Phí AFS là gì? Đây là một thuật ngữ khá quen thuộc đối với nhiều người trong ngành xuất nhập khẩu. Nếu công ty của bạn từng sử dụng dịch vụ Logistics hoặc vận chuyển quốc tế, thì có thể đã nghe qua cụm từ này. Vậy hãy cùng với Finlogistics tìm hiểu rõ hơn về phí AFS qua bài viết này nhé!
Phí AFS là gì?
Phí AFS (Advance Filing Surcharge) là loại phụ phí bắt buộc đối với việc khai báo thông tin hàng hoá nhập khẩu vào cảng hoặc sân bay Trung Quốc, trước khi hàng được bốc xếp lên tàu vận tải.
Đối với các loại hàng hoá xuất khẩu từ Việt Nam sang Trung Quốc, Hải Quan phía Trung Quốc sẽ yêu cầu các hãng tàu phải khai báo thông tin trước (khai AFS) khi hàng được bốc xếp lên tàu. Khoản phụ phí này được thu nhằm thực hiện việc khai báo và cần phải hoàn thành trong vòng ít nhất 24 giờ, trước khi tàu khởi hành.
Việc thanh toán phí AFS là quy định bắt buộc của Hải Quan nước bạn đối với tất cả mặt hàng nhập khẩu. Một số thông tin cần khai báo bao gồm: thông tin về bên bán, bên mua, phân loại hàng hóa, khối lượng, trọng lượng và những chi tiết liên quan khác.
Các hãng tàu cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hoá đến Trung Quốc sẽ là đối tượng thu phí AFS. Còn các công ty Forwarder hoặc chủ hàng sẽ là đối tượng phải trả loại phí này, tùy thuộc vào việc chủ hàng đặt chỗ tàu thông qua Forwarder hoặc trực tiếp với hãng tàu:
Công ty Forwarder: Nếu bạn book cước qua các Forwarder thì phí AFS sẽ do bên này thu (phí AFS địa phương). Các forwarder sau khi thu sẽ tiếp tục đóng lại phí này cho bên hãng tàu.
Hãng tàu vận chuyển: Đây sẽ là đơn vị cuối cùng tiếp nhận phí AFS. Nếu bạn đặt book cước thẳng trực tiếp với hãng tàu thì sẽ nộp phí AFS cho họ.
Mức phí AFS là bao nhiêu?
Mức phí AFS thường giao động trong khoảng từ 30 – 40$ cho mỗi lô hàng, tùy vào quy định của từng hãng tàu. Loại phụ phí này cũng áp dụng cho toàn bộ lô hàng và không phụ thuộc vào số lượng container vận chuyển.
Do tính chất tương tự của các loại phí như AMS, AFR và AFS,… các công ty Forwarder thường sẽ gộp chúng lại thành phí AMS trên bill để khách hàng có thể dễ hiểu và nắm rõ hơn. Khoản phí này cũng có thể được tính vào những phụ phí hoặc cước biển khác. Vì vậy, thông tin về phí AFS có thể sẽ không được thể hiện rõ ràng trên bill.
Trên đây là những thông tin đầy đủ và ngắn gọn nhất, trả lời cho thắc mắc phí AFS là gì của bạn. Nếu còn có thêm câu hỏi hoặc muốn xin tư vấn, làm thủ tục xuất nhập khẩu hàng hoá, bạn hãy gọi ngay đến cho Finlogistics qua hotline. Đội ngũ dày dặn chuyên môn và nhiệt tình của chúng tôi sẽ sớm trả lời và hướng dẫn cụ thể cho bạn.
Phí Handling là gì? Đây là một trong những thuật ngữ quan trọng trong ngành xuất nhập khẩu, được áp dụng thường xuyên tại cảng biển và khu vực lưu trữ các loại hàng hoá. Tuy nhiên, nhiều người vẫn đang bị nhầm lẫn giữa phí Handling và phí THC. Bài viết này của Finlogistics sẽ giải đáp giúp bạn khái niệm, đặc điểm của phí Handling, cũng như sự khác nhau giữa hai loại phí nói trên.
Phí Handling là gì?
Phí Handling là gì? Đây được xem là một loại phụ phí xử lý hàng hoá (Handling Fee), do các hãng tàu hoặc đơn vị Forwarder quy định. Những hãng tàu hoặc đơn vị vận tải này sẽ tiến hành thu phí xử lý hàng hoá từ bên gửi hàng hoặc bên nhận hàng để bù đắp vào chi phí chăm sóc lô hàng.
Những khoản chi phí xử lý hàng hoá này cần thanh toán đầy đủ để duy trì mạng lưới đại lý cho những công ty vận tải trên khắp thế giới. Các công ty chuyển phát trong nước sẽ làm việc với những chi nhánh của họ tại các nước khác nhằm hoàn thành dịch vụ vận chuyển. Họ sẽ phải trả chi phí cho những chi nhánh này để thực hiện nhiệm vụ thay mặt cho mình.
Những đặc điểm của phí Handling là gì?
Vậy phí Handling có những đặc điểm nổi bật nào? Hãy cùng Finlogistics tìm hiểu nội dung chi tiết dưới đây:
Phí Handling chính là khoản phụ phí mà những chủ hàng hoặc công ty đảm nhận xuất khẩu hàng hoá cần phải thanh toán cho hãng tàu hoặc đơn vị Forwarder.
Phí Handling xuất hiện khi công ty Forwarder thực hiện các thủ tục và giao dịch với những chi nhánh của họ đặt tại nước ngoài. Những chi nhánh này sẽ đại diện công ty để thực hiện các bước thủ tục.
Tất tần tật quy trình và thủ tục mà những chi nhánh này thực hiện sẽ được tính vào Handling Fee, bao gồm: khai báo Hải Quan, đăng ký D/O, đăng ký B/L,… cùng một số bước thủ tục quan trọng khác.
Hãng tàu thực tế thường không thu trực tiếp phí Handling mà thay vào đó sẽ thu thông qua những đơn vị Forwarder. Vì vậy, Forwarder sẽ là đơn vị trực tiếp thu phí này từ phía chủ hàng và tính vào tổng chi phí vận tải. Bởi vì các Forwarder không nhận hoa hồng từ cước phí tàu, trong suốt quá trình xuất nhập khẩu hàng hoá.
Hướng dẫn phân biệt giữa Handling Fee và THC
Sự khác nhau giữa phí THC và phí Handling là gì? Handling Charge được chia thành 02 loại chính: phí THC (Terminal Handling Charge) và Handling Fee. Bởi vì tên gọi khá tương đồng, nên 02 loại phí này thường bị nhiều người nhầm lẫn với nhau. Phí THC rất phổ biến trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, trong khi đó phí Handling lại ít được đề cập hơn.
Phí THC được tính đối với công việc bốc xếp hàng hoá tại cảng (cảng nhập hàng và cảng xuất hàng). Phí này sẽ được tính trên số lượng container hàng hoá của đơn vị gửi hàng vận chuyển. Bên cảng sẽ thu phí này từ hãng tàu, sau đó hãng tàu lại chuyển giao phí này cho khách hàng. Trong đó, phí THC bao gồm: phí xếp dỡ container và phí vận chuyển container (từ cầu tàu vào bãi chứa container – CY).
Hãng tàu sẽ tiến hành thu phí THC của Consignee tại cảng xuất hàng (Port of Loading) theo một số điều kiện giao hàng (EXW, FCR và FAS) và thu phí của Shipper tại cảng nhập hàng (Port of Discharge) theo một số điều kiện giao hàng (DAT và DDP). Tóm lại, phí THC là khoản chi phí phát sinh trong quá trình làm việc tại cảng, còn Handling Fee sẽ do các công ty Forwarder thu để bù vào chi phí thủ tục và chuyển giao hàng hoá quốc tế.
Ngoài Handling Fee và phí THC đề cập ở trên, còn có thêm một số khoản chi phí khác trong quá trình vận chuyển quốc tế, bao gồm:
Phí D/O (Delivery Order): Đây là loại phí phát hành lệnh giao hàng, được Consignee thanh toán theo Incoterm để có được lệnh giao hàng hoặc khai báo Manifest.
