Cang-nuoc-sau-cai-mep-thi-vai-00.jpg

Trong lúc nhu cầu giao thương quốc tế ngày càng tăng, Việt Nam vẫn đang từng bước khẳng định vị thế của mình trên bản đồ Logistics khu vực. Nổi bật trong số đó chính là cảng nước sâu Cái Mép – Thị Vải, cụm cảng hiện đại bậc nhất cả nước, đóng vai trò then chốt trong việc trung chuyển hàng hóa đi những thị trường lớn, mà không cần phải qua các cảng trung gian. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về năng lực, dịch vụ và cơ hội tại cụm cảng chiến lược này trong bài viết dưới đây của Finlogistics nhé.

Cang-nuoc-sau-cai-mep-thi-vai
Cảng Cái Mép – Thị Vải đang trở thành điểm đến lý tưởng cho nhiều hãng tàu lớn trên thế giới


Tổng quan mới nhất về cảng nước sâu Cái Mép – Thị Vải

Cảng nước sâu Cái Mép – Thị Vải là một cảng biển quốc tế, thuộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, nằm tại cửa sông Thị Vải và đi liền với sông Cái Mép. Bắt đầu đi vào hoạt động từ đầu năm 2011, cảng Cái Mép – Thị Vải đã trở thành nơi giao thương kinh tế nhộn nhịp giữa các công ty, doanh nghiệp trong và ngoài quốc gia. Dịch vụ cảng container tại đây luôn được đánh giá cao, đạt tiêu chuẩn quốc tế. 

#Giới thiệu cảng container Cái Mép – Thị Vải

Cảng Cái Mép – Thị Vải được xem là cụm cảng nước sâu hiện đại và quy mô lớn hàng đầu hiện nay của Việt Nam. Với vị trí chiến lược nằm trên tuyến đường hàng hải quốc tế, nơi đây đã, đang và sẽ trở thành một trung tâm trung chuyển hàng hóa siêu lớn, góp phần quan trọng vào hoạt động Logistics – xuất nhập khẩu quốc gia.

Cang-nuoc-sau-cai-mep-thi-vai
Một số điều mà các doanh nghiệp cần biết về cảng biển container Cái Mép – Thị Vải

#Vị trí cảng Cái Mép – Thị Vải

Vậy cụ thể cảng Cái Mép – Thị Vải ở đâu? Cảng nước sâu Cái Mép – Thị Vải tọa lạc tại thị xã Phú Mỹ, huyện Tân Thành, Bà Rịa – Vũng Tàu, cách TP. Hồ Chí Minh khoảng 80km; cách trạm hoa tiêu Vũng Tàu hơn 33km (khoảng 18 hải lý). Đặc biệt, vùng quay tàu trở lại rộng tới 500m, nên rất thích hợp cho những hoạt động vận chuyển bằng đường thủy.

Năng lực khai thác & quy mô cụm cảng Cái Mép – Thị Vải

Cụm cảng Cái Mép – Thị Vải hiện đang là một trong những hệ thống cảng nước sâu lớn nhất của nước ta. Với vị trí giáp với sông Thị Vải, cảng Cái Mép – Thị Vải có độ sâu tự nhiên rất lý tưởng, hỗ trợ đắc lực trong việc tiếp nhận trực tiếp những tàu biển lớn đi châu Âu, Hoa Kỳ,… mà không cần phải trung chuyển qua các cảng trung gian như Hong Kong hay Singapore.

#Quy mô cụm cảng Cái Mép – Thị Vải

Cụm cảng Cái Mép – Thị Vải bao gồm khá nhiều bến cảng thành viên, ví dụ như: CMIT (Cái Mép International Terminal); TCIT (Tan Cang – Cai Mep International Terminal); SP-PSA (SP-PSA International Port); SSIT (SP-SSA International Terminal); Cảng biển Thị Vải;…

Với tổng chiều dài cầu bến lên tới hơn 6.000m, cùng độ sâu luồng tàu từ -14m tới -16,5m, cảng Cái Mép – Thị Vải thực sự phù hợp với những tàu mẹ có tải trọng cỡ lớn.

Cang-nuoc-sau-cai-mep-thi-vai
Quy mô khai thác của cảng Cái Mép – Thị Vải ngày càng được mở rộng và đa dạng hóa

#Khả năng tiếp nhận tàu biển

  • Cảng có thể tiếp nhận các tàu container hàng hóa trên 200.000 DWT, tương đương với tàu mẹ với sức chở đạt trên 18.000 TEUs
  • Đây là một trong số ít các cảng tại châu Á được những hãng tàu lớn như: Maersk, MSC, CMA-CGM, Hapag-Lloyd… đưa vào mạng lưới vận tải hàng hóa trực tiếp xuyên Thái Bình Dương

#Công suất khai thác container

  • Tổng công suất thiết kế dự kiến: khoảng 8 – 10 triệu TEUs/năm
  • Sản lượng container thông qua cụm cảng Cái Mép – Thị Vải năm 2024 ghi nhận đạt hơn 10,8 triệu TEUs, tăng khoảng 34% so với năm 2023
  • Dự kiến cho đến năm 2030, tổng sản lượng hàng hóa vận chuyển qua cảng Cái Mép – Thị Vải có thể đạt trên 100 triệu tấn/năm
Cang-nuoc-sau-cai-mep-thi-vai
Công suất khai thác container tại cảng Cái Mép – Thị Vải tăng trưởng ổn định hằng năm

#Hệ thống trang bị, máy móc hiện đại

  • Hệ thống trang thiết bị hiện đại và được tự động hóa như: cần cẩu bờ (STS), cẩu RTG, xe nâng,…
  • Sử dụng công nghệ TOS (Terminal Operating System) giúp kiểm soát hàng hóa chính xác và nhanh chóng
  • Kết nối với những hệ thống cảng cạn ICD, Depot nội địa và kho bãi CFS thông qua phương thức vận tải đường bộ, đường thủy và đường sắt

#Kết nối tuyến hàng hải khu vực & quốc tế

  • Hơn 20 tuyến hàng hải quốc tế từ cụm cảng Cái Mép – Thị Vải đi Trung Quốc, Hoa Kỳ, châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc,… mỗi tuần
  • Kết nối hệ thống cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh: Quốc lộ 51, cao tốc Long Thành – Dầu Giây, cao tốc Vũng Tàu – Biên Hòa, cao tốc Long Thành – Bến Lức,… tạo những điều kiện thuận lợi đối với vận tải đa phương thức
  • Liên kết trực tiếp với khá nhiều khu công nghiệp trọng điểm tại miền Nam như: Long Thành, Phú Mỹ, Nhơn Trạch,… và các cảng cạn ICD lớn tại Bình Dương, Đồng Nai, TP. Hồ Chí Minh,…
Cang-nuoc-sau-cai-mep-thi-vai
Cảng Cái Mép – Thị Vải được đầu tư hệ thống trang bị tiên tiến và kết nối các vùng lân cận với nhau

Lý do nên sử dụng dịch vụ Logistics tại cảng Cái Mép – Thị Vải của Finlogistics

Finlogistics không chỉ đơn thuần là một nhà cung cấp dịch vụ Logistics tại cảng Cái Mép – Thị Vải, mà còn là một đối tác đáng tin cậy, mang đến giải pháp toàn diện và linh hoạt cho mọi nhu cầu xuất nhập khẩu. Với cam kết uy tín & chất lượng đặt lên hàng đầu, chúng tôi xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng, dựa trên sự thấu hiểu sâu sắc về nghiệp vụ và tận tâm trong từng dịch vụ cung cấp:

  • Tư vấn chuyên sâu và cá nhân hóa, từ quy trình xuất nhập khẩu, các quy định pháp lý liên quan, cho đến những thay đổi mới, giúp khách hàng đưa ra quyết định sáng suốt và hiệu quả
  • Vận chuyển container hàng hóa nội địa & quốc tế đa phương thức: đường bộ, đường biển, đường hàng không,… kết hợp xử lý các loại hàng đặc biệt, giúp đảm bảo tốc độ, an toàn và chi phí hợp lý
  • Khai báo Hải Quan cảng Cái Mép – Thị Vải, chuyên nghiệp, nhanh chóng, đúng quy định pháp luật và sẵn sàng giải quyết những rắc rối phát sinh
  • Cung cấp dịch vụ kho bãi, lưu giữ container theo yêu cầu như: kho thường, kho ngoại quan, kho lạnh,… đảm bảo chặt chẽ về chất lượng và độ an toàn cho hàng hóa
Cang-nuoc-sau-cai-mep-thi-vai
Finlogistics giúp khách hàng tối ưu hóa chuỗi cung ứng và nâng cao hiệu quả kinh doanh bền vững

>>> Xem thêm: Một số thông tin chi tiết mà bạn chưa biết về cảng container Cát Lái

Tổng kết

Nói tóm lại, cảng nước sâu Cái Mép – Thị Vải không chỉ là một mắt xích vô cùng quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, mà còn là động lực tăng trưởng kinh tế thương mại mạnh mẽ cho khu vực Đông Nam Bộ nói riêng và cả Việt Nam nói chung. Nếu đang cần xuất nhập khẩu hoặc xử lý hàng hóa tại cảng này, thì Finlogistics sẽ hỗ trợ doanh nghiệp của bạn thực hiện từ A – Z các dịch vụ Logistics một cách nhanh gọn, an toàn và chi phí phù hợp. Liên hệ ngay hotline/Zalo để được tư vấn kỹ hơn nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone: 0963.126.995 (Ms.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Cang-nuoc-sau-cai-mep-thi-vai


Cang-quoc-te-hai-phong-00.jpg

Cảng quốc tế Hải Phòng được xem là cụm cảng biển lớn và quan trọng bậc nhất tại khu vực miền Bắc Việt Nam, giữ vai trò chủ lực trong việc kết nối các loại hàng hóa nội địa và quốc tế. Sở hữu vị trí chiến lược, cùng cơ sở hạ tầng hiện đại và dịch vụ Logistics ngày càng hoàn thiện, cảng biển Hải Phòng đã, đang và sẽ là điểm đến hàng đầu của nhiều doanh nghiệp xuất nhập khẩu tại miền Bắc. Hãy theo chân Finlogisitics tìm hiểu kỹ hơn về cảng biển này nhé.

Cang-quoc-te-hai-phong
Cảng Hải Phòng là một biểu tượng gắn liền với phát triển của thành phố Hải Phòng trong thời gian qua


Cảng Hải Phòng là gì? Giới thiệu chung về cảng quốc tế Hải Phòng

Được bắt đầu xây dựng từ thế kỷ 19, cảng quốc tế Hải Phòng đã trải qua rất nhiều giai đoạn phát triển và đóng góp lớn vào lịch sử, kinh tế và xã hội của nước ta. Chỉ từ một làng chài nhỏ, cảng Hải Phòng đã vươn mình để trở thành một trong những cảng biển nhộn nhịp hàng đầu tại Đông Dương và là cửa ngõ giao thương hàng hải cực kỳ quan trọng của miền Bắc.

