Tin tức

Dịch vụ vận chuyển đường biển quốc tế tối ưu chi phí và kết nối toàn cầu

Dịch vụ vận chuyển đường biển quốc tế tối ưu chi phí và kết nối toàn cầu

Trong hoạt động thương mại quốc tế hiện đại, vận chuyển đường biển (Sea Freight) là phương thức vận tải chủ đạo, đảm nhận hơn 80% tổng khối lượng hàng hóa luân chuyển trên toàn cầu. Đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu tại Việt Nam, việc xây dựng một chiến lược vận tải biển hiệu quả không chỉ giúp giải quyết bài toán về khối lượng hàng hóa lớn mà còn là yếu tố then chốt để tối ưu hóa chi phí giá vốn hàng bán (COGS) và nâng cao năng lực cạnh tranh.

van chuyen duong bien Finlogistics https://www.finlogistics.vn

Hiểu rõ tầm quan trọng này, Finlogistics đã xây dựng và phát triển hệ thống dịch vụ vận chuyển đường biển toàn diện. Với vị thế là đối tác chiến lược của các hãng tàu hàng đầu thế giới, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp logistics ổn định, minh bạch và hiệu quả cho chuỗi cung ứng của Quý doanh nghiệp.

Tổng quan về Vận chuyển đường biển trong thương mại quốc tế

Vận chuyển đường biển quốc tế là hình thức vận tải sử dụng các phương tiện chuyên chở đường biển (tàu container, tàu hàng rời) để di chuyển hàng hóa qua các tuyến hàng hải kết nối giữa các quốc gia và khu vực lãnh thổ.

Mặc dù thời gian vận chuyển (Transit Time) dài hơn so với đường hàng không, vận tải biển vẫn là ưu tiên hàng đầu của các doanh nghiệp sản xuất và thương mại nhờ những ưu điểm vượt trội về kinh tế và kỹ thuật:

  • Hiệu quả kinh tế cao: Cước phí vận chuyển đường biển thấp hơn đáng kể so với vận tải hàng không, đặc biệt tối ưu đối với các tuyến vận chuyển đường dài (Long-haul) đi Châu Âu hoặc Châu Mỹ.

  • Năng lực vận tải lớn: Khả năng chuyên chở khối lượng hàng hóa khổng lồ, phù hợp với mọi loại hình từ hàng tiêu dùng, nông sản, khoáng sản cho đến máy móc thiết bị công nghiệp nặng và hàng dự án (Project Cargo).

  • An toàn hàng hóa: Hàng hóa được đóng gói trong các container theo tiêu chuẩn quốc tế (ISO), đảm bảo an toàn trong quá trình xếp dỡ và vận chuyển, giảm thiểu các tác động từ môi trường bên ngoài.

Các loại hình Dịch vụ vận chuyển đường biển tại Finlogistics

van chuyen duong bien 2 Finlogistics https://www.finlogistics.vn

Dựa trên nhu cầu thực tế về khối lượng hàng hóa và yêu cầu giao nhận của Quý đối tác, Finlogistics cung cấp các dịch vụ vận chuyển đường biển sau:

Vận chuyển hàng nguyên container (FCL – Full Container Load)

Dịch vụ FCL phù hợp với các doanh nghiệp có lượng hàng hóa lớn, đủ để xếp đầy một hoặc nhiều container.

  • Quy trình vận hành: Hàng hóa được đóng gói và niêm phong kẹp chì (Seal) trực tiếp tại kho của người gửi (Shipper). Container sẽ được vận chuyển nguyên vẹn đến kho của người nhận (Consignee) mà không qua khâu dỡ hàng trung gian.

  • Ưu điểm: Đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn của hàng hóa ở mức cao nhất. Thời gian vận chuyển được tối ưu do không mất thời gian chờ gom hàng tại cảng xuất.

  • Năng lực của Finlogistics: Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại vỏ container (20DC, 40DC, 40HC, Container lạnh…) và có hợp đồng giá cước cấp 1 (Tier 1) với các hãng tàu lớn như Maersk, MSC, CMA CGM, COSCO, ONE, Evergreen.

Vận chuyển hàng lẻ (LCL – Less than Container Load)

Đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) hoặc các lô hàng có thể tích nhỏ (dưới 15 CBM) chưa đủ để đóng đầy container, dịch vụ LCL là giải pháp tối ưu về mặt chi phí.

  • Nghiệp vụ Gom hàng (Consolidation): Finlogistics đóng vai trò là đơn vị gom hàng (Master Consolidator). Chúng tôi sẽ kết hợp hàng hóa của nhiều chủ hàng khác nhau vào chung một container thương mại để vận chuyển.

  • Cam kết dịch vụ: Finlogistics duy trì lịch đóng hàng (Stuffing Schedule) cố định hàng tuần đến các thị trường trọng điểm như Nhật Bản, Hàn Quốc, Hoa Kỳ và Châu Âu, đảm bảo hàng hóa được vận chuyển đúng tiến độ cam kết.

Dịch vụ Giao nhận trọn gói (Door-to-Door)

Đây là giải pháp logistics toàn diện giúp giảm tải áp lực quản lý cho doanh nghiệp. Finlogistics sẽ chịu trách nhiệm toàn bộ quy trình từ khâu nhận hàng tại kho người bán đến khi giao hàng tại kho người mua.

Phạm vi công việc bao gồm:

  1. Vận chuyển nội địa (Trucking) từ kho nhà máy đến cảng xuất.

  2. Thực hiện thủ tục khai báo hải quan xuất khẩu.

  3. Vận chuyển đường biển quốc tế.

  4. Thực hiện thủ tục thông quan nhập khẩu và vận chuyển hàng hóa về kho đích.

Mạng lưới Tuyến vận chuyển và Thời gian hành trình

Thông qua mạng lưới đại lý toàn cầu, Finlogistics kết nối giao thương giữa Việt Nam và các trung tâm kinh tế lớn trên thế giới. Dưới đây là thông tin tham khảo về thời gian vận chuyển trên các tuyến chủ lực:

Khu vực Châu Á

Đây là thị trường có kim ngạch xuất nhập khẩu lớn nhất, đặc biệt là các tuyến kết nối với Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc.

Quốc gia Cảng chính Thời gian vận chuyển dự kiến
Việt Nam Hải Phòng, TP.HCM, Đà Nẵng 1 – 2 ngày (Vận chuyển nội địa)
Trung Quốc Thâm Quyến, Nam Sa, Hạ Môn 2 – 3 ngày
Thượng Hải, Ninh Ba 5 – 6 ngày
Thanh Đảo, Đại Liên, Thiên Tân 7 – 10 ngày
Nhật Bản Tokyo, Osaka, Kobe 6 – 8 ngày
Nagoya, Yokohama 9 – 13 ngày
Hàn Quốc Incheon, Busan, Ulsan 5 – 7 ngày
Đài Loan Cao Hùng, Cơ Long, Đài Trung 3 – 7 ngày
Singapore Cảng Singapore 3 – 4 ngày
Thái Lan Bangkok, Laem Chabang 4 – 9 ngày

Khu vực Châu Âu, Châu Úc và Châu Mỹ

Đối với các tuyến vận chuyển xa, Finlogistics khuyến nghị Quý doanh nghiệp nên lập kế hoạch đặt chỗ (Booking) sớm để đảm bảo lịch trình.

Khu vực Quốc gia Cảng chính Thời gian vận chuyển dự kiến
Châu Úc Úc Melbourne 16 – 24 ngày
Sydney 19 – 25 ngày
Adelaide 31 – 33 ngày
Châu Âu Hà Lan Rotterdam, Amsterdam 30 – 42 ngày
Đức Hamburg, Bremen 35 – 45 ngày
Anh Southampton, London, Liverpool 35 – 45 ngày
Tây Ban Nha Barcelona, Valencia 32 – 38 ngày

(Lưu ý: Thời gian vận chuyển thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào lịch tàu của hãng vận chuyển và tình trạng hoạt động tại các cảng trung chuyển).

