Phi-lss-la-gi-00.jpg

Phí LSS là gì? LSS là một trong những loại cước phí phổ biến trong ngành vận tải đường biển, được áp dụng đối với nhiều mặt hàng xuất nhập khẩu. Nếu doanh nghiệp của bạn đang thực hiện vận chuyển hàng hoá bằng đường biển thì nên đặc biệt lưu ý đến phụ phí này, cũng như làm rõ trong Hợp đồng thương mại. Finlogistics sẽ giúp bạn hiểu thêm về loại phí LSS này qua bài viết dưới đây!

Phi-lss-la-gi


Tìm hiểu chi tiết phí LSS là gì?

Vậy cụ thể phí LSS là gì? LSS (Low Sulphur Surcharge) còn được gọi là phụ phí nhiên liệu, phụ phí giảm thải khí lưu huỳnh, được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực vận tải đường biển, đường hàng không đối với các loại hàng hoá xuất nhập khẩu.

Sự xuất hiện của phí LSS đến từ lượng nhiên liệu hầm được dùng nhiều trong các loại tàu thương mại hiện nay có chứa hàm lượng lưu huỳnh rất cao, ảnh hưởng xấu đến cho môi trường. Vì vậy, kể từ những năm 1960, IMO đưa ra một số biện pháp tích cực nhằm giảm thiểu tác động có hại của hoạt động vận chuyển ra ngoài môi trường, trong đó có phụ phí LSS.

Phụ phí lưu huỳnh được xem là một phần của tiền cước, nếu ai trả cước thì sẽ phải luôn trả phụ phí này, bất kể cước trả trước hay trả sau. Loại phụ phí này cũng được các hãng tàu khác nhau sử dụng, với nhiều tên gọi như:

  • Phí lưu huỳnh thấp (LSS)
  • Phí nhiên liệu xanh (GFS)
  • Phí thông quan khu vực kiểm soát khí thải (ECA)
  • Phí nhiên liệu chứa lưu huỳnh thấp (LSF)

Phí LSS được áp dụng trên tất cả các tuyến vận chuyển thương mại (đặc biệt trong khu vực Kiểm soát Khí thải và Lưu huỳnh – ECA). Một vài quy định liên quan đến việc giảm thiểu khí lưu huỳnh bao gồm: 

  • Quy định về việc ngăn ngừa ô nhiễm không khí từ tàu thủy các loại (Phụ lục VI).
  • Quy định kiểm soát khí thải như: Oxit lưu huỳnh (SOx), Ozon (ODS), Oxit nitơ (NOx) hoặc những hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) và đốt cháy.

Phi-lss-la-gi

>>> Đọc thêm: Local Charge là gì? Hướng dẫn các cách tính Local Charge mới nhất

Đối tượng nào sẽ chịu phụ phí LSS?

Việc sử dụng các loại nhiên liệu sạch có tác động tích cực đến quá trình giảm bớt ô nhiễm và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, điều này đó đòi hỏi một khoản chi phí khá đáng kể. Các hãng tàu bắt buộc phải đóng khoản phí giảm thải lưu huỳnh để bù đắp.

Thực tế, không có quy định rõ ràng ai sẽ chịu phí LSS, phụ thuộc chủ yếu vào thỏa thuận giữa các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Do vậy, khi ký hợp đồng mua bán hàng hóa, hai bên nên quy định rõ phụ phí này sẽ do ai trả và thể hiện rõ trên vận đơn B/L, nhằm tạo cơ sở pháp lý.

Phi-lss-la-gi

Phụ phí LSS được tính đối với hàng xuất hay nhập?

Theo đó, mọi mặt hàng xuất nhập khẩu đều phải chịu phụ phí LSS do Nhà nước áp dụng Luật giảm lưu lượng lưu huỳnh. Phí này cũng được áp dụng cho tất cả các tuyến vận chuyển đường biển, không phân biệt ngắn hạn hoặc dài hạn. 

  • Đối với container 20 feet, phí LSS trung bình được áp dụng khoảng 40$
  • Đối với container 40 feet, phí LSS trung bình được áp dụng khoảng 80$

Phí LSS này thường sẽ được tính riêng, không bao gồm trong những khoản phí vận chuyển chính. Trong một vài trường hợp, nếu không có báo giá LSS riêng, nghĩa là phí này đã được tính vào cước tàu (Ocean Freight) hoặc BAF (phụ phí điều chỉnh giá thành nhiên liệu).

Phi-lss-la-gi

Những quy định về phí lưu huỳnh áp dụng tại Việt Nam

  • Tổng cục Hải Quan đã phát hành Công văn số 2008/TCHQ-TXNK nhằm giải đáp những vấn đề liên quan tới phụ phí giảm thải khí lưu huỳnh (LSS). Theo đó, nếu phụ phí lưu huỳnh chưa được tính trong giá thanh toán thực tế, thì sẽ được điều chỉnh và tính trong giá trị Hải Quan của lô hàng đó. 
  • Phí LSS đại diện cho các khoản chi phí phát sinh khi tàu biển vận chuyển đi qua khu vực được áp dụng biện pháp kiểm soát khí thải khi di chuyển đến quốc gia nhập khẩu. Do thuộc vào phạm vi những chi phí liên quan đến hoạt động vận chuyển hàng hoá đến cửa khẩu nhập đầu tiên, nên phí LSS có thể được điều chỉnh và cộng vào trị giá Hải Quan của lô hàng. 
  • Trong trường hợp, người khai báo Hải Quan phải đóng thuế giá trị gia tăng (VAT) cho phí LSS, thì số tiền thuế VAT sẽ không được tính vào giá trị Hải Quan. 

Phi-lss-la-gi

Kết luận

Trên đây là những kiến thức hữu ích bạn cần biết mà Finlogistics đã tổng hợp khi tìm hiểu phí LSS là gì? Loại phí này được áp dụng phổ biến nhằm khuyến khích các hãng tàu dùng nhiên liệu sạch, giúp nâng cao trách nhiệm bảo vệ cho môi trường. Nếu bạn muốn biết thêm về khoản chi phí này hoặc cần giúp đỡ thực hiện và xử lý hàng hoá xuất nhập khẩu đa phương thức, hãy liên hệ nhanh cho đội ngũ của chúng tôi để được hỗ trợ tận tình nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Phi-lss-la-gi


Ocean-freight-la-gi-00.jpg

Ocean Freight là gì? Vận chuyển hàng hoá bằng đường biển là phương thức phổ biến hàng đầu trong hoạt động xuất nhập khẩu quốc tế. Trong số đó, phụ phí Ocean Freight (O/F) là một trong những khái niệm quan trọng mà bạn cần nắm vững khi thực hiện vận tải đường biển. Bài viết dưới đây của Finlogistics sẽ giúp bạn hiểu chi tiết hơn về Ocean Freight, đừng vội bỏ qua nhé!

Ocean-freight-la-gi


Tìm hiểu Ocean Freight là gì?

Để hiểu rõ Ocean Freight là gì, chúng ta hãy làm rõ mối liên hệ giữa phụ phí O/F với một số yếu tố:

  • Đối với hoạt động vận tải đường biển: Ocean Freight là thuật ngữ chỉ phương thức vận tải hàng hoá đường biển, phù hợp với các mặt hàng có khối lượng lớn và chi phí thấp hơn so với vận tải đường hàng không. Vận tải đường biển chủ yếu dành cho các loại hàng hoá không cần vận chuyển gấp rút hoặc hàng nặng, cồng kềnh.
  • Đối với chi phí vận tải đường biển: Ocean Freight theo cách hiểu thông dụng tại Việt Nam là khoản chi phí mà khách hàng sẽ phải trả cho phía hãng tàu để có thể vận chuyển hàng hoá các loại bằng đường biển từ cảng đi tới cảng đích. O/F đóng một phần quan trọng trong tổng chi phí vận chuyển hàng hoá quốc tế xuất nhập khẩu.

Ocean-freight-la-gi

Đối tượng nào phải trả phí O/F?

Phí O/F sẽ do người mua hoặc người bán hàng trả, tùy thuộc vào điều kiện giao hàng (Incoterms) mà đôi bên đã thỏa thuận trong Hợp đồng ngoại thương (Sales Contract). Sau đó, phía hãng tàu sẽ thu phí Ocean Freight của người gửi hàng (Shipper) hoặc người nhận hàng (Consignee). Nếu không có thoả thuận gì thêm, người trả phí Ocean Freight được quy định như sau:

  • Shipper trả cước: Nếu trong Hợp đồng ký kết với những điều kiện giao hàng loại C (CIP, CPT và CFR) và loại D (DDP, CIF, DAT và DDP).
  • Consignee trả cước: Nếu trong Hợp đồng ký kết với những điều kiện giao hàng loại E (EXW) và loại F (FCA, FAS và FOB).

Tuy nhiên, trên thực tế có thể sẽ ít nhiều sự thay đổi, tùy thuộc vào những thỏa thuận đi kèm khác nhau của các bên mua – bán hàng hoá.

Ocean-freight-la-gi

Các loại phụ phí vận tải đường biển O/F thường gặp

Ngoài cước phí chính và phí Ocean Freight, doanh nghiệp còn cần phải trả một số loại phụ phí vận tải đường biển khác.. Việc hiểu rõ các loại phí này sẽ giúp bạn có thể tính toán và quản lý ngân sách hiệu quả hơn trong quá trình xuất nhập khẩu. Một vài loại phí thường gặp bao gồm:

  • Phí THC – Terminal Handling Charge (phí xử lý container tại cảng): Bao gồm cả việc bốc dỡ hàng hoá từ tàu lên cảng và ngược lại, áp dụng cả ở cảng bốc (THC/L) lẫn cảng dỡ (THC/D). Phí THC thường được tính riêng với cước phí vận chuyển và được thu trên mỗi container, nhằm bù đắp cho việc tập kết và xếp dỡ container.
  • Phí BAF – Bunker Adjustment Factor (phí biến động giá nhiên liệu): Phí này được áp dụng nhằm bù đắp vào sự biến động về giá thành nhiên liệu mà phía hãng tàu phải chi trả. Phí này cũng có thể thay đổi dựa theo giá dầu trên thị trường và tại khu vực vận chuyển hàng hoá.
  • Phí D/O – Delivery Order (phí cấp lệnh giao hàng): Đây là loại phí mà hãng tàu hoặc đại lý vận chuyển cần thu để cấp lệnh giao hàng cho người nhận. Delivery Order cũng là chứng từ quan trọng giúp bên nhận có thể lấy hàng từ cảng đích.
  • Phí CCF – Container Cleaning Fee (phí vệ sinh container): Phụ phí vận tải đường biển này được áp dụng khi container cần được vệ sinh sau khi đã dỡ hàng xong xuôi.
  • Phí CIC – Container Imbalance Charge (phí mất cân đối vỏ container): phí CIC là phụ thu nhằm bù đắp chi phí phát sinh trong quá trình vận chuyển container rỗng từ nơi dư thừa đến nơi bị thiếu container.
  • Phí PSS – Peak Season Surcharge (phí mùa cao điểm): Phí này được thu trong thời gian cao điểm của hoạt động vận chuyển hàng hoá đường biển.
  • Phí AMS – Advanced Manifest System Fee (phí khai báo Hải Quan): Đây là phí để khai báo thông tin hàng hoá với cơ quan Hải Quan dành cho những quốc gia yêu cầu (ví dụ: Hoa Kỳ, Canada,…).
  • Phí DDC – Destination Delivery Charge (phí giao hàng tại cảng đến): Phí này được thu nhằm bù đắp cho chi phí bốc dỡ hàng đi khỏi tàu, sắp xếp container vào trong cảng và phí ra vào cổng của cảng.
  • Phí PCS – Port Congestion Surcharge (phí tắc nghẽn cảng): Phí này được áp dụng khi xảy ra tình trạng tắc nghẽn tại cảng biển.

Ocean-freight-la-gi

>>> Đọc thêm: Tổng hợp các loại phụ phí (Surcharge) trong hoạt động vận chuyển đường biển

Những yếu tố ảnh hưởng đến Ocean Freight là gì?

Phí O/F có thể thay đổi tùy thuộc vào khá nhiều yếu tố như phân loại hàng hoá, kích thước của container, khoảng cách vận chuyển,… và một số dịch vụ bổ sung mà bên gửi hàng yêu cầu. Cụ thể như sau:

  • Phân loại container: Phí Ocean Freight thường sẽ tính dựa trên kích thước của container, phổ biến nhất vẫn là loại container 20 feet và 40 feet.
  • Khoảng cách: Cự ly giữa cảng bốc xếp hàng và cảng đích cũng ảnh hưởng trực tiếp đến cước phí vận chuyển.
  • Phân loại hàng hoá: Phí Ocean Freight còn phụ thuộc nhiều vào khối lượng hàng hóa, phân loại hàng, ví dụ như hàng hoá nguy hiểm, hàng đông lạnh sẽ có mức phí cao hơn nhiều do cần cách xử lý và bảo quản đặc biệt.
  • Tình hình thị trường: Phí Ocean Freight có thể thay đổi, tùy thuộc vào nhu cầu vận chuyển trên thị trường hoặc những biến động về giá thành nhiên liệu, tỷ giá ngoại tệ,…

Ocean-freight-la-gi

Tạm kết

Việc hiểu rõ Ocean Freight là gì cũng như những chi phí liên quan, từ cước vận chuyển cho đến phụ phí THC, BAF hay CIC,… sẽ giúp các doanh nghiệp có thể kiểm soát tốt ngân sách và tránh phát sinh những chi phí không mong muốn. Nếu bạn cần tìm hiểu thêm về phụ phí đường biển hoặc có nhu cầu vận chuyển hàng hoá đường biển quốc tế, hãy nhấc máy gọi ngay cho đội ngũ Finlogistics để được các tư vấn viên của chúng tôi hỗ trợ nhiệt tình 24/7, mọi lúc mọi nơi.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs. Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Ocean-freight-la-gi


Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc-00.jpg

Hàn Quốc hiện nay đang sở hữu tổng cộng khoảng 60 cảng biển (31 cảng thương mại và 29 cảng ven biển). Trong danh sách cảng biển tại Hàn Quốc, có một số cảng container chính thực hiện vận chuyển hàng hoá Việt Nam. Vậy đó là những cảng biển nào? Hãy cùng Finlogistics tìm hiểu dưới đây nhé!

Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc
Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc


Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc chi tiết

Dưới đây là 4 cái tên nổi bật nhất trong danh sách cảng biển tại Hàn Quốc vận chuyển hàng hoá về Việt Nam mà các doanh nghiệp cần lưu ý:

Cảng biển Incheon

Cảng Incheon là một trong những cảng biển quan trọng bậc nhất của Hàn Quốc. Tất cả những hoạt động kinh doanh tại bờ Tây của bán đảo Triều Tiên hầu như đều thông qua cảng Incheon.

Năm 1999, cảng Incheon đã được xây dựng mở rộng nhằm thông thương với nhiều cảng quốc tế khác từ gần 200 quốc gia trên thế giới. Điều này có ảnh hưởng rất lớn đối với xứ sở kim chi về mặt chính trị, ngoại giao và kinh tế, cũng như góp phần vào việc hiện đại hoá đất nước.

Cho đến nay, cảng quốc tế Incheon đã và đang tiến hành khai thác hoạt động tại 8 cầu tàu, có thể vận hành cùng một lúc đến 45 tàu với trọng tải 50.000 tấn.

Cước phí vận chuyển hàng container đường biển từ cảng Incheon như sau:

  • Incheon – TP. Hải Phòng: 130 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển từ Incheon về TP. Hải Phòng: 07 ngày
  • Incheon – TP. Hồ Chí Minh: 150 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển từ Incheon về TP. Hồ Chí Minh: 08 ngày
Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc
Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc – cảng Incheon

>>> Xem thêm: Tìm hiểu 10 cảng biển container lớn nhất ở Việt Nam

Cảng biển Busan

Cảng Busan nằm tại cửa sông Naktong, Hàn Quốc, được xem là cảng container lớn thứ 05 trên thế giới và cảng trung chuyển lớn bậc nhất tại khu vực Đông Bắc Á. Mỗi năm, lượng hàng hoá trung chuyển đi qua cảng Busan đạt khoảng 20 triệu TEUs, với 43 bến cảng để có thể tiếp nhận và xử lý khoảng 150 tàu container cùng một lúc.

Ngoài ra, cảng Busan còn sở hữu nhiều bến cảng khác nhằm hỗ trợ xử lý nhiều loại hàng hoá tại cảng, ví dụ như: cảng Gamcheon, cảng Gamman, cảng Sinseondae, cảng Singamman,…

Cước phí vận chuyển hàng container đường biển từ cảng Busan như sau:

  • Busan – TP. Hải Phòng: 130 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển từ Busan về TP. Hải Phòng: 07 ngày
  • Busan – TP. Hồ Chí Minh: 150 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển  từ Busan về TP. Hồ Chí Minh: 08 ngày
Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc
Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc – cảng Busan

Cảng biển Ulsan

Ulsan là một thành phố lớn nằm ở phía Đông Nam tại Hàn Quốc, giáp với khu vực biển Nhật Bản và cách TP> Busan khoảng 70km về phía Bắc. Với lợi thế giáp biển và gần cảng Busan, cảng biển Ulsan được thành lập vào ngày 25/09/1963

Cảng Ulsan đã trở thành một trong những trung tâm chiến lược chính, hỗ trợ một số ngành công nghiệp chính của Hàn Quốc, trong Khu công nghiệp Ulsan. Hệ thống cầu tàu dài đến 1,886m, với sức chứa tại khu vực nhà kho đạt mức 700.000 tấn và khu vực kho bãi ngoài trời là 1.071.000 tấn.

Cước phí vận chuyển hàng container đường biển từ cảng Ulsan như sau:

  • TP. Hồ Chí Minh – Ulsan: 80 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển từ TP. Hồ Chí Minh – Ulsan: 11 ngày
Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc
Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc – cảng Ulsan

>>> Xem thêm: Danh sách những cảng biển quốc tế lớn nhất tại Ấn Độ

Cảng biển Gwangyang

Cảng Gwangyang nằm tại vị trí đắc địa, thuộc khu Kinh tế Mở Vịnh Gwangyang, sau quyết định hợp nhất 03 thành phố Suncheon, Yeosu và Gwangyang trở thành một đô thị lớn.

Cảng container Hàn Quốc này đã trở thành cảng đứng thứ ba về lưu lượng hàng hoá container tiếp nhận vào năm 2018, chỉ đứng sau cảng Incheon và Busan, đạt mốc 2.408 TEUs.

