Phí AFS là gì? Đây là một thuật ngữ khá quen thuộc đối với nhiều người trong ngành xuất nhập khẩu. Nếu công ty của bạn từng sử dụng dịch vụ Logistics hoặc vận chuyển quốc tế, thì có thể đã nghe qua cụm từ này. Vậy hãy cùng với Finlogistics tìm hiểu rõ hơn về phí AFS qua bài viết này nhé!
Phí AFS là gì?
Phí AFS (Advance Filing Surcharge) là loại phụ phí bắt buộc đối với việc khai báo thông tin hàng hoá nhập khẩu vào cảng hoặc sân bay Trung Quốc, trước khi hàng được bốc xếp lên tàu vận tải.
Đối với các loại hàng hoá xuất khẩu từ Việt Nam sang Trung Quốc, Hải Quan phía Trung Quốc sẽ yêu cầu các hãng tàu phải khai báo thông tin trước (khai AFS) khi hàng được bốc xếp lên tàu. Khoản phụ phí này được thu nhằm thực hiện việc khai báo và cần phải hoàn thành trong vòng ít nhất 24 giờ, trước khi tàu khởi hành.
Việc thanh toán phí AFS là quy định bắt buộc của Hải Quan nước bạn đối với tất cả mặt hàng nhập khẩu. Một số thông tin cần khai báo bao gồm: thông tin về bên bán, bên mua, phân loại hàng hóa, khối lượng, trọng lượng và những chi tiết liên quan khác.
Các hãng tàu cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hoá đến Trung Quốc sẽ là đối tượng thu phí AFS. Còn các công ty Forwarder hoặc chủ hàng sẽ là đối tượng phải trả loại phí này, tùy thuộc vào việc chủ hàng đặt chỗ tàu thông qua Forwarder hoặc trực tiếp với hãng tàu:
Công ty Forwarder: Nếu bạn book cước qua các Forwarder thì phí AFS sẽ do bên này thu (phí AFS địa phương). Các forwarder sau khi thu sẽ tiếp tục đóng lại phí này cho bên hãng tàu.
Hãng tàu vận chuyển: Đây sẽ là đơn vị cuối cùng tiếp nhận phí AFS. Nếu bạn đặt book cước thẳng trực tiếp với hãng tàu thì sẽ nộp phí AFS cho họ.
Mức phí AFS là bao nhiêu?
Mức phí AFS thường giao động trong khoảng từ 30 – 40$ cho mỗi lô hàng, tùy vào quy định của từng hãng tàu. Loại phụ phí này cũng áp dụng cho toàn bộ lô hàng và không phụ thuộc vào số lượng container vận chuyển.
Do tính chất tương tự của các loại phí như AMS, AFR và AFS,… các công ty Forwarder thường sẽ gộp chúng lại thành phí AMS trên bill để khách hàng có thể dễ hiểu và nắm rõ hơn. Khoản phí này cũng có thể được tính vào những phụ phí hoặc cước biển khác. Vì vậy, thông tin về phí AFS có thể sẽ không được thể hiện rõ ràng trên bill.
Trên đây là những thông tin đầy đủ và ngắn gọn nhất, trả lời cho thắc mắc phí AFS là gì của bạn. Nếu còn có thêm câu hỏi hoặc muốn xin tư vấn, làm thủ tục xuất nhập khẩu hàng hoá, bạn hãy gọi ngay đến cho Finlogistics qua hotline. Đội ngũ dày dặn chuyên môn và nhiệt tình của chúng tôi sẽ sớm trả lời và hướng dẫn cụ thể cho bạn.
Phí LSS là gì? LSS là một trong những loại cước phí phổ biến trong ngành vận tải đường biển, được áp dụng đối với nhiều mặt hàng xuất nhập khẩu. Nếu doanh nghiệp của bạn đang thực hiện vận chuyển hàng hoá bằng đường biển thì nên đặc biệt lưu ý đến phụ phí này, cũng như làm rõ trong Hợp đồng thương mại. Finlogistics sẽ giúp bạn hiểu thêm về loại phí LSS này qua bài viết dưới đây!
Tìm hiểu chi tiết phí LSS là gì?
Vậy cụ thể phí LSS là gì? LSS (Low Sulphur Surcharge) còn được gọi là phụ phí nhiên liệu, phụ phí giảm thải khí lưu huỳnh, được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực vận tải đường biển, đường hàng không đối với các loại hàng hoá xuất nhập khẩu.
Sự xuất hiện của phí LSS đến từ lượng nhiên liệu hầm được dùng nhiều trong các loại tàu thương mại hiện nay có chứa hàm lượng lưu huỳnh rất cao, ảnh hưởng xấu đến cho môi trường. Vì vậy, kể từ những năm 1960, IMOđưa ra một số biện pháp tích cực nhằm giảm thiểu tác động có hại của hoạt động vận chuyển ra ngoài môi trường, trong đó có phụ phí LSS.
Phụ phí lưu huỳnh được xem là một phần của tiền cước, nếu ai trả cước thì sẽ phải luôn trả phụ phí này, bất kể cước trả trước hay trả sau. Loại phụ phí này cũng được các hãng tàu khác nhau sử dụng, với nhiều tên gọi như:
Phí lưu huỳnh thấp (LSS)
Phí nhiên liệu xanh (GFS)
Phí thông quan khu vực kiểm soát khí thải (ECA)
Phí nhiên liệu chứa lưu huỳnh thấp (LSF)
Phí LSS được áp dụng trên tất cả các tuyến vận chuyển thương mại (đặc biệt trong khu vực Kiểm soát Khí thải và Lưu huỳnh – ECA). Một vài quy định liên quan đến việc giảm thiểu khí lưu huỳnh bao gồm:
Quy định về việc ngăn ngừa ô nhiễm không khí từ tàu thủy các loại (Phụ lục VI).
Quy định kiểm soát khí thải như: Oxit lưu huỳnh (SOx), Ozon (ODS), Oxit nitơ (NOx) hoặc những hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) và đốt cháy.
Việc sử dụng các loại nhiên liệu sạch có tác động tích cực đến quá trình giảm bớt ô nhiễm và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, điều này đó đòi hỏi một khoản chi phí khá đáng kể. Các hãng tàu bắt buộc phải đóng khoản phí giảm thải lưu huỳnh để bù đắp.
Thực tế, không có quy định rõ ràng ai sẽ chịu phí LSS, phụ thuộc chủ yếu vào thỏa thuận giữa các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Do vậy, khi ký hợp đồng mua bán hàng hóa, hai bên nên quy định rõ phụ phí này sẽ do ai trả và thể hiện rõ trên vận đơn B/L, nhằm tạo cơ sở pháp lý.
Phụ phí LSS được tính đối với hàng xuất hay nhập?
Theo đó, mọi mặt hàng xuất nhập khẩu đều phải chịu phụ phí LSS do Nhà nước áp dụng Luật giảm lưu lượng lưu huỳnh. Phí này cũng được áp dụng cho tất cả các tuyến vận chuyển đường biển, không phân biệt ngắn hạn hoặc dài hạn.
