Khai-bao-hai-quan-tai-cua-khau-lao-cai-00.jpg

Doanh nghiệp của bạn chưa có nhiều kinh nghiệm để tiến hành khai báo Hải Quan tại cửa khẩu Lào Cai, cũng như làm việc trực tiếp cùng với Cơ quan Hải Quan? Bạn cần kết nối với những đơn vị Logistics chuyên tư vấn và xử lý hồ sơ, chứng từ,… khó để thông quan hàng hóa tại cửa khẩu Lào Cai? Đừng lo, hãy tham khảo ngay dịch vụ chuyên nghiệp của Finlogistics qua nội dung dưới đây.

Khai-bao-hai-quan-tai-cua-khau-lao-cai
Hướng dẫn các bước khai báo Hải Quan tại cửa khẩu Lào Cai chi tiết và đầy đủ


Khu vực kinh tế cửa khẩu Lào Cai có những gì?

Trước khi giải đáp về quy trình khai báo Hải Quan tại cửa khẩu Lào Cai thì chúng ta hãy làm rõ một chút về khu vực này nhé. Cửa khẩu Lào Cai là một trong các khu kinh tế cửa khẩu được Chính phủ Việt Nam quan tâm xây dựng đồng bộ quy chế, chính sách và cơ sở hạ tầng, bao gồm 04 khu vực sau đây:

  • Cửa khẩu đường bộ số I (Lào Cai)
  • Cửa khẩu đường bộ số II (Kim Thành – Bắc Sơn)
  • Cửa khẩu Mường Khương
  • Cửa khẩu Bản Vược

Khu vực kinh tế cửa khẩu quốc tế Lào Cai sở hữu nhiều lợi thế đặc biệt so với những cửa khẩu khác. Đây cũng là địa phương có cửa khẩu nằm trong lòng một thành phố trực thuộc tỉnh duy nhất tại phía miền Bắc. Do đó, cửa khẩu Lào Cai có cả một hệ thống dịch vụ của một thành phố, phục vụ cho nhu cầu giao thương và xuất nhập khẩu.

Hơn nữa, cặp cửa khẩu Lào Cai – Hà Khẩu nằm trên tuyến hành lang kinh tế giữa Côn Minh – Lào Cai – Hà Nội – Hải Phòng. Việc thông quan hàng hóa tại cửa khẩu Lào Cai với khoảng cách ngắn nhất, sẽ nối liền Việt Nam và các quốc gia trong khu vực thông qua cảng biển tới các tỉnh phía Tây Nam, Trung Quốc và các nước ASEAN khác.

Chính bởi vì thế, nên hoạt động khai báo Hải Quan tại cửa khẩu Lào Cai được xem là một trong những khâu quan trọng trong quá trình xuất nhập khẩu. Quá trình này đòi hỏi sự linh hoạt của các đơn vị Logistics giàu kinh nghiệm, để xử lý những vấn đề phát sinh cùng hệ thống trang thiết bị hiện đại phục vụ công việc vận chuyển nhanh chóng như Finlogistics.

Khai-bao-hai-quan-tai-cua-khau-lao-cai
Một số ưu thế vượt trội của cửa khẩu quốc tế Lào Cai so với những cửa khẩu khác

Những điều cần lưu ý khi khai báo Hải Quan tại cửa khẩu Lào Cai

Trước khi thực hiện khai báo Hải Quan tại cửa khẩu Lào Cai, các cá nhân, doanh nghiệp cần hiểu và nắm rõ được một số vấn đề quan trọng như sau:

#Đối tượng khách hàng

Một số đối tượng, phân khúc khách hàng sử dụng phổ biến dịch vụ khai báo Hải Quan như:

  • Những công ty xuất nhập khẩu qua các sân bay, cảng biển tại Việt Nam và quốc tế
  • Những công ty xuất nhập khẩu ra vào các khu công nghiệp, các khu phi thuế quan,…
  • Những khách hàng có nhu cầu sử dụng dịch vụ Hải Quan – Logistics trọn gói và uy tín

#Loại hình khai báo

Những loại hình khai báo Hải Quan tại cửa khẩu Lào Cai chủ yếu, ví dụ như:

  • Xuất nhập khẩu hàng hóa kinh doanh
  • Xuất nhập khẩu hàng hóa sản xuất xuất khẩu
  • Xuất nhập khẩu hàng hóa gia công
  • Xuất nhập khẩu hàng hóa tại chỗ
  • Xuất nhập khẩu hàng hóa đầu tư (có thuế hoặc miễn thuế)
  • Tạm nhập tái xuất – Tạm xuất tái nhập
  • Quá cảnh hàng hóa

#Mặt hàng khai báo

Vậy những loại mặt hàng tiêu biểu nào thường được tiến hành khai báo Hải Quan tại cửa khẩu Lào Cai? Cùng theo dõi ngay dưới đây:

  • Hàng thực phẩm thông thường, thực phẩm bảo vệ sức khỏe,…
  • Hàng thực phẩm tươi sống: thịt bò, thịt lợn, thịt gà, thịt xông khói, hải sản, rau củ quả các loại,…
  • Hàng trang thiết bị chuyên dụng: thiết bị y tế; thiết bị công nghiệp; thiết bị máy in màu, ngành in ấn; thiết bị ngành hàng không, quốc phòng;…
  • Hàng thuốc bảo vệ thực vật, phân bón (hữu cơ và vô cơ),…
  • Hàng thiết bị điện tử gia dụng, đồ chơi cho trẻ em,…
  • Hàng đồ gỗ, thủ công mỹ nghệ (mây tre đan)
  • Hàng linh kiện điện tử, phụ tùng thiết bị, máy móc công nghiệp,…
  • Hàng mỹ phẩm (ngoại trừ hàng xách tay)
Khai-bao-hai-quan-tai-cua-khau-lao-cai
Một số yếu tố cần cân nhắc khi doanh nghiệp nhập khẩu thực hiện khai báo tại cửa khẩu quốc tế Lào Cai

Hướng dẫn chi tiết quy trình thực hiện khai báo Hải Quan cửa khẩu Lào Cai

Quá trình thực hiện khai báo Hải Quan tại cửa khẩu Lào Cai cần tuân theo những quy định chung của Hải Quan Việt Nam. Tuy nhiên, cũng có một số đặc điểm đặc thù do đây là cửa khẩu biên giới giữa Việt Nam và Trung Quốc. Dưới đây là các bước cơ bản để tiến hành khai báo tại cửa khẩu quốc tế Lào Cai:

Bước 1: Chuẩn bị bộ chứng từ khai báo Hải Quan
Tùy theo mỗi loại hình xuất nhập khẩu (kinh doanh, tạm nhập – tái xuất, tạm xuất – tái nhập, phi mậu dịch,…) thì hồ sơ cần chuẩn bị bao gồm những giấy tờ quan trọng sau:

  • Tờ khai Hải Quan điện tử (bằng phần mềm kê khai online ECUS/VNACCS)
  • Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice); Hợp đồng mua bán (Sales Contract) (nếu có)
  • Packing List (Phiếu đóng gói hàng hóa); Vận đơn (nếu hàng đi qua đường sắt/đường biển)
  • Giấy chứng nhận xuất xứ C/O từ nhà cung cấp (nếu có)
  • Giấy phép chuyên ngành (nếu hàng thuộc vào diện quản lý đặc biệt)
  • Các chứng từ vận tải, bảo hiểm khác (nếu có)

Bước 2: Tiến hành khai báo Hải Quan điện tử

  • Truy cập vào hệ thống VNACCS/VCIS bằng phần mềm ECUS hoặc dịch vụ do đơn vị khai thuê Hải Quan cung cấp
  • Điền thông tin chi tiết và chính xác về lô hàng, upload thêm chứng từ
  • Nhận mã số tờ khai và thông tin phân luồng (màu xanh, vàng hoặc đỏ)

Bước 3: Nộp hồ sơ & kiểm kê hàng hóa tại Chi cục Hải Quan
Tùy theo từng kết quả phân luồng tờ khai, hàng hóa thông quan hàng hóa tại cửa khẩu Lào Cai sẽ được phân thành:

  • Luồng xanh: Được miễn kiểm tra hàng hóa thực tế, chỉ cần kiểm tra hồ sơ và thông quan nhanh chóng
  • Luồng vàng: Cần kiểm tra chi tiết hồ sơ giấy tờ (có thể yêu cầu bổ sung), không cần kiểm tra hàng hóa thực tế
  • Luồng đỏ: Bắt buộc kiểm tra hồ sơ và kiểm tra thực tế hàng hóa một cách chi tiết

Sau khi được thông quan, thông báo giải phóng hàng sẽ được gửi đến cho bạn, cho phép hàng hóa vận chuyển đi qua biên giới.