Cơ cấu Chi phí và Các loại phí trong vận chuyển đường biển

Việc hiểu rõ cấu thành chi phí logistics giúp doanh nghiệp lập dự toán ngân sách chính xác. Tổng chi phí vận chuyển đường biển thường bao gồm ba thành phần chính: Cước biển (Ocean Freight), Phí địa phương tại cảng xuất (Local Charges at POL)Phí địa phương tại cảng nhập (Local Charges at POD).

Chi phí tại Cảng Xuất Khẩu (Đầu người bán)

Các khoản phí này thường do đơn vị xuất khẩu chi trả (tùy thuộc vào điều kiện Incoterms được áp dụng).

Hạng mục phí Tên tiếng Anh Đơn vị tính Giải thích nghiệp vụ
Cước biển Ocean Freight (O/F) Cont / CBM Chi phí thuê chỗ trên tàu để vận chuyển hàng hóa từ cảng đi đến cảng đến.
Phí xếp dỡ THC (Terminal Handling Charge) Cont Phí dịch vụ xếp dỡ container từ bãi cảng lên tàu.
Phí chứng từ Bill Fee / Doc Fee Bộ Phí phát hành vận đơn đường biển (Bill of Lading).
Phí niêm phong Seal Fee Cái Phí cấp khóa niêm phong chì cho container.
Phí khai báo VGM VGM Fee Cont Phí khai báo xác nhận tổng trọng lượng container (Verified Gross Mass).
Phí điện giao hàng Telex Release Fee Bộ Phí thực hiện phương thức giao hàng bằng điện (giải phóng hàng không cần vận đơn gốc).
Phí tiếp nhận dữ liệu AMS / AFR / ENS Vận đơn Phí khai báo dữ liệu an ninh hàng hóa vào hệ thống hải quan các nước (Mỹ, Nhật, EU).
Phí vận chuyển nội địa Trucking Charge Chuyến Chi phí vận tải đường bộ từ kho người gửi đến cảng xuất.
Phí hải quan Customs Clearance Fee Tờ khai Phí dịch vụ thực hiện thủ tục khai báo hải quan xuất khẩu.
Phí nâng hạ Lift On / Off Cont Phí nâng hạ container tại bãi cảng.

Chi phí tại Cảng Nhập Khẩu (Đầu người mua)

Khi hàng hóa đến cảng đích, người nhập khẩu cần thanh toán các khoản phí sau để nhận Lệnh giao hàng (D/O) và hoàn tất thủ tục nhận hàng.

Hạng mục phí Tên tiếng Anh Đơn vị tính Giải thích nghiệp vụ
Phí lệnh giao hàng D/O Fee (Delivery Order) Bộ Phí hãng tàu cấp lệnh giao hàng cho người nhận.
Phí xếp dỡ tại cảng đến THC (Destination) Cont Phí dịch vụ dỡ container từ tàu xuống bãi cảng nhập.
Phí vệ sinh container Cleaning Fee Cont Phí vệ sinh vỏ container sau khi người nhận trả rỗng.
Phí cân bằng vỏ CIC (Container Imbalance Charge) Cont Phụ phí điều chuyển vỏ container rỗng (thường áp dụng cho tuyến nhập từ Trung Quốc).
Phí hạ tầng Infrastructure Fee Cont Phí sử dụng công trình kết cấu hạ tầng cảng biển (ví dụ: Hải Phòng, TP.HCM).
Phí xử lý hàng Handling Fee Bộ Phí dịch vụ đại lý giao nhận xử lý hồ sơ chứng từ.
Phí lưu bãi / Lưu vỏ DEM / DET / Storage Ngày / Cont Phí phạt phát sinh khi doanh nghiệp lưu container hoặc vỏ tại cảng
vượt quá thời gian miễn phí (Free time).

Lưu ý quan trọng: Các loại phụ phí biến động như LSS (Phụ phí giảm thải lưu huỳnh), EBS (Phụ phí xăng dầu) hoặc CIC có thể thay đổi định kỳ theo quy định của hãng tàu. Quý doanh nghiệp vui lòng liên hệ trực tiếp với bộ phận kinh doanh của Finlogistics để nhận báo giá trọn gói (All-in) tại thời điểm xuất hàng.

