Tin tức

CIF là gì? so sánh CIF và FOB, bẫy chi phí và rủi ro khi nhập khẩu cần tránh

CIF là gì? so sánh CIF và FOB, bẫy chi phí và rủi ro khi nhập khẩu cần tránh

Trong hoạt động thương mại quốc tế, CIFFOB là hai điều kiện giao hàng chiếm tỷ trọng lớn nhất trong các hợp đồng ngoại thương. Nhiều doanh nghiệp nhập khẩu Việt Nam có xu hướng lựa chọn điều kiện CIF với kỳ vọng đơn giản hóa quy trình: Người bán chịu trách nhiệm thuê tàu và mua bảo hiểm, giúp người mua giảm bớt gánh nặng nghiệp vụ.

Tuy nhiên, thực tế vận hành cho thấy CIF ẩn chứa nhiều yếu tố phức tạp về pháp lý và chi phí mà nếu không nắm rõ, doanh nghiệp nhập khẩu có thể gặp bất lợi lớn. Đặc biệt là các vấn đề liên quan đến điểm chuyển giao rủi rocấu trúc chi phí tại cảng đích.

Bài viết này, Finlogistics sẽ phân tích chuyên sâu về điều kiện CIF theo Incoterms 2020, làm rõ cơ chế định giá và đưa ra các khuyến nghị quản trị rủi ro tối ưu cho doanh nghiệp.

CIF Là gì? Phạm vi áp dụng của CIF (Incoterms 2020)

CIF là gì?

unnamed 46 Finlogistics https://www.finlogistics.vn

CIF là thuật ngữ viết tắt của cụm từ tiếng anh Cost, Insurance and Freight (Tiền hàng, Bảo hiểm và Cước phí).

Theo quy tắc của Phòng Thương mại Quốc tế (ICC), khi áp dụng điều kiện CIF:

Người bán (Seller) có nghĩa vụ ký hợp đồng vận tải, chi trả cước phí chặng chính (Ocean Freight) để đưa hàng đến cảng quy định và mua bảo hiểm cho lô hàng.

Người mua (Buyer) chịu trách nhiệm tiếp nhận hàng hóa tại cảng đến, thực hiện thủ tục nhập khẩu và chịu mọi rủi ro phát sinh kể từ thời điểm hàng hóa được giao lên tàu tại cảng đi.

Ví dụ minh họa: Hợp đồng ghi “CIF Cat Lai Port, Vietnam – Incoterms 2020“.

Điều này xác định người bán phải chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm từ nước xuất khẩu đến cảng Cát Lái. Tuy nhiên, trách nhiệm pháp lý về hàng hóa của họ sẽ chấm dứt ngay khi hàng rời cảng xuất.

Phạm vi áp dụng CIF

Một sai sót thường gặp trong soạn thảo hợp đồng là việc áp dụng CIF cho mọi phương thức vận tải. Cần lưu ý rằng:

CIF chỉ áp dụng cho: Vận tải đường biển và thủy nội địa.

Không áp dụng cho: Vận tải đường hàng không (Air Freight) hoặc vận chuyển đa phương thức giao hàng tại bãi Container (CY).

Khuyến nghị: Đối với hàng hóa đi đường hàng không hoặc giao cho đơn vị vận tải tại bãi (chưa lên tàu), doanh nghiệp nên sử dụng điều kiện CIP (Carriage and Insurance Paid To) để đảm bảo tính chính xác về pháp lý.

>>> Đọc ngay: Incoterms 2020 Là Gì? Chi Tiết 11 Điều Kiện Giao Hàng & Link Tải PDF (Mới Nhất)

Phân định Trách nhiệm Và Nghĩa vụ giữa người mua và người bán trong CIF

Để quản lý tốt quy trình giao nhận, doanh nghiệp cần nắm rõ sự phân chia trách nhiệm cụ thể như sau:

Hạng mục công việc Người Bán (Seller) Người Mua (Buyer)
Đóng gói, kiểm đếm hàng hóa
Vận chuyển nội địa & thông quan xuất khẩu
Chi phí bến bãi tại cảng xuất (Local Charges)
Ký hợp đồng thuê tàu & Trả cước biển
Ký hợp đồng bảo hiểm hàng hóa
Thời điểm chịu rủi ro Đến khi hàng qua lan can tàu tại cảng đi Từ khi hàng nằm trên tàu tại cảng đi
Dỡ hàng & Chi phí tại cảng đích (Local Charges)
Thông quan nhập khẩu & Nộp thuế
Vận chuyển nội địa về kho nhập khẩu

Phân tích nghĩa vụ Người bán

unnamed 47 Finlogistics https://www.finlogistics.vn

Trong điều kiện CIF, người bán đóng vai trò là đơn vị tổ chức vận tải chặng chính. Họ có nghĩa vụ cung cấp bộ chứng từ hoàn hảo bao gồm: Hóa đơn thương mại, Vận đơn đường biển (Bill of Lading) ghi rõ “Freight Prepaid” (Cước đã trả) và Chứng thư bảo hiểm (Insurance Policy) để người mua có cơ sở nhận hàng.

