Thủ Tục Hải Quan Finlogistics Mới Nhất Năm 2024

Nhap-khau-chinh-ngach-cho-nguoi-moi-bat-dau-00.jpg

Nhập khẩu chính ngạch cho người mới bắt đầu là chủ đề được rất nhiều cá nhân và doanh nghiệp quan tâm dạo gần đây, trong bối cảnh hàng hóa tiểu ngạch bị tắc biên đầy rủi ro. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ được quy trình, thủ tục cũng như những quy định pháp lý liên quan đến hoạt động nhập khẩu hợp pháp này. Việc thiếu kinh nghiệm có thể khiến doanh nghiệp của bạn gặp nhiều khó khăn, thậm chí có thể bị giữ hàng, đội chi phí,…

Vậy cụ thể nhập khẩu chính ngạch là gì? Hình thức này có gì khác so với nhập tiểu ngạch? Làm sao để chuẩn bị bộ chứng từ hợp lệ, tính toán chi phí, chọn lựa đối tác vận chuyển cũng như bảo đảm thông quan thuận lợi? Bài viết này của Finlogistics sẽ hướng dẫn chi tiết giúp bạn từ A – Z cách nhập khẩu chính ngạch dành cho những người mới bắt đầu (đặc biệt là các Start-up, doanh nghiệp SME hoặc cá nhân lần đầu kinh doanh hàng nước ngoài).

Nhap-khau-chinh-ngach-cho-nguoi-moi-bat-dau
Việc nhập khẩu hàng hóa chính ngạch cho người mới bắt đầu đang được quan tâm hơn bao giờ hết


Nhập khẩu chính ngạch là gì?

Trước khi đi sâu tìm hiểu hướng dẫn nhập khẩu chính ngạch cho người mới bắt đầu, chúng ta hãy cùng làm rõ hơn về hình thức này nhé. Nhập khẩu chính ngạch là một hình thức nhập khẩu hàng hóa hợp pháp, minh bạch và có đầy đủ các loại hóa đơn, chứng từ, được thực hiện theo đúng quy định pháp luật của Việt Nam và quốc tế.

Đây được xem là phương thức nhập khẩu bền vững và phổ biến, được các cá nhân và doanh nghiệp lựa chọn khi muốn phát triển hoạt động kinh doanh lâu dài, uy tín. Hàng hóa đi theo quy trình nhập khẩu chính ngạch sẽ được:

  • Ký kết theo các hợp đồng thương mại quốc tế giữa bên mua (tại Việt Nam) và bên bán (tại nước ngoài)
  • Vận chuyển thông qua những tuyến vận tải quốc tế chính thống (đường bộ, đường biển, đường hàng không hoặc đường sắt)
  • Tiến hành thủ tục khai báo Hải Quan, nộp thuế phí nhập khẩu, thuế VAT và đáp ứng đầy đủ những yêu cầu kiểm tra chuyên ngành (nếu có)
  • Kèm theo hóa đơn đỏ (hóa đơn VAT) và đầy đủ các loại chứng từ hợp pháp: hợp đồng, hóa đơn, vận đơn, phiếu đóng gói, chứng nhận xuất xứ (C/O),…

Những lợi ích của cách nhập khẩu chính ngạch hàng hóa

Thủ tục nhập khẩu chính ngạch mang đến nhiều giá trị vượt trội, đặc biệt đối với những doanh nghiệp đang có định hướng phát triển bền vững, mở rộng thêm thị trường và muốn tối ưu hóa quy trình kinh doanh quốc tế. Dưới đây là một số những lợi ích đặc biệt đáng chú ý:

#Hoạt động kinh doanh được hợp pháp hóa

Nhập hàng chính ngạch giúp các doanh nghiệp thực hiện đầy đủ các bước thủ tục Hải Quan, thuế phí và giấy tờ cần thiết, nhằm đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp trong toàn bộ chuỗi cung ứng Logistics. Điều này đặc biệt quan trọng khi doanh nghiệp của bạn làm việc cùng với các ngân hàng, cơ quan thuế hoặc khi tiến hành kiểm toán nội bộ.

#Hưởng ưu đãi thuế từ các Hiệp định FTA

Khi thực hiện quy trình nhập khẩu chính ngạch và có đầy đủ giấy Chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O), các doanh nghiệp có thể được miễn giảm thuế phí nhập khẩu, nhờ vào những Hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam đã tham gia, ví dụ như: EVFTA, CPTPP, ASEAN–China FTA,…

#Được hoàn thuế GTGT (thuế VAT)

Khi có hóa đơn (Invoice) và chứng từ đầy đủ, doanh nghiệp có thể kê khai và được hoàn thuế giá trị gia tăng (VAT) theo quy định, góp phần giảm thiểu đáng kể chi phí thực tế.

Nhap-khau-chinh-ngach-cho-nguoi-moi-bat-dau
Việc nhập khẩu hàng hóa chính ngạch mang đến cho các doanh nghiệp nhiều lợi thế lớn

#Giảm bớt những rủi ro về pháp lý

So với việc nhập khẩu đường tiểu ngạch hoặc “lách luật”, cách nhập khẩu chính ngạch sẽ giúp các doanh nghiệp tránh được nhiều vấn đề về kiểm tra & xử phạt hành chính hoặc thậm chí là tịch thu hàng hóa từ các cơ quan quản lý chuyên ngành. Hàng hóa sẽ được thông quan hợp lệ và ít bị ảnh hưởng bởi những thay đổi chính sách bất ngờ.

#Tăng độ uy tín và năng lực cạnh tranh

Khi tiến hành thủ tục nhập khẩu chính ngạch, các doanh nghiệp có thể thể hiện được sự chuyên nghiệp, tính minh bạch và tuân thủ luật pháp của mình. Đây cũng là yếu tố then chốt để doanh nghiệp của bạn có thể ký kết hợp đồng với những đối tác lớn cả trong và ngoài nước, đặc biệt là các tập đoàn FDI, siêu thị, chuỗi bán lẻ,…

#Hàng được bảo hiểm và vận chuyển an toàn

Với cách nhập khẩu chính ngạch, quá trình vận chuyển và giao – nhận hàng hóa thường sẽ được bảo hiểm, có hợp đồng và biên bản giao – nhận rõ ràng, chi tiết. Điều này giúp các doanh nghiệp có thể được bảo vệ quyền lợi nếu xảy ra sự cố, mất mát hoặc hư hỏng trong suốt quá trình vận chuyển.

#Hỗ trợ quản lý nội bộ hiệu quả

Việc quản lý chứng từ nội bộ rõ ràng và hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp:

  • Dễ dàng theo dõi các loại chi phí nhập khẩu
  • Lập bảng biểu kế hoạch tài chính chi tiết
  • Quản lý lô hàng tồn kho một cách chính xác
  • Đáp ứng tốt các yêu cầu kiểm toán hoặc báo cáo tài chính

#Mở rộng xuất khẩu trong tương lai

Những doanh nghiệp đã có kinh nghiệm làm thủ tục nhập khẩu chính ngạch thường sẽ có lợi thế hơn về hồ sơ, hệ thống quản trị cũng như đối tác hậu cần, tạo nên nền tảng tốt để tiến tới xuất khẩu chính ngạch và tham gia mạnh mẽ vào chuỗi cung ứng toàn cầu.

Nhap-khau-chinh-ngach-cho-nguoi-moi-bat-dau
Các doanh nghiệp mới hoặc chưa có nhiều kinh nghiệm nên thực hiện nhập khẩu chính ngạch

Phân biệt nhập khẩu chính ngạch & nhập khẩu tiểu ngạch

Trong hoạt động thương mại quốc tế, thường có 02 hình thức nhập khẩu phổ biến: chính ngạch và tiểu ngạch. Mỗi hình thức sẽ có những đặc điểm, lợi ích và rủi ro khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai phương thức này sẽ giúp doanh nghiệp có thể phân tích và đưa ra lựa chọn con đường phù hợp với mục tiêu phát triển của mình.

Nhập khẩu tiểu ngạch là hình thức nhập khẩu hàng thông qua những cửa khẩu phụ hoặc lối mòn biên giới, thường không có đầy đủ hợp đồng hoặc hóa đơn tài chính. Một số loại hàng hóa có thể “vượt biên” thông qua các thương nhân biên giới, thiếu tính minh bạch và tiềm ẩn rất nhiều rủi ro về pháp lý

Dưới đây là bảng so sánh giữa nhập khẩu chính ngạch và tiểu ngạch mà bạn nên tham khảo:

TIÊU CHÍ

NHẬP KHẨU CHÍNH NGẠCH

NHẬP KHẨU TIỂU NGẠCH

Pháp lý

Hợp pháp, minh bạch, tuân thủ đầy đủ quy định

Thường không đầy đủ chứng từ và dễ vi phạm pháp luật

Thủ tục Hải Quan

Khai báo điện tử, kiểm tra luồng, nộp thuế, thông quan đầy đủ

Thủ tục đơn giản, thường bỏ qua nhiều bước quan trọng

Bộ chứng từ

Có hợp đồng, Invoice, Packing List, C/O, vận đơn, phiếu kiểm định chất lượng, giấy phép nhập khẩu,…

Thiếu hoặc không có chứng từ xuất xứ, hóa đơn tài chính,...

Chi phí thuế – lệ phí

Nộp thuế nhập khẩu, thuế VAT, phí kiểm tra, lưu kho, bảo hiểm…

Chi phí ban đầu thấp, nhưng dễ bị truy thu thuế và xử phạt nếu bị kiểm tra

Tính ổn định

Cao, được pháp luật bảo vệ

Không ổn định, phụ thuộc chính sách biên giới từng thời điểm

Những rủi ro

Thấp, có bảo hiểm và chứng từ hợp pháp

Rủi ro mất hàng, bị phạt, hàng bị tịch thu, đình trệ kinh doanh,... khá cao

Khả năng khấu trừ thuế

Có, do có hóa đơn VAT và chứng từ hợp lệ

Không, vì thiếu hóa đơn VAT

Đối tượng phù hợp

Doanh nghiệp lớn, muốn phát triển lâu dài, ký hợp đồng với đối tác lớn

Cá nhân buôn bán nhỏ lẻ, ngắn hạn

Có thể thấy, nên ưu tiên nhập khẩu chính ngạch cho người mới bắt đầu để có thể hợp pháp hóa hoạt động kinh doanh, hưởng được những ưu đãi thuế và nâng cao uy tín trên thị trường Logistics. Tiểu ngạch mặc dù có thể giúp giảm chi phí ban đầu, nhưng lại ẩn chứa quá nhiều rủi ro pháp lý và kinh tế, đặc biệt khi Nhà nước đang có động thái siết chặt quản lý biên mậu trong thời gian gần đây.

Nhap-khau-chinh-ngach-cho-nguoi-moi-bat-dau
Cần phân biệt rõ giữa nhập khẩu chính ngạch và tiểu ngạch để chọn lựa hướng đi đúng cho doanh nghiệp

Quy trình nhập khẩu chính ngạch cho người mới bắt đầu chi tiết

Các bước nhập khẩu chính ngạch cho người mới bắt đầu không quá phức tạp nếu như bạn nắm rõ về quy trình và chuẩn bị kỹ lưỡng, đầy đủ bộ hồ sơ. Dưới đây là một số bước cơ bản giúp bạn đọc nhập khẩu một cách đúng luật pháp, tiết kiệm chi phí và tránh nhiều rủi ro:

#Bước 1: Phân loại hàng hóa và kiểm tra các chính sách nhập khẩu

  • Mã HS code: Tra cứu mã HS chính xác để có thể xác định thuế suất và những chính sách liên quan
  • Hàng hóa nhập khẩu có điều kiện: Kiểm tra xem lô hàng có thuộc Danh mục bị cấm nhập, hạn chế hay bắt buộc phải có giấy phép chuyên ngành không (ví dụ: thiết bị y tế, thực phẩm chức năng, hóa chất,…).
  • Kiểm tra tiêu chuẩn kỹ thuật: Một số hàng hóa được yêu cầu kiểm định, công bố hợp quy, kiểm tra chất lượng,…

>>> Bạn có thể liên hệ với Finlogistics để được hỗ trợ tra cứu mã HS chính xác và tư vấn chi tiết thủ tục nhập khẩu chính ngạch phù hợp với từng loại hàng khác nhau.

Bước 2: Ký kết Hợp đồng ngoại thương (Sales Contract)

  • Nội dung hợp đồng bao gồm: mô tả hàng hóa, số lượng hàng hóa, điều kiện thanh toán, điều kiện giao hàng (dựa theo Incoterms), thời gian giao – nhận, hình thức vận chuyển,…
  • Kèm theo hợp đồng là những chứng từ khác như: Invoice, Packing List, Sales Confirmation,…

Bước 3: Chuẩn bị và kiểm tra chứng từ nhập khẩu

Trong quy trình nhập khẩu chính ngạch, việc chuẩn bị đầy đủ bộ chứng từ nhập khẩu là điều cực kỳ cần thiết, bao gồm:

  • Hồ sơ khai báo Hải Quan lô hàng nhập khẩu
  • Hợp đồng mua bán (Sales Contract); Phiếu đóng gói lô hàng (Packing List)
  • Vận tải đơn (Bill of Lading hoặc Airway Bill); Hóa đơn thương mại (Invoice)
  • Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) từ nhà cung cấp hàng hóa (nếu có)
  • Giấy phép nhập khẩu chuyên ngành (nếu cần)
  • Tài liệu kiểm định chất lượng (nếu Hải Quan yêu cầu)
Nhap-khau-chinh-ngach-cho-nguoi-moi-bat-dau
Nhập khẩu hàng hóa chính ngạch yêu cầu các doanh nghiệp phải chuẩn bị kỹ lưỡng các bước thủ tục 

Bước 4: Mở tờ khai Hải Quan online

Bước tiếp theo khi làm thủ tục nhập khẩu chính ngạch đó là truy cập vào Hệ thống VNACCS/VCIS để tiến hành khai báo những thông tin chi tiết về lô hàng, đính kèm với bộ chứng từ rồi nộp tờ khai. Hệ thống sẽ tự động phân luồng kiểm tra (luồng xanh, vàng và đỏ):

  • Luồng xanh: Hàng hóa được miễn kiểm tra và thông quan nhanh chóng
  • Luồng vàng: Hải Quan sẽ yêu cầu kiểm tra hồ sơ, không cần kiểm tra thực tế hàng hóa
  • Luồng đỏ: Hải Quan sẽ tiến hành kiểm tra kỹ cả hồ sơ nhập khẩu lẫn thực tế hàng hóa

>>> Finlogistics có thể thay mặt doanh nghiệp của bạn thực hiện toàn bộ các bước khai báo Hải Quan và xử lý luồng tờ khai một cách an toàn.

Bước 5: Nộp thuế phí đầy đủ theo quy định

  • Thuế suất nhập khẩu hàng hóa: tùy theo từng mã HS code và chính sách về thuế
  • Thuế GTGT (thuế VAT): thường từ 5 – 10%, tuỳ theo từng loại hàng hóa
  • Những loại phí khác (nếu có): phí CIC, phí THC, phí lưu kho, phí kiểm dịch, phí kiểm định,…

Lưu ý: Bạn có thể nộp thuế phí trực tuyến thông qua các ngân hàng thương mại tích hợp với Hệ thống của Hải Quan

Bước 6: Thông quan hàng hóa qua Hải Quan

Sau khi đã hoàn tất việc khai báo và nộp thuế, phía cơ quan Hải Quan sẽ tiến hành cấp phép thông quan cho lô hàng của doanh nghiệp. Tiếp đó, hàng sẽ được đưa ra khỏi cảng, kho bãi hoặc sân bay.

Bước 7: Thực hiện vận chuyển nội địa và giao nhận hàng

Trong quy trình nhập khẩu chính ngạch, tùy vào từng điều khoản Incoterms mà các doanh nghiệp có thể:

  • Tự thực hiện vận chuyển hàng hóa về kho của mình (trong trường hợp tự làm Logistics)
  • Thuê một đơn vị Logistics như Finlogistics để thực hiện giao – nhận hàng hóa tận nơi

Bước 8: Hoàn thiện hồ sơ kế toán & khấu trừ thuế phí

  • Doanh nghiệp xuất trình đầy đủ các loại chứng từ cần thiết cho kế toán: hóa đơn, tờ khai, biên lai thuế,… để hoàn tất các bước nhập khẩu hàng hóa chính ngạch
  • Thủ tục hoàn thuế VAT có thể thực hiện nếu doanh nghiệp của bạn đạt đủ điều kiện
Nhap-khau-chinh-ngach-cho-nguoi-moi-bat-dau
Một số chứng từ nhập khẩu chính ngạch yêu cầu doanh nghiệp phải chuẩn bị đầy đủ trước khi thông quan

Thời gian & chi phí khi làm thủ tục nhập khẩu chính ngạch

Khi thực hiện thủ tục nhập khẩu chính ngạch, một trong những yếu tố mà các doanh nghiệp cần quan tâm đó chính là thời gian thực hiện và chi phí phát sinh trong toàn bộ quy trình. Việc nắm rõ những mốc thời gian và các khoản chi phí sẽ giúp doanh nghiệp của bạn chủ động kế hoạch tài chính và dòng hàng hơn.

#Thời gian làm thủ tục nhập khẩu chính ngạch mất bao lâu?

Thời gian nhập khẩu chính ngạch sẽ phụ thuộc vào loại hàng hóa, quốc gia xuất khẩu, phương thức vận chuyển cũng như luồng kiểm tra Hải Quan. Trung bình một lô hàng nhập khẩu chính ngạch cho người mới bắt đầu sẽ cần trải qua một số giai đoạn như sau:

GIAI ĐOẠN

THỜI GIAN DỰ KIẾN

Đàm phán & ký hợp đồng mua hàng

1 – 3 ngày

Vận chuyển quốc tế (đường biển/ đường hàng không)

3 – 25 ngày (tuỳ nước và hình thức)

Làm chứng từ, chuẩn bị hồ sơ

2 – 5 ngày

Khai báo hải quan và thông quan

1 – 3 ngày (tuỳ theo luồng kiểm tra)

Vận chuyển nội địa và giao hàng

1 – 2 ngày (nếu không kẹt cảng)

Tổng thời gian trung bình

7 – 30 ngày

Lưu ý: Nếu lô hàng thuộc diện kiểm tra chuyên ngành (kiểm dịch chất lượng, kiểm tra an toàn thực phẩm,…) thì thời gian có thể kéo dài thêm khoảng 2 – 7 ngày

#Chi phí làm quy trình nhập khẩu chính ngạch gồm những gì?

Chi phí nhập khẩu chính ngạch sẽ tùy theo giá trị của hàng hóa, tuyến đường vận chuyển, điều kiện Incoterms và những chính sách về thuế. Dưới đây là những khoản chi phí phổ biến khi thực hiện các bước nhập khẩu hàng hóa chính ngạch:

1. Trị giá mua hàng (FOB hoặc CIF)

  • Là giá gốc của các loại hàng hóa từ người bán tại nước ngoài
  • Nếu điều kiện là CIF Incoterms thì sẽ bao gồm luôn cả vận chuyển quốc tế lẫn bảo hiểm

2. Thuế và phí nhà nước

LOẠI THUẾ PHÍ

GHI CHÚ

Thuế nhập khẩu

Tuỳ theo mã HS code và hiệp định FTA (nếu có)

Thuế GTGT (thuế VAT)

5 - 10% trên tổng giá trị nhập khẩu

Lệ phí Hải Quan

Khoảng 200.000 – 500.000 VNĐ/lô hàng

Phí kiểm tra chuyên ngành

Tùy thuộc loại hàng (kiểm dịch, VSATTP,…)

3. Chi phí Logistics

KHOẢN CHI PHÍ

MỨC CHI PHÍ THAM KHẢO

Cước vận chuyển quốc tế (sea/air)

50 – 3.000 USD (tùy tuyến và khối lượng)

Chi phí Local Charge (CIC, THC…)

2 – 7 triệu VNĐ/lô (với container đường biển)

Chi phí lưu kho, lưu bãi

Tính theo ngày, đặc biệt tại cảng lớn

Chi phí vận chuyển nội địa

1 – 5 triệu VNĐ (tuỳ tuyến và loại hàng)

Chi phí dịch vụ khai báo Hải Quan

500.000 – 2 triệu VNĐ/lô (nếu thuê ngoài)

Nhap-khau-chinh-ngach-cho-nguoi-moi-bat-dau
Thời gian làm việc và chi phí nhập khẩu chính ngạch là các yếu tố cần thiết mà doanh nghiệp nên quan tâm

>>> Xem thêm: Ghép cont chính ngạch – Giải pháp nhập khẩu tối ưu cho doanh nghiệp nhỏ

Tổng kết

Việc thực hiện nhập khẩu chính ngạch cho người mới bắt đầu tưởng như phức tạp nhưng lại hoàn toàn có thể đơn giản hóa nếu bạn hiểu rõ quy trình, chuẩn bị đầy đủ chứng từ và chọn lựa được đơn vị Logistics uy tín hỗ trợ. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp đảm bảo tính hợp pháp, minh bạch mà còn có thể xây dựng sự uy tín, thuận lợi phát triển lâu dài và mở rộng thị trường.

Nếu vẫn đang tìm kiếm các cách nhập khẩu chính ngạch an toàn, nhanh chóng và tiết kiệm, hãy để Finlogistics đồng hành cùng với doanh nghiệp của bạn. Đội ngũ chuyên viên nhiệt tình, giàu kinh nghiệm cùng dịch vụ trọn gói của chúng tôi cam kết sẽ mang lại sự an tâm cho từng lô hàng nhập khẩu. Liên hệ ngay đến hotline/Zalo để được tư vấn miễn phí nhé.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs. Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Nhap-khau-chinh-ngach-cho-nguoi-moi-bat-dau


Thu-tuc-nhap-khau-giay-in-nhiet-00.jpg

Với sự bùng nổ của ngành thương mại điện tử và in ấn hóa đơn, mặt hàng giấy in nhiệt đã trở thành vật tư tiêu hao không thể thiếu đối với nhiều doanh nghiệp. Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng này, các doanh nghiệp đã lựa chọn làm thủ tục nhập khẩu giấy in nhiệt từ nước ngoài về để sử dụng hoặc bày bán. Bài viết này của Finlogistics sẽ cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết hơn khi thông quan hàng hóa, nhằm tối ưu hóa quy trình nhập khẩu một cách an toàn và hiệu quả.

Thu-tuc-nhap-khau-giay-in-nhiet
Với đặc tính tiện lợi, không cần mực in và tốc độ in vượt trội giúp giấy in nhiệt nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường


Giấy in nhiệt là gì?

Giấy in nhiệt (còn được gọi là giấy cảm nhiệt, giấy nhạy nhiệt, giấy thuốc hoặc giấy in hóa đơn) là một loại giấy đặc biệt, có khả năng hiển thị các thông tin (chữ, hình ảnh,…) khi tiếp xúc với nhiệt độ mà không cần phải sử dụng các loại mực in truyền thống. Giấy in nhiệt được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như: bán lẻ, biên lai, tem nhãn mã vạch, máy quẹt thẻ tín dụng, máy tính tiền,…

Vậy cấu tạo của giấy in nhiệt là gì? Giấy in nhiệt có thành phần phức tạp hơn so với giấy thông thường, bao gồm nhiều lớp được phủ chồng lên nhau:

  • Lớp giấy nền (Base Paper)
  • Lớp lót/cách điện (Primer/Insulation Layer)
  • Lớp phủ nhạy nhiệt (Thermal Coating/Active Layer)
  • Lớp bảo vệ ngoài (Topcoat/Protective Layer – tùy chọn)

Với sự phát triển của công nghệ và nhu cầu tiện lợi, giấy in nhiệt ngày càng trở nên phổ biến hơn và dần thay thế cho giấy in truyền thống trong nhiều lĩnh vực cần sự nhanh chóng và gọn nhẹ.

Những chính sách pháp lý đối với thủ tục nhập khẩu giấy in nhiệt

Các bước thực hiện thủ tục nhập khẩu giấy in nhiệt được Nhà nước quy định chi tiết trong những Văn bản pháp luật sau đây:

  • Nghị định số 72/2022/NĐ-CP: quy định về hoạt động in ấn, bao gồm điều kiện hoạt động cơ sở in; chế bản, in và gia công sau in; sao chụp; nhập khẩu, quản lý máy móc, thiết bị ngành in;… 
  • Nghị định số 128/2020/NĐ-CP: quy định về việc xử phạt vi phạm hành chính trong Hải Quan (nếu có thiếu sót trong khai báo Hải Quan, không tuân thủ quy định về nhãn mác hoặc áp sai mã HS)
  • Nghị định số 69/2018/NĐ-CP: quy định rõ một số điều thuộc Luật Quản lý ngoại thương, điều chỉnh hoạt động xuất nhập khẩu và hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế
  • Nghị định số 43/2017/NĐ-CP: quy định về nhãn dán hàng hóa xuất nhập khẩu (bao gồm cả giấy in nhiệt)
  • Luật Hải Quan năm 2014: quy định chi tiết về các bước thực hiện thủ tục Hải Quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu nói chung

Theo đó, sản phẩm giấy in nhiệt không nằm trong Danh mục hàng hóa bị cấm hay hạn chế nhập khẩu, do đó các doanh nghiệp không cần phải xin giấy phép nhập khẩu hàng hóa đặc biệt. Ngoài ra, giấy in nhiệt nhập khẩu cũng không được liệt kê trong Danh mục thiết bị ngành in cần phải quản lý đặc biệt.