Phí CFS (Container Freight Station): Đây là loại phí khai thác hàng lẻ LCL, bao gồm việc bốc xếp hàng từ container ra kho (hoặc ngược lại) và chi phí quản lý kho bãi.
Phí DEM/DET (Demurrage/Detention): Đây là loại phí lưu kho cho những container lưu trữ tại bãi quá thời hạn quy định miễn phí của hãng tàu.
Phí B/L (Bill of Lading): Đây là loại phí cho việc cấp vận đơn B/L, bao gồm cả việc cấp B/L và thông báo cho bên đại lý đã nhập B/L để theo dõi và quản lý hàng hoá.
Tạm kết
Finlogistics tin rằng bài viết hữu ích này đã giúp bạn hiểu rõ hơn phí Handing là gì, cũng như phân biệt được với phí THC trong hoạt động xuất nhập khẩu. Nếu có thêm thắc mắc nào hoặc muốn sử dụng dịch vụ xuất nhập khẩu của chúng tôi, hãy gọi ngay đến số liên hệ/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan) để được hỗ trợ.
Consignee là gì? Trong hoạt động xuất nhập khẩu, Consignee là khái niệm xuất hiện nhiều trong quá trình trao đổi và mua bán hàng hoá giữa các bên với nhau. Tuy nhiên, nhiều người vẫn đang nhầm lẫn giữa Consignee và Notify Party, bởi có nhiều cách hiểu khác nhau. Vậy mối quan hệ giữa Consignee và Notify Party như thế nào? Hãy cùng Finlogistics tìm hiểu chi tiết ngay sau đây!
Consignee là gì?
Tuy đã bắt gặp nhiều nhưng bạn vẫn đang phân vân không biết Consignee là gì? Hãy tham khảo những nội dung dưới đây để hiểu rõ hơn về Consignee:
Khái niệm
Consignee (Cnee) nghĩa là người nhận hàng cuối cùng hoặc bạn cũng có thể hiểu là người mua hàng (Buyer). Cnee chính là người nhận hàng thực sự của hàng hoá và được chỉ định dựa vào vận đơn B/L đích danh (tên cá nhân/doanh nghiệp và địa chỉ của bên nhận hàng).
Nếu Cnee được thể hiện trên vận đơn vô danh (không ghi đích danh bên nhận hàng và theo lệnh) thì đây không phải là người mua hàng. Cnee có thể là người trực tiếp thực hiện các bước thủ tục nhập khẩu hàng hoá hoặc được chỉ định để tiến hành nhập khẩu. Tuy nhiên, vẫn có trường hợp Cnee là người trung gian để thực hiện vận chuyển hàng hoá, tùy theo thỏa thuận.
Trên phiếu vận đơn thông thường, thông tin về Cnee luôn được đặt bên dưới thông tin của người bán (Shipper) và luôn hiển thị rõ thông tin: tên cá nhân/doanh nghiệp, địa chỉ, mã số thuế, số điện thoại,…
Vai trò
Nhiệm vụ chính của Cnee là gì trong hoạt động xuất nhập khẩu nói chung và vận chuyển hàng hoá nói riêng?
Cnee được xem là người nhận hàng cuối cùng. Khi lô hàng cập bến cảng đích, đơn vị vận chuyển sẽ chỉ giao hàng cho Cnee giống với trên B/L gốc. Nhưng nếu bạn không chứng minh được mình là Cnee trên B/L gốc thì cũng sẽ không được giao hàng. Do đó, khi nhận hàng, bạn cần mang theo đầy đủ chứng từ xác thực Cnee để quá trình nhận hàng được diễn ra thuận lợi.
Đối với điều kiện giao hàng FOB Incoterm, sau khi lô hàng được bốc xếp lên tàu thì mọi trách nhiệm, rủi ro và chi phí thông quan hàng hoá đều sẽ thuộc về phía Cnee.
Cnee sẽ đóng vai trò là người thỏa thuận với đơn vị vận chuyển về những chi phí vận chuyển và chi phí phát sinh liên quan đến container.
Mối quan hệ mật thiết giữa Notify Party và Consignee là gì?
Notify Party được xem là người nhận thông báo mỗi khi hàng cập bến, cũng là cá nhân/doanh nghiệp có mặt trên vận đơn B/L. Notify Party sẽ có trách nhiệm nhận giấy thông báo lô hàng đến, sau đó gửi lại thông tin này đến cho Consignee để tiến hành nhận hàng về. Hoặc Notify Party sẽ được ủy quyền từ phía Cnee để nhận hàng và giao đến tại địa điểm của người nhận hàng cuối cùng.
Tùy theo mỗi lô hàng và loại vận đơn, Notify Party có thể vừa là người nhận thông báo, vừa là Cnee. Thậm chí, Notify Party còn là đại lý giao – nhận hàng hoặc là môi giới Hải Quan. Theo quy định thỏa thuận giữa hai bên, vai trò và nghĩa vụ của Notify Party và Cnee có sự khác nhau, vậy mối liên hệ mật thiết giữa Notify Party và Consignee là gì? Cụ thể:
1. Quyền nhận lô hàng:
Notify Party: Người được nhận được thông báo khi tàu chuẩn bị cập bến từ phía hãng tàu, có quyền được nhận lô hàng, thông quan và giao hàng cho người nhận hàng cuối cùng tại địa chỉ thỏa thuận.
Consignee: Người được nhận thông báo từ phía hãng tàu khi tàu chuẩn bị cập bến và cũng là người nhận hàng cuối cùng.
2. Thanh toán hoá đơn:
Notify Party: Người nhận hàng, thông quan Hải Quan và bàn giao lại cho người nhận hàng cuối cùng.
Consignee: Người nhận hàng cuối cùng, có trách nhiệm phải thanh toán tiền hàng và những khoản chi phí khác theo như Contract và nhận B/L ký hậu (bản gốc) để có thể lấy hàng về.
Hướng dẫn phân biệt Shipper-Consignee và Seller-Buyer
Thuật ngữ Shipper-Consignee và Seller-Buyer thường gây nhầm lẫn lớn vì khá tương đồng. Trong Sales Contract, Seller và Buyer là hai bên chính, nhưng trong vận chuyển hàng hoá, chúng ta lại sử dụng Consignee và Shipper.
Trong hoạt động giao dịch mua bán, người bán hàng sẽ được gọi là Seller hoặc Exporter. Còn khi phát hành Letter of Credit (L/C), Seller sẽ trở thành Beneficiary và Buyer là Remitter (người thanh toán). Khi phát hành vận đơn B/L, nhà xuất khẩu sẽ là Shipper, còn người nhập khẩu là Consignee, sự phân biệt này giúp các bên tránh được những rủi ro không mong muốn.
Nếu phải nhờ một bên làm trung gian vận chuyển, Shipper chỉ đóng vai trò là người trung gian mua hàng và bán lại cho Buyer. Còn Buyer cũng có thể thuê đơn vị Forwarder để có thể giảm thiểu rủi ro cũng như tối ưu chi phí.
Qua những nội dung trên chắc hẳn bạn đã nắm rõ Cnee là gì và có vai trò như thế nào. Dưới đây là những thông tin liên quan đến Cnee mà bạn cần lưu ý:
Thông tin về Cnee phải rõ ràng, đầy đủ: tên cá nhân/doanh nghiệp, địa chỉ, mã số thuế, số điện thoại,… thể hiện trên B/L đích danh để có thể nhận hàng.
Cnee vừa có thể là người mua (đối với B/L đích danh) hoặc cũng có thể không phải (đối với B/L vô danh). Khi đưa B/L đến để nhận hàng, nếu xác thực được thông tin là Cnee thì bạn sẽ được nhận hàng.
Hầu hết những B/L đường biển thì Cnee cũng chính là Notify Party.
Đối với B/L vô danh thì ai cũng có thể đưa Bill đến để làm thủ tục nhận hàng và chuyển nhượng hàng hoá bằng cách trao tay. Những người đưa B/L vô danh đến để nhận hàng cũng được xem là Cnee.
