Xuat-khau-hang-thu-cong-my-nghe-00.jpg

Xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ từ Việt Nam đi quốc tế không chỉ mang giá trị về kinh tế, mà còn được xem là cầu nối văn hóa giữa các quốc gia với nhau. Tuy vậy, việc vận chuyển và xử lý thủ tục cho hàng thủ công mỹ nghệ cũng đòi hỏi doanh nghiệp phải có kiến thức và kinh nghiệm. Điều này nhằm bảo đảm hàng hoá có thể đến nơi một cách nhanh chóng, an toàn và giữ trọn vẻ đẹp vốn có. Hãy cùng theo chân Finlogistics tìm hiểu kỹ hơn về quy trình này nhé!

Xuat-khau-hang-thu-cong-my-nghe


Mã HS của một số hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu phổ biến

Việt Nam từ lâu đã là một trong các nước nổi tiếng với ngành sản xuất và xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ, vừa độc đáo lại vừa mang đậm nét văn hóa truyền thống dân tộc. Những sản phẩm này không chỉ đáp ứng được nhu cầu trang trí của người dân, mà còn có giá trị xuất khẩu rất cao và được ưa chuộng tại khá nhiều trên thế giới. Dưới đây là bảng mã HS code của một số hàng thủ công mỹ nghệ phổ biến mà bạn nên tham khảo:

#Đồ gốm sứ

Đồ gốm sứ là một trong những hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu nhiều nhất hiện nay, thể hiện sự tinh tế và khéo léo của thợ thủ công Việt Nam. Ví dụ: bình hoa, chén đĩa, bộ ấm trà, tượng gốm, đèn gốm trang trí,… Những sản phẩm này thường được làm ra từ làng gốm Bát Tràng, Chu Đậu hoặc Phù Lãng,…

Mã HS:

  • 6909: Các loại bát, chén, đĩa, bình hoa,… làm bằng gốm sứ
  • 6912: Các sản phẩm dùng để trang trí và đồ gia dụng làm bằng gốm sứ

#Đồ sơn mài

Sơn mài được xem là nghệ thuật truyền thống lâu đời của Việt Nam, với những sản phẩm cực kỳ bắt mắt và sang trọng. Ví dụ: tranh sơn mài, khay trà, lọ hoa, hộp trang sức,… Hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu đặc biệt này thường đến từ những làng nghề như Hạ Thái (Hà Nội).

Mã HS:

  • 4421: Các sản phẩm sơn mài làm bằng gỗ: hộp, khay,…
  • 9602: Các tác phẩm nghệ thuật, thủ công mỹ nghệ được làm từ sơn mài.

Xuat-khau-hang-thu-cong-my-nghe

>>> Tham khảo thêm: Hàng sản xuất xuất khẩu và một số thủ tục mới nhất cần lưu ý

#Đồ mây tre đan

Đây là nhóm hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu được làm từ một số nguyên liệu tự nhiên và thân thiện đối với môi trường, mang phong cách dân dã nhà nông. Ví dụ: bàn ghế tre, túi giỏ xách, đèn trang trí, khay mây, hộp đựng đồ,… Các sản phẩm được sản xuất tại một vài làng nghề tại Nam Định, Thanh Hóa hoặc Nghệ An.

Mã HS:

  • 4602: Các sản phẩm được làm từ mây, tre, cói,… hoặc nguyên liệu tương tự.

#Tượng đá và gỗ

Việc xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ như tượng đá hay gỗ điêu khắc là một trong những điểm nhấn đặc biệt trong ngành này, mang đậm ý nghĩa tôn giáo và phong thuỷ. Ví dụ:

  • Tượng đá: Tượng Phật, tượng thần, phù điêu làm bằng đá cẩm thạch hoặc đá Granit. Các sản phẩm này thường đến từ một số làng nghề sản xuất đá mỹ nghệ tại Non Nước (Đà Nẵng).
  • Tượng gỗ: Tượng thần tài, tượng ông hổ, tranh khắc gỗ,… Các sản phẩm này thường được làm tại làng nghề Sơn Đồng (Hà Nội).

Mã HS:

  • 6802: Sản phẩm đá điêu khắc hoặc đá dùng trong xây dựng.
  • 4420: Sản phẩm tượng điêu khắc, đồ gỗ mỹ nghệ,…

Xuat-khau-hang-thu-cong-my-nghe

Xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ gồm các bước thủ tục nào?

Các doanh nghiệp xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ bao gồm những tài liệu quan trọng như sau:

  • Tờ khai Hải Quan hàng thủ công mỹ nghệ (theo mẫu sẵn)
  • Hoá đơn thương mại (Commercial Invoice); Phiếu đóng gói sản phẩm (Packing List)
  • Vận đơn hàng tàu (Bill of Lading); Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ C/O (nếu có)
  • Chứng nhận kiểm dịch thực vật – Phytosanitary Certificate (nếu bên mua hàng yêu cầu)

*Lưu ý: Doanh nghiệp cần chuẩn bị Chứng nhận hun trùng, khi lô hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu được đóng gói ở trên Pallet (nếu quốc gia nhập khẩu yêu cầu).

Về thủ tục thông quan Hải Quan, doanh nghiệp cần chuẩn bị bộ chứng từ đầy đủ, bao gồm: Invoice, Packing List,… và tiến hành mở tờ khai khi hàng được đưa về cảng hoặc kho bãi, chờ xuất khẩu. Nếu tờ khai được xếp vào luồng xanh, doanh nghiệp lúc này chỉ cần chữ ký xác nhận của Hải Quan giám sát để có thể thanh lý tờ khai. Sau đó, doanh nghiệp bàn giao lô hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu cho hãng tàu và hoàn thành quy trình thông quan.

Xuat-khau-hang-thu-cong-my-nghe

Tổng quan quy trình thực hiện xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ 

Tương tự như nhiều loại hàng hoá khác, quy trình xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ cũng bao gồm 5 bước cơ bản sau đây: 

*Bước 1: Chuẩn bị bộ hồ sơ Hải Quan

Doanh nghiệp cần hoàn thành đầy đủ bộ hồ sơ chứng từ thông quan Hải Quan theo quy định pháp luật hiện hành, bao gồm những loại giấy tờ đã đề cập ở trên.

*Bước 2: Đăng ký khai báo Hải Quan

Việc thực hiện đăng ký khai báo Hải Quan hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu có thể tại một trong những địa điểm sau:

  • Chi cục Hải Quan, nơi doanh nghiệp đặt trụ sở hoặc cơ sở sản xuất hàng hoá.
  • Chi cục Hải Quan, nơi lô hàng được tập kết để chuẩn bị xuất khẩu ra nước ngoài.
  • Chi cục Hải Quan tại cửa khẩu xuất hàng đi quốc tế.

*Bước 3: Kiểm tra kỹ tờ khai Hải Quan

  • Phía Hải Quan sẽ từ chối đăng ký và đưa ra những lý do cụ thể cho bên khai báo, nếu như lô hàng vẫn chưa đáp ứng đủ điều kiện cần thiết.
  • Đối với vệc khai báo trực tiếp trên giấy, phía Hải Quan sẽ kiểm tra kỹ những thông tin có trong tờ khai và một số chứng từ khác trong bộ hồ sơ.
  • Hồ sơ khai báo sẽ được phép thông qua mà không cần phải bổ sung chứng từ hoặc kiểm tra thực tế hàng hoá, ngoại trừ những điều kiện tiêu chuẩn.

*Bước 4: Phân luồng tờ khai theo màu

Sau khi khai báo Hải Quan online, hệ thống sẽ tự động phân luồng tờ khai và thông báo cho bên khái báo dưới ba hình thức luồng đỏ, vàng và xanh. Quy trình này sẽ bảo đảm việc quản lý và xử lý thông tin một cách chặt chẽ, chính xác và tuân thủ quy định pháp lý hơn.

*Bước 5: Thông quan, vận chuyển hàng về kho

Thủ tục thông quan mặt hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu về cơ bản khá giống với hàng hoá thương mại thông thường khác. Vì vậy, doanh nghiệp cần hoàn thành đầy đủ các bước để lô hàng được thông quan một cách nhanh chóng và thuận lợi.

Xuat-khau-hang-thu-cong-my-nghe

Một số yếu tố cần lưu ý đối với hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu

Để quá trình xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ diễn ra thuận lợi, các doanh nghiệp cần lưu ý đến một số điều quan trọng sau đây:

#Chọn lựa phương thức vận chuyển

Khi thực hiện vận chuyển hàng thủ công mỹ nghệ (đặc biệt là hàng mây tre đan), doanh nghiệp cần xem xét và đánh giá kỹ lưỡng những phương thức vận chuyển nhằm tối ưu hoá chi phí và thời gian.

1. Vận chuyển đường biển

=> Ưu điểm:

  • Phù hợp đối với những lô hàng lớn, cồng kềnh và nặng nề, ví dụ: hàng thủ công mỹ nghệ có kích thước lớn hoặc hàng mây tre đan,…
  • Chi phí thấp hơn nhiều so với những phương thức khác, giúp doanh nghiệp tối ưu ngân sách.
  • Đa dạng container, hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu có thể dùng container nguyên (FCL) hoặc ghép hàng (LCL).
  • Thích hợp đối với những tuyến vận chuyển quốc tế đường dài như Mỹ, châu Âu hoặc châu Á.

=> Nhược điểm:

  • Thời gian vận chuyển khá lâu (từ vài tuần đến hơn 01 tháng), không phù hợp đối với những lô hàng cần giao gấp.
  • Phụ thuộc nhiều vào lịch trình vận tải của tàu biển cũng như điều kiện thời tiết, thậm chí có thể bị chậm trễ.
  • Quy cách đóng gói cần phải thật cẩn thận để tránh gây hư hỏng hàng hoá, do bị rơi rớt, va đập trong quá trình vận chuyển đường dài.

2. Vận chuyển đường hàng không

=> Ưu điểm:

  • Thời gian vận chuyển nhanh chóng (từ 1-7 ngày), phù hợp đối với những đơn hàng cần giao gấp hoặc những hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu có giá trị cao.
  • Độ an toàn cao hơn cho các loại hàng hoá, hạn chế tối đa tình trạng hư hỏng do thời tiết hoặc va chạm.
  • Quy trình vận chuyển và thông quan xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ diễn ra nhanh chóng, hỗ trợ doanh nghiệp đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng.

=> Nhược điểm:

  • Chi phí vận chuyển tương đối cao, đặc biệt đối với những lô hàng có kích thước lớn hoặc nặng điển hình như hàng mây tre đan.
  • Không phù hợp đối với những lô hàng lớn, cồng kềnh hoặc số lượng nhiều vì có sự hạn chế về trọng lượng và kích thước hàng hoá tối đa.

#Đóng gói và bảo quản hàng hoá

  • Việc đóng gói và bảo quản hàng hóa đúng quy cách sẽ là yếu tố then chốt, giúp bảo đảm chất lượng sản phẩm trong quá trình vận chuyển hàng thủ công mỹ nghệ đến thị trường quốc tế.
  • Doanh nghiệp cần thực hiện quy trình đóng gói hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu cẩn thận, do tính chất dễ bị hư hỏng của một số mặt hàng thủ công.
  • Bạn nên sử dụng thùng carton dày, pallet gỗ hoặc bao bì nhựa cứng để có thể bảo vệ hàng hoá khỏi bị va đập. Đối với hàng mây tre đan, bạn nên bọc thêm lớp mút xốp, hạt chống sốc hoặc màng co để có thể chống ẩm mốc và trầy xước. Bên ngoài lô hàng bạn nên dán thêm nhãn “Hàng hoá dễ vỡ” để mọi người lưu ý.
  • Những sản phẩm thủ công mỹ nghệ làm từ gỗ hoặc mây tre đan cần phải được xử lý chống ẩm, mối mọt trước khi tiến hành đóng gói. Kho bãi chứa hàng cần phải đảm bảo khô ráo và thoáng mát để giữ nguyên chất lượng của lô hàng trước khi xuất khẩu nước ngoài.

Xuat-khau-hang-thu-cong-my-nghe

>>> Tham khảo thêm: Quy trình các bước xuất khẩu hàng nội thất đi thị trường Nhật Bản

Các quy định liên quan đến bảo vệ môi trường và thuế quan

Doanh nghiệp xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ cần phải nắm vững các quy định về bảo vệ môi trường và chính sách thuế quan tại thị trường mà họ muốn thâm nhập. Những tiêu chuẩn về môi trường ngày càng khắt khe, nhất là đối với sản phẩm làm từ gỗ và mây tre đan. Nhiều quốc gia như Mỹ và EU đòi hỏi các sản phẩm này phải có giấy chứng nhận về nguồn gốc xuất xứ và tính thân thiện với môi trường.

Để chứng minh nguồn gốc của nguyên liệu gỗ được khai thác bền vững và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, các sản phẩm gỗ cần có chứng nhận FSC (Forest Stewardship Council). Điều này đặc biệt quan trọng đối với hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu, giúp chúng được thị trường quốc tế chấp nhận và nâng cao giá trị. Về vấn đề thuế quan và những chi phí liên quan, doanh nghiệp cần nắm rõ:

  • Thuế xuất khẩu hàng hoá: Một vài mặt hàng thủ công mỹ nghệ phải nộp thuế xuất khẩu theo quy định pháp luật của Việt Nam.
  • Thuế nhập khẩu hàng hoá: Thị trường quốc tế sẽ áp dụng những mức thuế nhập khẩu khác nhau. Nếu doanh nghiệp tận dụng được những ưu đãi từ các Hiệp định FTA thì có thể giảm bớt chi phí hiệu quả.
  • Chi phí vận chuyển: Bao gồm những chi phí liên quan đến vận tải quốc tế, phí bốc dỡ hàng hoá và lưu kho lưu bãi tại cảng đi/cảng đến.
  • Một số chi phí khác: Ví dụ: phí kiểm dịch, phí chứng từ, phí thông quan,… cần phải được tính toán kỹ lưỡng, nhằm tránh phát sinh thêm các chi phí không mong muốn.

Xuat-khau-hang-thu-cong-my-nghe

Tổng kết

Việc xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ cần được các doanh nghiệp thực hiện đúng theo quy định pháp luật. Điều này góp phần bảo đảm tiêu chuẩn quốc tế và giúp sản phẩm nội địa dễ dàng thâm nhập thị trường thế giới, nâng cao thêm giá trị và hình ảnh của những sản phẩm Việt. Nếu bạn cần hỗ trợ giải quyết chứng từ thông quan hoặc vận chuyển hàng thủ công mỹ nghệ đi quốc tế, hãy liên hệ ngay với đội ngũ của Finlogistics. Chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp cho khách hàng dịch vụ xuất nhập khẩu chuyên nghiệp và uy tín nhất!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Xuat-khau-hang-thu-cong-my-nghe


Thue-chong-ban-pha-gia-thep-00.jpg

Bạn đang quan tâm đến vấn đề thuế chống bán phá giá thép nhập khẩu các loại? Lô hàng nhập khẩu của bạn đang chịu sắc thuế này? Những băn khoăn lo lắng này hoàn toàn có cơ sở, bởi lẽ nhiều nhóm sắt thép phải chịu mức thuế chống bán phá giá khá cao. Bài viết dưới đây của Finlogistics sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quát nhất về loại thuế này, cũng như những quy định pháp lý liên quan, cùng theo dõi nhé!

Thue-chong-ban-pha-gia-thep


Tổng quan về thuế chống bán phá giá thép đối với doanh nghiệp nhập khẩu

Đầu tiên, bạn cần phải hiểu khái niệm thuế chống bán phá giá là gì? Điều 4, Luật Thuế xuất nhập khẩu năm 2016 nêu rõ: “Thuế chống bán phá giá là một loại thuế nhập khẩu bổ sung, được áp dụng khi hàng hoá bán phá giá nhập khẩu vào thị trường Việt Nam gây ra hoặc đe dọa, gây ra thiệt hại lớn cho ngành sản xuất trong nước hoặc ngăn cản sự hình thành, phát triển của ngành sản xuất trong nước“.

Tại Việt Nam, thuế chống bán phá giá thép đóng vai trò then chốt trong chính sách bảo vệ ngành sản xuất thép nội địa. Thông qua việc áp thuế, các nhà sản xuất thép trong nước có thể duy trì và phát triển hoạt động sản xuất kinh doanh của mình. Loại thuế này được áp dụng đối với sản phẩm thép nhập khẩu từ những quốc gia có hành vi bán phá giá, giúp tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh hơn cho các doanh nghiệp trong nước.

>>> Đọc thêm: Hướng dẫn cụ thể các bước thủ tục nhập khẩu thép ống mới nhất

Thue-chong-ban-pha-gia-thep

Cơ sở pháp lý và quy trình áp dụng thuế chống bán phá giá thép

Theo Luật Quản lý Ngoại thương và những quy định của WTO, Bộ Công Thương có thẩm quyền điều tra và áp dụng thuế chống bán phá giá thép nhập khẩu vào Việt Nam. Quá trình này bao gồm nhiều bước, từ việc tiếp nhận yêu cầu điều tra từ các nhà sản xuất trong nước, tiến hành điều tra để xác định có hay không hành vi bán phá giá, cho đến khi đưa ra quyết định áp thuế phí.

Quy trình điều tra chống bán phá giá thường sẽ bao gồm hai giai đoạn chính: điều tra sơ bộ và điều tra chính thức. Nếu có đầy đủ bằng chứng cho thấy sản phẩm thép nhập khẩu của doanh nghiệp bán phá giá gây thiệt hại cho ngành thép trong nước, Bộ Công Thương sẽ đưa ra quyết định áp dụng thuế chống bán phá giá cho lô hàng.