Phân tích nghĩa vụ Người mua

Người mua tuy không trực tiếp thuê tàu nhưng phải chịu trách nhiệm thanh toán các chi phí phát sinh tại cảng đến (THC, phí vệ sinh, phí lệnh giao hàng…). Đây là hạng mục cần được kiểm soát kỹ lưỡng để tránh bị động về ngân sách.

>>> Tìm hiểu thêm: FOB Là Gì? Chi Tiết Về Giá FOB, Trách Nhiệm và Cách Tính Trong Xuất Nhập Khẩu 2025

Nguyên tắc chuyển giao rủi ro (Critical Point)

Đây là nội dung trọng yếu thường gây nhầm lẫn trong nghiệp vụ ngoại thương.

Ngộ nhận phổ biến: Nhiều doanh nghiệp cho rằng vì người bán trả cước phí đến cảng đích (ví dụ: Hải Phòng), nên họ cũng sẽ chịu trách nhiệm bảo quản hàng hóa an toàn đến tận Hải Phòng.

Nguyên tắc thực tế:

Trong Incoterms, “Điểm chuyển giao chi phí” và “Điểm chuyển giao rủi ro” là hai khái niệm tách biệt hoàn toàn ở điều kiện CIF:

  1. Chi phí: Người bán chịu đến Cảng Đích.

  2. Rủi ro: Chuyển giao sang người mua ngay tại Cảng Đi (Port of Loading).

Hệ quả pháp lý: Giả sử trong quá trình vận chuyển trên biển, tàu gặp sự cố khiến hàng hóa bị hư hỏng hoặc mất mát.

Người bán: Đã hoàn thành nghĩa vụ giao hàng và không chịu trách nhiệm đền bù.

Người mua: Phải tự làm việc với công ty bảo hiểm (dựa trên hợp đồng bảo hiểm do người bán cung cấp) để yêu cầu bồi thường.

>>> Có thể bạn quan tâm: Quy trình, thủ tục nhập khẩu mỹ phẩm 2025 chi tiết từ công bố đến thông quan

Cấu trúc Giá CIF Và Phương pháp tính toán

Khi đàm phán thương mại, việc hiểu rõ cấu thành giá giúp doanh nghiệp đánh giá được tính hợp lý của báo giá.

Công thức Tính giá CIF

Giá CIF = Giá FOB + Cước vận chuyển biển (Ocean Freight) + Phí Bảo hiểm (Insurance Premium)

Diễn giải các thành phần

  1. Giá FOB (Free On Board): Giá trị hàng hóa bao gồm chi phí sản xuất, lợi nhuận, vận chuyển nội địa, thủ tục hải quan và các phí tại cảng xuất.

  2. Cước biển (Ocean Freight): Chi phí thuê tàu từ cảng đi đến cảng đến. Lưu ý: Cước phí này biến động mạnh phụ thuộc vào giá nhiên liệu (BAF), tỷ giá và mùa cao điểm.

  3. Phí Bảo hiểm: Khoản phí người bán trả cho công ty bảo hiểm.

Cách tính giá trị bảo hiểm

Theo tập quán thương mại, nếu không có thỏa thuận khác, số tiền bảo hiểm tối thiểu phải bằng 110% giá trị CIF của lô hàng.

  • Ý nghĩa con số 110%: 100% là giá trị hàng hóa và 10% là phần lợi nhuận dự tính (Expected Profit) của người mua.

Quy định về Bảo hiểm trong CIF (Điểm mới Incoterms 2020)

Đây là điểm khác biệt cốt lõi giữa CIF và CIP mà doanh nghiệp cần lưu ý để bảo vệ quyền lợi.

Đối với CIF (Đường biển): Incoterms 2020 quy định người bán chỉ có nghĩa vụ mua bảo hiểm ở mức tối thiểu, cụ thể là Điều kiện C (Institute Cargo Clauses – C).

  • Phạm vi bảo hiểm C: Chỉ bồi thường cho các rủi ro quy mô lớn như: Cháy nổ, mắc cạn, đắm tàu, đâm va, tổn thất chung.
  • Hạn chế: Không bồi thường cho các rủi ro thường gặp như: Hàng bị ướt, móp méo, rách bao bì, mất cắp.

Khuyến nghị quản trị rủi ro: Nếu lô hàng có giá trị cao hoặc nhạy cảm với thời tiết, va đập (ví dụ: thiết bị điện tử, máy móc chính xác), người mua nên đàm phán yêu cầu người bán mua bảo hiểm Điều kiện A (All Risks – Mọi rủi ro) hoặc người mua tự mua thêm bảo hiểm bổ sung để đảm bảo an toàn tuyệt đối.

So sánh CIF với FOB và CIP

CIF và FOB (Hai điều kiện đối trọng)

Điểm tương đồng: Thời điểm chuyển giao rủi ro là như nhau (khi hàng qua lan can tàu tại cảng đi).

