàng LCL

  • Vận chuyển và mang hàng hóa đến điểm đích an toàn.
  • Bốc cont lên tàu và sắp xếp cont an toàn trước khi tàu nhổ neo di chuyển.
  • Dỡ cont khỏi tàu, để lên bãi cont tại cảng đích.
  • Khi lô hàng đến thì làm D/O và giao thùng cont cho người nhận có vận đơn B/L hợp lệ tại bãi cont (CY).

#Đối với người nhận hàng LCL

  • Sau khi nhận được thông báo hàng hóa đã đến kho của Consolidator, thì sắp xếp bộ chứng từ, giấy tờ hợp lý để đến đại lý của người gom hàng đổi lệnh giao hàng.
  • Thực hiện các bước thủ tục Hải Quan để thông quan lô hàng.
  • Vận chuyển lô hàng về kho và tiến hành rút hàng, sau đó trả thùng cont về đúng nơi quy định cho hãng tàu hoặc có thể rút hàng ngay tại cảng, nếu như đã làm lệnh rút ruột.
  • Hoàn tất các chi phí Local Charge, D/O, chi phí Handling Charge (nếu như người gom hàng thanh toán thì chỉ cần chi trả cho người gom hàng).
LCL là gì?
LCL là gì?

Lợi ích của vận chuyển hàng lẻ bằng đường biển LCL là gì?

#Tiết kiệm chi phí vận chuyển

Đối với các chủ hàng (Shipper) là cá nhân hoặc doanh nghiệp, khi có số lượng hàng hóa nhỏ lẻ, không đủ để lấp đầy một thùng cont, thì nên lựa chọn dịch vụ vận chuyển hàng lẻ LCL. Điều này giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển một cách hiệu quả hơn.

Đối với những công ty giao nhận vận tải (Freight Forwarder), nếu khách hàng đặt chỗ (booking) thùng cont với khối lượng hàng nhỏ lẻ, không đủ số lượng hàng hóa tối thiểu để đóng vào trong một thùng cont, thì có thể đặt chỗ (co-loading) thông qua một công ty giao nhận hàng khác (còn được gọi là Master Consol hoặc Master Consolidator).

Đối với dịch vụ hàng lẻ LCL, thì các chủ hàng chỉ cần trả tiền cước phí vận chuyển cho không gian cont mà họ sử dụng. Đây còn được xem là lợi ích nổi bật nhất của mô hình dịch vụ LCL này.

>>> Xem thêm: Tìm hiểu các bước xử lý hàng FCL

#Tiết kiệm thời gian

Nhờ có dịch vụ vận chuyển hàng lẻ LCL, mà các chủ hàng không cần phải chờ đợi cho đến khi có đủ số lượng hàng để đóng đầy thùng cont rồi mới tiến hành vận chuyển.

Chủ hàng cũng có thể sử dụng dịch vụ gom hàng lẻ LCL để đóng ghép cùng với các chủ hàng khác, nhằm đóng đầy một container hàng hóa nhanh chóng. Như vậy, hàng hóa cũng sẽ được vận chuyển nhanh chóng và tiết kiệm được thời gian hơn.

#Tiết kiệm chi phí lưu kho

Việc đặt hàng hóa trong kho và chờ đợi cho đến khi gom đủ hàng trong một thùng cont sẽ làm phát sinh thêm nhiều chi phí lưu kho. Việc sử dụng dịch vụ vận chuyển hàng lẻ LCL này giúp vận chuyển hàng hóa ngay, từ đó chủ hàng sẽ tiết kiệm được chi phí lưu kho khá lớn.

LCL là gì?
LCL là gì?

Phân biệt giữa hàng FCL và LCL là gì?

Nhiều người sẽ bị lẫn lộn giữa hàng FCL và LCL là gì? Vậy hãy cùng theo dõi bảng phân tích dưới đây để biết sự khác nhau giữa hai loại vận chuyện hàng hóa này nhé!!! 

