Platform-container-la-gi-00.jpg

Platform Container là gì? Khi doanh nghiệp của bạn muốn vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng, với kích thước “khủng” không thể vừa với những container thông thường, thì Platform Container chính là sự lựa chọn tối ưu. Vậy các Container Platform sở hữu những đặc điểm gì nổi bật? Hãy tìm hiểu chi tiết hơn qua bài viết dưới đây với Finlogistics nhé.

Platform-container-la-gi
Platform Container là một trong những giải pháp linh hoạt trong lĩnh vực vận tải và lưu trữ hàng hóa


Platform Container là gì?

Platform Container là một kiểu container mới, được thiết kế riêng để chuyên chở những mặt hàng có kích thước và trọng lượng lớn hơn so với bình thường. Vậy cụ thể Platform Container là gì?

#Khái niệm

Platform Container (hay còn được gọi là container mặt bằng) là một loại container đặc biệt, có dạng sàn phẳng, không có thành bên và mái che ở trên. Loại container này thường được sử dụng chủ yếu để vận chuyển những loại hàng hóa cồng kềnh, hàng quá khổ quá tải (OOG) mà các container tiêu chuẩn không thể chứa đựng.

#Đặc điểm

Platform Container khác biệt hơn so với các loại container thông thường bởi thiết kế sàn phẳng đặc trưng, bao gồm:

  • Kết cấu sàn chắc chắn: Được đúc từ loại thép chịu lực cao, Platform Container có thể chịu được tải trọng cực kỳ lớn, cho phép chở những mặt hàng có tải trọng rất lớn như: thiết bị, máy móc công nghiệp; kết cấu thép hoặc các các phương tiện vận tải
  • Không có vách ngăn và mái che: Khác với Dry Container (container khung kín) hay Open Top container (container mái hở), Platform Container đã loại bỏ hoàn toàn các vách ngăn và mái che, giúp hàng hóa có kích thước quá khổ dễ dàng xếp dỡ lên trên
  • Dễ dàng tiếp cận từ nhiều phía: Thiết kế độc đáo này giúp các xe nâng hoặc cần cẩu có thể tiếp cận hàng hóa trên container từ bất kỳ hướng nào, nhằm tối ưu quy trình bốc dỡ và vận chuyển
  • Kết nối với nhiều đơn vị: Một tính năng đặc biệt khác của Platform Container đó là khả năng liên kết nhiều Unit với nhau để tạo nên một mặt sàn lớn hơn, nhằm phù hợp với những kiện hàng có chiều dài quá lớn
Platform-container-la-gi
Platform Container chỉ có cấu tạo là mặt sàn cố định, không có vách ngăn hoặc mái che như bình thường

#Thông số kỹ thuật

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của một Platform Container tiêu chuẩn:

KÍCH THƯỚC

CONTAINER PLATFORM 20'FT

CONTAINER PLATFORM 40'FT

Chiều dài bên trong

6.07 mét

12.19 mét

Chiều rộng bên trong

2.43 mét

2.43 mét

Chiều cao bên trong

2.23 mét

1.95 mét

Trọng lượng vỏ

2,749 kg

5,798 kg

Trọng lượng tải

23,993 kg

30,117 kg

Trọng lượng tổng cộng

26,742 kg

35,915 kg

#Ứng dụng thực tế

Platform Container tiêu chuẩn thường được ứng dụng trên thực tế như sau:

CÔNG DỤNG

MÔ TẢ

Vận chuyển máy móc và thiết bị công nghiệp lớn

Container Platform được thiết kế để vận chuyển máy móc và thiết bị công nghiệp lớn có kích thước và trọng lượng lớn. Đây là giải pháp hiệu quả giúp bảo vệ và di chuyển các thiết bị quan trọng đến nơi đích an toàn và nhanh chóng

Vận chuyển hàng hóa y tế và y khoa

Container Platform được sử dụng để vận chuyển các thiết bị y tế và y khoa như máy móc y tế, thiết bị y khoa lớn và phức tạp. Điều này đảm bảo sự an toàn và độ tin cậy cho việc vận chuyển các sản phẩm y tế quan trọng đến nơi đích

Vận chuyển linh kiện lớn cho ngành công nghiệp

Container Platform được áp dụng để vận chuyển các linh kiện lớn dành cho ngành công nghiệp, từ các bộ phận máy móc đến các cấu trúc và thiết bị công nghiệp

Vận chuyển thiết bị và công nghệ năng lượng tái tạo

Container Platform được ứng dụng trong vận chuyển các thiết bị và công nghệ liên quan đến năng lượng tái tạo như các bộ phận của hệ thống năng lượng mặt trời, turbine gió và các giải pháp năng lượng sạch khác

Khi nào nên sử dụng Container mặt bằng?

Các doanh nghiệp nên sử dụng container mặt bằng khi gặp phải một số tình huống hoặc yêu cầu sau đây:

  • Khi phải vận chuyển hàng hóa có kích thước hoặc trọng lượng vượt quá tiêu chuẩn so với container bình thường
  • Khi hàng hóa không thể xếp vừa trong container kín (Dry Container) hoặc container mở nóc (Open Top Container)
  • Khi cần vận chuyển những mặt hàng khó để xếp dỡ, ví dụ: thiết bị, máy móc hạng nặng; ống thép dài; kết cấu cồng kềnh hoặc phương tiện cơ giới

Mặc dù là lựa chọn tối ưu cho hàng siêu trường siêu trọng, nhưng chi phí khi vận chuyển bằng Platform Container có thể gia tăng, do yêu cầu cao về việc cố định hàng hóa cũng như phương thức bốc dỡ đặc biệt.

Platform-container-la-gi
Doanh nghiệp nên dùng Platform Container đối với những hàng hóa quá cỡ không thể chở bằng container thông thường

So sánh Container Platform với những loại khác

#Về cấu trúc

  • Platform Container: Chỉ có mặt sàn, không có vách ngăn hoặc nóc
  • Container tiêu chuẩn: Có 6 mặt kín ghép nối với nhau thành hình hộp chữ nhật
  • Open Top Container: Có vách ngắn nhưng không có mái che
  • Reefer Container: Có 6 mặt kín cùng hệ thống cách nhiệt và làm lạnh
  • Tank Container: Có bồn chứa chất lỏng được đặt bên trong hệ thống khung đỡ

#Về tải trọng

  • Platform Container: Lớn hơn so với các loại container tiêu chuẩn
  • Container tiêu chuẩn: Được giới hạn theo tiêu chuẩn quy định
  • Open Top Container: Được giới hạn nhưng linh hoạt hơn
  • Reefer Container: Được giới hạn theo tiêu chuẩn
  • Tank Container: Được giới hạn theo tiêu chuẩn
Platform-container-la-gi
Thành phần cấu tạo và mức tải trọng của Platform Container khác biệt so với những container còn lại

>>> Đọc thêm: Một số thông tin quan trọng mà bạn cần nắm rõ về Container Flat Rack

Lời kết

Mong rằng bài viết trên của Finlogistics đã mang đến những thông tin hữu ích nhất, giúp bạn trả lời cho thắc mắc “Platform Container là gì?”. Bằng cách sử dụng linh hoạt Platform Container trong hệ thống vận chuyển Logistics, các doanh nghiệp có thể tối ưu được kế hoạch vận chuyển và hạn chế phát sinh rủi ro không mong muốn khi chở hàng siêu trường siêu trọng.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Platform-container-la-gi


Net-weight-la-gi-gross-weight-la-gi-00.jpg

Net Weight là gì? Gross Weight là gì? Đây là hai khái niệm bắt buộc cần nắm rõ đối với nhiều doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Bởi lẽ, những thông số này sẽ ảnh hưởng trực tiếp tới chi phí vận chuyển, giá thành sản phẩm, thuế phí cũng như quy trình thông quan qua Hải Quan. Finlogistics sẽ giúp bạn đọc phân biệt, tính toán và tối ưu Gross Weight – Net Weight qua bài viết hữu ích dưới đây.