Tạm kết
Trên đây là tất tần tật lời giải đáp cho thắc mắc “Consignee là gì?” mà bạn đang quan tâm và tìm hiểu chi tiết. Bởi vì nhiều yếu tố tương đồng, nên bạn cần phân biệt rõ mối liên hệ giữa Notify Party và Consignee, cũng như sự khác nhau giữa Shipper-Consignee và Seller-Buyer. Nếu vẫn còn có câu hỏi liên quan để nội dung này, bạn có thể gọi đến cho đội ngũ chuyên viên của Finlogistics thông qua số hotline hoặc điền form liên hệ.
Vận chuyển đường biển phù hợp đối với rất nhiều loại hàng hóa khác nhau, đặc biệt là các mặt hàng quá khổ quá tải (OOG – Out of Gauge). Ngoài ra, các mặt hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển cũng cần chú ý một số điểm quan trọng. Bài viết dưới đây của Finlogistics sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình này, cùng tìm hiểu nhé!
Tìm hiểu về hàng quá khổ quá tải nhập khẩu bằng đường biển chi tiết
Hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển như thế nào?
Khái niệm
Vận tải hàng hóa bằng đường biển đóng một vai trò trung tâm trong hệ thống Logistics – xuất nhập khẩu toàn cầu, cho phép các doanh nghiệp trao đổi hàng hóa và dịch vụ trên phạm vi cực lớn. Với khả năng vận tải lượng lớn hàng hóa cùng một lúc và chi phí thấp hơn so với những phương thức vận tải khác, thì hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển là sự lựa chọn hàng đầu của nhiều bên.
Các sản phẩm máy móc, thiết bị kích thước lớn dùng trong công nghiệp lớn như: cầu trục, rô-tô của tua-bin gió,… cần phải được vận chuyển bằng những phương tiện đặc biệt. Chúng có thiết kế bảo đảm chịu được trọng lượng và kích thước tổng thể của hàng OOG. Do đó, vận tải đường biển sẽ là giải pháp hữu ích và hiệu quả cho những hàng hóa quá khổ quá tải.
Ưu điểm nổi bật
Hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển ngày càng được nhiều doanh nghiệp ưa chuộng nhờ vào những lợi ích nổi trội sau đây:
Quy mô vận chuyển lớn: Tàu biển có thể chứa đến hàng trăm nghìn tấn hàng hóa, từ các loại thiết bị, máy móc dùng trong công nghiệp, ô tô, tua-bin,… cho đến những mặt hàng tiêu dùng (thực phẩm, quần áo,…).
Chi phí bỏ ra hợp lý: Mức phí vận chuyển đường biển doanh nghiệp cần bỏ ra thấp hơn khá nhiều so với những phương pháp khác. Điều này cực kỳ quan trọng đối với những bên muốn giảm thiểu chi phí Logistics.
Thân thiện với môi trường: Hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển cũng là một sự lựa chọn thân thiện đối với môi trường, bởi nó tạo ra lượng khí thải ít hơn so với hình thức vận tải đường hàng không, đường bộ,…
Mức độ an toàn cao: Những quy định và tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt trong vận tải đường biển sẽ giúp đảm bảo hàng OOG của doanh nghiệp một cách an toàn, từ điểm xuất phát cho đến điểm đích.
Khái niệm và lợi thế của hàng quá khổ quá tải nhập khẩu bằng đường biển
Kích thước cont Flat rack và cont Open top trong nhập khẩu hàng quá khổ quả tải đường biển
Các mặt hàng quá khổ quá tải thường sẽ sử dụng một số loại container chuyên dụng đặc biệt như: cont Open Top hoặc cont Flat Rack. Việc xác định chính xác thông tin khổ hàng vô cùng cần thiết để bạn có thể chọn loại cont phù hợp, vừa tối ưu chi phí lại vừa đóng hàng hiệu quả. Dưới đây là kích thước cont chi tiết cho từng loại, bạn có thể tham khảo:
Đối với cont Flat rack
Loại cont này được thiết kế mở hai bên thành và phía trên, đặc biệt là hai vách ở hai đầu có thể tháo ra (Flatform container) hoặc gập xuống tùy ý. Với kiểu thiết kế như vậy, các loại hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển đều có thể sử dụng loại cont Flat rack này.
Container Flat rack thường được sử dụng nhiều để vận chuyển hàng OOG
#Flat rack (FR) 20 feet:
Thông số
Dài
Rộng
Cao
Kích thước bên ngoài
6.058 mét
2.438 mét
2.591 mét
Kích thước bên trong
5.553 mét
2.194 mét
2.213 mét
Chiều cao đế
0.378 mét
Trọng lượng
Vỏ cont
Hàng có thể đóng
Tổng trọng lượng
2,800 kg
31,200 kg
34,000 kg
#Flat rack (FR) 40 feet:
Thông số
Dài
Rộng
Cao
Kích thước bên ngoài
12.192 mét
2.438 mét
2.591 mét
Kích thước bên trong
11.686 mét
2.374 mét
1.955 mét
Chiều cao đế
0.636 mét
Trọng lượng
Vỏ cont
Hàng có thể đóng
Tổng trọng lượng
4,900 kg
40,100 kg
45,000 kg
#Flat rack (FR) 40 feet HC:
Thông số
Dài
Rộng
Cao
Kích thước bên ngoài
12.192 mét
2.438 mét
2.896 mét
Kích thước bên trong
11.686 mét
2.374 mét
2.264 mét
Chiều cao đế
0.632 mét
Trọng lượng
Vỏ cont
Hàng có thể đóng
Tổng trọng lượng
5,000 kg
45,000 kg
50,000 kg
Đối với cont Open top
Đây là loại cont được thiết kế mở mái, nghĩa là khả năng đóng các loại hàng hóa quá khổ quá tải với chiều cao vượt mức cont bình thường. Ngoài ra, loại cont Open top này còn phù hợp khi đóng rút hàng từ trên cao xuống dưới bằng cần cẩu.
Container Open top được sử dụng cho các loại hàng OOG có chiều cao quá khổ
#Open top (OT) 20 feet:
Thông số
Dài
Rộng
Cao
Kích thước bên ngoài
6.058 mét
2.438 mét
2.591 mét
Kích thước bên trong
5.898 mét
2.352 mét
2.348 mét
Chiều cao đế
0.2 mét
Trọng lượng
Vỏ cont
Hàng có thể đóng
Tổng trọng lượng
2,410 kg
21,590 kg
24,000 kg
#Open top (OT) 40 feet:
Thông số
Dài
Rộng
Cao
Kích thước bên ngoài
12.192 mét
2.438 mét
2.591 mét
Kích thước bên trong
12.032 mét
2.352 mét
2.348 mét
Chiều cao đế
0.2 mét
Trọng lượng
Vỏ cont
Hàng có thể đóng
Tổng trọng lượng
4,300 kg
26,180 kg
30,480 kg
#Open top (OT) 40 feet HC:
Thông số
Dài
Rộng
Cao
Kích thước bên ngoài
12.192 mét
2.438 mét
2.896 mét
Kích thước bên trong
12.032 mét
2.352 mét
2.653 mét
Chiều cao đế
0.2 mét
Trọng lượng
Vỏ cont
Hàng có thể đóng
Tổng trọng lượng
4,260 kg
26,220 kg
30,480 kg
Hàng quá khổ quá tải nhập khẩu bằng đường biển cần chú ý lựa chọn container thích hợp
Cần lưu ý gì đối với hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển?
Khi vận chuyển hàng hóa quá khổ quá tải bằng đường biển, có một vài điều quan trọng mà các doanh nghiệp và cá nhân cần nắm rõ và ghi nhớ, để bảo đảm quá trình vận chuyển diễn ra suôn sẻ và an toàn.
1. Nắm rõ về loại hàng hóa cần vận chuyển: Mỗi loại hàng OOG đều sẽ có những yêu cầu vận chuyển, đóng gói, chằng buộc (Lashing) và bảo quản riêng. Đồng thời, bạn cũng cần thực hiện đúng quy định về việc vận chuyển hàng hóa của các Cơ quan quản lý chuyên ngành.
2. Hiểu chi tiết về thủ tục Hải Quan liên quan: Đây cũng là một phần việc khá quan trọng đối với các doanh nghiệp trong quá trình vận chuyển hàng hóa đường biển. Bạn cần thực hiện đúng và đầy đủ các bước thủ tục để tránh xảy ra bất kỳ sự cố nào khác.