Thu-tuc-nhap-khau-giay-in-nhiet
Việc nắm vững quy định pháp lý sẽ giúp doanh nghiệp thông quan hàng hóa một cách an toàn và nhanh chóng

Mã HS code giấy in nhiệt và thuế suất nhập khẩu

Để xác định chính xác mã HS code giấy in nhiệt, các doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ về sản phẩm nhập khẩu, bao gồm: thành phần, tính chất, chức năng,… Dưới đây là bảng mã HS tham khảo của các loại giấy in nhiệt:

MÃ HS CODE

MÔ TẢ SẢN PHẨM

4810

Giấy và bìa, đã tráng một hoặc cả hai mặt bằng cao lanh (China clay) hoặc bằng các chất vô cơ khác, có hoặc không có chất kết dính, và không có lớp phủ tráng nào khác, có hoặc không nhuộm màu bề mặt, có hoặc không trang trí hoặc in bề mặt, ở dạng cuộn hoặc tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông), với mọi kích cỡ

4810.99

- Loại khác

4810.9940

- - Giấy dạng cuộn có chiều rộng không quá 150 mm hoặc ở dạng tờ không có chiều nào trên 360 mm ở dạng không gấp

4810.9990

- - Loại khác

Theo Biểu thuế xuất nhập khẩu 2025, các doanh nghiệp nhập khẩu các loại giấy in nhiệt có thể chịu một số mức thuế phí chính như sau:

  • Thuế nhập khẩu hàng hóa thông thường: 15%
  • Thuế nhập khẩu hàng hóa ưu đãi: 10%
  • Thuế giá trị gia tăng (thuế VAT): 8 – 10% (tuỳ từng loại hàng)

Hơn nữa, mặt hàng giấy in nhiệt nhập khẩu có thể được hưởng mức thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt lên đến 0%, nếu có nguồn gốc từ những quốc gia có ký Hiệp định thương mại tự do (FTA) với Việt Nam, kèm theo giấy Chứng nhận xuất xứ (C/O) phù hợp, ví dụ: C/O form E từ Trung Quốc, C/O form D từ các nước ASEAN, C/O form AJ từ Nhật Bản, C/O form AK từ Hàn Quốc,….

Thu-tuc-nhap-khau-giay-in-nhiet
Doanh nghiệp nhập khẩu có thể bị Hải Quan xử phạt nếu bị phát hiện áp sai HS code và nộp sai mức thuế phí

Hồ sơ Hải Quan làm thủ tục nhập khẩu giấy in nhiệt gồm những gì?

Bộ hồ sơ thông quan Hải Quan làm thủ tục nhập khẩu giấy in nhiệt nói chung được quy định rõ trong Thông tư số 38/2015/TT-BTC và Thông tư số 39/2018/TT-BTC (sửa đổi & bổ sung), bao gồm những chứng từ sau:

  • Tờ khai Hải Quan nhập khẩu giấy in nhiệt các loại
  • Phiếu đóng gói hàng (Packing List); Hợp đồng mua bán (Sales Contract)
  • Vận tải đơn (Bill of Lading – B/L); Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
  • Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) giấy in nhiệt từ nhà cung cấp (nếu có)
  • Tài liệu kỹ thuật hoặc Catalogue của sản phẩm (để xác định mã HS code)
  • Một số chứng từ khác liên quan theo yêu cầu của Hải Quan
Thu-tuc-nhap-khau-giay-in-nhiet
Trong số những giấy tờ này thì tờ khai, B/L, Packing List và Invoice là quan trọng nhất, bắt buộc phải chuẩn bị

>>> Đọc thêm: Hướng dẫn chi tiết các bước làm thủ tục nhập khẩu máy in nhiệt

Kết luận

Việc nắm vững các bước thực hiện thủ tục nhập khẩu giấy in nhiệt là yếu tố then chốt giúp cho các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quá trình thông quan Hải Quan và đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra suôn sẻ. Nếu có bất kỳ vướng mắc nào hoặc cần sự hỗ trợ xuất nhập khẩu chuyên sâu, đừng ngần ngại tìm đến Finlogistics. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn, giúp đỡ và giải quyết tất tần tật các vấn đề của khách hàng một cách nhanh gọn và hiệu quả.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs. Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-giay-in-nhiet


Thu-tuc-nhap-khau-may-tach-phan-00.jpg

Máy tách phân được xem là một giải pháp công nghệ hiệu quả, giúp chuyển đổi các chất thải chăn nuôi thành phân bón hữu cơ giá trị cao và giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Tuy nhiên, các doanh nghiệp cần phải nắm vững thủ tục nhập khẩu máy tách phân, nếu muốn đưa sản phẩm này về Việt Nam để sử dụng hoặc kinh doanh. Nếu bạn vẫn đang băn khoăn về quy trình nhập khẩu sản phẩm máy tách phân thì đừng bỏ qua bài viết hữu ích dưới đây của Finlogistics nhé.

Thu-tuc-nhap-khau-may-tach-phan
Các loại máy tách phân đang được ứng dụng phổ biến trong ngành chăn nuôi tại Việt Nam


Máy tách phân là gì?

Trước khi đi tìm hiểu thủ tục nhập khẩu máy tách phân về thị trường nội địa, các doanh nghiệp cần nắm được đây là sản phẩm gì, có chức năng nào đặc biệt,…

#Khái niệm

Máy tách phân (hay còn gọi là máy ép phân tách nước) là một loại thiết bị chuyên dụng được sử dụng nhằm tách các chất rắn (bã phân) ra khỏi chất lỏng (nước thải) từ hỗn hợp chất thải chăn nuôi, ví dụ như: phân lợn, phân bò, phân gà, nước tiểu, nước rửa chuồng trại,…

Mục đích chính của việc này là để xử lý hiệu quả chất thải, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tận dụng tốt nguồn phân hữu cơ dồi dào. Theo đó, phân và nước thải sẽ được đưa vào máy, trục vít sẽ tiến hành ép và đẩy hỗn hợp này. Nước sẽ chảy qua màng lưới lọc và bã phân rắn còn sót sẽ được giữ lại, nén chặt và đẩy ra bên ngoài.

#Công dụng

Máy ép phân tách nước mang lại khá nhiều lợi ích quan trọng cho ngành chăn nuôi cũng như môi trường xung quanh:

  • Giảm thiểu tình trạng ô nhiễm môi trường
  • Tạo nguồn cung cấp phân bón hữu cơ
  • Tối ưu hóa hệ thống Biogas cho trang trại
  • Tiết kiệm diện tích bồn chứa chất thải
  • Cải thiện an toàn vệ sinh chuồng trại
  • Bổ sung thêm nguồn thu nhập ngoài

#Phân loại

Trên thị trường hiện nay, có một số loại máy tách phân phổ biến được phân loại dựa trên nguyên lý tách hoặc cấu tạo như sau:

  • Máy tách phân sàng rung
  • Máy tách phân trục vít
  • Máy tách phân hai cấp lọc
Thu-tuc-nhap-khau-may-tach-phan
Doanh nghiệp cần hiểu rõ sản phẩm máy tách phân để nhập khẩu sao cho phù hợp mục đích sử dụng

Thủ tục nhập khẩu máy tách phân dựa trên cơ sở pháp lý nào?

Một số Văn bản pháp luật của Nhà nước quy định các bước làm thủ tục nhập khẩu máy tách phân bao gồm:

  • Thông tư số 23/2015/TT-BKHCN: quy định về việc nhập khẩu các loại trang thiết bị, máy móc & dây chuyền công nghệ cũ đã qua sử dụng
  • Nghị định số 69/2018/NĐ-CP: quy định chi tiết một số điều nằm trong Luật Quản lý ngoại thương, bao gồm Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu
  • Nghị định số 128/2020/NĐ-CP: quy định việc xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực Hải Quan (áp dụng nếu xảy ra sai sót trong quá trình khai báo Hải Quan hoặc không tuân thủ quy định về nhãn mác hàng hóa)
  • Thông tư số 28/2017/TT-BNNPTNT: quy định về việc loại bỏ nhóm máy móc nông nghiệp mới 100% (bao gồm máy tách phân nhập khẩu) ra khỏi Danh mục cần phải kiểm tra chất lượng khi nhập khẩu
  • Thông tư số 09/2019/TT-BKHCN: quy định chi tiết một số điều nằm trong Luật Tiêu chuẩn & Quy chuẩn kỹ thuật
  • Quyết định số 18/2019/QĐ-TTg (sửa đổi và bổ sung một số điều trong Quyết định số 50/2014/QĐ-TTg): quy định về Danh mục các loại trang thiết bị, máy móc & dây chuyền công nghệ cũ đã qua sử dụng được phép nhập khẩu

Theo đó, mặt hàng máy tách phân không nằm trong Danh mục hàng hóa bị cấm nhập khẩu về Việt Nam. Tuy vậy, có một số điều quan trọng mà các doanh nghiệp nhập khẩu cần phải nhớ:

  • Lô hàng máy tách phân nhập khẩu cũ đã qua sử dụng không được phép vượt quá 10 năm tuổi (tính từ năm sản xuất cho đến thời điểm nhập khẩu)
  • Lô hàng máy tách phân mới 100% phải được dán nhãn hàng hóa có đầy đủ thông tin quy định (theo Nghị định số 111/2021/NĐ-CP)
  • Nếu mặt hàng đã qua sử dụng, các doanh nghiệp cần đăng ký làm giám định máy móc trước khi nhập khẩu và kết quả sau giám định phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định
Thu-tuc-nhap-khau-may-tach-phan
Doanh nghiệp nhập khẩu máy ép phân cần nắm rõ những quy định pháp lý liên quan đến sản phẩm

Mã HS code máy tách phân và thuế suất nhập khẩu

Việc xác định rõ mã HS code máy tách phân trước khi tiến hành nhập khẩu hàng hóa vô cùng quan trọng. Điều này giúp doanh nghiệp của bạn có thể tra cứu được chính xác số thuế cần nộp, cũng như những chính sách liên quan đến mặt hàng này. Các loại máy tách phân thường nằm trong Chương 84: “Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và thiết bị cơ khí & những bộ phận của chúng”. Dưới đây là bảng mã tham khảo chi tiết đối với máy tách phân:

MÃ HS CODE

MÔ TẢ SẢN PHẨM

8421

Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng hoặc chất khí

8421.29

- Loại khác

8421.2990

- - Loại khác

8436

Các loại máy khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn, lâm nghiệp, chăn nuôi gia cầm hoặc nuôi ong, kể cả máy ươm hạt giống có lắp thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt; máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở

8436.80

- Máy khác

8436.8011

- - Máy tách ép chất thải chăn nuôi

Theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và Biểu thuế xuất nhập khẩu 2025, mặt hàng máy móc chuyên phục vụ cho sản xuất nông nghiệp như máy tách phân thuộc đối tượng không phải chịu thuế VAT. Do đó, khi khai báo Hải Quan, doanh nghiệp có thể chọn mã VK210 và ghi chú “Máy móc chuyên dụng phục vụ cho sản xuất nông nghiệp” để thuế VAT về 0%. Còn thuế nhập khẩu thông thường sẽ dao động từ 5 – 20%, tùy từng loại máy và nguồn gốc xuất xứ.

Ngoài ra, máy tách phân nhập khẩu còn có thể được hưởng mức thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt lên đến 0%, nếu được nhập khẩu từ những quốc gia ký Hiệp định FTA với Việt Nam, kèm theo giấy Chứng nhận xuất xứ (C/O) phù hợp, ví dụ: C/O form E (Trung Quốc); C/O form D (các nước ASEAN); C/O form EVFTA (các nước châu Âu);…

Thu-tuc-nhap-khau-may-tach-phan
Mã HS code sản phẩm ảnh hưởng lớn đến những chính sách nhập khẩu cũng như các chứng từ khi thông quan

Bộ hồ sơ Hải Quan làm thủ tục nhập khẩu máy tách phân

Bộ hồ sơ làm thủ tục nhập khẩu máy tách phân các loại được quy định chi tiết trong Thông tư số 39/2018/TT-BTC (sửa đổi cho Thông tư số 38/2015/TT-BTC), bao gồm những giấy tờ cần thiết sau đây:

  • Tờ khai Hải Quan nhập khẩu máy tách phân
  • Vận tải đơn (Bill of Lading- B/L); Hợp đồng thương mại (Sales Contract)
  • Danh sách đóng gói (Packing List – P/L); Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
  • Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) từ nhà cung cấp (nếu muốn hưởng ưu đãi thuế phí)
  • Tài liệu kỹ thuật hoặc Catalogue chi tiết của sản phẩm (để xác định tính năng và mã HS code)
  • Đối với máy đã qua sử dụng, cần bổ sung thêm: Chứng nhận đăng ký doanh nghiệp có đóng dấu (bản sao y); Giấy xác nhận năm sản xuất của sản phẩm do nhà sản xuất cung cấp (có dấu xác nhận của lãnh sự quán Việt Nam tại nước đó, nếu không có quy chuẩn Việt Nam tương ứng)
  • Hồ sơ đăng ký kiểm tra chất lượng nhập khẩu hàng hóa (nếu Hải Quan yêu cầu)

>>> Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết các bước làm thủ tục nhập khẩu máy bơm nước

Lời kết

Hy vọng với những thông tin chi tiết về thủ tục nhập khẩu máy tách phân mà bài viết của Finlogistics đã cung cấp ở t rên, bạn đọc đã có cái nhìn rõ ràng và đầy đủ để tự tin thực hiện quy trình này. Nếu cần sự trợ giúp từ đơn vị thứ 3, hãy liên hệ ngay đến cho Finlogistics. Đội ngũ chuyên viên của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn, xử lý và giải quyết những nhu cầu xuất nhập khẩu, thông quan Hải Quan, vận chuyển hàng hóa,… của khách hàng một cách nhanh chóng, tối ưu và an toàn.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs. Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-may-tach-phan


Cang-bien-quy-nhon-00.jpg

Cảng biển Quy Nhơn là một trong những cảng quan trọng bậc nhất tại khu vực miền Trung, đóng vai trò “then chốt” trong chuỗi Logistics và xuất nhập khẩu hàng hóa khu vực. Với vị trí đắc địa, năng lực khai thác lớn cùng hệ thống dịch vụ ngày càng được hoàn thiện, cảng Quy Nhơn đang dần trở thành điểm đến lý tưởng cho nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước. Vậy cụ thể cụm cảng này có gì đặc biệt? Hãy cùng điểm qua một vài phân tích với Finlogistics qua bài viết sau đây. 

Cang-bien-quy-nhon
Cảng Quy Nhơn được xem là cửa ngõ giao thương quan trọng của khu vực miền Trung và Tây Nguyên


Tổng quan chi tiết về cảng biển Quy Nhơn

Cảng biển Quy Nhơn là một trong số ít các cảng biển nước sâu tự nhiên tại miền Trung Việt Nam, được bao bọc bởi bán đảo Phương Mai và nhiều đảo chắn gió. Điều này giúp thuận tiện cho các tàu thuyền ra vào quanh năm.

#Giới thiệu về cảng biển Quy Nhơn

Cảng Quy Nhơn được chính thức xây dựng từ năm 1976 và hiện do Công ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn (HOSE: QNP) quản lý và vận hành. Cảng toạ lạc tại phường Hải Cảng, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định. Được xếp vào cảng biển loại 1, cảng Quy Nhơn có khả năng tiếp nhận các tàu có tải trọng lên đến 70.000 DWT và đóng vai trò chiến lược trong hệ thống giao thông vận tải đường biển của nước ta.

#Bản đồ cảng biển Quy Nhơn

Dưới đây là bản đồ chi tiết vị trí cảng Quy Nhơn:

#Sơ đồ cảng biển Quy Nhơn

Cảng biển Quy Nhơn hiện có diện tích khai thác vào khoảng 37 ha với:

  • 6 cầu bến cảng chính, với tổng chiều dài trên 1.000m
  • Khu vực kho bãi có diện tích hơn 20 ha, phục vụ đắc lực cho hàng container, hàng rời, hàng bách hóa,…
  • Nhiều thiết bị xếp dỡ gồm: cẩu bờ, cẩu container, xe kéo, xe nâng, , hệ thống cân điện tử,…
  • Khu vực hậu cần gồm: nhà điều hành, trạm kiểm hóa, kho ngoại quan,…

Cảng Quy Nhơn có thể xử lý khoảng trên dưới 10 triệu tấn hàng hóa mỗi năm và vẫn đang tiếp tục được mở rộng quy mô.

Cang-bien-quy-nhon
Cảng Quy Nhơn có quy mô khá rộng, với nhiều cầu bến cảng, giúp các tàu thuyền neo đậu dễ dàng

>>> Xem thêm: Vị trí, năng lực và dịch vụ Logistics tại cảng quốc tế Hải Phòng

(*) Một số thông tin tổng hợp cụ thể về cảng Quy Nhơn:

CẢNG BIỂN QUY NHƠN - BẾN CẢNG QUY NHƠN

1. Tên đơn vị khai thác cảng

Công ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn

2. Địa chỉ đơn vị khai thác cảng

Số 02 Phan Chu Trinh, Phường Hải Cảng, TP. Quy Nhơn, Bình Định

3. Số điện thoại liên hệ

0256 3892 363

4. Vị trí bến cảng

Phường Hải Cảng, TP. Quy Nhơn, Bình Định

5. Công năng khai thác cảng

Cầu cảng Tổng hợp (hàng rời, hàng khô,…)

6. Diện tích bến cảng

30 ha

7. Năng lực thông qua của bến cảng

7.500.000 (T/năm)

8. Cơ quan QLNN chuyên ngành hàng hải

Cảng vụ Hàng hải Quy Nhơn

Tiềm năng phát triển của cảng biển Quy Nhơn

Vị trí cảng biển Quy Nhơn được đánh giá là cực kỳ thuận lợi cho việc phát triển Logistics – xuất nhập khẩu. Nhờ vào những lợi thế này, quá trình vận chuyển hàng hóa từ cảng Quy Nhơn đi khắp cả nước và quốc tế được tiến hành một cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.

#Vị trí địa lý đắc địa

  • Cảng nằm trong vịnh Quy Nhơn kín gió, ít bị ảnh hưởng bởi bão lũ nên có thể tạo điều kiện thuận lợi cho các loại tàu thuyền neo đậu và bốc xếp hàng hóa quanh năm
  • Đây là cửa ngõ gần và thuận lợi nhất ra biển Đông cho các tỉnh miền Trung và Tây Nguyên tại Việt Nam, Nam Lào và vùng Đông Bắc Campuchia. Điều này cũng giúp giảm thiểu chi phí và thời gian vận chuyển hàng hóa
  • Nằm trên nhiều tuyến hàng hải quốc tế quan trọng, kết nối trực tiếp với Singapore, Hồng Kông,… cùng những cảng biển lớn khác trong khu vực và trên thế giới
Cang-bien-quy-nhon
Cảng Quy Nhơn sở hữu vị trí tốt, địa thế thuận lợi giúp liên kết với nhiều khu vực khác nhau

#Cơ sở hạ tầng & năng lực tiếp nhận

  • Cảng Quy Nhơn hiện có khả năng tiếp nhận các tàu đến 70.000 DWT ra vào bình thường, với năng lực thông qua lớn, đạt khoảng 7,8 – 9,6 triệu tấn/năm (cụ thể năm 2023 đạt hơn 9,6 triệu tấn)
  • Cảng đã, đang và sẽ tiếp tục được đầu tư nâng cấp hệ thống hạ tầng, hệ thống cần cẩu, thiết bị bốc xếp,… giúp tăng thêm năng suất và rút ngắn bớt thời gian giải phóng tàu hàng
  • Hệ thống kho bãi cảng Quy Nhơn rộng lớn và đa dạng, sẵn sàng đáp ứng nhu cầu lưu trữ nhiều loại hàng hóa khác nhau

#Kết nối đa phương thức

  • Đường bộ: Nằm sát với Quốc lộ 1D và là điểm đầu của Quốc lộ 19 (nối thẳng cảng Quy Nhơn với các tỉnh Tây Nguyên), kết nối thuận tiện với Quốc lộ 1A cũng như những tuyến đường trọng yếu khác
  • Đường sắt: Nằm gần ga Diêu Trì (thuộc tuyến đường sắt Bắc – Nam) và ga Quy Nhơn
  • Đường hàng không: Cách Sân bay Phù Cát (đang được nâng cấp & định hướng trở thành sân bay quốc tế) hơn 30km, tạo điều kiện thúc đẩy phát triển vận tải đa phương thức

#Hậu phương kinh tế vững chắc

  • Tỉnh Bình Định nói riêng và khu vực miền Trung, Tây Nguyên nói chung đang có sự phát triển kinh tế mạnh mẽ, cùng với sự xuất hiện của nhiều khu công nghiệp, cụm công nghiệp, nông sản và khoáng sản,….
  • Hoạt động sản xuất công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ Logistics ngày càng tăng cao, tạo nguồn hàng hóa dồi dào cho cảng Quy Nhơn
Cang-bien-quy-nhon
Lợi thế và tiềm năng phát triển cảng Quy Nhơn được các chuyên gia đánh giá rất cao

Dịch vụ Logistics tại cảng Quy Nhơn tại Finlogistics

Là một trong những đơn vị Forwarder uy tín hàng đầu tại Việt Nam, Finlogistics cung cấp giải pháp xuất nhập khẩu và dịch vụ Logistics tại cảng Quy Nhơn trọn gói – giúp các doanh nghiệp tối ưu thời gian, chi phí và nhân lực trong suốt quá trình thông quan Hải Quan và vận chuyển hàng hóa.

#Cung cấp dịch vụ Logistics trọn gói từ A – Z

Chúng tôi cam kết đồng hành cùng với khách hàng trong mọi khâu:

  • Tư vấn thủ tục, hồ sơ xuất nhập khẩu phù hợp với từng loại hàng hóa: máy móc, nông sản, thiết bị, dược phẩm, hàng công nghiệp, hàng dự án, hàng quá khổ quá tải, hàng nguy hiểm,…
  • Hỗ trợ khai báo Hải Quan điện tử nhanh chóng, chính xác và hạn chế phát sinh những sai sót
  • Xử lý hiệu quả giấy tờ, chứng từ C/O, C/Q, vận đơn,… và thực hiện kiểm dịch, hun trùng,… đầy đủ, hợp lệ
  • Kết nối thẳng với hãng tàu và dịch vụ vận tải nội địa (đường bộ hoặc đường sắt) nhằm đảm bảo tiến độ giao hàng đúng hạn cho khách hàng
  • Thực hiện lưu kho lưu bãi, phân phối hàng hóa đến các tỉnh thành khác nhau khắp cả nước

#Lợi thế khi sử dụng dịch vụ của Finlogistics

Khách hàng có thể nhận được nhiều lợi ích khi sử dụng dịch vụ vận chuyển hàng hóa từ cảng Quy Nhơn của chúng tôi như:

ĐIỂM MẠNH

MÔ TẢ

Đội ngũ chuyên viên nhiệt tình, am hiểu thủ tục Hải Quan

Hỗ trợ xử lý mọi tình huống phát sinh theo đúng quy định pháp luật

Mạng lưới vận tải liên vùng rộng khắp

Kết nối trực tiếp đến các khu công nghiệp tại miền Trung – Tây Nguyên

Hệ thống quản lý hàng hóa hiện đại và nhanh chóng

Theo dõi tiến độ hàng hóa 24/7 và sẵn sàng giải quyết vấn đề xảy ra

Cam kết uy tín và chi phí cạnh tranh

Minh bạch bảng giá và không kèm theo phụ phí khác

Cang-bien-quy-nhon
Khách hàng có nhu cầu vận chuyển & thông quan tại cảng Quy Nhơn không nên bỏ qua cái tên Finlogistics

Một số câu hỏi liên quan đến cụm cảng Quy Nhơn

1. Cảng Quy Nhơn được thành lập từ khi nào?

Cảng Quy Nhơn chính thức được thành lập từ ngày 19 tháng 01 năm 1976 (theo Quyết định số 222/QĐ-TC) của Bộ Giao thông & Vận tải. Cảng được hình thành trên cơ sở tiếp quản một cảng quân sự đã tồn tại trước đó, sau khi giải phóng hoàn toàn miền Nam và thống nhất đất nước.

2. Cụm cảng Quy Nhơn có tất cả bao nhiêu bến cảng?

Cụm cảng hiện đang có 6 bến cảng chính, bao gồm: Cảng Quy Nhơn, Tân cảng Quy Nhơn, Tân cảng miền Trung, Cảng Dầu, cảng Thị Nại và bến phao neo chuyên dùng An Phú.

3. Mã ký hiệu của cảng Quy Nhơn là gì?

Mã ký hiệu quốc tế của cảng biển Quy Nhơn là VNUIH (mã UN/LOCODE)

4. Cảng Quy Nhơn thuộc đơn vị nào?

Cảng Quy Nhơn hiện thuộc quyền sở hữu và điều hành của Công ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn (QNP). Công ty này là một đơn vị thành viên của Tổng công ty Hàng hải Việt Nam (VIMC) –  một trong những doanh nghiệp Nhà nước lớn nhất, hoạt động trong lĩnh vực hàng hải, cảng biển và Logistics tại Việt Nam.

5. Giờ làm việc tại cảng Quy Nhơn ra sao?

Các đơn vị chuyên phụ trách tại cảng Quy Nhơn làm việc 24/7, kể cả ngày lễ và cuối tuần, sẵn sàng hỗ trợ tiếp nhận và xử lý hàng hóa ngoài giờ (nếu có yêu cầu trước).

Cang-bien-quy-nhon
Những thắc mắc phổ biến liên quan đến cảng Quy Nhơn

>>> Xem thêm: Tìm hiểu thông tin chi tiết về cảng nước sâu Cái Mép – Thị Vải

Tổng kết

Cảng biển Quy Nhơn đang khẳng định vị thế là đầu mối chuyên vận chuyển, xuất nhập khẩu hàng hóa trọng điểm tại khu vực miền Trung. Cùng với hệ thống dịch vụ Logistics tại cảng chuyên nghiệp, năng lực khai thác lớn và kết nối đa dạng, đây sẽ là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp nội địa và quốc tế. Liên hệ cho Finlogistics ngay nếu bạn đang cần tư vấn vận chuyển hàng hóa tại cảng Quy Nhơn hoặc những giải pháp xuất nhập khẩu toàn diện và chuyên sâu.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone: 0963.126.995 (Ms.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Cang-bien-quy-nhon


Thu-tuc-nhap-khau-may-rang-ca-phe-00.jpg

Máy rang cà phê là một loại thiết bị quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến và sản xuất cà phê, nhằm tạo ra những hạt cà phê đầy màu sắc, hương vị và mùi thơm đặc trưng. Do đó, thủ tục nhập khẩu máy rang cà phê từ nước ngoài về Việt Nam cũng nhận được sự quan tâm rất lớn từ các doanh nghiệp. Tuy nhiên, những quy định pháp lý liên quan đến mặt hàng máy móc này sẽ là “rào cản” lớn đối với nhiều người. Hãy đi tìm giải pháp qua bài viết dưới đây cùng Finlogistics nhé.