Net-weight-la-gi-gross-weight-la-g
Net Weight và Gross Weight là những khái niệm quan trọng trong vận chuyển hàng hóa


Net Weight là gì?

Net Weight (viết tắt NW) còn được gọi là khối lượng tịnh, là khối lượng của hàng hóa KHÔNG bao gồm bất kỳ loại bao bì, vật liệu đóng gói, thùng chứa hoặc những vật liệu bảo vệ nào khác. Net Weight thường được nhà sản xuất ghi rõ ở bên ngoài vỏ bao bì của hàng hóa, giúp người sử dụng thuận tiện hơn trong việc phân loại và lựa chọn theo nhu cầu sử dụng.

Thông tư số 21/2014/TT-BKHCN nêu rõ quy cách đo lường của Bộ Khoa học và Công nghệ, do đó các doanh nghiệp sản xuất và đóng gói hàng hóa đều phải tuân thủ nghiêm ngặt tất cả các tiêu chuẩn về đo lường. Ngoài ra, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng sẽ chịu trách nhiệm kiểm tra và giám sát hoạt động của các doanh nghiệp, nhằm bảo đảm chấp hành theo đúng quy định.

Lấy ví dụ: Một công ty xuất khẩu sản phẩm nội thất, mỗi kiện hàng có trọng lượng là 150kg và khối lượng tịnh là 130kg. Kiện hàng được bọc trong màng co, thùng carton và tấm Pallet có trọng lượng riêng xấp xỉ 20kg. Vậy khối lượng tịnh được tính = Khối lượng của hàng nội thất mà không tính bao bì và Pallet là 130kg.

Net-weight-la-gi-gross-weight-la-g
Net Weight chỉ tính riêng khối lượng hàng hóa mà không bao gồm những thành phần khác

Gross Weight là gì?

Gross Weight (viết tắt GM) là tổng trọng lượng của hàng hóa, gồm cả trọng lượng của sản phẩm chính và tất cả những thành phần liên quan như: bao bì, thùng chứa, tấm Pallet,… và bất kỳ loại vật liệu đóng gói nào khác. Gross Weight sẽ phản ảnh trọng lượng thực tế mà các phương tiện vận tải phải chịu khi vận chuyển lô hàng đó.

Gross Weight thường được sử dụng để có thể tính toán chi phí vận chuyển, lưu kho bãi và được yêu cầu rõ trong tờ khai Hải Quan và các loại giấy tờ vận chuyển khác. Doanh nghiệp cần khai báo chính xác tổng trọng lượng Gross Weight để có thể thông quan Hải Quan một cách thuận lợi.

Lấy ví dụ: Một doanh nghiệp xuất khẩu 3 tấn đường và bao bì đóng gói nặng khoảng 300 kg, thì Gross Weight sẽ là 3.300kg và Net Weight là 3000kg.

Net-weight-la-gi-gross-weight-la-g
Gross Weight bao gồm cả trọng lượng của hàng hóa lẫn tất cả những thành phần liên quan

Công thức tính Net Weight & Gross Weight

Trong quá trình vận chuyển hàng hóa, nhất là đối với hàng hóa quốc tế, chi phí vận tải sẽ được tính phí dựa trên Gross Weight, thay vì Net Weight. Bởi vậy, bạn cần tính toán chính xác hai thông số này theo quy chuẩn quốc tế. Công thức tính cơ bản của Gross Weight sẽ là:

Gross Weight  =  Net Weight  +  Trọng lượng bao bì

Để có thể tính Gross Weight (trọng lượng tổng), các doanh nghiệp cần cộng khối lượng tịnh (Net Weight) với trọng lượng của tất tần tật bao bì và những vật liệu đóng gói khác. Về mặt vật lý, Net Weight và Gross Weight sẽ được tính theo công thức sau đây:

W = m × g

Trong đó:

  • W: Trọng lượng (Newton – N)
  • m: Khối lượng (Kilogram – kg)
  • g: Gia tốc trọng trường (m/s²), thường là g ≈ 9.81m/s²
Net-weight-la-gi-gross-weight-la-g
Hướng dẫn chi tiết cách tính Gross Weight và Net Weight

>>> Đọc thêm: ATA và ATD là gì trong hoạt động xuất nhập khẩu?

Lời kết

Như vậy, bài viết trên đã giúp bạn đọc hiểu thêm hơn về khái niệm Net Weight và Gross Weight là gì, cũng như cách tính chi tiết hai thông số này khi vận chuyển hàng hóa. Mong rằng những kiến thức trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình xử lý, thông quan và vận chuyển hàng hóa. Nếu có câu hỏi nào hay nhu cầu xuất nhập khẩu, bạn hãy liên lạc ngay đến cho Finlogistics qua hotline để được tư vấn miễn phí và nhanh chóng nhé.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Net-weight-la-gi-gross-weight-la-gi


Cy-la-gi-00.jpg

CY là gì? Đây là thuật ngữ mà nhiều chủ hàng và các công ty Forwarder cần phải nắm rõ khi tham gia vào lĩnh vực Logistics – xuất nhập khẩu. Cụm từ này thường dễ bị nhầm lẫn với thuật ngữ CFS, khiến cho những người khó hiểu. Do đó, nhằm giúp bạn hiểu thêm về hai thuật ngữ đặc biệt này, Finlogistics sẽ tổng hợp nội dung thông tin chi tiết dành cho bạn dưới đây, cùng theo dõi nhé.

Cy-la-gi


CY là gì?

Vậy cụ thể CY là gì? CY (được viết tắt từ Container Yard) là một thuật ngữ được dùng để chỉ các bãi container. Bãi container trong cảng biển hoặc cảng cạn được sử dụng để lưu trữ và chứa những container FCL, được bốc dỡ từ tàu chở hàng xuống hoặc những container trước khi được đưa lên các tàu vận chuyển.

Bên cạnh cụm từ “CY”, chúng ta sẽ thường nghe thấy thêm cụm từ CY/CY. Thực chất, đây chỉ là một hình thức giao hàng hoá từ bãi container (của bên gửi hàng) đến bãi container (của bên nhận hàng).

Cụ thể, đối với hình thức CY/CY, bên gửi hàng hàng hoặc Shipper sẽ kéo container về bãi, do bên hãng tàu chỉ định ở trên Booking Confirmation. Hãng tàu sẽ phải chịu trách nhiệm về container kể từ lúc được hạ tại bãi thuộc cảng xếp hàng (POL) và sẵn sàng bốc xếp lên tàu cho tới khi container được dỡ tại bãi theo chỉ định tại cảng dỡ hàng (POD). Bên nhận hàng hoặc Consignee sẽ làm các thủ tục để lấy và kéo container khỏi bãi về kho hàng của mình.

Như vậy, quá trình giao hàng từ Container Yard tại cảng xếp cho đến bãi container tại cảng dỡ hàng sẽ hoàn tất khi container được giao lại cho bên nhận hàng. Trách nhiệm của hãng tàu cũng sẽ kết thúc tại cảng dỡ hàng khi việc chuyên chở và tháo dỡ container tại bãi hoàn thành.

Cy-la-gi

CFS là gì?

Ngoài việc tìm hiểu CY là gì, thì CFS cũng là thuật ngữ cũng được nhiều người quan tâm, bởi vì họ thường bị nhầm lẫn giữa hai thuật ngữ này. CFS (Container Freight Station) là loại bãi khai thác hàng lẻ. Đây được xem là hệ thống kho bãi, nơi mà những lô hàng lẻ LCL của bên xuất khẩu, chủ hàng hay doanh nghiệp xuất nhập khẩu được gom nhóm lại với nhau, trước khi được tiến hành xuất khẩu hoặc phân chia sau khi nhập khẩu.