Đối với container 20 feet, phí LSS trung bình được áp dụng khoảng 40$
Đối với container 40 feet, phí LSS trung bình được áp dụng khoảng 80$
Phí LSS này thường sẽ được tính riêng, không bao gồm trong những khoản phí vận chuyển chính. Trong một vài trường hợp, nếu không có báo giá LSS riêng, nghĩa là phí này đã được tính vào cước tàu (Ocean Freight) hoặc BAF (phụ phí điều chỉnh giá thành nhiên liệu).
Những quy định về phí lưu huỳnh áp dụng tại Việt Nam
Tổng cục Hải Quan đã phát hành Công văn số 2008/TCHQ-TXNK nhằm giải đáp những vấn đề liên quan tới phụ phí giảm thải khí lưu huỳnh (LSS). Theo đó, nếu phụ phí lưu huỳnh chưa được tính trong giá thanh toán thực tế, thì sẽ được điều chỉnh và tính trong giá trị Hải Quan của lô hàng đó.
Phí LSS đại diện cho các khoản chi phí phát sinh khi tàu biển vận chuyển đi qua khu vực được áp dụng biện pháp kiểm soát khí thải khi di chuyển đến quốc gia nhập khẩu. Do thuộc vào phạm vi những chi phí liên quan đến hoạt động vận chuyển hàng hoá đến cửa khẩu nhập đầu tiên, nên phí LSS có thể được điều chỉnh và cộng vào trị giá Hải Quan của lô hàng.
Trong trường hợp, người khai báo Hải Quan phải đóng thuế giá trị gia tăng (VAT) cho phí LSS, thì số tiền thuế VAT sẽ không được tính vào giá trị Hải Quan.
Kết luận
Trên đây là những kiến thức hữu ích bạn cần biết mà Finlogistics đã tổng hợp khi tìm hiểu phí LSS là gì? Loại phí này được áp dụng phổ biến nhằm khuyến khích các hãng tàu dùng nhiên liệu sạch, giúp nâng cao trách nhiệm bảo vệ cho môi trường. Nếu bạn muốn biết thêm về khoản chi phí này hoặc cần giúp đỡ thực hiện và xử lý hàng hoá xuất nhập khẩu đa phương thức, hãy liên hệ nhanh cho đội ngũ của chúng tôi để được hỗ trợ tận tình nhé!
Ocean Freight là gì? Vận chuyển hàng hoá bằng đường biển là phương thức phổ biến hàng đầu trong hoạt động xuất nhập khẩu quốc tế. Trong số đó, phụ phí Ocean Freight (O/F) là một trong những khái niệm quan trọng mà bạn cần nắm vững khi thực hiện vận tải đường biển. Bài viết dưới đây của Finlogistics sẽ giúp bạn hiểu chi tiết hơn về Ocean Freight, đừng vội bỏ qua nhé!
Tìm hiểu Ocean Freight là gì?
Để hiểu rõ Ocean Freight là gì, chúng ta hãy làm rõ mối liên hệ giữa phụ phí O/F với một số yếu tố:
Đối với hoạt động vận tải đường biển: Ocean Freight là thuật ngữ chỉ phương thức vận tải hàng hoá đường biển, phù hợp với các mặt hàng có khối lượng lớn và chi phí thấp hơn so với vận tải đường hàng không. Vận tải đường biển chủ yếu dành cho các loại hàng hoá không cần vận chuyển gấp rút hoặc hàng nặng, cồng kềnh.
Đối với chi phí vận tải đường biển: Ocean Freight theo cách hiểu thông dụng tại Việt Nam là khoản chi phí mà khách hàng sẽ phải trả cho phía hãng tàu để có thể vận chuyển hàng hoá các loại bằng đường biển từ cảng đi tới cảng đích. O/F đóng một phần quan trọng trong tổng chi phí vận chuyển hàng hoá quốc tế xuất nhập khẩu.
Đối tượng nào phải trả phí O/F?
Phí O/F sẽ do người mua hoặc người bán hàng trả, tùy thuộc vào điều kiện giao hàng (Incoterms) mà đôi bên đã thỏa thuận trong Hợp đồng ngoại thương (Sales Contract). Sau đó, phía hãng tàu sẽ thu phí Ocean Freight của người gửi hàng (Shipper) hoặc người nhận hàng (Consignee). Nếu không có thoả thuận gì thêm, người trả phí Ocean Freight được quy định như sau:
Shipper trả cước: Nếu trong Hợp đồng ký kết với những điều kiện giao hàng loại C (CIP, CPT và CFR) và loại D (DDP, CIF, DAT và DDP).
Consignee trả cước: Nếu trong Hợp đồng ký kết với những điều kiện giao hàng loại E (EXW) và loại F (FCA, FAS và FOB).
Tuy nhiên, trên thực tế có thể sẽ ít nhiều sự thay đổi, tùy thuộc vào những thỏa thuận đi kèm khác nhau của các bên mua – bán hàng hoá.
Các loại phụ phí vận tải đường biển O/F thường gặp
Ngoài cước phí chính và phí Ocean Freight, doanh nghiệp còn cần phải trả một số loại phụ phí vận tải đường biển khác.. Việc hiểu rõ các loại phí này sẽ giúp bạn có thể tính toán và quản lý ngân sách hiệu quả hơn trong quá trình xuất nhập khẩu. Một vài loại phí thường gặp bao gồm:
Phí THC – Terminal Handling Charge (phí xử lý container tại cảng): Bao gồm cả việc bốc dỡ hàng hoá từ tàu lên cảng và ngược lại, áp dụng cả ở cảng bốc (THC/L) lẫn cảng dỡ (THC/D). Phí THC thường được tính riêng với cước phí vận chuyển và được thu trên mỗi container, nhằm bù đắp cho việc tập kết và xếp dỡ container.
Phí BAF – Bunker Adjustment Factor (phí biến động giá nhiên liệu): Phí này được áp dụng nhằm bù đắp vào sự biến động về giá thành nhiên liệu mà phía hãng tàu phải chi trả. Phí này cũng có thể thay đổi dựa theo giá dầu trên thị trường và tại khu vực vận chuyển hàng hoá.
Phí D/O – Delivery Order (phí cấp lệnh giao hàng): Đây là loại phí mà hãng tàu hoặc đại lý vận chuyển cần thu để cấp lệnh giao hàng cho người nhận. Delivery Order cũng là chứng từ quan trọng giúp bên nhận có thể lấy hàng từ cảng đích.
Phí CCF – Container Cleaning Fee (phí vệ sinh container): Phụ phí vận tải đường biển này được áp dụng khi container cần được vệ sinh sau khi đã dỡ hàng xong xuôi.
Phí CIC – Container Imbalance Charge (phí mất cân đối vỏ container): phí CIC là phụ thu nhằm bù đắp chi phí phát sinh trong quá trình vận chuyển container rỗng từ nơi dư thừa đến nơi bị thiếu container.
Phí PSS – Peak Season Surcharge (phí mùa cao điểm): Phí này được thu trong thời gian cao điểm của hoạt động vận chuyển hàng hoá đường biển.
Phí AMS – Advanced Manifest System Fee (phí khai báo Hải Quan): Đây là phí để khai báo thông tin hàng hoá với cơ quan Hải Quan dành cho những quốc gia yêu cầu (ví dụ: Hoa Kỳ, Canada,…).
Phí DDC – Destination Delivery Charge (phí giao hàng tại cảng đến): Phí này được thu nhằm bù đắp cho chi phí bốc dỡ hàng đi khỏi tàu, sắp xếp container vào trong cảng và phí ra vào cổng của cảng.
