Cang-can-la-gi-00.jpg

Cảng cạn là gì? Nhiều hệ thống cảng cạn được xây dựng và phát triển, nhằm tổ chức vận chuyển container một cách hợp lý, tăng hiệu quả đối với hoạt động Logistics trên những hành lang vận tải, góp phần làm giảm ùn tắc giao thông tại các cảng biển và cửa khẩu quốc tế. Trong bài viết hữu ích này, Finlogistics sẽ giúp bạn đọc làm rõ một số thông tin quan trọng về cảng cạn, cũng như tổng hợp những cảng cạn lớn nhất hiện có tại Việt Nam.

Cang-can-la-gi
Tìm hiểu chi tiết định nghĩa cảng cạn là gì?


Cảng cạn là gì?

Tầm nhìn quy hoạch phát triển hệ thống cảng cạn tại Việt Nam được định hướng xa đến năm 2030 và đã được Nhà nước phê duyệt trong Quyết định số 2223/QĐ-TTg. Vậy cụ thể cảng cạn là gì? Hãy cùng với Finlogistics tham khảo nội dung sau:

#Khái niệm

Cảng cạn (còn được gọi là cảng khô hay cảng nội địa) có tên tiếng anh là ICD (Inland Container Depot). Đây là một bộ phận thuộc kết cấu hạ tầng giao thông vận tải và là đầu mối tổ chức vận tải hàng hóa container gắn liền với hoạt động của các cảng biển, sân bay, cửa khẩu,…

Cảng cạn được xây dựng trong khu vực nội địa, mặc dù không có đường bờ biển, nhưng lại được kết nối với một hoặc nhiều cảng biển bằng những phương tiện vận tải đường bộ, đường sắt hoặc đường thủy nội địa. Tại Việt Nam, cảng cạn sẽ do Bộ Giao thông & Vận tải quy hoạch và quản lý, đóng một vai trò quan trọng trong hệ thống Logistics – xuất nhập khẩu.

>>> Xem thêm: Tổng hợp danh sách 10 cảng biển lớn nhất tại Việt Nam năm 2025

Cang-can-la-gi
Cảng cạn giống như một “cánh tay nối dài” của cảng biển vào sâu trong đất liền và thực hiện nhiều chức năng của cảng biển

#Chức năng

Cảng ICD sẽ có một số chức năng chính như sau:

  • Tiếp nhận, đóng dỡ và gửi hàng vận chuyển container
  • Tập kết các container để tiến hành vận chuyển hàng hóa đến cảng biển hoặc nơi khác theo quy định
  • Thực hiện các bước thủ tục thông quan Hải Quan đối với hàng xuất khẩu & nhập khẩu
  • Gom hàng và phân chia hàng lẻ (LCL) trong cùng một container
  • Tạm chứa các loại hàng hóa sắp được xuất khẩu & nhập khẩu
  • Sửa chữa và bảo dưỡng các container hàng hóa

#Cấu trúc

Một cảng ICD lớn thường sẽ được phân thành những khu vực quan trọng sau đây:

  • Khu vực bãi chứa container (Container Yard hoặc Marshalling Yard)
  • Khu vực tiến hành thông quan hàng hóa
  • Trạm dành cho hàng lẻ (CFS)
  • Khu vực kho ngoại quan (Bonded Warehouse)
  • Khu vực tái chế & đóng gói hàng hóa theo tiêu chuẩn
  • Khu vực khối văn phòng dành cho Hải Quan và doanh nghiệp
  • Cổng giao – nhận container
  • Cổng dành cho phương tiện khác
  • Khu vực gara sửa chữa và vệ sinh container
Cang-can-la-gi
Thành phần cấu trúc và chức năng chính của cảng cạn ICD khác một chút so với các cảng biển thông thường

#Cơ sở vật chất

Một cảng ICD cần phải đạt được những yêu cầu về cơ sở vật chất, kĩ thuật như sau:

  • Đạt đủ tiêu chuẩn diện tích mặt bằng cho việc sắp xếp, bố trí những khu vực chức năng như: khu giao – nhận hàng, khu xếp dỡ hàng, khu làm thủ tục Hải Quan, khu lưu kho hàng, khu tái chế & đóng gói,…
  • Có đầy đủ trang thiết bị, máy móc cho việc bốc dỡ container
  • Có trạm hàng lẻ (CFS) và dịch vụ đóng/rút container
  • Các văn phòng làm việc cho những hãng tàu, cơ quan Hải Quan, đơn vị giao – nhận, công ty dịch vụ vận tải nội địa,…
  • Tường bao hoặc rào chắn bảo vệ, nhằm đảm bảo an ninh và ngăn cách với các khu vực xung quanh
  • Hệ thống thông tin, dữ liệu đảm bảo tin cậy và mang tính hiệu quả cao

#Các dịch vụ chính

Vậy các dịch vụ phổ biến tại cảng cạn ICD là gì? Theo đó, các doanh nghiệp có thể sử dụng đa dạng các dịch vụ khác nhau như:

  • Dịch vụ lưu kho Hải Quan, kho hàng lẻ CFS,…
  • Dịch vụ bãi chứa container (container hàng hóa, container rỗng, container hàng lạnh,…)
  • Dịch vụ đóng gói hàng hóa theo tiêu chuẩn và bốc xếp container
  • Dịch vụ trung chuyển hàng hóa siêu trường siêu trọng (hàng OOG) hoặc mặt hàng khác
  • Dịch vụ hỗ trợ xử lý thủ tục thông quan Hải Quan
Cang-can-la-gi
Cảng cạn cần phải đáp ứng những yêu cầu về cơ sở vật chất mới có thể cung cấp cho doanh nghiệp dịch vụ tốt nhất

Danh mục cảng cạn Việt Nam

Hiện tại, Việt Nam đang sở hữu khoảng 17 cảng cạn lớn nhỏ khác nhau, phân bố tại nhiều tỉnh thành từ Bắc đến Nam. Bạn đọc có thể tham khảo chi tiết Danh mục cảng cạn Việt Nam dưới đây:

TÊN CẢNG CẠN

KHU VỰC TỈNH THÀNH

Cảng cạn Đông Phố Mới

Lào Cai

Cảng cạn Móng Cái

Quảng Ninh

Cảng cạn Tân Cảng

Hải Phòng

Cảng cạn Đình Vũ - Quảng Bình

Hải Phòng

Cảng cạn Hoàng Thành

Hải Phòng

Cảng cạn Nam Đình Vũ (giai đoạn 1)

Hải Phòng

Cảng cạn Hải Linh

Phú Thọ

Cảng cạn Tân Cảng - Quế Võ

Bắc Ninh

Cảng cạn Tiên Sơn

Bắc Ninh

Cảng cạn Tân Chi (giai đoạn 1)

Bắc Ninh

Cảng cạn Long Biên

Hà Nội

Cảng cạn Tân Cảng - Hà Nam

Hà Nam

Cảng cạn Phúc Lộc - Ninh Bình

Ninh Bình

Cảng cạn Phú Mỹ (giai đoạn 1)

Bà Rịa - Vũng Tàu

Cảng cạn Tân Cảng - Nhơn Trạch

Đồng Nai

Cảng cạn Tân Cảng - Long Bình (giai đoạn 1)

Đồng Nai

Cảng cạn Thạnh Phước

Bình Dương

Cang-can-la-gi
Danh sách các cảng cạn ICD được Bộ Giao thông & Vận tải ban hành cụ thể trong Quyết định số 320/QĐ-BGTVT

>>> Xem thêm: Tổng hợp danh sách các cảng biển quốc tế lớn nhất tại Ấn Độ

Kết luận

Trên đây là những nội dung, thông tin chi tiết, giải đáp cho câu hỏi cảng cạn là gì mà bạn đọc đang quan tâm. Cảng cạn ICD cung cấp cho các doanh nghiệp nhiều dịch vụ cần thiết như: thông quan, lưu trữ, đóng gói, dỡ hàng,… Nếu muốn tìm hiểu thêm hoặc có nhu cầu xuất nhập khẩu qua cảng cạn, bạn hãy liên hệ với đội ngũ của Finlogistics để được hỗ trợ giải đáp và tư vấn kỹ lưỡng nhé.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Cang-can-la-gi


Ocean-freight-la-gi-00.jpg

Ocean Freight là gì? Vận chuyển hàng hoá bằng đường biển là phương thức phổ biến hàng đầu trong hoạt động xuất nhập khẩu quốc tế. Trong số đó, phụ phí Ocean Freight (O/F) là một trong những khái niệm quan trọng mà bạn cần nắm vững khi thực hiện vận tải đường biển. Bài viết dưới đây của Finlogistics sẽ giúp bạn hiểu chi tiết hơn về Ocean Freight, đừng vội bỏ qua nhé!