Bước 4: Xử lý thủ tục tại cổng biên giới cửa khẩu

  • Thực hiện thủ tục tại bãi kiểm hóa và khu vực giám sát tại cửa khẩu Lào Cai.
  • Xe chở hàng xuất nhập khẩu cần làm thủ tục tại Trạm kiểm soát liên ngành (biên phòng, kiểm dịch, Hải Quan,…)

Đối với hàng hóa trao đổi cư dân biên giới hoặc tiểu ngạch cần thực hiện theo quy định riêng của tỉnh Lào Cai và Hải Quan tại địa phương

Bước 5: Hoàn tất thủ tục và lưu trữ hồ sơ, chứng từ
Sau khi đã hoàn tất thông quan hàng hóa tại cửa khẩu Lào Cai, bạn nên lưu giữ lại toàn bộ hồ sơ khai báo, biên bản kiểm tra (nếu có) và tờ khai nhằm phục vụ công tác hậu kiểm.

Khai-bao-hai-quan-tai-cua-khau-lao-cai
Doanh nghiệp cần tham khảo kỹ các bước khai báo và thông quan hàng hóa tại cửa khẩu Lào Cai

>>> Xem thêm: Tìm hiểu dịch vụ thông quan Hải Quan tại cửa khẩu quốc tế Hữu Nghị

Lời kết

Trên đây là tất tần tật quy trình khai báo Hải Quan tại cửa khẩu Lào Cai mà bạn đọc đang quan tâm và muốn thực hiện. Nếu doanh nghiệp của bạn có nhu cầu cần hỗ trợ xử lý chứng từ, khai báo cũng như thông quan, vận chuyển hàng hóa qua cửa khẩu quốc tế Lào Cai, hãy liên hệ cho Finlogistics. Đội ngũ chuyên viên của chúng tôi sẽ sớm tư vấn và đưa ra giải pháp tốt nhất cho bạn.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Khai-bao-hai-quan-tai-cua-khau-lao-cai


Giay-chung-nhan-hun-trung-la-gi-00.jpg

Việc làm giấy chứng nhận hun trùng xuất nhập khẩu (Fumigation Certificate) là bước rất quan trọng nhằm bảo vệ hàng hóa, sản phẩm và tránh những rủi ro trong quá trình vận chuyển hoặc thông quan. Đây cũng là một trong những loại giấy tờ cần thiết trong bộ chứng từ xuất nhập khẩu mà doanh nghiệp cần chuẩn bị. Bài viết dưới đây của Finlogistics sẽ giúp bạn đọc tìm hiểu kỹ hơn về loại chứng nhận này.

Giay-chung-nhan-hun-trung-la-gi
Chứng nhận hun trùng được áp dụng phổ biến trong hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa


Tìm hiểu giấy chứng nhận hun trùng là gì? 

Trước khi tìm hiểu chi tiết về giấy chứng nhận hun trùng, chúng ta sẽ cần làm rõ một chút khái niệm về hun trùng hàng hóa dưới đây.

#Khái niệm hun trùng

Hun trùng hàng hóa là biện pháp xịt hoặc phun những loại hóa chất đặc biệt (Bromua), nhằm loại bỏ các loài côn trùng, các vi sinh vật sống kí sinh bên trong hàng hóa và container vận chuyển. Hàng hóa, container, khoang tàu, kệ hoặc các thùng gỗ sẽ trở nên sạch và hạn chế bị ô nhiễm trong quá trình vận chuyển.

Giấy chứng nhận hun trùng (tiếng Anh: Fumigation Certificate) là một trong các loại giấy tờ được cấp phép cho hàng hóa trước khi xuất nhập khẩu, chịu trách nhiệm bởi những đơn vị chức năng có thẩm quyền. Đây là chứng từ bắt buộc cần có đối với một số mặt hàng xuất nhập khẩu, nhất là hàng nông sản; hàng dễ bị mối mọt, nấm mốc,… Nhiều quốc gia cũng có những quy định nghiêm ngặt về việc khử trùng hàng hóa, sản phẩm trước khi nhập khẩu.

Giay-chung-nhan-hun-trung-la-gi
Việc hun trùng đầy đủ sẽ đảm bảo hàng hóa hạn chế tình trạng bị hư hỏng và mối mọt gây thiệt hại 

#Cơ quan cấp phép chứng nhận

Lô hàng sau khi đã được xịt, phun thuốc khử côn trùng sẽ được các đơn vị, cơ quan có chức năng hoặc những công ty dịch vụ do Bộ Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn quản lý,… cấp giấy chứng nhận hun trùng (kèm đóng dấu và chữ ký).

#Danh sách hàng hóa phải hun trùng

Thông thường những mặt hàng cần phải hun trùng đều thuộc nhóm hàng hóa dễ bị nấm mốc, mối mọt, nhiễm các mầm bệnh và cần phải được bảo quản trong điều kiện độ ẩm thấp. Cụ thể:

  • Mặt hàng nông sản có nguồn gốc từ thực vật, đã chế biến thành dạng khô như: gạo, cà phê, tiêu, chè, hạt điều, họ đậu,…
  • Mặt hàng có nguồn gốc từ gỗ như: hàng mây tre đan, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng gỗ chưa xử lý bề mặt,…
  • Sản phẩm bao bì đóng gói các mặt hàng gốm sứ, hàng dễ vỡ có nguồn gốc từ gỗ như: Pallet gỗ, kiện gỗ,…

Hơn nữa, một số mặt hàng khác cũng phải được hun trùng theo quy định cụ thể của mỗi quốc gia và vùng lãnh thổ. Vì vậy, khi xuất nhập khẩu hàng hóa, các doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ những quy định của từng nước nhằm bảo đảm hàng hóa hợp lệ khi thực hiện thông quan.

Giay-chung-nhan-hun-trung-la-gi
Những sản phẩm khô có nguồn gốc từ thực vật và gỗ đều nên ưu tiên làm chứng nhận hun trùng

Những hình thức hun trùng hàng xuất nhập khẩu

Có khá nhiều đơn vị, cơ quan phụ trách công việc hun trùng và làm Fumigation Certificate cho hàng hóa xuất nhập khẩu hiện nay. Việc triển khai công việc này cũng được diễn ra nhanh chóng, không tốn quá nhiều thời gian. Hai hình thức hun trùng hàng hóa phổ biến nhất có thể kể đến như:

  • Đối với hàng lẻ (LCL): phun trực tiếp hóa chất lên trên kiện hàng
  • Đối với hàng chứa trong container, hầm tàu hoặc kho kín: bơm hóa chất dạng khí vào và ủ một thời gian

Chi phí đối với mỗi lần hun trùng hàng hóa là từ 300.000 – 500.000 VNĐ/Pallet, mức giá này sẽ có thay đổi tùy thuộc vào từng loại và nồng độ hóa chất được sử dụng.

Mẫu chứng nhận hun trùng gồm những gì?

Một số nội dung chính trên giấy chứng nhận hun trùng bao gồm những thông tin như sau:

  • Description of Goods (mô tả hàng hóa, nội dung tương tự trên Invoice và B/L)
  • B/L No (mã số B/L)
  • Weight (trọng lượng hàng hóa)
  • Quantity (số lượng hàng hóa)
  • Means of Conveyance (thông tin về phương tiện vận chuyển)
  • Has been fumigated with (tên loại thuốc khử trùng được sử dụng)
  • Dosage: (liều lượng thuốc hun trùng)
  • Duration of Exposure (thời gian chờ thuốc ngấm)
  • Place of Fumigation (địa điểm thực hiện hun trùng)
  • Date fumigated (thời gian khử trùng, thông thường trước ETD một vài ngày)
  • Consignee (người nhận lô hàng)
Giay-chung-nhan-hun-trung-la-gi
Một mẫu giấy chứng nhận hun trùng

Hướng dẫn quy trình hun trùng hàng hóa

Các doanh nghiệp đang cần xin chứng thư hun trùng cần chuẩn bị kỹ bộ hồ sơ và thực hiện đúng theo quy trình sau đây.