Tuy nhiên, đối với những lô hàng lẻ sau khi sử dụng dịch vụ gom hàng, tùy thuộc vào việc chọn lựa hãng tàu hay đơn vị gom hàng thực hiện nghiệp vụ này mà quy trình cũng sẽ có sự khác biệt.

>>> Xem thêm: Hướng dẫn cách tối ưu chi phí sử dụng kho CFS mới nhất

Cy-la-gi

Phân biệt giữa CY và CFS

Vậy sự khác nhau giữa CFS và CY là gì? Bạn có thể tham khảo nội dung so sánh dưới đây để hiểu thêm:

  • CY là bãi container tại cảng biển, được sử dụng để chứa các container hàng nguyên FCL từ tàu bốc dỡ xuống cảng hoặc từ bãi container bốc xếp lên tàu. Trong khi đó, CFS là bãi tập kết của hàng lẻ LCL của nhiều chủ hàng gom lại để bỏ chung vào một container vận chuyển.
  • CFS là nơi để tiến hành thu gom và chia tách hàng lẻ. Bởi các chủ hàng chỉ có lượng hàng nhỏ, không đóng đủ vào một container nên sẽ cần phải đưa đến kho CFS để đóng chung cùng với những lô hàng của chủ hàng khác. Khi hàng đã được đóng đầy vào container thì sẽ được chuyển đến Container Yard. CY là nơi tập kết của hàng nguyên cont, còn hàng lẻ được tập kết tại kho CFS.
  • Khi hàng hoá được vận chuyển từ CY thì điều kiện giao hàng là CY/CY. Với những lô hàng vận chuyển từ kho CFS thì điều kiện giao hàng là CFS/CFS. Còn khi hàng lẻ được đóng đầy container và vận chuyển đến bãi container thì điều kiện giao hàng mới sẽ là CY/CY.

Cy-la-gi

>>> Xem thêm: Các bước quy trình thủ tục Hải Quan hàng hóa từ kho ngoại quan

Tạm kết

Trên đây là những thông tin giải đáp cho thắc mắc CY là gì, cũng như giúp bạn phân biệt hai khái niệm CY và CFS một cách chi tiết. Mong rằng với những chia sẻ này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về hai thuật ngữ này, tránh nhầm lẫn khi sử dụng. Nếu có thêm bất kỳ câu hỏi nào hoặc có nhu cầu vận chuyển, xử lý hàng hoá, giấy tờ xuất nhập khẩu, hãy liên hệ cho Finlogistics để được hỗ trợ giải quyết nhanh chóng và tối ưu nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Cy-la-gi


Phieu-eir-la-gi-00.jpg

Phiếu EIR là gì? Việc sử dụng phiếu EIR đóng một vai trò quan trọng trong quá trình giao nhận và kiểm soát tình trạng container. Phiếu EIR không chỉ là bằng chứng cho việc trao đổi container, mà còn là công cụ để quản lý và giải quyết những tranh chấp liên quan đến container. Hãy cùng với Finlogistics tìm hiểu về phiếu EIR và cách lấy phiếu EIR đơn giản và nhanh chóng qua bài viết dưới đây nhé!

Phieu-eir-la-gi


Phiếu EIR là gì?

Nếu bạn đang thắc mắc phiếu EIR là gì thì hãy tham khảo những nội dung dưới đây nhé: 

Khái niệm

Phiếu EIR (viết tắt của Equipment Interchange Receipt) còn được gọi là phiếu giao nhận container. Đây là một loại tài liệu đóng vai trò quan trọng trong việc ghi chép tình trạng thực tế của container trong quá trình trao đổi, làm việc giữa các bên liên quan đến chuỗi cung ứng vận tải, ví dụ: quá trình vận chuyển, thuê vận chuyển, nhà xe, cảng biển, kho bãi,…

Phiếu EIR là giấy tờ cần thiết để các loại hàng hoá có thể tham gia hoạt động vận chuyển và xuất nhập khẩu. Trong trường hợp container gặp sự cố hoặc bị hư hại, chủ sở hữu container (bên hãng tàu) sẽ dựa vào phiếu EIR để xác định và yêu cầu bên chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại. Những thông tin cơ bản có trong phiếu EIR bao gồm:

  • Tên đơn vị vận tải
  • Số phiếu EIR
  • Số hiệu của container
  • Phân loại và kích thước container
  • Tình trạng thực tế của container (sạch – bẩn, móp méo, hư hỏng,…)
  • Những phụ kiện kèm theo (giấy niêm phong, kẹp Seal, dây đai,…)
  • Thời gian giao nhận container
  • Tên và chữ ký của bên giao nhận

>>> Xem thêm: Cược cont là gì? Quy trình làm thủ tục và chi phí cược cont mới nhất

Phieu-eir-la-gi

Vai trò

Những chức năng chính của phiếu EIR là gì? Dưới đây là một số những chức năng thường thấy của phiếu EIR:

  • Bằng chứng giao – nhận container: Đây là tài liệu quan trọng để chứng minh quá trình giao – nhận container giữa các bên liên quan trong chuỗi vận chuyển.
  • Cơ sở để kiểm tra và đánh giá tình trạng container: Dựa theo những thông tin trên phiếu EIR, hãng tàu có thể kiểm tra và đánh giá tình trạng của container.
  • Cơ sở để giải quyết tranh chấp và khiếu nại: Tài liệu này cung cấp những thông tin cần thiết để các bên giải quyết tranh chấp hoặc khiếu nại có liên quan tới tình trạng container.
  • Cơ sở để tính toán khoản chi bồi thường (nếu có): Các bên có thể dễ dàng tính toán chi phí vận chuyển và xác định trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong trường hợp container bị hỏng.

Hơn nữa, phiếu giao nhận container còn có vai trò trong một số trường hợp cụ thể khác như:

  • Đối với hàng hoá nhập khẩu: Xác nhận việc thanh toán chi phí nâng container lên xe của chủ hàng.
  • Đối với hàng hoá xuất khẩu: Xác nhận việc thanh toán chi phí hạ container xuống bãi của chủ hàng.

Phieu-eir-la-gi

Phân loại

Sau khi đã nắm rõ khái niệm và vai trò của phiếu giao nhận container, thì bạn cần phân loại được các loại phiếu EIR theo nhiều tiêu chí khác nhau như:

#Theo ngành kinh doanh

  • Phiếu EIR trong ngành vận tải biển: Ghi nhận việc trao đổi, trả lại và kiểm tra tình trạng thực tế của container trong hoạt động vận chuyển đường biển.
  • Phiếu EIR trong hoạt động Logistics và kho vận: Ghi chép quá trình trao đổi và kiểm tra tình trạng thực tế của container trong quá trình quản lý Logistics và lưu trữ hàng hoá tại kho bãi.

#Theo mục đích sử dụng

  • Phiếu EIR giao nhận hàng (Delivery EIR): Áp dụng đối với container được vận chuyển từ bên gửi đến bên nhận, ghi lại tình trạng của container tại thời điểm nhận hàng hoá.
  • Phiếu EIR trả lại hàng (Return EIR): Sử dụng đối với container được trả lại từ bên nhận cho bên gửi hoặc di chuyển từ điểm B về lại điểm A, ghi nhận tình trạng của container tại thời điểm trả hàng.

#Theo tình trạng container

  • Phiếu EIR đầy đủ (Full EIR): Áp dụng đối với container được trao đổi trong tình trạng hoàn chỉnh, không có bất kỳ hư hỏng hoặc thiếu sót nào.
  • Phiếu EIR thiếu sót (Short EIR): Sử dụng đối với container trao đổi không đủ số lượng hoặc bị thiếu hụt so với những thông tin ghi chép lúc đầu.

Phieu-eir-la-gi

Tiêu chuẩn phiếu EIR là gì?