Ocean-freight-la-gi


Tìm hiểu Ocean Freight là gì?

Để hiểu rõ Ocean Freight là gì, chúng ta hãy làm rõ mối liên hệ giữa phụ phí O/F với một số yếu tố:

  • Đối với hoạt động vận tải đường biển: Ocean Freight là thuật ngữ chỉ phương thức vận tải hàng hoá đường biển, phù hợp với các mặt hàng có khối lượng lớn và chi phí thấp hơn so với vận tải đường hàng không. Vận tải đường biển chủ yếu dành cho các loại hàng hoá không cần vận chuyển gấp rút hoặc hàng nặng, cồng kềnh.
  • Đối với chi phí vận tải đường biển: Ocean Freight theo cách hiểu thông dụng tại Việt Nam là khoản chi phí mà khách hàng sẽ phải trả cho phía hãng tàu để có thể vận chuyển hàng hoá các loại bằng đường biển từ cảng đi tới cảng đích. O/F đóng một phần quan trọng trong tổng chi phí vận chuyển hàng hoá quốc tế xuất nhập khẩu.

Ocean-freight-la-gi

Đối tượng nào phải trả phí O/F?

Phí O/F sẽ do người mua hoặc người bán hàng trả, tùy thuộc vào điều kiện giao hàng (Incoterms) mà đôi bên đã thỏa thuận trong Hợp đồng ngoại thương (Sales Contract). Sau đó, phía hãng tàu sẽ thu phí Ocean Freight của người gửi hàng (Shipper) hoặc người nhận hàng (Consignee). Nếu không có thoả thuận gì thêm, người trả phí Ocean Freight được quy định như sau:

  • Shipper trả cước: Nếu trong Hợp đồng ký kết với những điều kiện giao hàng loại C (CIP, CPT và CFR) và loại D (DDP, CIF, DAT và DDP).
  • Consignee trả cước: Nếu trong Hợp đồng ký kết với những điều kiện giao hàng loại E (EXW) và loại F (FCA, FAS và FOB).

Tuy nhiên, trên thực tế có thể sẽ ít nhiều sự thay đổi, tùy thuộc vào những thỏa thuận đi kèm khác nhau của các bên mua – bán hàng hoá.

Ocean-freight-la-gi

Các loại phụ phí vận tải đường biển O/F thường gặp

Ngoài cước phí chính và phí Ocean Freight, doanh nghiệp còn cần phải trả một số loại phụ phí vận tải đường biển khác.. Việc hiểu rõ các loại phí này sẽ giúp bạn có thể tính toán và quản lý ngân sách hiệu quả hơn trong quá trình xuất nhập khẩu. Một vài loại phí thường gặp bao gồm:

  • Phí THC – Terminal Handling Charge (phí xử lý container tại cảng): Bao gồm cả việc bốc dỡ hàng hoá từ tàu lên cảng và ngược lại, áp dụng cả ở cảng bốc (THC/L) lẫn cảng dỡ (THC/D). Phí THC thường được tính riêng với cước phí vận chuyển và được thu trên mỗi container, nhằm bù đắp cho việc tập kết và xếp dỡ container.
  • Phí BAF – Bunker Adjustment Factor (phí biến động giá nhiên liệu): Phí này được áp dụng nhằm bù đắp vào sự biến động về giá thành nhiên liệu mà phía hãng tàu phải chi trả. Phí này cũng có thể thay đổi dựa theo giá dầu trên thị trường và tại khu vực vận chuyển hàng hoá.
  • Phí D/O – Delivery Order (phí cấp lệnh giao hàng): Đây là loại phí mà hãng tàu hoặc đại lý vận chuyển cần thu để cấp lệnh giao hàng cho người nhận. Delivery Order cũng là chứng từ quan trọng giúp bên nhận có thể lấy hàng từ cảng đích.
  • Phí CCF – Container Cleaning Fee (phí vệ sinh container): Phụ phí vận tải đường biển này được áp dụng khi container cần được vệ sinh sau khi đã dỡ hàng xong xuôi.
  • Phí CIC – Container Imbalance Charge (phí mất cân đối vỏ container): phí CIC là phụ thu nhằm bù đắp chi phí phát sinh trong quá trình vận chuyển container rỗng từ nơi dư thừa đến nơi bị thiếu container.
  • Phí PSS – Peak Season Surcharge (phí mùa cao điểm): Phí này được thu trong thời gian cao điểm của hoạt động vận chuyển hàng hoá đường biển.
  • Phí AMS – Advanced Manifest System Fee (phí khai báo Hải Quan): Đây là phí để khai báo thông tin hàng hoá với cơ quan Hải Quan dành cho những quốc gia yêu cầu (ví dụ: Hoa Kỳ, Canada,…).
  • Phí DDC – Destination Delivery Charge (phí giao hàng tại cảng đến): Phí này được thu nhằm bù đắp cho chi phí bốc dỡ hàng đi khỏi tàu, sắp xếp container vào trong cảng và phí ra vào cổng của cảng.
  • Phí PCS – Port Congestion Surcharge (phí tắc nghẽn cảng): Phí này được áp dụng khi xảy ra tình trạng tắc nghẽn tại cảng biển.

Ocean-freight-la-gi

>>> Đọc thêm: Tổng hợp các loại phụ phí (Surcharge) trong hoạt động vận chuyển đường biển

Những yếu tố ảnh hưởng đến Ocean Freight là gì?

Phí O/F có thể thay đổi tùy thuộc vào khá nhiều yếu tố như phân loại hàng hoá, kích thước của container, khoảng cách vận chuyển,… và một số dịch vụ bổ sung mà bên gửi hàng yêu cầu. Cụ thể như sau:

  • Phân loại container: Phí Ocean Freight thường sẽ tính dựa trên kích thước của container, phổ biến nhất vẫn là loại container 20 feet và 40 feet.
  • Khoảng cách: Cự ly giữa cảng bốc xếp hàng và cảng đích cũng ảnh hưởng trực tiếp đến cước phí vận chuyển.
  • Phân loại hàng hoá: Phí Ocean Freight còn phụ thuộc nhiều vào khối lượng hàng hóa, phân loại hàng, ví dụ như hàng hoá nguy hiểm, hàng đông lạnh sẽ có mức phí cao hơn nhiều do cần cách xử lý và bảo quản đặc biệt.
  • Tình hình thị trường: Phí Ocean Freight có thể thay đổi, tùy thuộc vào nhu cầu vận chuyển trên thị trường hoặc những biến động về giá thành nhiên liệu, tỷ giá ngoại tệ,…

Ocean-freight-la-gi

Tạm kết

Việc hiểu rõ Ocean Freight là gì cũng như những chi phí liên quan, từ cước vận chuyển cho đến phụ phí THC, BAF hay CIC,… sẽ giúp các doanh nghiệp có thể kiểm soát tốt ngân sách và tránh phát sinh những chi phí không mong muốn. Nếu bạn cần tìm hiểu thêm về phụ phí đường biển hoặc có nhu cầu vận chuyển hàng hoá đường biển quốc tế, hãy nhấc máy gọi ngay cho đội ngũ Finlogistics để được các tư vấn viên của chúng tôi hỗ trợ nhiệt tình 24/7, mọi lúc mọi nơi.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs. Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Ocean-freight-la-gi


Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc-00.jpg

Hàn Quốc hiện nay đang sở hữu tổng cộng khoảng 60 cảng biển (31 cảng thương mại và 29 cảng ven biển). Trong danh sách cảng biển tại Hàn Quốc, có một số cảng container chính thực hiện vận chuyển hàng hoá Việt Nam. Vậy đó là những cảng biển nào? Hãy cùng Finlogistics tìm hiểu dưới đây nhé!

Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc
Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc


Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc chi tiết

Dưới đây là 4 cái tên nổi bật nhất trong danh sách cảng biển tại Hàn Quốc vận chuyển hàng hoá về Việt Nam mà các doanh nghiệp cần lưu ý:

Cảng biển Incheon

Cảng Incheon là một trong những cảng biển quan trọng bậc nhất của Hàn Quốc. Tất cả những hoạt động kinh doanh tại bờ Tây của bán đảo Triều Tiên hầu như đều thông qua cảng Incheon.

Năm 1999, cảng Incheon đã được xây dựng mở rộng nhằm thông thương với nhiều cảng quốc tế khác từ gần 200 quốc gia trên thế giới. Điều này có ảnh hưởng rất lớn đối với xứ sở kim chi về mặt chính trị, ngoại giao và kinh tế, cũng như góp phần vào việc hiện đại hoá đất nước.

Cho đến nay, cảng quốc tế Incheon đã và đang tiến hành khai thác hoạt động tại 8 cầu tàu, có thể vận hành cùng một lúc đến 45 tàu với trọng tải 50.000 tấn.

Cước phí vận chuyển hàng container đường biển từ cảng Incheon như sau:

  • Incheon – TP. Hải Phòng: 130 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển từ Incheon về TP. Hải Phòng: 07 ngày
  • Incheon – TP. Hồ Chí Minh: 150 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển từ Incheon về TP. Hồ Chí Minh: 08 ngày
Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc
Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc – cảng Incheon

>>> Xem thêm: Tìm hiểu 10 cảng biển container lớn nhất ở Việt Nam

Cảng biển Busan

Cảng Busan nằm tại cửa sông Naktong, Hàn Quốc, được xem là cảng container lớn thứ 05 trên thế giới và cảng trung chuyển lớn bậc nhất tại khu vực Đông Bắc Á. Mỗi năm, lượng hàng hoá trung chuyển đi qua cảng Busan đạt khoảng 20 triệu TEUs, với 43 bến cảng để có thể tiếp nhận và xử lý khoảng 150 tàu container cùng một lúc.

Ngoài ra, cảng Busan còn sở hữu nhiều bến cảng khác nhằm hỗ trợ xử lý nhiều loại hàng hoá tại cảng, ví dụ như: cảng Gamcheon, cảng Gamman, cảng Sinseondae, cảng Singamman,…

Cước phí vận chuyển hàng container đường biển từ cảng Busan như sau:

  • Busan – TP. Hải Phòng: 130 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển từ Busan về TP. Hải Phòng: 07 ngày
  • Busan – TP. Hồ Chí Minh: 150 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển  từ Busan về TP. Hồ Chí Minh: 08 ngày
Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc
Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc – cảng Busan

Cảng biển Ulsan

Ulsan là một thành phố lớn nằm ở phía Đông Nam tại Hàn Quốc, giáp với khu vực biển Nhật Bản và cách TP> Busan khoảng 70km về phía Bắc. Với lợi thế giáp biển và gần cảng Busan, cảng biển Ulsan được thành lập vào ngày 25/09/1963

Cảng Ulsan đã trở thành một trong những trung tâm chiến lược chính, hỗ trợ một số ngành công nghiệp chính của Hàn Quốc, trong Khu công nghiệp Ulsan. Hệ thống cầu tàu dài đến 1,886m, với sức chứa tại khu vực nhà kho đạt mức 700.000 tấn và khu vực kho bãi ngoài trời là 1.071.000 tấn.

Cước phí vận chuyển hàng container đường biển từ cảng Ulsan như sau:

  • TP. Hồ Chí Minh – Ulsan: 80 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển từ TP. Hồ Chí Minh – Ulsan: 11 ngày
Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc
Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc – cảng Ulsan

>>> Xem thêm: Danh sách những cảng biển quốc tế lớn nhất tại Ấn Độ

Cảng biển Gwangyang

Cảng Gwangyang nằm tại vị trí đắc địa, thuộc khu Kinh tế Mở Vịnh Gwangyang, sau quyết định hợp nhất 03 thành phố Suncheon, Yeosu và Gwangyang trở thành một đô thị lớn.

Cảng container Hàn Quốc này đã trở thành cảng đứng thứ ba về lưu lượng hàng hoá container tiếp nhận vào năm 2018, chỉ đứng sau cảng Incheon và Busan, đạt mốc 2.408 TEUs.

Về vị trí địa lý, cảng Gwangyang có thể liên kết với một số cảng quốc tế lớn khác như: cảng Thượng Hải, cảng Thanh Đảo, cảng Đại Liên và cảng Ninh Ba tại Trung Quốc. Do đó, cảng Gwangyang là nơi tốt nhất để thực hiện vận chuyển hàng hoá Trung Quốc trong tương lai gần.

Cước phí vận chuyển hàng container đường biển từ cảng Gwangyang như sau:

  • Gwangyang – TP. Hồ Chí Minh: 200 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển từ Gwangyang – TP. Hồ Chí Minh: 07 ngày
Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc
Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc – cảng Gwangyang

Tạm kết

Trên đây là tổng hợp danh sách cảng biển tại Hàn Quốc mà Finlogistics muốn giới thiệu cho các doanh nghiệp đang quan tâm và tìm hiểu. Hàn Quốc luôn là một trong những đối tác lớn của Việt Nam trong lĩnh vực Logistics – xuất nhập khẩu. Do đó, các doanh nghiệp cần nắm vững thông tin về các cảng biển vận chuyển để thuận lợi trong việc xử lý và thông quan hàng hoá.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc


Consignee-la-gi-00.jpg

Consignee là gì? Trong hoạt động xuất nhập khẩu, Consignee là khái niệm xuất hiện nhiều trong quá trình trao đổi và mua bán hàng hoá giữa các bên với nhau. Tuy nhiên, nhiều người vẫn đang nhầm lẫn giữa Consignee và Notify Party, bởi có nhiều cách hiểu khác nhau. Vậy mối quan hệ giữa Consignee và Notify Party như thế nào? Hãy cùng Finlogistics tìm hiểu chi tiết ngay sau đây!

Consignee-la-gi


Consignee là gì?

Tuy đã bắt gặp nhiều nhưng bạn vẫn đang phân vân không biết Consignee là gì? Hãy tham khảo những nội dung dưới đây để hiểu rõ hơn về Consignee:

Khái niệm

Consignee (Cnee) nghĩa là người nhận hàng cuối cùng hoặc bạn cũng có thể hiểu là người mua hàng (Buyer). Cnee chính là người nhận hàng thực sự của hàng hoá và được chỉ định dựa vào vận đơn B/L đích danh (tên cá nhân/doanh nghiệp và địa chỉ của bên nhận hàng).

Nếu Cnee được thể hiện trên vận đơn vô danh (không ghi đích danh bên nhận hàng và theo lệnh) thì đây không phải là người mua hàng. Cnee có thể là người trực tiếp thực hiện các bước thủ tục nhập khẩu hàng hoá hoặc được chỉ định để tiến hành nhập khẩu. Tuy nhiên, vẫn có trường hợp Cnee là người trung gian để thực hiện vận chuyển hàng hoá, tùy theo thỏa thuận.