3. Một số mặt hàng không thể vận chuyển đường biển: Mặc dù tàu biển có thể vận chuyển nhiều loại hàng hóa quá khổ quá tải, nhưng trừ một số loại như: nhà máy hoàn chỉnh, nhà ở di động, cầu trục cỡ lớn,…. Bạn có thể yêu cầu sử dụng những phương tiện vận chuyển khác (đường bộ hoặc đường sắt) để bảo đảm an toàn cho hàng hóa.
4. Lựa chọn đơn vị vận chuyển hàng hóa uy tín: Nếu cần sự hỗ trợ từ bên thứ ba, các doanh nghiệp nên chọn lựa các đơn vị Logistics có dịch vụ xử lý thông quan và vận tải bằng đường biển chất lượng.
Lời kết
Hiểu rõ nhu cầu của khách hàng, công ty Finlogistics mang đến cho các doanh nghiệp dịch vụ vận tải đường biển nội địa và đa quốc gia. Chúng tôi có thể đáp ứng tất tần tật các loại hàng hóa vận chuyển của khách hàng, kể cả những loại hàng OOG có kích thước và khối lượng lớn. Khách hàng sẽ được đội ngũ chuyên viên của chúng tôi hỗ trợ thực hiện thủ tục chứng từ và vận chuyển hàng hóa một cách nhanh chóng, chính xác và tối ưu chi phí.
Airway Bill là gì? Đây chính là thắc mắc của nhiều người khi thực hiện vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không. Vậy Airway Bill có những chức năng và nội dung cụ thể ra sao? Các cách tra cứu vận đơn hàng không như thế nào? Hãy cùng với Finlogistics tìm hiểu ngay trong bài viết hữu ích này nhé!
Tìm hiểu về Airway Bill – vận đơn đường hàng không
Khái niệm Airway Bill là gì?
Để làm rõ định nghĩa Airway Bill là gì (viết tắt là AWB), thì bạn cần phải biết đây là loại chứng từ rất quan trọng, do nhà cung cấp dịch vụ hoặc đại lý ủy quyền phát hành trực tiếp. Mục đích của AWB nhằm để xác nhận việc giao nhận lô hàng vận chuyển bằng máy bay.
Mã vận đơn hàng không sẽ bao gồm 11 ký tự bằng số, có thể được sử dụng để đặt cọc, kiểm tra tình trạng vận chuyển và vị trí hiện tại của hàng hóa. Loại vận đơn này thường được phát hành ít nhất 8 bản, với nhiều màu sắc khác nhau. Ba bản đầu tiên sẽ được gọi là bản gốc:
Bản gốc số 1 dùng màu xanh lá, dành cho đối tượng chuyên chở
Bản gốc số 2 dùng màu hồng, dành cho đối tượng nhận hàng
Bản gốc số 3 dùng màu xanh dương, dành cho đối tượng gửi hàng
Sau ba bản gốc, thì những bản copy sau thường sẽ in màu trắng và được đánh số thứ tự từ số 4 trở đi.
Làm rõ khái niệm về Airway Bill
Một vài chức năng chính của vận đơn hàng không
Là chứng từ dùng để kê khai Hải Quan của hàng hóa
Là bằng chứng cho việc người vận chuyển hàng không đã nhận được hàng
Là giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường hàng không
Là phiếu hướng dẫn cho nhân viên hàng không trong quá trình vận chuyển
Vận đơn đường hàng không thường sẽ không có chức năng sở hữu hàng hóa, có thể do phía hãng hàng không phát hành hoặc không.
Những chức năng chính của AWB là gì?
Phân loại những vận đơn hàng không phổ biến
Theo đó, vận đơn hàng không sẽ được phân làm 02 loại chính:
#House Airway Bill
Đây là loại vận đơn do chính người giao nhận cấp cho chủ hàng lẻ (LCL), khi nhận hàng để có vận đơn đi nhận hàng ở nơi đến. HAWB cũng dùng để điều chỉnh mối quan hệ giữa bên giao nhận và những chủ hàng để có thể nhận hàng hóa.
#Master Airway Bill
Đây là loại vận đơn dùng để điều chỉnh mối quan hệ giữa bên vận chuyển hàng không và bên giao nhận. MAWB cũng được làm chứng từ giao nhận hàng hóa giữa người vận chuyển và người giao nhận.
Dưới đây là một số thông tin quan trọng thường sẽ có ở trên Airway Bill mà bạn cần chú ý:
Mã số vận đơn (AWB Number)
Người nhận hàng hóa (Consignee)
Người gửi hàng hóa (Shipper)
Loại tiền tệ (Currency)
Tên sân bay xuất phát (Airport of Departure)
Đại lý của bên vận chuyển (Issuing Carrier’s Agent)
Tuyến đường đi (Routine)
Thông tin của người phát hành vận đơn (Issuing Carrier’s Name and Address)
Thông tin thanh toán cước phí (Accounting Information)
Mã thanh toán cước phí (Charges Vodes)
Mã số kiện hàng (Number of Pieces)
Giá trị kê khai vận chuyển (Declare Value for Varriage)
Giá trị khai báo Hải Quan (Declare Value for Vustoms)
Thông tin làm hàng hóa (Handing Information)
Cước phí trả trước (Prepaid)
Cước phí trả sau (Collect)
Chi phí bảo hiểm (Amount of Insurance)
Tổng cước phí và chi phí đi kèm (Charges)
Những chi phí khác (Other Charges)
Khu vực dành cho người vận chuyển (Carrier of Execution Box)
Khu vực ký xác nhận của người gửi hàng hóa (Shipper of Certification Box)
Khu vực chỉ dành cho người vận chuyển ở nơi đến (For Carrier of Use Only at Destination)
Cước phí trả sau bằng loại tiền tệ ở nơi đến, chỉ dùng cho người vận chuyển (Collect Charges in Destination Currency, for Carrier of Use Only).
Lời kết
Với những thông tin giải đáp về Airway Bill là gì đầy đủ ở trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ khái niệm cũng như vai trò và phân loại của loại vận đơn đặc biệt này. Nếu có nhu cầu vận chuyển hàng hóa đường hàng không hoặc cần xử lý những giấy tờ thông quan Hải Quan, hãy liên hệ trực tiếp cho Finlogistics qua hotline 0963 126 995 hoặc 0243 685 5555 để được hỗ trợ nhanh chóng và kịp thời!
Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển là một vấn đề lớn mà các doanh nghiệp xuất nhập khẩu cần phải lưu ý hàng đầu. Bởi vì, điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí xuất nhập khẩu, thông quan hàng hóa. Quá trình vận tải bằng đường biển thường sẽ phát sinh rất nhiều phụ phí khác nhau, do đó bạn có thể tham khảo chi tiết những loại phí đó trong bài viết dưới đây của Finlogistics nhé!
Tổng hợp các loại phụ phí trong vận chuyển hàng hóa đường biển
Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển là gì?
Nhằm mục đích hiểu rõ về những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển một cách cụ thể, thì bạn cần phải biết phụ phí vận tải đường biển là gì?
Phụ phí vận tải đường biển (Ocean Freight Surcharges) là những khoản chi phí được tính thêm, cộng vào cước vận tải biển trong biểu giá của hãng tàu hoặc của công hội.
Mục đích của những khoản phụ phí này chính là nhằm để bù đắp thiệt hại cho hãng tàu, những chi phí phát sinh thêm trong quá trình vận chuyển hay doanh thu bị giảm đi do những nguyên nhân khách quan cụ thể nào đó (ví dụ như: giá thành nhiên liệu bị thay đổi, chiến tranh bùng nổ,…).
Khi tiến hành tính toán tổng chi phí, chủ hàng cần phải lưu ý tránh bỏ sót những khoản phụ phí thêm vào, mà hãng tàu đang áp dụng ở trên tuyến vận tải mà lô hàng của mình sẽ đi qua.
