Tháng Mười Hai 2024 | Finlogistics

Phi-lss-la-gi-00.jpg

Phí LSS là gì? LSS là một trong những loại cước phí phổ biến trong ngành vận tải đường biển, được áp dụng đối với nhiều mặt hàng xuất nhập khẩu. Nếu doanh nghiệp của bạn đang thực hiện vận chuyển hàng hoá bằng đường biển thì nên đặc biệt lưu ý đến phụ phí này, cũng như làm rõ trong Hợp đồng thương mại. Finlogistics sẽ giúp bạn hiểu thêm về loại phí LSS này qua bài viết dưới đây!

Phi-lss-la-gi


Tìm hiểu chi tiết phí LSS là gì?

Vậy cụ thể phí LSS là gì? LSS (Low Sulphur Surcharge) còn được gọi là phụ phí nhiên liệu, phụ phí giảm thải khí lưu huỳnh, được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực vận tải đường biển, đường hàng không đối với các loại hàng hoá xuất nhập khẩu.

Sự xuất hiện của phí LSS đến từ lượng nhiên liệu hầm được dùng nhiều trong các loại tàu thương mại hiện nay có chứa hàm lượng lưu huỳnh rất cao, ảnh hưởng xấu đến cho môi trường. Vì vậy, kể từ những năm 1960, IMO đưa ra một số biện pháp tích cực nhằm giảm thiểu tác động có hại của hoạt động vận chuyển ra ngoài môi trường, trong đó có phụ phí LSS.

Phụ phí lưu huỳnh được xem là một phần của tiền cước, nếu ai trả cước thì sẽ phải luôn trả phụ phí này, bất kể cước trả trước hay trả sau. Loại phụ phí này cũng được các hãng tàu khác nhau sử dụng, với nhiều tên gọi như:

  • Phí lưu huỳnh thấp (LSS)
  • Phí nhiên liệu xanh (GFS)
  • Phí thông quan khu vực kiểm soát khí thải (ECA)
  • Phí nhiên liệu chứa lưu huỳnh thấp (LSF)

Phí LSS được áp dụng trên tất cả các tuyến vận chuyển thương mại (đặc biệt trong khu vực Kiểm soát Khí thải và Lưu huỳnh – ECA). Một vài quy định liên quan đến việc giảm thiểu khí lưu huỳnh bao gồm: 

  • Quy định về việc ngăn ngừa ô nhiễm không khí từ tàu thủy các loại (Phụ lục VI).
  • Quy định kiểm soát khí thải như: Oxit lưu huỳnh (SOx), Ozon (ODS), Oxit nitơ (NOx) hoặc những hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) và đốt cháy.

Phi-lss-la-gi

>>> Đọc thêm: Local Charge là gì? Hướng dẫn các cách tính Local Charge mới nhất

Đối tượng nào sẽ chịu phụ phí LSS?

Việc sử dụng các loại nhiên liệu sạch có tác động tích cực đến quá trình giảm bớt ô nhiễm và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, điều này đó đòi hỏi một khoản chi phí khá đáng kể. Các hãng tàu bắt buộc phải đóng khoản phí giảm thải lưu huỳnh để bù đắp.

Thực tế, không có quy định rõ ràng ai sẽ chịu phí LSS, phụ thuộc chủ yếu vào thỏa thuận giữa các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Do vậy, khi ký hợp đồng mua bán hàng hóa, hai bên nên quy định rõ phụ phí này sẽ do ai trả và thể hiện rõ trên vận đơn B/L, nhằm tạo cơ sở pháp lý.

Phi-lss-la-gi

Phụ phí LSS được tính đối với hàng xuất hay nhập?

Theo đó, mọi mặt hàng xuất nhập khẩu đều phải chịu phụ phí LSS do Nhà nước áp dụng Luật giảm lưu lượng lưu huỳnh. Phí này cũng được áp dụng cho tất cả các tuyến vận chuyển đường biển, không phân biệt ngắn hạn hoặc dài hạn. 

  • Đối với container 20 feet, phí LSS trung bình được áp dụng khoảng 40$
  • Đối với container 40 feet, phí LSS trung bình được áp dụng khoảng 80$

Phí LSS này thường sẽ được tính riêng, không bao gồm trong những khoản phí vận chuyển chính. Trong một vài trường hợp, nếu không có báo giá LSS riêng, nghĩa là phí này đã được tính vào cước tàu (Ocean Freight) hoặc BAF (phụ phí điều chỉnh giá thành nhiên liệu).

Phi-lss-la-gi

Những quy định về phí lưu huỳnh áp dụng tại Việt Nam

  • Tổng cục Hải Quan đã phát hành Công văn số 2008/TCHQ-TXNK nhằm giải đáp những vấn đề liên quan tới phụ phí giảm thải khí lưu huỳnh (LSS). Theo đó, nếu phụ phí lưu huỳnh chưa được tính trong giá thanh toán thực tế, thì sẽ được điều chỉnh và tính trong giá trị Hải Quan của lô hàng đó. 
  • Phí LSS đại diện cho các khoản chi phí phát sinh khi tàu biển vận chuyển đi qua khu vực được áp dụng biện pháp kiểm soát khí thải khi di chuyển đến quốc gia nhập khẩu. Do thuộc vào phạm vi những chi phí liên quan đến hoạt động vận chuyển hàng hoá đến cửa khẩu nhập đầu tiên, nên phí LSS có thể được điều chỉnh và cộng vào trị giá Hải Quan của lô hàng. 
  • Trong trường hợp, người khai báo Hải Quan phải đóng thuế giá trị gia tăng (VAT) cho phí LSS, thì số tiền thuế VAT sẽ không được tính vào giá trị Hải Quan. 

Phi-lss-la-gi

Kết luận

Trên đây là những kiến thức hữu ích bạn cần biết mà Finlogistics đã tổng hợp khi tìm hiểu phí LSS là gì? Loại phí này được áp dụng phổ biến nhằm khuyến khích các hãng tàu dùng nhiên liệu sạch, giúp nâng cao trách nhiệm bảo vệ cho môi trường. Nếu bạn muốn biết thêm về khoản chi phí này hoặc cần giúp đỡ thực hiện và xử lý hàng hoá xuất nhập khẩu đa phương thức, hãy liên hệ nhanh cho đội ngũ của chúng tôi để được hỗ trợ tận tình nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Phi-lss-la-gi


Ocean-freight-la-gi-00.jpg

Ocean Freight là gì? Vận chuyển hàng hoá bằng đường biển là phương thức phổ biến hàng đầu trong hoạt động xuất nhập khẩu quốc tế. Trong số đó, phụ phí Ocean Freight (O/F) là một trong những khái niệm quan trọng mà bạn cần nắm vững khi thực hiện vận tải đường biển. Bài viết dưới đây của Finlogistics sẽ giúp bạn hiểu chi tiết hơn về Ocean Freight, đừng vội bỏ qua nhé!

Ocean-freight-la-gi


Tìm hiểu Ocean Freight là gì?

Để hiểu rõ Ocean Freight là gì, chúng ta hãy làm rõ mối liên hệ giữa phụ phí O/F với một số yếu tố:

  • Đối với hoạt động vận tải đường biển: Ocean Freight là thuật ngữ chỉ phương thức vận tải hàng hoá đường biển, phù hợp với các mặt hàng có khối lượng lớn và chi phí thấp hơn so với vận tải đường hàng không. Vận tải đường biển chủ yếu dành cho các loại hàng hoá không cần vận chuyển gấp rút hoặc hàng nặng, cồng kềnh.
  • Đối với chi phí vận tải đường biển: Ocean Freight theo cách hiểu thông dụng tại Việt Nam là khoản chi phí mà khách hàng sẽ phải trả cho phía hãng tàu để có thể vận chuyển hàng hoá các loại bằng đường biển từ cảng đi tới cảng đích. O/F đóng một phần quan trọng trong tổng chi phí vận chuyển hàng hoá quốc tế xuất nhập khẩu.

Ocean-freight-la-gi

Đối tượng nào phải trả phí O/F?

Phí O/F sẽ do người mua hoặc người bán hàng trả, tùy thuộc vào điều kiện giao hàng (Incoterms) mà đôi bên đã thỏa thuận trong Hợp đồng ngoại thương (Sales Contract). Sau đó, phía hãng tàu sẽ thu phí Ocean Freight của người gửi hàng (Shipper) hoặc người nhận hàng (Consignee). Nếu không có thoả thuận gì thêm, người trả phí Ocean Freight được quy định như sau:

  • Shipper trả cước: Nếu trong Hợp đồng ký kết với những điều kiện giao hàng loại C (CIP, CPT và CFR) và loại D (DDP, CIF, DAT và DDP).
  • Consignee trả cước: Nếu trong Hợp đồng ký kết với những điều kiện giao hàng loại E (EXW) và loại F (FCA, FAS và FOB).

Tuy nhiên, trên thực tế có thể sẽ ít nhiều sự thay đổi, tùy thuộc vào những thỏa thuận đi kèm khác nhau của các bên mua – bán hàng hoá.

Ocean-freight-la-gi

Các loại phụ phí vận tải đường biển O/F thường gặp

Ngoài cước phí chính và phí Ocean Freight, doanh nghiệp còn cần phải trả một số loại phụ phí vận tải đường biển khác.. Việc hiểu rõ các loại phí này sẽ giúp bạn có thể tính toán và quản lý ngân sách hiệu quả hơn trong quá trình xuất nhập khẩu. Một vài loại phí thường gặp bao gồm:

  • Phí THC – Terminal Handling Charge (phí xử lý container tại cảng): Bao gồm cả việc bốc dỡ hàng hoá từ tàu lên cảng và ngược lại, áp dụng cả ở cảng bốc (THC/L) lẫn cảng dỡ (THC/D). Phí THC thường được tính riêng với cước phí vận chuyển và được thu trên mỗi container, nhằm bù đắp cho việc tập kết và xếp dỡ container.
  • Phí BAF – Bunker Adjustment Factor (phí biến động giá nhiên liệu): Phí này được áp dụng nhằm bù đắp vào sự biến động về giá thành nhiên liệu mà phía hãng tàu phải chi trả. Phí này cũng có thể thay đổi dựa theo giá dầu trên thị trường và tại khu vực vận chuyển hàng hoá.
  • Phí D/O – Delivery Order (phí cấp lệnh giao hàng): Đây là loại phí mà hãng tàu hoặc đại lý vận chuyển cần thu để cấp lệnh giao hàng cho người nhận. Delivery Order cũng là chứng từ quan trọng giúp bên nhận có thể lấy hàng từ cảng đích.
  • Phí CCF – Container Cleaning Fee (phí vệ sinh container): Phụ phí vận tải đường biển này được áp dụng khi container cần được vệ sinh sau khi đã dỡ hàng xong xuôi.
  • Phí CIC – Container Imbalance Charge (phí mất cân đối vỏ container): phí CIC là phụ thu nhằm bù đắp chi phí phát sinh trong quá trình vận chuyển container rỗng từ nơi dư thừa đến nơi bị thiếu container.
  • Phí PSS – Peak Season Surcharge (phí mùa cao điểm): Phí này được thu trong thời gian cao điểm của hoạt động vận chuyển hàng hoá đường biển.
  • Phí AMS – Advanced Manifest System Fee (phí khai báo Hải Quan): Đây là phí để khai báo thông tin hàng hoá với cơ quan Hải Quan dành cho những quốc gia yêu cầu (ví dụ: Hoa Kỳ, Canada,…).
  • Phí DDC – Destination Delivery Charge (phí giao hàng tại cảng đến): Phí này được thu nhằm bù đắp cho chi phí bốc dỡ hàng đi khỏi tàu, sắp xếp container vào trong cảng và phí ra vào cổng của cảng.
  • Phí PCS – Port Congestion Surcharge (phí tắc nghẽn cảng): Phí này được áp dụng khi xảy ra tình trạng tắc nghẽn tại cảng biển.

Ocean-freight-la-gi

>>> Đọc thêm: Tổng hợp các loại phụ phí (Surcharge) trong hoạt động vận chuyển đường biển

Những yếu tố ảnh hưởng đến Ocean Freight là gì?

Phí O/F có thể thay đổi tùy thuộc vào khá nhiều yếu tố như phân loại hàng hoá, kích thước của container, khoảng cách vận chuyển,… và một số dịch vụ bổ sung mà bên gửi hàng yêu cầu. Cụ thể như sau:

  • Phân loại container: Phí Ocean Freight thường sẽ tính dựa trên kích thước của container, phổ biến nhất vẫn là loại container 20 feet và 40 feet.
  • Khoảng cách: Cự ly giữa cảng bốc xếp hàng và cảng đích cũng ảnh hưởng trực tiếp đến cước phí vận chuyển.
  • Phân loại hàng hoá: Phí Ocean Freight còn phụ thuộc nhiều vào khối lượng hàng hóa, phân loại hàng, ví dụ như hàng hoá nguy hiểm, hàng đông lạnh sẽ có mức phí cao hơn nhiều do cần cách xử lý và bảo quản đặc biệt.
  • Tình hình thị trường: Phí Ocean Freight có thể thay đổi, tùy thuộc vào nhu cầu vận chuyển trên thị trường hoặc những biến động về giá thành nhiên liệu, tỷ giá ngoại tệ,…

Ocean-freight-la-gi

Tạm kết

Việc hiểu rõ Ocean Freight là gì cũng như những chi phí liên quan, từ cước vận chuyển cho đến phụ phí THC, BAF hay CIC,… sẽ giúp các doanh nghiệp có thể kiểm soát tốt ngân sách và tránh phát sinh những chi phí không mong muốn. Nếu bạn cần tìm hiểu thêm về phụ phí đường biển hoặc có nhu cầu vận chuyển hàng hoá đường biển quốc tế, hãy nhấc máy gọi ngay cho đội ngũ Finlogistics để được các tư vấn viên của chúng tôi hỗ trợ nhiệt tình 24/7, mọi lúc mọi nơi.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs. Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Ocean-freight-la-gi


Bieu-thue-xuat-nhap-khau-2025-00.jpg

Biểu thuế xuất nhập khẩu 2025 sẽ có khá nhiều thay đổi quan trọng, nhằm mục đích điều chỉnh và cải thiện hệ thống thuế phí trong hoạt động thương mại quốc tế. Việc nắm bắt và hiểu rõ những thay đổi này cực kỳ quan trọng đối với các cá nhân và doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực Logistics – xuất nhập khẩu. Cùng tìm hiểu về Biểu thuế năm 2025 qua nội dung dưới đây cùng Finlogistics.

Bieu-thue-xuat-nhap-khau-2025


Tải file Excel Biểu thuế xuất nhập khẩu 2025 mới nhất

Nhằm giúp các cá nhân và doanh nghiệp dễ dàng theo dõi và áp dụng những thay đổi mới, Finlogistics đã chuẩn bị file Excel Biểu thuế xuất nhập khẩu chi tiết năm 2025. Bạn có thể tham khảo và tải về qua đường dẫn dưới đây:

>>> TẢI BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU NĂM 2025 TẠI ĐÂY <<<

Một số thay đổi chính trong Biểu thuế xuất nhập khẩu 2025

  1. Thay đổi về mức thuế suất: Những mức thuế suất mới sẽ được áp dụng dành cho nhiều mặt hàng xuất nhập khẩu, ảnh hưởng lớn đến chi phí và chiến lược giá bán của các loại hàng hoá, sản phẩm.
  2. Điều chỉnh quy định hàng hoá: Quy định về các mặt hàng được miễn hoặc giảm thuế phí sẽ có sự thay đổi lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều ngành nghề và lĩnh vực khác nhau.
  3. Cập nhật thủ tục Hải Quan: Một số thủ tục Hải Quan cũng sẽ được điều chỉnh để có thể đơn giản hoá quy trình thực hiện và tăng cường kiểm soát hiệu quả.

Bieu-thue-xuat-nhap-khau-2025

>>> Xem thêm: Danh mục những loại thuế phí nhập khẩu hàng hóa vào Việt Nam

Hướng dẫn các bước sử dụng Biểu thuế XNK 2025

#Bước 1: Tiến hành download và mở file:

    • Click vào liên kết để tải về máy file Excel Biểu thuế.
    • Mở file bằng phần mềm Excel (hoặc Google Sheets) để có thể xem và phân tích dữ liệu.

#Bước 2: Kiểm tra lại những thay đổi:

    • Kiểm tra các hạng mục có liên quan đến lô hàng của bạn để hiểu rõ hơn về mức thuế suất áp dụng.

#Bước 3: Cập nhật quy trình kinh doanh:

    • Dựa theo những thông tin từ Biểu thuế để điều chỉnh chiến lược kinh doanh xuất nhập khẩu và quy trình thông quan Hải Quan nhằm phù hợp với quy định mới.

Bieu-thue-xuat-nhap-khau-2025

Lời kết

Trên đây là Biểu thuế xuất nhập khẩu 2025 mà bạn đang quan tâm. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần hỗ trợ thêm về những thay đổi trong Biểu thuế, hãy nhanh chóng liên hệ với Finlogistics. Chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn những thông tin cần thiết và xử lý hàng hoá với chất lượng dịch vụ tốt nhất.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Bieu-thue-xuat-nhap-khau-2025


Proforma-invoice-la-gi-00.jpg

Proforma Invoice là gì? Đây là một trong những thuật ngữ được dùng phổ biến trong hoạt động thương mại xuất nhập khẩu quốc tế. Tuy vậy, nhiều người vẫn chưa phân biệt được giữa Proforma Invoice và Commercial Invoice. Vậy hãy cùng với Finlogistics tìm hiểu về những quy định và nội dung cần có trong loại chứng từ này nhé!

Proforma-invoice-la-gi


Proforma Invoice là gì?

Khái niệm

Proforma Invoice (viết tắt là PI) còn có tên gọi khác là Hoá đơn chiếu lệ hay Hoá đơn chiếu bạ, được xem như là bản nháp của Hoá đơn thương mại (Commercial Invoice). Thông qua Proforma Invoice, bạn có thể nắm khái quát được một số thông tin cơ bản của hàng hoá như: phân loại, số lượng, giá thành,… của từng lô hàng.

Mặc dù có hình thức tương tự với Comercial Invoice, nhưng Proforma Invoice lại không có hiệu lực về mặt pháp lý thanh toán hoặc nhận tiền. Hoá đơn chiếu lệ thường được sử dụng để bên bán hàng cam kết về các thông tin hàng hoá và dịch vụ đối với bên mua. Sau khi bên mua nhận được PI, đôi bên sẽ tiếp tục đưa ra những thỏa thuận và thống nhất chung để đưa ra điều khoản phù hợp, ghi vào bản Hợp đồng thương mại chính thức.

Proforma-invoice-la-gi

Những trường hợp phát hành PI

Theo nguyên tắc, bên bán hàng không bắt buộc phải phát hành Proforma Invoice, nên cũng không có quy định cụ thể về thời điểm phát hành hoá đơn chiếu bạ. Tuy nhiên, việc phát hành Proforma Invoice sẽ đẩy nhanh quá trình giao dịch giữa đôi bên một cách nhanh chóng và thuận lợi hơn. PI thường sẽ được phát hành trong một vài trường hợp sau:

  • Bên mua hàng phát hành cho bên bán hàng những chứng từ của lô hàng trong thời điểm hàng hoá vẫn chưa được bàn giao.
  • Bên bán hàng cần những chứng từ xác nhận về giá trị lô hàng để thực hiện các bước thủ tục Hải Quan xuất nhập khẩu theo quy định Nhà nước.
  • Khi những thông tin bắt buộc có trên Commercial Invoice chưa đầy đủ hoặc thiếu điều kiện để phát hành và hai bên cần thảo luận và thống nhất để có thể phát hành Hoá đơn thương mại cho lô hàng đó.

>>> Đọc thêm: Bill of Lading là chứng từ gì trong xuất nhập khẩu đường biển?

Proforma-invoice-la-gi

Những nội dung cần có trong PI

Proforma Invoice được xem là bản nháp để phát hành Hoá đơn thương mại, giúp các bên xuất nhập khẩu tránh được những sai sót không đáng có và kịp thời chỉnh sửa nội dung chưa hợp lý nếu cần thiết. Theo đó, các nội dung chính trong Proforma Invoice là gì?

  • Thông tin về hoá đơn: Số và ngày hoá đơn (Date, Invoice Number)
  • Thông tin về bên bán: Họ tên, địa chỉ, số điện thoại, số fax,…
  • Thông tin về bên mua: Họ tên, địa chỉ, số điện thoại, số fax,…
  • Thông tin về hàng hoá: Tên hàng, mẫu mã, số lượng, giá thành, quy cách đóng gói, tổng tiền thanh toán,…
  • Payment Term: Phương thức thanh toán quốc tế dựa theo thỏa thuận
  • Thông tin về ngân hàng của bên xuất khẩu
  • Port of Loading: Tên cảng bốc hàng (cảng đi)
  • Port of Destination: Tên cảng hàng dỡ hàng (cảng đến)
  • ETD/ ETA: Ngày giao hàng và ngày dự kiến hàng hoá cập bến

Những mẫu Proforma Invoice mới nhất

Dưới đây là một vài mẫu Proforma Invoice cập nhật mới nhất:

#Mẫu thứ nhất:

Proforma-invoice-la-gi

#Mẫu thứ hai:

Proforma-invoice-la-gi

Sự khác nhau giữa Commercial Invoice và Proforma Invoice là gì?

Proforma Invoice và Commercial Invoice có nhiều sự khác biệt về tính chất pháp lý, thời điểm phát hành, cũng như mục đích sử dụng, thỏa thuận xác nhận, giá trị thanh toán,…. Cụ thể như sau:

  • Tính chất pháp lý: Hoá đơn thương mại sẽ có hiệu lực pháp lý, được sử dụng để làm thủ tục thông quan Hải Quan hoặc thanh toán chi phí. Trong khi đó, Hoá đơn chiếu lệ lại không có giá trị về mặt pháp lý và được sử dụng giống như một loại hoá đơn cung cấp các loại thông tin liên quan đến lô hàng, nhưng không dùng để thanh toán hoặc nhận tiền dựa trên mẫu hoá đơn đó.
  • Thời điểm phát hành: Proforma Invoice thường không bắt buộc thời điểm phát hành, chủ yếu được phát hành khi lô hàng vẫn chưa được gửi đi và chưa đến bước ký kết hợp đồng chính thức. Commercial Invoice lại được phát hành ngay sau khi lô làng đã được đóng cont hoặc đã được vận chuyển đi.
  • Mục đích sử dụng: Proforma Invoice chỉ được xem là “bản nháp” của Commercial Invoice, để hai bên có thể thống nhất và thỏa thuận trước với nhau về những nội dung, điều khoản. Hoá đơn này có thể được tuỳ chỉnh và sửa đổi trước khi bắt đầu ký kết chính thức. Còn Commercial Invoice một khi đã được phát hành thì không chính sửa thông tin.
  • Xác nhận thỏa thuận: Hoá đơn thương mại sẽ xác nhận những giao dịch kinh doanh và ràng buộc giữa các bên với nhau, còn Hoá đơn chiếu bạ chỉ là cam kết tạm thời giữa bên bán và bên mua hàng.
  • Giá trị thanh toán: Proforma Invoice không thể dùng làm chứng từ để phục vụ thanh toán chi phí, nhưng Commercial Invoice thì có thể sử dụng làm chứng từ thanh toán giữa bên xuất khẩu và bên nhập khẩu.

Proforma-invoice-la-gi

Phân biệt sự khác nhau giữa Proforma Invoice và Commercial Invoice được thể hiện thông qua bảng dưới đây:

Proforma Invoice

Commercial Invoice

Tính chất pháp lý

Không có giá trị pháp lý. Có thể thay đổi chỉnh sửa nhiều lần

Có giá trị pháp lý, không thể thay đổi

Thời điểm phát hành

Trước khi hàng được gửi đi

Sau khi hàng đã đóng container hoặc được gửi đi

Mục đích sử dụng

Xem trước các thông tin về hàng hóa để cùng thỏa thuận thống nhất

Làm thủ tục thông quan và là chứng từ thanh toán

Xác nhận thỏa thuận

Cam kết tạm thời giữa bên mua và bên bán

Xác nhận các giao dịch kinh doanh, ràng buộc các bên

Giá trị thanh toán

Không thể sử dụng để làm chứng từ thanh toán

Được dùng để làm chứng từ thanh toán giữa hai bên

Lời kết

Mong rằng những nội dung hữu ích trên đây đã giải đáp giúp bạn câu hỏi Proforma Invoice là gì, cũng như vai trò và những nội dung cần có trong loại chứng từ này. Bạn cần biết cách phân biệt giữa hai loại chứng từ Proforma Invoice và Commercial Invoice để thực hiện các bước xuất nhập khẩu theo đúng quy định. Nếu còn có thắc mắc nào liên quan hoặc có nhu cầu xử lý hàng hoá, bạn đừng quên liên hệ ngay cho Finlogistics để được hỗ trợ nhanh chóng và tận tình nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Proforma-invoice-la-gi


Soc-la-gi-00.jpg

SOC là gì? Thuật ngữ này có thể đã rất quen thuộc đối với những người làm việc lâu năm trong ngành Logistics – xuất nhập khẩu. Tuy nhiên, nhiều người mới vẫn chưa hiểu rõ khái niệm cũng như nguyên nhân phát sinh thêm loại phí này. Vậy ưu nhược điểm của SOC trong hoạt động vận chuyển hàng hoá là gì? Hãy theo dõi bài viết của Finlogistics để hiểu hơn nhé!

Soc-la-gi


Khái niệm SOC là gì?

SOC (Shipper Owned Container) được hiểu là container thuộc sở hữu riêng của Shipper. Theo đó, Consignee sau khi kéo container về kho riêng để lấy hàng sẽ được sử dụng mà không cần phải trả rỗng hay phí DEM/DET nào cho phía hãng tàu. Sau khi sử dụng container xong có thể tái xuất trả lại cho Shipper hoặc dùng cho mục đích khác, tuỳ thuộc vào thỏa thuận khi ký kết. Trên thực tế, container có thể thuộc khá nhiều bên liên quan như:

  • Hãng tàu
  • Công ty buôn bán container
  • Công ty kinh doanh lĩnh vực vận tải hàng hoá (Carrier)
  • Shipper

Soc-la-gi

Những ưu nhược điểm của SOC là gì?

Ưu điểm

Vậy điểm mạnh của các container SOC là gì? SOC thường thuộc quyền sở hữu của chủ hàng, do đó container nhập khẩu có thể được dùng để lưu trữ hàng hoá trong thời gian dài và không cần phí lưu giữ, Bởi vì phía Consignee không cần phải trả lại container rỗng cho công ty vận chuyển hoặc hãng tàu.

Điểm nổi bật khác đó là các doanh nghiệp xuất khẩu có thể tự quản lý những container của mình. Khi sử dụng các container COC, bạn sẽ không nắm được tình trạng của container tại thời điểm đặt tàu như thế nào. Nếu bạn không lựa chọn được container và vô tình nhận phải một container chất lượng tệ, có thể gây tốn kém chi phí sửa chữa không đáng có cho bên người nhận hàng.

Đặc biệt, đối với những loại hàng hoá không được phép thấm ướt sẽ dễ dàng bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Do vậy, lợi thế của việc sử dụng SOC container chính là Consignee có thể tự quản lý và bảo trì container bất kỳ lúc nào.

Nhược điểm

Bên cạnh những ưu điểm lớn thì SOC container cũng có những mặt hạn chế như:

  • Shipper cần phải bỏ chi phí để đầu tư vốn ban đầu cho việc sắm sửa container
  • Việc quản lý container khá tốn kém và mất rất nhiều thời gian

Chi phí mà phía Shipper bỏ ra sẽ bị ràng buộc với những container và ảnh hưởng đến dòng tiền chung. Nếu bạn là chủ sở hữu của những chiếc container này, thì sẽ phải trả một khoản “phí quản lý”. Ví dụ như: phí lưu trữ container rỗng tại kho, phí quản lý và bảo trì container, phí nhân công,…

Soc-la-gi

>>> Đọc thêm: Hướng dẫn chi tiết cách tính chi phí Local Charge

Hướng dẫn phân biệt SOC và COC

Ngoài ra, những người làm trong xuất nhập khẩu cần phân biệt SOC và COC (viết tắt của Carrier Owned Container) – chỉ những container của hãng tàu. Khi sử dụng COC, Consignee sau khi nhận và kéo container về kho riêng để dỡ hàng, bắt buộc phải trả lại container rỗng về lại cho phía hãng tàu và nộp lệ phí lưu bãi.

Đây cũng chính là hình thức được dùng nhiều nhất trong hoạt động xuất nhập khẩu hàng hoá (bởi đa số những container hiện tại trên thị trường hầu hết vẫn là của các hãng tàu biển phân phối).

Soc-la-gi

Lời kết

Hy vọng bài viết trên của Finlogistics đã giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về khái niệm SOC là gì, cũng như tầm quan trọng sử dụng thuật ngữ này trong xuất nhập khẩu. Nếu bạn cần tìm hiểu thêm về SOC hoặc những dịch vụ Logistics khác có liên quan, đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với đội ngũ chuyên viên của chúng tôi để được hỗ trợ tận tình và sớm nhất nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Soc-la-gi


Thu-tuc-nhap-khau-may-may-cong-nghiep-00.jpg

Máy may công nghiệp là trang thiết bị chuyên dụng, được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất hàng loạt trong những nhà máy và xí nghiệp dệt may. Để làm thủ tục nhập khẩu máy may công nghiệp các loại, các doanh nghiệp cần nắm vững các quy định pháp luật và quy trình thông quan Hải Quan hiện hành. Tuy nhiên, điều này không hề dễ dàng, đặc biệt với những doanh nghiệp mới. Hãy theo chân Finlogistics tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết bên dưới nhé!

Thu-tuc-nhap-khau-may-may-cong-nghiep


Chính sách Nhà nước đối với thủ tục nhập khẩu máy may công nghiệp

Trước khi tiến hành thủ tục nhập khẩu máy may công nghiệp, doanh nghiệp cần xác định được mục tiêu rõ ràng như: mục đích sử dụng thiết bị, lựa chọn loại máy móc phù hợp, số lượng cần phải nhập, tình trạng thực tế của hàng hoá, cũng như xác định chính xác những thông số kỹ thuật quan trọng.

Mặt hàng máy may công nghiệp được nhập khẩu từ nhiều quốc gia khác nhau về thị trường Việt Nam như: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, châu Âu,… Mặc dù có nguồn gốc xuất xứ khác nhau, nhưng quy trình thực hiện nhập khẩu máy may công nghiệp vẫn tương tự như nhau. Theo đó, máy may công nghiệp nhập khẩu được quy định một cách chi tiết trong một số Văn bản pháp luật dưới đây:

  • Thông tư số 23/2015/TT-BKHCN
  • Thông tư số 103/2015/TT-BTC
  • Công văn số 589/CT-TTHT
  • Thông tư số 38/2015/TT-BTC và được sửa đổi & bổ sung tại Thông tư số 39/2018/TT-BTC
  • Quyết định số 18/2019/QĐ-TTg

Dựa theo những quy định trên, mặt hàng máy may công nghiệp không nằm trong Danh mục hàng hoá bị cấm nhập khẩu. Tuy nhiên, đối với loại máy cũ đã qua sử dụng cần phải được tiến hành giám định niên hạn (theo Quyết định số 18/2019/QĐ-TTg).

  • Các loại máy may cũ đã qua sử dụng có tuổi thọ dưới 10 năm được phép nhập khẩu nhằm mục đích sản xuất.
  • Chỉ các loại máy may công nghiệp mới được phép nhập khẩu cho mục đích kinh doanh.

Thu-tuc-nhap-khau-may-may-cong-nghiep

Mã HS code và thuế suất đối với máy may công nghiệp nhập khẩu

Trong quá trình thực hiện thủ tục nhập khẩu máy may công nghiệp, việc lựa chọn đúng mã HS code cực kỳ quan trọng. Mục đích nhằm xác định thuế phí và tránh một vài vấn đề liên quan đến phân loại hàng hoá. Mã HS máy may công nghiệp thuộc Nhóm 8452 và phụ thuộc vào đặc điểm cụ thể của từng loại máy may và nhu cầu kinh doanh của doanh nghiệp. Bạn có thể tham khảo một vài mã HS máy may phổ biến sau đây:
MÔ TẢ MÃ HS CODE THUẾ NK ƯU ĐÃI
Máy may dùng trong gia đình 8452.1000 25 %
Máy may tự động 8452.2100 0 %
Máy may dùng trong công nghiệp 8452.2900 0 %
Dưới đây là bảng thuế suất nhập khẩu của máy may công nghiệp mà các doanh nghiệp nên tham khảo chi tiết:
MÃ HS CODE THUẾ NK THÔNG THƯỜNG THUẾ GTGT (VAT) THUẾ NK ƯU ĐÃI
8452.2900 5 % 10 % 0 %

Thu-tuc-nhap-khau-may-may-cong-nghiep

Hồ sơ máy may công nghiệp nhập khẩu bao gồm những gì?

Quy trình xử lý thủ tục nhập khẩu máy may công nghiệp đòi hỏi doanh nghiệp phải chuẩn bị đầy đủ và chính xác hồ sơ thông quan Hải Quan. Bộ chứng từ này sẽ bao gồm những giấy tờ quan trọng như sau:

  • Tờ khai Hải Quan máy may công nghiệp
  • Vận đơn (B/L – Bill of Lading); Hoá đơn thương mại (Commercial Invoice)
  • Danh sách đóng gói (P/L – Packing List); Hợp đồng thương mại (Sales Contract)
  • Chứng nhận xuất xứ máy may (C/O – Certificate of Original)
  • Hồ sơ đăng ký giám định tuổi thọ máy may, Catalog sản phẩm,…

>>> Xem thêm: Quy trình các bước tiến hành xử lý thủ tục nhập khẩu vải may mặc

Hướng dẫn quy trình thực hiện thủ tục nhập khẩu máy may công nghiệp

#Bước 1: Khai tờ khai Hải Quan

Sau khi đã có đầy đủ bộ chứng từ xuất nhập khẩu gồm: Hợp đồng, Invoice, Packing List, B/L, C/O, thông báo hàng cập bến và xác định chính xác được mã HS của máy may công nghiệp, thì doanh nghiệp khai báo thông tin lên trên Hệ thống của Hải Quan bằng phần mềm.

#Bước 2: Mở tờ khai Hải Quan

Sau khi đã khai báo thành công, Hệ thống của Hải Quan sẽ xử lý và trả về kết quả phân luồng tờ khai. Tùy thuộc vào từng kết quả phân luồng (màu xanh, vàng hoặc đỏ) để doanh nghiệp tiến hành các bước thủ tục nhập khẩu máy may công nghiệp phù hợp:

  • Luồng xanh: Doanh nghiệp nhập khẩu có thể đi in tờ khai và mang kèm theo bộ hồ sơ nhập khẩu đến Chi cục Hải Quan để mở tờ khai.
  • Luồng vàng: Doanh nghiệp nhập khẩu cần tuân thủ thep một số quy định và yêu cầu kiểm tra hồ sơ của Hải Quan để tiếp tục quá trình mở tờ khai.
  • Luồng đỏ: Quá trình mở tờ khai sẽ cần thực hiện một cách cẩn thận và chi tiết hơn, dưới sự giám sát của Cơ quan Hải Quan.

Thu-tuc-nhap-khau-may-may-cong-nghiep

#Bước 3: Thông quan hàng hoá

Sau khi đã kiểm tra xong bộ hồ sơ và không có vấn đề gì xảy ra, phía Hải Quan sẽ cho phép thông quan tờ khai. Lúc này, doanh nghiệp đóng thuế phí nhập khẩu cho tờ khai để tiến hành thông quan lô hàng.

#Bước 4: Chuyển hàng về kho

Khi tờ khai được thông quan thành công thì doanh nghiệp tiến hành bước thanh lý tờ khai và hoàn tất các bước thủ tục cần thiết để di chuyển hàng về kho bãi.

Những lưu ý quan trọng đối với máy may công nghiệp nhập khẩu

Trong quá trình tiến hành thủ tục nhập khẩu máy may công nghiệp cho các đối tác và khách hàng, Finlogistics đã đúc rút ra một số lưu ý và kinh nghiệm quan trọng muốn chia sẻ đến cho bạn tham khảo:

  • Thuế phí nhập khẩu là nghĩa vụ mà các doanh nghiệp phải hoàn thành đầy đủ với Nhà nước. Bạn nên kiểm tra và xác định rõ mức thuế suất áp dụng cho mã HS của lô hàng để chuẩn bị chi phí kỹ lưỡng.
  • Máy may công nghiệp cũ đã qua sử dụng vẫn được phép nhập khẩu vào Việt Nam, với điều kiện tuổi thọ dưới 10 năm và chỉ dành cho mục đích sản xuất.
  • Doanh nghiệp cần kiểm tra chi tiết linh phụ kiện của máy may công nghiệp cũ đã qua sử dụng liệu có nằm trong Danh mục bị cấm nhập khẩu
  • Doanh nghiệp nên gửi chứng từ gốc về trước, để tránh tình trạng chờ đợi chứng từ quá lâu. Điều này có thể dẫn đến phát sinh chi phí lưu kho, lưu bãi.