#Hồ sơ xin cấp chứng thư hun trùng

Để có thể được cấp Fumigation Certificate, bạn cần chuẩn bị hồ sơ bao gồm:

  • Hóa đơn thương mại (Invoice)
  • Phiếu đóng gói (Packing List)
  • Vận đơn đường biển (B/L)

(*) Lưu ý:

  • Thời gian hun trùng phải diễn ra trước ngày hàng hóa được bốc xếp lên phương tiện vận tải
  • Những thông tin trên giấy chứng nhận hun trùng phải trùng khớp với thông tin ở trên B/L
  • Chứng nhận hun trùng chỉ được phát hành cho các tổ chức và doanh nghiệp, không dành cho cá nhân

#Quy trình hun trùng hàng xuất nhập khẩu

Trước khi tiến hành đóng gói bao bì hàng hóa, sản phẩm, doanh nghiệp cần liên hệ với đơn vị hun trùng để kiểm tra hàng hóa, kèm địa điểm và thời điểm cụ thể. Đồng thời, doanh nghiệp scan vận đơn B/L cho đơn vị hun trùng để họ nắm được những thông tin cần thiết để có thể cấp giấy chứng nhận.

Sau đó, doanh nghiệp nhận giấy chứng nhận hun trùng (bản sao y) và kiểm tra kỹ thông tin đã chính xác hay chưa, rồi mới bắt đầu ký xác nhận. Nếu có sai lệch cần báo ngay với đơn vị hun trùng để thay đổi, chỉnh sửa. Sau khoảng 1 – 2 ngày, tính từ khi phun thuốc, đơn vị hun trùng sẽ gửi giấy chứng thư hun trùng (có đóng dấu) cho doanh nghiệp.

Giay-chung-nhan-hun-trung-la-gi
Các bước đăng ký hun trùng và nhận chứng thư không quá khó khăn đối với các doanh nghiệp

>>> Xem thêm: Giấy kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate) là gì?

Kết luận

Nói chung, trước khi xuất nhập khẩu hàng hóa, đặc biệt tại các quốc gia Châu Âu, các doanh nghiệp cần xác định kỹ lô hàng đó có cần phải làm hun trùng không. Nếu cần hỗ trợ đăng ký hun trùng cho hàng hóa của mình, bạn hãy liên hệ ngay cho đội ngũ chuyên viên của Finlogistics để được tư vấn và hỗ trợ giải quyết một cách nhanh chóng, tối ưu nhất.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Giay-chung-nhan-hun-trung-la-gi


Thu-tuc-nhap-khau-trai-cay-00.jpg

Trước đây, trái cây các loại nhập khẩu từ các quốc gia như: Mỹ, Úc, Trung Quốc, Hàn Quốc, New Zealand,… được coi là một mặt hàng đắt đỏ. Nhưng giờ đây, thủ tục nhập khẩu trái cây đã trở nên phổ biến hơn và xuất hiện rất nhiều tại thị trường Việt Nam.

Những hiệp định thương mại tự do FTA giữa Chính phủ Việt Nam với các quốc gia trên thế giới đã mở ra rất nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp trong nước. Vậy quy trình nhập khẩu mặt hàng trái cây cần trải qua những bước nào? Hãy theo dõi bài viết dưới đây cùng Finlogistics để tìm hiểu thêm nhé!

Thu-tuc-nhap-khau-trai-cay


Các Văn bản pháp lý quy định thủ tục nhập khẩu trái cây các loại

Doanh nghiệp làm thủ tục nhập khẩu trái cây các loại nên tham khảo những Văn bản pháp lý do Nhà nước quy định dưới đây:

  • Thông tư số 33/2014/TT-BNNPTNT
  • Thông tư số 34/2018/TT-BNNPTNT
  • Nghị định số 69/2018/NĐ-CP
  • Nghị định số 128/2020/NĐ-CP
  • Thông tư số 11/2021/TT-BNNPTNT

Theo những Thông tư, Nghị định ở trên, các doanh nghiệp cần phải xin giấy phép nhập khẩu, trước khi đưa hàng trái cây về và làm bước kiểm dịch thực vật khi hàng cập cảng hoặc sân bay.

Thu-tuc-nhap-khau-trai-cay

Mã HS code cho hàng trái cây nhập khẩu

Mã HS code giữ vai trò quan trọng trong quá trình làm thủ tục nhập khẩu trái cây nói riêng và cho mọi loại hàng hóa khác nói chung. Việc xác định chính xác HS code sẽ ảnh hưởng lớn đến mức thuế nhập khẩu, thuế GTGT (VAT) và một số chính sách nhập khẩu liên quan khác. Bạn có thể tham khảo mã HS của một vài loại trái cây phổ biến dưới đây:

  • Dừa (đã làm khô): 0801.1100
  • Chuối (kể cả chuối tươi, khô hoặc chuối lá): 0803
  • Ổi: 0804.5010
  • Dưa hấu: 0807.1100
  • Bơ: 0804.4000
  • Xoài: 0804.5020
  • Cherry (Anh đào): 0809.2100
  • Chanh: 0805.5000
  • Táo: 0808.1000
  • Cam: 0805.1010
  • Lê: 0808.3000
  • Việt quất: 0810.4000
  • Kiwi: 0810.5000
  • Măng cụt: 0804.5030

Thu-tuc-nhap-khau-trai-cay

>>> Xem thêm: Thủ tục nhập khẩu bột trà xanh (Matcha) cần lưu ý những gì?

Bộ hồ sơ Hải Quan đối với hàng trái cây nhập khẩu

Các chủ hàng muốn tiến hành làm thủ tục nhập khẩu trái cây cần phải chuẩn bị bộ chứng từ theo quy định của Thông tư sửa đổi & bổ sung số 39/2018/TT-BTC. Danh sách những giấy tờ cần thiết bao gồm:

  • Tờ khai quan đối với hàng trái cây
  • Hợp đồng (Sales Contract); Phiếu đóng gói (Packing List)
  • Hóa đơn thương mại (Invoice); Vận đơn (Bill of Lading – B/L)
  • Giấy phép kiểm dịch thực vật (có dấu mộc)
  • Giấy chứng nhận xuất xứ trái cây từ quốc gia xuất khẩu (nếu có)
  • Chứng nhận đạt chuẩn y tế của lô hàng (nếu có)

Đây đều là những tài liệu bắt buộc cần có để tiến hành thông quan cho mặt hàng trái cây nhập khẩu, quan trọng nhất vẫn là: tờ khai quan, Invoice, B/L và C/O. Những chứng từ khác có thể được Hải Quan yêu cầu bổ sung sau.

Thu-tuc-nhap-khau-trai-cay

Quy trình đăng ký kiểm dịch thực vật cho hàng trái cây nhập khẩu

Để tiến hành đăng ký kiểm dịch thực vật cho trái cây nhập khẩu, doanh nghiệp nhập khẩu cần tuân theo một số yêu cầu sau đây:

  • Có giấy kiểm dịch thực vật từ quốc gia xuất xứ (Phytosanitary Certificate).
  • Quốc gia xuất khẩu phải nằm trong Danh sách được phép xuất khẩu sản phẩm nguồn gốc từ thực vật vào thị trường Việt Nam.

Dưới đây là các bước cơ bản thực hiện kiểm dịch cho mặt hàng trái cây:

#Bước 1: Khai báo hồ sơ đăng ký kiểm dịch

Bạn bắt đầu khai báo kiểm dịch cho lô hàng ở trên hệ thống Cổng thông tin một cửa quốc gia.

#Bước 2: Chuẩn bị bộ hồ sơ đăng ký kiểm dịch

Hồ sơ kiểm dịch sẽ bao gồm:

  • Bộ hồ sơ nhập khẩu trái cây
  • Giấy đăng ký kiểm dịch thực vật (mẫu sẵn bên dưới)
  • Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật từ quốc gia xuất khẩu (bản gốc)
  • Giấy phép kiểm dịch thực vật (nếu có)

#Bước 3: Nộp hồ sơ tại Chi cục Kiểm dịch thực vật

Sau đó, bạn có thể nộp bộ hồ sơ trực tiếp tại Chi cục Kiểm dịch thực vật hoặc gửi qua đường bưu điện.

#Bước 4: Mở tờ khai nhập khẩu và lấy mẫu test kiểm dịch

Tại bước này, bạn tiến hành mở tờ khai nhập khẩu và yêu cầu cơ quan có thẩm quyền đến lấy mẫu test kiểm dịch thực vật tại cảng/sân bay.

#Bước 5: Nhận chứng thư và bổ sung cho Hải Quan

Kết quả kiểm dịch sẽ được bổ sung vào Chứng thư cho Chi cục Kiểm dịch thực vật và Hải Quan xem xét và đánh giá đạt hay không.

Thu-tuc-nhap-khau-trai-cay

Quy trình thực hiện thủ tục nhập khẩu trái cây thông quan Hải Quan

Sau khi thực hiện kiểm dịch thực vật xong và nhận được Chứng thư, doanh nghiệp sẽ tiến hành bước thông quan Hải Quan như sau: 

#Bước 1: Khai báo tờ khai Hải Quan

Sau khi chuẩn bị xong đầy đủ bộ chứng từ nhập khẩu (Hợp đồng, Invoice, Packing List, B/L, C/O và xác định rõ mã HS của lô hàng trái cây cần nhập, bạn có thể nhập các thông tin khai báo lên trên Hệ thống phần mềm khai quan.

#Bước 2: Mở tờ khai Hải Quan

Tiếp theo, Hệ thống của Hải Quan sẽ tự động phân luồng tờ khai theo ba luồng màu: đỏ, xanh và vàng. Bạn đi in tờ khai ra và mang kèm cùng bộ hồ sơ nhập khẩu tới Chi cục Hải Quan tại địa phương để mở tờ khai, tùy theo từng màu phân luồng.

#Bước 3: Thông quan lô hàng trái cây

Nếu hồ sơ không có vấn đề gì, Hải Quan sẽ chấp thuận cho phép thông quan tờ khai. Lúc này, bạn có thể đóng thuế phí nhập khẩu cho tờ khai để có thể thông quan hàng hóa nhanh chóng.

#Bước 4: Chuyển lô hàng về kho bảo quản, phân phối

Tờ khai sau khi được thông quan, thì bạn sẽ cần tiến hành các bước thanh lý tờ khai và hoàn tất nốt những thủ tục cần thiết để có thể vận chuyển hàng về kho bãi.

Thu-tuc-nhap-khau-trai-cay

Những lưu ý cần thiết khi làm thủ tục nhập khẩu trái cây

Có một số điểm quan trọng mà các doanh nghiệp cần lưu ý trong quá trình thực hiện thủ tục nhập khẩu trái cây các loại về Việt Nam như sau:

  • Việc nộp đầy đủ thuế phí nhập khẩu là trách nhiệm của các doanh nghiệp.
  • Bạn cần tìm hiểu và chọn lựa chính xác mã HS code của từng loại trái cây.
  • Bạn nên đàm phán với nhà xuất khẩu yêu cầu cung cấp C/O để được hưởng ưu đãi đặc biệt về thuế phí
  • Mặt hàng trái cây khi nhập khẩu về nội địa phải thực hiện nghiêm chỉnh công tác kiểm dịch thực vật và kiểm tra về y tế nếu loại trái cây đó thuộc Danh mục phải kiểm tra y tế.

>>> Xem thêm: Hướng dẫn từng bước làm thủ tục nhập khẩu nho khô mới nhất

Tổng kết

Các doanh nghiệp làm thủ tục nhập khẩu trái cây cần ghi nhớ kỹ quy trình xử lý và những điều cần lưu ý, nhằm thông quan Hải Quan một cách nhanh chóng và thuận lợi. Nếu cần hỗ trợ xử lý giấy tờ khó hoặc vận chuyển hàng hóa quốc tế – nội địa, bạn đừng quên số hotline của Finlogistics: 0963.126.995 (Mrs.Loan). Đội ngũ chuyên viên của chúng tôi sẽ tư vấn và giúp bạn thông quan lô hàng trái cây một cách an toàn và tối ưu nhất!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-trai-cay


Kiem-tra-chuyen-nganh-la-gi-00.jpg

Kiểm tra chuyên ngành là gì? Đây là một khâu cực kỳ quan trọng, giúp bảo đảm hàng hóa tuân thủ đúng theo những quy định pháp lý và tiêu chuẩn chất lượng, trước khi tiến hành thông quan. Bài viết của Finlogistics dưới đây sẽ giúp bạn đọc tìm hiểu chi tiết khái niệm, quy trình và một số lưu ý cần nhớ khi cần thực hiện kiểm tra chuyên ngành cho hàng hóa của mình.

Kiem-tra-chuyen-nganh-la-gi
Kiểm tra chuyên ngành có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu


Kiểm tra chuyên ngành là gì?

Khái niệm kiểm tra chuyên ngành là gì được ghi rõ trong Khoản 10, Điều 3, Nghị định số 85/2019/NĐ-CP như sau:

Kiểm tra chuyên ngành là việc các cơ quan kiểm tra chuyên ngành có thẩm quyền, căn cứ theo những quy định pháp luật về tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật để tiến hành xem xét, đánh giá, xác định xem hàng hóa có đạt yêu cầu xuất nhập khẩu hoặc quá cảnh hay không.

Việc kiểm tra hàng hóa chuyên ngành cần phải được thực hiện trước khi tiến hành thông quan xuất nhập khẩu. Mục tiêu của quá trình này là nhằm đảm bảo an toàn, chất lượng cho lô hàng, bảo vệ môi trường xung quanh và sức khỏe con người, cũng như an toàn an ninh quốc gia.

>>> Đọc thêm: Hướng dẫn các bước kiểm tra sau thông quan trong xuất nhập khẩu

Kiem-tra-chuyen-nganh-la-gi
Tìm hiểu khái niệm kiểm tra chuyên ngành là gì?

Danh mục hàng phải kiểm tra chuyên ngành là gì?

Danh mục hàng hóa cần phải quản lý và kiểm tra chuyên ngành được quy định rõ ràng thông qua những Văn bản pháp luật (tùy vào mỗi thời điểm có thể điều chỉnh và sửa đổi phù hợp). Một vài thủ tục kiểm tra chuyên ngành phổ biến như: công bố hợp quy, khai báo hóa chất, kiểm dịch thực vật, kiểm dịch động vật,…

Dưới đây là một số Văn bản quy định về các loại hàng hóa cần có quản lý chuyên ngành (cập nhật tới tháng 02/2025):

Hạng mục kiểm tra chuyên ngành

Văn bản quy định

Nội dung văn bản

Hàng hóa phải kiểm dịch

Nghị định số 89/2018/NĐ-CP

Hướng dẫn Luật phòng, chống bệnh truyền nhiễm về kiểm dịch y tế biên giới

Hàng hóa phải kiểm tra an toàn thực phẩm

Thông tư số 28/2021/TT-BYT

Danh mục thực phẩm, phụ gia, dụng cụ, vật liệu bao gói chứa đựng phải kiểm tra khi nhập khẩu

Quyết định số 1182/QĐ-BCT 2021

Danh mục mặt hàng nhập khẩu (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành

Danh mục hàng hóa phải kiểm tra chất lượng

Thông tư số 12/2022/TT-BGTVT

Quy định Danh mục hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ GTVT

Thông tư số 01/2021/TT-BLĐTBXH

Danh mục sản phẩm, hàng hóa nhóm 2 của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội

Quyết định số 1182/QĐ-BCT 2021

Danh mục mặt hàng nhập khẩu (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành

Quyết định số 3115/QĐ-BKHCN 2020

Sửa đổi Quyết định 3810/QĐ-BKHCN về Danh mục sản phẩm, hàng hóa nhóm 2 của Bộ KHCN

Quyết định số 3810/QĐ-BKHCN 2019

Danh mục sản phẩm hàng hóa nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KHCN

Quyết định số 9981/QĐ-BCA 2019

Công bố mã số HS Danh mục sản phẩm, hàng hóa nhóm 2 thuộc quản lý của Bộ Công an

Thông tư số 08/2019/TT-BCA

Danh mục hàng hóa có khả năng gây mất an toàn của Bộ Công an

Thông tư số 22/2018/TT-BLĐTBXH

Danh mục hàng hóa nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ LĐTBXH

Hàng hóa phải kiểm tra đo lường

Quyết định số 2284/QĐ-BKHCN 2018

Danh mục phương tiện đo nhóm 2 phải phê duyệt mẫu khi nhập khẩu

Danh mục hàng hóa phải kiểm tra quy chuẩn, tiêu chuẩn

Thông tư số 01/2021/TT-BTTTT

Sửa đổi Thông tư 11/2020/TT-BTTTT Danh mục sản phẩm, hàng hóa nhóm 2 của Bộ TT&TT

Thông tư số 11/2020/TT-BTTTT

Danh mục sản phẩm, hàng hóa nhóm 2 thuộc quản lý của Bộ TT&TT

Thông tư số 19/2019/TT-BXD

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng

Quyết định số 765/QĐ-BCT 2019

Công bố danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành

Văn bản số 17/VBHN-BCT 2017

Hợp nhất Thông tư liên tịch về quản lý chất lượng thép trong nước và nhập khẩu

Thông tư số 21/2017/TT-BCT

Quy chuẩn kỹ thuật đối với sản phẩm dệt may (trước khi lưu thông)

Thông tư số 37/2013/TT-BCT

Quy định nhập khẩu thuốc lá điếu, xì gà

Hàng hóa phải kiểm tra hiệu suất năng lượng

Quyết định số 1182/QĐ-BCT 2021

Danh mục mặt hàng nhập khẩu (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành

Công văn số 1316/BCT-TKNL 2018

Về kiểm tra hiệu suất năng lượng tối thiểu sau khi thông quan

Hàng hóa phải kiểm tra văn hóa phẩm

Thông tư số 24/2018/TT-BVHTTDL

Danh mục hàng hóa XK, NK thuộc phạm vi quản lý chuyên ngành văn hóa

Hàng hóa phải kiểm tra an toàn bức xạ

Thông tư số 112/2015/TTLT-BTC-BKHCN

Hướng dẫn phối hợp kiểm tra, phát hiện, xử lý chất phóng xạ tại cửa khẩu

Vai trò của việc quản lý chuyên ngành hàng hóa

Việc kiểm tra và quản lý chuyên ngành đóng vai trò quan trọng trong xuất nhập khẩu và Logistics, bảo đảm hàng hóa tuân thủ theo những quy định pháp luật cũng như tiêu chuẩn quốc gia:

  • Bảo vệ người tiêu dùng, ngăn chặn hàng hóa không đạt chất lượng tiêu chuẩn, gây nguy hại đến sức khỏe và an toàn.
  • Đảm bảo chất lượng và an toàn kỹ thuật, giúp duy trì tiêu chuẩn hàng hóa và giảm bớt rủi ro liên quan tới sản phẩm.
  • Bảo vệ môi trường, ngăn ngừa nguy cơ gây ô nhiễm và các tác hại xấu đến hệ sinh thái.
  • Tăng cường an ninh quốc gia, kiểm tra chặt chẽ những hàng hóa nguy hiểm, vũ khí, hóa chất độc hại,…
  • Hỗ trợ phát triển kinh tế bằng việc tuân thủ theo những quy định và tiêu chuẩn quốc tế, nhằm tăng cường khả năng cạnh tranh của hàng hóa trên thị trường quốc tế.
  • Tuân thủ các thoả thuận, quy định quốc tế để tạo nên sự tín nhiệm và hợp tác với những đối tác nước ngoài.
Kiem-tra-chuyen-nganh-la-gi
Công tác kiểm tra chuyên ngành hàng hóa có những vai trò gì đặc biệt?

Một số quy định đối với việc kiểm tra chuyên ngành

Đối với hàng xuất khẩu

Việc khai báo kiểm tra chuyên ngành sẽ phụ thuộc vào từng loại hàng hóa. Việc lấy mẫu test để kiểm tra sẽ do cơ quan quản lý kiểm tra chuyên ngành thực hiện. Có ba trường hợp phổ biến sau đây:

  • Đem mẫu test lên cơ quan có thẩm quyền để kiểm tra
  • Kiểm tra ngay tại nhà máy
  • Kiểm tra trực tiếp tại cảng

Đối với hàng nhập khẩu

Trường hợp cơ quan phụ trách quản lý chuyên ngành lấy mẫu test tại nhà máy thì cần làm bước thủ tục đưa hàng về để tiến hành bảo quản (hàng hóa lúc này sẽ không được phép đưa vào sản xuất hoặc lưu thông). Tờ khai chỉ được phép thông quan sau khi các doanh nghiệp đã nộp giấy xác nhận lô hàng đáp ứng đầy đủ điều kiện kiểm tra chuyên ngành.

Kiem-tra-chuyen-nganh-la-gi
Những quy định đối với danh mục hàng phải kiểm tra chuyên ngành

Những trường hợp không cần phải kiểm tra chuyên ngành

Những trường hợp hàng hóa được miễn kiểm tra chuyên ngành là gì? Theo Khoản 1, Điều 22, Nghị định số 85/2019/NĐ-CP, việc miễn kiểm tra Nhà nước còn được áp dụng đối với một số loại hàng hóa sau đây:

  • Hàng nhập khẩu được gửi qua dịch vụ chuyển phát nhanh hoặc bưu chính, có trị giá Hải Quan đã được miễn thuế theo quy định pháp luật.
  • Hàng nhập khẩu trong Danh mục và định lượng miễn thuế theo quy định pháp luật, phục vụ cho sinh hoạt và công tác của tổ chức nước ngoài (hưởng quyền ưu đãi miễn trừ ngoại giao).
  • Hành lý, tư trang của những người nhập cảnh trong định mức miễn thuế.
  • Hàng xuất khẩu hoặc nhập khẩu tại chỗ.

>>> Đọc thêm: Quy trình kiểm tra CO của một số nước trên trang điện tử mới nhất

Kết luận

Như vậy, sau bài viết này, mong rằng bạn đọc đã hiểu rõ kiểm tra chuyên ngành là gì, cũng như vai trò và những quy định đối với công tác này khi thực hiện xuất nhập khẩu hàng hóa. Nếu doanh nghiệp của bạn đang gặp khó khăn khi xử lý giấy tờ, kiểm tra chuyên ngành hoặc thông quan Hải Quan,… hãy liên hệ đến cho Finlogistics để được hỗ trợ giải quyết một cách nhanh chóng và tối ưu chi phí nhất.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Kiem-tra-chuyen-nganh-la-gi


Giay-kiem-dich-thuc-vat-la-gi-00.jpg

Giấy kiểm dịch thực vật là gì? Đây là một trong những loại chứng từ xuất nhập khẩu, giúp ngăn chặn và giảm bớt tình trạng lây lan dịch bệnh giữa các vùng và các quốc gia. Vậy giấy kiểm dịch này gồm những nội dung nào? Quy trình xin cấp giấy kiểm dịch bao gồm mấy bước?… Tất cả sẽ được Finlogistics giải đáp cụ thể qua bài viết ngắn dưới đây.

Giay-kiem-dich-thuc-vat-la-gi
Giấy kiểm dịch thực vật có vai trò rất lớn trong xuất nhập khẩu hàng hoá


Giấy kiểm dịch thực vật là gì?

Chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate), hay còn gọi là chứng thư kiểm dịch thực vật (viết tắt là P/C), là một loại giấy tờ do Cơ quan kiểm dịch thực vật hoặc động vật có thẩm quyền cấp phép. Mục đích của giấy chứng nhận này là nhằm xác nhận lô hàng nông sản hoặc thực vật đã đáp ứng đầy đủ những tiêu chuẩn và điều kiện cần thiết về kiểm dịch, trước khi tiến hành nhập khẩu hoặc xuất khẩu.

Hơn nữa, loại giấy chứng này còn giúp ngăn chặn sự lây lan khó kiểm soát của các loài sâu bệnh, cỏ dại nguy hiểm, giữa các khu vực trong nước hoặc giữa những quốc gia trên thế giới. Một số Văn bản quy định về loại chứng thư kiểm dịch này như:

Hiện tại, mặt hàng nông sản hoặc thực vật tại Việt Nam có 02 quy trình kiểm dịch thực vật như sau:

  • KDTV đối với hàng xuất khẩu và tái xuất
  • KDTV đối với hàng nhập khẩu và quá cảnh
Giay-kiem-dich-thuc-vat-la-gi
Khái niệm và mục đích sử dụng giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật

>>> Xem thêm: Quy trình thực hiện kiểm dịch động vật trên cạn nhập khẩu mới nhất

Những nội dung trong Phytosanitary Certificate

Giay-kiem-dich-thuc-vat-la-gi
Mẫu giấy chứng nhận kiểm dịch (mẫu 1)

Những nội dung chính trong giấy kiểm dịch thực vật là gì? Dưới đây là một số thông tin quan trọng, bao gồm:

  • Tiêu đề chứng nhận kiểm dịch thực vật
  • Thông tin tên, địa chỉ,… của bên xuất khẩu
  • Thông tin tên, địa chỉ,… của bên nhập khẩu
  • Số lượng và loại bao bì sản phẩm
  • Ký hiệu, mã hiệu,… của sản phẩm
  • Nơi sản xuất sản phẩm
  • Phương tiện vận chuyển (đường biển, đường bộ hoặc đường hàng không,…)
  • Cửa khẩu nhập khẩu hàng hoá
  • Thông tin tên, khối lượng,… của sản phẩm
  • Tên khoa học của mặt hàng thực vật
  • Kết quả kiểm tra kiểm dịch hàng hoá
  • Dấu mộc và chữ ký của cơ quan có thẩm quyền
  • Ngày cấp giấy chứng nhận
  • Mã số giấy chứng nhận (số hiệu duy nhất dùng để theo dõi)
Giay-kiem-dich-thuc-vat-la-gi
Mẫu giấy chứng nhận kiểm dịch (mẫu 2)

Các loại hàng hoá cần làm giấy kiểm dịch thực vật là gì?