Như vậy, có thể hiểu rằng phụ phí vận tải đường biển sẽ thường xuyên phát sinh trong khi vận chuyển hàng hóa, sản phẩm. Vậy cụ thể có những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển nào mà doanh nghiệp cần nắm rõ?
Vận chuyển đường biển có khá nhiều loại phụ phí khác nhau
Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển mà bạn cần biết
Dưới đây là những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển thường gặp nhất, các doanh nghiệp hãy đọc kỹ để có thể dự trù được các khoản phí cần phải trả sau này:
Phí THC (Terminal Handling Charge): Đây là một trong những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển, trả cho việc xếp dỡ hàng hóa tại cảng, cũng là khoản phí thu trên mỗi thùng hàng container để bù đắp vào chi phí cho những hoạt động làm hàng tại cảng, ví dụ như: xếp dỡ, tập kết container,…
Phí Handling (Handling Fee): Đây là loại phí do những công ty giao nhận hàng đặt ra nhằm để thu Shipper hay Consignee. Handling là quá trình mà một đơn vị Forwarder giao dịch với đại lý, công ty đối tác của họ ở nước ngoài, nhằm để thỏa thuận về việc đại diện cho đại lý ở nước ngoài đó tại thị trường Việt Nam.
Phí chứng từ (Documentation Fee): Đây là một trong những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển phổ biển nhất hiện nay. Đối với những lô hàng xuất khẩu thì những hãng tàu và đơn vị Forwarder phải phát hành Bill of Lading (vận đơn đường biển) hoặc Airway Bill (vận đơn đường hàng không).
Phí AMS (Automatic Manifest System): Đây là phí dùng để truyền dữ liệu của Hải Quan cho lô hàng đi các nước như: Mỹ, Canada,…
Phí AFR (Advance Filing Rules): Đây là phí dùng để truyền dữ liệu của Hải Quan cho lô hàng đi Nhật Bản.
Phí ENS (Entry Summary Declaration): Đây là phí dùng để truyền dữ liệu Hải Quan cho lô hàng đi các nước châu Âu.
Phí CFS (Container Freight Station Fee): Đây chính là phí xếp dỡ và quản lý của kho tại cảng biển.
Cleaning Fee: Đây cũng là một trong những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển, chi trả cho khoản vệ sinh thùng container.
Phí Bill (Bill of Lading): Đây là phí để làm Bill, giúp các hãng tàu làm vận đơn và những thủ tục cần thiết về giấy tờ cho lô hàng xuất khẩu của mình.
Phí D/O (Delivery Order): Danh sách những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển bao gồm cả lệnh giao hàng.
Phí Det (Detention): Phí lưu container tại kho riêng của khách hàng cũng là một trong những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển.
Phí Dem (Demurrage): Đây là phí để lưu trữ các thùng container tại kho bãi (cảng).
Phí ISPS (International Ship and Port Facility Security): Phụ phí bảo đảm an ninh cùng nằm trong list những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển cần quan tâm.
Phí CIC (Container Imbalance Charge): Khoản phụ phí (ngoài cước biển) này giúp chủ hàng có thể để bù đắp các chi phí phát sinh từ việc vận chuyển (Re-Position) một lượng lớn vỏ container rỗng, từ nơi thừa đến nơi thiếu.
Một số loại phụ phí vận chuyển hàng hóa đường biển phổ biển
Phí Telex: Đây là loại phí điện giao hàng. Một hình thức giao hàng cho phía Consignee mà bên Shipper không cần phải gửi Bill gốc.
Phí ISF (Importer Security Filing): Một loại phí dùng để truyền dữ liệu của Hải Quan đi sang Mỹ cho phía Consignee
Phí Lift On/Off: Đây là phí trả cho việc nâng/ hạ container
Phí Courier Fee: Phí chuyển phát nhanh này được thực hiện bởi các đơn vị vận chuyển có tiếng như DHL hay FedEx hay UPS.
Phí PSS (Peak Season Surcharge): Phụ phí này thường được những hãng tàu áp dụng trong mùa cao điểm, bắt đầu từ tháng 8 cho đến tháng 10.
Phí PCS (Port Congestion Surcharge): Đây là loại phí tắc nghẽn cảng, áp dụng khi cảng xếp hoặc dỡ xảy ra tình trạng bị ùn tắc.
Phí Seal: Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển không thể thiếu đó là phí niêm chì container
Phí chỉnh sửa B/L (Amendment Fee): Phí này được áp dụng khi doanh nghiệp cần chỉnh sửa Bill of Lading.
Phí LSS (Low Sulphur Surcharge): Đây là phụ phí giảm thải chất lưu huỳnh.
Phí CAF (Currency Adjustment Factor): Đây là phụ phí biến động của tỷ giá ngoại tệ, là khoản phụ phí (ngoài phí cước biển) mà hãng tàu thu từ phía chủ hàng.
Phí BAF/FAF (Bunker Adjustment Factor/Fuel Adjustment Factor): Đây là khoản phụ phí (ngoài phí cước biển) mà hãng tàu lấy từ phía chủ hàng để bù vào thiệt hại do biến động giá nhiên liệu.
Lời kết
Trên đây là những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển thông dụng nhất hiện nay mà các chủ hàng, doanh nghiệp cần chú ý khi thực hiện vận tải hàng hóa. Mong rằng bài viết này của Finlogistics sẽ giúp ích được bạn nếu đang tìm hiểu về nghiệp vụ kho hàng hoặc gặp những vấn đề về xuất nhập khẩu. Hãy liên hệ cho công ty chúng tôi để được hỗ trợ kịp thời và tư vấn MIỄN PHÍ!
Vận đơn đường biển hiện nay có khá nhiều loại, trong đó nổi bật nhất vẫn là Master Bill và House Bill. Chỉ có chủ sở hữu tàu hay hãng tàu mới được quyền cấp giấy Master Bill. Còn với House Bill sẽ do đơn vị Forwader cấp cho Shipper. Nếu không phân biệt Master Bill và House Bill rõ ràng, sẽ gây nhầm lẫn và ảnh hưởng tới quá trình và thời gian vận chuyển hàng hóa. Do đó, đừng vội bỏ qua những so sánh thú vị giữa hai loại vận đơn dưới đây nhé!
Phân biệt Master Bill và House Bill
Tìm hiểu sâu về Master Bill – House Bill (MBL và HBL)
Trong quá trình vận chuyển hàng hóa đường biển và đường hàng không, thì vận đơn chính là giấy tờ, chứng từ quan trọng, không thể thiếu. Theo đó, vận đơn đều chia ra hai loại chính, đó là: Master và House (MBL và HBL). Việc phân chia kiểu này nguyên nhân đến từ đặc thù của ngành vận tải, với nhiều đơn vị cùng tham gia, nhiều công ty, doanh nghiệp trung gian làm dịch vụ vận chuyển hàng hóa.
Định nghĩa Master Bill (MBL)
Master Bill là những loại vận đơn do chính bên sở hữu phương tiện vận tải (chủ hãng tàu, hãng máy bay) cấp cho bên đứng tên ở trên Bill, với tư cách là chủ hàng (Shipper). Hình thức để nhận diện MBL khi muốn phân biệt Master Bill và House Bill, là bên trên vận đơn có thông tin của hãng tàu như: logo, tên của công ty, số điện thoại, địa chỉ văn phòng hãng tàu,…
Thông thường, sẽ có hai cách để bạn đặt booking cho một lô hàng xuất khẩu, đó là: liên hệ trực tiếp với hãng tàu hoặc liên hệ thông qua đơn vị Forwarder, là bên trung gian để tiến hành booking cho bạn.
– Khi bạn liên hệ trực tiếp với hãng tàu, bạn sẽ phải đóng mọi chi phí từ A – Z cho hãng tàu như: cước phí tàu, phí Local Charge,…
– Khi bạn liên hệ thông qua Forwarder, bạn sẽ trả mọi chi phí cho bên Forwarder. Nhưng nếu bạn không muốn lấy vận đơn House Bill từ phía Forwarder, mà muốn lấy vận đơn Master Bill từ chính hãng tàu, thì lúc này bạn (Shipper) vẫn sẽ được đứng tên trên Bill, do phía hãng tàu cấp. Mọi chi phí bạn trả cho bên Forwarder, sau đó Forwarder sẽ lại trả cho hãng tàu, sau khi có một phần lợi nhuận trong đó, từ việc liên hệ đặt booking vận chuyển hàng cho bạn.
