Cy-la-gi-00.jpg

CY là gì? Đây là thuật ngữ mà nhiều chủ hàng và các công ty Forwarder cần phải nắm rõ khi tham gia vào lĩnh vực Logistics – xuất nhập khẩu. Cụm từ này thường dễ bị nhầm lẫn với thuật ngữ CFS, khiến cho những người khó hiểu. Do đó, nhằm giúp bạn hiểu thêm về hai thuật ngữ đặc biệt này, Finlogistics sẽ tổng hợp nội dung thông tin chi tiết dành cho bạn dưới đây, cùng theo dõi nhé.

Cy-la-gi


CY là gì?

Vậy cụ thể CY là gì? CY (được viết tắt từ Container Yard) là một thuật ngữ được dùng để chỉ các bãi container. Bãi container trong cảng biển hoặc cảng cạn được sử dụng để lưu trữ và chứa những container FCL, được bốc dỡ từ tàu chở hàng xuống hoặc những container trước khi được đưa lên các tàu vận chuyển.

Bên cạnh cụm từ “CY”, chúng ta sẽ thường nghe thấy thêm cụm từ CY/CY. Thực chất, đây chỉ là một hình thức giao hàng hoá từ bãi container (của bên gửi hàng) đến bãi container (của bên nhận hàng).

Cụ thể, đối với hình thức CY/CY, bên gửi hàng hàng hoặc Shipper sẽ kéo container về bãi, do bên hãng tàu chỉ định ở trên Booking Confirmation. Hãng tàu sẽ phải chịu trách nhiệm về container kể từ lúc được hạ tại bãi thuộc cảng xếp hàng (POL) và sẵn sàng bốc xếp lên tàu cho tới khi container được dỡ tại bãi theo chỉ định tại cảng dỡ hàng (POD). Bên nhận hàng hoặc Consignee sẽ làm các thủ tục để lấy và kéo container khỏi bãi về kho hàng của mình.

Như vậy, quá trình giao hàng từ Container Yard tại cảng xếp cho đến bãi container tại cảng dỡ hàng sẽ hoàn tất khi container được giao lại cho bên nhận hàng. Trách nhiệm của hãng tàu cũng sẽ kết thúc tại cảng dỡ hàng khi việc chuyên chở và tháo dỡ container tại bãi hoàn thành.

Cy-la-gi

CFS là gì?

Ngoài việc tìm hiểu CY là gì, thì CFS cũng là thuật ngữ cũng được nhiều người quan tâm, bởi vì họ thường bị nhầm lẫn giữa hai thuật ngữ này. CFS (Container Freight Station) là loại bãi khai thác hàng lẻ. Đây được xem là hệ thống kho bãi, nơi mà những lô hàng lẻ LCL của bên xuất khẩu, chủ hàng hay doanh nghiệp xuất nhập khẩu được gom nhóm lại với nhau, trước khi được tiến hành xuất khẩu hoặc phân chia sau khi nhập khẩu.

Tuy nhiên, đối với những lô hàng lẻ sau khi sử dụng dịch vụ gom hàng, tùy thuộc vào việc chọn lựa hãng tàu hay đơn vị gom hàng thực hiện nghiệp vụ này mà quy trình cũng sẽ có sự khác biệt.

>>> Xem thêm: Hướng dẫn cách tối ưu chi phí sử dụng kho CFS mới nhất

Cy-la-gi

Phân biệt giữa CY và CFS

Vậy sự khác nhau giữa CFS và CY là gì? Bạn có thể tham khảo nội dung so sánh dưới đây để hiểu thêm:

  • CY là bãi container tại cảng biển, được sử dụng để chứa các container hàng nguyên FCL từ tàu bốc dỡ xuống cảng hoặc từ bãi container bốc xếp lên tàu. Trong khi đó, CFS là bãi tập kết của hàng lẻ LCL của nhiều chủ hàng gom lại để bỏ chung vào một container vận chuyển.
  • CFS là nơi để tiến hành thu gom và chia tách hàng lẻ. Bởi các chủ hàng chỉ có lượng hàng nhỏ, không đóng đủ vào một container nên sẽ cần phải đưa đến kho CFS để đóng chung cùng với những lô hàng của chủ hàng khác. Khi hàng đã được đóng đầy vào container thì sẽ được chuyển đến Container Yard. CY là nơi tập kết của hàng nguyên cont, còn hàng lẻ được tập kết tại kho CFS.
  • Khi hàng hoá được vận chuyển từ CY thì điều kiện giao hàng là CY/CY. Với những lô hàng vận chuyển từ kho CFS thì điều kiện giao hàng là CFS/CFS. Còn khi hàng lẻ được đóng đầy container và vận chuyển đến bãi container thì điều kiện giao hàng mới sẽ là CY/CY.

Cy-la-gi

>>> Xem thêm: Các bước quy trình thủ tục Hải Quan hàng hóa từ kho ngoại quan

Tạm kết

Trên đây là những thông tin giải đáp cho thắc mắc CY là gì, cũng như giúp bạn phân biệt hai khái niệm CY và CFS một cách chi tiết. Mong rằng với những chia sẻ này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về hai thuật ngữ này, tránh nhầm lẫn khi sử dụng. Nếu có thêm bất kỳ câu hỏi nào hoặc có nhu cầu vận chuyển, xử lý hàng hoá, giấy tờ xuất nhập khẩu, hãy liên hệ cho Finlogistics để được hỗ trợ giải quyết nhanh chóng và tối ưu nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Cy-la-gi


Po-la-gi-00.jpg

PO là gì? PO là một trong những loại chứng từ quan trọng trong giao dịch hàng hoá thương mại quốc tế. Vậy những nội dung chính trên PO như thế nào và có vai trò quan trọng ra sao? Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ tất tần tật khái niệm về PO. Hãy cùng Finlogistics đi sâu tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Po-la-gi


Thuật ngữ PO là gì?

PO (viết tắt của Purchase Order) được hiểu là đơn đặt hàng. Trong hoạt động xuất nhập khẩu, PO là một loại chứng từ quan trọng, tương tự như một bản Hợp đồng thương mại (Sales Contract) giữa bên mua và bên bán hàng. Trong PO ghi rõ những thông tin chi tiết về số lượng, giá trị, đặc điểm,… của hàng hoá, thời gian giao – nhận hàng, điều kiện giao hàng, quy cách thanh toán và một số điều khoản liên quan khác.

Vai trò của PO là gì trong xuất nhập khẩu?

Trong hoạt động giao dịch hàng hoá thương mại quốc tế, PO đóng vai trò quan trọng như sau:

  • Hỗ trọ bên mua hàng truyền đạt những thông tin về hàng hoá cần mua đến cho bên bán, bao gồm: kích thước, số lượng và mẫu mã.
  • Những thông tin có trong PO sẽ hỗ trợ việc quản lý đơn hàng cụ thể và hiệu quả hơn nhiều.
  • Là loại tài liệu xác thực cho việc mua hàng, giúp ghi chép đầy đủ chi phí cho phía doanh nghiệp. Khi cơ quan thuế hoặc kiểm toán đến để kiểm tra, PO chính là bằng chứng quan trọng hàng đầu để doanh nghiệp xác minh được tổng chi phí đã tích hợp vào hoạt động quản lý chi phí và kinh doanh.
  • PO mang giá trị pháp lý cao, giúp bảo vệ quyền lợi của cả bên mua lẫn bên bán trong quá trình thực hiện giao dịch hàng hoá.
  • PO có tham gia vào quy trình đặt hàng, giúp đẩy nhanh quy trình mua – bán hàng hoá diễn ra chuyên nghiệp hơn.

Po-la-gi

Những nội dung chính cần có trên PO

Purchase Order có nhiều điểm giống với Hợp đồng mua bán, do đó những nội dung trên PO sẽ thể hiện rõ thông tin của bên mua, bên bán và hàng hoá, cũng như một số yếu tố khác như: quy cách giao hàng, quy cách thanh toán,… Một PO thông thường sẽ bao gồm những nội dung cụ thể như sau:

  • Number & Date (Số đơn đặt hàng và ngày tháng)
  • Seller (Name – Contact – Tel/fax) (Thông tin của bên bán)
  • Buyer (Name – Contact – Tel/fax) (Thông tin của bên mua)
  • Goods Description/Commodity/Product (Mô tả hàng hoá)
  • Quantity (Số lượng hàng hoá)
  • Specifications/Quality (Phẩm cấp hàng hoá/ Thông số kỹ thuật)
  • Unit Price (Đơn giá)
  • Total Amount (Tổng giá trị của bản hợp đồng)
  • Incorterms (Điều kiện giao hàng)
  • Payment terms (Điều kiện thanh toán)
  • Special Instruction: Discount, FOC… (Hướng dẫn đặc biệt: Giảm giá, FOC,…)
  • Signature (Chữ ký)