Các loại hàng hoá cần phải thực hiện kiểm dịch Phytosanitary Certificate thường là những lô hàng có nguồn gốc từ thực vật có nguy cơ lây lan sâu hại hoặc dịch bệnh.

1. Sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật (nông sản, gỗ, thức ăn chăn nuôi, cây giống, cây trồng, cây non,…)

2. Sản phẩm khô chế biến từ thực vật:

  • Họ nhà hạt (lạc, hạt điều, hạt hướng dương,…)
  • Thảo mộc sấy khô (cây thuốc, lá trà,…)
  • Hoa sấy khô hoặc những sản phẩm chế biến từ thực vật.

3. Mặt hàng thực phẩm chế biến, nguyên liệu thành phẩm,…

Giay-kiem-dich-thuc-vat-la-gi
Những loại hàng hoá cần làm giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật

Hướng dẫn quy trình xin cấp chứng thư kiểm dịch thực vật

#Đối với hàng xuất khẩu và tái xuất

  • Bước 1: Bạn tạo lập tài khoản khai báo trên Phần mềm khai báo kiểm dịch thực vật (PQS – Plant Quarantine Services).
  • Bước 2: Sau đó, bạn tiến hành kê khai và đăng ký kiểm dịch thực vật hàng xuất ở trên PQS.
  • Bước 3: Tiếp theo, bạn in đơn đăng ký, mang kèm cùng với bộ chứng từ Hải Quan và mẫu test lên phòng hàng xuất thuộc Chi cục Kiểm dịch thực vật vùng. Chi cục sẽ trả lại phiếu tiếp nhận đối với mẫu hàng hóa, tuỳ vào từng loại hàng hoá. Sau đó, bên Chi cục sẽ quyết định việc tiếp nhận mẫu test tuỳ theo các hình thức phù hợp.
  • Bước 4: Bạn sẽ soạn thảo chứng thư hàng xuất trên trên PQS sau khi nộp chứng từ lên Chi cục và có bill tàu.
  • Bước 5: Bạn nộp lại cho Chi cục bản thảo chứng thư và vận đơn B/L.
  • Bước 6: Chi cục sẽ cấp giấy chứng thư kiểm dịch thực vật chính thức trong ngày.
Giay-kiem-dich-thuc-vat-la-gi
Quy trình xin cấp giấy kiểm dịch dành cho hàng xuất khẩu và tái xuất

#Đối với hàng nhập khẩu và quá cảnh

  • Bước 1: Bạn tiến hành tạo lập khoản khai báo PQS tại Chi cục Kiểm dịch thực vật vùng.
  • Bước 2: Sau đó, bạn tiếp tục bước khai báo trên PQS và Hệ thống 1 cửa quốc gia.
  • Bước 3: Trong tờ khai hàng nhập khẩu, bạn hãy nhớ điền mã hồ sơ.
  • Bước 4: Bạn đi in đơn đăng ký và đem kèm bộ chứng từ bao gồm Phytosanitary Certificate gốc, vận đơn B/L, giấy phép nhập khẩu hàng hoá (nếu có),… và mẫu test đến Chi cục Kiểm dịch. Bên Chi cục sẽ trả lại phiếu tiếp nhận cho bạn.
  • Bước 5: Sau khi kiểm tra thành công, Chi cục sẽ cấp giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật cho bạn.
Giay-kiem-dich-thuc-vat-la-gi
Quy trình xin cấp giấy kiểm dịch dành cho hàng nhập khẩu và quá cảnh

>>> Xem thêm: Tìm hiểu công tác xử lý và thực hiện kiểm dịch y tế tại cửa khẩu Hữu Nghị

Kết luận

Trên đây là những nội dung hữu ích nhất, giúp bạn đọc giải đáp câu hỏi giấy kiểm dịch thực vật là gì, cũng như quy trình xin phép loại chứng thư này. Nếu còn vấn đề gì thắc mắc hoặc có nhu cầu thông quan, vận chuyển hàng nông sản, sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật,… bạn hãy gọi ngay đến cho Tổng đài của Finlogistics để được đội ngũ chuyên môn của chúng tôi hỗ trợ nhiệt tình.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Giay-kiem-dich-thuc-vat-la-gi


Thu-tuc-xuat-khau-trang-thiet-bi-y-te-00.jpg

Thời kỳ hội nhập và phát triển sâu rộng càng giúp Việt Nam đẩy mạnh việc trao đổi, buôn bán hàng hóa quốc tế, đặc biệt là hàng trang thiết bị y tế. Tuy nhiên, việc thực hiện thủ tục xuất khẩu trang thiết bị y tế gặp khá nhiều thách thức, do đây là mặt hàng yêu cầu nhiều loại giấy phép chuyên ngành. Vậy quá trình xuất khẩu mặt hàng trang thiết bị y tế diễn ra như thế nào? Cần chú ý những gì khi xử lý giấy phép xuất khẩu?… Hãy cùng đi tìm câu trả lời qua bài viết này với Finlogistics nhé!

Thu-tuc-xuat-khau-trang-thiet-bi-y-te
Tìm hiểu chi tiết quy trình làm thủ tục xuất khẩu trang thiết bị y tế


Thủ tục xuất khẩu trang thiết bị y tế dựa trên cơ sở pháp lý nào?

Doanh nghiệp muốn làm thủ tục xuất khẩu trang thiết bị y tế cần quan tâm đến những Văn bản pháp luật dưới đây: 

  • Bộ luật Quản lý Ngoại thương năm 2017
  • Nghị định số 36/2016/NĐ-CP, quy định về việc quản lý mặt hàng trang thiết bị y tế
  • Nghị định số 169/2018/NĐ-CP, sửa đổi & bổ sung một số điều cho Nghị định số 36/2016/NĐ-CP, quy định về việc quản lý mặt hàng trang thiết bị y tế
  • Thông tư số 38/2015/TT-BTC và Thông tư số 33/2018/TT-BTC có sửa đổi và bổ sung, quy định về các bước làm thủ tục Hải Quan; kiểm tra và giám sát Hải Quan; thuế suất xuất nhập khẩu và quản lý thuế phí đối với hàng hoá xuất nhập khẩu.

Theo đó, trang thiết bị y tế xuất khẩu là những sản phẩm được đưa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam hoặc các khu Hải Quan riêng để thực hiện mua bán. Quá trình trên được Nhà nước khuyến khích nhằm thúc đẩy nền kinh tế.

Thu-tuc-xuat-khau-trang-thiet-bi-y-te
Việc xuất khẩu trang thiết bị y tế dựa trên nhiều Văn bản pháp lý quan trọng

>>> Xem thêm: Tất tần tật các bước nhập khẩu trang thiết bị y tế chi tiết mới nhất

Những trường hợp cần có giấy phép làm thủ tục xuất khẩu thiết bị y tế

Giấy phép làm thủ tục xuất khẩu trang thiết bị y tế là văn bản có dấu xác nhận của cơ quan có thẩm quyền, cho phép các doanh nghiệp có thể xuất khẩu ra thị trường nước ngoài. Thông thường, các trang thiết bị y tế cần phải đáp ứng đầy đủ những điều kiện và tiêu chuẩn riêng thì mới được phép vận chuyển và xuất khẩu.

Điều 42, Khoản 2 của Nghị định số 36/2016/NĐ-CP quy định về những trường hợp cần phải xin giấy phép xuất khẩu, bao gồm:

  • Trang thiết bị y tế có chứa tiền chất dùng để điều chế ma túy
  • Nguyên vật liệu dùng để sản xuất trang thiết bị y tế là các tiền chất ma túy
Thu-tuc-xuat-khau-trang-thiet-bi-y-te
Một số loại trang thiết bị y tế bắt buộc phải xin giấy phép xuất khẩu mới được thông quan

Điều kiện làm thủ tục đối với trang thiết bị y tế xuất khẩu

Đối với trang thiết bị y tế xuất khẩu, doanh nghiệp cần phải đáp ứng những điều kiện dưới đây để có thể xử lý các bước thủ tục một cách nhanh chóng.

#Điều kiện đối với trang thiết bị y tế

  • Phải có giấy phép xuất khẩu trang thiết bị y tế do Nhà nước cấp phép và Bộ Y tế thẩm quyển.
  • Với trang thiết bị y tế thuộc Danh mục hàng xuất khẩu phải được các cơ quan có thẩm quyền tiến hành kiểm tra theo quy định.
  • Trang thiết bị y tế phải được cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS).
  • Trang thiết bị y tế có số lưu hành tại Việt Nam sẽ được xuất khẩu theo nhu cầu, không bị hạn chế về mặt số lượng và không cần Bộ Y tế phê duyệt (trừ các loại trang thiết bị y tế có chứa tiền chất ma tuý).

#Điều kiện đối với doanh nghiệp xuất khẩu

  • Doanh nghiệp xuất khẩu trang thiết bị y tế phải được thành lập theo quy định pháp luật về quy mô, đầu tư,…
  • Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoặc chi nhanh của thương nhân nước ngoài đặt tại Việt Nam phải đáp ứng những điều kiện pháp luật trong nước và các cam kết trong Điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
  • Doanh nghiệp nước ngoài không hiện diện tại Việt Nam hoặc có liên quan là thành viên của Tổ chức Thương mại thế giới và các nước có thoả thuận song phương với nước ta (đáp ứng điều kiện pháp luật).
Thu-tuc-xuat-khau-trang-thiet-bi-y-te
Trang thiết bị y tế muốn xuất khẩu cũng cần phải có những điều kiện nhất định

Bộ hồ sơ chi tiết làm thủ tục xuất khẩu trang thiết bị y tế

Bộ hồ sơ xin cấp Giấy phép làm thủ tục xuất khẩu trang thiết bị y tế được quy định rõ tại Điều 42, Khoản 7, Nghị định số 36/2016/NĐ-CP và sửa đổi, bổ sung tại Nghị định số 169/2018/NĐ-CP, bao gồm:

  • Văn bản đề nghị (Mẫu số 15 hoặc 16) quy định tại Phụ lục I, ban hành kèm theo Nghị định số 169/2018/NĐ-CP.
  • Bản báo cáo nguồn gốc và số lượng trang thiết bị y tế hoặc nguyên vật liệu dùng để sản xuất trang thiết bị y tế có chứa tiền chất ma túy (Mẫu số 04) quy định tại Phụ lục X, ban hành kèm theo Nghị định số 169/2018/NĐ-CP;
  • Văn bản cho phép doanh nghiệp nhập khẩu trang thiết bị y tế, nguyên vật liệu sản xuất trang thiết bị y tế có chứa tiền chất ma túy (còn hiệu lực), do Cơ quan có thẩm quyền cấp phép. Văn bản phải được hợp pháp hóa lãnh sự theo quy định của pháp luật (trừ trường hợp được miễn theo quy định).

Quy trình các bước thực hiện thủ tục xuất khẩu trang thiết bị y tế

Để hoàn tất các bước thủ tục xuất khẩu trang thiết bị y tế, doanh nghiệp cần phải bảo đảm theo đúng quy trình được ban hành, gồm 4 bước sau: 

  • Bước 1: Sau khi nhận được bộ hồ sơ xin cấp Giấy phép xuất khẩu, doanh nghiệp nên xem xét nguyên vật liệu sản xuất trang thiết bị y tế đấy có chứa tiền chất ma túy không? Ngoài ra, Bộ Y tế sẽ gửi lại Phiếu tiếp nhận hồ sơ cho doanh nghiệp theo mẫu sẵn.
  • Bước 2: Nếu không sửa đổi hay bổ sung gì, Bộ Y tế sẽ tiến hành thẩm định và cấp Giấy phép xuất khẩu trong vòng 15 ngày làm việc, tính từ ngày có thông báo tiền xuất khẩu. Nếu không, Bộ Y tế sẽ thông báo ngay cho doanh nghiệp để bổ sung, hoàn thiện lại hồ sơ. 
  • Bước 3: Nếu nhận được văn bản đề nghị chỉnh sửa lại hồ sơ xuất khẩu, doanh nghiệp phải tiến hành bổ sung đầy đủ theo đúng như những nội dung ghi trong văn bản và gửi lại về cho Bộ Y tế. 
  • Bước 4: Bộ Y tế sẽ hoàn thành việc cấp phép trang thiết bị y tế xuất khẩu theo quy định.

Lưu ý: Sau 60 ngày, tính từ ngày Bộ Y tế gửi văn bản yêu cầu mà phía doanh nghiệp không tiến hành bổ sung hay chỉnh sửa hồ sơ thì sẽ phải thực hiện quy trình lại từ đầu.

Thu-tuc-xuat-khau-trang-thiet-bi-y-te
Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ chứng từ khi trước khi làm thủ tục xuất khẩu trang thiết bị y tế

>>> Xem thêm: Công tác kiểm dịch y tế tại cửa khẩu Hữu Nghị mới nhất

Tổng kết

Trên đây là các bước thực hiện thủ tục xuất khẩu trang thiết bị y tế đầy đủ mà Finlogistics muốn gửi cho các doanh nghiệp tham khảo. Vì là một trong những mặt hàng khó, cần xử lý nhiều giấy tờ, chứng từ chuyên ngành nên bạn cần đọc kỹ để thực hiện cho đúng, tránh gây thiếu sót. Nếu bạn vẫn chưa có nhiều kinh nghiệm để xuất khẩu mặt hàng trang thiết bị y tế, hãy mau chóng liên hệ ngay cho Finlogistics. Đội ngũ chuyên viên của chúng tôi sẽ sớm tư vấn và hỗ trợ bạn chi tiết từ A – Z, với chi phí cạnh tranh nhất!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-xuat-khau-trang-thiet-bi-y-te


Nhap-khau-thiet-bi-y-te-00.jpg

Mới đây, Bộ Y tế đã hợp nhất Văn bản, Nghị định mới nhất về việc quản lý nhập khẩu thiết bị y tế. Do đó, các cá nhân, doanh nghiệp muốn tiến hành các thủ tục nhập khẩu những mặt hàng này cần đọc kỹ và hiểu rõ quy trình xin giấy phép thông quan. Qua bài viết này, Finlogistics sẽ cung cấp cho bạn những thông tin, nội dung chi tiết và khái quát nhất về vấn đề này, đừng bỏ qua nhé!

Nhap-khau-thiet-bi-y-te
Hướng dẫn từng bước nhập khẩu thiết bị y tế chi tiết


Phân loại trang thiết bị y tế 

Khi tiến hành nhập khẩu thiết bị y tế thì doanh nghiệp cần chú ý việc phân loại, bao gồm 4 loại: A, B, C và D, sẽ tăng dần theo mức độ rủi ro tiềm ẩn:

  • Loại A là trang thiết bị y tế có mức độ rủi ro thấp
  • Loại B là trang thiết bị y tế có mức độ rủi ro trung bình thấp
  • Loại C là trang thiết bị y tế có mức độ rủi ro trung bình cao
  • Loại D là trang thiết bị y tế có mức độ rủi ro cao

Nguyên tắc: Nếu doanh nghiệp nhập khẩu thiết bị y tế có nhiều mục đích sử dụng thì nên phân loại mức độ rủi ro cao nhất cho loại hàng hóa đó

Số lưu hành khi nhập khẩu thiết bị y tế

  • Số công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với việc nhập khẩu trang thiết bị y tế thuộc loại A và B
  • Số giấy chứng nhận đăng ký lưu hành đối với trang thiết bị y tế thuộc loại C và D
Nhap-khau-thiet-bi-y-te
Số lưu hành khi nhập khẩu thiết bị y tế

>>> Xem thêm: Tổng quan 3 bước kiểm dịch động vật nhập khẩu mới nhất

Điều kiện lưu hành đối với việc nhập khẩu thiết bị y tế

  • Đã có số lưu hành, số đăng ký lưu hành, giấy chứng nhận đăng ký lưu hành, giấy phép nhập khẩu thiết bị y tế (điểm D, khoản 2, Điều 76) 
  • Có nhãn với đầy đủ các thông tin
  • Có hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Việt
  • Có thông tin về cơ sở bảo hành, điều kiện và thời gian bảo hành; trừ trường hợp trang thiết bị y tế sử dụng một lần

Điều kiện để công bố tiêu chuẩn áp dụng hoặc cấp giấy chứng nhận đăng ký lưu hành

  • Đạt tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO 13485 với hàng nhập khẩu và được lưu hành trên thế giới 
  • Phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật quốc gia hoặc tiêu chuẩn mà nhà sản xuất công bố áp dụng đối với nhập khẩu thiết bị y tế.
Nhap-khau-thiet-bi-y-te
Những điều kiện để được cấp chứng nhận đăng ký lưu hành

miễn công bố tiêu chuẩn áp dụng và miễn đăng ký lưu hành khi nhập khẩu thiết bị y tế