Bạn có thể book tàu trực tiếp từ hãng tàu và đơn vị Forwarder cũng có quyền book như vậy. Do đó, ở trên Master Bill sẽ xảy ra hai trường hợp về việc người đứng tên trong ô Shipper và Consignee:
Shipper: Là bên xuất khẩu thực tế (Real Shipper) hoặc bên trung gian (Forwarder)
Consignee: Là bên nhập khẩu thực tế (Real Consignee) hoặc là đại lý của Forwarder tại cảng đích (Forwarding Agent)
House Bill chính là những loại vận đơn do phía đơn vị Forwarder phát hành cho Shipper (bên xuất hàng thực tế – Real Shipper) và bên nhận hàng thực tế (Real Consignee). Như vậy, những loại vận đơn do bên hãng tàu phát hành.
Ví dụ như: Bill gốc (Original Bill), Telex Release (Surrendered Bill) hay Express Release (Seaway Bill),… thì đơn vị Forwarder vẫn có quyền phát hành những loại Bill này. Tuy nhiên, về mặt pháp luật, quyền và trách nhiệm cho mỗi loại Bill là khác nhau.
Như vậy, về phần hình thức để phân biệt Master Bill và House Bill, giữa hai loại cũng không khác gì nhiều. Tuy nhiên, House Bill sẽ do đơn vị trung gian (Forwarder) phát hành và sẽ in hình logo của Forwarder ở trên. Có nhiều người sẽ hình dung rằng Forwarder cấp House Bill giống như một hình thức “cò”, cấp vận đơn cho khách hàng để kiếm lợi nhuận.
Tuy nhiên, dùng từ “cò” ở đây là không hợp lý, vì đây là chỉ cách gọi dân giã của những người trong ngành ở Việt Nam. Thực tế, ở trên thế giới hiện nay có rất nhiều công ty Forwarder lớn và chuyên nghiệp như: DHL, FREDX, UPS, Kuehne + Nagel, Schenker, Expeditors, Panalpina,…
Phân biệt Master Bill và House Bill
Hướng dẫn cách phân biệt Master Bill và House Bill chi tiết
Giống nhau
Sự giống nhau dễ nhận thấy nhất đó là MBL và HBL đều có hình thức và công dụng tương tự nhau. Ngoài ra, hai loại vận đơn này đều có thể làm được Original Bill (Bill gốc) hay Surrender Bill, Seaway Bill…
Khác nhau
+ Phân biệt Master Bill và House Bill bằng hình thức bên ngoài:
Master Bill sẽ có hình logo của hãng tàu, còn đối với House Bill sẽ in hình logo của đơn vị Forwarder
Master Bill chỉ có một dấu và một chữ ký còn với House Bill có thể sẽ có hai dấu và hai chữ ký (của bên gom hàng và bên vận chuyển)
Trên Master Bill sẽ ghi thông tin cảng đến (Port), còn trên House Bill sẽ ghi nơi nhận hàng (hoặc kho bãi của đơn vị Forwarder)
+ Xét về tính dễ dàng chỉnh sửa Bill gốc: House Bill sẽ dễ chỉnh sửa hơn so với Master Bill. Do Bill gốc do đơn vị Forwarder tự làm theo mẫu của mình, tự in hình logo và cấp cho Shipper, do đó việc chỉnh sửa tương đối dễ dàng. Việc này như là chuyện nội bộ của đơn vị Forwarder với khách hàng của mình.
+ Xét về rủi ro cho chủ hàng: House bill cũng sẽ nhiều rủi ro hơn so với Master Bill. Nếu xảy ra rủi ro, Master Bill do người gửi hàng Shipper làm, có thể đến lấy Bill gốc để kiện hãng tàu. Còn với House Bill, khi xảy ra rủi ro, thì bạn chỉ có thể cầm theo Bill gốc này đến đơn vị Forwarder để kiện. Những công ty Forwarder nhỏ sẽ dễ dàng trốn tránh trách nhiệm của mình.
Master Bill sẽ điều chỉnh mối quan hệ giữa người vận chuyển thực tế (chủ tàu) và người đặt chỗ ở trên tàu (đơn vị Forwarder hoặc bên xuất khẩu trên thực tế). Trong khi đó, House Bill chỉ điều chỉnh mối quan hệ của người chủ hàng (Real Shipper) và đơn vị trung gian (Forwarder). Khi phát hành vận đơn, thì Master Bill sẽ chịu tác động của quy tắc Hague, công ước Hamburg,… còn đối với House Bill thì không.
Việc phân biệt Master Bill và House Bill nhằm mục đích đơn giản hóa quá trình quản lý hàng hóa và nhận biết được mối quan hệ giữ chủ hàng (Shipper) và đơn vị vận chuyển thực tế (hãng tàu). Việc thực hiện Master Bill chính là mối quan hệ thực tế của hãng tàu đối với chủ hàng thực tế hoặc chủ hàng là đơn vị Forwarder.
Còn việc thực hiện House Bill là mối quan hệ giữa chủ hàng thực tế (Shipper) đối với đơn vị trung gian vận chuyển (đơn vị Forwarder). Giữa hai loại Bill vẫn có những đặc điểm khác nhau và không thể thay thế được.
Một số lưu ý liên quan đến việc phân biệt Master Bill và House Bill
Dưới đây là những điểm cần lưu ý khi muốn so sánh, phân biệt Master Bill và House Bill:
Không phải lô hàng nào cũng cần cả hai loại vận đơn này, nghĩa là không phải lúc nào bạn cũng phải phân biệt Master Bill và House Bill. Đã có nhiều trường hợp, chủ hàng làm việc trực tiếp với hãng tàu mà không qua đơn vị Forwarder hoặc có nhờ đơn vị Forwarder book chỗ, nhưng chủ hàng vẫn yêu cầu được đứng tên ở trên Bill. Lúc đó, hãng tàu vẫn sẽ cấp vận đơn MBL trực tiếp cho phía chủ hàng và cũng đồng nghĩa rằng sẽ không có HBL.
Hoặc với trường hợp một lô hàng khác, có một MBL nhưng lại nhiều HBL. Ví dụ điển hình nhất là việc hàng ghép container (LCL). Khi có hãng tàu vận chuyển nguyên thùng container, một đơn vị Forwarder gom hàng lẻ (consolidator) HBL cho mỗi lô hàng. Một đơn vị Forwarder khác sẽ nhận một lô hàng và chỉ cấp một HBL cho lô hàng mà họ nhận vận chuyển. Trong trường hợp này, sẽ xuất hiện khá nhiều B/L (thường được gọi là Bill nối) và nhiều D/O (thường được gọi là lệnh nối).
Ở một vài trường hợp khác, đơn vị Forwarder có nhiều lô hàng của những chủ hàng khác nhau, nhưng lại đi cùng một chuyến tàu. Do đó, đơn vị Forwarder sẽ cấp nhiều HBL, nhưng chỉ làm một MBL với hãng tàu (mục đích để tiết kiệm thời gian và chi phí).
Tóm lại, sự khác biệt cơ bản nhất giữa MBL và HBL vẫn là ở bên nào phát hành. Theo đó, HBL sẽ do Forwarder, còn với MBL là do hãng tàu.
Phân biệt Master Bill và House Bill
Lời kết
Để có thể hiểu rõ hết những nội dung của từng loại vận đơn, thì bạn cần một quá trình tìm hiểu, học hỏi và tiếp xúc nhiều với đa dạng các loại vận đơn khác nhau. Hy vọng bài viết với chủ đề phân biệt Master Bill và House Bill này sẽ giúp bạn hiểu hơn phần nào về hai loại vận đơn này, cũng như không còn nhầm lẫn giữa chúng. Nếu có thêm bất kỳ thắc mắc nào về nội dung này hoặc liên quan tới quá trình vận chuyển hàng hóa đường biển, hãy liên hệ cho Finlogistics để được hỗ trợ kịp thời nhé!