Ảnh hưởng của thuế chống bán phá giá thép tới doanh nghiệp nhập khầu

Việc áp dụng thuế chống bán phá giá thép không chỉ làm tăng chi phí nhập khẩu cho doanh nghiệp, mà còn gây nên nhiều khó khăn khác như:

  • Chi phí nhập khẩu tăng cao: Thuế chống bán phá giá khiến giá bán thép nhập khẩu trở nên đắt hơn, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp sử dụng thép làm nguyên liệu.
  • Giảm sức cạnh tranh của thép nhập khẩu: So với sản phẩm thép sản xuất trong nước, thép nhập khẩu bị áp thuế sẽ kém cạnh tranh về giá bán. Điều này làm thay đổi cơ cấu của thị trường, gây khó khăn cho những doanh nghiệp nhập khẩu.
  • Phát sinh rủi ro trong quản lý thuế: Các doanh nghiệp nhập khẩu có thể đối mặt với nguy cơ bị truy thu tiền thuế hoặc phải làm thủ tục bổ sung, nhất là khi chính sách thuế chống bán phá giá thép sẽ được rà soát và thay đổi định kỳ.

Thue-chong-ban-pha-gia-thep

Những Quyết định hiện hành đối với thuế chống bán phá giá thép

Bộ Công Thương hiện nay đã ban hành và áp nhiều loại thuế chống bán phá giá thép các loại, nhập khẩu từ nhiều quốc gia khác nhau. Dưới đây là một số quyết định có liên quan và còn hiệu lực bạn có thể tham khảo:

  • Quyết định số 3390/QĐ-BCT áp dụng mức thuế từ 4,43 – 25,22% đối với sản phẩm thép cán nguội nhập khẩu từ Trung Quốc.
  • Quyết định số 1640/QĐ-BCT áp dụng mức thuế từ 22,09 – 33,51% đối với sản phẩm thép hình chữ H nhập khẩu từ Trung Quốc.
  • Quyết định số 3198/QĐ-BCT áp dụng mức thuế từ 2,53 – 34,27% cho các sản phẩm thép phủ màu (tôn màu) nhập khẩu từ Trung Quốc và Hàn Quốc. Bổ sung thêm bằng Quyết định số 2822/QĐ-BCT, gia hạn thêm 05 năm (từ ngày 24/10/2024 đến 23/10/2O29) về việc áp dụng biện pháp chống bán phá giá.
  • Quyết định số 3162/QĐ-BCT, áp thuế từ 3,07 – 37,29% đối với sản phẩm thép hợp kim và thép không gỉ nhập khẩu từ Trung Quốc, Malaysia, Indonesia và Đài Loan.
  • Quyết định số 3023/QĐ-BCT, rà soát và áp thuế từ 4,02 – 19,25% đối với sản phẩm thép mạ kẽm nhập khẩu từ Trung Quốc và Hàn Quốc.
  • Quyết định số 1535/QĐ-BCT, khởi xướng điều tra chống bán phá giá đối với các loại thép mạ từ Trung Quốc và Hàn Quốc.
  • Quyết định số 1985/QĐ-BCT, khởi xướng điều tra chống bán phá giá đối với các loại thép cán nóng từ Trung Quốc và Ấn Độ.

Tất cả những quyết định đối với thuế chống bán phá giá thép này là một phần trong chiến lược bảo vệ ngành sản xuất thép tại Việt Nam, nhằm hạn chế số lượng thép nhập khẩu giá rẻ, có nguy cơ gây thiệt hại lớn cho những nhà sản xuất trong nước.

Thue-chong-ban-pha-gia-thep

>>> Đọc thêm: Quy trình làm thủ tục nhập khẩu thép không gỉ gồm những bước nào?

Một số biện pháp ứng phó đối với thuế chống bán phá giá thép

Trước những thách thức của việc áp thuế chống bán phá giá thép nói chung, các doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ, kỹ lưỡng và linh hoạt để bảo vệ, duy trì hoạt động kinh doanh của mình:

  1. Theo dõi những chính sách, quy định mới: Việc cập nhật chính sách và quy định của Bộ Công Thương thường xuyên rất quan trọng, giúp các doanh nghiệp nắm bắt kịp thời những thông tin và điều chỉnh chiến lược nhập khẩu hợp lý.
  2. Chọn lựa nhà cung cấp uy tín, minh bạch: Doanh nghiệp nên hợp tác với những nhà cung cấp uy tín, có hồ sơ minh bạch, không bán phá giá và sở hữu quy trình xuất khẩu phù hợp, giúp giảm thiểu nguy cơ bị áp thuế chống bán phá giá.
  3. Tìm nguồn cung từ quốc gia không bị áp thuế: Việc đa dạng hóa nguồn cung từ những quốc gia không thuộc Danh mục bị áp thuế chống bán phá giá sẽ giúp các doanh nghiệp ổn định giá bán và duy trì sức cạnh tranh trên thị trường.
  4. Chuẩn bị kỹ hồ sơ chứng minh không bán phá giá: Khi được yêu cầu, doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ lưỡng các loại giấy tờ, chứng từ nhằm chứng minh mặt hàng thép nhập khẩu không bán phá giá hoặc yêu cầu rà soát lại mức thuế nếu không phù hợp.
  5. Xem xét lại những yêu cầu rà soát định kỳ: Thuế chống bán phá giá thép thường được điều chỉnh sau một thời gian dài áp dụng. Do đó, doanh nghiệp nhập khẩu có quyền yêu cầu Bộ Công Thương rà soát và điều chỉnh lại mức thuế hợp lý nếu có bằng chứng cho thấy mặt hàng không còn bị bán phá giá.

Thue-chong-ban-pha-gia-thep

Tổng kết

Thuế chống bán phá giá thép chính là biện pháp tối ưu nhằm bảo vệ ngành sản xuất thép trong nước trước áp lực từ nguồn cung thép nhập khẩu giá thấp từ nước ngoài. Với những mức thuế áp dụng đối với mặt hàng thép các loại từ nhiều quốc gia, thuế chống bán phá giá ảnh hưởng không nhỏ tới chi phí nhập khẩu và khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp. Liên hệ ngay với đội ngũ Finlogistics để được tư vấn và hỗ trợ các bước thủ tục nhập khẩu sắt thép các loại.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thue-chong-ban-pha-gia-thep


Bieu-thue-xuat-nhap-khau-2025-00.jpg

Biểu thuế xuất nhập khẩu 2025 sẽ có khá nhiều thay đổi quan trọng, nhằm mục đích điều chỉnh và cải thiện hệ thống thuế phí trong hoạt động thương mại quốc tế. Việc nắm bắt và hiểu rõ những thay đổi này cực kỳ quan trọng đối với các cá nhân và doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực Logistics – xuất nhập khẩu. Cùng tìm hiểu về Biểu thuế năm 2025 qua nội dung dưới đây cùng Finlogistics.

Bieu-thue-xuat-nhap-khau-2025


Tải file Excel Biểu thuế xuất nhập khẩu 2025 mới nhất

Nhằm giúp các cá nhân và doanh nghiệp dễ dàng theo dõi và áp dụng những thay đổi mới, Finlogistics đã chuẩn bị file Excel Biểu thuế xuất nhập khẩu chi tiết năm 2025. Bạn có thể tham khảo và tải về qua đường dẫn dưới đây:

>>> TẢI BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU NĂM 2025 TẠI ĐÂY <<<

Một số thay đổi chính trong Biểu thuế xuất nhập khẩu 2025

  1. Thay đổi về mức thuế suất: Những mức thuế suất mới sẽ được áp dụng dành cho nhiều mặt hàng xuất nhập khẩu, ảnh hưởng lớn đến chi phí và chiến lược giá bán của các loại hàng hoá, sản phẩm.
  2. Điều chỉnh quy định hàng hoá: Quy định về các mặt hàng được miễn hoặc giảm thuế phí sẽ có sự thay đổi lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều ngành nghề và lĩnh vực khác nhau.
  3. Cập nhật thủ tục Hải Quan: Một số thủ tục Hải Quan cũng sẽ được điều chỉnh để có thể đơn giản hoá quy trình thực hiện và tăng cường kiểm soát hiệu quả.

Bieu-thue-xuat-nhap-khau-2025

>>> Xem thêm: Danh mục những loại thuế phí nhập khẩu hàng hóa vào Việt Nam

Hướng dẫn các bước sử dụng Biểu thuế XNK 2025

#Bước 1: Tiến hành download và mở file:

    • Click vào liên kết để tải về máy file Excel Biểu thuế.
    • Mở file bằng phần mềm Excel (hoặc Google Sheets) để có thể xem và phân tích dữ liệu.

#Bước 2: Kiểm tra lại những thay đổi:

    • Kiểm tra các hạng mục có liên quan đến lô hàng của bạn để hiểu rõ hơn về mức thuế suất áp dụng.

#Bước 3: Cập nhật quy trình kinh doanh:

    • Dựa theo những thông tin từ Biểu thuế để điều chỉnh chiến lược kinh doanh xuất nhập khẩu và quy trình thông quan Hải Quan nhằm phù hợp với quy định mới.

Bieu-thue-xuat-nhap-khau-2025

Lời kết

Trên đây là Biểu thuế xuất nhập khẩu 2025 mà bạn đang quan tâm. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần hỗ trợ thêm về những thay đổi trong Biểu thuế, hãy nhanh chóng liên hệ với Finlogistics. Chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn những thông tin cần thiết và xử lý hàng hoá với chất lượng dịch vụ tốt nhất.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Bieu-thue-xuat-nhap-khau-2025


Thu-tuc-xuat-khau-che-kho-duong-bo-00.jpg

Nhu cầu làm thủ tục xuất khẩu chè khô đường bộ ở Việt Nam đang ngày càng tăng lên, do ngành công nghiệp thức uống phát triển và sự yêu thích của người tiêu dùng nước ngoài. Điều này cũng đặt ra nhiều cơ hội và thách thức lớn cho các doanh nghiệp xuất khẩu chè khô nhằm mở rộng thị trường. Để hiểu hơn về quy trình xuất khẩu mặt hàng này, bạn hãy theo dõi chi tiết bài viết này của Finlogistics nhé!

Thu-tuc-xuat-khau-che-kho-duong-bo


Thủ tục xuất khẩu chè khô đường bộ cần những giấy phép gì?

Theo quy định pháp luật ghi rõ tại Điều 4 và 5 tại Nghị định số 69/2018/NĐ-CP, chè khô không thuộc Danh mục hàng hoá bị cấm xuất nhập khẩu và cũng không nằm trong Danh mục hàng hoá xuất khẩu có điều kiện. Do đó, các doanh nghiệp hoặc đơn vị làm thủ tục xuất khẩu chè khô đường bộ không yêu cầu phải xin giấy phép chuyên ngành. Các bước xuất khẩu chè khô cũng tương tự như những loại hàng hoá thông thường khác.

Thu-tuc-xuat-khau-che-kho-duong-bo

Mã HS code và thuế suất của sản phẩm chè khô xuất khẩu

Các doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ mã HS code của sản phẩm chè khô, trước khi tiến hành xuất khẩu để nắm chắc mức thuế xuất khẩu phải nộp. Cụ thể, mã HS của sản phẩm chè khô xuất khẩu là 0902.2090. Dưới đây là mã HS code của một số loại chè xuất khẩu mà doanh nghiệp của bạn có thể tham khảo:

+ 0902.10: Chè xanh (chưa được ủ men) được đóng gói sẵn (với trọng lượng không vượt quá 03 kg)

  • 0902.1010: Lá chè
  • 0902.1090: Loại khác

+ 0902.20: Chè xanh khác (chưa được ủ men)

  • 0902.2010: Lá chè
  • 0902.2090: Loại khác

+ 0902.30: Chè đen (đã được ủ men hoặc ủ men một phần) được đóng gói sẵn (với trọng lượng không vượt quá 03 kg)

  • 0902.3010: Lá chè
  • 0902.3090: Loại khác

+ 0902.40: Chè đen khác (đã ủ men hoặc ủ men một phần)

  • 0902.4010: Lá chè

Theo đó, mức thuế mà các đơn vị kinh doanh phải trả khi xuất khẩu chè khô như sau:

  • Thuế suất xuất khẩu: 0%
  • Thuế GTGT (VAT): 0%

Thu-tuc-xuat-khau-che-kho-duong-bo

>>> Đọc thêm: Hướng dẫn quy trình thực hiện tự công bố trà túi lọc chi tiết

Bộ hồ sơ chi tiết làm thủ tục xuất khẩu chè khô đường bộ

Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ thủ tục xuất khẩu chè khô đường bộ để tối ưu thời gian thông quan và kiểm định. 

Hồ sơ làm thủ tục kiểm dịch thực vật cho chè khô

Để có thể làm thủ tục kiểm dịch thực vật cho sản phẩm chè khô, bộ chứng từ đăng ký kiểm dịch cần bao gồm những giấy tờ sau đây:
  1. Giấy đăng ký kiểm dịch thực vật (theo mẫu mà Cơ quan kiểm dịch quy định tại Phụ lục IV, kèm với Thông tư số 33/2014/TT-BNNPTNT)
  2. Mẫu test chè khô từ lô hàng cần thực hiện kiểm dịch
  3. Hoá đơn thương mại – Invoice; Phiếu đóng gói hàng hóa (nếu có) – Packing List
  4. Giấy ủy quyền từ phía chủ hàng (nếu bên đăng ký kiểm dịch là người được chủ lô hàng ủy quyền)

Thu-tuc-xuat-khau-che-kho-duong-bo

Hồ sơ làm thủ tục xuất khẩu cho chè khô

Một số hồ sơ thông quan Hải Quan cho việc làm thủ tục xuất khẩu chè khô đường bộ được quy định rõ theo Khoản 5, Điều 1 trong Thông tư số 39/2018/TT-BTC (sửa đổi và bổ sung cho Điều 16 của Thông tư số 38/2015/TT-BTC). Theo đó, hồ sơ xuất khẩu chè khô sẽ bao gồm các loại giấy tờ và chứng từ quan trọng sau đây:
  1. Hợp đồng ngoại thương – Sales Contract
  2. Hoá đơn thương mại – Commercial Invoice
  3. Phiếu đóng gói hàng hoá – Packing List
  4. Giấy phép xuất khẩu của lô hàng chè khô (nếu có)
  5. Giấy phép kiểm dịch thực vật lô hàng chè khô

Thu-tuc-xuat-khau-che-kho-duong-bo

Quy trình cụ thể làm thủ tục xuất khẩu chè khô đường bộ

Doanh nghiệp tiến hành thủ tục xuất khẩu chè khô đường bộ dựa theo quy định Nhà nước hiện hành. Việc kê khai Hải Quan hiện nay chủ yếu thực hiện online thông qua phần mềm khai quan điện tử ECUS5-VNACCS. Sau khi hoàn tất tờ khai, doanh nghiệp đi in tờ khai và kèm theo bộ tài liệu đã chuẩn bị từ trước để nộp tại Chi cục Hải Quan. Tùy theo kết quả phân luồng tờ khai mà doanh nghiệp tiếp tục các bước thông quan:
  • Luồng xanh: Hệ thống tự động cho thông quan trực tiếp và doanh nghiệp chỉ cần thực hiện bước thanh lý tờ khai vào sổ tàu xuất.
  • Luồng vàng: Doanh nghiệp sẽ phải mang bộ hồ sơ giấy đến cho Hải Quan để tiến hành kiểm tra.
  • Luồng đỏ: Đối với trường hợp này, lô hàng của doanh nghiệp sẽ cần kiểm tra cả hồ sơ giấy lẫn hàng hoá thực tế.

Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần tìm hiểu thêm về những quy định đối với vấn đề Vệ sinh an toàn thực phẩm, kiểm dịch và kiểm tra chất lượng hàng hoá mà quốc gia nhập khẩu yêu cầu. Một số chứng từ cần bổ sung như: Chứng thư kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate) và Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O),… để đảm bảo hàng hoá tuân thủ đầy đủ những quy định nhập khẩu của quốc gia đối tác.

Thu-tuc-xuat-khau-che-kho-duong-bo

>>> Đọc thêm: Các bước làm thủ tục nhập khẩu bột trà xanh (Matcha) bạn đã biết?

Lời kết

Nếu doanh nghiệp của bạn đang muốn tìm hiểu thủ tục xuất khẩu chè khô đường bộ qua Trung Quốc hoặc các quốc gia khác, thì những thông tin trong bài viết này sẽ cực kỳ hữu ích. Đây là mặt hàng cần chú ý đến công tác kiểm dịch thực phẩm và kiểm định chất lượng, do đó các doanh nghiệp xuất khẩu cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng để quá trình thông quan diễn ra thành công. Finlogistics sẵn sàng làm đối tác đồng hành cùng với các doanh nghiệp trong việc xuất nhập khẩu các loại hàng hoá với đa phương thức, đặc biệt là đường bộ xuyên quốc tế – quốc gia.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone: 0963.126.995 (Ms.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-xuat-khau-che-kho-duong-bo


Cac-loai-thue-nhap-khau-00.jpg

Quá trình nhập khẩu hàng hóa là một chuỗi hoạt động kinh doanh rất phức tạp, yêu cầu doanh nghiệp phải nắm vững những quy định về pháp luật, cũng như các loại thuế nhập khẩu. Việc nắm vững các loại thuế phí sẽ giúp cho doanh nghiệp có thể tính toán được chi phí một cách chính xác và nhanh chóng, tránh phát sinh rủi ro và tuân thủ pháp luật. Bài viết dưới đây của Finlogistics sẽ hướng dẫn cho bạn cách tính các loại thuế phí nhập khẩu hiện nay!

Cac-loai-thue-nhap-khau
Tìm hiểu chi tiết các loại thuế nhập khẩu hàng hoá phổ biến hiện nay


Điểm mặt các loại thuế nhập khẩu hàng hoá vào Việt Nam

Dưới đây là các loại thuế nhập khẩu phổ biến và quan trọng nhất mà doanh nghiệp cần nắm rõ và đóng đầy đủ nếu muốn nhập hàng về Việt Nam:

#Thuế nhập khẩu

Đây là loại thuế đánh lên các loại hàng hóa nhập khẩu trên lãnh thổ Việt Nam. Mức thuế này sẽ phụ thuộc vào mã HS code, nguồn gốc xuất xứ (C/O) và những Hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam là thành viên.

#Thuế giá trị gia tăng (VAT)

Thuế GTGT được tính gián tiếp theo giá trị gia tăng của các loại hàng hóa, dịch vụ. Doanh nghiệp cũng phải nộp thuế GTGT khi nhập khẩu hàng hoá, thông thường là 10%. Tuy nhiên, đối với một số loại hàng hoá đặc biệt, việc áp dụng thuế GTGT cũng sẽ khác nhau.

#Thuế tiêu thụ đặc biệt

Đây là loại thuế đánh lên một số loại hàng tiêu dùng đặc biệt, ví dụ như: xăng dầu, rượu bia, thuốc lá,… Mục đích nhằm hạn chế việc tiêu dùng những mặt hàng gây hại đối với sức khỏe và môi trường.

#Thuế bảo vệ môi trường

Loại thuế này áp dụng đối với các loại hàng hoá, sản phẩm có khả năng gây ra ô nhiễm môi trường và được tính dựa theo hàm lượng các chất gây ô nhiễm có trong từng sản phẩm.

#Thuế chống bán phá giá

Là một trong các loại thuế nhập khẩu áp dụng đối với các hàng hóa vào thị trường Việt Nam được bán với giá thấp hơn so với bình thường. Những hàng hoá, sản phẩm này có nguy cơ gây thiệt hại cho hoạt động sản xuất trong nước.

#Thuế tự vệ

Đây là loại thuế bổ sung trong trường hợp hàng hóa được nhập khẩu quá mức vào Việt Nam, gây ra nhiều thiệt hại, đe dọa hoặc ngăn cản sự phát triển của ngành sản xuất trong nước.

#Thuế chống trợ cấp

Tương tự như thuế tự vệ, thuế chống trợ cấp cũng là loại thuế bổ sung trong trường hợp hàng hóa được trợ cấp nhập khẩu vào thị trường trong nước, gây ra nhiều thiệt hại, đe dọa hoặc ngăn cản sự phát triển của ngành sản xuất trong nước.

Cac-loai-thue-nhap-khau
Doanh nghiệp cần phân biệt và xác định được thuế nhập khẩu áp dụng đối với lô hàng của mình

Những yếu tố ảnh hưởng tới các loại thuế khi nhập khẩu hàng hoá

Vậy đâu là những yếu tố hàng đầu ảnh hưởng đến các loại thuê khi nhập khẩu hàng hoá về Việt Nam? Cùng tham khảo 4 yếu tố chính sau đây:

  • Phân loại hàng hóa: Mỗi loại hàng hóa riêng sẽ có từng mức thuế phí nhập khẩu khác nhau.
  • Xuất xứ hàng hóa: Hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia có ưu đãi thuế suất sẽ được hưởng mức thuế suất ưu đãi đặc biệt.
  • Giá trị Hải Quan: Giá trị Hải Quan của mỗi loại hàng hóa cũng là cơ sở để tính thuế phí.
  • Trọng lượng hàng hoá: Một vài loại hàng hóa có trọng lượng lớn sẽ bị đánh thuế cao hơn so với mặt hàng thông thường.

>>> Xem thêm: Hướng dẫn cách tính thuế phí nhập khẩu đối với hàng hóa Trung Quốc

Hướng dẫn cách tính chi tiết các loại thuế nhập khẩu hàng hoá

Việc xác định mức thuế suất phải nộp khi tiến hành nhập khẩu hàng hóa phụ thuộc nhiều vào các yếu tố gồm: loại hàng hóa, nguồn gốc xuất xứ, quy định pháp luật hiện hành,… Theo đó, trình tự tính toán các loại thuế nhập khẩu thường được thực hiện theo những bước như sau:

  • Bước 1: Xác định và lựa chính chính xác mã HS code
  • Bước 2: Tính toán mức thuế nhập khẩu cơ bản
  • Bước 3: Tính toán các loại thuế phụ (thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế chống bán phá giá, thuế bảo vệ môi trường,…)
  • Bước 4: Tính toán mức thuế giá trị gia tăng (VAT)
  • Bước 5: Tính tổng mức thuế phí phải nộp
Cac-loai-thue-nhap-khau
Công thức tính toán các loại thuế khi nhập khẩu hàng hoá

1. Thuế nhập khẩu

Công thức: Thuế nhập khẩu = Trị giá tính thuế x Thuế suất

2. Thuế tiêu thụ đặc biệt

Công thức: Thuế tiêu thụ đặc biệt = Trị giá tính thuế tiêu thụ đặc biệt x Thuế suất

3. Tính thuế bảo hộ/Thuế chống bán phá giá

Công thức: Thuế bảo hộ = Trị giá tính thuế nhập khẩu x Thuế suất thuế bảo hộ

4. Thuế bảo vệ môi trường

Công thức: Thuế bảo vệ môi trường = Trị giá tính thuế x Thuế suất

5. Thuế giá trị gia tăng (VAT)

Công thức: Thuế VAT = (Trị giá tính thuế nhập khẩu + Thuế nhập khẩu + Thuế tiêu thụ đặc biệt + Thuế bảo hộ + Thuế bảo vệ môi trường) x Thuế suất VAT
Cac-loai-thue-nhap-khau
Doanh nghiệp cần nắm vững thuế nhập khẩu để nộp đầy đủ nghĩa vụ thuế đối với Nhà nước

Lời kết

Với các nội dung, thông tin liên quan cung cấp ở trên, hy vọng sẽ giúp ích cho bạn nắm vững được những kiến thức cơ bản về các loại thuế nhập khẩu hàng hoá. Tuy vậy, công việc tính toán và xử lý các bước thủ tục Hải Quan vẫn còn nhiều khâu phức tạp, do đó bạn cần đến một đơn vị Logistics để hỗ trợ xuất nhập khẩu hàng hoá. Và Finlogistics chính là sự lựa chọn không thể tốt hơn, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn kỹ hơn về thuế phí nhập khẩu nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Cac-loai-thue-nhap-khau


Xuat-khau-nong-san-duong-bo-00.jpg

Nông sản là một trong những mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, với đối tác lớn nhất là Trung Quốc. Do đó, việc nắm vững thủ tục xuất khẩu nông sản đường bộ qua nước bạn sẽ giúp ích cho các doanh nghiệp trong hoạt động kinh doanh. Nếu doanh nghiệp của bạn đang có nguồn cung nông sản xuất khẩu mạnh, nhưng chưa biết rõ quy trình xuất khẩu mặt hàng này thì hãy tham khảo kỹ bài viết này của Finlogistics nhé!

Xuat-khau-nong-san-duong-bo


Các bước chi tiết trong quy trình xuất khẩu nông sản đường bộ

Bỏ qua một số bước đầu tiên như nhận yêu cầu, tìm kiếm nguồn cung hàng hoá,… Finlogistics sẽ tập trung chủ yếu vào khâu xử lý thủ tục xuất khẩu nông sản đường bộ:

#Bước 1: Kiểm tra các quy định xuất khẩu

Mỗi quốc gia đều có những quy định và yêu cầu khác nhau đối với hàng hoá nông sản xuất khẩu vào quốc gia mình. Do vậy, các đơn vị xuất khẩu nông sản cần thường xuyên tìm hiểu và cập nhật những thông tin, quy định của những quốc gia mua hàng. Điều này cũng đảm bảo hàng hóa đáp ứng tốt những yêu cầu và được quốc gia nhập khẩu chấp thuận.

Doanh nghiệp xuất khẩu cũng có thể căn cứ theo những thông tin đó trên để xây dựng Danh mục các loại sản phẩm và chọn lựa thị trường xuất khẩu thích hợp. Nếu chưa có giấy phép xuất khẩu hàng hoá, doanh nghiệp cần tiến hành xin giấy phép để sử dụng cho nhiều lần sau này.

Xuat-khau-nong-san-duong-bo

#Bước 2: Thực hiện kiểm dịch và thủ tục xuất khẩu

Sau khi đã nắm rõ những quy định của thị trường, nông sản xuất khẩu đường bộ của doanh nghiệp sẽ phải thỏa mãn những yêu cầu sau:

  • Chiếu xạ nông sản
  • Đăng ký kiểm dịch thực vật
  • Kiểm định chất lượng nông sản
  • Đóng gói theo tiêu chuẩn đối với nông sản xuất khẩu
  • Đúng thời hạn làm thủ tục Hải Quan, làm C/O, hun trùng,…

#Bước 3: Chuẩn bị đầy đủ chứng từ

Doanh nghiệp xuất khẩu nông sản đường bộ cần chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ quan trọng sau đây:

  • Booking nông sản xuất khẩu
  • Hợp đồng (Sales Contract), Hoá đơn thương mại (Commercial Invoice)
  • Phiếu hàng hoá (Packing List), Vận đơn (Bill of Lading)
  • Chứng nhận nguồn gốc (C/O), Chứng nhận chất lượng (C/Q)
  • Giấy kiểm dịch thực vật, Giấy chứng nhận y tế đối với thực phẩm, Giấy chứng nhận bức xạ

Tùy theo từng lô hàng cụ thể và những yêu cầu, quy định, tập quán của mỗi quốc gia, mà đơn vị xuất khẩu sẽ phải chuẩn bị những giấy tờ, chứng từ phù hợp.

Xuat-khau-nong-san-duong-bo

#Bước 4: Chuẩn bị khâu giao hàng

Dựa vào kế hoạch sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp có thể tiến hành đóng gói hàng hoá nông sản xuất khẩu đường bộ vào những container phù hợp với từng chủng loại. Bạn nên chú ý lựa chọn và kiểm tra kỹ càng container nhằm hạn chế rủi ro hư hại hoặc mất mát trong quá trình vận chuyển.

Nếu muốn lấy container rỗng, doanh nghiệp cần liên hệ đặt booking với hãng tàu (theo CIF) hoặc bên mua hàng sẽ liên hệ đặt booking (theo FOB).

  • Với điều kiện CIF, doanh nghiệp đổi lấy Booking Confirmation tại cảng, sau khi đã có Booking, rồi xác nhận với hãng tàu để lấy container và seal.
  • Với điều kiện FOB, doanh nghiệp nhận Transport Confirmation và đem đổi lấy Booking, rồi làm những bước tương tự như CIF.

#Bước 5: Khai báo và thông quan Hải Quan

Doanh nghiệp khi trải qua bước này sẽ phải làm khá nhiều công việc quan trọng như: mở tờ khai, đăng ký tờ khai, đóng phí, lấy và thanh lý tờ khai, đăng ký sổ tàu và xuất tờ khai Hải Quan.

Xuat-khau-nong-san-duong-bo

#Bước 6: Thực hiện giao – nhận hàng hóa

Phía bên bán hàng sẽ cung cấp cho hãng tàu những thông tin cụ thể về lô hàng nông sản xuất khẩu đường bộ để để được cấp B/L. Lúc này, bên bán đã hoàn thành công việc giao hàng sau khi được cấp vận đơn.

#Bước 7: Thanh toán chi phí hàng hoá

Đơn vị xuất khẩu sẽ hoàn thiện nốt bộ chứng từ để tiến hành thanh toán chi phí. Nếu sử dụng phương thức thanh toán L/C, doanh nghiệp tiến hành xuất trình bộ chứng từ thông quan tại ngân hàng được thông báo.

>>> Xem thêm: Quy trình xuất khẩu hạt cafe sang thị trường Trung Quốc

Tổng chi phí thực hiện xuất khẩu nông sản đường bộ

Dưới đây là bảng tính toán sơ bộ các loại chi phí cơ bản để thực hiện xuất khẩu nông sản đường bộ. Các doanh nghiệp có thể tham khảo và điền chi phí thực tế vào để cân đối ngân sách sao cho hợp lý:

Xuat-khau-nong-san-duong-bo

Lời kết

Xuất khẩu nông sản đường bộ là lĩnh vực kinh doanh quốc tế quan trọng mà Việt Nam luôn hướng mục tiêu trong tương lai. Do đó, các doanh nghiệp xuất khẩu cần tìm hiểu kỹ và thực hiện quy trình chuẩn chỉnh để có thể đem lại hiệu quả và lợi nhuận cao nhất. Nếu bạn đang tìm một đơn vị Logistics hỗ trợ xử lý thủ tục và thông quan hàng nông sản xuất khẩu, thì Finlogistics là một trong những sự lựa chọn hàng đầu. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ miễn phí nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Xuat-khau-nong-san-duong-bo


Thu-tuc-xuat-khau-to-yen-00.jpg

Việc nắm rõ thủ tục xuất khẩu tổ yến là điều cần thiết để bảo đảm quy trình xuất hàng hóa ra thị trường nước ngoài được diễn ra suôn sẻ và hiệu quả. Công việc này đòi hỏi các bước hoàn tất giấy tờ, thủ tục Hải Quan và chi phí vận chuyển, nhằm đưa hàng của bạn đến các thị trường uy tín toàn cầu. Vậy cần chú ý những gì khi xuất khẩu hàng tổ yến? Cùng Finlogistics giải đáp thắc mắc này qua bài viết dưới đây nhé!

Thu-tuc-xuat-khau-to-yen
Quy trình làm thủ tục xuất khẩu mặt hàng tổ yến mới nhất


Thủ tục xuất khẩu tổ yến dựa trên cơ sơ pháp lý nào?

Dựa theo quy định tại Điểm 14, Phần II, Mục 2 của Danh mục những đối tượng buộc phải kiểm dịch động vật và các sản phẩm động vật thuộc diện phải kiểm dịch (Quyết định số 45/2005/QB-BNN), thì mặt hàng tổ yến là sản phẩm cần phải đăng ký kiểm dịch động vật.

Do vậy, trong quá trình làm thủ tục xuất khẩu tổ yến, bạn cần tiến hành đăng ký kiểm dịch với các cơ quan kiểm dịch động vật có thẩm quyền (theo Nghị định số 33/2005/NĐ-CP). Điều này nhằm mục đích đảm bảo sản phẩm tổ yến đáp ứng tốt và đầy đủ các tiêu chuẩn kiểm dịch và an toàn thực phẩm đặt ra.

Hơn nữa, tổ yến cũng không nằm trong Danh mục hàng hóa bị cấm xuất khẩu, nên các doanh nghiệp có thể tiến hành xuất khẩu giống như những mặt hàng thông thường khác. 

Thu-tuc-xuat-khau-to-yen
Doanh nghiệp cần đăng ký kiểm dịch động vật khi xuất khẩu tổ yến 

Mã HS và thuế phí đối với yến sào xuất khẩu

Dựa theo Biểu thuế Xuất Nhập khẩu năm 2024, thì mặt hàng tổ yến xuất khẩu được phân loại với mã HS code chi tiết như sau:

  • 0410: Các sản phẩm có thể ăn được có nguồn gốc từ động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.
  • 0410.0010: Tổ yến

Theo quy định Pháp luật, các sản phẩm xuất khẩu từ tổ yến, thường được áp dụng mức thuế VAT là 0%. Điều này nhằm khuyến khích hoạt động xuất khẩu và giảm giá thành sản phẩm. Tuy nhiên, để chắc chắn hơn, bạn nên cập nhật, tham khảo những thông tin mới nhất về các quy định hiện hành hoặc từ cơ quan thuế tại địa phương.

Đồng thời, tổ yến xuất khẩu không nằm trong Danh sách những mặt hàng chịu thuế xuất khẩu, nên mức thuế xuất khẩu hiện nay đang là 0%.

Thu-tuc-xuat-khau-to-yen
Khi xuất khẩu tổ yến, doanh nghiệp cần chú ý chọn chính xác mã HS để tránh nộp sai thuế phí

Cần chuẩn bị những bộ hồ sơ nào khi làm thủ tục xuất khẩu Tổ Yến?

Trước khi tiến hành làm thủ tục xuất khẩu tổ yến, thì các doanh nghiệp cần phải chuẩn bị và hoàn thành đầy đủ những bộ hồ sơ quan trọng dưới đây:

Hồ sơ đăng ký kiếm định ATTP

  • Phiếu đề nghị cấp Giấy chứng nhận an toàn thực phẩm
  • Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh (bản sao)
  • Bản thuyết minh về cơ sở vật chất, trang thiết bị, dụng cụ đảm bảo điều kiện Vệ sinh – An toàn thực phẩm theo quy định
  • Giấy xác nhận đạt đủ sức khỏe do cơ sở y tế cấp huyện trở lên cấp phép
  • Giấy xác nhận chủ cơ sở hoặc người trực tiếp sản xuất và kinh doanh thực phẩm được tập huấn về những kiến thức Vệ sinh – An toàn thực phẩm theo quy định

Hồ sợ tự công bố sản phẩm

  • Thông tin chi tiết về sản phẩm
  • Kết quả kiểm định chất lượng tổ yến (trong vòng 01 năm)
  • Nhãn dán hàng hóa
  • Giấy phép đăng ký kinh doanh
  • Giấy chứng nhận cơ sở sản xuất tổ yến đạt đủ điều kiện an toàn thực phẩm (nếu có)
Thu-tuc-xuat-khau-to-yen
Để làm thủ tục xuất khẩu tổ yến cần chuẩn bị khá nhiều loại hồ sơ chứng từ khác nhau 

Hồ sơ kiểm dịch động vật

  • Chứng nhận đăng ký kinh doanh
  • Chứng nhận đạt đủ điều kiện an toàn thực phẩm (hoặc phiếu xác nhận công bố chất lượng sản phẩm GMP – IFS – HACCP – BRC – ISO 22000 – FSSC 22000… hoặc tương đương)
  • Nhãn dán sản phẩm
  • Kết quả kiểm định sản phẩm trong vòng 06 tháng trở lại
  • Hợp đồng gia công (nếu hợp tác với đơn vị gia công)

Hồ sơ khai báo Hải Quan

  • Commercial Invoice
  • Packing List
  • Sales Contract
  • Bill of Lading
  • Những chứng từ, giấy tờ khác theo quy định
Thu-tuc-xuat-khau-to-yen
Tổ yến là mặt hàng có nguồn gốc động vật nên phải trải qua nhiều bước kiểm định nghiêm ngặt

>>> Xem thêm: Tìm hiểu quy trình thực hiện thủ tục nhập khẩu yến sào về Việt Nam

Thủ tục xuất khẩu tổ yến sang Trung Quốc gồm các bước nào?