FCL LCL
Tên viết tắt Full Container Load (hàng nguyên cont) Less than Container Load (một phần của cont hoặc hàng đóng ghép)
Chi phí Về tổng chi phí, thì việc đặt một cont FCL sẽ đắt hơn do khối lượng. Tuy nhiên, nếu như xem xét những chi phí khác, thì việc chọn lựa vận chuyển hàng FCL thường rẻ hơn so với LCL.  Cùng một lượng hàng hóa, thì mỗi lô hàng sẽ có các khoản chi phí khác nhau. Do đó, khi gom lại, thì chi phí dịch vụ vận chuyển hàng lẻ LCL thường sẽ lớn hơn. Đối với hàng hóa nhỏ lẻ, thì rõ ràng LCL là lựa chọn phù hợp.
Kích thước hàng Ngoài việc chủ hàng có nhiều thùng hàng đủ chứa cho một cont, thì thường loại hàng hóa phù hợp với FCL là loại cồng kềnh và nặng Hàng LCL thường nhỏ gọn và dễ di chuyển hơn so với FCL
Tỷ giá Tỷ giá của FCL dễ biến động Tỷ giá của LCL lại ổn định hơn
Điều kiện vận chuyển Để vận chuyển được hàng FCL, người gửi hàng sẽ phải đặt trước ít nhất một cont nguyên.  Đối với một lô hàng LCL, không cần thiết phải đặt trước một cont nguyên mà chỉ cần một phần.
Chủ hàng Chỉ một chủ hàng Có nhiều chủ hàng khác nhau
Thời gian giao hàng Nhanh hơn, bởi vì chỉ giao cho một chủ hàng. Toàn bộ cont đều đã được đặt trước và không cần phải phân loại và đóng thùng cont tại các cảng giao hàng. Khả năng xảy ra tình trạng chậm trễ tại cảng và bị Cơ quan Hải Quan kiểm tra cũng thấp hơn.  Chậm hơn, bởi vì phải giao cho nhiều chủ hàng. Ngoài ra, cần thêm thời gian để phân loại các loại hàng hóa, tổng hợp những chứng từ và xử lý chúng. Thời gian cần thiết trong việc xếp dỡ hàng cũng có thể cao hơn, nếu trong trường hợp gửi dịch vụ vận chuyển hàng lẻ LCL.
LCL là gì?
Nên phân biệt giữa hàng FCL và LCL

>>> Xem thêm: Khái niệm và những lợi ích của hàng Consol

Kết luận

Trên đây là những kiến thức đầy đủ nhất về hàng LCL là gì và sự khác nhau đối với hàng FCL mà bạn cần biết. Các doanh nghiệp cũng cần nắm vững đặc điểm của hai hình thức vận chuyển hàng hóa bằng thùng cont để tối ưu quy trình thông quan. Nếu muốn biết thêm về các bước vận chuyển hàng hóa LCL là gì hoặc có nhu cầu thông quan Hải Quan, hãy liên hệ cho Finlogistics để được đội ngũ tư vấn của chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng, hiệu quả và tối ưu chi phí nhất!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Lcl-la-gi


Ma-ky-hieu-Container-00.jpg

Việc hiểu rõ những mã ký hiệu container đối với những người làm trong ngành xuất nhập khẩu đều rất quan trọng và cần thiết. Để giải đáp thắc mắc của nhiều người về vấn đề những dòng mã trên container, bài viết dưới đây của Finlogistics sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích và thú vị nhất về mã ký hiệu container, đừng bỏ qua nhé!

Mã ký hiệu Container
Mã ký hiệu container


Container là gì?

Container thường sẽ được viết tắt là Cont, là một loại thùng lớn cấu tạo chủ yếu bằng thép. Các loại container thông dụng sẽ có hình dạng hộp chữ nhật, ruột rỗng và có cửa mở bao gồm hai cánh tại một mặt cũng như có chốt để đóng kín.

Vỏ ngoài của container thường được phủ một lớp sơn tĩnh điện đa dạng màu sắc. Tuy nhiên, vẫn có những loại màu container tùy thuộc vào nhà sản xuất, người sử dụng hoặc đặc tính, mục đích sử dụng của từng loại container.

Thời điểm trước thế kỷ XVIII, những thùng chứa tương tự như container ngày nay đã được sử dụng trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Nhưng chúng chủ yếu được cấu tạo từ nguyên liệu gỗ và có kích thước không theo bất kỳ một tiêu chuẩn nào.