Nhiều đơn vị vận tải sẽ thiết kế phiếu EIR theo yêu cầu hoặc tiêu chuẩn riêng. Tuy nhiên, các thành phần chính trên phiếu giao nhận container vẫn sẽ bao gồm:

  • Phần tiêu đề: Biểu tượng, tên chứng từ, số hiệu, ngày phát hành,…
  • Thông tin chủ hàng: Tên cơ quan, tên người nhận hàng, số CMND, số hiệu lệnh giao hàng, lệnh cấp rỗng (hoặc số hiệu Booking Note), thời hạn lệnh giao hàng, cơ quan phát hành lệnh giao hàng,…
  • Thông tin container: Số hiệu container, kích cỡ, phân loại, trạng thái, trọng lượng, vị trí, tên tàu, số chuyến tàu, hãng tàu, chủ khai thác, thời gian xếp dỡ, cảng dỡ, số Seal,…
  • Tình trạng container: Mô tả tình trạng thực tế container (bằng hình vẽ, mã số quy ước và ghi chú thêm)
  • Thời gian giao – nhận hàng hóa: Phương án giao – nhận hàng, số hiệu xe nâng (cẩu khung), số lượng container cần di dời trong quá trình giao – nhận,…
  • Ký xác nhận: Xác nhận việc xử lý container và giao – nhận hàng hóa.

Equipment Interchange Receipt có chứa khá nhiều nội dung quan trọng, bạn cần chú ý trong khi điền thông tin để bảo đảm quá trình xử lý hàng hoá container trong cảng diễn ra theo đúng thời gian và quy trình. 

Phiếu EIR có bao nhiêu liên?

Phiếu EIR thường được tạo dưới dạng bản giấy truyền thống hoặc dạng điện tử, do phía cảng cấp cho chủ hàng và được cấp nhiều lần, tùy vào số lần chuyển giao container. Trong đó, phiếu EIR bản giấy thường được in thành hai bản sau:

  • Bản EIR dành cho người giao hàng
  • Bản EIR dành cho người nhận hàng

Tuy nhiên trên thực tế, Equipment Interchange Receipt dạng điện tử ngày càng được sử dụng phổ biến hơn. Loại chứng từ này thường được chuyển qua email hoặc những ứng dụng chuyên dụng, rất tiện lợi và tối ưu thời gian xử lý vận chuyển hàng hoá.

Phieu-eir-la-gi

Hướng dẫn cách lấy và khai phiếu EIR

Để hoàn tất quá trình khai phiếu Equipment Interchange Receipt một cách hiệu quả và chính xác nhất, bạn cần tuân thủ theo từng bước như sau:

  • Bước 1: Kiểm tra tình trạng thực tế của container khi giao – nhận hàng hoá (bao gồm: số hiệu, kích thước, phân loại, tình trạng container,…)
  • Bước 2: Ghi chi tiết tình trạng container vào phiếu EIR bản giấy hoặc bản điện tử. Nếu phát hiện có hư hại hoặc không khớp với phiếu EIR ban đầu, bạn hãy khai rõ vị trí và mức độ hư hại.
  • Bước 3: Ký tên và ghi rõ thời gian giao – nhận hàng lên phiếu EIR. Nếu sử dụng phiếu EIR bản giấy, bạn nhớ in thành hai bản và giao lại một bản cho bên nhận. Nếu sử dụng phiếu EIR bản điện tử, bạn cần gửi qua email hoặc ứng dụng chuyên dùng cho bên nhận hàng.
  • Bước 4: Bảo đảm lưu trữ phiếu EIR một cách an toàn để có thể sử dụng cho việc kiểm tra, đánh giá và giải quyết những tranh chấp, khiếu nại có liên quan đến container sau này.

>>> Xem thêm: Những lợi ích khi sử dụng dịch vụ vận chuyển Door to door

Phieu-eir-la-gi

Xin cấp lại phiếu EIR như thế nào?

Nếu bạn không may làm mất phiếu giao nhận container và muốn xin cấp lại phiếu lần thứ hai, thì cần tuân thủ theo các bước sau đây:

  • Bước 1: Khi phát hiện mất phiếu EIR, bạn thông báo ngay lập tập và yêu cầu giữ container tại cảng. Để có thể xin cấp lại, bạn cung cấp CCCD và điền đầy đủ thông tin vào mẫu công văn tại Trực ban sản xuất của cảng, sau đó ký tên (không cần dấu mộc công ty). Điều này cần phải thực hiện nhanh chóng để tránh nguy cơ mất hàng.
  • Bước 2: Sau đó, bạn yêu cầu cấp lại phiếu giao nhận container mới khi có xác nhận từ phía Hải Quan giám sát cổng rằng “container chưa thông qua bộ phận giám sát” hoặc tương tự nếu như container đã được thanh lý ra khỏi cảng.
  • Bước 3: Tiếp theo, bạn nhận phiếu xác nhận từ Hải Quan giám sát cổng, đến Trực ban sản xuất của cảng để yêu cầu mở kho và cấp lại phiếu EIR mới. Cuối cùng, bạn đưa công văn này gửi đến Thương vụ cảng để tiến hành in lại phiếu mới và hoàn tất quy trình thanh lý container hàng hoá.

Lời kết

Việc nắm rõ về phiếu EIR là gì, cũng như các bước để lấy phiếu EIR sẽ hỗ trợ đắc lực cho các bên liên quan trong chuỗi cung ứng hàng hoá. Hy vọng những thông tin hữu ích do Finlogistics tổng hợp ở trên sẽ giúp bạn trong quá trình giao – nhận hàng hoá container. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, xin gửi về địa chỉ email hoặc hotline của chúng tôi qua kênh liên hệ.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Phieu-eir-la-gi


Cuoc-cont-la-gi-00.jpg

“Cược cont” hay “sửa chữa cont” là những khoản phí khiến nhiều doanh nghiệp nhập khẩu cảm thấy lo lắng mỗi khi nhắc đến, trong quá trình trả vỏ cont. Vậy cược cont là gì? Khi nào sẽ phát sinh thêm chi phí sửa chữa cont? Chủ hàng cần lưu ý vấn đề gì khi nhập hàng nguyên cont về Việt Nam?… Câu trả lời sẽ được Finlogistics chia sẻ ngay trong bài viết dưới đây!

Cuoc-cont-la-gi


Khái niệm cược cont là gì?

Cụ thể cược cont là gì? Cược cont hay còn gọi là cược vỏ container, sẽ có 2 trường hợp như sau:

  • Trường hợp 1: Chủ hàng đặt cọc một khoản tiền để phía hãng tàu đồng ý cho mượn container về kho bãi riêng để bốc dỡ hàng. Việc này được thực hiện khi chủ hàng đã làm thủ tục lấy lệnh giao hàng D/O.
  • Trường hợp 2: Sau khi đã rút hàng, khách hàng trả cont rỗng về bãi/cảng quy định. Sau đó, điều độ viên của bãi/cảng sẽ tiến hành kiểm tra và xác nhận tình trạng của cont. Nếu vỏ cont gặp tình trạng móp méo, sàn bẩn hoặc phình góc,… thì họ sẽ thu một khoản tiền, được gọi là phí cược sửa chữa container.

Điều này nhằm đảm bảo khách hàng sẽ trả phải lại container cho phía hãng tàu sau khi đã sử dụng. Đồng thời, các container trả về phải trong tình trạng nguyên vẹn, không hỏng hóc hoặc mất mát.

Đối với các loại hàng nhập khẩu, khi trả cont rỗng nếu phát sinh thêm phí cược sửa chữa cont thì công ty cung cấp dịch vụ Logistics sẽ ứng trước cho các chủ hàng để hạ rỗng. Còn nếu cont phát sinh thêm phí sửa chữa thì chính chủ hàng sẽ phải thanh toán cho hãng tàu để công ty Logistics lấy lại số tiền cược.

>>> Xem thêm: Một số điều bạn cần biết về vận chuyển container bằng đường bộ

Lý do hãng tàu yêu cầu cược container là gì?