Về vị trí địa lý, cảng Gwangyang có thể liên kết với một số cảng quốc tế lớn khác như: cảng Thượng Hải, cảng Thanh Đảo, cảng Đại Liên và cảng Ninh Ba tại Trung Quốc. Do đó, cảng Gwangyang là nơi tốt nhất để thực hiện vận chuyển hàng hoá Trung Quốc trong tương lai gần.

Cước phí vận chuyển hàng container đường biển từ cảng Gwangyang như sau:

  • Gwangyang – TP. Hồ Chí Minh: 200 USD/ 01 container 20″
  • Thời gian vận chuyển từ Gwangyang – TP. Hồ Chí Minh: 07 ngày
Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc
Danh sách cảng biển tại Hàn Quốc – cảng Gwangyang

Tạm kết

Trên đây là tổng hợp danh sách cảng biển tại Hàn Quốc mà Finlogistics muốn giới thiệu cho các doanh nghiệp đang quan tâm và tìm hiểu. Hàn Quốc luôn là một trong những đối tác lớn của Việt Nam trong lĩnh vực Logistics – xuất nhập khẩu. Do đó, các doanh nghiệp cần nắm vững thông tin về các cảng biển vận chuyển để thuận lợi trong việc xử lý và thông quan hàng hoá.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Danh-sach-cang-bien-tai-han-quoc


Thu-tuc-nhap-khau-tui-mu-00.jpg

Túi mù (Blind Bag) là một loại túi đóng gói kín, chứa một sản phẩm bất kỳ (đồ chơi, mô hình, vật phẩm sưu tập,…) mà những người mua không biết được bên trong có gì. Nhu cầu tăng mạnh gần đây trong giới trẻ Việt Nam, khiến thủ tục nhập khẩu túi mù được nhiều cá nhân, tổ chức quan tâm. Nếu bạn đang tò mò về quy trình nhập khẩu mặt hàng đặc biệt này thì cùng với Finlogistics theo dõi đến cuối bài viết này nhé!

Thu-tuc-nhap-khau-tui-mu


Tìm hiểu túi mù là gì?

Túi mù (Blind Bag hoặc túi bất ngờ) là trào lưu phổ biến, đang làm mưa làm gió trong cộng đồng giới trẻ hiện nay. Đây là những chiếc túi hoặc hộp nhỏ xinh xắn, bên trong chứa một hoặc nhiều món đồ ngẫu nhiên mà người mua không thể biết trước được. Sự hấp dẫn của sản phẩm túi mù nằm ở yếu tố bất ngờ, gay cấn tạo nên cảm giác thích thú và hồi hộp khi mở ra.

Để làm thủ tục nhập khẩu túi mù, các cá nhân, tổ chức phải tiến hành đăng ký làm kiểm tra chất lượng chuyên ngành và Công bố hợp chuẩn hợp quy cho mặt hàng này (dựa theo Quy chuẩn an toàn đồ chơi trẻ em QCVN 3:2019/BKHCN).

Thu-tuc-nhap-khau-tui-mu

Mã HS và thuế suất đối với túi mù nhập khẩu

Trước khi tiến hành các bước nhập khẩu, các cá nhân, tổ chức phải xác định chính xác mã HS code của sản phẩm túi mù. Theo đó, mã HS của túi mù nhập khẩu tham khảo như sau:

  • 9503: Xe đẩy, xe đạp ba bánh, xe có bàn đạp hoặc đồ chơi tương tự có bánh; búp bê; xe của búp bê, đồ chơi loại khác; mẫu thu nhỏ theo tỷ lệ và những mẫu đồ chơi giải trí tương tự, có hoặc không có vận hành; các loại đồ chơi đố trí (Puzzles).
  • 9503.0099: Loại khác.

Dựa theo Biểu thuế xuất nhập khẩu và mã HS trên, các cá nhân, tổ chức sẽ cần hoàn thành các loại thuế phí như:

  • Thuế Giá trị gia tăng (VAT): 5%
  • Thuế nhập khẩu sản phẩm thông thường: 30%
  • Thuế nhập khẩu sản phẩm ưu đãi: 20%

Tuy nhiên, nếu lấy được Chứng nhận xuất xứ (C/O) từ quốc gia xuất khẩu có ký kết Hiệp định thương mại với Việt Nam, ví dụ: C/O form E (Trung Quốc), C/O form D (ASEAN), C/O form AJ (Nhật Bản), C/O form AK (Hàn Quốc),… thì cá nhân, tổ chức nhập khẩu sẽ nhận được ưu đãi đặc biệt về thuế quan lên đến 0%.

Thu-tuc-nhap-khau-tui-mu

Thủ tục làm công bố hợp quy đối với túi mù nhập khẩu

Trước khi tiến hành thông quan Hải Quan, các cá nhân, tổ chức cần làm thủ tục Công bố hợp chuẩn hợp quy cho sản phẩm túi mù nhập khẩu:

  • Bước 1: Đăng ký chứng nhận chất lượng sản phẩm túi mù
  • Bước 2: Gửi mẫu test đến cho Trung tâm kiểm nghiệm
  • Bước 3: Thực hiện quá trình kiểm nghiệm tại Trung tâm
  • Bước 4: Cấp giấy chứng nhận hợp quy cho lô hàng (thời gian 03 năm)

Các cá nhân, tổ chức nhập khẩu phải cung cấp đầy đủ các loại thông tin như sau:

  • Tên, mã số và nhãn dán của sản phẩm
  • Kích thước, hình ảnh và bản mô tả của sản phẩm
  • Tên, số điện thoại, địa chỉ hoặc số fax của công ty sản xuất sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật và bộ hồ sơ sản phẩm có liên quan khác

>>> Đọc thêm: Thủ tục nhập khẩu đồ chơi trẻ em cần lưu ý các bước quan trọng nào?

Thu-tuc-nhap-khau-tui-mu

Quy trình thực hiện thủ tục nhập khẩu túi mù chi tiết

Dưới đây là quy trình thực hiện thủ tục nhập khẩu túi mù mà các cá nhân, tổ chức cần chú ý để thực hiện đầy đủ và chính xác, để đẩy nhanh quá trình thông quan và hạn chế bị phạt.

Bộ chứng từ thông quan Hải Quan đầy đủ

  • Tờ khai Hải Quan nhập khẩu túi mù
  • Sales Contract (Hợp đồng ngoại thương)
  • Commercial Invoice (Hoá đơn thương mại)
  • Packing List (Phiếu đóng gói lô hàng túi mù)
  • Bill of Lading – B/L (Vận đơn hàng hải)
  • Certificate of Origin – C/O (Giấy chứng nhận xuất xứ)
  • Tài liệu mô tả đặc tính kỹ thuật hoặc Catalogs sản phẩm (nếu có)
  • Giấy chứng nhận hợp chuẩn hợp quy sản phẩm túi mù
  • Giấy đạt tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng chuyên ngành

Các bước làm thủ tục nhập khẩu túi mù

  • Bước 1: Liên hệ với bên bán hàng và theo dõi cẩn thận quá trình đóng gói lô hàng. 
  • Bước 2: Kiểm tra lại chi tiết bộ chứng từ xuất khẩu, bao gồm: Contract, Invoice, Packing List,…
  • Bước 3: Lấy booking từ phía đại lý hãng tàu, thể hiện chi tiết: địa điểm đi, địa điểm đến, tên hàng, khối lượng, trọng lượng,…
  • Bước 4: Nhận thông báo hàng cập bến, lấy Debit Note của hãng tàu và hoàn tất thanh toán để lấy lệnh giao hàng D/O. 
  • Bước 5: Truyền tờ khai Hải Quan thông qua phần mềm ECUS và tiến hành đăng ký kiểm tra chất lượng chuyên ngành sản phẩm.
  • Bước 6: Nộp bộ hồ sơ khai báo cho Cơ quan Hải Quan nếu tờ khai bị phân vào luồng vàng hoặc đỏ (đối với luồng đỏ cần phải nộp bộ hồ sơ và và kiểm hoá thực tế lô hàng cùng với Hải Quan). 
  • Bước 7: Sau khi hoàn tất thông quan lô hàng thì vận chuyển về kho để bảo quản và đưa ra thị trường. 
  • Bước 8: Lưu giữ lại những chứng từ có liên quan đến lô hàng, báo cáo thuế cũng như kiểm tra sau thông quan (nếu có).

Thu-tuc-nhap-khau-tui-mu

Lời kết

Các cá nhân, tổ chức thực hiện thủ tục nhập khẩu túi mù đồ chơi trẻ em cần chú ý kỹ các quy định Nhà nước để xử lý và thông quan hàng hoá một cách nhanh chóng, an toàn và thuận lợi nhất. Nếu doanh nghiệp của bạn đang có nhu cầu nhập khẩu mặt hàng này, hãy gọi ngay cho Finlogistics – đơn vị hỗ trợ xuất nhập khẩu, xử lý giấy tờ và thông quan hàng hoá hàng đầu hiện nay.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-nhap-khau-tui-mu


Consignee-la-gi-00.jpg

Consignee là gì? Trong hoạt động xuất nhập khẩu, Consignee là khái niệm xuất hiện nhiều trong quá trình trao đổi và mua bán hàng hoá giữa các bên với nhau. Tuy nhiên, nhiều người vẫn đang nhầm lẫn giữa Consignee và Notify Party, bởi có nhiều cách hiểu khác nhau. Vậy mối quan hệ giữa Consignee và Notify Party như thế nào? Hãy cùng Finlogistics tìm hiểu chi tiết ngay sau đây!

Consignee-la-gi


Consignee là gì?

Tuy đã bắt gặp nhiều nhưng bạn vẫn đang phân vân không biết Consignee là gì? Hãy tham khảo những nội dung dưới đây để hiểu rõ hơn về Consignee:

Khái niệm

Consignee (Cnee) nghĩa là người nhận hàng cuối cùng hoặc bạn cũng có thể hiểu là người mua hàng (Buyer). Cnee chính là người nhận hàng thực sự của hàng hoá và được chỉ định dựa vào vận đơn B/L đích danh (tên cá nhân/doanh nghiệp và địa chỉ của bên nhận hàng).

Nếu Cnee được thể hiện trên vận đơn vô danh (không ghi đích danh bên nhận hàng và theo lệnh) thì đây không phải là người mua hàng. Cnee có thể là người trực tiếp thực hiện các bước thủ tục nhập khẩu hàng hoá hoặc được chỉ định để tiến hành nhập khẩu. Tuy nhiên, vẫn có trường hợp Cnee là người trung gian để thực hiện vận chuyển hàng hoá, tùy theo thỏa thuận.

Trên phiếu vận đơn thông thường, thông tin về Cnee luôn được đặt bên dưới thông tin của người bán (Shipper) và luôn hiển thị rõ thông tin: tên cá nhân/doanh nghiệp, địa chỉ, mã số thuế, số điện thoại,…

Consignee-la-gi

Vai trò

Nhiệm vụ chính của Cnee là gì trong hoạt động xuất nhập khẩu nói chung và vận chuyển hàng hoá nói riêng?

  • Cnee được xem là người nhận hàng cuối cùng. Khi lô hàng cập bến cảng đích, đơn vị vận chuyển sẽ chỉ giao hàng cho Cnee giống với trên B/L gốc. Nhưng nếu bạn không chứng minh được mình là Cnee trên B/L gốc thì cũng sẽ không được giao hàng. Do đó, khi nhận hàng, bạn cần mang theo đầy đủ chứng từ xác thực Cnee để quá trình nhận hàng được diễn ra thuận lợi.
  • Đối với điều kiện giao hàng FOB Incoterm, sau khi lô hàng được bốc xếp lên tàu thì mọi trách nhiệm, rủi ro và chi phí thông quan hàng hoá đều sẽ thuộc về phía Cnee.
  • Cnee sẽ đóng vai trò là người thỏa thuận với đơn vị vận chuyển về những chi phí vận chuyển và chi phí phát sinh liên quan đến container.

Consignee-la-gi

Mối quan hệ mật thiết giữa Notify Party và Consignee là gì?

Notify Party được xem là người nhận thông báo mỗi khi hàng cập bến, cũng là cá nhân/doanh nghiệp có mặt trên vận đơn B/L. Notify Party sẽ có trách nhiệm nhận giấy thông báo lô hàng đến, sau đó gửi lại thông tin này đến cho Consignee để tiến hành nhận hàng về. Hoặc Notify Party sẽ được ủy quyền từ phía Cnee để nhận hàng và giao đến tại địa điểm của người nhận hàng cuối cùng.

Tùy theo mỗi lô hàng và loại vận đơn, Notify Party có thể vừa là người nhận thông báo, vừa là Cnee. Thậm chí, Notify Party còn là đại lý giao – nhận hàng hoặc là môi giới Hải Quan. Theo quy định thỏa thuận giữa hai bên, vai trò và nghĩa vụ của Notify Party và Cnee có sự khác nhau, vậy mối liên hệ mật thiết giữa Notify Party và Consignee là gì? Cụ thể:

1. Quyền nhận lô hàng:

  • Notify Party: Người được nhận được thông báo khi tàu chuẩn bị cập bến từ phía hãng tàu, có quyền được nhận lô hàng, thông quan và giao hàng cho người nhận hàng cuối cùng tại địa chỉ thỏa thuận.
  • Consignee: Người được nhận thông báo từ phía hãng tàu khi tàu chuẩn bị cập bến và cũng là người nhận hàng cuối cùng.

2. Thanh toán hoá đơn:

  • Notify Party: Người nhận hàng, thông quan Hải Quan và bàn giao lại cho người nhận hàng cuối cùng.
  • Consignee: Người nhận hàng cuối cùng, có trách nhiệm phải thanh toán tiền hàng và những khoản chi phí khác theo như Contract và nhận B/L ký hậu (bản gốc) để có thể lấy hàng về.

Consignee-la-gi

Hướng dẫn phân biệt Shipper-Consignee và Seller-Buyer

Thuật ngữ Shipper-Consignee và Seller-Buyer thường gây nhầm lẫn lớn vì khá tương đồng. Trong Sales Contract, Seller và Buyer là hai bên chính, nhưng trong vận chuyển hàng hoá, chúng ta lại sử dụng Consignee và Shipper.

Trong hoạt động giao dịch mua bán, người bán hàng sẽ được gọi là Seller hoặc Exporter. Còn khi phát hành Letter of Credit (L/C), Seller sẽ trở thành Beneficiary và Buyer là Remitter (người thanh toán). Khi phát hành vận đơn B/L, nhà xuất khẩu sẽ là Shipper, còn người nhập khẩu là Consignee, sự phân biệt này giúp các bên tránh được những rủi ro không mong muốn.

Nếu phải nhờ một bên làm trung gian vận chuyển, Shipper chỉ đóng vai trò là người trung gian mua hàng và bán lại cho Buyer. Còn Buyer cũng có thể thuê đơn vị Forwarder để có thể giảm thiểu rủi ro cũng như tối ưu chi phí.

>>> Xem thêm: Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển 10 bước chi tiết và dễ nhớ

Consignee-la-gi

Một số lưu ý quan trọng về Cnee là gì?

Qua những nội dung trên chắc hẳn bạn đã nắm rõ Cnee là gì và có vai trò như thế nào. Dưới đây là những thông tin liên quan đến Cnee mà bạn cần lưu ý:

  • Thông tin về Cnee phải rõ ràng, đầy đủ: tên cá nhân/doanh nghiệp, địa chỉ, mã số thuế, số điện thoại,… thể hiện trên B/L đích danh để có thể nhận hàng.
  • Cnee vừa có thể là người mua (đối với B/L đích danh) hoặc cũng có thể không phải (đối với B/L vô danh). Khi đưa B/L đến để nhận hàng, nếu xác thực được thông tin là Cnee thì bạn sẽ được nhận hàng.
  • Hầu hết những B/L đường biển thì Cnee cũng chính là Notify Party.
  • Đối với B/L vô danh thì ai cũng có thể đưa Bill đến để làm thủ tục nhận hàng và chuyển nhượng hàng hoá bằng cách trao tay. Những người đưa B/L vô danh đến để nhận hàng cũng được xem là Cnee.

Tạm kết

Trên đây là tất tần tật lời giải đáp cho thắc mắc “Consignee là gì?” mà bạn đang quan tâm và tìm hiểu chi tiết. Bởi vì nhiều yếu tố tương đồng, nên bạn cần phân biệt rõ mối liên hệ giữa Notify Party và Consignee, cũng như sự khác nhau giữa Shipper-Consignee và Seller-Buyer. Nếu vẫn còn có câu hỏi liên quan để nội dung này, bạn có thể gọi đến cho đội ngũ chuyên viên của Finlogistics thông qua số hotline hoặc điền form liên hệ. 

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Consignee-la-gi


Hang-bi-roll-la-gi-00.jpg

Hàng bị roll là gì? Đây là một trong nhiều thuật ngữ phổ biến của ngành vận tải, đặc biệt là lĩnh vực vận tải hàng hoá đường biển. Tình trạng roll hàng có thể gây ra nhiều ảnh hưởng tới hoạt động vận chuyển và kinh doanh của các doanh nghiệp. Vậy có cách nào để xử lý tình trạng này xảy ra hay không? Hãy cùng tìm hiểu những nội dung hữu ích trong bài viết này với Finlogistics nhé!

Hang-bi-roll-la-gi


Hàng bị roll là gì?

Để tìm hiểu kỹ hơn hàng bị roll là gì, hãy cùng Finlogistics đảo qua về khái niệm, nguyên nhân và hậu quả của tình trạng roll hàng nhé.

Khái niệm

Hàng bị roll là tình trạng các loại hàng hóa không được giao nhận hoặc chuyển tải lên các phương tiện vận chuyển theo đúng lịch trình dự kiến như ban đầu. Nói một cách đơn giản, lô hàng của bạn sẽ phải chờ thêm một chuyến tàu, chuyến bay hoặc phương tiện vận chuyển đường bộ khác mới có thể vận chuyển đến điểm đích.

Nguyên nhân

  • Phương tiện vận chuyển thiếu chỗ: Đây thường là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến tình trạng roll hàng. Vào những mùa cao điểm, nhu cầu hàng hóa cần vận chuyển cao khiến nhiều phương tiện chuyên chở bị quá tải.
  • Đơn vị vận chuyển gặp sai sót: Trong quá trình bốc dỡ hàng hóa hoặc lập kế hoạch vận chuyển, đơn vị vận chuyển có thể có sai sót dẫn đến tình trạng hàng bị roll.
  • Lịch trình vận chuyển bị thay đổi: Những yếu tố khách quan dễ thay đổi như thời tiết, sự cố kỹ thuật hoặc quy định vận tải,… có thể dẫn đến tình trạng roll hàng.
  • Lỗi đến từ phía chủ hàng: Việc các chủ hàng cung cấp thông tin hàng hoá sai lệch, không đầy đủ hoặc không hoàn tất thủ tục Hải Quan đúng hạn,… cũng sẽ dẫn đến tình trạng hàng bị roll.