#Tổng quan chung

Cảng quốc tế Hải Phòng là cụm cảng tổng hợp cấp quốc gia, đóng một vai trò quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa và kết nối các tuyến vận tải biển nội địa và quốc tế. Là cảng biển loại I, cảng Hải Phòng có thể tiếp nhận các tàu container lớn và hệ thống hạ tầng hiện đại phục vụ nhiều loại hàng hóa, sản phẩm khác nhau như: hàng nguyên cont, hàng rời, hàng lỏng, hàng OOG,… Dưới đây là một số thông tin chính:

  • Phân loại cảng: Cảng biển quốc gia (loại IA)
  • Tổng công suất khai thác: Trên 40 triệu tấn/năm
  • Diện tích kho bãi: Hàng trăm nghìn m²
  • Độ sâu luồng tàu: Loại tàu 30.000 – 50.000 DWT có thể cập cảng (tùy từng khu vực)
  • Địa chỉ cảng Hải Phòng: Trung tâm TP. Hải Phòng và các vùng lân cận (Đình Vũ, Lạch Huyện,…)

#Bản đồ vị trí địa lý

#Vai trò quan trọng

Một số vai trò lớn của cảng biển Hải Phòng có thể thấy rõ như:

  • Đây là đầu mối xuất nhập khẩu hàng hóa chính của toàn bộ khu vực phía Bắc Việt Nam
  • Đây là cầu nối chiến lược nằm trong chuỗi cung ứng Logistics từ Việt Nam sang Trung Quốc và các quốc gia châu Á khác như: Nhật Bản, Đài Loan, Hàn Quốc,…
  • Hỗ trợ phát triển các khu công nghiệp tại khu vực Hải Phòng, Quảng Ninh, Bắc Ninh, Hà Nội,…
Cang-quoc-te-hai-phong
Được ví như trung tâm chuỗi Logistics tại miền Bắc, cảng Hải Phòng mang trên mình trọng trách vô cùng quan trọng

#Khả năng Kết nối giao thông

Cảng quốc tế Hải Phòng có một vị trí chiến lược nằm tại cửa ngõ ra biển của miền Bắc, cách thủ đô Hà Nội chỉ khoảng 100 km. Nhờ vào hệ thống đường bộ, đường thủy, đường sắt và đường cao tốc đồng bộ, các loại hàng hóa từ cảng Hải Phòng có thể vận chuyển dễ dàng đến các tỉnh thành phía Bắc, miền Trung hoặc xuất khẩu trực tiếp sang các thị trường quốc tế như: Trung Quốc, ASEAN, Nhật Bản, Hàn Quốc,…

  • Cách thủ đô Hà Nội: ~100km (thông qua cao tốc Hà Nội – Hải Phòng)
  • Cách sân bay quốc tế Cát Bi (Cát Bi, Hải An, TP. Hải Phòng): ~10km
  • Kết nối cùng với cảng quốc tế Lạch Huyện (thông qua cầu Tân Vũ – Lạch Huyện)

#Năng lực & Dịch vụ khai thác

Cảng biển Hải Phòng gồm nhiều khu cảng khác nhau, trong đó mỗi khu cảng lại có những chức năng và chuyên môn riêng, bao gồm:

TÊN CẢNG

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Khu cảng Đình Vũ

Chuyên hàng container, hàng rời,... vị trí thuận tiện gần KCN

Khu cảng Nam Đình Vũ

Cảng nước sâu, tiếp nhận tàu 40.000 DWT, vận hành bằng hệ thống tự động

Khu cảng Tân Vũ

Thuộc hệ thống cảng quốc tế sâu Lạch Huyện

Khu cảng Greenport

Cảng container hiện đại, tự động hóa cao, thuộc tập đoàn Gemadept

Khu cảng Chùa Vẽ

Xử lý và giao nhận hàng tổng hợp, hàng lỏng, hàng rời,...

Khu cảng Lạch Huyện

Cảng nước sâu quốc tế duy nhất miền Bắc, tiếp nhận tàu 100.000 DWT

Những khu cảng này đều được trang bị hệ thống cơ sở hạ tầng tiên tiến, hiện đại như: cầu cảng, cầu trục, kho bãi, xe nâng và một số loại thiết bị xếp dỡ khác. Điều này nhằm mục đích đảm bảo khả năng tiếp nhận và xử lý hàng hóa một cách hiệu quả và nhanh chóng. Ngoài ra, cảng quốc tế Hải Phòng hiện đang khai thác những dịch vụ đa dạng như:

  • Tiếp nhận và bốc dỡ các container, hàng rời, hàng lỏng,…
  • Cho phép lưu kho lưu bãi, đóng rút container,…
  • Khai báo thông quan Hải Quan, Logistics trọn gói
  • Kết nối giữa vận tải đường bộ, đường biển & đường sắt

Tất cả các khu cảng đều có hệ thống cẩu trục hiện đại, camera giám sát, hệ thống quản lý container tự động,… giúp bảo đảm tốc độ xử lý nhanh và cực kỳ chính xác.

#Bảng giá & Thời gian làm việc

Thời gian làm việc tại cảng quốc tế Hải Phòng:

  • Khối văn phòng hành chính: 7h30 – 16h30 (thứ 2 – thứ 6)
  • Khối khai thác cảng: 24/7 (theo lịch tàu)
  • Khối cơ quan Hải Quan: thứ 2 – thứ 7

Một số chi phí tham khảo tại cảng Hải Phòng:

  • Phí nâng hạ container: 400.000 – 600.000 VNĐ/container
  • Phí lưu container: từ 200.000 VNĐ/ngày
  • Phí xếp dỡ hàng rời, hàng lỏng,…: tuỳ từng chủng loại và khối lượng hàng
Cang-quoc-te-hai-phong
Thời gian làm việc và bảng giá chi phí tại cảng Hải Phòng có thể thay đổi tuỳ từng mùa và loại hàng

Tìm hiểu dịch vụ Logistics tại cảng Hải Phòng của Finlogistics

Finlogistics cung cấp cho khách hàng dịch vụ Logistics tại cảng Hải Phòng cho hàng hóa xuất nhập khẩu từ các cảng biển trên thế giới, theo nhiều phương thức giao hàng khác nhau, ví dụ: CY-CY; CFS-CFS; DOOR–CY; CY-DOOR; DOOR-DOOR;…

Chúng tôi hiện đang có giá tốt với nhiều hãng tàu vận tải biển lớn và uy tín trên quốc tế như: MSC, COSCO, ONE, CMA, MAERSK, HAPAG-LLOYD, EVERGREEN,… Điều này giúp Finlogistics có thể đảm bảo cung cấp dịch vụ đáng tin cậy, hiệu quả tối ưu chi phí và đáp ứng đa dạng nhu cầu vận chuyển đường biển quốc tế của khách hàng.

#Dịch vụ vận chuyển cung cấp

Finlogistics cung cấp cho khách hàng dịch vụ vận chuyển hàng hóa cảng Hải Phòng toàn diện, đối với nhiều loại hàng hóa khác nhau như:

  • Vận chuyển hàng nguyên cont (hàng FCL)
  • Vận chuyển hàng lẻ (hàng LCL)
  • Vận chuyển hàng đông lạnh
  • Vận chuyển hàng rời, hàng tàu rời (Bulk Cargo)
  • Vận chuyển hàng công trình, dự án (Project Cargo)
  • Vận chuyển hàng quá khổ, quá tải (hàng OOG)
  • Vận chuyển hàng nguy hiểm (IMO DG)
Cang-quoc-te-hai-phong
Finlogistics xử lý đa dạng các loại hàng phổ biến và một vài loại hàng đặc biệt như: hàng DG, hàng rời, hàng OOG,…

#Tuyến vận chuyển đường biển

Một số tuyến vận chuyển hàng hóa cảng biển Hải Phòng đi các khu vực khác mà Finlogistics cung cấp như:

  • Trung Quốc: Shanghai, Ningbo, Qingdao, Shenzhen,…
  • Ấn Độ: Mundra, Pipavav, Mumbai,…
  • Hàn Quốc: Busan, Incheon, Kwang Yang,…
  • Nhật Bản: Tokyo, Yokohama, Osaka,…
  • Hoa Kỳ: New York, Long Beach, Los Angeles, Seattle,…

#Những thế mạnh vượt trội

Finlogistics luôn tự tin dịch vụ của chúng tôi sẽ đáp ứng được nhu cầu xử lý thủ tục, giao nhận container Hải Phòng của khách hàng, bởi:

  • Thời gian hoàn thành khai báo và vận chuyển hàng hóa nhanh chóng, kịp tiến độ
  • Tuyệt đối bảo mật tất cả các thông tin của khách hàng và hàng hóa vận chuyển
  • Đội ngũ chuyên viên nhiều năm kinh nghiệm trong ngành Logistics, luôn sẵn sàng tư vấn nhiệt tình về các chứng từ, quy trình thủ tục, áp mã HS code, lấy C/O,… cho khách hàng 
  • Cung cấp dịch vụ vận chuyển trọn gói kèm theo xử lý thủ tục, nhờ đó khách hàng không cần liên hệ với nhiều đối tác hoặc phải tự tay nhập khẩu lô hàng
  • Tư vấn những giải pháp tối ưu trong khai báo thủ tục, chuẩn bị chứng từ, thanh toán chi phí thuế;…
  • Cập nhật những chính sách và yêu cầu mới nhất từ Hải Quan, cơ quan chuyên ngành,cơ quan thuế cho khách hàng nắm được
Cang-quoc-te-hai-phong
Khách hàng của Finlogistics sẽ được trải nghiệm dịch vụ Logistics tại cảng Hải Phòng với giá cước cạnh tranh

>>> Đọc thêm: Cảng cạn là gì? Danh sách những cảng cạn (ICD) lớn nhất hiện nay

Kết luận

Có thể thấy, với vị trí chiến lược cùng hệ sinh thái dịch vụ Logistics phát triển đa dạng, cảng quốc tế Hải Phòng sẽ là lựa chọn hàng đầu cho nhiều công ty, doanh nghiệp xuất nhập khẩu phía Bắc Việt Nam. Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần tìm một đơn vị hỗ trợ làm thủ tục Hải Quan, giao – nhận container, vận chuyển hàng hóa đa phương thức,… tại cảng Hải Phòng, đừng chần chừ mà hãy liên hệ ngay với Finlogistics để được tư vấn chi tiết hơn nhé.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Cang-quoc-te-hai-phong


Cang-container-cat-lai-00.jpg

Cảng container Cát Lái thuộc hệ thống cảng Tân Cảng – Sài Gòn, là một trong những cảng container lớn và hiện đại bậc nhất tại Việt Nam. Cảng Cát Lái đóng một vai trò cực kỳ quan trọng trong chuỗi cung ứng Logistics, kết nối các tuyến vận chuyển nội địa & quốc tế. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về cảng Cát Lái để giải quyết nhu cầu về vận chuyển, thủ tục Hải Quan và kho bãi,… thì bài viết dưới đây của Finlogistics sẽ cung cấp đầy đủ những dữ liệu cần thiết.

Cang-container-cat-lai
Cát Lái hiện đang là cảng container hàng hóa quốc tế lớn và hiện đại nhất của Việt Nam


Cảng Cát Lái là gì? Một số thông tin chung về cảng container Cát Lái

Cảng container Cát Lái là một trong những cảng biển nhộn nhịp và bận rộn nhất tại Việt Nam. Thống kê cho thấy, mỗi năm cảng Cát Lái thông quan cho hơn 33.000 lượt doanh nghiệp, với hơn 500.000 tờ khai Hải Quan. Chỉ riêng kim ngạch xuất nhập khẩu qua cảng Cát Lái đã đạt 30 tỷ USD, thu ngân sách trên 46.000 tỷ VNĐ, chiếm khoảng 35% tổng thu ngân sách của Hải Quan TP. Hồ Chí Minh.

Bên cạnh đó, lượng xe ra vào tại cảng container Cát Lái đạt mức 16.000 – 18.000 xe, ngày cao điểm có khi lên tới hơn 20.000 xe. Tuy nhiên, hệ thống đường sá cũng như hệ thống đường vành đai xung quanh khu vực cảng Cát Lái vẫn chưa phát triển đồng bộ, khiến tình trạng ùn tắc giao thông thường xuyên xảy ra. Đây cũng là áp lực lớn đè nặng lên quy hoạch đô thị, ngành Logistics, giao thông đường bộ và hạ tầng cơ sở tại khu vực cảng Cát Lái.