Thông thường, các hãng tàu sẽ đề xuất về việc yêu cầu cược container, bởi vì container thuộc vào tài sản lớn và có giá trị cao. Nếu không có những cam kết tài chính thông qua phía cược, hãng tàu sẽ phải đối mặt với nhiều rủi ro khác nhau như sau:

  • Khách hàng không trả lại container sau khi sử dụng xong hoặc cố ý trả chậm hơn so với thời gian quy định.
  • Container bị hỏng hóc nặng do sử dụng không đúng cách hoặc xảy ra sự cố xảy ra trong quá trình vận chuyển.
  • Container bị mất cắp hoặc thất lạc do sai sót trong khâu quản lý hoặc từ những yếu tố khác bên ngoài.

Do đó, việc yêu cầu chủ hàng cược container là một biện pháp hữu hiệu, giúp các hãng tàu bảo vệ được quyền lợi của mình và giảm bớt rủi ro khi cho thuê container.

Cuoc-cont-la-gi

Chi phí cược container bao nhiêu?

Chi phí để cược container thường dao động trong khoảng từ 2 – 4 triệu VNĐ, đối với cont hàng hoá thông thường và sẽ gấp đôi đối với những mặt hàng máy móc, thiết bị nặng. Đặc biệt, đối với vỏ container lạnh, phí cược có thể lên tới 80 – 120 triệu VNĐ/vỏ.

Số tiền này có thể cao hơn hoặc thấp hơn, tùy theo từng loại container, từng hãng tàu cũng như tình trạng của vỏ cont lúc trả rỗng. Bên cạnh những chi phí cược container, chủ hàng cũng sẽ cần phải thanh toán chi phí lưu cont, sửa chữa hoặc các phí chi hộ khác của bên thứ ba,…

Quy trình cược và sửa chữa container chi tiết

#Bước 1: Trả lại container và kiểm tra

  • Doanh nghiệp nhập khẩu thực hiện rút hàng và đưa container rỗng ra bãi/cảng theo địa điểm được chỉ định của hãng tàu trên phiếu hạ cont.
  • Nhân viên bãi/cảng depot sẽ kiểm tra container để xác định có xảy ra hỏng hóc hoặc móp méo không và tiến hành thu phí cược container.

#Bước 2: Phát hành phiếu EIR

  • Sau khi đã thu phí cược, nhân viên depot sẽ phát hành phiếu EIR.
  • Những thông tin về vấn đề hỏng hóc, móp méo của container cũng sẽ được ghi trên phiếu EIR.

#Bước 3: Kiểm tra lại với hãng tàu

  • Công ty Logistics dùng phiếu EIR để gửi email cho Bộ phận thông báo hàng cập bến hoặc những bộ phận phụ trách của hãng tàu về vấn đề chi phí cược container.
  • Hãng tàu sẽ xem lại container có cần phải sữa chữa không và tính toán chi phí sửa chữa cụ thể bao nhiêu.
  • Thời gian từ lúc tiến hành trả container cho đến lúc hãng tàu phản hồi thông tin khoảng 5 – 7 ngày.

#Bước 4: Xác nhận và xử lý sửa chữa container

  • Nếu cần sửa cont: Hãng tàu sẽ gửi debit cụ thể chi phí và hình ảnh để xác nhận lý do cần phải sửa chữa.
  • Nếu không cần sửa cont: Hãng tàu sẽ gửi email để xác nhận và công ty Logistics ra bãi/cảng để nhận hoàn cược cont lúc đầu.

Cuoc-cont-la-gi

>>> Xem thêm: Hướng dẫn quy trình xếp dỡ hàng hóa trên container chi tiết

Những lưu ý cần nắm khi vận chuyển hàng FCL

Trong quá trình vận chuyển hàng hoá nguyên cont (FCL), các chủ hàng cần chú ý đến một số điều quan trọng như sau:

  • Yêu cầu bên Shipper kiểm tra cẩn thận các container sau khi nhận từ hãng tàu. Tốt nhất nên chụp đầy đủ 6 mặt bên trong và 6 mặt bên ngoài của container để lưu lại bằng chứng.
  • Nếu hãng tàu xác nhận container cần phải sửa chữa thì chủ hàng có trách nhiệm yêu cầu bên Shipper làm việc trực tiếp và cung cấp đầy đủ hình ảnh này cho bên hãng tàu tại quốc gia xuất khẩu, để tiến hành giải quyết những vấn đề liên quan đến chi phí cược container và sửa chữa.
  • Nếu Shipper không hỗ trợ làm việc với bên hãng tàu tại quốc gia xuất khẩu để giải quyết, chủ hàng bắt buộc phải trả chi phí sửa chữa container dựa theo hoá đơn của hãng tàu.
  • Nếu chủ hàng trực tiếp trả container rỗng về bãi/cảng thì cần kiểm tra kỹ lưỡng cùng với điều độ viên bãi/cảng và ký xác nhận tình trạng của container, để tránh xảy ra tranh chấp giữa hãng tàu và chủ hàng về vấn đề sửa chữa container sau này.

Cuoc-cont-la-gi

Tạm kết

Việc hiểu rõ cược cont là gì và chi phí cược cont, sửa chữa cont,… sẽ giúp cho các chủ hàng chủ động hơn trong việc vận chuyển và bốc dỡ hàng hoá. Đây không chỉ là trách nhiệm của những người làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, mà còn của các doanh nghiệp tham gia vào hoạt động thương mại quốc tế. Nếu bạn cần tư vấn nhiều hơn về vấn đề cược cont hoặc muốn thực hiện vận chuyển hàng hoá container đường bộ, đường biển,… hãy liên hệ cho Finlogistics để được giúp đỡ!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Cuoc-cont-la-gi


Container-open-top-la-gi-00.jpg

Container Open top là gì? Trên thị trường hiện nay có khá nhiều loại container với đầy đủ các loại kích cỡ, đặc thù, công năng,… khác nhau, trong đó có loại Open top. Vậy loại container này có những đặc điểm thiết kế như thế nào? Ưu điểm nổi bật của container Open top này ra sao?… Sau đây, Finlogistics sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc liên quan về loại cont này, cùng tìm hiểu ngay nhé!

Container-open-top-la-gi
Tìm hiểu khái niệm container Open top là gì?


Định nghĩa container open top là gì?

Vậy container Open top là gì? Viết tắt là OT, container Open top còn có tên gọi khác là container mở nóc hay container hở mái. Đây chính là loại container không có nóc bên trên hoặc chỉ dùng tấm bạt để che chắn. Loại cont này được thường xuyên được dùng để vận chuyển các loại hàng hóa có kích thước lớn và cồng kềnh, ví dụ như: trang thiết bị, máy móc, thiết bị xây dựng, gỗ có thân dài, đá tảng,…

Tìm hiểu chất liệu và thiết kế của cont open top

Cont Open top được sử dụng phổ biến do chất liệu và thiết kế đặc biệt, phù hợp với nhiều loại hàng hóa khác nhau, đặc biệt là hàng quá khổ quá tải (hàng OOG).

#Về chất liệu

Open top container thường được cải biến từ vỏ và khung của những container khô nguyên bản, nên chất liệu chủ yếu chính là thép đúc và thép tấm. Do đó, loại container này có độ bền rất cao và khả năng chịu lực cực kỳ tốt. Nhờ đó, hàng hóa được lưu trữ trong container Open top sẽ được đảm bảo an toàn và hạn chế bị tác động từ môi trường bên ngoài.

Container-open-top-la-gi
Những điều cần biết về loại container mở nóc

#Về thiết kế

Như đã nói trên, container Open top được dùng để vận chuyển các loại hàng hóa kích thước lớn. Những mặt hàng này không thể bốc xếp qua các container thường, mà chỉ có thể xếp qua nóc cont. Do đó, đặc điểm thiết kế của loại container Open top này cũng rất đặc biệt với phần nóc trống. Hàng sau khi đóng xong có thể để trống hoặc che chắn cẩn thận bằng vải bạt.