Đến những năm 1930, Malcolm McLean là người được cho là đã đầu tiên phát minh ra container, với ý tưởng “Container Intermodal”. Đây là thùng chứa hàng có thể sử dụng cho nhiều loại phương tiện vận tải khác nhau như: tàu hỏa, xe tải, tàu thủy, máy bay,… mà không cần phải tiến hành tháo dỡ hàng hóa.

Nhiều năm sau, những chiếc thùng container hiện đại như ngày nay đã được sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới. Những nhà sản xuất cũng đã thống nhất một kích thước container và mã ký hiệu container chung, theo tiêu chuẩn ISO. Tiêu chuẩn này sẽ được thay đổi theo từng mốc thời gian, nhằm để phù hợp với kích thước cũng như tải trọng của các loại phương tiện vận tải hàng hóa, nhất là đường bộ.

Phân biệt các mã ký hiệu container và ý nghĩa của chúng

Trên mỗi thùng container vận chuyển hàng hóa sẽ có rất nhiều loại mã ký hiệu container khác nhau. Do đó, chúng ta sẽ đi sâu vào tìm hiểu từng loại ký hiệu riêng, để có thể dễ dàng nhận biết những loại container khác nhau hoặc nhận biết các thông số, trọng lượng hay kích thước container,…

>>> Xem thêm: Tổng hợp 10 hãng tàu container vận tải biển lớn nhất trên thế giới

Mã ký hiệu container chỉ mục đích sử dụng

DC (Dry Container)

DC là viết tắt của Dry Container, có nghĩa là loại container khô. Đây là loại thùng container cơ bản nhất, thường được viết là 20’DC hoặc 40’DC. Loại cont này được sử dụng để đóng gói những loại hàng hóa khô, trọng lượng nặng và thể tích nhỏ, ví dụ như: gạo, bột, sắt, thép, xi măng,…

HC (High Cube)

Loại container này được dùng chuyên để đóng hàng với kích cỡ và khối lượng lớn. Ngoài ra, loại thùng container này cũng phù hợp với việc làm văn phòng, nhà ở kiểu container.

RE (Reefer)

Loại cont này được thiết kế chuyên dành cho các kho lạnh hoặc xe đông lạnh. Thông thường, container lạnh sẽ chia làm hai loại chính là: nhôm và sắt. Lớp bên trong của loại container này được làm bằng Inox, nhằm mục đích chống chịu nhiệt độ lạnh khắc nghiệt khi vận chuyển hàng hóa. Do đó, cont Reefer thường có chi phí lưu kho khá tốn kém.

Mã ký hiệu Container
Mã ký hiệu container

HR (Hi – Cube reefer)

Loại container này cũng là một dạng thùng container lạnh, nhưng có thiết kế cao và dùng để chuyên chở những loại hàng hóa có sức chứa lớn.

OT (Open Top)

Đây là một loại container mở nóc trên, có thể tiến hành đóng hàng và rút hàng thông qua nóc. Sau đó, phần nóc cont sẽ được phủ bạt nhằm để che chắn mưa. Do vậy, loại container này sẽ dùng để chuyên chở các loại máy móc và thiết bị.

FR (Flat Rack)

Đây là loại container không có vách, không mái và chỉ có phần sàn, chuyên dùng để vận chuyển những loại hàng hóa nặng, quá tải. Container loại này sẽ có vách hai đầu trước sau, hoàn toàn có thể cố định, gập xuống hoặc tháo rời.

Kẹp chì (Seal Container)

Seal container chính là khóa niêm phong container, được sử dụng để niêm phong thùng hàng container, trước khi tiến hành xuất hàng. Mục đích là để đảm bảo hàng hóa, sản phẩm bên trong vẫn đầy đủ số lượng và hạn chế những ảnh hưởng xấu đến chất lượng.

Trong mã ký hiệu container, loại kẹp chì này còn bao gồm một dãy Serial bao gồm 6 chữ số. Mỗi thùng container niêm phong sẽ có một số chì duy nhất, sau đó sẽ được khai báo Hải Quan thông qua các kí hiệu như: P/L, B/L, C/O.