#Giới thiệu cảng Cát Lái

Một số thông tin giới thiệu về cảng Cát Lái mà bạn có thể chưa biết:

  • Địa chỉ cảng Cát Lái: Toạ lạc tại 1295B đường Nguyễn Thị Định, phường Cát Lái, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, cách trung tâm thành phố khoảng 12 km và gần các tuyến đường vành đai 2, vành đai 3
  • Doanh nghiệp quản lý: Tổng công ty Tân Cảng – Sài Gòn (SNP) là một doanh nghiệp quân đội trực thuộc Quân chủng Hải Quân, hiện đang quản lý toàn bộ cảng Cát Lái
  • Cơ sở hạ tầng: Cảng Cát Lái hiện đang có 9 bến đón tàu và 1 bến sà lan, cùng với hệ thống kho bãi và những dịch vụ hỗ trợ Logistics cực kỳ đa dạng.
  • Năng lực xếp dỡ: Cảng Cát Lái có khả năng xử lý hàng triệu TEU (đối với container 20 feet) mỗi năm, với sản lượng hàng hóa bốc xếp hàng năm đạt đến hàng chục triệu tấn, chiếm thị phần lớn nhất tại khu vực TP. Hồ Chí Minh và gần 50% thị phần của cả nước.
  • Luồng tuyến hàng hải: Cảng container Cát Lái nằm bên cạnh bờ sông Đồng Nai, sở hữu vị trí kết nối rất thuận lợi với những tuyến giao thông đường bộ và đường thủy quan trọng hàng đầu. Luồng hàng hải chính tại đây kết nối cảng Cát Lái với khu vực Vũng Tàu và những vùng lân cận khác.
  • Hiện đại hóa cảng: Cảng Cát Lái liên tục được Nhà nước đầu tư và hiện đại hóa cả về cơ sở hạ tầng, công nghệ quản lý lẫn hệ thống trang thiết bị nhằm nâng cao năng lực khai thác và đáp ứng nhu cầu sử dụng ngày càng gia tăng của thị trường Logistics.
  • Vị trí chiến lược: Nhờ vị trí gần những khu công nghiệp lớn của TP. Hồ Chí Minh và Đồng Nai, cảng container Cát Lái đóng vai trò như là một cửa ngõ giao thương quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu của khu vực kinh tế trọng điểm phía Nam.
Cang-container-cat-lai
Cảng Cát Lái sở hữu nhiều lợi thế cạnh tranh và tiềm năng phát triển cực lớn

#Bản đồ cảng Cát Lái

#Quy mô cảng Cát Lái

Cảng container Cát Lái được bắt đầu xây dựng từ tháng 6/1996 cho đến 2002 theo nhiều giai đoạn. Diện tích ban đầu xấp xỉ 170,000 m2, bao gồm hai cầu tàu 150m, có khả năng đón tàu với trọng tải đạt trên 20,000 DWT. Trong cùng thời gian này, cảng Cát Lái kết hợp với TP. Hồ Chí Minh xây mở tuyến đường liên tỉnh lộ 25, kéo dài từ xa lộ Hà Nội đến phà Cát Lái nhằm thu hút khách hàng.

Hiện nay, Cát Lái đang là cảng container quốc tế lớn nhất tại Việt Nam, với sản lượng hàng năm đứng trong top 21 trên thế giới. Tổng diện tích mặt bằng của cảng hiện đạt 60 ha, bao gồm bãi chứa container rộng đến 450.000 m2, 6 kho bãi tiếp nhận & lưu trữ hàng hóa. Cầu tàu có tổng chiều dài lên đến 2.040m, với độ sâu mặt nước trước cảng đo được là 12,5m, cho phép đón tàu chở hàng có tải trọng lên đến 45.000 DWT.

Quy mô cảng Cát Lái được chia làm 3 khu bến (terminal) gồm: A, B và C (trước đây vốn là cảng Phú Hữu). Mặt bằng của bến bãi có sức chứa đạt khoảng 96.800 TEU (container tiêu chuẩn dài 20 feet). Ngoài ra, cảng Cát Lái còn được trang bị hệ thống quản lý và khai thác containe hiện đại (TOPX & TOPOVN), cùng với những thiết bị bốc xếp tiên tiến, ví dụ như: cẩu bờ, cẩu di động,…

Cang-container-cat-lai
Cảng Cát Lái sở hữu quy mô rộng lớn, sức chứa “khủng” và đa dạng phân khu

Những dịch vụ Logistics chính tại cảng container Cát Lái

Không chỉ là cảng container lớn nhất tại TP. Hồ Chí Minh, mà Cát Lái còn là một trung tâm Logistics – xuất nhập khẩu quan trọng, với nhiều dịch vụ hỗ trợ. Dưới đây là một số dịch vụ chủ lực tại cảng Cát Lái:

#Xếp dỡ container hàng hóa

Cảng Cát Lái được đầu tư hệ thống cẩu trục, cần cẩu bờ rất hiện đại, cùng với đội ngũ vận hành chuyên nghiệp, sẵn sàng phục vụ xếp dỡ hàng hóa:

  • Các loại container 20 feet, 40 feet tiêu chuẩn
  • Hàng container lạnh, hàng nguy hiểm – DG (nếu đủ điều kiện)
  • Hàng rời, hàng lẻ (LCL),…

#Lưu kho lưu bãi container

Dịch vụ lưu container ngắn ngày hoặc dài ngày tại bãi rộng hàng chục ha giúp các doanh nghiệp linh hoạt hơn trong kế hoạch giao – nhận hàng hóa. Ngoài ra, cảng Cát Lái còn hỗ trợ:

  • Bãi chờ giao – nhận hàng hóa
  • Lưu container lạnh với hệ thống cấp điện liên tục

👉 Finlogistics cung cấp Dịch vụ thuê kho gần cảng Cát Lái, hỗ trợ gom hàng, phân chia và lưu kho bãi an toàn, phù hợp cho những doanh nghiệp cần tối ưu thời gian và chi phí xuất nhập khẩu.

#Dịch vụ khai báo & thông quan Hải Quan

Cảng container Cát Lái có đầy đủ các phòng ban của Chi cục Hải Quan, luôn sẵn sàng hỗ trợ:

  • Khai báo tờ khai Hải Quan online
  • Tiến hành các bước thủ tục nhập khẩu/xuất khẩu
  • Thông quan hàng hóa một cách nhanh chóng

👉 Finlogistics là đơn vị chuyên nghiệp trong lĩnh vực khai báo Hải Quan tại cảng Cát Lái, cam kết đúng tiến độ, tối ưu thời gian và chi phí cho các doanh nghiệp.

Cang-container-cat-lai
Một số dịch vụ chính tại cảng Cát Lái

#Kiểm hóa và soi chiếu container

Dành cho những lô hàng cần kiểm tra thực tế hoặc soi chiếu container tại chỗ theo yêu cầu của cơ quan Hải Quan:

  • Dùng máy soi container hàng hóa cố định & di động
  • Bố trí các khu vực kiểm hóa riêng biệt & an toàn

#Dịch vụ vận tải và giao nhận hàng hóa

Cảng container Cát Lái có đội ngũ xe nâng, xe đầu kéo hoặc xe tải phục vụ vận chuyển trong khu vực cảng và liên kết vận tải đường bộ đi khắp các tỉnh thành cả nước:

  • Vận chuyển hàng từ cảng về kho bãi khách hàng
  • Nhận lại container rỗng và trả vỏ container
  • Giao hàng theo đúng lịch cho hãng tàu & doanh nghiệp

👉 Finlogistics cung cấp Dịch vụ trucking đường bộ từ cảng Cát Lái, hỗ trợ linh hoạt lịch xe, với giá cước cạnh tranh hàng đầu và có thể theo dõi hành trình di chuyển.

#Một số dịch vụ hỗ trợ khác

  • Cung cấp container rỗng (lấy vỏ container)
  • Thanh toán cước phí vận chuyển và phụ phí tại cảng
  • Tư vấn chi tiết về thủ tục xuất nhập khẩu hàng hóa
  • Đăng ký lịch bốc xếp hàng & điều độ xe vận chuyển
Cang-container-cat-lai
Một số dịch vụ chính tại cảng Cát Lái

Bảng giá và thời gian làm việc tại Cảng container Cát Lái

Mời bạn đọc cùng tìm hiểu bảng giá và thời gian làm việc chi tiết tại cảng container Cát Lái dưới đây:

#Bảng giá các dịch vụ phổ biến tại cảng Cát Lái

Cảng Cát Lái có thể phục vụ hàng chục nghìn lượt container mỗi ngày. Dưới đây là các loại chi phí thường gặp khi doanh nghiệp làm hàng tại cảng (chú ý mức giá tham khảo):

LOẠI PHÍ

MỨC PHÍ THAM KHẢO

GHI CHÚ

Phí nâng/hạ container (Lift on/off)

300.000 – 600.000 VNĐ/lần

Tùy từng loại container 20ft hoặc 40ft

Phí lưu bãi container (Demurrage)

Từ 200.000 VNĐ/ngày/container

Miễn phí thường từ 2 – 3 ngày đầu (tuỳ từng hãng tàu)

Phí xếp dỡ container (Handling)

500.000 – 800.000 VNĐ/lượt

Tính riêng đối với hàng xuất/nhập không qua hãng tàu

Phí soi chiếu container

250.000 – 500.000 VNĐ/lần

Trong trường hợp container bị Hải Quan chỉ định soi chiếu

Phụ phí THC (Terminal Handling Charge)

120 – 150 USD/container (do hãng tàu thu)

Áp dụng đối với hàng xuất/nhập theo điều kiện FOB/CFR Incoterms

Phí kiểm hóa container

Theo mức quy định của Hải Quan

Có thể phát sinh thêm chi phí bốc dỡ trong quá trình kiểm hóa

Mức giá trên có thể thay đổi tùy theo thời điểm và các đơn vị khai thác. Để được báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ đến Finlogistics – Hotline: 0963 126 995 (Mrs. Loan).

#Thời gian làm việc tại cảng Cát Lái

Cảng container Cát Lái mặc dù vận hành gần như liên tục 24/7 để có thể bảo đảm tiến độ giao – nhận hàng hóa, nhưng một số bộ phận cũng có giờ làm việc cố định như sau:

BỘ PHẬN/ HOẠT ĐỘNG

GIỜ LÀM VIỆC

GHI CHÚ

Giao nhận container (xe ra/vào cảng)

24/24 (cả thứ 7 & CN)

Hoạt động liên tục, cần đăng ký trước qua hệ thống

Khai báo Hải Quan tại Chi cục Cát Lái

07:30 – 17:30 (Thứ 2 – Thứ 6), sáng Thứ 7

Nghỉ chiều thứ 7, Chủ nhật và các ngày lễ

Đăng ký kiểm hóa – soi chiếu

Theo lịch làm việc của Hải Quan

Nên đặt lịch trước 1 – 2 ngày

Văn phòng điều độ container

Giờ hành chính

Cần chủ hàng/Forwarder liên hệ trước để lấy booking, số xe

Cang-container-cat-lai
Giờ giấc làm việc và bảng giá cước dịch vụ tại cảng Cát Lái có thể thay đổi theo nhiều yếu tố

Tại sao nên dùng dịch vụ Hải Quan cảng Cát Lái tại Finlogistics?

Công ty CP Kinh doanh Quốc tế Finlogistics sẵn sàng cung cấp cho khách hàng dịch vụ Hải Quan cảng Cát Lái và vận chuyển container nội địa từ cảng về kho hoặc ngược lại. Khách hàng phổ biến của chúng tôi thường là các doanh nghiệp, công ty, nhà máy, xí nghiệp,… có nhu cầu cầu xử lý thông quan, vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu qua cảng Cát Lái.

Sở hữu đội ngũ nhân viên hiện trường (Ops) và chuyên viên Logistics nhiều năm kinh nghiệm thực tế trong ngành, chúng tôi bảo đảm được tỷ lệ thông quan cao, tiết kiệm thời gian và tối ưu chi phí cho khách hàng . Đội tài xế với tay nghề vững vàng, am hiểu các tuyến đường, có thể đảm bảo vận chuyển hàng hóa một cách nhanh chóng, an toàn đến địa điểm giao – nhận.

Từ những mặt hàng thông dụng cho đến loại hàng đặc biệt, hàng siêu trường siêu trọng, có kích thước và khối lượng lớn như: thiết bị máy móc, linh kiện phụ kiện, sắt thép,… cho đến các loại container như: Open top, Flat rack, Platform,… dịch vụ Hải Quan cảng Cát Lái của Finlogistics tự tin đáp ứng được mọi nhu cầu của khách hàng.