Phí PCS – Port Congestion Surcharge (phí tắc nghẽn cảng): Phí này được áp dụng khi xảy ra tình trạng tắc nghẽn tại cảng biển.
Phí O/F có thể thay đổi tùy thuộc vào khá nhiều yếu tố như phân loại hàng hoá, kích thước của container, khoảng cách vận chuyển,… và một số dịch vụ bổ sung mà bên gửi hàng yêu cầu. Cụ thể như sau:
Phân loại container: Phí Ocean Freight thường sẽ tính dựa trên kích thước của container, phổ biến nhất vẫn là loại container 20 feet và 40 feet.
Khoảng cách: Cự ly giữa cảng bốc xếp hàng và cảng đích cũng ảnh hưởng trực tiếp đến cước phí vận chuyển.
Phân loại hàng hoá: Phí Ocean Freight còn phụ thuộc nhiều vào khối lượng hàng hóa, phân loại hàng, ví dụ như hàng hoá nguy hiểm, hàng đông lạnh sẽ có mức phí cao hơn nhiều do cần cách xử lý và bảo quản đặc biệt.
Tình hình thị trường:PhíOcean Freight có thể thay đổi, tùy thuộc vào nhu cầu vận chuyển trên thị trường hoặc những biến động về giá thành nhiên liệu, tỷ giá ngoại tệ,…
Tạm kết
Việc hiểu rõ Ocean Freight là gì cũng như những chi phí liên quan, từ cước vận chuyển cho đến phụ phí THC, BAF hay CIC,… sẽ giúp các doanh nghiệp có thể kiểm soát tốt ngân sách và tránh phát sinh những chi phí không mong muốn. Nếu bạn cần tìm hiểu thêm về phụ phí đường biển hoặc có nhu cầu vận chuyển hàng hoá đường biển quốc tế, hãy nhấc máy gọi ngay cho đội ngũ Finlogistics để được các tư vấn viên của chúng tôi hỗ trợ nhiệt tình 24/7, mọi lúc mọi nơi.
Nhu cầu vận chuyển hàng hóa tăng cao, khiến cho nhiều doanh nghiệp phải lựa chọn phương án thuê nguyên tàu để vận chuyển hàng rời đi đường biển. Vậy hàng rời là gì? Tàu biển vận chuyển hàng rời có những loại nào? Dịch vụ vận chuyển hàng rời được quy định ra sao?… Những thắc mắc trên sẽ được Finlogistics giải đáp chi tiết ngay trong bài viết này!
Hàng rời là một trong những mặt hàng vận tải phổ biến hiện nay
Tìm hiểu hàng rời là gì?
Vậy hàng rời là gì? Hàng rời (còn gọi là Bulk Cargo) là các loại mặt hàng có kích thước quá lớn và không thể đóng vừa trong những container. Chúng bắt buộc phải đóng trong các Palllet hoặc kiện hàng chuyên biệt. Một vài loại hàng rời điển hình như: phương tiện giao thông cỡ lớn, trang thiết bị máy móc xây dựng, hệ thống động cơ cỡ lớn, cần cẩu các loại, hàng nông – lâm sản, khoáng sản, sắt thép, xi măng,…
Dựa theo tính chất vật lí, thì hàng rời sẽ được phân làm hai nhóm chính như sau:
Nhóm 1: Hàng chất rắn, kết hợp từ phần tử, hạt nhỏ (hàng khô) và thường được chở với khối lượng, số lượng lớn như nông sản (ngũ cốc, lúa gạo, cà phê,…) và nguyên vật liệu (đá, cát, sỏi, xi măng, than, quặng,…).
Nhóm 2: Hàng chất lỏng (có thể nguy hiểm hoặc không) như: hóa chất, xăng dầu, dầu thô,… và được vận chuyển bằng các tanker để đảm bảo an toàn.
Hình thức vận chuyển chính của hàng rời là gì? Do có kích thước lớn hơn so với container nên hàng rời sẽ được vận tải bằng những tàu biển chuyên dụng. Vì vậy, điều này sẽ dẫn đến những khó khăn, bất cập trong việc di chuyển hàng hóa lên xuống tàu, gây tốn kém chi phí.
Vậy tàu rời là gì? Tàu rời (còn gọi là Bulk Carrier) là các loại tàu chở hàng rời và có công suất hoạt động cực lớn. Do được thiết kế đặc biệt, nên tàu rời có thể vận chuyển các mặt hàng không thể đóng gói như: ngũ cốc, lâm sản, khoáng sản, phân bón, phế liệu,… Chúng đều được chứa trực tiếp trong những khoang hàng chống thấm nước của tàu rời.
Tàu rời là loại tàu có cấu trúc rất vững chắc, có boong, két hông và két treo ở hai bên mạn, nhằm điều chỉnh trọng tâm của tàu khi cần thiết. Loại tàu này có miệng hầm mở rất rộng rãi và thuận lợi cho việc bốc xếp hàng hóa. Hầm hàng của tàu sẽ được gia cố cực kỳ chắc chắn, nhằm chịu được va đập của hàng hóa khi vận chuyển.
Đối với các loại hàng hóa có khối lượng lớn đến như vậy, thì phương thức vận chuyển hàng rời bằng tàu biển chuyên dụng sẽ giúp các doanh nghiệp giảm bớt các chi phí vận tải hơn, so với kiểu gửi hàng bằng container.
Tìm hiểu định nghĩa tàu rời là gì?
Phân loại
Hiện nay, tàu chở hàng rời sẽ được chia làm hai loại phổ biến sau đây:
– Tàu rời có cần trục: Loại tàu này có thể chứa gần 25000 DWT (Handysize), 75000 DWT, thậm chí lên đến 200000 DWT. Những thông số này cực kỳ hữu ích trong quy trình xếp dỡ hàng hóa cỡ lớn.
– Tàu rời không có hộp số: Kích thước và sức chứa của loại tàu rời này sẽ bao gồm:
Handysize: 20000 – 40000 DWT
Handymax: 40000 – 50000 DWT
Supramax: 50000 – 60000 DWT
Panamax: 60000 – 80000 DWT
Post- Panamax: < 125000 DWT
Capesize: 125000 – 200000 DWT
Phân biệt những loại hàng rời phổ biến
Lý do chọn vận chuyển hàng rời bằng tàu rời chuyên dụng
#Phù hợp đối với hàng hóa vận chuyển
Với các loại hàng hóa không thích hợp đóng container hoặc quá khổ quá sức chứa thì việc vận chuyển hàng hóa bằng tàu rời chính là giải pháp tốt nhất, giúp giải quyết các loại hàng khó và đa dạng.
#Giải quyết khối lượng hàng lớn trong một lần
Một lượng hàng hóa quá lớn sẽ phải cần rất nhiều container, phương tiện vận tải và cả tài xế. Do đó, chi phí vận chuyển sẽ tăng mạnh và khó kiểm soát. Hơn nữa, trong mùa cao điểm thì việc thuê container rỗng thì lại càng khó khăn hơn. Vì vậy, việc thuê tàu rời để vận chuyển hàng hóa sẽ là giải pháp tối ưu nhất cho doanh nghiệp.