Trên phiếu vận đơn thông thường, thông tin về Cnee luôn được đặt bên dưới thông tin của người bán (Shipper) và luôn hiển thị rõ thông tin: tên cá nhân/doanh nghiệp, địa chỉ, mã số thuế, số điện thoại,…

Consignee-la-gi

Vai trò

Nhiệm vụ chính của Cnee là gì trong hoạt động xuất nhập khẩu nói chung và vận chuyển hàng hoá nói riêng?

  • Cnee được xem là người nhận hàng cuối cùng. Khi lô hàng cập bến cảng đích, đơn vị vận chuyển sẽ chỉ giao hàng cho Cnee giống với trên B/L gốc. Nhưng nếu bạn không chứng minh được mình là Cnee trên B/L gốc thì cũng sẽ không được giao hàng. Do đó, khi nhận hàng, bạn cần mang theo đầy đủ chứng từ xác thực Cnee để quá trình nhận hàng được diễn ra thuận lợi.
  • Đối với điều kiện giao hàng FOB Incoterm, sau khi lô hàng được bốc xếp lên tàu thì mọi trách nhiệm, rủi ro và chi phí thông quan hàng hoá đều sẽ thuộc về phía Cnee.
  • Cnee sẽ đóng vai trò là người thỏa thuận với đơn vị vận chuyển về những chi phí vận chuyển và chi phí phát sinh liên quan đến container.

Consignee-la-gi

Mối quan hệ mật thiết giữa Notify Party và Consignee là gì?

Notify Party được xem là người nhận thông báo mỗi khi hàng cập bến, cũng là cá nhân/doanh nghiệp có mặt trên vận đơn B/L. Notify Party sẽ có trách nhiệm nhận giấy thông báo lô hàng đến, sau đó gửi lại thông tin này đến cho Consignee để tiến hành nhận hàng về. Hoặc Notify Party sẽ được ủy quyền từ phía Cnee để nhận hàng và giao đến tại địa điểm của người nhận hàng cuối cùng.

Tùy theo mỗi lô hàng và loại vận đơn, Notify Party có thể vừa là người nhận thông báo, vừa là Cnee. Thậm chí, Notify Party còn là đại lý giao – nhận hàng hoặc là môi giới Hải Quan. Theo quy định thỏa thuận giữa hai bên, vai trò và nghĩa vụ của Notify Party và Cnee có sự khác nhau, vậy mối liên hệ mật thiết giữa Notify Party và Consignee là gì? Cụ thể:

1. Quyền nhận lô hàng:

  • Notify Party: Người được nhận được thông báo khi tàu chuẩn bị cập bến từ phía hãng tàu, có quyền được nhận lô hàng, thông quan và giao hàng cho người nhận hàng cuối cùng tại địa chỉ thỏa thuận.
  • Consignee: Người được nhận thông báo từ phía hãng tàu khi tàu chuẩn bị cập bến và cũng là người nhận hàng cuối cùng.

2. Thanh toán hoá đơn:

  • Notify Party: Người nhận hàng, thông quan Hải Quan và bàn giao lại cho người nhận hàng cuối cùng.
  • Consignee: Người nhận hàng cuối cùng, có trách nhiệm phải thanh toán tiền hàng và những khoản chi phí khác theo như Contract và nhận B/L ký hậu (bản gốc) để có thể lấy hàng về.

Consignee-la-gi

Hướng dẫn phân biệt Shipper-Consignee và Seller-Buyer

Thuật ngữ Shipper-Consignee và Seller-Buyer thường gây nhầm lẫn lớn vì khá tương đồng. Trong Sales Contract, Seller và Buyer là hai bên chính, nhưng trong vận chuyển hàng hoá, chúng ta lại sử dụng Consignee và Shipper.

Trong hoạt động giao dịch mua bán, người bán hàng sẽ được gọi là Seller hoặc Exporter. Còn khi phát hành Letter of Credit (L/C), Seller sẽ trở thành Beneficiary và Buyer là Remitter (người thanh toán). Khi phát hành vận đơn B/L, nhà xuất khẩu sẽ là Shipper, còn người nhập khẩu là Consignee, sự phân biệt này giúp các bên tránh được những rủi ro không mong muốn.

Nếu phải nhờ một bên làm trung gian vận chuyển, Shipper chỉ đóng vai trò là người trung gian mua hàng và bán lại cho Buyer. Còn Buyer cũng có thể thuê đơn vị Forwarder để có thể giảm thiểu rủi ro cũng như tối ưu chi phí.

>>> Xem thêm: Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển 10 bước chi tiết và dễ nhớ

Consignee-la-gi

Một số lưu ý quan trọng về Cnee là gì?

Qua những nội dung trên chắc hẳn bạn đã nắm rõ Cnee là gì và có vai trò như thế nào. Dưới đây là những thông tin liên quan đến Cnee mà bạn cần lưu ý:

  • Thông tin về Cnee phải rõ ràng, đầy đủ: tên cá nhân/doanh nghiệp, địa chỉ, mã số thuế, số điện thoại,… thể hiện trên B/L đích danh để có thể nhận hàng.
  • Cnee vừa có thể là người mua (đối với B/L đích danh) hoặc cũng có thể không phải (đối với B/L vô danh). Khi đưa B/L đến để nhận hàng, nếu xác thực được thông tin là Cnee thì bạn sẽ được nhận hàng.
  • Hầu hết những B/L đường biển thì Cnee cũng chính là Notify Party.
  • Đối với B/L vô danh thì ai cũng có thể đưa Bill đến để làm thủ tục nhận hàng và chuyển nhượng hàng hoá bằng cách trao tay. Những người đưa B/L vô danh đến để nhận hàng cũng được xem là Cnee.

Tạm kết

Trên đây là tất tần tật lời giải đáp cho thắc mắc “Consignee là gì?” mà bạn đang quan tâm và tìm hiểu chi tiết. Bởi vì nhiều yếu tố tương đồng, nên bạn cần phân biệt rõ mối liên hệ giữa Notify Party và Consignee, cũng như sự khác nhau giữa Shipper-Consignee và Seller-Buyer. Nếu vẫn còn có câu hỏi liên quan để nội dung này, bạn có thể gọi đến cho đội ngũ chuyên viên của Finlogistics thông qua số hotline hoặc điền form liên hệ. 

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Consignee-la-gi


Hang-qua-kho-qua-tai-nhap-khau-duong-bien-00.jpg

Vận chuyển đường biển phù hợp đối với rất nhiều loại hàng hóa khác nhau, đặc biệt là các mặt hàng quá khổ quá tải (OOG – Out of Gauge). Ngoài ra, các mặt hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển cũng cần chú ý một số điểm quan trọng. Bài viết dưới đây của Finlogistics sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình này, cùng tìm hiểu nhé!

Hang-qua-kho-qua-tai-nhap-khau-duong-bien
Tìm hiểu về hàng quá khổ quá tải nhập khẩu bằng đường biển chi tiết


Hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển như thế nào?

Khái niệm

Vận tải hàng hóa bằng đường biển đóng một vai trò trung tâm trong hệ thống Logistics – xuất nhập khẩu toàn cầu, cho phép các doanh nghiệp trao đổi hàng hóa và dịch vụ trên phạm vi cực lớn. Với khả năng vận tải lượng lớn hàng hóa cùng một lúc và chi phí thấp hơn so với những phương thức vận tải khác, thì hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển là sự lựa chọn hàng đầu của nhiều bên. 

Các sản phẩm máy móc, thiết bị kích thước lớn dùng trong công nghiệp lớn như: cầu trục, rô-tô của tua-bin gió,… cần phải được vận chuyển bằng những phương tiện đặc biệt. Chúng có thiết kế bảo đảm chịu được trọng lượng và kích thước tổng thể của hàng OOG. Do đó, vận tải đường biển sẽ là giải pháp hữu ích và hiệu quả cho những hàng hóa quá khổ quá tải.

Ưu điểm nổi bật

Hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển ngày càng được nhiều doanh nghiệp ưa chuộng nhờ vào những lợi ích nổi trội sau đây:

  • Quy mô vận chuyển lớn: Tàu biển có thể chứa đến hàng trăm nghìn tấn hàng hóa, từ các loại thiết bị, máy móc dùng trong công nghiệp, ô tô, tua-bin,… cho đến những mặt hàng tiêu dùng (thực phẩm, quần áo,…).
  • Chi phí bỏ ra hợp lý: Mức phí vận chuyển đường biển doanh nghiệp cần bỏ ra thấp hơn khá nhiều so với những phương pháp khác. Điều này cực kỳ quan trọng đối với những bên muốn giảm thiểu chi phí Logistics.
  • Thân thiện với môi trường: Hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển cũng là một sự lựa chọn thân thiện đối với môi trường, bởi nó tạo ra lượng khí thải ít hơn so với hình thức vận tải đường hàng không, đường bộ,…
  • Mức độ an toàn cao: Những quy định và tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt trong vận tải đường biển sẽ giúp đảm bảo hàng OOG của doanh nghiệp một cách an toàn, từ điểm xuất phát cho đến điểm đích.
Hang-qua-kho-qua-tai-nhap-khau-duong-bien
Khái niệm và lợi thế của hàng quá khổ quá tải nhập khẩu bằng đường biển

Kích thước cont Flat rack và cont Open top trong nhập khẩu hàng quá khổ quả tải đường biển

Các mặt hàng quá khổ quá tải thường sẽ sử dụng một số loại container chuyên dụng đặc biệt như: cont Open Top hoặc cont Flat Rack. Việc xác định chính xác thông tin khổ hàng vô cùng cần thiết để bạn có thể chọn loại cont phù hợp, vừa tối ưu chi phí lại vừa đóng hàng hiệu quả. Dưới đây là kích thước cont chi tiết cho từng loại, bạn có thể tham khảo:

Đối với cont Flat rack

Loại cont này được thiết kế mở hai bên thành và phía trên, đặc biệt là hai vách ở hai đầu có thể tháo ra (Flatform container) hoặc gập xuống tùy ý. Với kiểu thiết kế như vậy, các loại hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển đều có thể sử dụng loại cont Flat rack này.

Hang-qua-kho-qua-tai-nhap-khau-duong-bien
Container Flat rack thường được sử dụng nhiều để vận chuyển hàng OOG

#Flat rack (FR) 20 feet:

Thông số Dài Rộng Cao
Kích thước bên ngoài 6.058 mét 2.438 mét 2.591 mét
Kích thước bên trong 5.553 mét 2.194 mét 2.213 mét
Chiều cao đế 0.378 mét
Trọng lượng Vỏ cont Hàng có thể đóng Tổng trọng lượng
2,800 kg 31,200 kg 34,000 kg

#Flat rack (FR) 40 feet:

Thông số Dài Rộng Cao
Kích thước bên ngoài 12.192 mét 2.438 mét 2.591 mét
Kích thước bên trong 11.686 mét 2.374 mét 1.955 mét
Chiều cao đế 0.636 mét
Trọng lượng Vỏ cont Hàng có thể đóng Tổng trọng lượng
4,900 kg 40,100 kg 45,000 kg

#Flat rack (FR) 40 feet HC:

Thông số Dài Rộng Cao
Kích thước bên ngoài 12.192 mét 2.438 mét 2.896 mét
Kích thước bên trong 11.686 mét 2.374 mét 2.264 mét
Chiều cao đế 0.632 mét
Trọng lượng Vỏ cont Hàng có thể đóng Tổng trọng lượng
5,000 kg 45,000 kg 50,000 kg

Đối với cont Open top

Đây là loại cont được thiết kế mở mái, nghĩa là khả năng đóng các loại hàng hóa quá khổ quá tải với chiều cao vượt mức cont bình thường. Ngoài ra, loại cont Open top này còn phù hợp khi đóng rút hàng từ trên cao xuống dưới bằng cần cẩu.

Hang-qua-kho-qua-tai-nhap-khau-duong-bien
Container Open top được sử dụng cho các loại hàng OOG có chiều cao quá khổ

#Open top (OT) 20 feet:

Thông số Dài Rộng Cao
Kích thước bên ngoài 6.058 mét 2.438 mét 2.591 mét
Kích thước bên trong 5.898 mét 2.352 mét 2.348 mét
Chiều cao đế 0.2 mét
Trọng lượng Vỏ cont Hàng có thể đóng Tổng trọng lượng
2,410 kg 21,590 kg 24,000 kg

#Open top (OT) 40 feet:

Thông số Dài Rộng Cao
Kích thước bên ngoài 12.192 mét 2.438 mét 2.591 mét
Kích thước bên trong 12.032 mét 2.352 mét 2.348 mét
Chiều cao đế 0.2 mét
Trọng lượng Vỏ cont Hàng có thể đóng Tổng trọng lượng
4,300 kg 26,180 kg 30,480 kg

#Open top (OT) 40 feet HC:

Thông số Dài Rộng Cao
Kích thước bên ngoài 12.192 mét 2.438 mét 2.896 mét
Kích thước bên trong 12.032 mét 2.352 mét 2.653 mét
Chiều cao đế 0.2 mét
Trọng lượng Vỏ cont Hàng có thể đóng Tổng trọng lượng
4,260 kg 26,220 kg 30,480 kg
Hang-qua-kho-qua-tai-nhap-khau-duong-bien
Hàng quá khổ quá tải nhập khẩu bằng đường biển cần chú ý lựa chọn container thích hợp

>>> Xem thêm: Hướng dẫn 10 bước trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển

Cần lưu ý gì đối với hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển?

Khi vận chuyển hàng hóa quá khổ quá tải bằng đường biển, có một vài điều quan trọng mà các doanh nghiệp và cá nhân cần nắm rõ và ghi nhớ, để bảo đảm quá trình vận chuyển diễn ra suôn sẻ và an toàn.

1. Nắm rõ về loại hàng hóa cần vận chuyển: Mỗi loại hàng OOG đều sẽ có những yêu cầu vận chuyển, đóng gói, chằng buộc (Lashing) và bảo quản riêng. Đồng thời, bạn cũng cần thực hiện đúng quy định về việc vận chuyển hàng hóa của các Cơ quan quản lý chuyên ngành.

2. Hiểu chi tiết về thủ tục Hải Quan liên quan: Đây cũng là một phần việc khá quan trọng đối với các doanh nghiệp trong quá trình vận chuyển hàng hóa đường biển. Bạn cần thực hiện đúng và đầy đủ các bước thủ tục để tránh xảy ra bất kỳ sự cố nào khác.

3. Một số mặt hàng không thể vận chuyển đường biển: Mặc dù tàu biển có thể vận chuyển nhiều loại hàng hóa quá khổ quá tải, nhưng trừ một số loại như: nhà máy hoàn chỉnh, nhà ở di động, cầu trục cỡ lớn,…. Bạn có thể yêu cầu sử dụng những phương tiện vận chuyển khác (đường bộ hoặc đường sắt) để bảo đảm an toàn cho hàng hóa.

4. Lựa chọn đơn vị vận chuyển hàng hóa uy tín: Nếu cần sự hỗ trợ từ bên thứ ba, các doanh nghiệp nên chọn lựa các đơn vị Logistics có dịch vụ xử lý thông quan và vận tải bằng đường biển chất lượng.