Cang-container-cat-lai
Finlogistics cung cấp cho khách hàng dịch vụ Hải Quan và vận chuyển uy tín tại cảng Cát Lái

>>> Đọc thêm: Danh sách top 10 cảng biển lớn nhất tại Việt Nam năm 2025

Lời kết

Với vị trí chiến lược, quy mô lớn cùng hệ thống trang thiết bị hiện đại, cảng container Cát Lái đã đang và sẽ đóng góp to lớn vào sự phát triển kinh tế – thương mại cho đất nước. Nếu doanh nghiệp của bạn đang mong muốn thực hiện thông quan, xử lý giấy tờ hoặc vận chuyển đa phương thức tại cảng Cát Lái, hãy liên hệ trực tiếp đến cho Finlogistics qua hotline/Zalo để được hỗ trợ tận tình và nhanh nhất nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Cang-container-cat-lai


Cang-can-la-gi-00.jpg

Cảng cạn là gì? Nhiều hệ thống cảng cạn được xây dựng và phát triển, nhằm tổ chức vận chuyển container một cách hợp lý, tăng hiệu quả đối với hoạt động Logistics trên những hành lang vận tải, góp phần làm giảm ùn tắc giao thông tại các cảng biển và cửa khẩu quốc tế. Trong bài viết hữu ích này, Finlogistics sẽ giúp bạn đọc làm rõ một số thông tin quan trọng về cảng cạn, cũng như tổng hợp những cảng cạn lớn nhất hiện có tại Việt Nam.

Cang-can-la-gi
Tìm hiểu chi tiết định nghĩa cảng cạn là gì?


Cảng cạn là gì?

Tầm nhìn quy hoạch phát triển hệ thống cảng cạn tại Việt Nam được định hướng xa đến năm 2030 và đã được Nhà nước phê duyệt trong Quyết định số 2223/QĐ-TTg. Vậy cụ thể cảng cạn là gì? Hãy cùng với Finlogistics tham khảo nội dung sau:

#Khái niệm

Cảng cạn (còn được gọi là cảng khô hay cảng nội địa) có tên tiếng anh là ICD (Inland Container Depot). Đây là một bộ phận thuộc kết cấu hạ tầng giao thông vận tải và là đầu mối tổ chức vận tải hàng hóa container gắn liền với hoạt động của các cảng biển, sân bay, cửa khẩu,…

Cảng cạn được xây dựng trong khu vực nội địa, mặc dù không có đường bờ biển, nhưng lại được kết nối với một hoặc nhiều cảng biển bằng những phương tiện vận tải đường bộ, đường sắt hoặc đường thủy nội địa. Tại Việt Nam, cảng cạn sẽ do Bộ Giao thông & Vận tải quy hoạch và quản lý, đóng một vai trò quan trọng trong hệ thống Logistics – xuất nhập khẩu.

>>> Xem thêm: Tổng hợp danh sách 10 cảng biển lớn nhất tại Việt Nam năm 2025

Cang-can-la-gi
Cảng cạn giống như một “cánh tay nối dài” của cảng biển vào sâu trong đất liền và thực hiện nhiều chức năng của cảng biển

#Chức năng

Cảng ICD sẽ có một số chức năng chính như sau:

  • Tiếp nhận, đóng dỡ và gửi hàng vận chuyển container
  • Tập kết các container để tiến hành vận chuyển hàng hóa đến cảng biển hoặc nơi khác theo quy định
  • Thực hiện các bước thủ tục thông quan Hải Quan đối với hàng xuất khẩu & nhập khẩu
  • Gom hàng và phân chia hàng lẻ (LCL) trong cùng một container
  • Tạm chứa các loại hàng hóa sắp được xuất khẩu & nhập khẩu
  • Sửa chữa và bảo dưỡng các container hàng hóa

#Cấu trúc

Một cảng ICD lớn thường sẽ được phân thành những khu vực quan trọng sau đây:

  • Khu vực bãi chứa container (Container Yard hoặc Marshalling Yard)
  • Khu vực tiến hành thông quan hàng hóa
  • Trạm dành cho hàng lẻ (CFS)
  • Khu vực kho ngoại quan (Bonded Warehouse)
  • Khu vực tái chế & đóng gói hàng hóa theo tiêu chuẩn
  • Khu vực khối văn phòng dành cho Hải Quan và doanh nghiệp
  • Cổng giao – nhận container
  • Cổng dành cho phương tiện khác
  • Khu vực gara sửa chữa và vệ sinh container
Cang-can-la-gi
Thành phần cấu trúc và chức năng chính của cảng cạn ICD khác một chút so với các cảng biển thông thường

#Cơ sở vật chất

Một cảng ICD cần phải đạt được những yêu cầu về cơ sở vật chất, kĩ thuật như sau:

  • Đạt đủ tiêu chuẩn diện tích mặt bằng cho việc sắp xếp, bố trí những khu vực chức năng như: khu giao – nhận hàng, khu xếp dỡ hàng, khu làm thủ tục Hải Quan, khu lưu kho hàng, khu tái chế & đóng gói,…
  • Có đầy đủ trang thiết bị, máy móc cho việc bốc dỡ container
  • Có trạm hàng lẻ (CFS) và dịch vụ đóng/rút container
  • Các văn phòng làm việc cho những hãng tàu, cơ quan Hải Quan, đơn vị giao – nhận, công ty dịch vụ vận tải nội địa,…
  • Tường bao hoặc rào chắn bảo vệ, nhằm đảm bảo an ninh và ngăn cách với các khu vực xung quanh
  • Hệ thống thông tin, dữ liệu đảm bảo tin cậy và mang tính hiệu quả cao

#Các dịch vụ chính

Vậy các dịch vụ phổ biến tại cảng cạn ICD là gì? Theo đó, các doanh nghiệp có thể sử dụng đa dạng các dịch vụ khác nhau như:

  • Dịch vụ lưu kho Hải Quan, kho hàng lẻ CFS,…
  • Dịch vụ bãi chứa container (container hàng hóa, container rỗng, container hàng lạnh,…)
  • Dịch vụ đóng gói hàng hóa theo tiêu chuẩn và bốc xếp container
  • Dịch vụ trung chuyển hàng hóa siêu trường siêu trọng (hàng OOG) hoặc mặt hàng khác
  • Dịch vụ hỗ trợ xử lý thủ tục thông quan Hải Quan
Cang-can-la-gi
Cảng cạn cần phải đáp ứng những yêu cầu về cơ sở vật chất mới có thể cung cấp cho doanh nghiệp dịch vụ tốt nhất

Danh mục cảng cạn Việt Nam

Hiện tại, Việt Nam đang sở hữu khoảng 17 cảng cạn lớn nhỏ khác nhau, phân bố tại nhiều tỉnh thành từ Bắc đến Nam. Bạn đọc có thể tham khảo chi tiết Danh mục cảng cạn Việt Nam dưới đây:

TÊN CẢNG CẠN

KHU VỰC TỈNH THÀNH

Cảng cạn Đông Phố Mới

Lào Cai

Cảng cạn Móng Cái

Quảng Ninh

Cảng cạn Tân Cảng

Hải Phòng

Cảng cạn Đình Vũ - Quảng Bình

Hải Phòng

Cảng cạn Hoàng Thành

Hải Phòng

Cảng cạn Nam Đình Vũ (giai đoạn 1)

Hải Phòng

Cảng cạn Hải Linh

Phú Thọ

Cảng cạn Tân Cảng - Quế Võ

Bắc Ninh

Cảng cạn Tiên Sơn

Bắc Ninh

Cảng cạn Tân Chi (giai đoạn 1)

Bắc Ninh

Cảng cạn Long Biên

Hà Nội

Cảng cạn Tân Cảng - Hà Nam

Hà Nam

Cảng cạn Phúc Lộc - Ninh Bình

Ninh Bình

Cảng cạn Phú Mỹ (giai đoạn 1)

Bà Rịa - Vũng Tàu

Cảng cạn Tân Cảng - Nhơn Trạch

Đồng Nai

Cảng cạn Tân Cảng - Long Bình (giai đoạn 1)

Đồng Nai

Cảng cạn Thạnh Phước

Bình Dương

Cang-can-la-gi
Danh sách các cảng cạn ICD được Bộ Giao thông & Vận tải ban hành cụ thể trong Quyết định số 320/QĐ-BGTVT

>>> Xem thêm: Tổng hợp danh sách các cảng biển quốc tế lớn nhất tại Ấn Độ

Kết luận

Trên đây là những nội dung, thông tin chi tiết, giải đáp cho câu hỏi cảng cạn là gì mà bạn đọc đang quan tâm. Cảng cạn ICD cung cấp cho các doanh nghiệp nhiều dịch vụ cần thiết như: thông quan, lưu trữ, đóng gói, dỡ hàng,… Nếu muốn tìm hiểu thêm hoặc có nhu cầu xuất nhập khẩu qua cảng cạn, bạn hãy liên hệ với đội ngũ của Finlogistics để được hỗ trợ giải đáp và tư vấn kỹ lưỡng nhé.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Cang-can-la-gi


Phi-lss-la-gi-00.jpg

Phí LSS là gì? LSS là một trong những loại cước phí phổ biến trong ngành vận tải đường biển, được áp dụng đối với nhiều mặt hàng xuất nhập khẩu. Nếu doanh nghiệp của bạn đang thực hiện vận chuyển hàng hoá bằng đường biển thì nên đặc biệt lưu ý đến phụ phí này, cũng như làm rõ trong Hợp đồng thương mại. Finlogistics sẽ giúp bạn hiểu thêm về loại phí LSS này qua bài viết dưới đây!

Phi-lss-la-gi


Tìm hiểu chi tiết phí LSS là gì?

Vậy cụ thể phí LSS là gì? LSS (Low Sulphur Surcharge) còn được gọi là phụ phí nhiên liệu, phụ phí giảm thải khí lưu huỳnh, được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực vận tải đường biển, đường hàng không đối với các loại hàng hoá xuất nhập khẩu.

Sự xuất hiện của phí LSS đến từ lượng nhiên liệu hầm được dùng nhiều trong các loại tàu thương mại hiện nay có chứa hàm lượng lưu huỳnh rất cao, ảnh hưởng xấu đến cho môi trường. Vì vậy, kể từ những năm 1960, IMO đưa ra một số biện pháp tích cực nhằm giảm thiểu tác động có hại của hoạt động vận chuyển ra ngoài môi trường, trong đó có phụ phí LSS.

Phụ phí lưu huỳnh được xem là một phần của tiền cước, nếu ai trả cước thì sẽ phải luôn trả phụ phí này, bất kể cước trả trước hay trả sau. Loại phụ phí này cũng được các hãng tàu khác nhau sử dụng, với nhiều tên gọi như:

  • Phí lưu huỳnh thấp (LSS)
  • Phí nhiên liệu xanh (GFS)
  • Phí thông quan khu vực kiểm soát khí thải (ECA)
  • Phí nhiên liệu chứa lưu huỳnh thấp (LSF)

Phí LSS được áp dụng trên tất cả các tuyến vận chuyển thương mại (đặc biệt trong khu vực Kiểm soát Khí thải và Lưu huỳnh – ECA). Một vài quy định liên quan đến việc giảm thiểu khí lưu huỳnh bao gồm: 

  • Quy định về việc ngăn ngừa ô nhiễm không khí từ tàu thủy các loại (Phụ lục VI).
  • Quy định kiểm soát khí thải như: Oxit lưu huỳnh (SOx), Ozon (ODS), Oxit nitơ (NOx) hoặc những hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) và đốt cháy.

Phi-lss-la-gi

>>> Đọc thêm: Local Charge là gì? Hướng dẫn các cách tính Local Charge mới nhất

Đối tượng nào sẽ chịu phụ phí LSS?

Việc sử dụng các loại nhiên liệu sạch có tác động tích cực đến quá trình giảm bớt ô nhiễm và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, điều này đó đòi hỏi một khoản chi phí khá đáng kể. Các hãng tàu bắt buộc phải đóng khoản phí giảm thải lưu huỳnh để bù đắp.

Thực tế, không có quy định rõ ràng ai sẽ chịu phí LSS, phụ thuộc chủ yếu vào thỏa thuận giữa các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Do vậy, khi ký hợp đồng mua bán hàng hóa, hai bên nên quy định rõ phụ phí này sẽ do ai trả và thể hiện rõ trên vận đơn B/L, nhằm tạo cơ sở pháp lý.

Phi-lss-la-gi

Phụ phí LSS được tính đối với hàng xuất hay nhập?