>>> Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết quy trình lấy lệnh giao hàng điện tử EDO

Po-la-gi

Hướng dẫn phân biệt giữa PO, PI và SC

Mặc dù Purchase Order là một thuật ngữ khá phổ biến trong lĩnh vực Logistics – xuất nhập khẩu nói chung, nhưng trên thực tế vẫn có nhiều người bị nhầm lẫn giữa PO – PI – SC. Dưới đây là bảng so sánh đơn giản để làm rõ 03 thuật ngữ này:

Phân biệt

PO

PI

SC

Viết tắt của

Purchase Order

Proforma Invoice

Sales Contract

Mục đích

Dùng để xác nhận đơn đặt hàng

Ghi rõ các điều khoản mua bán để tham khảo trước khi đạt được thỏa thuận

Quy định các điều khoản mua bán

Thời điểm lập

Trước khi giao hàng

Trước khi giao hàng

Trước khi giao hàng hoặc sau khi giao hàng

Tính chất

Người mua gửi cho  người bán

Người bán gửi cho người mua

Người bán gửi cho người mua

Nội dung

Chứa thông tin về mô tả, số lượng, đơn giá và các yêu cầu khác của dịch vụ/hàng hóa mà người mua muốn mua

Bao gồm thông tin chi tiết về hàng hóa: mô tả, đơn giá, số lượng, thuế và các điều khoản thanh toán dự kiến

Bao gồm: loại hàng hóa, giá bán, điều kiện vận chuyển, phương thức thanh toán, điều kiện bảo hành và các điều khoản khác

Tính pháp lý

Không có tính pháp lý cao như PI và SC

Có tính pháp lý nhất định, nhưng không được coi là hợp đồng chính thức

Có tính pháp lý cao, là hợp đồng giao dịch chính thức giữa hai bên

Lời kết

Tóm lại, bài viết đã làm rõ khái niệm PO là gì cũng như vai trò vô cùng quan trọng của loại chứng từ này trong hoạt động xuất nhập khẩu. PO không chỉ cung cấp những thông tin chi tiết về hàng hoá, mà còn hỗ trợ doanh nghiệp quản lý đơn hàng một cách hiệu quả và bảo vệ quyền lợi pháp lý cho cả đôi bên. Nếu bạn còn thắc mắc nào về thuật ngữ này, hãy liên hệ cho đội ngũ của Finlogistics để được tư vấn kỹ hơn nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Po-la-gi


CFS-la-gi-00.jpg

Những đơn vị, doanh nghiệp nếu muốn thực hiện xuất nhập khẩu hàng hóa đều phải xin giấy chứng nhận CFS. Vậy CFS là gì? Đây là một trong các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực vận tải Logistics. Hãy cùng với Finlogistics khám phá nội dung bài viết này để hiểu rõ hơn về vai trò cũng như tác động của phí CFS đối với việc vận chuyển hàng hóa nhé!

CFS-la-gi
Làm rõ định nghĩa, vai trò của CFS trong quản lý và vận chuyển hàng hóa


Khái niệm CFS là gì?

CFS là gì? CFS (viết tắt của từ Content Freight Station Fee) là một trong những thuật ngữ trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hàng hoá, được hiểu theo 03 cách khác nhau như sau:

  • Địa điểm: Kho CFS được dùng để lưu trữ các loại hàng hoá xuất nhập khẩu, nhất là hàng lẻ LCL (Less than Container Load).
  • Giấy chứng nhận: Chứng nhận CFS cho phép doanh nghiệp lưu trữ hàng hóa trong nước, trước khi tiến hành xuất khẩu, do các Cơ quan Chính phủ có thẩm quyền cấp phép.
  • Chi phí: Phí CFS do phía doanh nghiệp trả để có thể di chuyển hàng hóa ra vào cảng hoặc kho CFS.

