Phí AFS là gì? Đây là một thuật ngữ khá quen thuộc đối với nhiều người trong ngành xuất nhập khẩu. Nếu công ty của bạn từng sử dụng dịch vụ Logistics hoặc vận chuyển quốc tế, thì có thể đã nghe qua cụm từ này. Vậy hãy cùng với Finlogistics tìm hiểu rõ hơn về phí AFS qua bài viết này nhé!
Phí AFS là gì?
Phí AFS (Advance Filing Surcharge) là loại phụ phí bắt buộc đối với việc khai báo thông tin hàng hoá nhập khẩu vào cảng hoặc sân bay Trung Quốc, trước khi hàng được bốc xếp lên tàu vận tải.
Đối với các loại hàng hoá xuất khẩu từ Việt Nam sang Trung Quốc, Hải Quan phía Trung Quốc sẽ yêu cầu các hãng tàu phải khai báo thông tin trước (khai AFS) khi hàng được bốc xếp lên tàu. Khoản phụ phí này được thu nhằm thực hiện việc khai báo và cần phải hoàn thành trong vòng ít nhất 24 giờ, trước khi tàu khởi hành.
Việc thanh toán phí AFS là quy định bắt buộc của Hải Quan nước bạn đối với tất cả mặt hàng nhập khẩu. Một số thông tin cần khai báo bao gồm: thông tin về bên bán, bên mua, phân loại hàng hóa, khối lượng, trọng lượng và những chi tiết liên quan khác.
Các hãng tàu cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hoá đến Trung Quốc sẽ là đối tượng thu phí AFS. Còn các công ty Forwarder hoặc chủ hàng sẽ là đối tượng phải trả loại phí này, tùy thuộc vào việc chủ hàng đặt chỗ tàu thông qua Forwarder hoặc trực tiếp với hãng tàu:
Công ty Forwarder: Nếu bạn book cước qua các Forwarder thì phí AFS sẽ do bên này thu (phí AFS địa phương). Các forwarder sau khi thu sẽ tiếp tục đóng lại phí này cho bên hãng tàu.
Hãng tàu vận chuyển: Đây sẽ là đơn vị cuối cùng tiếp nhận phí AFS. Nếu bạn đặt book cước thẳng trực tiếp với hãng tàu thì sẽ nộp phí AFS cho họ.
Mức phí AFS là bao nhiêu?
Mức phí AFS thường giao động trong khoảng từ 30 – 40$ cho mỗi lô hàng, tùy vào quy định của từng hãng tàu. Loại phụ phí này cũng áp dụng cho toàn bộ lô hàng và không phụ thuộc vào số lượng container vận chuyển.
Do tính chất tương tự của các loại phí như AMS, AFR và AFS,… các công ty Forwarder thường sẽ gộp chúng lại thành phí AMS trên bill để khách hàng có thể dễ hiểu và nắm rõ hơn. Khoản phí này cũng có thể được tính vào những phụ phí hoặc cước biển khác. Vì vậy, thông tin về phí AFS có thể sẽ không được thể hiện rõ ràng trên bill.
Trên đây là những thông tin đầy đủ và ngắn gọn nhất, trả lời cho thắc mắc phí AFS là gì của bạn. Nếu còn có thêm câu hỏi hoặc muốn xin tư vấn, làm thủ tục xuất nhập khẩu hàng hoá, bạn hãy gọi ngay đến cho Finlogistics qua hotline. Đội ngũ dày dặn chuyên môn và nhiệt tình của chúng tôi sẽ sớm trả lời và hướng dẫn cụ thể cho bạn.
Phí Handling là gì? Đây là một trong những thuật ngữ quan trọng trong ngành xuất nhập khẩu, được áp dụng thường xuyên tại cảng biển và khu vực lưu trữ các loại hàng hoá. Tuy nhiên, nhiều người vẫn đang bị nhầm lẫn giữa phí Handling và phí THC. Bài viết này của Finlogistics sẽ giải đáp giúp bạn khái niệm, đặc điểm của phí Handling, cũng như sự khác nhau giữa hai loại phí nói trên.
Phí Handling là gì?
Phí Handling là gì? Đây được xem là một loại phụ phí xử lý hàng hoá (Handling Fee), do các hãng tàu hoặc đơn vị Forwarder quy định. Những hãng tàu hoặc đơn vị vận tải này sẽ tiến hành thu phí xử lý hàng hoá từ bên gửi hàng hoặc bên nhận hàng để bù đắp vào chi phí chăm sóc lô hàng.
Những khoản chi phí xử lý hàng hoá này cần thanh toán đầy đủ để duy trì mạng lưới đại lý cho những công ty vận tải trên khắp thế giới. Các công ty chuyển phát trong nước sẽ làm việc với những chi nhánh của họ tại các nước khác nhằm hoàn thành dịch vụ vận chuyển. Họ sẽ phải trả chi phí cho những chi nhánh này để thực hiện nhiệm vụ thay mặt cho mình.
Những đặc điểm của phí Handling là gì?
Vậy phí Handling có những đặc điểm nổi bật nào? Hãy cùng Finlogistics tìm hiểu nội dung chi tiết dưới đây:
Phí Handling chính là khoản phụ phí mà những chủ hàng hoặc công ty đảm nhận xuất khẩu hàng hoá cần phải thanh toán cho hãng tàu hoặc đơn vị Forwarder.
Phí Handling xuất hiện khi công ty Forwarder thực hiện các thủ tục và giao dịch với những chi nhánh của họ đặt tại nước ngoài. Những chi nhánh này sẽ đại diện công ty để thực hiện các bước thủ tục.
Tất tần tật quy trình và thủ tục mà những chi nhánh này thực hiện sẽ được tính vào Handling Fee, bao gồm: khai báo Hải Quan, đăng ký D/O, đăng ký B/L,… cùng một số bước thủ tục quan trọng khác.
Hãng tàu thực tế thường không thu trực tiếp phí Handling mà thay vào đó sẽ thu thông qua những đơn vị Forwarder. Vì vậy, Forwarder sẽ là đơn vị trực tiếp thu phí này từ phía chủ hàng và tính vào tổng chi phí vận tải. Bởi vì các Forwarder không nhận hoa hồng từ cước phí tàu, trong suốt quá trình xuất nhập khẩu hàng hoá.
Hướng dẫn phân biệt giữa Handling Fee và THC
Sự khác nhau giữa phí THC và phí Handling là gì? Handling Charge được chia thành 02 loại chính: phí THC (Terminal Handling Charge) và Handling Fee. Bởi vì tên gọi khá tương đồng, nên 02 loại phí này thường bị nhiều người nhầm lẫn với nhau. Phí THC rất phổ biến trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, trong khi đó phí Handling lại ít được đề cập hơn.
Phí THC được tính đối với công việc bốc xếp hàng hoá tại cảng (cảng nhập hàng và cảng xuất hàng). Phí này sẽ được tính trên số lượng container hàng hoá của đơn vị gửi hàng vận chuyển. Bên cảng sẽ thu phí này từ hãng tàu, sau đó hãng tàu lại chuyển giao phí này cho khách hàng. Trong đó, phí THC bao gồm: phí xếp dỡ container và phí vận chuyển container (từ cầu tàu vào bãi chứa container – CY).
Hãng tàu sẽ tiến hành thu phí THC của Consignee tại cảng xuất hàng (Port of Loading) theo một số điều kiện giao hàng (EXW, FCR và FAS) và thu phí của Shipper tại cảng nhập hàng (Port of Discharge) theo một số điều kiện giao hàng (DAT và DDP). Tóm lại, phí THC là khoản chi phí phát sinh trong quá trình làm việc tại cảng, còn Handling Fee sẽ do các công ty Forwarder thu để bù vào chi phí thủ tục và chuyển giao hàng hoá quốc tế.
Ngoài Handling Fee và phí THC đề cập ở trên, còn có thêm một số khoản chi phí khác trong quá trình vận chuyển quốc tế, bao gồm:
Phí D/O (Delivery Order): Đây là loại phí phát hành lệnh giao hàng, được Consignee thanh toán theo Incoterm để có được lệnh giao hàng hoặc khai báo Manifest.
Phí CFS (Container Freight Station): Đây là loại phí khai thác hàng lẻ LCL, bao gồm việc bốc xếp hàng từ container ra kho (hoặc ngược lại) và chi phí quản lý kho bãi.
Phí DEM/DET (Demurrage/Detention): Đây là loại phí lưu kho cho những container lưu trữ tại bãi quá thời hạn quy định miễn phí của hãng tàu.
Phí B/L (Bill of Lading): Đây là loại phí cho việc cấp vận đơn B/L, bao gồm cả việc cấp B/L và thông báo cho bên đại lý đã nhập B/L để theo dõi và quản lý hàng hoá.
Tạm kết
Finlogistics tin rằng bài viết hữu ích này đã giúp bạn hiểu rõ hơn phí Handing là gì, cũng như phân biệt được với phí THC trong hoạt động xuất nhập khẩu. Nếu có thêm thắc mắc nào hoặc muốn sử dụng dịch vụ xuất nhập khẩu của chúng tôi, hãy gọi ngay đến số liên hệ/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan) để được hỗ trợ.
Phí LSS là gì? LSS là một trong những loại cước phí phổ biến trong ngành vận tải đường biển, được áp dụng đối với nhiều mặt hàng xuất nhập khẩu. Nếu doanh nghiệp của bạn đang thực hiện vận chuyển hàng hoá bằng đường biển thì nên đặc biệt lưu ý đến phụ phí này, cũng như làm rõ trong Hợp đồng thương mại. Finlogistics sẽ giúp bạn hiểu thêm về loại phí LSS này qua bài viết dưới đây!
Tìm hiểu chi tiết phí LSS là gì?
Vậy cụ thể phí LSS là gì? LSS (Low Sulphur Surcharge) còn được gọi là phụ phí nhiên liệu, phụ phí giảm thải khí lưu huỳnh, được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực vận tải đường biển, đường hàng không đối với các loại hàng hoá xuất nhập khẩu.
Sự xuất hiện của phí LSS đến từ lượng nhiên liệu hầm được dùng nhiều trong các loại tàu thương mại hiện nay có chứa hàm lượng lưu huỳnh rất cao, ảnh hưởng xấu đến cho môi trường. Vì vậy, kể từ những năm 1960, IMOđưa ra một số biện pháp tích cực nhằm giảm thiểu tác động có hại của hoạt động vận chuyển ra ngoài môi trường, trong đó có phụ phí LSS.
Phụ phí lưu huỳnh được xem là một phần của tiền cước, nếu ai trả cước thì sẽ phải luôn trả phụ phí này, bất kể cước trả trước hay trả sau. Loại phụ phí này cũng được các hãng tàu khác nhau sử dụng, với nhiều tên gọi như:
Phí lưu huỳnh thấp (LSS)
Phí nhiên liệu xanh (GFS)
Phí thông quan khu vực kiểm soát khí thải (ECA)
Phí nhiên liệu chứa lưu huỳnh thấp (LSF)
Phí LSS được áp dụng trên tất cả các tuyến vận chuyển thương mại (đặc biệt trong khu vực Kiểm soát Khí thải và Lưu huỳnh – ECA). Một vài quy định liên quan đến việc giảm thiểu khí lưu huỳnh bao gồm:
Quy định về việc ngăn ngừa ô nhiễm không khí từ tàu thủy các loại (Phụ lục VI).
Quy định kiểm soát khí thải như: Oxit lưu huỳnh (SOx), Ozon (ODS), Oxit nitơ (NOx) hoặc những hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) và đốt cháy.
Việc sử dụng các loại nhiên liệu sạch có tác động tích cực đến quá trình giảm bớt ô nhiễm và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, điều này đó đòi hỏi một khoản chi phí khá đáng kể. Các hãng tàu bắt buộc phải đóng khoản phí giảm thải lưu huỳnh để bù đắp.
Thực tế, không có quy định rõ ràng ai sẽ chịu phí LSS, phụ thuộc chủ yếu vào thỏa thuận giữa các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Do vậy, khi ký hợp đồng mua bán hàng hóa, hai bên nên quy định rõ phụ phí này sẽ do ai trả và thể hiện rõ trên vận đơn B/L, nhằm tạo cơ sở pháp lý.
Phụ phí LSS được tính đối với hàng xuất hay nhập?
Theo đó, mọi mặt hàng xuất nhập khẩu đều phải chịu phụ phí LSS do Nhà nước áp dụng Luật giảm lưu lượng lưu huỳnh. Phí này cũng được áp dụng cho tất cả các tuyến vận chuyển đường biển, không phân biệt ngắn hạn hoặc dài hạn.
Đối với container 20 feet, phí LSS trung bình được áp dụng khoảng 40$
Đối với container 40 feet, phí LSS trung bình được áp dụng khoảng 80$
Phí LSS này thường sẽ được tính riêng, không bao gồm trong những khoản phí vận chuyển chính. Trong một vài trường hợp, nếu không có báo giá LSS riêng, nghĩa là phí này đã được tính vào cước tàu (Ocean Freight) hoặc BAF (phụ phí điều chỉnh giá thành nhiên liệu).
Những quy định về phí lưu huỳnh áp dụng tại Việt Nam
Tổng cục Hải Quan đã phát hành Công văn số 2008/TCHQ-TXNK nhằm giải đáp những vấn đề liên quan tới phụ phí giảm thải khí lưu huỳnh (LSS). Theo đó, nếu phụ phí lưu huỳnh chưa được tính trong giá thanh toán thực tế, thì sẽ được điều chỉnh và tính trong giá trị Hải Quan của lô hàng đó.