Thu-tuc-nhap-khau-may-rang-ca-phe
Máy rang cà phê được nhập khẩu từ nhiều quốc gia như: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Hoa Kỳ, châu Âu,…


Chính sách Nhà nước đối với thủ tục nhập khẩu máy rang cà phê

Mặc dù đa dạng nguồn gốc xuất xứ, nhưng thủ tục nhập khẩu máy rang cà phê về Việt Nam vẫn phải tuân theo một quy trình chung. Những quy định của Nhà nước về nhập khẩu máy rang cà phê được ghi rõ trong một số Văn bản pháp luật dưới đây:

  • Nghị định số 69/2018/NĐ-CP: quy định chi tiết một số điều quan trọng trong Luật Quản lý ngoại thương
  • Thông tư số 39/2018/TT-BTC, sửa đổi & bổ sung một số điều trong Thông tư số 38/2015/TT-BTC: quy định về thủ tục Hải Quan; kiểm tra & giám sát Hải Quan; quản lý thuế xuất nhập khẩu đối với các loại hàng hóa
  • Quyết định số 18/2019/QĐ-TTg: quy định về từng bước nhập khẩu các loại máy móc, thiết bị và dây chuyền công nghệ cũ đã qua sử dụng, bao gồm sản phẩm máy rang cà phê nhập khẩu

#Đối với loại máy rang cà phê mới 100%

  • Các bước nhập khẩu tương đối đơn giản do không nằm trong Danh mục hàng hóa bị cấm nhập khẩu, chủ yếu doanh nghiệp cần tuân thủ quy định Hải Quan và nộp đủ các loại thuế phí 
  • Yêu cầu phải dán nhãn hàng hóa có chứa những thông tin cần thiết lên bao bì và sản phẩm (theo Nghị định số 111/2021/NĐ-CP)
Thu-tuc-nhap-khau-may-rang-ca-phe
Các doanh nghiệp nên tìm hiểu và đọc kỹ những Văn bản pháp lý liên quan đến mặt hàng máy rang cà phê

#Đối với loại máy rang cà phê cũ đã qua sử dụng

  • Đây là mặt hàng yêu cầu điều kiện nhập khẩu, tuổi của thiết bị không được phép vượt quá 10 năm (theo Quyết định số 18/2019/QĐ-TTg)
  • Máy rang cà phê nhập khẩu cũ phải phù hợp với những quy định trong Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) về các tiêu chí an toàn, tiết kiệm năng lượng & bảo vệ môi trường
  • Nếu không có QCVN liên quan, thì mặt hàng đó phải phù hợp với Tiêu chuẩn quốc gia (TCVN) hoặc Tiêu chuẩn của các nước thuộc khối G7 (hoặc Hàn Quốc)
  • Sản phẩm cũ phải đảm bảo công suất hoặc hiệu suất còn lại đạt ít nhất 85% so với thiết kế ban đầu & mức tiêu hao năng lượng, nguyên liệu không được vượt quá 15% so với định mức ban đầu
  • Doanh nghiệp chỉ được phép nhập khẩu máy rang cà phê cũ đã qua sử dụng để phục vụ trực tiếp cho hoạt động sản xuất (không được dùng để kinh doanh thương mại)
  • Sản phẩm cũ yêu cầu cần phải có Chứng thư giám định của tổ chức thực hiện giám định được Bộ Khoa học & Công nghệ chỉ định hoặc thừa nhận
Thu-tuc-nhap-khau-may-rang-ca-phe
Doanh nghiệp nhập khẩu cần chú ý đăng ký làm kiểm tra chất lượng cho sản phẩm nếu được yêu cầu

Mã HS code máy rang cà phê và thuế suất nhập khẩu

Mã HS code máy rang cà phê thuộc Chương 84, Nhóm 8419. Việc xác định và chọn lựa chính xác mã HS là vô cùng quan trọng, nhằm xác định đúng thuế phí và tránh bị Hải Quan xử phạt. Dưới đây là bảng mã HS tham khảo của máy rang cà phê:

MÃ HS CODE

MÔ TẢ SẢN PHẨM

8419

Thiết bị cho phòng thí nghiệm hoặc máy, thiết bị, gia nhiệt bằng điện hoặc không bằng điện (trừ lò luyện, nung, sấy và các thiết bị khác thuộc nhóm 85.14) để xử lý các loại vật liệu bằng quá trình thay đổi nhiệt như làm nóng, nấu, rang, chưng cất, tinh cất, sát trùng, thanh trùng, phun hơi nước, sấy, làm bay hơi, làm khô, ngưng tụ hoặc làm mát trừ các loại máy hoặc thiết bị dùng cho gia đình; thiết bị đun nước nóng nhanh hoặc thiết bị đun nước nóng có dự trữ , không dùng điện

8419.33

- Máy đông khô, khô lạnh và máy làm khô kiểu phun

8419.3390

- - Máy rang cà phê sử dụng trong gia đình

8419.34

- Máy làm khô loại khác, dùng cho các sản phẩm nông nghiệp

8419.3420

- - Máy rang cà phê công nghiệp

Theo Biểu thuế xuất nhập khẩu năm 2025, sản phẩm máy rang cà phê nhập khẩu áp dụng các mức thuế như sau:

  • Thuế giá trị gia tăng (thuế VAT) nhập khẩu: 8 – 10%
  • Thuế suất nhập khẩu ưu đãi thông thường: 0%
  • Thuế suất nhập khẩu ưu đãi đặc biệt: 0% hoặc thấp hơn (nếu có Chứng nhận xuất xứ (C/O) hợp lệ, ví dụ: form E, form D, form EUR.1, form AK/VK, form AJ/VJ,…)
Thu-tuc-nhap-khau-may-rang-ca-phe
Doanh nghiệp phải nộp đủ thuế phí mới được phép thông quan Hải Quan lô hàng máy rang cà phê 

Hồ sơ Hải Quan đối với máy rang cà phê nhập khẩu

Trước khi tiến hành các bước thủ tục nhập khẩu máy rang cà phê, các doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ thông quan Hải Quan, với những giấy tờ quan trọng sau đây:

  • Tờ khai Hải Quan nhập khẩu máy rang cà phê các loại
  • Hợp đồng mua – bán (Sales contract); Phiếu đóng gói hàng (P/L – Packing List)
  • Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice), Vận tải đơn (B/L – Bill of Lading)
  • Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) máy rang cà phê từ nhà cung cấp (nếu có)
  • Chứng thư giám định sản phẩm (đối với máy rang cà phê đã qua sử dụng)
  • Giấy chứng nhận đăng ký của doanh nghiệp nhập khẩu (bản sao y)
  • Hồ sơ đăng ký làm kiểm tra chất lượng máy rang cà phê nhập khẩu (nếu có)
  • Tài liệu kỹ thuật, Catalogue,…. hoặc những chứng từ khác liên quan (nếu có)
Thu-tuc-nhap-khau-may-rang-ca-phe
Các chứng từ Hải Quan nhập khẩu cần chuẩn bị nhanh chóng và kỹ lưỡng trước khi tiến hành thông quan

>>> Xem thêm: Hướng dẫn mới nhất các bước làm thủ tục nhập khẩu cà phê hạt

Lời kết

Để quá trình thực hiện thủ tục nhập khẩu máy rang cà phê về thị trường nội địa được diễn ra thuận lợi và nhanh chóng, doanh nghiệp của bạn cần phải nắm được những quy định pháp lý Nhà nước hiện hành cũng như một số yếu tố khác như: mã HS code, thuế nhập khẩu,… Finlogistics sẽ hỗ trợ xử lý giúp bạn tất tần tật các bước nhập khẩu này một cách tối ưu nhất. Liên hệ ngay hotline/Zalo của chúng tôi để được tư vấn kỹ hơn nhé.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone: 0963.126.995 (Ms.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-may-rang-ca-phe


Cang-tien-sa-cang-da-nang-00.jpg

Cảng Tiên Sa là cảng chính thuộc cảng Đà Nẵng và là một trong những cảng biển quan trọng bậc nhất tại miền Trung Việt Nam. Với vị trí đắc địa và cơ sở hạ tầng hiện đại, cảng biển Tiên Sa đóng vai trò trung tâm trong hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa cũng như chuỗi dịch vụ Logistics, kết nối thương mại nội địa và quốc tế. Hãy cùng với Finlogistics tìm hiểu và đánh giá chi tiết về cảng biển này trên bảng đồ hàng hải Việt nam nhé.

Cang-tien-sa-cang-da-nang
Cảng biển Tiên Sa là đầu mối giao thông quan trọng của Chiến lược hành lang kinh tế Đông – Tây


Tổng quan về cảng Tiên Sa – cảng biển đầu mối của cảng Đà Nẵng

Cảng Tiên Sa là cảng biển chính trực thuộc quản lý của thành phố Đà Nẵng, nằm trong vịnh Đà Nẵng và đóng vai trò huyết mạch trong việc giao – nhận hàng hóa nội địa và quốc tế đi qua khu vực miền Trung. Cảng được người Pháp xây dựng từ năm 1901 và đưa vào khai thác chính thức từ năm 1976. Trải qua khá nhiều giai đoạn phát triển, ngày nay Tiên Sa đã trở thành cảng biển đa chức năng quan trọng bậc nhất của Việt Nam.

Những dự án nâng cấp và mở rộng cảng biển Tiên Sa đã được triển khai nhiều lần, tiêu biểu là Dự án mở rộng Cảng biển Tiên Sa giai đoạn 2 năm 2016, với tổng số vốn đầu tư lên đến gần 1.000 tỷ VNĐ. Không chỉ xử lý các loại hàng hóa container, cảng biển này còn có thể tiếp nhận tàu du lịch quốc tế, tàu rời,… đóng vai trò là “cửa ngõ” Logistic đa dạng loại hình cho khu vực Trung Trung bộ và thậm chí là cả khu vực tam giác Việt – Lào – Thái.

#Vị trí cảng Tiên Sa & lợi thế chiến lược

Vị trí cảng Tiên Sa nằm tại tọa độ 16°06′ Vĩ độ Bắc và 108°14′ Kinh độ Đông, tọa lạc tại số 1 Yết Kiêu, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, TP. Đà Nẵng, thuộc Hệ thống cảng biển Đà Nẵng. Đây cũng là cảng biển nước sâu duy nhất của thành phố, được xây dựng và đưa vào khai thác từ năm 1976. Hiện nay, cảng biển Tiên Sa do Công ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng quản lý và vận hành.

Vị trí của cảng Tiên Sa được xem như là điểm giao thoa lý tưởng cho hoạt động giao thương tại khu vực ASEAN, Trung Quốc và quốc tế, cụ thể:

  • Cảng nằm ngay cửa ngõ của vịnh Đà Nẵng kín gió, thuận lợi cho tàu cập cảng và cách trung tâm TP. Đà Nẵng chỉ khoảng 12km
  • Cảng nằm gần các tuyến đường huyết mạch như: QL1A, đường sắt Bắc – Nam, sân bay quốc tế Đà Nẵng,…
  • Cảng cách tuyến hàng hải quốc tế Đông Á – châu Âu khoảng 3 – 5 giờ di chuyển đường biển
  • Gần những khu công nghiệp, trung tâm Logistics lớn như: Liên Chiểu, Dung Quất, Hòa Khánh, Chu Lai,…

Ngoài ra, với diện tích trên 31 ha, cảng Tiên Sa có khả năng tiếp nhận các loại tàu có trọng tải lên tới 70.000 DWT. Nhờ được quy hoạch bài bản, cùng hệ thống kho bãi, bến cảng và thiết bị xếp dỡ hàng đạt tiêu chuẩn quốc tế, cảng sẵn sàng phục vụ nhiều loại hình hàng hóa như: hàng container, hàng rời, hàng chất lỏng cho đến hàng siêu trường siêu trọng, hàng đặc biệt,…

Cang-tien-sa-cang-da-nang
Cảng container Tiên Sa sở hữu vị trí địa lý độc đáo, có tiềm năng khai thác lớn
#Sơ đồ cảng Tiên Sa & năng lực khai thác

Hệ thống sơ đồ cảng Tiên Sa bao gồm những khu vực với các chức năng chính khác nhau, bao gồm:

  • Khu vực bến cảng: gồm có 7 cầu cảng với tổng chiều dài lên đến hơn 1.700m, lưu lượng xử lý đạt trên 8 triệu tấn hằng năm
  • Khu vực kho bãi: diện tích bãi chứa container rộng hơn 13 ha, có thể tiếp nhận & lưu trữ hàng trăm nghìn TEUs mỗi năm
  • Khu nhà điều hành và văn phòng: phục vụ đắc lực cho công tác quản lý và điều phối các loại hàng hóa
  • Khu dịch vụ phụ trợ: gồm nhiều khu vực sửa chữa trang thiết bị, cung cấp điện nước và nhiên liệu,…

Cảng biển Tiên Sa được trang bị khá nhiều trang bị hiện đại như: cẩu bờ Liebherr, cẩu bãi RTG, hệ thống quản lý cảng bằng công nghệ số,… Điều này giúp rút ngắn thời gian bốc xếp và giảm thiểu chi phí hiệu quả cho các doanh nghiệp. Dưới đây là bản đồ cảng Tiên Sa mà bạn có thể tham khảo:

>>> Xem thêm: Tổng quan vị trí, năng lực và dịch vụ Logistics tại cảng quốc tế Hải Phòng

#Các dịch vụ Logistics tại cảng Tiên Sa

Nói chung, dịch vụ Logistics tại cảng Tiên Sa được đánh giá rất cao về tính đa dạng và chuyên nghiệp. Đây cũng là trọng tâm trong chiến lược phát triển đô thị cảng của TP. Đà Nẵng. Một số dịch vụ nổi bật của cảng bao gồm:

  • Dịch vụ xếp dỡ các loại hàng hóa: tự động hóa trong nhiều khâu, bảo đảm bốc xếp hoặc dỡ hàng nhanh chóng & an toàn (kèm theo dịch vụ hậu cần như đóng gói, dán nhãn,…)
  • Dịch vụ lưu kho bãi & bảo quản hàng hóa: cung cấp kho thường, kho đông lạnh, kho CFS, kho ngoại quan,…. đáp ứng đầy đủ những nhu cầu lưu trữ hàng
  • Dịch vụ vận chuyển nội địa & quốc tế: liên kết trực tiếp với các đơn vị vận tải uy tín như Finlogistics, cung cấp thêm dịch vụ Door-to-Door,…
  • Dịch vụ xử lý thủ tục Hải Quan: hỗ trợ soi chiếu, khai báo và xin giấy phép Hải Quan một cách đầy đủ, nhanh chóng và tiết kiệm thời gian
  • Dịch vụ đại lý hỗ trợ tàu biển: hỗ trợ đắc lực cho các tàu cập cảng với dịch vụ như: tiếp nhiên liệu, cung cấp nước ngọt, kiểm dịch tàu,…

Đây đều là những yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu suất vận chuyển hàng hóa từ cảng biển Tiên Sa, tạo nên lợi thế cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước.

Cang-tien-sa-cang-da-nang
Các dịch vụ Logistics xuất nhập khẩu tại cảng biển Tiên Sa giúp đẩy mạnh phát triển

#Tiềm nămg phát triển của cảng Tiên Sa & cụm cảng biển Đà Nẵng

Trong chiến lược phát triển các cảng biển quốc gia, cảng Tiên Sa đã được định hướng trở thành cảng chính trong cụm cảng biển Đà Nẵng, với rất nhiều dự án đầu tư và mở rộng:

  • Nâng tổng công suất lên hơn 10 triệu tấn/năm trong giai đoạn năm 2025 – 2030
  • Mở rộng thêm bãi chưa container nhằm đáp ứng nhu cầu lưu trữ ngày càng lớn
  • Tăng số lượng cầu cảng nhằm cho phép tiếp nhận các tàu có tải trọng lớn hơn (<100.000 DWT)
  • Ứng dụng công nghệ số vào việc triển khai quản lý, tự động hóa bốc xếp và xử lý giấy tờ

Đồng thời, TP. Đà Nẵng cũng đang quy hoạch thêm cảng Liên Chiểu nhằm mục đích chia sẻ lưu lượng hàng hóa cùng với cảng biển Tiên Sa. Điều này sẽ giúp giảm bớt áp lực đô thị, bảo vệ môi trường cũng như nâng cao hiệu quả khai thác cảng.

Cang-tien-sa-cang-da-nang
Tiềm năng khai thác của cảng biển Tiên Sa và cụm cảng biển Đà Nẵng được đánh giá cao

Dịch vụ vận chuyển hàng hóa từ cảng Tiên Sa đi khắp Việt Nam và quốc tế

#Kết nối trong nước

Từ cảng Tiên Sa, hàng hóa của bạn có thể dễ dàng vận chuyển đến những khu công nghiệp trọng điểm tại khu vực miền Trung, ví dụ như:

  • Khu công nghiệp Hòa Khánh và Hòa Cầm (TP. Đà Nẵng)
  • Khu công nghiệp Phú Bài (Tp. Huế)
  • Khu công nghiệp Chu Lai (tỉnh Quảng Nam)
  • Khu công nghiệp Dung Quất (tỉnh Quảng Ngãi)

Hơn nữa, hàng hóa còn sẽ được vận chuyển bằng đường bộ và đường sắt đến những trung tâm kinh tế lớn như: Thủ đô Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh,…

#Kết nối quốc tế

Cảng có thể liên kết với nhiều tuyến tàu container trực tiếp đi đến:

  • Khu vực Đông Á (Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản,…)
  • Khu vực Đông Nam Á (Singapore, Thái Lan, Malaysia,…)
  • Khu vực châu Âu và Bắc Mỹ (thông qua những cảng trung chuyển)

Nhờ vào hệ thống Logistics đồng bộ, cảng biển Tiên Sa đang ngày càng trở thành sự chọn lựa hàng đầu cho nhiều doanh nghiệp có nhu cầu xuất nhập khẩu hàng hóa thông qua các cụm cảng Đà Nẵng.

Cang-tien-sa-cang-da-nang
Dịch vụ vận chuyển hàng hóa tại cảng biển Tiên Sa kết nối nhiều điểm trong và ngoài khu vực

Finlogistics – Đơn vị chuyên Logistics xuất nhập khẩu uy tín tại cảng Tiên Sa

Tự tin là một đơn vị xuất nhập khẩu uy tín, chuyên cung cấp những giải pháp Logistics trọn gói và chuyên nghiệp, Finlogistics hiện đang là đối tác tin cậy của khá nhiều doanh nghiệp tại cảng Tiên Sa. Khách hàng của Finlogistics sẽ được trải nghiệm những dịch vụ hàng đầu như:

  • Vận chuyển các loại container, hàng lẻ (LCL), hàng dự án (Project Cargo),…
  • Khai báo và làm thủ tục Hải Quan, xin chứng nhận C/O, đăng ký kiểm dịch, hun trùng,…
  • Lưu kho lưu bãi, gom hàng, đóng kiện và điều phối hoạt động giao nhận
  • Tư vấn từ A – Z quy trình tối ưu, kèm theo chi phí Logistics cạnh tranh

Cùng với mạng lưới quan hệ tại cảng Tiên Sa và các cụm cảng Đà Nẵng, đội ngũ nghiệp vụ nhiệt tình và chuyên nghiệp của Finlogistics luôn cam kết đồng hành với khách hàng.

Cang-tien-sa-cang-da-nang
Khách hàng có thể ưu tiên sử dụng dịch vụ xuất nhập khẩu của Finlogistics tại cảng biển Tiên Sa

>>> Xem thêm: Một số thông tin chi tiết về cảng container Cát Lái (TP. Hồ Chí Minh)

Kết luận

Tóm lại, với vị trí đắc địa, hệ sinh thái Logistics hoàn thiện cùng cơ sở hạ tầng hiện đại, cảng Tiên Sa đã, đang và sẽ tiếp tục khẳng định vai trò trung tâm Logistics – xuất nhập khẩu hàng hóa trọng điểm của mình. Nếu doanh nghiệp của bạn đang muốn thực hiện vận chuyển hàng hóa từ cảng biển Tiên Sa hoặc tìm kiếm dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp, thì chắc chắn không thể bỏ qua cái tên Finlogistics. Liên hệ nhanh cho đội ngũ của chúng tôi qua hotline hoặc Zalo để được tư vấn kỹ hơn.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone: 0963.126.995 (Ms.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Cang-tien-sa-cang-da-nang


Thu-tuc-nhap-khau-may-danh-bong-00.jpg

Máy đánh bóng là một loại thiết bị được sử dụng để gia công, đánh bóng bề mặt vật liệu như: kim loại, gỗ, nhựa, đá,… trở nên mịn và sáng bóng hơn. Bởi vậy, có khá nhiều doanh nghiệp mong muốn làm thủ tục nhập khẩu máy đánh bóng về thị trường nội địa nhằm mục đích sử dụng hoặc kinh doanh.

Tuy nhiên, để nhập khẩu được loại máy này một cách thuận lợi và nhanh chóng thì không phải là điều dễ dàng, nhất là đối với những doanh nghiệp mới. Nếu bạn đang quan tâm đến chủ đề này thì đừng vội lướt qua bài viết dưới đây của Finlogistics nhé.

Thu-tuc-nhap-khau-may-danh-bong
Máy đánh bóng thường được sử dụng nhiều trong lĩnh vực gia công kim loại, sản xuất đồ gỗ, chăm sóc xe hơi,…


Thủ tục nhập khẩu máy đánh bóng dựa trên cơ sở pháp lý nào?

Để tiến hành thủ tục nhập khẩu máy đánh bóng về Việt Nam, doanh nghiệp của bạn cần tham khảo những quy định liên quan đến máy móc, thiết bị nhập khẩu nói chung. Dưới đây là tổng hợp những Văn bản pháp luật mới nhất do Nhà nước ban hành:

  • Nghị định số 69/2018/NĐ-CP: quy định cụ thể một số điều trong Luật Quản lý ngoại thương, đóng vai trò điều chỉnh những hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa tại Việt Nam
  • Quyết định số 18/2019/QĐ-TTg: quy định liên quan đến việc nhập khẩu các loại thiết bị, máy móc & dây chuyền công nghệ cũ đã qua sử dụng, bao gồm cả máy đánh bóng nhập khẩu
  • Nghị định số 43/2017/NĐ-CP được bổ sung & chỉnh sửa tại Nghị định số 111/2021/NĐ-CP: quy định về việc dán nhãn hàng hóa nhập khẩu, bao gồm sản phẩm máy đánh bóng
  • Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT: quy định về Danh mục các loại máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế; thiết bị, phương tiện vận tải chuyên dùng; nguyên liệu, vật tư và bán thành phẩm sản xuất trong nước
  • Thông tư số 39/2018/TT-BTC bổ sung & chỉnh sửa một số điều trong Thông tư số 38/2015/TT-BTC: quy định liên quan đến các bước làm thủ tục Hải Quan; kiểm tra và giám sát Hải Quan; thuế xuất nhập khẩu đối với các loại hàng hóa
  • Thông tư số 27/2016/TT-BKHCN: quy định về việc làm kiểm tra chất lượng Nhà nước cho hàng hóa nhập khẩu do Bộ Khoa học & Công nghệ quản lý
  • Thông tư số 07/2017/TT-BKHCN: quy định về việc làm công bố hợp chuẩn, hợp quy và phương thức đánh giá sự phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật (TCVN), quy chuẩn kỹ thuật (QCVN)
Thu-tuc-nhap-khau-may-danh-bong
Việc đăng ký làm kiểm tra chất lượng Nhà nước cho máy đánh bóng sẽ phụ thuộc vào từng loại máy cụ thể

Mã HS code máy đánh bóng và thuế suất nhập khẩu

Để xác định chính xác mã HS code máy đánh bóng các loại, doanh nghiệp nhập khẩu cần căn cứ vào: cấu tạo, đặc điểm, công dụng,… của sản phẩm. Có thể thấy mã HS của các loại rất đa dạng, do đó bạn cần tra cứu kỹ lưỡng để tránh việc áp sai HS code gây mất thời gian và chi phí. Dưới đây là một số loại mã HS phổ biến được áp dụng cho mặt hàng máy đánh bóng mà bạn nên tham khảo:

MÃ HS CODE

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Nhóm 8460

Máy công cụ để tẩy bavia, mài, mài sắc, mài nhẵn, mài khôn, mài rà, đánh bóng hoặc bằng cách khác để gia công hoàn thiện kim loại hoặc gốm kim loại bằng các loại đá mài, vật liệu mài hoặc các chất đánh bóng, trừ các loại máy cắt răng, mài răng hoặc gia công hoàn thiện bánh răng thuộc nhóm 8461

8460.2X

- Máy mài nhẵn hay mài bóng kim loại bằng vật liệu mài khác hoặc bằng vật liệu khác

8460.2900

- - Loại khác (nếu không phải loại có bộ phận tự động điều khiển)

8460.90

- Loại khác (trừ máy mài phẳng, máy mài sắc, máy mài khôn, máy mài rà,...)