Mã ký hiệu container chỉ kích thước

  • Chiều dài: Có 03 loại độ dài tiêu chuẩn cho thùng container, đó là: 20 feet (6.1m), 40 feet (12.2 m) và 45 feet (13.7m).
  • Chiều cao: hiện chủ yếu sử dụng 02 loại thường và cao, với loại container thường sẽ cao khoảng 8 feet 6 inch (8’6”), còn loại thùng container cao sẽ có chiều cao là 9 feet 6 inch (9’6”).
  • Chiều rộng: bên ngoài của container (20’DC/ 40’DC/ 40’HC) là khoảng 8 feet (2,438m)

Mã ký hiệu container cơ bản trên vỏ thùng

Trên container có rất nhiều ký hiệu khác nhau, có mã hiệu ở phía trước, phía sau, bên trong, bên ngoài hoặc thậm chí là trên nóc. Hệ thống để nhận biết mã ký hiệu container bao gồm các thành phần như sau:

  • Mã số chủ sở hữu (Owner Code)
  • Mã ký hiệu container của loại thiết bị (Equipment Category Identifier/ Product Group Code)

– U: Dạng container chở hàng (Freight Container)
– J: Dạng thiết bị có thể tháo rời ra (Detachable Freight Container/ Related Equipment)
– Z: Dạng đầu kéo (Trailer) hoặc rơ-moóc (Chassis)

  • Số serie (Serial Number/ Registration Number), ví dụ như: 001234, 002334
  • Chữ số để kiểm tra (Check Digit)
  • Mã số kích thước (Size Code): bao gồm 02 ký tự (chữ cái hoặc chữ số), trong đó kí tự đầu tiên biểu thị chiều dài của thùng container, còn kí tự thứ hai biểu thị chiều cao.
  • Mã loại (Type Code): bao gồm 02 ký tự, trong đó kí tự đầu tiên biểu thị loại container, ví dụ như: G – General R-Refrigerate hoặc U – Open Top. Còn ký tự thứ hai biểu thị những đặc tính chính của thùng container.
Mã ký hiệu Container
Mã ký hiệu trên container

>>> Xem thêm: Kích thước container khi nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc

Những ký hiệu dùng để khai thác khác (Operational Markings)

Theo đó, những mã ký hiệu ở trên container trong việc khai thác bao gồm hai loại chính: bắt buộc và không bắt buộc. Trong đó:

– Dấu hiệu bắt buộc (trọng lượng tối đa của container/ cảnh báo nguy hiểm điện/ container cao)

  • Trọng lượng tối đa (Maximum Gross Mass) được ghi ở trên cửa thùng container. Những số liệu tương tự như ghi trong biển chứng nhận an toàn CSC. Một vài container cũng sẽ thể hiện trọng lượng vỏ (Tare Weight), trọng tải hữu ích (Net Weight) hoặc lượng hàng sắp xếp cho phép (Payload).
  • Dấu hiệu cảnh báo có nguy hiểm về điện từ từ đường dây điện phía trên. Ký hiệu này dùng cho tất cả những container có lắp thang leo.
  • Dấu hiệu container cao trên mức 2,6 mét, mã ký hiệu container này bắt buộc đối với những thùng container cao trên mức 8ft 6in (2,6m).

– Dấu hiệu không bắt buộc (khối lượng container hữu ích lớn nhất/ mã quốc gia)

  • Khối lượng hữu ích lớn nhất (Max Net Mass) sẽ được dán trên cửa thùng container, còn phía dưới là dấu hiệu trọng lượng container có thể đạt tối đa.
  • Mã quốc gia (Country Code) bao gồm hai chữ cái viết tắt, thể hiện tên quốc gia sở hữu chiếc container đó.

Tổng kết

Như vậy, qua những nội dung, thông tin về mã ký hiệu container mà chúng tôi tổng hợp được ở trên, hy vọng bạn có thể nắm rõ được để có ích trong việc vận chuyển hàng hóa bằng container.  Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về mã ký hiệu container hoặc liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa, bạn có thể nhờ sự trợ giúp của Finlogistics. Chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp các thắc mắc của bạn!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Ma-ky-hieu-container


Kich-thuoc-container-00.jpg

Việc nhập hàng hóa từ cửa khẩu Trung Quốc về tới Việt Nam hiện đang là nhu cầu lớn và thiết yếu của nhiều doanh nghiệp trong nước. Tùy thuộc vào nhu cầu và khả năng mà sẽ có những kích thước container khác nhau, với mục đích phục vụ vận chuyển hàng hóa và nhập hàng Trung Quốc. Nếu bạn đang quan tâm chủ đề này thì đừng vội lướt qua bài viết thú vị này của Finlogistics nhé!