Phí CFS thường bao gồm một số nghiệp vụ chính như: nâng hạ, đóng gói và vận chuyển hàng hóa từ xe nâng ra đến cảng và container. Những sản phẩm có thể xin được chứng nhận CFS là gì?

  • Lĩnh vực nông nghiệp (sản phẩm + vật tư)
  • Lĩnh vực sản xuất trang thiết bị y tế, mỹ phẩm,…
  • Lĩnh vực công nghiệp như: hóa chất, máy móc kỹ thuật,…

Trong số đó, mặt hàng trang thiết bị y tế chính là lĩnh vực mà CFS có thể mang lại nhiều lợi ích nhất trong việc đấu thầu và xuất khẩu, tuy nhiên lại chưa được các đơn vị sản xuất khai thác hiệu quả.

CFS-la-gi
CFS được thể hiện ở 3 yếu tố bao gồm: địa điểm, chi phí và giấy chứng nhận

>>> Xem thêm: Những loại phụ phí trong vận chuyển hàng hóa đường biển

Phí CFS là gì? Công thức tính như thế nào?

Nhiều người vẫn chưa hiểu rõ phí CFS là gì, đây là loại chi phí được tính dựa theo đơn vị đo là CBM (Cubic Meter) hoặc kg (Kilogram), tùy thuộc vào điều kiện, chính sách của từng kho CFS.

Theo đơn vị CBM

Thể tích (volume) của hàng hóa xuất nhập khẩu được tính bằng công thức sau:

Thể tích (m³) = Chiều Cao (m) x Chiều Rộng (m) x Chiều Dài (m)

Trong đó, trọng lượng quy đổi của mỗi CBM thường nằm trong khoảng 500kg hoặc 1 tấn, tùy theo điều kiện, chính sách của từng kho CFS. Do đó, phí CFS sẽ được tính bằng công thức sau:

Phí CFS (VNĐ) = Thể tích (m³) x Trọng lượng quy đổi (kg) x Giá CFS (VNĐ/kg hoặc CBM)

Theo đơn vị Kg

Theo đó, trọng lượng thực tế của hàng hóa và giá phí sẽ được tính bằng công thức sau:

Phí CFS (VNĐ) = Giá CFS (VNĐ/kg hoặc CBM) x Trọng lượng (kg)

Để có thể tính toán chính xác phí CFS là gì, doanh nghiệp cần tham khảo các chính sách và giá cước của từng kho CFS, để biết đơn vị tính cũng như mức phí áp dụng.

CFS-la-gi
Một mẫu chứng nhận CFS từ Đức

Vai trò trong lĩnh vực xuất nhập khẩu của CFS là gì?

Vai trò của CFS là gì? CFS đóng một vai trò quan trọng trong quá trình quản lý và xử lý hàng hóa trước khi tiến hành xuất khẩu hoặc sau khi nhập khẩu vào cảng:

  • Cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp và hạ tầng vật chất: Bảo đảm quy trình vận chuyển hàng hóa diễn ra an toàn và hiệu quả, bao gồm: lưu kho, đóng gói, xếp dỡ, kiểm đếm,… hàng hóa.
  • Hàng hóa được chuẩn bị và xử lý đúng quy cách: Bảo đảm hàng hóa trước khi được bốc xếp lên tàu hoặc chuyển đi thông qua phương tiện vận tải khác. Hàng hóa được đảm bảo toàn vẹn và tuân thủ theo những quy định cần thiết của Hải Quan.
  • Cung cấp thông tin, tài liệu và kiểm tra hàng hóa: Bảo đảm tuân thủ theo những quy định của Hải Quan và quy trình xử lý một cách chính xác, tránh những vấn đề liên quan đến Hải Quan và Pháp lý.

Hơn nữa, phí CFS cũng ảnh hưởng đến tổng chi phí vận chuyển hàng hóa, khi tăng chi phí trực tiếp xử lý và quản lý hàng hóa, bằng thời gian và hiệu suất vận chuyển.

CFS-la-gi
Vai trò thiết yếu của CFS trong lĩnh vực xuất nhập khẩu

Những yếu tố ảnh hưởng tới chi phí CFS là gì?