Lời kết

Hiểu rõ nhu cầu của khách hàng, công ty Finlogistics mang đến cho các doanh nghiệp dịch vụ vận tải đường biển nội địa và đa quốc gia. Chúng tôi có thể đáp ứng tất tần tật các loại hàng hóa vận chuyển của khách hàng, kể cả những loại hàng OOG có kích thước và khối lượng lớn. Khách hàng sẽ được đội ngũ chuyên viên của chúng tôi hỗ trợ thực hiện thủ tục chứng từ và vận chuyển hàng hóa một cách nhanh chóng, chính xác và tối ưu chi phí.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs. Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Hang-qua-kho-qua-tai-nhap-khau-duong-bien


Quy-trinh-nhap-khau-hang-hoa-duong-bien-00-1.jpg

Hiện nay, Việt Nam đã và đang áp dụng nhiều hình thức nhập khẩu hàng hóa khác nhau. Trong đó, phổ biến nhất vẫn là qua đường biển. Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển chi tiết sẽ phụ thuộc vào từng mặt hàng khác nhau. Tuy nhiên, một quy trình tối thiểu sẽ bao gồm những bước quan trọng sau đây. Hãy cùng theo dõi với Finlogistics nhé!

Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển
Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển


Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển bao gồm 10 bước chi tiết

Đặt lịch, kiểm tra, xác nhận booking tàu

Sau khi ký kết Hợp đồng mua bán (Sales Contract), bước đầu tiên trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển cần thực hiện là đặt booking tàu. Thông thường, hãng tàu sẽ hết chỗ trước lịch chạy 01 tuần, đặc biệt là vào mùa cao điểm. Khi thực hiện booking tàu, doanh nghiệp cần cung cấp các thông tin sau trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển:

  • Cảng đi (Port of Loading): Nơi hàng hóa được xếp lên tàu
  • Cảng chuyển tải: Có 2 hình thức bao gồm chuyển tải (transit) hoặc đi thẳng (direct) tùy theo lựa chọn ban đầu
  • Cảng đến (Port of Discharge): Nơi đáp hàng hóa
  • Tên hàng, trọng lượng: Theo thông tin trên bộ chứng từ
  • Số lượng (Volumn): Số lượng container 
  • Mã HS code
  • Ngày xuất hàng (ETD): Ngày tàu xuất phát theo dự kiến
  • Thời gian hàng xong (Cargo Ready Date): Theo thống nhất giữa đôi bên
  • Một số yêu cầu khác: Kích cỡ, loại container, nhiệt độ, độ thông gió…

Sau khi cung cấp thông tin, bước tiếp theo trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển là kiểm tra và xác nhận booking :

  • Tuyến (POL-POD) 
  • Giá cước 
  • ETD/ Line (Hãng tàu nào)
  • Khối lượng hàng, số lượng container,..
  • Local Charge 
  • Hình thức trả (Prepaid hay Collect) 
  • Cancel Fee, Deposit,… 
Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển
Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển

Theo dõi đóng hàng và cập nhật thông tin từ bên xuất khẩu

Việc theo dõi, giám sát tiến trình đóng hàng sẽ do bên xuất khẩu, đại lý hoặc đối tác giao dịch FWD của bạn thực hiện. Những thông tin cần cập nhật khi thực hiện quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển bao gồm:

  • Ảnh chụp container rỗng nhằm đảm bảo không xảy ra hư hại gì trước đó
  • Ảnh chụp bảng điều khiển nhiệt độ với hàng hóa đông lạnh

Kiểm tra chứng từ, hồ sơ lô hàng

Bước tiếp theo trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển là yêu cầu đối tác chuẩn bị các chứng từ cần thiết để tiến hành nhập lô hàng.

Nhận thông báo khi hàng đến

Doanh nghiệp sẽ nhận được thông báo hàng đến (Arrival Notice) trước khi tàu cập bến 01 ngày. Các thông tin Arrival Notice sẽ tương tự như hóa đơn mua hàng, bao gồm: tên nhà xuất khẩu/ nhập khẩu, tên tàu, số chuyến, số hiệu container, số Seal, mô tả hàng hóa,… Sau đó, chúng ta tiến hành thực hiện lệnh giao hàng D/O: Giấy giới thiệu, Hóa đơn gốc, Giấy ủy quyền (nếu có yêu cầu).

Đăng ký chứng từ để nhận lô hàng

Tùy theo yêu cầu của từng loại hàng, doanh nghiệp cần chuẩn bị mã HS code, chứng từ liên quan theo quy định để đăng ký thủ tục nhập hàng trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển.

Khai báo Hải Quan

Đây là bước quan trọng và tương đối phức tạp trong quy trình nhập khẩu hàng hóa. Thủ tục này đòi hỏi đầy đủ các chứng từ: hợp đồng, hóa đơn thương mại, phiếu đóng gói, vận đơn, giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa, giấy phép nhập khẩu,… Ngoài các chứng từ theo như liệt kê, doanh nghiệp cần lưu ý đến chữ ký số nếu thực hiện thủ tục khai báo Hải Quan online.

Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển
Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển

Mở và thông quan; thanh lý tờ khai

Để tiến hành mở tờ khai và thông quan trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển, doanh nghiệp cần chuẩn bị giấy giới thiệu, tờ khai phân luồng Hải Quan, Invoice, phiếu đóng gói, vận đơn,… Sau đó hoàn thiện thủ tục nộp thuế, in mã vạch tại cảng và nộp ít nhất 02 bộ tờ khai đã thông quan cùng mã vạch cho bên giám sát Hải Quan. Họ sẽ đóng dấu lên mã vạch rồi giữ lại 01 bộ, bộ còn lại trả về cho doanh nghiệp.

Vận chuyển hàng hóa về kho

Sau khi thanh lý tờ khai, doanh nghiệp hãy mang theo D/O đến phòng thương vụ cảng để đóng phí. Tiếp theo giao chứng từ EIR, D/O cho tài xế để trình giám sát cổng, sau đó cho xe rời cảng về kho.

Rút hàng và trả container

Khi xe chở hàng đến kho, doanh nghiệp cần kiểm tra tình trạng container, Seal,… Sau khi rút hàng, tài xế sẽ mang trả container về cảng, kết thúc quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển.

Lưu trữ chứng từ và hồ sơ

Khi quy trình nhập khẩu hàng hóa vào kho được hoàn tất, doanh nghiệp cần lưu trữ toàn bộ chứng từ liên quan đến quy trình nhập khẩu hàng hóa để đối chiếu trong trường hợp khiếu nại phát sinh.

>>> Xem thêm: Các bước xuất nhập khẩu đối với những doanh nghiệp lần đầu thực hiện

Những điều cần lưu ý trong quy trình nhập khẩu hàng hóa

Khi thực hiện quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển, doanh nghiệp cần lưu ý các vấn đề sau:

  • Mỗi tờ khai có thể khai tối đa 50 loại hàng hóa. Nếu số lượng hàng hóa nhiều hơn, doanh nghiệp cần dùng nhiều tờ khai và liên kết bằng số nhánh.
  • Nếu doanh nghiệp thuộc diện không đủ điều kiện để đăng ký tờ khai, hệ thống sẽ báo lỗi và từ chối cấp tờ khai (trừ các loại hàng hóa cứu trợ, phục vụ an ninh quốc phòng).
  • Với cùng một mặt hàng nhưng lại có thời gian nộp thuế khác nhau, doanh nghiệp cần khai báo trên nhiều tờ khai khác nhau ứng với thời điểm nộp thuế.
  • Liệt kê các loại hàng hóa thuộc diện miễn giảm thuế/ hàng hóa chịu thuế VAT/ hàng hóa đặc biệt với thuế suất cao. Điều này nhằm đảm bảo lợi ích cũng như thực hiện đầy đủ nghĩa vụ doanh nghiệp.
Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển
Cần lưu ý gì khi nhập khẩu hàng hóa đường biển?