Kích thước container
Tìm hiểu chi tiết thông tin kích thước container


Hàng hóa từ Trung Quốc vận chuyển về bằng container

Đối với các loại hàng hóa có trọng lượng lớn, số lượng nhiều hoặc kích thước to quá khổ, thì việc thực hiện vận chuyển bằng xe thùng container chính là lựa chọn tối ưu, hiệu quả nhất. Việc vận chuyển bằng container sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, cũng như đảm bảo tính thuận tiện và thời gian.

Những mặt hàng nên sử dụng loại hình vận chuyển này có thể kể tới như: hàng thiết bị máy móc sản xuất, hàng may mặc tiêu dùng, hàng thực phẩm – đồ đông lạnh, hàng nội thất gia dụng,… cùng nhiều loại hàng hóa khác. Do vậy, kích thước container rất quan trọng trong việc đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển.

Ưu điểm của loại hình dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng container

Dưới đây là một vài ưu điểm nổi bật khi sử dụng dịch vụ vận chuyển hàng hoá qua Trung Quốc bằng container:

#Hàng hóa được bảo đảm an toàn

Tùy theo mỗi kích thước container, những thùng hàng đều được thiết kế chắc chắn, bền vững với chất liệu thép chất lượng cao, nên có khả năng bảo vệ hàng hóa, sản phẩm bên trong hiệu quả.

Với bốn góc kín và chỉ có một cửa ra vào, nên trong quá trình vận chuyển sẽ tránh bị nhiễm bẩn, mất cắp, hư hỏng hàng hóa do chịu tác động của môi trường bên ngoài. Đặc biệt, bảo hiểm hàng hóa lên đến 100% dành cho các khách hàng bị mất, hỏng hàng hoặc không đúng theo như yêu cầu đặt hàng từ trước.

Kích thước container
Kích thước container cần phải lớn đủ để bảo đảm hàng hóa bên trong

#Tối ưu hóa chi phí vận chuyển

Hình thức vận chuyển bằng xe container sẽ rất phù hợp đối với các khách hàng cần vận chuyển hàng hóa với số lượng và khối lượng lớn. Điều này giúp tiết kiệm chi phí, phụ phí như bảo hiểm hàng hóa, cộng thêm độ an toàn cao nên có thể giảm thiểu được phần nào chi phí đóng gói hàng hóa, sản phẩm.

#Thời gian vận chuyển linh động

Nếu lựa chọn vận chuyển hàng hóa ghép chung với nhau thì sẽ phụ thuộc vào lịch trình gom hàng hóa, đóng gói,… Do đó sẽ dễ dẫn đến sự chậm trễ so với kế hoạch ban đầu.

Những khi sử dụng dịch vụ vận tải xe container thì khách hàng hoàn toàn có thể chủ động được lịch trình di chuyển. Khách hàng được quyền tự do quyết định thời gian vận chuyển hàng hóa và giao nhận hàng tại bất cứ khu vực nào (được cho phép).

Kích thước container chi tiết

Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng mà sẽ có những loại xe container với kích thước khác nhau (Dài x Rộng x Cao), bao gồm:

  • Kích thước xe container rộng 20 feet là: 6,060 x 2,440 x 2,590 (m)
  • Kích thước xe container rộng 40 feet là: 12,190 x 2,440 x 2,590 (m). Trọng lượng khoảng 3,7 tấn và có thể chứa được khối lượng hàng hóa lên đến 26 tấn
  • Kích thước container rộng 45 feet là: 13,716 x 2,44 x 2,896 (m). Kích thước bên trong là 13.56 x 2,35 x 2,7 (m)

Trên thực tế, những số liệu về kích thước container ở trên chỉ mang tính chất tương đối. Tùy vào mỗi nhà sản xuất container riêng hoặc điều kiện bên ngoài mà kích thước container có thể chênh lệch nhau khoảng vài mm cho đến vài cm.