Hậu quả

  • Việc giao – nhận hàng bị trì hoãn: Hàng bị roll sẽ dẫn đến trì hoãn, khiến việc giao hàng đến cho khách hàng bị ảnh hưởng, làm giảm uy tín và thương hiệu của các doanh nghiệp.
  • Chi phí vận chuyển tăng cao: Doanh nghiệp hoàn toàn có thể phải chịu thêm các khoản chi phí lưu kho, lưu bãi, phí bảo quản, phí vận chuyển cho lô hàng bị roll,…
  • Doanh thu bán hàng sụt giảm: Việc trì hoãn giao nhận hàng hoá lâu dài sẽ dẫn đến nguồn doanh thu bị giảm, ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp.

Hang-bi-roll-la-gi

>>> Xem thêm: Việc sử dụng bảo hiểm hàng hóa cần lưu ý những gì?

Cách xử lý tình huống khi hàng bị roll là gì?

Có thể thấy, hàng bị roll xảy ra do khá nhiều nguyên nhân khác nhau, vậy cách xử lý hàng bị roll là gì? Finlogistics sẽ hướng dẫn giúp bạn các bước thực hiện khi gặp phải tình trạng này:

Xác định nguyên nhân

  • Nếu lỗi do phía hãng tàu: Hãng tàu sẽ phải chịu trách nhiệm sắp xếp chuyến tàu vận chuyển sớm nhất và báo lại lịch trình vận chuyển mới thông qua đơn vị Forwarder (FWD) booking. FWD booking sẽ cập nhật cho chủ hàng lịch trình mới.
  • Nếu lỗi do thủ tục hoặc chứng từ: Chủ hàng cần phải liên hệ với đơn vị FWD booking để làm việc cùng với phía hãng tàu và sắp xếp lại chuyến tàu mới. Đồng thời, chủ hàng cũng cần phải xử lý nhanh chóng vấn đề chứng từ bị lỗi, nhằm tránh tốn thời gian và chi phí.

Các bước xử lý

  • Liên hệ với đơn vị FWD booking: Sau khi biết hàng hoá bị roll, chủ hàng cần liên hệ với đơn vị FWD booking để được hướng dẫn chi tiết.
  • Cung cấp đầy đủ các thông tin: Đưa ra những thông tin cụ thể về lô hàng bị roll như: số booking, tên hàng, số lượng, cảng đi, cảng đến,…
  • Làm việc cùng với hãng tàu: FWD booking sẽ làm việc cùng với phía hãng tàu để sắp xếp lại một chuyến tàu mới cho lô hàng của bạn.
  • Cập nhật lịch trình vận chuyển mới: FWD booking sẽ thông báo lại lịch trình vận chuyển mới cho chủ hàng.
  • Theo dõi tình trạng của hàng hoá: Bạn nên theo dõi sát sao tình trạng của hàng hóa và liên hệ ngay cho FWD booking hoặc hãng tàu nếu có sự thay đổi nào.

Một số lưu ý

  • Việc hỗ trợ, xử lý hàng hoá bị roll có thể mất nhiều thời gian và tốn kém chi phí. Vì vậy, bạn nên lựa chọn những đơn vị FWD booking uy tín và nhiều kinh nghiệm để được giúp đỡ tốt nhất.
  • Việc giữ liên lạc chặt chẽ với đơn vị FWD booking và hãng tàu để theo dõi tình trạng hàng hoá và cập nhật thông tin mới nhất rất quan trọng.

Hang-bi-roll-la-gi

Phân biệt thuật ngữ “Roll” trong Logistics và xuất nhập khẩu

Khái niệm “Roll” trong Logistics và trong xuất nhập khẩu là hai thuật ngữ hoàn toàn khác xa nhau. Do đó, việc phân biệt rõ ràng giữa hai thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những hoạt động trong lĩnh vực Logistics, cũng như xuất nhập khẩu:

PHÂN LOẠI

Logistics

Xuất nhập khẩu

KHÁI NIỆM

Roll trong Logistics là tình trạng hàng hóa không được giao hoặc tải lên phương tiện vận chuyển theo lịch trình dự kiến ban đầu.

Roll trong xuất nhập khẩu là một thuật ngữ dùng để chỉ việc chuyển quyền sở hữu hàng hóa từ người bán sang người mua.

HẬU QUẢ

– Trì hoãn việc giao hàng

– Tăng chi phí

– Mất mát doanh thu

– Ảnh hưởng đến quyền sở hữu lô hàng hóa

– Rủi ro chất lượng hàng hóa

– Tranh chấp thương mại

CÁCH XỬ LÝ

– Liên hệ với đơn vị vận chuyển để tìm hiểu nguyên nhân và phương án xử lý phù hợp

– Yêu cầu đầy đủ các thông tin chi tiết về lịch trình vận chuyển mới

– Tuân thủ các quy định của pháp luật về Xuất Nhập khẩu

– Hợp tác với các bên liên quan để hoàn tất thủ tục

Hang-bi-roll-la-gi

>>> Xem thêm: Hướng dẫn lựa chọn những đơn vị FWD booking uy tín hàng đầu

Một vài kinh nghiệm hạn chế việc hàng bị roll

Qua những nội dung trên, chắc hẳn bạn cũng đã nắm được hàng bị roll là gì. Nhằm giúp hạn chế tình trạng hàng bị roll và giảm bớt ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh, bạn có thể tham khảo những kinh nghiệm dưới đây:

#Lên kế hoạch vận chuyển hàng sớm

  • Bạn nên đặt chỗ trước với các đơn vị vận chuyển để bảo đảm vẫn có chỗ cho lô hàng của mình.
  • Xác định rõ ràng thời gian vận chuyển, cũng như lựa chọn phương án phù hợp cho nhu cầu hàng hoá.

#Cung cấp thông tin chính xác, đầy đủ

  • Cung cấp chính xác và đầy đủ những thông tin về hàng hoá (bao gồm: tên hàng, số lượng, trọng lượng, kích thước, giá trị,…)
  • Bạn nên đảm bảo rằng tất cả những chứng từ có liên quan đến lô hàng đều đã được chuẩn bị đầy đủ và hợp lệ.

#Theo dõi tình trạng của hàng hoá

  • Hãy theo dõi chặt chẽ và sát sao tình trạng của hàng hoá trong suốt quá trình vận chuyển.
  • Liên hệ ngay cho đơn vị vận chuyển nếu có sự thay đổi nào về lịch trình hoặc tình trạng của hàng hoá.

#Mua sẵn bảo hiểm hàng hóa

  • Bạn nên mua bảo hiểm để giảm bớt rủi ro khi hàng hoá bị roll.
  • Đặc biệt, nên tránh vận chuyển hàng hoá vào những mùa cao điểm.
  • Bạn cũng có thể sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh nếu thấy cần thiết.

#Làm việc cùng với đơn vị vận chuyển uy tín

  • Bạn nên chọn lựa, làm việc với những đơn vị vận chuyển uy tín và có kinh nghiệm lâu năm.
  • Hãy tìm hiểu kỹ về dịch vụ và chính sách của đơn vị vận chuyển trước khi ký kết hợp đồng.

Hang-bi-roll-la-gi

Lời kết

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm hàng bị roll là gì, cũng như những nguyên nhân, hậu mà mà tình trạng này gây ra cho các doanh nghiệp. Để tìm hiểu thêm về những giải pháp tối ưu hóa quy trình vận chuyển và giảm thiểu rủi ro khi hàng bị roll, bạn hãy liên hệ với Finlogistics – đơn vị Forwarder uy tín hàng đầu hiện nay. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng với bạn, tư vấn và hỗ trợ xử lý các loại hàng hoá đa phương thức như đường bộ, đường biển,… với tiêu chí nhanh chóng, an toàn và tối ưu hoá.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Hang-bi-roll-la-gi


Port-of-loading-la-gi-00.jpg

Port of Loading là gì? Ngành vận đường tải biển có rất nhiều thuật ngữ mà bạn cần phải ghi nhớ và hiểu rõ, để có thể áp dụng một cách thuận tiện hơn khi xử lý, thực hiện quy trình xuất nhập khẩu. Port of Loading – POL là một trong những thuật ngữ quan trọng đó. Vai trò của POL trong vận chuyển đường biển như thế nào?… Cùng Finlogistics đi tìm lời giải đáp qua bài viết hữu ích này nhé!

Port-of-loading-la-gi
Làm rõ câu hỏi Port of Loading là gì?


Port of Loading là gì?

Vậy Port of Loading là gì? Nói một cách đơn giản, POL là trường thông tin hoặc địa điểm của cảng đóng xếp hàng hóa lên trên tàu để khởi hành (áp dụng đối với hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển). Port of Loading thường được ghi trên Bill of Lading, về nơi mà hàng hóa được sắp xếp lên tàu vận chuyển.

Tàu biển trên thực tế sẽ ít khi đi thẳng một mạch đến cảng đích (POD), mà sẽ ghé qua lấy hàng tại nhiều cảng xếp hàng (POL) dọc đường đi. Cũng có thể hiểu Port of Loading chỉ là cảng xếp của một lô hàng cụ thể nào đó, chứ không hẳn tất cả hàng hóa trên tàu. Điều này sẽ khác với việc vận tải tàu hàng rời, khi chỉ xếp hoặc dỡ duy nhất một lô hàng trong một chuyến ghé cảng.

Trên phiếu B/L, thông tin cảng xếp nằm tại đoạn giữa trang vận đơn, cùng với những mục khác ví dụ như: tên cảng dỡ, tên tàu, mã số chuyến,… Một số khái niệm khác liên quan đến Port of Loading mà bạn nên nắm được như:

  • ETD – Estimated Time of Departure (Thời gian rời cảng dự kiến): đây là thời gian dự kiến mà tàu sẽ rời cảng POL để đến cảng POD.
  • ETA – Estimated Time of Arrival (Thời gian đến cảng dự kiến): đây là thời gian dự kiến mà tàu sẽ đến cảng nào đó, thông thường là cảng xếp hàng và cảng dỡ hàng hoặc cũng có thể là một cảng trung gian khác.
  • Transit Time (Thời gian vận chuyển): đây là khoảng thời gian tính từ thời điểm mà tàu rời cảng POL đến khi tàu cập bến cảng POD.
Port-of-loading-la-gi
Khái niệm xoay quanh Port of Loading – cảng bốc xếp hàng hóa

>>> Xem thêm: Port of Discharge là gì?

Ảnh hưởng trong vận tải đường biển của POL là gì?

Vậy trong quá trình vận tải hàng hoá đường biển, những ảnh hưởng của cảng POL là gì?. Việc chọn lựa đúng POL giúp các doanh nghiệp như thế nào?

Chi phí vận chuyển

Nếu một cảng Port of Loading có chi phí quá đắt đỏ hoặc quá xa xôi nếu so với nơi sản xuất hoặc nơi tiêu thụ hàng hóa, thì chi phí cho việc vận chuyển cũng sẽ tăng lên. Vì vậy, việc chọn POL phù hợp là điều rất quan trọng nhằm tối ưu chi phí vận chuyển.

Thời gian vận chuyển

Nếu một cảng Port of Loading có quá nhiều tàu chờ để vận tải hàng hóa thì thời gian chờ đợi có thể sẽ bị kéo dài, gây ảnh hưởng lớn đến thời hạn vận chuyển, thậm chí còn dễ phát sinh thêm phí tắc nghẽn cảng (PSS). Do đó, việc chọn cảng xếp hàng phù hợp sẽ giảm thiểu thời gian phải chờ đợi và bảo đảm tốc độ vận chuyển một cách nhanh chóng.

Chất lượng hàng hóa

Hàng hóa của bạn cũng có thể bị hư hỏng hoặc mất mát trong quá trình vận chuyển, nếu xuất phải tại một cảng POL không đảm bảo an toàn an ninh. Vì thế, để đảm bảo an toàn và bảo vệ hàng hóa tốt nhất, bạn cần chọn một cảng Port of Loading thích hợp.

Port-of-loading-la-gi
Port of Loading ảnh hưởng như thế nào đối với vận tải đường biển?

Việc lựa chọn cảng xếp hàng POL cần quan tâm đến những yếu tố nào?

Bạn cần xem xét nhiều yếu tố khác nhau như: vị trí địa lý, dịch vụ vận tải, các loại hàng hóa, Văn bản Pháp lý và thời gian,… để lựa chọn một cảng POL phù hợp với yêu cầu.

Vị trí địa lý

Vị trí địa lý chính là một yếu tố quan trọng cần được xem xét khi lựa chọn Port of Loading. Nó sẽ ảnh hưởng lớn đến thời gian cũng như chi phí vận chuyển hàng hóa. Một cảng nằm cách xa nơi sản xuất hoặc nơi tiêu thụ làm tăng thời gian và đội chi phí vận chuyển. Do đó, bạn cần chọn một cảng xếp hàng có vị trí địa lý thuận lợi nhất.

dịch vụ vận tải

Những dịch vụ vận tải cung cấp tại cảng POL cũng cần phải được xem xét kỹ lưỡng. Một số dịch vụ nổi bật phổ biến bao gồm: việc tải và dỡ hàng, lưu kho bãi, đóng gói và xếp dỡ hàng hóa trên tàu,… Nếu Port of Loading cung cấp dịch vụ vận tải tốt thì sẽ giúp doanh nghiệp giảm bớt thời gian vận chuyển và đảm bảo an toàn cho hàng hóa.

Yêu cầu Pháp lý

Một số cảng sẽ đưa ra các quy định về Pháp lý khá khắt khe về việc bảo đảm an toàn và bảo vệ môi trường. Doanh nghiệp cần tuân thủ theo những các quy định này để tránh bị phạt hoặc tịch thu hàng hóa. Hơn nữa, bạn cũng cần xem xét đến các quy định Hải Quan và thuế nhập khẩu tại địa phương để tuân thủ theo đúng quy định.

Port-of-loading-la-gi
Một vài yếu tố quan trọng khi lựa chọn cảng Port of Loading

>>> Xem thêm: Danh sách các cảng biển lớn nhất Việt Nam hiện nay

Các loại hàng hóa

Một số cảng POL đặc biệt chỉ phù hợp đối với nhiều mặt hàng cụ thể, ví dụ: có cảng chỉ chuyên vận chuyển hàng lỏng (dầu, gas, hóa chất,…); có cảng khác phù hợp hơn với hàng rắn (than, gỗ, xi măng,…);… Do đó, khi chọn lựa Port of Loading, bạn cần xem xét loại hàng hóa đang vận chuyển có phù hợp với cảng xếp hàng hay không.

yêu cầu thời gian

Cuối cùng, thời gian vận chuyển cũng nên được xem xét trong quá trình chọn Port of Loading. Nếu bạn cần giao hàng hàng hóa trong một khoảng thời gian nhất định, thì việc lựa chọn một cảng POL có thời gian xếp dỡ hàng hóa nhanh chóng là điều cần ưu tiên.

Kết luận

Trên đây, Finlogistics đã giải đáp đến cho bạn về khái niệm Port of Loading là gì cũng như ảnh hưởng của nó trong xuất nhập khẩu hàng hóa. Việc lựa chọn đúng POL không chỉ giúp doanh nghiệp giảm bớt chi phí vận chuyển, mà còn bảo đảm an toàn cho hàng hóa. Nếu bạn có nhu cầu vận chuyển hàng hóa đa phương thức, đặc biệt là đường bộ và đường biển, hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline để được hỗ trợ kịp thời nhé! 

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Port-of-loading-la-gi


Hang-qua-kho-qua-tai-nhap-khau-duong-bien-00.jpg

Vận chuyển đường biển phù hợp đối với rất nhiều loại hàng hóa khác nhau, đặc biệt là các mặt hàng quá khổ quá tải (OOG – Out of Gauge). Ngoài ra, các mặt hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển cũng cần chú ý một số điểm quan trọng. Bài viết dưới đây của Finlogistics sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình này, cùng tìm hiểu nhé!

Hang-qua-kho-qua-tai-nhap-khau-duong-bien
Tìm hiểu về hàng quá khổ quá tải nhập khẩu bằng đường biển chi tiết


Hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển như thế nào?

Khái niệm

Vận tải hàng hóa bằng đường biển đóng một vai trò trung tâm trong hệ thống Logistics – xuất nhập khẩu toàn cầu, cho phép các doanh nghiệp trao đổi hàng hóa và dịch vụ trên phạm vi cực lớn. Với khả năng vận tải lượng lớn hàng hóa cùng một lúc và chi phí thấp hơn so với những phương thức vận tải khác, thì hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển là sự lựa chọn hàng đầu của nhiều bên. 

Các sản phẩm máy móc, thiết bị kích thước lớn dùng trong công nghiệp lớn như: cầu trục, rô-tô của tua-bin gió,… cần phải được vận chuyển bằng những phương tiện đặc biệt. Chúng có thiết kế bảo đảm chịu được trọng lượng và kích thước tổng thể của hàng OOG. Do đó, vận tải đường biển sẽ là giải pháp hữu ích và hiệu quả cho những hàng hóa quá khổ quá tải.

Ưu điểm nổi bật

Hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển ngày càng được nhiều doanh nghiệp ưa chuộng nhờ vào những lợi ích nổi trội sau đây:

  • Quy mô vận chuyển lớn: Tàu biển có thể chứa đến hàng trăm nghìn tấn hàng hóa, từ các loại thiết bị, máy móc dùng trong công nghiệp, ô tô, tua-bin,… cho đến những mặt hàng tiêu dùng (thực phẩm, quần áo,…).
  • Chi phí bỏ ra hợp lý: Mức phí vận chuyển đường biển doanh nghiệp cần bỏ ra thấp hơn khá nhiều so với những phương pháp khác. Điều này cực kỳ quan trọng đối với những bên muốn giảm thiểu chi phí Logistics.
  • Thân thiện với môi trường: Hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển cũng là một sự lựa chọn thân thiện đối với môi trường, bởi nó tạo ra lượng khí thải ít hơn so với hình thức vận tải đường hàng không, đường bộ,…
  • Mức độ an toàn cao: Những quy định và tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt trong vận tải đường biển sẽ giúp đảm bảo hàng OOG của doanh nghiệp một cách an toàn, từ điểm xuất phát cho đến điểm đích.
Hang-qua-kho-qua-tai-nhap-khau-duong-bien
Khái niệm và lợi thế của hàng quá khổ quá tải nhập khẩu bằng đường biển

Kích thước cont Flat rack và cont Open top trong nhập khẩu hàng quá khổ quả tải đường biển

Các mặt hàng quá khổ quá tải thường sẽ sử dụng một số loại container chuyên dụng đặc biệt như: cont Open Top hoặc cont Flat Rack. Việc xác định chính xác thông tin khổ hàng vô cùng cần thiết để bạn có thể chọn loại cont phù hợp, vừa tối ưu chi phí lại vừa đóng hàng hiệu quả. Dưới đây là kích thước cont chi tiết cho từng loại, bạn có thể tham khảo:

Đối với cont Flat rack

Loại cont này được thiết kế mở hai bên thành và phía trên, đặc biệt là hai vách ở hai đầu có thể tháo ra (Flatform container) hoặc gập xuống tùy ý. Với kiểu thiết kế như vậy, các loại hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển đều có thể sử dụng loại cont Flat rack này.