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp 10 bước chi tiết trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển. Mong rằng những thông tin này sẽ giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện hơn về lĩnh vực. Hiện nay, công ty Finlogistics là đơn vị cung cấp dịch vụ giao nhận, vận chuyển hàng hóa quốc tế, thủ tục thông quan Hải Quan,… tối ưu về chi phí lẫn thời gian. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách hàng và doanh nghiệp!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Quy-trinh-nhap-khau-hang-hoa-duong-bien


Nhung-loai-phu-phi-trong-van-chuyen-duong-bien-00.jpg

Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển là một vấn đề lớn mà các doanh nghiệp xuất nhập khẩu cần phải lưu ý hàng đầu. Bởi vì, điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí xuất nhập khẩu, thông quan hàng hóa. Quá trình vận tải bằng đường biển thường sẽ phát sinh rất nhiều phụ phí khác nhau, do đó bạn có thể tham khảo chi tiết những loại phí đó trong bài viết dưới đây của Finlogistics nhé!

Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển
Tổng hợp các loại phụ phí trong vận chuyển hàng hóa đường biển


Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển là gì?

Nhằm mục đích hiểu rõ về những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển một cách cụ thể, thì bạn cần phải biết phụ phí vận tải đường biển là gì?

Phụ phí vận tải đường biển (Ocean Freight Surcharges) là những khoản chi phí được tính thêm, cộng vào cước vận tải biển trong biểu giá của hãng tàu hoặc của công hội.

Mục đích của những khoản phụ phí này chính là nhằm để bù đắp thiệt hại cho hãng tàu, những chi phí phát sinh thêm trong quá trình vận chuyển hay doanh thu bị giảm đi do những nguyên nhân khách quan cụ thể nào đó (ví dụ như: giá thành nhiên liệu bị thay đổi, chiến tranh bùng nổ,…).

Khi tiến hành tính toán tổng chi phí, chủ hàng cần phải lưu ý tránh bỏ sót những khoản phụ phí thêm vào, mà hãng tàu đang áp dụng ở trên tuyến vận tải mà lô hàng của mình sẽ đi qua.

Như vậy, có thể hiểu rằng phụ phí vận tải đường biển sẽ thường xuyên phát sinh trong khi vận chuyển hàng hóa, sản phẩm. Vậy cụ thể có những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển nào mà doanh nghiệp cần nắm rõ?

>>> Xem thêm: CIF là gì trong hoạt động vận tải hàng hóa?

Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển
Vận chuyển đường biển có khá nhiều loại phụ phí khác nhau

Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển mà bạn cần biết

Dưới đây là những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển thường gặp nhất, các doanh nghiệp hãy đọc kỹ để có thể dự trù được các khoản phí cần phải trả sau này:

  • Phí THC (Terminal Handling Charge): Đây là một trong những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển, trả cho việc xếp dỡ hàng hóa tại cảng, cũng là khoản phí thu trên mỗi thùng hàng container để bù đắp vào chi phí cho những hoạt động làm hàng tại cảng, ví dụ như: xếp dỡ, tập kết container,…
  • Phí Handling (Handling Fee): Đây là loại phí do những công ty giao nhận hàng đặt ra nhằm để thu Shipper hay Consignee. Handling là quá trình mà một đơn vị Forwarder giao dịch với đại lý, công ty đối tác của họ ở nước ngoài, nhằm để thỏa thuận về việc đại diện cho đại lý ở nước ngoài đó tại thị trường Việt Nam.
  • Phí chứng từ (Documentation Fee): Đây là một trong những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển phổ biển nhất hiện nay. Đối với những lô hàng xuất khẩu thì những hãng tàu và đơn vị Forwarder phải phát hành Bill of Lading (vận đơn đường biển) hoặc Airway Bill (vận đơn đường hàng không).
  • Phí AMS (Automatic Manifest System): Đây là phí dùng để truyền dữ liệu của Hải Quan cho lô hàng đi các nước như: Mỹ, Canada,…
  • Phí AFR (Advance Filing Rules): Đây là phí dùng để truyền dữ liệu của Hải Quan cho lô hàng đi Nhật Bản.
  • Phí ENS (Entry Summary Declaration): Đây là phí dùng để truyền dữ liệu Hải Quan cho lô hàng đi các nước châu Âu.
  • Phí CFS (Container Freight Station Fee): Đây chính là phí xếp dỡ và quản lý của kho tại cảng biển.
  • Cleaning Fee: Đây cũng là một trong những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển, chi trả cho khoản vệ sinh thùng container.
  • Phí Bill (Bill of Lading): Đây là phí để làm Bill, giúp các hãng tàu làm vận đơn và những thủ tục cần thiết về giấy tờ cho lô hàng xuất khẩu của mình.
  • Phí D/O (Delivery Order): Danh sách những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển bao gồm cả lệnh giao hàng.
  • Phí Det (Detention): Phí lưu container tại kho riêng của khách hàng cũng là một trong những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển.
  • Phí Dem (Demurrage): Đây là phí để lưu trữ các thùng container tại kho bãi (cảng).
  • Phí ISPS (International Ship and Port Facility Security): Phụ phí bảo đảm an ninh cùng nằm trong list những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển cần quan tâm.
  • Phí CIC (Container Imbalance Charge): Khoản phụ phí (ngoài cước biển) này giúp chủ hàng có thể để bù đắp các chi phí phát sinh từ việc vận chuyển (Re-Position) một lượng lớn vỏ container rỗng, từ nơi thừa đến nơi thiếu.
Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển
Một số loại phụ phí vận chuyển hàng hóa đường biển phổ biển

>>> Xem thêm: FCL là gì trong hoạt động vận tải hàng hóa?

  • Phí Telex: Đây là loại phí điện giao hàng. Một hình thức giao hàng cho phía Consignee mà bên Shipper không cần phải gửi Bill gốc.
  • Phí ISF (Importer Security Filing): Một loại phí dùng để truyền dữ liệu của Hải Quan đi sang Mỹ cho phía Consignee
  • Phí Lift On/Off: Đây là phí trả cho việc nâng/ hạ container
  • Phí Courier Fee: Phí chuyển phát nhanh này được thực hiện bởi các đơn vị vận chuyển có tiếng như DHL hay FedEx hay UPS.
  • Phí PSS (Peak Season Surcharge): Phụ phí này thường được những hãng tàu áp dụng trong mùa cao điểm, bắt đầu từ tháng 8 cho đến tháng 10.
  • Phí PCS (Port Congestion Surcharge): Đây là loại phí tắc nghẽn cảng, áp dụng khi cảng xếp hoặc dỡ xảy ra tình trạng bị ùn tắc.
  • Phí Seal: Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển không thể thiếu đó là phí niêm chì container
  • Phí chỉnh sửa B/L (Amendment Fee): Phí này được áp dụng khi doanh nghiệp cần chỉnh sửa Bill of Lading.
  • Phí LSS (Low Sulphur Surcharge): Đây là phụ phí giảm thải chất lưu huỳnh.
  • Phí CAF (Currency Adjustment Factor): Đây là phụ phí biến động của tỷ giá ngoại tệ, là khoản phụ phí (ngoài phí cước biển) mà hãng tàu thu từ phía chủ hàng.
  • Phí BAF/FAF (Bunker Adjustment Factor/Fuel Adjustment Factor): Đây là khoản phụ phí (ngoài phí cước biển) mà hãng tàu lấy từ phía chủ hàng để bù vào thiệt hại do biến động giá nhiên liệu.

Lời kết

Trên đây là những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển thông dụng nhất hiện nay mà các chủ hàng, doanh nghiệp cần chú ý khi thực hiện vận tải hàng hóa. Mong rằng bài viết này của Finlogistics sẽ giúp ích được bạn nếu  đang tìm hiểu về nghiệp vụ kho hàng hoặc gặp những vấn đề về xuất nhập khẩu. Hãy liên hệ cho công ty chúng tôi để được hỗ trợ kịp thời và tư vấn MIỄN PHÍ!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Nhung-loai-phu-phi-trong-van-chuyen-duong-bien


Cac-cang-bien-lon-nhat-Viet-Nam-00.jpg

Việt Nam là một quốc gia sở hữu đường bờ biển dài với hơn 3.200 km, có nhiều vị trí thuận lợi cho việc xây dựng cảng biển, đặc biệt là cảng nước sâu. Do đó, hoạt động xuất nhập khẩu và vận chuyển hàng hóa tại những cảng biển lớn nhất Việt Nam rất nhộn nhịp và phát triển. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu đến cho bạn top 10 cảng biển quan trọng hàng đầu hiện nay và là mũi nhọn trong lĩnh vực Logistics. Hãy cùng theo dõi để biết thêm với Finlogistics nhé!