Cục Thú y Việt Nam đã chủ động trao đổi với Tổng cục Hải Quan Trung Quốc để thống nhất mẫu Giấy chứng nhận kiểm dịch mặt hàng tổ yến xuất khẩu. Vì vậy, việc xuất khẩu mặt hàng tổ yến của Việt Nam chỉ có thể được thực hiện khi phía Hải quan Trung Quốc chấp thuận mẫu giấy chứng nhận kiểm dịch xuất khẩu. Theo đó, các bước đăng ký xuất khẩu mặt hàng này sang Trung Quốc cụ thể như sau:

  • Đăng ký mã số hộ kinh doanh nuôi chim yến với cơ quan địa phương có thẩm quyền.
  • Gửi tới Cục Thú y Văn bản đề nghị hướng dẫn và hỗ trợ các bước làm thủ tục xuất khẩu yến sào kèm theo các văn bản quan trọng.
  • Căn cứ theo đề nghị của doanh nghiệp, Cục Thú y sẽ gửi lại Công văn hướng dẫn giám sát dịch bệnh và an toàn thực phẩm.
  • Sau khi có kết quả đạt yêu cầu giám định dịch bệnh và an toàn thực phẩm, các doanh nghiệp tiếp tục làm đăng ký xuất khẩu với Tổng cục Hải Quan của Trung Quốc theo quy định.
Thu-tuc-xuat-khau-to-yen
Việc xuất khẩu tổ yến sang Trung Quốc cần được sự cho phép của Tổng cục Hải Quan nước bạn
  • Sau khi phía doanh nghiệp khai báo và đăng tải những giấy tờ, chứng từ theo yêu cầu lên lên Hệ thống quản lý đăng ký doanh nghiệp của phía Hải Quan Trung Quốc, thì Cục Thú y sẽ bổ sung thêm Thư xác nhận doanh nghiệp đáp ứng đầy đủ yêu cầu của Nghị định thư và gửi đến cho nước bạn xem xét, quyết định.
  • Kết quả đăng ký doanh nghiệp xuất khẩu sẽ được Tổng cục Hải Quan Trung Quốc thông báo trực tiếp đến cho doanh nghiệp, thông qua tài khoản doanh nghiệp đã được đăng ký.
  • Các doanh nghiệp được Trung Quốc chấp thuận sẽ thực hiện các bước thủ tục xuất khẩu yến sào theo quy định.

Lời kết

Trên đây là tất tần tật những nội dung hữu ích nhất dành cho các doanh nghiệp mong muốn thực hiện thủ tục xuất khẩu tổ yến ra nước ngoài. Nếu có bất kỳ thắc mắc gì hoặc nhu cầu hỗ trợ, bạn hay gọi điện ngay cho Finlogistics qua hotline bên dưới để được giúp đỡ. Chúng tôi với nhiều năm kinh nghiệm trong việc xử lý hàng hóa sẽ giải quyết giúp bạn mọi vướng mắc cần thiết.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs. Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thủ tục xuất khẩu tổ yến


Giay-phep-xuat-khau-la-gi-00.jpg

Giấy phép xuất khẩu là gì? Việc xuất khẩu hàng hóa đóng một vai trò quan trọng đối với kinh tế thương mại. Việt Nam cũng đã có thêm nhiều cơ chế để khuyến khích các doanh nghiệp thực hiện xuất khẩu. Tuy nhiên, không phải tất cả hàng hóa đều có thể được phép xuất khẩu tự do. Có những loại hàng cần được kiểm duyệt ở mức cao hơn và buộc phải xin giấy phép xuất khẩu. Dưới đây là các thủ tục xin giấy phép chi tiết mà Finlogistics muốn gửi đến cho bạn!

Giay-phep-xuat-khau-la-gi
Tìm hiểu chi tiết khái niệm giấy phép xuất khẩu


Giấy phép xuất khẩu là gì?

Khái niệm

Vậy giấy phép nhập khẩu là gì? Đây là loại giấy tờ do chính Cơ quan có thẩm quyền một quốc gia cho phép mặt hàng nhất định nào đó được phép đưa ra khỏi lãnh thổ cho mục đích thương mại. Ở thị trường Việt Nam, giấy phép nhập khẩu là các văn bản do Cơ quan Nhà nước cấp phép cho các cá nhân hoặc tổ chức đáp ứng đầy đủ điều kiện xuất khẩu hàng hóa, dựa theo quy định đối với các loại hàng hóa cụ thể.

Luật Thương mại năm 2005 và Luật Quản lý Ngoại thương năm 2017 chính là căn cứ để quản lý quá trình xuất khẩu hàng hóa. Bên cạnh đó, còn có thêm Nghị định số 69/2018/NĐ-CP, quy định chi tiết về một số điều của hai bộ luật này.

Điều kiện nhận giấy phép xuất khẩu

Theo đó, có hai điều kiện cơ bản khi tiến hành thủ tục xin giấy phép xuất khẩu hàng hóa:

Đầu tiên, hàng hóa xuất khẩu phải thuộc trường hợp xin cấp giấy phép: Pháp luật Nhà nước đã quy định một số hàng hóa phải có giấy phép xuất khẩu của các Bộ, Ngành liên quan. Hơn nữa, hàng hóa muốn xuất khẩu nhất định không được nằm trong Danh mục bị cấm hoặc tạm ngừng xuất nhập khẩu.

Tiếp theo, chủ thể có thể xin cấp giấy phép xuất khẩu phải là những cá nhân, doanh nghiệp Việt Nam không có vốn đầu tư từ các công ty, tổ chức của nước ngoài.

Giay-phep-xuat-khau-la-gi
Để cấp giấy phép xuất khẩu cần những điều kiện cần thiết nào?

Các mặt hàng yêu cầu giấy phép xuất khẩu

Dựa theo phụ lục III, của Nghị định số 69/2018/NĐ-CP đã nêu ở trên, một số mặt hàng sẽ yêu cầu doanh nghiệp làm thủ tục xuất khẩu. Dưới đây là Danh sách các mặt hàng cần xin giấy phép xuất khẩu mà bạn có thể tham khảo:

STT

HÀNG HÓA NHẬP KHẨU CẦN GIẤY PHÉP

Hàng hóa thuộc phạm vi quản lý của Bộ Công thương

1

Hàng hóa cần kiểm soát nhập khẩu theo quy định của Điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên do Bộ Công Thương công bố cho từng thời kỳ

2

Hàng hóa áp dụng chế độ cấp giấy phép nhập khẩu tự động: Bộ Công Thương công bố danh mục hàng hóa áp dụng chế độ cấp giấy phép nhập khẩu tự động cho từng thời kỳ và tổ chức cấp phép theo quy định hiện hành về cấp phép

3

Hàng hóa áp dụng chế độ hạn ngạch thuế quan:

a) Muối

b) Thuốc lá nguyên liệu

c) Trứng gia cầm

d) Đường tinh luyện, đường thô

4

Tiền chất công nghiệp

5

Tiền chất thuốc nổ, vật liệu nổ công nghiệp

Hàng hóa thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông Vận tải

6

Pháo hiệu các loại cho an toàn hàng hải

Hàng hóa thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp & Phát triển nông thôn

7

Thuốc bảo vệ thực vật bao gồm:

a) Thuốc bảo vệ thực vật chưa có trong Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam để tạm nhập, tái xuất hoặc nhập khẩu để sản xuất tại Việt Nam nhằm mục đích xuất khẩu theo hợp đồng đã ký với nước ngoài

b) Thuốc bảo vệ thực vật để xông hơi khử trùng chứa hoạt chất methyl bromide và các hoạt chất có độ độc cấp tính loại I, II theo Hệ thống hài hòa toàn cầu về phân loại và ghi nhãn hóa chất (GHS)

c) Thuốc bảo vệ thực vật chưa có trong Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam nhập khẩu để khảo nghiệm nhằm mục đích đăng ký thuốc bảo vệ thực vật

d) Thuốc bảo vệ thực vật chưa có trong Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam nhập khẩu để thử nghiệm, nghiên cứu; sử dụng trong các dự án của nước ngoài tại Việt Nam; thuốc bảo vệ thực vật làm hàng mẫu, hàng phục vụ triển lãm, hội chợ và sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt theo quyết định của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

đ) Thuốc trong Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam nhưng nhập khẩu để làm chất chuẩn

8

Giống vật nuôi ngoài danh mục được phép sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam; côn trùng các loại chưa có ở Việt Nam; tinh, phôi của giống vật nuôi nhập khẩu lần đầu vào Việt Nam (có thể thay thề bằng Giấy phép khảo nghiệm)

9

Giống cây trồng, sinh vật sống thuộc lĩnh vực bảo vệ thực vật và các vật thể khác trong danh mục vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật phải phân tích nguy cơ dịch hại trước khi nhập khẩu vào Việt Nam

10

Giống cây trồng chưa có trong danh mục giống cây trồng được phép sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam nhập khẩu để nghiên cứu, khảo nghiệm, sản xuất thử hoặc nhập khẩu với mục đích hợp tác quốc tế, để làm mẫu tham gia triển lãm, làm quà tặng hoặc để thực hiện các chương trình, dự án đầu tư (Có thể thay thề bằng Giấy phép khảo nghiệm)

11

Thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản ngoài danh mục được phép lưu hành tại Việt Nam (có thể thay thề bằng Giấy phép khảo nghiệm)

12

Phân bón chưa được công nhận lưu hành tại Việt Nam trong các trường hợp sau:

a) Phân bón để khảo nghiệm

b) Phân bón chuyên dùng cho sân thể thao, khu vui chơi giải trí

c) Phân bón chuyên dùng của các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài để phục vụ cho sản xuất trong phạm vi của doanh nghiệp; sử dụng trong các dự án của nước ngoài tại Việt Nam

d) Phân bón làm quà tặng; làm hàng mẫu

đ) Phân bón tham gia hội chợ, triển lãm

e) Phân bón nhập khẩu để sản xuất phân bón xuất khẩu

g) Phân bón phục vụ nghiên cứu khoa học

h) Phân bón làm nguyên liệu để sản xuất phân bón

13

Nguồn gen của cây trồng, vật nuôi, vi sinh phục vụ nghiên cứu, trao đổi khoa học, kỹ thuật

14

Sản phẩm hoàn chỉnh chưa có tên trong Danh mục được phép lưu hành tại Việt Nam hoặc có trong Danh mục sản phẩm nhập khẩu có điều kiện

15

Giống thủy sản chưa có trong danh mục được phép nhập khẩu thông thường lần đầu tiên nhập khẩu vào Việt Nam

Hàng hóa thuộc phạm vi quản lý của Bộ Thông tin & Truyền thông

16

Tem bưu chính, ấn phẩm tem bưu chính và các mặt hàng tem bưu chính

17

Sản phẩm an toàn thông tin mạng, bao gồm:

a) Sản phẩm kiểm tra, đánh giá an toàn thông tin mạng

b) Sản phẩm giám sát an toàn thông tin mạng

c) Sản phẩm chống tấn công, xâm nhập

18

Hàng hóa thuộc phạm vi quản lý của Bộ Y tế

19

Thuốc phải kiểm soát đặc biệt

20

Nguyên liệu làm thuốc phải kiểm soát đặc biệt

21

Thuốc chưa có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam

22

Nguyên liệu làm thuốc chưa có giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam, trừ nguyên liệu làm thuốc phải kiểm soát đặc biệt

23

Chất chuẩn, bao bì tiếp xúc trực tiếp với thuốc

24

Trang thiết bị y tế chưa có số lưu hành nhập khẩu để nghiên cứu khoa học hoặc kiểm nghiệm hoặc hướng dẫn sử dụng, sửa chữa trang thiết bị y tế

25

Trang thiết bị y tế chưa có số lưu hành nhập khẩu để phục vụ mục đích viện trợ

26

Trang thiết bị y tế chưa có số lưu hành nhập khẩu để sử dụng cho mục đích chữa bệnh cá nhân

27

Hóa chất, chế phẩm nhập khẩu để nghiên cứu

28

Chế phẩm nhập khẩu phục vụ mục đích viện trợ; sử dụng cho mục đích đặc thù khác (là quà biếu, cho, tặng hoặc trên thị trường không có sản phẩm và phương pháp sử dụng phù hợp với nhu cầu sử dụng của tổ chức, cá nhân xin nhập khẩu)

Hàng hóa thuộc phạm vi quản lý của Ngân hàng Nhà nước

29

Vàng nguyên liệu

Hồ sơ giấy phép xuất khẩu hàng hóa cần những giấy tờ gì?

Theo Điều 9, Nghị định 69/2018/NĐ-CP, thì bộ hồ sơ giấy phép xuất khẩu sẽ được quy định như sau:

  • Văn bản đề nghị cấp giấy phép (01 bản chính)
  • Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đầu tư/đăng ký doanh nghiệp) (01 bản sao có dấu)
  • Phiếu hóa đơn vận tải hàng hóa
  • Phiếu xác nhận thanh toán hàng hóa
  • Chứng nhận xuất xứ (C/O)
  • Một số giấy tờ liên quan khác theo quy định
Giay-phep-xuat-khau-la-gi
Doanh nghiệp cần nộp lại hồ sơ giấy phép xuất khẩu cho Bộ hoặc Cơ quan ngang Bộ để được xét duyệt

>>> Xem thêm: Những thủ tục bạn cần lưu ý đối với hàng hóa sản xuất xuất khẩu

Các bước trong quy trình xin giấy phép xuất khẩu hàng hóa

Quy trình xin giấy phép xuất khẩu đã được Nhà nước quy định chi tiết tại Khoản 3, Điều 7 và Khoản 4, Điều 8 của Nghị định 69/2018/NĐ-CP, cùng với Khoản 1, Điều 14 của Luật Quản lý Ngoại thương năm 2017. Trình tự xin giấy phép xuất khẩu như sau:

Bước 1: Doanh nghiệp chuẩn bị bộ hồ sơ đầy đủ chứng từ.

Bước 2: Doanh nghiệp nộp lại hồ sơ giấy phép xuất khẩu:

  • Trong thời gian 03 ngày, Bộ hoặc cơ quan ngang Bộ có thẩm quyền sẽ tiến hành xem xét hồ sơ. Nếu hồ sơ không hợp lệ hoặc chưa đầy đủ, thì cơ quan sẽ thông quan lại cho phía doanh nghiệp để tiếp tục hoàn thiện hồ sơ. (thời gian xem xét sẽ không vượt quá 10 ngày).
  • Thời gian để xử lý bộ hồ sơ được tính từ thời điểm mà cơ quan nhận được ý kiến trả lời từ những cơ quan liên quan (nếu có). Nếu có quy định Pháp luật yêu cầu Bộ hoặc cơ quan ngang Bộ phải trao đổi ý kiến với những cơ quan liên quan, thì thời hạn xử lý sẽ kéo dài phụ thuộc vào cuộc trao đổi này.
  • Sau khi đã hoàn thiện xem xét hồ sơ, Bộ hoặc cơ quan ngang Bộ sẽ thông quan kết quả lại cho doanh nghiệp.

Bước 3: Doanh nghiệp nhận lại kết quả và kết thúc quy trình xin giấy phép xuất khẩu.

Tạm kết

Như vậy, bài viết này đã giải thích rõ giúp bạn biết giấy phép xuất khẩu là gì cũng như các bước thủ tục xin giấy phép xuất khẩu hàng hóa chi tiết. Nếu doanh nghiệp bạn đã muốn xuất khẩu hàng hóa nhưng chưa có kinh nghiệm hoặc muốn nhờ đơn vị Logistics hỗ trợ thì hãy liên hệ ngay cho Finlogistics.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs. Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Giay-phep-xuat-khau-la-gi


Ban-hang-vao-khu-che-xuat-00.jpg

Nhiều doanh nghiệp nội địa hiện nay quan tâm nhiều đến thủ tục bán hàng vào khu chế xuất. Tuy nhiên, có nhiều quy định, thủ tục phức tạp mà không phải ai cũng biết. Vậy quy trình bán hàng hóa trong khu chế xuất gồm các bước quan trọng nào? Mức thuế đang áp dụng ra sao?… Hãy cùng với Finlogistics tìm hiểu chi tiết hơn trong bài viết này nhé!

Ban-hang-vao-khu-che-xuat
Tìm hiểu chi tiết thủ tục đưa hàng vào khu chế xuất để bán


Thủ tục bán hàng vào khu chế xuất chi tiết

Khu chế xuất là gì?

Vậy khu chế xuất là gì? Khu chế xuất được hiểu đơn giản là một khu công nghiệp chuyên sản xuất các mặt hàng xuất khẩu và thực hiện dịch vụ xuất khẩu hàng hóa. Chúng có ranh giới địa lý xác định, được ngăn cách với khu vực bên ngoài và hoạt động theo các điều kiện, thủ tục và trình tự đã được Pháp luật quy định.

Căn cứ pháp lý

Các bước làm thủ tục bán hàng vào khu chế xuất của các doanh nghiệp nội địa sẽ dựa vào những Văn bản Pháp lý dưới đây:

  • Điều 30, Nghị định số 82/2018/NĐ-CP
  • Thông tư số 38/2015/TT-BTC
  • Khoản 3, Điều 1, Luật số 106/2016/QH13
  • Khoản 6, Điều 1, Nghị định số 100/2016/NĐ-CP
  • Nghị định số 209/2013/NĐ-CP
  • Điều 2, Thông tư số 25/2018/TT-BTC, chính sửa đổi, bổ sung Khoản 4, Điều 18, Thông tư số 219/2013/TT-BTC
Ban-hang-vao-khu-che-xuat
Làm rõ khái niệm khu chế xuất là gì

Chuẩn bị bộ hồ sơ khai báo Hải Quan

Đối chiếu với Khoản 1, Điều 16, Thông tư số 38/2015/TT-BTC, bộ hồ sơ mà doanh nghiệp cần chuẩn bị để tiến hành khai báo Hải Quan khi bán hàng vào khu chế xuất bao gồm:

  • Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (dựa theo những chỉ tiêu thông tin ghi tại Phụ lục II, ban hành kèm Thông tư này).
  • Giấy phép xuất khẩu đối với các mặt hàng phải có giấy phép xuất khẩu: 01 bản chính (nếu xuất khẩu một lần) hoặc 01 bản chụp kèm với phiếu theo dõi trừ lùi (nếu xuất khẩu nhiều lần).
  • Hợp đồng ngoại thương (Sales Contract)
  • Hóa đơn GTGT (VAT) hoặc hóa đơn bán hàng (dựa theo Khoản 2, Điều 3, Thông tư số 39/2014/TT-BTC và được sửa đổi, bổ sung tại Thông tư số 119/2014/TT-BTC).
  • Phiếu đóng gói hàng (Packing List)
  • Tên hàng hóa (ghi bằng tiếng Việt), chọn chính xác HS code của hàng hóa để khai báo Hải Quan.

Nộp bộ hồ sơ khai báo Hải Quan

Doanh nghiệp nội địa muốn bán hàng vào khu chế xuất sẽ được tự do chọn lựa địa điểm nộp bộ hồ sơ Hải Quan, dựa theo Điểm A, Khoản 1, Điều 19 của Thông tư số 38/2015/TT-BTC, bao gồm:

  • Chi cục Hải Quan gần nơi mà doanh nghiệp đặt trụ sở hoặc cơ sở sản xuất.
  • Chi cục Hải Quan gần nơi tập kết các hàng hóa xuất khẩu.
  • Chi cục Hải Quan gần nơi cửa khẩu xuất hàng hóa.

Người kê khai Hải Quan phải điền trước những thông tin liên quan đến lô hàng xuất khẩu và nhập khẩu theo những chỉ tiêu đã được quy định trên Hệ thống của Hải Quan.

Những thông tin này sẽ có giá trị sử dụng và được lưu giữ trên Hệ thống tối đa là 07 ngày, tính từ thời điểm đăng ký trước hoặc thời điểm sửa chữa thông tin cuối cùng. Sau khi đã có tờ khai Hải Quan chính thức, người kê khai sẽ nhận được kết quả phân luồng tờ khai Hải Quan, bao gồm:

  • Luồng xanh: Được miễn kiểm tra chi tiết bộ hồ sơ và thực tế hàng hóa, do đó hàng hóa được phép vào khu chế xuất.
  • Luồng vàng: Hải Quan sẽ kiểm tra chi tiết bộ hồ sơ và tiến hành miễn kiểm tra thực tế hàng hóa.
  • Luồng đỏ: Hải Quan sẽ dừng việc thông quan để kiểm tra chi tiết hồ sơ và thực tế hàng hóa.
Ban-hang-vao-khu-che-xuat
Doanh nghiệp muốn bán hàng tại khu chế xuất cần phải làm hồ sơ khai báo Hải Quan 

Các doanh nghiệp bán hàng vào khu chế xuất được áp dụng thuế GTGT ra sao?

Các doanh nghiệp bán hàng vào khu chế xuất sẽ được áp dụng thuế suất 0%, những phải đáp ứng đủ các điều kiện (theo Khoản 2, Điều 9, Thông tư 219/2013/TT-BTC), cụ thể như sau:

  • Doanh nghiệp có chứng từ thanh toán chi phí hàng hóa xuất khẩu thông qua ngân hàng và những chứng từ khác theo quy định Nhà nước.
  • Doanh nghiệp có tờ khai Hải Quan đóng dấu xác nhận.

=> Nếu doanh nghiệp bán hàng vào khu chế xuất có chứng từ thanh toán thông qua ngân hàng, mà bị thiếu tờ khai Hải Quan, thì hàng hóa sẽ bị áp mức thuế suất là 10% cùng với thuế GTGT đầu vào sẽ được khấu trừ.

=> Còn nếu doanh nghiệp không có chứng từ thanh toán thông qua ngân hàng, nhưng vẫn có tờ khai Hải Quan thì sẽ được xuất hóa đơn với thuế suất là 0%, nhưng thuế GTGT đầu vào lại không được khấu trừ.

(*) Lưu ý: Hàng hóa sẽ được giảm thuế suất xuống 8% theo quy định ghi tại Điều 1, Nghị định 94/2023/NĐ-CP, quy định Danh mục các loại hàng hóa được giảm thuế GTGT 8% trong năm 2024 nếu đang áp dụng thuế GTGT 10%, trừ các loại hàng hóa:

  • Hoạt động tài chính – ngân hàng, viễn thông, bảo hiểm kinh doanh bất động sản, chứng khoán, kim loại và các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn, các sản phẩm khai khoáng (trừ khai thác than), than cốc, dầu mỏ và những sản phẩm hóa chất khác (chi tiết xem tại Phụ lục 1, Nghị định 94/2023/NĐ-CP).
  • Các sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ chịu thuế tiêu thụ đặc biệt (chi tiết xem tại Phụ lục 2, Nghị định 94/2023/NĐ-CP).
  • Các sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ công nghệ thông tin (chi tiết xem tại Phụ lục 3, Nghị định 94/2023/NĐ-CP).
Ban-hang-vao-khu-che-xuat
Khu chế xuất áp thuế GTGT với các doanh nghiệp như thế nào?

>>> Xem thêm: Doanh nghiệp chế xuất nhận được những ưu đãi gì?

Cơ quan nào cấp chứng nhận đăng ký bán hàng vào khu chế xuất?

Căn cứ theo Điều 39, Luật Đầu tư năm 2020 quy định về các cơ quan có thẩm quyền cấp, điều chỉnh và thu hồi Chứng nhận đăng ký bán hàng vào khu chế xuất như sau:

(1) Ban quản lý khu chế xuất sẽ cấp Chứng nhận đăng ký đối với các dự án bán hàng trong khu chế xuất, trừ các trường hợp quy định tại khoản 3, Điều 39, Luật Đầu tư năm 2020.

(2) Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ cấp Chứng nhận đăng ký đối với các dự án bán hàng ngoài khu chế xuất, trừ các trường hợp quy định tại Khoản 3, Điều 39, Luật Đầu tư năm 2020.

(3) Cơ quan đăng ký đầu tư nơi mà nhà đầu tư thực hiện các dự án bán hàng (hoặc đặt văn phòng điều hành) sẽ cấp Chứng nhận đăng ký đối với các dự án bán hàng vào khu chế xuất sau đây:

  • Dự án được thực hiện ở bên trong khu chế xuất.
  • Dự án trong khu chế xuất mà chưa thành lập hoặc không thuộc vào diện quản lý của Ban quản lý khu chế xuất.

(4) Cơ quan tiếp nhận hồ sơ dự án bán hàng chính là cơ quan có thẩm quyền cấp Chứng nhận đăng ký, trừ các trường hợp quy định tại Điều 34 và Điều 35, Luật Đầu tư năm 2020.

Ban-hang-vao-khu-che-xuat
Có nhiều cơ quan được phép cấp Chứng nhận đăng ký bán hàng tại khu chế xuất

Lời kết

Nếu doanh nghiệp của bạn có nhu cầu thực hiện thủ tục bán hàng vào khu chế xuất, hãy liên hệ trực tiếp cho đội ngũ chuyên viên của Finlogistics. Chúng tôi với kinh nghiệm 10 năm trong ngành, sẽ giúp các doanh nghiệp hoàn tất hồ sơ thông quan Hải Quan và xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình đưa hàng hóa vào trong khu chế xuất. Gọi ngay vào Hotline: 0963.126.995 (Mrs. Loan) để được hỗ trợ nhanh chóng – an toàn – tối ưu nhất nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs. Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Ban-hang-vao-khu-che-xuat


Dich-vu-hang-Air-xuat-khau-di-Nhat-Ban-00.jpg

Dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản từ Việt Nam ngày càng được sử dụng nhiều và ngược lại. Từ đó, nhu cầu tìm hiểu về lĩnh vực này cũng tăng mạnh. Vậy các bước làm thủ tục, giấy tờ như thế nào? Quy trình vận chuyển tổng quan cần chú ý những điểm nào? Hãy cùng theo dõi bài viết hấp dẫn này với Finlogistics để giải đáp cho tất cả những thắc mắc ở trên nhé!

Dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản
Dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản


Tổng quan về dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản

#Tình hình xuất nhập khẩu giữa Việt Nam – Nhật Bản

Nhật Bản chính là một trong những đối tác, đầu tư thương mại truyền thống quan trọng của Việt Nam trong nhiều thập kỉ vừa qua. Tính trung bình, mỗi năm sẽ có hơn 500 dự án được những công ty, doanh nghiệp Nhật Bản đầu tư tại Việt Nam. Vì vậy, nhu cầu vận chuyển, thực hiện dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản để giao thương giữa hai quốc gia là rất lớn.

Hiện nay, Nhật Bản đang nằm trong vị trí top 4 nhà đầu tư nước ngoài (FDI) lớn nhất vào thị trường Việt Nam. Theo những thống kê, đã có hơn 4.500 dự án được đầu tư trực tiếp vào Việt Nam, với tổng số vốn đạt trên mức 64 tỷ USD. Về kim ngạch xuất nhập khẩu, hai quốc gia trong năm gần nhất (năm 2024) cũng đã đạt gần 50 tỷ USD. Điều này giúp Nhật Bản trở thành một trong những đối tác thương mại lớn và quan trọng nhất của Việt Nam.

Việc xuất khẩu hàng Air đi Nhật Bản điển hình là những mặt hàng chính như: phương tiện vận tải, máy móc thiết bị, phụ tùng, các sản phẩm từ gỗ,… Những tháng đầu năm 2025, thì Nhật Bản cũng đã mở thêm cơ hội cho thị trường Việt Nam trong việc cho phép xuất khẩu những loại nông sản thế mạnh. Mối quan hệ hợp tác song phương Việt – Nhật đã tạo đà mạnh mẽ cho sự phát triển của nền kinh tế, thương mại của hai nước. 

Dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản
Dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản

#Quy mô các sân bay quốc tế tại Nhật Bản

Theo những thống kê mới đây nhất, thì Nhật Bản đang có tổng cộng hơn 170 sân bay (bao gồm quốc tế và nội địa) đang hoạt động nhộn nhịp.

Về các sân bay quốc tế nhằm mục đích phục vụ cho việc giao thương, xuất nhập khẩu hàng hóa thì có thể kể đến một vài sân bay lớn đạt tiêu chuẩn của Nhật Bản như: sân bay Haneda (sân bay Tokyo), sân bay Narita, sân bay Chubu, sân bay Kansai,… Ngoài những sân bay quốc tế lớn ở trên, thì còn thêm một vài sân bay khác như: sân bay Toyama, sân bay Fuji Shizuoka,…

Đặc biệt, các sân bay của Nhật Bản đều được đầu tư cực kỳ “xịn sò”, cả về quy mô lẫn kiến trúc. Không chỉ cho thấy chất lượng tốt trong việc vận chuyển hành khách, mà còn là một “điểm cộng” rất lớn trong vận chuyển, nhập – xuất khẩu hàng Air đi Nhật Bản. Sự hợp tác giữa hai nước đã tạo nên bước đà cho sự phát triển của ngành Logistics, đặc biệt là dịch vụ xuất khẩu hàng Air đi Nhật Bản. 

>>> Xem thêm: Danh sách những sân bay quốc tế hàng đầu tại Nhật Bản

Xuất khẩu hàng Air đi Nhật Bản gồm những vấn đề quan trọng nào?

#Phân loại hàng hóa

Thông thường, dịch vụ xuất khẩu hàng Air đi Nhật Bản sẽ phân loại những mặt hàng như sau: 

  • Hàng hóa thông thường
  • Hàng hóa đông lạnh
  • Hàng hóa gây mùi
  • Hàng hóa dễ hỏng hóc
  • Hàng hóa quá khổ quá tải (hàng OOG)
  • Hàng hóa nguy hiểm (Dangerous Goods)

(*) Phân loại các loại hàng nguy hiểm trong quá trình thực hiện dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản:

  • Loại 1 – Chất cháy nổ
  • Loại 2 – Chất khí nguy hiểm, độc hại
  • Loại 3 – Chất lỏng dễ cháy nổ
  • Loại 4 – Chất rắn dễ cháy nổ
  • Loại 5 – Chất oxy hóa và chất Pe-rô-xít hữu cơ
  • Loại 6 – Chất độc hại và lây nhiễm
  • Loại 7 – Vật liệu chứa chất phóng xạ
  • Loại 8 – Chất ăn mòn nguy hiểm
  • Loại 9 – Những loại hàng nguy hiểm khác
Dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản
Dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản

#Thời gian vận chuyển

Khi đã lựa chọn phương án vận chuyển xuất khẩu hàng Air đi Nhật Bản, thì yếu tố thời gian vận chuyển luôn được các doanh nghiệp và chủ hàng quan tâm hàng đầu. Hiện nay, vận tải hàng không vẫn là một lựa chọn tốt cho những lô hàng công trình dự án cần gấp hoặc hàng hóa có giá trị cao.

Đối với tuyến hàng không giữa Việt Nam và Nhật Bản, thì thời gian vận chuyển thường trong vòng 01 ngày, đối với phương án bay thẳng (Direct Service) và khoảng 01 – 02 ngày đối với phương án bay chuyển tải (Tranship Service).

#Chi phí vận chuyển

Mức giá để thực hiện dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản phụ thuộc vào một vài yếu tố như sau:

  • Số lượng và khối lượng hàng hóa (khối lượng hàng hóa càng nhiều thì cước phí vận chuyển sẽ càng cao).
  • Kích thước hàng hóa (đối với một số hàng hóa đặc thù, thì khối lượng lô hàng sẽ được tính theo khối lượng quy đổi – Chargeable Weight).
  • Điều kiện cơ sở để giao hàng (hay còn gọi là Incoterms được Phòng Thương mại và công nghiệp ICC ban hành). Với mỗi điều khoản Incoterms, thì dịch vụ mà Finlogistics cung cấp sẽ khác nhau. Đối với việc xuất khẩu thàng Air đi Nhật Bản, một vài điều kiện Incoterms thường được dùng bao gồm: EXW (giao hàng tại xưởng), FCA (giao hàng cho bên chuyên chở) hay FOB (giao hàng trên boong tàu). Vì vậy, khách hàng cần cung cấp những thông tin về điều kiện Incoterms chính xác cho Finlogistics để được tư vấn đầy đủ nhất.
Dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản
Dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản

Ngoài tiền cước phí được tính theo từng thời điểm, thì việc xuất khẩu hàng Air đi Nhật Bản còn được tính những chi phí khai thác như sau:

  • Phí soi chiếu hàng hóa (X-ray Fee): 0.017 USD/kg
  • Phí khai thác hàng hóa (Terminal Handling): 0.07 USD/kg
  • Phí lưu kho (nếu có): 1,200 VNĐ/kg/ngày (đối với loại hàng thường, không yêu cầu phải bảo quản lạnh)

Đơn giá vận chuyển, xuất khẩu hàng Air đi Nhật Bản thường được tính toán dựa trên khoảng khối lượng của hàng hóa. Khoảng khối lượng này sẽ thường được viết tắt như sau: -45, +45, +100, +250, + 300 hoặc +500kg … Lấy đơn giá này rồi nhân với khối lượng (khối lượng trên thực tế hoặc khối lượng theo thể tích), ta sẽ tính toán được chi phí vận chuyển lô hàng Air cuối cùng:

– Khối lượng trên thực tế của hàng hóa (Actual Weight)

– Khối lượng theo thể tích, hay còn được gọi là khối lượng kích cỡ (Chargable/ Volumetric/ Dimensional Weight) là loại quy đổi tính từ thể tích của lô hàng theo một công thức đã được Hiệp hội vận tải hàng không quốc tế – IATA quy định.

quy trình vận chuyển hàng air xuất khẩu đi Nhật Bản

  • Bước 1: Khách hàng sẽ gửi Booking Request tới cho Finlogistics, trước ngày khởi hành (ETD) ít nhất là 01 ngày. Những thông tin cần cung cấp bao gồm: tuyến đường vận chuyển, tên hàng hóa, khối lượng – kích thước, ngày tháng dự kiến khởi hành (ETD),…
  • Bước 2: Ngay sau khi nhận được Booking Request từ phía khách hàng, thì bộ phận thực hiện dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản của chúng tôi sẽ sắp xếp để tải (space) và gửi Booking Confirmation đến cho khách hàng. Thời gian (Leadtime) trong vòng 1-2 tiếng, sau khi nhận được đơn yêu cầu của khách hàng.
  • Bước 3: Bộ phận chứng từ (Docs) của Finlogistics sẽ tiến hành thu thập các thông tin (Shipping Instruction) từ  phía khách hàng cũng như phát hành vận đơn hàng không (Airway Bill) nháp để cho khách hàng kiểm tra và xác nhận.
  • Bước 4: Sau khi hàng hóa đã được đưa lên máy bay và bắt đầu vận chuyển, tình hình chuyến bay (tất tần tận quá trình xử lý ở trên sân bay, bốc xếp, dán tem nhãn,…) sẽ được chúng tôi cập nhật thường xuyên tới cho khách hàng bằng những hình ảnh thông qua email
  • Bước 5: Trường hợp nếu khách hàng sử dụng dịch vụ vận tải nội địa và khai báo Hải Quan của Finlogistics, thì chúng tôi sẽ tiến hành làm thủ tục thông quan và giao – nhận hàng Air tại địa chỉ mà khách hàng yêu cầu.
Dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản
Dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản

Thủ tục Hải Quan cho hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản

Finlogistics cung cấp dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản cho khách hàng, bao gồm cả việc khai báo Hải Quan tại các Chi cục Hải Quan hàng không. Để quá trình thông quan được hoàn thiện một cách nhanh chóng và chính xác nhất, phía doanh nghiệp cần cung cấp bộ hồ sơ chứng từ đầy đủ như sau:

  • Hóa đơn thương mại (- Commercial Invoice)
  • Phiếu đóng gói hàng hóa (- Packing List)
  • Tờ khai Hải Quan, đi kèm kết quả phân luồng Hải Quan
  • Những chứng từ, giấy tờ khác liên quan tới hàng hóa (nếu có)

Hơn nữa, các doanh nghiệp cũng cần nắm rõ những thông tin sau khi xử lý đơn hàng:

  • Tên hàng hóa
  • Số lượng và cân nặng của từng kiện hàng
  • Kích thước tổng thể của lô hàng Air
  • Giao hàng ngay tại sân bay (Port To Door) hoặc tại địa chỉ của bên nhận (Door To Door)
  • Thông tin chi tiết của bên gửi hàng (Shipper) và của bên nhận hàng (Cnee)

Một vài lưu ý khi thực hiện dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản

Việc xuất khẩu hàng Air đi Nhật Bản và ngược lại là một trong những hoạt động ngày càng trở nên quen thuộc với các doanh nghiệp Việt Nam. Tuy nhiên, nhằm để đảm bảo đúng quy định Pháp luật và tránh thất thoát hàng hóa, thì bạn cần “bỏ túi” một vài lưu ý quan trọng dưới đây:

#Cách tính toán trọng lượng hàng hóa

Việc tính toán trọng lượng hàng hóa chính xác sẽ giúp các doanh nghiệp tiến hành làm dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản một cách nhanh chóng và cân đối được mức phí hơn: 

  • Nếu số kg trên thực tế nặng lớn hơn so với số kg thể tích thì cước phí lô hàng sẽ được tính theo số kg cân nặng.
  • Nếu số kg quy đổi ra lớn hơn so với số cân nặng trên thực tế thì cước phí lô hàng sẽ tính theo số kg được quy đổi

#Giấy tờ đầy đủ hợp lệ, đóng gói hàng cẩn thận

Hàng hóa khi được vận chuyển đi quốc tế, thông qua đường hàng không, nếu muốn được xuất nhập (thông quan Hải Quan) thì phải có đầy đủ những chứng từ, giấy tờ hợp lệ. Đồng thời lô hàng đó cần được đóng gói một cách cẩn thận, theo quy định của hãng hàng không vận tải hoặc những đơn vị chuyên vận chuyển hàng hóa hàng không quốc tế.

Dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản
Dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản

>>> Xem thêm: Tìm hiểu chi tiết dịch vụ thông quan rượu vang tại sân bay Nội Bài

#Lựa chọn đơn vị vận chuyển hàng Air uy tín

Nếu doanh nghiệp chọn được những đơn vị, công ty vận chuyển hàng hóa đường hàng không uy tín, có thể bao trọn gói từ A đến Z,… thì sẽ giúp cho doanh nghiệp có thể tiết kiệm và kiểm soát được thời gian vận chuyển hàng hóa. Đặc biệt hơn, là có thể tránh được việc xảy ra những sai sót hoặc rắc rối ở khâu thủ tục khai báo Hải Quan.

Là một trong những đơn vị có tiếng trong ngành vận chuyển hàng hóa đường hàng không, Finlogistics luôn cố gắng hết mình để hoàn thành từng đơn hàng, từng hành trình vận chuyển từ Việt Nam – Nhật Bản và ngược lại. Sự hài lòng của khách hàng luôn là một động lực to lớn, để chúng tôi nỗ lực và phát triển dịch vụ hơn từng ngày. Dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản của Finlogistics hiện đang được đánh giá rất tích cực trên thị trường xuất nhập khẩu.

Kết luận

Với sự uy tín, chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm trong quá trình xử lý những thủ tục khai báo  và thông quan Hải Quan, chúng tôi luôn cam kết mang đến một hành trình vận chuyển suôn sẻ và nhanh chóng nhất cho đơn hàng của doanh nghiệp, khi thực hiện nhập – xuất khẩu hàng Air đi Nhật Bản và ngược lại. Nếu bạn và doanh nghiệp đang có nhu cầu vận chuyển hàng hóa tới Nhật Bản, đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho Finlogistics nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Dich-vu-hang-air-xuat-khau-di-nhat-ban


Doanh-nghiep-che-xuat-00.jpg

Trong giai đoạn kinh tế hội nhập ngày nay, Nhà nước đã đưa ra nhiều chính sách hấp dẫn để thu hút nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài. Do đó, các doanh nghiệp chế xuất hoạt động tại những khu chế xuất ngày càng nhiều. Vậy hình thức sản xuất này như thế nào? Có ưu đãi đặc biệt gì cho các doanh nghiệp này? Để trả lời cho thắc mắc này, hãy cùng tiếp tục theo dõi bài viết này của Finlogistics nhé!

Doanh nghiệp chế xuất
Tìm hiểu chi tiết về các doanh nghiệp nằm trong khu chế xuất


Doanh nghiệp chế xuất là gì?

#Định nghĩa

Doanh nghiệp chế xuất có tên tiếng Anh là Export Processing Enterprise (thường gọi tắt là EPE). Dựa theo Khoản 10, Điều 2, tại Nghị định số 82/2018/NĐ-CP, doanh nghiệp chế xuất được định nghĩa là những “‘khu vực” chuyên sản xuất các loại hàng hóa, sản phẩm, dùng để tiến hành xuất khẩu ra nước ngoài. Những doanh nghiệp này được thành lập và hoạt động mạnh mẽ bên trong các khu chế xuất, khu kinh tế hoặc khu công nghiệp. 

Doanh nghiệp trong khu chế xuất không được xem là một loại hình doanh nghiệp, nhưng lại thường được đầu tư trực tiếp từ nguồn vốn nước ngoài. Cụm từ “chế xuất” ở đây được dùng để chỉ địa điểm đặt trụ sở của doanh nghiệp. Những doanh nghiệp này nằm trong một khu vực được tách biệt, có rào chắn ngăn cách riêng với bên ngoài.

Ngoài ra còn có khu vực cảng và khu cửa ra vào nghiêm ngặt. Những sản phẩm, hàng hóa do những doanh nghiệp trong khu chế xuất sản xuất phải tiến hành xuất khẩu 100% và khai báo đầy đủ với cơ quan Hải Quan trong khu vực. 

#Đặc điểm

Căn cứ theo Điều 2, Nghị định số 35/2022/NĐ-CP về quản lý doanh nghiệp chế xuất và khu chế xuất, thì đặc điểm của doanh nghiệp này bao gồm:

  • Doanh nghiệp trong khu chế xuất được nhận nhiều ưu đãi đầu tư và áp dụng chính sách thuế phí đối với khu phi thuế quan (trừ những ưu đãi dành riêng của khu phi thuế quan tại những khu kinh tế cửa khẩu), từ khi bắt đầu đầu tư thành lập doanh nghiệp, được ghi rõ ràng trên giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (hoặc giấy xác nhận đăng ký của doanh nghiệp do Cơ quan có thẩm quyền cấp phép).
  • Những doanh nghiệp trong khu chế xuất phải hoạt động bên trong các khu chế xuất và tách biệt hẳn với bên ngoài. Có hàng rào chắn và cổng ra vào riêng, nằm dưới sự giám sát, kiểm tra của Cơ quan Hải Quan và những Cơ quan chức năng khác.
  • Sau khi xây dựng hoàn thiện thì doanh nghiệp chế xuất sẽ phải thông qua xác nhận đáp ứng điều kiện kiểm tra, theo đúng quy định của Pháp luật về thuế phí xuất nhập khẩu, từ phía Cơ quan Hải Quan.
  • Doanh nghiệp trong khu chế xuất được quyền mua vật liệu xây dựng, lương thực thực phẩm, văn phòng phẩm và những loại hàng tiêu dùng trong nước, để phục vụ cho quá trình xây dựng công trình và điều hành văn phòng, cũng như cho những hoạt động sinh hoạt bình thường của cán bộ, công nhân trong doanh nghiệp.
  • Doanh nghiệp và những người bán hàng hóa cho doanh nghiệp có quyền lựa chọn thực hiện hoặc không làm các bước thủ tục xuất nhập khẩu những loại vật liệu xây dựng, lương thực thực phẩm, hàng tiêu dùng và văn phòng phẩm.
  • Thủ tục kiểm tra và giám sát Hải Quan đối với những loại hàng hóa xuất nhập khẩu của các doanh nghiệp trong khu chế xuất sẽ được thực hiện dựa theo quy định của Pháp luật.
  • Doanh nghiệp trong khu chế xuất có thể bán những sản phẩm thanh lý cho thị trường trong nước, theo những quy định về đầu tư thương mại.
  • Cán bộ, công nhân viên trong doanh nghiệp chế xuất có thể mang ngoại hối, lấy từ nội địa vào doanh nghiệp và ngược lại, từ doanh nghiệp ra bên ngoài mà không cần phải khai báo cho phía Hải Quan.
  • Doanh nghiệp trong khu chế xuất có thể tiến hành mua bán hàng hóa tại Việt Nam và phải có hạch toán thu chi riêng. Có khu vực lưu giữ hàng hóa riêng, tách biệt với khu vực hàng hóa sản xuất xuất khẩu của doanh nghiệp. Ngoài ra, doanh nghiệp có thể thành lập một chi nhánh riêng, để thực hiện việc mua bán những mặt hàng nội địa.

>>> Xem thêm: Thủ tục Hải Quan hàng hoá từ kho quan ngoại vào khu vực nội địa

Doanh nghiệp chế xuất
Đặc điểm của những doanh nghiệp trong khu chế xuất là gì?

#Hồ sơ thủ tục

Để đăng ký thành lập doanh nghiệp chế xuất, các cá nhân, tổ chức cần chuẩn bị đầy đủ những giấy tờ như sau:

  • Giấy đăng ký chủ trương đầu tư dự án với Ủy ban nhân dân tỉnh/thành phố
  • Giấy chứng nhận đăng ký thành lập của doanh nghiệp chế xuất
  • Dấu mộc của doanh nghiệp
  • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư dự án của doanh nghiệp chế xuất
  • Văn bản công bố thành lập doanh nghiệp và mẫu dấu có trên Cổng thông tin điện tử quốc gia

Những ưu đãi đối với các doanh nghiệp chế xuất

#Khoản ưu đãi về thuế phí

Theo quy định ghi tại Khoản 3, Điều 26, thuộc Nghị định số 35/2022/NĐ-CPthì các doanh nghiệp trong khu chế xuất được quyền hưởng những ưu đãi về đầu tư và chính sách thuế phí đối với khu phi thuế quan.

Bắt đầu từ thời điểm mục tiêu đầu tư thành lập doanh nghiệp chế xuất, được ghi rõ tại Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư dự án, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư dự án điều chỉnh hoặc Giấy xác nhận đăng ký cho doanh nghiệp chế xuất của Cơ quan đăng ký đầu tư có thẩm quyền trong khu vực.

Sau khi đã hoàn thiện quá trình xây dựng, doanh nghiệp trong khu chế xuất phải được Cơ quan Hải Quan có thẩm quyền xác nhận đáp ứng những tiêu chí, điều kiện kiểm tra và giám sát của Hải Quan theo quy định của Pháp luật về thuế xuất khẩu, nhập khẩu, trước khi chính thức được đưa vào hoạt động.

Trường hợp nếu doanh nghiệp chế xuất không đáp ứng được điều kiện kiểm tra và giám sát của Hải Quan thì sẽ không được hưởng những chính sách về thuế phí, áp dụng đối với khu vực phi thuế quan. Việc kiểm tra, xác nhận và hoàn thiện các tiêu chí, điều kiện kiểm tra, giám sát của Hải Quan của doanh nghiệp chế xuất được thực hiện theo đúng quy định của Pháp luật về thuế xuất khẩu, nhập khẩu.

Theo đó, các doanh nghiệp chế xuất sẽ được hưởng những ưu đãi về đầu tư và chính sách thuế phí đối với khu vực phi thuế quan, sau khi đã được Cơ quan Hải Quan xác nhận đáp ứng đầy đủ những điều kiện kiểm tra và giám sát của Hải Quan, trước khi được chính thức đi vào hoạt động bình thường.

>>> Xem thêm: Thủ tục làm hàng sản xuất xuất khẩu cần chú ý điều gì?

Chi tiết hơn, các doanh nghiệp chế xuất sẽ được hưởng một số các ưu đãi hấp dẫn về thuế phí như sau:

1. Ưu đãi về mức thuế thu nhập

Tại Điểm A, Khoản 4, Điều 19 của Thông tư số 78/2014/TT-BTC đã quy định rằng: thu nhập của các doanh nghiệp từ việc thực hiện dự án đầu tư mới tại địa bàn địa phương có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn, thì sẽ được áp dụng mức thuế suất ưu đãi lên đến 20%, trong thời hạn 10 năm.

Đồng thời, doanh nghiệp chế xuất còn được miễn nộp thuế tới 02 năm và giảm 50% tổng số thuế phải nộp trong vòng 04 năm tiếp theo, đối với thu nhập từ việc thực hiện dự án đầu tư mới (theo Điều 6, thuộc Thông tư số 151/2014/TT-BTC).

2. Ưu đãi về chi phí sử dụng đất trong khu chế xuất

Các doanh nghiệp trong khu chế xuất sẽ được miễn tiền thuê đất trong 07 năm (dựa theo điểm B, Khoản 3, Điều 19 của Nghị định số 46/2014/NĐ-CP).

3. Ưu đãi về mức thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu

Căn cứ theo điểm C, Khoản 4, Điều 2 của Luật thuế xuất khẩu, nhập khẩu năm 2016, doanh nghiệp sẽ nhận được các ưu đãi cho:

  • Hàng hóa, sản phẩm xuất khẩu từ khu vực phi thuế quan ra nước ngoài
  • Hàng hóa, sản phẩm nhập khẩu từ nước ngoài vào khu vực phi thuế quan và chỉ sử dụng bên trong khu vực phi thuế quan
  • Hàng hóa, sản phẩm chuyển từ khu vực phi thuế quan này sang khu vực phi thuế quan khác thì không phải là đối tượng phải chịu thuế phí

Như vậy, khi bắt đầu thành lập, các doanh nghiệp chế xuất sẽ được hưởng những ưu đãi lớn về thuế thu nhập cho doanh nghiệp; chi phí sử dụng đất; thuế xuất nhập khẩu;….

Doanh nghiệp chế xuất
Các doanh nghiệp trong khu chế xuất nhận được ưu đãi về thuế xuất nhập khẩu

>>> Xem thêm: Quy trình giám định máy móc cũ đồng bộ như thế nào?

#Áp dụng thuế suất 0%

Thuế suất 0% sẽ được ưu tiên áp dụng đối với những loại hàng hóa, sản phẩm có hợp đồng mua bán hoặc thực hiện gia công hàng hóa (đối với hợp đồng cung ứng dịch vụ), hợp đồng ủy thác xuất khẩu hàng hóa.

Ngoài ra, các loại chứng từ, giấy tờ thanh toán có giá trị hàng hóa thông qua ngân hàng hoặc những chứng từ khác theo quy định Nhà nước và có tờ khai thuế quan đều được áp dụng thuế suất 0%.

Một số trường hợp khác sẽ không được áp dụng thuế suất 0%, ví dụ như:

  • Những loại dịch vụ chuyển nhượng vốn hoặc quyền sở hữu trí tuệ
  • Chuyển giao công nghệ máy móc
  • Dịch vụ bưu chính viễn thông
  • Dịch vụ cấp phát tín dụng, tài chính phái sinh hoặc đầu tư chứng khoán
  • Những sản phẩm khai thác tài nguyên, khoáng sản vẫn chưa chế biến
  • Hàng hóa dịch vụ không thông qua đăng ký kinh doanh bên trong khu vực phi thuế quan (ví dụ như: xe cộ, xăng dầu, dịch vụ thuê văn phòng, kho bãi, nhà ở, khách sạn, dịch vụ ăn uống, đưa đón người lao động,…)

Lời kết

Hy vọng qua bài viết chi tiết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về các doanh nghiệp chế xuất trong những khu công nghiệp, khu chế xuất. Nếu muốn tham khảo thêm thông tin, bạn có thể tìm đọc tại những nguồn văn bản, tài liệu chính thống của Nhà nước hoặc liên hệ trực tiếp với đội ngũ tư vấn của Finlogistics để được hỗ trợ.