>>> Đọc ngay: CIF là gì? so sánh CIF và FOB, bẫy chi phí và rủi ro khi nhập khẩu cần tránh

FOB Là Gì? Chi Tiết Về Giá FOB, Trách Nhiệm và Cách Tính Trong Xuất Nhập Khẩu 2025

Incoterms 2020 Là Gì? Chi Tiết 11 Điều Kiện Giao Hàng & Link Tải PDF (Mới Nhất)

Thông số kỹ thuật Container tiêu chuẩn (ISO)

Việc lựa chọn đúng kích thước container giúp doanh nghiệp tối ưu không gian xếp hàng và chi phí vận chuyển. Dưới đây là thông số kỹ thuật các loại container phổ biến:

Loại Container Kích thước bên ngoài (D × R × C) Kích thước bên trong (D × R × C) Thể tích (CBM) Tải trọng (Tấn) Phù hợp với loại hàng hóa
Cont 20′ Thường (DC) 6.06m × 2.44m × 2.59m 5.90m × 2.35m × 2.39m ~33 m³ ~25 Hàng có tỷ trọng lớn, kích thước nhỏ gọn (gạo, khoáng sản, máy móc).
Cont 40′ Thường (DC) 12.19m × 2.44m × 2.59m 12.00m × 2.35m × 2.39m ~67 m³ ~27.6 Hàng nhẹ, chiếm nhiều thể tích (dệt may, nội thất, nhựa).
Cont 40′ Cao (HC) 12.19m × 2.44m × 2.89m 12.03m × 2.35m × 2.69m ~76 m³ ~28.5 Hàng cồng kềnh, cần chiều cao lớn.
Cont 20′ Lạnh (RF) 6.06m × 2.44m × 2.59m 5.48m × 2.28m × 2.26m ~28 m³ ~27 Thực phẩm đông lạnh, dược phẩm, trái cây tươi.
Cont 40′ Lạnh (RF) 12.19m × 2.43m × 2.59m 11.55m × 2.29m × 2.22m ~59 m³ ~27.7 Thực phẩm đông lạnh khối lượng lớn.

Quy trình thực hiện dịch vụ vận chuyển đường biển tại Finlogistics

van chuyen duong bien 1 Finlogistics https://www.finlogistics.vn

Chúng tôi áp dụng quy trình vận hành tiêu chuẩn (SOP) được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tính chính xác và minh bạch cho từng lô hàng.

  1. Tiếp nhận yêu cầu và Tư vấn: Finlogistics tiếp nhận thông tin về hàng hóa (Tên hàng, cảng đi, cảng đến, khối lượng, điều kiện Incoterms). Đội ngũ chuyên gia sẽ phân tích và tư vấn phương án vận chuyển tối ưu (FCL/LCL) cùng bảng báo giá chi tiết.

  2. Đặt chỗ và Xác nhận lịch tàu: Sau khi thống nhất giá cước, chúng tôi tiến hành đặt chỗ (Booking) với hãng tàu và gửi Xác nhận đặt chỗ (Shipping Order/Booking Confirmation) cho khách hàng.

  3. Đóng hàng và Vận chuyển nội địa: Finlogistics điều phối phương tiện vận tải đến kho người gửi để đóng hàng. Quá trình đóng gói, niêm phong kẹp chì và hạ bãi chờ xuất được giám sát chặt chẽ.

  4. Kiểm tra chứng từ và Khai báo hải quan: Chúng tôi rà soát tính hợp lệ của bộ chứng từ (Hợp đồng, Hóa đơn, Phiếu đóng gói, C/O) và thực hiện truyền tờ khai hải quan điện tử.

  5. Phát hành Vận đơn (Bill of Lading): Finlogistics gửi bản thảo vận đơn cho khách hàng kiểm tra nội dung. Sau đó, chúng tôi phát hành Vận đơn gốc hoặc thực hiện Telex Release theo yêu cầu để phục vụ thanh toán quốc tế.

