Platform Container là gì? Khi doanh nghiệp của bạn muốn vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng, với kích thước “khủng” không thể vừa với những container thông thường, thì Platform Container chính là sự lựa chọn tối ưu. Vậy các Container Platform sở hữu những đặc điểm gì nổi bật? Hãy tìm hiểu chi tiết hơn qua bài viết dưới đây với Finlogistics nhé.
Platform Container là một trong những giải pháp linh hoạt trong lĩnh vực vận tải và lưu trữ hàng hóa
Platform Container là một kiểu container mới, được thiết kế riêng để chuyên chở những mặt hàng có kích thước và trọng lượng lớn hơn so với bình thường. Vậy cụ thể Platform Container là gì?
#Khái niệm
Platform Container (hay còn được gọi là container mặt bằng) là một loại container đặc biệt, có dạng sàn phẳng, không có thành bên và mái che ở trên. Loại container này thường được sử dụng chủ yếu để vận chuyển những loại hàng hóa cồng kềnh, hàng quá khổ quá tải (OOG) mà các container tiêu chuẩn không thể chứa đựng.
#Đặc điểm
Platform Container khác biệt hơn so với các loại container thông thường bởi thiết kế sàn phẳng đặc trưng, bao gồm:
Kết cấu sàn chắc chắn: Được đúc từ loại thép chịu lực cao, Platform Container có thể chịu được tải trọng cực kỳ lớn, cho phép chở những mặt hàng có tải trọng rất lớn như: thiết bị, máy móc công nghiệp; kết cấu thép hoặc các các phương tiện vận tải
Không có vách ngăn và mái che: Khác với Dry Container (container khung kín) hay Open Top container (container mái hở), Platform Container đã loại bỏ hoàn toàn các vách ngăn và mái che, giúp hàng hóa có kích thước quá khổ dễ dàng xếp dỡ lên trên
Dễ dàng tiếp cận từ nhiều phía: Thiết kế độc đáo này giúp các xe nâng hoặc cần cẩu có thể tiếp cận hàng hóa trên container từ bất kỳ hướng nào, nhằm tối ưu quy trình bốc dỡ và vận chuyển
Kết nối với nhiều đơn vị: Một tính năng đặc biệt khác của Platform Container đó là khả năng liên kết nhiều Unit với nhau để tạo nên một mặt sàn lớn hơn, nhằm phù hợp với những kiện hàng có chiều dài quá lớn
Platform Container chỉ có cấu tạo là mặt sàn cố định, không có vách ngăn hoặc mái che như bình thường
#Thông số kỹ thuật
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của một Platform Container tiêu chuẩn:
KÍCH THƯỚC
CONTAINER PLATFORM 20'FT
CONTAINER PLATFORM 40'FT
Chiều dài bên trong
6.07 mét
12.19 mét
Chiều rộng bên trong
2.43 mét
2.43 mét
Chiều cao bên trong
2.23 mét
1.95 mét
Trọng lượng vỏ
2,749 kg
5,798 kg
Trọng lượng tải
23,993 kg
30,117 kg
Trọng lượng tổng cộng
26,742 kg
35,915 kg
#Ứng dụng thực tế
Platform Container tiêu chuẩn thường được ứng dụng trên thực tế như sau:
CÔNG DỤNG
MÔ TẢ
Vận chuyển máy móc và thiết bị công nghiệp lớn
Container Platform được thiết kế để vận chuyển máy móc và thiết bị công nghiệp lớn có kích thước và trọng lượng lớn. Đây là giải pháp hiệu quả giúp bảo vệ và di chuyển các thiết bị quan trọng đến nơi đích an toàn và nhanh chóng
Vận chuyển hàng hóa y tế và y khoa
Container Platform được sử dụng để vận chuyển các thiết bị y tế và y khoa như máy móc y tế, thiết bị y khoa lớn và phức tạp. Điều này đảm bảo sự an toàn và độ tin cậy cho việc vận chuyển các sản phẩm y tế quan trọng đến nơi đích
Vận chuyển linh kiện lớn cho ngành công nghiệp
Container Platform được áp dụng để vận chuyển các linh kiện lớn dành cho ngành công nghiệp, từ các bộ phận máy móc đến các cấu trúc và thiết bị công nghiệp
Vận chuyển thiết bị và công nghệ năng lượng tái tạo
Container Platform được ứng dụng trong vận chuyển các thiết bị và công nghệ liên quan đến năng lượng tái tạo như các bộ phận của hệ thống năng lượng mặt trời, turbine gió và các giải pháp năng lượng sạch khác
Khi nào nên sử dụng Container mặt bằng?
Các doanh nghiệp nên sử dụng container mặt bằng khi gặp phải một số tình huống hoặc yêu cầu sau đây:
Khi phải vận chuyển hàng hóa có kích thước hoặc trọng lượng vượt quá tiêu chuẩn so với container bình thường
Khi hàng hóa không thể xếp vừa trong container kín (Dry Container) hoặc container mở nóc (Open Top Container)
Khi cần vận chuyển những mặt hàng khó để xếp dỡ, ví dụ: thiết bị, máy móc hạng nặng; ống thép dài; kết cấu cồng kềnh hoặc phương tiện cơ giới
Mặc dù là lựa chọn tối ưu cho hàng siêu trường siêu trọng, nhưng chi phí khi vận chuyển bằng Platform Container có thể gia tăng, do yêu cầu cao về việc cố định hàng hóa cũng như phương thức bốc dỡ đặc biệt.
Doanh nghiệp nên dùng Platform Container đối với những hàng hóa quá cỡ không thể chở bằng container thông thường
So sánh Container Platform với những loại khác
#Về cấu trúc
Platform Container: Chỉ có mặt sàn, không có vách ngăn hoặc nóc
Container tiêu chuẩn: Có 6 mặt kín ghép nối với nhau thành hình hộp chữ nhật
Open Top Container: Có vách ngắn nhưng không có mái che
Reefer Container: Có 6 mặt kín cùng hệ thống cách nhiệt và làm lạnh
Tank Container: Có bồn chứa chất lỏng được đặt bên trong hệ thống khung đỡ
#Về tải trọng
Platform Container: Lớn hơn so với các loại container tiêu chuẩn
Container tiêu chuẩn: Được giới hạn theo tiêu chuẩn quy định
Open Top Container: Được giới hạn nhưng linh hoạt hơn
Reefer Container: Được giới hạn theo tiêu chuẩn
Tank Container: Được giới hạn theo tiêu chuẩn
Thành phần cấu tạo và mức tải trọng của Platform Container khác biệt so với những container còn lại
Mong rằng bài viết trên của Finlogistics đã mang đến những thông tin hữu ích nhất, giúp bạn trả lời cho thắc mắc “Platform Container là gì?”. Bằng cách sử dụng linh hoạt Platform Container trong hệ thống vận chuyển Logistics, các doanh nghiệp có thể tối ưu được kế hoạch vận chuyển và hạn chế phát sinh rủi ro không mong muốn khi chở hàng siêu trường siêu trọng.
Thang cuốn (thang máy cuốn hoặc cầu thang máy) là một loại thiết bị dạng băng tải, băng chuyền, dùng để vận chuyển người. Do đó, các doanh nghiệp cần lưu ý khi làm thủ tục nhập khẩu thang cuốn về Việt Nam, đặc biệt là những quy định pháp luật liên quan đến quản lý chất lượng hàng hóa. Vậy chi tiết các bước thông quan mặt hàng này như thế nào? Hãy cùng theo chân Finlogistics tìm hiểu rõ hơn qua nội dung bên dưới nhé.
Thang cuốn được dùng phổ biến tại các siêu thị, trung tâm thương mại, ga tàu điện,… với một chiều lên và một chiều xuống
Một số Chính sách Nhà nước đối với thủ tục nhập khẩu thang cuốn
Quy trình thực hiện thủ tục nhập khẩu thang cuốn được Nhà nước quy định cụ thể trong những Văn bản pháp luật dưới đây:
Luật Thuế giá trị gia tăng năm 2024: tác động đến các chính sách về thuế GTGT đối với các loại hàng hóa, sản phẩm nhập khẩu
Thông tư số 13/2024/TT-BLĐTBXH, sửa đổi và bổ sung một số điều trong Thông tư số 26/2018/TT-BLĐTBXH: quy định liên quan hoạt động quản lý chất lượng hàng hóa, sản phẩm thuộc nhóm 2, bao gồm cả mặt hàng thang cuốn nhập khẩu
Thông tư số 01/2021/TT-BLĐTBXH, thay thế cho Thông tư số 22/2018/TT-BLĐTBXH: ban hành Danh mục các loại hàng hóa, sản phẩm có khả năng gây mất an toàn, do Bộ Lao động – Thương binh & Xã hội chịu trách nhiệm và quản lý
Nghị định số 128/2020/NĐ-CP: quy định về việc xử phạt những hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực Hải Quan
Nghị định số 69/2018/NĐ-CP: quy định chi tiết một số điều trong Luật Quản lý ngoại thương, liên quan đến mặt hàng thang cuốn nhập khẩu
Thông tư 26/2018/TT-BLĐTBXH: quy định về việc quản lý chất lượng hàng hóa, sản phẩm có khả năng gây mất an toàn, do Bộ Lao động – Thương binh & Xã hội chịu trách nhiệm và quản lý
Theo đó, mặt hàng thang cuốn không nằm trong Danh mục hàng hóa bị cấm xuất nhập khẩu. Tuy nhiên, đối với thang cuốn cũ đã qua sử dụng, các doanh nghiệp cần tuân thủ theo các quy định tại Quyết định số 18/2019/QĐ-TTg. Ngoài ra, khi làm thủ tục nhập khẩu thang cuốn, doanh nghiệp bắt buộc phải đăng ký kiểm tra an toàn chất lượng hàng hóa, bao gồm cả thang cuốn và những bộ phận an toàn khác.
Việc nhập khẩu thang cuốn yêu cầu các doanh nghiệp phải xem xét kỹ các Thông tư, Nghị định liên quan
Mã HS code thang cuốn và thuế suất nhập khẩu
Việc tra cứu và chọn lựa mã HS code thang cuốn là một bước rất quan trọng trong quá trình nhập khẩu và thông quan Hải Quan mặt hàng này. Vì vậy, trước khi tiến hành nhập khẩu, các doanh nghiệp nên tham khảo kỹ HS code do bên bán cung cấp hoặc liên hệ với Finlogistics để được tư vấn chi tiết. Bảng mã HS và thuế suất tham khảo đối với mặt hàng thang cuốn như sau:
MÔ TẢ SẢN PHẨM
MÃ HS CODE
THUẾ NK ƯU ĐÃI
THUẾ GTGT (VAT)
Máy nâng hạ, giữ, xếp hoặc dỡ hàng khác (ví dụ, thang máy, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo)
8428
- Thang máy và tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp):
8428.10
- - Thang cuốn chở người
8428.1031
10%
8%
- - Thang cuốn khác
8428.1039
10%
8%
Các bộ phận chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho các loại máy thuộc các nhóm từ 8425 đến 8430
8431
- Các bộ phận của thang máy (lift), tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp) hoặc thang cuốn
8431.31
- - Bộ phận thang cuốn khác
8431.3110
0%
8%
Bộ phận thang cuốn chở người
8431.3120
0%
8%
Ngoài ra, các doanh nghiệp còn có thể nhận được mức thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt, áp dụng đối với các loại hàng hóa, sản phẩm nhập khẩu từ những nước có ký Hiệp định thương mại với Việt Nam. Để được hưởng mức thuế này, mặt hàng thang cuốn nhập khẩu cần phải có giấy chứng nhận xuất xứ C/O đúng mẫu.
Doanh nghiệp cần chọn lựa chính xác để tránh phải làm lại chứng từ và bị Hải Quan bắt phạt do áp sai mã HS
Quy trình đăng ký kiểm tra chất lượng thang cuốn nhập khẩu
Các doanh nghiệp muốn làm thủ tục nhập khẩu thang cuốn đều bắt buộc phải thực hiện đăng ký kiểm tra chất lượng trước khi thông quan (theo Thông tư số 01/2021/TT-BLĐTBXH). Tương tự, những bộ phận an toàn gắn liền với mặt hàng thang cuốn cũng cần phải kiểm tra chất lượng, bao gồm:
Hệ thống phanh điều khiển, dừng thang hoặc băng chuyền
Hệ thống hãm thang cuốn an toàn
Máy kéo (động cơ, hộp số,…)
#Hồ sơ làm kiểm tra chất lượng
Hồ sơ đăng ký làm kiểm tra chất lượng thang cuốn nhập khẩu bao gồm những chứng từ sau:
03 Giấy đăng ký kiểm tra an toàn chất lượng thang cuốn
01 Tờ khai Hải Quan nhập khẩu thang cuốn
01 Giấy chứng nhận chất lượng C/Q hoặc Test Report
01 Vận đơn đường biển B/L (nếu hàng hóa đi đường biển hoặc đường hàng không)
01 Hóa đơn mua bán (Invoice)
01 Bảng kê khai danh mục hàng hóa (Packing List)
01 Bản mô tả sản phẩm hàng hóa có hình ảnh thực tế (Catalogs)
#Quy trình làm kiểm tra chất lượng
Bước 1: Tiến hành đăng ký kiểm tra chất lượng thang cuốn tại Tổ chức chứng nhận được chỉ định, nhằm tiến hành đánh giá chất lượng an toàn của sản phẩm
Bước 2: Tiếp tục đăng ký kiểm tra Nhà nước về chất lượng cho thang cuốn nhập khẩu và nộp lại kết quả chứng nhận cho Cục An toàn lao động để thông quan hàng hóa
Bước 3: Xuất trình giấy đăng ký kiểm tra có xác nhận của Cục An toàn lao động để làm các bước thủ tục thông quan Hải Quan. Nếu doanh nghiệp muốn đưa hàng về kho bảo quản trước thì cần nộp thêm công văn, xin mang hàng về bảo quản (theo mẫu số 09/BQHH/GSQL)
Bước 4: Sau khi giấy kiểm tra chất lượng nộp cho Hải Quan đạt yêu cầu, doanh nghiệp sẽ được phép thông quan lô hàng và đưa sản phẩm ra thị trường sử dụng, bày bán
Lô hàng thang cuốn được kiểm tra an toàn chất lượng đầy đủ thì mới được phép đưa ra thị trường sử dụng
Trên đây là một số nội dung chính trong quá trình chuẩn bị và thực hiện thủ tục nhập khẩu thang cuốn về Việt Nam mà bạn đọc đang quan tâm. Mặc dù sản phẩm này yêu cầu khá khắt khe về các bước kiểm tra chất lượng, nhưng nếu doanh nghiệp tuân thủ theo đúng quy định pháp lý thì vẫn có thể thông quan một cách thuận lợi và nhanh chóng. Nếu còn thắc mắc hoặc nhu cầu nhập khẩu mặt hàng này, đừng quên liên hệ với Finlogistics để nhận giá cước tốt nhé.
Nồi nấu chậm (Crock-Pot) là loại nồi điện duy trì nhiệt độ thấp, nhằm nấu thức ăn trong thời gian dài, giúp giữ lại dinh dưỡng trong quá trình nấu, hầm hoặc hấp. Do đó, thủ tục nhập khẩu nồi nấu chậm từ các nước như: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc,… được khá nhiều doanh nghiệp quan tâm, tìm hiểu cặn kẽ. Vậy người nhập khẩu cần chú ý và chuẩn bị những gì để có thể thông quan thuận lợi? Hãy đi tìm câu trả lời cụ thể qua nội dung hữu ích dưới đây.
Nồi nấu chậm giúp cho việc nấu ăn trở nên tiện lợi hơn, không còn cảnh phải trông chừng trong nhiều giờ
Thủ tục nhập khẩu nồi nấu chậm dựa trên quy định pháp lý nào?
Các Chính sách Nhà nước ban hành đối với thủ tục nhập khẩu nồi nấu chậm được quy định chi tiết trong một số Văn bản quy phạm pháp luật sau đây:
QCVN 4:2009/BKHCN và sửa đổi 1:2016 QCVN 4:2009/BKHCN: quy định Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về mức độ an toàn đối với các trang thiết bị điện và điện tử
Thông tư số 21/2009/TT-BKHCN: quy định về việc thực hiện Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về mức độ an toàn đối với các trang thiết bị điện và điện tử
Quyết định số 3810/QĐ-BKHCN: công bố sản phẩm hàng hóa nhóm 2, thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ, trong đó có sản phẩm nồi nấu chậm nhập khẩu
Nghị định số 15/2018/NĐ-CP: quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật An toàn thực phẩm có liên quan đến sản phẩm nồi nấu chậm
Nghị định số 69/2018/NĐ-CP: quy định về các hoạt động mua – bán hàng hóa quốc tế, dưới những hình thức xuất khẩu & nhập khẩu
Thông tư số 28/2021/TT-BYT: ban hành Danh mục các loại hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam cần làm kiểm tra Nhà nước về an toàn chất lượng
Theo đó, mặt hàng nồi nấu chậm này không thuộc Danh mục hàng hóa bị hạn chế hay cấm nhập khẩu, do đó doanh nghiệp không cần phải xin giấy phép chuyên ngành. Tuy nhiên, các sản phẩm nồi nấu chậm nhập khẩu vẫn cần phải đăng ký làm kiểm tra an toàn chất lượng theo quy định của Nhà nước.
Các doanh nghiệp nhập khẩu sản phẩm nồi nấu chậm cần chấp hành theo đúng quy định pháp luật
Mã HS code nồi nấu chậm và thuế suất nhập khẩu
Mã HS code là “ngôn ngữ” chung nhằm phân loại hàng hóa quốc tế và là cơ sở để xác định các chính sách xuất nhập khẩu, nghĩa vụ thuế phí,… Do đó, việc tra cứu và tham vấn chính xác HS code nồi nấu chậm sẽ giúp các doanh nghiệp tuân thủ pháp luật, tối ưu chi phí, đẩy nhanh thông quan và hạn chế xảy ra những rủi ro không đáng có. Theo đó, mã HS code nồi nấu chậm thuộc Chương 85, Nhóm 8516. Dưới đây là bảng HS code chi tiết mà bạn đọc nên tham khảo:
MÃ HS CODE
MÔ TẢ SẢN PHẨM
8516
Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ và đun nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ, máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc) và máy sấy làm khô tay; bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại điện trở đốt nóng bằng điện, trừ loại thuộc nhóm 8545
8516.60
- Các loại lò khác; nồi nấu, bếp đun dạng tấm đun, vòng đun sôi, thiết bị kiểu nướng vỉ và lò nướng:
Ngoài ra, các cá nhân, doanh nghiệp có thể yêu cầu nhà cung cấp gửi giấy chứng nhận nguốc gốc xuất xứ (C/O) của sản phẩm nồi nấu chậm nhập khẩu, nếu muốn được hưởng những ưu đãi thuế quan thấp nhất.
Việc chọn sai mã HS sẽ gây ra nhiều hậu quả: phát sinh chi phí, mất thời gian làm lại giấy tờ, bị xử phạt, truy thu thuế,…
Các loại chứng từ khi làm thủ tục nhập khẩu nồi nấu chậm
Để quá trình thông quan Hải Quan diễn ra một cách thuận lợi và an toàn, các doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ và kỹ lưỡng các chứng từ làm thủ tục nhập khẩu nồi nấu chậm. Dưới đây là các loại giấy tờ cần thiết mà bạn nên lưu ý khi nhập khẩu:
#Hồ sơ kiểm tra an toàn chất lượng
Việc kiểm tra an toàn chất lượng sẽ cần đăng ký tại Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường & Chất lượng thuộc Sở Khoa học & Công nghệ. Bộ hồ sơ sẽ bao gồm:
Giấy chứng nhận xuất xứ C/O nồi nấu chậm từ nhà sản xuất
Catalogs mô tả hoặc tài liệu kĩ thuật của sản phẩm
Doanh nghiệp sau khi có mã tiếp nhận hồ sơ, cần tiến hành chuẩn bị hồ sơ nhập khẩu để nộp đăng ký với Hải Quan và xin đưa lô hàng về để bảo quản. Sau đó, doanh nghiệp liên hệ với các Trung tâm thử nghiệm được Bộ KH&CN chỉ định để tiến hành test mẫu sản phẩm. Sau khoảng 7 – 10 ngày sẽ có kết quả và chứng thư kiểm tra an toàn chất lượng.