Theo đó, mọi mặt hàng xuất nhập khẩu đều phải chịu phụ phí LSS do Nhà nước áp dụng Luật giảm lưu lượng lưu huỳnh. Phí này cũng được áp dụng cho tất cả các tuyến vận chuyển đường biển, không phân biệt ngắn hạn hoặc dài hạn. 

  • Đối với container 20 feet, phí LSS trung bình được áp dụng khoảng 40$
  • Đối với container 40 feet, phí LSS trung bình được áp dụng khoảng 80$

Phí LSS này thường sẽ được tính riêng, không bao gồm trong những khoản phí vận chuyển chính. Trong một vài trường hợp, nếu không có báo giá LSS riêng, nghĩa là phí này đã được tính vào cước tàu (Ocean Freight) hoặc BAF (phụ phí điều chỉnh giá thành nhiên liệu).

Phi-lss-la-gi

Những quy định về phí lưu huỳnh áp dụng tại Việt Nam

  • Tổng cục Hải Quan đã phát hành Công văn số 2008/TCHQ-TXNK nhằm giải đáp những vấn đề liên quan tới phụ phí giảm thải khí lưu huỳnh (LSS). Theo đó, nếu phụ phí lưu huỳnh chưa được tính trong giá thanh toán thực tế, thì sẽ được điều chỉnh và tính trong giá trị Hải Quan của lô hàng đó. 
  • Phí LSS đại diện cho các khoản chi phí phát sinh khi tàu biển vận chuyển đi qua khu vực được áp dụng biện pháp kiểm soát khí thải khi di chuyển đến quốc gia nhập khẩu. Do thuộc vào phạm vi những chi phí liên quan đến hoạt động vận chuyển hàng hoá đến cửa khẩu nhập đầu tiên, nên phí LSS có thể được điều chỉnh và cộng vào trị giá Hải Quan của lô hàng. 
  • Trong trường hợp, người khai báo Hải Quan phải đóng thuế giá trị gia tăng (VAT) cho phí LSS, thì số tiền thuế VAT sẽ không được tính vào giá trị Hải Quan. 

Phi-lss-la-gi

Kết luận

Trên đây là những kiến thức hữu ích bạn cần biết mà Finlogistics đã tổng hợp khi tìm hiểu phí LSS là gì? Loại phí này được áp dụng phổ biến nhằm khuyến khích các hãng tàu dùng nhiên liệu sạch, giúp nâng cao trách nhiệm bảo vệ cho môi trường. Nếu bạn muốn biết thêm về khoản chi phí này hoặc cần giúp đỡ thực hiện và xử lý hàng hoá xuất nhập khẩu đa phương thức, hãy liên hệ nhanh cho đội ngũ của chúng tôi để được hỗ trợ tận tình nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Phi-lss-la-gi


Ocean-freight-la-gi-00.jpg

Ocean Freight là gì? Vận chuyển hàng hoá bằng đường biển là phương thức phổ biến hàng đầu trong hoạt động xuất nhập khẩu quốc tế. Trong số đó, phụ phí Ocean Freight (O/F) là một trong những khái niệm quan trọng mà bạn cần nắm vững khi thực hiện vận tải đường biển. Bài viết dưới đây của Finlogistics sẽ giúp bạn hiểu chi tiết hơn về Ocean Freight, đừng vội bỏ qua nhé!

Ocean-freight-la-gi


Tìm hiểu Ocean Freight là gì?

Để hiểu rõ Ocean Freight là gì, chúng ta hãy làm rõ mối liên hệ giữa phụ phí O/F với một số yếu tố:

  • Đối với hoạt động vận tải đường biển: Ocean Freight là thuật ngữ chỉ phương thức vận tải hàng hoá đường biển, phù hợp với các mặt hàng có khối lượng lớn và chi phí thấp hơn so với vận tải đường hàng không. Vận tải đường biển chủ yếu dành cho các loại hàng hoá không cần vận chuyển gấp rút hoặc hàng nặng, cồng kềnh.
  • Đối với chi phí vận tải đường biển: Ocean Freight theo cách hiểu thông dụng tại Việt Nam là khoản chi phí mà khách hàng sẽ phải trả cho phía hãng tàu để có thể vận chuyển hàng hoá các loại bằng đường biển từ cảng đi tới cảng đích. O/F đóng một phần quan trọng trong tổng chi phí vận chuyển hàng hoá quốc tế xuất nhập khẩu.

Ocean-freight-la-gi

Đối tượng nào phải trả phí O/F?

Phí O/F sẽ do người mua hoặc người bán hàng trả, tùy thuộc vào điều kiện giao hàng (Incoterms) mà đôi bên đã thỏa thuận trong Hợp đồng ngoại thương (Sales Contract). Sau đó, phía hãng tàu sẽ thu phí Ocean Freight của người gửi hàng (Shipper) hoặc người nhận hàng (Consignee). Nếu không có thoả thuận gì thêm, người trả phí Ocean Freight được quy định như sau:

  • Shipper trả cước: Nếu trong Hợp đồng ký kết với những điều kiện giao hàng loại C (CIP, CPT và CFR) và loại D (DDP, CIF, DAT và DDP).
  • Consignee trả cước: Nếu trong Hợp đồng ký kết với những điều kiện giao hàng loại E (EXW) và loại F (FCA, FAS và FOB).

Tuy nhiên, trên thực tế có thể sẽ ít nhiều sự thay đổi, tùy thuộc vào những thỏa thuận đi kèm khác nhau của các bên mua – bán hàng hoá.

Ocean-freight-la-gi

Các loại phụ phí vận tải đường biển O/F thường gặp

Ngoài cước phí chính và phí Ocean Freight, doanh nghiệp còn cần phải trả một số loại phụ phí vận tải đường biển khác.. Việc hiểu rõ các loại phí này sẽ giúp bạn có thể tính toán và quản lý ngân sách hiệu quả hơn trong quá trình xuất nhập khẩu. Một vài loại phí thường gặp bao gồm:

  • Phí THC – Terminal Handling Charge (phí xử lý container tại cảng): Bao gồm cả việc bốc dỡ hàng hoá từ tàu lên cảng và ngược lại, áp dụng cả ở cảng bốc (THC/L) lẫn cảng dỡ (THC/D). Phí THC thường được tính riêng với cước phí vận chuyển và được thu trên mỗi container, nhằm bù đắp cho việc tập kết và xếp dỡ container.
  • Phí BAF – Bunker Adjustment Factor (phí biến động giá nhiên liệu): Phí này được áp dụng nhằm bù đắp vào sự biến động về giá thành nhiên liệu mà phía hãng tàu phải chi trả. Phí này cũng có thể thay đổi dựa theo giá dầu trên thị trường và tại khu vực vận chuyển hàng hoá.
  • Phí D/O – Delivery Order (phí cấp lệnh giao hàng): Đây là loại phí mà hãng tàu hoặc đại lý vận chuyển cần thu để cấp lệnh giao hàng cho người nhận. Delivery Order cũng là chứng từ quan trọng giúp bên nhận có thể lấy hàng từ cảng đích.
  • Phí CCF – Container Cleaning Fee (phí vệ sinh container): Phụ phí vận tải đường biển này được áp dụng khi container cần được vệ sinh sau khi đã dỡ hàng xong xuôi.
  • Phí CIC – Container Imbalance Charge (phí mất cân đối vỏ container): phí CIC là phụ thu nhằm bù đắp chi phí phát sinh trong quá trình vận chuyển container rỗng từ nơi dư thừa đến nơi bị thiếu container.
  • Phí PSS – Peak Season Surcharge (phí mùa cao điểm): Phí này được thu trong thời gian cao điểm của hoạt động vận chuyển hàng hoá đường biển.
  • Phí AMS – Advanced Manifest System Fee (phí khai báo Hải Quan): Đây là phí để khai báo thông tin hàng hoá với cơ quan Hải Quan dành cho những quốc gia yêu cầu (ví dụ: Hoa Kỳ, Canada,…).
  • Phí DDC – Destination Delivery Charge (phí giao hàng tại cảng đến): Phí này được thu nhằm bù đắp cho chi phí bốc dỡ hàng đi khỏi tàu, sắp xếp container vào trong cảng và phí ra vào cổng của cảng.
  • Phí PCS – Port Congestion Surcharge (phí tắc nghẽn cảng): Phí này được áp dụng khi xảy ra tình trạng tắc nghẽn tại cảng biển.

Ocean-freight-la-gi

>>> Đọc thêm: Tổng hợp các loại phụ phí (Surcharge) trong hoạt động vận chuyển đường biển

Những yếu tố ảnh hưởng đến Ocean Freight là gì?

Phí O/F có thể thay đổi tùy thuộc vào khá nhiều yếu tố như phân loại hàng hoá, kích thước của container, khoảng cách vận chuyển,… và một số dịch vụ bổ sung mà bên gửi hàng yêu cầu. Cụ thể như sau:

  • Phân loại container: Phí Ocean Freight thường sẽ tính dựa trên kích thước của container, phổ biến nhất vẫn là loại container 20 feet và 40 feet.
  • Khoảng cách: Cự ly giữa cảng bốc xếp hàng và cảng đích cũng ảnh hưởng trực tiếp đến cước phí vận chuyển.
  • Phân loại hàng hoá: Phí Ocean Freight còn phụ thuộc nhiều vào khối lượng hàng hóa, phân loại hàng, ví dụ như hàng hoá nguy hiểm, hàng đông lạnh sẽ có mức phí cao hơn nhiều do cần cách xử lý và bảo quản đặc biệt.
  • Tình hình thị trường: Phí Ocean Freight có thể thay đổi, tùy thuộc vào nhu cầu vận chuyển trên thị trường hoặc những biến động về giá thành nhiên liệu, tỷ giá ngoại tệ,…

Ocean-freight-la-gi

Tạm kết

Việc hiểu rõ Ocean Freight là gì cũng như những chi phí liên quan, từ cước vận chuyển cho đến phụ phí THC, BAF hay CIC,… sẽ giúp các doanh nghiệp có thể kiểm soát tốt ngân sách và tránh phát sinh những chi phí không mong muốn. Nếu bạn cần tìm hiểu thêm về phụ phí đường biển hoặc có nhu cầu vận chuyển hàng hoá đường biển quốc tế, hãy nhấc máy gọi ngay cho đội ngũ Finlogistics để được các tư vấn viên của chúng tôi hỗ trợ nhiệt tình 24/7, mọi lúc mọi nơi.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs. Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Ocean-freight-la-gi


Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc-00.jpg

Hàn Quốc hiện nay đang sở hữu tổng cộng khoảng 60 cảng biển (31 cảng thương mại và 29 cảng ven biển). Trong danh sách cảng biển tại Hàn Quốc, có một số cảng container chính thực hiện vận chuyển hàng hoá Việt Nam. Vậy đó là những cảng biển nào? Hãy cùng Finlogistics tìm hiểu dưới đây nhé!

Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc
Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc


Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc chi tiết

Dưới đây là 4 cái tên nổi bật nhất trong danh sách cảng biển tại Hàn Quốc vận chuyển hàng hoá về Việt Nam mà các doanh nghiệp cần lưu ý:

Cảng biển Incheon

Cảng Incheon là một trong những cảng biển quan trọng bậc nhất của Hàn Quốc. Tất cả những hoạt động kinh doanh tại bờ Tây của bán đảo Triều Tiên hầu như đều thông qua cảng Incheon.

Năm 1999, cảng Incheon đã được xây dựng mở rộng nhằm thông thương với nhiều cảng quốc tế khác từ gần 200 quốc gia trên thế giới. Điều này có ảnh hưởng rất lớn đối với xứ sở kim chi về mặt chính trị, ngoại giao và kinh tế, cũng như góp phần vào việc hiện đại hoá đất nước.

Cho đến nay, cảng quốc tế Incheon đã và đang tiến hành khai thác hoạt động tại 8 cầu tàu, có thể vận hành cùng một lúc đến 45 tàu với trọng tải 50.000 tấn.