8460.9010

- - Máy đánh bóng và đánh bóng hoàn thiện (Polishing and buffing machines) - Thường áp dụng cho máy đánh bóng kim loại

8460.9090

- - Loại khác (dùng để gia công hoàn thiện kim loại hoặc gốm kim loại bằng đá mài, vật liệu mài hoặc chất đánh bóng)

Nhóm 8464

Máy công cụ để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng - amiăng hoặc các loại khoáng vật tương tự hoặc máy dùng để gia công nguội thủy tinh

8464.20

- Máy mài nhẵn hay mài bóng (máy đánh bóng đá, bê tông, gạch, kính)

8464.2010

- - Hoạt động bằng điện

8464.2020

- - Không hoạt động bằng điện

Nhóm 8465

Máy công cụ (kể cả máy đóng đinh, đóng ghim, dán hoặc lắp ráp bằng cách khác) dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, plastic cứng hay các vật liệu cứng tương tự

8465.93

- Máy mài, máy chà nhám hoặc máy đánh bóng (máy đánh bóng gỗ, nhựa cứng)

8465.9310

- - Hoạt động bằng điện

8465.9320

- - Không hoạt động bằng điện

Nhóm 8509

Thiết bị cơ điện gia dụng có động cơ điện gắn liền, trừ máy hút bụi của nhóm 8508 (máy đánh bóng sàn nhà loại nhỏ)

8509.8010

- - Máy đánh bóng sàn nhà (dùng trong gia đình hoặc các khu vực thương mại nhỏ, ví dụ máy đánh bóng sàn văn phòng, khách sạn)

Đối với mặt hàng máy đánh bóng nhập khẩu, doanh nghiệp cần hoàn tất các loại thuế như sau:

  • Thuế suất giá trị gia tăng (thuế VAT): 8 – 10%
  • Thuế suất nhập khẩu ưu đãi thông thường (MFN): 0 – 25%
  • Thuế suất nhập khẩu ưu đãi đặc biệt: 0% hoặc rất thấp (nếu nhập khẩu từ các quốc gia ký Hiệp định FTA với Việt Nam như: ASEAN, Trung Quốc (ACFTA), Nhật Bản (AJCEP, VJEPA), Hàn Quốc (AKFTA, VKFTA), EU (EVFTA), CPTPP,…
Thu-tuc-nhap-khau-may-danh-bong
Nếu áp sai mã HS sẽ khiến doanh nghiệp mất thời gian làm lại giấy tờ và có thể bị Hải Quan xử phạt theo quy định

Bộ chứng từ làm thủ tục nhập khẩu máy đánh bóng các loại

Hồ sơ thông quan Hải Quan khi thực hiện thủ tục nhập khẩu máy đánh bóng dựa theo Thông tư số 39/2018/TT-BTC (sửa đổi & bổ sung cho Thông tư số 38/2015/TT-BTC), gồm những chứng từ sau đây:

  • Tờ khai Hải quan nhập khẩu máy đánh bóng (khai báo online trên hệ thống VNACCS/VCIS)
  • Hợp đồng (Sales Contract): Hợp đồng mua bán hàng hóa thể hiện rõ các điều khoản
  • Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice): Bản gốc hoặc bản sao y có đóng dấu
  • Vận tải đơn (Bill of Lading – B/L hoặc Air Waybill – AWB): Bản gốc hoặc bản sao y có đóng dấu
  • Phiếu đóng gói (Packing List): Chi tiết số lượng, trọng lượng, loại hàng hóa,… trong từng lô hàng
  • Giấy giới thiệu/Ủy quyền (nếu người làm thủ tục không phải là giám đốc) của doanh nghiệp nhập khẩu
  • Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (ERC – Enterprise Registration Certificate): Bản sao y có đóng dấu của doanh nghiệp
  • Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin – C/O) máy đánh bóng nhập khẩu từ nhà cung cấp: Bản gốc hoặc bản điện tử có giá trị pháp lý tương đương
  • Catalogue/Thông số kỹ thuật máy móc (Technical Specifications/Brochure) cùng một số giấy tờ khác liên quan
Thu-tuc-nhap-khau-may-danh-bong
Trong số những chứng từ này, thì tờ khai, vận đơn, Invoice và Packing List là quan trọng nhất cần phải có

>>> Đọc thêm: Hướng dẫn từng bước làm thủ tục nhập khẩu máy mài theo quy định

Kết luận

Nói chung, việc nắm vững các bước chuẩn bị thủ tục nhập khẩu máy đánh bóng là yếu tố “then chốt” giúp các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình thông quan, tiết kiệm thời gian – chi phí và tránh những rủi ro pháp lý không mong muốn. Liên hệ ngay cho Finlogistics qua hotline/Zalo nếu bạn đang muốn được hỗ trợ xử lý chứng từ, vận chuyển hoặc thông quan hàng hóa một cách an toàn và nhanh chóng.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone: 0963.126.995 (Ms.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-may-danh-bong


Thu-tuc-nhap-khau-may-ly-tam-00.jpg

Máy ly tâm là một loại thiết bị quay ở tốc độ cao, sử dụng trong y tế, phòng thí nghiệm hoặc công nghiệp, nhằm mục đích tách những thành phần của một hỗn hợp lỏng, dựa trên mật độ khác nhau của chúng. Để tiến hành thủ tục nhập khẩu máy ly tâm về Việt Nam sử dụng hoặc kinh doanh, các doanh nghiệp cần hiểu rõ quy định pháp lý và các bước chuẩn bị. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về nội dung này qua bài viết hữu ích của Finlogistics nhé. 

Thu-tuc-nhap-khau-may-ly-tam
Máy ly tâm ứng dụng nguyên lý cơ bản của lực ly tâm giúp phân tách và lắng đọng chất lỏng


Chính sách Nhà nước đối với thủ tục nhập khẩu máy ly tâm

Quy trình và những chính sách làm thủ tục nhập khẩu máy ly tâm được Nhà nước quy định trong một số Văn bản pháp luật bao gồm:

1. Đối với loại máy ly tâm sử dụng trong y tế

Những quy định liên quan đến nhập khẩu các loại thiết bị y tế tại Việt Nam đã có nhiều thay đổi đáng kể trong thời gian gần đây, đặc biệt từ khi Nghị định số 98/2021/NĐ-CP được ban hành.

  • Nghị định số 98/2021/NĐ-CP: quy định về việc quản lý trang thiết bị y tế (ví dụ: nhập khẩu, phân loại, công bố tiêu chuẩn áp dụng, đăng ký lưu hành,…), bao gồm cả máy ly tâm nhập khẩu dùng trong y tế (ví dụ: ly tâm máu, ly tâm nước tiểu, ly tâm sinh phẩm chẩn đoán,…) 
  • Thông tư số 19/2021/TT-BYT: quy định về việc hướng dẫn phân loại trang thiết bị y tế thành loại A, B, C hoặc D. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến thủ tục công bố tiêu chuẩn áp dụng hoặc đăng ký lưu hành khi tiến hành nhập khẩu, do đó máy ly tâm dùng trong y tế cần được phân loại chính xác dựa theo Thông tư này.
  • Thông tư số 05/2022/TT-BYT: quy định chi tiết về việc thi hành Nghị định số 98/2021/NĐ-CP (ví dụ: thủ tục cấp số lưu hành, công bố đủ điều kiện mua bán sản phẩm, công bố doanh nghiệp đạt đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế, quản lý giá bán,…)

2. Đối với loại máy ly tâm KHÔNG sử dụng trong y tế (phòng thí nghiệm, công nghiệp,…)

Nếu máy ly tâm nhập khẩu không sử dụng với mục đích y tế (ví dụ: dùng trong nghiên cứu khoa học, công nghiệp thực phẩm, hóa chất, môi trường,…) thì sẽ không chịu sự điều chỉnh của Nghị định số 98/2021/NĐ-CP và những Thông tư liên quan đến các sản phẩm thiết bị y tế. Thay vào đó, mặt hàng máy ly tâm này sẽ được coi là hàng hóa thông thường và tuân thủ theo những quy định chung khi nhập khẩu:

  • Luật Hải quan số 54/2014/QH13: quy định về các bước thủ tục Hải Quan, kiểm tra & giám sát Hải Quan đối với các loại hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu
  • Nghị định số 08/2015/NĐ-CP: quy định một số biện pháp thi hành Luật Hải Quan về các bước thủ tục Hải Quan, kiểm tra & giám sát Hải Quan, bao gồm: hồ sơ, khai báo, thời hạn nộp chứng từ,…
  • Nghị định số 15/2022/NĐ-CP: quy định những chính sách miễn giảm thuế phí theo Nghị quyết số 43/2022/QH15 liên quan đến một số chính sách ưu đãi về thuế phí khi nhập khẩu hàng hóa (bao gồm cả máy ly tâm)

Theo đó, mặt hàng máy ly tâm không nằm trong Danh mục hàng hóa bị cấm nhập khẩu. Tuy nhiên, khi tiến hành các bước thủ tục nhập khẩu máy ly tâm, doanh nghiệp cần chú ý đến một số điểm sau đây:

  • Máy ly tâm cũ đã qua sử dụng có thể được phép nhập khẩu, nếu tuổi đời của thiết bị không quá 10 năm
  • Doanh nghiệp trong quá trình nhập khẩu cần tuân thủ đầy đủ những quy định về việc dán nhãn hàng hóa (theo Nghị định số 43/2017/NĐ-CP)
Thu-tuc-nhap-khau-may-ly-tam
Doanh nghiệp nhập khẩu máy ly tâm cần phân biệt rõ sản phẩm có thuộc hàng thiết bị y tế hay không

Mã HS code máy ly tâm và thuế suất nhập khẩu

Để có thể xác định chính xác mã HS code máy ly tâm, doanh nghiệp cần nắm được một số đặc điểm của sản phẩm như: thành phần cấu tạo, công dụng chức năng, quy cách đóng gói,… Theo đó, mã HS của các loại máy ly tâm thường nằm trong “Chương 84: Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy móc và trang thiết bị cơ khí; Những bộ phận của chúng“. Dưới đây là bảng mã HS chi tiết của máy ly tâm mà bạn nên tham khảo:

MÃ HS CODE

MÔ TẢ SẢN PHẨM

8421

Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; Máy và thiết bị lọc hay tinh chế chất lỏng hoặc chất khí

8421.19

- Loại khác (bao gồm hầu hết các loại máy ly tâm khác như: máy ly tâm phòng thí nghiệm, y tế, công nghiệp,...)

8421.1910

- - Loại sử dụng trong sản xuất đường

8421.1990

- - Loại khác (các loại máy ly tâm thông thường, bao gồm: máy ly tâm y tế, máy ly tâm phòng thí nghiệm, máy ly tâm dùng trong các ngành công nghiệp khác ngoài sản xuất đường,....)

Đối với HS code 8421.1990, thuế nhập khẩu ưu đãi cho máy ly tâm nhập khẩu có thể là 0% hoặc 5%, tùy từng thời điểm cũng như chính sách ưu đãi. Điều tiên quyết là doanh nghiệp phải có giấy Chứng nhận xuất xứ (C/O) hợp lệ tại những quốc gia có ký kết Hiệp định FTA với Việt Nam.

Ngoài ra, thuế giá trị gia tăng (VAT) của máy ly tâm hiện nay là 8% hoặc 10%, tùy thuộc vào chính sách thuế tại thời điểm nhập khẩu. Đối với một số mặt hàng thuộc thiết bị y tế thì có thể được áp dụng mức thuế VAT ưu đãi hơn.

Thu-tuc-nhap-khau-may-ly-tam
Việc chọn đúng mã HS cho máy ly tâm rất quan trọng bởi sẽ ảnh hưởng đến mức thuế phí mà doanh nghiệp cần nộp

Bộ hồ sơ Hải Quan làm thủ tục nhập khẩu máy ly tâm

Các loại chứng từ làm thủ tục nhập khẩu máy ly tâm được quy định chi tiết trong Thông tư 39/2018/TT-BTC, bố sung cho Thông tư số 38/2015/TT-BTC, bao gồm:

  • Tờ khai Hải Quan nhập khẩu máy ly tâm các loại
  • Hợp đồng thương mại (Sales Contract); Danh sách đóng gói (P/L – Packing List)
  • Hóa đơn mua bán (Commercial Invoice); Vận đơn đường biển (B/L – Bill of Lading)
  • Giấy Chứng nhận xuất xứ (C/O) máy ly tâm nhập khẩu từ nhà cung cấp (nếu có)
  • Tài liệu hướng dẫn, Catalogue,… cùng một số chứng từ khác (nếu có)

Trong số này, tờ khai Hải Quan, Invoice, vận đơn và Packing List là những tài liệu quan trọng hàng đầu cần có. Còn những giấy tờ khác sẽ được Hải Quan yêu cầu bổ sung thêm nếu cần.

Thu-tuc-nhap-khau-may-ly-tam
Doanh nghiệp cần hoàn tất chuẩn bị hồ sơ Hải Quan nhập khẩu máy ly tâm trước khi thông quan hàng hóa

>>> Đọc thêm: Các bước chuẩn bị khi làm thủ tục nhập khẩu máy scan (Scanner)

Lời kết

Trên đây là một số chia sẻ thông tin cần thiết khi thực hiện thủ tục nhập khẩu máy ly tâm, mà Finlogistics muốn gửi đến cho bạn đọc quan tâm. Qua đó, các doanh nghiệp cần lưu ý hơn đối với những loại máy ly tâm được dùng trong y tế. Nếu bạn đang cần nhập khẩu mặt hàng này hoặc bất kỳ loại sản phẩm nào khác, hãy gọi qua hotline hoặc liên hệ qua Zalo để được đội ngũ chuyên viên của chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng và hiệu quả.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone: 0963.126.995 (Ms.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-may-ly-tam


Nghi-dinh-so-73-2025-nd-cp-00.jpg

Nghị định số 73/2025/NĐ-CP là Văn bản pháp lý quan trọng được Chính phủ Việt Nam ban hành vào ngày 31/03/2025, để điều chỉnh mức thuế suất nhập khẩu ưu đãi đối với một số mặt hàng khác nhau. Nghị định này có tác động khá lớn đến hoạt động xuất nhập khẩu và lĩnh vực Logistics nói chung tại thị trường Việt Nam. Vậy chi tiết nội dung như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn cùng Finlogistics qua bài viết sau.

Nghi-dinh-so-73-2025-nd-cp
Chính phủ vừa ban bố Nghị định 73/2025/NĐ-CP quy định về những thay đổi thuế suất nhập khẩu hàng hóa


Mục đích ban hành Nghị định số 73/2025/NĐ-CP

Theo đó, Nghị định số 73/2025/NĐ-CP được thành lập dựa trên cơ sở pháp lý như sau:

  • Nghị quyết số 71/2006/QH11, ban hành ngày 29 tháng 11 năm 2006 do Quốc hội phê chuẩn Nghị định thư gia nhập Hiệp định thành lập Tổ chức thương mại thế giới (Hiệp định Marrakesh) của Việt Nam
  • Luật Hải Quan, ban hành từ ngày 23 tháng 06 năm 2014
  • Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, ban hành ngày 06 tháng 04 năm 2016
  • Luật Quản lý thuế, ban hành ngày 13 tháng 06 năm 2019; Luật sửa đổi & bổ sung một số điều trong Luật Kế toán, Luật Chứng khoán, Luật Quản lý thuế, Luật Thuế thu nhập cá nhân, Luật Dự trữ quốc gia, Luật Kiểm toán độc lập, Luật Ngân sách Nhà nước, Luật Xử lý vi phạm hành chính, Luật Quản lý & sử dụng tài sản công,… ban hành từ ngày 29 tháng 11 năm 2024
  • Luật Tổ chức Chính phủ, ban hành ngày 18 tháng 02 năm 2025

Nghị định số 73/2025/NĐ-CP được ban hành nhằm mục đích sửa đổi & bổ sung mức thuế suất nhập khẩu ưu đãi của một số loại hàng hóa quy định tại Phụ lục II, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi (theo Danh mục các loại hàng chịu thuế tại Điều 3, Nghị định số 26/2023/NĐ-CP), cụ thể:

  • Điều chỉnh mức thuế suấ nhập khẩu ưu đãi nhằm phù hợp hơn với tình hình kinh tế thương mại hiện tại và cam kết quốc tế của Việt Nam với thế giới
  • Thúc đẩy những hoạt động sản xuất trong nước, bằng việc điều chỉnh thuế suất đối với mặt hàng nguyên liệu, vật tư nhập khẩu các loại
  • Tạo thêm điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp nội địa trong việc nhập khẩu hàng hóa, sản phẩm, từ đó giảm thiểu chi phí sản xuất và tăng sức mạnh để cạnh tranh
Nghi-dinh-so-73-2025-nd-cp
Các doanh nghiệp cần đọc kỹ và nắm rõ Nghị định 73/2025/NĐ-CP để tiến hành nhập khẩu đúng quy định

>>> Tham khảo chi tiết Nghị định số 73/2025/NĐ-CP tại đây

Một số điểm nổi bật của Nghị định số 73/2025/NĐ-CP

Nghị định số 73/2025/NĐ-CP có nhiều điểm nổi bật mà doanh nghiệp của bạn nên nắm được:

#Giảm thuế suất nhập khẩu ưu đãi với một số hàng hóa

Nghị định 73/2025/NĐ-CP đã điều chỉnh giảm thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với một số mặt hàng, cụ thể:

– Xe hơi:

  • Mã HS code 8703.2363 và 8703.2357: giảm từ 64% xuống còn 50%
  • Mã HS code 8703.2451: giảm từ 45% xuống còn 32%

– Ethanol: giảm từ 10% xuống mức 5%

– Ngô hạt: giảm từ 2% xuống mức 0%

– Khô dầu đậu tương: giảm từ 1 – 2% xuống còn 0%

– Đồ nội thất bằng gỗ: (nhóm 9401 và 9403): giảm từ 20 – 25% xuống còn 0%

#Bổ sung mã HS code mới với thuế suất ưu đãi

Ngoài ra, Nghị định số 73/2025/NĐ-CP cũng bổ sung thêm một số mã HS code mới, kèm theo thuế suất ưu đãi cho các doanh nghiệm tham khảo. Ví dụ: Thêm HS code 2711.1900 (Ethane) vào Chương 98 với mức thuế suất nhập khẩu ưu đãi là 0%

Nghi-dinh-so-73-2025-nd-cp
Nghị định 73/2025/NĐ-CP có nhiều điểm quan trọng mà doanh nghiệp cần chú ý

Ảnh hưởng của Nghị định số 73/2025/NĐ-CP đến xuất nhập khẩu

1. Giảm thiểu chi phí nhập khẩu

Việc giảm bớt thuế suất nhập khẩu ưu đãi sẽ giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đáng kể khi nhập khẩu nguyên liệu, vật tư từ nước ngoài, từ đó giá thành sản phẩm sẽ giảm và tăng sức cạnh tranh trên thị trường hơn.

2. Đẩy mạnh hoạt động xuất nhập khẩu

Nghị định 73/2025/NĐ-CP tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong việc nhập khẩu hàng hóa, sản phẩm, đặc biệt là những mặt hàng có thuế suất giảm. Từ đó, hoạt động xuất nhập khẩu và phát triển kinh tế được thúc đẩy

3. Tác động đến chuỗi cung ứng

Việc điều chỉnh, bổ sung thuế suất sẽ ảnh hưởng ít nhiều đến kế hoạch sản xuất và nhập khẩu của các doanh nghiệp, cũng như đến toàn bộ chuỗi cung ứng Logistics (bao gồm: vận chuyển, lưu kho lưu bãi và phân phối hàng hóa).

Nghi-dinh-so-73-2025-nd-cp
Nghị định 73/2025/NĐ-CP sẽ ảnh hưởng lớn đến thuế nhập khẩu hiện hành của các loại hàng hóa

Những lưu ý khi áp dụng Nghị định số 73/2025/NĐ-CP

  • Bởi vì Nghị định có hiệu lực ngay từ ngày ký ban hành, nên các doanh nghiệp cần cập nhật kịp thời các quy định để có thể áp dụng mức thuế suất mới cho những lô hàng nhập khẩu từ ngày 31/03/2025
  • Doanh nghiệp cũng cần đối chiếu mã HS code của hàng hóa nhập khẩu với Phụ lục kèm theo Nghị định nhằm xác định mức thuế suất ưu đãi áp dụng với mặt hàng đó

>>> Xem thêm: Biểu thuế xuất nhập khẩu hàng hóa năm 2025 chi tiết và đầy đủ

Tạm kết

Nghị định số 73/2025/NĐ-CP là một bước đi quan trọng của Chính phủ trong việc điều chỉnh những chính sách đối với thuế nhập khẩu hàng hóa, nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp và thúc đẩy phát triển nền kinh tế. Doanh nghiệp của bạn cần nắm bắt kịp thời những thay đổi để tận dụng tối đa cơ hội và điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp với quy định pháp luật.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone: 0963.126.995 (Ms.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Nghi-dinh-so-73-2025-nd-cp


Cang-nuoc-sau-cai-mep-thi-vai-00.jpg

Trong lúc nhu cầu giao thương quốc tế ngày càng tăng, Việt Nam vẫn đang từng bước khẳng định vị thế của mình trên bản đồ Logistics khu vực. Nổi bật trong số đó chính là cảng nước sâu Cái Mép – Thị Vải, cụm cảng hiện đại bậc nhất cả nước, đóng vai trò then chốt trong việc trung chuyển hàng hóa đi những thị trường lớn, mà không cần phải qua các cảng trung gian. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về năng lực, dịch vụ và cơ hội tại cụm cảng chiến lược này trong bài viết dưới đây của Finlogistics nhé.

Cang-nuoc-sau-cai-mep-thi-vai
Cảng Cái Mép – Thị Vải đang trở thành điểm đến lý tưởng cho nhiều hãng tàu lớn trên thế giới


Tổng quan mới nhất về cảng nước sâu Cái Mép – Thị Vải

Cảng nước sâu Cái Mép – Thị Vải là một cảng biển quốc tế, thuộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, nằm tại cửa sông Thị Vải và đi liền với sông Cái Mép. Bắt đầu đi vào hoạt động từ đầu năm 2011, cảng Cái Mép – Thị Vải đã trở thành nơi giao thương kinh tế nhộn nhịp giữa các công ty, doanh nghiệp trong và ngoài quốc gia. Dịch vụ cảng container tại đây luôn được đánh giá cao, đạt tiêu chuẩn quốc tế. 

#Giới thiệu cảng container Cái Mép – Thị Vải

Cảng Cái Mép – Thị Vải được xem là cụm cảng nước sâu hiện đại và quy mô lớn hàng đầu hiện nay của Việt Nam. Với vị trí chiến lược nằm trên tuyến đường hàng hải quốc tế, nơi đây đã, đang và sẽ trở thành một trung tâm trung chuyển hàng hóa siêu lớn, góp phần quan trọng vào hoạt động Logistics – xuất nhập khẩu quốc gia.

Cang-nuoc-sau-cai-mep-thi-vai
Một số điều mà các doanh nghiệp cần biết về cảng biển container Cái Mép – Thị Vải

#Vị trí cảng Cái Mép – Thị Vải

Vậy cụ thể cảng Cái Mép – Thị Vải ở đâu? Cảng nước sâu Cái Mép – Thị Vải tọa lạc tại thị xã Phú Mỹ, huyện Tân Thành, Bà Rịa – Vũng Tàu, cách TP. Hồ Chí Minh khoảng 80km; cách trạm hoa tiêu Vũng Tàu hơn 33km (khoảng 18 hải lý). Đặc biệt, vùng quay tàu trở lại rộng tới 500m, nên rất thích hợp cho những hoạt động vận chuyển bằng đường thủy.

Năng lực khai thác & quy mô cụm cảng Cái Mép – Thị Vải

Cụm cảng Cái Mép – Thị Vải hiện đang là một trong những hệ thống cảng nước sâu lớn nhất của nước ta. Với vị trí giáp với sông Thị Vải, cảng Cái Mép – Thị Vải có độ sâu tự nhiên rất lý tưởng, hỗ trợ đắc lực trong việc tiếp nhận trực tiếp những tàu biển lớn đi châu Âu, Hoa Kỳ,… mà không cần phải trung chuyển qua các cảng trung gian như Hong Kong hay Singapore.

#Quy mô cụm cảng Cái Mép – Thị Vải

Cụm cảng Cái Mép – Thị Vải bao gồm khá nhiều bến cảng thành viên, ví dụ như: CMIT (Cái Mép International Terminal); TCIT (Tan Cang – Cai Mep International Terminal); SP-PSA (SP-PSA International Port); SSIT (SP-SSA International Terminal); Cảng biển Thị Vải;…

Với tổng chiều dài cầu bến lên tới hơn 6.000m, cùng độ sâu luồng tàu từ -14m tới -16,5m, cảng Cái Mép – Thị Vải thực sự phù hợp với những tàu mẹ có tải trọng cỡ lớn.

Cang-nuoc-sau-cai-mep-thi-vai
Quy mô khai thác của cảng Cái Mép – Thị Vải ngày càng được mở rộng và đa dạng hóa

#Khả năng tiếp nhận tàu biển

  • Cảng có thể tiếp nhận các tàu container hàng hóa trên 200.000 DWT, tương đương với tàu mẹ với sức chở đạt trên 18.000 TEUs
  • Đây là một trong số ít các cảng tại châu Á được những hãng tàu lớn như: Maersk, MSC, CMA-CGM, Hapag-Lloyd… đưa vào mạng lưới vận tải hàng hóa trực tiếp xuyên Thái Bình Dương

#Công suất khai thác container

  • Tổng công suất thiết kế dự kiến: khoảng 8 – 10 triệu TEUs/năm
  • Sản lượng container thông qua cụm cảng Cái Mép – Thị Vải năm 2024 ghi nhận đạt hơn 10,8 triệu TEUs, tăng khoảng 34% so với năm 2023
  • Dự kiến cho đến năm 2030, tổng sản lượng hàng hóa vận chuyển qua cảng Cái Mép – Thị Vải có thể đạt trên 100 triệu tấn/năm
Cang-nuoc-sau-cai-mep-thi-vai
Công suất khai thác container tại cảng Cái Mép – Thị Vải tăng trưởng ổn định hằng năm

#Hệ thống trang bị, máy móc hiện đại

  • Hệ thống trang thiết bị hiện đại và được tự động hóa như: cần cẩu bờ (STS), cẩu RTG, xe nâng,…
  • Sử dụng công nghệ TOS (Terminal Operating System) giúp kiểm soát hàng hóa chính xác và nhanh chóng
  • Kết nối với những hệ thống cảng cạn ICD, Depot nội địa và kho bãi CFS thông qua phương thức vận tải đường bộ, đường thủy và đường sắt

#Kết nối tuyến hàng hải khu vực & quốc tế

  • Hơn 20 tuyến hàng hải quốc tế từ cụm cảng Cái Mép – Thị Vải đi Trung Quốc, Hoa Kỳ, châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc,… mỗi tuần
  • Kết nối hệ thống cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh: Quốc lộ 51, cao tốc Long Thành – Dầu Giây, cao tốc Vũng Tàu – Biên Hòa, cao tốc Long Thành – Bến Lức,… tạo những điều kiện thuận lợi đối với vận tải đa phương thức
  • Liên kết trực tiếp với khá nhiều khu công nghiệp trọng điểm tại miền Nam như: Long Thành, Phú Mỹ, Nhơn Trạch,… và các cảng cạn ICD lớn tại Bình Dương, Đồng Nai, TP. Hồ Chí Minh,…
Cang-nuoc-sau-cai-mep-thi-vai
Cảng Cái Mép – Thị Vải được đầu tư hệ thống trang bị tiên tiến và kết nối các vùng lân cận với nhau

Lý do nên sử dụng dịch vụ Logistics tại cảng Cái Mép – Thị Vải của Finlogistics

Finlogistics không chỉ đơn thuần là một nhà cung cấp dịch vụ Logistics tại cảng Cái Mép – Thị Vải, mà còn là một đối tác đáng tin cậy, mang đến giải pháp toàn diện và linh hoạt cho mọi nhu cầu xuất nhập khẩu. Với cam kết uy tín & chất lượng đặt lên hàng đầu, chúng tôi xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng, dựa trên sự thấu hiểu sâu sắc về nghiệp vụ và tận tâm trong từng dịch vụ cung cấp:

  • Tư vấn chuyên sâu và cá nhân hóa, từ quy trình xuất nhập khẩu, các quy định pháp lý liên quan, cho đến những thay đổi mới, giúp khách hàng đưa ra quyết định sáng suốt và hiệu quả
  • Vận chuyển container hàng hóa nội địa & quốc tế đa phương thức: đường bộ, đường biển, đường hàng không,… kết hợp xử lý các loại hàng đặc biệt, giúp đảm bảo tốc độ, an toàn và chi phí hợp lý
  • Khai báo Hải Quan cảng Cái Mép – Thị Vải, chuyên nghiệp, nhanh chóng, đúng quy định pháp luật và sẵn sàng giải quyết những rắc rối phát sinh
  • Cung cấp dịch vụ kho bãi, lưu giữ container theo yêu cầu như: kho thường, kho ngoại quan, kho lạnh,… đảm bảo chặt chẽ về chất lượng và độ an toàn cho hàng hóa
Cang-nuoc-sau-cai-mep-thi-vai
Finlogistics giúp khách hàng tối ưu hóa chuỗi cung ứng và nâng cao hiệu quả kinh doanh bền vững

>>> Xem thêm: Một số thông tin chi tiết mà bạn chưa biết về cảng container Cát Lái

Tổng kết

Nói tóm lại, cảng nước sâu Cái Mép – Thị Vải không chỉ là một mắt xích vô cùng quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, mà còn là động lực tăng trưởng kinh tế thương mại mạnh mẽ cho khu vực Đông Nam Bộ nói riêng và cả Việt Nam nói chung. Nếu đang cần xuất nhập khẩu hoặc xử lý hàng hóa tại cảng này, thì Finlogistics sẽ hỗ trợ doanh nghiệp của bạn thực hiện từ A – Z các dịch vụ Logistics một cách nhanh gọn, an toàn và chi phí phù hợp. Liên hệ ngay hotline/Zalo để được tư vấn kỹ hơn nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone: 0963.126.995 (Ms.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Cang-nuoc-sau-cai-mep-thi-vai


Cang-quoc-te-hai-phong-00.jpg

Cảng quốc tế Hải Phòng được xem là cụm cảng biển lớn và quan trọng bậc nhất tại khu vực miền Bắc Việt Nam, giữ vai trò chủ lực trong việc kết nối các loại hàng hóa nội địa và quốc tế. Sở hữu vị trí chiến lược, cùng cơ sở hạ tầng hiện đại và dịch vụ Logistics ngày càng hoàn thiện, cảng biển Hải Phòng đã, đang và sẽ là điểm đến hàng đầu của nhiều doanh nghiệp xuất nhập khẩu tại miền Bắc. Hãy theo chân Finlogisitics tìm hiểu kỹ hơn về cảng biển này nhé.

Cang-quoc-te-hai-phong
Cảng Hải Phòng là một biểu tượng gắn liền với phát triển của thành phố Hải Phòng trong thời gian qua


Cảng Hải Phòng là gì? Giới thiệu chung về cảng quốc tế Hải Phòng

Được bắt đầu xây dựng từ thế kỷ 19, cảng quốc tế Hải Phòng đã trải qua rất nhiều giai đoạn phát triển và đóng góp lớn vào lịch sử, kinh tế và xã hội của nước ta. Chỉ từ một làng chài nhỏ, cảng Hải Phòng đã vươn mình để trở thành một trong những cảng biển nhộn nhịp hàng đầu tại Đông Dương và là cửa ngõ giao thương hàng hải cực kỳ quan trọng của miền Bắc.

#Tổng quan chung

Cảng quốc tế Hải Phòng là cụm cảng tổng hợp cấp quốc gia, đóng một vai trò quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa và kết nối các tuyến vận tải biển nội địa và quốc tế. Là cảng biển loại I, cảng Hải Phòng có thể tiếp nhận các tàu container lớn và hệ thống hạ tầng hiện đại phục vụ nhiều loại hàng hóa, sản phẩm khác nhau như: hàng nguyên cont, hàng rời, hàng lỏng, hàng OOG,… Dưới đây là một số thông tin chính:

  • Phân loại cảng: Cảng biển quốc gia (loại IA)
  • Tổng công suất khai thác: Trên 40 triệu tấn/năm
  • Diện tích kho bãi: Hàng trăm nghìn m²
  • Độ sâu luồng tàu: Loại tàu 30.000 – 50.000 DWT có thể cập cảng (tùy từng khu vực)
  • Địa chỉ cảng Hải Phòng: Trung tâm TP. Hải Phòng và các vùng lân cận (Đình Vũ, Lạch Huyện,…)

#Bản đồ vị trí địa lý

#Vai trò quan trọng

Một số vai trò lớn của cảng biển Hải Phòng có thể thấy rõ như:

  • Đây là đầu mối xuất nhập khẩu hàng hóa chính của toàn bộ khu vực phía Bắc Việt Nam
  • Đây là cầu nối chiến lược nằm trong chuỗi cung ứng Logistics từ Việt Nam sang Trung Quốc và các quốc gia châu Á khác như: Nhật Bản, Đài Loan, Hàn Quốc,…
  • Hỗ trợ phát triển các khu công nghiệp tại khu vực Hải Phòng, Quảng Ninh, Bắc Ninh, Hà Nội,…
Cang-quoc-te-hai-phong
Được ví như trung tâm chuỗi Logistics tại miền Bắc, cảng Hải Phòng mang trên mình trọng trách vô cùng quan trọng

#Khả năng Kết nối giao thông

Cảng quốc tế Hải Phòng có một vị trí chiến lược nằm tại cửa ngõ ra biển của miền Bắc, cách thủ đô Hà Nội chỉ khoảng 100 km. Nhờ vào hệ thống đường bộ, đường thủy, đường sắt và đường cao tốc đồng bộ, các loại hàng hóa từ cảng Hải Phòng có thể vận chuyển dễ dàng đến các tỉnh thành phía Bắc, miền Trung hoặc xuất khẩu trực tiếp sang các thị trường quốc tế như: Trung Quốc, ASEAN, Nhật Bản, Hàn Quốc,…

  • Cách thủ đô Hà Nội: ~100km (thông qua cao tốc Hà Nội – Hải Phòng)
  • Cách sân bay quốc tế Cát Bi (Cát Bi, Hải An, TP. Hải Phòng): ~10km
  • Kết nối cùng với cảng quốc tế Lạch Huyện (thông qua cầu Tân Vũ – Lạch Huyện)

#Năng lực & Dịch vụ khai thác

Cảng biển Hải Phòng gồm nhiều khu cảng khác nhau, trong đó mỗi khu cảng lại có những chức năng và chuyên môn riêng, bao gồm:

TÊN CẢNG

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Khu cảng Đình Vũ

Chuyên hàng container, hàng rời,... vị trí thuận tiện gần KCN

Khu cảng Nam Đình Vũ

Cảng nước sâu, tiếp nhận tàu 40.000 DWT, vận hành bằng hệ thống tự động

Khu cảng Tân Vũ

Thuộc hệ thống cảng quốc tế sâu Lạch Huyện

Khu cảng Greenport

Cảng container hiện đại, tự động hóa cao, thuộc tập đoàn Gemadept

Khu cảng Chùa Vẽ

Xử lý và giao nhận hàng tổng hợp, hàng lỏng, hàng rời,...

Khu cảng Lạch Huyện

Cảng nước sâu quốc tế duy nhất miền Bắc, tiếp nhận tàu 100.000 DWT

Những khu cảng này đều được trang bị hệ thống cơ sở hạ tầng tiên tiến, hiện đại như: cầu cảng, cầu trục, kho bãi, xe nâng và một số loại thiết bị xếp dỡ khác. Điều này nhằm mục đích đảm bảo khả năng tiếp nhận và xử lý hàng hóa một cách hiệu quả và nhanh chóng. Ngoài ra, cảng quốc tế Hải Phòng hiện đang khai thác những dịch vụ đa dạng như:

  • Tiếp nhận và bốc dỡ các container, hàng rời, hàng lỏng,…
  • Cho phép lưu kho lưu bãi, đóng rút container,…
  • Khai báo thông quan Hải Quan, Logistics trọn gói
  • Kết nối giữa vận tải đường bộ, đường biển & đường sắt

Tất cả các khu cảng đều có hệ thống cẩu trục hiện đại, camera giám sát, hệ thống quản lý container tự động,… giúp bảo đảm tốc độ xử lý nhanh và cực kỳ chính xác.

#Bảng giá & Thời gian làm việc

Thời gian làm việc tại cảng quốc tế Hải Phòng:

  • Khối văn phòng hành chính: 7h30 – 16h30 (thứ 2 – thứ 6)
  • Khối khai thác cảng: 24/7 (theo lịch tàu)
  • Khối cơ quan Hải Quan: thứ 2 – thứ 7

Một số chi phí tham khảo tại cảng Hải Phòng:

  • Phí nâng hạ container: 400.000 – 600.000 VNĐ/container
  • Phí lưu container: từ 200.000 VNĐ/ngày
  • Phí xếp dỡ hàng rời, hàng lỏng,…: tuỳ từng chủng loại và khối lượng hàng
Cang-quoc-te-hai-phong
Thời gian làm việc và bảng giá chi phí tại cảng Hải Phòng có thể thay đổi tuỳ từng mùa và loại hàng

Tìm hiểu dịch vụ Logistics tại cảng Hải Phòng của Finlogistics

Finlogistics cung cấp cho khách hàng dịch vụ Logistics tại cảng Hải Phòng cho hàng hóa xuất nhập khẩu từ các cảng biển trên thế giới, theo nhiều phương thức giao hàng khác nhau, ví dụ: CY-CY; CFS-CFS; DOOR–CY; CY-DOOR; DOOR-DOOR;…

Chúng tôi hiện đang có giá tốt với nhiều hãng tàu vận tải biển lớn và uy tín trên quốc tế như: MSC, COSCO, ONE, CMA, MAERSK, HAPAG-LLOYD, EVERGREEN,… Điều này giúp Finlogistics có thể đảm bảo cung cấp dịch vụ đáng tin cậy, hiệu quả tối ưu chi phí và đáp ứng đa dạng nhu cầu vận chuyển đường biển quốc tế của khách hàng.

#Dịch vụ vận chuyển cung cấp

Finlogistics cung cấp cho khách hàng dịch vụ vận chuyển hàng hóa cảng Hải Phòng toàn diện, đối với nhiều loại hàng hóa khác nhau như:

  • Vận chuyển hàng nguyên cont (hàng FCL)
  • Vận chuyển hàng lẻ (hàng LCL)
  • Vận chuyển hàng đông lạnh
  • Vận chuyển hàng rời, hàng tàu rời (Bulk Cargo)
  • Vận chuyển hàng công trình, dự án (Project Cargo)
  • Vận chuyển hàng quá khổ, quá tải (hàng OOG)
  • Vận chuyển hàng nguy hiểm (IMO DG)
Cang-quoc-te-hai-phong
Finlogistics xử lý đa dạng các loại hàng phổ biến và một vài loại hàng đặc biệt như: hàng DG, hàng rời, hàng OOG,…

#Tuyến vận chuyển đường biển

Một số tuyến vận chuyển hàng hóa cảng biển Hải Phòng đi các khu vực khác mà Finlogistics cung cấp như:

  • Trung Quốc: Shanghai, Ningbo, Qingdao, Shenzhen,…
  • Ấn Độ: Mundra, Pipavav, Mumbai,…
  • Hàn Quốc: Busan, Incheon, Kwang Yang,…
  • Nhật Bản: Tokyo, Yokohama, Osaka,…
  • Hoa Kỳ: New York, Long Beach, Los Angeles, Seattle,…

#Những thế mạnh vượt trội

Finlogistics luôn tự tin dịch vụ của chúng tôi sẽ đáp ứng được nhu cầu xử lý thủ tục, giao nhận container Hải Phòng của khách hàng, bởi:

  • Thời gian hoàn thành khai báo và vận chuyển hàng hóa nhanh chóng, kịp tiến độ
  • Tuyệt đối bảo mật tất cả các thông tin của khách hàng và hàng hóa vận chuyển
  • Đội ngũ chuyên viên nhiều năm kinh nghiệm trong ngành Logistics, luôn sẵn sàng tư vấn nhiệt tình về các chứng từ, quy trình thủ tục, áp mã HS code, lấy C/O,… cho khách hàng 
  • Cung cấp dịch vụ vận chuyển trọn gói kèm theo xử lý thủ tục, nhờ đó khách hàng không cần liên hệ với nhiều đối tác hoặc phải tự tay nhập khẩu lô hàng
  • Tư vấn những giải pháp tối ưu trong khai báo thủ tục, chuẩn bị chứng từ, thanh toán chi phí thuế;…
  • Cập nhật những chính sách và yêu cầu mới nhất từ Hải Quan, cơ quan chuyên ngành,cơ quan thuế cho khách hàng nắm được
Cang-quoc-te-hai-phong
Khách hàng của Finlogistics sẽ được trải nghiệm dịch vụ Logistics tại cảng Hải Phòng với giá cước cạnh tranh

>>> Đọc thêm: Cảng cạn là gì? Danh sách những cảng cạn (ICD) lớn nhất hiện nay

Kết luận

Có thể thấy, với vị trí chiến lược cùng hệ sinh thái dịch vụ Logistics phát triển đa dạng, cảng quốc tế Hải Phòng sẽ là lựa chọn hàng đầu cho nhiều công ty, doanh nghiệp xuất nhập khẩu phía Bắc Việt Nam. Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần tìm một đơn vị hỗ trợ làm thủ tục Hải Quan, giao – nhận container, vận chuyển hàng hóa đa phương thức,… tại cảng Hải Phòng, đừng chần chừ mà hãy liên hệ ngay với Finlogistics để được tư vấn chi tiết hơn nhé.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Cang-quoc-te-hai-phong


Cang-container-cat-lai-00.jpg

Cảng container Cát Lái thuộc hệ thống cảng Tân Cảng – Sài Gòn, là một trong những cảng container lớn và hiện đại bậc nhất tại Việt Nam. Cảng Cát Lái đóng một vai trò cực kỳ quan trọng trong chuỗi cung ứng Logistics, kết nối các tuyến vận chuyển nội địa & quốc tế. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về cảng Cát Lái để giải quyết nhu cầu về vận chuyển, thủ tục Hải Quan và kho bãi,… thì bài viết dưới đây của Finlogistics sẽ cung cấp đầy đủ những dữ liệu cần thiết.

Cang-container-cat-lai
Cát Lái hiện đang là cảng container hàng hóa quốc tế lớn và hiện đại nhất của Việt Nam


Cảng Cát Lái là gì? Một số thông tin chung về cảng container Cát Lái

Cảng container Cát Lái là một trong những cảng biển nhộn nhịp và bận rộn nhất tại Việt Nam. Thống kê cho thấy, mỗi năm cảng Cát Lái thông quan cho hơn 33.000 lượt doanh nghiệp, với hơn 500.000 tờ khai Hải Quan. Chỉ riêng kim ngạch xuất nhập khẩu qua cảng Cát Lái đã đạt 30 tỷ USD, thu ngân sách trên 46.000 tỷ VNĐ, chiếm khoảng 35% tổng thu ngân sách của Hải Quan TP. Hồ Chí Minh.

Bên cạnh đó, lượng xe ra vào tại cảng container Cát Lái đạt mức 16.000 – 18.000 xe, ngày cao điểm có khi lên tới hơn 20.000 xe. Tuy nhiên, hệ thống đường sá cũng như hệ thống đường vành đai xung quanh khu vực cảng Cát Lái vẫn chưa phát triển đồng bộ, khiến tình trạng ùn tắc giao thông thường xuyên xảy ra. Đây cũng là áp lực lớn đè nặng lên quy hoạch đô thị, ngành Logistics, giao thông đường bộ và hạ tầng cơ sở tại khu vực cảng Cát Lái.

#Giới thiệu cảng Cát Lái

Một số thông tin giới thiệu về cảng Cát Lái mà bạn có thể chưa biết:

  • Địa chỉ cảng Cát Lái: Toạ lạc tại 1295B đường Nguyễn Thị Định, phường Cát Lái, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, cách trung tâm thành phố khoảng 12 km và gần các tuyến đường vành đai 2, vành đai 3
  • Doanh nghiệp quản lý: Tổng công ty Tân Cảng – Sài Gòn (SNP) là một doanh nghiệp quân đội trực thuộc Quân chủng Hải Quân, hiện đang quản lý toàn bộ cảng Cát Lái
  • Cơ sở hạ tầng: Cảng Cát Lái hiện đang có 9 bến đón tàu và 1 bến sà lan, cùng với hệ thống kho bãi và những dịch vụ hỗ trợ Logistics cực kỳ đa dạng.
  • Năng lực xếp dỡ: Cảng Cát Lái có khả năng xử lý hàng triệu TEU (đối với container 20 feet) mỗi năm, với sản lượng hàng hóa bốc xếp hàng năm đạt đến hàng chục triệu tấn, chiếm thị phần lớn nhất tại khu vực TP. Hồ Chí Minh và gần 50% thị phần của cả nước.
  • Luồng tuyến hàng hải: Cảng container Cát Lái nằm bên cạnh bờ sông Đồng Nai, sở hữu vị trí kết nối rất thuận lợi với những tuyến giao thông đường bộ và đường thủy quan trọng hàng đầu. Luồng hàng hải chính tại đây kết nối cảng Cát Lái với khu vực Vũng Tàu và những vùng lân cận khác.
  • Hiện đại hóa cảng: Cảng Cát Lái liên tục được Nhà nước đầu tư và hiện đại hóa cả về cơ sở hạ tầng, công nghệ quản lý lẫn hệ thống trang thiết bị nhằm nâng cao năng lực khai thác và đáp ứng nhu cầu sử dụng ngày càng gia tăng của thị trường Logistics.
  • Vị trí chiến lược: Nhờ vị trí gần những khu công nghiệp lớn của TP. Hồ Chí Minh và Đồng Nai, cảng container Cát Lái đóng vai trò như là một cửa ngõ giao thương quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu của khu vực kinh tế trọng điểm phía Nam.
Cang-container-cat-lai
Cảng Cát Lái sở hữu nhiều lợi thế cạnh tranh và tiềm năng phát triển cực lớn

#Bản đồ cảng Cát Lái

#Quy mô cảng Cát Lái

Cảng container Cát Lái được bắt đầu xây dựng từ tháng 6/1996 cho đến 2002 theo nhiều giai đoạn. Diện tích ban đầu xấp xỉ 170,000 m2, bao gồm hai cầu tàu 150m, có khả năng đón tàu với trọng tải đạt trên 20,000 DWT. Trong cùng thời gian này, cảng Cát Lái kết hợp với TP. Hồ Chí Minh xây mở tuyến đường liên tỉnh lộ 25, kéo dài từ xa lộ Hà Nội đến phà Cát Lái nhằm thu hút khách hàng.

Hiện nay, Cát Lái đang là cảng container quốc tế lớn nhất tại Việt Nam, với sản lượng hàng năm đứng trong top 21 trên thế giới. Tổng diện tích mặt bằng của cảng hiện đạt 60 ha, bao gồm bãi chứa container rộng đến 450.000 m2, 6 kho bãi tiếp nhận & lưu trữ hàng hóa. Cầu tàu có tổng chiều dài lên đến 2.040m, với độ sâu mặt nước trước cảng đo được là 12,5m, cho phép đón tàu chở hàng có tải trọng lên đến 45.000 DWT.

Quy mô cảng Cát Lái được chia làm 3 khu bến (terminal) gồm: A, B và C (trước đây vốn là cảng Phú Hữu). Mặt bằng của bến bãi có sức chứa đạt khoảng 96.800 TEU (container tiêu chuẩn dài 20 feet). Ngoài ra, cảng Cát Lái còn được trang bị hệ thống quản lý và khai thác containe hiện đại (TOPX & TOPOVN), cùng với những thiết bị bốc xếp tiên tiến, ví dụ như: cẩu bờ, cẩu di động,…

Cang-container-cat-lai
Cảng Cát Lái sở hữu quy mô rộng lớn, sức chứa “khủng” và đa dạng phân khu

Những dịch vụ Logistics chính tại cảng container Cát Lái

Không chỉ là cảng container lớn nhất tại TP. Hồ Chí Minh, mà Cát Lái còn là một trung tâm Logistics – xuất nhập khẩu quan trọng, với nhiều dịch vụ hỗ trợ. Dưới đây là một số dịch vụ chủ lực tại cảng Cát Lái:

#Xếp dỡ container hàng hóa

Cảng Cát Lái được đầu tư hệ thống cẩu trục, cần cẩu bờ rất hiện đại, cùng với đội ngũ vận hành chuyên nghiệp, sẵn sàng phục vụ xếp dỡ hàng hóa:

  • Các loại container 20 feet, 40 feet tiêu chuẩn
  • Hàng container lạnh, hàng nguy hiểm – DG (nếu đủ điều kiện)
  • Hàng rời, hàng lẻ (LCL),…

#Lưu kho lưu bãi container

Dịch vụ lưu container ngắn ngày hoặc dài ngày tại bãi rộng hàng chục ha giúp các doanh nghiệp linh hoạt hơn trong kế hoạch giao – nhận hàng hóa. Ngoài ra, cảng Cát Lái còn hỗ trợ:

  • Bãi chờ giao – nhận hàng hóa
  • Lưu container lạnh với hệ thống cấp điện liên tục

👉 Finlogistics cung cấp Dịch vụ thuê kho gần cảng Cát Lái, hỗ trợ gom hàng, phân chia và lưu kho bãi an toàn, phù hợp cho những doanh nghiệp cần tối ưu thời gian và chi phí xuất nhập khẩu.

#Dịch vụ khai báo & thông quan Hải Quan

Cảng container Cát Lái có đầy đủ các phòng ban của Chi cục Hải Quan, luôn sẵn sàng hỗ trợ:

  • Khai báo tờ khai Hải Quan online
  • Tiến hành các bước thủ tục nhập khẩu/xuất khẩu
  • Thông quan hàng hóa một cách nhanh chóng

👉 Finlogistics là đơn vị chuyên nghiệp trong lĩnh vực khai báo Hải Quan tại cảng Cát Lái, cam kết đúng tiến độ, tối ưu thời gian và chi phí cho các doanh nghiệp.

Cang-container-cat-lai
Một số dịch vụ chính tại cảng Cát Lái

#Kiểm hóa và soi chiếu container

Dành cho những lô hàng cần kiểm tra thực tế hoặc soi chiếu container tại chỗ theo yêu cầu của cơ quan Hải Quan:

  • Dùng máy soi container hàng hóa cố định & di động
  • Bố trí các khu vực kiểm hóa riêng biệt & an toàn

#Dịch vụ vận tải và giao nhận hàng hóa

Cảng container Cát Lái có đội ngũ xe nâng, xe đầu kéo hoặc xe tải phục vụ vận chuyển trong khu vực cảng và liên kết vận tải đường bộ đi khắp các tỉnh thành cả nước:

  • Vận chuyển hàng từ cảng về kho bãi khách hàng
  • Nhận lại container rỗng và trả vỏ container
  • Giao hàng theo đúng lịch cho hãng tàu & doanh nghiệp

👉 Finlogistics cung cấp Dịch vụ trucking đường bộ từ cảng Cát Lái, hỗ trợ linh hoạt lịch xe, với giá cước cạnh tranh hàng đầu và có thể theo dõi hành trình di chuyển.

#Một số dịch vụ hỗ trợ khác

  • Cung cấp container rỗng (lấy vỏ container)
  • Thanh toán cước phí vận chuyển và phụ phí tại cảng
  • Tư vấn chi tiết về thủ tục xuất nhập khẩu hàng hóa
  • Đăng ký lịch bốc xếp hàng & điều độ xe vận chuyển
Cang-container-cat-lai
Một số dịch vụ chính tại cảng Cát Lái

Bảng giá và thời gian làm việc tại Cảng container Cát Lái

Mời bạn đọc cùng tìm hiểu bảng giá và thời gian làm việc chi tiết tại cảng container Cát Lái dưới đây:

#Bảng giá các dịch vụ phổ biến tại cảng Cát Lái

Cảng Cát Lái có thể phục vụ hàng chục nghìn lượt container mỗi ngày. Dưới đây là các loại chi phí thường gặp khi doanh nghiệp làm hàng tại cảng (chú ý mức giá tham khảo):

LOẠI PHÍ

MỨC PHÍ THAM KHẢO

GHI CHÚ

Phí nâng/hạ container (Lift on/off)

300.000 – 600.000 VNĐ/lần

Tùy từng loại container 20ft hoặc 40ft

Phí lưu bãi container (Demurrage)

Từ 200.000 VNĐ/ngày/container

Miễn phí thường từ 2 – 3 ngày đầu (tuỳ từng hãng tàu)

Phí xếp dỡ container (Handling)

500.000 – 800.000 VNĐ/lượt

Tính riêng đối với hàng xuất/nhập không qua hãng tàu

Phí soi chiếu container

250.000 – 500.000 VNĐ/lần

Trong trường hợp container bị Hải Quan chỉ định soi chiếu

Phụ phí THC (Terminal Handling Charge)

120 – 150 USD/container (do hãng tàu thu)

Áp dụng đối với hàng xuất/nhập theo điều kiện FOB/CFR Incoterms

Phí kiểm hóa container

Theo mức quy định của Hải Quan

Có thể phát sinh thêm chi phí bốc dỡ trong quá trình kiểm hóa

Mức giá trên có thể thay đổi tùy theo thời điểm và các đơn vị khai thác. Để được báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ đến Finlogistics – Hotline: 0963 126 995 (Mrs. Loan).

#Thời gian làm việc tại cảng Cát Lái

Cảng container Cát Lái mặc dù vận hành gần như liên tục 24/7 để có thể bảo đảm tiến độ giao – nhận hàng hóa, nhưng một số bộ phận cũng có giờ làm việc cố định như sau:

BỘ PHẬN/ HOẠT ĐỘNG

GIỜ LÀM VIỆC

GHI CHÚ

Giao nhận container (xe ra/vào cảng)

24/24 (cả thứ 7 & CN)

Hoạt động liên tục, cần đăng ký trước qua hệ thống

Khai báo Hải Quan tại Chi cục Cát Lái

07:30 – 17:30 (Thứ 2 – Thứ 6), sáng Thứ 7

Nghỉ chiều thứ 7, Chủ nhật và các ngày lễ

Đăng ký kiểm hóa – soi chiếu

Theo lịch làm việc của Hải Quan

Nên đặt lịch trước 1 – 2 ngày

Văn phòng điều độ container

Giờ hành chính

Cần chủ hàng/Forwarder liên hệ trước để lấy booking, số xe

Cang-container-cat-lai
Giờ giấc làm việc và bảng giá cước dịch vụ tại cảng Cát Lái có thể thay đổi theo nhiều yếu tố

Tại sao nên dùng dịch vụ Hải Quan cảng Cát Lái tại Finlogistics?

