Dịch vụ
Trong quy trình vận chuyển hàng hóa “từ cảng về kho”, thì không thể thiếu sự xuất hiện của hình thức vận chuyển nội địa. Theo đó, công ty Finlogistics với gần 10 năm kinh nghiệm trong việc vận chuyển hàng hóa, sản phẩm xuất nhập khẩu, có liên kết với những đội xe tải, xe container và đội tàu thuộc hàng lớn nhất cả nước, cùng với mức giá cực kỳ cạnh tranh. Dịch vụ chất lượng của chúng tôi sẵn sàng làm hài lòng bất kỳ khách hàng nào!
Ngoài dịch vụ vận chuyển hàng hóa theo hình thức door to door, thì công ty chúng tôi cũng cung cấp cho khách hàng vận chuyển nội địa thường xuyên cho những loại hàng hóa như sau:
Chúng tôi cung cấp những dịch vụ vận chuyển đa dạng khác nhau và hoàn tất các bước thủ tục Hải Quan đối với quy trình xuất nhập khẩu từ kho đến kho.
TUYẾN ĐƯỜNG |
CƯỚC PHÍ (VNĐ) |
||
Nhận hàng |
Dỡ hàng |
Cont 20′ |
Cont 40′ |
Cảng Hải Phòng |
Hoa Lâm, Long Biên (Hà Nội) |
4,700,000 VNĐ |
5,200,000 VNĐ |
Cảng Hải Phòng |
Lai Xá, Hoài Đức (Hà Nội) |
4,900,000 VNĐ |
5,200,000 VNĐ |
Cảng Hải Phòng |
Sóc Sơn (Hà Nội) |
5,000,000 VNĐ |
5,400,000 VNĐ |
Cảng Hải Phòng |
Quế Võ, VSIP, Tp Bắc Ninh (Bắc Ninh) |
4,700,000 VNĐ |
5,000,000 VNĐ |
Cảng Hải Phòng |
Từ Sơn, Yên Phong (Bắc Ninh) |
4,900,000 VNĐ |
5,200,000 VNĐ |
Cảng Hải Phòng |
Hoàng Mai, Quỳnh Lưu (Nghệ An) |
8,900,000 VNĐ |
10,400,000 VNĐ |
Cảng Hải Phòng |
Diễn Châu (Nghệ An) |
9,200,000 VNĐ |
10,900,000 VNĐ |
Cảng Hải Phòng |
Nam Đàn, Nghi Lộc, TP Vinh, (Nghệ An) |
9,400,000 VNĐ |
11,400,000 VNĐ |
Cảng Hải Phòng |
Đô Lương, Yên Thành (Nghệ An) |
9,900,000 VNĐ |
11,900,000 VNĐ |
Cảng Hải Phòng |
Hồng Lĩnh, Nghi Xuân, Can Lộc, Đức Thọ, TP. Hà Tĩnh (Hà Tĩnh) |
12,900,000 VNĐ |
13,900,000 VNĐ |
Cảng Hải Phòng |
Thạch Hà, Cẩm Xuyên (Hà Tĩnh) |
13,400,000 VNĐ |
14,400,000 VNĐ |
Cảng Hải Phòng |
Kỳ Anh (Hà Tĩnh) |
13,900,000 VNĐ |
15,400,000 VNĐ |
STT |
Tuyến đường |
Đơn giá (VNĐ) |
||||||
Nhận hàng |
Dỡ hàng |
Số km |
1.25T/1.5T |
3.5T |
8T |
Cont 40’/45’ |
Moóc sàn/ Moóc rào |
|
1 |
CK Hữu Nghị, Lạng Sơn |
Bắc Giang (Việt Yên) |
140 |
2,000,000 |
2,650,000 |
3,500,000 |
5,600,000 |
6,200,000 |
2 |
CK Hữu Nghị, Lạng Sơn |
Bắc Ninh (trừ Thuận Thành) |