Quy trình vận chuyển hàng rời bằng tàu tại cảng chi tiết
#Bước 1: Tiếp nhận các thông tin vận chuyển
Khách hàng cung cấp những thông tin cụ thể về tên hàng, số lượng và cách đóng gói
Trao đổi thông tin địa điểm lấy hàng và giao hàng cụ thể
Khai báo tổng lượng hàng cần vận chuyển để đơn vị vận tải sắp xếp tàu phù hợp với tải trọng
Trao đổi và lên thời gian dự kiến vận chuyển
#Bước 2: Khảo sát kho xưởng hàng hóa thực tế
Sau khi nhận thông tin xong, đơn vị vận tải sẽ đến kho xưởng để khảo sát thực tế về số lượng – khối lượng hàng hóa, kho bãi, đường xá và tốc độ bốc xếp hàng, để lên kế hoạch sắp xếp tàu rời chuẩn xác nhất. Đây là một khâu rất quan trọng, bởi nó ảnh hưởng tới quá trình tập kết hàng ở cảng, dẫn đến việc lưu ca xe hoặc lưu tàu chờ hàng tại cảng.
Các bước vận tải hàng rời bằng tàu biển
#Bước 3: Chốt tàu rời và tiến hành vận chuyển
Sau khi 2 bên đã thỏa thuận và ký xong hợp đồng về lượng hàng và chi phí vận chuyển, khách hàng được yêu cầu đặt cọc để đơn vị vận tải tiến hành cọc tàu rời.
Khi đã chốt xong tàu, đơn vị vận tải sẽ thông báo thời gian đến kho của khách để đưa hàng lên tàu (trừ khi khách hàng tự lo liệu khâu này).
Khi đã tập kết đủ hàng tại cảng để loading vào khoang tàu rời, nhân viên đơn vị vận tải sẽ túc trực tại cảng nhằm hướng dẫn, sắp xếp xe và hàng lên khoang tàu sao cho hợp lý và an toàn nhất.
#Bước 4: Hoàn tất giao hàng và thanh toán
Sau khi tàu rời khởi hành, đơn vị sẽ thông báo cho khách để chuẩn bị cho bước nhận hàng (thường sẽ thông báo trước 1 ngày khi hàng cập bến).
Cuối cùng, đơn vị vận tải sẽ gửi báo cáo chi phí để khách hàng thanh toán dịch vụ vận chuyển hàng rời.
Danh sách các cảng khai thác hàng tàu rời chi tiết
Dưới đây là bảng danh sách những cảng khai thác hàng tàu rời chi tiết tại Việt Nam hiện nay:
TỈNH THÀNH
TÊN CẢNG BIỂN
TP. HỒ CHÍ MINH
- Cảng Tân Cảng Cát Lái - Cảng Tân Thuận - Cảng Container Quốc tế Việt Nam (VICT) - Cảng Bến Nghé - Cảng Hoa Sen (Lotus) - Cảng Hiệp Phước - Cảng Container Trung tâm Sài Gòn (SPCT) - Cảng Container Quốc tế SP-ITC
HẢI PHÒNG
- Cảng Lạch Huyện - Cảng Nam Đình Vũ - Cảng Tân Vũ - Cảng Đình Vũ - Cảng VIP Green - Cảng Nam Hải - Cảng Đoạn Xá - Cảng Container Chùa Vẽ - Cảng 128 - Cảng Transvina
ĐÀ NẴNG
- Cảng Tiên Sa - Cảng Sông Hàn - Cảng Nại Hiên - Cảng Hải Sơn - Cảng Sơn Trà
ĐỒNG NAI
- Cảng Đồng Nai - Cảng Gò Dầu A - Cảng Gò Dầu B - Cảng Vedan Phước Thái - Cảng Chuyên dụng Long Thành - Cảng Gas PVC Phước Thái - Cảng Phú Đông - Cảng Xăng dầu Phước Khánh - Cảng Lafarge Xi măng - Cảng SCT GasJunior Author
QUẢNG NINH
- Cảng Mũi Chùa - Cảng Vạn Gia - Cảng Cẩm Phả - Cảng Cái Lân - Cảng Hạ Long - Cảng Xi Măng Thăng Long - Cảng Xăng dầu Cái Lân
THÁI BÌNH
- Cảng Diêm Điền - Cảng Xuất nhập xăng dầu Hải Hà - Cảng Tổng hợp Nghi Sơn - Cảng Nhiệt điện Nghi Sơn 1 - Cảng Tổng hợp quốc tế Nghi Sơn
QUY NHƠN
- Cảng Quy Nhơn - Cảng Thị Nại - Tân cảng Quy Nhơn - Cảng Quân sự Quy Nhơn
NGHỆ AN - HÀ TĨNH
- Cảng Cửa Lò - Cảng Bến Thuỷ - Cảng Xuân Hải - Cảng Xuân Phổ - Cảng Vũng Áng - Cảng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 - Cảng Sơn Dương - Cảng Gianh - Cảng Hòn La - Cảng Thắng Lợi
VŨNG TÀU
- Cảng Nhà máy điện Phú Mỹ - Cảng Vietsovpetro - Cảng Thượng Lưu PTSC - Cảng Thép Phú Mỹ - Cảng Kết cấu kim loại và lắp máy dầu khí (PVC-MS) - Cảng Container quốc tế Cái Mép - Cảng Posco SS-Vina - Cảng Container quốc tế cảng Sài Gòn – SSA (SSIT)
QUẢNG NGÃI
- Cảng Sa Kỳ - Cảng Doosan – Dung Quất - Cảng PTSC Quảng Ngãi - Cảng Germadept
NHA TRANG- KHÁNH HÒA
- Cảng Nhà máy tàu biển Hyundai – Vinashin - Cảng Nha Trang - Cảng Quốc tế Cam Ranh
ĐỒNG THÁP
- Cảng Đồng Tháp - Cảng Sa Đéc
CẦN THƠ - HẬU GIANG
- Cảng Hoàng Diệu - Cảng Vận tải thủy Cần Thơ - Cảng Cái Cui - Cảng Tân cảng Cái Cui - Cảng Tổng hợp Vinalines Hậu Giang
TRÀ VINH
- Cảng Trung tâm điện lực Duyên Hải
AN GIANG
- Cảng Mỹ Thới
VĨNH LONG
- Cảng Vĩnh Long
KIÊN GIANG
- Cảng Hòn Chông
- Cảng Bình Trị
- Cảng An Thới
- Cảng Bãi vòng
Tìm hiểu danh sách các cảng khai thác hàng tàu rời
Lý do nên chọn dịch vụ vận chuyển hàng rời tại Finlogistics
Finlogistics tự hào là đơn vị Logistics mang tới cho khách hàng những giải pháp dịch vụ vận chuyển hàng rời tối ưu nhất. Chúng tôi sẽ giúp bạn nắm được cách đóng gói, tháo dỡ cũng như lắp ráp hàng hóa để vận chuyển đến địa điểm một cách an toàn và tiết kiệm chi phí. Hơn nữa, khi chọn lựa dịch vụ vận chuyển của chúng tôi, khách hàng còn nhận được nhiều lợi ích khác như:
Quy trình làm việc chuyên nghiệp, nhanh chóng và phục vụ khách hàng tận tình 24/7.
Đội ngũ chuyên viên giàu chuyên môn, nhiều năm kinh nghiệm và nhiệt tình hỗ trợ, giải quyết vấn đề cho khách hàng.
Cam kết đảm bảo an toàn cho hàng hóa và bồi thường thiệt hại nếu xảy ra hư hỏng, mất mát trong quá trình vận chuyển.
Đầy đủ các trang thiết bị hỗ trợ cần thiết nhằm giúp quy trình bốc xếp hàng hóa và vận chuyển diễn ra hiệu quả.
TEU là gì? Ngành vận tải container đường biển đang phát triển cực kỳ mạnh trong những năm gần đây. Do đó, chắc hẳn nhiều người cũng đã có lúc thắc mắc về khái niệm của TEU. Bài viết hữu ích dưới đây của Finlogistics sẽ giúp bạn giải đáp về chủ đề này. Hãy theo dõi đến cuối bài viết về TEU này nhé!
Tìm hiểu khái niệm TEU trong vận tải đường biển
Tìm hiểu khái niệm TEU là gì?
TEU là gì? TEU là từ viết tắt của Twenty-foot Equivalent Units, một đơn vị đo lường tương đương với container 20 feet. TEU được xem là đơn vị đo sức chứa hàng hóa không chính xác và thường chỉ được sử dụng để mô tả khả năng chứa hàng của một tàu hoặc bến container.
Có 03 loại container phổ biến dùng làm tiêu chuẩn đó là: 20ft – 40ft – 45ft. Tính ra cho một TEU sẽ tương ứng với một khoảng 39 m³ thể tích, ứng với một cont 20ft hoặc một cont 40ft bằng với 2 TEU. Đối với container 45ft cũng sẽ được quy ra làm 2 TEU.
Bạn có thể hiểu 1 TEU = 1 ton hoặc 1 TEU = 1 containner. Người ta sẽ thường sử dụng đơn vị TEU này nhiều trong những chuyến vận chuyển hàng hóa đường biển có quy mô lớn. Ngoài đơn vị TEU, thì người ta cũng sẽ sử dụng thêm đơn vị FEU, tương ứng là: 2 TEU = 1 FEU.
TEU là được dùng thường xuyên trong vận tải đường biển
Vậy khái niệm TEU container đã xuất hiện từ khi nào? Xét về mặt lịch sử, từ hàng thập kỷ trước, TEU đã được ra đời từ quá trình vận chuyển container cùng với một người có tên là Malcolm McLean (đây là người phát minh ra container từ năm 1935 tại New Jersey).
Malcolm McLean là doanh nhân trong lĩnh vực vận tải đường bộ. Năm 1937, ông nhận thấy công việc xếp dỡ hàng hóa mất rất nhiều thời gian và rắc rối, khi phải di chuyển theo từng sọt, thùng chứa hoặc bao tải,… Ông đã nghĩ ra việc sử dụng thùng xe tải để làm công cụ mang hàng. Sau đó, thùng xe đã được tối ưu hóa để trở thành những chiếc container tiêu chuẩn như ngày nay.
Lịch sử hình thành của đơn vị TEU
Vai trò của TEU container là gì trong ngành vận tải đường biển?
Việc áp dụng đơn vị TEU container đã mang tới cho ngành vận tải hàng hóa đường biển một bước tiến mới, bước đột phá khá quan trọng. Khi làm những báo cáo thống kê về hàng hóa trong từng cảng riêng biệt hoặc sử dụng tại ngân hàng thế giới, thì TEU sẽ được làm đơn vị đo lường tiêu chuẩn.
Nhờ sự ra đời của container và đơn vị TEU, hàng hóa sẽ nhanh chóng được vận chuyển lên các tàu biển thành từng cụm. Mỗi năm có tới xấp xỉ 200 triệu thùng container được vận chuyển. Nhờ vậy, những tiêu chuẩn bên trong ngành vận tải đã thay đổi.
Do đó, việc sử dụng thùng Pallet để vận tải hàng hóa đã được thay đổi hoàn toàn, nhằm đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển của toàn cầu. Chúng ta có thể thấy được vai trò quan trọng và cần thiết của đơn vị TEU như thế nào.
Để có thể phân loại kích cỡ tàu biển theo đơn vị TEU, người ta thường sẽ tính toán như sau:
Tàu nhỏ (Small Feeder): 1,000 TEU
Tàu trung bình (Feeder): 1,000 – 2,000 TEU
Tàu bình thường (Feedermax): 2,000 – 3,000 TEU
Tàu Panamax vessels: 3,000 – 5,000 TEU
Tàu Post Panamax vessels: 5,000 – 10,000 TEU
Tàu New Panamax vessels (2014): 10,000 – 14,500 TEU
Tàu Ultra Large Container Vessel (ULCV): 14,500 TEU trở lên
Kết luận
Như vậy, bài viết này đã làm rõ cho bạn nội dung về khái niệm TEU là gì cũng như vai trò, ý nghĩa của đơn vị này đối với hoạt động vận tải hàng hóa đường biển. Bạn đừng quên cập nhật những kiến thức bổ ích, tổng quan và mới nhất về Logistics – xuất nhập khẩu tại Finlogistics nhé!
Một cuộc khủng hoảng mới đang tiếp tục nhen nhóm tại Biển Đỏ, một trong những cung đường vận chuyển kinh tế thương mại huyết mạch của cả thế giới. Điều này khiến cho vận tải biển gặp khó do chiến tranh Israel – Hamas đang có nguy cơ bùng nổ. Hậu quả để lại rất nặng nề, có thể đảo lộn chuỗi cung ứng cũng như đẩy giá cả xăng dầu và lạm phát lên cao. Ngay trong thời điểm mà tăng trưởng kinh tế toàn cầu đang giảm tốc.
Vậy chi tiết diễn biến của cuộc xung đột giữa Israel và Hamas ra sao? Ảnh hưởng tiêu cực của nó đến ngành vận tải đường biển nói chung như thế nào? Chúng ta hãy cùng phân tích vấn đề vận tải biển gặp khó do chiến tranh Israel – Hamas thông qua bài viết này của Finlogistics nhé!
Vận tải biển gặp khó do chiến tranh giữa Israel và Hamas
Vận tải biển gặp khó do chiến tranh Israel – Hamas
Những diễn biến leo thang tại Biển Đỏ
Xung đột căng thẳng tại Biển Đỏ – tuyến hàng hải quan trọng hàng đầu, chiếm khoảng 15% lưu lượng vận tải biển của cả thế giới vẫn chưa có dấu hiệu lắng dịu lại. Trong bối cảnh đó, nhóm phiến quân nổi dậy Houthi tại Yemen mới đây vừa phát đi cảnh báo rằng sẽ mở rộng mục tiêu tấn công trong khu vực, nếu như Mỹ tiến hành những chiến dịch chống lại lực lượng này.
Động thái trên đã diễn ra ngay sau khi Washington thông báo sẽ lập liên minh gồm nhiều nước, bao gồm: Anh, Pháp, Italia, Tây Ban Nha,… nhằm ứng phó với những vụ tập kích của phiến quân Houthi nhằm vào các tàu chở hàng qua Biển Đỏ. Đồng thời, liên minh này sẽ triển khai nhiều khí tài quân sự để chống lại các cuộc tấn công vũ lực bằng tên lửa và máy bay không người lái đối với Houthi.
Houthi đã kiểm soát phần lớn khu vực tại bờ Biển Đỏ của Yemen và tự xem mình là một phần quan trọng trong “trục kháng chiến” nhắm vào quốc gia Israel. Lực lượng này đã tấn công vào tàu thuyền di chuyển trên tuyến đường vận tải quan trọng này. Đồng thời phóng máy bay không người lái cùng tên lửa vào Israel, từ khi chiến sự giữa Israel và Hamas bắt đầu bùng nổ vào ngày 07/10 vừa qua.
Vận tải biển gặp khó do chiến tranh Israel – Hamas
Tiếp đó, phiến quân Houthi đã tấn công hai tàu “có liên hệ trực tiếp với Israel” vào ngày 18/12 và đồng thời tuyên bố rằng sẽ tiếp tục “ngăn mọi tàu thuyền di chuyển trong khu vực Ả-rập và Biển Đỏ hướng đến các cảng biển tại Israel”. Việc này sẽ diễn ra cho đến khi người dân ở dải Gaza được cấp viện trợ thêm thuốc men và nhu yếu phẩm.
Chi phí vận tải biển tăng vọt
Những cuộc tấn công của Houthi nhằm vào các tàu thương mại đã gia tăng khiến cho 4 trong số những công ty, tập đoàn vận tải đường biển lớn nhất thế giới (bao gồm: CMA CGM, Maersk, Hapag-Lloyd và MSC) buộc phải dừng vận chuyển hàng hóa qua khu vực eo Biển Đỏ. Nhiều hãng tàu vận tải lựa chọn tuyến đường tránh qua Mũi Hảo Vọng ở vùng phía Nam châu Phi, mặc dù điều này sẽ làm gia tăng đáng kể chi phí và kéo dài thời gian vận chuyển.
Theo hãng ô tô Volkswagen, thì việc các tàu vận tải không di chuyển qua Biển Đỏ sẽ khiến cho các lô hàng của nhà sản xuất đến từ Đức này lại mất thêm khoảng 2 tuần để đến điểm đích. Trong khi đó, nhà bán lẻ nội thất IKEA tới từ Thụy Điển cho biết rằng nguồn cung của nhiều loại hàng hóa, sản phẩm đã bị ảnh hưởng nặng nề khi chiến tranh giữa Israel và Hamas xảy ra.
Tuyến đường đi qua Biển Đỏ cũng là tuyến giao thông nối liền cùng với kênh đào Suez. Điều này đồng nghĩa với việc những chuyến tàu “né” đi qua Biển Đỏ thì cũng phải tránh cả tuyến đường trọng yếu đi qua kênh đào Suez. Mặc dù đây chính là tuyến hàng hải huyết mạch của khoảng 30% khối lượng hàng hóa thương mại, vận chuyển bằng tàu container trên khắp thế giới. Từ đó, chi phí bảo hiểm rủi ro cho mỗi chuyến vận chuyển hàng cũng bị đội lên khá đáng kể.
Vận tải biển gặp khó do chiến tranh Israel – Hamas
Một nguồn tin của hãng Reuters xác nhận, chi phí bảo hiểm rủi ro xung đột cho những chuyến tàu đi qua khu vực Biển Đỏ đã tăng lên gấp 5 lần. Trong khi đó, nhiều chuyên gia vận tải cũng đã nhận định rằng, sự xáo trộn trong hành trình vận chuyển có thể dẫn đến tình trạng tắc nghẽn tại các cảng biển.
Bên cạnh những vấn đề đối với tuyến vận tải, thì một trong những mối quan ngại lớn hơn đó là việc giá dầu tăng, do nhu cầu của những chuyến vận chuyển kéo dài tăng lên và những rủi ro đối với những tàu chuyên chở dầu. Ví dụ như ngày 18/12, giá dầu thô đã tăng thêm khoảng 2%, sau khi một tàu chở thuộc sở hữu của Na Uy bị tấn công. Tập đoàn Dầu khí BP cũng đã thông báo tạm dừng mọi hoạt động vận chuyển dầu đi qua Biển Đỏ.
Trước những diễn biến phức tạp giữa Israel và Hamas, Houthi tại Biển Đỏ và những rủi ro hiển hiện về mặt kinh tế thương mại, Mỹ cùng EU, NATO và một số quốc gia khác, trong đó có Yemen, đã đưa ra tuyên bố chung để lên án “sự can thiệp của phiến quân Houthi vào quyền tự do hoạt động hàng hải tại Biển Đỏ”.
Vận tải biển gặp khó do chiến tranh Israel – Hamas
Rõ ràng, những diễn biến căng thẳng giữa Israel và Hamas tại Biển Đỏ đang “đổ dầu vào lửa”, bên cạnh hàng loạt những rắc rối mà thế giới đang phải đối mặt từng ngày. Nếu không giải quyết tình trạng vận tải biển gặp khó do chiến tranh Israel – Hamas thì ngành Logistics thế giới sẽ lao đao trong thời gian tới.
Nếu như các bên liên quan không thể tìm được tiếng nói chung, thì nền kinh tế toàn cầu sẽ phải đối mặt thêm nhiều gánh nặng và những làn sóng bất ổn mới, khi bước sang năm 2024. Đọc thêm bài viết tại Finlogistics tại đây.
Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển là một vấn đề lớn mà các doanh nghiệp xuất nhập khẩu cần phải lưu ý hàng đầu. Bởi vì, điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí xuất nhập khẩu, thông quan hàng hóa. Quá trình vận tải bằng đường biển thường sẽ phát sinh rất nhiều phụ phí khác nhau, do đó bạn có thể tham khảo chi tiết những loại phí đó trong bài viết dưới đây của Finlogistics nhé!
Tổng hợp các loại phụ phí trong vận chuyển hàng hóa đường biển
Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển là gì?
Nhằm mục đích hiểu rõ về những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển một cách cụ thể, thì bạn cần phải biết phụ phí vận tải đường biển là gì?
Phụ phí vận tải đường biển (Ocean Freight Surcharges) là những khoản chi phí được tính thêm, cộng vào cước vận tải biển trong biểu giá của hãng tàu hoặc của công hội.
Mục đích của những khoản phụ phí này chính là nhằm để bù đắp thiệt hại cho hãng tàu, những chi phí phát sinh thêm trong quá trình vận chuyển hay doanh thu bị giảm đi do những nguyên nhân khách quan cụ thể nào đó (ví dụ như: giá thành nhiên liệu bị thay đổi, chiến tranh bùng nổ,…).
Khi tiến hành tính toán tổng chi phí, chủ hàng cần phải lưu ý tránh bỏ sót những khoản phụ phí thêm vào, mà hãng tàu đang áp dụng ở trên tuyến vận tải mà lô hàng của mình sẽ đi qua.
Như vậy, có thể hiểu rằng phụ phí vận tải đường biển sẽ thường xuyên phát sinh trong khi vận chuyển hàng hóa, sản phẩm. Vậy cụ thể có những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển nào mà doanh nghiệp cần nắm rõ?