Nếu bạn có nhu cầu vận chuyển hàng hóa liên quốc tế – nội địa, thông quan qua Hải Quan hoặc làm các chứng từ, giấy tờ khó có liên quan,… công ty chúng tôi sẵn sàng giúp bạn thực hiện, với tiêu chí: nhanh chóng, an toàn và tối ưu nhất!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Doanh-nghiep-che-xuat


Dieu-khoan-FOB-la-gi-00.jpg

Thuật ngữ FOB đã không còn quá xa lạ đối với những người làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Nếu hiểu rõ FOB sẽ giúp cho doanh nghiệp có thể lựa chọn đúng hình thức giao hàng phù hợp. Vậy định nghĩa về FOB là gì? Hãy đi tìm hiểu chi tiết hơn thông qua bài viết sau đây cùng với Finlogistics nhé!

FOB là gì?
Nhiều người vẫn chưa nắm chắc rõ định nghĩa FOB là gì?


Thuật ngữ FOB là gì trong xuất nhập khẩu?

Nên hiểu FOB là gì? FOB là chữ viết tắt tiếng Anh của Free on Board (hoặc Freight on Board). Thực chất, FOB chỉ là tên của một điều khoản giao hàng bên trong Incoterm. Đây cũng được hiểu như là một điều kiện giao hàng cần thiết, nhằm chuyển đổi trách nhiệm hàng hóa của bên bán cho bên vận chuyê khi hàng hóa của họ đã lên boong tàu.

Sau khi hàng hóa đã được vận chuyển lên boong tàu, thì mọi vấn đề liên quan sẽ được chuyển giao qua bên mua như là: quản lý hàng, rủi ro về hàng hóa,… Nếu như hàng hóa vẫn chưa được xếp dỡ lên tàu thì bên bán vẫn phải chịu trách nhiệm chung về lô hàng. Theo đó, lan can tàu tại cảng đi sẽ chính là địa điểm chuyển đổi rủi ro, như trong điều kiện của FOB.

Trong quá trình hàng hóa được vận chuyển, từ nước này sang nước khác bằng đường thủy thì sẽ phải trải qua quãng thời gian dài trên biển. Những rủi ro có thể gặp phải như: sóng thần, cướp biển, va chạm tàu,… có thể gây hư hỏng hoặc mất trắng hàng hóa.

Khi đó, theo điều khoản FOB thì bên bán sẽ không phải chịu trách nhiệm cho vấn đề này. Chính vì vậy, bên mua cần phải mua thêm bảo hiểm cho lô hàng hóa.

Hướng dẫn cách tính giá FOB Incoterm

Giá của Free on Board chính là giá tại cửa khẩu của quốc gia bên bán (bên xuất khẩu). Giá FOB Incoterm sẽ bao gồm các chi phí vận chuyển lô hàng ra cảng đi, thuế phí xuất khẩu và thuế để làm thủ tục xuất khẩu hàng hóa.

Giá FOB sẽ không bao gồm chi phí vận chuyển bằng đường biển và phụ phí khác như bảo hiểm đường biển. Theo đó, gFOB sẽ được tính toán cụ thể như sau:

Giá FOB Incoterm = Giá hàng hóa + Phí kéo container + Phí nâng hạ container  + Phí mở tờ khai Hải Quan + Phí kẹp trì +  Phí phun kiểm dịch + Phí xin giấy chứng nhận xuất xứ – CO (nếu được yêu cầu)

FOB là gì?
Các bước chi tiết để tính toán giá FOB Incoterm

Trách nhiệm của các bên khi thực hiện hợp đồng FOB là gì?

Khi thực hiện hợp đồng FOB Incoterm thì trách nhiệm của bên bán và bên mua được quy định chi tiết trong bộ quy tắc Incoterms.

Nghĩa vụ thanh toán

Bên bán sẽ có trách nhiệm giao hàng hóa lên tàu và cung cấp đầy đủ những hóa đơn, chứng từ, đồng thời cung cấp thêm vận đơn đường biển để làm bằng chứng khi giao hàng. Bên mua có trách nhiệm thanh toán toàn bộ các chi phí về tiền hàng cho bên bán.

Chuẩn bị giấy phép và thủ tục

Trong FOB Incoterm, bên bán sẽ làm các bước thủ tục xuất khẩu hàng hóa, đồng thời cung cấp chứng từ, giấy phép xuất khẩu để lô hàng được xuất đi thành công. Bên mua sẽ có trách nhiệm chuẩn bị bộ giấy phép xuất khẩu và hoàn tất thủ tục Hải Quan để lô hàng được cấp phép nhập khẩu vào quốc gia và vùng lãnh thổ của mình.

Trách nhiệm giao hàng

Bên bán sẽ chi trả những chi phí cho quá trình lô hàng được đưa lên tàu. Hàng hóa sẽ do bên bán vận chuyển từ cảng xuất đã được chỉ định. Bên mua sẽ được nhận hàng hóa ngay khi hàng được bốc lên tàu, tại cảng đến.

Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển

Bên bán sẽ phải chịu các chi phí và rủi ro trong quá trình vận chuyển lô hàng từ kho tới cảng đi. Chi phí này sẽ được tính và chuyển giao cho bên mua, ngay sau khi lô hàng đã được đưa lên tàu.

Bên mua sẽ thanh toán các chi phí vận chuyển hàng hóa từ cảng xuất đi đến cảng nhận. Bên mua sẽ không bị bắt buộc phải mua hợp đồng bảo hiểm, nếu không có nhu cầu.

Cước phí

Bên bán sẽ trả toàn bộ chi phí cho đến khi hàng hóa đã được chuyển lên boong tàu, bao gồm như: chi phí vận chuyển, chi phí kê khai Hải Quan và thuế,… Bên mua sẽ trả cước vận chuyển lô hàng, tính từ lúc tất cả hàng hóa được đặt lên boong tàu.

Bên cạnh đó, bên mua còn phải trả mọi chi phí phát sinh trong quá trình vận chuyển trên biển, bao gồm cước phí và phụ phí khác nhau, để có được những chứng từ cần thiết.

FOB là gì?
Doanh nghiệp cần check kỹ cước phí trong FOB Incoterm

Thông tin về lô hàng

Bên bán phải thông báo lô hàng đã được chuyển giao hoàn tất qua lan can tàu. Bên mua sẽ phải thông báo hàng đã được chất đầy đủ lên tàu cùng những thông tin về tàu và cảng chỉ định.

Kiểm tra đóng gói hàng hóa

Bên bán sẽ chi trả toàn bộ chi phí cho quá trình kiểm tra và quản lý chất lượng của lô hàng. Hơn nữa, bên bán cũng cần thông báo với bên mua khi lô hàng được đóng gói đặc biệt. Bên mua sẽ chi trả những khoản phí phát sinh nếu như lô hàng bị Hải Quan của nước xuất khẩu tiến hành kiểm tra.

Tổng kết

Trên đây là tất cả những nội dung liên quan đến điều khoản FOB cần thiết mà bạn nên biết. Hãy liên hệ ngay tới đội ngũ tư vấn viên của Finlogistics để được hỗ trợ vận chuyển hàng hóa đường biển, nhập khẩu chính ngạch Trung Quốc, làm thủ tục Hải Quan,… Chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp dịch vụ uy tín, chất lượng hàng đầu, với mức chi phí tối ưu nhất tới cho quý khách hàng và doanh nghiệp.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

fob-la-gi


Hang-hoa-viet-nam-xuat-khau-vao-bac-au-00.jpg

Hàng hóa Việt Nam xuất khẩu vào Bắc Âu có nhiều lợi thế, bởi đây là những nền kinh tế mở, với tỷ trọng xuất nhập khẩu khá cao, cùng với động lực từ Hiệp định EVFTA. Các doanh nghiệp tại Việt Nam có thể khai thác thương mại tự do tại khu vực này. Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu tâm vì đây cũng là thị trường khá khó tính đối với hàng hóa từ Việt Nam. Bài viết tổng hợp dưới đây của Finlogistics sẽ giúp bạn hiểu hơn về những điểm cần lưu tâm này!

Hàng hóa Việt Nam xuất khẩu vào Bắc Âu
Hàng hóa Việt Nam xuất khẩu vào Bắc Âu


Tình hình mối quan hệ thương mại giữa Việt Nam – Bắc Âu

Theo thống kê từ Bộ Công Thương, mặc dù nền kinh tế thế giới bị tác động rất lớn, nhưng trong năm 2022, tỷ lệ thương mại hai chiều giữa Việt Nam và những nước Bắc Âu (chưa tính Phần Lan) vẫn tăng trưởng ở mức cao, lên đến 14,3%, đạt 3,27 tỷ USD. Hàng hóa Việt Nam xuất khẩu vào Bắc Âu vẫn đạt mức tỷ lệ rất cao.

Trong đó, hàng hóa Việt Nam xuất khẩu vào Bắc Âu đạt mốc 2,24 tỷ USD, tăng tới 16,2% và nhập khẩu đạt 1,04 tỷ USD, mức tăng là 10,2%. Việt Nam cũng đã xuất siêu 1,3 tỷ USD và hàng hóa, sản phẩm “made in Vietnam” ngày càng hiện diện nhiều hơn tại thị trường ở khu vực Bắc Âu.

Hiệp định Thương mại Tự do giữa Việt Nam và EU (EVFTA) đã và đang giúp mở rộng hơn nữa những cơ hội kinh doanh, trao đổi hàng hóa giữa các doanh nghiệp Việt Nam và Bắc Âu. Thông qua việc cải thiện khả năng tiếp cận thị trường, cũng như giải quyết những rào cản về thương mại mà những doanh nghiệp hai bên có thể gặp phải.

Những quy tắc và thực tiễn minh bạch cũng sẽ mang đến sự ổn định và cải thiện khả năng dự báo cho các doanh nghiệp. Điều này cho phép các đơn vị kinh doanh yên tâm hơn khi triển khai những kế hoạch dài hạn. Tuy nhiên, người tiêu dùng tại những quốc gia Bắc Âu này đặc biệt quan tâm đến những vấn đề bảo vệ môi trường và an toàn của người tiêu dùng.

Vì vậy, trong tương lai tới sẽ rất khá nhiều quy định mới được ban hành. Tất cả đều sẽ hướng đến hai mối quan tâm này, nên các doanh nghiệp Việt Nam cũng cần lưu ý để có sự chuẩn bị và xuất khẩu hàng hóa thành công.

>>> Xem thêm: Tổng hợp những lưu ý khi xuất hàng đi Úc mới nhất

Hàng hóa Việt Nam xuất khẩu vào Bắc Âu
Hàng hóa Việt Nam xuất khẩu vào Bắc Âu

Những lưu ý khi hàng hóa Việt Nam xuất khẩu vào Bắc Âu

Những nước khu vực Bắc Âu đều có nhu cầu lớn đối với hàng hóa sản phẩm tới từ Việt Nam. Tuy nhiên, để hàng hóa Việt Nam xuất khẩu vào Bắc Âu thành công, các doanh nghiệp nội địa cần đáp ứng những yêu cầu, quy định khắt khe cũng như tuân thủ đúng theo hợp đồng.

Đại diện Cơ quan thương mại nhập khẩu hàng hóa của Việt Nam tại khu vực Bắc Âu đã đưa ra những chia sẻ, kinh nghiệm thực tế với những doanh nghiệp muốn thâm nhập và khai thác thị trường này.

#Bảo đảm chất lượng, uy tín và tuân thủ đúng theo hợp đồng

Trên thực tế, những mặt hàng nông sản tại Việt Nam thuộc hàng hóa Việt Nam xuất khẩu vào Bắc Âu như rau củ quả, hàng đông lạnh và hàng tươi sống muốn tiếp cận được với thị trường Thụy Điển nói riêng và Bắc Âu nói chung cần:

  • Thứ nhất: phải hội tụ đủ các điều kiện mà Chính quyền sở tại Thụy Điển và Bắc Âu đặt ra.
  • Thứ hai: hàng hóa, sản phẩm Việt Nam muốn tiếp thị và có mặt nhanh nhất vào thị trường Bắc Âu thì cần phải bảo đảm chất lượng, uy tín và tuân thủ đúng quy định đã ghi trên hợp đồng.
  • Thứ ba: doanh nghiệp Việt Nam nếu muốn kết nối với thị trường tiềm năng này, cần phải liên hệ với Thương vụ Việt Nam hoặc Hội Doanh nghiệp Việt Nam tại Thụy Điển (Bắc Âu) để có thể được trợ giúp kết nối khi tiến hành xuất khẩu hàng hóa sang đây. Điều này giúp những doanh nghiệp Việt Nam hiểu thêm về các điều kiện và dễ tiếp cận thị trường Bắc Âu hơn.

Quan trọng nhất vẫn là hàng nông sản, thủy hải sản phải đảm bảo sạch sẽ và chất lượng, không có bị sâu rầy, sử dụng hóa chất vi phạm,… thì mới có thể tiếp thị tới được thị trường này. Nếu không thực hiện theo những điều đó, thì hàng hóa Việt Nam xuất khẩu vào Bắc Âu khó để vượt qua được quy trình kiểm soát vệ sinh của Chính quyền tại đây.

Hàng hóa Việt Nam xuất khẩu vào Bắc Âu
Hàng hóa Việt Nam xuất khẩu vào Bắc Âu

>>> Xem thêm: Tất tần tật những kinh doanh quốc tế tại thị trường Ấn Độ

#Đáp ứng đủ tiêu chuẩn sản xuất phù hợp và thời hạn giao hàng

Thông thường, những sản phẩm gia công cơ khí thuộc hàng hóa Việt Nam xuất khẩu vào Bắc Âu, chủ yếu là những bộ phận bằng kim loại, ví dụ như: ốc vít, đinh, các đầu nối, vòng đệm, khớp nối dùng trong công nghiệp xe đạp, đồ đạc nội thất,…

Đối với những sản phẩm bộ phận kim loại nói chung thì thường không có yêu cầu pháp lý cụ thể nào, mà đều tùy thuộc vào từng loại mặt hàng riêng. Tuy nhiên, có một vấn đề chính mà những doanh nghiệp bên nước này rất quan tâm khi hàng hóa Việt Nam xuất khẩu vào Bắc Âu, đó là tiêu chuẩn quản lý chất lượng sản phẩm.

Khi tiến hành trao đổi với một số doanh nghiệp tại Đan Mạch và những doanh nghiệp tham gia Hội chợ công nghiệp Bắc Âu tại Thụy Điển, thì họ đều sẽ hỏi cùng một câu. Đó là “Tiêu chuẩn quản lý chất lượng của những doanh nghiệp Việt Nam đang áp dụng hiện tại là gì?”.

Thông thường, những doanh nghiệp nội địa sẽ chủ yếu áp dụng tiêu chuẩn chứng nhận ISO cho hàng hóa Việt Nam xuất khẩu vào Bắc Âu của mình. Nhưng một vài doanh nghiệp tại Đan Mạch lại yêu cầu sản xuất theo tiêu chuẩn DIN, thì họ mới làm việc cùng, nếu không thì sẽ không hợp tác.

Ngoài ra, còn có thêm Quy định số 85/374/EEC, về trách nhiệm đối với mặt hàng sản phẩm bị lỗi, nêu rõ rằng nhà nhập khẩu từ Châu Âu sẽ phải chịu trách nhiệm về những sản phẩm được đưa vào thị trường Châu Âu. Tuy nhiên, thông thường những nhà nhập khẩu Châu Âu sẽ yêu cầu các đối tác sản xuất, xuất khẩu phải đáp ứng đầy đủ những tiêu chuẩn này, ngay khi còn đang sản xuất ở Việt Nam.

Một số quy định khác cũng dựa theo những quy định chung của EU, ví dụ như: Quy định số 94/62/EEC về bao bì sản phẩm hoặc Quy định số 2000/29/EC về vật liệu bằng gỗ, dùng để vận chuyển và đóng gói hàng hóa.

Hàng hóa Việt Nam xuất khẩu vào Bắc Âu
Hàng hóa Việt Nam xuất khẩu vào Bắc Âu

Ngoài ra, còn một yêu cầu bổ sung khác đối với hàng hóa Việt Nam xuất khẩu vào Bắc Âu, đó là về vấn đề môi trường. Hiện tại, ngày càng nhiều doanh nghiệp ở Bắc Âu quan tâm đến những phương pháp sản xuất xanh và tránh các quy trình gây ô nhiễm, nhằm tiết kiệm năng lượng để thu hút lượng lớn người tiêu dùng EU.

Bên cạnh đó, thực tế cho thấy rằng, có một khó khăn khác đối với hàng hóa Việt Nam xuất khẩu vào Bắc Âu, đặc biệt là sản phẩm cơ khí, đó chính là vấn đề thời gian. Qua trao đổi với một vài doanh nghiệp ở Thụy Điển, họ cho biết rằng thực ra giá cả cũng chỉ là một trong vấn đề mà họ quan tâm. Còn vấn đề thời gian mới là thứ họ cần hơn, bởi vì yêu cầu khách hàng của họ thường chỉ tầm khoảng một đến hai tuần là phải có sẵn hàng.

>>> Xem thêm: Lợi thế của việc tiếp giáp với Trung Quốc

Thế nhưng, đối với những hàng hóa Việt Nam xuất khẩu vào Bắc Âu, khi yêu cầu phải gia công ở Việt Nam và xuất sang bên này, thường mất thời gian cả tháng hoặc hơn. Điều này khiến khách hàng của họ sẽ không thể chấp nhận. Do đó, thông thường đối tác Bắc Âu sẽ đặt hàng sản xuất tới từ Đức hay Thụy Sĩ, để tiết kiệm thời gian hơn và đáp ứng thời hạn giao hàng.