Công ty CP Kinh doanh Quốc tế Finlogistics sẵn sàng cung cấp cho khách hàng dịch vụ Hải Quan cảng Cát Lái và vận chuyển container nội địa từ cảng về kho hoặc ngược lại. Khách hàng phổ biến của chúng tôi thường là các doanh nghiệp, công ty, nhà máy, xí nghiệp,… có nhu cầu cầu xử lý thông quan, vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu qua cảng Cát Lái.

Sở hữu đội ngũ nhân viên hiện trường (Ops) và chuyên viên Logistics nhiều năm kinh nghiệm thực tế trong ngành, chúng tôi bảo đảm được tỷ lệ thông quan cao, tiết kiệm thời gian và tối ưu chi phí cho khách hàng . Đội tài xế với tay nghề vững vàng, am hiểu các tuyến đường, có thể đảm bảo vận chuyển hàng hóa một cách nhanh chóng, an toàn đến địa điểm giao – nhận.

Từ những mặt hàng thông dụng cho đến loại hàng đặc biệt, hàng siêu trường siêu trọng, có kích thước và khối lượng lớn như: thiết bị máy móc, linh kiện phụ kiện, sắt thép,… cho đến các loại container như: Open top, Flat rack, Platform,… dịch vụ Hải Quan cảng Cát Lái của Finlogistics tự tin đáp ứng được mọi nhu cầu của khách hàng.

Cang-container-cat-lai
Finlogistics cung cấp cho khách hàng dịch vụ Hải Quan và vận chuyển uy tín tại cảng Cát Lái

>>> Đọc thêm: Danh sách top 10 cảng biển lớn nhất tại Việt Nam năm 2025

Lời kết

Với vị trí chiến lược, quy mô lớn cùng hệ thống trang thiết bị hiện đại, cảng container Cát Lái đã đang và sẽ đóng góp to lớn vào sự phát triển kinh tế – thương mại cho đất nước. Nếu doanh nghiệp của bạn đang mong muốn thực hiện thông quan, xử lý giấy tờ hoặc vận chuyển đa phương thức tại cảng Cát Lái, hãy liên hệ trực tiếp đến cho Finlogistics qua hotline/Zalo để được hỗ trợ tận tình và nhanh nhất nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Cang-container-cat-lai


Thu-tuc-nhap-khau-may-bom-mo-00.jpg

Máy bơm mỡ là một loại thiết bị chuyên dụng, được sử dụng để bơm mỡ bôi trơn, chống ăn mòn cho các chi tiết trong hệ thống động cơ xe hơi, xe tải, máy móc, thiết bị,… Một số doanh nghiệp cũng đang quan tâm đến thủ tục nhập khẩu máy bơm mỡ về Việt Nam để kinh doanh hoặc sử dụng, tuy nhiên thông tin lại không có nhiều. Hiểu được điều này, Finlogistics đã tổng hợp và mang đến cho bạn đọc bài viết chi tiết về những điều cần lưu ý khi nhập khẩu mặt hàng này, cùng theo dõi nhé.

Thu-tuc-nhap-khau-may-bom-mo
Sản phẩm máy bơm mỡ khí nén được ứng dụng khá nhiều trong ngành công nghiệp sửa chữa máy móc, xe hơi,…


Thủ tục nhập khẩu máy bơm mỡ dựa trên cơ sở pháp lý nào?

Bước đầu tiên mà các doanh nghiệp làm thủ tục nhập khẩu máy bơm mỡ cần thực hiện đó chính là tham khảo đầy đủ những Văn bản pháp lý hiện hành liên quan đến mặt hàng dưới đây:

  • Thông tư số 27/2012/TT-BKHCN: quy định về việc kiểm tra Nhà nước về chất lượng hàng hóa, sản phẩm nhập khẩu, bao gồm mặt hàng máy bơm mỡ khí nén
  • Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT: quy định liên quan đến Danh mục các loại hàng hóa, sản phẩm có khả năng gây mất an toàn, do Bộ Giao thông & Vận tải chịu trách nhiệm quản lý Nhà nước
  • Nghị định 111/2021/NĐ-CP sửa đổi & bổ sung cho Nghị định số 43/2017/NĐ-CP: quy định về việc dán nhãn hàng hóa đối với sản phẩm máy bơm mỡ khí nén, gồm những thông tin cần thiết như: tên hàng hóa, tên đơn vị chịu trách nhiệm, thành phần cấu tạo, thông số kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng, các cảnh báo (nếu có),…
  • Nghị định số 18/2024/NĐ-CP: quy định về việc quản lý, sử dụng và đảm đảm an toàn cho sản phẩm máy bơm mỡ khí nén có chức năng nâng hạ hoặc là một bộ phận của thiết bị nâng
  • Nghị định số 21/2025/NĐ-CP, sửa đổi & bổ sung cho Nghị định số 26/2023/NĐ-CP: quy định về Biểu thuế xuất khẩu và nhập khẩu ưu đãi, Danh mục các loại sản phẩm, hàng hóa và mức thuế tuyệt đối, thuế hỗn hợp,… đối với sản phẩm máy bơm mỡ khí nén 

Căn cứ theo những Văn bản trên thì máy bơm mỡ nhập khẩu không thuộc Danh mục hàng hóa bị cấm, do đó doanh nghiệp của bạn có thể tiến hành các bước nhập khẩu như bình thường.

Thu-tuc-nhap-khau-may-bom-mo
Các loại máy bơm mỡ cũ đã qua sử dụng không được phép nhập khẩu về thị trường Việt Nam

Mã HS code máy bơm mỡ và thuế suất nhập khẩu

Việc xác định chính xác mã HS code máy bơm mỡ không chỉ giúp các doanh nghiệp có thể tính toán mức thuế chính xác, mà còn bảo đảm tuân thủ đúng theo những quy định pháp lý. Dưới đây là bảng mã HS của các loại máy bơm mỡ phổ biến hiện nay mà bạn nên tham khảo:

MÃ HS CODE

MÔ TẢ SẢN PHẨM

8413

Bơm chất lỏng, có hoặc không lắp thiết bị đo; máy đẩy chất lỏng

8413.50

- Bơm có lắp hoặc thiết kế để lắp thiết bị đo, hoạt động kiểu Piston chuyển động tịnh tiến khác

8413.5010

- - Máy bơm mỡ dùng trong công nghiệp có công suất nhỏ

8413.5090

- - Máy bơm mỡ có công suất lớn hoặc chuyên dụng cho ngành công nghiệp nặng

Theo Biểu thuế xuất nhập khẩu 2025, mặt hàng máy bơm mỡ phải chịu những loại thuế sau đây:

  • Thuế giá trị gia tăng (VAT): 5 – 10%, tùy thuộc vào mặt hàng cụ thể (theo Thông tư số 83/2014/TT-BTC)
  • Thuế nhập khẩu ưu đãi (MFN): 7% (theo quy định tại Nghị định số 21/2025/NĐ-CP và Nghị định số 73/2025/NĐ-CP)
  • Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt: 0% (áp dụng đối với các loại máy bơm mỡ nhập khẩu từ các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ ký kết những Hiệp định FTA với Việt Nam)
Thu-tuc-nhap-khau-may-bom-mo
Doanh nghiệp cần xác định đúng mã HS để nộp thuế đầy đủ theo quy định và tránh bị Hải Quan xử phạt

Bộ hồ sơ Hải Quan làm thủ tục nhập khẩu máy bơm mỡ

Để tiến hành bước thủ tục nhập khẩu máy bơm mỡ khí nén qua Hải Quan, các doanh nghiệp cần chú ý chuẩn bị kỹ lưỡng và đầy đủ các loại giấy tờ cần thiết, bao gồm:

  • Tờ khai Hải Quan nhập khẩu máy bơm mỡ
  • Sales Contract (Hợp đồng mua bán); Packing List (Phiếu đóng gói)
  • Commercial Invoice (Hóa đơn); Vận tải đơn B/L
  • Giấy chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (C/O) của máy bơm mỡ
  • Một số chứng từ quan trọng khác như: Catalogue, hướng dẫn sử dụng, (nếu có)

Trong số này thì tờ khai, Invoice, Packing List và B/L là những loại giấy tờ quan trọng nhất và bắt buộc phải có, còn lại sẽ được phía Hải Quan yêu cầu nộp thêm (nếu cần thiết) 

Thu-tuc-nhap-khau-may-bom-mo
Hồ sơ thông quan Hải Quan cần được hoàn thành sớm, trước khi hàng hóa cập bến/cửa khẩu để tránh mất thời gian 

>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn các bước thực hiện thủ tục nhập khẩu máy bơm nước

Lời kết

Nói chung, quy trình làm thủ tục nhập khẩu máy bơm mỡ khí nén đòi hỏi doanh nghiệp phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ chứng từ và nắm vững những quy định pháp lý hiện hành liên quan, ví dụ: mã HS, thuế suất, nhãn dán, kiểm tra chất lượng (nếu có),…. Đồng thời, việc hợp tác với những đơn vị chuyên môn như Finlogistics, với nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực nhập khẩu máy móc công nghiệp sẽ giúp các doanh nghiệp có thể tiết kiệm thời gian, chi phí và giảm bớt rủi ro về pháp lý.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone: 0963.126.995 (Ms.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-may-bom-mo


Thu-tuc-nhap-khau-may-hut-am-00.jpg

Máy hút ẩm là mặt hàng phổ biến trong nhiều gia đình Việt, có thể kiểm soát độ ẩm không khí và bảo vệ sức khỏe của người dùng, đặc biệt trong giai đoạn mùa mưa hoặc trời nồm. Các doanh nghiệp cần nắm rõ các bước làm thủ tục nhập khẩu máy hút ẩm để đưa mặt hàng này về thị trường nội địa một cách thuận lợi và hợp pháp. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp Logistics nhập khẩu trọn gói thì bài viết này của Finlogistics chính là thông tin mà bạn không nên bỏ qua.

Thu-tuc-nhap-khau-may-hut-am
Máy hút ẩm giúp cân bằng lại độ ẩm trong một không gian nhất định bằng cơ chế ngưng tụ hơi nước


Thủ tục nhập khẩu máy hút ẩm dựa trên cơ sở pháp lý nào?

Các doanh nghiệp cần lưu ý nắm vững những quy định pháp luật, được nêu rõ trong một số Văn bản pháp lý cụ thể được Nhà nước công bố dưới đây:

  • Thông tư số 31/2015/TT-BCT: quy định máy hút ẩm không nằm trong Danh mục các loại hàng hóa, sản phẩm bị cấm/hạn chế nhập khẩu, do đó doanh nghiệp tiến hành nhập khẩu như bình thường, không cần giấy phép nhập khẩu
  • Thông tư số 05/2022/TT-BKHCN: Máy hút ẩm nhập khẩu nằm trong Danh mục các loại hàng hóa, sản phẩm bắt buộc kiểm tra chất lượng, theo quy chuẩn QCVN 4:2009/BKHCN, nếu lô hàng là loại thiết bị điện dân dụng (điện áp ≤ 250V)
  • Nghị định số 69/2018/NĐ-CP: quy định máy hút ẩm là mặt hàng không nằm trong Danh mục bị cấm/hạn chế xuất nhập khẩu, chỉ cần tuân thủ các bước kiểm tra chất lượng (nếu có)
  • Thông tư số 07/2017/TT-BKHCN: quy định quy trình & phương pháp kiểm tra chất lượng hàng hóa, sản phẩm, áp dụng đối với những thiết bị sử dụng điện dân dụng như máy hút ẩm nhập khẩu
  • Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi 2022–2026, ban hành kèm theo Nghị định số 57/2020/NĐ-CP: quy định về mức thuế suất nhập khẩu đối với mã HS sản phẩm, bao gồm máy hút ẩm

Vậy máy hút ẩm có cần kiểm tra chất lượng không? Câu trả lời là có, nếu máy hút ẩm sử dụng điện dân dụng ≤ 250V thì bắt buộc phải kiểm tra chất lượng (theo Thông tư số 05/2022/TT-BKHCN). Ngoài ra, sản phẩm máy hút ẩm nhập khẩu cần phải đáp ứng một số điều kiện như sau:

  • Lô hàng máy hút ẩm phải được dán nhãn mác đầy đủ thông tin quy định (theo Nghị định số 43/2017/NĐ-CP)
  • Các loại máy hút ẩm gia dụng cũ đã qua sử dụng không được phép nhập khẩu về Việt Nam (theo Thông tư số 12/2018/TT-BTC)
Thu-tuc-nhap-khau-may-hut-am
Doanh nghiệp nhập khẩu máy hút ẩm cần tham khảo kỹ những Thông tư, Nghị định quy định mới nhất

Mã HS code máy hút ẩm và thuế suất nhập khẩu

Trước khi tiến hành các bước nhập khẩu, doanh nghiệp cần làm rõ thành phần cấu tạo, công dụng, năng suất hoạt động,… để có thể xác định chính xác mã HS code máy hút ẩm. Hiện nay, có 2 loại máy hút ẩm phổ biến cần phân biệt rõ ràng: máy hút ẩm gia dụng (dùng trong gia đình) và máy hút ẩm công nghiệp (dùng trong các nhà máy, xí nghiệp,…). Dưới đây là bảng mã HS và thuế nhập khẩu của các loại máy hút ẩm mà bạn có thể tham khảo:

MÃ HS CODE

MÔ TẢ SẢN PHẨM

THUẾ NK THÔNG THƯỜNG

THUẾ NK ƯU ĐÃI

THUẾ GTGT (VAT)

8479

Máy và thiết bị cơ khí có chức năng riêng biệt, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác thuộc Chương này

8479.8969

Máy hút ẩm công nghiệp ( có trọng lượng lớn hơn 20kg)

5%

0%

10%

8509

Thiết bị cơ điện gia dụng có động cơ điện gắn liền, trừ máy hút bụi của nhóm 8508

8509.8090

Máy hút ẩm gia dụng (có trọng lượng từ 20kg trở xuống)

37,5%

25%

10%

Bên cạnh đó, nếu doanh nghiệp thực hiện thủ tục nhập khẩu máy hút ẩm xuất trình được giấy Chứng nhận xuất xứ (C/O) theo đúng quy định của pháp luật thì có thể được hưởng những mức thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt, lên đến 0%, bao gồm:

  • Đối với C/O form E: 0 – 5%
  • Đối với C/O form D: 0%
  • Đối với C/O form AJ: 0 – 3%
  • Đối với C/O form JV: 0 – 5%
  • Đối với C/O form AK: 0 – 32%
  • Đối với C/O form AI: 0%
Thu-tuc-nhap-khau-may-hut-am
Cơ quan Hải Quan có thể xử phạt các doanh nghiệp nếu phát hiện áp sai mã HS máy hút ẩm

Bộ hồ sơ Hải Quan làm thủ tục nhập khẩu máy hút ẩm

Những giấy tờ làm thủ tục nhập khẩu máy hút ẩm thông qua Hải Quan sẽ dựa theo Khoản 5, Điều 1, Thông tư số 39/2018/TT-BTC (sửa đổi & bổ sung cho Điều 16, Thông tư số 38/2015/TT-BTC), bao gồm:

  • Tờ khai Hải Quan nhập khẩu máy hút ẩm
  • Invoice (Hóa đơn); Packing List (Phiếu đóng gói), Hợp đồng (Sales Contract)
  • Vận đơn (nếu vận chuyển đường bộ thì có thể không cần B/L)
  • Giấy chứng nhận xuất xứ C/O máy hút ẩm nhập khẩu từ nhà cung cấp
  • Một số chứng từ quan trọng khác như: Catalogs, hướng dẫn sử dụng,…

Trong số này, tờ khai, Invoice, Packing List và B/L là những chứng từ cần thiết nhất, bắt buộc phải có. Còn lại doanh nghiệp có thể chuẩn bị nếu Hải Quan yêu cầu nộp lại.

Thu-tuc-nhap-khau-may-hut-am
Doanh nghiệp cần hoàn thành hồ sơ nhập khẩu và kiểm tra chất lượng (nếu cần) trước khi thông quan Hải Quan

>>> Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết từng bước làm thủ tục nhập khẩu máy hút mùi

Tổng kết

Như vậy, bài viết trên của Finlogistics đã tóm gọn lại cho bạn đọc những thông tin hữu ích cần lưu ý khi thực hiện thủ tục nhập khẩu máy hút ẩm. Đối với những mặt hàng điện tử như máy hút ẩm, vốn thường thuộc vào diện phải kiểm tra chất lượng theo quy chuẩn kỹ thuật, doanh nghiệp cần chủ động hơn trong việc chuẩn bị tài liệu và đăng ký kiểm tra đầy đủ. Nếu còn thắc mắc hoặc có nhu cầu nhập khẩu mặt hàng này, bạn đừng ngại mà hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline/Zalo nhé.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-may-hut-am


Thu-tuc-nhap-khau-loa-00.jpg

Các loại loa có dây và loa Bluetooth là một trong những thiết bị không thể thiếu trong hệ thống âm thanh hiện đại ngày nay. Để có thể làm thủ tục nhập khẩu loa một cách suôn sẻ, doanh nghiệp buộc phải nắm vững kiến thức Hải Quan và quy định pháp luật liên quan. Bài viết dưới đây của Finlogistics sẽ hướng dẫn chi tiết giúp bạn các bước tiến hành nhập khẩu mặt hàng này, cùng xem đến cuối nhé.

Thu-tuc-nhap-khau-loa
Các sản phẩm loa có dây & loa Bluetooth được nhập khẩu nước ngoài khá nhiều tại thị trường nội địa


Chính sách Nhà nước khi làm thủ tục nhập khẩu loa có dây, loa Bluetooth

Khi thực hiện thủ tục nhập khẩu loa có dây & loa Bluetooth, quan trọng nhất mà các doanh nghiệp cần phải hiểu rõ đó là những chính sách nhập khẩu có thể áp dụng cho mặt hàng đó. Bạn có thể tham khảo nội dung một số Văn bản pháp luật liên quan như sau:

  • Nghị định số 43/2017/NĐ-CP: quy định về dán nhãn hàng hóa, phải đảm bảo đầy đủ các thông tin cần thiết theo quy định (ví dụ: tên hàng hóa, tên và địa chỉ bên sản xuất/bên nhập khẩu, nguồn gốc xuất xứ, những thông số kỹ thuật cơ bản,…)
  • Nghị định số 128/2020/NĐ-CP: quy định về việc xử lý những hành vi vi phạm hành chính trong Hải Quan, khai báo sai mã HS code, không tiến hành kiểm tra chuyên ngành (đối với loại loa nhập khẩu không dây thuộc đối tượng buộc phải kiểm tra) hoặc những vi phạm về quy định nhãn mác
  • Nghị định số 69/2018/NĐ-CP: quy định chi tiết một vài điều nằm trong Luật Quản lý Ngoại thương về quản lý hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa. Trong đó, cần lưu ý đến Danh mục hàng hóa bị cấm nhập khẩu, đặc biệt đối với hàng linh kiện điện tử cũ đã qua sử dụng
  • Thông tư số 18/2022/TT-BTTTT: ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yếu tố tương thích điện từ đối với các loại loa nhập khẩu không dây, có dải tần từ 25 MHz đến 2000 MHz (QCVN 130:2022/BTTTT)
  • Thông tư số 04/2023/TT-BTTTT: quy định Danh mục các loại sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn, do Bộ Thông tin & Truyền thông chịu trách nhiệm quản lý

Theo đó, mặt hàng loa âm thanh không nằm trong Danh mục hàng hóa bị cấm nhập khẩu tại Việt Nam. Tuy nhiên, khi thực hiện thủ tục nhập khẩu loa các loại, bạn cần phải lưu ý những điểm sau đây:

  • Các loại loa nhập khẩu cũ đã qua sử dụng không được phép nhập khẩu về thị trường nội địa
  • Loa Bluetooth (loa không dây) bắt buộc làm kiểm tra chất lượng (theo Thông tư số 18/2022/TT-BTTTT)
  • Việc nhập khẩu loa âm thanh cần phải tuân thủ quy định dán nhãn hàng hóa (theo Nghị định số 43/2017/NĐ-CP)
  • Đối với những loại loa không dây, doanh nghiệp cần lưu ý dải tần hoạt động cho phép trong khoảng từ 25 MHz đến 2000 MHz.
Thu-tuc-nhap-khau-loa
Các doanh nghiệp nhập khẩu loa cần nắm và tuân thủ đúng theo những quy định do Nhà nước ban hành

Mã HS code loa có dây, loa Bluetooth và thuế suất nhập khẩu

Để chọn lựa chính xác mã HS code loa các loại trước khi tiến hành các bước chuẩn bị chứng từ thông quan hàng hóa, doanh nghiệp có thể tự tra cứu online hoặc liên hệ đến cho nhà cung cấp. Hoặc bạn cũng có thể liên hệ ngay cho hotline/Zalo của Finlogistics để được tư vấn kỹ hơn. Dưới đây là bảng mã HS và thuế suất nhập khẩu các loại loa chi tiết mà Finlogistics tổng hợp lại cho bạn:

MÔ TẢ SẢN PHẨM

MÃ HS CODE

THUẾ NK THÔNG THƯỜNG

THUẾ NK ƯU ĐÃI

THUẾ GTGT (VAT)

Loa đơn, đã lắp vào vỏ loa:

8518.21

– Loa thùng

8518.2110

22,5%

15%

10%

– Loại khác

8518.2190

22,5%

15%

10%

Bộ loa, đã lắp vào cùng một vỏ loa:

8518.22

– Loa thùng

8518.2210

22,5%

15%

10%

– Loại khác

8518.2290

22,5%

15%

10%

Loa loại khác:

8518.29

– Loa, không có vỏ, dải tần số 300 Hz đến 3.400 Hz, đường kính không quá 50 mm, dùng trong viễn thông

8518.2920

5%

0%

10%

– Loại khác

8518.2990

22,5%

15%

10%

Theo Biểu thuế XNK 2025, mặt hàng loa nhập khẩu có dây và không dây có mức thuế suất ưu đãi nằm trong khoảng từ 0 – 15%, cộng thêm 10% thuế giá trị gia tăng (GTGT). Ngoài ra, nếu muốn hưởng những ưu đãi thuế đặc biệt, doanh nghiệp cần đáp ứng một số điều kiện sau đây:

  • Lô hàng nhập khẩu từ các quốc gia có ký kết Hiệp định thương mại với Việt Nam (còn hiệu lực đến thời điểm thông quan)
  • Lấy được giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) của loa có dây và loa Bluetooth: form E, form D, form AJ, form AK,… từ nhà cung cấp
Thu-tuc-nhap-khau-loa
Mã HS các loại loa cần chọn lựa cẩn thận và chính xác để tránh mất thời gian làm lại giấy tờ do áp sai

Quy trình thực hiện kiểm tra chất lượng loa Bluetooth các loại

Loa Bluetooth (loa không dây) hiện đang là sản phẩm thuộc quyền quản lý của Bộ Thông tin & Truyền thông. Vì vậy, trước khi nhập khẩu, các doanh nghiệp cần phải thực hiện kiểm tra chất lượng loa Bluetooth (có dải tần khoảng từ 25 MHz đến 2000 MHz). Quy trình kiểm tra chất lượng bao gồm những bước sau:

  • Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký kiểm tra chất lượng gồm các loại giấy tờ cần thiết sau: tờ khai Hải Quan, hợp đồng mua bán, hóa đơn, vận đơn B/L, danh sách đóng gói, C/O, C/Q hoặc Test Report từ quốc gia xuất khẩu (nếu có)… Ngoài ra, bạn cũng cần có mẫu đơn đăng ký kiểm tra chất lượng đối với hàng hóa nhập khẩu
  • Bước 2: Nộp bộ hồ sơ kiểm tra chất lượng tại những cơ quan có thẩm quyền để xin phiếu xác nhận. Đây là giấy tờ bắt buộc để hoàn tất các bước thủ tục nhập khẩu
  • Bước 3: Những mặt hàng thuộc quản lý của Bộ TT&TT sẽ được gửi đến Trung tâm Kỹ thuật của Cục Tần số Vô tuyến điện để tiến hành kiểm nghiệm mẫu test. Kết quả kiểm tra chất lượng loa Bluetooth sẽ được báo cáo thông qua văn bản và Chứng thư sẽ được cấp phép nếu lô hàng đạt yêu cầu
  • Bước 4: Sau khi kiểm tra xong, cơ quan chức năng sẽ cấp Chứng thư để xác nhận lô hàng của bạn đạt tiêu chuẩn an toàn chất lượng và là cơ sở thông quan hàng hóa qua Hải Quan
Thu-tuc-nhap-khau-loa
Sản phẩm loa Bluetooth cần phải được kiểm tra chất lượng thì mới được phép bày bán ra thị trường

Bộ hồ sơ Hải Quan làm thủ tục nhập khẩu loa có dây và loa Bluetooth

Bộ hồ sơ thông quan Hải Quan làm thủ tục nhập khẩu loa các loại được quy định chi tiết tại Thông tư số 38/2015/TT-BTC và Thông tư chỉnh sửa, bổ sung số 39/2018/TT-BTC. Dưới đây là những tài liệu quan trọng cần có trong bộ hồ sơ:

  • Tờ khai Hải Quan nhập khẩu các loại loa
  • Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice); Hợp đồng (Sales Contract)
  • Vận đơn (Bill of Lading – B/L); Phiếu đóng gói hàng hóa (Packing List – P/L)
  • Giấy chứng nhận xuất xứ C/O loa có dây và không dây từ nhà cung cấp (nếu có)
  • Giấy kiểm tra chất lượng hàng hóa (áp dụng đối với loa Bluetooth)
  • Catalogue cùng một vài loại chứng từ khác (nếu Hải Quan yêu cầu nộp)
Những giấy tờ bắt buộc cần phải có bao gồm: tờ khai, hóa đơn Invoice và vận đơn B/L. Còn lại, doanh nghiệp tự bổ sung tuỳ thuộc vào yêu cầu cụ thể từ Hải Quan.
Thu-tuc-nhap-khau-loa
Các loại chứng từ nhập khẩu loa cần được hoàn thành đầy đủ trước khi tiến hành thông quan Hải Quan

>>> Đọc thêm: Hướng dẫn chi tiết từng bước làm thủ tục nhập khẩu CPU máy tính

Lời kết

Nói chung, việc nắm vững các bước thực hiện thủ tục nhập khẩu loa có dây & loa Bluetooth sẽ là yếu tố then chốt, giúp doanh nghiệp có thể bảo đảm quá trình thông quan Hải Quan diễn ra suôn sẻ, nhanh chóng và tuân thủ pháp luật. Ngoài ra, bạn cũng đặc biệt lưu ý đến những yêu cầu kiểm tra chuyên ngành đối với loa không dây và quy định về nhãn mác hàng hóa. Liên hệ nhanh đến hotline/Zalo của Finlogistics để được đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi hỗ trợ từ A – Z.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-loa


Thu-tuc-nhap-khau-lo-vi-song-00.jpg

Lò vi sóng được xem là một trong những mặt hàng điện gia dụng nhà bếp cực kỳ hữu ích trong cuộc sống hiện đại ngày nay. Tuy nhiên, bạn có biết để làm thủ tục nhập khẩu lò vi sóng về thị trường Việt Nam tiêu thụ cần chuẩn bị những gì và trải qua những bước nào hay không? Qua bài viết dưới đây, Finlogistics sẽ phân tích và làm rõ cho bạn hiểu thêm về nội dung này, đừng vội lướt qua nhé.