  • Trang thiết bị y tế chỉ phục vụ cho mục đích nghiên cứu, thử nghiệm, kiểm định, kiểm nghiệm, khảo nghiệm, đánh giá chất lượng, đào tạo hướng dẫn sử dụng và sửa chữa trang thiết bị y tế.
  • Trang thiết bị y tế nhập khẩu vào Việt Nam với mục đích viện trợ hoặc khám, chữa bệnh nhân đạo hoặc để phục vụ hoạt động hội chợ, triển lãm, trưng bày, giới thiệu sản phẩm hoặc để sử dụng cho mục đích là quà tặng, quà biếu cho cơ sở y tế hoặc chữa bệnh cá nhân, đặc thù cá nhân hoặc theo nhu cầu chẩn đoán đặc biệt của cơ sở y tế.
  • Việc nhập khẩu trang thiết bị y tế chưa có số lưu hành nhập khẩu đáp ứng nhu cầu cấp bách phòng, chống dịch bệnh, khắc phục hậu quả thiên tai, thảm họa mà trên thị trường chưa có sẵn các trang thiết bị y tế khác có khả năng thay thế.
  • Trang thiết bị y tế sản xuất tại Việt Nam chỉ với mục đích xuất khẩu hoặc tham gia trưng bày, hội chợ, triển lãm ở nước ngoài.

Công bố tiêu chuẩn áp dụng với việc nhập khẩu thiết bị y tế thuộc loại A, B

Hồ sơ nhập khẩu trang thiết bị y tế

  • Văn bản công bố tiêu chuẩn áp dụng của trang thiết bị y tế thuộc loại A và B.
  • Giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO 13485 còn hiệu lực tại thời điểm nộp hồ sơ.
  • Giấy ủy quyền của chủ sở hữu trang thiết bị y tế cho tổ chức đứng tên công bố tiêu chuẩn áp dụng còn hiệu lực tại thời điểm nộp hồ sơ, trừ trường hợp theo quy định tại điểm A, khoản 1, Điều 25 của Nghị định này.
  • Giấy xác nhận đủ điều kiện bảo hành
  • Tài liệu mô tả tóm tắt kỹ thuật, chức năng, thông số,…
  • Giấy chứng nhận hợp chuẩn theo quy định hoặc bản tiêu chuẩn sản phẩm do chủ sở hữu trang thiết bị y tế công bố.
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế.
  • Mẫu nhãn sẽ sử dụng khi lưu hành tại Việt Nam
  • Giấy chứng nhận lưu hành tự do còn hiệu lực tại thời điểm nộp hồ sơ đối với trang thiết bị y tế nhập khẩu.
Nhap-khau-thiet-bi-y-te
Bộ hồ sơ nhập khẩu thiết bị y tế bao gồm những giấy tờ gì?

Yêu cầu thực hiện

  • Đối với giấy ủy quyền của chủ sở hữu trang thiết bị y tế và giấy xác nhận cơ sở đủ điều kiện bảo hành: (Nộp bản đã được hợp pháp hóa lãnh sự hoặc bản sao có chứng thực của bản đã được hợp pháp hóa lãnh sự.)
  • Đối với Giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn quản lý chất lượng: (Tiếng Anh hoặc tiếng Việt)
  • Đối với Giấy chứng nhận hợp chuẩn hoặc Bản tiêu chuẩn mà chủ sở hữu trang thiết bị y tế công bố áp dụng: Nộp bản gốc hoặc bản sao có xác nhận của tổ chức đứng tên công bố tiêu chuẩn áp dụng.
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng: “Nộp bản bằng tiếng Việt có xác nhận của tổ chức đứng tên công bố tiêu chuẩn áp dụng, kèm theo bản gốc bằng tiếng Anh do chủ sở hữu trang thiết bị y tế ban hành đối với trang thiết bị y tế nhập khẩu. Trường hợp tài liệu hướng dẫn sử dụng không bằng tiếng Anh hoặc không bằng tiếng Việt thì phải dịch ra tiếng Việt. Bản dịch phải được chứng thực theo quy định của pháp luật.”
  • Đối với mẫu nhãn: Nộp bản mẫu nhãn có xác nhận của tổ chức đứng tên công bố tiêu chuẩn áp dụng. Mẫu nhãn phải đáp ứng các yêu cầu theo quy định của pháp luật về nhãn hàng hóa.
  • Đối với giấy chứng nhận lưu hành tự do: Nộp bản đã được hợp pháp hóa lãnh sự hoặc bản sao có chứng thực của bản đã được hợp pháp hóa lãnh sự.

Thủ tục cần thiết

  • Trước khi đưa trang thiết bị y tế thuộc loại A, B lưu thông trên thị trường, cơ sở công bố tiêu chuẩn áp dụng có trách nhiệm nộp hồ sơ công bố về Sở Y tế nơi đặt trụ sở kinh doanh.
  • Khi nhận hồ sơ (bao gồm cả giấy tờ xác nhận đã nộp phí theo quy định của Bộ Tài chính), Sở Y tế trên địa bàn nơi đặt cơ sở kinh doanh trang thiết bị y tế đăng tải số công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với nhập khẩu trang thiết bị y tế thuộc loại A, B công khai trên Cổng thông tin điện tử về quản lý trang thiết bị y tế và hồ sơ công bố tiêu chuẩn áp dụng, trừ tài liệu quy định tại khoản 5 Điều 26 Nghị định này.
Nhap-khau-thiet-bi-y-te
Doanh nghiệp cần làm những thủ tục cần thiết để nhập khẩu mặt hàng thiết bị y tế

>>> Xem thêm: Quy trình thực hiện Công bố thiết bị y tế loại B mới nhất

Đăng ký lưu hành đối với nhập khẩu thiết bị y tế thuộc loại C, D

Cấp mới số lưu hành áp dụng đối với việc nhập khẩu trang thiết bị y tế trong những trường hợp sau đây:

  • Trang thiết bị y tế lần đầu đề nghị cấp số lưu hành
  • Trang thiết bị y tế đã được cấp số lưu hành nhưng có một trong các thay đổi sau: – Chủ sở hữu trang thiết bị y tế; loại trang thiết bị y tế; chủng loại, mục đích sử dụng, chỉ định sử dụng; tiêu chuẩn chất lượng; bổ sung cơ sở sản xuất, mã sản phẩm; nguyên liệu sản xuất ảnh hưởng đến chức năng đối với trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro và trang thiết bị y tế dùng một lần; nồng độ, hàm lượng, thành phần của nguyên liệu là dược chất kết hợp trong một trang thiết bị y tế với vai trò hỗ trợ mục đích điều trị

(*) Cấp nhanh số lưu hành khi đã được cấp CFS tại một số nước và tổ chức như: EU, Hoa Kỳ, Trung Quốc, Úc, Nhật Bản,… Một số trường hợp cấp khẩn khác:

Hồ sơ đề nghị cấp mới số lưu hành nhập khẩu thiết bị y tế dựa theo Điều 30 của Nghị định số 98

Lưu ý:

  • Đối với giấy ủy quyền của chủ sở hữu trang thiết bị y tế và giấy xác nhận cơ sở đủ điều kiện bảo hành: (Nộp bản đã được hợp pháp hóa lãnh sự hoặc bản sao có chứng thực của bản đã được hợp pháp hóa lãnh sự)
  • Đối với giấy lưu hành: Nộp bản đã được hợp pháp hóa lãnh sự hoặc bản sao có chứng thực của bản đã được hợp pháp hóa lãnh sự.
  • Đối với giấy chứng nhận đánh giá chất lượng, phiếu kiểm nghiệm, phiếu khảo nghiệm và kết quả thẩm định hồ sơ CSDT: Nộp bản gốc hoặc bản sao có chứng thực hoặc bản sao có xác nhận của cơ sở đề nghị cấp số lưu hành.
  • Đối với hồ sơ CSDT: Nộp bản có xác nhận của tổ chức đề nghị cấp số lưu hành.

Tổng kết

Trên đây là quy trình các bước và giấy tờ cần thiết để tiến hành nhập khẩu thiết bị y tế theo Nghị định mới nhất được ban hành bởi Bộ Y tế. Nếu quý khách hàng và doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển hàng hóa thiết bị y tế thông quan Hải Quan hoặc làm chứng từ khó,… có thể nhanh chóng liên hệ cho Finlogistics để được hỗ trợ tốt nhất.

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Nhap-khau-thiet-bi-y-te