Hàng hóa Việt Nam xuất khẩu vào Bắc Âu
Hàng hóa Việt Nam xuất khẩu vào Bắc Âu

Tổng kết

Trên đây là những kinh nghiệm và lưu ý cần thiết để hàng hóa Việt Nam xuất khẩu vào Bắc Âu được nhanh chóng, hiệu quả và thuận lợi nhất. Hy vọng bài viết hữu ích này sẽ giúp bạn cùng doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về những vấn đề xoay quanh xuất nhập khẩu và thương mại giữa Việt Nam và thị trường Bắc Âu.

Nếu quý khách hàng, doanh nghiệp muốn thông quan, vận chuyển hàng hóa, sản phẩm xuất khẩu ra nước ngoài, tới thị trường châu Âu thì công ty Finlogistics chính là sự lựa chọn tuyệt vời nhất.

Là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực FWD, chúng tôi đã giải quyết rất nhiều đơn hàng khó, làm thủ tục Hải quan và tiến hành vận chuyển nội địa lẫn vận chuyển quốc tế cho nhiều doanh nghiệp lớn trong và ngoài nước. Hãy liên hệ ngay với đội ngũ chuyên viên tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ sớm nhất!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Hang-hoa-viet-nam-xuat-khau-vao-bac-au


Luu-y-khi-xuat-hang-di-Uc-00.jpg

Úc là một trong những thị trường đầy tiềm năng, nhiều cơ hội và thách thức cho những nhà xuất khẩu cả trong nước. Do đó, những lưu ý khi xuất hàng đi Úc dưới đây sẽ giúp bạn tận dụng được hiệu quả những cơ hội mà thị trường này mang lại cho doanh nghiệp của bạn. Hãy phổ cập một vài kiến thức hữu ích cùng với Finlogistics nhé!

Lưu ý khi xuất hàng đi Úc
Lưu ý khi xuất hàng đi Úc


Lưu ý khi xuất hàng đi Úc: Xuất khẩu hàng hóa sang thị trường Úc có nhiều hạn chế

Nước Úc có khá nhiều hạn chế rất nghiêm ngặt đối với những sản phẩm, hàng hóa có thể gây ô nhiễm, ảnh hưởng cho ngành nông nghiệp hoặc môi trường của quốc gia họ. Những loại sản phẩm và giá trị của hàng hóa cần lưu ý khi xuất hàng đi Úc, có thể bao gồm những chi phí như: phí thông quan; thuế Hải Quan; thuế hàng hóa và dịch vụ;…

Trang website Border Force tại Úc có thể cung cấp cho bạn những thông tin về việc yêu cầu giải phóng rời cảng, thông quan cùng các bước làm giấy phép. Nếu hàng hóa của bạn chứa những hóa chất công nghiệp, ví dụ như: mỹ phẩm, mực, nhựa hoặc đồ đạc vệ sinh cá nhân, thì bạn sẽ cần phải đăng ký, khai báo doanh nghiệp của mình.

Cách tốt nhất là thông qua Chương trình Đánh giá và Thông báo Hóa chất Công nghiệp Quốc gia (NICNAS) của Chính Phủ Úc và phải trả phí đăng ký.

Lưu ý khi xuất hàng đi Úc: Những tiêu chuẩn và quy định về kỹ thuật

Có một vài tiêu chuẩn tại Úc có thể yêu cầu sản phẩm của bạn phải được sửa đổi hoặc bổ sung, mới được phép gia nhập vào thị trường của nước này. Họ sẽ sử dụng dấu chứng nhận để cho biết một sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó, có đáp ứng đầy đủ những yêu cầu pháp lý cụ thể để xuất khẩu hàng hóa, sản phẩm hay không.

Tất cả những loại hàng hóa đóng gói sẵn cũng phải tuân thủ theo luật đo lường thương mại của Úc. Việc tham khảo những trang sản phẩm an toàn Úc sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về Bộ luật an toàn sản phẩm tại đây.

Lưu ý khi xuất hàng đi Úc
Lưu ý khi xuất hàng đi Úc

>>> Xem thêm: Những lời khuyên tốt nhất khi kinh doanh quốc tế tại Ấn Độ

Lưu ý khi xuất hàng đi Úc: Hành trình xuất khẩu hàng hóa sản phẩm sang Úc

Nếu bạn không am hiểu về những thủ tục gửi hàng quốc tế, thì vẫn có thể sử dụng những hãng tàu biển (dịch vụ giao nhận vận chuyển hàng hóa quốc tế) để tiến hành xuất khẩu cho doanh nghiệp của mình. Họ sẽ có những nhân viên giao nhận hàng, đủ kiến ​​thức sâu rộng về những yêu cầu: thông tin tài liệu, quy định quy tắc, mức chi phí vận chuyển và những hoạt động ngân hàng tại Úc,…

Khi đã tìm được đơn vị giao nhận hàng hóa phù hợp với bạn, hãy đảm bảo rằng họ đã có bảo hiểm và có thể giúp bạn tuân thủ theo HMRC. Đơn vị giao nhận cũng cần phải có nhiều kinh nghiệm và tuân thủ theo những lưu ý khi xuất hàng đi Úc.

Bạn cũng nên tìm một đơn vị giao nhận tại Việt Nam, gần với doanh nghiệp bạn. Đây sẽ là đầu mối quan trọng để đảm bảo phản hồi kịp thời cho những thắc mắc, ý kiến của khách hàng hoặc bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sản phẩm hay dịch vụ của bạn.

Nếu bạn đang bán hàng trực tuyến hoặc trực tiếp cho khách hàng tại Úc thì đây có thể sẽ là một lựa chọn tốt hơn. Đồng nghĩa với việc bạn phải xử lý tất cả những quy trình liên quan đến việc tiếp thị, bán hàng, đóng gói, gửi hàng hóa ra nước ngoài và nhận tiền.

Lưu ý khi xuất hàng đi Úc: Các điều khoản thanh toán hàng hóa

Những điều khoản thanh toán an toàn cần lưu ý khi xuất hàng đi Úc là yêu cầu bắt buộc người mua phải thanh toán trước cho bạn. Tuy nhiên, người mua hàng phải tin tưởng rằng bạn sẽ cung cấp cho họ những sản phẩm chất lượng và đúng thời hạn.

Trong khi điều này giúp hạn chế rủi ro cho bạn, với tư cách là một nhà xuất khẩu sang Úc. Một giải pháp khác thường hay sử dụng là yêu cầu khách mua thanh toán đơn hàng trước một phần.

Để đảm bảo an toàn, bạn cũng có thể sử dụng thư tín dụng, để chắc chắn rằng bạn sẽ được thanh toán giá trị hàng hóa. Trong trường hợp này, ngân hàng của người thực hiện nhập khẩu sẽ phát hành một chứng từ, ghi rằng họ sẽ thanh toán cho bạn, khi mà những điều khoản của Thư tín dụng được hoàn thành.

Khách hàng của bạn cũng có thể yêu cầu bạn cung cấp những điều khoản về tín dụng. Hoặc có thể, bạn sẽ thấy rằng nên cung cấp thông tin tín dụng cho khách hàng nhằm để cạnh tranh cùng với các đối thủ của mình. Bạn nên thực hiện trách nhiệm giải trình về hàng hóa của riêng mình đối với người mua.

Và chỉ thực hiện giao hàng hóa hoặc dịch vụ của bạn, trước khi phần thanh toán khi bạn đã thiết lập được mối quan hệ kinh tế thương mại và sự tin tưởng với các đối tác nhập khẩu tại Úc.

Lưu ý khi xuất hàng đi Úc
Lưu ý khi xuất hàng đi Úc

Lưu ý khi xuất hàng đi Úc: Khi đóng hàng hóa sang Úc

Khi tiến hành đóng thùng hàng hóa và xuất khẩu, bạn cần phải lưu ý khi xuất hàng đi Úc như sau:

  • Không đóng hàng bằng loại thùng giấy cứng, thùng bìa cát-tông hoặc túi giấy cũ. Nếu sử dụng, thì chúng sẽ bị tiêu hủy khi nhập cảnh tại Úc.
  • Hạn chế dùng những loại ván gỗ có dính vỏ cây. Thành phần vỏ cây bị cấm khi lưu hành hàng hóa vào Úc và dĩ nhiên cũng sẽ bị tiêu hủy.
  • Không dùng chất liệu rơm rạ, vật liệu thảo mộc để đóng hàng hóa, do chúng có thể chứa những loại côn trùng, vật gây hại hoặc bệnh dịch vào Úc.
  • Thùng chứa hàng hóa phải không bị dính đất cát, những loại hạt, ốc, thực vật hoặc những sản phẩm được làm từ động vật. Bên ngoài và bên trong của những thùng hàng đều phải đảm bảo sạch sẽ và gọn gàng, trước khi xếp dỡ hàng hóa xuống tàu.
  • Những quốc gia có mức độ nguy hiểm cao về bệnh hiểm nghèo và những loại côn trùng thì toàn bộ hàng hóa sẽ phải được khám xét và kiểm tra kỹ càng, trước khi tiến hành thông quan và nhập khẩu vào Úc.
  • Nộp cho Cơ quan An toàn Sinh học (AQIS) tập hồ sơ khai báo chi tiết để việc thông quan hàng hóa trong thùng được dễ dàng, nhanh chóng hơn và không ảnh hưởng tới tiến độ giao hàng của bạn.

>>> Xem thêm: Việt Nam có những lợi thế nào khi tiếp giáp Trung Quốc?

Lưu ý khi xuất hàng đi Úc: Cơ hội để xuất khẩu sang những thị trường khác

Khi tiến hành xuất khẩu sang thị trường Úc, doanh nghiệp của bạn cũng có thể tận dụng cơ hội này để bổ sung hàng hóa ở những thị trường khác và cho phép nó tăng trưởng hơn nữa. Úc hiện đang có liên kết thương mại chặt chẽ với nhiều nền kinh tế đang phát triển rất nhanh ở khu vực Châu Á – Thái Bình Dương, bao gồm: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore,…

Lưu ý khi xuất hàng đi Úc
Lưu ý khi xuất hàng đi Úc

Kết luận

Trên đây là những điều mà bạn cần phải lưu ý khi xuất hàng đi Úc, hy vọng bài viết này sẽ hữu ích đối với doanh nghiệp của bạn khi muốn trao đổi, kinh doanh tại thị trường hấp dẫn này. Nếu bạn gặp khó khăn hay khúc mắc gì trong việc xuất hàng hóa sang thị trường này, thì có thể liên lạc với Finlogistics – công ty chuyên xuất nhập khẩu hàng đầu tại Việt Nam để được giải đáp.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Luu-y-khi-xuat-hang-di-uc


Cach-tinh-thue-nhap-khau-00.jpg

Cách tính thuế nhập khẩu đối với hàng hóa đến từ Trung Quốc như thế nào? Những đối tượng nào chịu sẽ phải chịu mức thuế nhập khẩu? Việc nhập hàng Trung Quốc có phải chịu mức thuế nhập khẩu cao hay không?… Nếu bạn vẫn đang thắc mắc những câu hỏi ở trên, thì hãy đọc ngay bài viết dưới đây do Finlogistics tổng hợp nhé!

Cách tính thuế nhập khẩu
Cách tính thuế nhập khẩu đối với hàng hóa từ Trung Quốc


Thuế nhập khẩu và đối tượng chịu thuế

Thuế nhập khẩu là thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu trong quan hệ thương mại quốc tế. Khi nhập hàng hóa tại các cửa khẩu, nhà nước sẽ dùng cách tính thuế nhập khẩu để đánh vào hàng hóa nhằm huy động nguồn thu cho ngân sách nhà nước, bảo hộ sản xuất và can thiệp vào hoạt động trong đổi hàng hóa giữa các quốc gia.

Đối tượng chịu thuế nhập khẩu bao gồm hàng hóa nhập khẩu qua cửa khẩu, biên giới Việt Nam. Hàng hóa nhập khẩu từ khu phi thuế quan vào thị trường trong nước. Và hàng hóa nhập khẩu tại chỗ, nhập khẩu của doanh nghiệp thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối. Hàng hóa có hợp đồng mua bán, các chứng từ, hóa đơn kèm theo thì sẽ xác định cách tính thuế nhập khẩu theo giá trị hợp đồng.

>>> Xem thêm: Thuế phí đối với bàn ghế Trung Quốc nhập khẩu vào Việt Nam

Phân loại các loại thuế nhập khẩu

Thuế nhập khẩu được sử dụng thuế suất tỷ lệ %. Mỗi mặt hàng sẽ có thuế suất và cách tính thuế nhập khẩu khác nhau, phù thuộc vào loại mặt hàng, khu vực thị trường. Một vài loại thuế suất như:

#Thuế suất ưu đãi

Áp dụng loại thuế suất ưu đãi cho hàng hóa có xuất xứ từ quốc gia, vùng lãnh thổ thực hiện đối xử tối huệ quốc trong quan hệ thương mại với Việt Nam. Hiện nay có 172 nước có thỏa thuận MFN với Việt Nam.

#Thuế suất ưu đãi đặc biệt

Những mặt hàng được áp dụng thuế suất ưu đãi đặc biệt có xuất xứ từ quốc gia, vùng lãnh thổ thực hiện ưu đãi đặc biệt về thuế nhập khẩu với Việt Nam theo thể chế khu vực tự do (FTA).

Tức là những mặt hàng nhập khẩu từ các nước có ký kết hiệp định thương mại song phương hoặc đa phương. Ví dụ như: ASEAN – TRUNG QUỐC, ASEAN – VIỆT NAM, VIỆT NAM – NHẬT BẢN, ASEAN – HÀN QUỐC,…

Cách tính thuế nhập khẩu
Có những loại thuế nhập khẩu phổ biến nào?

#Thuế suất thông thường

Thuế suất thông thường sẽ áp dụng với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia, vùng lãnh thổ không thực hiện đối xử tối huệ quốc và không thực hiện ưu đãi đặc biệt về thuế nhập khẩu với Việt Nam. Quy định thuế suất thông thường không quá 70% so với thuế suất ưu đãi của mặt hàng tương ứng.

#Thuế bổ sung

Một số mặt hàng sẽ phải chịu thuế bổ sung. Giá bán của hàng nhập vào Việt Nam quá thấp so với giá thông thường hoặc được nhận trợ cấp của nước xuất khẩu. Hàng hóa nhập khẩu có xuất xứ từ quốc gia có sự phân biệt đối xử về thuế nhập khẩu đối với hàng hóa của Việt Nam.

Nhập hàng Trung Quốc có phải chịu thuế không?

Có nhiều cách thức nhập hàng như mua trên trang thương mại điện tử Trung Quốc như: Taobao, 1688,… dịch vụ mua hộ, mua qua trung gian… Tùy thuộc vào loại hình nhập hàng mà người mua cần biết rõ cách tính thuế nhập khẩu.

Nhập hàng thông qua đơn vị trung gian, sẽ bao gồm cách tính thuế nhập khẩu như sau: chi phí mua hộ + chi phí vận chuyển hàng về Việt Nam + phí vận chuyển hàng từ kho tới người nhận. Loại hình này người mua không chịu thuế nhập khẩu.

Nhập khẩu chính ngạch có hợp đồng: khi mua hàng có ký kết hợp đồng thì khi làm thủ tục hải quan sẽ phải đóng thuế. Khách hàng được hưởng thuế nhập khẩu ưu đãi nếu có C/O từ nhà cung cấp. Nhập khẩu tiểu ngạch: khi người mua tự liên hệ nhà cung cấp, sau đó tìm đơn vị vận chuyển hàng về việt Nam thì khi đó chi phí mua hàng và vận chuyển đã bao gồm thuế.

>>> Xem thêm: Nhập khẩu máy móc cũ về Việt Nam cần những thủ tục nào?

Cách tính thuế nhập khẩu theo giá CIF

Giá tính thuế là giá thực tế phải trả tính đến cửa khẩu nhập đầu tiên – giá CIF. Theo đó, cách tính thuế nhập khẩu sẽ được xác định bằng cách áp dụng theo 3 phương pháp:

  1. Tính theo giá trị giao dịch
  2. Tính theo giá trị giao dịch của loại hàng hóa giống hệt
  3. Theo giá trị giao dịch của loại hàng hóa tương tự

Giá CIF = Giá FOB + Cước vận tải biển + Phí bảo hiểm đường biển

Phí bảo hiểm được tính:

  • CIF = (C + F) / (1 – R)
  • I = CIF x R

Trong đó:

  • I: phí bảo hiểm
  • C: giá hàng hóa nhập khẩu (FOB)
  • R: tỷ lệ phí bảo hiểm
  • F: giá cước vận chuyển

Tỷ lệ phí bảo hiểm phụ thuộc vào gói hàng, phương thức vận chuyển… Giá trị bảo hiểm được xác định bằng 110% giá CIF của hàng hóa.

Cách tính thuế nhập khẩu
Cách tính thuế nhập khẩu theo tỷ giá CIF

Lời kết

Trên đây là những thông tin, nội dung cần thiết khi các tổ chức, doanh nghiệp muốn hiểu rõ hơn về cách tính thuế nhập khẩu đối với hàng hóa từ Trung Quốc. Nếu quý khách hàng muốn thực hiện thông quan và vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc uy tín và nhanh chóng, có thể liên hệ trực tiếp với Finlogistics để được hỗ trợ tốt nhất. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ xuất nhập khẩu chất lượng hàng đầu và tối ưu mức chi phí!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Cach-tinh-thue-nhap-khau