Hang-qua-kho-qua-tai-nhap-khau-duong-bien
Container Flat rack thường được sử dụng nhiều để vận chuyển hàng OOG

#Flat rack (FR) 20 feet:

Thông số Dài Rộng Cao
Kích thước bên ngoài 6.058 mét 2.438 mét 2.591 mét
Kích thước bên trong 5.553 mét 2.194 mét 2.213 mét
Chiều cao đế 0.378 mét
Trọng lượng Vỏ cont Hàng có thể đóng Tổng trọng lượng
2,800 kg 31,200 kg 34,000 kg

#Flat rack (FR) 40 feet:

Thông số Dài Rộng Cao
Kích thước bên ngoài 12.192 mét 2.438 mét 2.591 mét
Kích thước bên trong 11.686 mét 2.374 mét 1.955 mét
Chiều cao đế 0.636 mét
Trọng lượng Vỏ cont Hàng có thể đóng Tổng trọng lượng
4,900 kg 40,100 kg 45,000 kg

#Flat rack (FR) 40 feet HC:

Thông số Dài Rộng Cao
Kích thước bên ngoài 12.192 mét 2.438 mét 2.896 mét
Kích thước bên trong 11.686 mét 2.374 mét 2.264 mét
Chiều cao đế 0.632 mét
Trọng lượng Vỏ cont Hàng có thể đóng Tổng trọng lượng
5,000 kg 45,000 kg 50,000 kg

Đối với cont Open top

Đây là loại cont được thiết kế mở mái, nghĩa là khả năng đóng các loại hàng hóa quá khổ quá tải với chiều cao vượt mức cont bình thường. Ngoài ra, loại cont Open top này còn phù hợp khi đóng rút hàng từ trên cao xuống dưới bằng cần cẩu.

Hang-qua-kho-qua-tai-nhap-khau-duong-bien
Container Open top được sử dụng cho các loại hàng OOG có chiều cao quá khổ

#Open top (OT) 20 feet:

Thông số Dài Rộng Cao
Kích thước bên ngoài 6.058 mét 2.438 mét 2.591 mét
Kích thước bên trong 5.898 mét 2.352 mét 2.348 mét
Chiều cao đế 0.2 mét
Trọng lượng Vỏ cont Hàng có thể đóng Tổng trọng lượng
2,410 kg 21,590 kg 24,000 kg

#Open top (OT) 40 feet:

Thông số Dài Rộng Cao
Kích thước bên ngoài 12.192 mét 2.438 mét 2.591 mét
Kích thước bên trong 12.032 mét 2.352 mét 2.348 mét
Chiều cao đế 0.2 mét
Trọng lượng Vỏ cont Hàng có thể đóng Tổng trọng lượng
4,300 kg 26,180 kg 30,480 kg

#Open top (OT) 40 feet HC:

Thông số Dài Rộng Cao
Kích thước bên ngoài 12.192 mét 2.438 mét 2.896 mét
Kích thước bên trong 12.032 mét 2.352 mét 2.653 mét
Chiều cao đế 0.2 mét
Trọng lượng Vỏ cont Hàng có thể đóng Tổng trọng lượng
4,260 kg 26,220 kg 30,480 kg
Hang-qua-kho-qua-tai-nhap-khau-duong-bien
Hàng quá khổ quá tải nhập khẩu bằng đường biển cần chú ý lựa chọn container thích hợp

>>> Xem thêm: Hướng dẫn 10 bước trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển

Cần lưu ý gì đối với hàng quá khổ quá tải nhập khẩu đường biển?

Khi vận chuyển hàng hóa quá khổ quá tải bằng đường biển, có một vài điều quan trọng mà các doanh nghiệp và cá nhân cần nắm rõ và ghi nhớ, để bảo đảm quá trình vận chuyển diễn ra suôn sẻ và an toàn.

1. Nắm rõ về loại hàng hóa cần vận chuyển: Mỗi loại hàng OOG đều sẽ có những yêu cầu vận chuyển, đóng gói, chằng buộc (Lashing) và bảo quản riêng. Đồng thời, bạn cũng cần thực hiện đúng quy định về việc vận chuyển hàng hóa của các Cơ quan quản lý chuyên ngành.

2. Hiểu chi tiết về thủ tục Hải Quan liên quan: Đây cũng là một phần việc khá quan trọng đối với các doanh nghiệp trong quá trình vận chuyển hàng hóa đường biển. Bạn cần thực hiện đúng và đầy đủ các bước thủ tục để tránh xảy ra bất kỳ sự cố nào khác.

3. Một số mặt hàng không thể vận chuyển đường biển: Mặc dù tàu biển có thể vận chuyển nhiều loại hàng hóa quá khổ quá tải, nhưng trừ một số loại như: nhà máy hoàn chỉnh, nhà ở di động, cầu trục cỡ lớn,…. Bạn có thể yêu cầu sử dụng những phương tiện vận chuyển khác (đường bộ hoặc đường sắt) để bảo đảm an toàn cho hàng hóa.

4. Lựa chọn đơn vị vận chuyển hàng hóa uy tín: Nếu cần sự hỗ trợ từ bên thứ ba, các doanh nghiệp nên chọn lựa các đơn vị Logistics có dịch vụ xử lý thông quan và vận tải bằng đường biển chất lượng.

Lời kết

Hiểu rõ nhu cầu của khách hàng, công ty Finlogistics mang đến cho các doanh nghiệp dịch vụ vận tải đường biển nội địa và đa quốc gia. Chúng tôi có thể đáp ứng tất tần tật các loại hàng hóa vận chuyển của khách hàng, kể cả những loại hàng OOG có kích thước và khối lượng lớn. Khách hàng sẽ được đội ngũ chuyên viên của chúng tôi hỗ trợ thực hiện thủ tục chứng từ và vận chuyển hàng hóa một cách nhanh chóng, chính xác và tối ưu chi phí.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs. Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Hang-qua-kho-qua-tai-nhap-khau-duong-bien


Exw-la-gi-00.jpg

Những ai làm trong ngành dịch vụ Logistics – xuất nhập khẩu thì chắc chắn không còn xa lạ gì đối với thuật ngữ EXW trong Incoterms. Vậy cụ thể EXW là gì? Những điều kiện đối với EXW như thế nào? Cần lưu ý những gì khi sử dụng EXW?… Hãy cùng tìm câu trả lời ngay trong bài viết hữu ích này của Finlogistics nhé!

Exw-la-gi
Điều khoản EXW có vai trò như thế nào trong Incoterms?


Tìm hiểu khái niệm EXW là gì?

EXW là gì? Được viết tắt từ cụm từ Ex-works, EXW được hiểu là giá xuất xưởng hoặc giao hàng tại xưởng. Đây cũng là một trong những điều khoản cơ bản mà Bộ quy tắc thương mại quốc tế sử dụng cho tất cả những hình thức vận tải hiện nay, bao gồm: đường biển, đường hàng không, đường sắt,… (Incoterms 2020).

Theo đó, người bán sẽ phải bàn giao hàng hóa tại nhà máy hoặc kho xưởng, còn người mua sẽ phải chịu trách nghiệm với những công việc liên quan còn lại như: sắp xếp hàng hóa lên phương tiện vận tải; book tàu, máy bay;… EXW Incoterms thông thường sẽ đi kèm cùng với địa chỉ giao hàng là tại kho xưởng.

Trong Hợp đồng ngoại thương (Sales Contract), điều khoản EXW sẽ được dẫn chiếu với địa chỉ giao hàng của phía người bán (kho xưởng thường là địa điểm thường được sử dụng nhiều nhất), với cấu trúc như sau: 

EXW + Địa chỉ giao hàng + Incoterms

Exw-la-gi
Giải thích ý nghĩa của điều khoản EXW

Sử dụng điều kiện EXW Incoterms như thế nào?

Những nghĩa vụ và điều kiện mà người mua và người bán nên quan tâm của điều khoản EXW là gì?

  • Người mua làm thủ tục Hải Quan nhập khẩu, còn thủ tục xuất khẩu sẽ do người bán lo
  • Việc thuê những phương tiện để vận chuyển hàng hóa sẽ do người mua lo
  • Người mua sẽ phải trả trước cước phí đường biển hoặc đường bay
  • Phí Local Charge đầu đến và đi cũng do người mua trả
  • Người bán phải nhắc nhở về điều kiện EXW từ đầu cho người mua làm theo, để hạn chế rủi ro không đáng có
  • Địa chỉ giao hàng thường sẽ là kho xưởng của người bán
  • Người mua sẽ phải chịu những chi phí rủi ro phát sinh khi bốc dỡ, sắp xếp hàng hóa
  • Người mua sẽ không phải nhận rủi ro, nếu như hàng hóa vẫn đang nằm trong kho xưởng của người bán
  • Không bắt buộc phải có bảo hiểm cho hàng hóa, những để đảm bảo thì người mua nên chuẩn bị thêm bảo hiểm để phòng những trường hợp không mong muốn xảy ra
Exw-la-gi
Điều khoản EXW trong Incoterms được sử dụng ra sao?

Trách nhiệm và rủi ro của các bên liên quan trong điều kiện EXW là gì?

Đối với người bán

  • Chuẩn bị hàng hóa đầy đủ và cung cấp chứng từ liên quan cần thiết theo như thỏa thuận ban đầu trong hợp đồng
  • Phải thông báo địa chỉ, thời gian giao hàng và thực hiện đúng theo hợp đồng đã ghi
  • Hỗ trợ cho người mua nếu gặp những vấn đề phát sinh trong quá trình làm thủ tục Hải Quan nhập khẩu
  • Chịu tất cả những chi phí phát sinh và tình huống rủi ro cho đến khi hàng hóa được bốc lên phương tiện vận tải
  • Không phải chịu chi phí bốc xếp hàng nếu như không ghi trong hợp đồng

>>> Xem thêm: Tìm hiểu về các điều khoản Incoterms

Đối với người mua

  • Nhận hàng hóa đúng địa chỉ mà hai bên đã thỏa thuận từ đầu trong hợp đồng
  • Thanh toán chi phí hàng hóa và chịu tất cả những rủi ro phát sinh trong quá trình nhận hàng
  • Chịu những khoản chi phí nhập khẩu, Hải Quan, quá cảnh, thông quan,.. của lô hàng
Exw-la-gi
Người bán và người mua đều có trách nhiệm và rủi ro khi sử dụng EXW

Một vài chú ý quan trọng khi sử dụng Ex WORKs là gì?

Người mua và người bán cần lưu ý một số điều khi sử dụng điều kiện Ex works trong Incoterms:

  • Hai bên chỉ cần thực hiện đúng những điều khoản ghi trong hợp đồng, còn những vấn đề khác sẽ bổ sung thêm nếu muốn thay đổi điều kiện
  • Nếu người mua không xử lý trực tiếp thủ tục xuất khẩu hoặc gián tiếp tham gia thì không nên sử dụng điều kiện EXW Incoterms, bởi vì người bán sẽ phải chịu nhiều chi phí và rủi ro phát sinh
  • Cần ghi rõ thông tin như: địa chỉ giao, chi phí và rủi ro trong quá trình giao hàng
  • Người bán không cần phải tham gia vào việc bốc xếp hàng hóa, những có thể giúp bằng cách nhận chi phí hỗ trợ nếu được yêu cầu
  • Người mua hạn chế cung cấp thông tin về hàng hóa cho người bán, nhưng người bán lại cần biết những thông tin nhằm tính thuế và lập báo cáo bán hàng
  • Người mua phải trực tiếp giao dịch, nếu muốn áp dụng EXW Incoterms, nếu không thì tất cả đều không được thực hiện
  • Hàng hóa rời khỏi kho xưởng thì người bán sẽ không phải chịu bất kỳ rủi ro liên quan nào, vì vấn đề đó đã được chuyển hết sang người mua
  • Cần đưa ra điều kiện hợp lý trong hợp đồng để có thể thỏa thuận những điều kiện này, nếu không thì sẽ khá bất lợi đối với người mua và có lợi cho người bán

Lời kết

Trên đây là những thông tin giải đáp cho thắc mắc “EXW là gì?” và những vấn đề xung quanh việc áp dụng điều khoản EXW vào việc giao nhận – vận chuyển hàng hóa. Nếu bạn có nhu cầu thực hiện vận chuyển hoặc nhờ dịch vụ Logistics để thông quan hàng hóa, hãy liên hệ cho Finlogistics. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách hàng một cách tận tâm, nhanh chóng và tối ưu nhất!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Exw-la-gi


DEM-la-gi-00.jpg

DEM là gì? DET là gì? Đây là hai câu hỏi khá phổ biến của nhiều người trong hoạt động vận tải hàng hóa. Tuy nhiên, với những newbie mới thì việc phân biệt giữa DEM và DET sẽ gặp nhiều khó khăn. Bài viết này của Finlogistics sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích nhất, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về những thuật ngữ này, cùng tìm hiểu nhé!

DEM-la-gi
Làm rõ khái niệm DEM – DET là gì?


DEM là gì?

DEM (Demurrage Charge) là chi phí lưu container tại bãi của cảng, do bên hãng tàu thu. Thực chất, DEM chỉ là việc cảng tiến hành thu phí của các hãng tàu. Sau đó, hãng tàu sẽ thu lại từ phía khách hàng và đóng ngược lại cho cảng theo thỏa thuận riêng.

Mỗi hãng tàu sẽ có các chính sách về thời gian miễn phí khi lưu cont tại bãi cho khách hàng của mình. Hãng tàu chỉ bắt đầu tính phí khi hết thời gian miễn phí này.

=> Đối với hàng nhập:

  • Thời hạn miễn phí DEM là khoảng 01 đến 07 ngày đối với cont khô và 01 đến 03 ngày đối với cont lạnh.
  • Phí DEM sẽ được tính kể từ ngày quá hạn miễn phí đến ngày lấy hàng.
  • Phí DEM được tính bằng đơn vị là tiền/ ngày/ cont (tùy vào chủng loại và kích thước của cont).

=> Đối với hàng xuất:

  • Thời hạn miễn phí DEM là khoảng 01 tới 07 ngày đối với cont khô và 01 tới 03 ngày đối với cont lạnh.
  • Hàng xuất thường rất ít khi phải đóng phí DEM, chỉ trừ trường hợp bạn bị rớt hàng do quá trình thanh lý Hải Quan muộn và phải đi chuyến sau (hoặc do một vài lý do khác).

DET là gì?

DET (Detention Charge) là phí lưu container tại kho và được đóng cho bên hãng tàu. Tương tự như DEM, phí DET cũng có các chính sách miễn phí lưu cont trong khoảng thời gian nhất định. Phí DET sẽ được tính theo ngày và tùy vào chủng loại, kích thước của cont.

  • Đối với hàng nhập: phí DET sẽ được tính kể từ ngày trả cont rỗng muộn so với thời hạn miễn phí.
  • Đối với hàng xuất: phí DET được tính từ ngày hãng tàu cho phép lấy cont so với ngày mà bạn lấy cont. Nếu lấy sớm hơn thì bạn sẽ phải trả phí DET, còn muộn hơn thì không cần.
DEM-la-gi
Định nghĩa DEM DET là gì?

Phí Storage là gì?

Phí Storage là gì? Đây được xem là loại phí lưu container tại cảng mà khách hàng sẽ đóng trực tiếp cho phía cảng (mà không cần thông qua hãng tàu). Đây cũng là loại phí được tách ra từ phí DEM, do đó thường dễ gây nhầm lẫn.

Hiểu đơn giản rằng, nếu cảng đang giữ hàng của bạn, thì thời gian miễn phí DEM đã kết thúc. Lúc này, bạn sẽ phải đóng phí lưu cont trực tiếp cho phía cảng, gọi là Storage Charge.

>>> Xem thêm: Một số loại phụ phí (Surcharge) trong vận chuyển đường biển

Lý do khiến Doanh nghiệp phải chịu phí DEM – DET và STORAGE

Những nguyên nhân khiến những doanh nghiệp phải chịu phí DEM/DET hay phí Storage là gì? Cùng tìm hiểu dưới đây:

#Khai báo thủ tục Hải Quan/ làm hàng chậm

Nhiều doanh nghiệp không nắm rõ những việc cần phải làm, dẫn đến việc chủ quan hoặc chưa có nhiều kinh nghiệm để thực hiện thủ tục thông quan hàng hóa. Điều này sẽ làm chậm thời gian cũng như phát sinh thêm nhiều khoản phí không cần thiết.

#Hoàn thành chứng từ muộn

Những chứng từ, giấy tờ rất cần thiết có cho quá trình thông quan nhưng doanh nghiệp lại kéo dài thời gian làm, khiến cho phát sinh những chi phí khác.

#Chứng từ bị lỗi

Nếu chứng từ nộp về cho Hải Quan bị sai sót hoặc thiếu các thông tin về: tàu bè, địa chỉ, hàng hóa,… thì sẽ bị phía Hải Quan yêu cầu sửa đổi. Điều này cũng làm mất rất nhiều thời gian và hàng hóa sẽ bị lưu kho tại bãi cho đến khi chỉnh sửa chính xác các thông tin.

#Chứng từ từ mất

Vấn đề này cũng thường xảy ra, có thể là trong lúc vận chuyển hoặc quản lý hồ sơ không chặt chẽ. Doanh nghiệp cần chú ý vì nếu mất chứng từ sẽ tốn rất nhiều thời gian để lấy lại.

DEM-la-gi
Những lý do khiến doanh nghiệp phải chịu phí Storage, DET và DEM là gì?

Những điểm cần lưu ý về DEM DET là gì?