Điểm khác biệt:

FOB: Quyền kiểm soát vận tải thuộc về Người mua (Chủ động chọn hãng tàu, lịch trình).

CIF: Quyền kiểm soát vận tải thuộc về Người bán.

CIF và CIP (Dễ gây nhầm lẫn)

CIF: Dành riêng cho đường biển. Mức bảo hiểm mặc định là loại C (thấp).

CIP: Dành cho vận tải đa phương thức. Mức bảo hiểm mặc định là loại A (cao – theo Incoterms 2020).

Phân tích Những bất lợi tiềm ẩn đối với nhà nhập khẩu

unnamed 48 Finlogistics https://www.finlogistics.vn

Tại sao Finlogistics thường khuyến nghị khách hàng cân nhắc kỹ trước khi nhập khẩu theo điều kiện CIF? Dưới đây là những rủi ro thực tế có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp:

Rủi ro về chi phí phát sinh tại cảng đích (Destination Local Charges)

Trong nhiều trường hợp, người bán nước ngoài chào giá CIF rất thấp để cạnh tranh. Để bù đắp chi phí vận chuyển, họ có thể thỏa thuận với hãng tàu để đẩy các loại phí tại cảng đích (Việt Nam) lên cao.

Hệ quả: Người mua tại Việt Nam khi nhận hàng sẽ phải thanh toán các khoản phí Local Charges (Phí chứng từ, phí vệ sinh, phí CIC…) cao hơn mức trung bình thị trường. Tổng chi phí nhập khẩu thực tế có thể bị đội lên đáng kể.

Hạn chế về quyền kiểm soát chuỗi cung ứng

Khi mua CIF, người mua hoàn toàn phụ thuộc vào hãng tàu do người bán chỉ định.

Nếu người bán chọn hãng tàu chất lượng thấp (transit time dài, hay delay, chuyển tải nhiều lần) để tiết kiệm chi phí, kế hoạch sản xuất/kinh doanh của người mua sẽ bị ảnh hưởng.

Khi có sự cố phát sinh, người mua khó làm việc trực tiếp với hãng tàu vì không phải là người ký hợp đồng vận chuyển.

Giải pháp tối ưu từ Finlogistics

Để chủ động kiểm soát chi phí và lịch trình, doanh nghiệp nhập khẩu nên cân nhắc chuyển sang điều kiện FOB hoặc EXW.

Khi đó, Finlogistics sẽ đóng vai trò là đối tác vận chuyển của Quý khách:

Minh bạch tài chính: Báo giá trọn gói (All-in) từ cước biển đến các loại phí địa phương. Cam kết không phát sinh chi phí bất hợp lý.

Tối ưu vận hành: Tư vấn lựa chọn hãng tàu phù hợp nhất với nhu cầu về thời gian và ngân sách.

Hỗ trợ pháp lý: Đồng hành xử lý các vấn đề về chứng từ và bảo hiểm.

>>> Đọc thêm: Hướng dẫn chi tiết thủ tục Hải Quan hàng hóa tạm nhập tái xuất từ A đến Z mới nhất

Lời kết

Hiểu đúng và đủ về CIF là bước đệm quan trọng để doanh nghiệp Việt Nam tự tin hơn trên bàn đàm phán quốc tế.

Nếu Quý doanh nghiệp cần tư vấn chi tiết hơn về việc lựa chọn điều kiện giao hàng (Incoterms) phù hợp với đặc thù hàng hóa, hoặc cần tham khảo báo giá cước vận chuyển để so sánh, đội ngũ chuyên gia của Finlogistics luôn sẵn sàng hỗ trợ.

Với sứ mệnh “Cung cấp giá trị, dịch vụ, an toàn và bảo mật cho mọi khách hàng”,
Công ty Cổ phần Kinh doanh Quốc tế Fingroup (Finlogistics) mang đến giải pháp vận chuyển toàn diện,
xử lý trọn vẹn mọi “ca khó” về thủ tục hải quan cho doanh nghiệp.

Liên hệ ngay để được tư vấn báo giá cước vận chuyển & thủ tục ưu đãi nhất:

CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH QUỐC TẾ FINGROUP (FINLOGISTICS)

📧 Email:info@fingroup.vn

🌐 Website:www.finlogistics.vn

🏢 Trụ sở chính:Tầng 26, Tháp A, Tòa nhà Sông Đà, Số 18, Đường Phạm Hùng, Phường Từ Liêm, Hà Nội.
🏢 VP Hải Phòng:Số 61/237, Đường Đằng Hải, Phường Hải An, TP. Hải Phòng.
🏢 VP Hồ Chí Minh:Số 18A/76, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Sài Gòn, TP. Hồ Chí Minh.
🏢 VP Hữu Nghị:Phòng 4, tầng 2, Tòa nhà Hữu Nghị Plaza, Cửa Khẩu Quốc Tế Hữu Nghị, Xã Đồng Đăng, Lạng Sơn.