Kích thước container
Thông số kích thước tiêu chuẩn của các loại container hiện nay

>>> Xem thêm: Dịch vụ nhập khẩu ủy thác hàng hóa từ Trung Quốc mới nhất

Các bước nhập khẩu từ Trung Quốc hàng chính ngạch bằng container

Sau khi tìm hiểu kích thước container, thì dưới đây là quy trình nhập khẩu hàng hóa chính ngạch từ Trung Quốc mà các doanh nghiệp nên nắm rõ:

  • Bước 1: Nhận hàng hóa từ kho của bên bán và thực hiện vận chuyển đến cửa khẩu để thông quan.
  • Bước 2: Bắt đầu mở tờ khai hàng hóa tại cửa khẩu của Trung Quốc.
  • Bước 3: Hải Quan Trung Quốc kiểm kê hàng hóa và cho phép thông quan.
  • Bước 4: Thực hiện vận chuyển hàng chính ngạch từ cửa khẩu Trung Quốc sang cửa khẩu Việt Nam.
  • Bước 5: Bắt đầu mở tờ khai hàng hóa tại cửa khẩu Việt Nam.
  • Bước 6: Hải Quan Việt Nam kiểm kê hàng hóa và cho phép thông quan.
  • Bước 7: Thực hiện vận chuyển hàng chính ngạch về kho của bên mua và kết thúc công việc.
Kích thước container
Khi nhập khẩu hàng hóa doanh nghiệp cần chú ý chọn đúng kích thước container

Tạm kết

Nếu quý khách hàng, doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển hàng hóa bằng container, còn chần chừ gì mà hãy liên hệ ngay cho đơn vị nhập khẩu chính ngạch hàng hóa uy tín từ Trung Quốc về thị trường Việt Nam – công ty Finlogistics: chuyên chở khối lượng hàng hóa lớn; thời gian vận chuyển hàng hóa nhanh chóng; đảm bảo hàng hóa đến tận tay khách hàng trong thời hạn sớm, với mức chi phí tối ưu nhất.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Kich-thuoc-container


Hang-oog-00-1.jpg

Hàng OOG hay còn gọi là hàng hóa quá khổ quá tải, là một thuật ngữ tuy đã được sử dụng khá lâu, nhưng đối với một số người thì vẫn còn khá mới mẻ, mơ hồ hoặc đã biết nhưng chưa hiểu rõ tường tận. Vì vậy, Finlogistics sẽ chia sẻ một vài kiến thức cơ bản và quan trọng nhất về hình thức vận chuyển loại hàng quá khổ này trong xuất nhập khẩu nhé!

Hang-oog
Tìm hiểu khái niệm về hàng hóa OOG trong xuất nhập khẩu


Khái niệm chung về hàng OOG

Trước tiên, chúng ta phải hiểu rõ định nghĩa hàng OOG là gì. Theo đó, OOG (viết tắt của Out of Gauge) là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu. Out Of Gauge” nhằm chỉ những mặt hàng có kích thước hay trọng lượng tổng thể vượt quá so với tiêu chuẩn được cho phép, để vận chuyển bằng những phương tiện vận tải hay container thông thường.

Hàng hóa OOG sẽ sử dụng những loại container đặc biệt như: Open Top hoặc Flat Rack. Hầu hết những mặt hàng OOG được vận chuyển bằng container chuyên dụng Flat rack sẽ có kích thước 20 feet hoặc 40 feet. Loại container này có thể chở được những loại hàng có kích thước lớn, cồng kềnh, với trọng lượng rất nặng và vượt quá mức quy định của những loại container thông thường.

Đặc điểm dễ nhận biết của loại container này là có phần sàn được làm bằng thép khá dày, để chở các loại hàng siêu trường siêu trọng. Chúng được sử dụng linh hoạt với những loại hàng hóa cỡ lớn quá mức cho phép, có thể tháo rời và lắp ráp ổn định, chắc chắn vào các container loại Flat rack.

Hang-oog
Hàng hóa OOG có kích thước, khối lượng lớn hơn nhiều với với mặt hàng thông thường

>>> Xem thêm: Hàng công trình dự án (Project Cargo) có gì đặc biệt?