  6. Giao hàng và Hậu mãi: Khi hàng đến cảng đích, Finlogistics gửi Thông báo hàng đến (Arrival Notice) cho người nhập khẩu và hỗ trợ các thủ tục giao nhận tiếp theo (đối với dịch vụ Door-to-Door).

>>> Xem Thêm: Quy trình, thủ tục nhập khẩu mỹ phẩm 2025 chi tiết từ công bố đến thông quan

Lý do Doanh nghiệp nên lựa chọn Finlogistics làm đối tác chiến lược

Trong thị trường logistics đầy cạnh tranh, Finlogistics khẳng định năng lực thông qua những giá trị thực tế mang lại cho khách hàng:

  • Lợi thế về chi phí (Tier 1 Rates): Là đối tác cấp 1 của các hãng tàu lớn, chúng tôi cam kết cung cấp mức giá cước vận chuyển cạnh tranh, giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí logistics.

  • Đảm bảo năng lực vận chuyển (Space Guarantee): Finlogistics có khả năng đảm bảo chỗ trên tàu ngay cả trong các giai đoạn cao điểm của thị trường, hạn chế tối đa rủi ro hoãn chuyến (Roll container).

  • Hệ sinh thái logistics đồng bộ: Chúng tôi sở hữu đội xe container, xe tải và hệ thống kho bãi tại các điểm nút giao thông quan trọng (Hải Phòng, Lạng Sơn, TP.HCM), cho phép chủ động kiểm soát chất lượng vận chuyển nội địa.

  • Năng lực xử lý hàng hóa đặc thù: Đội ngũ nhân sự của Finlogistics có kinh nghiệm chuyên sâu trong việc xử lý thủ tục cho các nhóm hàng hóa yêu cầu giấy phép chuyên ngành phức tạp như: Thiết bị y tế, Hóa chất, Mỹ phẩm, Máy móc đã qua sử dụng.

  • Minh bạch và Chuyên nghiệp: Mọi chi phí được thông báo rõ ràng trong báo giá, không phát sinh các khoản phí ngoài dự kiến. Quy trình theo dõi đơn hàng (Tracking) được cập nhật liên tục cho khách hàng.

>>> các dịch vụ khác: Vận chuyển đường bộ quốc tế

Vận chuyển hàng không quốc tế

Vận chuyển nội địa Việt Nam

Dịch vụ thông quan tờ khai Hải Quan

Câu hỏi thường gặp về Vận chuyển đường biển (FAQ)

Trong quá trình tư vấn dịch vụ, Finlogistics nhận được nhiều câu hỏi chuyên sâu từ phía các đối tác. Dưới đây là giải đáp cho một số thắc mắc phổ biến:

Cước phí vận chuyển hàng lẻ (LCL) được tính toán dựa trên cơ sở nào?

Đối với hàng lẻ (LCL), cước vận chuyển được tính dựa trên hai đơn vị đo lường: Thể tích (CBM – Cubic Meter) và Trọng lượng (MT – Metric Ton). Các công ty giao nhận sẽ so sánh giữa tổng thể tích và tổng trọng lượng của lô hàng, đại lượng nào lớn hơn sẽ được chọn làm căn cứ tính cước (gọi là Tấn cước – Revenue Ton). Ví dụ: Nếu lô hàng có thể tích 2 CBM nhưng nặng 3 Tấn, cước phí sẽ được tính theo mức 3 Tấn (đối với quy ước cước biển thông thường 1 CBM = 1 Tấn).

Sự khác biệt giữa Vận đơn chủ (Master Bill) và Vận đơn thứ cấp (House Bill) là gì?

Master Bill of Lading (MBL): Do hãng tàu phát hành trực tiếp cho công ty giao nhận (Forwarder). Trên MBL, người gửi là công ty Forwarder nước ngoài và người nhận là công ty Forwarder tại Việt Nam.