Thu-tuc-nhap-khau-may-may-cong-nghiep

Tổng kết

Giờ đây, việc thực hiện thủ tục nhập khẩu máy may công nghiệp đã không còn là trở ngại lớn đối với các doanh nghiệp, nhờ vào mạng lưới thông tin rộng lớn và sự hỗ trợ của các đơn vị Logistics hàng đầu. Hy vọng với những thông tin mà Finlogistics đã chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc thông quan mặt hàng máy may nói riêng và những lô hàng khác nói chung. Đừng quên liên hệ với đội ngũ chuyên viên của chúng tôi nếu có nhu cầu hợp tác, hỗ trợ!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-may-may-cong-nghiep


Thu-tuc-nhap-khau-may-tien-00.jpg

Máy tiện (máy tiện CNC) là công cụ không thể thiếu trong ngành sản xuất công nghiệp, được dùng để cắt, mài, khoan,… vật liệu cứng. Để có thể mở rộng hoạt động kinh doanh sản xuất, không ít doanh nghiệp có nhu cầu làm thủ tục nhập khẩu máy tiện. Tuy nhiên, hầu hết mọi người đều gặp khó khăn tại khâu xử lý thủ tục thông quan cho mặt hàng này. Nếu bạn cũng đang gặp phải vấn đề này, hãy theo dõi bài viết dưới đây của Finlogistics nhé!

Thu-tuc-nhap-khau-may-tien


Thủ tục nhập khẩu máy tiện dựa trên cơ sở pháp lý nào?

Quá trình thực hiện thủ tục nhập khẩu máy tiện các loại khá khó khăn bởi vì ngoài những kiến thức cơ bản về lĩnh vực ngoại thương, các doanh nghiệp còn cần phải nắm rõ các quy định và điều khoản liên quan. Dưới đây là một số Văn bản quy định mà bạn có thể tham khảo:

  • Thông tư số 23/2015/TT-BKHCN
  • Thông tư số 103/2015/TT-BTC
  • Công văn số 589/CT-TTHT
  • Thông tư số 38/2015/TT-BTC; sửa đổi & bổ sung tại Thông tư số 39/2018/TT-BTC
  • Nghị định số 69/2018/NĐ-CP
  • Quyết định số 18/2019/QĐ-TTg

Máy tiện, máy mài, máy CNC,… đều là các loại máy móc công nghiệp nằm trong diện khó xử lý thủ tục và thông quan nhập khẩu nhất. Ngoài kích thước, khối lượng lớn gây khó khăn trong quá trình vận chuyển thì việc chuẩn bị bộ hồ sơ, chứng từ cần thiết cũng không hề dễ dàng. Việc nắm rõ những quy định liên quan đến máy tiện nhập khẩu sẽ giúp doanh nghiệp hạn chế sai sót và bảo đảm quá trình nhập khẩu được diễn ra suôn sẻ.

Thu-tuc-nhap-khau-may-tien

Mã HS code và thuế suất của máy tiện nhập khẩu

Dựa theo Biểu thuế Xuất Nhập khẩu, mã HS máy tiện các loại thuộc Chương 84 (Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy móc, trang thiết bị cơ khí hoặc những bộ phận của chúng), Nhóm 8458 {Máy tiện (kể cả trung tâm gia công tiện) để bóc tách kim loại}. Dưới đây là tổng hợp tất cả các mã HS code của máy tiện:

MÔ TẢ MÃ HS CODE THUẾ NK ƯU ĐÃI (%)
Máy tiện ngang, điều khiển số, công suất không quá 4 Kw 8458.1110 0
Máy tiện ngang, điều khiển số (loại khác) 8458.1190 0
Máy tiện ngang, có bán kính gia công tiện không vượt quá 300 mm 8458.1910 15
Máy tiện ngang loại khác 8458.1990 2
Máy tiện loại khác, điều khiển số 8458.9100 0
Máy tiện loại khác, có bán kính gia công không vượt quá 300 mm 8458.9910 15
Máy tiện loại khác 8458.9990 2

Khi tiến hành nhập khẩu máy tiện, các doanh nghiệp cần hoàn thành 02 loại thuế phí, bao gồm:

  • Thuế nhập khẩu ưu đãi hàng hoá: 0 – 15%
  • Thuế GTGT hàng hoá (VAT): 10%

Bên cạnh đó, các doanh nghiệp cũng có thể nhận được mức thuế ưu đãi nhập khẩu đặc biệt lên đến 0%, nếu như lô hàng xuất xứ từ các quốc gia có Hiệp định thương mại với Việt Nam. Để được hưởng mức thuế suất như vậy, doanh nghiệp cần chuẩn bị thêm chứng nhận xuất xứ (C/O) nhằm chứng minh rõ nguồn gốc của lô hàng.

Thu-tuc-nhap-khau-may-tien

Bộ hồ sơ đầy đủ khi tiến hành thủ tục nhập khẩu máy tiện

Dựa theo Thông tư số 39/2018/TT-BTC, khi làm thủ tục nhập khẩu máy tiện, các doanh nghiệp sẽ cần chuẩn bị chi tiết những chứng từ quan trọng như sau:

  • Tờ khai Hải Quan mặt hàng máy tiện
  • Hợp đồng ngoại thương (Contract); Phiếu đóng gói máy tiện (Packing List)
  • Hoá đơn thương mại (Invoice); Vận đơn hàng hải (B/L – Bill of Lading)
  • Chứng nhận nguồn gốc, xuất xứ của máy tiện – C/O (nếu có)
  • Những loại giấy tờ, chứng từ cần thiết khác (nếu có)

Trong số này, tờ khai Hải Quan, Sales Contract, Packing List và B/L là những chứng từ không thể thiếu để lô hàng máy tiện có thể thông quan một cách thuận lợi. Những chứng từ còn lại, doanh nghiệp có thể nộp bổ sung sau này, khi phía Hải Quan yêu cầu.

Yêu cầu dán nhãn hàng hoá đối với máy tiện nhập khẩu

Nghị định số 43/2017/NĐ-CP quy định rõ việc dán nhãn hàng hoá khi làm thủ tục nhập khẩu máy tiện. Điều này không chỉ giúp người sử dụng có thể nắm được những thông tin về hàng hoá, mà còn giúp việc kiểm tra của Hải Quan trở nên dễ dàng hơn. Khi dán nhãn, bạn cần bảo đảm ghi đầy đủ và chính xác những thông tin sau đây:

  • Thông tin chi tiết về nhà sản xuất (tên, địa chỉ và quốc gia xuất xứ,…)
  • Thông tin chi tiết về nhà nhập khẩu (tên, địa chỉ và thông tin của đơn vị nhập khẩu,…)
  • Thông tin chi tiết về hàng hoá (khối lượng, kích thước, dung tích và hướng dẫn sử dụng)
  • Nguồn gốc, xuất xứ của máy tiện các loại (C/O)

Thu-tuc-nhap-khau-may-tien

Tất tần tật quy trình thực hiện thủ tục nhập khẩu máy tiện các loại

Cùng với Finlogistics tham khảo qua các bước tổng quát làm thủ tục nhập khẩu máy tiện qua Hải Quan nhé:

#Bước 1: Khai tờ khai Hải Quan

Đầu tiên, sau khi đã chuẩn bị kỹ lưỡng bộ chứng từ, bạn lên Hệ thống của Hải Quan (VNACCS) để khai báo online hoặc đến Chi cục Hải Quan để khai báo trực tiếp. Việc khai báo tờ khai cần hoàn thành trong vòng 30 ngày, tính từ ngày lô hàng máy tiện cập cảng. Nếu quá thời hạn, bạn sẽ buộc phải trả thêm phí lưu kho bãi.

#Bước 2: Mở tờ khai Hải Quan

Sau khi khai báo thành công, bạn sẽ nhận được kết quả phân luồng tờ khai (màu đỏ, vàng và xanh). Bạn đi in kết quả phân luồng và mang xuống cửa khẩu, kèm theo tờ khai để tiến hành bước mở tờ khai Hải Quan. Tuy vào màu phân luồng mà sẽ có quy trình mở tờ khai tương ứng khác nhau. Nếu quá hạn 15 ngày, tính từ ngày nhận mà bạn không mở tờ khai thì kết quả phân luồng sẽ bị hủy.

#Bước 3: Thông quan lô hàng nhập

Tiếp theo, bạn chỉ cần nộp lại bộ hồ sơ nhập khẩu đã chuẩn bị trước đó cho cán bộ Hải Quan. Nếu hồ sơ của bạn đầy đủ và không có lỗi gì, lô hàng máy tiện nhập khẩu của bạn sẽ được thông quan. Lúc này, bạn chỉ cần đầy đóng đủ thuế phí là có thể đưa hàng hoá về.

#Bước 4: Thanh lý tờ khai Hải Quan

Cuối cùng, bạn phải hoàn thiện tất cả các loại chứng từ còn thiếu và tiến hành thanh lý tờ khai. Đây cũng là một bước rất quan trọng để phía Hải Quan đóng hồ sơ và xác nhận rằng doanh nghiệp đã hoàn tất quá trình thông quan hàng hoá. 

Thu-tuc-nhap-khau-may-tien

>>> Đọc thêm: Nhập khẩu dây chuyền đồng bộ máy móc, thiết bị có gì đặc biệt?

Một vài chú ý quan trọng khi làm thủ tục nhập khẩu máy tiện 

Dưới đây là những lưu ý quan trọng giúp quá trình làm thủ tục nhập khẩu máy tiện các loại diễn ra nhanh chóng và an toàn hơn:

  • Mặt hàng máy tiện không thuộc Danh mục hàng hoá bị cấm nhập khẩu vào thị trường Việt Nam.
  • Khi nhập khẩu máy tiện cũ đã qua sử dụng, bạn cần chứng minh tuổi của lô hàng không vượt quá 20 năm và buộc phải làm kiểm tra chất lượng hàng hoá.
  • Linh kiện, phụ kiện của máy tiện cũ đã qua sử dụng nằm trong Danh mục hàng hoá bị cấm nhập khẩu.
  • Doanh nghiệp cần xác định chính xác mã HS code của máy tiện để tính toán đúng số thuế phải nộp.
  • Các doanh nghiệp mới, chưa có kinh nghiệm không nên tự thực hiện nhập khẩu máy tiện mà hãy sử dụng dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu của các đơn vị Logistics để giảm thiểu rủi ro và tối ưu thời gian, chi phí.

Thu-tuc-nhap-khau-may-tien

Lời kết

Như vậy, bài viết chi tiết của Finlogistics đã làm rõ các bước thực hiện thủ tục nhập khẩu máy tiện các loại về Việt Nam. Đây là mặt hàng khó thông quan, do đó cần các doanh nghiệp chấp hành nghiêm chỉnh quy định pháp luật, cũng như chuẩn bị kỹ càng, đầy đủ chứng từ để quá trình xử lý hàng hoá diễn ra nhanh gọn và hiệu quả. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hoặc có nhu cầu hỗ trợ xuất nhập khẩu, bạn hãy liên hệ ngay với đội ngũ chuyên viên của chúng tôi qua hotline bên dưới nhé!

 

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-may-tien


Nhan-hang-hoa-nhap-khau-la-gi-00.jpg

Trong quá trình thông quan Hải Quan, có khá nhiều khách hàng gặp phải những rủi ro không đáng có, liên quan đến nhãn mác nhập khẩu. Vậy nhãn hàng hoá nhập khẩu là gì? Các doanh nghiệp có thể tránh được những rủi ro khi làm nhãn mác hàng hoá không? Nhà nước quy định những nội dung nào bắt buộc phải có rong nhãn mác? Hãy cùng Finlogistics tìm hiểu thêm kiến thức qua bài viết hữu ích này nhé!

Nhan-hang-hoa-nhap-khau-la-gi


Tìm hiểu nhãn hàng hoá nhập khẩu là gì?

Khái niệm nhãn hàng hóa nhập khẩu là gì đã được quy định rõ trong Nghị định số 43/2017/NĐ-CP. Theo đó, nhãn hàng hoá là bản viết – in – vẽ – chụp của chữ, hình vẽ và hình ảnh được dán, in, đính, đúc, chạm khắc trực tiếp trên bao bì thương phẩm của hàng hoá hoặc trên những chất liệu khác được dán, gắn trên bao bì của hàng hoá đó.

Nhãn mác hàng hoá thể hiện những nội dung cơ bản, cần thiết và quan trọng nhất về hàng hoá để những người tiêu dùng nhận biết và làm căn cứ để lựa chọn, tiêu thụ và sử dụng. Nhà sản xuất và kinh doanh cũng có thể thông tin, quảng bá cho mặt hàng của mình và để cho các cơ quan chức năng của Nhà nước thực hiện quá trình kiểm tra, kiểm soát. Hiện nay, nhãn mác hàng hoá nhập khẩu bao gồm 02 loại chính:

  • Nhãn gốc: là nhãn thể hiện những thông tin nhập khẩu do các cá nhân, tổ chức sản xuất và kinh doanh hàng hoá in, gắn lên bao bì thương phẩm của hàng hoá.
  • Nhãn phụ: là nhãn thể hiện những nội dung bắt buộc, được dịch trực tiếp từ nhãn gốc bằng tiếng nước ngoài sang tiếng Việt và bổ sung thêm những nội dung khác bằng tiếng Việt (theo quy định pháp luật Việt Nam mà nhãn gốc còn thiếu).

Nhan-hang-hoa-nhap-khau-la-gi

Những nội dung bắt buộc trên nhãn mác hàng hóa nhập khẩu

Căn cứ theo Khoản 2, Điều 10, Nghị định số 43/2017/NĐ-CP, được sửa đổi tại Khoản 5, Điều 1, Nghị định số 111/2021/NĐ-CP, quy định về một số nội dung bắt buộc ở trên nhãn mác hàng hoá nhập khẩu như sau:

Nhãn gốc của hàng hoá nhập khẩu vào thị trường Việt Nam bắt buộc phải thể hiện được những nội dung sau bằng tiếng nước ngoài hoặc tiếng Việt khi tiến hành thủ tục thông quan Hải Quan:

  • Thông tin tên của hàng hoá
  • Nguồn gốc xuất xứ của hàng hoá (nếu không xác định được nguồn gốc xuất xứ thì doanh nghiệp ghi địa điểm thực hiện công đoạn cuối cùng để hoàn thiện mặt hàng, theo Khoản 3, Điều 15, Nghị định số 43/2017/NĐ-CP)
  • Thông tin tên (hoặc tên viết tắt) của cá nhân, tổ chức thực hiện sản xuất hoặc chịu trách nhiệm về hàng hóa tại nước ngoài.
  • Nếu trên nhãn gốc của hàng hoá chưa thể hiện đầy đủ tên và địa chỉ của cá nhân, tổ chức sản xuất hoặc chịu trách nhiệm về hàng hoá tại nước ngoài, thì những nội dung này phải được thể hiện đầy đủ trong bộ tài liệu đính kèm theo hàng hoá.
  • Đối với hàng hoá được nhập khẩu vào Việt Nam có nhãn gốc bằng tiếng nước ngoài, sau khi làm thủ tục thông quan và vận chuyển về kho bãi lưu giữ, các cá nhân, tổ chức nhập khẩu cần phải thực hiện bổ sung nhãn mác hàng hoá nhập khẩu bằng tiếng Việt theo quy định trước khi lưu thông ra ngoài thị trường.

Nhan-hang-hoa-nhap-khau-la-gi

>>> Đọc thêm: Bảo hộ nhãn hiệu trong xuất nhập khẩu hàng hoá cần chú ý những gì?

Nguồn gốc xuất xứ của hàng hoá nhập khẩu được thể hiện như thế nào?

Dựa theo Điều 15, Nghị định số 43/2017/NĐ-CP, được sửa đổi tại Khoản 7, Điều 1, Nghị định số 111/2021/NĐ-CP, quy định về nguồn gốc xuất xứ khi làm nhãn mác hàng hoá nhập khẩu như sau:

  • Các cá nhân, tổ chức nhập khẩu cần tự xác định và ghi rõ nguồn gốc xuất xứ hàng hoá của mình (đảm bảo trung thực, chính xác và tuân thủ những quy định pháp luật hoặc cam kết quốc tế mà Việt Nam có tham gia).
  • Nguồn gốc xuất xứ của hàng hoá ghi trên nhãn mác cần thể hiện bằng một trong số những cụm từ sau đây: “sản xuất tại…”; “chế tạo tại…”; “nước sản xuất là…”; “xuất xứ từ…”; “sản xuất bởi…”; “sản phẩm của…”;… kèm theo tên quốc gia hoặc vùng lãnh thổ sản xuất ra mặt hàng đó hoặc ghi theo những quy định pháp luật về nguồn gốc xuất xứ của hàng hoá.
  • Nếu hàng hoá không xác định được quốc gia xuất xứ thì nhãn mác hàng hoá nhập khẩu nên ghi địa điểm thực hiện công đoạn cuối cùng hoàn thiện lô hàng. Nội dung được thể hiện bằng một trong số những cụm từ sau: “lắp ráp tại…”; “đóng chai tại…”; “phối trộn tại…”; “hoàn tất tại…”; “đóng gói tại…”; “dán nhãn tại…”;…
  • Tên quốc gia hoặc vùng lãnh thổ sản xuất của hàng hoá hoặc địa điểm thực hiện công đoạn cuối cùng hoàn thiện lô hàng không được phép viết tắt.

Nhan-hang-hoa-nhap-khau-la-gi

Những hành vi vi phạm về nhãn hàng hoá nhập khẩu là gì?

Nhiều người sẽ có thắc mắc liệu các hành vi vi phạm liên quan đến nhãn hàng hoá nhập khẩu là gì và bị xử phạt như thế nào nếu bị phát hiện? Finlogistics sẽ phân tích cho bạn ngay dưới đây:

Những hành vi vi phạm liên quan nhãn mác hàng hoá

Căn cứ theo Nghị định số 119/2017/NĐ-CP, có khá nhiều hành vi vi phạm liên quan đến nhãn mác hàng hoá trong kinh doanh, bao gồm các trường hợp sau:

  • Hàng hóa sử dụng nhãn mác nhưng lại bị che lấp, rách nát, mờ đục không đọc được hoặc không thể đọc được hết những nội dung bắt buộc có trên nhãn.
  • Hàng hóa sử dụng nhãn mác ghi không đúng theo quy định về kích thước font chữ và số, ngôn ngữ sử dụng, định lượng cũng như đơn vị đo lường theo quy định của pháp luật.
  • Vi phạm những quy định về các nội dung bắt buộc ở trên nhãn mác hàng hoá nhập khẩu hoặc các nội dung bắt buộc phải thể hiện trên nhãn mác dựa theo tính chất của hàng hoá.
  • Hàng hóa có nhãn mác (kể cả tem dán hoặc nhãn phụ) hoặc tài liệu đi kèm không ghi đầy đủ hoặc ghi không đúng những nội dung bắt buộc hoặc những nội dung bắt buộc cần phải thể hiện ở trên nhãn dựa theo tính chất của hàng hoá theo quy định của pháp luật.
  • Các loại hàng hoá nhập khẩu có nhãn gốc viết bằng tiếng nước ngoài nhưng không có nhãn phụ viết bằng tiếng Việt.

Mức phạt khi vi phạm liên quan nhãn mác hàng hoá

Tùy theo mỗi hành vi vi phạm và giá trị của hàng hoá mà mức phạt có thể dao động từ 500.000 VNĐ cho đến 100.000.000 VNĐ. Ngoài ra, doanh nghiệp còn phải khắc phục hậu quả, ví dụ như: buộc thu hồi hàng hoá, buộc tiêu hủy nhãn mác hàng hoá nhập khẩu vi phạm, buộc tiêu hủy hàng hoá có nhãn mác vi phạm,…

Nhan-hang-hoa-nhap-khau-la-gi

Tổng kết

Trên đây là câu trả lời cho thắc mắc nhãn hàng hoá nhập khẩu là gì của bạn đọc, cũng như những quy định pháp luật xung quanh việc dán nhãn hàng hoá. Trước khi tiến hành thông quan hàng hoá qua Hải Quan, việc dán nhãn mác cho hàng hoá cực kỳ cần thiết, do đó các doanh nghiệp cần phải thực hiện theo đúng quy định để không bị bắt phạt. Nếu còn bất kỳ câu hỏi nào hoặc có nhu cầu xử lý hàng hoá các loại, bạn hãy gọi ngay cho Finlogistics – đơn vị chuyên xuất nhập khẩu hàng đầu, để được tư vấn và hỗ trợ nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Nhan-hang-hoa-nhap-khau-la-gi


Po-la-gi-00.jpg

PO là gì? PO là một trong những loại chứng từ quan trọng trong giao dịch hàng hoá thương mại quốc tế. Vậy những nội dung chính trên PO như thế nào và có vai trò quan trọng ra sao? Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ tất tần tật khái niệm về PO. Hãy cùng Finlogistics đi sâu tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Po-la-gi


Thuật ngữ PO là gì?

PO (viết tắt của Purchase Order) được hiểu là đơn đặt hàng. Trong hoạt động xuất nhập khẩu, PO là một loại chứng từ quan trọng, tương tự như một bản Hợp đồng thương mại (Sales Contract) giữa bên mua và bên bán hàng. Trong PO ghi rõ những thông tin chi tiết về số lượng, giá trị, đặc điểm,… của hàng hoá, thời gian giao – nhận hàng, điều kiện giao hàng, quy cách thanh toán và một số điều khoản liên quan khác.

Vai trò của PO là gì trong xuất nhập khẩu?

Trong hoạt động giao dịch hàng hoá thương mại quốc tế, PO đóng vai trò quan trọng như sau:

  • Hỗ trọ bên mua hàng truyền đạt những thông tin về hàng hoá cần mua đến cho bên bán, bao gồm: kích thước, số lượng và mẫu mã.
  • Những thông tin có trong PO sẽ hỗ trợ việc quản lý đơn hàng cụ thể và hiệu quả hơn nhiều.
  • Là loại tài liệu xác thực cho việc mua hàng, giúp ghi chép đầy đủ chi phí cho phía doanh nghiệp. Khi cơ quan thuế hoặc kiểm toán đến để kiểm tra, PO chính là bằng chứng quan trọng hàng đầu để doanh nghiệp xác minh được tổng chi phí đã tích hợp vào hoạt động quản lý chi phí và kinh doanh.
  • PO mang giá trị pháp lý cao, giúp bảo vệ quyền lợi của cả bên mua lẫn bên bán trong quá trình thực hiện giao dịch hàng hoá.
  • PO có tham gia vào quy trình đặt hàng, giúp đẩy nhanh quy trình mua – bán hàng hoá diễn ra chuyên nghiệp hơn.

Po-la-gi

Những nội dung chính cần có trên PO

Purchase Order có nhiều điểm giống với Hợp đồng mua bán, do đó những nội dung trên PO sẽ thể hiện rõ thông tin của bên mua, bên bán và hàng hoá, cũng như một số yếu tố khác như: quy cách giao hàng, quy cách thanh toán,… Một PO thông thường sẽ bao gồm những nội dung cụ thể như sau:

  • Number & Date (Số đơn đặt hàng và ngày tháng)
  • Seller (Name – Contact – Tel/fax) (Thông tin của bên bán)
  • Buyer (Name – Contact – Tel/fax) (Thông tin của bên mua)
  • Goods Description/Commodity/Product (Mô tả hàng hoá)
  • Quantity (Số lượng hàng hoá)
  • Specifications/Quality (Phẩm cấp hàng hoá/ Thông số kỹ thuật)
  • Unit Price (Đơn giá)
  • Total Amount (Tổng giá trị của bản hợp đồng)
  • Incorterms (Điều kiện giao hàng)
  • Payment terms (Điều kiện thanh toán)
  • Special Instruction: Discount, FOC… (Hướng dẫn đặc biệt: Giảm giá, FOC,…)
  • Signature (Chữ ký)

>>> Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết quy trình lấy lệnh giao hàng điện tử EDO

Po-la-gi

Hướng dẫn phân biệt giữa PO, PI và SC

Mặc dù Purchase Order là một thuật ngữ khá phổ biến trong lĩnh vực Logistics – xuất nhập khẩu nói chung, nhưng trên thực tế vẫn có nhiều người bị nhầm lẫn giữa PO – PI – SC. Dưới đây là bảng so sánh đơn giản để làm rõ 03 thuật ngữ này:

Phân biệt

PO

PI

SC

Viết tắt của

Purchase Order

Proforma Invoice

Sales Contract

Mục đích

Dùng để xác nhận đơn đặt hàng

Ghi rõ các điều khoản mua bán để tham khảo trước khi đạt được thỏa thuận

Quy định các điều khoản mua bán

Thời điểm lập

Trước khi giao hàng

Trước khi giao hàng

Trước khi giao hàng hoặc sau khi giao hàng

Tính chất

Người mua gửi cho  người bán

Người bán gửi cho người mua

Người bán gửi cho người mua

Nội dung

Chứa thông tin về mô tả, số lượng, đơn giá và các yêu cầu khác của dịch vụ/hàng hóa mà người mua muốn mua

Bao gồm thông tin chi tiết về hàng hóa: mô tả, đơn giá, số lượng, thuế và các điều khoản thanh toán dự kiến

Bao gồm: loại hàng hóa, giá bán, điều kiện vận chuyển, phương thức thanh toán, điều kiện bảo hành và các điều khoản khác

Tính pháp lý

Không có tính pháp lý cao như PI và SC

Có tính pháp lý nhất định, nhưng không được coi là hợp đồng chính thức

Có tính pháp lý cao, là hợp đồng giao dịch chính thức giữa hai bên

Lời kết

Tóm lại, bài viết đã làm rõ khái niệm PO là gì cũng như vai trò vô cùng quan trọng của loại chứng từ này trong hoạt động xuất nhập khẩu. PO không chỉ cung cấp những thông tin chi tiết về hàng hoá, mà còn hỗ trợ doanh nghiệp quản lý đơn hàng một cách hiệu quả và bảo vệ quyền lợi pháp lý cho cả đôi bên. Nếu bạn còn thắc mắc nào về thuật ngữ này, hãy liên hệ cho đội ngũ của Finlogistics để được tư vấn kỹ hơn nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Po-la-gi


Dich-vu-nhap-khau-chuyen-nganh-00.jpg

Dịch vụ nhập khẩu chuyên ngành ngày càng được nhiều doanh nghiệp quan tâm hơn trong hoạt động giao thương hiện nay. Đặc biệt, phương thức này rất thích hợp đối với những doanh nghiệp thương mại và sản xuất, khi có nhu cầu nhập khẩu hàng hoá quốc tế. Nếu bạn đang tìm hiểu và muốn sử dụng dịch vụ này thì đừng vội bỏ qua bài viết dưới đây của Finlogistics để nắm rõ hơn nhé! 

Dich-vu-nhap-khau-chuyen-nganh


Những hàng hoá nào nên sử dụng dịch vụ nhập khẩu chuyên ngành?

Các loại hàng hoá mà dịch vụ nhập khẩu chuyên ngành cung cấp rất đa dạng và phong phú, ví dụ như:

  • Máy móc dùng trong công nghiệp, máy dò kim loại
  • Dây chuyền, băng tải, máy chiết rót tự động,…
  • Động cơ, phụ tùng và thiết bị điện tử
  • Máy in, mực in công nghiệp, máy đóng gói
  • Máy tách nước ly tâm, máy Seal Carton, máy ép gỗ…
  • Nguyên phụ liệu sản xuất hạt nhựa, Polyester resin, PE, PP,…
  • Khăn ướt, mỹ phẩm, vải, sợi,… 
  • Hoá chất ngành xây dựng, chất làm đông bê tông, cẩu tháp,…
  • Showcase, máy Chiller, dây Belt an toàn,…
  • Xe nâng tay, xe nâng điện, xe nâng dầu,….
  • Thực phẩm và những nguyên phụ liệu thực phẩm

Dich-vu-nhap-khau-chuyen-nganh

Quy trình tiếp nhận và xử lý dịch vụ nhập khẩu chuyên ngành

Doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng dịch vụ nhập khẩu chuyên ngành cần chú ý quy trình tiếp nhận và xử lý của đơn vị tiếp nhận, cụ thể như sau:

  • Bước 1: Tiếp nhận đầy đủ thông tin về lô hàng, bao gồm: phân loại, số lượng, khối lượng, kích thước,…
  • Bước 2: Tiến hành thực hiện thủ tục báo giá chi phí để lấy hàng tại quốc gia xuất khẩu; tính cước phí vận chuyển từ cảng biển/sân bay về Việt Nam; thủ tục Hải Quan và vận chuyển hàng hoá về tận kho bãi của doanh nghiệp; kiểm tra, tư vấn chính sách và thuế suất nhập khẩu cũng như những rủi ro có thể xảy ra.
  • Bước 3: Sau khi khách hàng quyết định sử dụng dịch vụ, đơn vị tiếp nhận sẽ cử đội ngũ chuyên viên có nghiệp vụ cao và nhiệt tình để phụ trách, theo dõi.

Dich-vu-nhap-khau-chuyen-nganh

Một số loại hình hàng hoá nhập khẩu dành cho khách hàng

Các đơn vị cung cấp dịch vụ nhập khẩu chuyên ngành cho khách hàng bao gồm các loại hình phổ biến như sau: 

  • Nhập hàng phi mậu dịch: Loại hàng hoá nhập khẩu này không được mang mục đích thương mại, không nằm trong Danh mục bị cấm nhập khẩu và phải được nhập khẩu dựa theo giấy phép do Cơ quan quản lý chuyên ngành cấp. Mặt hàng này cần phải nộp thuế trước khi tiến hành thông quan Hải Quan.
  • Nhập hàng kinh doanh: Loại hàng hoá nhập khẩu này dựa theo các hợp đồng mua bán về đến thị trường Việt Nam để phục vụ kinh doanh hoặc sử dụng làm nguyên phụ liệu cho hoạt động sản xuất.

Bên cạnh thủ tục Hải Quan nhập khẩu, những hàng hoá bị vướng chính sách sẽ được yêu cầu làm thêm một vài dịch vụ khác như: kiểm tra an toàn chất lượng, công bố hợp chuẩn hợp quy, tự công bố sản phẩm, đăng ký công bố mỹ phẩm, đăng kiểm phương tiện,…

Dich-vu-nhap-khau-chuyen-nganh

>>> Đọc thêm: Tham khảo chi tiết quy trình làm dịch vụ xuất nhập khẩu trọn gói

Tại sao nên lựa chọn dịch vụ nhập khẩu chuyên ngành tại Finlogistics?

Vậy nên chọn lựa đơn vị nhập khẩu chuyên ngành nào tại để đảm bảo uy tín và chuyên nghiệp nhất? Dưới đây là top các lý do mà khách hàng nên chọn dịch vụ của Finlogistics:

  • Các bước làm thủ tục thông quan diễn ra một cách nhanh chóng, rút ngắn tối đa thời gian.
  • Khách hàng được cung cấp thủ tục trọn gói từ A – Z trong lần đầu sử dụng dịch vụ.
  • Hỗ trợ kiểm tra bộ chứng từ đầu xuất nhằm bảo đảm hạn chế phát sinh rủi ro trong khi khai báo nhập khẩu hàng hoá tại Việt Nam.
  • Đội ngũ chuyên viên tư vấn trẻ trung, nhiệt tình, hỗ trợ khách hàng giải quyết các vấn đề một cách tối ưu nhất.
  • Đảm bảo an toàn cho hàng hoá chuyên ngành, đồng thời giao hàng theo đúng theo tiến độ, hạn chế tình trạng chậm trễ.
  • Tất cả các gói cước dịch vụ vô cùng hợp lý, giải quyết mọi thắc mắc và khiếu nại cho khách hàng một cách nhanh gọn và thỏa đáng nhất.

Dich-vu-nhap-khau-chuyen-nganh

Tổng kết

Trên đây là những nội dung chi tiết nhất về dịch vụ nhập khẩu chuyên ngành các loại hàng hoá quốc tế mà Finlogistics muốn gửi đến cho bạn đọc. Mong rằng những chia sẻ này sẽ giúp bạn hiểu thêm về quy trình nhập khẩu và dịch vụ uy tín tại Finlogistics. Hãy liên hệ ngay đến cho đội ngũ của chúng tôi qua số hotline: 0963.126.995 (Mrs.Loan) để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Dich-vu-nhap-khau-chuyen-nganh


Co-form-b-la-gi-00.jpg

CO form B là gì? Nhu cầu vận chuyển và giao thương hàng hoá giữa Việt Nam và các quốc gia trên thế giới đang ngày một tăng cao, cả về số lượng lẫn giá trị. Tuy nhiên, để thực hiện xuất khẩu các mặt hàng đi quốc tế thì doanh nghiệp cần phải xin phép CO form B. Thực tế, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ về loại chứng từ này. Nội dung bài viết hôm nay của Finlogistics sẽ phân tích giúp bạn biết thêm về chứng nhận form B, cùng theo dõi nhé!

Co-form-b-la-gi


Tìm hiểu CO form B là gì?

Vậy cụ thể CO form B là gì? Đây là loại chứng nhận xuất xứ phổ biến, áp dụng cho các loại hàng hoá xuất khẩu sang tất cả các quốc gia, cấp theo quy định xuất xứ không được ưu đãi. CO form B do Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) và Chi nhánh ủy quyền cấp phép.

Loại CO này sẽ được cấp phép cho hàng hoá có xuất xứ từ Việt Nam xuất khẩu sang các quốc gia khác nhau trên thế giới trong những trường hợp:

  • Các nước nhập khẩu không có chế độ ưu đãi GSP
  • Các nước nhập khẩu tuy có chế độ GSP nhưng lại không cho Việt Nam được hưởng mức ưu đãi
  • Các nước nhập khẩu có chế độ ưu đãi GSP và cho Việt Nam hưởng ưu đãi, nhưng hàng hoá xuất khẩu lại không đáp ứng được những tiêu chuẩn do chế độ đặt ra

>>> Tham khảo: Những điều mà bạn cần lưu ý khi xin cấp phép CO form A

Co-form-b-la-gi

Bộ hồ sơ xin cấp phép CO form B là gì?

Thủ tục xin cấp phép CO form B bao gồm các loại giấy tờ quan trọng sau đây:

  • Đơn đề nghị cấp phép CO mẫu B (kê khai đầy đủ, hoàn chỉnh và thông tin hợp lệ)
  • Phiếu ghi chép hồ sơ CO mẫu B
  • Mẫu CO mẫu B tương ứng (đã được kê khai hoàn chỉnh và chính xác)
  • Tờ khai Hải Quan đã hoàn tất thủ tục (bản sao y có đóng dấu của doanh nghiệp). Nếu hàng xuất khẩu không phải khai báo tờ khai theo quy định thì không phải nộp bản sao tờ khai
  • Vận tải đơn hoặc các loại chứng từ vận tải tương đương (bản sao y có đóng dấu của doanh nghiệp)
  • Hoá đơn thương mại (bản sao y có đóng dấu của doanh nghiệp)
  • Quy trình sản xuất hàng hoá (bản sao y có đóng dấu của doanh nghiệp)
  • Bản kê khai mã HS code chi tiết của những nguyên liệu đầu vào và sản phẩm đầu ra
  • Hợp đồng mua bán hoặc Hóa đơn VAT mua bán nguyên phụ liệu trong nước (bản sao y có đóng dấu của doanh nghiệp). Nếu không có Hợp đồng mua bán hoặc Hóa đơn VAT mua bán nguyên phụ liệu trong nước, bạn cần phải có phiếu xác nhận của bên bán hàng hoặc của chính quyền địa phương nơi sản xuất ra nguyên liệu và hàng hoá ấy.
  • Tờ khai hải quan nhập khẩu nguyên phụ liệu sử dụng cho sản xuất hàng hóa (bản sao y có đóng dấu của doanh nghiệp)
  • Giấy phép xuất khẩu các loại hàng hoá của doanh nghiệp (nếu có)
  • Các loại chứng từ, tài liệu quan trọng cần thiết khác (nếu có)

Co-form-b-la-gi

Hướng dẫn các bước khai báo CO form B chi tiết

Ssau khi đã chuẩn bị kỹ lưỡng bộ hồ sơ cần thiết theo quy định cấp phép CO form B, thì dưới đây là hướng dẫn một số bước kê khai chứng nhận xuất xứ:

STT KHAI BÁO NHỮNG NỘI DUNG CO THEO QUY ĐỊNH
Ô số 01 Khai báo thông tin liên quan: tên, địa chỉ,… của bên xuất khẩu
Ô số 02 Khai báo thông tin liên quan: tên, địa chỉ,… của bên nhận hàng (nếu là trường hợp nhận hàng theo chỉ định thì kê khai là TO)
Ô số 03 Khai báo thông tin về vận tải bao gồm: phương tiện vận tải (đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không), cửa khẩu xuất – nhận hàng,…
Ô số 04 Khái báo thông tin về tên, địa chỉ,… của Cơ quan có thẩm quyền cấp phép CO form B
Ô số 05 Ghi chú của phía Cơ quan có thẩm quyền đã cấp giấy chứng nhận xuất xứ form B
Ô số 06 Khai báo thông tin về tên, nhãn hiệu, số loại, mô tả,… của hàng hoá
Ô số 07 Khai báo toàn bộ số lượng hoặc khối lượng của hàng hoá
Ô số 08 Khai báo số hóa đơn, ngày hóa đơn,… (nếu hàng hoá xuất đi không có hoá đơn thì cần ghi rõ lý do)
Ô số 09 Khai báo thông tin địa điểm và ngày phát hành CO form B
Ô số 10 Khai báo quốc gia mà hàng hoá xuất khẩu tới (quốc gia nhập khẩu)

Co-form-b-la-gi

>>> Tham khảo: Tổng hợp một số quy định và điều kiện cấp phép CO form E

Những lưu ý cần thiết khi xin cấp CO form B

1. Trước khi tiến hành làm thủ tục cấp chứng nhận xuất xứ form B, bạn cần phải tìm hiểu chi tiết về những tiêu chí để xin được loại chứng từ này. 

2. Trong một vài trường hợp cần thiết phải làm rõ xuất xứ của lô hàng, Cơ quan có thẩm quyền cấp CO form B sẽ yêu cầu doanh nghiệp xuất trình thêm những giấy tờ khác, ví dụ như:

  • Công văn giải trình một số vấn đề cụ thể
  • Hợp đồng mua bán, L/C
  • Những mẫu vật, mẫu hình,… của hàng hoá xuất khẩu
  • Tiến hành kiểm tra thực tế quá trình sản xuất hàng hoá

3. Nhiều đơn vị xin cấp phép chứng nhận xuất xứ mẫu B lần đầu đều phải lập và nộp thêm hồ sơ xin cấp CO. Bên cạnh đó, những thay đổi trong quá trình hoạt động và sản xuất hàng hoá đều phải được thông báo kịp thời, để doanh nghiệp có thể bổ sung vào hoàn chỉnh hồ sơ.

4. Hồ sơ chứng nhận xuất xứ form B phải được lưu trữ đầy đủ tối thiểu là 05 năm, đồng thời doanh nghiệp nên lưu lại bản copy có dấu mộc đỏ do VCCI cấp.

Co-form-b-la-gi

Lời kết

Trên đây là tất tần tật những nội dung giải thích CO form B là gì, cũng như hướng dẫn chi tiết các bước chuẩn bị hồ sơ và xin cấp giấy phép. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp của bạn đang gặp khó khăn trong việc xử lý loại CO này hoặc bất kỳ mẫu CO nào khác, hãy liên hệ ngay đến cho Finlogistics. Chúng tôi cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng giải quyết hồ sơ và thông quan hàng hoá một cách uy tín, nhanh chóng và mức phí cạnh tranh hàng đầu.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Co-form-b-la-gi


Thu-tuc-nhap-khau-do-noi-that-00.jpg

Đồ nội thất luôn là một phần rất quan trọng trong không gian sống của chúng ta. Tuy nhiên, có nhiều doanh nghiệp lại muốn làm thủ tục nhập khẩu đồ nội thất từ nước ngoài về để có thêm sự đa dạng và chất lượng tốt hơn. Trong bài viết này của Finlogistics, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu những chính sách pháp luật và thủ tục có liên quan, đồng thời lưu ý đến một số điều quan trọng khi nhập khẩu mặt hàng này, cùng theo dõi nhé!

Thu-tuc-nhap-khau-do-noi-that


Thủ tục nhập khẩu đồ nội thất dựa vào những Văn bản pháp lý nào?

Chính sách làm thủ tục nhập khẩu đồ nội thất và các loại hàng hoá khác được quy định rõ trong những Văn kiện pháp luật quan trọng dưới đây:

  • Nghị định số 187/2013/NĐ-CP
  • Thông tư số 39/2018/TT-BTC
  • Thông tư số 14/2015/TT-BTC
  • Công văn số 8119/TCHQ-TXNK
  • Nghị định số 43/2017/NĐ-CP và Nghị định số 69/2018/NĐ-CP
  • Nghị định số 128/2020/NĐ-CP

Theo đó, mặt hàng đồ nội thất không nằm trong Danh mục hàng hoá bị cấm nhập khẩu về Việt Nam. Tuy nhiên, đối với những lô hàng cũ đã qua sử dụng sẽ bị cấm nhập khẩu. Khi doanh nghiệp thực hiện nhập khẩu đồ nội thất phòng khách, phòng ngủ, phòng tắm, nhà bếp,… điều quan trọng nhất là phải xác định chính xác mã HS code và tuân thủ theo quy định về nhãn dán hàng hóa (theo Nghị định số 43/2017/NĐ-CP).

Thu-tuc-nhap-khau-do-noi-that

Xác định mã HS code và thuế suất của đồ nội thất nhập khẩu

Khi làm thủ tục nhập khẩu đồ nội thất, việc xác định mã HS code chính xác cho từng sản phẩm là cực kỳ quan trọng. Dưới đây là những mã HS tham khảo cho một số sản phẩm đồ nội thất:
MÔ TẢ SẢN PHẨM MÃ HS CODE
Đồ nội thất làm bằng kim loại được sử dụng trong văn phòng 9403.1000
Đồ nội thất làm bằng gỗ được sử dụng trong văn phòng 9403.3000
Đồ nội thất làm bằng gỗ được sử dụng trong nhà bếp 9403.4000
Đồ nội thất làm bằng gỗ được sử dụng trong phòng ngủ 9403.5000
Đồ nội thất làm bằng nhựa 9403.7000
Đồ nội thất làm bằng tre 9403.8200
Đồ nội thất làm bằng mây, song 9403.8300
Loại khác 9403.9090

Ngoài ra, thuế chống bán phá giá chính thức sẽ được áp dụng đối với một số sản phẩm bàn ghế nhập khẩu từ Trung Quốc, dựa theo các mã HS bao gồm: 9401.3100, 9401.3900, 9401.4100, 9401.4900, 9401.6100, 9401.6990, 9401.7100, 9401.7990, 9401.8000 và 9403.3000 (theo Quyết định số 235/QĐ-BCT).

Để tránh phát sinh những rủi ro không đáng có, các doanh nghiệp nhập khẩu cần lựa chọn đúng mã HS cho lô hàng đồ nội thất của mình trong quá trình xử lý và thông quan Hải Quan. Đối với mặt hàng đồ nội thất nhập khẩu thường có mức thuế suất trung bình như sau:

  • Thuế nhập khẩu ưu đãi của đồ nội thất là: 10 – 25%
  • Thuế GTGT (VAT) của đồ nội thất là: 10%
  • Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt (có C/O form D, C/O form E,…): 0 – 5%

Thu-tuc-nhap-khau-do-noi-that

Bộ hồ sơ đầy đủ làm thủ tục nhập khẩu đồ nội thất

Tất tần tật những quy định về việc chuẩn bị bộ hồ sơ đầy đủ làm thủ tục nhập khẩu đồ nội thất được thể hiện rõ ràng trong Thông tư số 38/2015/TT-BTC, đã được sửa đổi và bổ sung tại Thông tư số 39/2018/TT-BTC. Một số tài liệu quan trọng cần có như sau:

  • Tờ Khai Hải Quan đồ nội thất
  • Hoá đơn thương mại (Commercial Invoice)
  • Vận tải đơn (Bill of Lading – B/L)
  • Phiếu đóng gói đồ nội thất (Packing List)
  • Hợp đồng thương mại (Sales Contracts)
  • Giấy chứng nhận xuất xứ của nước xuất khẩu (Certificate of Origin – C/O)
  • Catalogs sản phẩm (nếu có)

Đây đều là các loại giấy tờ cần thiết cho việc thông quan hàng hoá, những giấy tờ còn lại doanh nghiệp có thể nộp bổ sung nếu như phía Hải Quan yêu cầu.

Thu-tuc-nhap-khau-do-noi-that

Quy trình các bước thực hiện thủ tục nhập khẩu đồ nội thất chi tiết

Những doanh nghiệp làm thủ tục nhập khẩu đồ nội thất cần thực hiện thứ tự theo quy trình các bước thông quan Hải Quan như sau:

#Bước 1: Khai tờ khai Hải Quan => Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ chứng từ nhập khẩu, doanh nghiệp tiến hành thực hiện khai báo tờ khai ở trên phần mềm khai quan ECUS5/VNACC.

#Bước 2: Mở tờ khai Hải Quan => Sau khi khai báo tờ khai xong, hệ thống của Hải Quan sẽ trả về kết quả phân luồng tờ khai (3 màu). Tùy thuộc vào luồng tờ khai màu xanh, vàng hoặc đỏ, doanh nghiệp sẽ tiến hành mở tờ khai tương ứng. Để có thể mở tờ khai, doanh nghiệp cần in tờ khai và mang kèm với bộ hồ sơ nhập khẩu đến Chi cục Hải Quan.

  • Luồng xanh: Lô hàng được miễn kiểm tra hồ sơ và được thông quan ngay lập tức
  • Luồng vàng: Hải Quan sẽ kiểm tra chi tiết hồ sơ, trừ kiểm tra thực tế hàng hoá
  • Luồng đỏ: Hải Quan sẽ yêu cầu kiểm tra tất cả bộ hồ sơ lẫn thực tế hàng hoá

#Bước 3: Thông quan hàng hoá => Sau khi đã kiểm tra xong bộ hồ sơ đồ nội thất nhập khẩu, nếu không có vấn đề gì, các cán bộ Hải Quan sẽ duyệt hồ sơ và cho phép hàng hoá thông quan. Khi này, doanh nghiệp tiến hành đóng thuế phí đầy đủ để lô hàng được duyệt.

#Bước 4: Vận chuyển hàng về bảo quản => Sau khi thông quan hàng hoá, doanh nghiệp đưa lô hàng về kho bãi của mình để bảo quản và lưu trữ, sẵn sàng đưa ra thị trường tiêu thụ.

Thu-tuc-nhap-khau-do-noi-that

>>> Tham khảo thêm: Hướng dẫn chi tiết thủ tục nhập khẩu ván gỗ nhân tạo mới nhất

Một vài lưu ý quan trọng khi nhập khẩu đồ nội thất

Khi làm thủ tục nhập khẩu đồ nội thất, các doanh nghiệp cần lưu ý đến những điểm quan trọng sau đây:

  • Dán nhãn hàng hoá: Đây là một trong những điều cơ bản đầu tiên mà bạn không được quên. Nhãn dán cần được đặt tại vị trí dễ nhìn và chứa đầy đủ thông tin chi tiết về sản phẩm nhập khẩu.
  • Kiểm tra chất lượng sản phẩm: Trước khi tiến hành nhập khẩu, bạn cần kiểm tra kỹ chất lượng của sản phẩm để bảo đảm rằng hàng hoá đạt tiêu chuẩn.
  • Điều kiện lưu trữ, bảo quản: Bạn nên chú ý đến một số điều kiện bảo quản và lưu trữ hàng hoá sau khi nhập khẩu về Việt Nam.
  • Bảo hành và hậu mãi: Việc tìm hiểu về những chính sách bảo hành và dịch vụ hậu mãi của bên sản xuất hoặc bên cung cấp sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều.

Tổng kết

Để có thể thực hiện thủ tục nhập khẩu đồ nội thất nhanh chóng, thuận tiện và hiệu quả nhất, các doanh nghiệp nên sử dụng dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu của đơn vị Finlogistics. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, đội ngũ chúng tôi tự tin và sẵn sàng mang đến cho khách hàng dịch vụ chất lượng hàng đầu khu vực, với chi phí cạnh tranh. Liên hệ nhanh đến số hotline: 0963.126.995 để được tư vấn các giải pháp Logistics tối ưu nhất hiện nay!

 

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone: 0963.126.995 (Ms.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-do-noi-that


Nhap-khau-cat-ve-sinh-cho-meo-00.jpg

Nhập khẩu cát vệ sinh cho mèo là việc khá phức tạp và yêu cầu các doanh nghiệp phải tuân thủ đầy đủ thủ tục và quy định của Hải Quan. Việc nắm vững và thực hiện đúng theo quy trình rất quan trọng, nhằm đảm bảo quá trình nhập khẩu diễn ra một cách thuận lợi và thành công. Finlogistics với nhiều năm kinh nghiệm trong việc cung cấp dịch vụ Logistics sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc liên quan thủ tục nhập khẩu mặt hàng này.

Nhap-khau-cat-ve-sinh-cho-meo


Những chính sách khi nhập khẩu cát vệ sinh cho mèo

Các doanh nghiệp nhập khẩu cát vệ sinh cho mèo cần tham khảo những chính sách được quy định cụ thể trong một số văn bản pháp luật dưới đây:

Dựa theo những văn bản ở trên, mặt hàng cát mèo không nằm trong Danh mục hàng hoá bị cấm nhập khẩu vào thị trường Việt Nam. Do vậy, các bước thủ tục nhập khẩu cát mèo sẽ được tiến hành tương tự như những loại hàng hoá thông thường khác. Tuy nhiên, riêng với sản phẩm cát mèo đã qua sử dụng sẽ bị cấm nhập khẩu.

Nhap-khau-cat-ve-sinh-cho-meo

Mã HS code và thuế phí của mặt hàng cát mèo nhập khẩu

Khi nhập khẩu cát vệ sinh cho mèo, điều quan trọng mà bạn nên làm đầu tiên đó chính là xác định chính xác mã HS code của sản phẩm cát mèo. Mã HS sẽ cho chúng ta biết mức thuế nhập khẩu, thuế GTGT,…  khi nhập khẩu. Tùy vào từng đặc điểm của cát mèo sẽ có mã HS và biểu thuế nhập khẩu riêng. Cụ thể:

MÔ TẢ SẢN PHẨM MÃ HS CODE THUẾ NK ƯU ĐÃI (%) Thuế GTGT (%)
Cát vệ sinh cho mèo có thành phần bã đậu hoặc những thành phần thực vật khác 1404.9099 5 5
Cát vệ sinh cho mèo làm từ đất Bentonite 2508.1000 3 10
Những chế phẩm vệ sinh dành cho động vật 3307.9010 20 10
Cát vệ sinh dành cho mèo làm từ Silica 3926.9099 12 10

Để được hưởng thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt, lô hàng nhập khẩu phải có Chứng nhận xuất xứ C/O. Do đó, nếu lô hàng của bạn nhập khẩu từ các quốc gia như: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, châu Âu, ASEAN,… thì nên yêu cầu người bán cung cấp đầy đủ C/O để được hưởng ưu đãi như:

  • Nếu nhập khẩu từ Trung Quốc (có C/O form E): 0% 
  • Nếu nhập khẩu từ các quốc gia ASEAN (có C/O form D): 0%
  • Nếu nhập khẩu từ Úc, New Zealand (có C/O form AANZ): 0% 

Nhap-khau-cat-ve-sinh-cho-meo

Hồ sơ nhập khẩu cát vệ sinh cho mèo chi tiết

Bộ hồ sơ thông quan Hải Quan khi làm thủ tục nhập khẩu cát vệ sinh cho mèo được quy định dựa theo Khoản 5, Điều 1, Thông tư số 39/2018/TT-BTC (sửa đổi cho Điều 16, Thông tư số 38/2015/TT-BTC), bao gồm:

  • Tờ khai Hải Quan hàng hoá: 01 bản chính
  • Hợp đồng mua bán hàng hoá (Sales Contract) 01 bản sao y
  • Hoá đơn thương mại (Invoice): 01 bản sao y
  • Vận tải đơn (Bill of Lading – B/L): 01 bản sao y
  • Phiếu đóng gói hàng hoá (Packing List): 01 bản sao y
  • Giấy chứng nhận xuất xứ C/O (nếu có): 01 bản gốc

Nhap-khau-cat-ve-sinh-cho-meo

Quy trình các bước nhập khẩu cát vệ sinh cho mèo

Sau khi chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ và chứng từ quan trọng cần thiết, doanh nghiệp sẽ tiến hành thực hiện khai báo Hải Quan nhập khẩu, thông qua phần mềm Hải Quan điện tử ECUS5-VNACCS.

Sau khi hệ thống của Hải Quan trả về kết quả phân luồng, doanh nghiệp đi in tờ khai và mang cùng với bộ hồ sơ đến cho Chi cục Hải Quan để có thể đăng ký tờ khai. Tùy theo kết quả phân luồng tờ khai, doanh nghiệp thực hiện các bước mở tờ khai tiếp theo.

  • Luồng xanh: Hàng hoá được thông quan ngay, doanh nghiệp chỉ cần hoàn thành nghĩa vụ thuế là có thể lấy hàng về.
  • Luồng vàng: Doanh nghiệp cần bổ sung thêm giấy tờ và phía Hải Quan sẽ thực hiện kiểm tra kỹ bộ hồ sơ.
  • Luồng đỏ: Doanh nghiệp vừa bị kiểm tra hồ sơ giấy, vừa kiểm tra hàng hoá thực tế. Sau khi đã đáp ứng các yêu cầu thì có thể tiến hành lấy hàng về.

>>> Xem thêm: Chi tiết quy trình thực hiện thủ tục nhập khẩu đồ chơi dành cho trẻ em

Nhap-khau-cat-ve-sinh-cho-meo

Một vài lưu ý trong quá trình nhập khẩu cát mèo

Để quá trình nhập khẩu cát vệ sinh diễn ra một các nhanh chóng, khi làm thủ tục bạn cần chú ý đến những vấn đề như sau:

  • Lô hàng của bạn chỉ được phép thông quan khi đã hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ thuế đối với Nhà nước.
  • Giấy chứng nhận xuất xứ như: C/O form AK, C/O form E, C/O form D,… rất quan trọng, quyết định đến mức thuế nhập khẩu mà bạn cần nộp. Do đó, bạn cần ưu tiên đàm phán với bên cung cấp để được hưởng mức thuế suất ưu đãi thấp nhất.
  • Thuế GTGT sẽ tùy theo từng loại cát mèo, nên bạn cần xác định chính xác mã HS của lô hàng nhập khẩu để áp được mức thuế suất tốt nhất.
  • Doanh nghiệp phải làm thủ tục Hải Quan nhập khẩu cát mèo vệ sinh trong vòng 30 ngày, tránh để quá hạn sẽ bị Hải Quan phạt.

Lời kết

Với sự tăng trưởng của thị trường thú cưng, nhu cầu nhập khẩu cát vệ sinh cho mèo chất lượng cao sẽ ngày càng tăng lên. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp nhập khẩu phải không ngừng cải tiến và đa dạng hoá các sản phẩm. Nếu bạn đang có nhu cầu nhập khẩu hay xử lý giấy tờ mặt hàng này, hãy gọi cho Finlogistics để được đội ngũ chuyên môn của chúng mình hỗ trợ nhiệt tình nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone: 0963.126.995 (Ms.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Nhap-khau-cat-ve-sinh-cho-meo


Nhap-khau-bao-li-xi-trung-quoc-00.jpg

Bao lì xì là một phong tục truyền thông không thể thiếu trong văn hóa Tết Nguyên Đán, mang ý nghĩa lớn về sự thịnh vượng và đoàn kết gia đình. Do đó, việc nhập khẩu bao lì xì Trung Quốc trở nên sôi động hơn bao giờ hết, đặc biệt vào dịp cuối năm với nhiều chất liệu, mẫu mã đẹp mắt. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung và thủ tục nhập khẩu mặt hàng này thì chớ vội bỏ qua bài viết dưới đây cùng Finlogistics nhé!

Nhap-khau-bao-li-xi-trung-quoc


Xu hướng nhập khẩu bao lì xì Trung Quốc mới năm 2025

Năm 2025 kề cận khiến thị trường nhập khẩu bao lì xì Trung Quốc lại dậy sóng, để chuẩn bị cho một mùa Tết Nguyên đán đầy thú vị và sôi động. Những mẫu lì xì không chỉ mang đến ý nghĩa trao gửi tài lộc, mà còn thể hiện gu thẩm mỹ cũng như phong cách của người tặng. Bạn có thể tham khảo một số xu hướng bao lì xì nổi bật trong năm nay dưới đây:

Mẫu mã sinh động, sáng tạo

Một trong các xu hướng nổi bật nhất là sự phát triển của những mẫu bao lì xì phá cách, sinh động và sáng tạo. Thiết kế bao lì xì nhập khẩu dạng 3D đang trở thành trào lưu mới, với những hiệu ứng hình ảnh nổi bật và sinh động, gây thu hút cho người nhận. Sản phẩm này không chỉ mang tới cảm giác mới lạ mà còn thể hiện sự sáng tạo lớn của người tặng. 

Ngoài ra, những bao lì xì dạng mini cũng ngày càng được ưa chuộng hơn, nhờ vào tính tiện lợi và dễ dàng mang theo. Sản phẩm sẽ trở thành một sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn gửi đến lời chúc Tết dành tặng bạn bè, người thân một cách ý nghĩa và nhẹ nhàng.

Chất liệu phong phú, đa dạng

Chất liệu sản phẩm khi nhập khẩu bao lì xì Trung Quốc cũng đang trở thành yếu tố quan trọng. Các loại bao lì xì làm từ giấy cao cấp, vải hoặc nhựa ngày càng phổ biến hơn trong năm 2025. Bao lì xì làm bằng vải thường có độ bền cao hơn và hoàn toàn có thể tái sử dụng, rất thân thiện đối với môi trường.

Còn chất liệu lì xì làm từ nhựa có khả năng chống nước cao, giúp bảo vệ hiện vật bên trong và được trang trí với những họa tiết đẹp mắt, rất tiện lợi và đậm chất thời trang.

Nhap-khau-bao-li-xi-trung-quoc

>>> Xem thêm: Dịch vụ nhập khẩu hàng hoá từ Trung Quốc uy tín và giá tận gốc

Màu sắc bắt mắt, ấn tượng

Màu sắc của những bao lì xì cũng là một điểm nhấn mà bạn không thể bỏ qua trong năm nay. Bên cạnh sắc đỏ truyền thống – biểu trưng của sự may mắn và thịnh vượng, thì những mẫu lì xì cũng sẽ được thiết kế với nhiều gam màu sắc tươi sáng và bắt mắt, ví dụ như: vàng, xanh lá hoặc hồng Pastel,…

Những màu sắc nổi bật này không chỉ tạo nên cảm giác vui tươi mà còn thể hiện sự hiện đại, phá cách và trẻ trung, cực kỳ phù hợp với sở thích của giới trẻ hiện nay.

Dự đoán xu hướng bao lì xì mới

Những bao lì xì nhập khẩu từ Trung Quốc trong năm 2025 hứa hẹn sẽ có khá nhiều sự đổi mới từ ý tưởng, thiết kế cho đến phong cách. Các nhà sản xuất không ngừng sáng tạo nhằm đưa đến những sản phẩm độc đáo và hấp dẫn nhất, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người sử dụng.

Những xu hướng mới này không chỉ phản ánh sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng, mà còn làm phong phú thêm không khí của Tết Nguyên Đán. Việc chọn lựa những bao lì xì độc đáo, đẹp mắt sẽ không chỉ tạo niềm vui cho người nhận, mà còn mang đến nên những kỷ niệm đáng nhớ trong dịp Tết, chào đón năm mới sắc xuân tràn đầy hy vọng và tài lộc.

Nhap-khau-bao-li-xi-trung-quoc

Vì sao nên nhập khẩu bao lì xì Trung Quốc làm nguồn hàng?

Việc nhập khẩu bao lì xì Trung Quốc làm nguồn hàng có khá nhiều ưu điểm và trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho những doanh nghiệp kinh doanh dịp Tết tại thị trường trong nước:

  • Giá cả cạnh tranh: So với những sản phẩm trong nước và từ các quốc gia khác, bao lì xì nhập từ Trung Quốc luôn có mức giá bán hấp dẫn hơn, nhờ vào nguồn cung phong phú và chi phí sản xuất thấp.
  • Mẫu mã đa dạng: Với hàng nghìn mẫu mã, kiểu cách, từ truyền thống cho đến hiện đại, bao lì xì nhập từ Trung Quốc luôn bắt kịp xu hướng, từ việc in hình cổ điển cho đến những thiết kế 3D hiện đại.
  • Chất lượng đảm bảo: Hầu hết những sản phẩm bao lì xì nhập từ Trung Quốc đều được sản xuất theo tiêu chuẩn cao, với chất liệu và công nghệ in ấn tốt, bảo đảm bền đẹp và sắc nét.
  • Nguồn cung ổn định: Nhờ vào hệ thống sản xuất có quy mô lớn, những nhà cung cấp bao lì xì tại Trung Quốc hoàn toàn có thể đáp ứng những yêu cầu lớn về số lượng.

Thị trường tiêu thụ bao lì xì nhập khẩu tại Việt Nam luôn sôi động vào vào dịp Tết Nguyên Đán. Đây cũng chính là thời điểm mà các cửa hàng, doanh nghiệp nên nắm bắt cơ hội để kinh doanh mặt hàng này.

Nhap-khau-bao-li-xi-trung-quoc

>>> Xem thêm: Hướng dẫn các bước nhập khẩu ủy thác hàng Trung Quốc mới nhất

Lý do nên nhập khẩu bao lì xì Trung Quốc tại Finlogistics

Trong khi mùa Tết 2025 đang đến rất gần, việc tìm kiếm nguồn hàng chất lượng và hướng dẫn xử lý thủ tục nhập khẩu bao lì xì Trung Quốc trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Hiểu được điều đó, Finlogistics – đơn vị cung cấp dịch vụ nhập hàng từ Trung Quốc, sẽ giúp bạn nhập khẩu mặt hàng này về thị trường nội địa một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Điểm nổi bật trong dịch vụ của Finlogistics chính là sự chuyên nghiệp và tận tâm với khách hàng. Chúng tôi cam kết mang tới mức giá cạnh tranh nhất, cùng thời gian giao hàng luôn được đảm bảo, giúp bạn có đủ hàng hóa và kịp phục vụ nhu cầu của khách hàng trong dịp Tết. Đặc biệt hơn, với mạng lưới đối tác rộng lớn tại Trung Quốc, chúng tôi sẽ giúp bạn dễ dàng tìm thấy những mẫu bao lì xì nhập khẩu mới lạ, chất lượng cao và giá cả hợp lý nhất.

Nhap-khau-bao-li-xi-trung-quoc

Lời kết

Nhập khẩu bao lì xì Trung Quốc là một trong những sự lựa chọn thông minh đối với những doanh nghiệp muốn kinh doanh trong dịp Tết năm 2025. Với đa dạng mẫu mã, giá cả phải chăng và chất lượng được đảm bảo, những bao lì xì nhập từ Trung chắc chắn sẽ mang đến nhiều lợi ích kinh doanh. Liên hệ ngay với Finlogistics để nhận được tư vấn kỹ lưỡng và hỗ trợ nhiệt tình trong quá trình nhập hàng hoá. Chúng tôi tự tin là đối tác tin cậy của các doanh nghiệp trong lĩnh vực nhập khẩu hàng hoá từ Trung Quốc!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Nhap-khau-bao-li-xi-trung-quoc


Thu-tuc-nhap-khau-hop-com-giu-nhiet-00.jpg

Hộp cơm giữ nhiệt là vật dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, khi di chuyển, đi học, đi làm hoặc khi tham gia hoạt động dã ngoại. Các doanh nghiệp có thể làm thủ tục nhập khẩu hộp cơm giữ nhiệt từ nhiều quốc gia khác nhau như: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan,… với đầy đủ mẫu mã, chất liệu và thiết kế. Tuy nhiên, có một số điểm quan trọng mà doanh nghiệp cần lưu ý khi nhập khẩu mặt hàng này. Hãy cùng Finlogistics tìm hiểu kỹ hơn qua nội dung dưới đây nhé!

Thu-tuc-nhap-khau-hop-com-giu-nhiet


Chính sách pháp lý đối với thủ tục nhập khẩu hộp cơm giữ nhiệt

Những Chính sách pháp lý của Nhà nước đối với thủ tục nhập khẩu hộp cơm giữ nhiệt đã được ghi rõ trong một số Văn bản pháp luật dưới đây:

  • Thông tư số 39/2018/TT-BTC, bổ sung và sửa đổi cho Thông tư số 38/2015/TT-BTC
  • Nghị định số 69/2018/NĐ-CP
  • Nghị định số 15/2018/NĐ-CP
  • Quyết định số 583/QĐ-TCHQ

Căn cứ theo những Văn bản trên,. mặt hàng hộp cơm giữ nhiệt nhập khẩu tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, nên doanh nghiệp bắt buộc phải đăng ký tự công bố Vệ sinh An toàn thực phẩm trước khi tiến hành thủ tục.

Thu-tuc-nhap-khau-hop-com-giu-nhiet

Mã HS code và thuế suất của hộp cơm giữ nhiệt nhập khẩu

Bước quan trọng không kém trong quá trình nhập khẩu hộp cơm chính là xác định chính xác mã HS code. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp xác định nhiều thông tin liên quan như: thuế GTGT, thuế nhập khẩu, chính sách nhập khẩu,… của sản phẩm. Dưới đây là danh sách mã HS và thuế ưu đãi tương ứng của một số loại hộp cơm giữ nhiệt nhập khẩu:

MÔ TẢ SẢN PHẨM MÃ HS CODE THUẾ NK ƯU ĐÃI (%) THUẾ GTGT (%)
Hộp đựng cơm làm bằng nhựa 3924.1090 22 8
Hộp đựng cơm làm bằng tre 4419.1900 25 8
Hộp đựng cơm làm bằng gỗ khác 4419.9000 25 8
Cảm ứng cà mèn làm bằng sứ 6911.9000 35 8
Hộp đựng cơm làm bằng inox 7323.9390 30 8
Hộp đựng cơm làm bằng thép đã tráng men 7323.9400 30 8

Thu-tuc-nhap-khau-hop-com-giu-nhiet

>>> Đọc thêm: Quy trình các bước làm thủ tục nhập khẩu đồ gia dụng cụ thể

Bộ chứng từ làm thủ tục nhập khẩu hộp cơm giữ nhiệt chi tiết

Các doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ các bộ chứng từ để làm thủ tục nhập khẩu hộp giữ nhiệt, bao gồm:

Hồ sơ tự công bố sản phẩm

  • Phiếu kết quả kiểm nghiệm kiểm định sản phẩm
  • Phiếu tự công bố sản phẩm hộp cơm giữ nhiệt
  • Nhãn chính, nhãn phụ của hộp cơm giữ nhiệt
  • Hình ảnh, catalogs thực tế sản phẩm hộp cơm giữ nhiệt

Hồ sơ kiểm định chất lượng

  • Tờ khai nhập khẩu sản phẩm hộp cơm giữ nhiệt
  • Phiếu tự công bố sản phẩm hộp cơm giữ nhiệt
  • Hợp đồng ngoại thương (Sales Contract); Hoá đơn thương mại (Commercial Invoice)
  • Danh sách đóng gói sản phẩm (Packing List); Vận đơn đường biển (Bill of Lading)

Hồ sơ thông quan Hải Quan

Dựa theo Thông tư số 39/2018/TT-BTC, bộ hồ sơ thông quan hộp cơm giữ nhiệt nhập khẩu sẽ bao gồm:

  • Tờ khai Hải Quan nhập khẩu hộp cơm
  • Hợp đồng (Contract Sales); Hoá đơn thương mại (Commercial Invoice)
  • Danh sách đóng gói sản phẩm (Packing List); Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
  • Chứng nhận xuất xứ của quốc gia xuất khẩu (C/O)
  • Đơn đăng ký kiểm định chất lượng chuyên ngành

Thu-tuc-nhap-khau-hop-com-giu-nhiet

Quy trình thực hiện thủ tục nhập khẩu hộp cơm giữ nhiệt cụ thể

Thủ tục nhập khẩu hộp cơm giữ nhiệt được thực hiện dựa theo những quy định trong Thông tư số 38/2015/TT-BTC, được sửa đổi và bổ sung tại Thông tư số 39/2018/TT-BTC, cụ thể:

#Bước 1: Khai tờ khai Hải Quan

  • Xác định mã HS code sản phẩm hộp cơm và chuẩn bị đầy đủ giấy tờ xuất nhập khẩu.
  • Nhập liệu thông tin khai báo lên Hệ thống của Hải Quan qua phần mềm khai online.

#Bước 2: Mở tờ khai Hải Quan

  • Doanh nghiệp nhận kết quả, in tờ khai và mang kèm bộ hồ sơ nhập khẩu đến Chi cục Hải Quan để tiến hành mở tờ khai.
  • Thực hiện theo các bước mở tờ khai tùy thuộc vào kết quả phân luồng tờ khai (màu xanh, vàng hoặc đỏ).

#Bước 3: Đăng ký Kiểm tra chất lượng/ An toàn thực phẩm

  • Tiến hành đăng ký kiểm tra chất lượng Vệ sinh An toàn thực phẩm cho mặt hàng hộp cơm giữ nhiệt nhập khẩu.
  • Thực hiện đăng ký ở trên Cổng thông tin một cửa quốc gia.

#Bước 4: Thông quan hàng hoá

  • Phía Hải Quan kiểm tra hồ sơ và chấp nhận thông quan tờ khai nếu không có gì sai sót
  • Doanh nghiệp thanh toán đầy đủ thuế phí nhập khẩu để hoàn tất quy trình thông quan lô hàng.

#Bước 5: Đưa hàng hoá về bảo quản và sử dụng

  • Doanh nghiệp thực hiện nốt các bước thanh lý tờ khai và làm thủ tục đưa hàng về kho bãi.
  • Lô hàng sau khi được kiểm tra chất lượng sẽ đẩy lên Cổng thông tin một cửa quốc gia để làm hồ sơ kiểm tra chất lượng.

Thu-tuc-nhap-khau-hop-com-giu-nhiet

>>> Đọc thêm: Thủ tục nhập khẩu bình giữ nhiệt cần trải qua các bước nào?

Một vài lưu ý cần thiết khi nhập khẩu hộp cơm giữ nhiệt

Trong quá trình xử lý, thực hiện thủ tục nhập khẩu hộp cơm giữ nhiệt cho các khách hàng, Finlogistics đã đúc rút ra một số kinh nghiệm giá trị muốn gửi đến cho bạn:

  • Thuế phí nhập khẩu là trách nhiệm mà các doanh nghiệp cần thực hiện đầy đủ đối với Nhà nước.
  • Thuế GTGT cho hộp cơm giữ nhiệt thường là 8% hoăc 10%, nên bạn cần xác định mã HS chính xác để tính toán mức thuế phải trả.
  • Việc chuẩn bị kỹ từ trước các loại chứng từ nhập khẩu sẽ giúp doanh nghiệp tránh tình trạng lưu kho lưu bãi không cần thiết và tránh những chi phí không mong muốn.
  • Mặt hàng hộp cơm giữ nhiệt cũ đã qua sử dụng sẽ không được phép nhập khẩu vào Việt Nam (trừ khi đi dưới dạng phế liệu và có giấy phép nhập khẩu cụ thể).
  • Quá trình tự công bố sản phẩm cần được thực hiện trước khi hàng hoá cập bến bãi, nhằm tránh tình trạng lưu kho lâu dài.
  • Bạn nên kiểm tra và chú ý đến nhãn dán hàng hóa để bảo đảm tính chính xác và tuân thủ theo những quy định về đóng gói và thông tin sản phẩm.

Thu-tuc-nhap-khau-hop-com-giu-nhiet

Lời kết

Có thể thấy, thủ tục nhập khẩu hộp cơm giữ nhiệt tuy có hơi phức tạp nhưng các doanh nghiệp hoàn toàn có thể thực hiện thành công nếu chuẩn bị đầy đủ chứng từ và tuân thủ theo đúng các bước quy định. Điều này cũng giúp doanh nghiệp có thể đảm bảo tính hợp pháp và cạnh tranh của sản phẩm, đồng thời góp phần vào sự phát triển của thị trường hàng hoá tại Việt Nam. Hãy liên hệ ngay với Finlogistics nếu bạn đang cần tìm một đối tác hỗ trợ Logistics – xuất nhập khẩu, thông quan và xử lý hàng hoá các loại nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-hop-com-giu-nhiet


Tieu-chuan-dong-goi-hang-hoa-quoc-te-00.jpg

Tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá quốc tế được xem là bộ quy tắc nhằm bảo đảm an toàn cho các loại hàng hoá trong quá trình vận chuyển. Những quy chuẩn này bao gồm một vài thông số kỹ thuật cụ thể như: kích thước, khối lượng, nhãn mác và quy cách đóng gói đối với mỗi loại sản phẩm. Bài viết phân tích dưới đây của Finlogistics sẽ đi từ những tiêu chuẩn chung đến hướng dẫn cụ thể cho từng mặt hàng, bạn đừng bỏ lỡ nhé!

Tieu-chuan-dong-goi-hang-hoa-quoc-te
Tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá quốc tế


Những tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá quốc tế mới nhất

Các doanh nghiệp nên tham khảo các tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá quốc tế dưới đây để tối ưu hoá và giảm rủi ro đối với quá trình chuẩn bị hàng hoá và vận chuyển đến điểm đích.

Một số tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá chung

Trong hoạt động vận chuyển hàng hoá quốc tế, cả chủ hàng lẫn người giao hàng cần phải tiến hành đóng gói hàng hoá dựa theo một quy cách đóng gói chuẩn chung như sau:

#Kích thước giới hạn và khối lượng hàng hoá

Từng mặt hàng sẽ có cách thức đóng gói khác nhau, nên bạn cần phải xác định chính xác kích thước, khối lượng, chu vi, thể tích,… của mỗi lô hàng. Các doanh nghiệp cần tuân thủ theo những quy cách đóng gói hàng hoá của mỗi phương thức vận chuyển:

  • Vận chuyển hàng đường bộ: Quy định về kích thước và khối lượng hàng hoá cụ thể sẽ tùy theo từng quốc gia và khu vực.
  • Vận chuyển hàng đường biển: Sử dụng loại container 20′ (kích thước tối đa 5,9 x 2,3 x 2,4 m và khối lượng tối đa là 28 tấn). Đối với container 40′ (kích thước tối đa 12,0 x 2,3 x 2,4 m và khối lượng tối đa 32 tấn).
  • Vận chuyển hàng đường hàng không: Kích thước giới hạn của kiện hàng không được vượt quá 3 m mọi chiều. Khối lượng tối đa của mỗi kiện hàng thường là 1000 kg, tuy nhiên cũng có thể thấp hơn tùy theo từng hãng hàng không.