Các cảng biển lớn nhất Việt Nam
Điểm mặt các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam


Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Hải Phòng

Hải Phòng luôn được biết đến như là thành phố cảng biển lớn nhất tại Việt Nam. Cảng Hải Phòng đã được đầu tư với hệ thống trang thiết bị hiện đại, cùng cơ sở hạ tầng an toàn, đầy đủ và phù hợp với phương thức vận tải và thương mại nội địa – quốc tế. Cầu cảng ở đây độ dài là 2.567 m, với diện tích kho lên đến 52.052 m² và hàng năm có thể xếp đỡ khoảng trên dưới 10 triệu tấn hàng hóa.

Các cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam – Cảng Hải Phòng

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Vũng Tàu

Cảng Vũng Tàu đứng trong danh sách 10 cảng biển lớn nhất ở Việt Nam và cũng là cảng biển lớn hàng đầu ở vùng Đông Nam Bộ. Đây chính là một cụm cảng biển tổng hợp tầm cỡ quốc gia và là đầu mối quốc tế của Việt Nam với thế giới. Cảng Vũng Tàu hiện đang có 04 khu bến, bao gồm: sông Dinh, Cái Mép – Sao Mai Bến Đình, Mỹ Xuân – Phú Mỹ và khu bến Đầm – Côn Đảo và 10 cảng lớn khác.
Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất Việt Nam – Cảng Vũng Tàu

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Vân Phong

Cảng Vân Phong đang là dự án cảng tổng hợp quốc gia, là điểm trung chuyển quốc tế loại 1A lớn nhất tại Việt Nam. Cảng nằm trong vịnh Vân Phong, thuộc khu kinh tế Vân Phong của tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam. Vị trí của cảng Vân Phong nằm gần những tuyến đường quốc tế, với khoảng cách tới Thái Bình Dương ngắn nhất, nếu so với Hong Kong hay Singapore.
Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất Việt Nam – Cảng Vân Phong

>>> Xem thêm: Danh sách các cảng biển quốc tế ở Ấn Độ mới nhất

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Quy Nhơn

Cảng Quy Nhơn thuộc thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định và là cảng tổng hợp quốc gia, đầu mối khu vực loại 01 của vùng Nam Trung bộ. Cảng nằm sâu bên trong vịnh Quy Nhơn, có bán đảo Phương Mai giúp che chắn, kín gió  và rất thuận lợi cho các tàu neo đậu và xếp dỡ hàng hóa quanh năm.

Tổng diện tích mặt bằng của cảng lên đến 306.568 m², với tổng diện tích kho chứa hàng chiếm 30.723 m² và kho CFS là 1.971 m². Ngoài ra, diện tích bãi của cảng là 201.000 m² với bãi chứa container chiếm tới 48.000 m². Do đó, cảng có khả năng tiếp nhận những tàu có trọng tải khoảng từ 30.000 DWT (deadweight tonnage) đến 50.000 DWT.

Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam – Cảng Quy Nhơn

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Quảng Ninh

Cảng Quảng Ninh là một cảng biển nước sâu, nằm trong hệ thống cảng biển của Việt Nam, thuộc địa bàn quản lý của Thành phố Hạ Long. Đây còn là cảng tổng hợp quốc gia và đầu mối khu vực loại 01, nằm trong vùng trung tâm kinh tế – chính trị của Quảng Ninh. Cảng Quảng Ninh có tổng diện tích mặt bằng chiếm tới 154.700 m², với tổng kho đạt diện tích 5400 m² và có bãi chứa container lên đến 49000 m².

Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất Việt Nam – Cảng Quảng Ninh

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Sài Gòn

Cảng Sài Gòn được xem là cảng chính của vùng kinh tế phía Nam Việt Nam, đóng vai trò chủ chốt trong quá trình kết nối vận tải Hàng Hải của khu vực Đông Nam Bộ với vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Cảng Sài Gòn bao gồm những khu cảng tổng hợp và cảng container: Cảng Cát Lái nằm trên sông Đồng Nai, Cảng Hiệp Phước nằm trên sông Soài Rạp,…

Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất tạiViệt Nam – Cảng Sài Gòn

>>> Xem thêm: 10 bước trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển mới nhất

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Cửa Lò

Cảng nước sâu Cửa Lò chính là một bộ phận thuộc cụm cảng biển tại Nghệ An. Cảng này nằm ở xã Nghi Thiết, huyện Nghi Lộc. Cảng Cửa Lò sẽ được xây dựng trở thành cảng biển quốc tế, nhằm để đáp nhu cầu xuất nhập khẩu hàng hóa của Nghệ An và các tỉnh lân cận khu vực Bắc Trung Bộ. Chiều dài của bến cảng là 3.020 m, với khả năng tiếp nhận những tàu có trọng tải lên đến 30.000 – 50.000 DWT.

Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam – Cảng Cửa Lò

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Đà Nẵng

Với lịch sử hơn 115 năm xây dựng và phát triển, thì cảng Đà Nẵng cho đến nay đã, đang và sẽ chứng tỏ được sự quan trọng của mình, trong việc củng cố và phát triển kinh tế thương mại của thành phố và khu vực miền Trung. Nằm bên trong vịnh Đà Nẵng, nên cảng này có hệ thống giao thông rất thuận lợi, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi dịch vụ Logistics của khu vực Trung bộ Việt Nam.

Ngoài ra, cảng còn nâng tải trọng các tàu tiếp nhận lên mức 50.000 DWT, tàu container là 3000 TEU. Đồng thời, việc thiết lập khu kho bãi trung chuyển hàng hóa, với diện tích 30 – 50 ha trong giai đoạn 2015 – 2020 sẽ là cú hích phát triển lớn cho cảng.

Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam – Cảng Đà Nẵng

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Chân Mây

Cảng Chân Mây chính là cảng biển tổng hợp hàng hóa đầu mối của nước ta tại vị trí giữa hai thành phố Huế và Đà Nẵng. Bên cạnh khả năng đón nhận những tàu container hàng hóa với lượng tải trọng xấp xỉ 50.000 DWT, thì cảng Chân Mây còn được Hiệp hội Du thuyền châu Á chọn lựa để xây dựng điểm dừng chân cho những du thuyền ở khu vực Đông Nam Á. Hơn nữa, cảng Chân Mây còn có khả năng đón tàu du lịch quốc tế.
Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam – Cảng Chân Mây

>>> Xem thêm: Tìm hiểu cách thức vận chuyển hàng hóa FCL

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Dung Quất

Thuộc quản lý của tỉnh Quảng Ngãi, cảng Dung Quất nằm trong danh sách cảng biển tổng hợp quốc gia của nước ta. Hàng năm, số lượng hàng hóa được bốc dỡ thông qua cảng đạt khoảng gần 01 triệu tấn, số lượng cập cảng trung bình là 150 tàu/ năm. Cảng Dung Quất gồm có 02 khu bến cảng, với tổng diện tích kho chứa hàng đạt 3.600 m² và bãi cảng là 50.000 m².

Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam – Cảng Dung Quất

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp top 10 cảng biển lớn nhất Việt Nam hiện nay, hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích đối với bạn. Finlogistics đã hợp tác thành công với nhiều cảng biển lớn như cảng Hải Phòng, cảng Sài Gòn, cảng Quảng Ninh,… Chúng tôi có đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm sẽ hỗ trợ khách hàng giải quyết tổng thể về Logistics!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Cang-bien-lon-nhat-viet-nam