Ngành Logistics có rất nhiều loại vận đơn và được phân loại trong từng trường hợp cụ thể. Người ta hay nhắc đến vận đơn gốc, vận đơn theo lệnh, vận đơn đích danh,…và đặc biệt là vận đơn sạch. Vậy vận đơn này được hiểu như nào? Nếu muốn hiểu thêm về nội dung cũng như những chức năng, lợi ích liên quan đến vận đơn sạch, thì bạn hãy tham khảo bài viết chia sẻ các thông tin hữu ích bên dưới của Finlogistics nhé!
Tìm hiểu về Clean Bill of Lading
Tổng quát về các loại vận đơn (B/L)
Vận đơn sạch
Vận đơn sạch (hay còn gọi là Clean B/L) là viết tắt của cụm từ “Clean Bill of Lading”. Hiểu một cách đơn giản nhất, thì loại vận đơn này được xem như là một tuyên bố không có thiệt hại hay mất mát gì trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Tức là, hoạt động vận chuyển đã diễn ra một cách suôn sẻ và không gặp sự cố dẫn đến tổn hại về hàng hóa trong khi chuyển đi.
Thông thường, Clean Bill of Lading sẽ được bên chuyên chở cung cấp, ngay sau khi đã tiến hành kiểm tra kỹ càng hàng hóa. Nếu kiện hàng không bị thiệt hại, sai lệch hay hao hụt về số lượng hoặc chất lượng thì sẽ đạt đủ điều kiện để cấp vận đơn sạch.
Clean B/L là một loại vận đơn đường biển, đồng thời cũng là loại hợp đồng vận chuyển giữa bên gửi hàng, bên chuyên chở và bên nhận hàng. Vận đơn sạch sẽ giúp đảm bảo hàng hóa từ khi được gửi, bốc xếp lên tàu và vận chuyển luôn ở trong tình trạng tốt nhất, không có những thiệt hại hoặc khiếm khuyết nào bên ngoài.
Thêm vào đó, Clean Bill of Ladingcòn bảo đảm số lượng hàng hóa khi xếp lên tàu luôn bằng nhau và không sai lệch. Đặc biệt, vận đơn sạch còn được xem như là “bằng chứng” giúp cho bên nhận hàng xác minh lô hàng chuyển đến có đúng với thỏa thuận như ban đầu với bên gửi hàng hay không. Bởi vì, chỉ có những lô hàng đủ số lượng, đúng chất lượng và không bị thiệt hại hay mất mát gì thì mới có thể được cấp loại vận đơn này.
Bên cạnh những yếu tố trên, có một điều mà các cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp xuất nhập khẩu đều cần quan tâm đó là Clean Bill of Lading sẽ không có các phê chú xấu của bên chuyên chở về tình trạng của hàng hóa khi hãng tàu tiếp nhận hàng hóa từ bên gửi hàng.
#Vận đơn không sạch
Bên cạnh loại vận đơn sạch thì thuật ngữ vận đơn không sạch (Unclean B/L – Unclean Bill of Lading) cũng thường xuyên được nhắc đến nhiều, trong khi vận chuyển hàng hóa thông qua đường biển. Ngoài ra, loại vận đơn này còn có những cái tên khác là Foul Bill of Lading hoặc Clause Bill of Lading.
Vận đơn không sạch cho thấy sự thiếu hụt, mất mát và thiệt hại của lô hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Khi hàng hóa chuyển đi bằng đường biển gặp phải sự cố dẫn đến những thiệt hại cho chủ hàng hoặc lô hàng cung cấp không đúng như thỏa thuận ban đầu thì Unclean B/L sẽ được cấp phát.
Nói chung, việc nhận vận đơn không sạch có thể gây ra nhiều khó khăn đối với các chủ hàng, nhà xuất khẩu trong tương lai. Bởi vì, số lô hàng chuyển đi không đúng với thỏa thuận đối với bên nhận. Khi đó, việc thanh toán chi phí giữa hai bên gửi và nhận sẽ tương đối khó khăn hơn.
Thông thường, khi thực hiện vận chuyển hàng hóa, bên nhận hàng thường sẽ dựa vào loại hình thư tín dụng để thanh toán. Tuy nhiên, đa phần những ngân hàng hiện nay lại từ chối thanh toán cho những mẫu vận đơn không sạch.
Trong khi đó, bên gửi hàng lại muốn nhận lại được tiền như thỏa thuận ban đầu, thì đều phải thông qua hình thức thư tín để nhận lại. Vì vậy, nếu bên nhận hàng cấp một vận đơn không sạch thì bên gửi hàng có thể sẽ không nhận được hết tiền hàng thanh toán, nên rất dễ bị lỗ nặng khi thực hiện giao dịch mua bán.
Thông qua hai khái niệm cụ thể của Clean Bill of Lading và Unclean Bill of Lading ở trên, chúng ta đều có thể nhận thấy sự khác nhau cơ bản giữa hai hình thức vận đơn như sau:
Vận đơn sạch
Vận đơn không sạch
Chỉ được phát hành khi bên chuyên chở đã tiến hành kiểm tra hàng hóa chuyển đi đúng “nguyên đai nguyên kiện” như lúc ban đầu. Hàng hóa không bị thiệt hại, mất mát hay giảm chất lượng, số lượng so với ban đầu khi bên gửi hàng đã chuyển đi.
Sẽ được phát hành khi hàng hóa vận chuyển gặp phải những sự cố như thiệt hại, mất mát hoặc chất lượng, số lượng không đảm bảo đúng như thỏa thuận giữa đôi bên.
Biểu mẫu Clean Bill of Lading
Những lợi ích lớn của vận đơn sạch
#Đối với bên mua hàng
Khi nhận được một vận đơn sạch, bên mua hàng sẽ có cơ sở để yên tâm hơn khi lô hàng hóa của mình đã được phía bên bán giao cho đơn vị chuyên chở trong điều kiện tình trạng tốt nhất, đầy đủ về số lượng và không bị hư hại, rách vỡ, ẩm mốc, han gỉ,…
Hay có nghĩa là bên bán hàng đã hoàn thành đúng nghĩa vụ giao hàng. Khi tàu cập cảng tại quốc gia của bên mua, nếu hàng hóa có sự thiếu hụt về số lượng, chất lượng, hay có rách vỡ,… thì tờ vận đơn sẽ là một cơ sở pháp lý để bên mua hàng có thể khiếu nại đơn vị chuyên chở để đòi bồi thường thiệt hại.
#Đối với bên bán hàng
Việc lấy được Clean Bill of Lading sẽ bảo đảm được bộ chứng từ gửi tới ngân hàng thanh toán theo phương thức thanh toán LC. Nếu vận đơn có phê chú xấu thì ngân hàng sẽ từ chối thanh toán cho bộ chứng từ. Để lấy được Clean B/L, thì bên bán cần tuân thủ nghiêm ngặt những quy định về quá trình giao hàng, bảo đảm lô hàng hóa đều trong điều kiện và tình trạng tốt cả về số lượng lẫn chất lượng.
Tuy nhiên, trên thực tế, việc xếp dỡ lên tàu hay khi vận chuyển thì lô hàng có thể bị rách, ẩm mốc, bẹp vỡ,…và có thể bị phê xấu vào vận đơn. Khi đó, bên bán cần phải:
Sau khi đã nhận biên lai thì thuyền phó ngay lập tức phải có biện pháp khắc phục bằng cách: thay thế hàng hóa (thay hàng hóa bị rách, vỡ, bẹp, gỉ,…) hoặc bổ sung số hàng còn thiếu. Đến khi thuyền trưởng tiến hành kiểm tra hàng hóa (khi hàng hóa đã được khắc phục xong) thì sẽ đổi biên lai, thuyền phó lấy vận đơn sạch do thuyền trưởng cấp.
Thông báo với bên mua hàng về việc lô hàng bị thiếu hụt hay tổn thất và thực hiện cam kết sẽ giao bổ sung chỗ hàng thiếu đó trong những đơn hàng sau. Đồng thời, đề nghị để đơn vị chuyên chở vẫn cấp vận đơn sạch để được phía ngân hàng chấp nhận thanh toán. Thường cách này sẽ chỉ áp dụng khi bên mua và bên bán đã có mối quan hệ thương mại lâu dài và thân thiết.