Thu-tuc-nhap-khau-lo-vi-son
Các loại lò vi sóng giúp người sử dụng hâm nóng thức ăn nhanh chóng và hỗ trợ vào việc nấu nướng


Các chính sách quy định đối với thủ tục nhập khẩu lò vi sóng

Trước khi thực hiện thủ tục nhập khẩu lò vi sóng các loại, các doanh nghiệp tại Việt Nam cần phải tìm hiểu và nắm rõ những quy định pháp luật do Nhà nước ban hành. Dưới đây là một số Văn bản pháp lý quy định đối với mặt hàng lò vi sóng mà bạn nên tham khảo:

  • Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN, sửa đổi & bổ sung tại Thông tư số 02/2017/TT-BKHCN: quy định về hoạt động Công bố hợp chuẩn, hợp quy và những phương thức đánh giá sự phù hợp
  • Quyết định số 3810/QĐ-BKHCN: quy định về Danh mục các loại sản phẩm, hàng hóa thuộc Nhóm 2 cần phải quản lý chất lượng, theo quy định của Bộ Khoa học & Công nghệ
  • Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 4:2009/BKHCN, sửa đổi tại 1:2016 QCVN 4:2009/BKHCN: quy định về mức độ an toàn đối với các loại thiết bị điện, điện tử (mặt hàng lò vi sóng nhập khẩu thuộc nhóm đối tượng này)
  • Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 9:2012/BKHCN, sửa đổi tại 1:2018 QCVN 9:2012/BKHCN: quy định mức độ tương thích điện từ đối với các loại thiết bị điện, điện tử gia dụng và những mục đích tương tự
  • Quyết định số 04/2017/QĐ-TTg: quy định về Danh mục các loại thiết bị, máy móc cần phải dán nhãn năng lượng và áp dụng mức hiệu suất năng lượng tối thiểu
  • Nghị định số 43/2017/NĐ-CP được sửa đổi & bổ sung tại Nghị định số 111/2021/NĐ-CP: quy định về việc dán nhãn hàng hóa phải cung cấp đầy đủ những thông tin về sản phẩm, nhà sản xuất, nhà nhập khẩu, nguồn gốc xuất xứ, thông số kỹ thuật và một số cảnh báo liên quan
  • Nghị định số 69/2018/NĐ-CP: quy định cụ thể một số điều trong Bộ luật Quản lý ngoại thương, trong đó cấm nhập khẩu mặt hàng lò vi sóng cũ đã qua sử dụng
  • Nghị định số 128/2020/NĐ-CP: quy định cụ thể về việc xử phạt những hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực Hải Quan

Theo đó, mặt hàng lò vi sóng không nằm trong Danh mục hàng hóa, sản phẩm bị cấm xuất nhập khẩu tại Việt Nam, trừ loại cũ đã qua sử dụng. Bên cạnh đó, khi làm thủ tục nhập khẩu lò vi sóng, bạn cần phải đăng ký làm kiểm tra chất lượng và công bố hợp quy (theo Quyết định số 3810/QĐ-BKHCN). Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần dán tem hợp quy (tem CR) và các loại tem khác theo quy định (ví dụ: nhãn dán năng lượng,….) cho sản phẩm.

Thu-tuc-nhap-khau-lo-vi-son
Doanh nghiệp nhập khẩu lò vi sóng cần tham vấn kỹ các quy định pháp lý để tránh phát sinh rủi ro không mong muốn

Mã HS code lò vi sóng và thuế suất nhập khẩu

Việc xác định chính xác mã HS code lò vi sóng là một phần không thể thiếu khi làm nhập khẩu mặt hàng này. Để có thể chọn lựa đúng mã HS, bạn cần hiểu rõ sản phẩm của mình và dựa vào một số yếu tố như: cấu tạo, đặc điểm, chức năng,…, sau đó đối chiếu với những Danh mục theo quy định. Cụ thể, các loại lò vi sóng có mã HS thuộc Chương 85: “Máy điện, thiết bị điện & những bộ phận của chúng”. Dưới đây là bảng HS code chi tiết của một số loại lò vi sóng phổ biến hiện nay:

MÃ HS CODE

MÔ TẢ SẢN PHẨM

8516

Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ và đun nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ, máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc) và máy sấy làm khô tay; bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại điện trở đốt nóng bằng điện, trừ loại thuộc nhóm 85.45

8516.5000

Lò vi sóng thông thường

8516.6090

Lò vi sóng kết hợp nướng

Theo mã HS đã xác định trước đó và Biểu thuế xuất nhập khẩu 2025, mặt hàng lò vi sóng nhập khẩu sẽ phải chịu 02 loại thuế chính, gồm có:

  • Thuế suất nhập khẩu thông thường: 37,5%
  • Thuế GTGT (VAT): 10%

Mặc dù mức thuế nhập khẩu của các loại lò vi sóng đang khá cao, nhưng nếu lô hàng của bạn đến từ một số quốc gia có ký kết Hiệp định kinh tế với Việt Nam như: Trung Quốc, Hàn Quốc, châu Âu, Hoa Kỳ,… thì có thể sẽ được hưởng mức thuế ưu đãi đặc biệt (bắt buộc kèm theo Chứng nhận xuất xứ C/O từ nhà cung cấp).

Thu-tuc-nhap-khau-lo-vi-son
Việc áp sai mã HS có thể ảnh hưởng đến sự chính xác của các loại chứng từ và thuế nhập khẩu cần nộp

Bộ hồ sơ kiểm tra chất lượng đối với lò vi sóng nhập khẩu

Quyết định số 3810/QĐ-BKHCN quy định rõ mặt hàng lò vi sóng nhập khẩu buộc phải tiến hành đăng ký kiểm tra chất lượng trước khi làm thủ tục thông quan Hải Quan. Các loại chứng từ cần thiết cần chuẩn bị kỹ như sau:

  • Giấy đăng ký kiểm tra chất lượng lò vi sóng (theo mẫu sẵn)
  • Hợp đồng mua hàng (Contract); Hóa đơn thương mại (Invoice)
  • Phiếu đóng gói hàng (Packing List); Vận tải đơn B/L
  • Giấy chứng nhận xuất xứ C/O của lò vi sóng từ nhà cung cấp

Hiện nay, có 02 cách thông thường để doanh nghiệp có thể đăng ký kiểm tra chất lượng mặt hàng lò vi sóng:

  • Cách 1: Nộp trực tiếp cho Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tại địa phương
  • Cách 2: Lên Hệ thống Cổng thông tin một cửa quốc gia để đăng ký kiểm tra online

Sau đó, bạn cần đăng ký lấy mẫu test tại những Trung tâm thử nghiệm đã được Bộ Khoa học & Công nghệ cấp phép để kiểm tra. Cuối cùng, bạn đợi lấy kết quả, rồi nộp về cho Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng để xét duyệt và nhận chứng nhận kiểm tra chất lượng. Nếu mục đích khi làm thủ tục nhập khẩu lò vi sóng là nhằm kinh doanh, thì doanh nghiệp cần làm thêm thủ tục công bố hợp chuẩn hợp quy.

Thu-tuc-nhap-khau-lo-vi-son
Lô hàng lò vi sóng cần làm kiểm tra chất lượng và công bố hợp quy thì mới được phép bày bán ra ngoài thị trường

Bộ hồ sơ Hải Quan thực hiện thủ tục nhập khẩu lò vi sóng

Thông tư 38/2015/TT-BTC, đã được bổ sung & sửa đổi tại Thông tư số 39/2018/TT-BTC, quy định chi tiết về hồ sơ thông quan Hải Quan khi thực hiện thủ tục nhập khẩu lò vi sóng, bao gồm:

  • Tờ khai Hải Quan nhập khẩu mặt hàng lò vi sóng
  • Hợp đồng mua hàng (Contract); Hóa đơn thương mại (Invoice)
  • Phiếu đóng gói hàng (Packing List); Vận tải đơn B/L
  • Giấy chứng nhận xuất xứ C/O của lò vi sóng từ nhà cung cấp
  • Giấy đăng ký kiểm tra chất lượng lò vi sóng
  • Phiếu theo dõi trừ lùi
  • Catalogs cùng một số giấy tờ khác (nếu có)

Chú ý: Việc chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ đối với lò vi sóng nhập khẩu sẽ tốn khá nhiều thời gian do Hải Quan phải kiểm tra và xét duyệt hồ sơ. Vì vậy, các doanh nghiệp nên chuẩn bị các loại chứng từ từ sớm, trước khi thông quan hàng hóa

>>> Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết các bước làm thủ tục nhập khẩu máy hút mùi

Lời kết

Nói chung, thủ tục nhập khẩu lò vi sóng các loại đòi hỏi doanh nghiệp phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ đầy đủ những quy định pháp lý hiện hành. Từ việc kiểm tra chính sách mặt hàng, chuẩn bị bộ hồ sơ Hải Quan,… cho đến thực hiện kiểm tra chất lượng và dán nhãn năng lượng, mỗi khâu đều đóng vai trò quan trọng để lô hàng của bạn được thông quan một cách thuận lợi. Nếu có nhu cầu tư vấn chi tiết và nhập khẩu mặt hàng này, bạn hãy liên hệ ngay với Finlogistics qua hotline/Zalo nhé.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs. Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-lo-vi-song


Thu-tuc-nhap-khau-noi-com-dien-00.jpg

Nồi cơm điện là một thiết bị gia dụng trong nhà bếp không còn xa lạ trong cuộc sống của mỗi gia đình hiện nay. Nhu cầu sử dụng những sản phẩm nhập khẩu từ nước ngoài của người dùng ngày càng lớn, khiến thủ tục nhập khẩu nồi cơm điện được quan tâm hơn bao giờ hết. Vậy mặt hàng này cần xin giấy phép nhập khẩu không? Quy trình nhập khẩu nồi cơm điện được Nhà nước quy định như thế nào?… Hãy theo chân Finlogistics làm rõ những vấn đề trên qua nội dung dưới đây.

Thu-tuc-nhap-khau-noi-com-dien
Các sản phẩm nồi cơm điện hiện nay được nhập khẩu từ nhiều nước như: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc,… 


Quy định Nhà nước đối với thủ tục nhập khẩu nồi cơm điện

Theo quy định hiện hành, nồi cơm điện được phân vào nhóm mặt hàng điện gia dụng. Do đó, các doanh nghiệp mong muốn làm thủ tục nhập khẩu nồi cơm điện nên tham khảo một số Văn bản pháp lý như sau:

  • Luật Hải quan số 54/2014/QH13: áp dụng đối với mọi hoạt động khai báo Hải Quan và thông quan hàng hóa nhập khẩu, bao gồm nồi cơm điện
  • Quyết định số 04/2017/QĐ-TTg: quy định Danh mục các loại phương tiện, thiết bị cần phải dán nhãn năng lượng và áp dụng hiệu suất năng lượng tối thiểu
  • Thông tư số 07/2017/TT-BKHCN (vẫn còn hiệu lực): sửa đổi & bổ sung Danh mục sản phẩm, hàng hóa cần phải kiểm tra chất lượng, trong đó có nồi cơm điện nhập khẩu
  • Quyết định số 2711/QĐ-BKHCN: quy định các loại hàng hóa cần phải kiểm tra chất lượng, sau khi thông quan Hải Quan, bao gồm nồi cơm điện
  • Thông tư số 44/2023/TT-BKHCN: quy định chi tiết về việc cấp Giấy chứng nhận hợp quy sản phẩm cho những thiết bị sử dụng điện nhập khẩu (áp dụng chính thức từ 01/01/2024)
  • Quyết định số 1725/QĐ-BCT: ban hành Danh mục những mặt hàng cần kiểm tra hiệu suất năng lượng và dán nhãn năng lượng, bao gồm nồi cơm điện (áp dụng theo tiêu chuẩn TCVN 8252:2015)

Theo đó, mặt hàng nồi cơm điện không nằm trong Danh mục hàng hóa bị cấm xuất nhập khẩu tại Việt Nam. Tuy nhiên, đối với loại nồi cơm điện nhập khẩu đã qua sử dụng thì sẽ bị cấm. Khi nhập khẩu nồi cơm điện, doanh nghiệp cần chú ý:

  • Sản phẩm nồi cơm điện phải được tiến hành kiểm tra chất lượng (theo Quyết định số 3810/QĐ-BKHCN)
  • Doanh nghiệp phải dán nhãn năng lượng lên nồi cơm điện (theo Quyết định số 04/2017/QĐ-TTg)
Thu-tuc-nhap-khau-noi-com-dien
Các doanh nghiệp nhập khẩu nồi cơm điện cần chú ý thực hiện kiểm tra chất lượng và dán nhãn năng lượng

Mã HS code nồi cơm điện và thuế suất nhập khẩu

Để có thể xác định chính xác mã HS code nồi cơm điện, các doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ về sản phẩm mà mình sẽ nhập khẩu, bao gồm: thành phần cấu tạo, nguyên liệu, nguyên lý hoạt động, chức năng,… Theo đó, HS code tham khảo của nồi cơm điện thuộc Chương 85: “Máy điện, các thiết bị điện & những bộ phận của chúng; máy ghi & tái tạo âm thanh; máy ghi & tái tạo lại hình ảnh, âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của những loại máy trên”. Dưới đây là bảng mã HS của mặt hàng nồi cơm điện:

MÃ HS CODE

MÔ TẢ SẢN PHẨM

8516

Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ và đun nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ: máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc,...) và máy sấy làm khô tay; bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại điện trở đốt nóng bằng điện, trừ loại thuộc nhóm 8545

8516.60

– Các loại lò khác; nồi nấu, bếp đun dạng tấm đun, vòng đun sôi, thiết bị kiểu vỉ nướng và lò nướng:

8516.6010

– – Nồi nấu cơm

Theo Biểu thuế XNK năm 2025, mặt hàng nồi cơm điện nhập khẩu cần chịu những loại thuế phí, bao gồm:

  • Thuế VAT: 10%
  • Thuế nhập khẩu thông thường: 30%
  • Thuế nhập khẩu ưu đãi: 20%

Ngoài ra, tùy theo từng quốc gia xuất khẩu mà sẽ có những mức thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt khác nhau. Các doanh nghiệp cần tìm hiểu chi tiết trước khi tiến hành các bước thông quan nhập khẩu, ví dụ:

  • Nhập từ Trung Quốc (với C/O form E): 0%
  • Nhập từ Nhật Bản (với C/O form AJ): 3%
  • Nhập từ Hàn Quốc (với C/O form AK): 20%
  • Nhập từ Thái Lan, Malaysia, Singapore,…  (với C/O form D): 0%

Thu-tuc-nhap-khau-noi-com-dien
Cơ quan Hải Quan có thể xử phạt các doanh nghiệp nếu áp sai mã HS code và số thuế cần nộp

Chuẩn bị bộ chứng từ làm thủ tục nhập khẩu nồi cơm điện

Để quá trình làm thủ tục nhập khẩu nồi cơm điện và đưa sản phẩm ra thị trường tiêu thụ thành công, các doanh nghiệp cần phải chuẩn bị đầy đủ các loại chứng từ cần thiết như sau:

#Hồ sơ đăng ký kiểm tra chất lượng

Bộ hồ sơ đăng ký làm kiểm tra chất lượng nồi cơm điện nhập khẩu gồm có:

  • Giấy đăng ký kiểm tra Nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu (bao gồm 04 bản theo mẫu 1. ĐKKT)
  • Hợp đồng mua bán, Danh mục hàng hóa (bản sao y)
  • Chứng chỉ chất lượng (xuất trình bản chính để đối chiếu, trừ trường hợp bản sao đã được chứng thực trước đó) (bản sao y hoặc bản chính)
  • Mẫu nhãn nồi cơm điện đã được gắn dấu hợp quy CR
  • Một số tài liệu khác liên quan như: Vận đơn (B/L – Bill of Lading), Hóa đơn (Invoice), Tờ khai nhập khẩu, C/O (nếu có), Catalogs hàng hóa, Chứng nhận lưu hành tự do (CFS),…

#Hồ sơ đăng ký chứng nhận hợp quy

Để thông quan nồi cơm điện nhập khẩu, doanh nghiệp cần phải có thêm chứng nhận hợp quy theo quy định pháp luật. Bạn có thể tham khảo hồ sơ đăng ký làm chứng nhận hợp quy như sau:

  • Phiếu đề nghị làm chứng nhận hợp quy (mẫu sẵn)
  • Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy phép thành lập doanh nghiệp (bản sao y)
  • Kết quả thử nghiệm sản phẩm do các đơn vị có thẩm quyền cấp phép
  • Tài liệu, thông số kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng,… của mặt hàng nồi cơm điện
  • Một số tài liệu khác có liên quan đến sản phẩm
Thu-tuc-nhap-khau-noi-com-dien
Sản phẩm nồi cơm điện trước khi tung ra thị trường cần phải làm kiểm tra chất lượng và chứng nhận hợp quy

#Hồ sơ thông quan nhập khẩu Hải Quan

Bộ hồ sơ thông quan Hải Quan các loại nồi cơm điện nhập khẩu bao gồm những giấy tờ cần thiết sau đây:

  • Hóa đơn thương mại (Invoice); Hợp đồng mua bán (Sales Contract)
  • Phiếu đóng gói sản phẩm (Packing List); Vận tải đơn (Bill of Lading)
  • Giấy đăng ký kiểm tra chất lượng nồi cơm điện
  • Giấy chứng nhận và công bố hợp quy nồi cơm điện
  • Một vài loại giấy tờ khác theo yêu cầu của Hải Quan (Catalogs, C/O, C/Q,…)

>>> Xem thêm: Hướng dẫn các bước chuẩn bị thủ tục nhập khẩu nồi chiên không dầu

Tổng kết

Để quá trình làm thủ tục nhập khẩu nồi cơm điện diễn ra thuận lợi, doanh nghiệp của bạn cần phải nắm vững những quy định pháp luật cũng như các thủ tục Hải Quan hiện hành. Bên cạnh đó, những yếu tố khác như mã HS code, thuế suất nhập khẩu, các loại chứng từ,… cũng cần chú ý để tránh xảy ra những sai sót không mong muốn.

Nếu bạn đang cần một đơn vị Logistics có thể giải quyết trọn gói các bước nhập khẩu hàng hóa, thì đừng vội bỏ qua cái tên Finlogistics nhé. Liên hệ nhanh đến số hotline/Zalo để được các chuyên viên của chúng tôi trợ giúp với giá cước cạnh tranh nhất.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-noi-com-dien


Chung-nhan-hop-quy-do-choi-tre-em-00.jpg

Thị trường đồ chơi dành cho trẻ em ngày càng phát triển, việc bảo đảm an toàn chất lượng sản phẩm trở thành yếu tố quyết định mà doanh nghiệp phải chú ý. Giấy chứng nhận hợp quy đồ chơi trẻ em không chỉ là yêu cầu bắt buộc, mà còn thể hiện uy tín và cam kết chất lượng của sản phẩm đối với người tiêu dùng. Nếu bạn đang muốn hoàn thiện thủ tục làm chứng nhận hợp quy một cách nhanh chóng, chính xác và tiết kiệm chi phí thì đừng vội bỏ qua bài viết dưới đây của Finlogistics nhé.

Chung-nhan-hop-quy-do-choi-tre-em
Có khá nhiều loại đồ chơi trẻ em hiện nay cần phải làm chứng nhận hợp quy theo quy định


Tìm hiểu khái quát về chứng nhận hợp quy đồ chơi trẻ em

Trước tiên, để hiểu rõ hơn về loại chứng nhận đặc biệt này, hãy cùng tham khảo nội dung dưới đây nhé:

#Khái niệm

Chứng nhận hợp quy đồ chơi trẻ em là một quá trình xác nhận và đánh giá rằng sản phẩm đồ chơi dành cho trẻ em có đáp ứng đầy đủ những yêu cầu Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 3:2019/BKHCN do Bộ Khoa học & Công nghệ ban hành hay không. Mục tiêu chính của loại chứng nhận này là nhằm bảo đảm an toàn sức khỏe, phòng ngừa những rủi ro về hóa học, cơ học và sinh học có thể xảy ra đối với trẻ em trong quá trình tiếp xúc.

Cũng theo quy định hiện hành, chỉ những sản phẩm đồ chơi trẻ em đã được cấp giấy chứng nhận hợp quy và dán dấu CR (Conformity Regulation) thì mới được phép bày bán và lưu thông trên thị trường Việt Nam. Việc chấp hành đúng quy trình xin chứng nhận hợp quy đồ chơi trẻ em không chỉ là nghĩa vụ pháp lý, mà còn là yếu tố “then chốt” giúp các doanh nghiệp có thể nâng cao uy tín thương hiệu, đồng thời tạo dựng lòng tin với những người tiêu dùng.

Chung-nhan-hop-quy-do-choi-tre-em
Mẫu giấy chứng nhận hợp quy dành cho sản phẩm đồ chơi trẻ em

#Chức năng

1. Bảo vệ an toàn sức khoẻ cho trẻ em

Trẻ em là đối tượng cực kỳ nhạy cảm và dễ bị tổn thương bởi các loại đồ chơi kém chất lượng. Nhiều sản phẩm đồ chơi không có nguồn gốc rõ ràng hoặc hàng nhập lậu, thường chứa hàm lượng chất độc hại vượt mức cho phép (như chì, phthalates,…) và cấu tạo tiềm ẩn nguy cơ gây hóc, nghẹt thở hoặc tổn thương vật lý nghiêm trọng cho trẻ.

Như một “lá chắn an toàn” không thể thiếu, chứng nhận hợp quy đồ chơi trẻ em có thể bảo vệ sức khỏe và sự phát triển toàn diện của trẻ nhỏ. Quy trình này giúp kiểm định chất lượng sản phẩm thông qua những thử nghiệm nghiêm ngặt, từ đó doanh nghiệp có thể nhận diện và loại bỏ các rủi ro tiềm ẩn, đảm bảo cho trẻ một môi trường vui chơi, học hỏi an toàn.

2. Chấp hành đúng quy định pháp luật

Để đảm bảo hoạt động kinh doanh đồ chơi trẻ em một cách hợp pháp và bền vững tại thị trường Việt Nam, việc làm chứng nhận hợp quy đồ chơi trẻ em là yêu cầu bắt buộc theo Nghị định số 132/2008/NĐ-CP và Thông tư số 28/2014/TT-BKHCN. Khi đó, mọi sản phẩm đồ chơi trẻ em nếu muốn lưu thông đều cần phải có tem hợp quy (CR).

Nếu tự ý bỏ qua quy trình làm chứng nhận hợp quy, các doanh nghiệp có thể sẽ phải chịu nhiều hậu quả nghiêm trọng như: bị cơ quan chức năng xử phạt hành chính, thu hồi sản phẩm hàng loạt hoặc bị cấm lưu hành,…

3. Củng cố và nâng cao hình ảnh doanh nghiệp

Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh và người tiêu dùng quan tâm hơn đến an toàn sản phẩm, thì chứng nhận hợp quy đồ chơi trẻ em là yếu tố quan trọng để xây dựng niềm tin. Không chỉ là yêu cầu pháp lý bắt buộc, việc công bố hợp quy minh bạch sẽ giúp cam kết chất lượng và đạo đức kinh doanh của các doanh nghiệp. Nhờ có dấu hợp quy CR, sản phẩm đồ chơi trẻ em sẽ dễ dàng chiếm được lòng tin khách hàng hơn, đồng thời nâng cao uy tín thương hiệu.

Chung-nhan-hop-quy-do-choi-tre-em
Chứng nhận hợp quy mang đến cho doanh nghiệp và người tiêu dùng nhiều lợi ích đặc biệt

Danh mục đồ chơi trẻ em cần làm chứng nhận hợp quy

Dưới đây là các loại đồ chơi trẻ em cần phải đăng ký làm chứng nhận hợp quy theo quy định Nhà nước:

LOẠI ĐỒ CHƠI/BỘ PHẬN CỦA ĐỒ CHƠI

VẬT LIỆU

Đồ chơi hoặc bộ phận có thể tiếp xúc được của đồ chơi có khối lượng 150 g hoặc nhỏ hơn được thiết kế cho trẻ em dưới 3 tuổi có thể cầm tay khi chơi.