Vận chuyển đường biển có khá nhiều loại phụ phí khác nhau
Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển mà bạn cần biết
Dưới đây là những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển thường gặp nhất, các doanh nghiệp hãy đọc kỹ để có thể dự trù được các khoản phí cần phải trả sau này:
Phí THC (Terminal Handling Charge): Đây là một trong những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển, trả cho việc xếp dỡ hàng hóa tại cảng, cũng là khoản phí thu trên mỗi thùng hàng container để bù đắp vào chi phí cho những hoạt động làm hàng tại cảng, ví dụ như: xếp dỡ, tập kết container,…
Phí Handling (Handling Fee): Đây là loại phí do những công ty giao nhận hàng đặt ra nhằm để thu Shipper hay Consignee. Handling là quá trình mà một đơn vị Forwarder giao dịch với đại lý, công ty đối tác của họ ở nước ngoài, nhằm để thỏa thuận về việc đại diện cho đại lý ở nước ngoài đó tại thị trường Việt Nam.
Phí chứng từ (Documentation Fee): Đây là một trong những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển phổ biển nhất hiện nay. Đối với những lô hàng xuất khẩu thì những hãng tàu và đơn vị Forwarder phải phát hành Bill of Lading (vận đơn đường biển) hoặc Airway Bill (vận đơn đường hàng không).
Phí AMS (Automatic Manifest System): Đây là phí dùng để truyền dữ liệu của Hải Quan cho lô hàng đi các nước như: Mỹ, Canada,…
Phí AFR (Advance Filing Rules): Đây là phí dùng để truyền dữ liệu của Hải Quan cho lô hàng đi Nhật Bản.
Phí ENS (Entry Summary Declaration): Đây là phí dùng để truyền dữ liệu Hải Quan cho lô hàng đi các nước châu Âu.
Phí CFS (Container Freight Station Fee): Đây chính là phí xếp dỡ và quản lý của kho tại cảng biển.
Cleaning Fee: Đây cũng là một trong những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển, chi trả cho khoản vệ sinh thùng container.
Phí Bill (Bill of Lading): Đây là phí để làm Bill, giúp các hãng tàu làm vận đơn và những thủ tục cần thiết về giấy tờ cho lô hàng xuất khẩu của mình.
Phí D/O (Delivery Order): Danh sách những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển bao gồm cả lệnh giao hàng.
Phí Det (Detention): Phí lưu container tại kho riêng của khách hàng cũng là một trong những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển.
Phí Dem (Demurrage): Đây là phí để lưu trữ các thùng container tại kho bãi (cảng).
Phí ISPS (International Ship and Port Facility Security): Phụ phí bảo đảm an ninh cùng nằm trong list những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển cần quan tâm.
Phí CIC (Container Imbalance Charge): Khoản phụ phí (ngoài cước biển) này giúp chủ hàng có thể để bù đắp các chi phí phát sinh từ việc vận chuyển (Re-Position) một lượng lớn vỏ container rỗng, từ nơi thừa đến nơi thiếu.
Một số loại phụ phí vận chuyển hàng hóa đường biển phổ biển
Phí Telex: Đây là loại phí điện giao hàng. Một hình thức giao hàng cho phía Consignee mà bên Shipper không cần phải gửi Bill gốc.
Phí ISF (Importer Security Filing): Một loại phí dùng để truyền dữ liệu của Hải Quan đi sang Mỹ cho phía Consignee
Phí Lift On/Off: Đây là phí trả cho việc nâng/ hạ container
Phí Courier Fee: Phí chuyển phát nhanh này được thực hiện bởi các đơn vị vận chuyển có tiếng như DHL hay FedEx hay UPS.
Phí PSS (Peak Season Surcharge): Phụ phí này thường được những hãng tàu áp dụng trong mùa cao điểm, bắt đầu từ tháng 8 cho đến tháng 10.
Phí PCS (Port Congestion Surcharge): Đây là loại phí tắc nghẽn cảng, áp dụng khi cảng xếp hoặc dỡ xảy ra tình trạng bị ùn tắc.
Phí Seal: Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển không thể thiếu đó là phí niêm chì container
Phí chỉnh sửa B/L (Amendment Fee): Phí này được áp dụng khi doanh nghiệp cần chỉnh sửa Bill of Lading.
Phí LSS (Low Sulphur Surcharge): Đây là phụ phí giảm thải chất lưu huỳnh.
Phí CAF (Currency Adjustment Factor): Đây là phụ phí biến động của tỷ giá ngoại tệ, là khoản phụ phí (ngoài phí cước biển) mà hãng tàu thu từ phía chủ hàng.
Phí BAF/FAF (Bunker Adjustment Factor/Fuel Adjustment Factor): Đây là khoản phụ phí (ngoài phí cước biển) mà hãng tàu lấy từ phía chủ hàng để bù vào thiệt hại do biến động giá nhiên liệu.
Lời kết
Trên đây là những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển thông dụng nhất hiện nay mà các chủ hàng, doanh nghiệp cần chú ý khi thực hiện vận tải hàng hóa. Mong rằng bài viết này của Finlogistics sẽ giúp ích được bạn nếu đang tìm hiểu về nghiệp vụ kho hàng hoặc gặp những vấn đề về xuất nhập khẩu. Hãy liên hệ cho công ty chúng tôi để được hỗ trợ kịp thời và tư vấn MIỄN PHÍ!
Vận tải hàng hóa bằng đường biển ngày nay đang diễn ra rất thuận lợi, nhờ vào những hãng vận tải container qua đường biển vừa hiện đại và nhanh chóng. Trong bài viết hấp dẫn này, chúng tôi muốn giới thiệu đến cho bạn danh sách 10 hãng tàu container vận tải biển lớn nhất trên thế giới hiện tại. Đừng bỏ lỡ những thông tin quan trọng mà Finlogistics đã tổng hợp lại được dưới đây nhé!
Điểm mặt 10 hãng tàu container vận tải biển lớn nhất hiện nay
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 1 – MSC
MSC là Công ty Vận tải biển quốc tế Địa Trung Hải, được thành lập vào năm 1970, bởi thuyền trưởng Gianluigi Aptone. Công ty do tổ chức tư nhân toàn cầu nắm giữ, cùng với chiến lược thu mua nhiều tàu biển cũ, hãng tàu MSC đã vượt qua công ty vận tải biển nổi tiếng lúc bấy giờ là Maersk, để trở thành hãng tàu có sức chứa hàng hóa lớn bậc nhất trên thế giới hiện nay. Hãng MSC nổi tiếng với những tàu chuyên chở hàng hóa trọng tải nặng và vận hành tàu du lịch biển.
Hãng tàu container vận tải đường biển lớn nhất – MSC
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 2 – Maersk
Hãng tàu Maersk là một trong những công ty vận tải container toàn cầu và cũng là công ty con lớn nhất của tập đoàn Maersk Group thuộc Đan Mạch. Được thành lập vào năm 1946, ngay sau Thế chiến thứ hai bằng cách thực hiện vận chuyển hàng hóa trung gian giữa Mỹ và châu Âu, trước khi mở rộng dịch vụ ra thế giới vào năm 1950. Maersk cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa container với hơn 200 tuyến đường, kết nối gần 400 cảng biển tại hơn 130 quốc gia.