Cước phí vận chuyển hàng container đường biển từ cảng Incheon như sau:

  • Incheon – TP. Hải Phòng: 130 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển từ Incheon về TP. Hải Phòng: 07 ngày
  • Incheon – TP. Hồ Chí Minh: 150 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển từ Incheon về TP. Hồ Chí Minh: 08 ngày
Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc
Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc – cảng Incheon

>>> Xem thêm: Tìm hiểu 10 cảng biển container lớn nhất ở Việt Nam

Cảng biển Busan

Cảng Busan nằm tại cửa sông Naktong, Hàn Quốc, được xem là cảng container lớn thứ 05 trên thế giới và cảng trung chuyển lớn bậc nhất tại khu vực Đông Bắc Á. Mỗi năm, lượng hàng hoá trung chuyển đi qua cảng Busan đạt khoảng 20 triệu TEUs, với 43 bến cảng để có thể tiếp nhận và xử lý khoảng 150 tàu container cùng một lúc.

Ngoài ra, cảng Busan còn sở hữu nhiều bến cảng khác nhằm hỗ trợ xử lý nhiều loại hàng hoá tại cảng, ví dụ như: cảng Gamcheon, cảng Gamman, cảng Sinseondae, cảng Singamman,…

Cước phí vận chuyển hàng container đường biển từ cảng Busan như sau:

  • Busan – TP. Hải Phòng: 130 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển từ Busan về TP. Hải Phòng: 07 ngày
  • Busan – TP. Hồ Chí Minh: 150 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển  từ Busan về TP. Hồ Chí Minh: 08 ngày
Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc
Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc – cảng Busan

Cảng biển Ulsan

Ulsan là một thành phố lớn nằm ở phía Đông Nam tại Hàn Quốc, giáp với khu vực biển Nhật Bản và cách TP> Busan khoảng 70km về phía Bắc. Với lợi thế giáp biển và gần cảng Busan, cảng biển Ulsan được thành lập vào ngày 25/09/1963

Cảng Ulsan đã trở thành một trong những trung tâm chiến lược chính, hỗ trợ một số ngành công nghiệp chính của Hàn Quốc, trong Khu công nghiệp Ulsan. Hệ thống cầu tàu dài đến 1,886m, với sức chứa tại khu vực nhà kho đạt mức 700.000 tấn và khu vực kho bãi ngoài trời là 1.071.000 tấn.

Cước phí vận chuyển hàng container đường biển từ cảng Ulsan như sau:

  • TP. Hồ Chí Minh – Ulsan: 80 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển từ TP. Hồ Chí Minh – Ulsan: 11 ngày
Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc
Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc – cảng Ulsan

>>> Xem thêm: Danh sách những cảng biển quốc tế lớn nhất tại Ấn Độ

Cảng biển Gwangyang

Cảng Gwangyang nằm tại vị trí đắc địa, thuộc khu Kinh tế Mở Vịnh Gwangyang, sau quyết định hợp nhất 03 thành phố Suncheon, Yeosu và Gwangyang trở thành một đô thị lớn.

Cảng container Hàn Quốc này đã trở thành cảng đứng thứ ba về lưu lượng hàng hoá container tiếp nhận vào năm 2018, chỉ đứng sau cảng Incheon và Busan, đạt mốc 2.408 TEUs.

Về vị trí địa lý, cảng Gwangyang có thể liên kết với một số cảng quốc tế lớn khác như: cảng Thượng Hải, cảng Thanh Đảo, cảng Đại Liên và cảng Ninh Ba tại Trung Quốc. Do đó, cảng Gwangyang là nơi tốt nhất để thực hiện vận chuyển hàng hoá Trung Quốc trong tương lai gần.

Cước phí vận chuyển hàng container đường biển từ cảng Gwangyang như sau:

  • Gwangyang – TP. Hồ Chí Minh: 200 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển từ Gwangyang – TP. Hồ Chí Minh: 07 ngày
Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc
Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc – cảng Gwangyang

Tạm kết

Trên đây là tổng hợp danh sách cảng biển tại Hàn Quốc mà Finlogistics muốn giới thiệu cho các doanh nghiệp đang quan tâm và tìm hiểu. Hàn Quốc luôn là một trong những đối tác lớn của Việt Nam trong lĩnh vực Logistics – xuất nhập khẩu. Do đó, các doanh nghiệp cần nắm vững thông tin về các cảng biển vận chuyển để thuận lợi trong việc xử lý và thông quan hàng hoá.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc


Port-of-discharge-la-gi-00.jpg

Port of Discharge là gì? Đây là một trong những cụm từ xuất hiện thường xuyên trên các loại giấy tờ, chứng từ xuất nhập khẩu, đặc biệt là Bill of Lading. Đây cũng là thuật ngữ quan trọng trong vận tải quốc tế, ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian, chi phí và rủi ro của các bên tham gia Logistics. Cùng tìm hiểu kỹ hơn khái niệm này qua bài viết dưới đây cùng Finlogistics nhé!

Port-of-discharge-la-gi
Tìm hiểu chi tiết về Port of Discharge – cảng xếp dỡ hàng hoá


Port of Discharge là gì?

Vậy Port of Discharge là gì? POD còn được gọi là cảng dỡ hàng hoặc cảng đích, cảng đến. Đây là nơi mà các loại hàng hóa được bốc dỡ khỏi tàu và thực hiện các bước thủ tục để chuyển về kho của bên nhận hàng. Quá trình này là một phần không thể thiếu trong quy trình vận chuyển hàng hoá quốc tế, đóng vai trò như điểm đích đến cuối cùng, bắt đầu từ cảng đi.

Khi thực hiện đơn hàng vận tải đường biển, thì có hai điểm quan trọng cần phải xác định rõ ràng là cảng xếp hàng (POL) và cảng dỡ hàng (POD). Tên của những cảng này sẽ được ghi rõ ở trên mặt trước của Bill of Lading. Port of Discharge thực tế cũng là một hải cảng, nhưng lại đóng vai trò là cảng dỡ hàng nhiều hơn. Và cũng là cảng đó, nhưng nếu sắp xếp hàng hoá lên tàu, thì nó lại đóng vai trò là cảng xếp hàng – POL.

Cảng dỡ hàng cũng tiếp nhận các loại hàng hóa từ tàu hoặc những phương tiện vận chuyển khác. Tiếp đó, hàng hóa sẽ trải qua các bước thủ tục Hải Quan, kiểm tra về số lượng và chất lượng hàng hóa rồi mới được được chuyển giao cho bên nhận. Tổng cả quá trình có thể bao gồm: thủ tục nhập khẩu + thanh toán thuế phí + những yêu cầu liên quan tới quy định nhập khẩu hàng hoá.

Port-of-discharge-la-gi
Khái niệm Port of Discharge là gì?

>>> Xem thêm: Port of Loading là gì?

Chức năng của cảng đích POD là gì?

Vậy những chức năng chính của POD là gì? Cảng đích đóng một vai trò rất quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa, từ điểm xuất phát cho tới điểm đích cuối cùng. Dưới đây là một số vai trò quan trọng của cảng đích:

  • Thu nhận hàng hoá: POD chấp nhận hàng hoá từ các tàu hoặc phương tiện vận chuyển khác (ví dụ như: tàu container, tàu chở dầu, tàu chở hàng khô,…). Đây sẽ là nơi hàng hoá kết thúc chuyến hành trình trên biển.
  • Xử lý và sắp xếp hàng hoá: POD sẽ thực hiện quá trình xử lý, bốc dỡ hàng hoá từ tàu và sắp xếp chúng tại bãi cảng. Quá trình này sẽ bao gồm sử dụng cầu cảng, hệ thống cẩu cũng như những trang thiết bị sắp xếp hàng hoá.
  • Kiểm tra hậu cần và an ninh: POD thường tiến hành kiểm tra hàng hoá và an ninh để bảo đảm tính chính xác và mức độ an toàn của hàng hoá. Điều này nhằm chắc chắn rằng hàng hoá không chứa gì nguy hiểm hoặc vi phạm những quy định an ninh hàng hải.
  • Lên kế hoạch phân phối hàng hoá: POD sẽ thường phải chịu trách nhiệm lên kế hoạch để phân phối hàng hoá tới những điểm đích cuối cùng (nơi bên nhận hàng) hoặc các cảng khác bằng phương thức vận tải đường bộ, đường sắt hoặc đường biển.
  • Lưu trữ, bảo quản hàng hoá: POD giữ vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và bảo quan hàng hoá tạm thời nếu cần thiết. Cảng dỡ hàng sẽ cung cấp hệ thống kho bãi và dịch vụ lưu trữ đặc biệt cho các loại hàng hoá trong thời gian chờ để chuyển đổi hoặc phân phối đi nơi khác.
  • Xử lý chứng từ Hải Quan: POD cũng có thể hỗ trợ đắc lực trong việc xử lý chứng từ, tài liệu Hải Quan, giúp đảm bảo hàng hoá được thông quan một cách nhanh chóng, tối ưu và đúng quy định.
  • Giao hàng hóa cho bên nhận hàng: Một trong những vai trò lớn nhất của POD là chuyển giao hàng hóa cho bên nhận hàng. Sau khi hoàn tất các bước thủ tục nhập khẩu và xử lý hàng hóa, phía cảng sẽ tiến hành giao hàng hóa theo yêu cầu và điều kiện đã được thỏa thuận từ trước giữa các bên.
Port-of-discharge-la-gi
Một số chức năng chính của cảng POD

Hệ thống thiết bị trong cảng dỡ hàng là gì?

POD thường được trang bị hàng loại những thiết bị và hạ tầng hiện đại để quản lý – xử lý hàng hoá và tàu biển. Vậy hệ thống thiết bị tại cảng dỡ hàng là gì? Dưới đây là một vài thiết bị phổ biến mà bạn nên biết:

  • Cẩu cảng (Cranes): Đây là loại thiết bị cỡ lớn, được sử dụng nhằm để nâng dỡ các loại hàng hoá từ tàu và container. Cẩu cảng thường được chia làm loại cẩu cố định hoặc di động, tùy theo cải tiến và kích thước của POD.
  • Xe nâng hàng (Forklifts): Xe nâng hàng được sử dụng nhiều để xếp dỡ và di chuyển hàng hóa bên trong khu vực bãi cảng. Chúng được sử dụng để di chuyển các pallet hàng hoặc hàng hóa không đóng gói từ trong container.
  • Hệ thống thông tin hàng hóa (Cargo Information System): Hệ thống này sẽ giúp cán bộ tại cảng quản lý các thông tin và theo dõi hàng hóa cần được xử lý, bao gồm: các container, lịch trình vận chuyển của tàu, vận đơn B/L, những thông tin liên quan khác,…
  • Hệ thống kiểm tra chất lượng (Quality Inspection System): Với những hàng hóa yêu cầu đăng ký kiểm tra chất lượng, thì POD có những thiết bị và hệ thống có thể thực hiện các bước kiểm tra về chất lượng hàng hoá như: máy quét, máy đo lường, máy kiểm tra vệ sinh bề mặt,…
  • Hệ thống an ninh (Security System): POD cần phải có hệ thống an ninh tốt, nhằm đảm bảo an toàn cho các loại hàng hóa tại cảng. Hệ thống này thường bao gồm: hệ thống camera giám sát, hệ thống bảo vệ chống cháy nổ, hệ thống kiểm soát truy cập,… và các biện pháp an toàn khác.
Port-of-discharge-la-gi
Hệ thống thiết bị tại cảng POD có nhiều loại, sẵn sàng hỗ trợ xử lý hàng hóa

>>> Xem thêm: Top 10 cảng biển lớn nhất Việt Nam hiện nay

Quy trình liên quan đến cảng POL (Port of Loading)

Cảng xếp hàng và cảng dỡ hàng có mối quan hệ mật thiết đến nhau và đều đóng vai trò lớn trong việc vận chuyển hàng hóa đường biển:

  • Lựa chọn POD: Phía bên xuất khẩu và nhập khẩu cần thống nhất với nhau về cảng POD trong Hợp đồng ngoại thương. Việc lựa chọn POL cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như: chi phí, thời gian và quy định Hải Quan tại quốc gia nhập khẩu để đưa ra thông tin POD phù hợp nhất.
  • Thông báo về POD: Bên xuất khẩu cần thông báo cho phía nhập khẩu và các bên liên quan về POL để chuẩn bị thủ tục Hải Quan và lên kế hoạch nhận hàng hóa.
  • Thủ tục Hải Quan: Tại POL, hàng hóa sẽ được kiểm định và làm thủ tục Hải Quan, trước khi được phép xếp dỡ xuống và vận chuyển tới điểm đích cuối cùng.
  • Xếp dỡ hàng hóa: Hàng hóa khi được dỡ xuống tại POD sẽ chuyển tới kho bãi hoặc địa điểm giao nhận hàng cuối cùng.
Port-of-discharge-la-gi
Port of Discharge có liên quan trực tiếp với Port of Loading

Lời kết

Trên đây là những thông tin hữu ích nhất, nhằm giúp bạn nắm rõ Port of Discharge là gì cũng như những lợi ích và đặc điểm của cảng đích trong xuất nhập khẩu và vận chuyển hàng hóa đường biển. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến POD hoặc muốn hỗ trợ thủ tục xuất nhập khẩu, vận chuyển hàng hoá hoặc làm giấy tờ khó,… liên hệ ngay cho Finlogistics. Chúng tôi sẽ giúp bạn xử lý đơn hàng một cách nhanh chóng, an toàn và tối ưu nhất.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Port-of-discharge-la-gi


Port-of-loading-la-gi-00.jpg

Port of Loading là gì? Ngành vận đường tải biển có rất nhiều thuật ngữ mà bạn cần phải ghi nhớ và hiểu rõ, để có thể áp dụng một cách thuận tiện hơn khi xử lý, thực hiện quy trình xuất nhập khẩu. Port of Loading – POL là một trong những thuật ngữ quan trọng đó. Vai trò của POL trong vận chuyển đường biển như thế nào?… Cùng Finlogistics đi tìm lời giải đáp qua bài viết hữu ích này nhé!