House Bill of Lading (HBL): Do công ty giao nhận (như Finlogistics) phát hành cho chủ hàng thực tế. Trên HBL, người gửi là nhà xuất khẩu và người nhận là nhà nhập khẩu. Việc sử dụng House Bill giúp chủ hàng linh hoạt hơn trong việc sửa đổi thông tin, theo dõi đơn hàng và giữ bí mật thông tin nhà cung cấp (trong trường hợp mua bán 3 bên).

Doanh nghiệp có bắt buộc phải mua bảo hiểm cho hàng hóa vận chuyển đường biển không?

Theo quy định của Incoterms và tập quán thương mại, việc mua bảo hiểm hàng hóa là không bắt buộc (trừ điều kiện CIP và CIF quy định người bán phải mua). Tuy nhiên, Finlogistics khuyến nghị doanh nghiệp nên mua bảo hiểm cho mọi lô hàng đường biển. Lý do là trách nhiệm bồi thường của hãng tàu rất hạn chế (giới hạn trách nhiệm theo các công ước quốc tế) và thường không đủ để bù đắp giá trị thực tế của hàng hóa nếu xảy ra sự cố như cháy nổ, tàu chìm hay tổn thất chung (General Average).

Thời gian miễn phí lưu container (Free time) tại cảng thường là bao lâu?

Thời gian miễn phí lưu container (DEM) và lưu bãi (STO) phụ thuộc vào chính sách của từng hãng tàu. Thông thường, đối với container khô (DC), thời gian miễn phí lưu container tại cảng (DEM) dao động từ 5 đến 7 ngày kể từ ngày tàu cập bến. Nếu doanh nghiệp cần thời gian lưu kho bãi dài hơn để xử lý thủ tục, vui lòng thông báo trước với Finlogistics để chúng tôi đàm phán xin gia hạn thêm thời gian miễn phí (Free time) với hãng tàu.

Khi hàng hóa bị hư hỏng khi về đến cảng đích, nhà nhập khẩu cần làm gì?

Khi phát hiện hàng hóa bị tổn thất, nhà nhập khẩu cần giữ nguyên hiện trạng và thực hiện ngay các bước sau:

  1. Thông báo ngay cho Finlogistics và đơn vị bảo hiểm.

  2. Yêu cầu đại diện hãng tàu hoặc cảng vụ lập Biên bản xác nhận tình trạng hàng hóa (COR – Cargo Outturn Report) ngay tại thời điểm nhận hàng.

  3. Mời đơn vị giám định độc lập để xác định mức độ và nguyên nhân thiệt hại.

  4. Tập hợp bộ hồ sơ khiếu nại (Claim) để gửi cho bên chịu trách nhiệm.

Kết luận

Với kinh nghiệm chuyên sâu và mạng lưới đối tác toàn cầu, Finlogistics tự tin là đơn vị cung cấp giải pháp vận chuyển đường biển quốc tế uy tín, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng Quý đối tác trong việc xây dựng một chuỗi cung ứng an toàn, hiệu quả và tối ưu chi phí.

Quý doanh nghiệp có nhu cầu tư vấn về dịch vụ vận chuyển đường biển và thủ tục hải quan, vui lòng liên hệ với Finlogistics để nhận được báo giá chi tiết.

CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH QUỐC TẾ FINGROUP (FINLOGISTICS)

📧 Email:info@fingroup.vn

🌐 Website:www.finlogistics.vn

🏢 Trụ sở chính:Tầng 26, Tháp A, Tòa nhà Sông Đà, Số 18, Đường Phạm Hùng, Phường Từ Liêm, Hà Nội.
🏢 VP Hải Phòng:Số 61/237, Đường Đằng Hải, Phường Hải An, TP. Hải Phòng.
🏢 VP Hồ Chí Minh:Số 18A/76, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Sài Gòn, TP. Hồ Chí Minh.
🏢 VP Hữu Nghị:Phòng 4, tầng 2, Tòa nhà Hữu Nghị Plaza, Cửa Khẩu Quốc Tế Hữu Nghị, Xã Đồng Đăng, Lạng Sơn.