#Hồ sơ Công bố hợp chuẩn hợp quy
Sau đó, doanh nghiệp tiến hành làm hồ sơ để đăng ký làm Công bố hợp chuẩn hợp quy cho sản phẩm máy nấu chậm nhập khẩu, bao gồm:
Bản đăng ký Công bố hợp chuẩn hợp quy (theo mẫu)
Catalogs mô tả và tài liệu kĩ thuật của sản phẩm
Ảnh thực tế và hướng dẫn sử dụng sản phẩm
Giấy chứng nhận hợp chuẩn hợp quy (có đóng dấu)
Nhãn chính, nhãn phụ của sản phẩm nồi nấu chậm
Hồ sơ kiểm tra an toàn chất lượng và Công bố hợp chuẩn hợp quy rất quan trọng khi nhập khẩu nồi nấu chậm
#Hồ sơ thông quan Hải Quan nhập khẩu
Theo Thông tư số 39/2018/TT-BTC, bộ hồ sơ thông quan nồi nấu chậm nhập khẩu được quy định như sau:
Tờ khai Hải Quan nhập khẩu các loại nồi nấu chậm
Hóa đơn thương mại; Danh sách đóng gói.
Vận đơn đường biển, Hợp đồng mua – bán hàng hóa
Giấy chứng nhận xuất xứ C/O từ nhà cung cấp sản phẩm
Mã tiếp nhận kiểm tra chất lượng sản phẩm
Catalogs mô tả hoặc tài liệu kĩ thuật của sản phẩm
Nói chung, các cá nhân, doanh nghiệp muốn làm thủ tục nhập khẩu nồi nấu chậm cần tham khảo kỹ các Văn bản pháp lý do Nhà nước ban hành, liên quan đến sản phẩm. Bên cạnh đó, việc thực hiện kiểm tra chất lượng và Công bố hợp chuẩn hợp quy cũng cực kỳ cần thiết. Nếu bạn đang gặp vướng mắc tại khâu nào hoặc có nhu cầu nhập khẩu nồi nấu chậm hoặc bất kỳ sản phẩm nào khác, hãy liên hệ với Finlogistics qua hotline/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan) để được hỗ trợ nhanh chóng và tận tâm.
Đèn pha là một trong các trang thiết bị phụ tùng ô tô được nhập khẩu về nhiều nhất tại Việt Nam, bởi nguồn cung sản xuất trong nước khá ít, không thể đáp ứng đủ nhu cầu sử dụng. Vậy quy trình thủ tục nhập khẩu đèn pha ô tô được thực hiện ra sao? Nhà nước quy định như thế nào đối với mặt hàng này? Đèn pha ô tô nhập khẩu cần chuẩn bị những giấy tờ quan trọng nào?… Cùng với Finlogistics tham khảo nội dung chi tiết qua bài viết này nhé.
Đèn pha ô tô là sản phẩm rất quan trọng và được nhập khẩu rất nhiều về thị trường trong nước để kinh doanh
Thủ tục nhập khẩu đèn pha ô tô dựa trên những chính sách pháp lý nào?
Hiện nay, có 04 loại đèn pha xe ô tô cơ bản đang được bày bán rộng rãi trên thị trường Việt Nam, bao gồm: đèn Halogen, đèn pha Senon-hid, đèn pha Laser và đèn pha LED, nhập khẩu chính hãng từ: Trung Quốc, Thái Lan, Hàn Quốc, Nhật Bản,… Dưới đây là một số Văn bản pháp lý do Nhà nước ban hành khi thực hiện thủ tục nhập khẩu đèn pha ô tô các loại:
Thông tư 41/2018/TT-BGTVT, hướng dẫn chi tiết tại Nghị định số 60/2023/NĐ-CP về việc kiểm tra, chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với mặt hàng ô tô và linh kiện nhập khẩu
QCVN 35:2024/BGTVT, thay thế cho QCVN 35:2017/BGTVT: quy định Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đặc tính quang học của đèn chiếu sáng phía trước của các phương tiện giao thông cơ giới đường bộ
Nghị định số 144/2024/NĐ-CP: điều chỉnh thuế suất nhập khẩu ưu đãi đối với một số mặt hàng phụ tùng và linh kiện ô tô, trong đó có đèn pha
Theo quy định, sản phẩm đèn pha ô tô mới 100% không nằm trong Danh mục hàng hóa bị cấm đưa về Việt Nam, do đó các doanh nghiệp có thể tiến hành nhập khẩu như các mặt hàng thông thường khác.
Đèn pha ô tô nhập khẩu thuộc Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn và là mặt hàng thuộc quản lý chuyên ngành, do Bộ Giao thông & Vận tải quản lý
Tuy mặt hàng đèn pha xe ô tô không cần phải xin giấy phép nhập khẩu, nhưng bắt buộc phải làm kiểm tra chất lượng và công bố hợp chuẩn hợp quy. Vì vậy, khi làm thủ tục nhập khẩu đèn pha ô tô, doanh nghiệp cần phải có bản đăng ký có dấu xác nhận của cơ quan kiểm tra chất lượng (theo Công văn số 6489/TCHQ-GSQL)
Doanh nghiệp nhập khẩu cần phải làm thủ tục chứng nhận hoặc công bố sản phẩm phù hợp với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia tương ứng, sau khi thông quan Hải Quan và trước khi đưa ra thị trường bày bán
Các doanh nghiệp nhập khẩu đèn pha ô tô cần chấp hành theo đúng quy định do Nhà nước ban hành
Khi tiến hành nhập khẩu, dù là hàng thông thường hay hàng cần phải kiểm tra chuyên ngành thì các doanh nghiệp cũng đều phải xác định được mã HS code của mặt hàng đó. Mã HS code đèn pha ô tô sẽ là căn cứ pháp lý để bạn có thể tìm hiểu những quy định, chính sách liên quan đến thuế phí.
Theo đó, sản phẩm đèn pha ô tô có mã HS thuộc vào “Chương 85: Máy điện, thiết bị điện và bộ phận của chúng; Máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và những phụ kiện của các loại máy trên“. Bảng mã HS và thuế suất cụ thể của đèn pha ô tô như sau:
MÃ HS CODE
MÔ TẢ SẢN PHẨM
THUẾ NK THÔNG THƯỜNG
THUẾ NK ƯU ĐÃI
THUẾ GTGT (VAT)
8539
Bóng đèn dây tóc hoặc bóng đèn phóng điện, kể cả đèn pha gắn kín và bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; bóng đèn hồ quang; bóng đèn đi-ốt phát quang (LED)
8539.10
– Đèn pha gắn kín (Sealed Beam Lamp Units):
8539.1010
– – Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87
30%
20%
10%
Để có thể tra cứu và áp đúng HS code cho đèn pha ô tô nhập khẩu, doanh nghiệp cần dựa vào các tài liệu kỹ thuật của hàng hóa thực tế; liên hệ với nhà cung cấp để xin thông tin hoặc tham khảo tại Finlogistics để được các chuyên viên của chúng tôi tư vấn kỹ lưỡng, chi tiết.
Mã HS code của lô hàng đèn pha ô tô cần được chọn lựa chính xác trước khi hàng hóa cập cảng/cửa khẩu
Sản phẩm đèn pha ô tô nhập khẩu cần chuẩn bị những chứng từ gì?
Việc chuẩn bị đầy đủ và chi tiết các loại chứng từ khi làm thủ tục nhập khẩu đèn pha ô tô sẽ giúp doanh nghiệp đẩy nhanh quá trình thông quan và giảm bớt những rủi ro không mong muốn. Dưới đây là một vài bộ hồ sơ quan trọng mà các doanh nghiệp cần soạn:
#Hồ sơ đăng ký kiểm tra an toàn chất lượng
Hồ sơ đăng ký kiểm tra an toàn chất lượng sản phẩm sẽ gồm những giấy tờ quan trọng sau:
Hợp đồng mua bán (bản sao y), Danh mục hàng hóa – Packing List, Hóa đơn – Invoice
Vận đơn (bản sao y có dấu xác nhận của người nhập khẩu), tờ khai hàng hóa nhập khẩu (nếu có)
Giấy chứng thực đăng ký kinh doanh (bản sao y có công chứng)
Phiếu chứng nhận lưu hành tự do của đèn pha ô tô – CFS (nếu có)
Giấy chứng nhận xuất cứ C/O của lô hàng đèn pha ô tô nhập khẩu (nếu có)
Ảnh hoặc bản mô tả hàng hóa có những nội dung bắt buộc phải thể hiện trên nhãn dán
Giấy đăng ký kiểm tra chất lượng Nhà nước đối với đèn pha ô tô nhập khẩu
Mẫu nhãn sản phẩm và nhãn phụ (nếu nhãn chính chưa đầy đủ nội dung theo quy định)
Sau khoảng 01 ngày kiểm tra hồ sơ, doanh nghiệp tiếp tục tiến hành đăng ký thử nghiệm sản phẩm đèn pha ô tô tại các Trung tâm thử nghiệm được Bộ GT&VT chỉ định
#Hồ sơ thực hiện thử nghiệm sản phẩm
Tiếp theo, doanh nghiệp cần chuẩn bị một bộ hồ sơ thực hiện thử nghiệm cho sản phẩm đèn pha ô tô nhập khẩu theo Quy chuẩn QCVN 35:2024/BGTVT, gồm có:
Văn bản đăng ký thử nghiệm (theo mẫu sẵn)
Bản vẽ chi tiết thông số kỹ thuật của lô hàng
Bản đăng ký thông số kỹ thuật của lô hàng
Mẫu sản phẩm thực tế đối với từng model
Giấy đăng ký kiểm tra chất lượng Nhà nước đối với hàng hóa nhập khẩu
Thời gian thực hiện thử nghiệm từ 07 đến 10 ngày (kể từ ngày nhận mẫu). Nếu hồ sơ hợp lệ thì doanh nghiệp sẽ nhận được bản kết quả thử nghiệm, sau đó tiếp tục tiến hành làm hồ sơ đăng ký hợp chuẩn hợp quy
#Hồ sơ đăng ký hợp chuẩn hợp quy sản phẩm
Để làm thủ tục nhập khẩu đèn pha ô tô thì bước đăng ký hợp chuẩn hợp quy là không thể bỏ qua. Theo đó, các chứng từ mà doanh nghiệp cần phải chuẩn bị bao gồm:
Bản công bố hợp chuẩn hợp quy sản phẩm
Giấy chứng nhận phù hợp quy chuẩn kỹ thuật tương ứng (bản sao y), kèm theo mẫu dấu hợp chuẩn hợp quy do tổ chức chứng nhận đã đăng ký hoặc tổ chức chứng nhận cấp phép cho doanh nghiệp
Giấy chứng thực đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp (bản sao y có công chứng)
Mẫu nhãn dán hàng hóa thực tế
Thời gian kiểm tra bộ hồ sơ là 7 ngày (kể từ ngày nhận hồ sơ). Sau đó, doanh nghiệp nộp lại giấy chứng nhận cho Cơ quan Hải Quan và bắt đầu tiến hành thông quan hàng hóa
Các chứng từ nhập khẩu sản phẩm đèn pha ô tô cần chính xác và đầy đủ để tránh mất thời gian điều chỉnh
#Hồ sơ thông quan Hải Quan nhập khẩu
Bộ hồ sơ thông quan Hải Quan đối với sản phẩm đèn pha ô tô nhập khẩu sẽ bao gồm những loại giấy tờ cần thiết sau đây:
Tờ khai Hải Quan nhập khẩu đèn pha ô tô (theo mẫu sẵn)
Commercial Invoice (Hóa đơn mua bán); Packing List (Phiếu đóng gói hàng hóa)
Contract Sales (Hợp đồng); Bill of Lading (Vận đơn)
Certificate of Origin – C/O (Giấy chứng nhận xuất xứ của sản phẩm, nếu doanh nghiệp muốn được hưởng thuế nhập khẩu ưu đãi thuế đặc biệt)
Một vài loại chứng từ khác như Catalogs sản phẩm (nếu có)
Mặc dù trông có vẻ phức tạp, nhưng nếu doanh nghiệp tìm hiểu kỹ lưỡng hoặc được những đơn vị xuất nhập khẩu giàu kinh nghiệm như Finlogistics hỗ trợ, thì thủ tục nhập khẩu đèn pha ô tô sẽ trở nên đơn giản và hiệu quả hơn nhiều. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ, nắm vững các quy định pháp luật hiện hành liên quan và thực hiện đúng các bước khai báo, thông quan Hải Quan. Liên hệ trực tiếp đến hotline: 0963.126.995 (Mrs.Loan) để được các chuyên viên của chúng tôi tư vấn nhé.
Bên cạnh phương thức vận chuyển quen thuộc như: đường bộ, đường biển, đường hàng không,.. thì vận chuyển hàng hoá đường thuỷ nội địa nổi lên như một chọn lựa chiến lược, phù hợp đối với địa lý sông ngòi chằng chịt tại Việt Nam.
Không chỉ mang lại ưu thế vượt trội về chi phí và tải trọng, mà phương thức đặc biệt này còn góp phần quan trọng vào việc giảm tải áp lực lên hệ thống giao thông đường bộ và hướng đến việc phát triển Logistics bền vững.
Bài viết dưới đây của Finlogistics sẽ cung cấp cho bạn đọc một cái nhìn toàn diện và chi tiết từ A đến Z về loại hình vận chuyển đường thuỷ nội địa, giúp các doanh nghiệp có thể đưa ra những quyết định vận chuyển tối ưu và hiệu quả nhất.
Phương thức vận chuyển hàng hóa bằng đường thuỷ nội địa đã xuất hiện từ rất lâu tại Việt Nam
Để có thể tận dụng được tối đa những lợi ích mà vận chuyển hàng hóa đường thuỷ nội địa mang lại, các doanh nghiệp cần phải nắm vững những kiến thức và quy định cơ bản về quy trình, cơ sở hạ tầng, loại hình vận chuyển và một số yếu tố ảnh hưởng.
#Khái niệm
Vận chuyển hàng hóa đường thuỷ nội địa là một hình thức vận tải, sử dụng phương tiện đường thủy (ví dụ tàu, ghe, sà lan, tàu kéo,…) để chuyên chở các loại hàng hóa trên hệ thống sông hồ, kênh rạch và vùng nước ven biển. Đây cũng là một bộ phận quan trọng của hệ thống giao thông vận tải quốc gia, kết nối những vùng sản xuất với các trung tâm tiêu thụ, các cảng biển quốc tế và những khu công nghiệp lớn.
Khác với vận tải đường biển quốc tế, phạm vi hoạt động của vận chuyển hàng hoá đường thuỷ nội địa sẽ bị giới hạn trong lãnh thổ quốc gia hoặc trên những tuyến đường thủy giáp ranh biên giới (theo thỏa thuận quốc tế). Với mạng lưới sông ngòi dày đặc ở Việt Nam, đặc biệt là Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long, thì vận tải đường thủy nội địa có tiềm năng và vai trò rất to lớn.
#Vai trò
Việt Nam đang sở hữu hơn 42.000km sông ngòi, kênh rạch, trong đó khoảng 17.000km có khả năng khai thác tuyến vận tải hàng hóa. Mạng lưới này kết nối với nhiều vùng kinh tế trọng điểm, tạo các điều kiện thuận lợi cho việc phát triển vận chuyển hàng hóa đường thuỷ nội địa nói riêng và kinh tế thương mại đất nước nói chung, bao gồm:
Hỗ trợ phát triển nền kinh tế: Kết nối các vùng sản xuất nông nghiệp (ví dụ: Đồng bằng sông Cửu Long với lúa gạo, trái cây,…), sản xuất công nghiệp (các khu công nghiệp đặt dọc sông) với những cảng biển xuất khẩu và trung tâm tiêu thụ lớn (TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, TP. Hải Phòng,…)
Giảm tải áp lực cho đường bộ: Vận tải đường bộ đang phải chịu nhiều áp lực lớn, gây ùn tắc giao thông và hạ tầng xuống cấp. Do đó, vận chuyển hàng hoá đường thuỷ nội địa chính là giải pháp hữu hiệu nhằm san sẻ gánh nặng này, đặc biệt đối với các loại hàng hóa cồng kềnh, hàng rời,… có khối lượng lớn
Chi phí Logistics hợp lý: So với tuyến đường bộ, hàng hóa đường thuỷ nội địa thường có chi phí thấp hơn đáng kể (xét theo tấn/km), giúp các doanh nghiệp giảm thiểu chi phí, nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam
Phát triển bền vững: Vận tải đường thủy ít gây ô nhiễm môi trường hơn so với vận tải đường bộ (lượng khí thải CO2, tiếng ồn trên mỗi đơn vị hàng hóa thường thấp hơn)
Phương thức vận chuyển hàng đường thuỷ nội địa đang thể hiện vai trò quan trọng trong hoạt động Logistics
Vận chuyển hàng hoá đường thuỷ nội địa sở hữu khá nhiều ưu điểm nổi bật, khiến phương thức này trở thành sự lựa chọn tối ưu cho nhiều loại hàng hóa khác nhau:
Chi phí thấp: Đây chính là ưu điểm lớn nhất, bởi chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị hàng hóa bằng đường thủy nội địa thường rẻ hơn khoảng từ 30 – 50% so với đường bộ, nhất là đối với quãng đường dài và hàng hóa khối lượng lớn. Điều này là đến từ việc tàu/sà lan có khả năng chở tải trọng rất lớn và khả năng sử dụng nhiên liệu hiệu quả cao
Tải trọng lớn: Tàu/sà lan có thể chuyên chở hàng trăm, thậm chí hàng nghìn tấn hàng hóa cùng một lúc, tương đương với hàng chục, hàng trăm xe tải lớn hoặc xe container. Phương thức này đặc biệt phù hợp với những mặt hàng siêu trường siêu trọng (hàng OOG), hàng tàu rời (than, quặng, cát, đá, xi măng, nông sản,…)
An toàn cao: Tỷ lệ tai nạn giao thông đường thủy nội địa thấp lại hơn rất nhiều so với đường bộ. Những rủi ro hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển cũng sẽ được giảm bớt, đặc biệt đối với hàng nguy hiểm, hàng dễ vỡ hoặc cần sự ổn định cao
Thân thiện với môi trường: Lượng khí thải gây ô nhiễm và tiếng ồn trên mỗi tấn/km của phương thức vận chuyển đường thuỷ nội địa thấp hơn đáng kể so với đường bộ và đường sắt
Giảm áp lực lên hạ tầng đường bộ: Điều này góp phần vào việc bảo vệ và kéo dài tuổi thọ của những tuyến đường bộ hiện nay
Linh hoạt trong kết nối: Kết nối trực tiếp những vùng sâu bên trong khu vực nội địa với các cảng biển quốc tế, các khu công nghiệp lớn mà không cần phải trải qua nhiều khâu trung chuyển phức tạp bằng đường bộ
#Hạn chế cần lưu ý
Bên cạnh những điểm mạnh, thì vận chuyển hàng hoá đường thuỷ nội địa cũng đang tồn tại một số nhược điểm mà doanh nghiệp nên cân nhắc:
Tốc độ khá chậm: So với đường bộ, đường sắt hay đường hàng không, tốc độ của vận tải thủy nội địa khá chậm. Điều này cũng có thể ảnh hưởng đến thời gian giao hàng, đặc biệt đối với những mặt hàng cần gấp hoặc có vòng đời ngắn
Hạn chế về mạng lưới và tính linh hoạt: Vận tải đường thủy chỉ có thể hoạt động được trên những tuyến sông ngòi, kênh rạch có đủ độ sâu và tĩnh không cầu. Hơn nữa, hàng hóa thường sẽ phải kết hợp với vận tải đường bộ ở chặng đầu và chặng cuối (First and Last Mile), khiến thời gian và chi phí trung chuyển tăng lên
Phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên: Mực nước trên sông, thủy triều, bão lũ,… hoàn toàn có thể ảnh hưởng lớn đến lịch trình và khả năng lưu thông của các phương tiện tàu/sà lan
Yêu cầu về cơ sở hạ tầng: Vận tải đường thuỷ nội địa cần có thêm hệ thống cảng và bến thủy nội địa đủ năng lực và trang thiết bị bốc xếp phù hợp
Vận chuyển hàng hóa đường thuỷ có khá nhiều ưu điểm mạnh và vẫn tồn tại một số hạn chế chưa thể khắc phục
Hàng hóa đường thủy nội địa bao gồm những loại nào?
Với những đặc điểm về ưu điểm và nhược điểm kể trên, thì hoạt động vận chuyển hàng hóa đường thuỷ nội địa đặc biệt phù hợp đối với:
Hàng rời (Bulk Cargo): Than, quặng, xi măng, cát, đá, clinker, phân bón, nông sản (lúa, ngô, sắn…), thức ăn cho chăn nuôi,…
Hàng container: container rỗng hoặc hàng container vận chuyển từ cảng biển sâu vào nội địa và ngược lại
Hàng siêu trường siêu trọng (OOG): cấu kiện công trình, trang thiết bị máy móc lớn,…
Hàng chất lỏng: xăng dầu, hóa chất (đối với tàu/sà lan chuyên dụng),…
Hàng giá trị không quá cao nhưng có khối lượng lớn: gạch ngói, vật liệu xây dựng,…
Hàng hóa không yêu cầu quá gấp về mặt thời gian giao hàng
Hệ thống mạng lưới đường thủy nội địa chính tại Việt Nam
Hiện nay, Việt Nam có 9 tuyến đường thủy nội địa chính và được chia làm 3 khu vực như sau:
Miền Bắc: Tập trung tại hệ thống sông Hồng – Hưng Yên, kết nối từ Thủ đô Hà Nội, TP. Hải Phòng, Quảng Ninh và một số tỉnh thành lân cận khác
Miền Trung: Các tuyến sông thường ngắn và dốc, đổ thẳng ra biển, phục vụ chủ yếu cho vận chuyển hàng hóa nội tỉnh hoặc liên tỉnh gần bờ
Miền Nam: Mạng lưới sông ngòi, kênh rạch chằng chịt và rất phát triển, đặc biệt là hệ thống sông Cửu Long, kết nối các tỉnh tại Đồng bằng sông Cửu Long với TP. Hồ Chí Minh và những cảng biển lớn như Cái Mép – Thị Vải. Đây cũng là khu vực có hoạt động vận chuyển đường thuỷ nội địa sôi động nhất cả nước
Ngoài ra, các cảng và bến thủy nội địa cũng đóng vai trò trung tâm trong việc tập kết, bốc dỡ hàng hóa và tạo điểm kết nối giữa vận chuyển đường thuỷ nội địa với những phương thức vận tải khác.
Việt Nam có hệ thống mạng lưới đường thuỷ nội địa dày đặc, phù hợp với loại hình vận tải trên sông ngòi, kênh rạch
Cơ sở hạ tầng và phương tiện vận tải đường thủy nội địa
Để hoạt động vận chuyển hàng hóa đường thuỷ nội địa diễn ra một cách hiệu quả, cần phải có sự đồng bộ, thống nhất giữa cơ sở hạ tầng và các phương tiện vận tải, bao gồm:
Luồng lạch: Những tuyến sông ngòi, kênh rạnh cần được duy trì độ sâu, bề rộng và tĩnh không cầu theo tiêu chuẩn kỹ thuật để các loại phương tiện có tải trọng phù hợp có thể lưu thông một cách an toàn
Cảng và bến thủy nội địa: Hệ thống cảng/bến cần phải được đầu tư hiện đại hóa các mục như: cầu bến, kho bãi, thiết bị bốc xếp (cần cẩu, xe nâng,…), đặc biệt là những cảng cạn (ICD) nhằm phục vụ hiệu quả tuyến vận chuyển hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng container
Phương tiện vận tải: Đa dạng về chủng loại (tàu, sà lan, tàu kéo, tàu tự hành, tàu chuyên dụng) và tải trọng. Hiện nay, với xu hướng đóng mới các loại sà lan có tải trọng lớn hơn, vỏ thép, hiện đại hóa đội tàu, nhu cầu sử dụng và mức độ an toàn sẽ được đảm bảo hơn
Quy trình thực hiện vận chuyển hàng hóa đường thủy nội địa chi tiết
Quy trình vận chuyển hàng hoá đường thuỷ nội địa thông thường bao gồm các bước chính sau:
Bước 1 (Tiếp nhận yêu cầu và khảo sát): Đơn vị vận tải tiếp nhận thông tin về hàng hóa (loại, khối lượng, kích thước), điểm đi, điểm đến từ phía khách hàng. Sau đó, đơn vị tiếp tục tiến hành khảo sát tuyến đường, luồng lạch, khả năng tiếp cận cảng/bến tại điểm đi và điểm đến
Bước 2 (Lập kế hoạch và báo giá): Dựa theo kết quả khảo sát, đơn vị vận tải sẽ lập kế hoạch chi tiết (lựa chọn phương tiện, lịch trình) và gửi lại báo giá cho khách hàng
Bước 3 (Ký kết hợp đồng): Nếu hai bên đồng ý với những điều khoản thì sẽ bắt đầu ký hợp đồng vận chuyển
Bước 4 (Tiếp nhận và bốc xếp hàng tại cảng đi): Hàng hóa được vận chuyển đến cảng/bến thủy nội địa. Đơn vị vận tải/cảng vụ sẽ phối hợp với chủ hàng để tiến hành kiểm đếm, tiếp nhận và thực hiện bốc xếp hàng hóa lên sà lan/tàu bằng những thiết bị phù hợp
Bước 5 (Thực hiện vận chuyển): Sà lan/tàu bắt đầu hành trình di chuyển trên tuyến đường thủy nội địa theo lịch trình đã định trước
Bước 6 (Giám sát hành trình): Đơn vị vận tải sẽ theo dõi vị trí và tình trạng của phương tiện, hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển
Bước 7 (Làm thủ tục liên quan): Đối với một số loại hàng hóa hoặc tuyến đường đặc biệt, đơn bị có thể thay mặt khách hàng làm các thủ tục kiểm tra, kiểm soát tại các điểm quy định trên đường thủy
Bước 8 (Bốc xếp và giao nhận hàng tại cảng đích): Khi đến cảng/bến đích, hàng hóa sẽ được bốc dỡ. Đơn vị vận tải phối hợp với người nhận hàng để bàn giao, kiểm kê và hoàn thành các thủ tục giao – nhận
Bước 9 (Thanh toán và quyết toán): Hoàn tất nghĩa vụ thanh toán theo hợp đồng đã định
Quy trình thực hiện vận chuyển hàng hóa đường thuỷ nội địa cần trải qua khá nhiều bước quan trọng
Những yếu tố ảnh hưởng tới chi phí vận chuyển đường thủy nội địa
Chi phí thực hiện vận chuyển hàng hóa đường thuỷ nội địa phụ thuộc khá nhiều vào những yếu tố, ví dụ:
Phân loại hàng hóa: Hàng tàu rời, hàng container, hàng siêu trường siêu trọng sẽ có từng cách tính chi phí khác nhau
Khối lượng và kích thước hàng hóa: Khối lượng càng lớn, chi phí trên mỗi tấn/đơn vị sẽ càng giảm
Quãng đường vận chuyển: Khoảng cách giữa điểm đi và điểm đến là bao nhiêu?
Tuyến đường vận chuyển: Độ sâu của luồng lạch là bao nhiêu? Có qua nhiều cầu hay không? Có các loại phí/lệ phí tuyến đường hay không?
Phân loại và kích thước phương tiện: Sà lan có tải trọng lớn hay nhỏ? Tàu kéo hàng hóa đường thuỷ nội địa công suất bao nhiêu?…
Chi phí bốc xếp tại cảng đi và cảng đến: Tùy thuộc vào từng loại hàng, trang thiết bị sử dụng, biểu phí của cảng/bến,…
Một vài chi phí khác: Phí luồng, phí neo đậu, phí giám sát, phí bảo hiểm hàng hóa,…
Điều kiện thị trường và thời điểm vận chuyển: Cung – cầu vận tải, yếu tố thời tiết, mùa vụ,…
Tại sao nên chọn dịch vụ vận chuyển đường thuỷ nội địa tại Finlogistics?
Đến với Finlogistics, khách hàng sẽ được trải nghiệm dịch vụ vận chuyển đa phương thức chất lượng, trong đó có vận chuyển đường thuỷ nội địa. Với cam kết về chất lượng dịch vụ, sự an toàn và hiệu quả, chúng tôi luôn hướng tới việc xây dựng mối quan hệ đối tác lâu dài và đáng tin cậy với các khách hàng:
Tiếp nhận và xử lý thông tin kịp thời và đầy đủ giữa các bên liên quan, giúp khách hàng luôn nắm bắt được tình trạng của lô hàng
Đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm, chuyên nghiệp trong từng khâu làm việc và am hiểu rõ về quy trình vận chuyển hàng đường thuỷ nội địa
Năng lực vận chuyển đa dạng, với nhiều loại hàng hóa, bao gồm cả hàng tàu rời, hàng nguyên cont (FCL) và hàng quá khổ quá tải,… đáp ứng đa dạng nhu cầu của nhiều khách hàng.
Tuyến khai thác vận chuyển hàng hóa đường thuỷ nội địa hiệu quả, kết nối giữa vùng tiêu thu với các trung tâm kinh tế và khu công nghiệp lớn của cả nước
Tối ưu hóa thời gian vận chuyển và chi phí cạnh tranh hơn so với đường bộ, đặc biệt đối với hàng hóa có số lượng lớn
Đảm bảo an toàn cho hàng hóa và độ tin cậy trong suốt hành trình vận chuyển trên đường thủy.
Quy trình làm việc minh bạch, rõ ràng và hiệu quả, từ lúc tiếp nhận thông tin cho đến hoàn tất giao – nhận và thanh toán
Dịch vụ vận chuyển hàng hóa đường thuỷ nội địa tại Finlogistics là sự lựa chọn tối ưu dành cho bạn
Trên đây là tất cả những kiến thức, thông tin hữu ích về vận chuyển hàng hóa đường thuỷ nội địa mà Finlogistics muốn gửi đến cho bạn đọc. Nếu có nhu cầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi, bạn hãy liên hệ ngay đến số hotline: 0963.126.995 (Mrs.Loan) để được đội ngũ chuyên viên tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất nhé.
Thị trường nội thất tại Việt Nam ngày càng sôi động, với đa dạng nhu cầu về các loại ghế, từ ghế văn phòng, ghế sofa, ghế ăn,… cho đến loại ghế chuyên dụng cho các ngành nghề khác nhau. Do đó, việc làm thủ tục nhập khẩu ghế từ nước ngoài đang trở thành mối quan tâm phổ biến của nhiều doanh nghiệp, vừa là cơ hội và cũng đầy thách thức.
Quá trình này cũng đòi hỏi doanh nghiệp phải có sự am hiểu sâu sắc về những quy định pháp luật, chính sách Hải Quan và nhiều yếu tố khác để hàng hóa được thông quan suôn sẻ, nhanh chóng và hợp pháp. Trong bài viết chi tiết này, Finlogistics sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện hơn về quy trình chuẩn bị thông quan các loại ghế nhập khẩu, cùng theo dõi đến hết nhé.
Sản phẩm ghế tại Việt nam thường được nhập khẩu từ nhiều nước như: Trung Quốc, ASEAN, Đài Loan, châu Âu,…
Chính sách Nhà nước đối với thủ tục nhập khẩu ghế các loại
Các cá nhân, doanh nghiệp muốn thực hiện thủ tục nhập khẩu ghế các loại về Việt Nam kinh doanh cần đọc kỹ những quy định do Nhà nước ban hành trong một số Văn bản pháp lý sau đây:
Nghị định số 187/2013/NĐ-CP: quy định chi tiết việc thi hành luật Thương mại liên quan đến hoạt động mua bán, trao đổi hàng hóa quốc tế, xuất nhập khẩu,…
Công văn số 8119/TCHQ-TXNK: quy định về việc phân loại mặt hàng vỏ bọc ghế sofa, do Tổng cục Hải Quan ban hành và quản lý
Thông tư số 14/2015/TT-BTC: hướng dẫn về việc phân loại hàng hóa; phân tích để phân loại hàng hóa; phân tích để kiểm tra an toàn chất lượng đối với các loại ghế nhập khẩu
Nghị định số 128/2020/NĐ-CP: quy định về những biện pháp quản lý ngoại thương, bao gồm cả việc cấm nhập khẩu, tạm ngừng nhập khẩu, hạn chế nhập khẩu,…
Quyết định số 235/QĐ-BCT: quy định về việc áp dụng biện pháp chống bán phá giá chính thức đối với một số sản phẩm ghế từ Trung Quốc
Thông tư số 08/2023/TT-BCT: sửa đổi Danh mục hàng tiêu dùng, thiết bị y tế, phương tiện đã qua sử dụng cấm nhập khẩu, bao gồm cả các sản phẩm ghế đã qua sử dụng
Nghị định số 73/2025/NĐ-CP, bổ sung cho Nghị định số 26/2023/NĐ-CP: quy định mức thuế suất cụ thể, phụ thuộc vào mã HS code của loại ghế nhập khẩu và các Hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam là thành viên (C/O form E, form D, form AK…)
Theo đó, mặt hàng ghế không nằm trong Danh mục hàng hóa bị cấm nhập khẩu. Tuy nhiên, khi tiến hành các bước nhập khẩu, các cá nhân, doanh nghiệp vẫn cần lưu ý những điểm như sau:
Các loại ghế cũ đã qua sử dụng sẽ không được phép nhập khẩu về thị trường Việt Nam
Việc nhập khẩu ghế văn phòng xuất xứ từ Trung Quốc và Malaysia sẽ phải chịu thuế chống bán phá giá, do đó bạn cần kiểm tra chi tiết về chính sách thuế quan
Sản phẩm ghế nhập khẩu cần đảm bảo dán nhãn hàng hóa đầy đủ thông tin (theo Nghị định số 43/2017/NĐ-CP)
Các doanh nghiệp cần tuân thủ đúng theo những quy định pháp lý khi thực hiện nhập khẩu các loại ghế
Mã HS code ghế các loại và thuế suất nhập khẩu
Mã HS code đóng vai trò như là một “ngôn ngữ” chung, được cộng đồng quốc tế công nhận nhằm để phân loại các sản phẩm trong hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa. Do đó, việc chọn lựa HS code ghế các loại chính xác và cẩn thận là điều cực kỳ quan trọng, bởi nó ảnh hưởng đến mức thuế nhập khẩu và chính sách quản lý đối với mặt hàng đó. Dưới đây là thông tin về mã HS và thuế nhập khẩu tương ứng áp dụng cho từng loại ghế phổ biến hiện nay:
MÔ TẢ SẢN PHẨM
MÃ HS CODE
THUẾ NK ƯU ĐÃI
THUẾ ACFTA (C/O form E)
THUẾ ATIGA (C/O form D)
Ghế có thể xoay, điều chỉnh độ cao. Ví dụ: ghế xoay văn phòng, ghế xoay không tựa,…
9401.3000
25%
5%
0%
Ghế có thể chuyển thành giường. Ví dụ: ghế sofa giường; ghế xếp thư giãn;…
9401.4000
25%
0%
0%
Ghế làm bằng tre
9401.5200
25%
0%
0%
Ghế làm bằng song
9401.5300
25%
0%
0%
Ghế làm bằng mây
9401.5900
25%
0%
0%
Ghế khác, có khung bằng gỗ. Ví dụ: ghế sofa có khung gỗ; ghế gỗ;…
9401.6100
9401.6910
9401.6990
25%
0%
0%
Ghế khác, có khung bằng kim loại. Ví dụ: ghế xích đu bằng inox; ghế công viên khung nhôm; ghế quỳ văn phòng;...
9401.7100
9401.7910
9401.7990
25%
0%
0%
Sai sót trong việc xác định mã HS sẽ làm tăng chi phí lưu kho và ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng của doanh nghiệp
Bộ hồ sơ Hải Quan làm thủ tục nhập khẩu ghế các loại
Để quá trình làm thủ tục nhập khẩu ghế các loại diễn ra thuận lợi, các cá nhân, doanh nghiệp cần chú ý chuẩn bị đầy đủ và chi tiết bộ hồ sơ thông quan Hải Quan, gồm những chứng từ dưới đây:
Tờ khai Hải Quan nhập khẩu các loại ghế
Hóa đơn mua bán (Invoice); Vận đơn B/L (Bill of Lading)
Phiếu đóng gói (Packing List); Hợp đồng thương mại (Contract Sales)
Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) của sản phẩm từ nhà cung cấp (nếu có)
Hồ sơ đăng ký kiểm tra an toàn chất lượng các loại ghế nhập khẩu
Một vài giấy tờ cần thiết khác liên quan, ví dụ như: Catalogs (nếu có)
Bộ hồ sơ thông quan, nhập khẩu các loại ghế cần được chuẩn bị chi tiết trước khi lô hàng cập bến tại cửa khẩu/cảng
Việc nắm vững các bước chuẩn bị khi làm thủ tục nhập khẩu ghế các loại không chỉ giúp cho các doanh nghiệp tránh được những rủi ro và phát sinh chi phí không đáng có mà còn có thể nâng cao hiệu quả kinh doanh. Hy vọng rằng bài viết trên đã mang tới cho bạn đọc những nội dung hữu ích. Nếu cần hỗ trợ nhập khẩu các mặt hàng nội thất, hãy liên hệ ngay đến cho Finlogistics để sử dụng dịch vụ tối ưu và chuyên nghiệp nhé.
Doanh nghiệp của bạn chưa có nhiều kinh nghiệm để tiến hành khai báo Hải Quan tại cửa khẩu Lào Cai, cũng như làm việc trực tiếp cùng với Cơ quan Hải Quan? Bạn cần kết nối với những đơn vị Logistics chuyên tư vấn và xử lý hồ sơ, chứng từ,… khó để thông quan hàng hóa tại cửa khẩu Lào Cai? Đừng lo, hãy tham khảo ngay dịch vụ chuyên nghiệp của Finlogistics qua nội dung dưới đây.
Hướng dẫn các bước khai báo Hải Quan tại cửa khẩu Lào Cai chi tiết và đầy đủ
Trước khi giải đáp về quy trình khai báo Hải Quan tại cửa khẩu Lào Cai thì chúng ta hãy làm rõ một chút về khu vực này nhé. Cửa khẩu Lào Cai là một trong các khu kinh tế cửa khẩu được Chính phủ Việt Nam quan tâm xây dựng đồng bộ quy chế, chính sách và cơ sở hạ tầng, bao gồm 04 khu vực sau đây:
Cửa khẩu đường bộ số I (Lào Cai)
Cửa khẩu đường bộ số II (Kim Thành – Bắc Sơn)
Cửa khẩu Mường Khương
Cửa khẩu Bản Vược
Khu vực kinh tế cửa khẩu quốc tế Lào Cai sở hữu nhiều lợi thế đặc biệt so với những cửa khẩu khác. Đây cũng là địa phương có cửa khẩu nằm trong lòng một thành phố trực thuộc tỉnh duy nhất tại phía miền Bắc. Do đó, cửa khẩu Lào Cai có cả một hệ thống dịch vụ của một thành phố, phục vụ cho nhu cầu giao thương và xuất nhập khẩu.
Hơn nữa, cặp cửa khẩu Lào Cai – Hà Khẩu nằm trên tuyến hành lang kinh tế giữa Côn Minh – Lào Cai – Hà Nội – Hải Phòng. Việc thông quan hàng hóa tại cửa khẩu Lào Cai với khoảng cách ngắn nhất, sẽ nối liền Việt Nam và các quốc gia trong khu vực thông qua cảng biển tới các tỉnh phía Tây Nam, Trung Quốc và các nước ASEAN khác.
Chính bởi vì thế, nên hoạt động khai báo Hải Quan tại cửa khẩu Lào Cai được xem là một trong những khâu quan trọng trong quá trình xuất nhập khẩu. Quá trình này đòi hỏi sự linh hoạt của các đơn vị Logistics giàu kinh nghiệm, để xử lý những vấn đề phát sinh cùng hệ thống trang thiết bị hiện đại phục vụ công việc vận chuyển nhanh chóng như Finlogistics.
Một số ưu thế vượt trội của cửa khẩu quốc tế Lào Cai so với những cửa khẩu khác
Những điều cần lưu ý khi khai báo Hải Quan tại cửa khẩu Lào Cai
Trước khi thực hiện khai báo Hải Quan tại cửa khẩu Lào Cai, các cá nhân, doanh nghiệp cần hiểu và nắm rõ được một số vấn đề quan trọng như sau:
#Đối tượng khách hàng
Một số đối tượng, phân khúc khách hàng sử dụng phổ biến dịch vụ khai báo Hải Quan như:
Những công ty xuất nhập khẩu qua các sân bay, cảng biển tại Việt Nam và quốc tế
Những công ty xuất nhập khẩu ra vào các khu công nghiệp, các khu phi thuế quan,…
Những khách hàng có nhu cầu sử dụng dịch vụ Hải Quan – Logistics trọn gói và uy tín
#Loại hình khai báo
Những loại hình khai báo Hải Quan tại cửa khẩu Lào Cai chủ yếu, ví dụ như:
Xuất nhập khẩu hàng hóa kinh doanh
Xuất nhập khẩu hàng hóa sản xuất xuất khẩu
Xuất nhập khẩu hàng hóa gia công
Xuất nhập khẩu hàng hóa tại chỗ
Xuất nhập khẩu hàng hóa đầu tư (có thuế hoặc miễn thuế)
Vậy những loại mặt hàng tiêu biểu nào thường được tiến hành khai báo Hải Quan tại cửa khẩu Lào Cai? Cùng theo dõi ngay dưới đây:
Hàng thực phẩm thông thường, thực phẩm bảo vệ sức khỏe,…
Hàng thực phẩm tươi sống: thịt bò, thịt lợn, thịt gà, thịt xông khói, hải sản, rau củ quả các loại,…
Hàng trang thiết bị chuyên dụng: thiết bị y tế; thiết bị công nghiệp; thiết bị máy in màu, ngành in ấn; thiết bị ngành hàng không, quốc phòng;…
Hàng thuốc bảo vệ thực vật, phân bón (hữu cơ và vô cơ),…
Hàng thiết bị điện tử gia dụng, đồ chơi cho trẻ em,…
Hàng đồ gỗ, thủ công mỹ nghệ (mây tre đan)
Hàng linh kiện điện tử, phụ tùng thiết bị, máy móc công nghiệp,…
Hàng mỹ phẩm (ngoại trừ hàng xách tay)
Một số yếu tố cần cân nhắc khi doanh nghiệp nhập khẩu thực hiện khai báo tại cửa khẩu quốc tế Lào Cai
Hướng dẫn chi tiết quy trình thực hiện khai báo Hải Quan cửa khẩu Lào Cai
Quá trình thực hiện khai báo Hải Quan tại cửa khẩu Lào Cai cần tuân theo những quy định chung của Hải Quan Việt Nam. Tuy nhiên, cũng có một số đặc điểm đặc thù do đây là cửa khẩu biên giới giữa Việt Nam và Trung Quốc. Dưới đây là các bước cơ bản để tiến hành khai báo tại cửa khẩu quốc tế Lào Cai:
Bước 1: Chuẩn bị bộ chứng từ khai báo Hải Quan Tùy theo mỗi loại hình xuất nhập khẩu (kinh doanh, tạm nhập – tái xuất, tạm xuất – tái nhập, phi mậu dịch,…) thì hồ sơ cần chuẩn bị bao gồm những giấy tờ quan trọng sau:
Tờ khai Hải Quan điện tử (bằng phần mềm kê khai online ECUS/VNACCS)
Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice); Hợp đồng mua bán (Sales Contract) (nếu có)
Packing List (Phiếu đóng gói hàng hóa); Vận đơn (nếu hàng đi qua đường sắt/đường biển)
Giấy chứng nhận xuất xứ C/O từ nhà cung cấp (nếu có)
Giấy phép chuyên ngành (nếu hàng thuộc vào diện quản lý đặc biệt)
Các chứng từ vận tải, bảo hiểm khác (nếu có)
Bước 2: Tiến hành khai báo Hải Quan điện tử
Truy cập vào hệ thống VNACCS/VCIS bằng phần mềm ECUS hoặc dịch vụ do đơn vị khai thuê Hải Quan cung cấp
Điền thông tin chi tiết và chính xác về lô hàng, upload thêm chứng từ
Nhận mã số tờ khai và thông tin phân luồng (màu xanh, vàng hoặc đỏ)
Bước 3: Nộp hồ sơ & kiểm kê hàng hóa tại Chi cục Hải Quan Tùy theo từng kết quả phân luồng tờ khai, hàng hóa thông quan hàng hóa tại cửa khẩu Lào Cai sẽ được phân thành:
Luồng xanh: Được miễn kiểm tra hàng hóa thực tế, chỉ cần kiểm tra hồ sơ và thông quan nhanh chóng
Luồng vàng: Cần kiểm tra chi tiết hồ sơ giấy tờ (có thể yêu cầu bổ sung), không cần kiểm tra hàng hóa thực tế
Luồng đỏ: Bắt buộc kiểm tra hồ sơ và kiểm tra thực tế hàng hóa một cách chi tiết
Sau khi được thông quan, thông báo giải phóng hàng sẽ được gửi đến cho bạn, cho phép hàng hóa vận chuyển đi qua biên giới.
Bước 4: Xử lý thủ tục tại cổng biên giới cửa khẩu
Thực hiện thủ tục tại bãi kiểm hóa và khu vực giám sát tại cửa khẩu Lào Cai.
Xe chở hàng xuất nhập khẩu cần làm thủ tục tại Trạm kiểm soát liên ngành (biên phòng, kiểm dịch, Hải Quan,…)
Đối với hàng hóa trao đổi cư dân biên giới hoặc tiểu ngạch cần thực hiện theo quy định riêng của tỉnh Lào Cai và Hải Quan tại địa phương
Bước 5: Hoàn tất thủ tục và lưu trữ hồ sơ, chứng từ Sau khi đã hoàn tất thông quan hàng hóa tại cửa khẩu Lào Cai, bạn nên lưu giữ lại toàn bộ hồ sơ khai báo, biên bản kiểm tra (nếu có) và tờ khai nhằm phục vụ công tác hậu kiểm.
Doanh nghiệp cần tham khảo kỹ các bước khai báo và thông quan hàng hóa tại cửa khẩu Lào Cai
Trên đây là tất tần tật quy trình khai báo Hải Quan tại cửa khẩu Lào Cai mà bạn đọc đang quan tâm và muốn thực hiện. Nếu doanh nghiệp của bạn có nhu cầu cần hỗ trợ xử lý chứng từ, khai báo cũng như thông quan, vận chuyển hàng hóa qua cửa khẩu quốc tế Lào Cai, hãy liên hệ cho Finlogistics. Đội ngũ chuyên viên của chúng tôi sẽ sớm tư vấn và đưa ra giải pháp tốt nhất cho bạn.
Thuốc nhuộm tóc là một loại sản phẩm làm đẹp được sử dụng phổ biến tại thị trường Việt Nam. Với xu hướng chuyển từ sản phẩm thông thường sang loại cao cấp, nhằm đảm bảo chất lượng và an toàn, việc làm thủ tục nhập khẩu thuốc nhuộm tóc từ nước ngoài đang được quan tâm hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, các cá nhân, doanh nghiệp vẫn có thể gặp khó khăn trong một số bước quan trọng. Hãy cùng Finlogistics phân tích rõ hơn về những điều cần lưu ý nhé.
Thuốc nhuộm tóc được dùng nhiều trong các Salon, có nguồn gốc từ thảo dược hoặc các loại hóa chất khác nhau
Chính sách quy định đối với thủ tục nhập khẩu thuốc nhuộm tóc
Thuốc nhuộm tóc thường được nhập khẩu từ nhiều quốc gia phát triển trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, ví dụ như: Hàn Quốc, Nhật Bản, Hoa Kỳ,… Theo quy định của Nhà nước, thuế nhập khẩu đối với sản phẩm thuốc nhuộm tóc nhập khẩu sẽ được phân loại như sau:
Thuế nhập khẩu ưu đãi: 0% đối với thuốc nhuộm tóc nằm trong Danh mục hàng hóa được phép xuất khẩu & nhập khẩu tại Việt Nam theo quy định của Bộ Công Thương
Thuế nhập khẩu thông thường: 20% đối với thuốc nhuộm tóc không nằm trong Danh mục hàng hóa được phép xuất khẩu & nhập khẩu tại Việt Nam
Ngoài ra, các bước làm thủ tục nhập khẩu thuốc nhuộm tóc cần tuân theo Nghị định số 08/2015/NĐ-CP, quy định về việc xuất nhập khẩu hàng hóa các loại. Theo đó, các doanh nghiệp nhập khẩu thuốc nhuộm tóc cần thực hiện:
Đăng ký tờ khai Hải Quan tại Chi cục Hải Quan, gần nơi cửa khẩu nhập khẩu
Đăng ký kiểm tra an toàn chất lượng sản phẩm (theo quy định của Bộ Y tế), trước khi tiến hành Công bố mỹ phẩm và thanh toán thuế phí nhập khẩu (theo quy định của Bộ Tài chính).
Dán nhãn hàng hóa trên mỗi lô hàng, ghi rõ thông tin: tên và địa chỉ cơ sở sản xuất; ngày tháng năm sản xuất; số lô; ngày hết hạn; tên và địa chỉ cơ sở nhập khẩu; số và ngày tháng cấp giấy phép nhập khẩu;…
Vì là sản phẩm có tác dụng trực tiếp lên tóc và da đầu nên mặt hàng thuốc nhuộm tóc cần phải làm Công bố mỹ phẩm
Mã HS code thuốc nhuộm tóc và thuế suất nhập khẩu
Mã HS code thuốc nhuộm tóc thường được xác định dựa theo thành phần hóa học có trong sản phẩm. Còn đối với thuốc nhuộm tóc dạng xịt, thì HS code được xác định theo đặc điểm, tính chất của sản phẩm. Ngoài ra, các doanh nghiệp cũng có thể xác định mã HS bằng tên gọi hoặc mục đích sử dụng của thuốc nhuộm tóc. Cụ thể, bảng mã HS tham khảo của sản phẩm thuốc nhuộm tóc như sau:
MÔ TẢ SẢN PHẨM
MÃ HS CODE
– Chế phẩm sử dụng cho tóc
3305
– – Thuốc nhuộm tóc dạng xịt
3305.1000
– – Thuốc nhuộm tóc, trừ thuốc nhuộm tóc dạng xịt
3305.9000
Theo Biểu thuế XNK 2025, thuế nhập khẩu ưu đãi dành cho sản phẩm thuốc nhuộm tóc là 0%, nếu doanh nghiệp lấy được giấy chứng nhận xuất xứ C/O (form AK, form AJ,…) từ các nước ký Hiệp định FTA với Việt Nam. Còn các nước chưa ký Hiệp định thương mại thì thuế nhập khẩu ưu đãi là 5% (form AK).
Doanh nghiệp cần xác định chính xác mã HS của thuốc nhuộm tóc để nộp đúng số thuế và chuẩn bị giấy tờ hợp lệ
Chuẩn bị bộ hồ sơ làm thủ tục nhập khẩu thuốc nhuộm tóc
Để có thể thông quan Hải Quan thành công, việc chuẩn bị đầy đủ và chi tiết bộ chứng từ thực hiện thủ tục nhập khẩu thuốc nhuộm tóc là cực kỳ cần thiết. Theo quy định, doanh nghiệp nhập khẩu cần làm 2 bộ hồ sơ chính, bao gồm:
#Hồ sơ đăng ký Công bố mỹ phẩm
Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với những sản phẩm thuốc nhuộm tóc, được cấp tại quốc gia gốc và hợp thức hóa tại Lãnh sự quán
Bảng thông tin chi tiết về sản phẩm: nhà sản xuất hoặc nhà lắp ráp; người đại diện và đơn vị chịu trách nhiệm đưa sản phẩm ra thị trường; nhà nhập khẩu và danh sách thành phần của sản phẩm;…
Chứng nhận đăng ký hoạt động kinh doanh hoặc Chứng nhận đầu tư của doanh nghiệp nhập khẩu (trong đó ghi doanh nghiệp được phép kinh doanh mặt hàng thuốc nhuộm tóc)
Giấy ủy quyền của nhà sản xuất thuốc nhuộm tóc được hợp thức hóa tại Lãnh sự quán
Bản thành phần phần trăm chi tiết của sản phẩm thuốc nhuộm tóc
Phiếu thực hiện Công bố mỹ phẩm nhập khẩu (Phụ lục 01)
#Hồ sơ thông quan Hải Quan
Tờ khai Hải Quan đối với thuốc nhuộm tóc nhập khẩu
Hợp đồng, Hoá đơn Invoice, Packing List
Vận đơn sản phẩm thuốc nhuộm tóc nhập khẩu (B/L – Bill of Lading)
Phiếu Công bố mỹ phẩm (do Cục quản lý Dược, thuộc Bộ Y tế cấp số tiếp nhận và vẫn còn hiệu lực)
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa C/O (01 bản chính hoặc bản điện tử), nếu muốn được hưởng mức thuế ưu đãi nhập khẩu đặc biệt lên đến 0%
Các giấy tờ nhập khẩu thuốc nhuộm tóc cần được chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi thông quan qua Hải Quan
Tóm lại, việc nắm vững và tuân thủ theo những quy định khi làm thủ tục nhập khẩu thuốc nhuộm tóc là yếu tố then chốt quyết định việc thông quan hàng hóa thành công cho các doanh nghiệp. Việc chuẩn chỉnh từ khâu chuẩn bị hồ sơ Công bố, kiểm tra chất lượng,… cho đến khâu khai báo và thông quan sẽ giúp bạn tránh được nhiều rủi ro không đáng có. Hãy gọi ngay đến cho Finlogistics nếu cần tư vấn kỹ hơn về xuất nhập khẩu thuốc nhuộm tóc hoặc bất kỳ mặt hàng nào khác.
Máy rửa xe là một loại thiết bị sử dụng lực nén nhằm tạo áp lực mạnh cho dòng nước, được dùng để vệ sinh xe, thậm chí là tưới cây, dọn dẹp nhà cửa,… Thủ tục nhập khẩu máy rửa xe được thực hiện từ nhiều quốc gia khác nhau như: Trung Quốc, Nhật Bản, Hoa Kỳ, Đức,… Vậy nhà nhập khẩu cần chú ý những vấn đề gì trước khi tiến hành thông quan Hải Quan mặt hàng này? Câu trả lời sẽ được Finlogistics giải đáp ngay cho bạn qua nội dung sau.
Với nhiều ứng dụng trong thực tế, máy rửa xe được khá nhiều khách hàng chọn mua hoặc nhập khẩu để bày bán
Những chính sách Nhà nước làm thủ tục nhập khẩu máy rửa xe
Trước khi tiến hành thủ tục nhập khẩu máy rửa xe các loại theo quy định, các doanh nghiệp cần chú ý tham khải trong những văn bản pháp luật sau đây:
Thông tư số 23/2015/TT-BKHCN: quy định về việc thực hiện nhập khẩu các loại máy móc, thiết bị hoặc dây chuyền công nghệ cũ đã qua sử dụng, do BKHCN quản lý
Thông tư số 103/2015/TT-BTC: ban hành Danh mục hàng hóa được phép xuất khẩu & nhập khẩu Việt Nam do BTC quản lý, trong đó có máy rửa xe nhập khẩu
Nghị định số 69/2018/NĐ-CP: quy định về hoạt động mua bán, trao đổi hàng quốc tế, dưới những hình thức xuất khẩu & nhập khẩu
Quyết định 18/2019/QĐ-TTg: quy định việc thực hiện nhập khẩu các loại máy móc, thiết bị, dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng, do Thủ tướng ban hành
Công văn số 6289/TCHQ-TXNK: phân loại mặt hàng “máy rửa cao áp UNIVERSAL AQT 125, hiệu Bosch”, do Tổng cục Hải Quan ban hành
Dựa theo những Văn bản trên, máy rửa xe không nằm trong Danh mục hàng hóa bị cấm xuất nhập khẩu. Tuy nhiên, đối với máy rửa xe nhập khẩu đã qua sử dụng, thì doanh nghiệp cần tuân theo Quyết định số 18/2019/QĐ-TTg và đảm bảo những điều kiện sau đây:
Tuổi của thiết bị nhập khẩu yêu cầu phải dưới 10 năm
Máy rửa xe phải được dán nhãn hàng hóa (theo Nghị định số 43/2017/NĐ-CP)
Mã HS code cần xác định chính xác để tính đúng thuế và tránh bị Hải Quan phạt
Trước khi tiến hành nhập khẩu, doanh nghiệp cần tìm hiểu và đọc kỹ những quy định Nhà nước đối với sản phẩm
Mã HS code máy rửa xe và thuế suất nhập khẩu
Việc tra cứu mã HS code máy rửa xe là bước quan trọng đầu tiên khi thực hiện nhập khẩu mặt hàng này. Các doanh nghiệp nhập khẩu có thể tham khảo mã HS do nhà xuất khẩu cung cấp hoặc liên hệ trực tiếp đến cho Finlogistics để được tư vấn chi tiết.
Theo đó, mã HS của máy rửa xe nằm ở Chương 84, Nhóm 8424: “Thiết bị cơ khí (hoạt động bằng tay hoặc không) để phun rải, phun bắn hoặc phun áp lực những chất lỏng hoặc chất bột; bình dập lửa (đã hoặc chưa nạp); súng phun và những thiết bị tương tự; máy phun bắn hơi nước, cát và các loại máy phun bắn tia tương tự” Dưới đây là bảng mô tả HS code sản phẩm mà bạn nên tham khảo:
MÔ TẢ SẢN PHẨM
MÃ HS CODE
THUẾ NK ƯU ĐÃI
Máy rửa xe hoạt động bằng điện
8424.2019
0%
Máy rửa xe không hoạt động bằng điện
8424.2029
0%
Máy phun bắn hơi nước hoặc cát; Các loại máy bắn tia tương tự
8424.3000
0%
Ngoài ra, máy rửa xe nhập khẩu còn phải chịu một số loại thuế phí cơ bản như sau:
Thuế nhập khẩu máy rửa xe thông thường: 5%
Thuế nhập khẩu máy rửa xe ưu đãi: 0%
Thuế nhập khẩu từ Trung Quốc có C/O form E: 0%
Thuế nhập khẩu từ các nước ASEAN có C/O form D: 0%
Thuế nhập khẩu từ Nhật Bản có C/O form AJ: 0%
Thuế nhập khẩu từ Hàn Quốc có C/O form AK: 0%
Thuế giá trị gia tăng máy rửa xe (VAT): 8% hoặc 10%
Doanh nghiệp nhập khẩu máy rửa xe cần chọn lựa kỹ mã HS code để tối ưu những giấy tờ, chứng từ liên quan
Bộ chứng từ Hải Quan làm thủ tục nhập khẩu máy rửa xe
Hồ sơ thông quan Hải Quan khi làm thủ tục nhập khẩu máy rửa xe sẽ theo Điều 1, Thông tư số 39/2018/TT-BTC (sửa đổi cho Điều 16, Thông tư số 38/2015/TT-BTC), bao gồm:
Hợp đồng ngoại thương (Sales Contract)
Hóa đơn mua bán (Commercial Invoice)
Phiếu đóng gói chi tiết hàng hóa (Packing List – P/L)
Vận đơn đường biển (Bill of Lading – B/L)
Giấy chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (C/O) từ nhà sản xuất (nếu có)
Catalogs sản phẩm,…
Ngoài những chứng từ trên, các giấy tờ còn lại sẽ được phía cơ quan Hải Quan yêu cầu nộp lại nếu cần thiết
Để quá trình xử lý thủ tục nhập khẩu máy rửa xe các loại về Việt Nam diễn ra thuận lợi và hạn chế phát sinh thêm nhiều chi phí không đáng có, các doanh nghiệp cần nắm rõ và chấp hành theo đúng các quy định pháp luật. Nếu cần hỗ trợ thông quan, vận chuyển máy rửa xe hoặc bất kỳ loại máy móc, thiết bị nào khác, bạn hãy liên hệ với đội ngũ Finlogistics qua hotline để được tư vấn chi tiết nhé.
Là một quốc gia có nền công nghiệp đang phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ đổi mới, những khu công nghiệp (KCN) tại Việt Nam hình thành là điều tất yếu, nhằm thực hiện nhiệm vụ hiện đại hóa đất nước. Do đó, nhu cầu vận chuyển hàng hóa khu công nghiệp đang nhận được sự quan tâm lớn của nhiều doanh nghiệp. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về giải pháp sử dụng dịch vụ vận chuyển hàng hóa KCN qua nội dung dưới đây.
Hàng hóa tại khu công nghiệp được vận chuyển từ nơi này đến nơi khác rất nhiều, cả về số lượng lẫn khối lượng
Tìm hiểu khái quát về dịch vụ vận chuyển hàng hóa khu công nghiệp
#Khái niệm
Vận chuyển hàng hóa khu công nghiệp là hoạt động di chuyển & chuyên chở các loại hàng hóa, nguyên vật liệu, trang thiết bị, máy móc thành phẩm… từ bên ngoài vào các doanh nghiệp trong khu công nghiệp và ngược lại, hoặc giữa những doanh nghiệp với nhau trong cùng một khu công nghiệp.
Đây được xem là một mắt xích cực kỳ quan trọng trong chuỗi cung ứng của nhiều doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh tại KCN. Hoạt động sẽ này đảm bảo:
Cung cấp đầy đủ nguyên vật liệu đầu vào: nguyên vật liệu thô, linh kiện điện tử, thiết bị vật tư,… từ nhà cung cấp tới trực tiếp các nhà máy, xí nghiệp bên trong KCN để phục vụ cho sản xuất
Phân phối rộng rãi thành phẩm đầu ra: vận chuyển hàng KCN đã sản xuất xong tới các trung tâm phân phối, kho bãi, sân bay, cảng biển hoặc thẳng đến tay những người tiêu dùng
Lưu chuyển trong nội bộ: vận chuyển hàng hóa bán thành phẩm giữa các nhà máy, phân xưởng khác nhau trong cùng một khu công nghiệp hoặc giữa những khu công nghiệp với nhau
Vận chuyển thiết bị, máy móc bảo trì: di chuyển nhiều loại trang thiết bị, máy móc hiện đại phục vụ cho việc lắp đặt và sửa chữa nhà xưởng bên trong các KCN
#Đặc điểm
Khối lượng vận chuyển lớn và thường xuyên: do tập trung khá nhiều xí nghiệp, nhà máy nên nhu cầu vận chuyển hàng hóa khu công nghiệp thường rất lớn và diễn ra liên tục ngày đêm
Đa dạng hóa các loại hàng hóa: từ các loại nguyên liệu thô, vật tư, hóa chất,… cho đến các thành phẩm, máy móc, thiết bị cồng kềnh và quá cỡ
Yêu cầu tuân thủ về mặt thời gian: Hàng hóa vận chuyển cần đáp ứng chính xác tiến độ để không gây ảnh hưởng tới dây chuyền sản xuất hoặc kế hoạch giao hàng của doanh nghiệp
Yêu cầu cao đối với phương tiện vận tải: các loại phương tiện vận chuyển đa dạng như: xe tải, xe container, xe nâng, xe cẩu,… đặc biệt là những phương tiện chuyên dụng như: xe đông lạnh, xe bồn,…
Thủ tục ra – vào khu công nghiệp: Mỗi KCN thường có những quy định riêng về việc đăng ký và kiểm tra các phương tiện và hàng hóa khi ra hoặc vào cổng
Tính kết nối cao: kết nối chặt chẽ và thống nhất với nhiều hoạt động Logistics khác như: bốc xếp, kho bãi, xử lý thủ tục Hải Quan (nếu có hàng xuất nhập khẩu),…
Các loại hàng hóa tại khu công nghiệp – bạn đã nắm chắc về loại hàng đặc biệt này?
Xe fooc lùn, mooc rút (chuyên chở hàng hóa quá khổ quá tải): có thể chở hàng trang thiết bị, máy móc dài từ 10 mét đến 15 mét; 16 mét; 17 mét;, 18 mét; 19 mét; 20 mét;… thậm chí là 25 mét với tải trọng lên đến 100 tấn
#Loại hàng vận chuyển
Bên cạnh hình thức và phương tiện vận chuyển, việc vận chuyển hàng hóa khu công nghiệp cũng được áp dụng đối với nhiều loại hàng hóa khác nhau như: hàng ghép hàng lẻ LCL, hàng nguyên cont FCL, hàng có khối lượng lớn, hàng cồng kềnh, hàng quá khổ quá tải,…
Ngoài ra, một số hàng KCN phổ biến khác có thể kể đến như: hàng công trình dự án, xe cơ giới (máy xúc, máy đào), lốp xe, bồn công nghiệp, nồi hơi lò hơi, cọc khoan cọc nhồi, máy cắt CNC, hàng may mặc, silo trạm trộn, trang thiết bị y tế, máy biến áp, máy thi công, đồ nội thất, bao bì giấy, đồ nhựa,…
Việc tìm hiểu kỹ về thông tin hàng hóa và phương tiện vận tải sẽ giúp doanh nghiệp rất nhiều khi cần vận chuyển
Quy trình vận chuyển hàng hóa khu công nghiệp chi tiết tại Finlogistics
Finlogistics tự tin là một trong những đơn vị Forwarder chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa uy tín và chất lượng hàng đầu hiện nay, với nhiều cơ sở đặt tại khắp 3 miền đất nước. Dưới đây là lộ trình thực hiện vận chuyển hàng hóa khu công nghiệp của
#Bước 1: Gửi yêu cầu giao nhận hàng
Khách hàng có thể thực hiện một trong hai cách dưới đây để liên hệ với chúng tôi và yêu cầu giao nhận hàng hóa:
Nhấc máy liên hệ ngay đến hotline 0963.126.995 (Mrs. Loan) để chuyên viên chăm sóc khách hàng trực tiếp tư vấn kỹ lưỡng cho bạn
Khách hàng cung cấp đầy đủ những thông tin cần thiết về đặc điểm hàng hóa, địa chỉ nhận hàng,… cho chuyên viên tư vấn
#Bước 2: Thực hiện vận chuyển hàng KCN
Sau khi công ty nhận được thông tin, chuyên viên sẽ gửi báo giá vận chuyển hàng đi các khu công nghiệp cho khách hàng
Sau khi trao đổi và chốt giá với khách hàng, chuyên viên sẽ gọi điện để xác nhận lại thông tin khi lấy hàng
Công ty sẽ tiến hành điều xe và nhân lực đến để nhận hàng của khách hàng, ngoài ra chúng tôi còn hỗ trợ khách hàng đóng gói hàng hóa theo tiêu chuẩn
Hàng hóa của khách hàng sẽ được mang về kho bãi và quản lý theo từng gói dịch vụ quy định
#Bước 3: Giao hàng tận tay cho khách hàng Cuối cùng, Finlogistics sẽ giao hàng đến đúng địa chỉ mà khách hàng yêu cầu và hoàn tất các bước thủ tục thanh toán.
Quy trình xử lý nhanh chóng đơn hàng vận chuyển hàng hóa KCN của Finlogistics cho các khách hàng
Nói chung, nhu cầu thực hiện vận chuyển hàng hóa khu công nghiệp các loại luôn tăng mạnh, nhất là trong thời gian gần đây. Tuy nhiên, việc chọn lựa được đơn vị uy tín hỗ trợ vận chuyển là điều không hề dễ dàng. Hiểu rõ nỗi lo của nhiều doanh nghiệp, Finlogistics cung cấp cho bạn dịch vụ vận chuyển đa dạng các loại hàng KCN, với cam kết tối ưu thời gian cùng mức phí cạnh tranh.
Thị trường tiêu thụ keo vuốt, xịt tóc tại Việt Nam đang phát triển ngày càng mạnh mẽ, mở ra cơ hội lớn cho nhiều doanh nghiệp nhập khẩu hiện nay. Thế nhưng, thủ tục nhập khẩu keo vuốt, xịt tóc lại yêu cầu khá phức tạp và đòi hỏi người nhập khẩu cần nắm vững các bước để xử lý. Nếu bạn đang quan tâm đến quy trình nhập khẩu mặt hàng chăm sóc tóc này, thì đừng vội qua nội dung hữu ích dưới đây của Finlogistics nhé.
Keo vuốt, xịt tóc là những sản phẩm chăm sóc được nhiều người, cả nam lẫn nữ, ưa chuộng sử dụng hiện nay
Thủ tục nhập khẩu keo vuốt, xịt tóc dựa trên cơ sở pháp lý nào?
Việc nắm rõ những chính sách do Nhà nước ban hành khi làm thủ tục nhập khẩu keo vuốt, xịt tóc là cực kỳ quan trọng. Do đó, các doanh nghiệp nhập khẩu có thể tham khảo những quy định này trong một số Văn bản pháp luật sau đây:
Thông tư số 06/2011/TT-BYT: quy định về việc quản lý mỹ phẩm, công bố mỹ phẩm, hồ sơ thông tin sản phẩm,…
Nghị định số 93/2016/NĐ-CP: các điều kiện cần thiết đối với cơ sở vật chất, nhân sự và hệ thống quản lý chất lượng để được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm
Nghị định số 69/2018/NĐ-CP: quy định về các hoạt động mua bán, trao đổi hàng hóa quốc tế dưới hình thức xuất khẩu & nhập khẩu
Thông tư số 32/2019/TT-BYT: sửa đổi Khoản 4, Điều 4 và Phụ lục 01-MP của Thông tư 06/2011/TT-BYT quy định về việc quản lý mặt hàng mỹ phẩm
Thông tư 29/2020/TT-BYT: sửa đổi, bổ sung trực tiếp các quy định về quản lý mỹ phẩm thay cho Thông tư số 06/2011/TT-BYT
Nghị định số 128/2020/NĐ-CP: quy định đối với hành vi vi phạm; thẩm quyền xử phạt, mức xử phạt, hình thức xử phạt; những biện pháp khắc phục hậu quả;…
Theo đó, mặt hàng keo vuốt, xịt tóc không nằm trong Danh mục hàng hóa bị cấm nhập khẩu về Việt Nam. Tuy vậy, quá trình nhập khẩu sản phẩm chăm sóc tóc này cần tuân thủ:
Bắt buộc dán nhãn hàng hóa đầy đủ thông tin về: nhà sản xuất; thành phần, chức năng,… của sản phẩm;… (theo quy định tại Nghị định số 43/2017/NĐ-CP)
Thực hiện Công bố mỹ phẩm xịt tóc, keo vuốt nhập khẩu trước khi tiến hành thông quan Hải Quan
Tra cứu và chọn lựa chính xác mã HS code để xác định thuế phí và tránh việc vi phạm pháp luật
Doanh nghiệp nhập khẩu cần phải có giấy ủy quyền hoặc văn bản chấp nhận từ nhà sản xuất đối với những sản phẩm có in hình logo của các thương hiệu nổi tiếng và đã được đăng ký bản quyền toàn cầu. Điều này sẽ giúp bảo vệ thương hiệu cũng như quyền sở hữu trí tuệ của sản phẩm
Doanh nghiệp nhập khẩu keo vuốt, xịt tóc cần đọc kỹ những quy định pháp lý để tiến hành thủ tục thông quan
Tra cứu mã HS code keo vuốt, xịt tóc được xem là bước cực kỳ quan trọng hàng đầu khi nhập khẩu sản phẩm này. Bởi doanh nghiệp sẽ xác định được các loại thuế nhập khẩu cần nộp cũng như những chính sách Nhà nước ban hành liên quan.
Để xác định chính xác HS code, điều quan trọng là bạn cần hiểu rõ về thành phần, đặc tính, công dụng,… của sản phẩm. Dưới đây là bảng mã HS tham khảo của các loại sản phẩm keo vuốt, xịt tóc:
MÔ TẢ SẢN PHẨM
MÃ HS CODE
THUẾ NK THÔNG THƯỜNG
THUẾ NK ƯU ĐÃI
THUẾ GTGT (VAT)
- Chế phẩm dùng cho tóc
3305
- - Các sản phẩm tạo kiểu tức thời cho tóc dạng xịt chứa cồn (Hair Lacquers)
3305.3000
22,5%
0%
10%
- - Các sản phẩm tạo kiểu tức thời cho tóc (sáp vuốt tóc cho nam/gôm/gel/bọt)
3305.9000
30%
0%
10%
Ngoài ra, nếu doanh nghiệp nhập khẩu muốn nhận được những mức ưu đãi đặc biệt về thuế thì có thể xin giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) của keo vuốt, xịt tóc nhập khẩu từ phía nhà cung cấp, ví dụ: form E, form D, form AK, form AJ,…
Cơ quan Hải Quan có thể xử phạt doanh nghiệp của bạn nếu phát hiện áp sai mã HS code và nộp thiếu thuế phí
Bộ hồ sơ Hải Quan làm thủ tục nhập khẩu keo vuốt, xịt tóc
Trong quá trình làm thủ tục nhập khẩu keo vuốt, xịt tóc, các doanh nghiệp cần chú ý xử lý và thu thập đầy đủ các chứng từ liên quan đến sản phẩm. Nội dung hồ sơ thông quan Hải Quan được ghi rõ trong Thông tư số 39/2018/TT-BTC (sửa đổi cho Thông tư số 38/2015/TT-BTC), bao gồm:
Tờ khai Hải Quan nhập khẩu keo vuốt, xịt tóc
Hợp đồng ngoại thương (Sales Contract); Vận đơn hàng hải (Bill of Lading ~ B/L)
Hóa đơn mua bán (Commercial Invoice); Phiếu đóng gói hàng hóa (Packing List ~ P/L)
Giấy chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (C/O) từ của keo vuốt, xịt tóc nhập khẩu (nếu có)
Một vài chứng từ quan trọng khác như: Catalogs sản phẩm,…
Hồ sơ nhập khẩu các loại keo vuốt, xịt tóc cần được chuẩn bị đầy đủ, chi tiết trước khi thông quan Hải Quan
Trên đây là một số những thông tin cơ bản nhưng rất quan trọng, dành cho các cá nhân, doanh nghiệp đang muốn thực hiện thủ tục nhập khẩu keo vuốt, xịt tóc về để kinh doanh. Nếu cần đơn vị Logistics hỗ trợ nhập khẩu các sản phẩm mỹ phẩm, bạn có thể liên hệ với các tư vấn viên tại Finlogistics để được giúp đỡ. Chúng tôi với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành sẽ nỗ lực xử lý hàng hóa của bạn một cách nhanh chóng, an toàn và tối ưu chi phí.
Cảng cạn là gì? Nhiều hệ thống cảng cạn được xây dựng và phát triển, nhằm tổ chức vận chuyển container một cách hợp lý, tăng hiệu quả đối với hoạt động Logistics trên những hành lang vận tải, góp phần làm giảm ùn tắc giao thông tại các cảng biển và cửa khẩu quốc tế. Trong bài viết hữu ích này, Finlogistics sẽ giúp bạn đọc làm rõ một số thông tin quan trọng về cảng cạn, cũng như tổng hợp những cảng cạn lớn nhất hiện có tại Việt Nam.
Tầm nhìn quy hoạch phát triển hệ thống cảng cạn tại Việt Nam được định hướng xa đến năm 2030 và đã được Nhà nước phê duyệt trong Quyết định số 2223/QĐ-TTg. Vậy cụ thể cảng cạn là gì? Hãy cùng với Finlogistics tham khảo nội dung sau:
#Khái niệm
Cảng cạn (còn được gọi là cảng khô hay cảng nội địa) có tên tiếng anh là ICD (Inland Container Depot). Đây là một bộ phận thuộc kết cấu hạ tầng giao thông vận tải và là đầu mối tổ chức vận tải hàng hóa container gắn liền với hoạt động của các cảng biển, sân bay, cửa khẩu,…
Cảng cạn được xây dựng trong khu vực nội địa, mặc dù không có đường bờ biển, nhưng lại được kết nối với một hoặc nhiều cảng biển bằng những phương tiện vận tải đường bộ, đường sắt hoặc đường thủy nội địa. Tại Việt Nam, cảng cạn sẽ do Bộ Giao thông & Vận tải quy hoạch và quản lý, đóng một vai trò quan trọng trong hệ thống Logistics – xuất nhập khẩu.
Cảng cạn giống như một “cánh tay nối dài” của cảng biển vào sâu trong đất liền và thực hiện nhiều chức năng của cảng biển
#Chức năng
Cảng ICD sẽ có một số chức năng chính như sau:
Tiếp nhận, đóng dỡ và gửi hàng vận chuyển container
Tập kết các container để tiến hành vận chuyển hàng hóa đến cảng biển hoặc nơi khác theo quy định
Thực hiện các bước thủ tục thông quan Hải Quan đối với hàng xuất khẩu & nhập khẩu
Gom hàng và phân chia hàng lẻ (LCL) trong cùng một container
Tạm chứa các loại hàng hóa sắp được xuất khẩu & nhập khẩu
Sửa chữa và bảo dưỡng các container hàng hóa
#Cấu trúc
Một cảng ICD lớn thường sẽ được phân thành những khu vực quan trọng sau đây:
Khu vực bãi chứa container (Container Yard hoặc Marshalling Yard)
Khu vực tiến hành thông quan hàng hóa
Trạm dành cho hàng lẻ (CFS)
Khu vực kho ngoại quan (Bonded Warehouse)
Khu vực tái chế & đóng gói hàng hóa theo tiêu chuẩn
Khu vực khối văn phòng dành cho Hải Quan và doanh nghiệp
Cổng giao – nhận container
Cổng dành cho phương tiện khác
Khu vực gara sửa chữa và vệ sinh container
Thành phần cấu trúc và chức năng chính của cảng cạn ICD khác một chút so với các cảng biển thông thường
#Cơ sở vật chất
Một cảng ICD cần phải đạt được những yêu cầu về cơ sở vật chất, kĩ thuật như sau:
Đạt đủ tiêu chuẩn diện tích mặt bằng cho việc sắp xếp, bố trí những khu vực chức năng như: khu giao – nhận hàng, khu xếp dỡ hàng, khu làm thủ tục Hải Quan, khu lưu kho hàng, khu tái chế & đóng gói,…
Có đầy đủ trang thiết bị, máy móc cho việc bốc dỡ container
Có trạm hàng lẻ (CFS) và dịch vụ đóng/rút container
Các văn phòng làm việc cho những hãng tàu, cơ quan Hải Quan, đơn vị giao – nhận, công ty dịch vụ vận tải nội địa,…
Tường bao hoặc rào chắn bảo vệ, nhằm đảm bảo an ninh và ngăn cách với các khu vực xung quanh
Hệ thống thông tin, dữ liệu đảm bảo tin cậy và mang tính hiệu quả cao
#Các dịch vụ chính
Vậy các dịch vụ phổ biến tại cảng cạn ICD là gì? Theo đó, các doanh nghiệp có thể sử dụng đa dạng các dịch vụ khác nhau như:
Dịch vụ lưu kho Hải Quan, kho hàng lẻ CFS,…
Dịch vụ bãi chứa container (container hàng hóa, container rỗng, container hàng lạnh,…)
Dịch vụ đóng gói hàng hóa theo tiêu chuẩn và bốc xếp container
Dịch vụ trung chuyển hàng hóa siêu trường siêu trọng (hàng OOG) hoặc mặt hàng khác
Dịch vụ hỗ trợ xử lý thủ tục thông quan Hải Quan
Cảng cạn cần phải đáp ứng những yêu cầu về cơ sở vật chất mới có thể cung cấp cho doanh nghiệp dịch vụ tốt nhất
Danh mục cảng cạn Việt Nam
Hiện tại, Việt Nam đang sở hữu khoảng 17 cảng cạn lớn nhỏ khác nhau, phân bố tại nhiều tỉnh thành từ Bắc đến Nam. Bạn đọc có thể tham khảo chi tiết Danh mục cảng cạn Việt Nam dưới đây:
TÊN CẢNG CẠN
KHU VỰC TỈNH THÀNH
Cảng cạn Đông Phố Mới
Lào Cai
Cảng cạn Móng Cái
Quảng Ninh
Cảng cạn Tân Cảng
Hải Phòng
Cảng cạn Đình Vũ - Quảng Bình
Hải Phòng
Cảng cạn Hoàng Thành
Hải Phòng
Cảng cạn Nam Đình Vũ (giai đoạn 1)
Hải Phòng
Cảng cạn Hải Linh
Phú Thọ
Cảng cạn Tân Cảng - Quế Võ
Bắc Ninh
Cảng cạn Tiên Sơn
Bắc Ninh
Cảng cạn Tân Chi (giai đoạn 1)
Bắc Ninh
Cảng cạn Long Biên
Hà Nội
Cảng cạn Tân Cảng - Hà Nam
Hà Nam
Cảng cạn Phúc Lộc - Ninh Bình
Ninh Bình
Cảng cạn Phú Mỹ (giai đoạn 1)
Bà Rịa - Vũng Tàu
Cảng cạn Tân Cảng - Nhơn Trạch
Đồng Nai
Cảng cạn Tân Cảng - Long Bình (giai đoạn 1)
Đồng Nai
Cảng cạn Thạnh Phước
Bình Dương
Danh sách các cảng cạn ICD được Bộ Giao thông & Vận tải ban hành cụ thể trong Quyết định số 320/QĐ-BGTVT
Trên đây là những nội dung, thông tin chi tiết, giải đáp cho câu hỏi cảng cạn là gì mà bạn đọc đang quan tâm. Cảng cạn ICD cung cấp cho các doanh nghiệp nhiều dịch vụ cần thiết như: thông quan, lưu trữ, đóng gói, dỡ hàng,… Nếu muốn tìm hiểu thêm hoặc có nhu cầu xuất nhập khẩu qua cảng cạn, bạn hãy liên hệ với đội ngũ của Finlogistics để được hỗ trợ giải đáp và tư vấn kỹ lưỡng nhé.
Nhu cầu thực hiện thủ tục nhập khẩu vận thăng tại thị trường Việt Nam đang ngày càng tăng lên, do sự phát triển mạnh mẽ và không ngừng nghỉ của ngành xây dựng. Tuy nhiên, điều này cũng đòi hỏi các doanh nghiệp phải có sự cân nhắc kỹ lưỡng về các bước xử lý chứng từ nhập khẩu và chấp hành đúng quy định pháp luật. Nhằm hiểu rõ hơn về công tác chuẩn bị thông quan vận thăng nhập khẩu, mời bạn đọc cùng theo dõi bài viết dưới đây cùng Finlogistics nhé.
Vận thăng là thiết bị nhằm đảm bảo an toàn trong quá trình nâng hạ người hoặc vật liệu xây dựng
Thủ tục nhập khẩu vận thăng được Nhà nước quy định ra sao?
Các bước trong quy trình thực hiện thủ tục nhập khẩu vận thăng được Nhà nước quy định cụ thể trong một số Văn bản pháp luật như sau:
Quyết định số 11039/2014/QĐ-BCT: ban bố Danh mục các loại hàng hóa, sản phẩm xuất nhập khẩu bắt buộc phải kiểm tra chất lượng, quy chuẩn kỹ thuật,…
Quyết định số 3810/QĐ-BKHCN: quy định việc thực hiện Công bố sản phẩm, hàng hóa nhóm 2. do Bộ Khoa học & Công nghệ thực hiện quản lý
Nghị định số 69/2018/NĐ-CP: quy định về những hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế, dưới những hình thức xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa, bao gồm cả vận thăng nhập khẩu
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT: quy định liên quan đến Danh mục các loại sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn do Bộ Giao thông Vận tải thực hiện quản lý
Thông tư số 22/2018/TT-BLĐTBXH: quy định về Danh mục các loại sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn do Bộ Lao động, Thương binh & Xã hội thực hiện quản lý
Nghị định số 128/2020/NĐ-CP: quy định liên quan đến việc xử phạt những vi phạm hành chính xảy ra trong lĩnh vực Hải Quan
Quy chuẩn kỹ thuật QCVN 18:2021/BXD (ban hành kèo theo Thông tư số 16/2021/TT-BXD: quy định về mức độ đảm bảo an toàn quốc gia về an toàn trong khi thi công xây dựng đối với các loại máy vận thăng
Từ những Văn bản trên, có thể thấy mặt hàng vận thăng không nằm trong Danh mục hàng hóa bị cấm xuất nhập khẩu tại Việt Nam. Tuy nhiên, đối với lô vận thăng nhập khẩu cũ đã qua sử dụng, doanh nghiệp cần tham khảo những quy định cụ thể theo Quyết định số 18/2019/QĐ-TTg. Ngoài ra:
Mặt hàng vận thăng đã qua sử dụng chỉ được phép nhập khẩu khi tuổi đời không quá 10 năm
Doanh nghiệp nhập khẩu vận thăng cần phải đăng ký thực hiện kiểm tra chất lượng hàng hóa
Việc dán nhãn hàng hóa theo Nghị định số 43/2017/NĐ-CP là bắt buộc khi tiến hành thông quan
Mã HS code cần xác định chính xác để nộp đúng số thuế và hạn chế việc bị cơ quan chức năng phạt
Mặt hàng vận thăng được Nhà nước quản lý và ban hành những quy định pháp luật liên quan rất sát sao
Mã HS code vận thăng và thuế suất nhập khẩu
Việc tra cứu, chọn lọc mã HS code được xem là bước quan trọng hàng đầu trong quá trình chuẩn bị nhập khẩu vận thăng. Trước khi tiến hành nhập khẩu, doanh nghiệp có thể tham khảo mã HS do phía người bán cung cấp. Theo đó, mã HS code vận thăng nằm trong Chương 84, Nhóm 8428.10 (Thang máy & tời nâng kiểu gầu nâng), cụ thể là: 8428.1039.
Đối với loại mã HS này, các doanh nghiệp nhập khẩu sẽ phải nộp thuế nhập khẩu ưu đãi là 10% và thuế giá trị gia tăng (VAT) là 8% (mức giảm kéo dài đến 30/06/2025). Hơn nữa, nếu muốn nhận được ưu đãi đặc biệt về thuế quan lên tới 0%, bạn có thể xin thêm chứng nhận nguồn gốc xuất xứ C/O của lô vận thăng nhập khẩu từ nhà sản xuất.
Doanh nghiệp cần chọn chính xác mã HS trước khi thông quan và chuẩn bị bộ hồ sơ, chứng từ nhập khẩu
Các bước thực hiện thủ tục nhập khẩu vận thăng đều nằm trong Thông tư số 38/2015/TT-BTC và Thông tư số 39/2018/TT-BTC (bổ sung và sửa đổi), bao gồm những giấy tờ cần thiết sau đây:
Tờ khai Hải Quan nhập khẩu các loại vận thăng
Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice); Phiếu đóng gói hàng (P/L – Packing list)
Vận đơn đường biển (B/L – Bill of Lading); Hợp đồng ngoại thương (Sales Contract)
Hồ sơ đăng ký kiểm tra an toàn chất lượng cho lô hàng vận thăng
Giấy chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (C/O) của lô hàng vận thăng (nếu có)
Những giấy tờ quan trọng khác như: Catalogs lô hàng,… (nếu có)
Trong bộ hồ sơ vận thăng nhập khẩu này, tờ khai Hải Quan, Invoice, vận đơn B/L và hồ sơ đăng ký kiểm tra an toàn chất lượng là những chứng từ quan trọng nhất, còn lại có thể được Hải Quan yêu cầu bổ sung sau.
Bộ hồ sơ thông quan nhập khẩu vận thăng cần được tiến hành nhanh chóng, trước khi hàng hóa cập bến
Để quá trình xử lý các bước thủ tục nhập khẩu vận thăng được diễn ra thuận lợi và nhanh chóng, các doanh nghiệp nên tham khảo kỹ những nội dung hữu ích có trong bài viết này. Nếu gặp nhiều khó khăn trong khi nhập khẩu mặt hàng vận thăng hoặc bất kỳ loại hàng hóa nào khác, bạn có thể nhấc máy liên hệ ngay cho Finlogistics. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn dịch vụ xuất nhập khẩu – Logistics uy tín và chất lượng hàng đầu, cùng với chi phí cạnh tranh, tối ưu.
Tấm pin năng lượng mặt trời (Solar Panel) là một trang thiết bị có khả năng chuyển đổi ánh sáng thành dòng điện, hoạt động dựa trên hiệu ứng quang điện. Sản phẩm này hiện đang được nhập khẩu nhiều từ các quốc gia như: Trung Quốc, Ấn Độ,…Vậy các bước nhập khẩu tấm pin năng lượng mặt trời diễn ra như thế nào? Doanh nghiệp cần lưu ý những gì khi nhập khẩu mặt hàng này?… Finlogistics sẽ cùng bạn tìm hiểu và giải đáp những thắc mắc trên qua nội dung sau.
Các tấm pin năng lượng mặt trời được ứng dụng khá nhiều trong thực tế tại một số nơi như: mái nhà, mặt đất,…
Quy định Nhà nước đối với việc nhập khẩu tấm pin năng lượng mặt trời
Để quá trình nhập khẩu tấm pin năng lượng mặt trời được diễn ra một cách thuận lợi và an toàn, các chủ hàng nên chủ động tìm hiểu một số Văn bản pháp luật do Nhà nước ban hành như:
Thông tư số 14/2015/TT-BTC: hướng dẫn các bước phân loại hàng hóa và phân tích để phân loại hàng hóa; phân tích để kiểm tra an toàn chất lượng sản phẩm
Thông tư số 23/2015/TT-BKHCN: quy định về việc nhập khẩu các loại trang thiết bị, máy móc & dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng do Bộ Khoa học và Công nghệ quy định và quản lý
Thông báo số 13201/2014/TB-TCHQ: ban hành Kết quả phân loại đối với các loại hàng hóa xuất nhập khẩu là Nhôm thô định hình do Tổng cục Hải Quan quản lý
Công văn số 6155/2016/TCHQ-TXNK: quy định về việc phân loại đầu nối thiết bị điện do Tổng cục Hải Quan ban hành và quản lý
Nghị định số 128/2020/NĐ-CP: quy định về hình thức, thẩm quyền và mức xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực Hải Quan
Nghị định số 135/2024/NĐ-CP: quy định những cơ chế, chính sách khuyến khích việc phát triển điện mặt trời mái nhà tự sản xuất và tự tiêu thụ
Nghị định số 58/2025/NĐ-CP: hướng dẫn Luật Điện lực về việc phát triển điện năng lượng tái tạo và điện năng lượng mới
Ngoài những Văn bản liên quan đến việc nhập khẩu tấm pin năng lượng mặt trời nêu trên, các doanh nghiệp còn phải chú ý một số vấn đề quan trọng như sau:
Tấm pin năng lượng mặt trời nằm trong Danh mục hàng hóa, sản phẩm được phép nhập khẩu vào Việt Nam
Tấm pin năng lượng mặt trời không nằm trong Danh mục hàng hóa, sản phẩm cần phải xin giấy phép hàng hóa chuyên ngành, nên doanh nghiệp có thể nhập khẩu bình thường mà không cần kiểm tra chất lượng
Các loại tấm pin năng lượng mặt trời và biến tần Inverter được quy định mức thuế nhập khẩu là 0%
Tất cả các tấm pin năng lượng mặt trời nhập khẩu đều phải được dán nhãn hàng hóa đầy đủ thông tin theo quy định Nhà nước
Doanh nghiệp cần hoàn thành nộp thuế cho Nhà nước trước khi muốn thông quan và bày bán sản phẩm ra ngoài thị trường
Các chủ hàng cần tuân thủ theo quy định pháp luật mà Nhà nước ban hành đối với tấm pin năng lượng mặt trời
Mã HS code tấm pin năng lượng mặt trời và thuế suất nhập khẩu
Theo đó, mã HS code tấm pin năng lượng mặt trời được quy định trong Phần XVI, Chương 85: “Máy điện, thiết bị điện và những bộ phận của chúng; Máy ghi và tái tạo lại âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, những bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên” trong Danh mục các loại hàng hóa, sản phẩm nhập khẩu. Bạn đọc có thể tham khảo bảng mã HS và thuế nhập khẩu sau đây:
MÔ TẢ SẢN PHẨM
MÃ HS CODE
THUẾ NK ƯU ĐÃI
THUẾ ACFTA (form E)
THUẾ ATIGA (form D)
Tế bào quang điện có lớp chặn được lắp ráp ở các mô-đun hoặc làm thành tấm
8541.4022
0%
0%
0%
Bộ chỉnh lưu khác
8504.4030
0%
0%
0%
Loại khác
8504.4090
0%
0%
0%
Loại khác (ví dụ: khung nhôm, thanh nhôm,...)
7604.2990
15%
0%
0%
Các sản phẩm tấm pin năng lượng mặt trời nhập khẩu đều sẽ chịu 2 loại thuế chính: thuế nhập khẩu & thuế giá trị gia tăng (VAT), cụ thể:
Thuế nhập khẩu thông thường của tấm pin năng lượng mặt trời là 0%
Thuế GTGT của tấm pin năng lượng mặt trời là 10%
Riêng đối với sản phẩm làm từ khung nhôm thì thuế nhập khẩu là 15%
Doanh nghiệp cần xác định chính xác HS code để tránh áp sai mã, gây mất thời gian chỉnh sửa hồ sơ thông quan
Các chứng từ làm thủ tục nhập khẩu tấm pin năng lượng mặt trời
Để tiến hành các bước thông quan, nhập khẩu tấm pin năng lượng mặt trời, các chủ hàng cần phải chuẩn bị kỹ lưỡng bộ chứng từ, bao gồm những giấy tờ cần thiết sau đây:
Tờ khai Hải Quan nhập khẩu các tấm pin năng lượng mặt trời
Hóa đơn thương mại (Invoice); Vận đơn hàng hải (B/L)
Hợp đồng mua bán (Contract); Phiếu đóng gói hàng hóa (Packing List)
Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) từ nhà cung cấp tấm pin năng lượng mặt trời
Catalogs sản phẩm và một số giấy tờ khác liên quan (khi Hải Quan yêu cầu)
Nếu doanh nghiệp nhập khẩu các tấm pin năng lượng mặt trời (đặc biệt đối với khung nhôm) muốn được hưởng mức thuế nhập khẩu ưu đãi lên đến 0% thì cần phải có các giấy chứng nhận C/O như: form E, form AI, form AJ,…
Việc chuẩn bị bộ hồ sơ nhập khẩu cần được tiến hành trước khi lô hàng tấm pin năng lượng mặt trời cập bến
Trên đây là những thông tin hữu ích dành cho bạn đọc trước khi bắt đầu thực hiện quá trình nhập khẩu tấm pin năng lượng mặt trời về để sử dụng hoặc kinh doanh. Nếu cần được tư vấn kỹ lưỡng hơn về sản phẩm này hoặc bất kỳ loại hàng hóa nào khác, Finlogistics luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn một cách nhanh chóng và hiệu quả, thông qua số hotline: 0963.126.995 (Mrs.Loan). Liên hệ ngay để trải nghiệm chất lượng dịch vụ Logistics hàng đầu!
Nông nghiệp hiện nay được xem là nền tảng kinh tế vững bền của Việt Nam, do đó việc ứng dụng các loại máy móc, thiết bị nhằm tối ưu năng suất là điều cần thiết. Nếu như doanh nghiệp của bạn đang muốn làm thủ tục nhập khẩu máy móc nông nghiệp các loại về thị trường trong nước để sử dụng hoặc kinh doanh thì đừng vội bỏ qua bài viết này của Finlogistics nhé.
Các sản phẩm máy móc nông nghiệp hiện nay rất đa dạng và phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau
Chính sách Nhà nước đối với thủ tục nhập khẩu máy móc nông nghiệp
Quy định chính sách do Nhà nước ban hành đối với thủ tục nhập khẩu máy móc nông nghiệp cả hàng mới 100% lẫn hàng đã qua sử dụng đều được ghi rõ trong những Văn bản pháp luật sau đây:
Thông tư số 23/2015/TT-BKHCN — quy định liên quan tới việc nhập khẩu các loại máy móc, thiết bị và dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng do Bộ Khoa học & Công nghệ quản lý
Thông tư số 103/2015/TT-BTC — ban hành Danh mục các loại hàng hóa, sản phẩm được phép xuất khẩu & nhập khẩu tại Việt Nam
Công văn số 589/CT-TTHT — quy định liên quan tới thuế giá trị gia tăng (thuế VAT) đối với các loại máy móc, thiết bị chuyên dụng cho các hoạt động sản xuất nông nghiệp
Nghị định số 69/2018/NĐ-CP — quy định về những hoạt động mua bán, trao đổi hàng hóa quốc tế, được tiến hành dưới các hình thức xuất khẩu & nhập khẩu, bao gồm máy móc nông nghiệp nhập khẩu
Quyết định số 18/2019/QĐ-TTg — quy định về quá trình nhập khẩu các loại máy móc, thiết bị và dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng do Thủ tướng Chính phủ quyết định
Thông tư số 16/2021/TT-BNNPTNT — ban hành Danh mục các loại hàng hóa, sản phẩm có thể gây mất an toàn, do Bộ Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn quản lý
Thông tư số 01/2024/TT-BNNPTNT — ban hành Bảng mã số HS của Danh mục hàng hóa thuộc thẩm quyền quản lý nhà nước của BNNPTNT và Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu cần phải kiểm tra chuyên ngành
Theo những Văn bản nêu trên, mặt hàng máy móc nông nghiệp không thuộc Danh mục hàng hóa bị cấm xuất nhập khẩu. Tuy nhiên, các doanh nghiệp vẫn cần chú ý đến một số điểm như sau:
Máy móc nông nghiệp nhập khẩu đã qua sử dụng bắt buộc phải đáp ứng đầy đủ 02 điều kiện: chỉ nhập khẩu với mục đích phục vụ sản xuất nông nghiệp và tuổi của thiết bị không vượt quá 10 năm
Khi nhập khẩu máy móc nông nghiệp, lô hàng cần phải được dán nhãn hàng hóa (Nghị định số 43/2017/NĐ-CP) và đăng ký kiểm tra chất lượng theo quy định của Nhà nước
Việc chọn lựa chính xác mã HS code để có thể xác định mức thuế cần đóng và tránh bị cơ quan chức năng xử phạt là cực kỳ quan trọng
Doanh nghiệp nhập khẩu máy móc nông nghiệp cần phải tham khảo kỹ và tuân thủ theo những quy định pháp luật
Mã HS code máy móc nông nghiệp và thuế suất nhập khẩu
Để có thể xác định chính xác mã HS code máy móc nông nghiệp, các chủ hàng cần hiểu rõ về lô hàng mà mình muốn nhập khẩu, bao gồm: cấu tạo, chất liệu, chức năng, nguyên lý hoạt động,… Hoặc bạn cũng có thể liên hệ cho nhà cung cấp loại máy này hoặc đội ngũ Finlogistics để được tư vấn kỹ hơn về lô hàng. Dưới đây là bảng mã HS của một số loại máy móc nông nghiệp phổ biến hiện nay:
MÔ TẢ SẢN PHẨM
MÃ HS CODE
Thiết bị phun dùng trong nông nghiệp
8424
– Bơm phun thuốc trừ sâu đeo vai, hoạt động bằng tay
8424.4110
– Bơm phun thuốc trừ sâu đeo vai, hoạt động bằng động cơ:
– – Bơm phun thuốc trừ sâu đeo vai, hoạt động bằng động cơ đốt trong
8424.4120
– – Bơm phun thuốc trừ sâu đeo vai, hoạt động bằng động cơ điện
8424.4190
Máy nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp dùng cho việc làm đất hoặc trồng trọt
8432
– Máy cày
8432.1000
– Máy bừa đĩa
8432.2100
– Máy cào, máy xới
8432.2900
– Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy cấy:
– – Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy cấy trực tiếp, không cần xới đất
8432.3100
– – Loại khác
8432.3900
Thiết bị cầm tay dùng trong lâm nghiệp:
8467
– Cưa xích cầm tay
8467.8100
Máy thu hoạch hoặc máy đập, kể cả máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô; máy cắt cỏ tươi hoặc cỏ khô:
8433
– Máy gặt đập liên hợp
8433.5100
– Máy thu hoạch khác (mía, ngô, cây thức ăn gia súc)
8433.5990
– Máy cắt cỏ làm vườn loại cầm tay
8433.2000
– Máy đóng kiện rơm, cỏ
8433.4000
Xe kéo (trừ xe kéo thuộc nhóm 8709)
8701
Máy kéo dùng trong nông nghiệp
8701.10
– Máy kéo 2 bánh:
– – Công suất không quá 22,5 kW
8701.1011
– – Công suất lớn hơn 22,5 kW
8701.1091
– Loại khác:
– – Công suất không quá 18 kW
8701.9110
– – Công suất trên 18 kW, nhưng không quá 37 kW
8701.9210
– – Công suất trên 37 kW, nhưng không quá 75 kW
8701.9310
– – Công suất trên 75 kW, nhưng không quá 130 kW
8701.9410
– – Công suất trên 130 kW
8701.9510
Thông thường, khi tiến hành nhập khẩu các loại máy móc nông nghiệp, doanh nghiệp sẽ phải chịu 2 loại thuế quan chính, cụ thể:
Thuế nhập khẩu thông thường từ: 5 – 20%
Thuế giá trị gia tăng (thuế VAT): 10%
Hơn nữa, nếu máy móc nông nghiệp nhập khẩu từ các quốc gia có ký kết Hiệp định thương mại với Việt Nam như: ASEAN, Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ,… thì bạn có thể được hưởng ưu đãi miễn thuế nhập khẩu đặc biệt (trong trường hợp lấy được giấy chứng nhận xuất xứ C/O của lô hàng).
Việc chọn lựa mã HS cho mặt hàng máy móc nông nghiệp cần được tiến hành sớm, trước khi hàng cập bến
Bộ hồ sơ Hải Quan làm thủ tục nhập khẩu máy móc nông nghiệp
Một bộ hồ sơ làm thủ tục nhập khẩu máy móc nông nghiệp đầy đủ, chính xác và chi tiết sẽ đảm bảo quá trình thông quan Hải Quan diễn ra thuận lợi. Theo Thông tư số 38/2015/TT-BTC và Thông tư số 39/2018/TT-BTC (điều chỉnh & bổ sung), danh sách những chứng từ cần thiết bao gồm:
Tờ khai Hải Quan nhập khẩu các loại máy móc nông nghiệp
Vận đơn (— Bill of Lading); Hóa đơn thương mại (— Commercial Invoice)
Hợp đồng thương mại (— Sales Contract); Phiếu đóng gói (— Packing List)
Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) của lô máy móc nhập khẩu từ nhà cung cấp
Catalogs mô tả chi tiết về sản phẩm máy móc nông nghiệp
Hồ sơ đăng ký kiểm tra chất lượng máy móc nhập khẩu
Riêng đối với lô máy móc nông nghiệp nhập khẩu đã qua sử dụng, doanh nghiệp cần bổ sung thêm:
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp, có ký và đóng dấu mộc đầy đủ (bản sao y)
Giấy xác nhận năm sản xuất của lô hàng, có chữ ký của Lãnh sự quán Việt Nam đặt tại quốc gia xuất khẩu
Tờ khai, Invoice và Bill of Lading (B/L) là những chứng từ quan trọng nhất, còn lại sẽ cần bổ sung khi Hải Quan yêu cầu
Có thể thấy, máy móc nông nghiệp luôn là một trong số những sản phẩm được quan tâm và nhập khẩu nhiều nhất tại Việt Nam. Tuy nhiên, các doanh nghiệp thực hiện thủ tục nhập khẩu máy móc nông nghiệp vẫn cần phải chú ý các quy định Nhà nước, mã HS, thuế suất,… để có thể thông quan một cách nhanh chóng và an toàn. Hiểu được điều đó, đội ngũ Finlogistics luôn sẵn sàng tư vấn kỹ lưỡng và hỗ trợ các khách hàng xử lý lô hàng nhập đúng hạn, với chi phí cạnh tranh hàng đầu, liên hệ ngay!
Máy gieo hạt là một thiết bị quan trọng trong sản xuất nông nghiệp, giúp tăng thêm hiệu suất trồng trọt, tiết kiệm phần lớn thời gian và công sức cho người nông dân. Vì vậy, có khá nhiều đơn vị muốn làm thủ tục nhập khẩu máy gieo hạt về để kinh doanh hoặc sử dụng. Và việc đầu tiên mà bạn cần phải nắm được là những chính sách nhập khẩu, các yếu tố cần chuẩn bị trước khi thông quan hàng hóa,… Hãy cùng tham khảo chi tiết qua những nội dung dưới cùng Finlogistics nhé.
Các loại máy gieo hạt hiện nay được nhập khẩu về khá đa dạng kiểu mẫu và nhiều chức năng khác nhau
Những chính sách quy định thủ tục nhập khẩu máy gieo hạt
Phần lớn các bước thực hiện thủ tục nhập khẩu máy gieo hạt đã được Nhà nước quy định chi tiết trong một số Văn bản pháp luật dưới đây:
Thông tư số 23/2015/TT-BKHCN: quy định về việc nhập khẩu những loại thiết bị, máy móc hoặc dây chuyền công nghệ cũ đã qua sử dụng, do Bộ Khoa học và Công nghệ quản lý
Nghị định số 69/2018/NĐ-CP: quy định một số điều của Luật Quản lý ngoại thương, về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế, dưới hình thức xuất nhập khẩu
Quyết định số 18/2019/QĐ-TTg: quy định về việc nhập khẩu những loại thiết bị, máy móc hoặc dây chuyền công nghệ cũ đã qua sử dụng, trong đó có máy gieo hạt nhập khẩu
Thông tư số 29/2021/TT-BNNPTNT: quy định về việc kiểm tra Nhà nước chất lượng đối với những loại thiết bị, máy móc nông nghiệp nhập khẩu, do Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn quản lý
Thông tư số 04/2023/TT-BNNPTNT, thay thế cho Thông tư số 14/2018/TT-BNNPTNT: ban hành Danh mục các loại sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn quản lý
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8753:2011 và TCVN 4629:2012 đối với các loại máy gieo hạt nông nghiệp
Theo đó, các loại máy gieo hạt không nằm trong Danh mục hàng hóa bị cấm xuất nhập khẩu. Tuy nhiên, các doanh nghiệp cần chú ý 02 điểm đối với lô máy gieo hạt nhập khẩu như sau:
Máy gieo hạt cũ đã qua sử dụng cần phải đăng ký làm giám định hàng hóa (theo Quyết định số 18/2019/QĐ-TTg)
Máy gieo hạt phục vụ cho hoạt động nông nghiệp cần phải tiến hành kiểm tra chất lượng (theo Thông tư số 16/2021/TT-BNNPTNT)
Để quá trình thông quan hàng hóa diễn ra thuận lợi, các doanh nghiệp nhập khẩu cần đọc kỹ các Văn bản pháp lý
Mã HS code máy gieo hạt và thuế suất nhập khẩu
Để có thể xác định được chính xác mã HS code máy gieo hạt, các chủ hàng cần dựa vào nhiều yếu tố khác nhau như: cấu tạo, chất liệu, kích thước, chức năng,… của sản phẩm đó. Nếu không, bạn có thể liên hệ với nhà cung cấp để tham khảo mã HS mà họ cung cấp. Dưới đây là bảng mã HS và thuế suất tham khảo cho máy gieo hạt:
MÃ HS CODE
MÔ TẢ SẢN PHẨM
THUẾ NK THÔNG THƯỜNG
THUẾ NK ƯU ĐÃI
THUẾ GTGT (VAT)
8432
Máy nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp dùng cho việc làm đấthoặc trồng trọt; máy cán cho bãi cỏ hoặc cho sân chơi thể thao
8432.3100
- - Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy cấy trực tiếp không cần xới đất (no-till)
7,5%
5%
5%
Hơn nữa, nếu doanh nghiệp xin được giấy chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (C/O) của máy gieo hạt từ phía nhà cung cấp, thì có thể được hưởng những ưu đãi đặc biệt về thuế quan. Một số loại C/O phổ biến hiện nay như: form E (từ Trung Quốc), form D (từ các nước ASEAN), form AJ (từ Nhật Bản), form AK (từ Hàn Quốc),…
Nếu áp sai mã HS, các doanh nghiệp có thể sẽ phải đối mặt với nhiều rủi ro, thậm chí còn bị Hải Quan xử phạt
Bộ hồ sơ Hải Quan làm thủ tục nhập khẩu máy gieo hạt
Tài liệu làm thủ tục nhập khẩu máy gieo hạt được xác định trong Thông tư số 39/2018/TT-BTC (bổ sung và chính sửa cho Thông tư số 38/2015/TT-BTC), bao gồm những giấy tờ sau đây:
Tờ khai Hải Quan nhập khẩu máy gieo hạt
Vận đơn (B/L – Bill of Lading); Hợp đồng thương mại (Sales Contract)
Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice); Phiếu đóng gói (P/L – Packing List)
Hồ sơ đăng ký kiểm tra an toàn chất lượng của máy gieo hạt
Catalogs sản phẩm (nếu có), kèm theo những chứng từ khác (nếu Hải Quan yêu cầu)
Ngoài ra, đối với lô máy gieo hạt cũ đã qua sử dụng cần phải chuẩn bị những chứng từ như sau:
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp có đóng dấu mộc (bản sao y)
Nếu không có Tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia (TCVN), thì doanh nghiệp cần phải có giấy xác nhận năm sản xuất tại quốc gia xuất xứ và dấu xác nhận của Lãnh sự quán Việt Nam tại đó
Các loại hồ sơ, chứng từ nhập khẩu máy gieo hạt cần được giải quyết trước khi tiến hành thông quan Hải Quan
Nhằm mục đích phục vụ cho hoạt động sản xuất nông nghiệp, thủ tục nhập khẩu máy gieo hạt các loại cần được thực hiện một cách cẩn thận và tuân thủ đúng quy định pháp luật. Nếu đơn vị của bạn muốn nhập khẩu mặt hàng này hoặc bất kỳ loại máy móc nông nghiệp nào khác nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu, thì hãy để Finlogistics hỗ trợ bạn xử lý và thông quan hàng hóa nhé.
Nằm trên trục giao thương huyết mạch giữa Việt Nam và Trung Quốc, cửa khẩu Tân Thanh từ lâu đã khẳng định vị thế là một trong những điểm nút quan trọng bậc nhất trong hoạt động xuất nhập khẩu đường bộ. Việc thông quan hàng hóa tại cửa khẩu Tân Thanh mỗi ngày, từ mặt hàng nông sản, trái cây tươi cho đến hàng tiêu dùng, máy móc thiết bị,… tạo nên một bức tranh giao thương sôi động nhưng cũng đầy thách thức.
Doanh nghiệp của bạn đang chuẩn bị vận chuyển lô hàng đầu tiên qua Tân Thanh? Bạn thường xuyên phải đối mặt với những vướng mắc, chậm trễ không đáng có trong quá trình xử lý thủ tục?… Bài viết này sẽ mang đến cho bạn một cái nhìn toàn diện về cửa khẩu quốc tế Tân Thanh, cũng như bật mí giải pháp hiệu quả và bền vững, cùng theo dõi đến cuối nhé.
Cửa khẩu quốc tế Tân Thanh nằm tại khu vực bản Nà Lầu, xã Tân Thanh, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam, cách thành phố Lạng Sơn gần 30km. Đây được xem là một trong những cửa ngõ giữa Việt Nam và Trung Quốc, có ý nghĩa rất quan trọng trong việc giao thương kinh tế và chính trị giữa hai quốc gia. Tuy chỉ là một cửa khẩu phụ được đi vào hoạt động từ năm 2006, nhưng hiện nay Tân Thanh lại nhộn nhịp không thua kém bất cứ một cửa khẩu nào khác.
Trong 2 tháng đầu năm 2025, Chi cục Hải Quan cửa khẩu Tân Thanh đã xử lý thủ tục cho trên 10.000 bộ tờ khai, với tổng kim ngạch đạt gần 120 triệu USD. Trong đó, kim ngạch xuất khẩu đạt trên 41 triệu USD, còn kim ngạch nhập khẩu đạt trên 77 triệu USD. Đặc biệt, ngân sách Nhà nước thu qua Chi cục Hải Quan Tân Thanh tăng cao đột biến với trên 111 tỷ đồng (tăng thêm 972% so với cùng kỳ năm 2024).
Thông quan hàng hóa tại cửa khẩu Tân Thanh
Một số mặt hàng thông quan phổ biến tại cửa khẩu Tân Thanh
Các loại hàng hóa thông quan tại cửa khẩu Tân Thanh khá đa dạng và phổ biến, bao gồm:
Nhóm mặt hàng thực phẩm bao gồm: nông sản, trái cây, rau củ quả các loại, thuỷ hải sản tươi sống
Nhóm mặt hàng phân bón vô cơ – hữu cơ, thuốc bảo vệ thực vật,…
Nhóm mặt hàng đồ gỗ, đồ thủ công mỹ nghệ như: mây tre đan, nội thất,…
Nhóm mặt hàng thiết bị y tế, thiết bị gia dụng, thiết bị in ấn, đồ chơi dành cho trẻ em,…
Nguyên phụ liệu sản xuất cho ngành dệt may, hóa chất, linh kiện điện tử,…
Nhóm mặt hàng mỹ phẩm (chú ý: chỉ áp dụng đối với hàng thương mại, ngoại trừ hàng xách tay)
Nhóm mặt hàng linh kiện điện tử và phụ tùng máy móc, thiết bị,… thay thế, phục vụ công nghiệp sản xuất
Một số loại vật liệu xây dựng, khoáng sản (đã qua chế biến)
Thông quan hàng hóa tại cửa khẩu Tân Thanh
Các bước thông quan hàng hóa tại cửa khẩu Tân Thanh chi tiết
Các doanh nghiệp muốn thông quan qua cửa khẩu Tân Thanh cần tham khảo nội dung sau:
#Chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ thông quan Hải Quan
Việc nộp bộ hồ sơ Hải Quan đầy đủ, chi tiết sẽ giúp quá trình thực hiện thủ tục Hải Quan tại cửa khẩu Tân Thanh được diễn ra nhanh chóng, bớt thời gian chờ và chi phí không cần thiết:
Tờ khai Hải Quan nhập khẩu các loại hàng hóa
Hóa đơn thương mại (Commerical Invoice); Hợp đồng mua bán (Sales Contract)
Bảng kê khai chi tiết hàng hóa với các chủng loại hoặc đóng gói không đồng nhất (01 bản chụp)
Vận đơn B/L hoặc những giấy tờ khác có giá trị tương đương khác
Phiếu đăng ký kiểm tra an toàn chất lượng của lô hàng
#Lưu ý khi làm thủ tục Hải Quan tại cửa khẩu Tân Thanh
Các doanh nghiệp cần note lại một số vấn đề khi thông quan cửa khẩu Tân Thanh như sau:
Đối với mặt hàng xuất khẩu, doanh nghiệp nộp tờ khai sau khi đã tập kết hàng hóa tại địa điểm mà người kê khai Hải Quan thông báo. Chậm nhất là khoảng 04 giờ, trước khi phương tiện vận chuyển xuất cảnh và khoảng 02 giờ (đối với hàng chuyển phát nhanh).
Đối với mặt hàng nhập khẩu, doanh nghiệp nộp tờ khai trước ngày hàng hóa đến cửa khẩu Tân Thanh hoặc trong vòng 30 ngày, kể từ ngày lô hàng cập cửa khẩu.
Thông quan hàng hóa tại cửa khẩu Tân Thanh
Dịch vụ thủ tục Hải Quan tại cửa khẩu Tân Thanh của Finlogistics
Khách hàng đến với Finlogistics sẽ được ưu tiên sử dụng dịch vụ khai báo Hải Quan, thông quan hàng hóa tại cửa khẩu Tân Thanh với đa dạng loại hình.
#Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm và năng lực
Finlogistics không chỉ dày dặn kinh nghiệm về thông quan hàng hóa và tối ưu cước vận chuyển quốc tế, mà còn đặc biệt am hiểu quy trình thủ tục Hải Quan tại cửa khẩu Tân Thanh. Chúng tôi sẵn sàng đại diện cho khách hàng xử lý mọi thủ tục, đảm bảo lô hàng được thông quan một cách nhanh chóng và đúng pháp luật.
Đội ngũ tư vấn viên của Finlogistics tập hợp những Sales Logistics giàu kinh nghiệm thực chiến trong ngành xuất nhập khẩu, luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và đưa ra những giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp của bạn. Hơn thế nữa, chúng tôi còn được cố vấn chuyên môn từ nhiều chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực Hải Quan, có thể đảm bảo mọi tư vấn đều sâu sắc, chính xác và cập nhật liên tục.
#Cam kết dịch vụ Logistics chất lượng, uy tín
Đạo đức nghề nghiệp, trung thực, tận tâm và chuyên nghiệp là những giá trị cốt lõi mà Finlogistics luôn muốn theo đuổi. Với chúng tôi, uy tín và lợi ích của khách hàng luôn là điều ưu tiên cao nhất.
Finlogistics cam kết đồng hành cùng với khách hàng trong các dịch vụ Logistics. Là một đơn vị Forwarder chuyên nghiệp, chúng tôi sẽ đảm bảo việc thông quan hàng hóa của bạn tại cửa khẩu Tân Thanh được xử lý hiệu quả và tối ưu.
Việc giao thương, thông quan hàng hóa qua cửa khẩu Tân Thanh sẽ trở nên thông suốt và hiệu quả hơn bao giờ hết, nếu bạn có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và một đối tác đồng hành tin cậy. Với kinh nghiệm và uy tín của mình, Finlogistics sẵn sàng biến quy trình xuất nhập khẩu qua cửa khẩu Tân Thanh trở thành lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp của bạn. Hãy liên hệ ngay hôm nay qua hotline để nhận tư vấn chuyên sâu và trải nghiệm dịch vụ Logistics tối ưu, mở đường cho hàng hóa lưu thông nhanh chóng bạn nhé.
Máy dập là một thiết bị cơ khí sử dụng lực mạnh, tác động từ trên xuống nhằm dập, ép hoặc cắt những sản phẩm cơ khí theo yêu cầu của người dùng. Do đó, thủ tục nhập khẩu máy dập các loại được khá nhiều đơn vị, doanh nghiệp tìm hiểu và nhắm đến. Tuy nhiên, để thông quan Hải Quan thuận lợi cho mặt hàng này, các chủ hàng cần lưu ý một số yêu cầu quan trọng. Hãy đi tìm câu trả lời qua nội dung dưới đây cùng với Finlogistics nhé.
Máy dập được ứng dụng nhiều trong nhà xưởng sản xuất chi tiết kim loại như: ốc vít, bu-lông, bộ phận máy móc khác,…
Chính sách Nhà nước khi làm thủ tục nhập khẩu máy dập
Hầu hết những quy định do Nhà nước ban hành, liên quan đến thủ tục nhập khẩu máy dập các loại đều được ghi rõ trong một số Văn bản pháp luật dưới đây, bao gồm:
Thông tư số 23/2015/TT-BKHCN: quy định về quá trình nhập khẩu máy móc, thiết bị hoặc dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng do Bộ Khoa học & Công nghệ quản lý
Thông tư số 103/2015/TT-BTC: quy định về Danh mục các loại hàng hóa, sản phẩm xuất nhập khẩu tại thị trường Việt Nam
Công văn số 589/CT-TTHT: quy định về thuế giá trị gia tăng (thuế VAT) đối với các loại máy móc, thiết bị chuyên dùng cho hoạt động sản xuất nông nghiệp, bao gồm cả máy dập nhập khẩu
Thông tư số 39/2018/TT-BTC (sửa đổi & bổ sung vào Thông tư số 38/2015/TT-BTC): quy định về thủ tục giám sát và kiểm tra Hải Quan; quản lý thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu;…
Nghị định số 69/2018/NĐ-CP: quy định liên quan đến hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế, thực hiện dưới những hình thức xuất khẩu và nhập khẩu
Từ những Văn bản trên có thể thấy, sản phẩm máy dập không nằm trong Danh mục hàng hóa bị cấm nhập khẩu tại Việt Nam. Đối với loại máy dập nhập khẩu cũ đã qua sử dụng cần phải đáp ứng theo những yêu cầu trong Quyết định số 18/2019/QĐ-TTg (bao gồm điều kiện tuổi của thiết bị phải dưới 20 năm và đươc nhập khẩu chỉ với mục đích phục vụ sản xuất)
Doanh nghiệp cần lưu ý, những linh kiện của lô máy dập đã qua sử dụng sẽ bị cấm nhập khẩu. Do đó, bạn tuyệt đối không được tự ý nhập để tránh việc bị cơ quan chức năng xử phạt
Nắm rõ các quy định nhập khẩu sẽ giúp doanh nghiệp tiến gần hơn với việc thông quan hàng hóa nhanh chóng và tối ưu
Mã HS code máy dập và thuế suất nhập khẩu
Việc tìm hiểu và xác định chính xác mã HS code máy dập là cực kỳ quan trọng, đặc biệt đối với những doanh nghiệp lần đầu tiến hành nhập khẩu mặt hàng này. Điều này sẽ giúp bạn có thể đảm bảo tính chính xác của mức thuế quan và chính sách nhập khẩu. Ngoài ra, nếu bị Hải Quan phát hiện áp sai mã HS thì doanh nghiệp sẽ phải chịu những án phạt khá cao, ảnh hưởng xấu đến tiến trình nhập khẩu. Dưới đây là bảng mã HS và thuế suất của máy dập mà bạn nên tham khảo:
MÃ HS CODE
MÔ TẢ SẢN PHẨM
THUẾ NK ƯU ĐÃI
THUẾ GTGT (VAT)
8462
Máy công cụ (kể cả máy ép) dùng để gia công kim loại bằng cách rèn, gò hoặc dập khuôn; máy công cụ (kể cả máy ép) để gia công kim loại bằng cách uốn, gấp, kéo thẳng, dát phẳng, cắt xén, đột dập hoặc cắt rãnh hình chữ V; máy ép để gia công kim loại hoặc carbide kim loại chưa được chi tiết ở trên
8462.10
- Máy rèn hay máy dập khuôn (kể cả máy ép) và búa máy:
8462.1010
- - Máy dập hoạt động bằng điện
0%
8%
8462.1020
- - Máy dập không hoạt động bằng điện
0%
8%
Các chủ hàng muốn chọn mã HS cần hiểu rõ về sản phẩm của mình như: cấu tạo, nguyên lý hoạt động, chức năng,…
Bộ hồ sơ Hải Quan làm thủ tục nhập khẩu máy dập
Doanh nghiệp tham khảo bộ hồ sơ làm thủ tục nhập khẩu máy dập các loại trong Thông tư số 38/2015/TT-BTC và Thông tư số 39/2018/TT-BTC, bao gồm các giấy tờ cần thiết như sau:
Tờ khai Hải Quan nhập khẩu các loại máy dập
Hóa đơn thương mại (Invoice); Vận đơn đường biển (B/L – Bill of Lading)
Danh sách đóng gói (P/L – Packing List); Hợp đồng thương mại (Contract)
Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) của máy dập từ quốc gia xuất khẩu
Hồ sơ đăng ký kiểm tra giám định tuổi của máy dập
Một vài chứng từ có giá trị khác như: Catalogs sản phẩm,…
Trong bộ hồ sơ nhập khẩu này, quan trọng nhất là tờ khai Hải Quan, vận đơn B/L và Invoice. Ngoài ra, hồ sơ đăng ký kiểm tra giám định tuổi của thiết bị cho lô máy dập cũ sẽ được xử lý song song cùng với các bước nhập khẩu máy dập.
Việc chuẩn bị hồ sơ thông quan đầy đủ cần được tiến hành từ sớm, trước khi lô hàng máy dập của bạn cập bến
Trong quá trình thực hiện thủ tục nhập khẩu máy dập, các doanh nghiệp cần căn cứ theo những quy định pháp lý do Nhà nước ban hành. Ngoài ra, việc chuẩn bị những yếu tố để thông quan thuận lợi như: mã HS code, thuế nhập khẩu, bộ chứng từ,… cũng quan trọng không kém. Nếu doanh nghiệp của bạn đang gặp khó khăn khi nhập khẩu máy dập hoặc bất kỳ loại máy móc nào khác, hãy liên hệ cho đội ngũ của Finlogistics để được hỗ trợ tận tình và chuyên nghiệp.
Máy cắt giấy (hoặc máy xén giấy) là một trong những loại thiết bị được nhập khẩu khá nhiều về thị trường Việt Nam nhằm sử dụng trong lĩnh vực in ấn. Vậy thủ tục nhập khẩu máy cắt giấy yêu cầu các doanh nghiệp cần chuẩn bị những gì? Nhà nước ban hành những chính sách nào đối với loại máy này?… Nếu bạn đọc đang thắc mắc về vấn đề này thì hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của Finlogistics nhé.
Mặc dù máy cắt giấy vẫn được sản xuất trong nước nhưng nhu cầu tiêu dùng sản phẩm nhập khẩu lại rất cao
Quy định về chính sách khi làm thủ tục nhập khẩu máy cắt giấy
Một số cá nhân, doanh nghiệp quyết định lựa chọn làm thủ tục nhập khẩu máy cắt giấy về Việt Nam để đáp ứng nhu cầu thị trường ngày một tăng cao. Dưới đây là những Văn bản pháp luật quy định rõ ràng về chính sách nhập khẩu:
Nghị định số 187/2013/NĐ-CP: quy định chi tiết về việc thi hành Luật thương mại, liên quan đến hoạt động mua bán quốc tế; các hoạt động đại lý mua bán, gia công, quá cảnh hàng hóa với doanh nghiệp nước ngoài
Quyết định số 04/2017/QĐ-TTg: quy định đối với các loại thiết bị, phương tiện bắt buộc áp dụng hiệu suất năng lượng tối thiểu và dán nhãn năng lượng
Thông tư số 38/2015/TT-BTC; sửa đổi và bổ sung Thông tư số 39/2018/TT-BTC: ban bố hướng dẫn thực hiện các bước thủ tục và kiểm tra Hải Quan; quản lý thuế xuất nhập khẩu;…
Thông tư số 18/2019/QĐ-TTg: quy định đối với việc nhập khẩu các loại máy móc, thiết bị và dây chuyền công nghệ cũ đã qua sử dụng, bao gồm cả máy cắt giấy nhập khẩu
Quyết định số 3810/QĐ-BKHCN: quy định việc thực hiện Công bố sản phẩm, hàng hóa thuộc nhóm 2, do Bộ Khoa học và Công nghệ chịu trách nhiệm quản lý
Nghị định số 128/2020/NĐ-CP: nêu rõ những hành vi vi phạm, hình thức, thẩm quyền và mức xử phạt, các biện pháp khắc phục hậu quả;…
Nghị định số 72/2022/NĐ-CP, sửa đổi và bổ sung tại Nghị định số 60/2014/NĐ-CP: quy định về hoạt động in ấn
Có thể thấy, mặt hàng máy cắt giấy nhập khẩu không có điều kiện, cũng không yêu cầu những chính sách đặc biệt khi thông quan. Tuy vậy, trong quá trình thực hiện thủ tục, các cá nhân, doanh nghiệp cần bảo đảm chú ý những điểm sau đây:
Tuổi lô máy cắt giấy đã qua sử dụng không được phép quá 10 năm. Ngoài ra, doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ mặt hàng để tránh một số loại máy đã bị tạm ngừng nhập khẩu về Việt Nam
Việc dán nhãn hàng hóa phải chấp hành theo đúng quy định tại Nghị định số 43/2017/NĐ-CP
Mã HS code sản phẩm cần chọn lựa chính xác để tránh bị Hải Quan phạt và xác định đúng mức thuế suất
Các doanh nghiệp nhập khẩu máy cắt giấy cần tham khảo kỹ những Thông tư, Nghị định liên quan đến mặt hàng
Mã HS code máy cắt giấy và thuế suất nhập khẩu
Bên cạnh những quy định nhập khẩu thì việc chọn lựa mã HS code máy cắt giấy là yếu tố cực kỳ quan trọng mà các doanh nghiệp cần nắm chắc nếu muốn thông quan hàng hóa thuận lợi. Dựa vào mã HS, bạn có thể sẽ xác định được những chính sách về thuế quan, quy trình nhập khẩu cần thực hiện,… Theo đó, sản phẩm máy cắt giấy có mã HS code thuộc vào Chương 84. Cụ thể, bảng phân nhóm mã HS và thuế nhập khẩu ưu đãi như sau:
MÃ HS CODE
MÔ TẢ SẢN PHẨM
THUẾ NK ƯU ĐÃI
8441
Các máy khác dùng để sản xuất bột giấy, giấy hoặc bìa, kể cả máy cắt xén các loại
8441.10
– Máy cắt xén các loại:
8441.1010
– – Hoạt động bằng điện
0%
8441.1020
– – Không hoạt động bằng điện
0%
Biểu thuế xuất nhập khẩu 2025 quy định, mặt hàng máy cắt giấy nhập khẩu có mức thuế nhập khẩu là 0%, thuế giá trị gia tăng (VAT) là 8%. Hơn nữa, nếu muốn được hưởng những ưu đãi thuế đặc biệt, doanh nghiệp phải xin được giấy chứng nhận xuất xứ C/O từ phía nhà sản xuất như: form D, form E, form AJ, form AK,…
Để có thể chọn mã HS chính xác, các doanh nghiệp cần phải hiểu rõ về sản phẩm mà mình muốn nhập khẩu
Hồ sơ làm thủ tục nhập khẩu máy cắt giấy gồm những gì?
Bộ hồ sơ làm thủ tục nhập khẩu máy cắt giấy cần chuẩn bị đầy đủ những giấy tờ, chứng từ theo quy định trong Thông tư số 39/2018/TT-BTC (sửa đổi & bổ sung cho Thông tư số 38/2015/TT-BTC), bao gồm:
Tờ khai Hải Quan nhập khẩu máy cắt giấy (theo mẫu sẵn)
Bill of Lading (B/L) – Vận đơn; Commercial Invoice – Hóa đơn thương mại
Packing List – Phiếu đóng gói hàng; Sales Contract – Hợp đồng mua bán
Certificate of Origin (C/O) – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa từ nhà sản xuất
Giấy phép nhập khẩu sản phẩm của doanh nghiệp (đóng dấu và ký xác nhận)
Các loại chứng từ khác như: Catalogs,… (nếu có)
Khi chuẩn bị chứng từ, các doanh nghiệp nên lưu ý đến Invoice, tờ khai Hải Quan và Bill of Lading của sản phẩm
Trên đây là hầu hết những thông tin hữu ích nhất dành cho bạn đọc trong quá trình xử lý và tiến hành thủ tục nhập khẩu máy cắt giấy về nước. Các doanh nghiệp cần chấp hành theo đúng những chính sách, quy định pháp lý do Nhà nước ban hành, cũng như làm giấy tờ, chọn mã HS,… thật cẩn thận và đầy đủ. Nếu cần sự hỗ trợ từ các công ty xuất nhập khẩu, bạn hãy gọi ngay đến cho Finlogistics để được đội ngũ chuyên viên của chúng tôi tư vấn chi tiết nhé.
Máy lăn ren (còn gọi là máy cán ren hoặc máy tiện ren) là một loại thiết bị chuyên dụng, được sử dụng để tạo những đường ren (đường xoắn ốc) trên bề mặt của các chi tiết kim loại, ví dụ như: ốc vít, bu-lông hoặc thanh ren,…
Để thực hiện thủ tục nhập khẩu máy lăn ren, đòi hỏi các chủ hàng cần tuân thủ đầy đủ các thủ tục và quy định của Hải Quan. Điều này nhằm đảm bảo quá trình nhập khẩu lô hàng máy lăn ren diễn ra một cách thuận lợi. Hãy cùng với Finlogistics tìm hiểu rõ hơn về các bước thủ tục qua bài viết ngắn dưới đây.
Các loại máy lăn ren là được ứng dụng phổ biến trong các gara, nhà máy, công xưởng, công trình xây dựng,…
Các chính sách liên quan đến thủ tục nhập khẩu máy lăn ren
Trước khi tiến hành thủ tục nhập khẩu máy lăn ren về nước, các chủ hàng cần tìm kiếm và tham khảo kỹ lưỡng những chính sách pháp lý, do Nhà nước ban hành liên quan đến mặt hàng. Dưới đây là một số Văn bản quan trọng cần nắm:
Thông tư số 23/2015/TT-BKHCN: quy định về các tiêu chuẩn và điều kiện kỹ thuật đảm bảo an toàn cho sản phẩm máy lăn ren (yêu cầu cụ thể về chất lượng và quy trình sản xuất)
Thông tư số 103/2015/TT-BTC: quy định liên quan đến việc quản lý và kiểm soát thuế quan, giảm bớt thuế nhập khẩu cho sản phẩm máy lăn ren
Công văn số 589/CT-TTHT: quy định liên quan đến việc thực hiện quy trình và hướng cách tính thuế nhập khẩu, bao gồm cả máy lăn ren
Thông tư số 38/2015/TT-BTC; sửa đổi & bổ sung cho Thông tư số 39/2018/TT-BTC: quy định về thuế phí và các bước thủ tục Hải Quan, liên quan đến quá trình nhập khẩu máy lăn ren
Nghị định số 69/2018/NĐ-CP: điều chỉnh & bổ sung một số quy định về các bước thủ tục Hải Quan
Quyết định số 18/2019/QĐ-TTg: quy định về điều kiện nhập khẩu các loại máy lăn ren cũ đã qua sử dụng, đặc biệt về tuổi thiết bị và mục đích sử dụng
Theo đó, máy lăn ren nhập khẩu không nằm trong Danh mục hàng hóa bị cấm nhập khẩu. Tuy nhiên, đối với mặt hàng cũ đã qua sử dụng, doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện rõ ràng, nhằm bảo đảm an toàn và hiệu quả trong quá trình nhập khẩu (theo Quyết định số 18/2019/QĐ-TTg)
Các loại máy lăn ren muốn nhập khẩu trực tiếp cần đáp ứng đầy đủ những tiêu chuẩn kỹ thuật theo quy định
Mã HS code máy lăn ren và thuế suất nhập khẩu
Trong quá trình nhập khẩu, việc xác định chính xác mã HS code máy lăn ren là bước cực kỳ cần thiết để có thể đảm bảo tính chính xác của những khoản thuế phí và tránh bất kỳ hình phạt nào từ phía Hải Quan. Điều này sẽ giúp các chủ hàng tối ưu hóa quá trình thông quan và giảm bớt những chi phí phát sinh không mong muốn. Dưới đây là bảng mã HS và thuế nhập khẩu tham khảo của sản phẩm máy lăn ren:
MÃ HS CODE
MÔ TẢ SẢN PHẨM
THUẾ NK ƯU ĐÃI
THUẾ GTGT (VAT)
8463
Máy công cụ khác để gia công kim loại hoặc gốm kim loại, không cần bóc tách vật liệu
8463.20
- Máy lăn ren:
8463.2010
- - Máy lăn ren hoạt động bằng điện
0%
8% hoặc 10%
8463.2020
- - Máy lăn ren không hoạt động bằng điện
0%
8% hoặc 10%
Các doanh nghiệp nhập khẩu cần hiểu rõ về máy lăn ren để có thể xác định chính xác mã HS của sản phẩm
Bộ hồ sơ Hải Quan làm thủ tục nhập khẩu máy lăn ren
Bộ hồ sơ làm thủ tục nhập khẩu máy lăn ren được quy định trong Thông tư số 38/2015/TT-BTC và Thông tư số 39/2018/TT-BTC (sửa đổi & bổ sung), bao gồm những chứng từ sau đây:
Hy vọng rằng những nội dung mà Finlogistics mang đến ở trên về các bước chuẩn bị và lưu ý khi làm thủ tục nhập khẩu máy lăn ren sẽ thực sự hữu ích cho bạn đọc trong quá trình thông quan Hải Quan. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về mặt hàng này, đừng ngần ngại mà hãy gọi đến đường dây nóng 0963.126.995 hoặc số Zalo của chúng tôi để được hỗ trợ ngay lập tức.