Gỗ

Giấy

Đồ chơi hoặc bộ phận có thể tiếp xúc được của đồ chơi được thiết kế cho trẻ em dưới 3 tuổi

Vật liệu dệt

Da thuộc

Bộ phận để cho vào miệng của các loại đồ chơi được khởi động bằng cách sử dụng miệng

Gỗ

Giấy

Đồ chơi được mang trùm lên mũi hoặc miệng

Vật liệu dệt

Giấy

Các loại vật liệu rắn làm đồ chơi với chủ định để lại vết

Tất cả

Các loại chất lỏng có màu có thể tiếp xúc được trong đồ chơi

Chất lỏng

Các loại đất sét nặn, các loại đất sét dùng để chơi hoặc tương tự, ngoại trừ các loại đồ chơi hóa học (hóa chất) được quy định tại TCVN 6238-5:1997 (EN 71-5:1993)

Tất cả

Các chất tạo bong bóng khí

Tất cả

Các loại mô phỏng hình xăm làm đồ chơi

Tất cả

Bên cạnh đó, một số sản phẩm không cần làm chứng nhận hợp quy đồ chơi trẻ em, bao gồm:

CÁC SẢN PHẨM KHÔNG ĐƯỢC XEM LÀ ĐỒ CHƠI TRẺ EM (ban hành kèm theo QCVN 3:2009/BKHCN)

Súng cao su (hoặc ná bắn đá)

Các bộ mô hình lắp ráp, mô hình máy bay hay tàu thủy không được thiết kế dùng để chơi

Mũi tên có đầu nhọn kim loại

Súng và súng ngắn hoạt động bằng hơi hay khí nén

Thiết bị trong các sân chơi gia đình và công cộng

Xe đạp, ngoại trừ các xe được coi là đồ chơi, có chiều cao yên tối đa là 435mm

Diều (ngoại trừ độ cách điện của dây diều được quy định trong TCVN 6238-1:2008 (ISO 8124-1:2000)

Các dụng cụ và thiết bị luyện tập thể thao, dùng để cắm trại, thiết bị dành cho điền kinh, các loại nhạc cụ và dụng cụ biểu diễn (tuy nhiên các loại đồ chơi mô phỏng các thiết bị và dụng cụ này vẫn thuộc phạm vi điều chỉnh của quy chuẩn này)

Các loại mô hình máy bay, tên lửa, tàu thuyền và các loại xe chạy trên mặt đất bằng động cơ nổ (tuy nhiên các loại đồ chơi mô phỏng vẫn thuộc phạm vi điều chỉnh của quy chuẩn này)

Pháo, bao gồm cả ngòi nổ, ngoại trừ các loại ngòi nổ được thiết kế riêng cho đồ chơi

Các loại sản phẩm có bộ phận đốt nóng với mục đích sử dụng dưới sự giám sát của người lớn dùng trong giảng dạy

Các loại sản phẩm dùng để trang trí trong các ngày lễ

Các thiết bị sử dụng ở chỗ nước sâu, dụng cụ tập bơi và thiết bị giúp nổi trên mặt nước dành cho trẻ em như là phao bơi dạng ghế ngồi và các phao dạng khác

Đồ chơi lắp đặt tại các nơi công cộng (ví dụ như khu giải trí, trung tâm thương mại,...)

Cung có chiều dài tĩnh lớn hơn 120cm

Các loại sản phẩm sưu tầm không phải cho trẻ em dưới 16 tuổi

Các bộ đồ chơi ghép hình có nhiều hơn 500 miếng ghép hoặc không có hình, sử dụng cho mục đích chuyên nghiệp

Các loại đồ chơi nghe nhìn có thể kết nối với màn hình vận hành ở điện áp danh định lớn hơn 24V

Núm vú cao su giả dành cho trẻ em (đầu vú giả cho trẻ em ngậm)

Các loại vũ khí mô phỏng trung thực

Các loại xe có động cơ hơi nước

Các loại lò điện, bàn là hoặc sản phẩm có chức năng khác vận hành với điện áp danh định lớn hơn 24V

Đồ trang sức thời trang dành cho trẻ em

Chung-nhan-hop-quy-do-choi-tre-em
Doanh nghiệp cần phân biệt được loại đồ chơi trẻ em nào cần làm chứng nhận hợp quy

Thủ tục làm chứng nhận hợp quy đồ chơi trẻ em chi tiết

Dưới đây là một số hướng dẫn chi tiết từng bước làm thủ tục chứng nhận hợp quy đồ chơi trẻ em dành cho các doanh nghiệp đang quan tâm.

#Bước 1: Đăng ký làm chứng nhận chất lượng đồ chơi trẻ em

Đầu tiên, doanh nghiệp cần lựa chọn tổ chức thực hiện chứng nhận hợp quy đồ chơi trẻ em, đã được Bộ Khoa học & Công nghệ cấp phép để có thể tiến hành đăng ký. Sau đó, bạn cần chuẩn bị một số giấy tờ quan trọng như sau:

  • Đơn đăng ký chứng nhận hợp quy (mẫu sẵn)
  • Giấy phép kinh doanh hàng hóa của doanh nghiệp
  • Hồ sơ kỹ thuật của sản phẩm (catalogs, hướng dẫn sử dụng,…)
  • Danh mục các loại sản phẩm đề nghị chứng nhận hợp quy
  • Giấy phép nhập khẩu mặt hàng đồ chơi trẻ em

#Bước 2: Lấy mẫu test và tiến hành thử nghiệm, đánh giá

Sau khi tiếp nhận bộ hồ sơ, tổ chức làm chứng nhận hợp quy đồ chơi trẻ em sẽ tiến hành lấy mẫu test để thử nghiệm và đánh giá theo tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia, cụ thể:

  • Đối với đồ chơi được sản xuất trong nước, áp dụng phương thức 5: Đánh giá tại nhà máy, xí nghiệp sản xuất, kiểm tra các điều kiện đảm bảo an toàn chất lượng và lấy mẫu test để phân tích.
  • Đối với đồ chơi nhập khẩu từ nước ngoài, áp dụng phương thức 7: Lấy mẫu test theo từng lô hàng và đánh giá trực tiếp sản phẩm đồ chơi trẻ em mà không cần phải đánh giá nhà máy, xí nghiệp.

Mẫu test sẽ được gửi thẳng đến phòng thử nghiệm (đã được công nhận) để tiến hành kiểm tra theo một số tiêu chuẩn hiện hành như: ISO 8124, TCVN 6238,… nhằm đánh giá độ bền cơ học, độc tính vật liệu, tính cháy, hàm lượng kim loại nặng,… trong sản phẩm.

#Bước 3: Nhận lại kết quả và nộp cho cơ quan có thẩm quyền

Sau khi đã hoàn tất thử nghiệm, doanh nghiệp sẽ nhận lại báo cáo kết quả thử nghiệm đạt yêu cầu hay không. Tiếp theo, bạn cần nộp kết quả này kèm theo những chứng từ liên quan đến cho tổ chức làm chứng nhận hợp quy đồ chơi trẻ em để đánh giá và cấp chứng nhận. Nếu sản phẩm không đạt tiêu chuẩn, doanh nghiệp sẽ được yêu cầu điều chỉnh và tái kiểm nghiệm lần tới.

#Bước 4: Đợi cơ quan đánh giá và nhận giấy chứng nhận

Tổ chức làm chứng nhận hợp quy đồ chơi trẻ em sẽ tiến hành tổng hợp hồ sơ, kết quả thử nghiệm và đánh giá cuối cùng. Nếu đáp ứng các yêu cầu, doanh nghiệp sẽ được cấp giấy chứng nhận hợp quy cho sản phẩm và được phép sử dụng dấu CR lên bao bì. Thời gian xử lý thường trong khoảng từ 7 – 15 ngày làm việc, tùy vào từng hồ sơ và kết quả đánh giá ban đầu.

Chung-nhan-hop-quy-do-choi-tre-em
Quy trình làm chứng nhận hợp quy đối với sản phẩm đồ chơi trẻ em khá nhiều bước quan trọng cần nhớ

Tiến hành các bước công bố chất lượng đồ chơi trẻ em

Sau khi lấy được chứng nhận hợp quy, doanh nghiệp sẽ cần phải thêm một bước nữa đó là công bố chất lượng đồ chơi trẻ em. Theo Thông tư số 18/2009/TT-BKHCN, quy định “Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về mức độ an toàn đồ chơi trẻ em QCVN 3:2009/BKHCN”, hồ sơ cần chuẩn bị nộp tại Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Việt Nam, bao gồm:

  • Kết quả thử nghiệm sản phẩm
  • Phiếu công bố chất lượng sản phẩm
  • Bản mô tả chi tiết sản phẩm
  • Tiêu chuẩn áp dụng (bản sao y)
  • Phiếu công bố theo tiêu chuẩn
Chung-nhan-hop-quy-do-choi-tre-em
Đồ chơi trẻ em nhập khẩu cần đáp ứng đủ những tiêu chí về tính cơ lý, tính chống cháy và tính hóa học

>>> Đọc thêm: Hướng dẫn cụ thể từng bước thực hiện thủ tục nhập khẩu đồ chơi trẻ em

Tổng kết

Như vậy, các bước tiến hành đăng ký làm chứng nhận hợp quy đồ chơi trẻ em đã được Finlogistics tổng hợp chi tiết dành cho các doanh nghiệp quan tâm ở trên. Nếu bạn đang có nhu cầu làm chứng nhận hoặc công bố sản phẩm, đặc biệt là mặt hàng đồ chơi trẻ em, hãy trực tiếp liên hệ với chúng tôi qua hotline/Zalo để được đội ngũ chuyên viên nhiệt tình hỗ trợ.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Chung-nhan-hop-quy-do-choi-tre-em


Thu-tuc-nhap-khau-noi-chien-khong-dau-00.jpg

Nồi chiên không dầu (nồi chiên không khí hay nồi chiên khí nóng) là một trong các thiết bị gia dụng trong nhà bếp, được sử dụng phổ biến tại Việt Nam hiện nay. Vì vậy, thủ tục nhập khẩu nồi chiên không dầu từ những nhãn hàng khác nhau trên thế giới được nhiều doanh nghiệp quan tâm và thực hiện.

Vậy có những chính sách Nhà nước nào liên quan đến quá trình nhập khẩu mặt hàng này? Quy trình thực hiện nhập khẩu nồi chiên không dầu chi tiết như thế nào?… Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn qua nội dung sau với Finlogistics nhé.

Thu-tuc-nhap-khau-noi-chien-khong-dau
Nồi chiên không dầu mô phỏng lại quá trình chiên đồ ăn ngập dầu bằng cách sử dụng hơi nóng của không khí


Chính sách Nhà nước đối với thủ tục nhập khẩu nồi chiên không dầu

Những doanh nghiệp đang có kế hoạch làm thủ tục nhập khẩu nồi chiên không dầu về Việt Nam để kinh doanh thì cần tập trung hiểu rõ và tuân thủ đúng theo một số chính sách Nhà nước và quy định hiện hành sau đây:

  • Quyết định số 3810/QĐ-BKHCN: quy định về việc công bố các sản phẩm, hàng hóa nhóm 2 do Bộ Khoa học & Công nghệ chịu trách nhiệm quản lý
  • Thông tư số 21/2009/TT-BKHCN: ban hành & thực hiện “Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về mức độ an toàn đối với các thiết bị điện và điện tử”, bao gồm mặt hàng nồi chiên không dầu nhập khẩu
  • Thông tư số 07/2017/TT-BKHCN, sửa đổi cho Thông tư số 27/2012/TT-BKHCN: quy định về việc kiểm tra Nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa nhập khẩu
  • Công văn số 2421/TĐC-HCHQ: hướng dẫn các bước thực hiện Thông tư số 07/2017/TT-BKHCN do Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng ban hành
  • Nghị định số 43/2017/NĐ-CP:  quy định về việc dán nhãn hàng hóa, hướng dẫn cách ghi nhãn dán và những thông tin bắt buộc cần có trên nhãn dán
  • Nghị định số 69/2018/NĐ-CP: quy định về những hoạt động mua bán sản phẩm, hàng hóa quốc tế được tiến hành dưới hình thức xuất khẩu và nhập khẩu
  • Nghị định số 128/2020/NĐ-CP: quy định về việc xử phạt hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực Hải Quan

Theo đó, mặt hàng nồi chiên không dầu không nằm trong Danh mục sản phẩm, hàng hóa bị cấm nhập khẩu về thị trường nội địa. Do đó, các doanh nghiệp có thể thực hiện nhập khẩu tương tự như những hàng hóa thông thường khác. Tuy nhiên, nếu muốn đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định Nhà nước, doanh nghiệp cần chú ý:

  • Nồi chiên không dầu nhập khẩu do Bộ Khoa học & Công nghệ theo dõi và quản lý
  • Nồi chiên không dầu bắt buộc phải tiến hành đăng ký kiểm tra chất lượng trước khi nhập khẩu nhằm bảo đảm rằng sản phẩm, hàng hóa đáp ứng đủ những tiêu chuẩn an toàn và chất lượng theo yêu cầu
  • Doanh nghiệp cần tuân thủ đúng quy trình và các bước công bố hợp chuẩn hợp quy theo quy định nhằm bảo đảm tính hợp pháp của sản phẩm, hàng hóa trên thị trường
Thu-tuc-nhap-khau-noi-chien-khong-dau
Doanh nghiệp nhập khẩu nồi chiên không dầu cần tham khảo kỹ các quy định ban hành trước khi thông quan hàng hóa

Mã HS code nồi chiên không dầu và thuế suất nhập khẩu

Bước đầu tiên mà các doanh nghiệp cần phải thực hiện đó chính là tham khảo và chọn lựa chính xác mã HS code nồi chiên không dầu. Bởi thông qua mã HS, doanh nghiệp có thể xác định được mức thuế suất và những chính sách liên quan đến mặt hàng khi tiến hành nhập khẩu.

Để có thể xác định mã HS của nồi chiên không dầu, doanh nghiệp tham khảo Chương 85: “Máy điện và thiết bị điện & những bộ phận của chúng; Máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo lại hình ảnh & âm thanh truyền hình, những bộ phận & phụ kiện của các loại máy trên”. Bảng HS code cụ thể như sau:

MÃ HS CODE

MÔ TẢ SẢN PHẨM

8516

Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun và chứa nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian dùng điện và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ, máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc) và máy sấy làm khô tay; bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại điện trở đốt nóng bằng điện, trừ loại thuộc nhóm 8545

8516.60

Các loại lò khác, nồi nấu, bếp đun dạng tấm đun, vòng đun sôi, thiết bị kiểu vỉ nướng và lò nướng

8516.6090

Loại khác (bao gồm nồi chiên không dầu)

Dựa vào Biểu thuế xuất nhập khẩu năm 2025, mặt hàng nồi chiên không dầu nhập khẩu chịu các loại thuế, bao gồm:

  • Thuế nhập khẩu hàng hóa ưu đãi: 20%
  • Thuế giá trị gia tăng (thuế VAT): 8%
  • Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt (C/O form E – giữa ASEAN với Trung Quốc):0%
  • Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt (C/O form AK – giữa ASEAN với Hàn Quốc): 0%
  • Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt (C/O form D – giữa các nước ASEAN): 0%
  • Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt (C/O form AJ – giữa ASEAN với Nhật Bản): 2%
  • Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt (C/O form VJ – giữa Việt Nam với Nhật Bản): 4%
Thu-tuc-nhap-khau-noi-chien-khong-dau
Việc chọn lựa chính xác mã HS giúp doanh nghiệp nộp đúng thuế phí và hạn chế sai sót khi chuẩn bị chứng từ

Đăng ký kiểm tra chất lượng đối với nồi chiên không dầu nhập khẩu

Đối với mặt hàng nồi chiên không dầu nhập khẩu, doanh nghiệp cần phải tiến hành đăng ký kiểm tra chất lượng (theo Quyết định số 3810/QĐ-BKHCN) tại Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất Lượng. Theo đó, hồ sơ đăng ký kiểm tra chất lượng đầy đủ sẽ gồm có:

  • Giấy đăng ký kiểm tra chất lượng sản phẩm (theo mẫu)
  • Commercial Invoice (Hóa đơn); Sales Contract (Hợp đồng)
  • Packing List (Phiếu đóng gói sản phẩm); Bill of Lading (B/L)
  • Giấy chứng nhận xuất xứ C/O và một số chứng từ liên quan khác

Sau khi nộp lại hồ sơ kiểm tra chất lượng nồi chiên không dầu nhập khẩu, Hệ thống của Chi cục sẽ phản hồi hồ sơ doanh nghiệp nếu đạt tiêu chuẩn. Sau đó, doanh nghiệp tiến hành nộp lại bản cứng cho Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất Lượng để tiến hành ký tên và đóng dấu mộc.

Thu-tuc-nhap-khau-noi-chien-khong-dau
Sản phẩm nồi chiên không dầu phải trải qua bước kiểm tra chất lượng mới được đưa ra ngoài thị trường tiêu thụ

>>> Đọc thêm: Thủ tục nhập khẩu nồi nấu chậm (Crock-Pot) cần chuẩn bị những gì?

Lời kết

Trên đây là một số điều mà các doanh nghiệp cần lưu ý khi thực hiện thủ tục nhập khẩu nồi chiên không dầu. Việc tham khảo các quy định pháp lý và xác định mã HS code, thuế suất nhập khẩu,… cực kỳ quan trọng mà doanh nghiệp không nên bỏ qua. Nếu đang gặp bất kỳ vướng mắc nào khi nhập khẩu nồi chiên không dầu hoặc các sản phẩm khác, bạn hãy gọi nhanh đến tổng đài của Finlogistics được các chuyên viên của chúng tôi trợ giúp nhé.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-noi-chien-khong-dau


Xuat-nhap-khau-hang-hoa-tai-cua-khau-mong-cai-00.jpg

Được khởi công xây dựng từ rất sớm, cửa khẩu Móng Cái đóng một vai trò cực kỳ quan trọng trong việc kết nối hoạt động giao thương biên giới giữa Việt Nam và Trung Quốc. Không những thế, tình hình xuất nhập khẩu hàng hóa tại cửa khẩu Móng Cái cũng ngày càng tiến triển, thúc đẩy vượt trội nền kinh tế của quốc gia.

Do đó, có rất nhiều doanh nghiệp đã và đang quan tâm đến việc thực hiện thông quan hàng hóa các loại qua cửa khẩu quốc tế Móng Cái. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại khá nhiều khó khăn, vướng mắc khi tiến hành các bước xuất khẩu và nhập khẩu. Hãy cùng với Finlogistics đi tìm hiểu rõ hơn về cửa khẩu Móng Cái và quy trình thông quan hàng hóa tại đây nhé.

Xuat-nhap-khau-hang-hoa-tai-cua-khau-mong-cai
Cửa khẩu Móng Cái là một trong các cửa khẩu giao thương biên giới với Trung Quốc đầu tiên của nước ta


Đôi nét về cửa khẩu quốc tế Móng Cái

Cửa khẩu quốc tế Móng Cái nằm tại phường Hòa Lạc, thành phố Móng Cái, Quảng Ninh, được xem là một trong những cửa khẩu quốc tế sầm uất và quan trọng bậc nhất trên tuyến biên giới giữa Việt Nam và Trung Quốc. Đối diện với cửa khẩu Móng Cái qua sông Bắc Luân là cửa khẩu quốc tế Đông Hưng (Dongxing) thuộc thành phố Đông Hưng, tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc. Cầu Bắc Luân chính là điểm nối giữa hai cửa khẩu và cũng là nơi đánh dấu cột mốc biên giới đầu tiên phân định lãnh thổ hai nước.

Cửa khẩu Móng Cái có nhiều thế mạnh, do nằm ở vị trí địa lý thuận lợi và là điểm cuối của hành lang kinh tế kết nối Côn Minh – Lào Cai – Hà Nội – Hải Phòng – Quảng Ninh. Hoạt động xuất nhập khẩu thông qua cửa khẩu Móng Cái diễn ra rất sôi động với đa dạng mặt hàng, chủ yếu bao gồm: hàng nông sản (hoa quả, bột sắn, hạt khô,…); thủy – hải sản đông lạnh; vải vóc; máy móc; thiết bị điện tử;…

Hơn nữa, cửa khẩu quốc tế Móng Cái còn là hạt nhân quan trọng của Khu kinh tế cửa khẩu Móng Cái – khu kinh tế cửa khẩu đầu tiên được thành lập tại Việt Nam. Khu kinh tế này đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội, thu hút đầu tư và tạo động lực phát triển cho không chỉ Móng Cái, Quảng Ninh mà còn cả khu vực phía Bắc. Kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa tại cửa khẩu Móng Cái những năm gần đây liên tục tăng trưởng, cho thấy rõ vai trò ngày càng quan trọng của cửa khẩu này trong hoạt động thương mại quốc tế.

Xuat-nhap-khau-hang-hoa-tai-cua-khau-mong-cai
Tiềm lực phát triển mạnh mẽ của cửa khẩu Móng Cái trong hoạt động Logistics được đánh giá rất cao

Thực trạng xuất nhập khẩu hàng hóa tại cửa khẩu Móng Cái

Theo thống kê mới nhất, trong quý I năm 2025, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa tại cửa khẩu Móng Cái đạt hơn 1,312 triệu đô-la, tăng khoảng 45% so với cùng kỳ năm 2024. Trong đó, kim ngạch xuất khẩu đạt mức 754,42 triệu đô-la, còn kim ngạch nhập khẩu đạt 557,69 triệu đô-la.

Hàng hóa xuất khẩu chủ yếu vẫn là: hàng hoa quả, bột sắn, thủy – hải sản đông lạnh, hạt khô,… Hàng hóa nhập khẩu chủ yếu là vải vóc, hàng tạp hóa,… Ngoài ra, tổng số doanh nghiệp làm thủ tục Hải Quan là hơn 800 doanh nghiệp, tăng thêm 250 doanh nghiệp so với cùng kỳ năm 2024; trong đó có hơn 200 doanh nghiệp tiến hành thủ tục lần đầu.

Giữa tháng 3/2025, chính quyền thành phố Móng Cái (Việt Nam) và thành phố Đông Hưng (Trung Quốc) đã thống nhất việc hợp tác và phát triển cặp cửa khẩu thông minh. Hai bên đã nhất trí thúc đẩy một số nội dung quan trọng, bao gồm:

  • Xây dựng hệ thống cặp cửa khẩu thông minh Móng Cái – Đông Hưng
  • Hợp tác các ngành nghề tại khu công nghiệp Hải Yên và cảng quốc tế Vạn Ninh (Móng Cái)
  • Thúc đẩy quá trình xây dựng khu công nghiệp thương mại điện tử qua biên giới
  • Kết nối giao thông giữa hai thành phố với những dự án trọng điểm như: tuyến đường sắt quốc tế Móng Cái – Đông Hưng, cầu Bắc Luân II,…
Xuat-nhap-khau-hang-hoa-tai-cua-khau-mong-cai
Hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa tại cửa khẩu Móng Cái đang diễn ra mạnh mẽ và sôi động hơn bao giờ hết

Quy trình thông quan xuất nhập khẩu hàng hóa tại cửa khẩu Móng Cái

Dưới đây là quy trình thông quan xuất nhập khẩu hàng hóa tại cửa khẩu Móng Cái mà các doanh nghiệp cần lưu ý để thực hiện cho đúng:

#Bước 1: Phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu

Đây là bước đầu tiên mà doanh nghiệp cần phải làm nhằm xác định chính xác loại hàng hóa mà mình đang xuất khẩu & nhập khẩu có thuộc hàng cấm, hàng hạn chế, hàng đặc biệt cần xin giấy phép hay hàng cần kiểm tra chuyên ngành hay không.

#Bước 2: Kiểm tra chứng từ xuất nhập khẩu hàng hóa

Bộ chứng từ thông quan hàng hóa tại cửa khẩu Móng Cái cơ bản sẽ bao gồm những giấy tờ sau đây:

  • Hợp đồng thương mại (Sales Contract); Vận đơn lô hàng (B/L – Bill of Landing)
  • Phiếu đóng gói hàng hóa (P/L – Packing List); Hóa đơn mua bán (Commercial Invoice)
  • Giấy chứng nhận xuất xứ của lô hàng (C/O) từ nhà cung cấp
  • Một vài loại giấy tờ quan trọng khác liên quan

#Bước 3: Khai báo và truyền tờ khai Hải Quan

Sau khi hãng tàu vận chuyển gửi giấy báo hàng cập bến, doanh nghiệp cần chuẩn bị lên tờ khai Hải Quan và điền đầy đủ các thông tin trên tờ khai qua hệ thống VNACCS/VCIS của Tổng cục Hải quan. Sau khi tờ khai được truyền đi, hệ thống sẽ tự động cấp số (nếu thông tin chính xác và đầy đủ).

#Bước 4: Tiến hành lấy lệnh giao hàng D/O

Tiếp đó, doanh nghiệp cần chuẩn bị bộ hồ sơ và đem đến hãng tàu vận chuyển để có thể lấy lệnh giao hàng tại cửa khẩu quốc tế Móng Cái, bao gồm:

  • Căn cước công dân của người chịu trách nhiệm (bản sao y)
  • Vận đơn bản gốc (Lãnh đạo công ty đóng dấu, ký tên)
  • Vận đơn (bản sao y)

#Bước 5: Chuẩn bị kỹ lưỡng bộ hồ sơ Hải Quan

Sau khi tờ khai được truyền đi, hệ thống của Hải Quan sẽ tự động phân luồng hàng hóa thành:

  • Luồng xanh: Lô hàng không cần kiểm tra và doanh nghiệp chỉ cần in tờ khai, đóng thuế
  • Luồng vàng:  Hải Quan chỉ kiểm tra hồ sơ giấy của lô hàng, không kiểm tra hàng hóa thực tế
  • Luồng đỏ: Hải Quan kiểm hóa toàn bộ giấy tờ và hàng hóa thực tế

#Bước 6: Hoàn tất việc nộp thuế phí và thủ tục Hải Quan

Sau khi truyền tờ khai và được thông qua, doanh nghiệp cần phải nộp hai loại thuế chính, bao gồm:

  • Thuế nhập khẩu thông thường
  • Thuế giá trị gia tăng (VAT)

Tùy vào từng loại hàng, các doanh nghiệp còn có thể phải nộp thêm thuế môi trường, thuế tiêu thụ đặc biệt,…

#Bước 7: Thực hiện thủ tục đổi lệnh và chuyển hàng về kho

Đây là bước cuối cùng để có thể thông quan hàng hóa tại cửa khẩu Móng Cái thành công. Các doanh nghiệp cần chuẩn bị hoàn thành những công việc sau:

  • Thuê phương tiện vận tải để chuyên chở hàng hóa về kho bảo quản
  • Thuê nhà kho hoặc bến bãi để có thể bảo quản lô hàng tốt hơn
Xuat-nhap-khau-hang-hoa-tai-cua-khau-mong-cai
Doanh nghiệp cần nắm rõ các bước xuất nhập khẩu tại cửa khẩu Móng Cái để có thể thông quan thuận lợi

>>> Xem thêm: Tìm hiểu dịch vụ thông quan hàng hóa tại cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)

Lời kết

Nếu doanh nghiệp của bạn đang có nhu cầu xuất nhập khẩu hàng hóa tại cửa khẩu Móng Cái, hãy liên hệ ngay đến Tổng đài của Finlogistics để được hỗ trợ kịp thời. Là đơn vị Forwarder giàu kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp cho khách hàng dịch vụ Logistics – xuất nhập khẩu chất lượng và uy tín hàng đầu, với giá cước cạnh tranh và bảo đảm tối ưu thời gian vận chuyển.  

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Xuat-nhap-khau-hang-hoa-tai-cua-khau-mong-cai