Dưới đây là một vài điểm mà bạn nên lưu ý khi tìm hiểu DEM DET là gì, bao gồm:

  • Việc đóng hàng tại bãi sẽ không cần chịu phí DET.
  • Phí DEM, DET và Storage được tính dựa theo số ngày lưu kho bãi muộn, chủng loại và kích thước của cont. Do đó, mức phí cho các cont lạnh thường cao hơn rất nhiều so với những cont còn lại.
  • Thời hạn miễn phí DEM và DET sẽ được tính cho cả ngày cuối tuần và nghỉ lễ,chỉ trừ những trường hợp đặc biệt mới có sự linh động, thay đổi.
  • Phí DEM và DET cũng khác nhau, phụ thuộc vào chính sách từng hãng tàu.
  • Bạn có thể xin thêm thời hạn miễn phí DEM và DET, nếu hãng tàu áp dụng chính sách miễn phí, số lượng volume hàng mỗi tháng, mối quan hệ với chủ tàu,…
  • Khi booking hàng, hãy chú ý cho dù bạn làm hợp đồng theo điều kiện nào trong Incoterm thì phải luôn làm rõ về thời hạn miễn phí DEM và DET tại cảng bốc dỡ.

Lời kết

Trên đây là những nội dung giải thích cho thắc mắc phí DEM là gì, phí DET là gì cũng như các lưu ý mà doanh nghiệp cần biết xung quanh việc lưu container tại kho bãi. Nếu bạn có nhu cầu thông quan hàng hóa hoặc vận chuyển quốc tế, vận chuyển nội địa đi các tỉnh, hãy gọi ngay cho Finlogistics qua hotline bên dưới. Chúng tôi luôn sẵn lòng giúp đỡ khách hàng một cách tận tâm, nhiệt tình và tối ưu nhất.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

DEM-la-gi


ATD-la-gi-00.jpg

ATA và ATD là gì? Trong ngành Logistics, bạn thường xuyên phải kết nối các quy trình, phương tiện cũng như con người thành một chuỗi những hoạt động liền mạch. Công việc lập kế hoạch cũng như ghi nhận những mốc thời gian trong hoạt động vận tải là rất quan trọng. Bài viết hôm nay của Finlogistics sẽ làm rõ cho bạn hiểu về ATD và ATA, đừng bỏ qua nhé!

ATD-la-gi
Tìm hiểu hai khái niệm ATA và ATD trong Logistics


Khái niệm ATD là gì?

Vậy ATD là gì? Đây là từ viết tắt của Actual Time of Department, là thời gian khởi hành trên thực tế. Phương tiện chuyên chở đó có thể là: xe tải, tàu thủy, máy bay, tàu hỏa,… Điểm khởi hành thông thường là bến xe, cảng biển, sân bay, nhà ga,…

Trong đó, ATD sẽ khác với thời gian dự kiến ​​khởi hành (ETD). ATD thường muộn hơn hoặc (đôi khi) sớm hơn so với ETD. Một ví dụ điển hình để cho bạn hiểu ATD là gì:

Ví dụ, bạn được hãng tàu thông báo rằng chuyến tàu sẽ rời cảng xếp (ETD) ngày 29/03, nhưng do cảng biển đang bị tắc nghẽn, nên tàu sẽ lùi lại 01 ngày. Thực tế tàu đã chạy vào ngày hôm sau (30/03). Như vậy, ETD là 30/03 và chậm hơn so với ETD là 29/03.

ATD-la-gi
ATD là thời gian hàng hóa khởi hành đến điểm đích trên thực tế

Khái niệm ATA là gì?

ATA là viết tắt của Actual Time of Arrival, là thời gian đến điểm đích trên thực tế (thời điểm mà phương tiện vận chuyển đến địa điểm đích). ATA cũng sẽ khác với ETA (thời gian đến điểm đích dự kiến), bởi vì xảy ra nhiều yếu tố trong môi trường vận chuyển thực tế sẽ ảnh hưởng lớn đến thời gian vận tải hàng hóa.

Mặc dù ETA có thể hữu ích cho việc lập kế hoạch vận chuyển hàng, nhưng nó cũng chỉ mang tính dự kiến và không quá chính xác. Hơn nữa, việc hiểu rõ ATA là gì cũng như theo dõi sát sao nó, có thể giúp xác định những điểm nghẽn trong chuỗi cung ứng.

ATD-la-gi
ATA là thời gian hàng hóa đến điểm đích trong thực tế

>>> Xem thêm: ETA là gì? Các yếu tố ảnh hưởng đến việc tính ETA trong xuất nhập khẩu

Vai trò quan trọng của ATA và ATD là gì?

  • Các cảng/ sân bay phải nắm rõ ATA và ATD để lên kế hoạch hoạt động hiệu quả và giảm rủi ro

Đây là điều rất quan trọng vì phải theo dõi những thay đổi nhỏ nhất theo thời gian thực tế trong ATA – ATD, để có thể chuyển hướng tàu thuyền hoặc máy bay trong các trường hợp bị chậm trễ, xảy ra sự cố.

  • Những nhà cung cấp dịch vụ cần biết thời gian chính xác để hỗ trợ công việc lên lịch trình

Các hãng vận tải nên thực hiện kiểm soát giờ làm việc của các lái xe và sắp xếp tải trọng hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Các hãng hàng không cũng phải lập kế hoạch về việc sử dụng nhiên liệu hiệu quả. Những chủ tàu nếu muốn đảm bảo trước hợp đồng thuê tàu thì cần nắm rõ ATA và ATD là gì.

  • Tiền phạt sẽ rất lớn nếu nhà cung cấp dịch vụ tính toán sai ATA và bị chậm trễ

Nếu khách hàng muốn theo dõi những lô hàng của mình và nhận thức được những giai đoạn giao hàng trong thời gian thực tế, thì cũng giúp họ hài lòng hơn với dịch vụ của bạn.

ATD-la-gi
ATA và ATD có vai trò rất quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu
  • Người nhận hàng sẽ là những người dựa vào việc lên kế hoạch chính xác bởi vì đó là cơ sở cho quá trình quản lý hàng tồn kho hiệu quả

Khi đã biết chính xác thời gian giao hàng hóa, các doanh nghiệp có thể lập kế hoạch cho những hoạt động sản xuất, lưu kho bãi và buôn bán hàng hóa của mình. Điều này cho phép tránh tình trạng quá tải và tồn kho cũng như lúc lái xe chạy không tải và tắc nghẽn kho bãi.

Ngoài ra, người nhận hàng thường sẽ là người trả tiền thuê cẩu. Sự chậm trễ này có thể gây thêm nhiều chi phí cho việc kéo dài thời gian thuê hoặc giữ hàng và sắp xếp thời gian thay thế khác.

Lời kết

Bài viết trên đã nêu rõ chi tiết về khái niệm ATA và ATD là gì trong quá trình vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu. Nếu có nhu cầu hỗ trợ xuất nhập khẩu hoặc vận chuyển hàng hóa, bạn có thể liên hệ trực tiếp đến cho Finlogistics. Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc xử lý hàng hóa một cách NHANH CHÓNG – AN TOÀN – TỐI ƯU, Finlogistics cam kết mang lại cho khách hàng dịch vụ uy tín và chất lượng hàng đầu hiện nay!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

ATD là gì?


Teu-la-gi-00.jpg

TEU là gì? Ngành vận tải container đường biển đang phát triển cực kỳ mạnh trong những năm gần đây. Do đó, chắc hẳn nhiều người cũng đã có lúc thắc mắc về khái niệm của TEU. Bài viết hữu ích dưới đây của Finlogistics sẽ giúp bạn giải đáp về chủ đề này. Hãy theo dõi đến cuối bài viết về TEU này nhé!

Teu-la-gi
Tìm hiểu khái niệm TEU trong vận tải đường biển


Tìm hiểu khái niệm TEU là gì?

TEU là gì? TEU là từ viết tắt của Twenty-foot Equivalent Units, một đơn vị đo lường tương đương với container 20 feet. TEU được xem là đơn vị đo sức chứa hàng hóa không chính xác và thường chỉ được sử dụng để mô tả khả năng chứa hàng của một tàu hoặc bến container.

Có 03 loại container phổ biến dùng làm tiêu chuẩn đó là: 20ft – 40ft – 45ft. Tính ra cho một TEU sẽ tương ứng với một khoảng 39 m³ thể tích, ứng với một cont 20ft hoặc một cont 40ft bằng với 2 TEU. Đối với container 45ft cũng sẽ được quy ra làm 2 TEU.

Bạn có thể hiểu 1 TEU = 1 ton hoặc 1 TEU = 1 containner. Người ta sẽ thường sử dụng đơn vị TEU này nhiều trong những chuyến vận chuyển hàng hóa đường biển có quy mô lớn. Ngoài đơn vị TEU, thì người ta cũng sẽ sử dụng thêm đơn vị FEU, tương ứng là: 2 TEU = 1 FEU.

Teu-la-gi
TEU là được dùng thường xuyên trong vận tải đường biển

>>> Xem thêm: Mã ký hiệu container mang ý nghĩa như thế nào?

Quá trình hình thành đơn vị TEU container

Vậy khái niệm TEU container đã xuất hiện từ khi nào? Xét về mặt lịch sử, từ hàng thập kỷ trước, TEU đã được ra đời từ quá trình vận chuyển container cùng với một người có tên là Malcolm McLean (đây là người phát minh ra container từ năm 1935 tại New Jersey).

Malcolm McLean là doanh nhân trong lĩnh vực vận tải đường bộ. Năm 1937, ông nhận thấy công việc xếp dỡ hàng hóa mất rất nhiều thời gian và rắc rối, khi phải di chuyển theo từng sọt, thùng chứa hoặc bao tải,… Ông đã nghĩ ra việc sử dụng thùng xe tải để làm công cụ mang hàng. Sau đó, thùng xe đã được tối ưu hóa để trở thành những chiếc container tiêu chuẩn như ngày nay.

Teu-la-gi
Lịch sử hình thành của đơn vị TEU

Vai trò của TEU container là gì trong ngành vận tải đường biển?

Việc áp dụng đơn vị TEU container đã mang tới cho ngành vận tải hàng hóa đường biển một bước tiến mới, bước đột phá khá quan trọng. Khi làm những báo cáo thống kê về hàng hóa trong từng cảng riêng biệt hoặc sử dụng tại ngân hàng thế giới, thì TEU sẽ được làm đơn vị đo lường tiêu chuẩn.

Nhờ sự ra đời của container và đơn vị TEU, hàng hóa sẽ nhanh chóng được vận chuyển lên các tàu biển thành từng cụm. Mỗi năm có tới xấp xỉ 200 triệu thùng container được vận chuyển. Nhờ vậy, những tiêu chuẩn bên trong ngành vận tải đã thay đổi.

Do đó, việc sử dụng thùng Pallet để vận tải hàng hóa đã được thay đổi hoàn toàn, nhằm đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển của toàn cầu. Chúng ta có thể thấy được vai trò quan trọng và cần thiết của đơn vị TEU như thế nào.

Teu-la-gi
Vai trò chính của đơn vị TEU

>>> Xem thêm: 10 hãng tàu container vận tải hàng đường biển lớn nhất hiện nay

Để có thể phân loại kích cỡ tàu biển theo đơn vị TEU, người ta thường sẽ tính toán như sau:

  • Tàu nhỏ (Small Feeder): 1,000 TEU
  • Tàu trung bình (Feeder): 1,000 – 2,000 TEU
  • Tàu bình thường (Feedermax): 2,000 – 3,000 TEU
  • Tàu Panamax vessels: 3,000 – 5,000 TEU
  • Tàu Post Panamax vessels: 5,000 – 10,000 TEU
  • Tàu New Panamax vessels (2014): 10,000 – 14,500 TEU
  • Tàu Ultra Large Container Vessel (ULCV): 14,500 TEU trở lên

Kết luận

Như vậy, bài viết này đã làm rõ cho bạn nội dung về khái niệm TEU là gì cũng như vai trò, ý nghĩa của đơn vị này đối với hoạt động vận tải hàng hóa đường biển. Bạn đừng quên cập nhật những kiến thức bổ ích, tổng quan và mới nhất về Logistics – xuất nhập khẩu tại Finlogistics nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Teu-la-gi


Quy-trinh-nhap-khau-hang-hoa-duong-bien-00-1.jpg

Hiện nay, Việt Nam đã và đang áp dụng nhiều hình thức nhập khẩu hàng hóa khác nhau. Trong đó, phổ biến nhất vẫn là qua đường biển. Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển chi tiết sẽ phụ thuộc vào từng mặt hàng khác nhau. Tuy nhiên, một quy trình tối thiểu sẽ bao gồm những bước quan trọng sau đây. Hãy cùng theo dõi với Finlogistics nhé!

Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển
Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển


Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển bao gồm 10 bước chi tiết

Đặt lịch, kiểm tra, xác nhận booking tàu

Sau khi ký kết Hợp đồng mua bán (Sales Contract), bước đầu tiên trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển cần thực hiện là đặt booking tàu. Thông thường, hãng tàu sẽ hết chỗ trước lịch chạy 01 tuần, đặc biệt là vào mùa cao điểm. Khi thực hiện booking tàu, doanh nghiệp cần cung cấp các thông tin sau trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển:

  • Cảng đi (Port of Loading): Nơi hàng hóa được xếp lên tàu
  • Cảng chuyển tải: Có 2 hình thức bao gồm chuyển tải (transit) hoặc đi thẳng (direct) tùy theo lựa chọn ban đầu
  • Cảng đến (Port of Discharge): Nơi đáp hàng hóa
  • Tên hàng, trọng lượng: Theo thông tin trên bộ chứng từ
  • Số lượng (Volumn): Số lượng container 
  • Mã HS code
  • Ngày xuất hàng (ETD): Ngày tàu xuất phát theo dự kiến
  • Thời gian hàng xong (Cargo Ready Date): Theo thống nhất giữa đôi bên
  • Một số yêu cầu khác: Kích cỡ, loại container, nhiệt độ, độ thông gió…

Sau khi cung cấp thông tin, bước tiếp theo trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển là kiểm tra và xác nhận booking :

  • Tuyến (POL-POD) 
  • Giá cước 
  • ETD/ Line (Hãng tàu nào)
  • Khối lượng hàng, số lượng container,..
  • Local Charge 
  • Hình thức trả (Prepaid hay Collect) 
  • Cancel Fee, Deposit,… 
Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển
Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển

Theo dõi đóng hàng và cập nhật thông tin từ bên xuất khẩu

Việc theo dõi, giám sát tiến trình đóng hàng sẽ do bên xuất khẩu, đại lý hoặc đối tác giao dịch FWD của bạn thực hiện. Những thông tin cần cập nhật khi thực hiện quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển bao gồm:

  • Ảnh chụp container rỗng nhằm đảm bảo không xảy ra hư hại gì trước đó
  • Ảnh chụp bảng điều khiển nhiệt độ với hàng hóa đông lạnh

Kiểm tra chứng từ, hồ sơ lô hàng

Bước tiếp theo trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển là yêu cầu đối tác chuẩn bị các chứng từ cần thiết để tiến hành nhập lô hàng.

Nhận thông báo khi hàng đến

Doanh nghiệp sẽ nhận được thông báo hàng đến (Arrival Notice) trước khi tàu cập bến 01 ngày. Các thông tin Arrival Notice sẽ tương tự như hóa đơn mua hàng, bao gồm: tên nhà xuất khẩu/ nhập khẩu, tên tàu, số chuyến, số hiệu container, số Seal, mô tả hàng hóa,… Sau đó, chúng ta tiến hành thực hiện lệnh giao hàng D/O: Giấy giới thiệu, Hóa đơn gốc, Giấy ủy quyền (nếu có yêu cầu).

Đăng ký chứng từ để nhận lô hàng

Tùy theo yêu cầu của từng loại hàng, doanh nghiệp cần chuẩn bị mã HS code, chứng từ liên quan theo quy định để đăng ký thủ tục nhập hàng trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển.

Khai báo Hải Quan

Đây là bước quan trọng và tương đối phức tạp trong quy trình nhập khẩu hàng hóa. Thủ tục này đòi hỏi đầy đủ các chứng từ: hợp đồng, hóa đơn thương mại, phiếu đóng gói, vận đơn, giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa, giấy phép nhập khẩu,… Ngoài các chứng từ theo như liệt kê, doanh nghiệp cần lưu ý đến chữ ký số nếu thực hiện thủ tục khai báo Hải Quan online.

Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển
Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển

Mở và thông quan; thanh lý tờ khai

Để tiến hành mở tờ khai và thông quan trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển, doanh nghiệp cần chuẩn bị giấy giới thiệu, tờ khai phân luồng Hải Quan, Invoice, phiếu đóng gói, vận đơn,… Sau đó hoàn thiện thủ tục nộp thuế, in mã vạch tại cảng và nộp ít nhất 02 bộ tờ khai đã thông quan cùng mã vạch cho bên giám sát Hải Quan. Họ sẽ đóng dấu lên mã vạch rồi giữ lại 01 bộ, bộ còn lại trả về cho doanh nghiệp.

Vận chuyển hàng hóa về kho

Sau khi thanh lý tờ khai, doanh nghiệp hãy mang theo D/O đến phòng thương vụ cảng để đóng phí. Tiếp theo giao chứng từ EIR, D/O cho tài xế để trình giám sát cổng, sau đó cho xe rời cảng về kho.

Rút hàng và trả container

Khi xe chở hàng đến kho, doanh nghiệp cần kiểm tra tình trạng container, Seal,… Sau khi rút hàng, tài xế sẽ mang trả container về cảng, kết thúc quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển.

Lưu trữ chứng từ và hồ sơ

Khi quy trình nhập khẩu hàng hóa vào kho được hoàn tất, doanh nghiệp cần lưu trữ toàn bộ chứng từ liên quan đến quy trình nhập khẩu hàng hóa để đối chiếu trong trường hợp khiếu nại phát sinh.

>>> Xem thêm: Các bước xuất nhập khẩu đối với những doanh nghiệp lần đầu thực hiện

Những điều cần lưu ý trong quy trình nhập khẩu hàng hóa

Khi thực hiện quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển, doanh nghiệp cần lưu ý các vấn đề sau:

  • Mỗi tờ khai có thể khai tối đa 50 loại hàng hóa. Nếu số lượng hàng hóa nhiều hơn, doanh nghiệp cần dùng nhiều tờ khai và liên kết bằng số nhánh.
  • Nếu doanh nghiệp thuộc diện không đủ điều kiện để đăng ký tờ khai, hệ thống sẽ báo lỗi và từ chối cấp tờ khai (trừ các loại hàng hóa cứu trợ, phục vụ an ninh quốc phòng).
  • Với cùng một mặt hàng nhưng lại có thời gian nộp thuế khác nhau, doanh nghiệp cần khai báo trên nhiều tờ khai khác nhau ứng với thời điểm nộp thuế.
  • Liệt kê các loại hàng hóa thuộc diện miễn giảm thuế/ hàng hóa chịu thuế VAT/ hàng hóa đặc biệt với thuế suất cao. Điều này nhằm đảm bảo lợi ích cũng như thực hiện đầy đủ nghĩa vụ doanh nghiệp.
Quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển
Cần lưu ý gì khi nhập khẩu hàng hóa đường biển?