Phí LSS đại diện cho các khoản chi phí phát sinh khi tàu biển vận chuyển đi qua khu vực được áp dụng biện pháp kiểm soát khí thải khi di chuyển đến quốc gia nhập khẩu. Do thuộc vào phạm vi những chi phí liên quan đến hoạt động vận chuyển hàng hoá đến cửa khẩu nhập đầu tiên, nên phí LSS có thể được điều chỉnh và cộng vào trị giá Hải Quan của lô hàng.
Trong trường hợp, người khai báo Hải Quan phải đóng thuế giá trị gia tăng (VAT) cho phí LSS, thì số tiền thuế VAT sẽ không được tính vào giá trị Hải Quan.
Kết luận
Trên đây là những kiến thức hữu ích bạn cần biết mà Finlogistics đã tổng hợp khi tìm hiểu phí LSS là gì? Loại phí này được áp dụng phổ biến nhằm khuyến khích các hãng tàu dùng nhiên liệu sạch, giúp nâng cao trách nhiệm bảo vệ cho môi trường. Nếu bạn muốn biết thêm về khoản chi phí này hoặc cần giúp đỡ thực hiện và xử lý hàng hoá xuất nhập khẩu đa phương thức, hãy liên hệ nhanh cho đội ngũ của chúng tôi để được hỗ trợ tận tình nhé!
Ocean Freight là gì? Vận chuyển hàng hoá bằng đường biển là phương thức phổ biến hàng đầu trong hoạt động xuất nhập khẩu quốc tế. Trong số đó, phụ phí Ocean Freight (O/F) là một trong những khái niệm quan trọng mà bạn cần nắm vững khi thực hiện vận tải đường biển. Bài viết dưới đây của Finlogistics sẽ giúp bạn hiểu chi tiết hơn về Ocean Freight, đừng vội bỏ qua nhé!
Tìm hiểu Ocean Freight là gì?
Để hiểu rõ Ocean Freight là gì, chúng ta hãy làm rõ mối liên hệ giữa phụ phí O/F với một số yếu tố:
Đối với hoạt động vận tải đường biển: Ocean Freight là thuật ngữ chỉ phương thức vận tải hàng hoá đường biển, phù hợp với các mặt hàng có khối lượng lớn và chi phí thấp hơn so với vận tải đường hàng không. Vận tải đường biển chủ yếu dành cho các loại hàng hoá không cần vận chuyển gấp rút hoặc hàng nặng, cồng kềnh.
Đối với chi phí vận tải đường biển: Ocean Freight theo cách hiểu thông dụng tại Việt Nam là khoản chi phí mà khách hàng sẽ phải trả cho phía hãng tàu để có thể vận chuyển hàng hoá các loại bằng đường biển từ cảng đi tới cảng đích. O/F đóng một phần quan trọng trong tổng chi phí vận chuyển hàng hoá quốc tế xuất nhập khẩu.
Đối tượng nào phải trả phí O/F?
Phí O/F sẽ do người mua hoặc người bán hàng trả, tùy thuộc vào điều kiện giao hàng (Incoterms) mà đôi bên đã thỏa thuận trong Hợp đồng ngoại thương (Sales Contract). Sau đó, phía hãng tàu sẽ thu phí Ocean Freight của người gửi hàng (Shipper) hoặc người nhận hàng (Consignee). Nếu không có thoả thuận gì thêm, người trả phí Ocean Freight được quy định như sau:
Shipper trả cước: Nếu trong Hợp đồng ký kết với những điều kiện giao hàng loại C (CIP, CPT và CFR) và loại D (DDP, CIF, DAT và DDP).
Consignee trả cước: Nếu trong Hợp đồng ký kết với những điều kiện giao hàng loại E (EXW) và loại F (FCA, FAS và FOB).
Tuy nhiên, trên thực tế có thể sẽ ít nhiều sự thay đổi, tùy thuộc vào những thỏa thuận đi kèm khác nhau của các bên mua – bán hàng hoá.
Các loại phụ phí vận tải đường biển O/F thường gặp
Ngoài cước phí chính và phí Ocean Freight, doanh nghiệp còn cần phải trả một số loại phụ phí vận tải đường biển khác.. Việc hiểu rõ các loại phí này sẽ giúp bạn có thể tính toán và quản lý ngân sách hiệu quả hơn trong quá trình xuất nhập khẩu. Một vài loại phí thường gặp bao gồm:
Phí THC – Terminal Handling Charge (phí xử lý container tại cảng): Bao gồm cả việc bốc dỡ hàng hoá từ tàu lên cảng và ngược lại, áp dụng cả ở cảng bốc (THC/L) lẫn cảng dỡ (THC/D). Phí THC thường được tính riêng với cước phí vận chuyển và được thu trên mỗi container, nhằm bù đắp cho việc tập kết và xếp dỡ container.
Phí BAF – Bunker Adjustment Factor (phí biến động giá nhiên liệu): Phí này được áp dụng nhằm bù đắp vào sự biến động về giá thành nhiên liệu mà phía hãng tàu phải chi trả. Phí này cũng có thể thay đổi dựa theo giá dầu trên thị trường và tại khu vực vận chuyển hàng hoá.
Phí D/O – Delivery Order (phí cấp lệnh giao hàng): Đây là loại phí mà hãng tàu hoặc đại lý vận chuyển cần thu để cấp lệnh giao hàng cho người nhận. Delivery Order cũng là chứng từ quan trọng giúp bên nhận có thể lấy hàng từ cảng đích.
Phí CCF – Container Cleaning Fee (phí vệ sinh container): Phụ phí vận tải đường biển này được áp dụng khi container cần được vệ sinh sau khi đã dỡ hàng xong xuôi.
Phí CIC – Container Imbalance Charge (phí mất cân đối vỏ container): phí CIC là phụ thu nhằm bù đắp chi phí phát sinh trong quá trình vận chuyển container rỗng từ nơi dư thừa đến nơi bị thiếu container.
Phí PSS – Peak Season Surcharge (phí mùa cao điểm): Phí này được thu trong thời gian cao điểm của hoạt động vận chuyển hàng hoá đường biển.
Phí AMS – Advanced Manifest System Fee (phí khai báo Hải Quan): Đây là phí để khai báo thông tin hàng hoá với cơ quan Hải Quan dành cho những quốc gia yêu cầu (ví dụ: Hoa Kỳ, Canada,…).
Phí DDC – Destination Delivery Charge (phí giao hàng tại cảng đến): Phí này được thu nhằm bù đắp cho chi phí bốc dỡ hàng đi khỏi tàu, sắp xếp container vào trong cảng và phí ra vào cổng của cảng.
Phí PCS – Port Congestion Surcharge (phí tắc nghẽn cảng): Phí này được áp dụng khi xảy ra tình trạng tắc nghẽn tại cảng biển.
Phí O/F có thể thay đổi tùy thuộc vào khá nhiều yếu tố như phân loại hàng hoá, kích thước của container, khoảng cách vận chuyển,… và một số dịch vụ bổ sung mà bên gửi hàng yêu cầu. Cụ thể như sau:
Phân loại container: Phí Ocean Freight thường sẽ tính dựa trên kích thước của container, phổ biến nhất vẫn là loại container 20 feet và 40 feet.
Khoảng cách: Cự ly giữa cảng bốc xếp hàng và cảng đích cũng ảnh hưởng trực tiếp đến cước phí vận chuyển.
Phân loại hàng hoá: Phí Ocean Freight còn phụ thuộc nhiều vào khối lượng hàng hóa, phân loại hàng, ví dụ như hàng hoá nguy hiểm, hàng đông lạnh sẽ có mức phí cao hơn nhiều do cần cách xử lý và bảo quản đặc biệt.
Tình hình thị trường:PhíOcean Freight có thể thay đổi, tùy thuộc vào nhu cầu vận chuyển trên thị trường hoặc những biến động về giá thành nhiên liệu, tỷ giá ngoại tệ,…
Tạm kết
Việc hiểu rõ Ocean Freight là gì cũng như những chi phí liên quan, từ cước vận chuyển cho đến phụ phí THC, BAF hay CIC,… sẽ giúp các doanh nghiệp có thể kiểm soát tốt ngân sách và tránh phát sinh những chi phí không mong muốn. Nếu bạn cần tìm hiểu thêm về phụ phí đường biển hoặc có nhu cầu vận chuyển hàng hoá đường biển quốc tế, hãy nhấc máy gọi ngay cho đội ngũ Finlogistics để được các tư vấn viên của chúng tôi hỗ trợ nhiệt tình 24/7, mọi lúc mọi nơi.
Hàn Quốc hiện nay đang sở hữu tổng cộng khoảng 60 cảng biển (31 cảng thương mại và 29 cảng ven biển). Trong danh sách cảng biển tại Hàn Quốc, có một số cảng container chính thực hiện vận chuyển hàng hoá Việt Nam. Vậy đó là những cảng biển nào? Hãy cùng Finlogistics tìm hiểu dưới đây nhé!
Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc
Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc chi tiết
Dưới đây là 4 cái tên nổi bật nhất trong danh sách cảng biển tại Hàn Quốc vận chuyển hàng hoá về Việt Nam mà các doanh nghiệp cần lưu ý:
Cảng biển Incheon
Cảng Incheon là một trong những cảng biển quan trọng bậc nhất của Hàn Quốc. Tất cả những hoạt động kinh doanh tại bờ Tây của bán đảo Triều Tiên hầu như đều thông qua cảng Incheon.
Năm 1999, cảng Incheon đã được xây dựng mở rộng nhằm thông thương với nhiều cảng quốc tế khác từ gần 200 quốc gia trên thế giới. Điều này có ảnh hưởng rất lớn đối với xứ sở kim chi về mặt chính trị, ngoại giao và kinh tế, cũng như góp phần vào việc hiện đại hoá đất nước.
Cho đến nay, cảng quốc tế Incheon đã và đang tiến hành khai thác hoạt động tại 8 cầu tàu, có thể vận hành cùng một lúc đến 45 tàu với trọng tải 50.000 tấn.
Cước phí vận chuyển hàng container đường biển từ cảng Incheon như sau:
Cảng Busan nằm tại cửa sông Naktong, Hàn Quốc, được xem là cảng container lớn thứ 05 trên thế giới và cảng trung chuyển lớn bậc nhất tại khu vực Đông Bắc Á. Mỗi năm, lượng hàng hoá trung chuyển đi qua cảng Busan đạt khoảng 20 triệu TEUs, với 43 bến cảng để có thể tiếp nhận và xử lý khoảng 150 tàu container cùng một lúc.
Ngoài ra, cảng Busan còn sở hữu nhiều bến cảng khác nhằm hỗ trợ xử lý nhiều loại hàng hoá tại cảng, ví dụ như: cảng Gamcheon, cảng Gamman, cảng Sinseondae, cảng Singamman,…
Cước phí vận chuyển hàng container đường biển từ cảng Busan như sau:
Busan – TP. Hải Phòng: 130 USD/ 01 container 20″
Thời gian vận chuyển từ Busan về TP. Hải Phòng: 07 ngày
Thời gian vận chuyển từ Busan về TP. Hồ Chí Minh: 08 ngày
Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc – cảng Busan
Cảng biển Ulsan
Ulsan là một thành phố lớn nằm ở phía Đông Nam tại Hàn Quốc, giáp với khu vực biển Nhật Bản và cách TP> Busan khoảng 70km về phía Bắc. Với lợi thế giáp biển và gần cảng Busan, cảng biển Ulsan được thành lập vào ngày 25/09/1963
Cảng Ulsan đã trở thành một trong những trung tâm chiến lược chính, hỗ trợ một số ngành công nghiệp chính của Hàn Quốc, trong Khu công nghiệp Ulsan. Hệ thống cầu tàu dài đến 1,886m, với sức chứa tại khu vực nhà kho đạt mức 700.000 tấn và khu vực kho bãi ngoài trời là 1.071.000 tấn.
Cước phí vận chuyển hàng container đường biển từ cảng Ulsan như sau:
TP. Hồ Chí Minh – Ulsan: 80 USD/ 01 container 20″
Thời gian vận chuyển từ TP. Hồ Chí Minh – Ulsan: 11 ngày
Cảng Gwangyang nằm tại vị trí đắc địa, thuộc khu Kinh tế Mở Vịnh Gwangyang, sau quyết định hợp nhất 03 thành phố Suncheon, Yeosu và Gwangyang trở thành một đô thị lớn.
Cảng container Hàn Quốc này đã trở thành cảng đứng thứ ba về lưu lượng hàng hoá container tiếp nhận vào năm 2018, chỉ đứng sau cảng Incheon và Busan, đạt mốc 2.408 TEUs.
Về vị trí địa lý, cảng Gwangyang có thể liên kết với một số cảng quốc tế lớn khác như: cảng Thượng Hải, cảng Thanh Đảo, cảng Đại Liên và cảng Ninh Ba tại Trung Quốc. Do đó, cảng Gwangyang là nơi tốt nhất để thực hiện vận chuyển hàng hoá Trung Quốc trong tương lai gần.
Cước phí vận chuyển hàng container đường biển từ cảng Gwangyang như sau:
Thời gian vận chuyển từ Gwangyang – TP. Hồ Chí Minh: 07 ngày
Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc – cảng Gwangyang
Tạm kết
Trên đây là tổng hợp danh sách cảng biển tại Hàn Quốc mà Finlogistics muốn giới thiệu cho các doanh nghiệp đang quan tâm và tìm hiểu. Hàn Quốc luôn là một trong những đối tác lớn của Việt Nam trong lĩnh vực Logistics – xuất nhập khẩu. Do đó, các doanh nghiệp cần nắm vững thông tin về các cảng biển vận chuyển để thuận lợi trong việc xử lý và thông quan hàng hoá.
Consignee là gì? Trong hoạt động xuất nhập khẩu, Consignee là khái niệm xuất hiện nhiều trong quá trình trao đổi và mua bán hàng hoá giữa các bên với nhau. Tuy nhiên, nhiều người vẫn đang nhầm lẫn giữa Consignee và Notify Party, bởi có nhiều cách hiểu khác nhau. Vậy mối quan hệ giữa Consignee và Notify Party như thế nào? Hãy cùng Finlogistics tìm hiểu chi tiết ngay sau đây!
Consignee là gì?
Tuy đã bắt gặp nhiều nhưng bạn vẫn đang phân vân không biết Consignee là gì? Hãy tham khảo những nội dung dưới đây để hiểu rõ hơn về Consignee:
Khái niệm
Consignee (Cnee) nghĩa là người nhận hàng cuối cùng hoặc bạn cũng có thể hiểu là người mua hàng (Buyer). Cnee chính là người nhận hàng thực sự của hàng hoá và được chỉ định dựa vào vận đơn B/L đích danh (tên cá nhân/doanh nghiệp và địa chỉ của bên nhận hàng).
Nếu Cnee được thể hiện trên vận đơn vô danh (không ghi đích danh bên nhận hàng và theo lệnh) thì đây không phải là người mua hàng. Cnee có thể là người trực tiếp thực hiện các bước thủ tục nhập khẩu hàng hoá hoặc được chỉ định để tiến hành nhập khẩu. Tuy nhiên, vẫn có trường hợp Cnee là người trung gian để thực hiện vận chuyển hàng hoá, tùy theo thỏa thuận.
Trên phiếu vận đơn thông thường, thông tin về Cnee luôn được đặt bên dưới thông tin của người bán (Shipper) và luôn hiển thị rõ thông tin: tên cá nhân/doanh nghiệp, địa chỉ, mã số thuế, số điện thoại,…
Vai trò
Nhiệm vụ chính của Cnee là gì trong hoạt động xuất nhập khẩu nói chung và vận chuyển hàng hoá nói riêng?
Cnee được xem là người nhận hàng cuối cùng. Khi lô hàng cập bến cảng đích, đơn vị vận chuyển sẽ chỉ giao hàng cho Cnee giống với trên B/L gốc. Nhưng nếu bạn không chứng minh được mình là Cnee trên B/L gốc thì cũng sẽ không được giao hàng. Do đó, khi nhận hàng, bạn cần mang theo đầy đủ chứng từ xác thực Cnee để quá trình nhận hàng được diễn ra thuận lợi.
Đối với điều kiện giao hàng FOB Incoterm, sau khi lô hàng được bốc xếp lên tàu thì mọi trách nhiệm, rủi ro và chi phí thông quan hàng hoá đều sẽ thuộc về phía Cnee.
Cnee sẽ đóng vai trò là người thỏa thuận với đơn vị vận chuyển về những chi phí vận chuyển và chi phí phát sinh liên quan đến container.
Mối quan hệ mật thiết giữa Notify Party và Consignee là gì?
Notify Party được xem là người nhận thông báo mỗi khi hàng cập bến, cũng là cá nhân/doanh nghiệp có mặt trên vận đơn B/L. Notify Party sẽ có trách nhiệm nhận giấy thông báo lô hàng đến, sau đó gửi lại thông tin này đến cho Consignee để tiến hành nhận hàng về. Hoặc Notify Party sẽ được ủy quyền từ phía Cnee để nhận hàng và giao đến tại địa điểm của người nhận hàng cuối cùng.
Tùy theo mỗi lô hàng và loại vận đơn, Notify Party có thể vừa là người nhận thông báo, vừa là Cnee. Thậm chí, Notify Party còn là đại lý giao – nhận hàng hoặc là môi giới Hải Quan. Theo quy định thỏa thuận giữa hai bên, vai trò và nghĩa vụ của Notify Party và Cnee có sự khác nhau, vậy mối liên hệ mật thiết giữa Notify Party và Consignee là gì? Cụ thể:
1. Quyền nhận lô hàng:
Notify Party: Người được nhận được thông báo khi tàu chuẩn bị cập bến từ phía hãng tàu, có quyền được nhận lô hàng, thông quan và giao hàng cho người nhận hàng cuối cùng tại địa chỉ thỏa thuận.
Consignee: Người được nhận thông báo từ phía hãng tàu khi tàu chuẩn bị cập bến và cũng là người nhận hàng cuối cùng.
2. Thanh toán hoá đơn:
Notify Party: Người nhận hàng, thông quan Hải Quan và bàn giao lại cho người nhận hàng cuối cùng.
Consignee: Người nhận hàng cuối cùng, có trách nhiệm phải thanh toán tiền hàng và những khoản chi phí khác theo như Contract và nhận B/L ký hậu (bản gốc) để có thể lấy hàng về.
Hướng dẫn phân biệt Shipper-Consignee và Seller-Buyer
Thuật ngữ Shipper-Consignee và Seller-Buyer thường gây nhầm lẫn lớn vì khá tương đồng. Trong Sales Contract, Seller và Buyer là hai bên chính, nhưng trong vận chuyển hàng hoá, chúng ta lại sử dụng Consignee và Shipper.
Trong hoạt động giao dịch mua bán, người bán hàng sẽ được gọi là Seller hoặc Exporter. Còn khi phát hành Letter of Credit (L/C), Seller sẽ trở thành Beneficiary và Buyer là Remitter (người thanh toán). Khi phát hành vận đơn B/L, nhà xuất khẩu sẽ là Shipper, còn người nhập khẩu là Consignee, sự phân biệt này giúp các bên tránh được những rủi ro không mong muốn.
Nếu phải nhờ một bên làm trung gian vận chuyển, Shipper chỉ đóng vai trò là người trung gian mua hàng và bán lại cho Buyer. Còn Buyer cũng có thể thuê đơn vị Forwarder để có thể giảm thiểu rủi ro cũng như tối ưu chi phí.
Qua những nội dung trên chắc hẳn bạn đã nắm rõ Cnee là gì và có vai trò như thế nào. Dưới đây là những thông tin liên quan đến Cnee mà bạn cần lưu ý:
Thông tin về Cnee phải rõ ràng, đầy đủ: tên cá nhân/doanh nghiệp, địa chỉ, mã số thuế, số điện thoại,… thể hiện trên B/L đích danh để có thể nhận hàng.
Cnee vừa có thể là người mua (đối với B/L đích danh) hoặc cũng có thể không phải (đối với B/L vô danh). Khi đưa B/L đến để nhận hàng, nếu xác thực được thông tin là Cnee thì bạn sẽ được nhận hàng.
Hầu hết những B/L đường biển thì Cnee cũng chính là Notify Party.
Đối với B/L vô danh thì ai cũng có thể đưa Bill đến để làm thủ tục nhận hàng và chuyển nhượng hàng hoá bằng cách trao tay. Những người đưa B/L vô danh đến để nhận hàng cũng được xem là Cnee.
Tạm kết
Trên đây là tất tần tật lời giải đáp cho thắc mắc “Consignee là gì?” mà bạn đang quan tâm và tìm hiểu chi tiết. Bởi vì nhiều yếu tố tương đồng, nên bạn cần phân biệt rõ mối liên hệ giữa Notify Party và Consignee, cũng như sự khác nhau giữa Shipper-Consignee và Seller-Buyer. Nếu vẫn còn có câu hỏi liên quan để nội dung này, bạn có thể gọi đến cho đội ngũ chuyên viên của Finlogistics thông qua số hotline hoặc điền form liên hệ.
Port of Discharge là gì? Đây là một trong những cụm từ xuất hiện thường xuyên trên các loại giấy tờ, chứng từ xuất nhập khẩu, đặc biệt là Bill of Lading. Đây cũng là thuật ngữ quan trọng trong vận tải quốc tế, ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian, chi phí và rủi ro của các bên tham gia Logistics. Cùng tìm hiểu kỹ hơn khái niệm này qua bài viết dưới đây cùng Finlogistics nhé!
Tìm hiểu chi tiết về Port of Discharge – cảng xếp dỡ hàng hoá
Port of Discharge là gì?
Vậy Port of Discharge là gì? POD còn được gọi là cảng dỡ hàng hoặc cảng đích, cảng đến. Đây là nơi mà các loại hàng hóa được bốc dỡ khỏi tàu và thực hiện các bước thủ tục để chuyển về kho của bên nhận hàng. Quá trình này là một phần không thể thiếu trong quy trình vận chuyển hàng hoá quốc tế, đóng vai trò như điểm đích đến cuối cùng, bắt đầu từ cảng đi.
Khi thực hiện đơn hàng vận tải đường biển, thì có hai điểm quan trọng cần phải xác định rõ ràng là cảng xếp hàng (POL) và cảng dỡ hàng (POD). Tên của những cảng này sẽ được ghi rõ ở trên mặt trước của Bill of Lading. Port of Discharge thực tế cũng là một hải cảng, nhưng lại đóng vai trò là cảng dỡ hàng nhiều hơn. Và cũng là cảng đó, nhưng nếu sắp xếp hàng hoá lên tàu, thì nó lại đóng vai trò là cảng xếp hàng – POL.
Cảng dỡ hàng cũng tiếp nhận các loại hàng hóa từ tàu hoặc những phương tiện vận chuyển khác. Tiếp đó, hàng hóa sẽ trải qua các bước thủ tục Hải Quan, kiểm tra về số lượng và chất lượng hàng hóa rồi mới được được chuyển giao cho bên nhận. Tổng cả quá trình có thể bao gồm: thủ tục nhập khẩu + thanh toán thuế phí + những yêu cầu liên quan tới quy định nhập khẩu hàng hoá.
Vậy những chức năng chính của POD là gì? Cảng đích đóng một vai trò rất quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa, từ điểm xuất phát cho tới điểm đích cuối cùng. Dưới đây là một số vai trò quan trọng của cảng đích:
Thu nhận hàng hoá: POD chấp nhận hàng hoá từ các tàu hoặc phương tiện vận chuyển khác (ví dụ như: tàu container, tàu chở dầu, tàu chở hàng khô,…). Đây sẽ là nơi hàng hoá kết thúc chuyến hành trình trên biển.
Xử lý và sắp xếp hàng hoá: POD sẽ thực hiện quá trình xử lý, bốc dỡ hàng hoá từ tàu và sắp xếp chúng tại bãi cảng. Quá trình này sẽ bao gồm sử dụng cầu cảng, hệ thống cẩu cũng như những trang thiết bị sắp xếp hàng hoá.
Kiểm tra hậu cần và an ninh: POD thường tiến hành kiểm tra hàng hoá và an ninh để bảo đảm tính chính xác và mức độ an toàn của hàng hoá. Điều này nhằm chắc chắn rằng hàng hoá không chứa gì nguy hiểm hoặc vi phạm những quy định an ninh hàng hải.
Lên kế hoạch phân phối hàng hoá: POD sẽ thường phải chịu trách nhiệm lên kế hoạch để phân phối hàng hoá tới những điểm đích cuối cùng (nơi bên nhận hàng) hoặc các cảng khác bằng phương thức vận tải đường bộ, đường sắt hoặc đường biển.
Lưu trữ, bảo quản hàng hoá: POD giữ vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và bảo quan hàng hoá tạm thời nếu cần thiết. Cảng dỡ hàng sẽ cung cấp hệ thống kho bãi và dịch vụ lưu trữ đặc biệt cho các loại hàng hoá trong thời gian chờ để chuyển đổi hoặc phân phối đi nơi khác.
Xử lý chứng từ Hải Quan: POD cũng có thể hỗ trợ đắc lực trong việc xử lý chứng từ, tài liệu Hải Quan, giúp đảm bảo hàng hoá được thông quan một cách nhanh chóng, tối ưu và đúng quy định.
Giao hàng hóa cho bên nhận hàng: Một trong những vai trò lớn nhất của POD là chuyển giao hàng hóa cho bên nhận hàng. Sau khi hoàn tất các bước thủ tục nhập khẩu và xử lý hàng hóa, phía cảng sẽ tiến hành giao hàng hóa theo yêu cầu và điều kiện đã được thỏa thuận từ trước giữa các bên.
Một số chức năng chính của cảng POD
Hệ thống thiết bị trong cảng dỡ hàng là gì?
POD thường được trang bị hàng loại những thiết bị và hạ tầng hiện đại để quản lý – xử lý hàng hoá và tàu biển. Vậy hệ thống thiết bị tại cảng dỡ hàng là gì? Dưới đây là một vài thiết bị phổ biến mà bạn nên biết:
Cẩu cảng (Cranes): Đây là loại thiết bị cỡ lớn, được sử dụng nhằm để nâng dỡ các loại hàng hoá từ tàu và container. Cẩu cảng thường được chia làm loại cẩu cố định hoặc di động, tùy theo cải tiến và kích thước của POD.
Xe nâng hàng (Forklifts): Xe nâng hàng được sử dụng nhiều để xếp dỡ và di chuyển hàng hóa bên trong khu vực bãi cảng. Chúng được sử dụng để di chuyển các pallet hàng hoặc hàng hóa không đóng gói từ trong container.
Hệ thống thông tin hàng hóa (Cargo Information System): Hệ thống này sẽ giúp cán bộ tại cảng quản lý các thông tin và theo dõi hàng hóa cần được xử lý, bao gồm: các container, lịch trình vận chuyển của tàu, vận đơn B/L, những thông tin liên quan khác,…
Hệ thống kiểm tra chất lượng (Quality Inspection System): Với những hàng hóa yêu cầu đăng ký kiểm tra chất lượng, thì POD có những thiết bị và hệ thống có thể thực hiện các bước kiểm tra về chất lượng hàng hoá như: máy quét, máy đo lường, máy kiểm tra vệ sinh bề mặt,…
Hệ thống an ninh (Security System): POD cần phải có hệ thống an ninh tốt, nhằm đảm bảo an toàn cho các loại hàng hóa tại cảng. Hệ thống này thường bao gồm: hệ thống camera giám sát, hệ thống bảo vệ chống cháy nổ, hệ thống kiểm soát truy cập,… và các biện pháp an toàn khác.
Hệ thống thiết bị tại cảng POD có nhiều loại, sẵn sàng hỗ trợ xử lý hàng hóa
Quy trình liên quan đến cảng POL (Port of Loading)
Cảng xếp hàng và cảng dỡ hàng có mối quan hệ mật thiết đến nhau và đều đóng vai trò lớn trong việc vận chuyển hàng hóa đường biển:
Lựa chọn POD: Phía bên xuất khẩu và nhập khẩu cần thống nhất với nhau về cảng POD trong Hợp đồng ngoại thương. Việc lựa chọn POL cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như: chi phí, thời gian và quy định Hải Quan tại quốc gia nhập khẩu để đưa ra thông tin POD phù hợp nhất.
Thông báo về POD: Bên xuất khẩu cần thông báo cho phía nhập khẩu và các bên liên quan về POL để chuẩn bị thủ tục Hải Quan và lên kế hoạch nhận hàng hóa.
Thủ tục Hải Quan: Tại POL, hàng hóa sẽ được kiểm định và làm thủ tục Hải Quan, trước khi được phép xếp dỡ xuống và vận chuyển tới điểm đích cuối cùng.
Xếp dỡ hàng hóa: Hàng hóa khi được dỡ xuống tại POD sẽ chuyển tới kho bãi hoặc địa điểm giao nhận hàng cuối cùng.
Port of Discharge có liên quan trực tiếp với Port of Loading
Lời kết
Trên đây là những thông tin hữu ích nhất, nhằm giúp bạn nắm rõ Port of Discharge là gì cũng như những lợi ích và đặc điểm của cảng đích trong xuất nhập khẩu và vận chuyển hàng hóa đường biển. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến POD hoặc muốn hỗ trợ thủ tục xuất nhập khẩu, vận chuyển hàng hoá hoặc làm giấy tờ khó,… liên hệ ngay cho Finlogistics. Chúng tôi sẽ giúp bạn xử lý đơn hàng một cách nhanh chóng, an toàn và tối ưu nhất.
Vận chuyển đường biển phù hợp đối với rất nhiều loại hàng hóa khác nhau, đặc biệt là các mặt hàng quá khổ quá tải (OOG – Out of Gauge). Ngoài ra, các mặt hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển cũng cần chú ý một số điểm quan trọng. Bài viết dưới đây của Finlogistics sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình này, cùng tìm hiểu nhé!
Tìm hiểu về hàng quá khổ quá tải nhập khẩu bằng đường biển chi tiết
Hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển như thế nào?
Khái niệm
Vận tải hàng hóa bằng đường biển đóng một vai trò trung tâm trong hệ thống Logistics – xuất nhập khẩu toàn cầu, cho phép các doanh nghiệp trao đổi hàng hóa và dịch vụ trên phạm vi cực lớn. Với khả năng vận tải lượng lớn hàng hóa cùng một lúc và chi phí thấp hơn so với những phương thức vận tải khác, thì hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển là sự lựa chọn hàng đầu của nhiều bên.
Các sản phẩm máy móc, thiết bị kích thước lớn dùng trong công nghiệp lớn như: cầu trục, rô-tô của tua-bin gió,… cần phải được vận chuyển bằng những phương tiện đặc biệt. Chúng có thiết kế bảo đảm chịu được trọng lượng và kích thước tổng thể của hàng OOG. Do đó, vận tải đường biển sẽ là giải pháp hữu ích và hiệu quả cho những hàng hóa quá khổ quá tải.
Ưu điểm nổi bật
Hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển ngày càng được nhiều doanh nghiệp ưa chuộng nhờ vào những lợi ích nổi trội sau đây:
Quy mô vận chuyển lớn: Tàu biển có thể chứa đến hàng trăm nghìn tấn hàng hóa, từ các loại thiết bị, máy móc dùng trong công nghiệp, ô tô, tua-bin,… cho đến những mặt hàng tiêu dùng (thực phẩm, quần áo,…).
Chi phí bỏ ra hợp lý: Mức phí vận chuyển đường biển doanh nghiệp cần bỏ ra thấp hơn khá nhiều so với những phương pháp khác. Điều này cực kỳ quan trọng đối với những bên muốn giảm thiểu chi phí Logistics.
Thân thiện với môi trường: Hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển cũng là một sự lựa chọn thân thiện đối với môi trường, bởi nó tạo ra lượng khí thải ít hơn so với hình thức vận tải đường hàng không, đường bộ,…
Mức độ an toàn cao: Những quy định và tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt trong vận tải đường biển sẽ giúp đảm bảo hàng OOG của doanh nghiệp một cách an toàn, từ điểm xuất phát cho đến điểm đích.
Khái niệm và lợi thế của hàng quá khổ quá tải nhập khẩu bằng đường biển
Kích thước cont Flat rack và cont Open top trong nhập khẩu hàng quá khổ quả tải đường biển
Các mặt hàng quá khổ quá tải thường sẽ sử dụng một số loại container chuyên dụng đặc biệt như: cont Open Top hoặc cont Flat Rack. Việc xác định chính xác thông tin khổ hàng vô cùng cần thiết để bạn có thể chọn loại cont phù hợp, vừa tối ưu chi phí lại vừa đóng hàng hiệu quả. Dưới đây là kích thước cont chi tiết cho từng loại, bạn có thể tham khảo:
Đối với cont Flat rack
Loại cont này được thiết kế mở hai bên thành và phía trên, đặc biệt là hai vách ở hai đầu có thể tháo ra (Flatform container) hoặc gập xuống tùy ý. Với kiểu thiết kế như vậy, các loại hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển đều có thể sử dụng loại cont Flat rack này.
Container Flat rack thường được sử dụng nhiều để vận chuyển hàng OOG
#Flat rack (FR) 20 feet:
Thông số
Dài
Rộng
Cao
Kích thước bên ngoài
6.058 mét
2.438 mét
2.591 mét
Kích thước bên trong
5.553 mét
2.194 mét
2.213 mét
Chiều cao đế
0.378 mét
Trọng lượng
Vỏ cont
Hàng có thể đóng
Tổng trọng lượng
2,800 kg
31,200 kg
34,000 kg
#Flat rack (FR) 40 feet:
Thông số
Dài
Rộng
Cao
Kích thước bên ngoài
12.192 mét
2.438 mét
2.591 mét
Kích thước bên trong
11.686 mét
2.374 mét
1.955 mét
Chiều cao đế
0.636 mét
Trọng lượng
Vỏ cont
Hàng có thể đóng
Tổng trọng lượng
4,900 kg
40,100 kg
45,000 kg
#Flat rack (FR) 40 feet HC:
Thông số
Dài
Rộng
Cao
Kích thước bên ngoài
12.192 mét
2.438 mét
2.896 mét
Kích thước bên trong
11.686 mét
2.374 mét
2.264 mét
Chiều cao đế
0.632 mét
Trọng lượng
Vỏ cont
Hàng có thể đóng
Tổng trọng lượng
5,000 kg
45,000 kg
50,000 kg
Đối với cont Open top
Đây là loại cont được thiết kế mở mái, nghĩa là khả năng đóng các loại hàng hóa quá khổ quá tải với chiều cao vượt mức cont bình thường. Ngoài ra, loại cont Open top này còn phù hợp khi đóng rút hàng từ trên cao xuống dưới bằng cần cẩu.
Container Open top được sử dụng cho các loại hàng OOG có chiều cao quá khổ
#Open top (OT) 20 feet:
Thông số
Dài
Rộng
Cao
Kích thước bên ngoài
6.058 mét
2.438 mét
2.591 mét
Kích thước bên trong
5.898 mét
2.352 mét
2.348 mét
Chiều cao đế
0.2 mét
Trọng lượng
Vỏ cont
Hàng có thể đóng
Tổng trọng lượng
2,410 kg
21,590 kg
24,000 kg
#Open top (OT) 40 feet:
Thông số
Dài
Rộng
Cao
Kích thước bên ngoài
12.192 mét
2.438 mét
2.591 mét
Kích thước bên trong
12.032 mét
2.352 mét
2.348 mét
Chiều cao đế
0.2 mét
Trọng lượng
Vỏ cont
Hàng có thể đóng
Tổng trọng lượng
4,300 kg
26,180 kg
30,480 kg
#Open top (OT) 40 feet HC:
Thông số
Dài
Rộng
Cao
Kích thước bên ngoài
12.192 mét
2.438 mét
2.896 mét
Kích thước bên trong
12.032 mét
2.352 mét
2.653 mét
Chiều cao đế
0.2 mét
Trọng lượng
Vỏ cont
Hàng có thể đóng
Tổng trọng lượng
4,260 kg
26,220 kg
30,480 kg
Hàng quá khổ quá tải nhập khẩu bằng đường biển cần chú ý lựa chọn container thích hợp
Cần lưu ý gì đối với hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển?
Khi vận chuyển hàng hóa quá khổ quá tải bằng đường biển, có một vài điều quan trọng mà các doanh nghiệp và cá nhân cần nắm rõ và ghi nhớ, để bảo đảm quá trình vận chuyển diễn ra suôn sẻ và an toàn.
1. Nắm rõ về loại hàng hóa cần vận chuyển: Mỗi loại hàng OOG đều sẽ có những yêu cầu vận chuyển, đóng gói, chằng buộc (Lashing) và bảo quản riêng. Đồng thời, bạn cũng cần thực hiện đúng quy định về việc vận chuyển hàng hóa của các Cơ quan quản lý chuyên ngành.
2. Hiểu chi tiết về thủ tục Hải Quan liên quan: Đây cũng là một phần việc khá quan trọng đối với các doanh nghiệp trong quá trình vận chuyển hàng hóa đường biển. Bạn cần thực hiện đúng và đầy đủ các bước thủ tục để tránh xảy ra bất kỳ sự cố nào khác.
3. Một số mặt hàng không thể vận chuyển đường biển: Mặc dù tàu biển có thể vận chuyển nhiều loại hàng hóa quá khổ quá tải, nhưng trừ một số loại như: nhà máy hoàn chỉnh, nhà ở di động, cầu trục cỡ lớn,…. Bạn có thể yêu cầu sử dụng những phương tiện vận chuyển khác (đường bộ hoặc đường sắt) để bảo đảm an toàn cho hàng hóa.
4. Lựa chọn đơn vị vận chuyển hàng hóa uy tín: Nếu cần sự hỗ trợ từ bên thứ ba, các doanh nghiệp nên chọn lựa các đơn vị Logistics có dịch vụ xử lý thông quan và vận tải bằng đường biển chất lượng.
Lời kết
Hiểu rõ nhu cầu của khách hàng, công ty Finlogistics mang đến cho các doanh nghiệp dịch vụ vận tải đường biển nội địa và đa quốc gia. Chúng tôi có thể đáp ứng tất tần tật các loại hàng hóa vận chuyển của khách hàng, kể cả những loại hàng OOG có kích thước và khối lượng lớn. Khách hàng sẽ được đội ngũ chuyên viên của chúng tôi hỗ trợ thực hiện thủ tục chứng từ và vận chuyển hàng hóa một cách nhanh chóng, chính xác và tối ưu chi phí.
Hiện nay, Việt Nam đã và đang áp dụng nhiều hình thức nhập khẩu hàng hóa khác nhau. Trong đó, phổ biến nhất vẫn là qua đường biển. Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển chi tiết sẽ phụ thuộc vào từng mặt hàng khác nhau. Tuy nhiên, một quy trình tối thiểu sẽ bao gồm những bước quan trọng sau đây. Hãy cùng theo dõi với Finlogistics nhé!
Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển
Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển bao gồm 10 bước chi tiết
Đặt lịch, kiểm tra, xác nhận booking tàu
Sau khi ký kết Hợp đồng mua bán (Sales Contract), bước đầu tiên trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển cần thực hiện là đặt booking tàu. Thông thường, hãng tàu sẽ hết chỗ trước lịch chạy 01 tuần, đặc biệt là vào mùa cao điểm. Khi thực hiện booking tàu, doanh nghiệp cần cung cấp các thông tin sau trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển:
Cảng đi (Port of Loading): Nơi hàng hóa được xếp lên tàu
Cảng chuyển tải: Có 2 hình thức bao gồm chuyển tải (transit) hoặc đi thẳng (direct) tùy theo lựa chọn ban đầu
Theo dõi đóng hàng và cập nhật thông tin từ bên xuất khẩu
Việc theo dõi, giám sát tiến trình đóng hàng sẽ do bên xuất khẩu, đại lý hoặc đối tác giao dịch FWD của bạn thực hiện. Những thông tin cần cập nhật khi thực hiện quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển bao gồm:
Ảnh chụp container rỗng nhằm đảm bảo không xảy ra hư hại gì trước đó
Ảnh chụp bảng điều khiển nhiệt độ với hàng hóa đông lạnh
Kiểm tra chứng từ, hồ sơ lô hàng
Bước tiếp theo trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển là yêu cầu đối tác chuẩn bị các chứng từ cần thiết để tiến hành nhập lô hàng.
Nhận thông báo khi hàng đến
Doanh nghiệp sẽ nhận được thông báo hàng đến (Arrival Notice) trước khi tàu cập bến 01 ngày. Các thông tin Arrival Notice sẽ tương tự như hóa đơn mua hàng, bao gồm: tên nhà xuất khẩu/ nhập khẩu, tên tàu, số chuyến, số hiệu container, số Seal, mô tả hàng hóa,… Sau đó, chúng ta tiến hành thực hiện lệnh giao hàng D/O: Giấy giới thiệu, Hóa đơn gốc, Giấy ủy quyền (nếu có yêu cầu).
Đăng ký chứng từ để nhận lô hàng
Tùy theo yêu cầu của từng loại hàng, doanh nghiệp cần chuẩn bị mã HS code, chứng từ liên quan theo quy định để đăng ký thủ tục nhập hàng trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển.
Khai báo Hải Quan
Đây là bước quan trọng và tương đối phức tạp trong quy trình nhập khẩu hàng hóa. Thủ tục này đòi hỏi đầy đủ các chứng từ: hợp đồng, hóa đơn thương mại, phiếu đóng gói, vận đơn, giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa, giấy phép nhập khẩu,… Ngoài các chứng từ theo như liệt kê, doanh nghiệp cần lưu ý đến chữ ký số nếu thực hiện thủ tục khai báo Hải Quan online.
Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển
Mở và thông quan; thanh lý tờ khai
Để tiến hành mở tờ khai và thông quan trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển, doanh nghiệp cần chuẩn bị giấy giới thiệu, tờ khai phân luồng Hải Quan, Invoice, phiếu đóng gói, vận đơn,… Sau đó hoàn thiện thủ tục nộp thuế, in mã vạch tại cảng và nộp ít nhất 02 bộ tờ khai đã thông quan cùng mã vạch cho bên giám sát Hải Quan. Họ sẽ đóng dấu lên mã vạch rồi giữ lại 01 bộ, bộ còn lại trả về cho doanh nghiệp.
Vận chuyển hàng hóa về kho
Sau khi thanh lý tờ khai, doanh nghiệp hãy mang theo D/O đến phòng thương vụ cảng để đóng phí. Tiếp theo giao chứng từ EIR, D/O cho tài xế để trình giám sát cổng, sau đó cho xe rời cảng về kho.
Rút hàng và trả container
Khi xe chở hàng đến kho, doanh nghiệp cần kiểm tra tình trạng container, Seal,… Sau khi rút hàng, tài xế sẽ mang trả container về cảng, kết thúc quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển.
Lưu trữ chứng từ và hồ sơ
Khi quy trình nhập khẩu hàng hóa vào kho được hoàn tất, doanh nghiệp cần lưu trữ toàn bộ chứng từ liên quan đến quy trình nhập khẩu hàng hóa để đối chiếu trong trường hợp khiếu nại phát sinh.
Những điều cần lưu ý trong quy trình nhập khẩu hàng hóa
Khi thực hiện quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển, doanh nghiệp cần lưu ý các vấn đề sau:
Mỗi tờ khai có thể khai tối đa 50 loại hàng hóa. Nếu số lượng hàng hóa nhiều hơn, doanh nghiệp cần dùng nhiều tờ khai và liên kết bằng số nhánh.
Nếu doanh nghiệp thuộc diện không đủ điều kiện để đăng ký tờ khai, hệ thống sẽ báo lỗi và từ chối cấp tờ khai (trừ các loại hàng hóa cứu trợ, phục vụ an ninh quốc phòng).
Với cùng một mặt hàng nhưng lại có thời gian nộp thuế khác nhau, doanh nghiệp cần khai báo trên nhiều tờ khai khác nhau ứng với thời điểm nộp thuế.
Liệt kê các loại hàng hóa thuộc diện miễn giảm thuế/ hàng hóa chịu thuế VAT/ hàng hóa đặc biệt với thuế suất cao. Điều này nhằm đảm bảo lợi ích cũng như thực hiện đầy đủ nghĩa vụ doanh nghiệp.
Cần lưu ý gì khi nhập khẩu hàng hóa đường biển?
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp 10 bước chi tiết trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển. Mong rằng những thông tin này sẽ giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện hơn về lĩnh vực. Hiện nay, công ty Finlogistics là đơn vị cung cấp dịch vụ giao nhận, vận chuyển hàng hóa quốc tế, thủ tục thông quan Hải Quan,… tối ưu về chi phí lẫn thời gian. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách hàng và doanh nghiệp!
Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển là một vấn đề lớn mà các doanh nghiệp xuất nhập khẩu cần phải lưu ý hàng đầu. Bởi vì, điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí xuất nhập khẩu, thông quan hàng hóa. Quá trình vận tải bằng đường biển thường sẽ phát sinh rất nhiều phụ phí khác nhau, do đó bạn có thể tham khảo chi tiết những loại phí đó trong bài viết dưới đây của Finlogistics nhé!
Tổng hợp các loại phụ phí trong vận chuyển hàng hóa đường biển
Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển là gì?
Nhằm mục đích hiểu rõ về những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển một cách cụ thể, thì bạn cần phải biết phụ phí vận tải đường biển là gì?
Phụ phí vận tải đường biển (Ocean Freight Surcharges) là những khoản chi phí được tính thêm, cộng vào cước vận tải biển trong biểu giá của hãng tàu hoặc của công hội.
Mục đích của những khoản phụ phí này chính là nhằm để bù đắp thiệt hại cho hãng tàu, những chi phí phát sinh thêm trong quá trình vận chuyển hay doanh thu bị giảm đi do những nguyên nhân khách quan cụ thể nào đó (ví dụ như: giá thành nhiên liệu bị thay đổi, chiến tranh bùng nổ,…).
Khi tiến hành tính toán tổng chi phí, chủ hàng cần phải lưu ý tránh bỏ sót những khoản phụ phí thêm vào, mà hãng tàu đang áp dụng ở trên tuyến vận tải mà lô hàng của mình sẽ đi qua.
Như vậy, có thể hiểu rằng phụ phí vận tải đường biển sẽ thường xuyên phát sinh trong khi vận chuyển hàng hóa, sản phẩm. Vậy cụ thể có những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển nào mà doanh nghiệp cần nắm rõ?
Vận chuyển đường biển có khá nhiều loại phụ phí khác nhau
Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển mà bạn cần biết
Dưới đây là những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển thường gặp nhất, các doanh nghiệp hãy đọc kỹ để có thể dự trù được các khoản phí cần phải trả sau này:
Phí THC (Terminal Handling Charge): Đây là một trong những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển, trả cho việc xếp dỡ hàng hóa tại cảng, cũng là khoản phí thu trên mỗi thùng hàng container để bù đắp vào chi phí cho những hoạt động làm hàng tại cảng, ví dụ như: xếp dỡ, tập kết container,…
Phí Handling (Handling Fee): Đây là loại phí do những công ty giao nhận hàng đặt ra nhằm để thu Shipper hay Consignee. Handling là quá trình mà một đơn vị Forwarder giao dịch với đại lý, công ty đối tác của họ ở nước ngoài, nhằm để thỏa thuận về việc đại diện cho đại lý ở nước ngoài đó tại thị trường Việt Nam.
Phí chứng từ (Documentation Fee): Đây là một trong những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển phổ biển nhất hiện nay. Đối với những lô hàng xuất khẩu thì những hãng tàu và đơn vị Forwarder phải phát hành Bill of Lading (vận đơn đường biển) hoặc Airway Bill (vận đơn đường hàng không).
Phí AMS (Automatic Manifest System): Đây là phí dùng để truyền dữ liệu của Hải Quan cho lô hàng đi các nước như: Mỹ, Canada,…
Phí AFR (Advance Filing Rules): Đây là phí dùng để truyền dữ liệu của Hải Quan cho lô hàng đi Nhật Bản.
Phí ENS (Entry Summary Declaration): Đây là phí dùng để truyền dữ liệu Hải Quan cho lô hàng đi các nước châu Âu.
Phí CFS (Container Freight Station Fee): Đây chính là phí xếp dỡ và quản lý của kho tại cảng biển.
Cleaning Fee: Đây cũng là một trong những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển, chi trả cho khoản vệ sinh thùng container.
Phí Bill (Bill of Lading): Đây là phí để làm Bill, giúp các hãng tàu làm vận đơn và những thủ tục cần thiết về giấy tờ cho lô hàng xuất khẩu của mình.
Phí D/O (Delivery Order): Danh sách những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển bao gồm cả lệnh giao hàng.
Phí Det (Detention): Phí lưu container tại kho riêng của khách hàng cũng là một trong những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển.
Phí Dem (Demurrage): Đây là phí để lưu trữ các thùng container tại kho bãi (cảng).
Phí ISPS (International Ship and Port Facility Security): Phụ phí bảo đảm an ninh cùng nằm trong list những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển cần quan tâm.
Phí CIC (Container Imbalance Charge): Khoản phụ phí (ngoài cước biển) này giúp chủ hàng có thể để bù đắp các chi phí phát sinh từ việc vận chuyển (Re-Position) một lượng lớn vỏ container rỗng, từ nơi thừa đến nơi thiếu.
Một số loại phụ phí vận chuyển hàng hóa đường biển phổ biển
Phí Telex: Đây là loại phí điện giao hàng. Một hình thức giao hàng cho phía Consignee mà bên Shipper không cần phải gửi Bill gốc.
Phí ISF (Importer Security Filing): Một loại phí dùng để truyền dữ liệu của Hải Quan đi sang Mỹ cho phía Consignee
Phí Lift On/Off: Đây là phí trả cho việc nâng/ hạ container
Phí Courier Fee: Phí chuyển phát nhanh này được thực hiện bởi các đơn vị vận chuyển có tiếng như DHL hay FedEx hay UPS.
Phí PSS (Peak Season Surcharge): Phụ phí này thường được những hãng tàu áp dụng trong mùa cao điểm, bắt đầu từ tháng 8 cho đến tháng 10.
Phí PCS (Port Congestion Surcharge): Đây là loại phí tắc nghẽn cảng, áp dụng khi cảng xếp hoặc dỡ xảy ra tình trạng bị ùn tắc.
Phí Seal: Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển không thể thiếu đó là phí niêm chì container
Phí chỉnh sửa B/L (Amendment Fee): Phí này được áp dụng khi doanh nghiệp cần chỉnh sửa Bill of Lading.
Phí LSS (Low Sulphur Surcharge): Đây là phụ phí giảm thải chất lưu huỳnh.
Phí CAF (Currency Adjustment Factor): Đây là phụ phí biến động của tỷ giá ngoại tệ, là khoản phụ phí (ngoài phí cước biển) mà hãng tàu thu từ phía chủ hàng.
Phí BAF/FAF (Bunker Adjustment Factor/Fuel Adjustment Factor): Đây là khoản phụ phí (ngoài phí cước biển) mà hãng tàu lấy từ phía chủ hàng để bù vào thiệt hại do biến động giá nhiên liệu.
Lời kết
Trên đây là những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển thông dụng nhất hiện nay mà các chủ hàng, doanh nghiệp cần chú ý khi thực hiện vận tải hàng hóa. Mong rằng bài viết này của Finlogistics sẽ giúp ích được bạn nếu đang tìm hiểu về nghiệp vụ kho hàng hoặc gặp những vấn đề về xuất nhập khẩu. Hãy liên hệ cho công ty chúng tôi để được hỗ trợ kịp thời và tư vấn MIỄN PHÍ!
Việc hiểu rõ những mã ký hiệu container đối với những người làm trong ngành xuất nhập khẩu đều rất quan trọng và cần thiết. Để giải đáp thắc mắc của nhiều người về vấn đề những dòng mã trên container, bài viết dưới đây của Finlogistics sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích và thú vị nhất về mã ký hiệu container, đừng bỏ qua nhé!
Mã ký hiệu container
Container là gì?
Container thường sẽ được viết tắt là Cont, là một loại thùng lớn cấu tạo chủ yếu bằng thép. Các loại container thông dụng sẽ có hình dạng hộp chữ nhật, ruột rỗng và có cửa mở bao gồm hai cánh tại một mặt cũng như có chốt để đóng kín.
Vỏ ngoài của container thường được phủ một lớp sơn tĩnh điện đa dạng màu sắc. Tuy nhiên, vẫn có những loại màu container tùy thuộc vào nhà sản xuất, người sử dụng hoặc đặc tính, mục đích sử dụng của từng loại container.
Thời điểm trước thế kỷ XVIII, những thùng chứa tương tự như container ngày nay đã được sử dụng trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Nhưng chúng chủ yếu được cấu tạo từ nguyên liệu gỗ và có kích thước không theo bất kỳ một tiêu chuẩn nào.
Đến những năm 1930, Malcolm McLean là người được cho là đã đầu tiên phát minh ra container, với ý tưởng “Container Intermodal”. Đây là thùng chứa hàng có thể sử dụng cho nhiều loại phương tiện vận tải khác nhau như: tàu hỏa, xe tải, tàu thủy, máy bay,… mà không cần phải tiến hành tháo dỡ hàng hóa.
Nhiều năm sau, những chiếc thùng container hiện đại như ngày nay đã được sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới. Những nhà sản xuất cũng đã thống nhất một kích thước container và mã ký hiệu container chung, theo tiêu chuẩn ISO. Tiêu chuẩn này sẽ được thay đổi theo từng mốc thời gian, nhằm để phù hợp với kích thước cũng như tải trọng của các loại phương tiện vận tải hàng hóa, nhất là đường bộ.
Phân biệt các mã ký hiệu container và ý nghĩa của chúng
Trên mỗi thùng container vận chuyển hàng hóa sẽ có rất nhiều loại mã ký hiệu container khác nhau. Do đó, chúng ta sẽ đi sâu vào tìm hiểu từng loại ký hiệu riêng, để có thể dễ dàng nhận biết những loại container khác nhau hoặc nhận biết các thông số, trọng lượng hay kích thước container,…
DC là viết tắt của Dry Container, có nghĩa là loại container khô. Đây là loại thùng container cơ bản nhất, thường được viết là 20’DC hoặc 40’DC. Loại cont này được sử dụng để đóng gói những loại hàng hóa khô, trọng lượng nặng và thể tích nhỏ, ví dụ như: gạo, bột, sắt, thép, xi măng,…
HC (High Cube)
Loại container này được dùng chuyên để đóng hàng với kích cỡ và khối lượng lớn. Ngoài ra, loại thùng container này cũng phù hợp với việc làm văn phòng, nhà ở kiểu container.
RE (Reefer)
Loại cont này được thiết kế chuyên dành cho các kho lạnh hoặc xe đông lạnh. Thông thường, container lạnh sẽ chia làm hai loại chính là: nhôm và sắt. Lớp bên trong của loại container này được làm bằng Inox, nhằm mục đích chống chịu nhiệt độ lạnh khắc nghiệt khi vận chuyển hàng hóa. Do đó, cont Reefer thường có chi phí lưu kho khá tốn kém.
Mã ký hiệu container
HR (Hi – Cube reefer)
Loại container này cũng là một dạng thùng container lạnh, nhưng có thiết kế cao và dùng để chuyên chở những loại hàng hóa có sức chứa lớn.
OT (Open Top)
Đây là một loại container mở nóc trên, có thể tiến hành đóng hàng và rút hàng thông qua nóc. Sau đó, phần nóc cont sẽ được phủ bạt nhằm để che chắn mưa. Do vậy, loại container này sẽ dùng để chuyên chở các loại máy móc và thiết bị.
FR (Flat Rack)
Đây là loại container không có vách, không mái và chỉ có phần sàn, chuyên dùng để vận chuyển những loại hàng hóa nặng, quá tải. Container loại này sẽ có vách hai đầu trước sau, hoàn toàn có thể cố định, gập xuống hoặc tháo rời.
Kẹp chì (Seal Container)
Seal container chính là khóa niêm phong container, được sử dụng để niêm phong thùng hàng container, trước khi tiến hành xuất hàng. Mục đích là để đảm bảo hàng hóa, sản phẩm bên trong vẫn đầy đủ số lượng và hạn chế những ảnh hưởng xấu đến chất lượng.
Trong mã ký hiệu container, loại kẹp chì này còn bao gồm một dãy Serial bao gồm 6 chữ số. Mỗi thùng container niêm phong sẽ có một số chì duy nhất, sau đó sẽ được khai báo Hải Quan thông qua các kí hiệu như: P/L, B/L, C/O.
Mã ký hiệu container chỉ kích thước
Chiều dài: Có 03 loại độ dài tiêu chuẩn cho thùng container, đó là: 20 feet (6.1m), 40 feet (12.2 m) và 45 feet (13.7m).
Chiều cao: hiện chủ yếu sử dụng 02 loại thường và cao, với loại container thường sẽ cao khoảng 8 feet 6 inch (8’6”), còn loại thùng container cao sẽ có chiều cao là 9 feet 6 inch (9’6”).
Chiều rộng: bên ngoài của container (20’DC/ 40’DC/ 40’HC) là khoảng 8 feet (2,438m)
Mã ký hiệu container cơ bản trên vỏ thùng
Trên container có rất nhiều ký hiệu khác nhau, có mã hiệu ở phía trước, phía sau, bên trong, bên ngoài hoặc thậm chí là trên nóc. Hệ thống để nhận biết mã ký hiệu container bao gồm các thành phần như sau:
Mã số chủ sở hữu (Owner Code)
Mã ký hiệu container của loại thiết bị (Equipment Category Identifier/ Product Group Code)
– U: Dạng container chở hàng (Freight Container) – J: Dạng thiết bị có thể tháo rời ra (Detachable Freight Container/ Related Equipment) – Z: Dạng đầu kéo (Trailer) hoặc rơ-moóc (Chassis)
Số serie (Serial Number/ Registration Number), ví dụ như: 001234, 002334
Chữ số để kiểm tra (Check Digit)
Mã số kích thước (Size Code): bao gồm 02 ký tự (chữ cái hoặc chữ số), trong đó kí tự đầu tiên biểu thị chiều dài của thùng container, còn kí tự thứ hai biểu thị chiều cao.
Mã loại (Type Code): bao gồm 02 ký tự, trong đó kí tự đầu tiên biểu thị loại container, ví dụ như: G – General R-Refrigerate hoặc U – Open Top. Còn ký tự thứ hai biểu thị những đặc tính chính của thùng container.
Những ký hiệu dùng để khai thác khác (Operational Markings)
Theo đó, những mã ký hiệu ở trên container trong việc khai thác bao gồm hai loại chính: bắt buộc và không bắt buộc. Trong đó:
– Dấu hiệu bắt buộc (trọng lượng tối đa của container/ cảnh báo nguy hiểm điện/ container cao)
Trọng lượng tối đa (Maximum Gross Mass) được ghi ở trên cửa thùng container. Những số liệu tương tự như ghi trong biển chứng nhận an toàn CSC. Một vài container cũng sẽ thể hiện trọng lượng vỏ (Tare Weight), trọng tải hữu ích (Net Weight) hoặc lượng hàng sắp xếp cho phép (Payload).
Dấu hiệu cảnh báo có nguy hiểm về điện từ từ đường dây điện phía trên. Ký hiệu này dùng cho tất cả những container có lắp thang leo.
Dấu hiệu container cao trên mức 2,6 mét, mã ký hiệu container này bắt buộc đối với những thùng container cao trên mức 8ft 6in (2,6m).
– Dấu hiệu không bắt buộc (khối lượng container hữu ích lớn nhất/ mã quốc gia)
Khối lượng hữu ích lớn nhất (Max Net Mass) sẽ được dán trên cửa thùng container, còn phía dưới là dấu hiệu trọng lượng container có thể đạt tối đa.
Mã quốc gia (Country Code) bao gồm hai chữ cái viết tắt, thể hiện tên quốc gia sở hữu chiếc container đó.
Tổng kết
Như vậy, qua những nội dung, thông tin về mã ký hiệu container mà chúng tôi tổng hợp được ở trên, hy vọng bạn có thể nắm rõ được để có ích trong việc vận chuyển hàng hóa bằng container. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về mã ký hiệu container hoặc liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa, bạn có thể nhờ sự trợ giúp của Finlogistics. Chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp các thắc mắc của bạn!
Vận tải hàng hóa bằng đường biển ngày nay đang diễn ra rất thuận lợi, nhờ vào những hãng vận tải container qua đường biển vừa hiện đại và nhanh chóng. Trong bài viết hấp dẫn này, chúng tôi muốn giới thiệu đến cho bạn danh sách 10 hãng tàu container vận tải biển lớn nhất trên thế giới hiện tại. Đừng bỏ lỡ những thông tin quan trọng mà Finlogistics đã tổng hợp lại được dưới đây nhé!
Điểm mặt 10 hãng tàu container vận tải biển lớn nhất hiện nay
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 1 – MSC
MSC là Công ty Vận tải biển quốc tế Địa Trung Hải, được thành lập vào năm 1970, bởi thuyền trưởng Gianluigi Aptone. Công ty do tổ chức tư nhân toàn cầu nắm giữ, cùng với chiến lược thu mua nhiều tàu biển cũ, hãng tàu MSC đã vượt qua công ty vận tải biển nổi tiếng lúc bấy giờ là Maersk, để trở thành hãng tàu có sức chứa hàng hóa lớn bậc nhất trên thế giới hiện nay. Hãng MSC nổi tiếng với những tàu chuyên chở hàng hóa trọng tải nặng và vận hành tàu du lịch biển.
Hãng tàu container vận tải đường biển lớn nhất – MSC
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 2 – Maersk
Hãng tàu Maersk là một trong những công ty vận tải container toàn cầu và cũng là công ty con lớn nhất của tập đoàn Maersk Group thuộc Đan Mạch. Được thành lập vào năm 1946, ngay sau Thế chiến thứ hai bằng cách thực hiện vận chuyển hàng hóa trung gian giữa Mỹ và châu Âu, trước khi mở rộng dịch vụ ra thế giới vào năm 1950. Maersk cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa container với hơn 200 tuyến đường, kết nối gần 400 cảng biển tại hơn 130 quốc gia.
Website: https://www.maersk.com
Số lượng tàu: 685
Công suất TEU: 4,151,918
Thị phần: 15.1%
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất – MAERSK
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 3 – CMA – CGM
Là một công ty vận tải hàng container toàn cầu của nước Pháp, CMA CGM là hãng tàu lớn top ba trên thế giới. CMA CGM được thành lập từ năm 1978, nhờ vào sự sáp nhập của hai công ty vận tải container lớn của Pháp lúc đó là: Compagnie Maritime d’Affrètement (CMA) và Compagnie Générale Maritime (CGM). Với trụ sở chính đặt tại Marseille, Pháp, các tàu biển của CMA CGM hoạt động trên hơn 200 tuyến đường biển, kết nối hơn 420 cảng thông qua những cơ sở, văn phòng tại hơn 160 quốc gia.
Website: https://www.cma-cgm.com
Số lượng tàu: 627
Công suất TEU: 3,506,558
Thị phần: 12.7%
Hãng tàu container vận tải đường biển lớn nhất – CMA CMG
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 4 – COSCO
Hãng tàu COSCO được ra đời vào năm 1961, là một công ty vận tải container toàn cầu của Trung Quốc và cũng được xem là một trong những tập đoàn hùng mạnh nhất, nắm trong tay hàng loạt những công ty vận tải tại thị trường tỷ dân này. Hãng tàu COSCO hiện đang ở vị trí thứ tư toàn cầu về tổng sức tải trọng hàng hóa. COSCO chuyển cung cấp dịch vụ vận chuyển container trên hơn 200 tuyến đường, kết nối hơn 356 cảng tại 105 quốc gia và khu vực trên toàn thế giới.
Website: https://lines.coscoshipping.com
Số lượng tàu: 475
Công suất TEU: 2,978,431
Thị phần: 10.8%
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất – COSCO
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 5 – Hapag Lloyd
Hapag-Lloyd là một trong những tập đoàn rất nổi tiếng với những công ty con chuyên vận chuyển hàng hóa quốc tế, được thành lập vào năm 1970 thông qua sự sáp nhập của hai công ty vận tải biển có lịch sử lâu đời tại Đức, Hamburg-Amerikanische Packetfahrt-Actien-Gesellschaft (Hapag) và Norddeutscher Lloyd (NDL). Hapag Lloyd cung cấp dịch vụ vận chuyển container với hơn 200 tuyến đường, kết nối hơn 300 cảng biển tại 120 quốc gia. Theo đó, hãng tàu Hapag Lloyd hiện đang đứng vị trí thứ 5 trong danh sách này.
Website: https://www.hapag-lloyd.com
Số lượng tàu: 259
Công suất TEU: 1,888,161
Thị phần: 6.9%
Hãng tàu container vận tải đường biển lớn nhất – HAPAG LLOYD
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 6 – ONE
Hãng tàu biển ONE được thành lập vào đầu năm 2007 tại Nhật Bản và hiện đang thuộc quyền sở hữu của 3 công ty vận tải biển lớn sáp nhập lại với nhau, đó là Nippon Yusen Kaisha (NYK), Mitsui O.S.K. Lines (MOL) và Kawasaki Kisen Kaisha (K-Line). ONE đã trở thành một trong những công ty liên minh vận tải container thuộc hàng lớn nhất trên thế giới. Hãng tàu này cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa container với hơn 200 tuyến đường, kết nối hơn 350 cảng tại hơn 100 quốc gia trên thế giới.
Website: https://www.one-line.com
Số lượng tàu: 223
Công suất TEU: 1,694,943
Thị phần: 6.2%
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất – ONE
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 7 – Evergreen
Tập đoàn Evergreen Marine được bắt đầu thành lập từ năm 1968 bởi doanh nhân người Đài Loan Chang Yung-fa. Đây là một trong những hãng tàu container toàn cầu của Đài Loan, có trụ sở chính nằm tại quận Luzhu, thành phố Đào Viên, Đài Loan. Trải qua một quá trình phát triển nhanh chóng, Evergreen hiện đang là một trong những hãng tàu container hàng đầu thế giới, cung cấp dịch vụ vận chuyển container với hơn 240 tuyến đường, kết nối hơn 400 cảng tại hơn 80 quốc gia và vùng lãnh thổ.
Website:https://www.evergreen-marine.com
Số lượng tàu: 215
Công suất TEU: 1,690,196
Thị phần: 6,1%
Hãng tàu container vận tải đường biển lớn nhất – EVERGREEN
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 8 – HMM
Hãng tàu HMM (Hyundai Merchant Marine) là một công ty vận tải container hàng đầu có trụ sở tại Hàn Quốc, được thành lập vào năm 1976. Hãng tàu này có lịch sử lâu đời và hiện là một trong những hãng tàu container hàng đầu thế giới, chiếm thị phần lớn nhất trong thị trường xuất khẩu tại Hàn Quốc. Là một công ty hậu cần lớn, HMM đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế ở Hàn Quốc. Hãng HMM cung cấp dịch vụ vận chuyển với hơn 200 tuyến đường và kết nối hơn 350 cảng tại hơn 100 quốc gia.
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 9 – Yang Ming
Hãng tàu Yang Ming được thành lập vào đầu năm 1972 tại quận Luzhu, thành phố Đào Viên, Đài Loan, đây là công ty cung cấp các dịch vụ vận chuyển trên khắp các Châu Á, Châu Âu, Châu Mỹ và Châu Úc. Bằng cách cung cấp cho khách hàng những dịch vụ chất lượng cao, với tiêu chí “nhanh chóng, đáng tin cậy và tiết kiệm”, hãng tàu Yang Ming đã và đang trở thành một trong những công ty vận chuyển hàng đầu trên thế giới. Hãng hiện cung cấp dịch vụ vận chuyển container trên hơn 200 tuyến đường và kết nối hơn 350 cảng tại hơn 100 quốc gia.
Website: https://www.yangming.com
Số lượng tàu: 93
Công suất TEU: 705,614
Thị phần: 2.6%
Hãng tàu container vận tải đường biển lớn nhất – YANG MING
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 10 – Zim
ZIM được thành lập vào năm 1945 với tên gọi là Công ty Hàng Hải ZIM Palestine và được đổi thành Công ty Hàng hải ZIM Israel vào năm 1948. Hãng tàu này có trụ sở chính tại Tel Aviv, Israel và hoạt động thông qua các văn phòng tại hơn 100 quốc gia trên toàn thế giới. Hãng tàu ZIM đã tiến hành bổ sung hơn 30 tàu vào đội tàu của mình vào năm 2021 và trở thành một trong những công ty vận tải container hàng đầu trên toàn thế giới. ZIM hiện đang cung cấp dịch vụ vận chuyển container với hơn 200 tuyến đường và kết nối hơn 350 cảng tại hơn 100 quốc gia
Website: https://www.zim.com
Số lượng tàu: 127
Định mức TEU: 572,978
Thị phần: 2,1%
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất – ZIM
Tổng kết
Trên đây là danh sách top 10 hãng tàu container vận tải biển lớn nhất trên thế giới mà chúng tôi đã tổng hợp lại được. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin thú vị và bổ ích về tình hình vận tải đường biển hiện nay. Nếu có thêm thắc mắc nào liên quan đến nội dung bài viết hoặc về việc vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, hãy liên hệ cho Finlogistics để được giải đáp một cách nhanh chóng và tốt nhất nhé!
Việt Nam là một quốc gia sở hữu đường bờ biển dài với hơn 3.200 km, có nhiều vị trí thuận lợi cho việc xây dựng cảng biển, đặc biệt là cảng nước sâu. Do đó, hoạt động xuất nhập khẩu và vận chuyển hàng hóa tại những cảng biển lớn nhất Việt Namrất nhộn nhịp và phát triển. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu đến cho bạn top 10 cảng biển quan trọng hàng đầu hiện nay và là mũi nhọn trong lĩnh vực Logistics. Hãy cùng theo dõi để biết thêm với Finlogistics nhé!
Điểm mặt các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam
Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Hải Phòng
Hải Phòng luôn được biết đến như là thành phố cảng biển lớn nhất tại Việt Nam. Cảng Hải Phòng đã được đầu tư với hệ thống trang thiết bị hiện đại, cùng cơ sở hạ tầng an toàn, đầy đủ và phù hợp với phương thức vận tải và thương mại nội địa – quốc tế. Cầu cảng ở đây độ dài là 2.567 m, với diện tích kho lên đến 52.052 m² và hàng năm có thể xếp đỡ khoảng trên dưới 10 triệu tấn hàng hóa.
Các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam – Cảng Hải Phòng
Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Vũng Tàu
Cảng Vũng Tàu đứng trong danh sách 10 cảng biển lớn nhất ở Việt Nam và cũng là cảng biển lớn hàng đầu ở vùng Đông Nam Bộ. Đây chính là một cụm cảng biển tổng hợp tầm cỡ quốc gia và là đầu mối quốc tế của Việt Nam với thế giới. Cảng Vũng Tàu hiện đang có 04 khu bến, bao gồm: sông Dinh, Cái Mép – Sao Mai Bến Đình, Mỹ Xuân – Phú Mỹ và khu bến Đầm – Côn Đảo và 10 cảng lớn khác.
Các cảng biển lớn nhất Việt Nam – Cảng Vũng Tàu
Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Vân Phong
Cảng Vân Phong đang là dự án cảng tổng hợp quốc gia, là điểm trung chuyển quốc tế loại 1A lớn nhất tại Việt Nam. Cảng nằm trong vịnh Vân Phong, thuộc khu kinh tế Vân Phong của tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam. Vị trí của cảng Vân Phong nằm gần những tuyến đường quốc tế, với khoảng cách tới Thái Bình Dương ngắn nhất, nếu so với Hong Kong hay Singapore.
Cảng Quy Nhơn thuộc thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định và là cảng tổng hợp quốc gia, đầu mối khu vực loại 01 của vùng Nam Trung bộ. Cảng nằm sâu bên trong vịnh Quy Nhơn, có bán đảo Phương Mai giúp che chắn, kín gió và rất thuận lợi cho các tàu neo đậu và xếp dỡ hàng hóa quanh năm.
Tổng diện tích mặt bằng của cảng lên đến 306.568 m², với tổng diện tích kho chứa hàng chiếm 30.723 m² và kho CFS là 1.971 m². Ngoài ra, diện tích bãi của cảng là 201.000 m² với bãi chứa container chiếm tới 48.000 m². Do đó, cảng có khả năng tiếp nhận những tàu có trọng tải khoảng từ 30.000 DWT (deadweight tonnage) đến 50.000 DWT.
Các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam – Cảng Quy Nhơn
Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Quảng Ninh
Cảng Quảng Ninh là một cảng biển nước sâu, nằm trong hệ thống cảng biển của Việt Nam, thuộc địa bàn quản lý của Thành phố Hạ Long. Đây còn là cảng tổng hợp quốc gia và đầu mối khu vực loại 01, nằm trong vùng trung tâm kinh tế – chính trị của Quảng Ninh. Cảng Quảng Ninh có tổng diện tích mặt bằng chiếm tới 154.700 m², với tổng kho đạt diện tích 5400 m² và có bãi chứa container lên đến 49000 m².
Các cảng biển lớn nhất Việt Nam – Cảng Quảng Ninh
Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Sài Gòn
Cảng Sài Gòn được xem là cảng chính của vùng kinh tế phía Nam Việt Nam, đóng vai trò chủ chốt trong quá trình kết nối vận tải Hàng Hải của khu vực Đông Nam Bộ với vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Cảng Sài Gòn bao gồm những khu cảng tổng hợp và cảng container: Cảng Cát Lái nằm trên sông Đồng Nai, Cảng Hiệp Phước nằm trên sông Soài Rạp,…
Cảng nước sâu Cửa Lò chính là một bộ phận thuộc cụm cảng biển tại Nghệ An. Cảng này nằm ở xã Nghi Thiết, huyện Nghi Lộc. Cảng Cửa Lò sẽ được xây dựng trở thành cảng biển quốc tế, nhằm để đáp nhu cầu xuất nhập khẩu hàng hóa của Nghệ An và các tỉnh lân cận khu vực Bắc Trung Bộ. Chiều dài của bến cảng là 3.020 m, với khả năng tiếp nhận những tàu có trọng tải lên đến 30.000 – 50.000 DWT.
Các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam – Cảng Cửa Lò
Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Đà Nẵng
Với lịch sử hơn 115 năm xây dựng và phát triển, thì cảng Đà Nẵng cho đến nay đã, đang và sẽ chứng tỏ được sự quan trọng của mình, trong việc củng cố và phát triển kinh tế thương mại của thành phố và khu vực miền Trung. Nằm bên trong vịnh Đà Nẵng, nên cảng này có hệ thống giao thông rất thuận lợi, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi dịch vụ Logistics của khu vực Trung bộ Việt Nam.
Ngoài ra, cảng còn nâng tải trọng các tàu tiếp nhận lên mức 50.000 DWT, tàu container là 3000 TEU. Đồng thời, việc thiết lập khu kho bãi trung chuyển hàng hóa, với diện tích 30 – 50 ha trong giai đoạn 2015 – 2020 sẽ là cú hích phát triển lớn cho cảng.
Các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam – Cảng Đà Nẵng
Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Chân Mây
Cảng Chân Mây chính là cảng biển tổng hợp hàng hóa đầu mối của nước ta tại vị trí giữa hai thành phố Huế và Đà Nẵng. Bên cạnh khả năng đón nhận những tàu container hàng hóa với lượng tải trọng xấp xỉ 50.000 DWT, thì cảng Chân Mây còn được Hiệp hội Du thuyền châu Á chọn lựa để xây dựng điểm dừng chân cho những du thuyền ở khu vực Đông Nam Á. Hơn nữa, cảng Chân Mây còn có khả năng đón tàu du lịch quốc tế.
Các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam – Cảng Chân Mây
Thuộc quản lý của tỉnh Quảng Ngãi, cảng Dung Quất nằm trong danh sách cảng biển tổng hợp quốc gia của nước ta. Hàng năm, số lượng hàng hóa được bốc dỡ thông qua cảng đạt khoảng gần 01 triệu tấn, số lượng cập cảng trung bình là 150 tàu/ năm. Cảng Dung Quất gồm có 02 khu bến cảng, với tổng diện tích kho chứa hàng đạt 3.600 m² và bãi cảng là 50.000 m².
Các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam – Cảng Dung Quất
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp top 10 cảng biển lớn nhất Việt Nam hiện nay, hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích đối với bạn. Finlogistics đã hợp tác thành công với nhiều cảng biển lớn như cảng Hải Phòng, cảng Sài Gòn, cảng Quảng Ninh,… Chúng tôi có đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm sẽ hỗ trợ khách hàng giải quyết tổng thể về Logistics!
FOB là gì? Thuật ngữ FOB trong Incoterms đã không còn quá xa lạ đối với những ai làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Nếu hiểu rõ FOB, các doanh nghiệp có thể lựa chọn đúng hình thức giao hàng phù hợp cho lô hàng của mình. Hãy cùng đi tìm hiểu chi tiết hơn về khái niệm này thông qua bài viết sau đây với Finlogistics nhé!
Nhiều người vẫn chưa nắm chắc rõ định nghĩa FOB là gì?
Thuật ngữ FOB là gì trong xuất nhập khẩu?
FOB (Free on Board hoặc Freight on Board) là tên của một điều khoản giao hàng bên trong Incoterms. Đây là một điều kiện giao hàng cần thiết, nhằm chuyển đổi trách nhiệm hàng hóa của bên bán cho bên vận chuyê khi hàng hóa của họ đã lên boong tàu.
Sau khi hàng hóa đã được vận chuyển lên boong tàu, mọi vấn đề liên quan sẽ được chuyển giao qua bên mua như là: quản lý hàng, rủi ro về hàng hóa,… Nếu như hàng hóa vẫn chưa được xếp dỡ lên tàu thì bên bán vẫn phải chịu trách nhiệm chung về lô hàng. Theo đó, lan can tàu tại cảng đi sẽ chính là địa điểm chuyển đổi rủi ro, như trong điều kiện của FOB.
Trong quá trình hàng hóa được vận chuyển, từ nước này sang nước khác bằng đường thủy thì sẽ phải trải qua quãng thời gian dài trên biển. Những rủi ro có thể gặp phải như: sóng thần, cướp biển, va chạm tàu,… có thể gây hư hỏng hoặc mất trắng hàng hóa. Khi đó theo FOB, bên bán sẽ không phải chịu trách nhiệm cho vấn đề này. Chính vì vậy, bên mua cần phải mua thêm bảo hiểm cho lô hàng hóa.
Hướng dẫn cách tính giá FOB Incoterms
Giá của FOB chính là giá tại cửa khẩu của quốc gia bên bán (bên xuất khẩu). Giá FOB Incoterms sẽ bao gồm các chi phí vận chuyển lô hàng ra cảng đi, thuế phí xuất khẩu và thuế để làm thủ tục xuất khẩu hàng hóa. Giá FOB sẽ không bao gồm chi phí vận chuyển bằng đường biển và phụ phí khác như bảo hiểm đường biển. Theo đó, giá FOB sẽ được tính toán cụ thể như sau:
Giá FOB Incoterms = Giá hàng hóa + Phí kéo container + Phí nâng hạ container + Phí mở tờ khai Hải Quan + Phí kẹp trì + Phí phun kiểm dịch + Phí xin giấy chứng nhận xuất xứ – CO (nếu được yêu cầu)
Các bước chi tiết để tính toán giá FOB Incoterms
Trách nhiệm của các bên khi thực hiện hợp đồng FOB là gì?
Khi thực hiện hợp đồng FOB Incoterms thì trách nhiệm của bên bán và bên mua được quy định chi tiết trong bộ quy tắc Incoterms.
#Nghĩa vụ thanh toán
Bên bán sẽ có trách nhiệm giao hàng hóa lên tàu và cung cấp đầy đủ những hóa đơn, chứng từ, đồng thời cung cấp thêm vận đơn đường biển để làm bằng chứng khi giao hàng. Bên mua có trách nhiệm thanh toán toàn bộ các chi phí về tiền hàng cho bên bán.
#Chuẩn bị giấy phép và thủ tục
Trong FOB Incoterms, bên bán sẽ làm các bước thủ tục xuất khẩu hàng hóa, đồng thời cung cấp chứng từ, giấy phép xuất khẩu để lô hàng được xuất đi thành công. Bên mua sẽ có trách nhiệm chuẩn bị bộ giấy phép xuất khẩu và hoàn tất thủ tục Hải Quan để lô hàng được cấp phép nhập khẩu vào quốc gia và vùng lãnh thổ của mình.
#Trách nhiệm giao hàng
Bên bán sẽ chi trả những chi phí cho quá trình lô hàng được đưa lên tàu. Hàng hóa sẽ do bên bán vận chuyển từ cảng xuất đã được chỉ định. Bên mua sẽ được nhận hàng hóa ngay khi hàng được bốc lên tàu, tại cảng đến.
#Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển
Bên bán sẽ phải chịu các chi phí và rủi ro trong quá trình vận chuyển lô hàng từ kho tới cảng đi. Chi phí này sẽ được tính và chuyển giao cho bên mua, ngay sau khi lô hàng đã được đưa lên tàu. Bên mua sẽ thanh toán các chi phí vận chuyển hàng hóa từ cảng xuất đi đến cảng nhận. Bên mua sẽ không bị bắt buộc phải mua hợp đồng bảo hiểm, nếu không có nhu cầu.
#Cước phí
Trong FOB Incoterms, bên bán sẽ trả toàn bộ chi phí cho đến khi hàng hóa đã được chuyển lên boong tàu, bao gồm như: chi phí vận chuyển, chi phí kê khai Hải Quan và thuế,… Bên mua sẽ trả cước vận chuyển lô hàng, tính từ lúc tất cả hàng hóa được đặt lên boong tàu.
Bên cạnh đó, bên mua còn phải trả mọi chi phí phát sinh trong quá trình vận chuyển trên biển, bao gồm cước phí và phụ phí khác nhau, để có được những chứng từ cần thiết.
Doanh nghiệp cần check kỹ cước phí trong FOB Incoterms
#Thông tin về lô hàng
Bên bán phải thông báo lô hàng đã được chuyển giao hoàn tất qua lan can tàu. Bên mua sẽ phải thông báo hàng đã được chất đầy đủ lên tàu cùng những thông tin về tàu và cảng chỉ định.
#Kiểm tra đóng gói hàng hóa
Bên bán sẽ chi trả toàn bộ chi phí cho quá trình kiểm tra và quản lý chất lượng của lô hàng. Hơn nữa, bên bán cũng cần thông báo với bên mua khi lô hàng được đóng gói đặc biệt. Bên mua sẽ chi trả những khoản phí phát sinh nếu như lô hàng bị Hải Quan của nước xuất khẩu tiến hành kiểm tra.
Trên đây là tất cả những nội dung liên quan đến điều khoản FOB cần thiết mà bạn nên biết. Hãy liên hệ ngay tới đội ngũ tư vấn viên của Finlogistics để được hỗ trợ vận chuyển hàng hóa đường biển, nhập khẩu chính ngạch Trung Quốc, làm thủ tục Hải Quan,… Chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp dịch vụ uy tín, chất lượng hàng đầu, với mức chi phí tối ưu nhất tới cho quý khách hàng và doanh nghiệp.
Các cảng biển quốc tế ở Ấn Độ luôn được đánh giá rất cao về tiềm năng phát triển. Với vị thể là một trong những cường quốc trên thế giới, Ấn Độ tự khẳng định mình bằng cách luôn nằm trong tốp đầu những nước về kinh tế, chính trị, quân sự, văn hóa, diện tích và cả dân số.
Hơn nữa, với việc sở hữu vùng biển rộng lớn, vị trí địa lý giúp ngành hàng hải của Ấn Độ phát triển mạnh mẽ. Quốc gia này đang sở hữu rất nhiều cảng biển quốc tế lớn, là điều kiện thuận lợi để phát triển nền kinh tế cũng như thương mại quốc tế. Hãy cùng Finlogisticskhám phá chi tiết về các cảng biển ở Ấn Độ nhé!
Các cảng biển quốc tế ở Ấn Độ
Tổng quan về ngành vận tải hàng hải của Ấn Độ
Từ rất lâu, các cảng biến quốc tế ở Ấn Độ, hay nói rộng hơn là kinh tế biển, đã được xem là một trong những yếu tố tiên quyết, trong việc phát triển kinh tế tại quốc gia này. Hơn 95% tỷ lệ giao thương với thế giới được thực hiện thông qua ngành vận tải hàng hải, chiếm khoảng 70% tổng giá trị.
Hiện tại, Ấn Độ đang có khoảng 15 cảng chính, nằm rải rác khắp đất nước, cùng hơn 211 cảng vừa và nhỏ được công nhận (theo số liệu mới nhất được công bố vào năm 2021, bao gồm cả những cảng sông nằm trong nội địa).
Đặc biệt, các cảng sông ở Ấn Độ đều có chung xuất phát điểm ở khu vực trung tâm, đổ ra biển từ phía Đông và Đông Nam. Các cảng sông ở Ấn Độ chủ yếu nằm ở hai con sông lớn là sông Hằng và sông Brahmaputra. Cả hai dĩ nhiên đều đổ về vịnh Bengal.
Về yếu tố tự nhiên, thì các cảng biển ở Ấn Độ tuy không có nhiều đặc điểm nổi bật, nhưng lại sở hữu yếu tố vị trí địa lý cực kỳ tốt. Điều này đã giúp cho Ấn Độ trở thành một cường quốc đích thực về hàng hải, mặc dù không có quá nhiều cảng biển giống như Trung Quốc. Chúng ta có thể thống kê một vài yếu tố mà các cảng biển quốc tế ở Ấn Độ có:
Giáp trực tiếp với biển: phía Nam giáp với Ấn Độ Dương, phía Tây – Nam giáp với biển Ả Rập và vịnh Bengal nằm ở mặt phía Đông – Nam.
Nằm trên tuyến đường biển quốc tế Á – Phi – Âu:
=> Các cảng biển ở Ấn Độ nằm giữa tuyến đường đi qua kênh đào Suez và qua Đông Nam Á.
=> Tuyến đường biển quốc tế muốn đi qua mũi Hảo Vọng để tới Đông Nam Á cần đi qua các cảng biển ở Ấn Độ.
Diện tích phần lớn giáp biển: Ấn Độ gần như được bao trùm bởi tiểu lục địa Nam Á và chiếm vị trí gần như độc quyền trên những vùng biển tiếp giáp xung quanh đất nước này.
Các cảng biển quốc tế ở Ấn Độ
Sở hữu ưu thế cực lớn về địa lý, nên Ấn Độ hoàn toàn làm chủ được kinh tế – thương mại đường biển. Hàng năm, các tàu vận chuyển hàng hóa lớn trên thế giới đều cập bến giao thương, qua lại rất nhộn nhịp và tấp nập.
Nằm trên bờ biển Coromandel ở phía Đông Nam của Ấn Độ
– Cảng container lớn thứ 2 tại Ấn Độ và lớn nhất vịnh Bengal – Cảng sở hữu kho chứa hàng đông lạnh cỡ lớn – Đây là một loại cảng nhân tạo, nhưng lại được che chắn bởi các đê chắn sóng ở lối vào
15 – 20
Ennore
ENR
Nằm cách thành phố Chennai khoảng 13 hải lý về phía Bắc
– Cảng mới được xây dựng gần đây, nhằm phục vụ việc xuất khẩu than và nhập khẩu dầu – Có 2 đê chắn sóng dài, bảo vệ những tàu hàng vào trú tránh bão
16 – 22
Kolkata / Calcutta
CCU
Nằm cách đất liền khoản 200 km và ven sông Hooghly. Đây là cảng lâu đời nhất trong danh sách các cảng biển ở Ấn Độ còn hoạt động
– Cảng sông phục vụ hầu hết nhu cầu vận chuyển tại miền Bắc và miền Đông Ấn Độ, bao gồm các nước láng giềng như: Nepal, Bhutan, Bangladesh và khu tự trị Tây Tạng (Trung Quốc)
20 – 24
Paradip Garh
PRT
Nằm ở ngã ba sông Mahanadi và Vịnh Bengal
– Cảng biển nhân tạo mới, với sức vận tải tàu lớn đến gần 60.000 tấn – Kết hợp với tuyến đường sắt để vận chuyển mặt hàng chủ lực là sắt và mangan
18 – 22
Tuticorin / Chidambaranar
TUT
Nằm ở Thoothukudi, Tamil Nadu
– Nằm ở vị trí chiến lược, phục vụ cho trung tâm kinh tế và ngành hoá chất của bang Tamil Nadu, Ấn Độ – Cảng chuyên xuất khẩu những loại mặt hàng hóa chất tổng hợp và phân bón ở địa phương – Cảng này phục vụ các tàu biển tới từ Trung Quốc, Châu Âu, Sri Lanka, Địa Trung Hải và Hoa Kỳ
18 – 24
New Tuticorin
NTU
Nằm gần Tuticorin
– Cảng này được phát triển từ cảng nhỏ, phục vụ cho làng chài ven biển, hỗ trợ cho cảng Tuticorin khi đang bị quá tải – Những hoạt động chính của cảng nằm sâu trong đất liền, cách cảng khoảng 8km
19 – 26
Visakhapatnam / Vizag
VTZ
Nằm gần giữa Kolkata ở phía Bắc và Chennai ở phía Nam trên Bờ biển phía Đông
– Cảng chuyên phục vụ hàng hóa ở khu vực miền Trung và Nam Ấn Độ – Cảng có chi phí vận chuyển và bốc xếp giá rẻ, giúp thúc đẩy kinh tế trong khu vực – Đôi khi ở gần cảng cũng xảy ra lốc xoáy theo mùa, nhưng vẫn được che chắn khá tốt nên không ảnh hưởng quá nhiều
19 – 22
Kattupalli
KAT
Nằm cách Ennore 4 km về phía bắc, ở Tamil Nadu
– Đây là một cảng tư nhân, chuyên phục vụ cho việc xuất nhập khẩu hàng hóa – Cảng có liên quan lớn đến quốc phòng, an ninh tại Ấn Độ – Cảng đang được đầu tư phát triển mở rộng hơn
– Đây là loại cảng nhân tạo, cũng là một trong các cảng biển quốc tế ở Ấn Độ chuyên về container lớn nhất
– Cảng này do doanh nghiệp tư nhân quản lý – Cảng được xây dựng chủ yếu nhằm để giải quyết những vấn đề tại cảng Mumbai gần đó, do chỉ có độ sâu khoảng 10m – Cảng hiện nay đang lọt top 30 cảng biển hàng đầu thế giới về việc xử lý container, chiếm khoảng 55% về số lượng
18 – 20
Mudra / Gujarat
MUN
Nằm ở Bang Gujarat, bờ Tây của Ấn Độ
– Cảng bận rộn thứ hai ở Ấn Độ, đây cũng là một cảng biển thuộc về tư nhân – Nằm trong top 50 những cảng biển xử lý hàng hóa container nhiều nhất trên thế giới
19 – 23
Kandla / Deendayal hoặc Tidal
IXY
Nằm tại Khu vực Lạch Kandla và cách Vịnh Kutch khoảng 90 km
– Đây là cảng chính nằm miền Tây của Ấn Độ, được xây dựng nhằm giảm ùn tắc hàng hóa tại cảng Mumbai – Cảng chủ yếu nhập khẩu thiết bị, máy móc công nghiệp nhẹ và nhu yếu phẩm hàng ngày
18 – 26
Mumbai / Bombay Port Trust (BPT)
BOM
Nằm trên bờ biển phía Tây của Bang Maharashtra, Ấn Độ
– Cảng này trước đây là cảng biển lớn và quan trọng nhất tại Ấn Độ, nhưng sau này do quá tải nên buộc phải chia sẻ hàng hóa cho các cảng biển ở Ấn Độ xung quanh khác – Đây là cảng biển tự nhiên tốt nhất tại Ấn Độ, được che chắn bởi đảo Mumbai và dải đất liền Konkan – Cảng này kết hợp với du lịch rất tốt, khi chào đón khoảng 31.000 du khách hàng năm
17 – 22
Cochin hoặc Kochi
COK
Nằm ở phía Tây Nam của Ấn Độ và thuộc tỉnh Kerala
– Cảng Cochin là một trong những trung tâm đóng tàu ở Ấn Độ, cảng cũng có bến du thuyền để phục vụ cho du lịch – Cảng chủ yếu xử lý những mặt hàng về nông nghiệp như: xơ dừa, hạt điều, cao su chè và dừa. – Cảng vẫn đang phát triển và mở rộng từng ngày để trở thành cảng trung chuyển container quốc tế
18 – 21
Hazira / Surat
HZA
Nằm cách thành phố Surat khoảng 20 dặm về phía Tây Nam. Sau này, cảng đã sáp nhập vào cảng Surat
– Đây là loại cảng LNG (khí tự nhiên hóa lỏng) và dầu mỏ quan trọng hàng đầu, nằm trên bờ biển phía Tây của Ấn Độ, gần với thành phố Surat – Đây là một cảng thuộc tốp phát triển cao, nằm trong nhóm Adani và hoạt động như một trung tâm đa phương thức.
Trên đây là danh sách các cảng biển quốc tế ở Ấn Độ mà bạn nên nhớ. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Finlogistics là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế đường biển tại Việt Nam. Khách hàng có nhu cầu vận chuyển hàng hóa, đặc biệt tại các cảng biển ở Ấn Độ có thể liên hệ với đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp của chúng tôi để giải quyết nhanh nhất, hiệu quả và tối ưu chi phí nhé!