#Những thông tin hiển thị

Shipping Mark sản phẩm tuyệt đối không được thiếu bất cứ thông tin quan trọng nào như: tên hàng, phân loại, số lượng và khối lượng,… để hạn chế những rủi ro có thể phát sinh. Theo tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá quốc tế, riêng đối với hàng hoá nguy hiểm (Dangerous Goods) bắt buộc phải có ký hiệu chuyên ngành.

Tieu-chuan-dong-goi-hang-hoa-quoc-te
Tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá quốc tế

>>> Xem thêm: Một số điều cần nằm rõ khi sử dụng dịch vụ bảo hiểm hàng hoá

#Địa chỉ và nhãn kiện hàng

Bạn cần ghi rõ ràng và chính xác địa chỉ của bên nhận và bên gửi hàng cả bên trong lẫn ngoài lô hàng. Theo quy cách đóng gói hàng hoá, dán nhãn và phiếu đóng gói hàng hoá cần nằm trên cùng một mặt dễ nhìn nhất. Một vài thông tin bắt buộc phải có, ví dụ như:

  • Tên và địa chỉ đầy đủ của bên gửi và bên nhận hàng
  • Số hiệu lô hàng (Number Tracking)
  • Khối lượng tổng, khối lượng tịnh của lô hàng
  • Kích thước của lô hàng (D x R x C)
  • Số lượng và thứ tự lô hàng (ví dụ: 1/5, 2/5,…)
  • Hướng dẫn quy cách xếp dỡ hàng (nếu cần)

Yêu cầu về hiển thị thông tin trong quy cách đóng gói hàng hoá như sau:

  • Thông tin rõ ràng, không bị mờ hoặc cố ý tẩy xoá
  • Bắt buộc sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính, kết hợp cùng với ngôn ngữ của quốc gia nhập khẩu (nếu cần)
  • Kích thước in chữ tối thiểu là 12 point đối với thông tin chính
  • Vị trí hiển thị thông tin: mặt trên và hai mặt bên của lô hàng
  • Sử dụng nhãn dán chống thấm nước nếu như vận chuyển trong điều kiện ẩm ướt lâu dài

Địa chỉ nhận cần ghi đầy đủ theo tiêu chuẩn quốc tế:

  • Tên của người hoặc đơn vị nhận
  • Số nhà, tên đường,…
  • Tên quận/huyện (nếu có)
  • Tên thành phố, bang/tỉnh
  • Mã bưu chính
  • Tên quốc gia (viết hoa)

Đối với nhãn dán đặc biệt:

  • Nhãn “Fragile” cho mặt hàng dễ vỡ
  • Nhãn “This Way Up” kèm theo mũi tên chỉ hướng
  • Nhãn “Keep Dry” đối với hàng hoá cần tránh ẩm ướt
  • Biểu tượng tái chế nếu như sử dụng vật liệu tái chế

Đối với hàng hoá nguy hiểm, bạn cần sử dụng nhãn cảnh báo đặc biệt (theo quy định của IATA):

  • Nhãn “Flammable” màu đỏ dành cho hàng hoá dễ cháy nổ
  • Nhãn “Corrosive” màu đen-trắng dành cho hàng hoá dễ bị ăn mòn
  • Nhãn “Toxic” màu trắng-đen dành cho hàng hoá độc hại

Vị trí dán nhãn hàng hoá thông thường ở góc phía trên, bên trái của mặt lớn nhất lô hàng, không bị che khuất bởi những thông tin khác.

Tieu-chuan-dong-goi-hang-hoa-quoc-te
Tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá quốc tế

Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa quốc tế riêng từng loại hàng hoá

Tùy vào từng loại hàng hoá mà tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá quốc tế cũng sẽ khác nhau. Dưới đây là một vài bước đóng gói đối với những mặt hàng đặc biệt:

#Thiết bị, máy móc dùng trong công nghiệp

  • Bước 1: Sử dụng tấm pallet bằng gỗ cứng, có khả năng chịu tải trọng gấp 2,5 lần khối lượng thực tế của thiết bị, máy móc.
  • Bước 2: Cố định thiết bị, máy móc chắc chắn bằng bu-lông xuống tấm pallet để bảo đảm hàng hoá không bị di chuyển trong quá trình vận chuyển.
  • Bước 3: Bọc toàn bộ thiết bị, máy móc bằng màng co PE dày ~100 micron, nhằm mục đích chống ẩm và bảo vệ khỏi bụi bẩn.
  • Bước 4: Thực hiện quy cách đóng gói hàng hoá vào trong thùng gỗ ván ép, dày tối thiểu ~12mm để tăng cường độ bền và khả năng bảo vệ.
  • Bước 5: Gia cố thêm các góc thùng bằng dây đai bằng thép rộng ~19mm, nhằm giảm thiểu những va đập không mong muốn.
  • Bước 6: Lót thêm túi hút ẩm Silica gel với tỷ lệ 500g/m³ trong thùng để giữ cho môi trường bên trong khô ráo.

#Tác phẩm và tranh ảnh nghệ thuật

  • Bước 1: Bọc tác phẩm, tranh ảnh nghệ thuật bằng giấy không chứa Axit hoặc vải bông nhằm giảm thiểu nguy cơ bị hư hại do ẩm mốc và oxy.
  • Bước 2: Sử dụng miếng đệm bằng xốp PE dày ~5cm bọc xung quanh nhằm tăng khả năng bảo vệ vật phẩm khỏi va đập mạnh.
  • Bước 3: Đặt trong thùng Carton 5 lớp, với độ cứng tối thiểu là 44 ECT, nhằm bảo đảm đủ sức chịu lực trong suốt quá trình vận chuyển.
  • Bước 4: Lót thêm tấm Polystyrene dày ~2cm tại các mặt thùng để tăng cường bảo vệ và cách nhiệt hiệu quả.
  • Bước 5: Niêm phong kỹ càng bằng băng keo chống ẩm rộng ~5cm nhằm bảo vệ hàng bên trong.
  • Bước 6: Dán nhãn rõ ràng “Fragile” và “Handle with Care” để cảnh báo cho người vận chuyển biết.

#Hàng hoá dễ vỡ (gốm, sứ, thủy tinh,…)

  • Bước 1: Bọc riêng từng món hàng dễ vỡ bằng bọt khí 2 lớp nhằm giảm thiểu tối đa nguy cơ bể vỡ trong quá trình vận chuyển.
  • Bước 2: Thực hiện quy cách đóng gói hàng hoá trong hộp đựng Carton cứng, dày tối thiểu ~5mm để bảo đảm an toàn.
  • Bước 3: Chèn thêm miếng xốp hạt hoặc mút xốp vào những khoảng trống nhằm tăng độ đệm hữu hiệu.
  • Bước 4: Đặt hộp Carton vào thùng Carton 3 lớp, có độ cứng từ 32 ECT trở lên, nhằm đảm bảo sức chịu lực.
  • Bước 5: Gia cố thêm các góc bằng tấm nhựa góc chuyên dụng để bảo vệ tốt hơn hàng hoá bên trong.
  • Bước 6: Dán nhãn “Fragile” kèm theo hình ảnh cốc vỡ, để nhấn mạnh tính dễ vỡ của lô hàng.
Tieu-chuan-dong-goi-hang-hoa-quoc-te
Tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá quốc tế

#Trang thiết bị, linh kiện điện tử

  • Bước 1: Bọc từng trang thiết bị, linh kiện điện tử nhạy cảm bằng túi chống tĩnh điện để ngăn chặn những tác động điện từ bên ngoài.
  • Bước 2: Đặt vào hộp xốp EPS dạng đúc sẵn theo hình dáng sản phẩm nhằm bảo đảm vừa vặn và an toàn.
  • Bước 3: Lót thêm gói hút ẩm Silica gel với tỷ lệ 10g/m³, để có thể bảo vệ thiết bị, linh kiện khỏi dính ẩm.
  • Bước 4: Thực hiện quy cách đóng gói hàng hoá bên trong thùng Carton 5 lớp, với độ cứng tối thiểu ~44 ECT nhằm đảm bảo an toàn.
  • Bước 5: Dán nhãn “Handle with Care” kèm theo biểu tượng chống sốc để người vận chuyển lưu ý.
  • Bước 6: Ghi rõ “Sensitive Electronic Equipment” trên thùng hàng để cảnh báo về độ nhạy cảm của hàng hoá.

#Đồ gỗ, nội thất

  • Bước 1: Tháo rời từng bộ phận có thể nhằm giảm thiểu kích thước cũng như khối lượng tổng thể.
  • Bước 2: Bọc những cạnh sắc bằng miếng xốp PE dày ~10mm để giữ an toàn cho bề mặt và người xử lý.
  • Bước 3: Quấn thêm màng xốp bọt khí vào những bề mặt dễ bị trầy xước để bảo vệ hàng hoá và người xử lý.
  • Bước 4: Thực hiện quy cách đóng gói hàng hoá bên trong thùng gỗ ván ép dày ~15mm (hoặc thùng Carton 7 lớp), nhằm đảm bảo an toàn và chắc chắn.
  • Bước 5: Chèn thêm túi khí hoặc hạt xốp vào những khoảng trống để giảm thiểu rung lắc trong quá trình vận chuyển hàng hoá.
  • Bước 6: Gia cố bằng các dây đai nhựa PP rộng ~15mm để giữ an toàn và độ ổn định cho hàng hoá.

>>> Xem thêm: Dịch vụ chằng buộc hàng hoá Lashing là gì?

Tieu-chuan-dong-goi-hang-hoa-quoc-te
Tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá quốc tế

Lời kết

Hy vọng những thông tin về tiêu chuẩn đóng gói hàng hoá quốc tế mà Finlogistics đã tổng hợp ở trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc chuẩn bị và vận chuyển lô hàng nhanh chóng, an toàn đến điểm đích. Nếu có nhu cầu vận chuyển hoặc xử lý, thông quan hàng hoá các loại, đừng ngần ngại mà hãy liên hệ cho chúng tôi qua đường dây nóng: 0963 126 995 (Mrs. Loan). Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ hỗ trợ nhiệt tình cho bạn, với chất lượng dịch vụ cao nhất!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs. Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Tieu-chuan-dong-goi-hang-hoa-quoc-te


Thu-tuc-nhap-khau-ghe-massage-00.jpg

Ghế massage là sản phẩm trị liệu cơ học và chăm sóc sức khoẻ tại nhà phổ biến trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, thủ tục nhập khẩu ghế massage cũng được rất nhiều doanh nghiệp quan tâm và thực hiện, nhằm mục đích kinh doanh. Vậy quá trình nhập khẩu mặt hàng này diễn ra như thế nào ? Doanh nghiệp gặp khó khăn gì khi nhập khẩu ghế massage không?… Hãy cùng Finlogistics phân tích qua những nội dung dưới đây nhé!

Thu-tuc-nhap-khau-ghe-massage


Tìm hiểu ghế massage là gì?

Trước khi đi sâu vào thủ tục nhập khẩu ghế massage, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về loại thiết bị này nhé. Ghế massage là thiết bị điện tử thông minh, với kiểu dáng thiết kế tích hợp cùng nhiều tính năng massage giữa con lăn cùng sự xoa bóp của các túi khí. Thiết bị hiện này này giúp người sử dụng cảm giác giảm đau nhức, mệt mỏi và tăng cường lưu thông khí huyết…. Trên thị trường, ghế massage được phân làm 02 loại:

  • Ghế massage dùng để thư giãn (mặt hàng thông thường)
  • Ghế massage dùng để trị liệu hoặc chữa bệnh (mặt hàng thiết bị y tế)

Mặt hàng ghế massage được các doanh nghiệp nhập khẩu từ nhiều quốc gia khác nhau như: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản,… Theo đó, ghế massage nhập khẩu không thuộc Danh mục hàng hoá bị cấm đưa vào thị trường Việt Nam. Do đó, các doanh nghiệp có thể nhập khẩu ghế massage tương tự như những hàng hoá thông thường khác và không cần phải xin giấy phép chuyên ngành.

Thu-tuc-nhap-khau-ghe-massage

Mã HS code và thuế suất của ghế massage nhập khẩu

Các loại dụng cụ dùng để xoa bóp, máy trị liệu cơ học,… sử dụng điện năng có mã HS code thuộc vào Nhóm 9019. Dưới đây là một số mã HS sản phẩm ghế massage nhập khẩu mà bạn có thể tham khảo:

  • 9019.1010: Máy dùng để xoa bóp, máy trị liệu cơ học hoặc máy thử nghiệm trạng thái tâm lý sử dụng điện năng.
  • 9019.1090: Loại khác

Để có thể xác định được chính xác mã HS, doanh nghiệp cần căn cứ vào tên gọi, công dụng, chất liệu,… của mỗi thiết bị. Ngoài ra, việc áp dụng thêm 6 quy tắc tra mã HS tại Phụ lục II, Thông tư số 103/2015/TT-BTC cũng rất quan trọng. Thuế phí nhập khẩu ghế massage dựa theo mã HS sẽ bao gồm: thuế nhập khẩu và thuế GTGT (VAT): 

  • Thuế suất nhập khẩu của ghế massage là 0%
  • Thuế GTGT (VAT): đối với ghế massage thư giãn là 10%, đối với ghế massage trị liệu hoặc chữa bệnh là 5%

Thu-tuc-nhap-khau-ghe-massage

Bộ chứng từ làm thủ tục nhập khẩu ghế massage đầy đủ

Những loại giấy tờ, chứng từ cần thiết để các doanh nghiệp có thể tiến hành khai báo và thông quan Hải Quan mặt hàng ghế massage bao gồm:

  • Hoá đơn thương mại (- Commercial Invoice)
  • Phiếu đóng gói của ghế massage (- Packing List
  • Vận đơn đường biển (- Bill of Lading)
  • Hợp đồng ngoại thương (- Sales Contract)
  • Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ của nước xuất khẩu (- C/O)
  • Một số loại giấy tờ, chứng từ quan trọng khác (nếu có)

Thu-tuc-nhap-khau-ghe-massage

Hướng dẫn chi tiết quy trình làm thủ tục nhập khẩu ghế massage

Các bước trong quy trình làm thủ tục nhập khẩu ghế massage qua Hải Quan bao gồm những khâu cơ bản sau:

  • #Bước 1: Doanh nghiệp muốn khai báo Hải Quan cần phải chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ bao gồm: 04 bản gốc giấy đăng ký kiểm tra chất lượng sản phẩm theo mẫu, Contract, Invoice, B/L, C/O, quy cách đóng gói, catalogs,…
  • #Bước 2: Tiếp đó, Hải Quan sẽ kiểm tra cụ thể bộ hồ sơ cũng như thực tế hàng hóa. Sau đó, doanh nghiệp tiến hành giải phóng hàng hoá về kho bảo quản và hoàn tất quy trình thông quan sản phẩm.
  • #Bước 3: Sau khi đã kiểm tra xong hồ sơ, nếu không vấn đề gì, phía Hải Quan sẽ cho phép thông quan tờ khai. Lúc này, doanh nghiệp có thể đóng đủ thuế nhập khẩu cho tờ khai để thực hiện thông quan hàng hoá.
  • #Bước 4: Cuối cùng, doanh nghiệp sẽ thực hiện nốt thủ tục kiểm tra và giám sát của Hải Quan.

Thu-tuc-nhap-khau-ghe-massage

>>> Xem thêm: Thủ tục nhập khẩu hàng gia dụng các loại cần chú ý những gì?

Lời kết

Tuy không phải xin giấy phép nhập khẩu chuyên ngành, nhưng các doanh nghiệp thực hiện thủ tục nhập khẩu ghế massage cần chú ý chọn mã HS chính xác, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ cũng như tuân thủ quy định Nhà nước. Điều này giúp hàng hoá được thông quan nhanh chóng và an toàn hơn, tránh tình trạng bị lưu kho bãi cũng như bị Hải Quan bắt phạt. Nếu doanh nghiệp của bạn đang muốn nhập khẩu hàng hoá nào bất kỳ, hãy gọi ngay đến cho Finlogistics để được chúng tôi tư vấn và hỗ trợ kịp thời, với chất lượng tối ưu nhất!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-ghe-massage


Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc-00.jpg

Hàn Quốc hiện nay đang sở hữu tổng cộng khoảng 60 cảng biển (31 cảng thương mại và 29 cảng ven biển). Trong danh sách cảng biển tại Hàn Quốc, có một số cảng container chính thực hiện vận chuyển hàng hoá Việt Nam. Vậy đó là những cảng biển nào? Hãy cùng Finlogistics tìm hiểu dưới đây nhé!

Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc
Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc


Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc chi tiết

Dưới đây là 4 cái tên nổi bật nhất trong danh sách cảng biển tại Hàn Quốc vận chuyển hàng hoá về Việt Nam mà các doanh nghiệp cần lưu ý:

Cảng biển Incheon

Cảng Incheon là một trong những cảng biển quan trọng bậc nhất của Hàn Quốc. Tất cả những hoạt động kinh doanh tại bờ Tây của bán đảo Triều Tiên hầu như đều thông qua cảng Incheon.

Năm 1999, cảng Incheon đã được xây dựng mở rộng nhằm thông thương với nhiều cảng quốc tế khác từ gần 200 quốc gia trên thế giới. Điều này có ảnh hưởng rất lớn đối với xứ sở kim chi về mặt chính trị, ngoại giao và kinh tế, cũng như góp phần vào việc hiện đại hoá đất nước.

Cho đến nay, cảng quốc tế Incheon đã và đang tiến hành khai thác hoạt động tại 8 cầu tàu, có thể vận hành cùng một lúc đến 45 tàu với trọng tải 50.000 tấn.

Cước phí vận chuyển hàng container đường biển từ cảng Incheon như sau:

  • Incheon – TP. Hải Phòng: 130 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển từ Incheon về TP. Hải Phòng: 07 ngày
  • Incheon – TP. Hồ Chí Minh: 150 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển từ Incheon về TP. Hồ Chí Minh: 08 ngày
Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc
Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc – cảng Incheon

>>> Xem thêm: Tìm hiểu 10 cảng biển container lớn nhất ở Việt Nam

Cảng biển Busan

Cảng Busan nằm tại cửa sông Naktong, Hàn Quốc, được xem là cảng container lớn thứ 05 trên thế giới và cảng trung chuyển lớn bậc nhất tại khu vực Đông Bắc Á. Mỗi năm, lượng hàng hoá trung chuyển đi qua cảng Busan đạt khoảng 20 triệu TEUs, với 43 bến cảng để có thể tiếp nhận và xử lý khoảng 150 tàu container cùng một lúc.