Các phương pháp để xác định hàng OOG

Việc xác định hàng OOG thường được thực hiện dựa theo những quy định và quy chuẩn vận chuyển hàng hóa của từng quốc gia hoặc khu vực riêng. Dưới đây là một vài phương pháp phổ biến dùng để xác định hàng quá khổ:

  • Kích thước tiêu chuẩn: Mỗi quốc gia hoặc khu vực đều có các quy định về kích thước tiêu chuẩn dành cho việc vận chuyển hàng hóa, thông qua những phương tiện vận tải như: xe container, xe tải, xe lửa, tàu biển, máy bay,… Mặt hàng quá khổ sẽ được xác định dựa trên việc so sánh kích thước tổng thể thực tế của mục hàng với giới hạn đã được quy định.
  • Trọng lượng tiêu chuẩn: Ngoài kích thước, thì trọng lượng cũng là một yếu tố rất quan trọng khi muốn xác định hàng hóa quá khổ. Nhiều quy định về trọng lượng tối đa dành cho từng loại phương tiện vận tải thường được đưa ra, nhằm hạn chế việc hàng hóa có thể vượt quá giới hạn trọng lượng tiêu chuẩn này.
  • Kiểm tra hành lang giao thông: Để xác định hàng hóa OOG, một phương pháp thực tế khác được đưa ra đó là kiểm tra hành lang giao thông trên những tuyến đường dự kiến phương tiện chuyên chở hàng hóa đi qua. Nếu hàng hóa không thể vượt qua hạ tầng giao thông như cầu, cống,… hoặc không thể di chuyển một cách an toàn và hợp pháp trên đường, thì loại hàng hóa này có thể được xem là hàng quá khổ.
  • Đánh giá chuyên gia: Trong một số trường hợp, thì việc xác định hàng hóa OOG có thể yêu cầu sự đánh giá khách quang từ các chuyên gia về vận chuyển. Họ sẽ có nhiều kinh nghiệm và kiến thức để đưa ra những đánh giá chính xác về tính chất quá khổ của loại hàng hóa, dựa trên những thông tin cụ thể về kích thước, trọng lượng và tuyến đường vận chuyển của xe.
Hang-oog
Hàng hóa OOG được xác định như thế nào?

Kích thước trung bình của container chứa hàng OOG

Dưới đây là bảng thông số kích thước trung bình của các loại thùng container dùng để chứa và vận chuyển hàng hóa quá khổ quá tải:

Thông số kỹ thuật 20’ Flat Rack Container 40’ Flat Rack Container
Tổng trọng lượng tối đa 21,440 kgs 25,000 kgs
Trọng lượng bì 2,560 kgs 5,480 kgs
Kích thước Chiều dài Chiều rộng Chiều cao
20’ Flat Rack External 6.06 m (20’) 2.44 m (8’) 2.90 m (9’6”)
20’ Flat Rack Internal 5.80 m 2.29 m 2.66 m
40’ Flat Rack External 12.19 m (40’) 2.44 m (8’) 2.90 m (9’6”)
40’ Flat Rack Internal 12.00 m 2.29 m 2.66 m

Lưu ý khi sử dụng Flat Rack cho vận chuyển hàng OOG

Doanh nghiệp và đơn vị vận tải cần lưu ý những gì khi dùng container Flat rack cho hoạt động vận chuyển hàng hóa OOG? Cùng tìm hiểu dưới đây:

  • Doanh nghiệp cần nắm rõ để tính toán được mức chi phí phù hợp trong việc điều phối chuỗi cung ứng.
  • Đơn vị vận chuyển nên chọn loại container thích hợp, khi biết được trọng lượng cũng như kích thước của hàng hóa. Tùy thuộc vào đặc tính của mỗi loại hàng hóa, kích thước và khối lượng mà phải lựa chọn loại container phù hợp. Ngoài ra, việc vận chuyển bằng những loại container chuyên biệt cũng mất phí khá cao.
  • Khi đã có được mối quan hệ tốt với phía hãng tàu, thì việc bốc xếp hàng hóa sẽ trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn, doanh nghiệp còn có thể lựa chọn được những vị trí phù hợp ở trên tàu.
  • Nên kết hợp ăn ý với những người chuyên bốc xếp hàng hóa lên tàu, để hạn chế việc hàng hóa bị hư hỏng và va chạm không đáng có.
Hang-oog
Cần lưu ý gì khi dùng cont FR cho hàng hóa quá khổ quá tải?