Hơn nữa, để giữ an toàn cho hàng hóa bên trong, loại container mở nóc này còn được bố trí và lắp đặt thêm những thanh xà bạt. Đây là những thanh trụ hình tròn hoặc vát, được gắn nằm ngang và theo chiều dọc của container.  Trung bình, thì một container sẽ có khoảng 12 thanh xà bạt. Với cách sắp xếp như này, hàng hóa bên trong sẽ được bảo quản tốt và an toàn nhất.

>>> Xem thêm: Tìm hiểu chi tiết về kích thước container khi nhập khẩu hàng hóa

Những ưu điểm của container Open top là gì?

Đối với những loại hàng hóa có khối lượng lớn và cồng kềnh, không thể bốc xếp thông qua cửa container, nhưng kích thước lại vừa vặn thì việc chọn lựa container Open top là đúng đắn nhất. Với tấm bạt rời ở trên nóc, người dùng có thể đóng hoặc rút hàng ra thông thông qua phần nóc của container theo phương thẳng đứng, bằng cách dùng hệ thống cần cẩu. Sau khi đã đóng hàng xong, phần mái của container sẽ được phủ kín lại.

Container-open-top-la-gi
Những ưu điểm của container Open top là gì?

Container Open top có những loại nào?

Đối với loại container Open top, người ta sẽ chia thành hai loại thông dụng như sau:

#Cont OT 20 feet

Container 20′ Open top được thiết kế từ loại container khô, rỗng, dài 20 feet nguyên bản, nên thông số kỹ thuật cũng không có gì khác nhau, ngoài trừ hở phía trên và phần nóc được làm bằng gạt. Theo đó, kích thước container 20′ Open top như sau:
Container-open-top-la-gi
Kích thước container OT 20 feet

#Cont OT 40 feet

Cũng giống như loại container Open top 20′, thì cont 40′ cũng có thiết kế hở nóc, được phủ bạt và chuyên chở các loại hàng hóa quá khổ. Điểm khác là kích thước của container dài hơn gấp đôi. Theo đó, kích thước container 40′ Open top như sau:

Container-open-top-la-gi
Kích thước container OT 40 feet 

>>> Xem thêm: Container Flat rack và những điều cần thiết mà bạn có thể chưa biết

Tạm kết

Qua những nội dung trên, chắc hẳn bạn đã nắm được rõ định nghĩa container Open top là gì, cũng như những thông tin liên quan. Nếu khách hàng đang cần tìm một đơn vị chuyên cung cấp những dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng container uy tín, thì hãy liên hệ ngay cho Finlogistics. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, chúng tôi cam kết sẽ mang tới cho khách hàng dịch vụ chất lượng tốt với giá cả cạnh tranh nhất!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Container-open-top-la-gi


Teu-la-gi-00.jpg

TEU là gì? Ngành vận tải container đường biển đang phát triển cực kỳ mạnh trong những năm gần đây. Do đó, chắc hẳn nhiều người cũng đã có lúc thắc mắc về khái niệm của TEU. Bài viết hữu ích dưới đây của Finlogistics sẽ giúp bạn giải đáp về chủ đề này. Hãy theo dõi đến cuối bài viết về TEU này nhé!

Teu-la-gi
Tìm hiểu khái niệm TEU trong vận tải đường biển


Tìm hiểu khái niệm TEU là gì?

TEU là gì? TEU là từ viết tắt của Twenty-foot Equivalent Units, một đơn vị đo lường tương đương với container 20 feet. TEU được xem là đơn vị đo sức chứa hàng hóa không chính xác và thường chỉ được sử dụng để mô tả khả năng chứa hàng của một tàu hoặc bến container.

Có 03 loại container phổ biến dùng làm tiêu chuẩn đó là: 20ft – 40ft – 45ft. Tính ra cho một TEU sẽ tương ứng với một khoảng 39 m³ thể tích, ứng với một cont 20ft hoặc một cont 40ft bằng với 2 TEU. Đối với container 45ft cũng sẽ được quy ra làm 2 TEU.

Bạn có thể hiểu 1 TEU = 1 ton hoặc 1 TEU = 1 containner. Người ta sẽ thường sử dụng đơn vị TEU này nhiều trong những chuyến vận chuyển hàng hóa đường biển có quy mô lớn. Ngoài đơn vị TEU, thì người ta cũng sẽ sử dụng thêm đơn vị FEU, tương ứng là: 2 TEU = 1 FEU.

Teu-la-gi
TEU là được dùng thường xuyên trong vận tải đường biển

>>> Xem thêm: Mã ký hiệu container mang ý nghĩa như thế nào?

Quá trình hình thành đơn vị TEU container

Vậy khái niệm TEU container đã xuất hiện từ khi nào? Xét về mặt lịch sử, từ hàng thập kỷ trước, TEU đã được ra đời từ quá trình vận chuyển container cùng với một người có tên là Malcolm McLean (đây là người phát minh ra container từ năm 1935 tại New Jersey).

Malcolm McLean là doanh nhân trong lĩnh vực vận tải đường bộ. Năm 1937, ông nhận thấy công việc xếp dỡ hàng hóa mất rất nhiều thời gian và rắc rối, khi phải di chuyển theo từng sọt, thùng chứa hoặc bao tải,… Ông đã nghĩ ra việc sử dụng thùng xe tải để làm công cụ mang hàng. Sau đó, thùng xe đã được tối ưu hóa để trở thành những chiếc container tiêu chuẩn như ngày nay.

Teu-la-gi
Lịch sử hình thành của đơn vị TEU

Vai trò của TEU container là gì trong ngành vận tải đường biển?

Việc áp dụng đơn vị TEU container đã mang tới cho ngành vận tải hàng hóa đường biển một bước tiến mới, bước đột phá khá quan trọng. Khi làm những báo cáo thống kê về hàng hóa trong từng cảng riêng biệt hoặc sử dụng tại ngân hàng thế giới, thì TEU sẽ được làm đơn vị đo lường tiêu chuẩn.

Nhờ sự ra đời của container và đơn vị TEU, hàng hóa sẽ nhanh chóng được vận chuyển lên các tàu biển thành từng cụm. Mỗi năm có tới xấp xỉ 200 triệu thùng container được vận chuyển. Nhờ vậy, những tiêu chuẩn bên trong ngành vận tải đã thay đổi.

Do đó, việc sử dụng thùng Pallet để vận tải hàng hóa đã được thay đổi hoàn toàn, nhằm đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển của toàn cầu. Chúng ta có thể thấy được vai trò quan trọng và cần thiết của đơn vị TEU như thế nào.

Teu-la-gi
Vai trò chính của đơn vị TEU

>>> Xem thêm: 10 hãng tàu container vận tải hàng đường biển lớn nhất hiện nay

Để có thể phân loại kích cỡ tàu biển theo đơn vị TEU, người ta thường sẽ tính toán như sau:

  • Tàu nhỏ (Small Feeder): 1,000 TEU
  • Tàu trung bình (Feeder): 1,000 – 2,000 TEU
  • Tàu bình thường (Feedermax): 2,000 – 3,000 TEU
  • Tàu Panamax vessels: 3,000 – 5,000 TEU
  • Tàu Post Panamax vessels: 5,000 – 10,000 TEU
  • Tàu New Panamax vessels (2014): 10,000 – 14,500 TEU
  • Tàu Ultra Large Container Vessel (ULCV): 14,500 TEU trở lên

Kết luận

Như vậy, bài viết này đã làm rõ cho bạn nội dung về khái niệm TEU là gì cũng như vai trò, ý nghĩa của đơn vị này đối với hoạt động vận tải hàng hóa đường biển. Bạn đừng quên cập nhật những kiến thức bổ ích, tổng quan và mới nhất về Logistics – xuất nhập khẩu tại Finlogistics nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Teu-la-gi


Ma-ky-hieu-Container-00.jpg

Việc hiểu rõ những mã ký hiệu container đối với những người làm trong ngành xuất nhập khẩu đều rất quan trọng và cần thiết. Để giải đáp thắc mắc của nhiều người về vấn đề những dòng mã trên container, bài viết dưới đây của Finlogistics sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích và thú vị nhất về mã ký hiệu container, đừng bỏ qua nhé!