Vai trò quan trọng của Clean Bill of Lading
#Bằng chứng cho hợp đồng vận chuyển
Nhiều người cho rằng, vận đơn chính là bản hợp đồng giữa “bên bán” và “bên mua” hoặc là hợp đồng vận chuyển giữa “đơn vị vận chuyển” và “bên gửi hàng”, song điều này lại không hoàn toàn là chính xác.
Bản hợp đồng giữa “bên mua” và “bên bán” đã được thiết lập từ khi bên mua đặt hàng với bên bán và cả hai đã tiến hành thảo luận và đồng ý về những nội dung, thông tin và vấn đề chi tiết của giao dịch (ghi lại bằng lời nói hoặc văn bản).
Bản hợp đồng giữa bên gửi hàng và đơn vị chuyên chở đã được thiết lập từ khi bên gửi hàng hoặc nhà cung cấp dịch vụ hậu cần (bên thứ ba) của họ đã đặt chỗ với đơn vị vận chuyển để tiến hành vận chuyển lô hàng hóa.
Do đó, vận đơn chính là bằng chứng quan trọng của bản hợp đồng vận chuyển, được ký kết giữa “nhà cung cấp” và “đơn vị vận chuyển hoặc chủ sở hữu phương tiện vận chuyển hàng hóa” để có thể vận chuyển hàng hóa đúng theo hợp đồng giữa bên mua và bên bán.
Về mặt kỹ thuật, thì vận đơn còn được xem là loại tài liệu tiêu đề, có nghĩa là bất cứ ai nắm giữ vận đơn đều có quyền sở hữu đối với lô hàng hóa (quyền yêu cầu được nhận hàng). Nhưng tiêu đề này lại có sự thay đổi, tùy thuộc theo cách vận đơn được ký gửi rõ ràng trước đó như thế nào.
#Hóa đơn hàng hóa
Vận đơn được vận chuyển bởi đơn vị vận chuyển hoặc phía bên cung cấp dịch vụ hậu cần (bên thứ ba) của họ cho bên giao hàng để đổi lấy việc nhận vận chuyển hàng hóa. Vì thế, việc phát hành vận đơn theo cách này còn được xem như là một bằng chứng cho thấy bên vận chuyển đã nhận hàng hóa từ phía bên giao hàng theo thứ tự và tình trạng tốt rõ ràng, cụ thể (do bên giao hàng tiến hành bàn giao).
Tổng kết
Như vậy, trên đây là tất tần tật những thông tin chi tiết và cần thiết về khái niệm cũng như những lợi ích của vận đơn sạch mang lại cho các bên trong hoạt động vận chuyển hàng hóa. Nếu có nhu cầu tìm hiểu thêm thì hình thức vận đơn này hoặc mong muốn thực hiện vận chuyển hàng hóa, thì bạn hãy liên hệ cho Finlogistics. Kinh nghiệm lâu năm và sự tận tình của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn giải quyết vấn đề, với tiêu chí nhanh chóng, an toàn và hiệu quả!
Vận tải đường biển có nhiều thuật ngữ khó mà các doanh nghiệp tham gia cần phải hiểu rõ. Một trong những khái niệm được sử dụng phổ biến phải kể đến đó là Bill of Lading – B/L. Vậy B/L là gì? Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về Bill of Lading, cũng như những chức năng và nội dung chính của vận đơn đường biển là gì cùng Finlogistics nhé!
Tìm hiểu khái niệm Bill of Lading là gì
B/L là gì? Thuật ngữ chi tiết về Bill of Lading
Vậy định nghĩa của B/L là gì? Nói một cách đơn giản, Bill of Lading là thuật ngữ chỉ các loại vận đơn liên quan đến vận tải đường biển. B/L sẽ do đơn vị vận chuyển hoặc đại diện của họ cấp phép, ký và chuyển lại cho người giao hàng, chủ lô hàng để tiến hành vận chuyển hàng hóa từ phía người bán đến tay người mua.
Thông thường, Bill of Lading được phát theo bộ 06 bản giống nhau: 03 bản gốc + 03 bản copy. Xuyên suốt quá trình giao hàng, chúng ta sẽ cần sử dụng 01 đến 02 bản gốc.
Chức năng của B/L là gì?
Bill of Lading thường được đưa vào sử dụng sau khi hàng hóa được xếp lên tàu chuyên chở, vì thế chúng có chức năng như sau:
Dùng tương tự như biên nhận hàng hóa
Chứng từ liên quan đến quyền sở hữu lô hàng
Chứng từ đi kèm hợp đồng vận tải, chứng minh hiệu lực hợp đồng trong thực tế
Mẫu phiếu Bill of LadingMẫu phiếu Bill of Lading
Nội dung chính của B/L là gì?
Về cơ bản, một B/L – vận đơn đường biển cơ bản sẽ bao gồm những nội dung sau:
Số vận đơn: Được quy định bởi người phát hành, hỗ trợ quá trình tra cứu (Bill of Lading tracking) và khai báo Hải Quan
Đơn vị vận chuyển: Thông tin hãng tàu, logo của hãng
Người gửi hàng: Tên, địa chỉ người xuất hàng, người giao nhận
Người nhận hàng: Thông tin căn cứ theo hợp đồng xuất nhập khẩu
Tên tàu: Số hiệu của chuyến, tên riêng của tàu
Cảng xếp và dỡ hàng: Ghi nhận tên cảng xếp hàng lên và dỡ hàng khỏi tàu
Thông tin hàng hóa: HS code, khối lượng, thể tích lô hàng, mô tả chi tiết sản phẩm
Số lượng: Thông tin về số lượng kiện hàng, số lượng thùng hàng, số lượng container, cách đóng gói
Số container: Bao gồm mã container và các mã niêm phong hỗ trợ việc xác nhận hàng, dỡ hàng hóa
Cước phí: Thể hiện tổng số tiền, các loại phí cần phải trả hoặc phải thu, địa điểm thanh toán
Thời gian: Thể hiện chi tiết ngày hàng hóa được xếp lên tàu, ngày bàn giao cho đơn vị vận chuyển, ngày cấp vận đơn và ngày cập bến
Những lưu ý khi thực hiện B/L là gì?
Trong quá trình sử dụng vận đơn đường biển, doanh nghiệp cần lưu ý một số điểm sau để việc giao nhận hàng diễn ra thuận lợi.
Tính pháp lý
B/L có vai trò quan trọng trong công tác vận chuyển hàng hóa từ người giao đến người nhận. Các vấn đề phát sinh như hỏng hóc, mất mát sẽ được giải quyết theo thông tin trên vận đơn. Do đó, vận đơn cần được đảm bảo tính pháp lý để làm căn cứ cho các bên tham gia.
Thông tin chi tiết
Thông tin có trên B/L cần được kiểm tra thật kỹ trước khi ký kết phát hành nhằm hạn chế xảy ra tranh chấp giữa đôi bên. Quý doanh nghiệp cần lưu ý nội dung liên quan đến hàng hóa như chủng loại, số lượng, quy cách đóng gói, ngày tháng giao dịch. Đây là những thông tin quan trọng, vừa giúp người giao hàng vận chuyển sản phẩm đúng thời hạn, vừa giúp bên nhận hàng có căn cứ xác nhận, thực hiện thanh toán, công nợ theo cam kết ban đầu.
Bạn cần lưu ý khi sử dụng Bill of Lading trong xuất nhập khẩu hàng hóa
>>> Xem thêm:Công bố hợp quy đối với hàng hóa nhập khẩu mới nhất
Lời kết
Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã phần nào hiểu được thuật ngữ về B/L là gì? Những nội dung quan trọng và các điều cần lưu ý khi thực hiện B/L là gì? Từ đó, có thể sử dụng Bill of Lading hiệu quả hơn trong công tác vận chuyển hàng hóa. Nếu muốn được tư vấn thêm về các thủ tục khai báo Hải Quan, xuất nhập khẩu, vận chuyển hàng hóa,… mời quý khách hàng, doanh nghiệp liên hệ trực tiếp cho Finlogistics để chúng tôi hỗ trợ tốt nhất!