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp 10 bước chi tiết trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển. Mong rằng những thông tin này sẽ giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện hơn về lĩnh vực. Hiện nay, công ty Finlogistics là đơn vị cung cấp dịch vụ giao nhận, vận chuyển hàng hóa quốc tế, thủ tục thông quan Hải Quan,… tối ưu về chi phí lẫn thời gian. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách hàng và doanh nghiệp!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Quy-trinh-nhap-khau-hang-hoa-duong-bien


Nhung-loai-phu-phi-trong-van-chuyen-duong-bien-00.jpg

Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển là một vấn đề lớn mà các doanh nghiệp xuất nhập khẩu cần phải lưu ý hàng đầu. Bởi vì, điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí xuất nhập khẩu, thông quan hàng hóa. Quá trình vận tải bằng đường biển thường sẽ phát sinh rất nhiều phụ phí khác nhau, do đó bạn có thể tham khảo chi tiết những loại phí đó trong bài viết dưới đây của Finlogistics nhé!

Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển
Tổng hợp các loại phụ phí trong vận chuyển hàng hóa đường biển


Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển là gì?

Nhằm mục đích hiểu rõ về những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển một cách cụ thể, thì bạn cần phải biết phụ phí vận tải đường biển là gì?

Phụ phí vận tải đường biển (Ocean Freight Surcharges) là những khoản chi phí được tính thêm, cộng vào cước vận tải biển trong biểu giá của hãng tàu hoặc của công hội.

Mục đích của những khoản phụ phí này chính là nhằm để bù đắp thiệt hại cho hãng tàu, những chi phí phát sinh thêm trong quá trình vận chuyển hay doanh thu bị giảm đi do những nguyên nhân khách quan cụ thể nào đó (ví dụ như: giá thành nhiên liệu bị thay đổi, chiến tranh bùng nổ,…).

Khi tiến hành tính toán tổng chi phí, chủ hàng cần phải lưu ý tránh bỏ sót những khoản phụ phí thêm vào, mà hãng tàu đang áp dụng ở trên tuyến vận tải mà lô hàng của mình sẽ đi qua.

Như vậy, có thể hiểu rằng phụ phí vận tải đường biển sẽ thường xuyên phát sinh trong khi vận chuyển hàng hóa, sản phẩm. Vậy cụ thể có những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển nào mà doanh nghiệp cần nắm rõ?

>>> Xem thêm: CIF là gì trong hoạt động vận tải hàng hóa?

Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển
Vận chuyển đường biển có khá nhiều loại phụ phí khác nhau

Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển mà bạn cần biết

Dưới đây là những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển thường gặp nhất, các doanh nghiệp hãy đọc kỹ để có thể dự trù được các khoản phí cần phải trả sau này:

  • Phí THC (Terminal Handling Charge): Đây là một trong những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển, trả cho việc xếp dỡ hàng hóa tại cảng, cũng là khoản phí thu trên mỗi thùng hàng container để bù đắp vào chi phí cho những hoạt động làm hàng tại cảng, ví dụ như: xếp dỡ, tập kết container,…
  • Phí Handling (Handling Fee): Đây là loại phí do những công ty giao nhận hàng đặt ra nhằm để thu Shipper hay Consignee. Handling là quá trình mà một đơn vị Forwarder giao dịch với đại lý, công ty đối tác của họ ở nước ngoài, nhằm để thỏa thuận về việc đại diện cho đại lý ở nước ngoài đó tại thị trường Việt Nam.
  • Phí chứng từ (Documentation Fee): Đây là một trong những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển phổ biển nhất hiện nay. Đối với những lô hàng xuất khẩu thì những hãng tàu và đơn vị Forwarder phải phát hành Bill of Lading (vận đơn đường biển) hoặc Airway Bill (vận đơn đường hàng không).
  • Phí AMS (Automatic Manifest System): Đây là phí dùng để truyền dữ liệu của Hải Quan cho lô hàng đi các nước như: Mỹ, Canada,…
  • Phí AFR (Advance Filing Rules): Đây là phí dùng để truyền dữ liệu của Hải Quan cho lô hàng đi Nhật Bản.
  • Phí ENS (Entry Summary Declaration): Đây là phí dùng để truyền dữ liệu Hải Quan cho lô hàng đi các nước châu Âu.
  • Phí CFS (Container Freight Station Fee): Đây chính là phí xếp dỡ và quản lý của kho tại cảng biển.
  • Cleaning Fee: Đây cũng là một trong những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển, chi trả cho khoản vệ sinh thùng container.
  • Phí Bill (Bill of Lading): Đây là phí để làm Bill, giúp các hãng tàu làm vận đơn và những thủ tục cần thiết về giấy tờ cho lô hàng xuất khẩu của mình.
  • Phí D/O (Delivery Order): Danh sách những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển bao gồm cả lệnh giao hàng.
  • Phí Det (Detention): Phí lưu container tại kho riêng của khách hàng cũng là một trong những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển.
  • Phí Dem (Demurrage): Đây là phí để lưu trữ các thùng container tại kho bãi (cảng).
  • Phí ISPS (International Ship and Port Facility Security): Phụ phí bảo đảm an ninh cùng nằm trong list những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển cần quan tâm.
  • Phí CIC (Container Imbalance Charge): Khoản phụ phí (ngoài cước biển) này giúp chủ hàng có thể để bù đắp các chi phí phát sinh từ việc vận chuyển (Re-Position) một lượng lớn vỏ container rỗng, từ nơi thừa đến nơi thiếu.
Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển
Một số loại phụ phí vận chuyển hàng hóa đường biển phổ biển

>>> Xem thêm: FCL là gì trong hoạt động vận tải hàng hóa?

  • Phí Telex: Đây là loại phí điện giao hàng. Một hình thức giao hàng cho phía Consignee mà bên Shipper không cần phải gửi Bill gốc.
  • Phí ISF (Importer Security Filing): Một loại phí dùng để truyền dữ liệu của Hải Quan đi sang Mỹ cho phía Consignee
  • Phí Lift On/Off: Đây là phí trả cho việc nâng/ hạ container
  • Phí Courier Fee: Phí chuyển phát nhanh này được thực hiện bởi các đơn vị vận chuyển có tiếng như DHL hay FedEx hay UPS.
  • Phí PSS (Peak Season Surcharge): Phụ phí này thường được những hãng tàu áp dụng trong mùa cao điểm, bắt đầu từ tháng 8 cho đến tháng 10.
  • Phí PCS (Port Congestion Surcharge): Đây là loại phí tắc nghẽn cảng, áp dụng khi cảng xếp hoặc dỡ xảy ra tình trạng bị ùn tắc.
  • Phí Seal: Những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển không thể thiếu đó là phí niêm chì container
  • Phí chỉnh sửa B/L (Amendment Fee): Phí này được áp dụng khi doanh nghiệp cần chỉnh sửa Bill of Lading.
  • Phí LSS (Low Sulphur Surcharge): Đây là phụ phí giảm thải chất lưu huỳnh.
  • Phí CAF (Currency Adjustment Factor): Đây là phụ phí biến động của tỷ giá ngoại tệ, là khoản phụ phí (ngoài phí cước biển) mà hãng tàu thu từ phía chủ hàng.
  • Phí BAF/FAF (Bunker Adjustment Factor/Fuel Adjustment Factor): Đây là khoản phụ phí (ngoài phí cước biển) mà hãng tàu lấy từ phía chủ hàng để bù vào thiệt hại do biến động giá nhiên liệu.

Lời kết

Trên đây là những loại phụ phí trong vận chuyển đường biển thông dụng nhất hiện nay mà các chủ hàng, doanh nghiệp cần chú ý khi thực hiện vận tải hàng hóa. Mong rằng bài viết này của Finlogistics sẽ giúp ích được bạn nếu  đang tìm hiểu về nghiệp vụ kho hàng hoặc gặp những vấn đề về xuất nhập khẩu. Hãy liên hệ cho công ty chúng tôi để được hỗ trợ kịp thời và tư vấn MIỄN PHÍ!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Nhung-loai-phu-phi-trong-van-chuyen-duong-bien


Hang-tau-container-van-tai-bien-lon-nhat-00.jpg

Vận tải hàng hóa bằng đường biển ngày nay đang diễn ra rất thuận lợi, nhờ vào những hãng vận tải container qua đường biển vừa hiện đại và nhanh chóng. Trong bài viết hấp dẫn này, chúng tôi muốn giới thiệu đến cho bạn danh sách 10 hãng tàu container vận tải biển lớn nhất trên thế giới hiện tại. Đừng bỏ lỡ những thông tin quan trọng mà Finlogistics đã tổng hợp lại được dưới đây nhé!

Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất
Điểm mặt 10 hãng tàu container vận tải biển lớn nhất hiện nay


Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 1 – MSC

MSC là Công ty Vận tải biển quốc tế Địa Trung Hải, được thành lập vào năm 1970, bởi thuyền trưởng Gianluigi Aptone. Công ty do tổ chức tư nhân toàn cầu nắm giữ, cùng với chiến lược thu mua nhiều tàu biển cũ, hãng tàu MSC đã vượt qua công ty vận tải biển nổi tiếng lúc bấy giờ là Maersk, để trở thành hãng tàu có sức chứa hàng hóa lớn bậc nhất trên thế giới hiện nay. Hãng MSC nổi tiếng với những tàu chuyên chở hàng hóa trọng tải nặng và vận hành tàu du lịch biển.

  • Website: https://www.msc.com
  • Số lượng tàu: 783
  • Công suất TEU: 5,326,425
  • Thị phần: 19.3%
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất
Hãng tàu container vận tải đường biển lớn nhất – MSC

Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 2 – Maersk

Hãng tàu Maersk là một trong những công ty vận tải container toàn cầu và cũng là công ty con lớn nhất của tập đoàn Maersk Group thuộc Đan Mạch. Được thành lập vào năm 1946, ngay sau Thế chiến thứ hai bằng cách thực hiện vận chuyển hàng hóa trung gian giữa Mỹ và châu Âu, trước khi mở rộng dịch vụ ra thế giới vào năm 1950. Maersk cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa container với hơn 200 tuyến đường, kết nối gần 400 cảng biển tại hơn 130 quốc gia.

  • Website: https://www.maersk.com
  • Số lượng tàu: 685
  • Công suất TEU: 4,151,918
  • Thị phần: 15.1%
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất – MAERSK

Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 3 – CMA – CGM

Là một công ty vận tải hàng container toàn cầu của nước Pháp, CMA CGM là hãng tàu lớn top ba trên thế giới. CMA CGM được thành lập từ năm 1978, nhờ vào sự sáp nhập của hai công ty vận tải container lớn của Pháp lúc đó là: Compagnie Maritime d’Affrètement (CMA) và Compagnie Générale Maritime (CGM). Với trụ sở chính đặt tại Marseille, Pháp, các tàu biển của CMA CGM hoạt động trên hơn 200 tuyến đường biển, kết nối hơn 420 cảng thông qua những cơ sở, văn phòng tại hơn 160 quốc gia.

  • Website: https://www.cma-cgm.com
  • Số lượng tàu: 627
  • Công suất TEU: 3,506,558
  • Thị phần: 12.7%
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất
Hãng tàu container vận tải đường biển lớn nhất – CMA CMG

>>> Xem thêm: Danh sách cập nhất top 10 cảng biển hàng hóa lớn nhất Việt Nam

Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 4 – COSCO

Hãng tàu COSCO được ra đời vào năm 1961, là một công ty vận tải container toàn cầu của Trung Quốc và cũng được xem là một trong những tập đoàn hùng mạnh nhất, nắm trong tay hàng loạt những công ty vận tải tại thị trường tỷ dân này. Hãng tàu COSCO hiện đang ở vị trí thứ tư toàn cầu về tổng sức tải trọng hàng hóa. COSCO chuyển cung cấp dịch vụ vận chuyển container trên hơn 200 tuyến đường, kết nối hơn 356 cảng tại 105 quốc gia và khu vực trên toàn thế giới.

  • Website: https://lines.coscoshipping.com
  • Số lượng tàu: 475
  • Công suất TEU: 2,978,431
  • Thị phần: 10.8%
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất – COSCO

Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 5 – Hapag Lloyd

Hapag-Lloyd là một trong những tập đoàn rất nổi tiếng với những công ty con chuyên vận chuyển hàng hóa quốc tế, được thành lập vào năm 1970 thông qua sự sáp nhập của hai công ty vận tải biển có lịch sử lâu đời tại Đức, Hamburg-Amerikanische Packetfahrt-Actien-Gesellschaft (Hapag) và Norddeutscher Lloyd (NDL). Hapag Lloyd cung cấp dịch vụ vận chuyển container với hơn 200 tuyến đường, kết nối hơn 300 cảng biển tại 120 quốc gia. Theo đó, hãng tàu Hapag Lloyd hiện đang đứng vị trí thứ 5 trong danh sách này.

  • Website: https://www.hapag-lloyd.com
  • Số lượng tàu: 259
  • Công suất TEU: 1,888,161
  • Thị phần: 6.9%
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất
Hãng tàu container vận tải đường biển lớn nhất – HAPAG LLOYD

Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 6 – ONE

Hãng tàu biển ONE được thành lập vào đầu năm 2007 tại Nhật Bản và hiện đang thuộc quyền sở hữu của 3 công ty vận tải biển lớn sáp nhập lại với nhau, đó là Nippon Yusen Kaisha (NYK), Mitsui O.S.K. Lines (MOL) và Kawasaki Kisen Kaisha (K-Line). ONE đã trở thành một trong những công ty liên minh vận tải container thuộc hàng lớn nhất trên thế giới. Hãng tàu này cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa container với hơn 200 tuyến đường, kết nối hơn 350 cảng tại hơn 100 quốc gia trên thế giới.

  • Website: https://www.one-line.com
  • Số lượng tàu: 223
  • Công suất TEU: 1,694,943
  • Thị phần: 6.2%
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất – ONE

Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 7 – Evergreen

Tập đoàn Evergreen Marine được bắt đầu thành lập từ năm 1968 bởi doanh nhân người Đài Loan Chang Yung-fa. Đây là một trong những hãng tàu container toàn cầu của Đài Loan, có trụ sở chính nằm tại quận Luzhu, thành phố Đào Viên, Đài Loan. Trải qua một quá trình phát triển nhanh chóng, Evergreen hiện đang là một trong những hãng tàu container hàng đầu thế giới, cung cấp dịch vụ vận chuyển container với hơn 240 tuyến đường, kết nối hơn 400 cảng tại hơn 80 quốc gia và vùng lãnh thổ.

  • Website: https://www.evergreen-marine.com
  • Số lượng tàu: 215
  • Công suất TEU: 1,690,196
  • Thị phần: 6,1%
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất
Hãng tàu container vận tải đường biển lớn nhất – EVERGREEN

Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 8 – HMM

Hãng tàu HMM (Hyundai Merchant Marine) là một công ty vận tải container hàng đầu có trụ sở tại Hàn Quốc, được thành lập vào năm 1976. Hãng tàu này có lịch sử lâu đời và hiện là một trong những hãng tàu container hàng đầu thế giới, chiếm thị phần lớn nhất trong thị trường xuất khẩu tại Hàn Quốc. Là một công ty hậu cần lớn, HMM đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế ở Hàn Quốc. Hãng HMM cung cấp dịch vụ vận chuyển với hơn 200 tuyến đường và kết nối hơn 350 cảng tại hơn 100 quốc gia. 

  • Website: https://www.hmm21.com
  • Số lượng tàu: 71
  • Công suất TEU: 790,342
  • Thị phần: 2,9%
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất – HMM

>>> Xem thêm: Tổng hợp các cảng biển quốc tế lớn nhất ở Ấn Độ

Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 9 – Yang Ming

Hãng tàu Yang Ming được thành lập vào đầu năm 1972 tại quận Luzhu, thành phố Đào Viên, Đài Loan, đây là công ty cung cấp các dịch vụ vận chuyển trên khắp các Châu Á, Châu Âu, Châu Mỹ và Châu Úc. Bằng cách cung cấp cho khách hàng những dịch vụ chất lượng cao, với tiêu chí “nhanh chóng, đáng tin cậy và tiết kiệm”, hãng tàu Yang Ming đã và đang trở thành một trong những công ty vận chuyển hàng đầu trên thế giới. Hãng hiện cung cấp dịch vụ vận chuyển container trên hơn 200 tuyến đường và kết nối hơn 350 cảng tại hơn 100 quốc gia.

  • Website: https://www.yangming.com
  • Số lượng tàu: 93
  • Công suất TEU: 705,614
  • Thị phần: 2.6%
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất
Hãng tàu container vận tải đường biển lớn nhất – YANG MING

Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất: Top 10 – Zim

ZIM được thành lập vào năm 1945 với tên gọi là Công ty Hàng Hải ZIM Palestine và được đổi thành Công ty Hàng hải ZIM Israel vào năm 1948. Hãng tàu này có trụ sở chính tại Tel Aviv, Israel và hoạt động thông qua các văn phòng tại hơn 100 quốc gia trên toàn thế giới. Hãng tàu ZIM đã tiến hành bổ sung hơn 30 tàu vào đội tàu của mình vào năm 2021 và trở thành một trong những công ty vận tải container hàng đầu trên toàn thế giới. ZIM hiện đang cung cấp dịch vụ vận chuyển container với hơn 200 tuyến đường và kết nối hơn 350 cảng tại hơn 100 quốc gia

  • Website: https://www.zim.com
  • Số lượng tàu: 127
  • Định mức TEU: 572,978
  • Thị phần: 2,1%
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất
Hãng tàu container vận tải biển lớn nhất – ZIM

Tổng kết

Trên đây là danh sách top 10 hãng tàu container vận tải biển lớn nhất trên thế giới mà chúng tôi đã tổng hợp lại được. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin thú vị và bổ ích về tình hình vận tải đường biển hiện nay. Nếu có thêm thắc mắc nào liên quan đến nội dung bài viết hoặc về việc vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, hãy liên hệ cho Finlogistics để được giải đáp một cách nhanh chóng và tốt nhất nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Hang-tau-container-van-tai-bien-lon-nhat


Van-don-sach-00.jpg

Ngành Logistics có rất nhiều loại vận đơn và được phân loại trong từng trường hợp cụ thể. Người ta hay nhắc đến vận đơn gốc, vận đơn theo lệnh, vận đơn đích danh,…và đặc biệt là vận đơn sạch. Vậy vận đơn này được hiểu như nào? Nếu muốn hiểu thêm về nội dung cũng như những chức năng, lợi ích liên quan đến vận đơn sạch, thì bạn hãy tham khảo bài viết chia sẻ các thông tin hữu ích bên dưới của Finlogistics nhé!

Vận đơn sạch
Tìm hiểu về Clean Bill of Lading


Tổng quát về các loại vận đơn (B/L)

Vận đơn sạch

Vận đơn sạch (hay còn gọi là Clean B/L) là viết tắt của cụm từ “Clean Bill of Lading”. Hiểu một cách đơn giản nhất, thì loại vận đơn này được xem như là một tuyên bố không có thiệt hại hay mất mát gì trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Tức là, hoạt động vận chuyển đã diễn ra một cách suôn sẻ và không gặp sự cố dẫn đến tổn hại về hàng hóa trong khi chuyển đi.

Thông thường, Clean Bill of Lading sẽ được bên chuyên chở cung cấp, ngay sau khi đã tiến hành kiểm tra kỹ càng hàng hóa. Nếu kiện hàng không bị thiệt hại, sai lệch hay hao hụt về số lượng hoặc chất lượng thì sẽ đạt đủ điều kiện để cấp vận đơn sạch.

Clean B/L là một loại vận đơn đường biển, đồng thời cũng là loại hợp đồng vận chuyển giữa bên gửi hàng, bên chuyên chở và bên nhận hàng. Vận đơn sạch sẽ giúp đảm bảo hàng hóa từ khi được gửi, bốc xếp lên tàu và vận chuyển luôn ở trong tình trạng tốt nhất, không có những thiệt hại hoặc khiếm khuyết nào bên ngoài.

Thêm vào đó, Clean Bill of Lading còn bảo đảm số lượng hàng hóa khi xếp lên tàu luôn bằng nhau và không sai lệch. Đặc biệt, vận đơn sạch còn được xem như là “bằng chứng” giúp cho bên nhận hàng xác minh lô hàng chuyển đến có đúng với thỏa thuận như ban đầu với bên gửi hàng hay không. Bởi vì, chỉ có những lô hàng đủ số lượng, đúng chất lượng và không bị thiệt hại hay mất mát gì thì mới có thể được cấp loại vận đơn này.

Bên cạnh những yếu tố trên, có một điều mà các cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp xuất nhập khẩu đều cần quan tâm đó là Clean Bill of Lading sẽ không có các phê chú xấu của bên chuyên chở về tình trạng của hàng hóa khi hãng tàu tiếp nhận hàng hóa từ bên gửi hàng.

#Vận đơn không sạch

Bên cạnh loại vận đơn sạch thì thuật ngữ vận đơn không sạch (Unclean B/L – Unclean Bill of Lading) cũng thường xuyên được nhắc đến nhiều, trong khi vận chuyển hàng hóa thông qua đường biển. Ngoài ra, loại vận đơn này còn có những cái tên khác là Foul Bill of Lading hoặc Clause Bill of Lading.

Vận đơn không sạch cho thấy sự thiếu hụt, mất mát và thiệt hại của lô hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Khi hàng hóa chuyển đi bằng đường biển gặp phải sự cố dẫn đến những thiệt hại cho chủ hàng hoặc lô hàng cung cấp không đúng như thỏa thuận ban đầu thì Unclean B/L sẽ được cấp phát.

Nói chung, việc nhận vận đơn không sạch có thể gây ra nhiều khó khăn đối với các chủ hàng, nhà xuất khẩu trong tương lai. Bởi vì, số lô hàng chuyển đi không đúng với thỏa thuận đối với bên nhận. Khi đó, việc thanh toán chi phí giữa hai bên gửi và nhận sẽ tương đối khó khăn hơn.

Thông thường, khi thực hiện vận chuyển hàng hóa, bên nhận hàng thường sẽ dựa vào loại hình thư tín dụng để thanh toán. Tuy nhiên, đa phần những ngân hàng hiện nay lại từ chối thanh toán cho những mẫu vận đơn không sạch.

Trong khi đó, bên gửi hàng lại muốn nhận lại được tiền như thỏa thuận ban đầu, thì đều phải thông qua hình thức thư tín để nhận lại. Vì vậy, nếu bên nhận hàng cấp một vận đơn không sạch thì bên gửi hàng có thể sẽ không nhận được hết tiền hàng thanh toán, nên rất dễ bị lỗ nặng khi thực hiện giao dịch mua bán.

Vận đơn sạch
Vận đơn không sạch có gì khác?

>>> Xem thêm: Bill of Lading là gì và có vai trò như thế nào?

#Sự khác nhau giữa vận đơn sạch và không sạch

Thông qua hai khái niệm cụ thể của Clean Bill of Lading và Unclean Bill of Lading ở trên, chúng ta đều có thể nhận thấy sự khác nhau cơ bản giữa hai hình thức vận đơn như sau:

Vận đơn sạch Vận đơn không sạch
Chỉ được phát hành khi bên chuyên chở đã tiến hành kiểm tra hàng hóa chuyển đi đúng “nguyên đai nguyên kiện” như lúc ban đầu. Hàng hóa không bị thiệt hại, mất mát hay giảm chất lượng, số lượng so với ban đầu khi bên gửi hàng đã chuyển đi. Sẽ được phát hành khi hàng hóa vận chuyển gặp phải những sự cố như thiệt hại, mất mát hoặc chất lượng, số lượng không đảm bảo đúng như thỏa thuận giữa đôi bên.
Vận đơn sạch
Biểu mẫu Clean Bill of Lading

Những lợi ích lớn của vận đơn sạch

#Đối với bên mua hàng

Khi nhận được một vận đơn sạch, bên mua hàng sẽ có cơ sở để yên tâm hơn khi lô hàng hóa của mình đã được phía bên bán giao cho đơn vị chuyên chở trong điều kiện tình trạng tốt nhất, đầy đủ về số lượng và không bị hư hại, rách vỡ, ẩm mốc, han gỉ,…

Hay có nghĩa là bên bán hàng đã hoàn thành đúng nghĩa vụ giao hàng. Khi tàu cập cảng tại quốc gia của bên mua, nếu hàng hóa có sự thiếu hụt về số lượng, chất lượng, hay có rách vỡ,… thì tờ vận đơn sẽ là một cơ sở pháp lý để bên mua hàng có thể khiếu nại đơn vị chuyên chở để đòi bồi thường thiệt hại.

#Đối với bên bán hàng

Việc lấy được Clean Bill of Lading sẽ bảo đảm được bộ chứng từ gửi tới ngân hàng thanh toán theo phương thức thanh toán LC. Nếu vận đơn có phê chú xấu thì ngân hàng sẽ từ chối thanh toán cho bộ chứng từ. Để lấy được Clean B/L, thì bên bán cần tuân thủ nghiêm ngặt những quy định về quá trình giao hàng, bảo đảm lô hàng hóa đều trong điều kiện và tình trạng tốt cả về số lượng lẫn chất lượng.

Tuy nhiên, trên thực tế, việc xếp dỡ lên tàu hay khi vận chuyển thì lô hàng có thể bị rách, ẩm mốc, bẹp vỡ,…và có thể bị phê xấu vào vận đơn. Khi đó, bên bán cần phải:

  • Sau khi đã nhận biên lai thì thuyền phó ngay lập tức phải có biện pháp khắc phục bằng cách: thay thế hàng hóa (thay hàng hóa bị rách, vỡ, bẹp, gỉ,…) hoặc bổ sung số hàng còn thiếu. Đến khi thuyền trưởng tiến hành kiểm tra hàng hóa (khi hàng hóa đã được khắc phục xong) thì sẽ đổi biên lai, thuyền phó lấy vận đơn sạch do thuyền trưởng cấp.
  • Thông báo với bên mua hàng về việc lô hàng bị thiếu hụt hay tổn thất và thực hiện cam kết sẽ giao bổ sung chỗ hàng thiếu đó trong những đơn hàng sau. Đồng thời, đề nghị để đơn vị chuyên chở vẫn cấp vận đơn sạch để được phía ngân hàng chấp nhận thanh toán. Thường cách này sẽ chỉ áp dụng khi bên mua và bên bán đã có mối quan hệ thương mại lâu dài và thân thiết.

Vai trò quan trọng của Clean Bill of Lading

#Bằng chứng cho hợp đồng vận chuyển

Nhiều người cho rằng, vận đơn chính là bản hợp đồng giữa “bên bán” và “bên mua” hoặc là hợp đồng vận chuyển giữa “đơn vị vận chuyển” và “bên gửi hàng”, song điều này lại không hoàn toàn là chính xác.

  • Bản hợp đồng giữa “bên mua” và “bên bán” đã được thiết lập từ khi bên mua đặt hàng với bên bán và cả hai đã tiến hành thảo luận và đồng ý về những nội dung, thông tin và vấn đề chi tiết của giao dịch (ghi lại bằng lời nói hoặc văn bản).
  • Bản hợp đồng giữa bên gửi hàng và đơn vị chuyên chở đã được thiết lập từ khi bên gửi hàng hoặc nhà cung cấp dịch vụ hậu cần (bên thứ ba) của họ đã đặt chỗ với đơn vị vận chuyển để tiến hành vận chuyển lô hàng hóa.

Do đó, vận đơn chính là bằng chứng quan trọng của bản hợp đồng vận chuyển, được ký kết giữa “nhà cung cấp” và “đơn vị vận chuyển hoặc chủ sở hữu phương tiện vận chuyển hàng hóa” để có thể vận chuyển hàng hóa đúng theo hợp đồng giữa bên mua và bên bán.

Vận đơn sạch
Vận đơn sạch

>>> Xem thêm: Commercial Invoice có những chức năng gì đặc biệt?

#Tài liệu tiêu đề

Về mặt kỹ thuật, thì vận đơn còn được xem là loại tài liệu tiêu đề, có nghĩa là bất cứ ai nắm giữ vận đơn đều có quyền sở hữu đối với lô hàng hóa (quyền yêu cầu được nhận hàng). Nhưng tiêu đề này lại có sự thay đổi, tùy thuộc theo cách vận đơn được ký gửi rõ ràng trước đó như thế nào.

#Hóa đơn hàng hóa

Vận đơn được vận chuyển bởi đơn vị vận chuyển hoặc phía bên cung cấp dịch vụ hậu cần (bên thứ ba) của họ cho bên giao hàng để đổi lấy việc nhận vận chuyển hàng hóa. Vì thế, việc phát hành vận đơn theo cách này còn được xem như là một bằng chứng cho thấy bên vận chuyển đã nhận hàng hóa từ phía bên giao hàng theo thứ tự và tình trạng tốt rõ ràng, cụ thể (do bên giao hàng tiến hành bàn giao).

Tổng kết

Như vậy, trên đây là tất tần tật những thông tin chi tiết và cần thiết về khái niệm cũng như những lợi ích của vận đơn sạch mang lại cho các bên trong hoạt động vận chuyển hàng hóa. Nếu có nhu cầu tìm hiểu thêm thì hình thức vận đơn này hoặc mong muốn thực hiện vận chuyển hàng hóa, thì bạn hãy liên hệ cho Finlogistics. Kinh nghiệm lâu năm và sự tận tình của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn giải quyết vấn đề, với tiêu chí nhanh chóng, an toàn và hiệu quả!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Van-don-sach


Cac-cang-bien-lon-nhat-Viet-Nam-00.jpg

Việt Nam là một quốc gia sở hữu đường bờ biển dài với hơn 3.200 km, có nhiều vị trí thuận lợi cho việc xây dựng cảng biển, đặc biệt là cảng nước sâu. Do đó, hoạt động xuất nhập khẩu và vận chuyển hàng hóa tại những cảng biển lớn nhất Việt Nam rất nhộn nhịp và phát triển. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu đến cho bạn top 10 cảng biển quan trọng hàng đầu hiện nay và là mũi nhọn trong lĩnh vực Logistics. Hãy cùng theo dõi để biết thêm với Finlogistics nhé!

Các cảng biển lớn nhất Việt Nam
Điểm mặt các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam


Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Hải Phòng

Hải Phòng luôn được biết đến như là thành phố cảng biển lớn nhất tại Việt Nam. Cảng Hải Phòng đã được đầu tư với hệ thống trang thiết bị hiện đại, cùng cơ sở hạ tầng an toàn, đầy đủ và phù hợp với phương thức vận tải và thương mại nội địa – quốc tế. Cầu cảng ở đây độ dài là 2.567 m, với diện tích kho lên đến 52.052 m² và hàng năm có thể xếp đỡ khoảng trên dưới 10 triệu tấn hàng hóa.

Các cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam – Cảng Hải Phòng

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Vũng Tàu

Cảng Vũng Tàu đứng trong danh sách 10 cảng biển lớn nhất ở Việt Nam và cũng là cảng biển lớn hàng đầu ở vùng Đông Nam Bộ. Đây chính là một cụm cảng biển tổng hợp tầm cỡ quốc gia và là đầu mối quốc tế của Việt Nam với thế giới. Cảng Vũng Tàu hiện đang có 04 khu bến, bao gồm: sông Dinh, Cái Mép – Sao Mai Bến Đình, Mỹ Xuân – Phú Mỹ và khu bến Đầm – Côn Đảo và 10 cảng lớn khác.
Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất Việt Nam – Cảng Vũng Tàu

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Vân Phong

Cảng Vân Phong đang là dự án cảng tổng hợp quốc gia, là điểm trung chuyển quốc tế loại 1A lớn nhất tại Việt Nam. Cảng nằm trong vịnh Vân Phong, thuộc khu kinh tế Vân Phong của tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam. Vị trí của cảng Vân Phong nằm gần những tuyến đường quốc tế, với khoảng cách tới Thái Bình Dương ngắn nhất, nếu so với Hong Kong hay Singapore.
Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất Việt Nam – Cảng Vân Phong

>>> Xem thêm: Danh sách các cảng biển quốc tế ở Ấn Độ mới nhất

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Quy Nhơn

Cảng Quy Nhơn thuộc thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định và là cảng tổng hợp quốc gia, đầu mối khu vực loại 01 của vùng Nam Trung bộ. Cảng nằm sâu bên trong vịnh Quy Nhơn, có bán đảo Phương Mai giúp che chắn, kín gió  và rất thuận lợi cho các tàu neo đậu và xếp dỡ hàng hóa quanh năm.

Tổng diện tích mặt bằng của cảng lên đến 306.568 m², với tổng diện tích kho chứa hàng chiếm 30.723 m² và kho CFS là 1.971 m². Ngoài ra, diện tích bãi của cảng là 201.000 m² với bãi chứa container chiếm tới 48.000 m². Do đó, cảng có khả năng tiếp nhận những tàu có trọng tải khoảng từ 30.000 DWT (deadweight tonnage) đến 50.000 DWT.

Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam – Cảng Quy Nhơn

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Quảng Ninh

Cảng Quảng Ninh là một cảng biển nước sâu, nằm trong hệ thống cảng biển của Việt Nam, thuộc địa bàn quản lý của Thành phố Hạ Long. Đây còn là cảng tổng hợp quốc gia và đầu mối khu vực loại 01, nằm trong vùng trung tâm kinh tế – chính trị của Quảng Ninh. Cảng Quảng Ninh có tổng diện tích mặt bằng chiếm tới 154.700 m², với tổng kho đạt diện tích 5400 m² và có bãi chứa container lên đến 49000 m².

Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất Việt Nam – Cảng Quảng Ninh

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Sài Gòn

Cảng Sài Gòn được xem là cảng chính của vùng kinh tế phía Nam Việt Nam, đóng vai trò chủ chốt trong quá trình kết nối vận tải Hàng Hải của khu vực Đông Nam Bộ với vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Cảng Sài Gòn bao gồm những khu cảng tổng hợp và cảng container: Cảng Cát Lái nằm trên sông Đồng Nai, Cảng Hiệp Phước nằm trên sông Soài Rạp,…

Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất tạiViệt Nam – Cảng Sài Gòn

>>> Xem thêm: 10 bước trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển mới nhất

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Cửa Lò

Cảng nước sâu Cửa Lò chính là một bộ phận thuộc cụm cảng biển tại Nghệ An. Cảng này nằm ở xã Nghi Thiết, huyện Nghi Lộc. Cảng Cửa Lò sẽ được xây dựng trở thành cảng biển quốc tế, nhằm để đáp nhu cầu xuất nhập khẩu hàng hóa của Nghệ An và các tỉnh lân cận khu vực Bắc Trung Bộ. Chiều dài của bến cảng là 3.020 m, với khả năng tiếp nhận những tàu có trọng tải lên đến 30.000 – 50.000 DWT.

Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam – Cảng Cửa Lò

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Đà Nẵng

Với lịch sử hơn 115 năm xây dựng và phát triển, thì cảng Đà Nẵng cho đến nay đã, đang và sẽ chứng tỏ được sự quan trọng của mình, trong việc củng cố và phát triển kinh tế thương mại của thành phố và khu vực miền Trung. Nằm bên trong vịnh Đà Nẵng, nên cảng này có hệ thống giao thông rất thuận lợi, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi dịch vụ Logistics của khu vực Trung bộ Việt Nam.

Ngoài ra, cảng còn nâng tải trọng các tàu tiếp nhận lên mức 50.000 DWT, tàu container là 3000 TEU. Đồng thời, việc thiết lập khu kho bãi trung chuyển hàng hóa, với diện tích 30 – 50 ha trong giai đoạn 2015 – 2020 sẽ là cú hích phát triển lớn cho cảng.

Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam – Cảng Đà Nẵng

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Chân Mây

Cảng Chân Mây chính là cảng biển tổng hợp hàng hóa đầu mối của nước ta tại vị trí giữa hai thành phố Huế và Đà Nẵng. Bên cạnh khả năng đón nhận những tàu container hàng hóa với lượng tải trọng xấp xỉ 50.000 DWT, thì cảng Chân Mây còn được Hiệp hội Du thuyền châu Á chọn lựa để xây dựng điểm dừng chân cho những du thuyền ở khu vực Đông Nam Á. Hơn nữa, cảng Chân Mây còn có khả năng đón tàu du lịch quốc tế.
Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam – Cảng Chân Mây

>>> Xem thêm: Tìm hiểu cách thức vận chuyển hàng hóa FCL

Cảng biển lớn nhất Việt Nam: Cảng biển Dung Quất

Thuộc quản lý của tỉnh Quảng Ngãi, cảng Dung Quất nằm trong danh sách cảng biển tổng hợp quốc gia của nước ta. Hàng năm, số lượng hàng hóa được bốc dỡ thông qua cảng đạt khoảng gần 01 triệu tấn, số lượng cập cảng trung bình là 150 tàu/ năm. Cảng Dung Quất gồm có 02 khu bến cảng, với tổng diện tích kho chứa hàng đạt 3.600 m² và bãi cảng là 50.000 m².