Mã ký hiệu Container
Mã ký hiệu container


Container là gì?

Container thường sẽ được viết tắt là Cont, là một loại thùng lớn cấu tạo chủ yếu bằng thép. Các loại container thông dụng sẽ có hình dạng hộp chữ nhật, ruột rỗng và có cửa mở bao gồm hai cánh tại một mặt cũng như có chốt để đóng kín.

Vỏ ngoài của container thường được phủ một lớp sơn tĩnh điện đa dạng màu sắc. Tuy nhiên, vẫn có những loại màu container tùy thuộc vào nhà sản xuất, người sử dụng hoặc đặc tính, mục đích sử dụng của từng loại container.

Thời điểm trước thế kỷ XVIII, những thùng chứa tương tự như container ngày nay đã được sử dụng trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Nhưng chúng chủ yếu được cấu tạo từ nguyên liệu gỗ và có kích thước không theo bất kỳ một tiêu chuẩn nào.

Đến những năm 1930, Malcolm McLean là người được cho là đã đầu tiên phát minh ra container, với ý tưởng “Container Intermodal”. Đây là thùng chứa hàng có thể sử dụng cho nhiều loại phương tiện vận tải khác nhau như: tàu hỏa, xe tải, tàu thủy, máy bay,… mà không cần phải tiến hành tháo dỡ hàng hóa.

Nhiều năm sau, những chiếc thùng container hiện đại như ngày nay đã được sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới. Những nhà sản xuất cũng đã thống nhất một kích thước container và mã ký hiệu container chung, theo tiêu chuẩn ISO. Tiêu chuẩn này sẽ được thay đổi theo từng mốc thời gian, nhằm để phù hợp với kích thước cũng như tải trọng của các loại phương tiện vận tải hàng hóa, nhất là đường bộ.

Phân biệt các mã ký hiệu container và ý nghĩa của chúng

Trên mỗi thùng container vận chuyển hàng hóa sẽ có rất nhiều loại mã ký hiệu container khác nhau. Do đó, chúng ta sẽ đi sâu vào tìm hiểu từng loại ký hiệu riêng, để có thể dễ dàng nhận biết những loại container khác nhau hoặc nhận biết các thông số, trọng lượng hay kích thước container,…

>>> Xem thêm: Tổng hợp 10 hãng tàu container vận tải biển lớn nhất trên thế giới

Mã ký hiệu container chỉ mục đích sử dụng

DC (Dry Container)

DC là viết tắt của Dry Container, có nghĩa là loại container khô. Đây là loại thùng container cơ bản nhất, thường được viết là 20’DC hoặc 40’DC. Loại cont này được sử dụng để đóng gói những loại hàng hóa khô, trọng lượng nặng và thể tích nhỏ, ví dụ như: gạo, bột, sắt, thép, xi măng,…

HC (High Cube)

Loại container này được dùng chuyên để đóng hàng với kích cỡ và khối lượng lớn. Ngoài ra, loại thùng container này cũng phù hợp với việc làm văn phòng, nhà ở kiểu container.

RE (Reefer)

Loại cont này được thiết kế chuyên dành cho các kho lạnh hoặc xe đông lạnh. Thông thường, container lạnh sẽ chia làm hai loại chính là: nhôm và sắt. Lớp bên trong của loại container này được làm bằng Inox, nhằm mục đích chống chịu nhiệt độ lạnh khắc nghiệt khi vận chuyển hàng hóa. Do đó, cont Reefer thường có chi phí lưu kho khá tốn kém.

Mã ký hiệu Container
Mã ký hiệu container

HR (Hi – Cube reefer)

Loại container này cũng là một dạng thùng container lạnh, nhưng có thiết kế cao và dùng để chuyên chở những loại hàng hóa có sức chứa lớn.

OT (Open Top)

Đây là một loại container mở nóc trên, có thể tiến hành đóng hàng và rút hàng thông qua nóc. Sau đó, phần nóc cont sẽ được phủ bạt nhằm để che chắn mưa. Do vậy, loại container này sẽ dùng để chuyên chở các loại máy móc và thiết bị.

FR (Flat Rack)

Đây là loại container không có vách, không mái và chỉ có phần sàn, chuyên dùng để vận chuyển những loại hàng hóa nặng, quá tải. Container loại này sẽ có vách hai đầu trước sau, hoàn toàn có thể cố định, gập xuống hoặc tháo rời.

Kẹp chì (Seal Container)

Seal container chính là khóa niêm phong container, được sử dụng để niêm phong thùng hàng container, trước khi tiến hành xuất hàng. Mục đích là để đảm bảo hàng hóa, sản phẩm bên trong vẫn đầy đủ số lượng và hạn chế những ảnh hưởng xấu đến chất lượng.

Trong mã ký hiệu container, loại kẹp chì này còn bao gồm một dãy Serial bao gồm 6 chữ số. Mỗi thùng container niêm phong sẽ có một số chì duy nhất, sau đó sẽ được khai báo Hải Quan thông qua các kí hiệu như: P/L, B/L, C/O.

Mã ký hiệu container chỉ kích thước

  • Chiều dài: Có 03 loại độ dài tiêu chuẩn cho thùng container, đó là: 20 feet (6.1m), 40 feet (12.2 m) và 45 feet (13.7m).
  • Chiều cao: hiện chủ yếu sử dụng 02 loại thường và cao, với loại container thường sẽ cao khoảng 8 feet 6 inch (8’6”), còn loại thùng container cao sẽ có chiều cao là 9 feet 6 inch (9’6”).
  • Chiều rộng: bên ngoài của container (20’DC/ 40’DC/ 40’HC) là khoảng 8 feet (2,438m)

Mã ký hiệu container cơ bản trên vỏ thùng

Trên container có rất nhiều ký hiệu khác nhau, có mã hiệu ở phía trước, phía sau, bên trong, bên ngoài hoặc thậm chí là trên nóc. Hệ thống để nhận biết mã ký hiệu container bao gồm các thành phần như sau:

  • Mã số chủ sở hữu (Owner Code)
  • Mã ký hiệu container của loại thiết bị (Equipment Category Identifier/ Product Group Code)

– U: Dạng container chở hàng (Freight Container)
– J: Dạng thiết bị có thể tháo rời ra (Detachable Freight Container/ Related Equipment)
– Z: Dạng đầu kéo (Trailer) hoặc rơ-moóc (Chassis)

  • Số serie (Serial Number/ Registration Number), ví dụ như: 001234, 002334
  • Chữ số để kiểm tra (Check Digit)
  • Mã số kích thước (Size Code): bao gồm 02 ký tự (chữ cái hoặc chữ số), trong đó kí tự đầu tiên biểu thị chiều dài của thùng container, còn kí tự thứ hai biểu thị chiều cao.
  • Mã loại (Type Code): bao gồm 02 ký tự, trong đó kí tự đầu tiên biểu thị loại container, ví dụ như: G – General R-Refrigerate hoặc U – Open Top. Còn ký tự thứ hai biểu thị những đặc tính chính của thùng container.
Mã ký hiệu Container
Mã ký hiệu trên container

>>> Xem thêm: Kích thước container khi nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc

Những ký hiệu dùng để khai thác khác (Operational Markings)

Theo đó, những mã ký hiệu ở trên container trong việc khai thác bao gồm hai loại chính: bắt buộc và không bắt buộc. Trong đó:

– Dấu hiệu bắt buộc (trọng lượng tối đa của container/ cảnh báo nguy hiểm điện/ container cao)

  • Trọng lượng tối đa (Maximum Gross Mass) được ghi ở trên cửa thùng container. Những số liệu tương tự như ghi trong biển chứng nhận an toàn CSC. Một vài container cũng sẽ thể hiện trọng lượng vỏ (Tare Weight), trọng tải hữu ích (Net Weight) hoặc lượng hàng sắp xếp cho phép (Payload).
  • Dấu hiệu cảnh báo có nguy hiểm về điện từ từ đường dây điện phía trên. Ký hiệu này dùng cho tất cả những container có lắp thang leo.
  • Dấu hiệu container cao trên mức 2,6 mét, mã ký hiệu container này bắt buộc đối với những thùng container cao trên mức 8ft 6in (2,6m).