>>> Xem thêm: Vài điều quan trọng cần biết về chuỗi cung ứng lạnh – Cold Chain 

Hàng OOG tác động như thế nào đến hoạt động Logistics?

Hàng quá khổ quá tải cũng tác động đáng kể đến quá trình vận chuyển cũng như hoạt động Logistics nói chung. Dưới đây là một vài tác động chính sau khi doanh nghiệp đã hiểu rõ hàng OOG là gì:

  • Hạn chế việc vận chuyển bằng container: Hàng hóa quá khổ quá tải không thể vận chuyển được bằng loại container tiêu chuẩn do kích thước và trọng lượng vượt quá giới hạn của chúng. Điều này tạo ra một thách thức lớn trong việc vận chuyển, vì doanh nghiệp và đơn vị vận chuyển cần phải tìm những phương tiện vận tải khác phù hợp hơn để di chuyển hàng hóa.
  • Yêu cầu loại phương tiện vận chuyển đặc biệt: Đối với loại hàng hóa OOG, đơn vị vận tải cần sử dụng những phương tiện vận chuyển chuyên biệt: như tàu rời, container mở hoặc loại xe tải đặc biệt. Điều này cũng đòi hỏi sự chuẩn bị và tổ chức kỹ lưỡng và chi tiết hơn, để đảm bảo an toàn, nhanh chóng và hiệu quả trong quá trình vận chuyển.
  • Mức phí vận chuyển cao hơn: Bởi vì yêu cầu sử dụng những phương tiện vận chuyển đặc biệt, nên hàng quá khổ thường sẽ đi kèm với mức chi phí vận chuyển cao hơn khá nhiều so với mặt hàng thông thường. Những phương tiện đặc biệt sẽ này đòi hỏi sự chuyên nghiệp và kỹ thuật cao, cũng như những biện pháp bảo vệ và an toàn phù hợp.
  • Khó khăn trong việc quản lý và xử lý hàng hóa: Hàng hóa OOG còn có thể gây ra khó khăn trong quá trình quản lý và xử lý hàng hóa. Hàng hóa quá khổ đòi hỏi sự chú ý đặc biệt nhằm để đảm bảo tính chính xác, chất lượng và hiệu quả trong việc định vị, đóng gói, vận chuyển và giao nhận hàng hóa.
Hang-oog
Tác động của hàng hóa quá khổ quá tải đối với Logistics ra sao?
  • Ảnh hưởng tới chuỗi thời gian vận chuyển: Do yêu cầu quy trình đặc biệt và phức tạp hơn, nên hàng OOG có thể tốn nhiều thời gian hơn để vận chuyển, nếu so với những loại hàng thông thường. Việc phải xử lý và vận chuyển hàng hóa một cách cẩn thận, kỹ lưỡng và an toàn còn có thể làm gia tăng thời gian vận chuyển. Điều này gây ra sự chậm trễ trong chuỗi cung ứng sản phẩm.
  • Cần tuân thủ theo những quy định và hạn chế về pháp lý: Hàng hóa quá khổ quá tải cần phải tuân thủ theo những quy định và bị hạn chế bởi pháp lý liên quan đến việc vận chuyển và an toàn giao thông. Việc không tuân thủ sẽ có thể dẫn đến những trường hợp vi phạm pháp lý, bị phạt tiền hoặc thậm chí tới mức bị ngừng vận chuyển hàng hóa.

Lời kết

Các doanh nghiệp đang gặp những vấn đề trong quá trình vận chuyển hàng OOG và khó khăn khi làm giấy tờ thông quan Hải Quan có thể liên hệ trực tiếp với đội ngũ Finlogistics. Chúng tôi với nhiều năm kinh nghiệm xử lý hàng hóa quá khổ quá tải sẽ tư vấn và giải đáp thắc mắc nhanh chóng, uy tín và tối ưu nhất nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Hang-oog-la-gi