Port-of-loading-la-gi
Làm rõ câu hỏi Port of Loading là gì?


Port of Loading là gì?

Vậy Port of Loading là gì? Nói một cách đơn giản, POL là trường thông tin hoặc địa điểm của cảng đóng xếp hàng hóa lên trên tàu để khởi hành (áp dụng đối với hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển). Port of Loading thường được ghi trên Bill of Lading, về nơi mà hàng hóa được sắp xếp lên tàu vận chuyển.

Tàu biển trên thực tế sẽ ít khi đi thẳng một mạch đến cảng đích (POD), mà sẽ ghé qua lấy hàng tại nhiều cảng xếp hàng (POL) dọc đường đi. Cũng có thể hiểu Port of Loading chỉ là cảng xếp của một lô hàng cụ thể nào đó, chứ không hẳn tất cả hàng hóa trên tàu. Điều này sẽ khác với việc vận tải tàu hàng rời, khi chỉ xếp hoặc dỡ duy nhất một lô hàng trong một chuyến ghé cảng.

Trên phiếu B/L, thông tin cảng xếp nằm tại đoạn giữa trang vận đơn, cùng với những mục khác ví dụ như: tên cảng dỡ, tên tàu, mã số chuyến,… Một số khái niệm khác liên quan đến Port of Loading mà bạn nên nắm được như:

  • ETD – Estimated Time of Departure (Thời gian rời cảng dự kiến): đây là thời gian dự kiến mà tàu sẽ rời cảng POL để đến cảng POD.
  • ETA – Estimated Time of Arrival (Thời gian đến cảng dự kiến): đây là thời gian dự kiến mà tàu sẽ đến cảng nào đó, thông thường là cảng xếp hàng và cảng dỡ hàng hoặc cũng có thể là một cảng trung gian khác.
  • Transit Time (Thời gian vận chuyển): đây là khoảng thời gian tính từ thời điểm mà tàu rời cảng POL đến khi tàu cập bến cảng POD.
Port-of-loading-la-gi
Khái niệm xoay quanh Port of Loading – cảng bốc xếp hàng hóa

>>> Xem thêm: Port of Discharge là gì?

Ảnh hưởng trong vận tải đường biển của POL là gì?

Vậy trong quá trình vận tải hàng hoá đường biển, những ảnh hưởng của cảng POL là gì?. Việc chọn lựa đúng POL giúp các doanh nghiệp như thế nào?

Chi phí vận chuyển

Nếu một cảng Port of Loading có chi phí quá đắt đỏ hoặc quá xa xôi nếu so với nơi sản xuất hoặc nơi tiêu thụ hàng hóa, thì chi phí cho việc vận chuyển cũng sẽ tăng lên. Vì vậy, việc chọn POL phù hợp là điều rất quan trọng nhằm tối ưu chi phí vận chuyển.

Thời gian vận chuyển

Nếu một cảng Port of Loading có quá nhiều tàu chờ để vận tải hàng hóa thì thời gian chờ đợi có thể sẽ bị kéo dài, gây ảnh hưởng lớn đến thời hạn vận chuyển, thậm chí còn dễ phát sinh thêm phí tắc nghẽn cảng (PSS). Do đó, việc chọn cảng xếp hàng phù hợp sẽ giảm thiểu thời gian phải chờ đợi và bảo đảm tốc độ vận chuyển một cách nhanh chóng.

Chất lượng hàng hóa

Hàng hóa của bạn cũng có thể bị hư hỏng hoặc mất mát trong quá trình vận chuyển, nếu xuất phải tại một cảng POL không đảm bảo an toàn an ninh. Vì thế, để đảm bảo an toàn và bảo vệ hàng hóa tốt nhất, bạn cần chọn một cảng Port of Loading thích hợp.

Port-of-loading-la-gi
Port of Loading ảnh hưởng như thế nào đối với vận tải đường biển?

Việc lựa chọn cảng xếp hàng POL cần quan tâm đến những yếu tố nào?

Bạn cần xem xét nhiều yếu tố khác nhau như: vị trí địa lý, dịch vụ vận tải, các loại hàng hóa, Văn bản Pháp lý và thời gian,… để lựa chọn một cảng POL phù hợp với yêu cầu.

Vị trí địa lý

Vị trí địa lý chính là một yếu tố quan trọng cần được xem xét khi lựa chọn Port of Loading. Nó sẽ ảnh hưởng lớn đến thời gian cũng như chi phí vận chuyển hàng hóa. Một cảng nằm cách xa nơi sản xuất hoặc nơi tiêu thụ làm tăng thời gian và đội chi phí vận chuyển. Do đó, bạn cần chọn một cảng xếp hàng có vị trí địa lý thuận lợi nhất.

dịch vụ vận tải

Những dịch vụ vận tải cung cấp tại cảng POL cũng cần phải được xem xét kỹ lưỡng. Một số dịch vụ nổi bật phổ biến bao gồm: việc tải và dỡ hàng, lưu kho bãi, đóng gói và xếp dỡ hàng hóa trên tàu,… Nếu Port of Loading cung cấp dịch vụ vận tải tốt thì sẽ giúp doanh nghiệp giảm bớt thời gian vận chuyển và đảm bảo an toàn cho hàng hóa.

Yêu cầu Pháp lý

Một số cảng sẽ đưa ra các quy định về Pháp lý khá khắt khe về việc bảo đảm an toàn và bảo vệ môi trường. Doanh nghiệp cần tuân thủ theo những các quy định này để tránh bị phạt hoặc tịch thu hàng hóa. Hơn nữa, bạn cũng cần xem xét đến các quy định Hải Quan và thuế nhập khẩu tại địa phương để tuân thủ theo đúng quy định.

Port-of-loading-la-gi
Một vài yếu tố quan trọng khi lựa chọn cảng Port of Loading

>>> Xem thêm: Danh sách các cảng biển lớn nhất Việt Nam hiện nay

Các loại hàng hóa

Một số cảng POL đặc biệt chỉ phù hợp đối với nhiều mặt hàng cụ thể, ví dụ: có cảng chỉ chuyên vận chuyển hàng lỏng (dầu, gas, hóa chất,…); có cảng khác phù hợp hơn với hàng rắn (than, gỗ, xi măng,…);… Do đó, khi chọn lựa Port of Loading, bạn cần xem xét loại hàng hóa đang vận chuyển có phù hợp với cảng xếp hàng hay không.

yêu cầu thời gian

Cuối cùng, thời gian vận chuyển cũng nên được xem xét trong quá trình chọn Port of Loading. Nếu bạn cần giao hàng hàng hóa trong một khoảng thời gian nhất định, thì việc lựa chọn một cảng POL có thời gian xếp dỡ hàng hóa nhanh chóng là điều cần ưu tiên.

Kết luận

Trên đây, Finlogistics đã giải đáp đến cho bạn về khái niệm Port of Loading là gì cũng như ảnh hưởng của nó trong xuất nhập khẩu hàng hóa. Việc lựa chọn đúng POL không chỉ giúp doanh nghiệp giảm bớt chi phí vận chuyển, mà còn bảo đảm an toàn cho hàng hóa. Nếu bạn có nhu cầu vận chuyển hàng hóa đa phương thức, đặc biệt là đường bộ và đường biển, hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline để được hỗ trợ kịp thời nhé! 

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Port-of-loading-la-gi


Nhung-loai-phu-phi-trong-van-chuyen-duong-bien-00.jpg

Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển là một vấn đề lớn mà các doanh nghiệp xuất nhập khẩu cần phải lưu ý hàng đầu. Bởi vì, điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí xuất nhập khẩu, thông quan hàng hóa. Quá trình vận tải bằng đường biển thường sẽ phát sinh rất nhiều phụ phí khác nhau, do đó bạn có thể tham khảo chi tiết những loại phí đó trong bài viết dưới đây của Finlogistics nhé!

Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển
Tổng hợp các loại phụ phí trong vận chuyển hàng hóa đường biển


Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển là gì?

Nhằm mục đích hiểu rõ về những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển một cách cụ thể, thì bạn cần phải biết phụ phí vận tải đường biển là gì?

Phụ phí vận tải đường biển (Ocean Freight Surcharges) là những khoản chi phí được tính thêm, cộng vào cước vận tải biển trong biểu giá của hãng tàu hoặc của công hội.

Mục đích của những khoản phụ phí này chính là nhằm để bù đắp thiệt hại cho hãng tàu, những chi phí phát sinh thêm trong quá trình vận chuyển hay doanh thu bị giảm đi do những nguyên nhân khách quan cụ thể nào đó (ví dụ như: giá thành nhiên liệu bị thay đổi, chiến tranh bùng nổ,…).

Khi tiến hành tính toán tổng chi phí, chủ hàng cần phải lưu ý tránh bỏ sót những khoản phụ phí thêm vào, mà hãng tàu đang áp dụng ở trên tuyến vận tải mà lô hàng của mình sẽ đi qua.

Như vậy, có thể hiểu rằng phụ phí vận tải đường biển sẽ thường xuyên phát sinh trong khi vận chuyển hàng hóa, sản phẩm. Vậy cụ thể có những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển nào mà doanh nghiệp cần nắm rõ?

>>> Xem thêm: CIF là gì trong hoạt động vận tải hàng hóa?

Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển
Vận chuyển đường biển có khá nhiều loại phụ phí khác nhau

Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển mà bạn cần biết

Dưới đây là những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển thường gặp nhất, các doanh nghiệp hãy đọc kỹ để có thể dự trù được các khoản phí cần phải trả sau này:

  • Phí THC (Terminal Handling Charge): Đây là một trong những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển, trả cho việc xếp dỡ hàng hóa tại cảng, cũng là khoản phí thu trên mỗi thùng hàng container để bù đắp vào chi phí cho những hoạt động làm hàng tại cảng, ví dụ như: xếp dỡ, tập kết container,…
  • Phí Handling (Handling Fee): Đây là loại phí do những công ty giao nhận hàng đặt ra nhằm để thu Shipper hay Consignee. Handling là quá trình mà một đơn vị Forwarder giao dịch với đại lý, công ty đối tác của họ ở nước ngoài, nhằm để thỏa thuận về việc đại diện cho đại lý ở nước ngoài đó tại thị trường Việt Nam.
  • Phí chứng từ (Documentation Fee): Đây là một trong những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển phổ biển nhất hiện nay. Đối với những lô hàng xuất khẩu thì những hãng tàu và đơn vị Forwarder phải phát hành Bill of Lading (vận đơn đường biển) hoặc Airway Bill (vận đơn đường hàng không).
  • Phí AMS (Automatic Manifest System): Đây là phí dùng để truyền dữ liệu của Hải Quan cho lô hàng đi các nước như: Mỹ, Canada,…
  • Phí AFR (Advance Filing Rules): Đây là phí dùng để truyền dữ liệu của Hải Quan cho lô hàng đi Nhật Bản.
  • Phí ENS (Entry Summary Declaration): Đây là phí dùng để truyền dữ liệu Hải Quan cho lô hàng đi các nước châu Âu.
  • Phí CFS (Container Freight Station Fee): Đây chính là phí xếp dỡ và quản lý của kho tại cảng biển.
  • Cleaning Fee: Đây cũng là một trong những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển, chi trả cho khoản vệ sinh thùng container.
  • Phí Bill (Bill of Lading): Đây là phí để làm Bill, giúp các hãng tàu làm vận đơn và những thủ tục cần thiết về giấy tờ cho lô hàng xuất khẩu của mình.
  • Phí D/O (Delivery Order): Danh sách những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển bao gồm cả lệnh giao hàng.
  • Phí Det (Detention): Phí lưu container tại kho riêng của khách hàng cũng là một trong những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển.
  • Phí Dem (Demurrage): Đây là phí để lưu trữ các thùng container tại kho bãi (cảng).
  • Phí ISPS (International Ship and Port Facility Security): Phụ phí bảo đảm an ninh cùng nằm trong list những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển cần quan tâm.
  • Phí CIC (Container Imbalance Charge): Khoản phụ phí (ngoài cước biển) này giúp chủ hàng có thể để bù đắp các chi phí phát sinh từ việc vận chuyển (Re-Position) một lượng lớn vỏ container rỗng, từ nơi thừa đến nơi thiếu.
Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển
Một số loại phụ phí vận chuyển hàng hóa đường biển phổ biển

>>> Xem thêm: FCL là gì trong hoạt động vận tải hàng hóa?

  • Phí Telex: Đây là loại phí điện giao hàng. Một hình thức giao hàng cho phía Consignee mà bên Shipper không cần phải gửi Bill gốc.
  • Phí ISF (Importer Security Filing): Một loại phí dùng để truyền dữ liệu của Hải Quan đi sang Mỹ cho phía Consignee
  • Phí Lift On/Off: Đây là phí trả cho việc nâng/ hạ container
  • Phí Courier Fee: Phí chuyển phát nhanh này được thực hiện bởi các đơn vị vận chuyển có tiếng như DHL hay FedEx hay UPS.
  • Phí PSS (Peak Season Surcharge): Phụ phí này thường được những hãng tàu áp dụng trong mùa cao điểm, bắt đầu từ tháng 8 cho đến tháng 10.
  • Phí PCS (Port Congestion Surcharge): Đây là loại phí tắc nghẽn cảng, áp dụng khi cảng xếp hoặc dỡ xảy ra tình trạng bị ùn tắc.
  • Phí Seal: Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển không thể thiếu đó là phí niêm chì container
  • Phí chỉnh sửa B/L (Amendment Fee): Phí này được áp dụng khi doanh nghiệp cần chỉnh sửa Bill of Lading.
  • Phí LSS (Low Sulphur Surcharge): Đây là phụ phí giảm thải chất lưu huỳnh.
  • Phí CAF (Currency Adjustment Factor): Đây là phụ phí biến động của tỷ giá ngoại tệ, là khoản phụ phí (ngoài phí cước biển) mà hãng tàu thu từ phía chủ hàng.
  • Phí BAF/FAF (Bunker Adjustment Factor/Fuel Adjustment Factor): Đây là khoản phụ phí (ngoài phí cước biển) mà hãng tàu lấy từ phía chủ hàng để bù vào thiệt hại do biến động giá nhiên liệu.

Lời kết

Trên đây là những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển thông dụng nhất hiện nay mà các chủ hàng, doanh nghiệp cần chú ý khi thực hiện vận tải hàng hóa. Mong rằng bài viết này của Finlogistics sẽ giúp ích được bạn nếu  đang tìm hiểu về nghiệp vụ kho hàng hoặc gặp những vấn đề về xuất nhập khẩu. Hãy liên hệ cho công ty chúng tôi để được hỗ trợ kịp thời và tư vấn MIỄN PHÍ!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Nhung-loai-phu-phi-trong-van-chuyen-duong-bien


Cac-cang-bien-lon-nhat-Viet-Nam-00.jpg

Việt Nam là một quốc gia sở hữu đường bờ biển dài với hơn 3.200 km, có nhiều vị trí thuận lợi cho việc xây dựng cảng biển, đặc biệt là cảng nước sâu. Do đó, hoạt động xuất nhập khẩu và vận chuyển hàng hóa tại những cảng biển lớn nhất Việt Nam rất nhộn nhịp và phát triển. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu đến cho bạn top 10 cảng biển quan trọng hàng đầu hiện nay và là mũi nhọn trong lĩnh vực Logistics. Hãy cùng theo dõi để biết thêm với Finlogistics nhé!

Các cảng biển lớn nhất Việt Nam
Điểm mặt các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam


Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Hải Phòng

Hải Phòng luôn được biết đến như là thành phố cảng biển lớn nhất tại Việt Nam. Cảng Hải Phòng đã được đầu tư với hệ thống trang thiết bị hiện đại, cùng cơ sở hạ tầng an toàn, đầy đủ và phù hợp với phương thức vận tải và thương mại nội địa – quốc tế. Cầu cảng ở đây độ dài là 2.567 m, với diện tích kho lên đến 52.052 m² và hàng năm có thể xếp đỡ khoảng trên dưới 10 triệu tấn hàng hóa.

Các cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam – Cảng Hải Phòng

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Vũng Tàu

Cảng Vũng Tàu đứng trong danh sách 10 cảng biển lớn nhất ở Việt Nam và cũng là cảng biển lớn hàng đầu ở vùng Đông Nam Bộ. Đây chính là một cụm cảng biển tổng hợp tầm cỡ quốc gia và là đầu mối quốc tế của Việt Nam với thế giới. Cảng Vũng Tàu hiện đang có 04 khu bến, bao gồm: sông Dinh, Cái Mép – Sao Mai Bến Đình, Mỹ Xuân – Phú Mỹ và khu bến Đầm – Côn Đảo và 10 cảng lớn khác.
Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất Việt Nam – Cảng Vũng Tàu

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Vân Phong

Cảng Vân Phong đang là dự án cảng tổng hợp quốc gia, là điểm trung chuyển quốc tế loại 1A lớn nhất tại Việt Nam. Cảng nằm trong vịnh Vân Phong, thuộc khu kinh tế Vân Phong của tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam. Vị trí của cảng Vân Phong nằm gần những tuyến đường quốc tế, với khoảng cách tới Thái Bình Dương ngắn nhất, nếu so với Hong Kong hay Singapore.
Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất Việt Nam – Cảng Vân Phong

>>> Xem thêm: Danh sách các cảng biển quốc tế ở Ấn Độ mới nhất

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Quy Nhơn

Cảng Quy Nhơn thuộc thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định và là cảng tổng hợp quốc gia, đầu mối khu vực loại 01 của vùng Nam Trung bộ. Cảng nằm sâu bên trong vịnh Quy Nhơn, có bán đảo Phương Mai giúp che chắn, kín gió  và rất thuận lợi cho các tàu neo đậu và xếp dỡ hàng hóa quanh năm.

Tổng diện tích mặt bằng của cảng lên đến 306.568 m², với tổng diện tích kho chứa hàng chiếm 30.723 m² và kho CFS là 1.971 m². Ngoài ra, diện tích bãi của cảng là 201.000 m² với bãi chứa container chiếm tới 48.000 m². Do đó, cảng có khả năng tiếp nhận những tàu có trọng tải khoảng từ 30.000 DWT (deadweight tonnage) đến 50.000 DWT.

Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam – Cảng Quy Nhơn

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Quảng Ninh

Cảng Quảng Ninh là một cảng biển nước sâu, nằm trong hệ thống cảng biển của Việt Nam, thuộc địa bàn quản lý của Thành phố Hạ Long. Đây còn là cảng tổng hợp quốc gia và đầu mối khu vực loại 01, nằm trong vùng trung tâm kinh tế – chính trị của Quảng Ninh. Cảng Quảng Ninh có tổng diện tích mặt bằng chiếm tới 154.700 m², với tổng kho đạt diện tích 5400 m² và có bãi chứa container lên đến 49000 m².

Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất Việt Nam – Cảng Quảng Ninh

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Sài Gòn

Cảng Sài Gòn được xem là cảng chính của vùng kinh tế phía Nam Việt Nam, đóng vai trò chủ chốt trong quá trình kết nối vận tải Hàng Hải của khu vực Đông Nam Bộ với vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Cảng Sài Gòn bao gồm những khu cảng tổng hợp và cảng container: Cảng Cát Lái nằm trên sông Đồng Nai, Cảng Hiệp Phước nằm trên sông Soài Rạp,…

Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất tạiViệt Nam – Cảng Sài Gòn

>>> Xem thêm: 10 bước trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển mới nhất

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Cửa Lò

Cảng nước sâu Cửa Lò chính là một bộ phận thuộc cụm cảng biển tại Nghệ An. Cảng này nằm ở xã Nghi Thiết, huyện Nghi Lộc. Cảng Cửa Lò sẽ được xây dựng trở thành cảng biển quốc tế, nhằm để đáp nhu cầu xuất nhập khẩu hàng hóa của Nghệ An và các tỉnh lân cận khu vực Bắc Trung Bộ. Chiều dài của bến cảng là 3.020 m, với khả năng tiếp nhận những tàu có trọng tải lên đến 30.000 – 50.000 DWT.

Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam – Cảng Cửa Lò

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Đà Nẵng

Với lịch sử hơn 115 năm xây dựng và phát triển, thì cảng Đà Nẵng cho đến nay đã, đang và sẽ chứng tỏ được sự quan trọng của mình, trong việc củng cố và phát triển kinh tế thương mại của thành phố và khu vực miền Trung. Nằm bên trong vịnh Đà Nẵng, nên cảng này có hệ thống giao thông rất thuận lợi, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi dịch vụ Logistics của khu vực Trung bộ Việt Nam.

Ngoài ra, cảng còn nâng tải trọng các tàu tiếp nhận lên mức 50.000 DWT, tàu container là 3000 TEU. Đồng thời, việc thiết lập khu kho bãi trung chuyển hàng hóa, với diện tích 30 – 50 ha trong giai đoạn 2015 – 2020 sẽ là cú hích phát triển lớn cho cảng.

Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam – Cảng Đà Nẵng

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Chân Mây

Cảng Chân Mây chính là cảng biển tổng hợp hàng hóa đầu mối của nước ta tại vị trí giữa hai thành phố Huế và Đà Nẵng. Bên cạnh khả năng đón nhận những tàu container hàng hóa với lượng tải trọng xấp xỉ 50.000 DWT, thì cảng Chân Mây còn được Hiệp hội Du thuyền châu Á chọn lựa để xây dựng điểm dừng chân cho những du thuyền ở khu vực Đông Nam Á. Hơn nữa, cảng Chân Mây còn có khả năng đón tàu du lịch quốc tế.
Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam – Cảng Chân Mây

>>> Xem thêm: Tìm hiểu cách thức vận chuyển hàng hóa FCL

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Dung Quất

Thuộc quản lý của tỉnh Quảng Ngãi, cảng Dung Quất nằm trong danh sách cảng biển tổng hợp quốc gia của nước ta. Hàng năm, số lượng hàng hóa được bốc dỡ thông qua cảng đạt khoảng gần 01 triệu tấn, số lượng cập cảng trung bình là 150 tàu/ năm. Cảng Dung Quất gồm có 02 khu bến cảng, với tổng diện tích kho chứa hàng đạt 3.600 m² và bãi cảng là 50.000 m².

Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam – Cảng Dung Quất

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp top 10 cảng biển lớn nhất Việt Nam hiện nay, hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích đối với bạn. Finlogistics đã hợp tác thành công với nhiều cảng biển lớn như cảng Hải Phòng, cảng Sài Gòn, cảng Quảng Ninh,… Chúng tôi có đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm sẽ hỗ trợ khách hàng giải quyết tổng thể về Logistics!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Cang-bien-lon-nhat-viet-nam