– Dấu hiệu không bắt buộc (khối lượng container hữu ích lớn nhất/ mã quốc gia)

  • Khối lượng hữu ích lớn nhất (Max Net Mass) sẽ được dán trên cửa thùng container, còn phía dưới là dấu hiệu trọng lượng container có thể đạt tối đa.
  • Mã quốc gia (Country Code) bao gồm hai chữ cái viết tắt, thể hiện tên quốc gia sở hữu chiếc container đó.

Tổng kết

Như vậy, qua những nội dung, thông tin về mã ký hiệu container mà chúng tôi tổng hợp được ở trên, hy vọng bạn có thể nắm rõ được để có ích trong việc vận chuyển hàng hóa bằng container.  Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về mã ký hiệu container hoặc liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa, bạn có thể nhờ sự trợ giúp của Finlogistics. Chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp các thắc mắc của bạn!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Ma-ky-hieu-container


Kich-thuoc-container-00.jpg

Việc nhập hàng hóa từ cửa khẩu Trung Quốc về tới Việt Nam hiện đang là nhu cầu lớn và thiết yếu của nhiều doanh nghiệp trong nước. Tùy thuộc vào nhu cầu và khả năng mà sẽ có những kích thước container khác nhau, với mục đích phục vụ vận chuyển hàng hóa và nhập hàng Trung Quốc. Nếu bạn đang quan tâm chủ đề này thì đừng vội lướt qua bài viết thú vị này của Finlogistics nhé!

Kích thước container
Tìm hiểu chi tiết thông tin kích thước container


Hàng hóa từ Trung Quốc vận chuyển về bằng container

Đối với các loại hàng hóa có trọng lượng lớn, số lượng nhiều hoặc kích thước to quá khổ, thì việc thực hiện vận chuyển bằng xe thùng container chính là lựa chọn tối ưu, hiệu quả nhất. Việc vận chuyển bằng container sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, cũng như đảm bảo tính thuận tiện và thời gian.

Những mặt hàng nên sử dụng loại hình vận chuyển này có thể kể tới như: hàng thiết bị máy móc sản xuất, hàng may mặc tiêu dùng, hàng thực phẩm – đồ đông lạnh, hàng nội thất gia dụng,… cùng nhiều loại hàng hóa khác. Do vậy, kích thước container rất quan trọng trong việc đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển.

Ưu điểm của loại hình dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng container

Dưới đây là một vài ưu điểm nổi bật khi sử dụng dịch vụ vận chuyển hàng hoá qua Trung Quốc bằng container:

#Hàng hóa được bảo đảm an toàn

Tùy theo mỗi kích thước container, những thùng hàng đều được thiết kế chắc chắn, bền vững với chất liệu thép chất lượng cao, nên có khả năng bảo vệ hàng hóa, sản phẩm bên trong hiệu quả.

Với bốn góc kín và chỉ có một cửa ra vào, nên trong quá trình vận chuyển sẽ tránh bị nhiễm bẩn, mất cắp, hư hỏng hàng hóa do chịu tác động của môi trường bên ngoài. Đặc biệt, bảo hiểm hàng hóa lên đến 100% dành cho các khách hàng bị mất, hỏng hàng hoặc không đúng theo như yêu cầu đặt hàng từ trước.

Kích thước container
Kích thước container cần phải lớn đủ để bảo đảm hàng hóa bên trong

#Tối ưu hóa chi phí vận chuyển

Hình thức vận chuyển bằng xe container sẽ rất phù hợp đối với các khách hàng cần vận chuyển hàng hóa với số lượng và khối lượng lớn. Điều này giúp tiết kiệm chi phí, phụ phí như bảo hiểm hàng hóa, cộng thêm độ an toàn cao nên có thể giảm thiểu được phần nào chi phí đóng gói hàng hóa, sản phẩm.

#Thời gian vận chuyển linh động

Nếu lựa chọn vận chuyển hàng hóa ghép chung với nhau thì sẽ phụ thuộc vào lịch trình gom hàng hóa, đóng gói,… Do đó sẽ dễ dẫn đến sự chậm trễ so với kế hoạch ban đầu.

Những khi sử dụng dịch vụ vận tải xe container thì khách hàng hoàn toàn có thể chủ động được lịch trình di chuyển. Khách hàng được quyền tự do quyết định thời gian vận chuyển hàng hóa và giao nhận hàng tại bất cứ khu vực nào (được cho phép).

Kích thước container chi tiết

Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng mà sẽ có những loại xe container với kích thước khác nhau (Dài x Rộng x Cao), bao gồm:

  • Kích thước xe container rộng 20 feet là: 6,060 x 2,440 x 2,590 (m)
  • Kích thước xe container rộng 40 feet là: 12,190 x 2,440 x 2,590 (m). Trọng lượng khoảng 3,7 tấn và có thể chứa được khối lượng hàng hóa lên đến 26 tấn
  • Kích thước container rộng 45 feet là: 13,716 x 2,44 x 2,896 (m). Kích thước bên trong là 13.56 x 2,35 x 2,7 (m)

Trên thực tế, những số liệu về kích thước container ở trên chỉ mang tính chất tương đối. Tùy vào mỗi nhà sản xuất container riêng hoặc điều kiện bên ngoài mà kích thước container có thể chênh lệch nhau khoảng vài mm cho đến vài cm.

Kích thước container
Thông số kích thước tiêu chuẩn của các loại container hiện nay

>>> Xem thêm: Dịch vụ nhập khẩu ủy thác hàng hóa từ Trung Quốc mới nhất

Các bước nhập khẩu từ Trung Quốc hàng chính ngạch bằng container

Sau khi tìm hiểu kích thước container, thì dưới đây là quy trình nhập khẩu hàng hóa chính ngạch từ Trung Quốc mà các doanh nghiệp nên nắm rõ:

  • Bước 1: Nhận hàng hóa từ kho của bên bán và thực hiện vận chuyển đến cửa khẩu để thông quan.
  • Bước 2: Bắt đầu mở tờ khai hàng hóa tại cửa khẩu của Trung Quốc.
  • Bước 3: Hải Quan Trung Quốc kiểm kê hàng hóa và cho phép thông quan.
  • Bước 4: Thực hiện vận chuyển hàng chính ngạch từ cửa khẩu Trung Quốc sang cửa khẩu Việt Nam.
  • Bước 5: Bắt đầu mở tờ khai hàng hóa tại cửa khẩu Việt Nam.
  • Bước 6: Hải Quan Việt Nam kiểm kê hàng hóa và cho phép thông quan.
  • Bước 7: Thực hiện vận chuyển hàng chính ngạch về kho của bên mua và kết thúc công việc.
Kích thước container
Khi nhập khẩu hàng hóa doanh nghiệp cần chú ý chọn đúng kích thước container

Tạm kết

Nếu quý khách hàng, doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển hàng hóa bằng container, còn chần chừ gì mà hãy liên hệ ngay cho đơn vị nhập khẩu chính ngạch hàng hóa uy tín từ Trung Quốc về thị trường Việt Nam – công ty Finlogistics: chuyên chở khối lượng hàng hóa lớn; thời gian vận chuyển hàng hóa nhanh chóng; đảm bảo hàng hóa đến tận tay khách hàng trong thời hạn sớm, với mức chi phí tối ưu nhất.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Kich-thuoc-container