Website: https://www.maersk.com
Số lượng tàu: 685
Công suất TEU: 4,151,918
Thị phần: 15.1%
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất – MAERSK
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 3 – CMA – CGM
Là một công ty vận tải hàng container toàn cầu của nước Pháp, CMA CGM là hãng tàu lớn top ba trên thế giới. CMA CGM được thành lập từ năm 1978, nhờ vào sự sáp nhập của hai công ty vận tải container lớn của Pháp lúc đó là: Compagnie Maritime d’Affrètement (CMA) và Compagnie Générale Maritime (CGM). Với trụ sở chính đặt tại Marseille, Pháp, các tàu biển của CMA CGM hoạt động trên hơn 200 tuyến đường biển, kết nối hơn 420 cảng thông qua những cơ sở, văn phòng tại hơn 160 quốc gia.
Website: https://www.cma-cgm.com
Số lượng tàu: 627
Công suất TEU: 3,506,558
Thị phần: 12.7%
Hãng tàu container vận tải đường biển lớn nhất – CMA CMG
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 4 – COSCO
Hãng tàu COSCO được ra đời vào năm 1961, là một công ty vận tải container toàn cầu của Trung Quốc và cũng được xem là một trong những tập đoàn hùng mạnh nhất, nắm trong tay hàng loạt những công ty vận tải tại thị trường tỷ dân này. Hãng tàu COSCO hiện đang ở vị trí thứ tư toàn cầu về tổng sức tải trọng hàng hóa. COSCO chuyển cung cấp dịch vụ vận chuyển container trên hơn 200 tuyến đường, kết nối hơn 356 cảng tại 105 quốc gia và khu vực trên toàn thế giới.
Website: https://lines.coscoshipping.com
Số lượng tàu: 475
Công suất TEU: 2,978,431
Thị phần: 10.8%
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất – COSCO
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 5 – Hapag Lloyd
Hapag-Lloyd là một trong những tập đoàn rất nổi tiếng với những công ty con chuyên vận chuyển hàng hóa quốc tế, được thành lập vào năm 1970 thông qua sự sáp nhập của hai công ty vận tải biển có lịch sử lâu đời tại Đức, Hamburg-Amerikanische Packetfahrt-Actien-Gesellschaft (Hapag) và Norddeutscher Lloyd (NDL). Hapag Lloyd cung cấp dịch vụ vận chuyển container với hơn 200 tuyến đường, kết nối hơn 300 cảng biển tại 120 quốc gia. Theo đó, hãng tàu Hapag Lloyd hiện đang đứng vị trí thứ 5 trong danh sách này.
Website: https://www.hapag-lloyd.com
Số lượng tàu: 259
Công suất TEU: 1,888,161
Thị phần: 6.9%
Hãng tàu container vận tải đường biển lớn nhất – HAPAG LLOYD
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 6 – ONE
Hãng tàu biển ONE được thành lập vào đầu năm 2007 tại Nhật Bản và hiện đang thuộc quyền sở hữu của 3 công ty vận tải biển lớn sáp nhập lại với nhau, đó là Nippon Yusen Kaisha (NYK), Mitsui O.S.K. Lines (MOL) và Kawasaki Kisen Kaisha (K-Line). ONE đã trở thành một trong những công ty liên minh vận tải container thuộc hàng lớn nhất trên thế giới. Hãng tàu này cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa container với hơn 200 tuyến đường, kết nối hơn 350 cảng tại hơn 100 quốc gia trên thế giới.
Website: https://www.one-line.com
Số lượng tàu: 223
Công suất TEU: 1,694,943
Thị phần: 6.2%
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất – ONE
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 7 – Evergreen
Tập đoàn Evergreen Marine được bắt đầu thành lập từ năm 1968 bởi doanh nhân người Đài Loan Chang Yung-fa. Đây là một trong những hãng tàu container toàn cầu của Đài Loan, có trụ sở chính nằm tại quận Luzhu, thành phố Đào Viên, Đài Loan. Trải qua một quá trình phát triển nhanh chóng, Evergreen hiện đang là một trong những hãng tàu container hàng đầu thế giới, cung cấp dịch vụ vận chuyển container với hơn 240 tuyến đường, kết nối hơn 400 cảng tại hơn 80 quốc gia và vùng lãnh thổ.
Website:https://www.evergreen-marine.com
Số lượng tàu: 215
Công suất TEU: 1,690,196
Thị phần: 6,1%
Hãng tàu container vận tải đường biển lớn nhất – EVERGREEN
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 8 – HMM
Hãng tàu HMM (Hyundai Merchant Marine) là một công ty vận tải container hàng đầu có trụ sở tại Hàn Quốc, được thành lập vào năm 1976. Hãng tàu này có lịch sử lâu đời và hiện là một trong những hãng tàu container hàng đầu thế giới, chiếm thị phần lớn nhất trong thị trường xuất khẩu tại Hàn Quốc. Là một công ty hậu cần lớn, HMM đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế ở Hàn Quốc. Hãng HMM cung cấp dịch vụ vận chuyển với hơn 200 tuyến đường và kết nối hơn 350 cảng tại hơn 100 quốc gia.
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 9 – Yang Ming
Hãng tàu Yang Ming được thành lập vào đầu năm 1972 tại quận Luzhu, thành phố Đào Viên, Đài Loan, đây là công ty cung cấp các dịch vụ vận chuyển trên khắp các Châu Á, Châu Âu, Châu Mỹ và Châu Úc. Bằng cách cung cấp cho khách hàng những dịch vụ chất lượng cao, với tiêu chí “nhanh chóng, đáng tin cậy và tiết kiệm”, hãng tàu Yang Ming đã và đang trở thành một trong những công ty vận chuyển hàng đầu trên thế giới. Hãng hiện cung cấp dịch vụ vận chuyển container trên hơn 200 tuyến đường và kết nối hơn 350 cảng tại hơn 100 quốc gia.
Website: https://www.yangming.com
Số lượng tàu: 93
Công suất TEU: 705,614
Thị phần: 2.6%
Hãng tàu container vận tải đường biển lớn nhất – YANG MING
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 10 – Zim
ZIM được thành lập vào năm 1945 với tên gọi là Công ty Hàng Hải ZIM Palestine và được đổi thành Công ty Hàng hải ZIM Israel vào năm 1948. Hãng tàu này có trụ sở chính tại Tel Aviv, Israel và hoạt động thông qua các văn phòng tại hơn 100 quốc gia trên toàn thế giới. Hãng tàu ZIM đã tiến hành bổ sung hơn 30 tàu vào đội tàu của mình vào năm 2021 và trở thành một trong những công ty vận tải container hàng đầu trên toàn thế giới. ZIM hiện đang cung cấp dịch vụ vận chuyển container với hơn 200 tuyến đường và kết nối hơn 350 cảng tại hơn 100 quốc gia
Website: https://www.zim.com
Số lượng tàu: 127
Định mức TEU: 572,978
Thị phần: 2,1%
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất – ZIM
Tổng kết
Trên đây là danh sách top 10 hãng tàu container vận tải biển lớn nhất trên thế giới mà chúng tôi đã tổng hợp lại được. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin thú vị và bổ ích về tình hình vận tải đường biển hiện nay. Nếu có thêm thắc mắc nào liên quan đến nội dung bài viết hoặc về việc vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, hãy liên hệ cho Finlogistics để được giải đáp một cách nhanh chóng và tốt nhất nhé!