Vậy những yếu tố ảnh hưởng tới chi phí CFS là gì? Mặc dù là một phần quan trọng trong tổng chi phí vận chuyển hàng hóa trong lĩnh vực Logistics, nhưng phí CFS cũng có thể biến đổi dựa theo một vài yếu tố quan trọng dưới đây:

  • Loại hàng hóa và khối lượng: Nhiều loại hàng hóa, ví dụ như: hàng đóng gói (hoặc không đóng gói), hàng container, hàng nguy hiểm, hàng quá khổ quá tải hoặc hàng dễ hư hỏng,… đòi hỏi các loại hình dịch vụ CFS khác nhau, gây gia tăng phí CFS.
  • Thời gian lưu trữ tại kho CFS: Thông thường, phí CFS sẽ tăng dựa theo thời gian lưu trữ tại kho.
  • Quy trình xử lý hàng hóa: Những công việc như: lưu kho, xếp dỡ, đóng gói, kiểm tra và xử lý hàng hóa thường đòi hỏi nhiều yếu tố, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí CFS.
CFS-la-gi
Một vài yếu tố ảnh hưởng tới chi phí CFS là gì?

Một số cách để tối ưu hóa chi phí kho CFS

Chi phí CFS có thể được tối ưu hóa bằng cách áp dụng một số biện pháp hiệu quả trong quá trình xuất nhập khẩu hàng hóa. Vậy những cách để tối ưu hoá CFS là gì?

  • Lên phương án lưu trữ và xử lý hàng hóa: Chọn lựa kho CFS với mức phí hợp lý và thời gian lưu trữ có thể linh hoạt. Tối ưu hóa quy trình xử lý và vận chuyển hàng hóa để giảm thiểu thời gian lưu trữ, nhằm tăng hiệu quả.
  • Đánh giá và thương lượng phí CFS với nhà cung cấp: Thương lượng chi phí CFS với các nhà cung cấp dịch vụ khác nhau, nhằm giảm bớt chi phí và đạt thỏa thuận tốt hơn.
  • Áp dụng giải pháp tiết kiệm chi phí khi vận chuyển: Sử dụng dịch vụ gom hàng lẻ để tận dụng hết không gian container, nhằm tối ưu hóa lộ trình vận chuyển, cũng như áp dụng các công nghệ thông tin để tăng tính hiệu quả và giảm bớt sai sót.
CFS-la-gi
Những cách để tối ưu hóa chi phí kho CFS là gì?

>>> Xem thêm: Phí CIC là gì?

Những lợi ích khi thực hiện đúng chi phí kho CFS là gì?

Thực hiện chi phí CFS đúng theo quy định sẽ mang đến nhiều lợi ích đối với quá trình kiểm soát chi phí, giúp tăng hiệu suất và giá trị khách hàng, đồng thời tăng cạnh tranh và tạo lợi thế lớn cho các doanh nghiệp:

  • Kiểm soát chi phí: Hỗ trợ việc quản lý chi phí vận chuyển hàng hóa chính xác, từ đó có thể dự báo và kiểm soát chi phí một cách hiệu quả.
  • Tuân thủ quy định: Bảo đảm tuân thủ theo những quy định và quy trình của Hải Quan, tránh rủi ro và tối ưu thời gian làm việc với Hải Quan.
  • Tăng hiệu suất và độ tin cậy: Bảo đảm xử lý hàng hóa một cách chính xác và đúng theo quy trình, giúp nâng cao hiệu suất và mức độ tin cậy trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
  • Tạo lòng tin và tăng giá trị khách hàng: Tạo nên niềm tin cho khách hàng, gia tăng giá trị và duy trì những mối quan hệ tốt với các khách hàng.
  • Nâng cao cạnh tranh: Giúp tối ưu hóa quy trình vận chuyển hàng hóa, giảm thiểu chi phí cũng như tạo lợi thế cạnh tranh lớn trong lĩnh vực Logistics – xuất nhập khẩu.

Tổng kết

Như vậy, Finlogistics đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm CFS là gì cũng như vai trò quan trọng của nó trong quá trình quản lý và lưu trữ hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Phí CFS chính xác không chỉ giúp kiểm soát chi phí tối ưu, mà còn làm tăng hiệu suất, mức độ tin cậy và gia tăng giá trị khách hàng, gián tiếp nâng cao cạnh tranh trong ngành xuất nhập khẩu. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CFS, hãy liên hệ hotline để được chúng tôi tư vấn nhé.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Cfs-la-gi