Ngoài ra, cảng Busan còn sở hữu nhiều bến cảng khác nhằm hỗ trợ xử lý nhiều loại hàng hoá tại cảng, ví dụ như: cảng Gamcheon, cảng Gamman, cảng Sinseondae, cảng Singamman,…

Cước phí vận chuyển hàng container đường biển từ cảng Busan như sau:

  • Busan – TP. Hải Phòng: 130 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển từ Busan về TP. Hải Phòng: 07 ngày
  • Busan – TP. Hồ Chí Minh: 150 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển  từ Busan về TP. Hồ Chí Minh: 08 ngày
Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc
Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc – cảng Busan

Cảng biển Ulsan

Ulsan là một thành phố lớn nằm ở phía Đông Nam tại Hàn Quốc, giáp với khu vực biển Nhật Bản và cách TP> Busan khoảng 70km về phía Bắc. Với lợi thế giáp biển và gần cảng Busan, cảng biển Ulsan được thành lập vào ngày 25/09/1963

Cảng Ulsan đã trở thành một trong những trung tâm chiến lược chính, hỗ trợ một số ngành công nghiệp chính của Hàn Quốc, trong Khu công nghiệp Ulsan. Hệ thống cầu tàu dài đến 1,886m, với sức chứa tại khu vực nhà kho đạt mức 700.000 tấn và khu vực kho bãi ngoài trời là 1.071.000 tấn.

Cước phí vận chuyển hàng container đường biển từ cảng Ulsan như sau:

  • TP. Hồ Chí Minh – Ulsan: 80 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển từ TP. Hồ Chí Minh – Ulsan: 11 ngày
Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc
Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc – cảng Ulsan

>>> Xem thêm: Danh sách những cảng biển quốc tế lớn nhất tại Ấn Độ

Cảng biển Gwangyang

Cảng Gwangyang nằm tại vị trí đắc địa, thuộc khu Kinh tế Mở Vịnh Gwangyang, sau quyết định hợp nhất 03 thành phố Suncheon, Yeosu và Gwangyang trở thành một đô thị lớn.

Cảng container Hàn Quốc này đã trở thành cảng đứng thứ ba về lưu lượng hàng hoá container tiếp nhận vào năm 2018, chỉ đứng sau cảng Incheon và Busan, đạt mốc 2.408 TEUs.

Về vị trí địa lý, cảng Gwangyang có thể liên kết với một số cảng quốc tế lớn khác như: cảng Thượng Hải, cảng Thanh Đảo, cảng Đại Liên và cảng Ninh Ba tại Trung Quốc. Do đó, cảng Gwangyang là nơi tốt nhất để thực hiện vận chuyển hàng hoá Trung Quốc trong tương lai gần.

Cước phí vận chuyển hàng container đường biển từ cảng Gwangyang như sau:

  • Gwangyang – TP. Hồ Chí Minh: 200 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển từ Gwangyang – TP. Hồ Chí Minh: 07 ngày
Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc
Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc – cảng Gwangyang

Tạm kết

Trên đây là tổng hợp danh sách cảng biển tại Hàn Quốc mà Finlogistics muốn giới thiệu cho các doanh nghiệp đang quan tâm và tìm hiểu. Hàn Quốc luôn là một trong những đối tác lớn của Việt Nam trong lĩnh vực Logistics – xuất nhập khẩu. Do đó, các doanh nghiệp cần nắm vững thông tin về các cảng biển vận chuyển để thuận lợi trong việc xử lý và thông quan hàng hoá.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc


Thu-tuc-nhap-khau-may-dieu-hoa-00.jpg

Máy điều hoà không khí ngày càng được nhập khẩu nhiều vào Việt Nam, nhằm đáp ứng nhu cầu gia tăng của thị trường. Tuy vậy, không ít doanh nghiệp vẫn gặp phải vướng mắc khi làm thủ tục nhập khẩu máy điều hoà, bởi mặt hàng này nằm trong diện nhập khẩu có điều kiện. Bài viết dưới đây của Finlogistics sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về quy trình nhập khẩu để thông quan hàng hoá một cách nhanh chóng, thuận lợi và tuân thủ đúng quy định!

Thu-tuc-nhap-khau-may-dieu-hoa


Thủ tục nhập khẩu máy điều hoà dựa theo cơ sở pháp lý nào?

Doanh nghiệp cần phải trang bị cho mình đầy đủ những kiến thức về xuất nhập khẩu, cũng như nắm chắc những quy định pháp luật có liên quan. Một số những Văn bản pháp lý khi làm thủ tục nhập khẩu máy điều hoà cần chú ý như sau:

  • Công văn số 1488/TĐC-ĐGPH
  • Quyết định số 04/2017/QĐ-TTg
  • Nghị định số 69/2018/NĐ-CP
  • Thông tư số 09/2019/TT-BKHCN
  • Công văn số 8984/TCHQ-TXNK
  • Nghị định số 43/2017/NĐ-CP
  • Nghị định số 128/2020/NĐ-CP

Theo đó, mặt hàng điều hòa không khí thuộc vào danh mục hàng hoá được phép nhập khẩu vào Việt Nam, ngoại trừ những sản phẩm cũ đã qua sử dụng. Khi làm thủ tục nhập khẩu điều hòa không khí, các doanh nghiệp cần đăng ký dán nhãn năng lượng và kiểm tra chất lượng chuyên ngành tại cơ quan Nhà nước có thẩm quyền do Bộ Khoa học và Công nghệ quản lý. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ thuế phí cho Nhà nước.

Thu-tuc-nhap-khau-may-dieu-hoa

Dưới đây là những yêu cầu kiểm tra chuyên ngành đối với mặt hàng điều hoà không khí các loại:

LOẠI ĐIỀU HOÀ

CHÍNH SÁCH CHUYÊN NGÀNH

GHI CHÚ

Kiểm tra chất lượng & chứng nhận hợp quy
(QCVN 9:2012/BKHCN
và sửa đổi 1:2018 QCVN)

Kiểm tra hiệu suất & công bố nhãn năng lượng
(TCVN 7830:2015)

Điều hòa 1 cụm (Điều hòa cửa sổ, điều hòa di động)

- TCVN 7830:2015 không áp dụng với điều hoà có ống gió, trừ loại có năng suất lạnh danh định nhỏ hơn 8 000 W và được thiết kế để làm việc ở áp suất tĩnh bên ngoài nhỏ hơn 25 Pa.

- Điều hoà có công suất quá 26.38 KW (90.000BTU) hoặc cường độ dòng điện > 25A thì không phải chứng nhận hợp quy.

- Máy điều hoà sử dụng điện 3 pha thì không phải áp dụng bất kỳ chính sách kiểm tra chuyên ngành nào.

Điều hòa 2 cụm (Split Air conditioner)

Điều hòa có 3 cụm trở lên (Điều hòa trung tâm, điều hòa multi)

Không

>>> Xem thêm: Chi tiết quy trình xử lý thủ tục nhập khẩu động cơ điện mới nhất

Doanh nghiệp cần chuẩn bị gì khi làm thủ tục nhập khẩu điều hoà?

Việc chuẩn bị sẵn sàng và đầy đủ các loại giấy tờ, chứng từ trước khi làm thủ tục nhập khẩu điều hoà các loại sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và thông quan hàng hoá qua Hải Quan nhanh chóng hơn.

Hồ sơ thông quan Hải Quan máy điều hoà nhập khẩu

Dựa theo Điều 16, Thông tư số 39/2018/TT-BTC, các loại chứng từ nhập khẩu bắt buộc đối với doanh nghiệp sẽ bao gồm:

  • Tờ khai Hải Quan sản phẩm máy điều hoà
  • Hoá đơn thương mại; Hợp đồng thương mại
  • Vận đơn đường biển; Chứng nhận xuất xứ; Danh sách đóng gói
  • Đơn đăng ký kiểm tra chất lượng; Hồ sơ nhãn dán năng lượng
  • Catalogs sản phẩm (nếu có)

Đối với những trường hợp máy điều hoà nhập khẩu cần phải đăng ký kiểm tra chất lượng chuyên ngành, các doanh nghiệp sẽ phải chuẩn bị thêm:

  • Bộ hồ sơ đăng ký kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu (đóng dấu xác nhận của Cơ quan kiểm tra có thẩm quyền).
  • Phiếu kết quả kiểm nghiệm hiệu suất năng lượng tối thiểu hoặc Công văn xác nhận doanh nghiệp đã đăng ký làm Công bố hiệu suất năng lượng và dán nhãn năng lượng.

Thu-tuc-nhap-khau-may-dieu-hoa

Mã HS code và thuế phí của máy điều hoà nhập khẩu

Các doanh nghiệp nhập khẩu có thể tham khảo bảng mã HS code và thuế phí tương ứng đối với mỗi loại sản phẩm máy điều hoà bên dưới:

MÃ HS CODE

MÔ TẢ SẢN PHẨM

THUẾ GTGT (%)

THUẾ NK ƯU ĐÃI (%)

THUẾ NK THÔNG THƯỜNG (%)

8415

Máy điều hòa không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, kể cả loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt

8415.10

– Loại thiết kế để lắp vào cửa sổ, tường, trần hoặc sàn, kiểu một khối (lắp liền trong cùng một vỏ, một cục) hoặc “hệ thống nhiều khối chức năng” (cục nóng, cục lạnh tách biệt):

8415.1020

– – Công suất làm mát không quá 21,10 kW

10%

30%

45%

8415.1030

– – Công suất làm mát trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW

10%

30%

45%

8415.1090

– – Loại khác

10%

20%

30%

– Loại khác:

8415.81

– – Kèm theo một bộ phận làm lạnh và một van đảo chiều chu trình nóng/lạnh (bơm nhiệt có đảo chiều):

– – – Loại khác:

– – – – Loại khác:

8415.8197

– – – – – Công suất làm mát không quá 21,10 kW

10%

25%

37.5%

8415.8198

– – – – – Công suất làm mát trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW

10%

25%

37.5%

8415.8199

– – – – – Loại khác

10%

20%

30%

8415.82

– – Loại khác, có kèm theo bộ phận làm lạnh:

– – – Loại khác:

8415.8291

– – – – Công suất làm mát không quá 26,38 kW

10%

27%

40.5%

8415.8299

– – – – Loại khác

10%

15%

22.5%

Hướng dẫn cụ thể quy trình làm thủ tục nhập khẩu máy điều hòa

Các bước thực hiện thủ tục nhập khẩu máy điều hoà không khí các loại cụ thể đã được Finlogistics tổng hợp chi tiết giúp bạn dưới đây, cùng tham khảo nhé:

#Bước 1: Khai báo tờ khai Hải Quan

Sau khi xác định chính xác mã HS code và chuẩn bị đầy đủ bộ chứng từ thông quan, bạn cần tiến hành khai báo tờ khai Hải quan trên Hệ thống khai quan online VNACCS/VCIS. Việc khai báo thông tin cần phải được tiến hành một cách cẩn thận, bởi vì có một vài nội dung sẽ không được sửa đổi nếu khai báo sai.

Thu-tuc-nhap-khau-may-dieu-hoa

#Bước 2: Đăng ký kiểm tra chất lượng

Máy điều hoà nhập khẩu nằm trong Danh mục cần tiến hành đánh giá và kiểm tra chất lượng trước khi thông quan, do đó bạn cần lưu ý thực hiện đăng ký theo quy định pháp luật.

  • B1: Doanh nghiệp đăng ký kiểm tra tại Hệ thống một cửa quốc gia để Chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng tiếp nhận hồ sơ.
  • B2: Sau 01 ngày xét duyệt hồ sơ, Chi cục sẽ lấy mẫu test, tiến hành kiểm tra và trả lại kết quả trong khoảng 05 ngày làm việc.
  • B3: Doanh nghiệp nhận lại kết quả và chứng nhận hợp quy, rồi tiến hành nộp bổ sung vào bộ hồ sơ nhập khẩu cho Hải Quan.

#Bước 3: Mở tờ khai Hải Quan

Sau khi khai báo xong, Hệ thống sẽ trả về kết quả phân luồng tờ khai cho doanh nghiệp (luồng đỏ, vàng và xanh). Tùy vào từng luồng được phân mà doanh nghiệp sẽ tiến hành làm các bước tương ứng. Tiếp đó, bạn mở tờ khai bằng cách đi in tờ khai và mang kèm với bộ hồ sơ đầy đủ đến Chi cục Hải Quan để thông quan hàng hoá.

#Bước 4: Hoàn tất thông quan hàng hoá

Doanh nghiệp nộp bộ hồ sơ đã chuẩn bị kèm theo phiếu đăng ký kiểm tra chất lượng máy điều hoà nhập khẩu có xác nhận của Chi cục Tiêu chuẩn & Đo lường. Phía Hải Quan sẽ tiến hành kiểm tra kỹ giấy tờ, nếu không có gì sai sót thì bạn chỉ cần đóng thuế phí và vận chuyển lô hàng về bảo quản. Lưu ý, lúc này bạn vẫn chưa được phép thông quan chính thức, mà còn phải tiến hành lấy mẫu test và đánh giá chất lượng sản phẩm. 

Thu-tuc-nhap-khau-may-dieu-hoa

>>> Xem thêm: Các trường hợp được miễn kiểm tra hiệu suất năng lượng động cơ

#Bước 5 Thanh lý tờ khai Hải Quan

Khi đã nhận được kết quả đánh giá chất lượng, doanh nghiệp cần nộp bổ sung cho phía Hải Quan, kèm theo những chứng từ còn thiếu khác. Quy trình làm thủ tục nhập khẩu điều hòa không khí sẽ hoàn tất sau khi hoàn thành các bước ở trên.

#Bước 6: Đăng ký dán nhãn năng lượng

Theo đó, đối với sản phẩm điều hòa không khí được nhập khẩu với mục đích kinh doanh, doanh nghiệp sẽ cần phải đăng ký dán nhãn năng lượng (theo Quyết định số 04/2017/QĐ-TTg). Nếu muốn đăng ký dán nhãn năng lượng thì bạn cần phải chuẩn bị những giấy tờ như sau:

  • Phiếu Công bố dán nhãn năng lượng đối với các loại thiết bị sử dụng năng lượng
  • Kết quả kiểm tra kiểm định chất lượng chuyên ngành sản phẩm ở bước #2
  • Mẫu nhãn dán năng lượng máy điều hoà (dự kiến)

Sau dó, bạn tiến hành đăng ký ở trên Hệ thống của Bộ Công Thương và chờ kết quả xét duyệt. Nếu thông qua thì bạn tiến hành in nhãn dán năng lượng và dán thẳng vào máy điều hoà nhập khẩu theo quy định. Dán nhãn cần bảo đảm được những thông tin như: tên nhà sản xuất, mã model, mức tiêu thụ điện năng, tiêu chuẩn áp dụng,… Sản phẩm điều hòa có nhãn dán mới được phép đưa ra thị trường để bày bán.

Thu-tuc-nhap-khau-may-dieu-hoa

Tổng kết

Như vậy, Finlogistics đã đưa bạn đi tìm hiểu tất tần tật những quy định và các bước thực hiện thủ tục nhập khẩu máy điều hoà không khí các loại. Vì là sản phẩm nhập khẩu có điều kiện, do đó các doanh nghiệp cần chú ý đăng ký kiểm tra chất lượng cũng như dán nhãn đầy đủ, để thông quan Hải Quan dễ dàng và không bị phạt. Nếu cần đơn vị hỗ trợ và xử lý hàng hoá, bạn hãy nhấc máy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline: 0963.126.995 (Mrs.Loan) để được các chuyên viên nhiệt tình, giàu kinh nghiệm giúp đỡ!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-may-dieu-hoa


z6066776369092_97e8472514a3b91112217222314dab92.jpg

Công ty Cổ phần Kinh doanh Quốc tế FINGROUP (Finlogistics) được thành lập từ năm 2014, chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế đường biển, đường hàng không và đặc biệt là dịch vụ vận chuyển đường bộ quốc tế, khai báo Hải Quan, xin giấy phép kiểm tra chuyên ngành mặt hàng khó,… Do nhu cầu mở rộng quy mô năm 2025, Finlogistics có nhu cầu tuyển dụng Customer Service Logistics (tiếng Trung), với yêu cầu như sau:


Mô tả công việc

  • Tìm giá, đặt và sắp xếp lô hàng đến – đi nhiều địa điểm khác nhau.
  • Báo giá cho bộ phận kinh doanh.
  • Trao đổi thông tin với đại lý và quản lý tiến độ lô hàng nhập khẩu từ Trung Quốc qua đường biển, đường bộ, đường hàng không.
  • Thực hiện và kiểm tra bộ chứng từ: C/O form E, Bill, DN, AN.
  • Quản lý hợp đồng và công nợ với các đại lý.
  • Nhập dữ liệu lên phần mềm nội bộ để báo cáo công việc.

Yêu cầu

  • Tốt nghiệp Cao đẳng trở lên thuộc ngành tiếng Trung, Logistics hoặc KDQT
  • Kinh nghiệp 01 năm trở lên ở vị trí Customer Service trong ngành Logistics.
  • Am hiểu chắc chắn các quy định liên quan đến xuất nhập khẩu, quy trình XNK đường biển, đường bộ, đường hàng không.
  • Thành thạo office, đặc biệt là Excel.
  • Tự tổ chức, sắp xếp và xây dựng kế hoạch để thực hiện nhiệm vụ được phân công.
  • Cẩn thận – trung thực – chi tiết trong công việc.
  • Mong muốn tìm được môi trường ổn định.

Quyền lợi

  • Lương: Theo thoả thuận
  • Nghỉ phép 12 ngày/năm
  • Tham gia BHXH ngay sau khi kết thúc thử việc
  • Đảm bảo đầy đủ quyền lợi cho nhân viên theo đúng quy định của Nhà nước

Thời gian và địa chỉ làm việc

  • Địa điểm: Công ty Cổ phần Kinh doanh Quốc tế FINGROUP (Tầng 21, Tháp A, Tòa nhà Sông Đà, Số 18, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội)
  • Thời gian làm việc: Từ thứ 2 đến thứ 6 (8h00 – 17h00) và sáng thứ 7 (8h00 – 11h45)/nghỉ trưa 1h15p

Liên hệ/ nộp cv

  • Ứng viên gửi CV về email: info@fingroup.vn
  • Tiêu đề gửi CV: Ứng tuyển CS – Họ và tên
  • Liên hệ: Ms. Thương – 0389505083

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Tuyen-dung-customer-service-logistics