Cảng biển lớn nhất Việt Nam
Các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam – Cảng Dung Quất

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp top 10 cảng biển lớn nhất Việt Nam hiện nay, hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích đối với bạn. Finlogistics đã hợp tác thành công với nhiều cảng biển lớn như cảng Hải Phòng, cảng Sài Gòn, cảng Quảng Ninh,… Chúng tôi có đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm sẽ hỗ trợ khách hàng giải quyết tổng thể về Logistics!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Cang-bien-lon-nhat-viet-nam


Hang-FCL-la-gi-00.jpg

FCL là gì trong hoạt động xuất nhập khẩu?” Đây là một thuật ngữ được áp dụng phổ biến hiện nay trong phương thức vận chuyển hàng hóa bằng thùng container. Hải bên mua bán khi sử dụng loại hình vận chuyển này thì nên hiểu rõ để có thể tối ưu chi phí và đảm bảo an toàn cho hàng hóa. Do vậy, hãy theo dõi chi tiết bài viết này của Finlogistics để hiểu hơn nhé!

Hàng FCL là gì?
Định nghĩa hàng FCL là gì?


FCL là gì trong xuất nhập khẩu hàng hóa?

Hiểu một cách đơn giản, FCL là hình thức gửi hàng nguyên thùng container. Hàng hóa sẽ được đóng kín bên trong một container, thường các mặt hàng sẽ vận chuyển đồng nhất và cùng từ một chủ hàng. Đây chính là phương thức vận tải ưa chuộng, trong việc vận chuyển hàng hóa quốc tế bằng đường biển.

Khi muốn sử dụng FCL để vận chuyển, thì bên bán hay bên gửi hàng (người xuất khẩu) sẽ có nhiệm vụ đóng gói hàng hóa vào thùng container. Sau đó, giao container đó cho các đơn vị vận chuyển. Container sẽ được vận chuyển đến tay bên mua hay bên nhận hàng.

Bên nhận sẽ có nhiệm vụ dỡ hàng ra khỏi thùng container mà không được gây hư hỏng gì cho container. Đơn vị vận chuyển sẽ mang trả container rỗng trở về lại cho nhà xuất khẩu. Container sau khi được sử dụng, sẽ được mang về để tái chế sử dụng cho những lần vận chuyển tiếp theo.

Các bước nhập khẩu hàng hóa FCL đường biển

Dưới đây là một số bước nhập khẩu hàng hóa FCL bằng đường biển mà bạn có thể tham khảo:

Đặt lịch tàu

Thông tin cần có để tiến hành đặt lịch tàu bao gồm: cảng đi, cảng đến, kích thước container, số lượng đặt, ngày đóng hàng, ngày tàu đi, bảng kê khai Hải Quan và những chứng từ, giấy tờ có liên quan khác,…

Đóng và bốc hàng – theo dõi tiến độ

Sau khi đã đặt xong lịch tàu, bên mua cần liên hệ với các hãng tàu để mượn vỏ container để đóng hàng. Hãy chuẩn bị những thông tin theo yêu cầu để được cấp vận đơn. Khi hàng đã lên tàu thì bên gửi sẽ nhận được chứng từ vận đơn từ hãng tàu. Bên gửi hàng theo dõi tiến độ của lô hàng đang tới đâu, những thông tin sẽ được thông báo từ hãng tàu như: ngày cập bến, chi phí phát sinh khác,…

Hàng FCL là gì?
Các bước nhập hàng FCL đường biển chi tiết

Nhận hàng và kiểm tra chứng từ

Sau khi hàng hóa đã được chuyển lên boong tàu, bên bán sẽ gửi bộ chứng từ nhập khẩu hàng cho bên mua để hoàn tất các bước thủ tục thanh toán. Khi đó, bên mua phải có các chứng từ gốc mới có thể làm thủ tục nhập hàng hóa. Bên mua cũng cần hoàn thiện thủ tục khai báo với Hải Quan và đóng thuế phí nhập khẩu.

Nhập hàng FCL

Khi tàu đến cảng, bên mua sẽ hoàn thiện những thủ tục Hải Quan tại cảng và đợi các cán bộ phía Hải Quan tới để kiểm hóa hàng FCL (nếu có các quy định về nhập khẩu hàng hóa). Bên mua sẽ làm thủ tục xin rút tờ khai, xuất phiếu EIR và thực hiện thanh lý tờ khai.

>>> Xem thêm: LCL là gì? Phân biệt giữa vận chuyển hàng LCL và FCL

Trách nhiệm của các bên khi tham gia vận chuyển hàng FCL

Vậy trách nhiệm của các bên trong quá trình tham gia vận chuyển hàng FCL là gì? Cùng tìm hiểu ngay sau đây:

Bên gửi hàng

Bên gửi có trách nhiệm như sau:

  • Đặt thuê và ra cảng lấy container, cũng như tiến hành đóng hàng vào container
  • Cung cấp những nội dung, thông tin cần thiết cho hãng tàu vận chuyển để làm giấy tờ vận đơn
  • Thực hiện công việc giao hàng hóa, đảm bảo hàng đóng đầy và không bị xê dịch trong quá trình vận chuyển
  • Làm các bước thủ tục Hải Quan để thông quan hàng hóa
  • Chịu chi phí bốc dỡ, nâng hạ container hoặc chi phí DEM/DET (nếu có)

Bên vận chuyển

Đơn vị vận chuyển tàu sẽ có trách nhiệm:

  • Phát hành chứng từ vận đơn, kê khai Manifest cho bên gửi hàng
  • Tiến hành bốc container lên tàu và sắp xếp thùng container an toàn trước khi tàu nhổ neo di chuyển
  • Tiến hành dỡ container khỏi tàu khi hàng hóa đến cảng đích
  • Giao container cho bên nhận hàng, kèm vận đơn hợp lệ tại bãi gửi container

Bên nhận hàng

Khi có thông báo hàng đã đến cảng đích, bên nhận có trách nhiệm:

  • Chuẩn bị làm các bước thủ tục Hải Quan để thông quan cho lô hàng hóa
  • Vận chuyển container về kho chứa và tiến hành dỡ hàng
  • Trả container về đúng nơi quy định của hãng tàu
  • Tiến hành dỡ hàng ngay tại cảng đích
  • Thanh toán các khoản chi phí tại cảng, chi phí cược container,…
Hàng FCL là gì?
Các bên tham gia vận chuyển đều phải có tránh nhiệm đối với hàng FCL

Tạm kết

Để vận chuyển hàng FCL một cách an toàn và nhanh chóng, doanh nghiệp nên chọn lựa đơn vị vận chuyển uy tín và am hiểu FCL là gì, các bước làm thủ tục Hải Quan. Với nhiều năm kinh nghiệm, Finlogistics chúng tôi tự tin hỗ trợ khách hàng vận chuyển hàng hóa liên quốc tế và xuyên nội địa.

Với đa dạng các loại hình vận tải phổ biển như: đường bộ, đường biển, đường hàng không,… khách hàng sẽ được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến lĩnh vực xuất nhập khẩu và chi tiết về đơn hàng, cùng mức chi phí thấp nhất!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

fcl-la-gi


Cac-cang-bien-quoc-te-o-An-Do-00.jpg

Các cảng biển quốc tế ở Ấn Độ luôn được đánh giá rất cao về tiềm năng phát triển. Với vị thể là một trong những cường quốc trên thế giới, Ấn Độ tự khẳng định mình bằng cách luôn nằm trong tốp đầu những nước về kinh tế, chính trị, quân sự, văn hóa, diện tích và cả dân số

Hơn nữa, với việc sở hữu vùng biển rộng lớn, vị trí địa lý giúp ngành hàng hải của Ấn Độ phát triển mạnh mẽ. Quốc gia này đang sở hữu rất nhiều cảng biển quốc tế lớn, là điều kiện thuận lợi để phát triển nền kinh tế cũng như thương mại quốc tế. Hãy cùng Finlogistics khám phá chi tiết về các cảng biển ở Ấn Độ nhé!

Các cảng biển quốc tế ở Ấn Độ
Các cảng biển quốc tế ở Ấn Độ


Tổng quan về ngành vận tải hàng hải của Ấn Độ

Từ rất lâu, các cảng biến quốc tế ở Ấn Độ, hay nói rộng hơn là kinh tế biển, đã được xem là một trong những yếu tố tiên quyết, trong việc phát triển kinh tế tại quốc gia này. Hơn 95% tỷ lệ giao thương với thế giới được thực hiện thông qua ngành vận tải hàng hải, chiếm khoảng 70% tổng giá trị.

Hiện tại, Ấn Độ đang có khoảng 15 cảng chính, nằm rải rác khắp đất nước, cùng hơn 211 cảng vừa và nhỏ được công nhận (theo số liệu mới nhất được công bố vào năm 2021, bao gồm cả những cảng sông nằm trong nội địa).

Đặc biệt, các cảng sông ở Ấn Độ đều có chung xuất phát điểm ở khu vực trung tâm, đổ ra biển từ phía Đông và Đông Nam. Các cảng sông ở Ấn Độ chủ yếu nằm ở hai con sông lớn là sông Hằng và sông Brahmaputra. Cả hai dĩ nhiên đều đổ về vịnh Bengal.

Về yếu tố tự nhiên, thì các cảng biển ở Ấn Độ tuy không có nhiều đặc điểm nổi bật, nhưng lại sở hữu yếu tố vị trí địa lý cực kỳ tốt. Điều này đã giúp cho Ấn Độ trở thành một cường quốc đích thực về hàng hải, mặc dù không có quá nhiều cảng biển giống như Trung Quốc. Chúng ta có thể thống kê một vài yếu tố mà các cảng biển quốc tế ở Ấn Độ có:

  • Giáp trực tiếp với biển: phía Nam giáp với Ấn Độ Dương, phía Tây – Nam giáp với biển Ả Rập và vịnh Bengal nằm ở mặt phía Đông – Nam.
  • Nằm trên tuyến đường biển quốc tế Á – Phi – Âu:

=> Các cảng biển ở Ấn Độ nằm giữa tuyến đường đi qua kênh đào Suez và qua Đông Nam Á.

=> Tuyến đường biển quốc tế muốn đi qua mũi Hảo Vọng để tới Đông Nam Á cần đi qua các cảng biển ở Ấn Độ.

  • Diện tích phần lớn giáp biển: Ấn Độ gần như được bao trùm bởi tiểu lục địa Nam Á và chiếm vị trí gần như độc quyền trên những vùng biển tiếp giáp xung quanh đất nước này.
Các cảng biển quốc tế ở Ấn Độ
Các cảng biển quốc tế ở Ấn Độ

Sở hữu ưu thế cực lớn về địa lý, nên Ấn Độ hoàn toàn làm chủ được kinh tế – thương mại đường biển. Hàng năm, các tàu vận chuyển hàng hóa lớn trên thế giới đều cập bến giao thương, qua lại rất nhộn nhịp và tấp nập.  

>>> Xem thêm: Tiếp giáp với Trung Quốc mang lại những lợi thế gì cho Việt Nam?

Danh sách các cảng biển quốc tế ở Ấn Độ

Các cảng biển ở Ấn Độ nằm ở Vịnh Bengal

 

Tên cảng Ký hiệu Vị trí địa lý Đặc điểm nổi bật Thời gian vận chuyển / Ngày
Chennai / Madras MAD / MAA Nằm trên bờ biển Coromandel ở phía Đông Nam của Ấn Độ – Cảng container lớn thứ 2 tại Ấn Độ và lớn nhất vịnh Bengal
– Cảng sở hữu kho chứa hàng đông lạnh cỡ lớn
– Đây là một loại cảng nhân tạo, nhưng lại được che chắn bởi các đê chắn sóng ở lối vào
15 – 20
Ennore ENR Nằm cách thành phố Chennai khoảng 13 hải lý về phía Bắc – Cảng mới được xây dựng gần đây, nhằm phục vụ việc xuất khẩu than và nhập khẩu dầu
– Có 2 đê chắn sóng dài, bảo vệ những tàu hàng vào trú tránh bão
16 – 22
Kolkata / Calcutta CCU Nằm cách đất liền khoản 200 km và ven sông Hooghly. Đây là cảng lâu đời nhất trong danh sách các cảng biển ở Ấn Độ còn hoạt động – Cảng sông phục vụ hầu hết nhu cầu vận chuyển tại miền Bắc và miền Đông Ấn Độ, bao gồm các nước láng giềng như: Nepal, Bhutan, Bangladesh và khu tự trị Tây Tạng (Trung Quốc) 20 – 24
Paradip Garh PRT Nằm ở ngã ba sông Mahanadi và Vịnh Bengal – Cảng biển nhân tạo mới, với sức vận tải tàu lớn đến gần 60.000 tấn
– Kết hợp với tuyến đường sắt để vận chuyển mặt hàng chủ lực là sắt và mangan
18 – 22
Tuticorin / Chidambaranar TUT Nằm ở Thoothukudi, Tamil Nadu – Nằm ở vị trí chiến lược, phục vụ cho trung tâm kinh tế  và ngành hoá chất của bang Tamil Nadu, Ấn Độ
– Cảng chuyên xuất khẩu những loại mặt hàng hóa chất tổng hợp và phân bón ở địa phương
– Cảng này phục vụ các tàu biển tới từ Trung Quốc, Châu Âu, Sri Lanka, Địa Trung Hải và Hoa Kỳ
18 – 24
New Tuticorin NTU Nằm gần Tuticorin – Cảng này được phát triển từ cảng nhỏ, phục vụ cho làng chài ven biển, hỗ trợ cho cảng Tuticorin khi đang bị quá tải
– Những hoạt động chính của cảng nằm sâu trong đất liền, cách cảng khoảng 8km
19 – 26
Visakhapatnam / Vizag VTZ Nằm gần giữa Kolkata ở phía Bắc và Chennai ở phía Nam trên Bờ biển phía Đông – Cảng chuyên phục vụ hàng hóa ở khu vực miền Trung và Nam Ấn Độ
– Cảng có chi phí vận chuyển và bốc xếp giá rẻ, giúp thúc đẩy kinh tế trong khu vực
– Đôi khi ở gần cảng cũng xảy ra lốc xoáy theo mùa, nhưng vẫn được che chắn khá tốt nên không ảnh hưởng quá nhiều
19 – 22
Kattupalli KAT Nằm cách Ennore 4 km về phía bắc, ở Tamil Nadu – Đây là một cảng tư nhân, chuyên phục vụ cho việc xuất nhập khẩu hàng hóa
– Cảng có liên quan lớn đến quốc phòng, an ninh tại Ấn Độ
– Cảng đang được đầu tư phát triển mở rộng hơn
16 – 20

>>> Xem thêm: Một vài kiến thức cần biết về dịch vụ Lashing

Các cảng biển quốc tế ở Ấn Độ
Các cảng biển quốc tế ở Ấn Độ

Các cảng biển ở Ấn Độ nằm ở vùng biển Ả Rập

 

Tên cảng Ký hiệu Vị trí địa lý Đặc điểm nổi bật Thời gian vận chuyển / Ngày
Nhava Sheva / Jawaharlal Nehru Port Trust (JNPT) NXV / NSA Nằm ở Navi Mumbai, bờ Tây của Ấn Độ – Đây là loại cảng nhân tạo, cũng là một trong các cảng biển quốc tế ở Ấn Độ chuyên về container lớn nhất

– Cảng này do doanh nghiệp tư nhân quản lý
– Cảng được xây dựng chủ yếu nhằm để giải quyết những vấn đề tại cảng Mumbai gần đó, do chỉ có độ sâu khoảng 10m
– Cảng hiện nay đang lọt top 30 cảng biển hàng đầu thế giới về việc xử lý container, chiếm khoảng 55% về số lượng

18 – 20
Mudra / Gujarat MUN Nằm ở Bang Gujarat, bờ Tây của Ấn Độ – Cảng bận rộn thứ hai ở Ấn Độ, đây cũng là một cảng biển thuộc về tư nhân
– Nằm trong top 50 những cảng biển xử lý hàng hóa container nhiều nhất trên thế giới
19 – 23
Kandla / Deendayal hoặc Tidal IXY Nằm tại Khu vực Lạch Kandla và cách Vịnh Kutch khoảng 90 km – Đây là cảng chính nằm miền Tây của Ấn Độ, được xây dựng nhằm giảm ùn tắc hàng hóa tại cảng Mumbai
– Cảng chủ yếu nhập khẩu thiết bị, máy móc công nghiệp nhẹ và nhu yếu phẩm hàng ngày
18 – 26
Mumbai
/ Bombay Port Trust (BPT)
BOM Nằm trên bờ biển phía Tây của Bang Maharashtra, Ấn Độ – Cảng này trước đây là cảng biển lớn và quan trọng nhất tại Ấn Độ, nhưng sau này do quá tải nên buộc phải chia sẻ hàng hóa cho các cảng biển ở Ấn Độ xung quanh khác
– Đây là cảng biển tự nhiên tốt nhất tại Ấn Độ, được che chắn bởi đảo Mumbai và dải đất liền Konkan
– Cảng này kết hợp với du lịch rất tốt, khi chào đón khoảng 31.000 du khách hàng năm
17 – 22
Cochin hoặc Kochi COK Nằm ở phía Tây Nam của Ấn Độ và thuộc tỉnh Kerala – Cảng Cochin là một trong những trung tâm đóng tàu ở Ấn Độ, cảng cũng có bến du thuyền để phục vụ cho du lịch
– Cảng chủ yếu xử lý những mặt hàng về nông nghiệp như: xơ dừa, hạt điều, cao su chè và dừa.
– Cảng vẫn đang phát triển và mở rộng từng ngày để trở thành cảng trung chuyển container quốc tế
18 – 21
Hazira / Surat HZA Nằm cách thành phố Surat khoảng 20 dặm về phía Tây Nam. Sau này, cảng đã sáp nhập vào cảng Surat – Đây là loại cảng LNG (khí tự nhiên hóa lỏng) và dầu mỏ quan trọng hàng đầu, nằm trên bờ biển phía Tây của Ấn Độ, gần với thành phố Surat
– Đây là một cảng thuộc tốp phát triển cao, nằm trong nhóm Adani và hoạt động như một trung tâm đa phương thức.
18 – 22
Các cảng biển quốc tế ở Ấn Độ
Các cảng biển quốc tế ở Ấn Độ

Tổng kết

Trên đây là danh sách các cảng biển quốc tế ở Ấn Độ mà bạn nên nhớ. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Finlogistics là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế đường biển tại Việt Nam. Khách hàng có nhu cầu vận chuyển hàng hóa, đặc biệt tại các cảng biển ở Ấn Độ có thể liên hệ với đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp của chúng tôi để giải quyết nhanh nhất, hiệu quả và tối ưu chi phí nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Cac-cang-bien-quoc-te-o-an-do