150 |
2,100,000 |
2,750,000 |
3,700,000 |
5,700,000 |
6,700,000 |
3 |
CK Hữu Nghị, Lạng Sơn |
Thuận Thành, Bắc Ninh |
170 |
2,300,000 |
3,000,000 |
3,900,000 |
6,000,000 |
7,400,000 |
4 |
CK Hữu Nghị, Lạng Sơn |
Thái Nguyên (Phổ Yên) |
200 |
2,700,000 |
3,500,000 |
4,500,000 |
7,500,000 |
8,900,000 |
5 |
CK Hữu Nghị, Lạng Sơn |
Vĩnh Phúc (Bình Xuyên) |
200 |
2,700,000 |
3,500,000 |
4,500,000 |
7,500,000 |
8,400,000 |
6 |
CK Hữu Nghị, Lạng Sơn |
Phú Thọ (Việt Trì) |
240 |
3,300,000 |
4,200,000 |
5,600,000 |
9,900,000 |
11,900,000 |
7 |
CK Hữu Nghị, Lạng Sơn |
Hà Nội (Đông Anh, Gia Lâm) |
190 |
2,700,000 |
3,500,000 |
4,500,000 |
7,500,000 |
8,900,000 |
8 |
CK Hữu Nghị, Lạng Sơn |
Hà Nội (Thạch Thất, Phú Xuyên) |
230 |
3,200,000 |
4,100,000 |
5,400,000 |
9,400,000 |
10,900,000 |
9 |
CK Hữu Nghị, Lạng Sơn |
Hòa Bình (Lương Sơn) |
240 |
3,300,000 |
4,200,000 |
5,500,000 |
9,600,000 |
11,900,000 |
10 |
CK Hữu Nghị, Lạng Sơn |
Hưng Yên (Phố Nối) |
180 |
2,800,000 |
3,500,000 |
4,500,000 |
7,900,000 |
8,900,000 |
11 |
CK Hữu Nghị, Lạng Sơn |
Hải Dương (TP) |
180 |
2,800,000 |
3,500,000 |
4,500,000 |
7,900,000 |
8,900,000 |
12 |
CK Hữu Nghị, Lạng Sơn |
Hải Phòng (Nội thành) |
230 |
3,300,000 |
4,300,000 |
5,600,000 |
9,400,000 |
11,400,000 |
13 |
CK Hữu Nghị, Lạng Sơn |
Hải Phòng (VINFAST) |
280 |
3,600,000 |
4,600,000 |
6,100,000 |
9,900,000 |
12,400,000 |
14 |
CK Hữu Nghị, Lạng Sơn |
Hà Nam (Đồng Văn) |
230 |
3,300,000 |
4,300,000 |
5,600,000 |
9,400,000 |
10,400,000 |
15 |
CK Hữu Nghị, Lạng Sơn |
Nam Định (TP) |
280 |
3,800,000 |
4,700,000 |
6,100,000 |
9,900,000 |
12,400,000 |
16 |
CK Hữu Nghị, Lạng Sơn |
Thái Bình (TP) |
280 |
3,800,000 |
4,700,000 |
6,100,000 |
9,900,000 |
12,400,000 |
17 |
CK Hữu Nghị, Lạng Sơn |
Ninh Bình (TP) |
280 |
3,800,000 |
4,700,000 |
6,100,000 |
9,900,000 |
12,400,000 |
18 |
CK Hữu Nghị, Lạng Sơn |
Thanh Hóa (TP) |
350 |
4,500,000 |
5,900,000 |
7,900,000 |
12,400,000 |
14,400,000 |
19 |
CK Hữu Nghị, Lạng Sơn |
Nghệ An (TP. Vinh) |
480 |
5,800,000 |
7,800,000 |
10,200,000 |
16,400,000 |
18,400,000 |
Khi làm việc cùng với Finlogistics, khách hàng sẽ :
Thông tin liên hệ: